| Đại học Đà Nẵng | |||||||
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT | |||||||
| DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬP HỌC KHÓA 2018 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUI | |||||||
| Mã số nhập học | SBD - Mã Hồ sơ | Họ và tên sinh viên | Ngày sinh | Ngành trúng tuyển | Ghi chú | ||
| 1001 | 55834 | Huỳnh Đức | An | 26/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 1002 | 54169 | Nguyễn | An | 17/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1003 | 34016838 | Nguyễn Kim | An | 05/10/1997 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1004 | 04007572 | Nguyễn Quang Thịnh | An | 17/12/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 1005 | 53598 | Phan Ngoc | An | 19/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 1006 | 57350 | Trần Lê Bình | An | 01/01/1996 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 161250513159 | |
| 1007 | 57504 | Trần Lê Bình | An | 01/01/1996 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 161250513159 | |
| 1008 | 34010842 | Trần Ngọc | An | 12/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1009 | 56545 | Trần Trường | An | 03/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 1010 | 55985 | Bùi Phú | Ân | 02/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 2 HS | |
| 1011 | 34000011 | Bùi Phú | Ân | 02/11/2000 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 1012 | 32004981 | Nguyễn Hữu | Ân | 20/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1013 | 55796 | Nguyễn Phạm Thiên | Ân | 11/05/2000 | Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng | 2 HS | |
| 1014 | 55856 | Nguyễn Phạm Thiên | Ân | 11/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 2 HS | |
| 1015 | 51995 | Nguyễn Thành | Ân | 18/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1016 | 37006910 | Nguyễn Văn | Ân | 05/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 1017 | 04006509 | Phạm Văn Hoàng | Ân | 15/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1018 | 52407 | Đàm Thế | Anh | 14/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 1019 | 04009483 | Đặng Việt | Anh | 17/06/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1020 | 57067 | Đỗ Hoàng | Anh | 06/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 2 HS | |
| 1021 | 57066 | Đỗ Hoàng | Anh | 06/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 2 HS | |
| 1022 | 33010507 | Hoàng Văn | Anh | 16/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 1023 | 54381 | Huỳnh Lê Tuấn | Anh | 12/03/2000 | Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng | 2 HS | |
| 1024 | 54392 | Huỳnh Lê Tuấn | Anh | 12/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | 2 HS | |
| 1025 | 55797 | Huỳnh Quốc | Anh | 07/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 1026 | 54320 | Lê Minh | Anh | 17/04/2000 | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | 2 HS | |
| 1027 | 04009486 | Lê Minh | Anh | 17/04/2000 | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | 2 HS | |
| 1028 | 54440 | Lê Văn | Anh | 04/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1029 | 55403 | Mai Văn Kỳ | Anh | 22/06/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1030 | 55013 | Nguyễn Hoàng | Anh | 08/12/2000 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 1031 | 34000992 | Nguyễn Hoàng | Anh | 08/12/2000 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 1032 | 53445 | Nguyễn Ngọc | Anh | 01/01/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1033 | 57473 | Nguyễn Phi | Anh | 15/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 1034 | 51338 | Nguyễn Quốc Việt | Anh | 10/02/1994 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 1035 | 35004270 | Nguyễn Thị Kim | Anh | 24/03/2000 | Sinh học ứng dụng | ||
| 1036 | 56364 | Nguyễn Thị Vĩnh | Anh | 06/09/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | ||
| 1037 | 56190 | Nguyễn Trần Trong | Anh | 19/02/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | ||
| 1038 | 29010921 | Nguyễn Tuấn | Anh | 20/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 1039 | 30000679 | Nguyễn Văn | Anh | 23/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 1040 | 52628 | Nguyễn Xuân Hoàng | Anh | 03/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 1041 | 52817 | Phạm Hoàng | Anh | 06/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 2 HS | |
| 1042 | 38010233 | Phạm Hoàng | Anh | 06/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 2 HS | |
| 1043 | 53760 | Phạm Ngọc | Anh | 26/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1044 | 38002732 | Phạm Ngọc | Anh | 01/10/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1045 | 57606 | Phạm Tuấn | Anh | 01/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 1046 | 57487 | Tô Hải | Anh | 22/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 1047 | 55258 | Tô Hải | Anh | 22/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 2 HS | |
| 1048 | 55126 | Tôn Nữ Bảo | Anh | 20/03/2000 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 1049 | 37000014 | Tôn Nữ Bảo | Anh | 20/03/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | 2 HS | |
| 1050 | 30011474 | Trần Trung | Anh | 15/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1051 | 55539 | Trần Tuấn | Anh | 11/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 1052 | 57416 | Võ Nguyễn Thiện | Anh | 18/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ||
| 1053 | 35002305 | Bùi Minh | Ánh | 23/01/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | ||
| 1054 | 35002306 | Đỗ Thị Thu | Ánh | 26/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ||
| 1055 | 56461 | Lê Thị | Ánh | 14/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 1056 | 53118 | Mai Văn | Ánh | 31/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 3 HS | |
| 1057 | 54997 | Mai Văn | Ánh | 31/10/2000 | Công nghệ Thông tin | 3 HS | |
| 1058 | 40011252 | Mai Văn | Ánh | 31/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 3 HS | |
| 1059 | 34006003 | Nguyễn Hải | Âu | 01/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 1060 | 56764 | Lê Thị | Ba | 08/01/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1061 | 04001907 | Nguyễn Xuân | Bắc | 20/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1062 | 37002981 | Trần Minh | Bách | 28/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 1063 | 56126 | Nguyễn Quốc | Bản | 27/04/2000 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 1064 | 36003418 | Nguyễn Quốc | Bản | 27/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 1065 | 56700 | Phan Thế | Bản | 01/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 1066 | 33000511 | Nguyễn Ái Hải | BẰng | 17/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 1067 | 55656 | Đặng Trần Vũ | Bảo | 06/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 1068 | 57638 | Đinh Đức | Bảo | 09/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 1069 | 53979 | Đoàn Gia | Bảo | 09/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 1070 | 53138 | Doãn Quốc | Bảo | 01/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1071 | 04010362 | Huỳnh Vương Quốc | Bảo | 12/02/1988 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 1072 | 30003086 | Lê Hoài | Bảo | 27/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1073 | 54935 | Lê Hoàng | Bảo | 10/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1074 | 56427 | Nghiêm Sỹ | Bảo | 03/08/1997 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1075 | 57682 | Nguyễn Ngọc | Bảo | 29/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 2 HS | |
| 1076 | 30014457 | Nguyễn Ngọc | Bảo | 29/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 2 HS | |
| 1077 | 52884 | Phạm Thái | Bảo | 15/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 1078 | 34010457 | Phạm Văn | Bảo | 22/05/2000 | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | ||
| 1079 | 34014362 | Tào Viết | Bảo | 01/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 1080 | 53361 | Trần Công | Bảo | 10/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 1081 | 57361 | Trần Khánh | Bảo | 21/01/2000 | Sinh học ứng dụng | ||
| 1082 | 54008 | Trần Như | Bảo | 20/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 1083 | 33010522 | Trần Như | Bảo | 20/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 1084 | 56018 | Trần Phước Gia | Bảo | 17/06/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | 2 HS | |
| 1085 | 56013 | Trần Phước Gia | Bảo | 17/06/2000 | Công nghệ Vật liệu | 2 HS | |
| 1086 | 51937 | Trần Tấn | Bảo | 26/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1087 | 34001524 | Văn Quí | Bảo | 30/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1088 | 57088 | Trần Văn | Báu | 06/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 1089 | 33011285 | Nguyễn Ngọc | Bin | 12/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 1090 | 56591 | Đặng Văn | Bình | 05/01/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1091 | 52592 | Đào Văn | Bình | 08/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 1092 | 56946 | Hoàng Minh | Bình | 12/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 1093 | 04001077 | Hoàng Minh | Bình | 12/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 1094 | 53192 | Lê Thanh | Bình | 21/05/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1095 | 32004986 | Lê Vĩnh | Bình | 04/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 1096 | 40000029 | Lữ Bá | Bình | 01/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1097 | 54671 | Nguyễn Hoàng Thanh | Bình | 20/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 3 HS | |
| 1098 | 54672 | Nguyễn Hoàng Thanh | Bình | 20/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 3 HS | |
| 1099 | 54674 | Nguyễn Hoàng Thanh | Bình | 20/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 3 HS | |
| 1100 | 57312 | Nguyễn Phạm Văn | Bình | 21/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 1101 | 34014064 | Nguyễn Tấn | Bình | 16/01/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1102 | 50925 | Nguyễn Thái | Bình | 27/02/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 1103 | 54585 | Nguyễn Trần | Bình | 12/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 2 HS | |
| 1104 | 34014366 | Nguyễn Trần | Bình | 12/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 2 HS | |
| 1105 | 54979 | Nguyễn Văn | Bình | 22/07/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 1106 | 04005573 | Nguyễn Văn | Bình | 05/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1107 | 57365 | Nhan | Bình | 24/10/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1108 | 55619 | Phạm Tiểu | Bình | 22/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 1109 | 33010070 | Phan Văn | Bình | 14/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1110 | 53401 | Trịnh Thanh | Bình | 10/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1111 | 53020 | Trương Thanh | Bình | 20/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 2 HS | |
| 1112 | 57078 | Trương Thanh | Bình | 20/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 2 HS | |
| 1113 | 31007281 | Trương Thanh | Bình | 01/10/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1114 | 34005446 | Võ Công | Bình | 13/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1115 | 35001877 | Bạch Ngọc | Bông | 01/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1116 | 32006097 | Phan Hoàng | BỬu | 28/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 1117 | 56460 | Hồ Văn | Cảm | 10/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1118 | 55429 | Phạm Văn | Can | 29/11/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 1119 | 54759 | Dương Đức | Cần | 26/11/1998 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 2 HS | |
| 1120 | 31003096 | Dương Đức | Cần | 26/11/1998 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 2 HS | |
| 1121 | 35001879 | Nguyễn Tuấn | Cảnh | 17/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1122 | 54262 | Nguyễn Văn | Cảnh | 06/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1123 | 51477 | Nguyễn Văn | Cảnh | 02/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 1124 | 35000910 | Nguyễn Văn | Cảnh | 02/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 1125 | 36004279 | Phạm Văn | Cảnh | 09/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 1126 | 35006298 | Đoàn Bá | Cầu | 20/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1127 | 37015093 | Nguyễn Hữu | Cầu | 08/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 1128 | 56620 | Lê Trần Hữu | Chánh | 23/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | 2 HS | |
| 1129 | 37000592 | Lê Trần Hữu | Chánh | 23/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 2 HS | |
| 1130 | 55966 | Bùi Văn | Châu | 26/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 1131 | 53360 | Đỗ Minh | Châu | 15/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 2 HS | |
| 1132 | 35000912 | Đỗ Minh | Châu | 15/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 2 HS | |
| 1133 | 29016252 | Hồ Hữu | Châu | 27/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1134 | 56297 | Nguyễn Hoàng | Châu | 17/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 1135 | 51823 | Nguyễn Xuân | Châu | 01/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 1136 | 52119 | Phan Anh | Châu | 25/02/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 1137 | 34017201 | Phan Anh | Châu | 25/02/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 1138 | 33006232 | Trần Văn | Châu | 14/12/1999 | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | ||
| 1139 | 33009321 | Trần Văn | Châu | 25/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1140 | 51870 | Châu Ngọc | Chí | 26/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1141 | 55702 | Huỳnh Ngọc | Chí | 13/03/2000 | Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng | ||
| 1142 | 34009236 | Huỳnh Quốc | Chí | 01/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1143 | 57406 | Trần | Chí | 20/01/2000 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 1144 | 40011280 | Trần | Chí | 20/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 1145 | 35000049 | Võ Đức | Chí | 01/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1146 | 34012414 | Cao Hữu | Chiến | 12/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 1147 | 04006528 | Đặng Minh | Chiến | 26/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 1148 | 31000142 | Đặng Quang | Chiến | 03/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 1149 | 32004992 | Lê Văn | Chiến | 05/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 1150 | 40008159 | Nguyễn Quang | Chiến | 10/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 1151 | 55820 | Nguyễn Văn | Chiến | 08/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 1152 | 34003889 | Nguyễn Văn | Chiến | 08/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 1153 | 51952 | Trần Hoàng Minh | Chiến | 12/12/1998 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 2 HS | |
| 1154 | 40020906 | Trần Hoàng Minh | Chiến | 12/12/1998 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 2 HS | |
| 1155 | 55217 | Trần Thị Minh | Chiến | 21/06/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | 2 HS | |
| 1156 | 31001858 | Trần Thị Minh | Chiến | 21/06/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | 2 HS | |
| 1157 | 32001420 | Võ Đức | Chiến | 18/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 1158 | 55458 | Võ Duy | Chiến | 10/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 2 HS | |
| 1159 | 35005934 | Võ Duy | Chiến | 10/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 2 HS | |
| 1160 | 55435 | Bùi Hữu Nhật | Chinh | 14/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1161 | 33000519 | Hồ Đức | Chinh | 27/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1162 | 56314 | Nguyễn Đạo | Chinh | 26/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 2 HS | |
| 1163 | 32007182 | Nguyễn Đạo | Chinh | 26/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 2 HS | |
| 1164 | 32006103 | Bùi Từ Ánh | Chính | 20/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 1165 | 30011507 | Đoàn Viết | Chính | 16/01/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1166 | 56081 | Nguyễn Trung | Chính | 11/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 1167 | 57561 | Thái Đình | Chính | 15/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1168 | 35002342 | Vy Văn | Chính | 30/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 1169 | 54437 | Trần Phát | Chuẩn | 16/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 1170 | 54448 | Lê Văn | Chung | 24/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1171 | 35007088 | Nguyễn Công | Chung | 20/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1172 | 54256 | Nguyễn Quang | Chung | 28/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 1173 | 29001650 | Nguyễn Quang | Chung | 28/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 1174 | 32002172 | Trần Hoàng | Chung | 16/03/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1175 | 40003688 | Bùi Thanh | Chương | 09/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1176 | 55333 | Huỳnh Văn | Chương | 20/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 1177 | 55194 | Huỳnh Văn | Chương | 14/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1178 | 55779 | Phạm Nguyên | Chương | 25/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 1179 | 04006094 | Phạm Nguyên | Chương | 25/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 1180 | 53957 | Đoàn Văn | Công | 19/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 1181 | 34002511 | Đoàn Văn | Công | 19/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 1182 | 34003890 | Huỳnh Đức | Công | 31/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1183 | 54504 | Lê Văn | Công | 23/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 2 HS | |
| 1184 | 35000058 | Lê Văn | Công | 23/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 2 HS | |
| 1185 | 54615 | Nguyễn Hữu | Công | 11/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 1186 | 53535 | Nguyễn Tấn | Công | 18/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 1187 | 35005935 | Nguyễn Tấn | Công | 18/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 1188 | 54417 | Nguyễn Thành | Công | 11/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 1189 | 55040 | Nguyễn Thành | Công | 30/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 1190 | 35004309 | Nguyễn Thành | Công | 30/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 1191 | 40005099 | Nguyễn Thành | Công | 22/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 1192 | 32000054 | Nguyễn Văn | Công | 02/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 1193 | 51408 | Phạm Thanh | Công | 05/02/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 1194 | 35012240 | Phạm Thanh | Công | 05/02/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 1195 | 55336 | Phạm Tuấn | Công | 21/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 1196 | 53527 | Phan Thành | Công | 15/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1197 | 56951 | Võ Văn | Công | 17/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 1198 | 57348 | Hoang Tran Viet | Cuong | 27/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1199 | 51884 | Hoàng Như | Cương | 21/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1200 | 34009998 | Lương Thanh | Cương | 01/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 1201 | 56309 | Mai Văn | Cương | 08/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 1202 | 53980 | Võ Xuân | Cương | 13/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1203 | 52653 | Đào Duy | Cường | 03/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1204 | 34009249 | Dương Thái | Cường | 10/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1205 | 53018 | Lê Viết | Cường | 07/06/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1206 | 34006016 | Nguyễn | Cường | 15/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1207 | 34002834 | Nguyễn Đình | Cường | 22/09/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1208 | 56989 | Nguyễn Duy | Cường | 20/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 3 HS | |
| 1209 | 50910 | Nguyễn Duy | Cường | 20/09/2000 | Công nghệ Thông tin | 3 HS | |
| 1210 | 35000930 | Nguyễn Duy | Cường | 20/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 3 HS | |
| 1211 | 35000931 | Nguyễn Huy | Cường | 22/09/2000 | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | ||
| 1212 | 38001221 | Nguyễn Quốc | Cường | 02/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1213 | 32002181 | Nguyễn Thanh | Cường | 23/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1214 | 34006017 | Nguyễn Văn | Cường | 05/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1215 | 57407 | Nguyễn Văn | Cường | 13/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 1216 | 57593 | Nguyễn Viết | Cường | 09/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 1217 | 57256 | Phạm Minh | Cường | 08/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 1218 | 04005581 | Phạm Tấn | Cường | 10/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 1219 | 35002903 | Phạm Viết | Cường | 19/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 1220 | 53411 | Trần Ngọc | Cường | 10/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 1221 | 40002384 | Trần Ngọc | Cường | 10/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 1222 | 39007107 | Võ Minh | Cường | 13/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1223 | 55405 | Võ Quốc | Cường | 31/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 1224 | 04009916 | Võ Quốc | Cường | 31/08/2000 | Công nghệ Vật liệu | 2 HS | |
| 1225 | 57719 | Nguyễn | Đa | 17/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 1226 | 56972 | Tô Anh | Đài | 06/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 1227 | 57772 | Huỳnh | Đại | 12/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1228 | 36002079 | Nguyễn Đình | Đại | 07/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1229 | 51741 | Nguyễn Ngọc | Đại | 02/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 1230 | 57727 | Nguyễn Phúc | Đại | 11/01/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 1231 | 34014091 | Nguyễn Quang | Đại | 19/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 1232 | 52624 | Nguyễn Quốc | Đại | 27/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 1233 | 04006122 | Nguyễn Quốc | Đại | 27/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 1234 | 57171 | Nguyễn Tấn | Đại | 23/09/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1235 | 34005505 | Nguyễn Văn | Đại | 03/05/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1236 | 55924 | Nguyễn Xuân | Đại | 21/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 2 HS | |
| 1237 | 04006123 | Nguyễn Xuân | Đại | 21/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 2 HS | |
| 1238 | 54886 | Bùi Duy | Đan | 07/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 2 HS | |
| 1239 | 04001954 | Bùi Duy | Đan | 07/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 2 HS | |
| 1240 | 57598 | Đinh | Đan | 16/02/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | ||
| 1241 | 33001279 | Lê Văn | Đan | 27/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1242 | 57623 | Nguyễn Đăng Tuấn | Đan | 23/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 2 HS | |
| 1243 | 35002378 | Nguyễn Đăng Tuấn | Đan | 23/10/2000 | Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng | 2 HS | |
| 1244 | 57505 | Đặng Bá | Đáng | 05/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 2 HS | |
| 1245 | 55287 | Đặng Bá | Đáng | 05/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 2 HS | |
| 1246 | 34002876 | Lê Phước Hải | Đăng | 25/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1247 | 38004189 | Lê Tấn | Đăng | 25/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 1248 | 57032 | Lê Văn | Đăng | 21/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 1249 | 04006578 | Trần Quang | Đăng | 14/02/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1250 | 52534 | Trương Trần Ngọc | Đăng | 19/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 1251 | 39007202 | Trương Trần Ngọc | Đăng | 19/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 2 HS | |
| 1252 | 40004782 | Võ Hải | Đăng | 23/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1253 | 57443 | Hoàng | Danh | 01/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 2 HS | |
| 1254 | 31003917 | Hoàng | Danh | 01/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 2 HS | |
| 1255 | 55229 | Ngô Ngọc | Danh | 17/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 1256 | 52775 | Nguyễn Đình | Danh | 26/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1257 | 35007093 | Nguyễn Khắc | Danh | 20/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 1258 | 02062261 | Nguyễn Tăng | Danh | 17/02/2000 | Sinh học ứng dụng | ||
| 1259 | 32006574 | Phan Thanh | Danh | 18/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 1260 | 32007409 | Võ Công | Danh | 05/10/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ||
| 1261 | 56668 | Lê Quang | Đạo | 16/12/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1262 | 38009393 | Nguyễn Huy | Đạo | 03/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 1263 | 55935 | Bùi Hữu Tiến | Đạt | 14/04/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1264 | 57716 | Bùi Thức | Đạt | 25/02/1997 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1265 | 53523 | Bùi Vạn | Đạt | 16/01/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1266 | 54889 | Bùi Vũ | Đạt | 03/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 1267 | 34014380 | Bùi Xuân | Đạt | 01/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1268 | 38006602 | Cái Quốc | Đạt | 04/09/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1269 | 51667 | Đặng Tuấn | Đạt | 08/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 1270 | 29006306 | Đặng Tuấn | Đạt | 08/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 1271 | 57234 | Hồ Minh | Đạt | 14/07/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 1272 | 57592 | Hồ Thành | Đạt | 28/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1273 | 54022 | Hoàng Thành | Đạt | 05/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 1274 | 53528 | Lê Đình | Đạt | 09/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 1275 | 57065 | Lê Quang | Đạt | 26/06/1996 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 151250513308 | |
| 1276 | 34017246 | Lê Quang | Đạt | 26/06/1996 | Công nghệ Thông tin | 151250513308 | |
| 1277 | 51453 | Lê Thành | Đạt | 10/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 2 HS | |
| 1278 | 35003433 | Lê Thành | Đạt | 10/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 2 HS | |
| 1279 | 53410 | Lê Thành | Đạt | 10/07/2000 | Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng | ||
| 1280 | 55265 | Lê Thành | Đạt | 11/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 2 HS | |
| 1281 | 35002934 | Lê Thành | Đạt | 11/08/2000 | Sinh học ứng dụng | 2 HS | |
| 1282 | 35004366 | Lê Văn | Đạt | 04/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1283 | 35000957 | Mai Huy | Đạt | 15/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1284 | 52224 | Ngô Thành | Đạt | 16/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 2 HS | |
| 1285 | 35000122 | Ngô Thành | Đạt | 16/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 2 HS | |
| 1286 | 31005486 | Nguyễn Hữu | Đạt | 16/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1287 | 51631 | Nguyễn Huỳnh Thành | Đạt | 01/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 1288 | 32007191 | Nguyễn Ngọc Tiến | Đạt | 08/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1289 | 57753 | Nguyễn Quốc | Đạt | 03/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1290 | 35006368 | Nguyễn Tấn | Đạt | 05/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 1291 | 55361 | Nguyễn Tất | Đạt | 07/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 1292 | 04009573 | Nguyễn Tất | Đạt | 07/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 1293 | 56745 | Nguyễn Thanh | Đạt | 29/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1294 | 56836 | Nguyễn Thành | Đạt | 04/02/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1295 | 56354 | Nguyễn Thành | Đạt | 22/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 1296 | 37001325 | Nguyễn Thành | Đạt | 22/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 1297 | 56525 | Nguyễn Thành | Đạt | 24/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1298 | 57609 | Nguyễn Thành | Đạt | 25/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1299 | 51064 | Nguyễn Tiến | Đạt | 10/04/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 1300 | 56996 | Nguyễn Văn | Đạt | 31/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1301 | 56166 | Phạm Hưng | Đạt | 08/11/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1302 | 54368 | Phạm Minh | Đạt | 27/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 1303 | 34000542 | Phạm Minh | Đạt | 27/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | 2 HS | |
| 1304 | 34012973 | Phạm Thanh | Đạt | 02/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 1305 | 35002386 | Phạm Thành | Đạt | 08/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1306 | 55235 | Trần Công Tuấn | Đạt | 04/11/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1307 | 52216 | Trần Nam Tiến | Đạt | 29/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 1308 | 04000345 | Trần Quốc | Đạt | 12/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ||
| 1309 | 57097 | Trần Tiến | Đạt | 01/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1310 | 54630 | Trần Văn | Đạt | 16/10/1998 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1311 | 57730 | Trần Văn | Đạt | 03/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1312 | 56466 | Trương Minh | Đạt | 27/02/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1313 | 52855 | Trương Nguyên | Đạt | 04/03/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1314 | 02060648 | Trương Thành | Đạt | 22/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1315 | 55532 | Võ | Đạt | 26/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 1316 | 53287 | Nguyễn Minh | Đẩu | 01/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 2 HS | |
| 1317 | 63005191 | Nguyễn Minh | Đẩu | 01/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 2 HS | |
| 1318 | 33010535 | Nguyễn Văn | Dét | 25/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1319 | 34011692 | Phạm Thị Phương | Diểm | 18/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ||
| 1320 | 57140 | Tô Thị | Điểm | 18/12/1999 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1321 | 53724 | Lê Hồng | Điền | 28/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 2 HS | |
| 1322 | 54467 | Lê Hồng | Điền | 28/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | 2 HS | |
| 1323 | 37009751 | Nguyễn Hữu | Điền | 10/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1324 | 35000959 | Lâm Quốc | Điệp | 10/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1325 | 32007448 | Nguyễn Ngọc | Điệp | 26/11/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1326 | 40011352 | Nguyễn Văn | Điệp | 01/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1327 | 37003010 | Trần Thị Xuân | Diệu | 16/12/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | ||
| 1328 | 54309 | Trương Quang | Diệu | 09/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1329 | 56245 | Nguyễn Quang | Đin | 01/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 1330 | 54324 | Tăng Văn Hữu | Đính | 10/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ||
| 1331 | 55988 | Nguyễn Đăng | Định | 08/07/2000 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 1332 | 34000547 | Nguyễn Đăng | Định | 08/07/2000 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 1333 | 54589 | Nguyễn Văn | Định | 20/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 3 HS | |
| 1334 | 54587 | Nguyễn Văn | Định | 20/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 3 HS | |
| 1335 | 33011515 | Nguyễn Văn | Định | 20/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 3 HS | |
| 1336 | 53063 | Nguyễn Xuân | Định | 12/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 1337 | 34000065 | Phan Quang | Định | 31/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1338 | 34009281 | Nguyễn Kinh | Đô | 10/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1339 | 04000330 | Đoàn Huy | Doãn | 03/02/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1340 | 32007185 | Mai Văn | Doãn | 18/08/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 1341 | 35007739 | Thái Duy | Đoan | 28/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 1342 | 31005117 | Nguyễn Văn | Doanh | 13/03/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1343 | 57780 | Lê Duy Thanh | Đông | 22/10/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | ||
| 1344 | 56619 | Nguyễn Văn | Đông | 29/03/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 1345 | 56564 | Triệu Văn | Đông | 17/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 1346 | 34016232 | Triệu Văn | Đông | 17/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 2 HS | |
| 1347 | 55643 | Vũ Đình | Đông | 07/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1348 | 53369 | Ngô Lâm | Đoon | 13/03/2000 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 1349 | 41010181 | Ngô Lâm | Đoon | 13/03/2000 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 1350 | 34017229 | Nguyễn Thanh | Du | 13/04/1996 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1351 | 35000078 | Nguyễn Trung | Du | 20/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1352 | 52651 | Đặng Ngọc | Dự | 07/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 1353 | 57334 | Lê Vinh | Dự | 16/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 1354 | 52683 | Nguyễn Tấn | Dự | 15/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1355 | 53130 | Võ Văn | Dự | 15/10/1998 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 1356 | 55309 | Đỗ Văn | Duẫn | 26/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 1357 | 30005804 | Phạm Văn | DuẪn | 20/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1358 | 35006380 | Bùi Châu | Đức | 08/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 1359 | 32001442 | Bùi Chung | Đức | 23/08/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1360 | 33004562 | Dương Duy | Đức | 06/01/2000 | Sinh học ứng dụng | ||
| 1361 | 04000348 | Huỳnh Tấn | Đức | 29/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 1362 | 51623 | Huỳnh Văn | Đức | 14/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1363 | 30000730 | Lê Anh | Đức | 10/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 1364 | 51079 | Lê Hồng | Đức | 12/05/1998 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 1365 | 34012121 | Lê Huỳnh | Đức | 01/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1366 | 30013068 | Lê Khánh Anh | Đức | 19/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1367 | 54648 | Lê Quý | Đức | 20/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 1368 | 54655 | Lê Quý | Đức | 20/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 2 HS | |
| 1369 | 50934 | Lê Trần Anh | Đức | 13/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1370 | 53438 | Nguyễn | Đức | 13/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 1371 | 37014715 | Nguyễn | Đức | 13/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 1372 | 55776 | Nguyễn Đình | Đức | 27/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 1373 | 53880 | Nguyễn Hoài | Đức | 10/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 1374 | 53756 | Nguyễn Phước | Đức | 04/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 2 HS | |
| 1375 | 04003063 | Nguyễn Phước | Đức | 04/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 2 HS | |
| 1376 | 57467 | Nguyễn Văn | Đức | 23/04/1999 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1377 | 52629 | Nông Ngọc | Đức | 01/01/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1378 | 51308 | Phạm Huỳnh | Đức | 07/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1379 | 56565 | Phạm Minh | Đức | 27/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 1380 | 55990 | Phan Nguyễn Trọng | Đức | 04/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 1381 | 33011519 | Phan Phước | Đức | 22/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1382 | 56909 | Phan Văn | Đức | 08/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 1383 | 33011520 | Trần Anh | Đức | 08/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1384 | 56961 | Trần Hoài | Đức | 30/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 2 HS | |
| 1385 | 52858 | Trần Hoài | Đức | 30/01/2000 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 1386 | 04006129 | Trần Ngọc | Đức | 24/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 1387 | 54969 | Dương Thị Thùy | Dung | 14/03/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1388 | 04006105 | Nguyễn Thị Thuỳ | Dung | 26/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ||
| 1389 | 57675 | Bùi Anh | Dũng | 09/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 1390 | 52750 | Đặng Quốc | Dũng | 02/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 2 HS | |
| 1391 | 56115 | Đặng Quốc | Dũng | 02/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 2 HS | |
| 1392 | 56111 | Đặng Quốc | Dũng | 04/08/2000 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 1393 | 34013329 | Đặng Quốc | Dũng | 04/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 1394 | 04003499 | Hoàng Phan Tuấn | Dũng | 18/11/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1395 | 55072 | Lương Quang | Dũng | 10/04/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 1396 | 55279 | Lưu Công | Dũng | 01/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 1397 | 51237 | Mai Văn | Dũng | 14/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 1398 | 40020953 | Nguyễn Đình | Dũng | 05/02/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 1399 | 51078 | Nguyễn Hữu | Dũng | 15/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1400 | 57420 | Nguyễn Lân | Dũng | 21/12/1998 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 161250533107 | |
| 1401 | 55636 | Nguyễn Lê Anh | Dũng | 29/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1402 | 57153 | Nguyễn Ngọc | Dũng | 21/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 2 HS | |
| 1403 | 32005387 | Nguyễn Ngọc | Dũng | 21/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 2 HS | |
| 1404 | 04002318 | Nguyễn Sỹ | Dũng | 22/02/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1405 | 32002192 | Nguyễn Tiến | Dũng | 30/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 1406 | 51012 | Nguyễn Tiến | Dũng | 30/10/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1407 | 29015070 | Nguyễn Văn | Dũng | 08/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 1408 | 55441 | Nguyễn Xuân | Dũng | 27/10/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | 3 HS | |
| 1409 | 55427 | Nguyễn Xuân | Dũng | 27/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 3 HS | |
| 1410 | 34000528 | Nguyễn Xuân | Dũng | 27/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 3 HS | |
| 1411 | 51178 | Phạm Tấn | Dũng | 23/06/1998 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 1412 | 57079 | Phạm Tấn | Dũng | 23/06/1998 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 1413 | 36002607 | Phạm Tiến | Dũng | 07/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1414 | 56331 | Phạm Văn Anh | Dũng | 21/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 1415 | 55145 | Trần Quốc | Dũng | 20/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 2 HS | |
| 1416 | 35002358 | Trần Quốc | Dũng | 20/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 2 HS | |
| 1417 | 56142 | Trần Văn | Dũng | 15/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1418 | 57732 | Võ Đạt | Dũng | 10/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1419 | 30013554 | Võ Tiến | Dũng | 05/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1420 | 54961 | Trương Công | Dụng | 12/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1421 | 57029 | Nguyễn Văn | Đúng | 18/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 2 HS | |
| 1422 | 39007216 | Nguyễn Văn | Đúng | 18/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 2 HS | |
| 1423 | 04009587 | Trần Văn | ĐưỢc | 04/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1424 | 56562 | Bạch Hải | Dương | 12/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1425 | 35000109 | Lê Văn | Dương | 01/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1426 | 32001434 | Lê Văn | Dương | 15/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1427 | 35000110 | Lê Văn | Dương | 28/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 1428 | 38011428 | Lê Văn | Dương | 08/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 1429 | 54683 | Ngô Văn | Dương | 20/07/1999 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1430 | 30000722 | Nguyễn Ánh | Dương | 20/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1431 | 51998 | Nguyễn Bá | Dương | 11/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 1432 | 37009745 | Nguyễn Bá | Dương | 11/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 1433 | 56522 | Nguyễn Công | Dương | 20/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 1434 | 53793 | Nguyễn Hải | Dương | 03/04/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1435 | 31005478 | Nguyễn Hữu | Dương | 26/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 1436 | 55847 | Nguyễn Lê Hải | Dương | 28/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 2 HS | |
| 1437 | 04006121 | Nguyễn Lê Hải | Dương | 28/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 1438 | 55867 | Nguyễn Tấn | Dương | 30/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 2 HS | |
| 1439 | 34015386 | Nguyễn Tấn | Dương | 30/04/2000 | Sinh học ứng dụng | 2 HS | |
| 1440 | 56967 | Nguyễn Xuân | Dương | 05/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 1441 | 34000052 | Thái Bình | Dương | 24/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1442 | 55891 | Trần Đại | Dương | 22/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 2 HS | |
| 1443 | 55894 | Trần Đại | Dương | 22/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 2 HS | |
| 1444 | 04006570 | Trần Đăng | Dương | 10/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1445 | 35012016 | Dương Xuân | DưỠng | 07/02/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1446 | 54134 | Hà Phước | Dưỡng | 13/09/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1447 | 33001278 | Trần Đình | DưỠng | 23/04/2000 | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | ||
| 1448 | 56925 | Bùi Văn | Duy | 20/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1449 | 56202 | Đoàn Văn | Duy | 14/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 1450 | 55448 | Dương Văn | Duy | 22/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 1451 | 34000037 | Dương Văn | Duy | 22/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 1452 | 40020035 | Hồ Ngọc | Duy | 16/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1453 | 04006108 | Huỳnh Ngọc | Duy | 13/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 1454 | 04003504 | Lê Hữu Hoàng | Duy | 20/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 1455 | 54592 | Lê Mạnh | Duy | 15/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 1456 | 35002361 | Lê Minh | Duy | 07/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 1457 | 55964 | Lê Viết Hoàng | Duy | 23/04/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1458 | 41002213 | Mai Xuân | Duy | 12/02/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1459 | 38004172 | Nguyễn Gia | Duy | 24/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 1460 | 37000057 | Nguyễn Khánh | Duy | 11/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 1461 | 52907 | Nguyễn Ngọc | Duy | 06/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 1462 | 34005488 | Nguyễn Ngọc Mạnh | Duy | 29/09/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1463 | 34011410 | Nguyễn Phạm | Duy | 28/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 1464 | 55794 | Nguyễn Quang | Duy | 30/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 1465 | 54104 | Nguyễn Tấn | Duy | 10/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1466 | 35002922 | Nguyễn Thanh | Duy | 27/03/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1467 | 38003759 | Nguyễn Văn | Duy | 11/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 1468 | 56028 | Nguyến Văn Hoàn | Duy | 30/06/2000 | Công nghệ Vật liệu | ||
| 1469 | 55528 | Phạm Văn | Duy | 23/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1470 | 52529 | Phan Văn | Duy | 05/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1471 | 04001946 | Phùng Thái | Duy | 23/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1472 | 52491 | Trần Đình | Duy | 21/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | 2 HS | |
| 1473 | 34002852 | Trần Đình | Duy | 21/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 1474 | 53001 | Trần Khánh | Duy | 19/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1475 | 34000042 | Trần Nguyễn Phước | Duy | 27/07/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1476 | 55352 | Trần Phước | Duy | 31/03/2000 | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | 2 HS | |
| 1477 | 34006026 | Trần Phước | Duy | 31/03/2000 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 1478 | 04006556 | Trịnh Quang Anh | Duy | 01/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 1479 | 56233 | Trương Đức | Duy | 18/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 1480 | 04003507 | Huỳnh Thị Mỹ | Duyên | 20/01/2000 | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | ||
| 1481 | 55939 | Lê Vũ Kiều | Duyên | 17/10/2000 | Sinh học ứng dụng | ||
| 1482 | 54928 | Huỳnh Ngọc | Gian | 29/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 1483 | 56684 | Đinh Trường | Giang | 02/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 2 HS | |
| 1484 | 57493 | Đinh Trường | Giang | 02/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 2 HS | |
| 1485 | 52083 | Nguyen Truong | Giang | 01/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 1486 | 35002953 | Nguyễn Trường | Giang | 01/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 1487 | 42011978 | Nguyễn Trường | Giang | 24/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1488 | 35000147 | Nguyễn Trường | Giang | 14/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1489 | 55691 | Lê Vũ | Giáp | 01/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 2 HS | |
| 1490 | 57746 | Lê Vũ | Giáp | 01/01/2000 | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | 2 HS | |
| 1491 | 53505 | Trần Văn | Giỏi | 12/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1492 | 35004396 | Lý Phương | Hà | 15/09/2000 | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | ||
| 1493 | 35003451 | Nguyễn | Hà | 15/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 1494 | 34000558 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 21/04/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1495 | 35001943 | Lê Hữu | Hạ | 05/03/2000 | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | ||
| 1496 | 57613 | Đặng Trung | Hải | 01/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 1497 | 34006747 | Đặng Trung | Hải | 01/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 1498 | 57806 | Đinh Xuân | Hải | 10/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 1499 | 34013367 | Đỗ Đinh | Hải | 04/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 1500 | 54315 | Hồ Thanh | Hải | 30/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 2 HS | |
| 1501 | 33000550 | Hồ Thanh | Hải | 30/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 2 HS | |
| 1502 | 32007484 | Hồ Xuân | Hải | 02/04/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1503 | 55424 | Lê | Hải | 21/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 1504 | 56990 | Lê Thanh | Hải | 13/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 1505 | 56928 | Nguyễn Chí | Hải | 14/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 1506 | 34005523 | Nguyễn Hữu | Hải | 27/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1507 | 32004282 | Nguyễn Minh | Hải | 21/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1508 | 54003 | Nguyễn Nam | Hải | 11/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1509 | 50972 | Nguyễn Thành Công | Hải | 12/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 1510 | 34006379 | Nguyễn Thành Công | Hải | 12/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 1511 | 32006140 | Nguyễn Văn | Hải | 26/03/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1512 | 57024 | Nguyễn Văn | Hải | 04/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1513 | 40003059 | Phạm Văn | Hải | 20/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1514 | 55136 | Tô Xuân | Hải | 02/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 1515 | 38007631 | Tô Xuân | Hải | 02/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 1516 | 34006749 | Trần Phước | Hải | 16/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1517 | 29018033 | Trần Thị | Hải | 08/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 1518 | 57340 | Lê Thanh | Hân | 24/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 1519 | 33001924 | Nguyễn Thành | Hân | 28/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1520 | 35002976 | Nguyễn Văn | Hân | 12/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 1521 | 55301 | Võ Tường | Hân | 16/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 1522 | 51989 | Nguyễn Đặng Nguyệt | Hằng | 29/08/1998 | Kỹ thuật Thực phẩm | 2 HS | |
| 1523 | 40021707 | Nguyễn Đặng Nguyệt | HẰng | 29/08/1998 | Sinh học ứng dụng | 2 HS | |
| 1524 | 54510 | Rmah | Hanh | 25/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1525 | 35002964 | Võ Văn | Hành | 03/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1526 | 40011398 | Hồ Thị | Hạnh | 11/05/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | ||
| 1527 | 53250 | Lê Thị Mỹ | Hạnh | 16/03/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | 2 HS | |
| 1528 | 37005049 | Lê Thị Mỹ | Hạnh | 16/03/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | 2 HS | |
| 1529 | 04003078 | Nguyễn Đình | Hạnh | 02/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1530 | 55563 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | 06/09/1999 | Sinh học ứng dụng | 2 HS | |
| 1531 | 04010996 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | 06/09/1999 | Sinh học ứng dụng | 2 HS | |
| 1532 | 55291 | Hà Văn | Hào | 26/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 2 HS | |
| 1533 | 54695 | Hà Văn | Hào | 26/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 1534 | 04005624 | Nguyễn Anh | Hào | 20/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 1535 | 32005430 | Phạm Phong | Hào | 10/02/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1536 | 56986 | Trần Văn | Hào | 04/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 1537 | 56931 | Bùi Tấn | Hảo | 30/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ||
| 1538 | 55402 | Lê Thị | Hảo | 10/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 1539 | 57136 | Nguyễn Đức | Hảo | 01/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1540 | 04006615 | Vi Bá | Hảo | 23/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 1541 | 57481 | Võ Ngọc | Hảo | 26/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 1542 | 35000202 | Đặng Thế | Hậu | 14/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 1543 | 57316 | Đoàn Văn | Hậu | 26/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 1544 | 34000090 | Đoàn Văn | Hậu | 26/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 1545 | 57007 | Dương Công | Hậu | 14/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 1546 | 34011737 | Huỳnh Đức | Hậu | 02/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1547 | 52919 | Lê Huy | Hậu | 01/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1548 | 54819 | Lê Tấn | Hậu | 12/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 1549 | 34008167 | Nguyễn Đăng | Hậu | 10/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1550 | 54881 | Nguyễn Minh | Hậu | 25/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 1551 | 53481 | Nguyễn Thanh | Hậu | 20/10/1997 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 1552 | 34017282 | Nguyễn Thanh | Hậu | 20/10/1997 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 1553 | 53553 | Thân Đăng | Hậu | 28/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 1554 | 55733 | Trần Duy | Hậu | 24/09/2000 | Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng | ||
| 1555 | 40021059 | Trịnh Công | Hậu | 04/07/1998 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 1556 | 04005630 | Võ Sỹ | Hậu | 08/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 1557 | 34006759 | Võ Văn | Hậu | 15/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1558 | 52604 | Võ Văn | Hết | 10/12/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 2 HS | |
| 1559 | 56932 | Võ Văn | Hết | 10/12/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 2 HS | |
| 1560 | 53470 | Bùi Tấn | Hiên | 10/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 2 HS | |
| 1561 | 57673 | Bùi Tấn | Hiên | 10/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 2 HS | |
| 1562 | 35000986 | Cao Thị Thu | Hiền | 14/10/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1563 | 35000208 | Huỳnh Đình | Hiền | 28/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 1564 | 34000093 | Mai Văn | Hiền | 03/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 1565 | 04009067 | Nguyễn Thảo | Hiền | 13/03/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | ||
| 1566 | 56886 | Phan Phước | Hiền | 24/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 1567 | 38009897 | Vũ Xuân | Hiền | 14/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 1568 | 04006638 | Nguyễn Quốc | Hiển | 14/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 1569 | 37012589 | Bùi Hữu | Hiệp | 25/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 1570 | 34002552 | Dương Quốc | Hiệp | 14/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 1571 | 55633 | Ngô Văn Tấn | Hiệp | 15/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 2 HS | |
| 1572 | 04004642 | Ngô Văn Tấn | Hiệp | 15/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 2 HS | |
| 1573 | 34012483 | Nguyễn Văn | Hiệp | 13/01/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1574 | 04010493 | Nguyễn Văn Đại | Hiệp | 18/12/1995 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1575 | 54410 | Đặng Minh | Hiếu | 09/06/2000 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 1576 | 34005551 | Đặng Minh | Hiếu | 09/06/2000 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 1577 | 54710 | Đỗ Phú | Hiếu | 26/04/2000 | Công nghệ Vật liệu | ||
| 1578 | 57104 | Đỗ Trung | Hiếu | 27/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 3 HS | |
| 1579 | 50911 | Đỗ Trung | Hiếu | 27/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 3 HS | |
| 1580 | 38002830 | Đỗ Trung | Hiếu | 27/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 3 HS | |
| 1581 | 55592 | Đoàn Công | Hiếu | 21/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1582 | 55654 | Dương Chí | Hiếu | 16/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 2 HS | |
| 1583 | 04009622 | Dương Chí | Hiếu | 16/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 2 HS | |
| 1584 | 57399 | Dương Mạnh | Hiếu | 24/08/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 1585 | 34005553 | Hứa Minh | Hiếu | 12/10/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1586 | 34015411 | Huỳnh Quang | Hiếu | 07/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 1587 | 57169 | Lê Bá | Hiếu | 09/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1588 | 54084 | Lê Thanh | Hiếu | 15/04/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1589 | 32006154 | Lê Văn | Hiếu | 22/03/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 1590 | 40007769 | Lê Văn | Hiếu | 07/10/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1591 | 57176 | Lý Ngọc | Hiếu | 15/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 1592 | 53424 | Mai Xuân | Hiếu | 11/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 1593 | 51419 | Nguyễn Chí | Hiếu | 23/06/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 1594 | 57050 | Nguyễn Đức | Hiếu | 06/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 1595 | 56516 | Nguyễn Đức | Hiếu | 12/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 1596 | 34007712 | Nguyễn Hoàng | Hiếu | 19/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ||
| 1597 | 57189 | Nguyễn Minh | Hiếu | 30/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1598 | 35002987 | Nguyễn Ngọc | Hiếu | 05/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 1599 | 54971 | Nguyễn Ngọc | Hiếu | 19/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 1600 | 35007761 | Nguyễn Ngọc | Hiếu | 19/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 1601 | 30013123 | Nguyễn Quang | Hiếu | 13/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 1602 | 30014616 | Nguyễn Tấn | Hiếu | 09/08/2000 | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | ||
| 1603 | 32005438 | Nguyễn Văn | Hiếu | 25/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1604 | 37015149 | Nguyễn Văn | Hiếu | 04/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 1605 | 55590 | Nguyễn Văn | Hiếu | 20/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 1606 | 54750 | Nguyễn Văn | Hiếu | 10/10/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1607 | 53213 | Phạm Việt | Hiếu | 30/12/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 1608 | 52012 | Phan Trung | Hiếu | 01/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 1609 | 53785 | Trần Cảnh | Hiếu | 26/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | 2 HS | |
| 1610 | 56658 | Trần Cảnh | Hiếu | 26/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 1611 | 55680 | Trần Ngọc | Hiếu | 08/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1612 | 55575 | Trần Phước | Hiếu | 05/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 1613 | 30000772 | Trần Trung | Hiếu | 27/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 1614 | 54346 | Trần Trung | Hiếu | 08/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 1615 | 35000217 | Trần Trung | Hiếu | 08/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 1616 | 53216 | Trần Văn | Hiếu | 02/08/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 1617 | 35001534 | Trương Văn | Hiếu | 15/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1618 | 35000218 | Võ Đức | Hiếu | 26/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1619 | 38007310 | Võ Văn | Hiếu | 26/08/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1620 | 55399 | Vũ Minh | Hiếu | 02/09/1998 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 1621 | 33009727 | Nguyễn Bùi Trường | Hiệu | 17/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 1622 | 57177 | Nguyễn Hữu | Hiệu | 15/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 1623 | 54799 | Nguyễn Ngọc | Hiệu | 04/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 1624 | 55366 | Nguyễn Văn | Hiệu | 20/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 1625 | 56661 | Nguyễn Văn | Hiệu | 07/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 1626 | 54692 | Nguyễn Văn | Hiệu | 20/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 3 HS | |
| 1627 | 57486 | Nguyễn Văn | Hiệu | 20/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 3 HS | |
| 1628 | 34009021 | Nguyễn Văn | Hiệu | 20/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 3 HS | |
| 1629 | 30006934 | Lê Quang | Hồ | 20/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1630 | 57785 | Phan Đông | Hồ | 12/02/1999 | Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng | 171250413314 | |
| 1631 | 53557 | Trần Quang | Hoà | 15/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 1632 | 04005657 | Vũ Việt | Hoà | 22/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 1633 | 56949 | Nguyễn | Hóa | 05/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 1634 | 34015417 | Nguyễn Văn | Hóa | 19/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 1635 | 56338 | Huỳnh Thanh | Hòa | 06/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 2 HS | |
| 1636 | 35009985 | Huỳnh Thanh | Hòa | 06/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 2 HS | |
| 1637 | 56593 | Lê Đình | Hòa | 01/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 1638 | 51411 | Lê Vũ | Hòa | 14/04/1998 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 1639 | 31000230 | Nguyễn Hồng | Hòa | 16/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 1640 | 42004542 | Nguyễn Thanh | Hòa | 18/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 1641 | 51261 | Trần Thanh | Hòa | 13/02/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 1642 | 57489 | Trần Phước | Hoài | 10/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1643 | 56947 | Võ Quang | Hoài | 12/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 1644 | 54258 | Đỗ Bá | Hoan | 09/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 1645 | 32006969 | Đỗ Bá | Hoan | 09/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 1646 | 51126 | Nguyễn Như | Hoàn | 10/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1647 | 56646 | Nguyễn Việt | Hoàn | 12/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 1648 | 35006456 | Phan Văn | Hoàn | 20/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1649 | 34001587 | Đặng Ngọc | Hoàng | 25/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1650 | 34006774 | Đặng Văn | Hoàng | 08/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1651 | 53721 | Đào Văn | Hoàng | 22/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1652 | 53275 | Dương Huỳnh Vũ | Hoàng | 05/02/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1653 | 55428 | Lê Hà Long | Hoàng | 05/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 1654 | 36003884 | Lê Hà Long | Hoàng | 05/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 1655 | 55768 | Lê Văn | Hoàng | 05/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 1656 | 54839 | Lương Huy | Hoàng | 16/11/1998 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1657 | 34008629 | Lưu Văn | Hoàng | 08/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 1658 | 57025 | Nguyễn Huy | Hoàng | 13/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 1659 | 55548 | Nguyễn Huy | Hoàng | 01/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 1660 | 31002674 | Nguyễn Huy | Hoàng | 01/12/2000 | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | 2 HS | |
| 1661 | 54843 | Nguyễn Nhật | Hoàng | 09/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 1662 | 51993 | Nguyễn Thanh | Hoàng | 12/07/1995 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1663 | 30009809 | Nguyễn Trọng | Hoàng | 24/04/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 1664 | 46003361 | Nguyễn Tuấn | Hoàng | 04/02/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1665 | 55777 | Nguyễn Văn | Hoàng | 15/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1666 | 55902 | Nguyễn Văn | Hoàng | 15/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 2 HS | |
| 1667 | 33010585 | Nguyễn Văn | Hoàng | 15/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 2 HS | |
| 1668 | 31005562 | Nguyễn Văn | Hoàng | 27/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1669 | 57422 | Nguyễn Viết | Hoàng | 16/02/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1670 | 55618 | Nguyễn Xuân Sơn | Hoàng | 01/06/2000 | Công nghệ Vật liệu | ||
| 1671 | 57749 | Phạm Công | Hoàng | 28/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 1672 | 35002448 | Phạm Đình | Hoàng | 19/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1673 | 37011960 | Phạm Lê Bảo | Hoàng | 20/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 1674 | 51085 | Phạm Nguyễn | Hoàng | 02/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1675 | 57170 | Phạm Thế | Hoàng | 21/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 1676 | 57338 | Trần | Hoàng | 22/05/1997 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1677 | 55558 | Trần Đình Huy | Hoàng | 17/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 2 HS | |
| 1678 | 31000239 | Trần Đình Huy | Hoàng | 17/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 2 HS | |
| 1679 | 53355 | Trần Đức | Hoàng | 24/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 2 HS | |
| 1680 | 37015161 | Trần Đức | Hoàng | 24/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 2 HS | |
| 1681 | 31003198 | Trần Minh | Hoàng | 11/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 1682 | 55809 | Trương Đình | Hoàng | 10/05/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1683 | 56501 | Trương Minh | Hoàng | 27/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1684 | 57174 | Võ | Hoàng | 21/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 1685 | 57075 | Võ Đình | Hoàng | 26/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1686 | 30015354 | Nguyễn Thái | Học | 30/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1687 | 57167 | Nguyễn Phước | Hội | 10/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 1688 | 34015420 | Nguyễn Phước | Hội | 10/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 1689 | 57376 | Thái Quốc | Hội | 19/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 1690 | 55650 | Nguyễn Ngọc | Hồng | 07/09/2000 | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | ||
| 1691 | 34000117 | Trần Thị Thu | Hồng | 28/04/2000 | Công nghệ Vật liệu | ||
| 1692 | 57501 | Đào Duy | Huấn | 08/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 1693 | 33010586 | Trần Chí | Huế | 06/04/2000 | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | ||
| 1694 | 34005572 | Đặng Bá | Hùng | 10/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1695 | 57471 | Đặng Ngọc | Hùng | 29/08/1994 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1696 | 31004069 | Đoàn Thế | Hùng | 06/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 1697 | 30000794 | Hoàng Mạnh | Hùng | 16/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 1698 | 56774 | Hoàng Văn Phi | Hùng | 23/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 1699 | 04006681 | Huỳnh Văn SỈ | Hùng | 01/02/2000 | Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng | ||
| 1700 | 54872 | Lê Đình | Hùng | 17/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1701 | 54802 | Lê Đức | Hùng | 09/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 2 HS | |
| 1702 | 38009629 | Lê Đức | Hùng | 09/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 2 HS | |
| 1703 | 30000796 | Lê Văn | Hùng | 20/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 1704 | 57223 | Nguyễn | Hùng | 26/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1705 | 30008633 | Nguyễn Hữu | Hùng | 04/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1706 | 54829 | Nguyễn Hữu | Hùng | 28/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 2 HS | |
| 1707 | 30008634 | Nguyễn Hữu | Hùng | 28/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 2 HS | |
| 1708 | 04011026 | Nguyễn Mạnh | Hùng | 08/03/1996 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 141250432131 | |
| 1709 | 51001 | Nguyễn Nho | Hùng | 05/07/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1710 | 35004475 | Nguyễn Quốc | Hùng | 28/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1711 | 29018090 | Nguyễn Văn | Hùng | 19/03/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1712 | 56502 | Nguyễn Viết | Hùng | 06/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 1713 | 55039 | Phạm Quốc | Hùng | 20/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 1714 | 31004079 | Phạm Quốc | Hùng | 20/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 1715 | 52120 | Phạm Sỹ | Hùng | 01/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1716 | 34003380 | Phạm Văn | Hùng | 16/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 1717 | 57377 | Phan Việt | Hùng | 19/02/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | 2 HS | |
| 1718 | 04005672 | Phan Việt | Hùng | 19/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 2 HS | |
| 1719 | 54403 | Trần Thế | Hùng | 09/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 1720 | 57427 | Trần Văn | Hùng | 16/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1721 | 32006168 | Văn Ngọc | Hùng | 01/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1722 | 57015 | Võ Văn | Hùng | 02/04/2000 | Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng | ||
| 1723 | 55774 | Bùi Văn Nhật | Hưng | 19/11/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1724 | 34009364 | Châu Văn | Hưng | 20/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1725 | 35000280 | Đặng Tấn | Hưng | 30/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1726 | 53850 | Hoàng Hải | Hưng | 01/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 1727 | 52471 | Huỳnh Thế | Hưng | 29/04/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1728 | 34009033 | Lê Văn | Hưng | 10/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1729 | 34005587 | Lê Văn | Hưng | 31/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 1730 | 35002473 | Nguyễn Bảo | Hưng | 22/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 1731 | 38002876 | Nguyễn Đặng Hoàng | Hưng | 12/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 1732 | 37000179 | Nguyễn Đăng Khánh | Hưng | 10/01/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1733 | 40008288 | Nguyễn Thành | Hưng | 08/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1734 | 35002474 | Nguyễn Văn | Hưng | 19/05/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1735 | 56675 | Phạm Đắc | Hưng | 25/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1736 | 57084 | Phạm Thành | Hưng | 01/01/2000 | Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng | ||
| 1737 | 55832 | Trần Hữu | Hưng | 06/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 2 HS | |
| 1738 | 33001367 | Trần Hữu | Hưng | 06/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 1739 | 57828 | Trần Quốc | Hưng | 10/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1740 | 57151 | Võ Ngọc | Hưng | 29/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 1741 | 39006090 | Võ Ngọc | Hưng | 29/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 1742 | 38004901 | Vũ Phước | Hưng | 15/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 1743 | 32001489 | Hoàng Thị | Hương | 02/07/2000 | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | ||
| 1744 | 56626 | Tăng Thị Diễm | Hương | 16/04/2000 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 1745 | 34000626 | Tăng Thị Diễm | Hương | 16/04/2000 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 1746 | 40015609 | Trần Thị Diệu | Hương | 12/12/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1747 | 37007674 | Trần Xuân | Hương | 30/09/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | ||
| 1748 | 37010825 | Lê Thị | Hướng | 10/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 1749 | 51368 | Lê Văn | Hữu | 12/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 2 HS | |
| 1750 | 32001492 | Lê Văn | Hữu | 12/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 2 HS | |
| 1751 | 34002959 | Lê Văn | Hữu | 09/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1752 | 55484 | Bùi Đức | Huy | 19/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 1753 | 35001548 | Bùi Đức | Huy | 19/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 1754 | 53162 | Bùi Nguyễn Ngọc | Huy | 20/01/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1755 | 54515 | Cao Phương | Huy | 03/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 2 HS | |
| 1756 | 38002860 | Cao Phương | Huy | 03/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 2 HS | |
| 1757 | 04004176 | Đặng Công | Huy | 06/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1758 | 51038 | Đinh Thanh | Huy | 06/02/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1759 | 56157 | Đỗ Lê | Huy | 25/11/2000 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 1760 | 34001971 | Đỗ Lê | Huy | 25/11/2000 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 1761 | 57175 | Đỗ Ngọc Quang | Huy | 10/01/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1762 | 56379 | Đỗ Thế | Huy | 10/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 1763 | 04009667 | Hà Phúc Vĩnh | Huy | 13/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ||
| 1764 | 57020 | Hồ Phước | Huy | 21/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 2 HS | |
| 1765 | 04004178 | Hồ Phước | Huy | 21/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 2 HS | |
| 1766 | 35006469 | Lê Công | Huy | 19/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1767 | 56306 | Lê Đình | Huy | 15/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1768 | 57049 | Lê Hữu Hoàng | Huy | 28/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 2 HS | |
| 1769 | 04003113 | Lê Hữu Hoàng | Huy | 28/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 2 HS | |
| 1770 | 34006781 | Lê Nguyễn Như | Huy | 01/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 1771 | 32003204 | Lê Quang | Huy | 19/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1772 | 55807 | Lê Quốc | Huy | 22/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 1773 | 32005456 | Lê Quốc | Huy | 22/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 1774 | 53864 | Lê Quốc | Huy | 11/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 1775 | 55401 | Lê Tân Khả | Huy | 20/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 1776 | 04009673 | Lê Tân Khả | Huy | 20/07/2000 | Công nghệ Vật liệu | 2 HS | |
| 1777 | 57685 | Lê Thanh | Huy | 26/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 2 HS | |
| 1778 | 34006085 | Lê Thanh | Huy | 26/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 2 HS | |
| 1779 | 34000120 | Lê Trần Bảo | Huy | 15/05/2000 | Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng | ||
| 1780 | 37002381 | Lê Văn | Huy | 08/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 1781 | 55930 | Lê Văn | Huy | 19/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1782 | 53870 | Lương Minh | Huy | 31/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 2 HS | |
| 1783 | 34007125 | Lương Minh | Huy | 31/08/2000 | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | 2 HS | |
| 1784 | 38005724 | Ngô Nhật | Huy | 27/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 1785 | 54452 | Ngô Trần Quang | Huy | 08/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 1786 | 04002049 | Nguyễn Anh | Huy | 15/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 1787 | 33007232 | Nguyễn Bá | Huy | 08/10/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 1788 | 57476 | Nguyễn Bá | Huy | 02/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 2 HS | |
| 1789 | 57525 | Nguyễn Bá | Huy | 02/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 2 HS | |
| 1790 | 56936 | Nguyễn Đắc Minh | Huy | 19/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 1791 | 55837 | Nguyễn Đức | Huy | 19/04/2000 | Công nghệ Vật liệu | ||
| 1792 | 55723 | Nguyễn Gia | Huy | 15/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ||
| 1793 | 54181 | Nguyễn Hoàng | Huy | 13/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1794 | 54707 | Nguyễn Hoàng | Huy | 17/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1795 | 53770 | Nguyễn Hoàng | Huy | 20/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 2 HS | |
| 1796 | 34011765 | Nguyễn Hoàng | Huy | 20/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 2 HS | |
| 1797 | 04000382 | Nguyễn Hữu | Huy | 17/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1798 | 53751 | Nguyễn Khắc | Huy | 17/01/2000 | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | 2 HS | |
| 1799 | 35001019 | Nguyễn Khắc | Huy | 17/01/2000 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 1800 | 54061 | Nguyễn Lê | Huy | 20/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1801 | 56526 | Nguyễn Lương | Huy | 07/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 2 HS | |
| 1802 | 33011564 | Nguyễn Lương | Huy | 07/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 2 HS | |
| 1803 | 04002053 | Nguyễn Mạnh Long | Huy | 19/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 1804 | 04000383 | Nguyễn Ngọc | Huy | 14/06/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1805 | 56855 | Nguyễn Quang | Huy | 28/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 7 HS | |
| 1806 | 56852 | Nguyễn Quang | Huy | 28/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 7 HS | |
| 1807 | 56856 | Nguyễn Quang | Huy | 28/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 7 HS | |
| 1808 | 56854 | Nguyễn Quang | Huy | 28/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 7 HS | |
| 1809 | 56859 | Nguyễn Quang | Huy | 28/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 7 HS | |
| 1810 | 56857 | Nguyễn Quang | Huy | 28/01/2000 | Công nghệ Thông tin | 7 HS | |
| 1811 | 04003115 | Nguyễn Quang | Huy | 28/01/2000 | Công nghệ Thông tin | 7 HS | |
| 1812 | 52116 | Nguyễn Quang | Huy | 17/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 1813 | 52885 | Nguyễn Quang | Huy | 17/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 1814 | 57553 | Nguyễn Quang | Huy | 17/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 2 HS | |
| 1815 | 52462 | Nguyễn Quang | Huy | 21/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 1816 | 57287 | Nguyễn Quốc | Huy | 28/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 1817 | 53591 | Nguyễn Thanh | Huy | 28/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1818 | 53876 | Nguyễn Thành | Huy | 04/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 2 HS | |
| 1819 | 04002055 | Nguyễn Thành | Huy | 04/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 1820 | 54067 | Nguyễn Thế | Huy | 29/08/1999 | Sinh học ứng dụng | ||
| 1821 | 51277 | Nguyễn Văn | Huy | 22/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1822 | 37010813 | Nguyễn Văn | Huy | 01/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 1823 | 56506 | Nguyễn Viết | Huy | 06/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1824 | 34004879 | Nguyễn Viết Quang | Huy | 19/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 1825 | 55632 | Phạm Anh | Huy | 08/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 2 HS | |
| 1826 | 04004671 | Phạm Anh | Huy | 08/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 2 HS | |
| 1827 | 54107 | Phạm Anh | Huy | 30/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1828 | 56044 | Phan Lưu Quang | Huy | 30/09/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 1829 | 63004804 | Phan Lưu Quang | Huy | 30/09/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 1830 | 02062552 | Phan Quang | Huy | 07/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1831 | 55260 | Phan Tấn Hoàng | Huy | 04/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 1832 | 34001978 | Phan Xuân Hoàng | Huy | 21/05/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1833 | 54433 | Thái Đức | Huy | 03/01/2000 | Công nghệ Vật liệu | ||
| 1834 | 55595 | Trần Công | Huy | 25/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 1835 | 57710 | Trần Đoàn Trung | Huy | 15/12/1999 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1836 | 04009685 | Trần Khánh | Huy | 07/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 1837 | 55292 | Trần Mai | Huy | 12/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1838 | 32006175 | Trần Quang | Huy | 25/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 1839 | 54016 | Trần Quang | Huy | 25/10/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1840 | 51714 | Trần Vũ | Huy | 23/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 1841 | 35007962 | Trần Vũ | Huy | 11/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 1842 | 56556 | Trương Quang | Huy | 28/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1843 | 56579 | Trương Văn | Huy | 23/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1844 | 52864 | Võ Quang | Huy | 24/04/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1845 | 32004306 | Võ Tất | Huy | 23/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 1846 | 56635 | Võ Thành | Huy | 22/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 2 HS | |
| 1847 | 34007444 | Võ Thành | Huy | 22/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 2 HS | |
| 1848 | 55315 | Phan Thị | Huyền | 20/01/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | 2 HS | |
| 1849 | 35000277 | Phan Thị | Huyền | 20/01/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | 2 HS | |
| 1850 | 56983 | Phan Thị Thanh | Huyền | 15/02/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | 2 HS | |
| 1851 | 29018106 | Phan Thị Thanh | Huyền | 15/02/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | 2 HS | |
| 1852 | 50967 | Trần Nguyễn Xuân | Huyền | 25/10/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | 2 HS | |
| 1853 | 39002550 | Trần Nguyễn Xuân | Huyền | 25/10/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | 2 HS | |
| 1854 | 32005464 | Nguyễn Tấn | Huynh | 04/09/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1855 | 54915 | Lê Đức | Huỳnh | 07/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 1856 | 35001030 | Nguyễn | Huỳnh | 30/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1857 | 35001554 | Trần | Huỳnh | 20/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 1858 | 52938 | Bùi Đình | Ka | 06/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 1859 | 51311 | Đỗ Văn | Kha | 21/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 1860 | 35001043 | Đỗ Văn | Kha | 21/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 1861 | 54398 | Nguyễn Lê Thị Tiểu | Kha | 15/07/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1862 | 53877 | Trần Tiến | Kha | 11/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1863 | 53766 | Võ Đông | Kha | 07/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 1864 | 33006342 | Hồ Quang | Khải | 17/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1865 | 04002076 | Lê | Khải | 29/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1866 | 32006987 | Lê Sĩ Duy | Khải | 08/01/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1867 | 52195 | Nguyễn Đình | Khải | 19/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 2 HS | |
| 1868 | 32002331 | Nguyễn Đình | Khải | 19/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 2 HS | |
| 1869 | 04006718 | Nguyễn Đình | Khải | 25/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 1870 | 55764 | Nguyễn Văn | Khải | 02/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1871 | 34013027 | Phạm Lê Anh | Khải | 19/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1872 | 51803 | Phan Văn | Khải | 16/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 2 HS | |
| 1873 | 32006988 | Phan Văn | Khải | 16/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 2 HS | |
| 1874 | 56520 | Trương Văn Thành | Khải | 28/02/2000 | Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng | ||
| 1875 | 45003847 | Võ Quốc | Khải | 20/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1876 | 56467 | Đặng Hà | Khang | 08/07/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1877 | 04006720 | Đinh Văn | Khang | 04/09/2000 | Sinh học ứng dụng | ||
| 1878 | 37012650 | Hồ Lâm | Khang | 19/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1879 | 04007832 | Hồ Thuận | Khang | 25/11/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1880 | 32006989 | Nguyễn Phúc | Khang | 14/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1881 | 55962 | Nguyễn Thái Bảo | Khang | 09/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1882 | 54115 | Nguyễn Văn | Khang | 12/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 2 HS | |
| 1883 | 35000308 | Nguyễn Văn | Khang | 12/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 2 HS | |
| 1884 | 04008592 | Nguyễn Văn | Khang | 30/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 1885 | 55068 | Trần Nguyễn Chí | Khang | 14/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 1886 | 57372 | Trần Quang | Khang | 13/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 2 HS | |
| 1887 | 34005208 | Trần Quang | Khang | 13/10/2000 | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | 2 HS | |
| 1888 | 33001378 | Hồ Ngọc Phi | Khanh | 19/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 1889 | 55289 | Thái Công | Khanh | 09/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1890 | 34001132 | Huỳnh Duy | Khánh | 27/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 1891 | 57782 | Lê Cao Gia | Khánh | 07/10/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | ||
| 1892 | 54831 | Lê Chí | Khánh | 02/07/1997 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1893 | 34005596 | Lê Duy Quốc | Khánh | 02/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1894 | 04005709 | Lê Phan Hồng | Khánh | 21/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 1895 | 32005482 | Lê Quốc | Khánh | 02/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 1896 | 57805 | Nguyễn Thị Ngọc | Khánh | 08/12/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1897 | 53588 | Nguyễn Văn | Khánh | 27/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 1898 | 57500 | Nguyễn Văn | Khánh | 02/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 2 HS | |
| 1899 | 35005202 | Nguyễn Văn | Khánh | 02/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 2 HS | |
| 1900 | 54938 | Nguyễn Văn | Khánh | 28/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 1901 | 04004200 | Phạm Minh | Khánh | 10/10/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1902 | 54966 | Phan Hữu | Khánh | 10/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 2 HS | |
| 1903 | 31002728 | Phan Hữu | Khánh | 10/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 2 HS | |
| 1904 | 54365 | Phan Văn | Khánh | 21/08/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1905 | 55343 | Trần Duy | Khánh | 07/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 2 HS | |
| 1906 | 04006215 | Trần Duy | Khánh | 07/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 2 HS | |
| 1907 | 55510 | Trần Quang | Khánh | 10/09/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1908 | 51844 | Trần Quốc | Khánh | 03/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 2 HS | |
| 1909 | 04006216 | Trần Quốc | Khánh | 03/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 2 HS | |
| 1910 | 29024185 | Võ Trọng | Khánh | 12/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 1911 | 56558 | Lê Đỗ Hoàng | Khiêm | 13/02/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1912 | 54088 | Bùi Văn | Khoa | 09/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 1913 | 52295 | Hồ Duy | Khoa | 24/11/2000 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 1914 | 34005601 | Hồ Duy | Khoa | 24/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 1915 | 56628 | Lê Đăng | Khoa | 11/01/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1916 | 51590 | Lê Đức | Khoa | 08/11/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1917 | 35004536 | Nguyễn Anh | Khoa | 03/02/2000 | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | ||
| 1918 | 35000319 | Nguyễn Anh | Khoa | 02/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1919 | 04003634 | Nguyễn Trần Anh | Khoa | 30/10/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1920 | 04008603 | Nguyễn Vinh | Khoa | 20/05/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1921 | 34016955 | Nguyễn Vũ Anh | Khoa | 14/08/1999 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1922 | 54138 | Phạm Viết Anh | Khoa | 20/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 1923 | 55383 | Trần Đoàn Anh | Khoa | 18/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ||
| 1924 | 54095 | Trần Lê Đăng | Khoa | 25/01/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1925 | 54960 | Trần Minh | Khoa | 06/10/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1926 | 04006736 | Võ Anh | Khoa | 21/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1927 | 51915 | Võ Văn Nhật | Khoa | 08/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 2 HS | |
| 1928 | 51912 | Võ Văn Nhật | Khoa | 08/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 2 HS | |
| 1929 | 57566 | Võ Tấn Hoàng | Không | 27/10/1998 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1930 | 56532 | Đào Duy | Khương | 01/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 1931 | 33010947 | Đào Duy | Khương | 01/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 1932 | 52878 | Lê Văn | Khương | 10/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1933 | 32005489 | Nguyễn Hữu | Khương | 27/10/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1934 | 56113 | Nguyễn Ngọc | Khương | 27/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 1935 | 32005490 | Nguyễn Ngọc | Khương | 27/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 1936 | 56121 | Nguyễn Thành | Khương | 01/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1937 | 51118 | Nguyễn Văn | Khương | 14/10/1997 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 1938 | 55407 | Nguyễn Xuân | Khương | 18/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 1939 | 04009724 | Bạch Trung | Kiên | 05/10/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1940 | 56796 | Đinh Mậu Trung | Kiên | 30/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 1941 | 53881 | Lương Văn | Kiên | 16/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 1942 | 30000807 | Lương Văn | Kiên | 16/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 1943 | 39003502 | Nguyễn Thanh | Kiên | 30/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 1944 | 51701 | Nguyễn Trung | Kiên | 26/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 1945 | 33011339 | Trần Trung | Kiên | 16/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 1946 | 34009376 | Trương Trung | Kiên | 13/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 1947 | 57552 | Đặng Đình Duy | Kiệt | 01/01/2000 | Sinh học ứng dụng | ||
| 1948 | 55033 | Lê Nguyễn Quang | Kiệt | 21/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 1949 | 37007697 | Lê Tuấn | Kiệt | 27/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1950 | 37003101 | Lê Văn | Kiệt | 20/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 1951 | 57154 | Nguyễn Anh | Kiệt | 12/08/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1952 | 56174 | Nguyễn Tuấn | Kiệt | 04/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 1953 | 54801 | Nguyễn Văn | Kiệt | 16/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1954 | 55979 | Tô Anh | Kiệt | 27/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 1955 | 38002888 | Triệu Anh | Kiệt | 08/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 1956 | 56251 | Võ Trung | Kiệt | 16/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1957 | 54680 | Nguyễn Thị | Kiều | 26/03/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | 2 HS | |
| 1958 | 35000331 | Nguyễn Thị | Kiều | 26/03/2000 | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | 2 HS | |
| 1959 | 55669 | Nguyễn Thị Hồng | Kiều | 29/06/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1960 | 54543 | Võ Thanh | Kiều | 06/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 1961 | 04002101 | Lê Viết | Kim | 09/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1962 | 38002889 | Nguyễn Hoàng | Kim | 17/03/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | ||
| 1963 | 55125 | Lê Nguyễn Đông | Kin | 15/05/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | ||
| 1964 | 56027 | Nguyễn Anh | King | 06/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1965 | 53363 | Hoàng Văn | Kỳ | 01/03/1997 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 1966 | 53273 | Nguyễn Minh | Kỳ | 17/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1967 | 56681 | Trần Thế | Kỷ | 04/11/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1968 | 54669 | Lê Nguyễn Hữu | Lạc | 09/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 1969 | 54666 | Lê Nguyễn Hữu | Lạc | 09/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 2 HS | |
| 1970 | 55382 | Lê Đức | Lai | 16/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1971 | 53867 | Tô Quốc | Lai | 10/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 1972 | 34007146 | Tô Quốc | Lai | 10/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 1973 | 04003644 | Nguyễn Hoàng Hoài | Lam | 11/09/2000 | Sinh học ứng dụng | ||
| 1974 | 51779 | Bùi Thanh | Lâm | 06/04/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 1975 | 53832 | Hồ Phúc | Lâm | 29/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 1976 | 56935 | Hứa Ngọc | Lâm | 31/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1977 | 50973 | Lê Ngọc | Lâm | 29/10/1992 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 101250431114 | |
| 1978 | 57608 | Lê Văn | Lâm | 10/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1979 | 54578 | Lê Văn | Lâm | 08/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1980 | 37015195 | Lương Hoàng | Lâm | 03/11/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1981 | 54596 | Ngô Văn | Lâm | 19/08/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1982 | 52735 | Nguyễn Duy | Lâm | 03/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1983 | 54086 | Nguyễn Ngọc | Lâm | 18/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1984 | 54854 | Nguyễn Thanh | Lâm | 13/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 2 HS | |
| 1985 | 34003403 | Nguyễn Thanh | Lâm | 13/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 2 HS | |
| 1986 | 38011564 | Nguyễn Xuân | Lâm | 10/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 1987 | 57010 | Phạm Hồng | Lâm | 28/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 1988 | 53043 | Phạm Văn | Lâm | 04/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 1989 | 57329 | Phan Văn | Lâm | 31/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1990 | 04005725 | Trương Hoàng | Lâm | 24/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 1991 | 54423 | Văn Phú | Lâm | 13/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 1992 | 34005620 | Văn Phú | Lâm | 13/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 1993 | 51662 | Võ Hoàng | Lâm | 30/09/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1994 | 04006226 | Nguyễn Thị Quỳnh | Lan | 13/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ||
| 1995 | 53787 | Huỳnh Huy | Lân | 01/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 2 HS | |
| 1996 | 53686 | Huỳnh Huy | Lân | 01/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 2 HS | |
| 1997 | 34007149 | Võ Văn | Lân | 02/01/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1998 | 53039 | Phù Trung | Lành | 24/06/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 1999 | 32007223 | Lê Văn | Lạnh | 07/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 2000 | 57179 | Lê Văn | Lào | 24/03/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | ||
| 2001 | 34009385 | Nguyễn Hữu | Lập | 12/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2002 | 57351 | Nguyễn Quốc | Lập | 30/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2003 | 57001 | Trần Võ | Lập | 30/04/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2004 | 57213 | Bùi Gia | Lễ | 31/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 2 HS | |
| 2005 | 34013818 | Bùi Gia | Lễ | 31/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 2 HS | |
| 2006 | 56926 | Trần Minh | Lên | 28/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 2007 | 31003685 | Phạm Thị Kim | Liên | 22/10/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | ||
| 2008 | 38002458 | Đoàn | Liền | 30/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 2009 | 56053 | Bùi Quang | Linh | 05/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 2010 | 55852 | Đỗ Tấn | Linh | 25/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 2011 | 54415 | Đỗ Thị Mỹ | Linh | 04/08/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | 2 HS | |
| 2012 | 35002029 | Đỗ Thị Mỹ | Linh | 04/08/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | 2 HS | |
| 2013 | 35004577 | Hồ Ngọc | Linh | 31/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 2014 | 57817 | Hồ Thị Ái | Linh | 30/10/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | 2 HS | |
| 2015 | 40011560 | Hồ Thị Ái | Linh | 30/10/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | 2 HS | |
| 2016 | 37010857 | Hồ Thị Trúc | Linh | 21/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 2017 | 30008673 | Hoàng Bá | Linh | 19/06/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2018 | 53132 | Hoàng Văn | Linh | 15/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 2 HS | |
| 2019 | 32002639 | Hoàng Văn | Linh | 15/08/2000 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 2020 | 04003660 | Huỳnh Quang | Linh | 29/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 2021 | 55398 | Huỳnh Tuấn | Linh | 11/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 2022 | 51707 | Lê Văn | Linh | 01/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 2 HS | |
| 2023 | 35005235 | Lê Văn | Linh | 01/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 2 HS | |
| 2024 | 55564 | Lê Văn | Linh | 09/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 2025 | 51702 | Lê Văn Gia | Linh | 10/03/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | ||
| 2026 | 43002303 | Ngô Phạm Quang | Linh | 22/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 2027 | 35007557 | Nguyễn Đức | Linh | 12/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 2028 | 56034 | Nguyễn Hoàng | Linh | 08/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 2029 | 34006120 | Nguyễn Hoàng | Linh | 08/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 2030 | 56005 | Nguyễn Quang | Linh | 10/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 2031 | 56261 | Nguyễn Thanh | Linh | 25/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 2032 | 54167 | Nguyễn Văn | Linh | 17/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2033 | 54335 | Phạm Tấn | Linh | 08/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 2034 | 55792 | Phùng Nhật | Linh | 20/10/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2035 | 34000653 | Trà Quang | Linh | 31/07/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2036 | 54373 | Trinh Ký | Linh | 20/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 2037 | 53649 | Võ Châu | Linh | 01/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 2038 | 33000098 | Võ Hiển | Linh | 11/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 2039 | 55838 | Nguyễn Đức | Lĩnh | 28/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 2040 | 34011807 | Nguyễn Đức | Lĩnh | 28/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 2041 | 53861 | Nguyễn Đức Vĩnh | Lĩnh | 22/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 2042 | 34002026 | Phạm Phú | Lĩnh | 10/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 2043 | 04011069 | Trần Quang | Lĩnh | 13/07/1996 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 2044 | 55673 | Trương Công | Lỉnh | 27/02/2000 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 2045 | 33009416 | Trương Công | LỈnh | 27/02/2000 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 2046 | 37007730 | Trần Thị Thúy | Loan | 10/07/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2047 | 34009418 | Bùi Quốc | LỘc | 08/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2048 | 53839 | Bùi Xuân | Lộc | 07/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 2 HS | |
| 2049 | 34013458 | Bùi Xuân | LỘc | 07/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 2 HS | |
| 2050 | 51260 | Huỳnh Đức | Lộc | 06/08/1997 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2051 | 55917 | Huỳnh Hữu | Lộc | 23/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 2 HS | |
| 2052 | 34012571 | Huỳnh Hữu | LỘc | 23/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 2 HS | |
| 2053 | 55557 | Mai Xuân | Lộc | 02/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 2054 | 54624 | Nguyễn Đắc | Lộc | 15/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 2055 | 34001181 | Nguyễn Quang | LỘc | 12/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2056 | 34013061 | Nguyễn Văn | LỘc | 03/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 2057 | 55374 | Trần Duy | Lộc | 03/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 2058 | 54386 | Trần Xuân | Lộc | 30/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 2059 | 56870 | Võ Thị Ánh | Lời | 01/09/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2060 | 56350 | Lê Công | Lợi | 12/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 2 HS | |
| 2061 | 34011816 | Lê Công | LỢi | 12/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 2 HS | |
| 2062 | 55842 | Nguyễn Tấn | Lợi | 20/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 2063 | 55734 | Nguyễn Thị | Lợi | 20/01/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | ||
| 2064 | 51145 | Nguyễn Văn | Lợi | 10/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 2065 | 54711 | Tạ Trường | Lợi | 04/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 2066 | 57085 | Trà Thắng | Lợi | 30/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 2067 | 37007042 | Trà Thắng | LỢi | 30/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 2068 | 34013452 | Bùi Phan | Long | 08/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 2069 | 34002028 | Đặng Hoàng | Long | 06/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 2070 | 04003669 | Đặng Hoàng | Long | 21/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 2071 | 56770 | Đặng Hoàng | Long | 01/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 2 HS | |
| 2072 | 30000309 | Đặng Hoàng | Long | 01/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 2 HS | |
| 2073 | 54375 | Đoàn Thanh | Long | 01/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 2074 | 57790 | Hồ Khắc Minh | Long | 12/07/2000 | Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng | ||
| 2075 | 51229 | Hồ Văn | Long | 12/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2076 | 41011594 | Hồ Văn Quốc | Long | 09/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 2077 | 57364 | Huỳnh Văn | Long | 01/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 2078 | 36001398 | Lê Duy | Long | 30/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 2079 | 34001176 | Lê Hoàng | Long | 28/06/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2080 | 21007214 | Lê Hoàng | Long | 24/07/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2081 | 04005744 | Lê Thành | Long | 20/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 2082 | 29015184 | Lê Thành | Long | 20/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 2083 | 55821 | Lê Trần Đình | Long | 07/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 2084 | 54405 | Lê Trung Hoàng | Long | 10/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 2085 | 35003085 | Lê Tuấn | Long | 20/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 2086 | 38011112 | Lê Văn | Long | 03/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 2087 | 55597 | Lê Viết | Long | 22/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 2088 | 54699 | Lê Việt | Long | 02/04/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2089 | 54049 | Lưu Văn Phước | Long | 01/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 2090 | 56820 | Mai Thành | Long | 28/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 2 HS | |
| 2091 | 04002127 | Mai Thành | Long | 28/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 2 HS | |
| 2092 | 38000236 | Mai Xuân | Long | 14/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2093 | 04003154 | Ngô Doãn | Long | 01/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 2094 | 55983 | Ngô Viết | Long | 09/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 2095 | 36001401 | Nguyễn Bảo | Long | 11/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2096 | 54531 | Nguyễn Công | Long | 15/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 2097 | 54727 | Nguyễn Đại | Long | 04/03/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2098 | 57383 | Nguyễn Đăng Hoàng | Long | 23/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 2099 | 55810 | Nguyễn Đình | Long | 10/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 2100 | 42002185 | Nguyễn Đức | Long | 04/07/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2101 | 34010592 | Nguyễn Đức | Long | 19/04/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2102 | 54571 | Nguyễn Hoàng | Long | 27/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2103 | 55535 | Nguyễn Hoàng | Long | 02/07/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2104 | 52459 | Nguyễn Hoàng | Long | 30/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 2105 | 55386 | Nguyễn Huỳnh Phi | Long | 08/04/2000 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 2106 | 04007918 | Nguyễn Huỳnh Phi | Long | 08/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 2 HS | |
| 2107 | 04000403 | Nguyễn Ngọc | Long | 15/03/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | ||
| 2108 | 54907 | Nguyễn Ngọc | Long | 20/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2109 | 37014238 | Nguyễn Nhất | Long | 07/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 2110 | 55081 | Nguyễn Quang | Long | 27/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2111 | 04007921 | Nguyễn Quốc | Long | 28/04/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2112 | 32007231 | Nguyễn Thanh | Long | 14/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 2113 | 40014951 | Nguyễn Thành | Long | 28/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 2114 | 53662 | Nguyễn Thành | Long | 30/06/2000 | Công nghệ Vật liệu | ||
| 2115 | 40007189 | Nguyễn Thành | Long | 16/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 2116 | 04006791 | Nguyễn Thành | Long | 30/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 2117 | 34004912 | Nguyễn Văn | Long | 07/02/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2118 | 57392 | Nguyễn Văn Thiên | Long | 18/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 2119 | 32002668 | Nguyễn Viết | Long | 26/04/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2120 | 53026 | Nguyễn Việt | Long | 25/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 2121 | 54834 | Phạm Nhất | Long | 09/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 2122 | 31002044 | Phạm Tiến | Long | 03/09/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2123 | 33002732 | Phan Bảo | Long | 20/08/2000 | Công nghệ Vật liệu | ||
| 2124 | 34008255 | Phan Nguyên | Long | 19/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 2125 | 32005528 | Phan Tam | Long | 01/09/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2126 | 04009961 | Phan Thiện | Long | 15/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 2127 | 54546 | Trần Đức Bảo | Long | 08/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 2128 | 54408 | Trần Hoàng | Long | 01/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 2129 | 33006836 | Trần Quốc | Long | 12/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 2130 | 56164 | Trần Văn | Long | 02/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 2131 | 29025724 | Vi Hoàng | Long | 10/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2132 | 56891 | Võ Đình Hoàng | Long | 12/02/2000 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 2133 | 04009964 | Võ Đình Hoàng | Long | 12/02/2000 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 2134 | 55652 | Võ Hoàng | Long | 04/01/2000 | Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng | ||
| 2135 | 57672 | Mai Thành | Luân | 02/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 2136 | 37005487 | Nguyễn Thành | Luân | 27/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 2137 | 55413 | Trần Ngọc | Luân | 07/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2138 | 54486 | Võ Thành | Luân | 17/01/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2139 | 37013178 | Huỳnh Văn | Luận | 29/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 2140 | 57641 | Nguyễn Thành | Luận | 02/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 2141 | 52934 | Phạm Đức | Luận | 10/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 2142 | 56956 | Nguyễn Phi | Luật | 16/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 2 HS | |
| 2143 | 30013226 | Nguyễn Phi | Luật | 16/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 2 HS | |
| 2144 | 57012 | Trần Công | Luật | 16/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 2145 | 56357 | Hoàng Hiệp | Lực | 23/06/2000 | Sinh học ứng dụng | ||
| 2146 | 57768 | Nguyễn Hữu | Lực | 13/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 2147 | 57801 | Nguyễn Văn | Lực | 20/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 2148 | 32007015 | Nguyễn Thị Thùy | Lương | 30/04/2000 | Sinh học ứng dụng | ||
| 2149 | 56221 | Phạm Đức | Lương | 16/06/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 2150 | 38004328 | Phạm Thanh | Lương | 20/11/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2151 | 52944 | Trần Hữu | Lương | 15/06/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2152 | 56254 | Nguyễn Thị | Lựu | 29/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ||
| 2153 | 57809 | Nguyễn Xuân | Lũy | 30/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 2 HS | |
| 2154 | 31007402 | Nguyễn Xuân | Lũy | 30/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 2 HS | |
| 2155 | 39007581 | Huỳnh Thị Trúc | Ly | 01/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 2156 | 54530 | Nguyễn Thị Khánh | Ly | 02/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 2 HS | |
| 2157 | 35010770 | Nguyễn Thị Khánh | Ly | 02/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 2 HS | |
| 2158 | 55999 | Phạm Thị Hồng | Ly | 17/10/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | ||
| 2159 | 35002540 | Phùng Thị Phương | Ly | 08/10/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | ||
| 2160 | 56222 | Đoàn Công | Lý | 05/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 2161 | 55409 | Văn Thị | Lý | 12/08/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | ||
| 2162 | 56515 | Bùi Văn | Mai | 03/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 2163 | 34013470 | Bùi Văn | Mai | 03/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 2164 | 33009008 | Đặng Duy | Mai | 01/01/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2165 | 34001635 | Lê Thị Thanh | Mai | 15/05/2000 | Sinh học ứng dụng | ||
| 2166 | 34003935 | Nguyễn Thị | Mai | 17/06/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2167 | 56713 | Nguyễn Thị Thanh | Mai | 24/05/2000 | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | ||
| 2168 | 54430 | Cao Thành | Mẫn | 06/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 2169 | 50966 | Ngô Văn | Mẫn | 06/09/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 3 HS | |
| 2170 | 55986 | Ngô Văn | Mẫn | 06/09/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 3 HS | |
| 2171 | 38000818 | Ngô Văn | MẪn | 06/09/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 3 HS | |
| 2172 | 33010643 | Nguyễn Minh | MẪn | 15/04/1999 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2173 | 04003175 | Nguyễn Văn | MẪn | 19/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2174 | 04002153 | Phan Duy | MẪn | 24/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 2175 | 54272 | Phan Minh | Mẫn | 17/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 2176 | 56376 | Trương Quang | Mẫn | 08/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 2177 | 35004611 | Trương Quang | Mẫn | 08/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 2178 | 51206 | Lê Đức | Mạnh | 02/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 2179 | 57815 | Nguyễn Văn | Mão | 10/11/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 2180 | 57594 | Nguyễn Văn | Mạo | 07/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 2181 | 34011489 | Phan Thanh | May | 24/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 2182 | 34003936 | Phan Diệu | Mây | 16/10/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2183 | 57019 | Nguyễn Ngọc | Mến | 28/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 2184 | 57018 | Nguyễn Ngọc | Mến | 28/01/2000 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 2185 | 51591 | Trương Thị Thu | Mến | 20/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 2186 | 56380 | Bùi Đoàn Tiểu | Mi | 03/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 2187 | 55299 | Đặng Thanh | Minh | 27/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 2 HS | |
| 2188 | 04003178 | Đặng Thanh | Minh | 27/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 2189 | 38002028 | Dương Hoàng | Minh | 10/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2190 | 34002619 | Dương Tấn | Minh | 20/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 2191 | 56740 | Hoàng Thị | Minh | 13/04/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | 2 HS | |
| 2192 | 32001531 | Hoàng Thị | Minh | 13/04/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | 2 HS | |
| 2193 | 53629 | Ngô Châu | Minh | 10/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 2194 | 54686 | Ngô Công | Minh | 20/12/1998 | Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng | 2 HS | |
| 2195 | 54689 | Ngô Công | Minh | 20/12/1998 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 2196 | 40008678 | Ngô Kim Hoàng | Minh | 14/01/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2197 | 55496 | Ngô Văn Quang | Minh | 09/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 2 HS | |
| 2198 | 04009987 | Ngô Văn Quang | Minh | 09/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 2 HS | |
| 2199 | 40000293 | Nguyễn Hồ Anh | Minh | 01/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 2200 | 36001425 | Nguyễn Thế Hoàng | Minh | 26/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 2201 | 53633 | Nguyễn Văn | Minh | 20/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 2202 | 54936 | Phan Quang | Minh | 26/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 2203 | 53509 | Phan Tấn | Minh | 29/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 2204 | 40021223 | Trần Anh | Minh | 09/10/1998 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2205 | 57404 | Trương Văn Quang | Minh | 21/06/2000 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 2206 | 04006832 | Trương Văn Quang | Minh | 21/06/2000 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 2207 | 39000573 | Võ Văn | Minh | 31/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2208 | 57419 | Trần Văn | Mới | 30/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 2209 | 34010608 | Trần Văn | Mới | 30/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 2210 | 51218 | Phạm Văn | Muộn | 26/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | 2 HS | |
| 2211 | 35001113 | Phạm Văn | Muộn | 26/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | 2 HS | |
| 2212 | 54005 | Lê Trần Thảo | My | 05/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 2 HS | |
| 2213 | 33010651 | Lê Trần Thảo | My | 05/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 2 HS | |
| 2214 | 34016344 | Ngô Thị Diệu | My | 26/05/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | ||
| 2215 | 54348 | Nguyễn Hà Thảo | My | 10/11/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | ||
| 2216 | 56581 | Nguyễn Thị Hằng | My | 01/01/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | ||
| 2217 | 53698 | Huỳnh Công | Mỹ | 25/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2218 | 53532 | Nguyễn Văn Xuân | Mỹ | 04/08/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 2219 | 34016988 | Nguyễn Văn Xuân | Mỹ | 04/08/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 2220 | 55743 | Trần Thế | Mỹ | 27/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2221 | 57725 | Lê Thị Ly | Na | 09/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 3 HS | |
| 2222 | 53409 | Lê Thị Ly | Na | 09/01/2000 | Công nghệ Thông tin | 3 HS | |
| 2223 | 04006271 | Lê Thị Ly | Na | 09/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 3 HS | |
| 2224 | 53812 | Bùi Trung | Nam | 18/03/2000 | Sinh học ứng dụng | ||
| 2225 | 04006839 | Đỗ Lê Nhất | Nam | 22/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 2226 | 51312 | Đỗ Thiết Hồng | Nam | 20/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2227 | 50938 | Hà Duy | Nam | 26/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 2 HS | |
| 2228 | 38003356 | Hà Duy | Nam | 26/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 2 HS | |
| 2229 | 54848 | Hồ Nguyễn Hoàng | Nam | 15/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 3 HS | |
| 2230 | 54845 | Hồ Nguyễn Hoàng | Nam | 15/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 3 HS | |
| 2231 | 04007965 | Hồ Nguyễn Hoàng | Nam | 15/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 3 HS | |
| 2232 | 54306 | Hồ Tấn | Nam | 02/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 2233 | 54303 | Hồ Tấn | Nam | 02/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 2 HS | |
| 2234 | 57650 | Hồ Tấn | Nam | 26/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 2235 | 53321 | Hoàng Phương | Nam | 19/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 2 HS | |
| 2236 | 30004336 | Hoàng Phương | Nam | 19/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 2 HS | |
| 2237 | 55368 | Huỳnh Trọng | Nam | 27/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 2238 | 55283 | Lê Giang | Nam | 05/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 2239 | 57523 | Lê Tấn Hoài | Nam | 23/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 2240 | 38000278 | Lê Thanh | Nam | 01/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2241 | 54063 | Lê Thành | Nam | 06/08/2000 | Sinh học ứng dụng | ||
| 2242 | 34011845 | Lê Trường | Nam | 14/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 2243 | 55303 | Lê Văn | Nam | 23/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 2244 | 51196 | Lương Trung | Nam | 20/01/1997 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 2245 | 51636 | Lưu Hoài | Nam | 27/12/1994 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 2246 | 56377 | Nguyễn Hà | Nam | 04/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 2247 | 35005290 | Nguyễn Ngọc Thành | Nam | 06/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ||
| 2248 | 54037 | Nguyễn Thành | Nam | 05/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 2249 | 35003115 | Nguyễn Thành | Nam | 05/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 2250 | 52980 | Nguyễn Thành | Nam | 10/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 2251 | 04003183 | Nguyễn Văn | Nam | 25/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 2252 | 55323 | Phạm Duy | Nam | 02/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2253 | 30003350 | Phạm Tuấn | Nam | 05/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 2254 | 53351 | Phan Xuân | Nam | 18/02/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 2 HS | |
| 2255 | 53341 | Phan Xuân | Nam | 18/02/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 2256 | 37010895 | Tô Thanh | Nam | 21/07/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2257 | 35006623 | Trần Nhật | Nam | 21/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 2258 | 56853 | Vũ Hoàng | Nam | 26/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2259 | 55647 | Vương Quốc | Nam | 02/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2260 | 57273 | Đặng Thị Mỹ | Nga | 19/07/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | ||
| 2261 | 38005462 | Lê Thị | Nga | 31/01/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2262 | 04004762 | Lê Thị Quỳnh | Nga | 26/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ||
| 2263 | 57345 | Nguyễn Thị Thanh | Nga | 29/08/2000 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 2264 | 32005552 | Nguyễn Thị Thanh | Nga | 29/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 2265 | 30016249 | Nguyễn Viết | Nga | 12/10/1997 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 2266 | 56786 | Trần Thị Tú | Nga | 18/02/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | 2 HS | |
| 2267 | 34009448 | Trần Thị Tú | Nga | 18/02/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | 2 HS | |
| 2268 | 55622 | Võ Hoàng | Nga | 27/10/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | ||
| 2269 | 54931 | Phạm Thị Thanh | Ngân | 10/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 2270 | 54946 | Phạm Viết | Ngân | 02/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 2271 | 04004273 | Đặng Phước | Nghĩa | 28/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2272 | 31003318 | Đinh Thành | Nghĩa | 02/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 2273 | 54877 | Đỗ Phú | Nghĩa | 24/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 2274 | 54878 | Dương Thanh | Nghĩa | 01/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 2275 | 52135 | Hà Đại | Nghĩa | 29/06/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2276 | 55574 | Huỳnh Long | Nghĩa | 19/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 2 HS | |
| 2277 | 29015224 | Huỳnh Long | Nghĩa | 19/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 2278 | 54958 | Lê Hữu | Nghĩa | 30/06/2000 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 2279 | 32002718 | Lê Hữu | Nghĩa | 30/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 2 HS | |
| 2280 | 54745 | Lê Tấn | Nghĩa | 06/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 2281 | 34009456 | Lê Trịnh | Nghĩa | 11/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 2282 | 56512 | Nguyễn Hiếu | Nghĩa | 30/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 2283 | 54482 | Nguyễn Hữu | Nghĩa | 14/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 2284 | 55408 | Nguyễn Quang | Nghĩa | 07/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 2285 | 04006856 | Nguyễn Quốc | Nghĩa | 08/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 2286 | 52062 | Nguyễn Trọng | Nghĩa | 25/01/2000 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 2287 | 34013491 | Nguyễn Trọng | Nghĩa | 25/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 2288 | 35006636 | Phạm Trọng | Nghĩa | 16/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 2289 | 57212 | Phạm Văn | Nghĩa | 24/07/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2290 | 38010766 | Trần Huỳnh Công | Nghĩa | 10/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 2291 | 55572 | Trần Quốc | Nghĩa | 10/05/2000 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 2292 | 34000712 | Trần Quốc | Nghĩa | 10/05/2000 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 2293 | 04006858 | Võ Văn Thành | Nghĩa | 24/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 2294 | 56673 | Ngô Hoàng | Nghiêm | 23/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 3 HS | |
| 2295 | 56622 | Ngô Hoàng | Nghiêm | 23/05/2000 | Công nghệ Thông tin | 3 HS | |
| 2296 | 35001128 | Ngô Hoàng | Nghiêm | 23/05/2000 | Công nghệ Thông tin | 3 HS | |
| 2297 | 38009457 | Ngô Văn | Nghiệp | 15/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 2298 | 55324 | Đặng Võ Gia | Ngọc | 03/02/2000 | Sinh học ứng dụng | ||
| 2299 | 30016255 | Đinh Hoàng | Ngọc | 02/05/1999 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2300 | 52769 | Lê Thị Bích | Ngọc | 16/01/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | ||
| 2301 | 30000865 | Lương Văn | Ngọc | 29/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 2302 | 54235 | Nguyễn Gia Bảo | Ngọc | 18/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 2303 | 04004279 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 23/01/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2304 | 53365 | Nguyễn Thị Như | Ngọc | 02/09/1999 | Kỹ thuật Thực phẩm | ||
| 2305 | 52196 | Nguyễn Xuân | Ngọc | 12/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2306 | 57442 | Trần Chí | Ngọc | 10/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 2 HS | |
| 2307 | 31004242 | Trần Chí | Ngọc | 10/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 2308 | 57281 | Võ Thị Yến | Ngọc | 20/09/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | ||
| 2309 | 52371 | Bùi Xuân | Nguyên | 10/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 2310 | 56106 | Đoàn Thảo | Nguyên | 29/07/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | 2 HS | |
| 2311 | 35000452 | Đoàn Thảo | Nguyên | 29/07/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | 2 HS | |
| 2312 | 56188 | Hà Đăng Hoàng | Nguyên | 27/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 2313 | 37008821 | Hàn Quốc | Nguyên | 31/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 2314 | 35004001 | Hồ Khôi | Nguyên | 18/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 2315 | 53131 | Hồ Thị Thảo | Nguyên | 03/03/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2316 | 56873 | Hứa Chí | Nguyên | 04/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2317 | 56864 | Lê Trần Khánh | Nguyên | 20/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 2318 | 56604 | Lê Trung | Nguyên | 06/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 2319 | 40016094 | Lê Trung | Nguyên | 06/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 2320 | 35000457 | Ngô Quang | Nguyên | 21/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2321 | 55975 | Nguyễn Công | Nguyên | 09/05/2000 | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | 2 HS | |
| 2322 | 34014854 | Nguyễn Công | Nguyên | 09/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 2323 | 54670 | Nguyễn Công | Nguyên | 19/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 2324 | 51872 | Nguyễn Đặng | Nguyên | 31/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 2325 | 54453 | Nguyễn Đình Tân | Nguyên | 17/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 2 HS | |
| 2326 | 34001659 | Nguyễn Đình Tân | Nguyên | 17/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 2327 | 55570 | Nguyễn Hữu Phước | Nguyên | 21/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 2328 | 55995 | Nguyễn Lê Công | Nguyên | 31/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 2329 | 34010626 | Nguyễn Ngọc | Nguyên | 19/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 2330 | 35012462 | Nguyễn Quang | Nguyên | 15/06/1996 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 2331 | 35001136 | Nguyễn Tài | Nguyên | 16/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2332 | 53595 | Nguyễn Thanh | Nguyên | 21/07/1998 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2333 | 53263 | Nguyễn Thanh | Nguyên | 05/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 2334 | 38007419 | Nguyễn Trung | Nguyên | 23/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2335 | 04010029 | Nguyễn Vũ Thục | Nguyên | 12/03/2000 | Sinh học ứng dụng | ||
| 2336 | 53743 | Phạm Kỷ | Nguyên | 01/02/2000 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 2337 | 34004140 | Phạm KỶ | Nguyên | 01/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 2338 | 54369 | Phạm Quốc | Nguyên | 13/05/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | ||
| 2339 | 57514 | Trần Cao | Nguyên | 24/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 2340 | 57807 | Trần Huỳnh Gia | Nguyên | 22/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 2341 | 39002223 | Trần Huỳnh Gia | Nguyên | 22/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 2342 | 56744 | Văn Đức | Nguyên | 05/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 2 HS | |
| 2343 | 33001445 | Văn Đức | Nguyên | 05/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 2 HS | |
| 2344 | 32005561 | Võ Anh | Nguyên | 11/01/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2345 | 57197 | Võ Trung | Nguyên | 25/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 2346 | 56955 | Võ Trung | Nguyên | 18/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 2 HS | |
| 2347 | 37015249 | Võ Trung | Nguyên | 18/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 2 HS | |
| 2348 | 51404 | Bùi Phước | Nguyện | 20/06/1998 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 2349 | 32007668 | Bùi Phước | Nguyện | 20/06/1998 | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | 2 HS | |
| 2350 | 55105 | Lương Thị Minh | Nguyệt | 02/09/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | 2 HS | |
| 2351 | 28014461 | Lương Thị Minh | Nguyệt | 02/09/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | 2 HS | |
| 2352 | 53866 | Bùi Hữu | Nhã | 04/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2353 | 37005532 | Huỳnh Phong | Nhã | 16/02/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2354 | 51211 | Nguyễn Thị | Nhã | 27/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 2355 | 56916 | Võ Quang | Nhả | 07/11/1998 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 2356 | 32007672 | Võ Quang | Nhả | 07/11/1998 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 2357 | 53895 | Trương Thị Thanh | Nhâm | 10/04/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2358 | 53757 | Bùi Lưu Thanh | Nhàn | 12/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 2359 | 34007496 | Đặng Sang | Nhàn | 24/08/2000 | Sinh học ứng dụng | ||
| 2360 | 38007032 | Nguyễn | Nhàn | 17/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2361 | 34009464 | Trương Văn | Nhàn | 18/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 2362 | 56781 | Cao Đặng | Nhân | 04/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 2363 | 56195 | Dương Văn | Nhân | 28/02/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2364 | 57073 | Lê Thiên | Nhân | 18/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 2365 | 55567 | Nguyễn Công | Nhân | 11/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 2366 | 56991 | Nguyễn Hữu | Nhân | 04/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 2367 | 55542 | Nguyễn Huỳnh | Nhân | 11/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 2368 | 55547 | Nguyễn Lương | Nhân | 22/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 2 HS | |
| 2369 | 34003061 | Nguyễn Lương | Nhân | 22/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 2 HS | |
| 2370 | 54814 | Nguyễn Tấn | Nhân | 06/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 2371 | 57560 | Nguyễn Thành | Nhân | 23/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 2372 | 34009465 | Nguyễn Trọng | Nhân | 21/10/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2373 | 57335 | Phan Thế | Nhân | 22/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 2374 | 54391 | Tạ Anh | Nhân | 17/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 2 HS | |
| 2375 | 54487 | Tạ Anh | Nhân | 17/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 2 HS | |
| 2376 | 52976 | Trần Anh | Nhân | 17/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 2 HS | |
| 2377 | 04009295 | Trần Anh | Nhân | 17/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 2 HS | |
| 2378 | 55747 | Trần Trung | Nhân | 14/10/2000 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 2379 | 37012776 | Trần Trung | Nhân | 14/10/2000 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 2380 | 56528 | Trương Văn | Nhân | 08/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 2 HS | |
| 2381 | 33011677 | Trương Văn | Nhân | 08/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 2382 | 34003945 | Trần Duy | Nhạn | 27/10/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2383 | 56020 | Trần Đình | Nhận | 25/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 3 HS | |
| 2384 | 51420 | Trần Đình | Nhận | 25/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 3 HS | |
| 2385 | 57263 | Trần Đình | Nhận | 25/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | 3 HS | |
| 2386 | 35002584 | Lý Minh | Nhất | 06/05/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | ||
| 2387 | 57648 | Nguyễn Thanh | Nhất | 07/05/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | 2 HS | |
| 2388 | 34000740 | Nguyễn Thanh | Nhất | 07/05/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | 2 HS | |
| 2389 | 57201 | Võ Văn | Nhất | 18/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 2390 | 35007820 | Võ Văn | Nhất | 18/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 2391 | 53551 | Võ Xuân | Nhất | 31/12/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 2392 | 57800 | Võ Xuân | Nhất | 31/12/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 2393 | 54485 | Đặng Quang | Nhật | 27/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 2394 | 53243 | Đào Long | Nhật | 21/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | 2 HS | |
| 2395 | 04006302 | Đào Long | Nhật | 21/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | 2 HS | |
| 2396 | 35000469 | Dương Văn | Nhật | 27/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 2397 | 54943 | Hoàng Long | Nhật | 03/11/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | 2 HS | |
| 2398 | 35004685 | Hoàng Long | Nhật | 03/11/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | 2 HS | |
| 2399 | 51528 | Hoàng Văn | Nhật | 25/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 2400 | 40009576 | Hoàng Văn | Nhật | 25/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 2401 | 34004958 | Hứa Quang | Nhật | 11/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 2402 | 56938 | Lê Quang | Nhật | 10/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 2 HS | |
| 2403 | 56937 | Lê Quang | Nhật | 10/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 2 HS | |
| 2404 | 32000744 | Lê Quang Long | Nhật | 09/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 2405 | 57448 | Lê Tấn | Nhật | 06/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 2406 | 53665 | Nguyễn | Nhật | 22/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 2 HS | |
| 2407 | 56393 | Nguyễn | Nhật | 22/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 2 HS | |
| 2408 | 52439 | Nguyễn Hữu | Nhật | 05/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 2 HS | |
| 2409 | 55763 | Nguyễn Hữu | Nhật | 05/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 2 HS | |
| 2410 | 37012148 | Nguyễn Long | Nhật | 12/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 2411 | 04006889 | Nguyễn Minh | Nhật | 04/05/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2412 | 32005574 | Nguyễn Ngọc | Nhật | 08/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 2413 | 30003377 | Nguyễn Viết | Nhật | 19/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 2414 | 55594 | Phạm Phú Minh | Nhật | 12/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 2415 | 56342 | Phan Tuân | Nhật | 02/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 2416 | 32005576 | Phan Tuấn | Nhật | 02/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 2417 | 57530 | Trần Quang | Nhật | 04/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 2418 | 34005708 | Trần Văn | Nhật | 27/01/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2419 | 56696 | Phạm Trường | Nhẹ | 27/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 2420 | 52631 | Huỳnh Thị | Nhi | 22/06/2000 | Sinh học ứng dụng | 2 HS | |
| 2421 | 35002592 | Huỳnh Thị | Nhi | 22/06/2000 | Sinh học ứng dụng | 2 HS | |
| 2422 | 53854 | Mai Lê Thị Bảo | Nhi | 14/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 2 HS | |
| 2423 | 33011681 | Mai Lê Thị Bảo | Nhi | 14/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 2 HS | |
| 2424 | 51285 | Nguyễn Thế | Nhi | 30/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 2425 | 57645 | Nguyễn Thị Hoài | Nhi | 18/06/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | ||
| 2426 | 38007428 | Trần Thị Quỳnh | Nhi | 17/01/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2427 | 54265 | Nguyễn Thành | Nhơn | 02/04/2000 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 2428 | 54807 | Nguyễn Thành | Nhơn | 02/04/2000 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 2429 | 35006670 | Nguyễn Thành | Nhu | 07/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 2430 | 57617 | Trần Đức | Nhuận | 24/03/2000 | Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng | 2 HS | |
| 2431 | 56651 | Trần Đức | Nhuận | 24/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 2432 | 56730 | Nhữk | 23/11/2000 | Công nghệ Thông tin | |||
| 2433 | 38010797 | Nhữk | 23/11/2000 | Công nghệ Thông tin | |||
| 2434 | 57766 | Nguyễn Hồng | Nhung | 14/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 2435 | 57633 | Nguyễn Thị Xuân | Nhung | 01/02/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | 2 HS | |
| 2436 | 34002649 | Nguyễn Thị Xuân | Nhung | 01/02/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | 2 HS | |
| 2437 | 53390 | Huỳnh Văn | Nhựt | 19/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 2438 | 34013889 | Bùi Nguyên | Niên | 22/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 2439 | 38008288 | Ksor | Nik | 27/07/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2440 | 52853 | Vương Hồng | Nông | 01/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 2441 | 36001484 | Vương Hồng | Nông | 01/03/2000 | Sinh học ứng dụng | 2 HS | |
| 2442 | 56720 | Nguyễn Thị Kiều | Oanh | 21/04/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2443 | 37015284 | Trịnh Thị Kim | Oanh | 08/01/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | ||
| 2444 | 54620 | Lê Văn | Phan | 20/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 2445 | 32005598 | Bạch Ngọc | Pháp | 09/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 2446 | 37015285 | Huỳnh | Pháp | 16/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 2447 | 40000937 | Lê Mạnh | Pháp | 02/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 2448 | 54175 | Phạm Duy | Pháp | 01/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2449 | 52283 | Châu Vương Chấn | Phát | 27/07/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | ||
| 2450 | 55624 | Dương Đạt | Phát | 02/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 2451 | 57203 | Nguyễn Hữu | Phát | 04/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 2452 | 57191 | Nguyễn Khắc Tấn | Phát | 10/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 2453 | 53998 | Nguyễn Ngọc | Phát | 25/11/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 2454 | 35000511 | Nguyễn Thanh | Phát | 08/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 2455 | 55740 | Nguyễn Tuấn | Phát | 10/11/1999 | Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng | ||
| 2456 | 35005351 | Trần Viết Minh | Phát | 20/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 2457 | 52562 | Trần Vĩnh | Phát | 28/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2458 | 55396 | Võ Tấn | Phát | 04/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 2459 | 55932 | Hoàng Anh | Phi | 12/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 2460 | 51498 | Hoàng Văn | Phi | 25/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 2461 | 57063 | Nguyễn Đức Hoàng | Phi | 08/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 2462 | 55872 | Ngô Công | Phiêu | 11/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 2463 | 51691 | Phan Hữu | Phố | 16/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 2464 | 37014891 | Phan Hữu | Phố | 16/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 2465 | 51509 | Bùi Thanh | Phong | 06/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 2466 | 33008693 | Đỗ Sỹ | Phong | 08/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 2467 | 30001442 | Hoàng Quốc | Phong | 26/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 2468 | 57586 | Huỳnh Viết | Phong | 22/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 2469 | 40007321 | Huỳnh Viết | Phong | 22/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 2470 | 56908 | Lê Chỉ | Phong | 24/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 3 HS | |
| 2471 | 52838 | Lê Chỉ | Phong | 24/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 3 HS | |
| 2472 | 34005733 | Lê ChỈ | Phong | 24/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 3 HS | |
| 2473 | 41000732 | Lê Đình | Phong | 20/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 2474 | 35002618 | Lê Duy | Phong | 03/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2475 | 56577 | Lê Hồng | Phong | 08/10/2000 | Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng | ||
| 2476 | 54923 | Lê Hồng | Phong | 11/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 2477 | 51739 | Nguyễn Duy | Phong | 21/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 2478 | 34012246 | Nguyễn Hồng | Phong | 02/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 2479 | 53525 | Nguyễn Lê Anh | Phong | 08/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2480 | 35000515 | Nguyễn Tấn | Phong | 02/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 2481 | 56680 | Trần Đình | Phong | 05/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 2 HS | |
| 2482 | 56678 | Trần Đình | Phong | 05/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 2483 | 55561 | Trương Đình | Phong | 01/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 2484 | 34001687 | Trương Đình | Phong | 01/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 2485 | 51996 | Đinh Văn | Phú | 30/04/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 2 HS | |
| 2486 | 31005694 | Đinh Văn | Phú | 30/04/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 2 HS | |
| 2487 | 40021315 | Huỳnh Thiên | Phú | 17/08/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 2488 | 51266 | Lê Văn | Phú | 24/10/1998 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 2489 | 51481 | Nguyễn Đình Quang | Phú | 11/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 2490 | 56531 | Nguyễn Hồng | Phú | 30/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 2491 | 57343 | Nguyễn Tường | Phú | 28/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 2492 | 51315 | Thái Quang | Phú | 02/03/1999 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2493 | 55699 | Trương Công | Phú | 16/04/1997 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 2494 | 57494 | Trương Gia | Phú | 14/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 2495 | 57200 | Bùi Thanh | Phúc | 25/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | 2 HS | |
| 2496 | 34013122 | Bùi Thanh | Phúc | 25/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | 2 HS | |
| 2497 | 35006712 | Đặng Hoàng | Phúc | 18/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 2498 | 04006934 | Đỗ Văn Duy | Phúc | 31/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 2499 | 04008086 | Hồ Châu Hoàng | Phúc | 12/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 2500 | 57148 | Lê Văn | Phúc | 18/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 2 HS | |
| 2501 | 33011708 | Lê Văn | Phúc | 18/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 2 HS | |
| 2502 | 37009939 | Nguyễn | Phúc | 10/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 2503 | 04005850 | Nguyễn Đình Duy | Phúc | 17/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 2504 | 53966 | Nguyễn Hoàng | Phúc | 01/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 2505 | 04005851 | Nguyễn Hoàng | Phúc | 27/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 2506 | 41011634 | Nguyễn Hữu | Phúc | 14/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 2507 | 55326 | Nguyễn Tấn | Phúc | 27/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 2508 | 54564 | Nguyễn Vũ | Phúc | 21/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2509 | 55527 | Tăng Bá Hồng | Phúc | 29/06/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2510 | 55761 | Trần Thanh | Phúc | 29/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 2511 | 04006331 | Trần Thanh | Phúc | 29/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 2512 | 04003246 | Trần Thanh | Phúc | 26/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 2513 | 56758 | Trịnh Quang | Phúc | 06/11/2000 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 2514 | 34010245 | Trịnh Quang | Phúc | 06/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 2 HS | |
| 2515 | 54483 | Trương Đình | Phúc | 16/11/1997 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2516 | 53555 | Tưởng Thanh | Phúc | 24/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 2517 | 57381 | Võ Bá | Phúc | 30/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 2 HS | |
| 2518 | 57382 | Võ Bá | Phúc | 30/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 2519 | 56008 | Võ Văn | Phúc | 07/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2520 | 42012202 | Nguyễn Thanh | Phùng | 04/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 2521 | 57519 | Đoàn Ngọc | Phụng | 15/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 2522 | 55904 | Hoàng Thanh | Phụng | 12/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 2 HS | |
| 2523 | 33010710 | Hoàng Thanh | Phụng | 12/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 2 HS | |
| 2524 | 50936 | Trương Phi | Phụng | 20/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 2 HS | |
| 2525 | 38000929 | Trương Phi | Phụng | 20/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 2 HS | |
| 2526 | 56134 | Bùi Quang | Phước | 10/02/2001 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 2527 | 04006938 | Mai Văn | Phước | 25/11/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2528 | 54568 | Ngô | Phước | 15/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 2529 | 34011894 | Nguyễn Hòa | Phước | 01/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 2530 | 57737 | Nguyễn Tấn | Phước | 16/01/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 171250423128 | |
| 2531 | 52415 | Nguyễn Văn | Phước | 23/07/1997 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 2532 | 33002436 | Nguyễn Văn | Phước | 27/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 2533 | 55418 | Phạm Minh | Phước | 13/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 2534 | 34000265 | Phan Tấn | Phước | 05/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ||
| 2535 | 04003802 | Trần Gia | Phước | 07/08/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2536 | 55049 | Trần Ngọc | Phước | 10/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | 2 HS | |
| 2537 | 37007105 | Trần Ngọc | Phước | 10/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | 2 HS | |
| 2538 | 04004325 | Đặng Công | Phương | 24/06/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2539 | 53422 | Huỳnh Thế | Phương | 18/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 2540 | 04004815 | Ngô Văn | Phương | 05/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 2541 | 55431 | Nguyễn Anh | Phương | 16/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2542 | 54682 | Nguyễn Duy | Phương | 14/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 2543 | 55513 | Nguyễn Lam | Phương | 27/10/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | ||
| 2544 | 54354 | Nguyễn Lê | Phương | 13/04/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | 3 HS | |
| 2545 | 54358 | Nguyễn Lê | Phương | 13/04/2000 | Công nghệ Vật liệu | 3 HS | |
| 2546 | 04010087 | Nguyễn Lê | Phương | 13/04/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | 3 HS | |
| 2547 | 38000936 | Nguyễn Minh | Phương | 20/08/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2548 | 31002119 | Nguyễn Minh | Phương | 12/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 2549 | 53996 | Nguyễn Thanh | Phương | 23/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2550 | 30009382 | Nguyễn Thị | Phương | 12/11/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | ||
| 2551 | 51931 | Nguyễn Thị Linh | Phương | 13/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ||
| 2552 | 52507 | Nguyễn Thị Minh | Phương | 01/04/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2553 | 57603 | Nguyễn Thị Yến | Phương | 28/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 2554 | 54869 | Phạm Văn | Phương | 09/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 2555 | 55395 | Trần Lê | Phương | 08/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 2556 | 36003296 | Trần Minh | Phương | 16/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 2557 | 57158 | Trần Tấn Duy | Phương | 03/07/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 2 HS | |
| 2558 | 56199 | Trần Tấn Duy | Phương | 03/07/1999 | Sinh học ứng dụng | 2 HS | |
| 2559 | 57080 | Võ Hữu | Phương | 24/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 2560 | 55554 | Nguyễn Thị Như | Phượng | 20/09/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | ||
| 2561 | 54740 | Bùi Thanh | Quân | 26/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 2562 | 56735 | Đặng Ngọc Anh | Quân | 20/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 2563 | 40000397 | Đỗ Hồng | Quân | 16/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 2564 | 32005610 | Lê Đình Minh | Quân | 22/07/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2565 | 55433 | Lê Phú | Quân | 26/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 2 HS | |
| 2566 | 33011405 | Lê Phú | Quân | 26/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 2 HS | |
| 2567 | 51061 | Lê Trung | Quân | 03/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 2568 | 28018086 | Lê Văn | Quân | 20/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 2569 | 52317 | Lương Anh | Quân | 23/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 2 HS | |
| 2570 | 34014894 | Lương Anh | Quân | 23/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 2 HS | |
| 2571 | 51947 | Nguyễn | Quân | 21/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2572 | 56225 | Nguyễn Anh | Quân | 16/09/2000 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 2573 | 33011719 | Nguyễn Anh | Quân | 16/09/2000 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 2574 | 56481 | Nguyễn Đình | Quân | 02/10/2000 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 2575 | 34013536 | Nguyễn Đình | Quân | 02/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 2576 | 04008123 | Nguyễn Hoàng | Quân | 16/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2577 | 31008928 | Nguyễn Hồng | Quân | 18/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 2578 | 04010104 | Nguyễn Lê Anh | Quân | 13/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 2579 | 34006887 | Nguyễn Minh | Quân | 26/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2580 | 51606 | Nhan Ngọc Thiện | Quân | 15/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2581 | 40015114 | Trần Hồng | Quân | 29/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2582 | 52377 | Trần Hồng | Quân | 30/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 2583 | 29003514 | Trần Khắc | Quân | 21/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2584 | 54305 | Võ Trung | Quân | 02/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 2585 | 51693 | Đặng Vinh | Quang | 11/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 2 HS | |
| 2586 | 37014900 | Đặng Vinh | Quang | 11/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 2 HS | |
| 2587 | 54708 | Lê Chí | Quang | 19/01/2000 | Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng | 3 HS | |
| 2588 | 54106 | Lê Chí | Quang | 19/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 3 HS | |
| 2589 | 04005877 | Lê Chí | Quang | 19/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 3 HS | |
| 2590 | 53936 | Lê Văn | Quang | 07/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 2591 | 29001876 | Lê Văn | Quang | 07/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 2592 | 51699 | Lưu Vinh | Quang | 18/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2593 | 56172 | Ngô Nhật | Quang | 18/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 2594 | 30014266 | Nguyễn Đăng | Quang | 01/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2595 | 56252 | Nguyễn Đăng | Quang | 02/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 2596 | 55823 | Nguyễn Đình Nhật | Quang | 01/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 2597 | 31001291 | Nguyễn Minh | Quang | 04/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 2598 | 56762 | Nguyễn Ngọc | Quang | 31/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 2599 | 54441 | Nguyễn Ngọc | Quang | 14/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 2600 | 54646 | Nguyễn Văn | Quang | 15/04/2000 | Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng | 2 HS | |
| 2601 | 54650 | Nguyễn Văn | Quang | 15/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 2602 | 33007360 | Phạm Minh | Quang | 02/09/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 2603 | 52464 | Phạm Văn | Quang | 20/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 2 HS | |
| 2604 | 40016364 | Phạm Văn | Quang | 20/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 2 HS | |
| 2605 | 35000543 | Phan | Quang | 19/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 2606 | 30002851 | Phan Đăng | Quang | 24/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 2607 | 57517 | Thái Đình | Quang | 17/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 2608 | 04011160 | Trần Cao | Quang | 30/07/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 2609 | 56490 | Trần Dương | Quang | 23/01/1999 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 2610 | 56627 | Trần Dương | Quang | 23/01/1999 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 2611 | 56940 | Trần Minh | Quang | 20/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 2 HS | |
| 2612 | 37012831 | Trần Minh | Quang | 20/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 2613 | 54264 | Trần Vũ Thanh | Quang | 16/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2614 | 38007080 | Trương Thanh | Quang | 10/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2615 | 56657 | Võ Hoài | Quang | 13/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2616 | 34000787 | Võ Tấn | Quang | 01/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 2617 | 55248 | Cao Bá | Quát | 02/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ||
| 2618 | 50945 | Phan Xuân | Quế | 15/08/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 2619 | 52362 | Trần Quang | Qui | 02/01/2000 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 2620 | 34007909 | Trần Quang | Qui | 02/01/2000 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 2621 | 57216 | Nguyễn Văn | Quí | 09/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 2622 | 35001211 | Phạm Ngọc | Quí | 15/10/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 2623 | 55578 | Hồ Văn | Quốc | 04/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 2 HS | |
| 2624 | 34000282 | Hồ Văn | Quốc | 04/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 2625 | 53831 | Hoàng Bảo | Quốc | 18/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 2626 | 55228 | Hứa Định | Quốc | 11/09/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2627 | 56587 | Huỳnh | Quốc | 17/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 2628 | 56782 | Lê Trung | Quốc | 01/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 2629 | 56965 | Lê Trung | Quốc | 01/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 2630 | 34008339 | Nguyễn Anh | Quốc | 19/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2631 | 30003426 | Nguyễn Đình | Quốc | 02/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 2632 | 56574 | Nguyễn Hoàng | Quốc | 09/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 3 HS | |
| 2633 | 56570 | Nguyễn Hoàng | Quốc | 09/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 3 HS | |
| 2634 | 04006957 | Nguyễn Hoàng | Quốc | 09/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 3 HS | |
| 2635 | 34012696 | Nguyễn Hùng | Quốc | 21/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 2636 | 35003176 | Nguyễn Thanh | Quốc | 14/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 2637 | 53883 | Nguyễn Văn | Quốc | 20/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 2638 | 34015499 | Nguyễn Văn | Quốc | 20/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 2639 | 04010109 | Phạm Nguyễn Minh | Quốc | 02/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 2640 | 56904 | Tống Duy | Quốc | 02/09/1996 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 171250423562 | |
| 2641 | 54612 | Trần Anh | Quốc | 08/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2642 | 54493 | Võ Anh | Quốc | 13/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 2643 | 30006097 | Bùi Văn | Quý | 23/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2644 | 38011219 | Đỗ Xuân | Quý | 12/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2645 | 53993 | Hồ Kim | Quý | 06/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 2 HS | |
| 2646 | 35001215 | Hồ Kim | Quý | 06/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 2 HS | |
| 2647 | 54402 | Lê Văn | Quý | 10/03/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 2648 | 57168 | Lê Văn | Quý | 22/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 2649 | 56537 | Nguyễn Hồng | Quý | 30/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 2650 | 56980 | Nguyễn Ngọc | Quý | 12/01/1998 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 2651 | 56250 | Nguyễn Xuân | Quý | 30/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 2652 | 57681 | Phạm Đình | Quý | 17/10/1992 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 2653 | 56353 | Phan Ngọc | Quý | 08/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 2654 | 35006747 | Tạ Công | Quý | 07/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 2655 | 53650 | Trần Anh | Quý | 27/02/2000 | Công nghệ Vật liệu | ||
| 2656 | 31006841 | Trần Xuân | Quý | 02/12/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2657 | 57446 | Nguyễn Văn | Quyên | 19/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 2 HS | |
| 2658 | 34009508 | Nguyễn Văn | Quyên | 19/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 2 HS | |
| 2659 | 52409 | Ngô Tấn | Quyền | 29/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 2660 | 56358 | Nguyễn Minh | Quyền | 10/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 2 HS | |
| 2661 | 04006355 | Nguyễn Minh | Quyền | 10/01/2000 | Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng | 2 HS | |
| 2662 | 55379 | Phạm Minh | Quyền | 05/11/2000 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 2663 | 34009510 | Phạm Minh | Quyền | 05/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 2664 | 04002273 | Trần Vĩ | Quyền | 14/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 2665 | 55178 | Lê Trung | Quyết | 24/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 2666 | 55759 | Phạm Văn | Quyết | 27/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 2667 | 34015257 | Phạm Văn | Quyết | 27/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 2668 | 40006280 | Trần Kim | Quyết | 13/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2669 | 55844 | Huỳnh Bảo | Quỳnh | 10/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 2670 | 52782 | Lê Đăng | Quỳnh | 15/06/1999 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 2671 | 32007741 | Lê Đăng | Quỳnh | 15/06/1999 | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | 2 HS | |
| 2672 | 32001568 | Lê Hữu | Quỳnh | 17/02/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2673 | 56765 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 01/04/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2674 | 04006356 | Phạm Nguyễn Như | Quỳnh | 11/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ||
| 2675 | 53620 | Võ Như | Quỳnh | 20/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 2676 | 54626 | Hoàng Thanh | Rin | 20/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 2677 | 52228 | Hoàng Thanh | Rin | 20/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 2 HS | |
| 2678 | 55310 | Lê Phước | Rin | 14/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 2679 | 35001226 | Nguyễn Thành | Rin | 06/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 2680 | 33010736 | Nguyễn Thành | Rít | 09/09/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2681 | 55790 | Trần Văn | Rô | 23/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 2682 | 57788 | Nguyễn Trường | Sa | 02/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 2683 | 55358 | Huỳnh Đình | Sâm | 20/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 2684 | 52085 | Nguyễn Hoàng | Sâm | 21/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 2685 | 33009520 | Hồ Hoài | Sản | 25/11/1999 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2686 | 57027 | Bùi Hồng | Sang | 29/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 2687 | 55953 | Đoàn Văn | Sang | 23/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 2688 | 04006359 | Hồ Viết | Sang | 14/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2689 | 36001530 | Nguyễn Minh | Sang | 25/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 2690 | 38007474 | Nguyễn Văn | Sang | 13/09/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2691 | 55461 | Phạm | Sang | 14/12/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2692 | 35000566 | Phạm Thanh | Sang | 20/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 2693 | 04008140 | Phạm Văn | Sang | 21/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 2694 | 35003187 | Phan Quang | Sang | 20/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 2695 | 32002873 | Phan Tấn | Sang | 08/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2696 | 53887 | Trương Ngọc | Sang | 24/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 2697 | 57654 | Võ | Sang | 10/03/2000 | Công nghệ Vật liệu | 2 HS | |
| 2698 | 57655 | Võ | Sang | 10/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 2 HS | |
| 2699 | 30005623 | Bùi Văn | Sáng | 13/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 2700 | 54930 | Nguyễn Thành | Sáng | 23/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 2701 | 56303 | Nguyễn Trọng | Sáng | 01/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 2702 | 56154 | Phan Thanh | Sáng | 14/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 2703 | 54243 | Trần Hừng | Sáng | 25/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2704 | 55969 | Đoàn Tấn | Sanh | 13/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 2705 | 38003018 | Răh Lan | Sani | 03/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2706 | 04005896 | Huỳnh Văn | Sĩ | 15/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ||
| 2707 | 56324 | Huỳnh Văn | Sĩ | 09/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 2708 | 33011124 | Huỳnh Văn | Sĩ | 09/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 2709 | 55556 | Nguyễn Tuấn | Sĩ | 19/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 2710 | 55452 | Phan Lê Tiến | Sĩ | 05/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 2711 | 55613 | Phạm Văn | Sinh | 22/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 2712 | 51783 | Bùi Thanh | Sơn | 08/09/1997 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 2713 | 54693 | Bùi Viết Hoài | Sơn | 12/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2714 | 51357 | Đỗ Minh | Sơn | 10/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 2715 | 34013556 | Hồ Đắc | Sơn | 07/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 2716 | 55519 | Hồ Quý | Sơn | 16/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 2717 | 53830 | Huỳnh Văn | Sơn | 17/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 2718 | 35000570 | Huỳnh Văn | Sơn | 17/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 2719 | 57646 | Lê Đình Giang | Sơn | 04/01/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2720 | 31006553 | Lê Thái | Sơn | 08/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 2721 | 55963 | Mạc Hồng | Sơn | 28/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 2722 | 57077 | Nguyễn | Sơn | 21/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 2723 | 36000792 | Nguyễn Đức Thái | Sơn | 08/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2724 | 52695 | Nguyễn Minh | Sơn | 08/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 2725 | 56151 | Nguyễn Ngọc | Sơn | 14/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2726 | 55219 | Nguyễn Quốc | Sơn | 14/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 2 HS | |
| 2727 | 35003192 | Nguyễn Quốc | Sơn | 14/10/2000 | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | 2 HS | |
| 2728 | 52877 | Nguyễn Quỳnh | Sơn | 02/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2729 | 54389 | Nguyễn Thanh | Sơn | 03/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 2730 | 36002932 | Nguyễn Văn | Sơn | 13/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 2731 | 53514 | Phan Ngọc | Sơn | 21/01/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2732 | 56484 | Trần Đình | Sơn | 26/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 2733 | 51746 | Trần Thạch | Sơn | 22/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2734 | 34006900 | Trương Hồng | Sơn | 29/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2735 | 04004356 | Hoàng Văn Tuấn | Song | 22/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 2736 | 38008321 | Ksor - | Sret | 12/07/1999 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2737 | 39007880 | Đoàn Ngọc | Sự | 17/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 2738 | 53941 | Lê Thành | Sự | 10/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 2739 | 34002679 | Nguyễn Văn | Sỹ | 16/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 2740 | 53050 | Phạm Văn | Sỹ | 25/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2741 | 57017 | Phan Đình Tiến | Sỹ | 14/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 2 HS | |
| 2742 | 34014250 | Phan Đình Tiến | Sỹ | 14/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 2 HS | |
| 2743 | 32005635 | Trần Tiến | Sỹ | 05/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 2744 | 55389 | Huỳnh Công | Sỷ | 30/04/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 2745 | 54436 | Bùi Văn | Tài | 05/09/2000 | Công nghệ Vật liệu | ||
| 2746 | 37013261 | Đinh Văn | Tài | 28/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2747 | 55285 | Dương Văn | Tài | 28/06/2000 | Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng | 2 HS | |
| 2748 | 34006562 | Dương Văn | Tài | 28/06/2000 | Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng | 2 HS | |
| 2749 | 40009652 | Hồ Đình | Tài | 05/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ||
| 2750 | 56023 | Hoàng Anh | Tài | 23/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 2751 | 52452 | Hoàng Phúc | Tài | 15/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 2752 | 31004327 | Hoàng Phúc | Tài | 15/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 2753 | 55417 | Hoàng Văn | Tài | 01/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 2754 | 55380 | Huỳnh Văn | Tài | 12/12/2000 | Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng | 2 HS | |
| 2755 | 04003273 | Huỳnh Văn | Tài | 12/12/2000 | Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng | 2 HS | |
| 2756 | 56007 | Huỳnh Viết | Tài | 30/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 2757 | 34010693 | Huỳnh Viết | Tài | 30/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 2 HS | |
| 2758 | 54468 | Lê Hữu | Tài | 03/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 2759 | 54362 | Lê Ngọc | Tài | 08/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 2760 | 32007299 | Lê Xuân | Tài | 20/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 2761 | 57333 | Nguyễn Anh | Tài | 23/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ||
| 2762 | 57013 | Nguyễn Đăng | Tài | 21/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 2763 | 30000906 | Nguyễn Tiến | Tài | 07/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 2764 | 34000306 | Nguyễn Văn Thành | Tài | 14/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 2765 | 54746 | Nguyễn Xuân | Tài | 15/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | BS1 | |
| 2766 | 52157 | Phạm Huỳnh Thanh | Tài | 17/08/1997 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 2767 | 04006366 | Phạm Văn | Tài | 19/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 2768 | 55281 | Phan Văn | Tài | 12/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 2769 | 35001240 | Phan Văn | Tài | 12/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 2770 | 54941 | Trần Hữu Anh | Tài | 31/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 2771 | 56381 | Trần Thế | Tài | 13/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 2 HS | |
| 2772 | 40015149 | Trần Thế | Tài | 13/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 2 HS | |
| 2773 | 56768 | Trương Tấn | Tài | 08/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 2774 | 34009123 | Trương Tấn | Tài | 08/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 2775 | 57499 | Võ Tấn | Tài | 24/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ||
| 2776 | 54422 | Trương Đình | Tam | 20/05/2000 | Sinh học ứng dụng | ||
| 2777 | 51299 | Đặng Huỳnh Kim | Tâm | 04/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 2778 | 32006405 | Hồ Đức | Tâm | 27/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 2779 | 56704 | Hồ Minh | Tâm | 29/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 2780 | 55298 | Huỳnh Đức | Tâm | 07/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 2 HS | |
| 2781 | 57625 | Huỳnh Đức | Tâm | 07/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 2782 | 50920 | Huỳnh Ngọc | Tâm | 17/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 2783 | 54565 | Nguyễn Ngọc | Tâm | 02/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 2784 | 31004329 | Nguyễn Ngọc | Tâm | 02/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 2785 | 36001547 | Nguyễn Thanh | Tâm | 01/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2786 | 54998 | Nguyễn Thanh | Tâm | 10/07/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2787 | 57433 | Phạm Thị Minh | Tâm | 04/01/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2788 | 52449 | Hoàng Phúc | Tân | 15/12/2000 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 2789 | 31004332 | Hoàng Phúc | Tân | 15/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 2790 | 51035 | Huỳnh Văn | Tân | 05/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2791 | 52181 | Lê Hồ Nhật | Tân | 01/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 2 HS | |
| 2792 | 35000590 | Lê Hồ Nhật | Tân | 01/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 2 HS | |
| 2793 | 51165 | Lê Hoàng Duy | Tân | 12/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 2794 | 55552 | Lê Minh | Tân | 16/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 2795 | 55316 | Ngô Duy | Tân | 26/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 2796 | 38009763 | Nguyễn Ngọc | Tân | 13/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 2797 | 35000591 | Nguyễn Ngọc | Tân | 11/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 2798 | 56541 | Phan Phụng Xuân | Tân | 29/04/2000 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 2799 | 34003159 | Phan Phụng Xuân | Tân | 29/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 2800 | 54955 | Hồ Duy | Tấn | 01/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 2801 | 56954 | Nguyễn Đức | Tấn | 14/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2802 | 51186 | Nguyễn Duy | Tấn | 11/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 2 HS | |
| 2803 | 35002145 | Nguyễn Duy | Tấn | 11/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 2 HS | |
| 2804 | 57127 | Nguyễn Thanh | Tẩn | 01/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 2805 | 34013164 | Nguyễn Thanh | Tẩn | 01/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 2806 | 55454 | Bùi Quang | Tây | 18/05/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | ||
| 2807 | 34002688 | Phạm | Tây | 24/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2808 | 56035 | Nguyễn Ngọc | Thạch | 28/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 2809 | 34006224 | Nguyễn Ngọc | Thạch | 28/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 2810 | 29002851 | Nguyễn Văn | Thạch | 19/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 2811 | 55210 | Võ Ngọc | Thạch | 30/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 2812 | 37004882 | Võ Ngọc | Thạch | 30/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 2813 | 55831 | Lê Trung | Thái | 07/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 2814 | 57139 | Lê Văn | Thái | 20/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 2815 | 35003210 | Ngô Hùng | Thái | 15/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 2816 | 55931 | Nguyễn Minh | Thái | 10/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 2817 | 37008307 | Nguyễn Minh | Thái | 10/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 2818 | 57344 | Nguyễn Phước | Thái | 01/11/1995 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 141250532146 | |
| 2819 | 34001325 | Trần Phạm Hồng | Thái | 10/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 2820 | 56953 | Lê Thị | Thắm | 24/03/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | ||
| 2821 | 57595 | Nguyễn Khánh | Thân | 01/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 2 HS | |
| 2822 | 57596 | Nguyễn Khánh | Thân | 01/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 2823 | 37015345 | Võ Hữu | Thân | 14/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2824 | 51333 | Ngô Văn | Thăng | 17/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2825 | 04000468 | Đinh Công | Thắng | 02/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2826 | 51018 | Đinh Quyết | Thắng | 01/12/1999 | Kỹ thuật Thực phẩm | 2 HS | |
| 2827 | 32007788 | Đinh Quyết | Thắng | 01/12/1999 | Kỹ thuật Thực phẩm | 2 HS | |
| 2828 | 56621 | Đỗ Mạnh | Thắng | 22/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 2 HS | |
| 2829 | 38003462 | Đỗ Mạnh | Thắng | 22/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 2 HS | |
| 2830 | 35006826 | Đoàn Lê Việt | Thắng | 25/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 2831 | 37010994 | Đoàn Văn | Thắng | 12/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 2832 | 40021436 | Dương Đức | Thắng | 06/09/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2833 | 31002177 | Hà Đình | Thắng | 10/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 2834 | 34005327 | Hồ Đức | Thắng | 18/09/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2835 | 54866 | Hồ Minh | Thắng | 01/01/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2836 | 55934 | Lê Đặng Minh | Thắng | 22/03/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | 2 HS | |
| 2837 | 04008785 | Lê Đặng Minh | Thắng | 22/03/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | 2 HS | |
| 2838 | 55540 | Lê Trọng | Thắng | 12/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 2839 | 52961 | Lê Văn | Thắng | 15/11/1999 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2840 | 55045 | Nguyễn Đức | Thắng | 28/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 2 HS | |
| 2841 | 55046 | Nguyễn Đức | Thắng | 28/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 2842 | 30008876 | Nguyễn Hữu | Thắng | 13/12/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2843 | 57763 | Nguyễn Văn | Thắng | 26/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 2 HS | |
| 2844 | 31005764 | Nguyễn Văn | Thắng | 26/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 2845 | 55242 | Nguyễn Văn | Thắng | 02/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 2846 | 55998 | Nguyễn Văn | Thắng | 29/02/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2847 | 55816 | Nguyễn Văn | Thắng | 10/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 2848 | 54353 | Trần Đại | Thắng | 26/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 2849 | 55255 | Trần Thăng Thiên | Thắng | 13/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 2850 | 53495 | Trần Văn | Thắng | 03/09/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 2851 | 57510 | Võ Minh | Thắng | 25/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 2852 | 54698 | Võ Văn | Thắng | 25/11/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2853 | 04007367 | Mai Đức | Thanh | 30/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 2854 | 32001579 | Nguyễn Chí | Thanh | 13/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 2855 | 53165 | Nguyễn Hoài | Thanh | 19/07/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | ||
| 2856 | 56950 | Nguyễn Thị Hoài | Thanh | 02/06/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | 2 HS | |
| 2857 | 57076 | Nguyễn Thị Hoài | Thanh | 02/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 2 HS | |
| 2858 | 57644 | Nguyễn Thị Thanh | Thanh | 01/06/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | 2 HS | |
| 2859 | 34000822 | Nguyễn Thị Thanh | Thanh | 01/06/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | 2 HS | |
| 2860 | 52752 | Phạm Duy | Thanh | 10/03/2000 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 2861 | 40008854 | Phạm Duy | Thanh | 10/03/2000 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 2862 | 57320 | Trần Văn | Thanh | 07/06/1998 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2863 | 38000415 | Trần Văn | Thanh | 12/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2864 | 31000466 | Bùi Nhật | Thành | 01/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 2865 | 54976 | Cù Huy | Thành | 01/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2866 | 54613 | Đặng Đức | Thành | 17/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 2867 | 55803 | Hồ Đắc | Thành | 04/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 2868 | 52607 | Hồ Sĩ | Thành | 02/01/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2869 | 32004397 | Hoàng Trung | Thành | 22/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 2870 | 55384 | Huỳnh Bá | Thành | 26/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 2871 | 57145 | Lê Doãn | Thành | 24/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 2 HS | |
| 2872 | 30013872 | Lê Doãn | Thành | 24/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 2 HS | |
| 2873 | 56346 | Lê Văn | Thành | 25/01/2000 | Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng | ||
| 2874 | 38000987 | Ngụy Hiệp | Thành | 14/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 2875 | 04010158 | Nguyễn Chí | Thành | 18/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 2876 | 54553 | Nguyễn Chí | Thành | 21/07/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2877 | 34007937 | Nguyễn Duy | Thành | 07/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2878 | 38003452 | Nguyễn Hữu | Thành | 20/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 2879 | 29025843 | Nguyễn Minh | Thành | 25/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 2880 | 56176 | Nguyễn Tấn | Thành | 27/02/2000 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 2881 | 35001735 | Nguyễn Tấn | Thành | 27/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 2 HS | |
| 2882 | 56220 | Nguyễn Tiến | Thành | 24/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 2883 | 57081 | Nguyễn Văn | Thành | 04/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2884 | 57689 | Nguyễn Văn | Thành | 15/08/2000 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 2885 | 35000600 | Nguyễn Văn | Thành | 15/08/2000 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 2886 | 53833 | Nguyễn Văn | Thành | 11/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 2887 | 33011144 | Nguyễn Văn | Thành | 11/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 2888 | 55731 | Nguyễn Văn | Thành | 14/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 2889 | 31002168 | Nguyễn Xuân | Thành | 22/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 2890 | 34005796 | Phạm Đình | Thành | 01/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 2891 | 35004807 | Phạm Trúc | Thành | 14/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 2892 | 53005 | Phan Bá | Thành | 06/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 2893 | 53395 | Phan Thế | Thành | 30/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 2 HS | |
| 2894 | 38011251 | Phan Thế | Thành | 30/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 2 HS | |
| 2895 | 34008373 | Phan Văn | Thành | 03/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 2896 | 35009795 | Thạch Cảnh | Thành | 28/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 2897 | 55064 | Trần Tuấn | Thành | 16/08/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | ||
| 2898 | 51558 | Trần Tuấn | Thành | 20/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 2899 | 30000917 | Từ Quốc | Thành | 16/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 2900 | 34002198 | Võ Văn | Thành | 01/03/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2901 | 51124 | Võ Văn | Thành | 22/12/2000 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 2902 | 38011746 | Võ Văn | Thành | 22/12/2000 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 2903 | 56722 | Võ Văn Duy | Thành | 26/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 2904 | 40000444 | Nguyễn Thanh | Thao | 04/11/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 2905 | 52799 | Bùi Duy | Thảo | 06/10/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2906 | 55737 | Đỗ Thị Thanh | Thảo | 30/03/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | ||
| 2907 | 53134 | Huỳnh Đình | Thảo | 12/07/2000 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 2908 | 34004189 | Huỳnh Đình | Thảo | 12/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 2909 | 34000329 | Lâm Quang | Thảo | 14/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 2910 | 34013578 | Lê Trần Kim | Thảo | 20/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ||
| 2911 | 54705 | Nguyễn Kim | Thảo | 02/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 2 HS | |
| 2912 | 02038667 | Nguyễn Kim | Thảo | 02/02/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | 2 HS | |
| 2913 | 56999 | Nguyễn Viết | Thảo | 10/07/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 2914 | 55192 | Phạm Lý Thu | Thảo | 13/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ||
| 2915 | 54407 | Trần Minh | Thảo | 30/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 2 HS | |
| 2916 | 34003964 | Trần Minh | Thảo | 30/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 2 HS | |
| 2917 | 32007117 | Dương Quang | Thất | 29/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2918 | 52549 | Trương Xuân | Thế | 04/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 2919 | 57770 | Huỳnh Ngọc | Thi | 04/05/2000 | Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng | ||
| 2920 | 33010766 | Lê Khánh | Thi | 28/07/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2921 | 51166 | Lưu Ngọc | Thi | 05/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 2922 | 32007801 | Trương Văn | Thi | 02/07/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 2923 | 35008360 | Đỗ Ngọc | Thiên | 09/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 2924 | 35006165 | Hoàng Thanh | Thiên | 12/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2925 | 51030 | Lê Phạm Vĩnh | Thiên | 13/03/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 2926 | 56639 | Lê Vủ | Thiên | 14/01/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 2927 | 54455 | Nguyễn Đình | Thiên | 20/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 2928 | 04006999 | Nguyễn Lê Minh | Thiên | 01/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 2929 | 57004 | Nguyễn Văn | Thiên | 08/12/2000 | Công nghệ Vật liệu | 2 HS | |
| 2930 | 55836 | Nguyễn Văn | Thiên | 08/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 2931 | 51343 | Phạm Kỳ | Thiên | 01/12/2000 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 2932 | 35010503 | Phạm Kỳ | Thiên | 01/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 2933 | 34013184 | Phan Nguyễn Thanh | Thiên | 21/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 2934 | 56981 | Trần Đăng | Thiên | 07/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 2935 | 04010179 | Trương Văn Hải | Thiên | 08/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 2936 | 53901 | Đặng Hữu | Thiện | 23/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 2937 | 04007001 | Hồ Ngọc | Thiện | 15/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 2938 | 04003308 | Lê Công | Thiện | 20/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 2939 | 42004050 | Lê Ngọc | Thiện | 02/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2940 | 04004399 | Lê Phú | Thiện | 08/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 2941 | 52320 | Lê Vĩnh | Thiện | 18/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 2942 | 34002217 | Lê Vĩnh | Thiện | 18/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 2943 | 04005945 | Ngô Đình | Thiện | 26/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ||
| 2944 | 55444 | Nguyễn Hoàng | Thiện | 15/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 2945 | 57324 | Nguyễn Ngọc | Thiện | 19/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 2946 | 57547 | Nguyễn Văn | Thiện | 25/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 2947 | 57292 | Nguyễn Vũ | Thiện | 12/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ||
| 2948 | 31005349 | Phạm Quý | Thiện | 28/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 2949 | 04010183 | Trang Ngọc | Thiện | 06/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2950 | 53983 | Nguyễn Văn | Thiệu | 10/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 2951 | 57686 | Nguyễn Cao | Thìn | 09/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 2952 | 54713 | Nguyễn Văn | Thìn | 28/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 2 HS | |
| 2953 | 34002221 | Nguyễn Văn | Thìn | 28/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 2 HS | |
| 2954 | 34006922 | Nguyễn Văn | Thìn | 10/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 2955 | 54952 | Nguyễn Văn | Thìn | 07/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 2956 | 54445 | Thái Mai Thị | Thìn | 19/01/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | ||
| 2957 | 38007132 | Tôn Thất | Thìn | 04/07/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2958 | 55862 | Trần Đặng | Thìn | 03/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 2959 | 57194 | Trần Văn | Thìn | 13/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 2960 | 55748 | Võ Văn | Thìn | 15/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 2961 | 54665 | Vương Công | Thìn | 23/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 2962 | 36004215 | Bùi Thanh | Thịnh | 15/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2963 | 37014471 | Đinh Văn | Thịnh | 17/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2964 | 37013292 | Đỗ Quốc | Thịnh | 07/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 2965 | 04010185 | Hà Phước | Thịnh | 05/07/2000 | Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng | ||
| 2966 | 57386 | Huỳnh Long | Thịnh | 20/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 2 HS | |
| 2967 | 34010725 | Huỳnh Long | Thịnh | 20/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 2 HS | |
| 2968 | 54484 | Huỳnh Ngọc | Thịnh | 15/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 2969 | 56701 | Huỳnh Ngọc | Thịnh | 15/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 2 HS | |
| 2970 | 55394 | Huỳnh Phước | Thịnh | 10/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 2971 | 57779 | Lê Anh | Thịnh | 24/05/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | 2 HS | |
| 2972 | 33001580 | Lê Anh | Thịnh | 24/05/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | 2 HS | |
| 2973 | 53343 | Lê Đức | Thịnh | 09/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 2974 | 55824 | Lê Ngọc | Thịnh | 06/07/1996 | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | 161250533164 | |
| 2975 | 56530 | Lê Văn | Thịnh | 18/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 2976 | 34015709 | Ngô Hoàng Hải | Thịnh | 30/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 2977 | 37004500 | Nguyễn Đình | Thịnh | 18/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 2978 | 41013399 | Nguyễn Hưng | Thịnh | 05/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 2979 | 57374 | Nguyễn Hữu | Thịnh | 19/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 2 HS | |
| 2980 | 34002223 | Nguyễn Hữu | Thịnh | 19/06/2000 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 2981 | 53794 | Nguyễn Mai | Thịnh | 04/05/2000 | Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng | 2 HS | |
| 2982 | 53798 | Nguyễn Mai | Thịnh | 04/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 2 HS | |
| 2983 | 54701 | Nguyễn Minh | Thịnh | 31/01/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 2984 | 55943 | Nguyễn Quang | Thịnh | 30/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 2 HS | |
| 2985 | 36001591 | Nguyễn Quang | Thịnh | 30/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 2 HS | |
| 2986 | 34012758 | Nguyễn Thanh | Thịnh | 02/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 2987 | 34006238 | Nguyễn Thị | Thịnh | 21/10/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | ||
| 2988 | 04008796 | Nguyễn Trần Phước | Thịnh | 03/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ||
| 2989 | 53731 | Nguyễn Văn | Thịnh | 05/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 2 HS | |
| 2990 | 34003190 | Nguyễn Văn | Thịnh | 05/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 2 HS | |
| 2991 | 51743 | Nguyễn Văn | Thịnh | 19/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 2992 | 04010190 | Nguyễn Văn | Thịnh | 19/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 2993 | 39007983 | Phạm Đức | Thịnh | 15/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 2994 | 56318 | Phạm Ngọc | Thịnh | 18/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 2995 | 57252 | Phạm Văn | Thịnh | 13/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 2 HS | |
| 2996 | 54418 | Phạm Văn | Thịnh | 13/09/2000 | Sinh học ứng dụng | 2 HS | |
| 2997 | 36001594 | Trần Văn | Thịnh | 28/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 2998 | 56682 | Võ Bá | Thịnh | 06/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 2999 | 56230 | Võ Văn Hoàng | Thịnh | 29/10/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 3000 | 34005820 | Huỳnh Tấn | Thọ | 18/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 3001 | 56535 | Nguyễn | Thọ | 28/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 3002 | 54051 | Nguyễn Hữu | Thọ | 06/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 3003 | 34009564 | Trần Quốc | Thọ | 18/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 3004 | 34001737 | Văn Quý | Thọ | 24/02/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 3005 | 56645 | Lê Thị Kim | Thoa | 03/04/1999 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 3006 | 34017524 | Lê Thị Kim | Thoa | 03/04/1999 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 3007 | 53065 | Võ Thanh | Thoại | 10/01/2000 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 3008 | 38000457 | Võ Thanh | Thoại | 10/01/2000 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 3009 | 56182 | Đặng Phạm | Thôi | 15/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 2 HS | |
| 3010 | 34003974 | Đặng Phạm | Thôi | 15/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 2 HS | |
| 3011 | 35006850 | Võ Văn | Thơi | 14/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 3012 | 34017525 | Phan Văn | Thời | 25/01/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 3013 | 35007360 | Nguyễn Văn | Thơm | 22/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 3014 | 34006590 | Đoàn Văn | Thông | 16/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 3015 | 38001017 | Lê Văn | Thông | 16/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 3016 | 53825 | Lương Văn | Thông | 23/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 3017 | 56361 | Mai Hoàng Quý | Thông | 05/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 3018 | 55812 | Nguyễn Văn | Thông | 20/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 3019 | 04005956 | Nguyễn Văn | Thông | 06/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 3020 | 04004409 | Nguyễn Văn | Thông | 21/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 3021 | 57616 | Trần | Thông | 12/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 3022 | 56586 | Từ Hoàng | Thông | 15/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 3023 | 33012019 | Văn | Thông | 10/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 3024 | 56025 | Nguyễn Văn | Thống | 26/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 3025 | 37002783 | Võ Văn | Thống | 06/09/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 3026 | 34001748 | Võ Thị Hoàng | Thư | 10/03/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 3027 | 55928 | Võ Thị Quỳnh | Thư | 14/07/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | ||
| 3028 | 34015998 | Ating | Thứ | 12/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 3029 | 55252 | Hà Như | Thuần | 14/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 3030 | 53878 | Trần Như | Thuần | 25/12/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 3031 | 57667 | Võ Đình | Thuần | 02/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 3032 | 56875 | Bùi Minh | Thuận | 16/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ||
| 3033 | 56843 | Huỳnh Minh | Thuận | 16/07/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 3034 | 40016684 | Lê Quang | Thuận | 21/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 3035 | 55608 | Lê Văn | Thuận | 29/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 3036 | 34005826 | Lê Văn | Thuận | 20/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 3037 | 56105 | Lý Ngọc | Thuận | 04/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 3038 | 04003317 | Ngô Tấn | Thuận | 06/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 3039 | 53380 | Nguyễn Ngọc | Thuận | 26/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 3040 | 34009568 | Nguyễn Thị Mỹ | Thuận | 12/01/2000 | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | ||
| 3041 | 53136 | Nguyễn Văn | Thuận | 12/03/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 3042 | 53754 | Nguyễn Văn | Thuận | 23/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 2 HS | |
| 3043 | 04003319 | Nguyễn Văn | Thuận | 23/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 2 HS | |
| 3044 | 35001768 | Phan Thị | Thuận | 29/12/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 3045 | 34015295 | Thiều Văn | Thuận | 18/08/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 3046 | 57816 | Trần Hữu | Thuận | 20/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 3047 | 54070 | Trần Ngọc | Thuận | 03/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 3048 | 52219 | Trần Văn | Thuận | 27/02/1998 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 3 HS | |
| 3049 | 52204 | Trần Văn | Thuận | 27/02/1998 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 3 HS | |
| 3050 | 52223 | Trần Văn | Thuận | 27/02/1998 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 3 HS | |
| 3051 | 54036 | Vũ Hoàng | Thuận | 30/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 3052 | 40016689 | Trương Quang | Thuật | 13/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 3053 | 57540 | Huỳnh Lê Uyên | Thục | 26/07/2000 | Sinh học ứng dụng | ||
| 3054 | 38002622 | Lê Văn | Thức | 21/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 3055 | 34015558 | Nguyễn Văn | Thức | 20/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 3056 | 35003270 | Phạm Văn | Thức | 21/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 3057 | 29000569 | Phạm Viết | Thức | 24/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 3058 | 35000665 | Lại Đức | Thương | 14/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 3059 | 40016751 | Phan Thành | Thương | 10/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 3060 | 31002207 | Trần Ngọc | Thương | 05/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 3061 | 55976 | Trương Văn | Thương | 13/12/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 3062 | 40021471 | Vũ Hoàng | Thương | 20/10/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 3063 | 53475 | Nguyễn Hữu | Thưởng | 10/11/1999 | Công nghệ Thông tin | ||
| 3064 | 04005963 | Huỳnh Thị Diễm | Thuý | 26/09/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | ||
| 3065 | 52788 | Huỳnh Thị Diễm | Thúy | 26/09/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | ||
| 3066 | 04004422 | Nguyễn Thị Thu | ThỦy | 10/06/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | ||
| 3067 | 28013029 | Phạm Lê | Thuyết | 24/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 3068 | 04008368 | Hoàng Vũ Anh | Thy | 26/10/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 3069 | 04005973 | Huỳnh Trần Anh | Ti | 15/08/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | ||
| 3070 | 52578 | Rah Lan | Tiê | 07/12/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 3071 | 35004879 | Hồ Minh | Tiên | 29/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 3072 | 54285 | Hồ Văn | Tiên | 28/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 3073 | 34005846 | Lê Nguyễn Việt | Tiên | 02/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 3074 | 37015375 | Lê Phạm | Tiên | 14/03/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | ||
| 3075 | 57332 | Nguyễn Hồng | Tiên | 19/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 3076 | 52107 | Nguyễn Thị Lang | Tiên | 07/06/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | ||
| 3077 | 04005975 | Nguyễn Văn | Tiên | 05/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 3078 | 54091 | Phan Thủy | Tiên | 20/09/2000 | Sinh học ứng dụng | ||
| 3079 | 04002413 | Trương Công | Tiên | 17/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 3080 | 30000956 | Chu Văn | Tiến | 04/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 3081 | 57059 | Đặng Đình | Tiến | 07/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 3082 | 50900 | Đỗ Đình | Tiến | 30/05/1999 | Công nghệ Thông tin | ||
| 3083 | 55307 | Hồ Minh | Tiến | 01/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 3 HS | |
| 3084 | 57715 | Hồ Minh | Tiến | 01/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | 3 HS | |
| 3085 | 33001601 | Hồ Minh | Tiến | 01/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 3 HS | |
| 3086 | 56310 | Hoàng Huy | Tiến | 16/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 3087 | 38007163 | Hoàng Huy | Tiến | 16/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 3088 | 32002956 | Lê Đình | Tiến | 21/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 3089 | 56739 | Lê Quyết | Tiến | 28/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 3090 | 52656 | Lê Trần | Tiến | 01/05/1998 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 3091 | 04005980 | Lê Trọng | Tiến | 23/01/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | ||
| 3092 | 04002417 | Lê Viết | Tiến | 26/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 3093 | 30000958 | Lương Văn | Tiến | 13/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 3094 | 40002845 | Ma Văn | Tiến | 11/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 3095 | 04003920 | Ngô Văn | Tiến | 31/03/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | ||
| 3096 | 56171 | Nguyễn Hữu | Tiến | 17/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 3097 | 37012317 | Nguyễn Minh | Tiến | 24/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 3098 | 57605 | Nguyễn Tân | Tiến | 06/01/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 3099 | 35000690 | Nguyễn Văn | Tiến | 16/02/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 3100 | 56529 | Nguyễn Văn | Tiến | 20/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 3101 | 55480 | Phạm Văn | Tiến | 28/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 3102 | 52772 | Trần Minh | Tiến | 24/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 3103 | 56011 | Trần Nhật | Tiến | 28/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 3104 | 31005991 | Trương Đình | Tiến | 17/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 3105 | 55175 | Võ Vũ | Tiền | 29/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 3 HS | |
| 3106 | 55177 | Võ Vũ | Tiền | 29/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 3 HS | |
| 3107 | 54940 | Võ Vũ | Tiền | 29/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 3 HS | |
| 3108 | 51922 | Lương Thanh | Tin | 29/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 3109 | 38005237 | Nguyễn Văn | Tin | 12/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 3110 | 56129 | Phạm Đình | Tin | 30/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 3111 | 37014518 | Phạm Đình | Tin | 30/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 2 HS | |
| 3112 | 54313 | Phạm Văn | Tin | 20/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 3113 | 57033 | Mai Thanh | Tín | 14/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 3114 | 41000392 | Nguyễn Duy | Tín | 27/10/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 3115 | 56580 | Nguyễn Văn | Tín | 01/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 3116 | 35002208 | Nguyễn Xuân | Tín | 27/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 3117 | 54349 | Trần Trung | Tín | 05/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 3118 | 35007393 | Lê Cao Thiện | Tính | 26/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 3119 | 56156 | Nguyễn Văn | Tính | 07/06/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 3120 | 53155 | Nguyễn Văn | Tình | 06/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 3121 | 55580 | Nguyễn Đức | Tĩnh | 02/11/2000 | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | ||
| 3122 | 34009597 | Trần Văn | Tĩnh | 14/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 3123 | 40013418 | Ngô Tấn | TỈnh | 26/06/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | ||
| 3124 | 53913 | Nguyễn | Tỉnh | 03/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 3125 | 53857 | Huỳnh Quang | Tịnh | 19/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 2 HS | |
| 3126 | 34013623 | Huỳnh Quang | Tịnh | 19/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 2 HS | |
| 3127 | 55426 | Lê Văn | Tịnh | 08/01/2000 | Công nghệ Vật liệu | 3 HS | |
| 3128 | 55416 | Lê Văn | Tịnh | 08/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 3 HS | |
| 3129 | 34000881 | Lê Văn | Tịnh | 08/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 3 HS | |
| 3130 | 56208 | Dương Anh | Toàn | 03/11/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 3131 | 34006263 | Lê Hoàng Minh | Toàn | 02/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 3132 | 56992 | Lê Văn | Toàn | 26/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 3133 | 04006426 | Lê Văn | Toàn | 26/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 3134 | 51609 | Nguyễn Đức | Toàn | 23/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 3135 | 35001318 | Nguyễn Đức | Toàn | 23/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 3136 | 41010923 | Nguyễn Huy | Toàn | 05/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 3137 | 37002827 | Phạm Quốc | Toàn | 16/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 3138 | 34006963 | Phùng Văn | Toàn | 29/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 3139 | 57393 | Trần Quốc | Toàn | 05/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 2 HS | |
| 3140 | 34000883 | Trần Quốc | Toàn | 05/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 3141 | 55432 | Trần Thanh | Toàn | 10/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 3142 | 53558 | Trần Văn | Toàn | 08/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 3143 | 51092 | Trần Xuân | Toàn | 12/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 2 HS | |
| 3144 | 53524 | Trần Xuân | Toàn | 12/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 2 HS | |
| 3145 | 53231 | Trần Xuân | Toàn | 15/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 3146 | 57002 | Trương Nguyễn Khánh | Toàn | 03/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 3147 | 31006897 | Võ Thế | Toàn | 10/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 3148 | 57248 | Nguyễn Văn | Tới | 24/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 2 HS | |
| 3149 | 38011292 | Nguyễn Văn | Tới | 24/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 2 HS | |
| 3150 | 04004451 | Quách Văn | Tới | 17/12/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 3151 | 52497 | Trần Quang | Trãi | 12/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 3152 | 35006194 | Trần Quang | Trãi | 12/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 3153 | 57620 | Võ Ngọc | Trãi | 10/01/2000 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 3154 | 32002969 | Võ Ngọc | Trãi | 10/01/2000 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 3155 | 34008016 | Nguyễn Ngọc | Trân | 10/09/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | ||
| 3156 | 31004392 | Đinh Ngọc | Trang | 12/03/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 3157 | 56948 | Đỗ Thị Thùy | Trang | 10/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ||
| 3158 | 34009607 | Nguyễn Thị Anh | Trang | 03/08/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | ||
| 3159 | 40008494 | Nguyễn Thị Út | Trang | 11/07/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 3160 | 34006629 | Phạm Thị Thu | Trang | 28/02/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 3161 | 50944 | Phan Thị Thùy | Trang | 26/11/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | 2 HS | |
| 3162 | 35009848 | Phan Thị Thùy | Trang | 26/11/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | 2 HS | |
| 3163 | 54490 | Tăng Thị Thuỳ | Trang | 28/01/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | ||
| 3164 | 04010240 | Ung Thị Huyền | Trang | 10/09/2000 | Sinh học ứng dụng | ||
| 3165 | 04002440 | Võ Nguyên Thùy | Trang | 14/06/2000 | Sinh học ứng dụng | ||
| 3166 | 35007408 | Lê Nguyễn Minh | Trí | 28/06/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | ||
| 3167 | 53010 | Lê Nho Hoàng | Trí | 17/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 3168 | 56444 | Lê Văn | Trí | 01/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 3169 | 51940 | Nguyễn Đặng Như | Trí | 06/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 3170 | 55404 | Nguyễn Hoàng | Trí | 03/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 3171 | 37003367 | Nguyễn Minh | Trí | 20/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 3172 | 53546 | Nguyễn Văn | Trí | 02/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 3 HS | |
| 3173 | 53182 | Nguyễn Văn | Trí | 02/06/2000 | Công nghệ Thông tin | 3 HS | |
| 3174 | 34003243 | Nguyễn Văn | Trí | 02/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 3 HS | |
| 3175 | 57426 | Phạm Đình | Trí | 08/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 3176 | 56941 | Phạm Phú | Trí | 25/05/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 2 HS | |
| 3177 | 34010765 | Phạm Phú | Trí | 25/05/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 2 HS | |
| 3178 | 52105 | Phạm Văn | Trí | 07/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 3179 | 34005891 | Phạm Văn | Trí | 07/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 3180 | 54926 | Phan Ngọc | Trí | 21/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 2 HS | |
| 3181 | 35000736 | Phan Ngọc | Trí | 21/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 2 HS | |
| 3182 | 54623 | Phan Phước | Trí | 16/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 3183 | 55239 | Trần Văn | Trí | 15/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 3184 | 55903 | Nguyễn Gia Quốc | Triển | 01/04/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 2 HS | |
| 3185 | 32007857 | Nguyễn Gia Quốc | Triển | 01/04/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 2 HS | |
| 3186 | 56901 | Trương Viết Quang | Triển | 14/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 2 HS | |
| 3187 | 56914 | Trương Viết Quang | Triển | 14/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 2 HS | |
| 3188 | 55933 | Lê Đặng Minh | Triết | 22/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 3189 | 57450 | R Cơm | Triết | 14/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 3190 | 53911 | Bùi Văn | Triều | 21/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 3191 | 32007858 | Nguyễn Tài | Triều | 26/03/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 3192 | 37011075 | Đỗ Thị Tố | Trinh | 22/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 3193 | 34005894 | Lê Văn | Trinh | 08/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 3194 | 54970 | Nguyễn Thị | Trinh | 03/11/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 3195 | 56242 | Phùng Thị | Trinh | 09/04/2000 | Sinh học ứng dụng | ||
| 3196 | 54714 | Tào Văn | Trinh | 08/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 2 HS | |
| 3197 | 34002264 | Tào Văn | Trinh | 08/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 2 HS | |
| 3198 | 53433 | Nguyễn Đông | Trình | 01/01/1996 | Kỹ thuật Thực phẩm | ||
| 3199 | 57804 | Nguyễn Khánh | Trình | 24/07/1997 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 3200 | 31008364 | Nguyễn Văn | Trình | 04/03/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 3201 | 57583 | Nguyễn Anh | Trong | 04/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 3202 | 54610 | Đoàn Công | Trọng | 16/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 3203 | 36004245 | Huỳnh Công | Trọng | 06/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 3204 | 04003362 | Nguyễn Bá | Trọng | 05/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 3205 | 57483 | Nguyễn Quý | Trọng | 19/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 3206 | 55257 | Nguyễn Quý | Trọng | 19/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 2 HS | |
| 3207 | 31001104 | Nguyễn Văn | Trọng | 28/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 3208 | 35002800 | Trương Quang | Trọng | 13/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 3209 | 57366 | Võ Văn | Trọng | 14/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 3210 | 04009819 | Nguyễn Nhã | Trúc | 31/07/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 3211 | 57397 | Nguyễn Quang | Trực | 02/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 2 HS | |
| 3212 | 34000908 | Nguyễn Quang | Trực | 02/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 2 HS | |
| 3213 | 56292 | Cao Kiến | Trung | 23/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 3214 | 34008032 | Đặng Nguyễn Quốc | Trung | 12/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 3215 | 56810 | Đặng Phan Bảo | Trung | 27/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 3216 | 56193 | Đinh Văn | Trung | 12/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 3217 | 04002464 | Hà Khải Thành | Trung | 24/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 3218 | 34005908 | Hồ Tấn | Trung | 02/01/2000 | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | ||
| 3219 | 35004196 | Huỳnh Đặng Bảo | Trung | 30/11/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 3220 | 53000 | Huỳnh Trí | Trung | 23/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 2 HS | |
| 3221 | 04000514 | Huỳnh Trí | Trung | 23/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 2 HS | |
| 3222 | 56237 | Huỳnh Trí | Trung | 07/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 3223 | 04008446 | Lê Đình | Trung | 30/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 3224 | 55047 | Lê Huỳnh | Trung | 04/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 3225 | 34003542 | Lê Huỳnh | Trung | 04/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 3226 | 53806 | Lê Ngọc | Trung | 07/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 3227 | 54045 | Lê Tấn | Trung | 12/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 3228 | 56326 | Lê Tiến | Trung | 05/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 3229 | 32004431 | Lê Văn | Trung | 19/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 3230 | 55786 | Lê Văn | Trung | 12/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 3231 | 55814 | Lưu Văn | Trung | 17/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 3232 | 34001428 | Lưu Văn | Trung | 17/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 3233 | 04003369 | Nguyễn Quang | Trung | 14/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 3234 | 34009638 | Nguyễn Thành | Trung | 06/03/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 3235 | 55439 | Nguyễn Văn | Trung | 06/06/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 3236 | 55954 | Nguyễn Văn | Trung | 05/01/2000 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 3237 | 04002469 | Nguyễn Văn | Trung | 05/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 2 HS | |
| 3238 | 56698 | Nguyễn Việt | Trung | 02/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 3239 | 34007342 | Phan Hoàng | Trung | 14/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 3240 | 04007066 | Phan Ngô Gia | Trung | 15/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 3241 | 54608 | Tạ Ngọc | Trung | 06/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 3242 | 57173 | Trần Đình | Trung | 06/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 3243 | 57180 | Trần Tiến | Trung | 06/07/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 3244 | 56527 | Trần Văn | Trung | 21/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 3245 | 55898 | Trịnh Đình Phú | Trung | 18/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 3246 | 55961 | Trương Quốc | Trung | 07/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 3247 | 51916 | Võ Nguyễn Quốc | Trung | 25/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 2 HS | |
| 3248 | 35010223 | Võ Nguyễn Quốc | Trung | 25/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 2 HS | |
| 3249 | 41002114 | Xa Văn Thành | Trung | 21/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 3250 | 56616 | Nguyễn Thành | Trương | 12/04/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 3251 | 57022 | Trần Anh | Trương | 26/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 3 HS | |
| 3252 | 57023 | Trần Anh | Trương | 26/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 3 HS | |
| 3253 | 34005913 | Trần Anh | Trương | 26/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 3 HS | |
| 3254 | 52804 | Bạch Phi | Trường | 01/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 3255 | 35009465 | Bùi Quang | Trường | 13/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 3256 | 35000764 | Bùi Văn | Trường | 04/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 3257 | 55067 | Đoàn Khang | Trường | 07/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 3258 | 35006982 | Huỳnh Ngọc | Trường | 13/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 3259 | 04007069 | Huỳnh Phước | Trường | 09/01/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 3260 | 52771 | Lê Trung | Trường | 12/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 3261 | 32006474 | Lê Văn | Trường | 04/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 3262 | 33000184 | Lê Văn | Trường | 20/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 3263 | 04007070 | Ngô Quang | Trường | 25/10/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 3264 | 55400 | Ngô Văn | Trường | 25/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 3265 | 04002472 | Nguyễn Đình Đoan | Trường | 07/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 3266 | 29015514 | Nguyễn Quang | Trường | 22/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 3267 | 55946 | Nguyễn Quốc | Trường | 24/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 3268 | 53729 | Nguyễn Tấn | Trường | 28/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 3269 | 56759 | Nguyễn Văn | Trường | 20/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 3270 | 34009646 | Phan Tấn | Trường | 10/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 3271 | 54717 | Trương Công | Trường | 30/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 3272 | 54266 | Võ Phi | Trường | 03/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 3273 | 57778 | Võ Quang | Trường | 23/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 3274 | 34014318 | Đoàn Văn | Trưởng | 28/05/2000 | Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng | ||
| 3275 | 53640 | Huỳnh Quang | Trưởng | 06/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 3276 | 55053 | Cao Thanh | Tú | 18/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 2 HS | |
| 3277 | 37015419 | Cao Thanh | Tú | 18/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 2 HS | |
| 3278 | 04010268 | Đặng Thanh | Tú | 04/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 3279 | 54093 | Hà Văn | Tú | 26/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 3280 | 30000971 | Hoàng Văn | Tú | 10/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 3281 | 33011806 | Lại Nguyễn Minh | Tú | 18/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 3282 | 54357 | Nguyễn | Tú | 20/06/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 3283 | 32007877 | Nguyễn Anh | Tú | 30/06/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 3284 | 55843 | Nguyễn Anh | Tú | 11/06/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | ||
| 3285 | 55789 | Nguyễn Anh | Tú | 05/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 2 HS | |
| 3286 | 55788 | Nguyễn Anh | Tú | 05/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 3287 | 52922 | Nguyễn Đặng Trung | Tú | 05/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 3288 | 35004940 | Nguyễn Đặng Trung | Tú | 05/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | 2 HS | |
| 3289 | 56462 | Nguyễn Sĩ Thanh | Tú | 15/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 3290 | 56756 | Nguyễn Văn | Tú | 29/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 3291 | 31000549 | Phạm Anh | Tú | 12/11/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 3292 | 35001823 | Phan Anh | Tú | 06/11/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 3293 | 54429 | Trương Đăng Anh | Tú | 29/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 3294 | 34001451 | Huỳnh Anh | Tư | 14/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 3295 | 04003394 | Nguyễn Trần Thanh | Tư | 25/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 3296 | 56584 | Trần Văn | Tư | 14/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 2 HS | |
| 3297 | 34004742 | Trần Văn | Tư | 14/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 2 HS | |
| 3298 | 55509 | Trần Ngọc | Tứ | 27/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 3299 | 57479 | Phạm Văn | Tuân | 20/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 3300 | 55157 | Thân Trọng | Tuân | 28/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 3301 | 38008883 | Bùi Anh | Tuấn | 09/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 3302 | 57619 | Bùi Minh | Tuấn | 11/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 2 HS | |
| 3303 | 35004946 | Bùi Minh | Tuấn | 11/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 2 HS | |
| 3304 | 55772 | Bùi Thanh | Tuấn | 19/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 3305 | 52275 | Cao Hoàng | Tuấn | 18/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 3306 | 35009866 | Cao Minh | Tuấn | 14/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 3307 | 54817 | Cao Văn | Tuấn | 04/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 3308 | 57009 | Châu Thanh | Tuấn | 06/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 3309 | 57045 | Châu Thanh | Tuấn | 06/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 3310 | 54136 | Đinh Viết | Tuấn | 10/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 3311 | 57705 | Đỗ Minh | Tuấn | 16/12/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 3312 | 53804 | Doãn Hoàng | Tuấn | 08/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 3313 | 37006509 | Hà Lê Minh | Tuấn | 15/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 3314 | 57089 | Hoàng Công | Tuấn | 13/03/1996 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 3315 | 32007153 | Lê Anh | Tuấn | 16/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 3316 | 53732 | Lê Anh | Tuấn | 01/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 3317 | 55628 | Lê Anh | Tuấn | 11/06/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 3318 | 52220 | Lê Anh | Tuấn | 02/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 3319 | 55630 | Lê Anh | Tuấn | 08/12/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 3320 | 53841 | Lê Thanh | Tuấn | 03/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 3321 | 53900 | Lê Thanh | Tuấn | 03/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 2 HS | |
| 3322 | 04007074 | Lê Văn | Tuấn | 14/03/2000 | Sinh học ứng dụng | ||
| 3323 | 34000926 | Ngô Thanh | Tuấn | 04/07/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 3324 | 51222 | Nguyễn Hoàng Anh | Tuấn | 09/04/2000 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 3325 | 35005557 | Nguyễn Hoàng Anh | Tuấn | 09/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 3326 | 51440 | Nguyễn Hữu | Tuấn | 29/08/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 3327 | 57000 | Nguyễn Hữu | Tuấn | 09/07/2000 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 3328 | 04010277 | Nguyễn Hữu | Tuấn | 09/07/2000 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 3329 | 40013539 | Nguyễn Kim | Tuấn | 25/08/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 3330 | 53440 | Nguyễn Minh | Tuấn | 19/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 3331 | 33009575 | Nguyễn Minh | Tuấn | 14/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 3332 | 56235 | Nguyễn Như | Tuấn | 12/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 3333 | 55840 | Nguyễn Quang | Tuấn | 05/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 3334 | 57636 | Nguyễn Quốc | Tuấn | 16/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 3335 | 35006996 | Nguyễn Thanh | Tuấn | 24/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 3336 | 54312 | Nguyễn Tiến | Tuấn | 08/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 3337 | 54378 | Nguyễn Trần Anh | Tuấn | 28/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 2 HS | |
| 3338 | 54380 | Nguyễn Trần Anh | Tuấn | 28/08/2000 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 3339 | 52921 | Nguyễn Trần Quang | Tuấn | 28/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 3340 | 56320 | Nguyễn Văn | Tuấn | 13/06/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 3341 | 34009185 | Nguyễn Văn | Tuấn | 05/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 3342 | 56509 | Nguyễn Văn | Tuấn | 07/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 3343 | 52561 | Nguyễn Văn | Tuấn | 16/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 3344 | 53037 | Phạm Lê Anh | Tuấn | 30/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 3345 | 31005410 | Phạm Xuân | Tuấn | 22/04/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 3346 | 54700 | Phan Đức Anh | Tuấn | 27/03/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | ||
| 3347 | 31009007 | Phan Văn | Tuấn | 15/04/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 3348 | 56860 | Trần Minh | Tuấn | 03/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 3349 | 37005294 | Trần Thanh | Tuấn | 27/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 3350 | 57656 | Trần Văn | Tuấn | 20/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 3351 | 55793 | Trịnh Quốc | Tuấn | 26/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 3352 | 56942 | Võ Công | Tuấn | 08/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 3353 | 40017033 | Võ Văn Anh | Tuấn | 03/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 3354 | 40008073 | Đặng Nguyễn Huy | Tùng | 26/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 3355 | 04004506 | Lê Thanh | Tùng | 24/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 3356 | 57472 | Lê Thanh | Tùng | 01/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 3357 | 37006513 | Lê Thanh | Tùng | 01/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 3358 | 54870 | Lương Tấn | Tùng | 20/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 3359 | 34000929 | Lương Tấn | Tùng | 20/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 3360 | 40006519 | Nguyễn Hữu | Tùng | 19/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 3361 | 54071 | Nguyễn Mộc | Tùng | 25/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 3 HS | |
| 3362 | 57401 | Nguyễn Mộc | Tùng | 25/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 3 HS | |
| 3363 | 04007078 | Nguyễn MỘc | Tùng | 25/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 3 HS | |
| 3364 | 34000432 | Nguyễn Văn | Tùng | 15/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 3365 | 54427 | Võ Thịnh | Tùng | 20/05/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 3366 | 53292 | Bùi Xuân | Tường | 31/01/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | ||
| 3367 | 55616 | Phạm Nguyên Cát | Tường | 08/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 3368 | 04010294 | Phạm Nguyên Cát | Tường | 08/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 2 HS | |
| 3369 | 55406 | Võ Cao | Tường | 18/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 3370 | 54297 | Võ Văn | Tường | 06/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 3371 | 35001371 | Huỳnh Ngọc | Tưởng | 26/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 3372 | 52940 | Nguyễn Công | Tuyên | 05/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 3373 | 39000970 | Nguyễn Trần | Tuyên | 30/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 3374 | 36001678 | Trần Quang | Tuyến | 26/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 3375 | 56340 | Lê Thanh | Tuyền | 30/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 3376 | 37003388 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 10/08/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | ||
| 3377 | 53853 | Đoàn Ngọc | Tuyển | 02/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 3378 | 53858 | Đoàn Ngọc | Tuyển | 02/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 2 HS | |
| 3379 | 55657 | Nguyễn Trọng | Tuyển | 04/01/2000 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 3380 | 04002495 | Nguyễn Trọng | Tuyển | 04/01/2000 | Sinh học ứng dụng | 2 HS | |
| 3381 | 37013013 | Hồ Thị | Tuyết | 20/04/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 3382 | 54679 | Ngô Văn | Tuyệt | 21/06/1999 | Công nghệ Thông tin | ||
| 3383 | 53251 | Nguyễn Hoàng | Uyên | 01/04/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 3384 | 35002256 | Nguyễn Thị Thu | Uyên | 05/05/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 3385 | 57431 | Nguyễn Trần | Uyên | 25/12/1997 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 151250443161 | |
| 3386 | 51391 | Hoàng Thị Cẩm | Vân | 21/03/2000 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 3387 | 31001115 | Hoàng Thị Cẩm | Vân | 21/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 2 HS | |
| 3388 | 54944 | Ngô Thị | Vân | 23/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ||
| 3389 | 54080 | Phan Thị Thảo | Vân | 16/12/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | 2 HS | |
| 3390 | 35009884 | Phan Thị Thảo | Vân | 16/12/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | 2 HS | |
| 3391 | 37013625 | Võ Trần Văn | Vân | 18/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 3392 | 37015429 | Lê Đỗ Anh | Văn | 02/01/2000 | Công nghệ Vật liệu | ||
| 3393 | 35001379 | Nguyễn Duy | Văn | 02/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 3394 | 56265 | Nguyễn Trường | Văn | 20/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 3395 | 53845 | Trần Minh | Văn | 06/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 3396 | 04006464 | Trần Minh | Văn | 06/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 3397 | 55889 | Trần Tiến | Văn | 05/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 3398 | 35002833 | Từ Hồng | Văn | 16/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 3399 | 52311 | Bùi Thanh | Vạn | 28/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 2 HS | |
| 3400 | 34012870 | Bùi Thanh | Vạn | 28/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 2 HS | |
| 3401 | 34009661 | Trịnh Hồng | Vãng | 19/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 3402 | 55522 | Đỗ Thị | Vi | 08/07/2000 | Công nghệ Thông tin | 2 HS | |
| 3403 | 57352 | Đỗ Thị | Vi | 08/07/2000 | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | 2 HS | |
| 3404 | 35001836 | Tạ Thị | Vi | 14/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ||
| 3405 | 56363 | Lương Triều | Vĩ | 23/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 3406 | 55560 | Nguyễn Hùng | Vĩ | 25/05/1998 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 3407 | 47004922 | Hồng Quang | Viên | 25/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 3408 | 34001474 | Lê Xuân | Viên | 03/04/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 3409 | 55273 | Trần Ngọc | Viên | 21/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 3410 | 35000826 | Bùi Văn | Viễn | 20/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 3411 | 51774 | Nguyễn Thế | Viễn | 02/01/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 3412 | 52072 | Đỗ Tấn | Việt | 22/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 3413 | 55422 | Đoàn Ngọc | Việt | 26/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 2 HS | |
| 3414 | 57612 | Đoàn Ngọc | Việt | 26/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 3415 | 29017360 | Hoàng Văn | Việt | 29/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 3416 | 51410 | Huỳnh Thái | Việt | 15/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 3417 | 34013270 | Huỳnh Thái | Việt | 15/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 3418 | 51073 | Lê Quốc | Việt | 17/03/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 3419 | 52809 | Nguyễn Hoài | Việt | 03/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 3420 | 38000575 | Nguyễn Hoài | Việt | 03/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 3421 | 57262 | Nguyễn Hoàng | Việt | 23/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 3422 | 56987 | Nguyễn Quốc | Việt | 25/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 3423 | 04006472 | Nguyễn Quốc | Việt | 25/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 3424 | 55851 | Nguyễn Văn | Việt | 10/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 3425 | 55546 | Phạm Văn | Việt | 01/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 2 HS | |
| 3426 | 34003287 | Phạm Văn | Việt | 01/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 2 HS | |
| 3427 | 34011357 | Phan Hoàng | Việt | 03/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 3428 | 55055 | Phùng Văn | Việt | 26/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 3429 | 37015443 | Phùng Văn | Việt | 26/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 3430 | 56260 | Trần Anh | Việt | 10/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 3431 | 56043 | Trần Hoàng | Việt | 20/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 3432 | 40006556 | Trần Hoàng | Việt | 20/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 2 HS | |
| 3433 | 52047 | Trương Hoàng Quốc | Việt | 07/06/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 3434 | 55253 | Lê Chiến | Vin | 20/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 3435 | 39002854 | Lê Chiến | Vin | 20/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 3436 | 35001396 | Đỗ Thanh | Vinh | 04/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 3437 | 32001631 | Hồ Sỹ | Vinh | 10/05/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 3438 | 53579 | Lê Ngọc | Vinh | 16/10/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 3439 | 54712 | Nguyễn Công | Vinh | 08/11/2000 | Công nghệ Vật liệu | ||
| 3440 | 53019 | Nguyễn Phi | Vinh | 28/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 3441 | 53499 | Nguyễn Quang | Vinh | 06/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 2 HS | |
| 3442 | 35003369 | Nguyễn Quang | Vinh | 06/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 2 HS | |
| 3443 | 57373 | Nguyễn Quang | Vinh | 03/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 3444 | 54638 | Nguyễn Văn | Vinh | 13/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 2 HS | |
| 3445 | 53961 | Nguyễn Văn | Vinh | 13/04/2000 | Sinh học ứng dụng | 2 HS | |
| 3446 | 33011264 | Phạm | Vinh | 04/10/1999 | Công nghệ Thông tin | ||
| 3447 | 35001398 | Phạm Ngọc | Vinh | 21/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 3448 | 56012 | Trần Cao | Vinh | 28/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 3449 | 53774 | Trần Lê Quang | Vinh | 21/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 3450 | 56204 | Trần Quang | Vinh | 15/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 2 HS | |
| 3451 | 04003406 | Trần Quang | Vinh | 15/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 2 HS | |
| 3452 | 54412 | Trương Thế | Vinh | 13/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 3453 | 40017146 | Hồ Đăng | Vĩnh | 27/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 3454 | 04007102 | Trần Công | Vĩnh | 11/04/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 3455 | 54326 | Trần Thanh | Vĩnh | 27/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 3456 | 56694 | Võ Văn | Vĩnh | 22/03/2000 | Sinh học ứng dụng | ||
| 3457 | 34014336 | Nguyễn Hữu | Vọng | 16/04/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 3458 | 36001707 | Võ Gia | Vọng | 23/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 3459 | 57802 | Đào Tấn | Vũ | 23/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 3460 | 53728 | Đào Tấn | Vũ | 27/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 3461 | 54806 | Dương Tấn | Vũ | 15/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 3462 | 54035 | Dương Tuấn | Vũ | 02/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 3463 | 53244 | Hồ Nguyễn Long | Vũ | 03/12/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 2 HS | |
| 3464 | 31004460 | Hồ Nguyễn Long | Vũ | 03/12/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 2 HS | |
| 3465 | 36003813 | Hùng Văn | Vũ | 12/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 3466 | 35000840 | Huỳnh Tấn | Vũ | 07/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 3467 | 57676 | Lê Tuấn | Vũ | 24/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 3468 | 04006050 | Nguyễn Anh | Vũ | 26/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ||
| 3469 | 57346 | Nguyễn Chơn | Vũ | 10/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 3470 | 56617 | Nguyễn Hoàng | Vũ | 08/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 3 HS | |
| 3471 | 52783 | Nguyễn Hoàng | Vũ | 08/12/2000 | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | 3 HS | |
| 3472 | 38004824 | Nguyễn Hoàng | Vũ | 08/12/2000 | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | 3 HS | |
| 3473 | 35002847 | Nguyễn Tấn | Vũ | 12/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 3474 | 54582 | Nguyễn Thành | Vũ | 12/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 3475 | 55599 | Phạm Ngô Tuấn | Vũ | 28/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 3476 | 34003566 | Phạm Ngô Tuấn | Vũ | 28/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 3477 | 31000949 | Phan Thế | Vũ | 17/11/2000 | Công nghệ Vật liệu | ||
| 3478 | 32003050 | Thái Văn | Vũ | 14/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 3479 | 57327 | Trần Lê Anh | Vũ | 26/06/2000 | Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng | ||
| 3480 | 51894 | Võ Tấn | Vũ | 27/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 2 HS | |
| 3481 | 34005972 | Võ Tấn | Vũ | 27/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 2 HS | |
| 3482 | 34014042 | Võ La | Vui | 09/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 3483 | 32005726 | Dương Quốc | Vương | 18/11/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 3484 | 33009613 | Lê Đức | Vương | 01/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 3485 | 57277 | Lê Minh | Vương | 22/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 3486 | 35003380 | Lê Minh | Vương | 22/03/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 3487 | 37011122 | Nguyễn Ngọc | Vương | 08/01/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | ||
| 3488 | 56334 | Nguyễn Phú | Vương | 20/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 3489 | 55888 | Nguyễn Tài | Vương | 29/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 2 HS | |
| 3490 | 35001403 | Nguyễn Tài | Vương | 29/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 2 HS | |
| 3491 | 57195 | Nguyễn Trần Linh | Vương | 20/06/2000 | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | ||
| 3492 | 55765 | Nguyễn Văn | Vương | 02/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
| 3493 | 34006302 | Nguyễn Văn Quốc | Vương | 01/04/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 3494 | 25006807 | Phạm Văn | Vương | 25/12/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 3495 | 35007447 | Phan Thanh | Vương | 16/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 3496 | 53780 | Trần Tấn | Vương | 01/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 HS | |
| 3497 | 53783 | Trần Tấn | Vương | 01/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 2 HS | |
| 3498 | 35000848 | Trịnh Nguyễn Văn | Vương | 27/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ||
| 3499 | 56975 | Võ Quang | Vương | 14/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 3500 | 54945 | Huỳnh Thị Thảo | Vy | 06/12/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 3501 | 41004153 | Lý Thảo | Vy | 29/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ||
| 3502 | 35005009 | Trần Khánh | Vy | 15/03/2000 | Kỹ thuật Thực phẩm | ||
| 3503 | 57551 | Đặng Thế | Vỹ | 29/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 2 HS | |
| 3504 | 35000866 | Đặng Thế | Vỹ | 29/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 2 HS | |
| 3505 | 04006060 | Đào Ngọc | Vỹ | 26/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 3506 | 55965 | Đinh Văn Nguyễn | Vỹ | 28/06/1998 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 3507 | 53823 | Nguyễn Anh | Vỹ | 08/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 3508 | 54874 | Nguyễn Văn Trường | Vỹ | 23/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 3509 | 04006489 | Trần Cảnh | Vỹ | 27/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 3510 | 38001157 | Lê | Xuân | 22/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 3511 | 33011268 | Nguyễn | Xuân | 23/01/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 3512 | 56197 | Nguyễn | Xuân | 01/02/2000 | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | 2 HS | |
| 3513 | 34007605 | Nguyễn | Xuân | 01/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 2 HS | |
| 3514 | 53801 | Nguyễn Thành | Xuân | 06/05/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
| 3515 | 34008956 | Nguyễn Văn | Xuân | 24/08/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 3516 | 57157 | Huỳnh Thanh | Xuyến | 08/03/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 3517 | 54374 | Lê Minh | Ý | 10/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 2 HS | |
| 3518 | 54383 | Lê Minh | Ý | 10/07/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 2 HS | |
| 3519 | 57759 | Nguyễn | Ý | 24/10/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 3520 | 40007655 | Nguyễn Đức | Ý | 06/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 3521 | 56632 | Nguyễn Thị Diệu | Ý | 30/08/2000 | Công nghệ Thông tin | ||
| 3522 | 35003395 | Nguyễn Việt | Ý | 04/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
| 3523 | 56572 | Trần Như | Ý | 01/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
| 3524 | 53869 | Trần Văn | Ý | 10/09/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | ||
| 3525 | 56597 | Nguyễn Văn | Yên | 05/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 3526 | 21011161 | Lê Thị Hải | Yến | 18/11/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
| 3527 | 57838 | Nguyễn Thành | Sơn | 29/10/2000 | Công nghệ Thông tin | BS2 | |
| 3528 | 52289 | Nguyễn | Phúc | 10/08/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | BS2 | |
| 3529 | 57295 | Lê | Ninh | 06/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | BS2 | |
| Đà Nẵng, ngày 10 tháng 08 năm 2018 | |||||||
| Những thí sinh trúng tuyển có ghi chú nhiều HS phải xác định 1 ngành trước khi làm thủ tục nhập học | |||||||
| Những thí sinh ở cột ghi chú có ghi mã sinh viên - là sinh viên cũ - phải làm thủ tục thanh toán khóa cũ trước khi nhập học khóa 2018 | |||||||