Đại học Đà Nẵng Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Trường Cao Đẳng Công Nghệ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH LỚP 06C1
Ngành Cơ Khí Chế Tạo - Mã lớp: C50410061
TT                 Họ và Tên   Ngày sinh GT Ghi chú
1 Nguyễn Văn Bảy 10/12/88 Nam  
2 Ngô Thanh Bình 02/12/88 Nam  
3 Vũ Văn Chung 13/06/86 Nam  
4 Nguyễn văn Chương 16/01/88 Nam  
5 Nguyễn Thanh Công 20/12/88 Nam  
6 Trần Đức Cường 21/04/88 Nam  
7 Tống Văn Đại 14/11/85 Nam  
8 Nguyễn Thành Đạt 12/08/88 Nam  
9 Nguyễn Đình Du 06/07/87 Nam  
10 Trương Tấn Dũng 13/07/87 Nam  
11 Nguyễn Công Được 17/11/87 Nam  
12 Phan Thúc Dương 12/12/88 Nam  
13 Đỗ Viết Hạnh 11/12/88 Nam  
14 Nguyễn Xuân Hồng 19/02/86 Nam  
15 Nguyễn Đình Huấn 09/01/87 Nam  
16 Bùi Văn Hùng 01/10/87 Nam  
17 Lê Trọng Hùng 27/05/88 Nam  
18 Nguyễn Phi Hùng 01/04/83 Nam  
19 Nguyễn Khánh Hưng 20/08/88 Nam  
20 Mai Văn Khánh 26/02/85 Nam  
21 Đặng Phước Lĩnh 10/11/87 Nam  
22 Nguyễn Đăng Long 29/05/88 Nam  
23 Trần Văn Lực 10/04/86 Nam  
24 Bùi Văn Mận 10/08/87 Nam  
25 Lương Phương Nam 17/08/88 Nam  
26 Lâm Công Ngọc 10/02/86 Nam  
27 Phùng Đình Nguyên 20/11/86 Nam  
28 Phan Văn     Oanh 02/01/85 Nam  
29 Nguyễn Trọng Phát 01/04/85 Nam  
30 Võ Như Phát 04/10/87 Nam  
31 Lê Xích      Phong 30/04/83 Nam  
32 Nguyễn Hữu Phong 11/07/88 Nam  
33 Nguyễn Hoài Phong 04/12/88 Nam  
34 Trần Văn Quý 20/08/86 Nam  
35 Nguyễn Văn Quyền 20/09/87 Nam  
36 Lê Văn Sáng 20/08/88 Nam  
37 Trương Anh Tạo 01/03/86 Nam  
38 Thắng 01/01/85 Nam  
39 Phan Văn Thơ 01/02/87 Nam  
40 Vũ Hoàng Thuận 25/10/86 Nam  
41 Đặng Ngọc Tiến 06/06/87 Nam  
42 Đinh Trọng Toàn 27/04/88 Nam  
43 Mai Thanh Tùng 01/12/85 Nam  
44 Đoàn Tống Viễn 11/12/87 Nam  
45 Phạm Việt Vương 13/03/86 Nam  
46 Phan Viết 14/06/87 Nam  
Đà Nẵng ngày 24 tháng 10 năm 2006
Phòng Đào Tạo & CTHSSV