Đại học Đà Nẵng |
|
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC
SƯ PHẠM KỸ THUẬT |
|
|
|
|
DANH SÁCH SINH
VIÊN NHẬP HỌC KHÓA 2018 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUI |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã số nhập học |
SBD - Mã Hồ sơ |
Họ và tên sinh viên |
Ngày sinh |
Ngành trúng tuyển |
Ghi chú |
|
1001 |
55834 |
Huỳnh
Đức |
An |
26/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
1002 |
54169 |
Nguyễn |
An |
17/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1003 |
34016838 |
Nguyễn
Kim |
An |
05/10/1997 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1004 |
04007572 |
Nguyễn
Quang Thịnh |
An |
17/12/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
1005 |
53598 |
Phan
Ngoc |
An |
19/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
|
|
1006 |
57350 |
Trần Lê
Bình |
An |
01/01/1996 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
161250513159 |
|
1007 |
57504 |
Trần Lê
Bình |
An |
01/01/1996 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
161250513159 |
|
1008 |
34010842 |
Trần
Ngọc |
An |
12/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1009 |
56545 |
Trần
Trường |
An |
03/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
1010 |
55985 |
Bùi Phú |
Ân |
02/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
2 HS |
|
1011 |
34000011 |
Bùi Phú |
Ân |
02/11/2000 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
1012 |
32004981 |
Nguyễn
Hữu |
Ân |
20/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1013 |
55796 |
Nguyễn
Phạm Thiên |
Ân |
11/05/2000 |
Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng |
2 HS |
|
1014 |
55856 |
Nguyễn
Phạm Thiên |
Ân |
11/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
2 HS |
|
1015 |
51995 |
Nguyễn
Thành |
Ân |
18/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1016 |
37006910 |
Nguyễn
Văn |
Ân |
05/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
1017 |
04006509 |
Phạm Văn
Hoàng |
Ân |
15/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1018 |
52407 |
Đàm Thế |
Anh |
14/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
1019 |
04009483 |
Đặng
Việt |
Anh |
17/06/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1020 |
57067 |
Đỗ Hoàng |
Anh |
06/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
2 HS |
|
1021 |
57066 |
Đỗ Hoàng |
Anh |
06/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
2 HS |
|
1022 |
33010507 |
Hoàng
Văn |
Anh |
16/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
1023 |
54381 |
Huỳnh Lê
Tuấn |
Anh |
12/03/2000 |
Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng |
2 HS |
|
1024 |
54392 |
Huỳnh Lê
Tuấn |
Anh |
12/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
2 HS |
|
1025 |
55797 |
Huỳnh
Quốc |
Anh |
07/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
1026 |
54320 |
Lê Minh |
Anh |
17/04/2000 |
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp |
2 HS |
|
1027 |
04009486 |
Lê Minh |
Anh |
17/04/2000 |
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp |
2 HS |
|
1028 |
54440 |
Lê Văn |
Anh |
04/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1029 |
55403 |
Mai Văn
Kỳ |
Anh |
22/06/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1030 |
55013 |
Nguyễn
Hoàng |
Anh |
08/12/2000 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
1031 |
34000992 |
Nguyễn
Hoàng |
Anh |
08/12/2000 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
1032 |
53445 |
Nguyễn
Ngọc |
Anh |
01/01/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1033 |
57473 |
Nguyễn
Phi |
Anh |
15/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
1034 |
51338 |
Nguyễn
Quốc Việt |
Anh |
10/02/1994 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
1035 |
35004270 |
Nguyễn
Thị Kim |
Anh |
24/03/2000 |
Sinh học ứng dụng |
|
|
1036 |
56364 |
Nguyễn
Thị Vĩnh |
Anh |
06/09/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
|
|
1037 |
56190 |
Nguyễn
Trần Trong |
Anh |
19/02/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
|
|
1038 |
29010921 |
Nguyễn
Tuấn |
Anh |
20/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
1039 |
30000679 |
Nguyễn
Văn |
Anh |
23/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
1040 |
52628 |
Nguyễn
Xuân Hoàng |
Anh |
03/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
1041 |
52817 |
Phạm
Hoàng |
Anh |
06/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
2 HS |
|
1042 |
38010233 |
Phạm
Hoàng |
Anh |
06/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
2 HS |
|
1043 |
53760 |
Phạm
Ngọc |
Anh |
26/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1044 |
38002732 |
Phạm
Ngọc |
Anh |
01/10/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1045 |
57606 |
Phạm
Tuấn |
Anh |
01/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
1046 |
57487 |
Tô Hải |
Anh |
22/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
1047 |
55258 |
Tô Hải |
Anh |
22/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
2 HS |
|
1048 |
55126 |
Tôn Nữ
Bảo |
Anh |
20/03/2000 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
1049 |
37000014 |
Tôn Nữ
Bảo |
Anh |
20/03/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
2 HS |
|
1050 |
30011474 |
Trần
Trung |
Anh |
15/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1051 |
55539 |
Trần
Tuấn |
Anh |
11/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
1052 |
57416 |
Võ
Nguyễn Thiện |
Anh |
18/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
|
1053 |
35002305 |
Bùi Minh |
Ánh |
23/01/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
|
|
1054 |
35002306 |
Đỗ Thị
Thu |
Ánh |
26/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
|
1055 |
56461 |
Lê Thị |
Ánh |
14/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
1056 |
53118 |
Mai Văn |
Ánh |
31/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
3 HS |
|
1057 |
54997 |
Mai Văn |
Ánh |
31/10/2000 |
Công nghệ Thông tin |
3 HS |
|
1058 |
40011252 |
Mai Văn |
Ánh |
31/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
3 HS |
|
1059 |
34006003 |
Nguyễn
Hải |
Âu |
01/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
1060 |
56764 |
Lê Thị |
Ba |
08/01/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1061 |
04001907 |
Nguyễn
Xuân |
Bắc |
20/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1062 |
37002981 |
Trần
Minh |
Bách |
28/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
1063 |
56126 |
Nguyễn
Quốc |
Bản |
27/04/2000 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
1064 |
36003418 |
Nguyễn
Quốc |
Bản |
27/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
1065 |
56700 |
Phan Thế |
Bản |
01/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
1066 |
33000511 |
Nguyễn Ái
Hải |
BẰng |
17/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
1067 |
55656 |
Đặng Trần
Vũ |
Bảo |
06/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
1068 |
57638 |
Đinh Đức |
Bảo |
09/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
1069 |
53979 |
Đoàn Gia |
Bảo |
09/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
1070 |
53138 |
Doãn
Quốc |
Bảo |
01/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1071 |
04010362 |
Huỳnh
Vương Quốc |
Bảo |
12/02/1988 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
1072 |
30003086 |
Lê Hoài |
Bảo |
27/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1073 |
54935 |
Lê Hoàng |
Bảo |
10/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1074 |
56427 |
Nghiêm
Sỹ |
Bảo |
03/08/1997 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1075 |
57682 |
Nguyễn
Ngọc |
Bảo |
29/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
2 HS |
|
1076 |
30014457 |
Nguyễn
Ngọc |
Bảo |
29/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
2 HS |
|
1077 |
52884 |
Phạm
Thái |
Bảo |
15/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
1078 |
34010457 |
Phạm Văn |
Bảo |
22/05/2000 |
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp |
|
|
1079 |
34014362 |
Tào Viết |
Bảo |
01/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
1080 |
53361 |
Trần
Công |
Bảo |
10/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
1081 |
57361 |
Trần
Khánh |
Bảo |
21/01/2000 |
Sinh học ứng dụng |
|
|
1082 |
54008 |
Trần Như |
Bảo |
20/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
1083 |
33010522 |
Trần Như |
Bảo |
20/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
1084 |
56018 |
Trần
Phước Gia |
Bảo |
17/06/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
2 HS |
|
1085 |
56013 |
Trần
Phước Gia |
Bảo |
17/06/2000 |
Công nghệ Vật liệu |
2 HS |
|
1086 |
51937 |
Trần Tấn |
Bảo |
26/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1087 |
34001524 |
Văn Quí |
Bảo |
30/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1088 |
57088 |
Trần Văn |
Báu |
06/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
1089 |
33011285 |
Nguyễn
Ngọc |
Bin |
12/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
1090 |
56591 |
Đặng Văn |
Bình |
05/01/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1091 |
52592 |
Đào Văn |
Bình |
08/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
1092 |
56946 |
Hoàng
Minh |
Bình |
12/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
1093 |
04001077 |
Hoàng
Minh |
Bình |
12/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
1094 |
53192 |
Lê Thanh |
Bình |
21/05/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1095 |
32004986 |
Lê Vĩnh |
Bình |
04/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
1096 |
40000029 |
Lữ Bá |
Bình |
01/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1097 |
54671 |
Nguyễn
Hoàng Thanh |
Bình |
20/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
3 HS |
|
1098 |
54672 |
Nguyễn
Hoàng Thanh |
Bình |
20/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
3 HS |
|
1099 |
54674 |
Nguyễn
Hoàng Thanh |
Bình |
20/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
3 HS |
|
1100 |
57312 |
Nguyễn
Phạm Văn |
Bình |
21/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
1101 |
34014064 |
Nguyễn
Tấn |
Bình |
16/01/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1102 |
50925 |
Nguyễn
Thái |
Bình |
27/02/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
1103 |
54585 |
Nguyễn
Trần |
Bình |
12/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
2 HS |
|
1104 |
34014366 |
Nguyễn
Trần |
Bình |
12/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
2 HS |
|
1105 |
54979 |
Nguyễn
Văn |
Bình |
22/07/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
1106 |
04005573 |
Nguyễn
Văn |
Bình |
05/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1107 |
57365 |
Nhan |
Bình |
24/10/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1108 |
55619 |
Phạm
Tiểu |
Bình |
22/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
1109 |
33010070 |
Phan Văn |
Bình |
14/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1110 |
53401 |
Trịnh
Thanh |
Bình |
10/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1111 |
53020 |
Trương
Thanh |
Bình |
20/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
2 HS |
|
1112 |
57078 |
Trương
Thanh |
Bình |
20/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
2 HS |
|
1113 |
31007281 |
Trương
Thanh |
Bình |
01/10/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1114 |
34005446 |
Võ Công |
Bình |
13/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1115 |
35001877 |
Bạch
Ngọc |
Bông |
01/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1116 |
32006097 |
Phan
Hoàng |
BỬu |
28/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
1117 |
56460 |
Hồ Văn |
Cảm |
10/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1118 |
55429 |
Phạm Văn |
Can |
29/11/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
|
|
1119 |
54759 |
Dương
Đức |
Cần |
26/11/1998 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
2 HS |
|
1120 |
31003096 |
Dương
Đức |
Cần |
26/11/1998 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
2 HS |
|
1121 |
35001879 |
Nguyễn
Tuấn |
Cảnh |
17/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1122 |
54262 |
Nguyễn
Văn |
Cảnh |
06/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1123 |
51477 |
Nguyễn
Văn |
Cảnh |
02/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
1124 |
35000910 |
Nguyễn
Văn |
Cảnh |
02/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
1125 |
36004279 |
Phạm Văn |
Cảnh |
09/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
1126 |
35006298 |
Đoàn Bá |
Cầu |
20/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1127 |
37015093 |
Nguyễn
Hữu |
Cầu |
08/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
1128 |
56620 |
Lê Trần
Hữu |
Chánh |
23/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
2 HS |
|
1129 |
37000592 |
Lê Trần
Hữu |
Chánh |
23/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
2 HS |
|
1130 |
55966 |
Bùi Văn |
Châu |
26/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
1131 |
53360 |
Đỗ Minh |
Châu |
15/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
2 HS |
|
1132 |
35000912 |
Đỗ Minh |
Châu |
15/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
2 HS |
|
1133 |
29016252 |
Hồ Hữu |
Châu |
27/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1134 |
56297 |
Nguyễn
Hoàng |
Châu |
17/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
1135 |
51823 |
Nguyễn
Xuân |
Châu |
01/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
1136 |
52119 |
Phan Anh |
Châu |
25/02/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
1137 |
34017201 |
Phan Anh |
Châu |
25/02/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
1138 |
33006232 |
Trần Văn |
Châu |
14/12/1999 |
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp |
|
|
1139 |
33009321 |
Trần Văn |
Châu |
25/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1140 |
51870 |
Châu
Ngọc |
Chí |
26/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1141 |
55702 |
Huỳnh
Ngọc |
Chí |
13/03/2000 |
Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng |
|
|
1142 |
34009236 |
Huỳnh
Quốc |
Chí |
01/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1143 |
57406 |
Trần |
Chí |
20/01/2000 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
1144 |
40011280 |
Trần |
Chí |
20/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
1145 |
35000049 |
Võ Đức |
Chí |
01/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1146 |
34012414 |
Cao Hữu |
Chiến |
12/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
1147 |
04006528 |
Đặng
Minh |
Chiến |
26/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
1148 |
31000142 |
Đặng
Quang |
Chiến |
03/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
1149 |
32004992 |
Lê Văn |
Chiến |
05/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
1150 |
40008159 |
Nguyễn
Quang |
Chiến |
10/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
1151 |
55820 |
Nguyễn
Văn |
Chiến |
08/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
1152 |
34003889 |
Nguyễn
Văn |
Chiến |
08/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
1153 |
51952 |
Trần
Hoàng Minh |
Chiến |
12/12/1998 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
2 HS |
|
1154 |
40020906 |
Trần
Hoàng Minh |
Chiến |
12/12/1998 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
2 HS |
|
1155 |
55217 |
Trần Thị
Minh |
Chiến |
21/06/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
2 HS |
|
1156 |
31001858 |
Trần Thị
Minh |
Chiến |
21/06/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
2 HS |
|
1157 |
32001420 |
Võ Đức |
Chiến |
18/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
1158 |
55458 |
Võ Duy |
Chiến |
10/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
2 HS |
|
1159 |
35005934 |
Võ Duy |
Chiến |
10/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
2 HS |
|
1160 |
55435 |
Bùi Hữu
Nhật |
Chinh |
14/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1161 |
33000519 |
Hồ Đức |
Chinh |
27/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1162 |
56314 |
Nguyễn
Đạo |
Chinh |
26/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
2 HS |
|
1163 |
32007182 |
Nguyễn
Đạo |
Chinh |
26/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
2 HS |
|
1164 |
32006103 |
Bùi Từ
Ánh |
Chính |
20/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
1165 |
30011507 |
Đoàn
Viết |
Chính |
16/01/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1166 |
56081 |
Nguyễn
Trung |
Chính |
11/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
1167 |
57561 |
Thái
Đình |
Chính |
15/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1168 |
35002342 |
Vy Văn |
Chính |
30/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
1169 |
54437 |
Trần
Phát |
Chuẩn |
16/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
|
|
1170 |
54448 |
Lê Văn |
Chung |
24/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1171 |
35007088 |
Nguyễn
Công |
Chung |
20/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1172 |
54256 |
Nguyễn
Quang |
Chung |
28/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
1173 |
29001650 |
Nguyễn
Quang |
Chung |
28/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
1174 |
32002172 |
Trần
Hoàng |
Chung |
16/03/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1175 |
40003688 |
Bùi
Thanh |
Chương |
09/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1176 |
55333 |
Huỳnh
Văn |
Chương |
20/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
1177 |
55194 |
Huỳnh
Văn |
Chương |
14/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1178 |
55779 |
Phạm
Nguyên |
Chương |
25/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
1179 |
04006094 |
Phạm
Nguyên |
Chương |
25/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
1180 |
53957 |
Đoàn Văn |
Công |
19/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
1181 |
34002511 |
Đoàn Văn |
Công |
19/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
1182 |
34003890 |
Huỳnh
Đức |
Công |
31/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1183 |
54504 |
Lê Văn |
Công |
23/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
2 HS |
|
1184 |
35000058 |
Lê Văn |
Công |
23/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
2 HS |
|
1185 |
54615 |
Nguyễn
Hữu |
Công |
11/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
|
|
1186 |
53535 |
Nguyễn
Tấn |
Công |
18/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
1187 |
35005935 |
Nguyễn
Tấn |
Công |
18/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
1188 |
54417 |
Nguyễn
Thành |
Công |
11/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
1189 |
55040 |
Nguyễn
Thành |
Công |
30/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
1190 |
35004309 |
Nguyễn
Thành |
Công |
30/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
1191 |
40005099 |
Nguyễn
Thành |
Công |
22/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
1192 |
32000054 |
Nguyễn
Văn |
Công |
02/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
1193 |
51408 |
Phạm
Thanh |
Công |
05/02/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
1194 |
35012240 |
Phạm
Thanh |
Công |
05/02/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
1195 |
55336 |
Phạm
Tuấn |
Công |
21/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
1196 |
53527 |
Phan
Thành |
Công |
15/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1197 |
56951 |
Võ Văn |
Công |
17/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
1198 |
57348 |
Hoang
Tran Viet |
Cuong |
27/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1199 |
51884 |
Hoàng
Như |
Cương |
21/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1200 |
34009998 |
Lương
Thanh |
Cương |
01/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
1201 |
56309 |
Mai Văn |
Cương |
08/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
1202 |
53980 |
Võ Xuân |
Cương |
13/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1203 |
52653 |
Đào Duy |
Cường |
03/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1204 |
34009249 |
Dương
Thái |
Cường |
10/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1205 |
53018 |
Lê Viết |
Cường |
07/06/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1206 |
34006016 |
Nguyễn |
Cường |
15/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1207 |
34002834 |
Nguyễn
Đình |
Cường |
22/09/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1208 |
56989 |
Nguyễn
Duy |
Cường |
20/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
3 HS |
|
1209 |
50910 |
Nguyễn
Duy |
Cường |
20/09/2000 |
Công nghệ Thông tin |
3 HS |
|
1210 |
35000930 |
Nguyễn
Duy |
Cường |
20/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
3 HS |
|
1211 |
35000931 |
Nguyễn
Huy |
Cường |
22/09/2000 |
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp |
|
|
1212 |
38001221 |
Nguyễn
Quốc |
Cường |
02/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1213 |
32002181 |
Nguyễn
Thanh |
Cường |
23/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1214 |
34006017 |
Nguyễn
Văn |
Cường |
05/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1215 |
57407 |
Nguyễn
Văn |
Cường |
13/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
1216 |
57593 |
Nguyễn
Viết |
Cường |
09/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
1217 |
57256 |
Phạm
Minh |
Cường |
08/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
1218 |
04005581 |
Phạm Tấn |
Cường |
10/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
1219 |
35002903 |
Phạm
Viết |
Cường |
19/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
1220 |
53411 |
Trần
Ngọc |
Cường |
10/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
1221 |
40002384 |
Trần
Ngọc |
Cường |
10/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
1222 |
39007107 |
Võ Minh |
Cường |
13/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1223 |
55405 |
Võ Quốc |
Cường |
31/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
1224 |
04009916 |
Võ Quốc |
Cường |
31/08/2000 |
Công nghệ Vật liệu |
2 HS |
|
1225 |
57719 |
Nguyễn |
Đa |
17/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
1226 |
56972 |
Tô Anh |
Đài |
06/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
1227 |
57772 |
Huỳnh |
Đại |
12/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1228 |
36002079 |
Nguyễn
Đình |
Đại |
07/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1229 |
51741 |
Nguyễn
Ngọc |
Đại |
02/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
1230 |
57727 |
Nguyễn
Phúc |
Đại |
11/01/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
1231 |
34014091 |
Nguyễn
Quang |
Đại |
19/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
1232 |
52624 |
Nguyễn
Quốc |
Đại |
27/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
1233 |
04006122 |
Nguyễn
Quốc |
Đại |
27/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
1234 |
57171 |
Nguyễn
Tấn |
Đại |
23/09/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1235 |
34005505 |
Nguyễn
Văn |
Đại |
03/05/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1236 |
55924 |
Nguyễn
Xuân |
Đại |
21/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
2 HS |
|
1237 |
04006123 |
Nguyễn
Xuân |
Đại |
21/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
2 HS |
|
1238 |
54886 |
Bùi Duy |
Đan |
07/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
2 HS |
|
1239 |
04001954 |
Bùi Duy |
Đan |
07/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
2 HS |
|
1240 |
57598 |
Đinh |
Đan |
16/02/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
|
|
1241 |
33001279 |
Lê Văn |
Đan |
27/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1242 |
57623 |
Nguyễn
Đăng Tuấn |
Đan |
23/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
2 HS |
|
1243 |
35002378 |
Nguyễn
Đăng Tuấn |
Đan |
23/10/2000 |
Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng |
2 HS |
|
1244 |
57505 |
Đặng Bá |
Đáng |
05/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
2 HS |
|
1245 |
55287 |
Đặng Bá |
Đáng |
05/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
2 HS |
|
1246 |
34002876 |
Lê Phước
Hải |
Đăng |
25/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1247 |
38004189 |
Lê Tấn |
Đăng |
25/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
1248 |
57032 |
Lê Văn |
Đăng |
21/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
1249 |
04006578 |
Trần
Quang |
Đăng |
14/02/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1250 |
52534 |
Trương
Trần Ngọc |
Đăng |
19/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
1251 |
39007202 |
Trương
Trần Ngọc |
Đăng |
19/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
2 HS |
|
1252 |
40004782 |
Võ Hải |
Đăng |
23/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1253 |
57443 |
Hoàng |
Danh |
01/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
2 HS |
|
1254 |
31003917 |
Hoàng |
Danh |
01/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
2 HS |
|
1255 |
55229 |
Ngô Ngọc |
Danh |
17/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
1256 |
52775 |
Nguyễn
Đình |
Danh |
26/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1257 |
35007093 |
Nguyễn
Khắc |
Danh |
20/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
|
|
1258 |
02062261 |
Nguyễn
Tăng |
Danh |
17/02/2000 |
Sinh học ứng dụng |
|
|
1259 |
32006574 |
Phan
Thanh |
Danh |
18/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
1260 |
32007409 |
Võ Công |
Danh |
05/10/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
|
1261 |
56668 |
Lê Quang |
Đạo |
16/12/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1262 |
38009393 |
Nguyễn
Huy |
Đạo |
03/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
1263 |
55935 |
Bùi Hữu
Tiến |
Đạt |
14/04/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1264 |
57716 |
Bùi Thức |
Đạt |
25/02/1997 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1265 |
53523 |
Bùi Vạn |
Đạt |
16/01/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1266 |
54889 |
Bùi Vũ |
Đạt |
03/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
|
|
1267 |
34014380 |
Bùi Xuân |
Đạt |
01/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1268 |
38006602 |
Cái Quốc |
Đạt |
04/09/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1269 |
51667 |
Đặng
Tuấn |
Đạt |
08/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
1270 |
29006306 |
Đặng
Tuấn |
Đạt |
08/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
1271 |
57234 |
Hồ Minh |
Đạt |
14/07/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
1272 |
57592 |
Hồ Thành |
Đạt |
28/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1273 |
54022 |
Hoàng
Thành |
Đạt |
05/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
1274 |
53528 |
Lê Đình |
Đạt |
09/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
1275 |
57065 |
Lê Quang |
Đạt |
26/06/1996 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
151250513308 |
|
1276 |
34017246 |
Lê Quang |
Đạt |
26/06/1996 |
Công nghệ Thông tin |
151250513308 |
|
1277 |
51453 |
Lê Thành |
Đạt |
10/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
2 HS |
|
1278 |
35003433 |
Lê Thành |
Đạt |
10/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
2 HS |
|
1279 |
53410 |
Lê Thành |
Đạt |
10/07/2000 |
Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng |
|
|
1280 |
55265 |
Lê Thành |
Đạt |
11/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
2 HS |
|
1281 |
35002934 |
Lê Thành |
Đạt |
11/08/2000 |
Sinh học ứng dụng |
2 HS |
|
1282 |
35004366 |
Lê Văn |
Đạt |
04/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1283 |
35000957 |
Mai Huy |
Đạt |
15/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1284 |
52224 |
Ngô
Thành |
Đạt |
16/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
2 HS |
|
1285 |
35000122 |
Ngô
Thành |
Đạt |
16/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
2 HS |
|
1286 |
31005486 |
Nguyễn
Hữu |
Đạt |
16/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1287 |
51631 |
Nguyễn
Huỳnh Thành |
Đạt |
01/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
1288 |
32007191 |
Nguyễn
Ngọc Tiến |
Đạt |
08/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1289 |
57753 |
Nguyễn
Quốc |
Đạt |
03/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1290 |
35006368 |
Nguyễn
Tấn |
Đạt |
05/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
1291 |
55361 |
Nguyễn
Tất |
Đạt |
07/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
1292 |
04009573 |
Nguyễn
Tất |
Đạt |
07/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
1293 |
56745 |
Nguyễn
Thanh |
Đạt |
29/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1294 |
56836 |
Nguyễn
Thành |
Đạt |
04/02/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1295 |
56354 |
Nguyễn
Thành |
Đạt |
22/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
1296 |
37001325 |
Nguyễn
Thành |
Đạt |
22/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
1297 |
56525 |
Nguyễn
Thành |
Đạt |
24/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1298 |
57609 |
Nguyễn
Thành |
Đạt |
25/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1299 |
51064 |
Nguyễn
Tiến |
Đạt |
10/04/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
1300 |
56996 |
Nguyễn
Văn |
Đạt |
31/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1301 |
56166 |
Phạm
Hưng |
Đạt |
08/11/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1302 |
54368 |
Phạm
Minh |
Đạt |
27/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
1303 |
34000542 |
Phạm
Minh |
Đạt |
27/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
2 HS |
|
1304 |
34012973 |
Phạm
Thanh |
Đạt |
02/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
1305 |
35002386 |
Phạm
Thành |
Đạt |
08/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1306 |
55235 |
Trần
Công Tuấn |
Đạt |
04/11/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1307 |
52216 |
Trần Nam
Tiến |
Đạt |
29/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
1308 |
04000345 |
Trần
Quốc |
Đạt |
12/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
|
1309 |
57097 |
Trần
Tiến |
Đạt |
01/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1310 |
54630 |
Trần Văn |
Đạt |
16/10/1998 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1311 |
57730 |
Trần Văn |
Đạt |
03/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1312 |
56466 |
Trương
Minh |
Đạt |
27/02/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1313 |
52855 |
Trương
Nguyên |
Đạt |
04/03/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1314 |
02060648 |
Trương
Thành |
Đạt |
22/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1315 |
55532 |
Võ |
Đạt |
26/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
1316 |
53287 |
Nguyễn
Minh |
Đẩu |
01/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
2 HS |
|
1317 |
63005191 |
Nguyễn
Minh |
Đẩu |
01/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
2 HS |
|
1318 |
33010535 |
Nguyễn
Văn |
Dét |
25/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1319 |
34011692 |
Phạm
Thị Phương |
Diểm |
18/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
|
1320 |
57140 |
Tô Thị |
Điểm |
18/12/1999 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1321 |
53724 |
Lê Hồng |
Điền |
28/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
2 HS |
|
1322 |
54467 |
Lê Hồng |
Điền |
28/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
2 HS |
|
1323 |
37009751 |
Nguyễn
Hữu |
Điền |
10/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1324 |
35000959 |
Lâm Quốc |
Điệp |
10/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1325 |
32007448 |
Nguyễn
Ngọc |
Điệp |
26/11/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1326 |
40011352 |
Nguyễn
Văn |
Điệp |
01/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1327 |
37003010 |
Trần Thị
Xuân |
Diệu |
16/12/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
|
|
1328 |
54309 |
Trương
Quang |
Diệu |
09/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1329 |
56245 |
Nguyễn
Quang |
Đin |
01/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
|
|
1330 |
54324 |
Tăng Văn
Hữu |
Đính |
10/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
|
1331 |
55988 |
Nguyễn
Đăng |
Định |
08/07/2000 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
1332 |
34000547 |
Nguyễn
Đăng |
Định |
08/07/2000 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
1333 |
54589 |
Nguyễn
Văn |
Định |
20/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
3 HS |
|
1334 |
54587 |
Nguyễn
Văn |
Định |
20/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
3 HS |
|
1335 |
33011515 |
Nguyễn
Văn |
Định |
20/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
3 HS |
|
1336 |
53063 |
Nguyễn
Xuân |
Định |
12/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
1337 |
34000065 |
Phan
Quang |
Định |
31/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1338 |
34009281 |
Nguyễn
Kinh |
Đô |
10/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1339 |
04000330 |
Đoàn Huy |
Doãn |
03/02/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1340 |
32007185 |
Mai Văn |
Doãn |
18/08/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
1341 |
35007739 |
Thái Duy |
Đoan |
28/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
1342 |
31005117 |
Nguyễn
Văn |
Doanh |
13/03/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1343 |
57780 |
Lê Duy
Thanh |
Đông |
22/10/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
|
|
1344 |
56619 |
Nguyễn
Văn |
Đông |
29/03/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
1345 |
56564 |
Triệu
Văn |
Đông |
17/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
1346 |
34016232 |
Triệu
Văn |
Đông |
17/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
2 HS |
|
1347 |
55643 |
Vũ Đình |
Đông |
07/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1348 |
53369 |
Ngô Lâm |
Đoon |
13/03/2000 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
1349 |
41010181 |
Ngô Lâm |
Đoon |
13/03/2000 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
1350 |
34017229 |
Nguyễn
Thanh |
Du |
13/04/1996 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1351 |
35000078 |
Nguyễn
Trung |
Du |
20/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1352 |
52651 |
Đặng
Ngọc |
Dự |
07/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
1353 |
57334 |
Lê Vinh |
Dự |
16/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
1354 |
52683 |
Nguyễn
Tấn |
Dự |
15/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1355 |
53130 |
Võ Văn |
Dự |
15/10/1998 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
1356 |
55309 |
Đỗ Văn |
Duẫn |
26/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
1357 |
30005804 |
Phạm Văn |
DuẪn |
20/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1358 |
35006380 |
Bùi Châu |
Đức |
08/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
1359 |
32001442 |
Bùi
Chung |
Đức |
23/08/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1360 |
33004562 |
Dương
Duy |
Đức |
06/01/2000 |
Sinh học ứng dụng |
|
|
1361 |
04000348 |
Huỳnh
Tấn |
Đức |
29/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
1362 |
51623 |
Huỳnh
Văn |
Đức |
14/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1363 |
30000730 |
Lê Anh |
Đức |
10/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
1364 |
51079 |
Lê Hồng |
Đức |
12/05/1998 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
1365 |
34012121 |
Lê Huỳnh |
Đức |
01/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1366 |
30013068 |
Lê Khánh
Anh |
Đức |
19/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1367 |
54648 |
Lê Quý |
Đức |
20/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
1368 |
54655 |
Lê Quý |
Đức |
20/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
2 HS |
|
1369 |
50934 |
Lê Trần
Anh |
Đức |
13/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1370 |
53438 |
Nguyễn |
Đức |
13/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
1371 |
37014715 |
Nguyễn |
Đức |
13/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
1372 |
55776 |
Nguyễn
Đình |
Đức |
27/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
1373 |
53880 |
Nguyễn
Hoài |
Đức |
10/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
1374 |
53756 |
Nguyễn
Phước |
Đức |
04/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
2 HS |
|
1375 |
04003063 |
Nguyễn
Phước |
Đức |
04/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
2 HS |
|
1376 |
57467 |
Nguyễn
Văn |
Đức |
23/04/1999 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1377 |
52629 |
Nông
Ngọc |
Đức |
01/01/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1378 |
51308 |
Phạm
Huỳnh |
Đức |
07/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1379 |
56565 |
Phạm
Minh |
Đức |
27/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
1380 |
55990 |
Phan
Nguyễn Trọng |
Đức |
04/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
1381 |
33011519 |
Phan
Phước |
Đức |
22/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1382 |
56909 |
Phan Văn |
Đức |
08/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
1383 |
33011520 |
Trần Anh |
Đức |
08/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1384 |
56961 |
Trần
Hoài |
Đức |
30/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
2 HS |
|
1385 |
52858 |
Trần
Hoài |
Đức |
30/01/2000 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
1386 |
04006129 |
Trần
Ngọc |
Đức |
24/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
1387 |
54969 |
Dương
Thị Thùy |
Dung |
14/03/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1388 |
04006105 |
Nguyễn
Thị Thuỳ |
Dung |
26/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
|
1389 |
57675 |
Bùi Anh |
Dũng |
09/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
1390 |
52750 |
Đặng
Quốc |
Dũng |
02/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
2 HS |
|
1391 |
56115 |
Đặng
Quốc |
Dũng |
02/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
2 HS |
|
1392 |
56111 |
Đặng
Quốc |
Dũng |
04/08/2000 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
1393 |
34013329 |
Đặng
Quốc |
Dũng |
04/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
1394 |
04003499 |
Hoàng
Phan Tuấn |
Dũng |
18/11/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1395 |
55072 |
Lương
Quang |
Dũng |
10/04/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
1396 |
55279 |
Lưu Công |
Dũng |
01/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
1397 |
51237 |
Mai Văn |
Dũng |
14/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
1398 |
40020953 |
Nguyễn
Đình |
Dũng |
05/02/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
1399 |
51078 |
Nguyễn
Hữu |
Dũng |
15/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1400 |
57420 |
Nguyễn
Lân |
Dũng |
21/12/1998 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
161250533107 |
|
1401 |
55636 |
Nguyễn Lê
Anh |
Dũng |
29/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1402 |
57153 |
Nguyễn
Ngọc |
Dũng |
21/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
2 HS |
|
1403 |
32005387 |
Nguyễn
Ngọc |
Dũng |
21/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
2 HS |
|
1404 |
04002318 |
Nguyễn
Sỹ |
Dũng |
22/02/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1405 |
32002192 |
Nguyễn
Tiến |
Dũng |
30/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
1406 |
51012 |
Nguyễn
Tiến |
Dũng |
30/10/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1407 |
29015070 |
Nguyễn
Văn |
Dũng |
08/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
1408 |
55441 |
Nguyễn
Xuân |
Dũng |
27/10/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
3 HS |
|
1409 |
55427 |
Nguyễn
Xuân |
Dũng |
27/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
3 HS |
|
1410 |
34000528 |
Nguyễn
Xuân |
Dũng |
27/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
3 HS |
|
1411 |
51178 |
Phạm Tấn |
Dũng |
23/06/1998 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
1412 |
57079 |
Phạm Tấn |
Dũng |
23/06/1998 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
1413 |
36002607 |
Phạm
Tiến |
Dũng |
07/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1414 |
56331 |
Phạm Văn
Anh |
Dũng |
21/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
|
|
1415 |
55145 |
Trần
Quốc |
Dũng |
20/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
2 HS |
|
1416 |
35002358 |
Trần
Quốc |
Dũng |
20/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
2 HS |
|
1417 |
56142 |
Trần Văn |
Dũng |
15/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1418 |
57732 |
Võ Đạt |
Dũng |
10/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1419 |
30013554 |
Võ Tiến |
Dũng |
05/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1420 |
54961 |
Trương
Công |
Dụng |
12/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1421 |
57029 |
Nguyễn
Văn |
Đúng |
18/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
2 HS |
|
1422 |
39007216 |
Nguyễn
Văn |
Đúng |
18/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
2 HS |
|
1423 |
04009587 |
Trần Văn |
ĐưỢc |
04/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1424 |
56562 |
Bạch Hải |
Dương |
12/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1425 |
35000109 |
Lê Văn |
Dương |
01/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1426 |
32001434 |
Lê Văn |
Dương |
15/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1427 |
35000110 |
Lê Văn |
Dương |
28/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
1428 |
38011428 |
Lê Văn |
Dương |
08/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
1429 |
54683 |
Ngô Văn |
Dương |
20/07/1999 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1430 |
30000722 |
Nguyễn
Ánh |
Dương |
20/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1431 |
51998 |
Nguyễn
Bá |
Dương |
11/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
1432 |
37009745 |
Nguyễn
Bá |
Dương |
11/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
1433 |
56522 |
Nguyễn
Công |
Dương |
20/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
1434 |
53793 |
Nguyễn
Hải |
Dương |
03/04/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1435 |
31005478 |
Nguyễn
Hữu |
Dương |
26/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
1436 |
55847 |
Nguyễn Lê
Hải |
Dương |
28/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
2 HS |
|
1437 |
04006121 |
Nguyễn Lê
Hải |
Dương |
28/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
1438 |
55867 |
Nguyễn
Tấn |
Dương |
30/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
2 HS |
|
1439 |
34015386 |
Nguyễn
Tấn |
Dương |
30/04/2000 |
Sinh học ứng dụng |
2 HS |
|
1440 |
56967 |
Nguyễn
Xuân |
Dương |
05/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
1441 |
34000052 |
Thái
Bình |
Dương |
24/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1442 |
55891 |
Trần Đại |
Dương |
22/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
2 HS |
|
1443 |
55894 |
Trần Đại |
Dương |
22/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
2 HS |
|
1444 |
04006570 |
Trần
Đăng |
Dương |
10/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1445 |
35012016 |
Dương
Xuân |
DưỠng |
07/02/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1446 |
54134 |
Hà Phước |
Dưỡng |
13/09/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1447 |
33001278 |
Trần
Đình |
DưỠng |
23/04/2000 |
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp |
|
|
1448 |
56925 |
Bùi Văn |
Duy |
20/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1449 |
56202 |
Đoàn Văn |
Duy |
14/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
1450 |
55448 |
Dương
Văn |
Duy |
22/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
1451 |
34000037 |
Dương
Văn |
Duy |
22/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
1452 |
40020035 |
Hồ Ngọc |
Duy |
16/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1453 |
04006108 |
Huỳnh
Ngọc |
Duy |
13/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
1454 |
04003504 |
Lê Hữu
Hoàng |
Duy |
20/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
1455 |
54592 |
Lê Mạnh |
Duy |
15/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
1456 |
35002361 |
Lê Minh |
Duy |
07/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
1457 |
55964 |
Lê Viết
Hoàng |
Duy |
23/04/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1458 |
41002213 |
Mai Xuân |
Duy |
12/02/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1459 |
38004172 |
Nguyễn
Gia |
Duy |
24/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
|
|
1460 |
37000057 |
Nguyễn
Khánh |
Duy |
11/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
1461 |
52907 |
Nguyễn
Ngọc |
Duy |
06/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
1462 |
34005488 |
Nguyễn
Ngọc Mạnh |
Duy |
29/09/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1463 |
34011410 |
Nguyễn
Phạm |
Duy |
28/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
1464 |
55794 |
Nguyễn
Quang |
Duy |
30/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
1465 |
54104 |
Nguyễn
Tấn |
Duy |
10/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1466 |
35002922 |
Nguyễn
Thanh |
Duy |
27/03/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1467 |
38003759 |
Nguyễn
Văn |
Duy |
11/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
1468 |
56028 |
Nguyến
Văn Hoàn |
Duy |
30/06/2000 |
Công nghệ Vật liệu |
|
|
1469 |
55528 |
Phạm Văn |
Duy |
23/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1470 |
52529 |
Phan Văn |
Duy |
05/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1471 |
04001946 |
Phùng
Thái |
Duy |
23/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1472 |
52491 |
Trần
Đình |
Duy |
21/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
2 HS |
|
1473 |
34002852 |
Trần
Đình |
Duy |
21/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
1474 |
53001 |
Trần
Khánh |
Duy |
19/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1475 |
34000042 |
Trần
Nguyễn Phước |
Duy |
27/07/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1476 |
55352 |
Trần
Phước |
Duy |
31/03/2000 |
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp |
2 HS |
|
1477 |
34006026 |
Trần
Phước |
Duy |
31/03/2000 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
1478 |
04006556 |
Trịnh
Quang Anh |
Duy |
01/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
|
|
1479 |
56233 |
Trương
Đức |
Duy |
18/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
1480 |
04003507 |
Huỳnh Thị
Mỹ |
Duyên |
20/01/2000 |
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp |
|
|
1481 |
55939 |
Lê Vũ
Kiều |
Duyên |
17/10/2000 |
Sinh học ứng dụng |
|
|
1482 |
54928 |
Huỳnh
Ngọc |
Gian |
29/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
1483 |
56684 |
Đinh
Trường |
Giang |
02/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
2 HS |
|
1484 |
57493 |
Đinh
Trường |
Giang |
02/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
2 HS |
|
1485 |
52083 |
Nguyen
Truong |
Giang |
01/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
1486 |
35002953 |
Nguyễn
Trường |
Giang |
01/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
1487 |
42011978 |
Nguyễn
Trường |
Giang |
24/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1488 |
35000147 |
Nguyễn
Trường |
Giang |
14/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1489 |
55691 |
Lê Vũ |
Giáp |
01/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
2 HS |
|
1490 |
57746 |
Lê Vũ |
Giáp |
01/01/2000 |
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp |
2 HS |
|
1491 |
53505 |
Trần Văn |
Giỏi |
12/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1492 |
35004396 |
Lý
Phương |
Hà |
15/09/2000 |
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp |
|
|
1493 |
35003451 |
Nguyễn |
Hà |
15/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
1494 |
34000558 |
Nguyễn
Thị Thu |
Hà |
21/04/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1495 |
35001943 |
Lê Hữu |
Hạ |
05/03/2000 |
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp |
|
|
1496 |
57613 |
Đặng
Trung |
Hải |
01/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
1497 |
34006747 |
Đặng
Trung |
Hải |
01/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
1498 |
57806 |
Đinh
Xuân |
Hải |
10/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
1499 |
34013367 |
Đỗ Đinh |
Hải |
04/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
1500 |
54315 |
Hồ Thanh |
Hải |
30/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
2 HS |
|
1501 |
33000550 |
Hồ Thanh |
Hải |
30/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
2 HS |
|
1502 |
32007484 |
Hồ Xuân |
Hải |
02/04/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1503 |
55424 |
Lê |
Hải |
21/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
1504 |
56990 |
Lê Thanh |
Hải |
13/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
1505 |
56928 |
Nguyễn
Chí |
Hải |
14/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
1506 |
34005523 |
Nguyễn
Hữu |
Hải |
27/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1507 |
32004282 |
Nguyễn
Minh |
Hải |
21/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1508 |
54003 |
Nguyễn
Nam |
Hải |
11/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1509 |
50972 |
Nguyễn
Thành Công |
Hải |
12/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
1510 |
34006379 |
Nguyễn
Thành Công |
Hải |
12/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
1511 |
32006140 |
Nguyễn
Văn |
Hải |
26/03/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1512 |
57024 |
Nguyễn
Văn |
Hải |
04/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1513 |
40003059 |
Phạm Văn |
Hải |
20/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1514 |
55136 |
Tô Xuân |
Hải |
02/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
1515 |
38007631 |
Tô Xuân |
Hải |
02/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
1516 |
34006749 |
Trần
Phước |
Hải |
16/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1517 |
29018033 |
Trần Thị |
Hải |
08/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
1518 |
57340 |
Lê Thanh |
Hân |
24/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
1519 |
33001924 |
Nguyễn
Thành |
Hân |
28/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1520 |
35002976 |
Nguyễn
Văn |
Hân |
12/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
1521 |
55301 |
Võ Tường |
Hân |
16/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
|
|
1522 |
51989 |
Nguyễn
Đặng Nguyệt |
Hằng |
29/08/1998 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
2 HS |
|
1523 |
40021707 |
Nguyễn
Đặng Nguyệt |
HẰng |
29/08/1998 |
Sinh học ứng dụng |
2 HS |
|
1524 |
54510 |
Rmah |
Hanh |
25/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1525 |
35002964 |
Võ Văn |
Hành |
03/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1526 |
40011398 |
Hồ Thị |
Hạnh |
11/05/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
|
|
1527 |
53250 |
Lê Thị
Mỹ |
Hạnh |
16/03/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
2 HS |
|
1528 |
37005049 |
Lê Thị
Mỹ |
Hạnh |
16/03/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
2 HS |
|
1529 |
04003078 |
Nguyễn
Đình |
Hạnh |
02/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1530 |
55563 |
Nguyễn
Thị Mỹ |
Hạnh |
06/09/1999 |
Sinh học ứng dụng |
2 HS |
|
1531 |
04010996 |
Nguyễn
Thị Mỹ |
Hạnh |
06/09/1999 |
Sinh học ứng dụng |
2 HS |
|
1532 |
55291 |
Hà Văn |
Hào |
26/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
2 HS |
|
1533 |
54695 |
Hà Văn |
Hào |
26/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
1534 |
04005624 |
Nguyễn
Anh |
Hào |
20/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
1535 |
32005430 |
Phạm
Phong |
Hào |
10/02/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1536 |
56986 |
Trần Văn |
Hào |
04/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
1537 |
56931 |
Bùi Tấn |
Hảo |
30/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
|
1538 |
55402 |
Lê Thị |
Hảo |
10/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
1539 |
57136 |
Nguyễn
Đức |
Hảo |
01/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1540 |
04006615 |
Vi Bá |
Hảo |
23/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
1541 |
57481 |
Võ Ngọc |
Hảo |
26/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
1542 |
35000202 |
Đặng Thế |
Hậu |
14/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
1543 |
57316 |
Đoàn Văn |
Hậu |
26/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
1544 |
34000090 |
Đoàn Văn |
Hậu |
26/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
1545 |
57007 |
Dương
Công |
Hậu |
14/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
1546 |
34011737 |
Huỳnh
Đức |
Hậu |
02/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1547 |
52919 |
Lê Huy |
Hậu |
01/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1548 |
54819 |
Lê Tấn |
Hậu |
12/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
1549 |
34008167 |
Nguyễn
Đăng |
Hậu |
10/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1550 |
54881 |
Nguyễn
Minh |
Hậu |
25/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
1551 |
53481 |
Nguyễn
Thanh |
Hậu |
20/10/1997 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
1552 |
34017282 |
Nguyễn
Thanh |
Hậu |
20/10/1997 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
1553 |
53553 |
Thân
Đăng |
Hậu |
28/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
1554 |
55733 |
Trần Duy |
Hậu |
24/09/2000 |
Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng |
|
|
1555 |
40021059 |
Trịnh
Công |
Hậu |
04/07/1998 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
1556 |
04005630 |
Võ Sỹ |
Hậu |
08/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
1557 |
34006759 |
Võ Văn |
Hậu |
15/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1558 |
52604 |
Võ Văn |
Hết |
10/12/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
2 HS |
|
1559 |
56932 |
Võ Văn |
Hết |
10/12/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
2 HS |
|
1560 |
53470 |
Bùi Tấn |
Hiên |
10/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
2 HS |
|
1561 |
57673 |
Bùi Tấn |
Hiên |
10/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
2 HS |
|
1562 |
35000986 |
Cao Thị
Thu |
Hiền |
14/10/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1563 |
35000208 |
Huỳnh
Đình |
Hiền |
28/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
1564 |
34000093 |
Mai Văn |
Hiền |
03/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
1565 |
04009067 |
Nguyễn
Thảo |
Hiền |
13/03/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
|
|
1566 |
56886 |
Phan
Phước |
Hiền |
24/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
1567 |
38009897 |
Vũ Xuân |
Hiền |
14/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
1568 |
04006638 |
Nguyễn
Quốc |
Hiển |
14/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
1569 |
37012589 |
Bùi Hữu |
Hiệp |
25/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
1570 |
34002552 |
Dương
Quốc |
Hiệp |
14/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
1571 |
55633 |
Ngô Văn
Tấn |
Hiệp |
15/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
2 HS |
|
1572 |
04004642 |
Ngô Văn
Tấn |
Hiệp |
15/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
2 HS |
|
1573 |
34012483 |
Nguyễn
Văn |
Hiệp |
13/01/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1574 |
04010493 |
Nguyễn
Văn Đại |
Hiệp |
18/12/1995 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1575 |
54410 |
Đặng
Minh |
Hiếu |
09/06/2000 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
1576 |
34005551 |
Đặng
Minh |
Hiếu |
09/06/2000 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
1577 |
54710 |
Đỗ Phú |
Hiếu |
26/04/2000 |
Công nghệ Vật liệu |
|
|
1578 |
57104 |
Đỗ Trung |
Hiếu |
27/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
3 HS |
|
1579 |
50911 |
Đỗ Trung |
Hiếu |
27/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
3 HS |
|
1580 |
38002830 |
Đỗ Trung |
Hiếu |
27/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
3 HS |
|
1581 |
55592 |
Đoàn
Công |
Hiếu |
21/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1582 |
55654 |
Dương
Chí |
Hiếu |
16/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
2 HS |
|
1583 |
04009622 |
Dương
Chí |
Hiếu |
16/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
2 HS |
|
1584 |
57399 |
Dương
Mạnh |
Hiếu |
24/08/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
1585 |
34005553 |
Hứa Minh |
Hiếu |
12/10/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1586 |
34015411 |
Huỳnh
Quang |
Hiếu |
07/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
1587 |
57169 |
Lê Bá |
Hiếu |
09/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1588 |
54084 |
Lê Thanh |
Hiếu |
15/04/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1589 |
32006154 |
Lê Văn |
Hiếu |
22/03/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
1590 |
40007769 |
Lê Văn |
Hiếu |
07/10/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1591 |
57176 |
Lý Ngọc |
Hiếu |
15/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
1592 |
53424 |
Mai Xuân |
Hiếu |
11/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
1593 |
51419 |
Nguyễn
Chí |
Hiếu |
23/06/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
1594 |
57050 |
Nguyễn
Đức |
Hiếu |
06/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
1595 |
56516 |
Nguyễn
Đức |
Hiếu |
12/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
1596 |
34007712 |
Nguyễn
Hoàng |
Hiếu |
19/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
|
1597 |
57189 |
Nguyễn
Minh |
Hiếu |
30/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1598 |
35002987 |
Nguyễn
Ngọc |
Hiếu |
05/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
1599 |
54971 |
Nguyễn
Ngọc |
Hiếu |
19/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
1600 |
35007761 |
Nguyễn
Ngọc |
Hiếu |
19/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
1601 |
30013123 |
Nguyễn
Quang |
Hiếu |
13/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
1602 |
30014616 |
Nguyễn
Tấn |
Hiếu |
09/08/2000 |
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp |
|
|
1603 |
32005438 |
Nguyễn
Văn |
Hiếu |
25/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1604 |
37015149 |
Nguyễn
Văn |
Hiếu |
04/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
1605 |
55590 |
Nguyễn
Văn |
Hiếu |
20/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
1606 |
54750 |
Nguyễn
Văn |
Hiếu |
10/10/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1607 |
53213 |
Phạm
Việt |
Hiếu |
30/12/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
1608 |
52012 |
Phan
Trung |
Hiếu |
01/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
1609 |
53785 |
Trần
Cảnh |
Hiếu |
26/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
2 HS |
|
1610 |
56658 |
Trần
Cảnh |
Hiếu |
26/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
1611 |
55680 |
Trần
Ngọc |
Hiếu |
08/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1612 |
55575 |
Trần
Phước |
Hiếu |
05/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
1613 |
30000772 |
Trần
Trung |
Hiếu |
27/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
1614 |
54346 |
Trần
Trung |
Hiếu |
08/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
1615 |
35000217 |
Trần
Trung |
Hiếu |
08/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
1616 |
53216 |
Trần Văn |
Hiếu |
02/08/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
|
|
1617 |
35001534 |
Trương
Văn |
Hiếu |
15/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1618 |
35000218 |
Võ Đức |
Hiếu |
26/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1619 |
38007310 |
Võ Văn |
Hiếu |
26/08/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1620 |
55399 |
Vũ Minh |
Hiếu |
02/09/1998 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
1621 |
33009727 |
Nguyễn
Bùi Trường |
Hiệu |
17/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
1622 |
57177 |
Nguyễn
Hữu |
Hiệu |
15/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
1623 |
54799 |
Nguyễn
Ngọc |
Hiệu |
04/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
1624 |
55366 |
Nguyễn
Văn |
Hiệu |
20/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
1625 |
56661 |
Nguyễn
Văn |
Hiệu |
07/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
1626 |
54692 |
Nguyễn
Văn |
Hiệu |
20/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
3 HS |
|
1627 |
57486 |
Nguyễn
Văn |
Hiệu |
20/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
3 HS |
|
1628 |
34009021 |
Nguyễn
Văn |
Hiệu |
20/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
3 HS |
|
1629 |
30006934 |
Lê Quang |
Hồ |
20/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1630 |
57785 |
Phan
Đông |
Hồ |
12/02/1999 |
Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng |
171250413314 |
|
1631 |
53557 |
Trần
Quang |
Hoà |
15/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
1632 |
04005657 |
Vũ Việt |
Hoà |
22/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
1633 |
56949 |
Nguyễn |
Hóa |
05/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
1634 |
34015417 |
Nguyễn
Văn |
Hóa |
19/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
1635 |
56338 |
Huỳnh
Thanh |
Hòa |
06/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
2 HS |
|
1636 |
35009985 |
Huỳnh
Thanh |
Hòa |
06/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
2 HS |
|
1637 |
56593 |
Lê Đình |
Hòa |
01/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
1638 |
51411 |
Lê Vũ |
Hòa |
14/04/1998 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
1639 |
31000230 |
Nguyễn
Hồng |
Hòa |
16/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
1640 |
42004542 |
Nguyễn
Thanh |
Hòa |
18/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
1641 |
51261 |
Trần
Thanh |
Hòa |
13/02/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
1642 |
57489 |
Trần
Phước |
Hoài |
10/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1643 |
56947 |
Võ Quang |
Hoài |
12/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
1644 |
54258 |
Đỗ Bá |
Hoan |
09/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
1645 |
32006969 |
Đỗ Bá |
Hoan |
09/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
1646 |
51126 |
Nguyễn
Như |
Hoàn |
10/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1647 |
56646 |
Nguyễn
Việt |
Hoàn |
12/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
1648 |
35006456 |
Phan Văn |
Hoàn |
20/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1649 |
34001587 |
Đặng
Ngọc |
Hoàng |
25/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1650 |
34006774 |
Đặng Văn |
Hoàng |
08/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1651 |
53721 |
Đào Văn |
Hoàng |
22/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1652 |
53275 |
Dương
Huỳnh Vũ |
Hoàng |
05/02/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1653 |
55428 |
Lê Hà
Long |
Hoàng |
05/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
1654 |
36003884 |
Lê Hà
Long |
Hoàng |
05/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
1655 |
55768 |
Lê Văn |
Hoàng |
05/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
1656 |
54839 |
Lương
Huy |
Hoàng |
16/11/1998 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1657 |
34008629 |
Lưu Văn |
Hoàng |
08/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
1658 |
57025 |
Nguyễn
Huy |
Hoàng |
13/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
1659 |
55548 |
Nguyễn
Huy |
Hoàng |
01/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
1660 |
31002674 |
Nguyễn
Huy |
Hoàng |
01/12/2000 |
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp |
2 HS |
|
1661 |
54843 |
Nguyễn
Nhật |
Hoàng |
09/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
1662 |
51993 |
Nguyễn
Thanh |
Hoàng |
12/07/1995 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1663 |
30009809 |
Nguyễn
Trọng |
Hoàng |
24/04/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
1664 |
46003361 |
Nguyễn
Tuấn |
Hoàng |
04/02/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1665 |
55777 |
Nguyễn
Văn |
Hoàng |
15/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1666 |
55902 |
Nguyễn
Văn |
Hoàng |
15/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
2 HS |
|
1667 |
33010585 |
Nguyễn
Văn |
Hoàng |
15/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
2 HS |
|
1668 |
31005562 |
Nguyễn
Văn |
Hoàng |
27/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1669 |
57422 |
Nguyễn
Viết |
Hoàng |
16/02/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1670 |
55618 |
Nguyễn
Xuân Sơn |
Hoàng |
01/06/2000 |
Công nghệ Vật liệu |
|
|
1671 |
57749 |
Phạm
Công |
Hoàng |
28/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
|
|
1672 |
35002448 |
Phạm
Đình |
Hoàng |
19/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1673 |
37011960 |
Phạm Lê
Bảo |
Hoàng |
20/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
1674 |
51085 |
Phạm
Nguyễn |
Hoàng |
02/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1675 |
57170 |
Phạm Thế |
Hoàng |
21/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
1676 |
57338 |
Trần |
Hoàng |
22/05/1997 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1677 |
55558 |
Trần Đình
Huy |
Hoàng |
17/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
2 HS |
|
1678 |
31000239 |
Trần Đình
Huy |
Hoàng |
17/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
2 HS |
|
1679 |
53355 |
Trần Đức |
Hoàng |
24/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
2 HS |
|
1680 |
37015161 |
Trần Đức |
Hoàng |
24/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
2 HS |
|
1681 |
31003198 |
Trần
Minh |
Hoàng |
11/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
|
|
1682 |
55809 |
Trương
Đình |
Hoàng |
10/05/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1683 |
56501 |
Trương
Minh |
Hoàng |
27/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1684 |
57174 |
Võ |
Hoàng |
21/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
1685 |
57075 |
Võ Đình |
Hoàng |
26/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1686 |
30015354 |
Nguyễn
Thái |
Học |
30/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1687 |
57167 |
Nguyễn
Phước |
Hội |
10/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
1688 |
34015420 |
Nguyễn
Phước |
Hội |
10/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
1689 |
57376 |
Thái
Quốc |
Hội |
19/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
1690 |
55650 |
Nguyễn
Ngọc |
Hồng |
07/09/2000 |
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp |
|
|
1691 |
34000117 |
Trần Thị
Thu |
Hồng |
28/04/2000 |
Công nghệ Vật liệu |
|
|
1692 |
57501 |
Đào Duy |
Huấn |
08/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
1693 |
33010586 |
Trần Chí |
Huế |
06/04/2000 |
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp |
|
|
1694 |
34005572 |
Đặng Bá |
Hùng |
10/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1695 |
57471 |
Đặng
Ngọc |
Hùng |
29/08/1994 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1696 |
31004069 |
Đoàn Thế |
Hùng |
06/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
1697 |
30000794 |
Hoàng
Mạnh |
Hùng |
16/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
1698 |
56774 |
Hoàng Văn
Phi |
Hùng |
23/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
1699 |
04006681 |
Huỳnh Văn
SỈ |
Hùng |
01/02/2000 |
Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng |
|
|
1700 |
54872 |
Lê Đình |
Hùng |
17/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1701 |
54802 |
Lê Đức |
Hùng |
09/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
2 HS |
|
1702 |
38009629 |
Lê Đức |
Hùng |
09/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
2 HS |
|
1703 |
30000796 |
Lê Văn |
Hùng |
20/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
1704 |
57223 |
Nguyễn |
Hùng |
26/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1705 |
30008633 |
Nguyễn
Hữu |
Hùng |
04/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1706 |
54829 |
Nguyễn
Hữu |
Hùng |
28/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
2 HS |
|
1707 |
30008634 |
Nguyễn
Hữu |
Hùng |
28/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
2 HS |
|
1708 |
04011026 |
Nguyễn
Mạnh |
Hùng |
08/03/1996 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
141250432131 |
|
1709 |
51001 |
Nguyễn
Nho |
Hùng |
05/07/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1710 |
35004475 |
Nguyễn
Quốc |
Hùng |
28/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1711 |
29018090 |
Nguyễn
Văn |
Hùng |
19/03/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1712 |
56502 |
Nguyễn
Viết |
Hùng |
06/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
1713 |
55039 |
Phạm
Quốc |
Hùng |
20/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
1714 |
31004079 |
Phạm
Quốc |
Hùng |
20/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
1715 |
52120 |
Phạm Sỹ |
Hùng |
01/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1716 |
34003380 |
Phạm Văn |
Hùng |
16/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
1717 |
57377 |
Phan
Việt |
Hùng |
19/02/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
2 HS |
|
1718 |
04005672 |
Phan
Việt |
Hùng |
19/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
2 HS |
|
1719 |
54403 |
Trần Thế |
Hùng |
09/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
1720 |
57427 |
Trần Văn |
Hùng |
16/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1721 |
32006168 |
Văn Ngọc |
Hùng |
01/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1722 |
57015 |
Võ Văn |
Hùng |
02/04/2000 |
Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng |
|
|
1723 |
55774 |
Bùi Văn
Nhật |
Hưng |
19/11/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1724 |
34009364 |
Châu Văn |
Hưng |
20/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1725 |
35000280 |
Đặng Tấn |
Hưng |
30/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1726 |
53850 |
Hoàng
Hải |
Hưng |
01/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
1727 |
52471 |
Huỳnh
Thế |
Hưng |
29/04/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1728 |
34009033 |
Lê Văn |
Hưng |
10/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1729 |
34005587 |
Lê Văn |
Hưng |
31/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
1730 |
35002473 |
Nguyễn
Bảo |
Hưng |
22/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
1731 |
38002876 |
Nguyễn
Đặng Hoàng |
Hưng |
12/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
1732 |
37000179 |
Nguyễn
Đăng Khánh |
Hưng |
10/01/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1733 |
40008288 |
Nguyễn
Thành |
Hưng |
08/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1734 |
35002474 |
Nguyễn
Văn |
Hưng |
19/05/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1735 |
56675 |
Phạm Đắc |
Hưng |
25/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1736 |
57084 |
Phạm
Thành |
Hưng |
01/01/2000 |
Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng |
|
|
1737 |
55832 |
Trần Hữu |
Hưng |
06/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
2 HS |
|
1738 |
33001367 |
Trần Hữu |
Hưng |
06/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
1739 |
57828 |
Trần
Quốc |
Hưng |
10/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1740 |
57151 |
Võ Ngọc |
Hưng |
29/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
1741 |
39006090 |
Võ Ngọc |
Hưng |
29/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
1742 |
38004901 |
Vũ Phước |
Hưng |
15/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
1743 |
32001489 |
Hoàng
Thị |
Hương |
02/07/2000 |
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp |
|
|
1744 |
56626 |
Tăng Thị
Diễm |
Hương |
16/04/2000 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
1745 |
34000626 |
Tăng Thị
Diễm |
Hương |
16/04/2000 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
1746 |
40015609 |
Trần Thị
Diệu |
Hương |
12/12/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1747 |
37007674 |
Trần
Xuân |
Hương |
30/09/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
|
|
1748 |
37010825 |
Lê Thị |
Hướng |
10/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
1749 |
51368 |
Lê Văn |
Hữu |
12/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
2 HS |
|
1750 |
32001492 |
Lê Văn |
Hữu |
12/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
2 HS |
|
1751 |
34002959 |
Lê Văn |
Hữu |
09/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1752 |
55484 |
Bùi Đức |
Huy |
19/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
1753 |
35001548 |
Bùi Đức |
Huy |
19/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
1754 |
53162 |
Bùi
Nguyễn Ngọc |
Huy |
20/01/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1755 |
54515 |
Cao
Phương |
Huy |
03/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
2 HS |
|
1756 |
38002860 |
Cao
Phương |
Huy |
03/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
2 HS |
|
1757 |
04004176 |
Đặng
Công |
Huy |
06/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1758 |
51038 |
Đinh
Thanh |
Huy |
06/02/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1759 |
56157 |
Đỗ Lê |
Huy |
25/11/2000 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
1760 |
34001971 |
Đỗ Lê |
Huy |
25/11/2000 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
1761 |
57175 |
Đỗ Ngọc
Quang |
Huy |
10/01/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1762 |
56379 |
Đỗ Thế |
Huy |
10/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
1763 |
04009667 |
Hà Phúc
Vĩnh |
Huy |
13/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
|
1764 |
57020 |
Hồ Phước |
Huy |
21/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
2 HS |
|
1765 |
04004178 |
Hồ Phước |
Huy |
21/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
2 HS |
|
1766 |
35006469 |
Lê Công |
Huy |
19/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1767 |
56306 |
Lê Đình |
Huy |
15/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1768 |
57049 |
Lê Hữu
Hoàng |
Huy |
28/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
2 HS |
|
1769 |
04003113 |
Lê Hữu
Hoàng |
Huy |
28/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
2 HS |
|
1770 |
34006781 |
Lê Nguyễn
Như |
Huy |
01/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
1771 |
32003204 |
Lê Quang |
Huy |
19/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1772 |
55807 |
Lê Quốc |
Huy |
22/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
1773 |
32005456 |
Lê Quốc |
Huy |
22/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
1774 |
53864 |
Lê Quốc |
Huy |
11/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
1775 |
55401 |
Lê Tân
Khả |
Huy |
20/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
1776 |
04009673 |
Lê Tân
Khả |
Huy |
20/07/2000 |
Công nghệ Vật liệu |
2 HS |
|
1777 |
57685 |
Lê Thanh |
Huy |
26/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
2 HS |
|
1778 |
34006085 |
Lê Thanh |
Huy |
26/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
2 HS |
|
1779 |
34000120 |
Lê Trần
Bảo |
Huy |
15/05/2000 |
Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng |
|
|
1780 |
37002381 |
Lê Văn |
Huy |
08/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
1781 |
55930 |
Lê Văn |
Huy |
19/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1782 |
53870 |
Lương
Minh |
Huy |
31/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
2 HS |
|
1783 |
34007125 |
Lương
Minh |
Huy |
31/08/2000 |
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp |
2 HS |
|
1784 |
38005724 |
Ngô Nhật |
Huy |
27/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
1785 |
54452 |
Ngô Trần
Quang |
Huy |
08/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
1786 |
04002049 |
Nguyễn
Anh |
Huy |
15/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
1787 |
33007232 |
Nguyễn
Bá |
Huy |
08/10/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
1788 |
57476 |
Nguyễn
Bá |
Huy |
02/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
2 HS |
|
1789 |
57525 |
Nguyễn
Bá |
Huy |
02/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
2 HS |
|
1790 |
56936 |
Nguyễn
Đắc Minh |
Huy |
19/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
1791 |
55837 |
Nguyễn
Đức |
Huy |
19/04/2000 |
Công nghệ Vật liệu |
|
|
1792 |
55723 |
Nguyễn
Gia |
Huy |
15/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
|
1793 |
54181 |
Nguyễn
Hoàng |
Huy |
13/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1794 |
54707 |
Nguyễn
Hoàng |
Huy |
17/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1795 |
53770 |
Nguyễn
Hoàng |
Huy |
20/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
2 HS |
|
1796 |
34011765 |
Nguyễn
Hoàng |
Huy |
20/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
2 HS |
|
1797 |
04000382 |
Nguyễn
Hữu |
Huy |
17/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1798 |
53751 |
Nguyễn
Khắc |
Huy |
17/01/2000 |
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp |
2 HS |
|
1799 |
35001019 |
Nguyễn
Khắc |
Huy |
17/01/2000 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
1800 |
54061 |
Nguyễn
Lê |
Huy |
20/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1801 |
56526 |
Nguyễn
Lương |
Huy |
07/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
2 HS |
|
1802 |
33011564 |
Nguyễn
Lương |
Huy |
07/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
2 HS |
|
1803 |
04002053 |
Nguyễn
Mạnh Long |
Huy |
19/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
1804 |
04000383 |
Nguyễn
Ngọc |
Huy |
14/06/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1805 |
56855 |
Nguyễn
Quang |
Huy |
28/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
7 HS |
|
1806 |
56852 |
Nguyễn
Quang |
Huy |
28/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
7 HS |
|
1807 |
56856 |
Nguyễn
Quang |
Huy |
28/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
7 HS |
|
1808 |
56854 |
Nguyễn
Quang |
Huy |
28/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
7 HS |
|
1809 |
56859 |
Nguyễn
Quang |
Huy |
28/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
7 HS |
|
1810 |
56857 |
Nguyễn
Quang |
Huy |
28/01/2000 |
Công nghệ Thông tin |
7 HS |
|
1811 |
04003115 |
Nguyễn
Quang |
Huy |
28/01/2000 |
Công nghệ Thông tin |
7 HS |
|
1812 |
52116 |
Nguyễn
Quang |
Huy |
17/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
1813 |
52885 |
Nguyễn
Quang |
Huy |
17/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
1814 |
57553 |
Nguyễn
Quang |
Huy |
17/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
2 HS |
|
1815 |
52462 |
Nguyễn
Quang |
Huy |
21/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
1816 |
57287 |
Nguyễn
Quốc |
Huy |
28/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
|
|
1817 |
53591 |
Nguyễn
Thanh |
Huy |
28/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1818 |
53876 |
Nguyễn
Thành |
Huy |
04/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
2 HS |
|
1819 |
04002055 |
Nguyễn
Thành |
Huy |
04/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
1820 |
54067 |
Nguyễn
Thế |
Huy |
29/08/1999 |
Sinh học ứng dụng |
|
|
1821 |
51277 |
Nguyễn
Văn |
Huy |
22/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1822 |
37010813 |
Nguyễn
Văn |
Huy |
01/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
1823 |
56506 |
Nguyễn
Viết |
Huy |
06/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1824 |
34004879 |
Nguyễn
Viết Quang |
Huy |
19/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
1825 |
55632 |
Phạm Anh |
Huy |
08/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
2 HS |
|
1826 |
04004671 |
Phạm Anh |
Huy |
08/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
2 HS |
|
1827 |
54107 |
Phạm Anh |
Huy |
30/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1828 |
56044 |
Phan Lưu
Quang |
Huy |
30/09/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
1829 |
63004804 |
Phan Lưu
Quang |
Huy |
30/09/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
1830 |
02062552 |
Phan
Quang |
Huy |
07/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1831 |
55260 |
Phan Tấn
Hoàng |
Huy |
04/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
1832 |
34001978 |
Phan
Xuân Hoàng |
Huy |
21/05/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1833 |
54433 |
Thái Đức |
Huy |
03/01/2000 |
Công nghệ Vật liệu |
|
|
1834 |
55595 |
Trần
Công |
Huy |
25/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
1835 |
57710 |
Trần
Đoàn Trung |
Huy |
15/12/1999 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1836 |
04009685 |
Trần
Khánh |
Huy |
07/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
1837 |
55292 |
Trần Mai |
Huy |
12/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1838 |
32006175 |
Trần
Quang |
Huy |
25/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
1839 |
54016 |
Trần
Quang |
Huy |
25/10/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1840 |
51714 |
Trần
Vũ |
Huy |
23/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
1841 |
35007962 |
Trần Vũ |
Huy |
11/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
|
|
1842 |
56556 |
Trương
Quang |
Huy |
28/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1843 |
56579 |
Trương
Văn |
Huy |
23/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1844 |
52864 |
Võ Quang |
Huy |
24/04/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1845 |
32004306 |
Võ Tất |
Huy |
23/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
1846 |
56635 |
Võ Thành |
Huy |
22/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
2 HS |
|
1847 |
34007444 |
Võ Thành |
Huy |
22/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
2 HS |
|
1848 |
55315 |
Phan Thị |
Huyền |
20/01/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
2 HS |
|
1849 |
35000277 |
Phan Thị |
Huyền |
20/01/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
2 HS |
|
1850 |
56983 |
Phan Thị
Thanh |
Huyền |
15/02/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
2 HS |
|
1851 |
29018106 |
Phan Thị
Thanh |
Huyền |
15/02/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
2 HS |
|
1852 |
50967 |
Trần
Nguyễn Xuân |
Huyền |
25/10/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
2 HS |
|
1853 |
39002550 |
Trần
Nguyễn Xuân |
Huyền |
25/10/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
2 HS |
|
1854 |
32005464 |
Nguyễn
Tấn |
Huynh |
04/09/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1855 |
54915 |
Lê Đức |
Huỳnh |
07/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
1856 |
35001030 |
Nguyễn |
Huỳnh |
30/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1857 |
35001554 |
Trần |
Huỳnh |
20/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
1858 |
52938 |
Bùi Đình |
Ka |
06/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
1859 |
51311 |
Đỗ Văn |
Kha |
21/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
1860 |
35001043 |
Đỗ Văn |
Kha |
21/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
1861 |
54398 |
Nguyễn
Lê Thị Tiểu |
Kha |
15/07/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1862 |
53877 |
Trần
Tiến |
Kha |
11/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1863 |
53766 |
Võ Đông |
Kha |
07/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
1864 |
33006342 |
Hồ Quang |
Khải |
17/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1865 |
04002076 |
Lê |
Khải |
29/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1866 |
32006987 |
Lê Sĩ
Duy |
Khải |
08/01/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1867 |
52195 |
Nguyễn
Đình |
Khải |
19/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
2 HS |
|
1868 |
32002331 |
Nguyễn
Đình |
Khải |
19/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
2 HS |
|
1869 |
04006718 |
Nguyễn
Đình |
Khải |
25/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
|
|
1870 |
55764 |
Nguyễn
Văn |
Khải |
02/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1871 |
34013027 |
Phạm Lê
Anh |
Khải |
19/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1872 |
51803 |
Phan Văn |
Khải |
16/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
2 HS |
|
1873 |
32006988 |
Phan Văn |
Khải |
16/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
2 HS |
|
1874 |
56520 |
Trương
Văn Thành |
Khải |
28/02/2000 |
Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng |
|
|
1875 |
45003847 |
Võ Quốc |
Khải |
20/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1876 |
56467 |
Đặng Hà |
Khang |
08/07/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1877 |
04006720 |
Đinh Văn |
Khang |
04/09/2000 |
Sinh học ứng dụng |
|
|
1878 |
37012650 |
Hồ Lâm |
Khang |
19/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1879 |
04007832 |
Hồ Thuận |
Khang |
25/11/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1880 |
32006989 |
Nguyễn
Phúc |
Khang |
14/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1881 |
55962 |
Nguyễn
Thái Bảo |
Khang |
09/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1882 |
54115 |
Nguyễn
Văn |
Khang |
12/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
2 HS |
|
1883 |
35000308 |
Nguyễn
Văn |
Khang |
12/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
2 HS |
|
1884 |
04008592 |
Nguyễn
Văn |
Khang |
30/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
1885 |
55068 |
Trần
Nguyễn Chí |
Khang |
14/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
1886 |
57372 |
Trần
Quang |
Khang |
13/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
2 HS |
|
1887 |
34005208 |
Trần
Quang |
Khang |
13/10/2000 |
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp |
2 HS |
|
1888 |
33001378 |
Hồ Ngọc
Phi |
Khanh |
19/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
1889 |
55289 |
Thái
Công |
Khanh |
09/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1890 |
34001132 |
Huỳnh
Duy |
Khánh |
27/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
1891 |
57782 |
Lê Cao
Gia |
Khánh |
07/10/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
|
|
1892 |
54831 |
Lê Chí |
Khánh |
02/07/1997 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1893 |
34005596 |
Lê Duy
Quốc |
Khánh |
02/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1894 |
04005709 |
Lê Phan
Hồng |
Khánh |
21/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
1895 |
32005482 |
Lê Quốc |
Khánh |
02/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
1896 |
57805 |
Nguyễn
Thị Ngọc |
Khánh |
08/12/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1897 |
53588 |
Nguyễn
Văn |
Khánh |
27/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
1898 |
57500 |
Nguyễn
Văn |
Khánh |
02/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
2 HS |
|
1899 |
35005202 |
Nguyễn
Văn |
Khánh |
02/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
2 HS |
|
1900 |
54938 |
Nguyễn
Văn |
Khánh |
28/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
1901 |
04004200 |
Phạm
Minh |
Khánh |
10/10/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1902 |
54966 |
Phan Hữu |
Khánh |
10/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
2 HS |
|
1903 |
31002728 |
Phan Hữu |
Khánh |
10/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
2 HS |
|
1904 |
54365 |
Phan Văn |
Khánh |
21/08/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1905 |
55343 |
Trần Duy |
Khánh |
07/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
2 HS |
|
1906 |
04006215 |
Trần Duy |
Khánh |
07/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
2 HS |
|
1907 |
55510 |
Trần
Quang |
Khánh |
10/09/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1908 |
51844 |
Trần
Quốc |
Khánh |
03/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
2 HS |
|
1909 |
04006216 |
Trần
Quốc |
Khánh |
03/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
2 HS |
|
1910 |
29024185 |
Võ Trọng |
Khánh |
12/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
1911 |
56558 |
Lê Đỗ
Hoàng |
Khiêm |
13/02/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1912 |
54088 |
Bùi Văn |
Khoa |
09/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
1913 |
52295 |
Hồ Duy |
Khoa |
24/11/2000 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
1914 |
34005601 |
Hồ Duy |
Khoa |
24/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
1915 |
56628 |
Lê Đăng |
Khoa |
11/01/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1916 |
51590 |
Lê Đức |
Khoa |
08/11/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1917 |
35004536 |
Nguyễn
Anh |
Khoa |
03/02/2000 |
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp |
|
|
1918 |
35000319 |
Nguyễn
Anh |
Khoa |
02/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1919 |
04003634 |
Nguyễn
Trần Anh |
Khoa |
30/10/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1920 |
04008603 |
Nguyễn
Vinh |
Khoa |
20/05/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1921 |
34016955 |
Nguyễn Vũ
Anh |
Khoa |
14/08/1999 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1922 |
54138 |
Phạm Viết
Anh |
Khoa |
20/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
1923 |
55383 |
Trần Đoàn
Anh |
Khoa |
18/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
|
1924 |
54095 |
Trần Lê
Đăng |
Khoa |
25/01/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1925 |
54960 |
Trần
Minh |
Khoa |
06/10/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1926 |
04006736 |
Võ Anh |
Khoa |
21/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1927 |
51915 |
Võ Văn
Nhật |
Khoa |
08/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
2 HS |
|
1928 |
51912 |
Võ Văn
Nhật |
Khoa |
08/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
2 HS |
|
1929 |
57566 |
Võ Tấn
Hoàng |
Không |
27/10/1998 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1930 |
56532 |
Đào Duy |
Khương |
01/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
1931 |
33010947 |
Đào Duy |
Khương |
01/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
1932 |
52878 |
Lê Văn |
Khương |
10/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1933 |
32005489 |
Nguyễn
Hữu |
Khương |
27/10/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1934 |
56113 |
Nguyễn
Ngọc |
Khương |
27/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
1935 |
32005490 |
Nguyễn
Ngọc |
Khương |
27/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
1936 |
56121 |
Nguyễn
Thành |
Khương |
01/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1937 |
51118 |
Nguyễn
Văn |
Khương |
14/10/1997 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
1938 |
55407 |
Nguyễn
Xuân |
Khương |
18/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
1939 |
04009724 |
Bạch
Trung |
Kiên |
05/10/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1940 |
56796 |
Đinh Mậu
Trung |
Kiên |
30/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
1941 |
53881 |
Lương
Văn |
Kiên |
16/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
1942 |
30000807 |
Lương
Văn |
Kiên |
16/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
1943 |
39003502 |
Nguyễn
Thanh |
Kiên |
30/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
1944 |
51701 |
Nguyễn
Trung |
Kiên |
26/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
1945 |
33011339 |
Trần
Trung |
Kiên |
16/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
1946 |
34009376 |
Trương
Trung |
Kiên |
13/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
1947 |
57552 |
Đặng Đình
Duy |
Kiệt |
01/01/2000 |
Sinh học ứng dụng |
|
|
1948 |
55033 |
Lê
Nguyễn Quang |
Kiệt |
21/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
1949 |
37007697 |
Lê Tuấn |
Kiệt |
27/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1950 |
37003101 |
Lê Văn |
Kiệt |
20/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
|
|
1951 |
57154 |
Nguyễn
Anh |
Kiệt |
12/08/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1952 |
56174 |
Nguyễn
Tuấn |
Kiệt |
04/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
1953 |
54801 |
Nguyễn
Văn |
Kiệt |
16/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1954 |
55979 |
Tô Anh |
Kiệt |
27/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
1955 |
38002888 |
Triệu
Anh |
Kiệt |
08/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
1956 |
56251 |
Võ Trung |
Kiệt |
16/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1957 |
54680 |
Nguyễn
Thị |
Kiều |
26/03/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
2 HS |
|
1958 |
35000331 |
Nguyễn
Thị |
Kiều |
26/03/2000 |
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp |
2 HS |
|
1959 |
55669 |
Nguyễn
Thị Hồng |
Kiều |
29/06/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1960 |
54543 |
Võ Thanh |
Kiều |
06/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
1961 |
04002101 |
Lê Viết |
Kim |
09/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1962 |
38002889 |
Nguyễn
Hoàng |
Kim |
17/03/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
|
|
1963 |
55125 |
Lê
Nguyễn Đông |
Kin |
15/05/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
|
|
1964 |
56027 |
Nguyễn
Anh |
King |
06/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1965 |
53363 |
Hoàng
Văn |
Kỳ |
01/03/1997 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
1966 |
53273 |
Nguyễn
Minh |
Kỳ |
17/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1967 |
56681 |
Trần Thế |
Kỷ |
04/11/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1968 |
54669 |
Lê Nguyễn
Hữu |
Lạc |
09/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
1969 |
54666 |
Lê Nguyễn
Hữu |
Lạc |
09/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
2 HS |
|
1970 |
55382 |
Lê Đức |
Lai |
16/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1971 |
53867 |
Tô Quốc |
Lai |
10/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
1972 |
34007146 |
Tô Quốc |
Lai |
10/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
1973 |
04003644 |
Nguyễn
Hoàng Hoài |
Lam |
11/09/2000 |
Sinh học ứng dụng |
|
|
1974 |
51779 |
Bùi
Thanh |
Lâm |
06/04/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
1975 |
53832 |
Hồ Phúc |
Lâm |
29/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
1976 |
56935 |
Hứa Ngọc |
Lâm |
31/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1977 |
50973 |
Lê Ngọc |
Lâm |
29/10/1992 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
101250431114 |
|
1978 |
57608 |
Lê Văn |
Lâm |
10/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1979 |
54578 |
Lê Văn |
Lâm |
08/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1980 |
37015195 |
Lương
Hoàng |
Lâm |
03/11/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1981 |
54596 |
Ngô Văn |
Lâm |
19/08/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1982 |
52735 |
Nguyễn
Duy |
Lâm |
03/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1983 |
54086 |
Nguyễn
Ngọc |
Lâm |
18/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1984 |
54854 |
Nguyễn
Thanh |
Lâm |
13/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
2 HS |
|
1985 |
34003403 |
Nguyễn
Thanh |
Lâm |
13/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
2 HS |
|
1986 |
38011564 |
Nguyễn
Xuân |
Lâm |
10/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
1987 |
57010 |
Phạm
Hồng |
Lâm |
28/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
1988 |
53043 |
Phạm Văn |
Lâm |
04/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
|
|
1989 |
57329 |
Phan Văn |
Lâm |
31/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
1990 |
04005725 |
Trương
Hoàng |
Lâm |
24/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
1991 |
54423 |
Văn Phú |
Lâm |
13/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
1992 |
34005620 |
Văn Phú |
Lâm |
13/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
1993 |
51662 |
Võ Hoàng |
Lâm |
30/09/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1994 |
04006226 |
Nguyễn
Thị Quỳnh |
Lan |
13/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
|
1995 |
53787 |
Huỳnh
Huy |
Lân |
01/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
2 HS |
|
1996 |
53686 |
Huỳnh
Huy |
Lân |
01/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
2 HS |
|
1997 |
34007149 |
Võ Văn |
Lân |
02/01/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
1998 |
53039 |
Phù
Trung |
Lành |
24/06/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
1999 |
32007223 |
Lê Văn |
Lạnh |
07/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
2000 |
57179 |
Lê Văn |
Lào |
24/03/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
|
|
2001 |
34009385 |
Nguyễn
Hữu |
Lập |
12/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2002 |
57351 |
Nguyễn
Quốc |
Lập |
30/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2003 |
57001 |
Trần Võ |
Lập |
30/04/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2004 |
57213 |
Bùi Gia |
Lễ |
31/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
2 HS |
|
2005 |
34013818 |
Bùi Gia |
Lễ |
31/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
2 HS |
|
2006 |
56926 |
Trần
Minh |
Lên |
28/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
2007 |
31003685 |
Phạm Thị
Kim |
Liên |
22/10/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
|
|
2008 |
38002458 |
Đoàn |
Liền |
30/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
2009 |
56053 |
Bùi
Quang |
Linh |
05/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
2010 |
55852 |
Đỗ Tấn |
Linh |
25/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
2011 |
54415 |
Đỗ Thị
Mỹ |
Linh |
04/08/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
2 HS |
|
2012 |
35002029 |
Đỗ Thị
Mỹ |
Linh |
04/08/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
2 HS |
|
2013 |
35004577 |
Hồ Ngọc |
Linh |
31/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
2014 |
57817 |
Hồ Thị
Ái |
Linh |
30/10/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
2 HS |
|
2015 |
40011560 |
Hồ Thị
Ái |
Linh |
30/10/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
2 HS |
|
2016 |
37010857 |
Hồ Thị
Trúc |
Linh |
21/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
2017 |
30008673 |
Hoàng Bá |
Linh |
19/06/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2018 |
53132 |
Hoàng
Văn |
Linh |
15/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
2 HS |
|
2019 |
32002639 |
Hoàng
Văn |
Linh |
15/08/2000 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
2020 |
04003660 |
Huỳnh
Quang |
Linh |
29/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
2021 |
55398 |
Huỳnh
Tuấn |
Linh |
11/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
2022 |
51707 |
Lê Văn |
Linh |
01/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
2 HS |
|
2023 |
35005235 |
Lê Văn |
Linh |
01/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
2 HS |
|
2024 |
55564 |
Lê Văn |
Linh |
09/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
2025 |
51702 |
Lê Văn
Gia |
Linh |
10/03/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
|
|
2026 |
43002303 |
Ngô Phạm
Quang |
Linh |
22/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
2027 |
35007557 |
Nguyễn
Đức |
Linh |
12/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
2028 |
56034 |
Nguyễn
Hoàng |
Linh |
08/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
2029 |
34006120 |
Nguyễn
Hoàng |
Linh |
08/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
2030 |
56005 |
Nguyễn
Quang |
Linh |
10/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
2031 |
56261 |
Nguyễn
Thanh |
Linh |
25/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
2032 |
54167 |
Nguyễn
Văn |
Linh |
17/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2033 |
54335 |
Phạm Tấn |
Linh |
08/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
2034 |
55792 |
Phùng
Nhật |
Linh |
20/10/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2035 |
34000653 |
Trà
Quang |
Linh |
31/07/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2036 |
54373 |
Trinh Ký |
Linh |
20/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
2037 |
53649 |
Võ Châu |
Linh |
01/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
2038 |
33000098 |
Võ Hiển |
Linh |
11/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
2039 |
55838 |
Nguyễn
Đức |
Lĩnh |
28/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
2040 |
34011807 |
Nguyễn
Đức |
Lĩnh |
28/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
2041 |
53861 |
Nguyễn
Đức Vĩnh |
Lĩnh |
22/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
|
|
2042 |
34002026 |
Phạm Phú |
Lĩnh |
10/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
2043 |
04011069 |
Trần
Quang |
Lĩnh |
13/07/1996 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
2044 |
55673 |
Trương
Công |
Lỉnh |
27/02/2000 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
2045 |
33009416 |
Trương
Công |
LỈnh |
27/02/2000 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
2046 |
37007730 |
Trần Thị
Thúy |
Loan |
10/07/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2047 |
34009418 |
Bùi Quốc |
LỘc |
08/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2048 |
53839 |
Bùi Xuân |
Lộc |
07/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
2 HS |
|
2049 |
34013458 |
Bùi Xuân |
LỘc |
07/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
2 HS |
|
2050 |
51260 |
Huỳnh
Đức |
Lộc |
06/08/1997 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2051 |
55917 |
Huỳnh
Hữu |
Lộc |
23/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
2 HS |
|
2052 |
34012571 |
Huỳnh
Hữu |
LỘc |
23/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
2 HS |
|
2053 |
55557 |
Mai Xuân |
Lộc |
02/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
2054 |
54624 |
Nguyễn
Đắc |
Lộc |
15/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
2055 |
34001181 |
Nguyễn
Quang |
LỘc |
12/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2056 |
34013061 |
Nguyễn
Văn |
LỘc |
03/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
2057 |
55374 |
Trần Duy |
Lộc |
03/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
2058 |
54386 |
Trần
Xuân |
Lộc |
30/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
2059 |
56870 |
Võ Thị
Ánh |
Lời |
01/09/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2060 |
56350 |
Lê Công |
Lợi |
12/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
2 HS |
|
2061 |
34011816 |
Lê Công |
LỢi |
12/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
2 HS |
|
2062 |
55842 |
Nguyễn
Tấn |
Lợi |
20/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
2063 |
55734 |
Nguyễn
Thị |
Lợi |
20/01/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
|
|
2064 |
51145 |
Nguyễn
Văn |
Lợi |
10/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
2065 |
54711 |
Tạ
Trường |
Lợi |
04/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
2066 |
57085 |
Trà
Thắng |
Lợi |
30/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
2067 |
37007042 |
Trà
Thắng |
LỢi |
30/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
2068 |
34013452 |
Bùi Phan |
Long |
08/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
2069 |
34002028 |
Đặng
Hoàng |
Long |
06/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
2070 |
04003669 |
Đặng
Hoàng |
Long |
21/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
2071 |
56770 |
Đặng
Hoàng |
Long |
01/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
2 HS |
|
2072 |
30000309 |
Đặng
Hoàng |
Long |
01/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
2 HS |
|
2073 |
54375 |
Đoàn
Thanh |
Long |
01/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
2074 |
57790 |
Hồ Khắc
Minh |
Long |
12/07/2000 |
Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng |
|
|
2075 |
51229 |
Hồ Văn |
Long |
12/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2076 |
41011594 |
Hồ Văn
Quốc |
Long |
09/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
2077 |
57364 |
Huỳnh
Văn |
Long |
01/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
2078 |
36001398 |
Lê Duy |
Long |
30/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
2079 |
34001176 |
Lê Hoàng |
Long |
28/06/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2080 |
21007214 |
Lê Hoàng |
Long |
24/07/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2081 |
04005744 |
Lê Thành |
Long |
20/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
2082 |
29015184 |
Lê Thành |
Long |
20/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
2083 |
55821 |
Lê Trần
Đình |
Long |
07/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
2084 |
54405 |
Lê Trung
Hoàng |
Long |
10/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
2085 |
35003085 |
Lê Tuấn |
Long |
20/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
2086 |
38011112 |
Lê Văn |
Long |
03/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
2087 |
55597 |
Lê Viết |
Long |
22/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
2088 |
54699 |
Lê Việt |
Long |
02/04/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2089 |
54049 |
Lưu Văn
Phước |
Long |
01/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
2090 |
56820 |
Mai
Thành |
Long |
28/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
2 HS |
|
2091 |
04002127 |
Mai
Thành |
Long |
28/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
2 HS |
|
2092 |
38000236 |
Mai Xuân |
Long |
14/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2093 |
04003154 |
Ngô Doãn |
Long |
01/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
2094 |
55983 |
Ngô Viết |
Long |
09/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
2095 |
36001401 |
Nguyễn
Bảo |
Long |
11/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2096 |
54531 |
Nguyễn
Công |
Long |
15/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
2097 |
54727 |
Nguyễn
Đại |
Long |
04/03/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2098 |
57383 |
Nguyễn
Đăng Hoàng |
Long |
23/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
2099 |
55810 |
Nguyễn
Đình |
Long |
10/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
2100 |
42002185 |
Nguyễn
Đức |
Long |
04/07/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2101 |
34010592 |
Nguyễn
Đức |
Long |
19/04/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2102 |
54571 |
Nguyễn
Hoàng |
Long |
27/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2103 |
55535 |
Nguyễn
Hoàng |
Long |
02/07/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2104 |
52459 |
Nguyễn
Hoàng |
Long |
30/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
2105 |
55386 |
Nguyễn
Huỳnh Phi |
Long |
08/04/2000 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
2106 |
04007918 |
Nguyễn
Huỳnh Phi |
Long |
08/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
2 HS |
|
2107 |
04000403 |
Nguyễn
Ngọc |
Long |
15/03/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
|
|
2108 |
54907 |
Nguyễn
Ngọc |
Long |
20/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2109 |
37014238 |
Nguyễn
Nhất |
Long |
07/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
2110 |
55081 |
Nguyễn
Quang |
Long |
27/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2111 |
04007921 |
Nguyễn
Quốc |
Long |
28/04/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2112 |
32007231 |
Nguyễn
Thanh |
Long |
14/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
2113 |
40014951 |
Nguyễn
Thành |
Long |
28/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
2114 |
53662 |
Nguyễn
Thành |
Long |
30/06/2000 |
Công nghệ Vật liệu |
|
|
2115 |
40007189 |
Nguyễn
Thành |
Long |
16/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
2116 |
04006791 |
Nguyễn
Thành |
Long |
30/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
2117 |
34004912 |
Nguyễn
Văn |
Long |
07/02/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2118 |
57392 |
Nguyễn
Văn Thiên |
Long |
18/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
2119 |
32002668 |
Nguyễn
Viết |
Long |
26/04/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2120 |
53026 |
Nguyễn
Việt |
Long |
25/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
2121 |
54834 |
Phạm
Nhất |
Long |
09/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
2122 |
31002044 |
Phạm
Tiến |
Long |
03/09/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2123 |
33002732 |
Phan Bảo |
Long |
20/08/2000 |
Công nghệ Vật liệu |
|
|
2124 |
34008255 |
Phan
Nguyên |
Long |
19/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
2125 |
32005528 |
Phan Tam |
Long |
01/09/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2126 |
04009961 |
Phan
Thiện |
Long |
15/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
2127 |
54546 |
Trần Đức
Bảo |
Long |
08/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
2128 |
54408 |
Trần
Hoàng |
Long |
01/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
|
|
2129 |
33006836 |
Trần
Quốc |
Long |
12/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
2130 |
56164 |
Trần Văn |
Long |
02/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
2131 |
29025724 |
Vi Hoàng |
Long |
10/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2132 |
56891 |
Võ Đình
Hoàng |
Long |
12/02/2000 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
2133 |
04009964 |
Võ Đình
Hoàng |
Long |
12/02/2000 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
2134 |
55652 |
Võ Hoàng |
Long |
04/01/2000 |
Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng |
|
|
2135 |
57672 |
Mai
Thành |
Luân |
02/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
2136 |
37005487 |
Nguyễn
Thành |
Luân |
27/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
2137 |
55413 |
Trần
Ngọc |
Luân |
07/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2138 |
54486 |
Võ Thành |
Luân |
17/01/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2139 |
37013178 |
Huỳnh
Văn |
Luận |
29/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
2140 |
57641 |
Nguyễn
Thành |
Luận |
02/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
2141 |
52934 |
Phạm Đức |
Luận |
10/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
2142 |
56956 |
Nguyễn
Phi |
Luật |
16/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
2 HS |
|
2143 |
30013226 |
Nguyễn
Phi |
Luật |
16/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
2 HS |
|
2144 |
57012 |
Trần
Công |
Luật |
16/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
2145 |
56357 |
Hoàng
Hiệp |
Lực |
23/06/2000 |
Sinh học ứng dụng |
|
|
2146 |
57768 |
Nguyễn
Hữu |
Lực |
13/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
2147 |
57801 |
Nguyễn
Văn |
Lực |
20/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
2148 |
32007015 |
Nguyễn
Thị Thùy |
Lương |
30/04/2000 |
Sinh học ứng dụng |
|
|
2149 |
56221 |
Phạm Đức |
Lương |
16/06/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
2150 |
38004328 |
Phạm
Thanh |
Lương |
20/11/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2151 |
52944 |
Trần Hữu |
Lương |
15/06/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2152 |
56254 |
Nguyễn
Thị |
Lựu |
29/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
|
2153 |
57809 |
Nguyễn
Xuân |
Lũy |
30/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
2 HS |
|
2154 |
31007402 |
Nguyễn
Xuân |
Lũy |
30/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
2 HS |
|
2155 |
39007581 |
Huỳnh
Thị Trúc |
Ly |
01/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
2156 |
54530 |
Nguyễn
Thị Khánh |
Ly |
02/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
2 HS |
|
2157 |
35010770 |
Nguyễn
Thị Khánh |
Ly |
02/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
2 HS |
|
2158 |
55999 |
Phạm Thị
Hồng |
Ly |
17/10/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
|
|
2159 |
35002540 |
Phùng
Thị Phương |
Ly |
08/10/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
|
|
2160 |
56222 |
Đoàn
Công |
Lý |
05/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
2161 |
55409 |
Văn Thị |
Lý |
12/08/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
|
|
2162 |
56515 |
Bùi Văn |
Mai |
03/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
2163 |
34013470 |
Bùi Văn |
Mai |
03/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
2164 |
33009008 |
Đặng Duy |
Mai |
01/01/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2165 |
34001635 |
Lê Thị
Thanh |
Mai |
15/05/2000 |
Sinh học ứng dụng |
|
|
2166 |
34003935 |
Nguyễn
Thị |
Mai |
17/06/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2167 |
56713 |
Nguyễn
Thị Thanh |
Mai |
24/05/2000 |
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp |
|
|
2168 |
54430 |
Cao
Thành |
Mẫn |
06/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
|
|
2169 |
50966 |
Ngô Văn |
Mẫn |
06/09/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
3 HS |
|
2170 |
55986 |
Ngô Văn |
Mẫn |
06/09/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
3 HS |
|
2171 |
38000818 |
Ngô Văn |
MẪn |
06/09/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
3 HS |
|
2172 |
33010643 |
Nguyễn
Minh |
MẪn |
15/04/1999 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2173 |
04003175 |
Nguyễn
Văn |
MẪn |
19/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2174 |
04002153 |
Phan Duy |
MẪn |
24/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
2175 |
54272 |
Phan
Minh |
Mẫn |
17/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
2176 |
56376 |
Trương
Quang |
Mẫn |
08/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
2177 |
35004611 |
Trương
Quang |
Mẫn |
08/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
2178 |
51206 |
Lê Đức |
Mạnh |
02/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
|
|
2179 |
57815 |
Nguyễn
Văn |
Mão |
10/11/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
2180 |
57594 |
Nguyễn
Văn |
Mạo |
07/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
2181 |
34011489 |
Phan
Thanh |
May |
24/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
2182 |
34003936 |
Phan
Diệu |
Mây |
16/10/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2183 |
57019 |
Nguyễn
Ngọc |
Mến |
28/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
2184 |
57018 |
Nguyễn
Ngọc |
Mến |
28/01/2000 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
2185 |
51591 |
Trương
Thị Thu |
Mến |
20/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
2186 |
56380 |
Bùi Đoàn
Tiểu |
Mi |
03/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
2187 |
55299 |
Đặng
Thanh |
Minh |
27/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
2 HS |
|
2188 |
04003178 |
Đặng
Thanh |
Minh |
27/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
2189 |
38002028 |
Dương
Hoàng |
Minh |
10/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2190 |
34002619 |
Dương
Tấn |
Minh |
20/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
2191 |
56740 |
Hoàng
Thị |
Minh |
13/04/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
2 HS |
|
2192 |
32001531 |
Hoàng
Thị |
Minh |
13/04/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
2 HS |
|
2193 |
53629 |
Ngô Châu |
Minh |
10/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
2194 |
54686 |
Ngô Công |
Minh |
20/12/1998 |
Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng |
2 HS |
|
2195 |
54689 |
Ngô Công |
Minh |
20/12/1998 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
2196 |
40008678 |
Ngô Kim
Hoàng |
Minh |
14/01/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2197 |
55496 |
Ngô Văn
Quang |
Minh |
09/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
2 HS |
|
2198 |
04009987 |
Ngô Văn
Quang |
Minh |
09/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
2 HS |
|
2199 |
40000293 |
Nguyễn Hồ
Anh |
Minh |
01/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
2200 |
36001425 |
Nguyễn
Thế Hoàng |
Minh |
26/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
2201 |
53633 |
Nguyễn
Văn |
Minh |
20/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
2202 |
54936 |
Phan
Quang |
Minh |
26/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
2203 |
53509 |
Phan Tấn |
Minh |
29/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
2204 |
40021223 |
Trần Anh |
Minh |
09/10/1998 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2205 |
57404 |
Trương
Văn Quang |
Minh |
21/06/2000 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
2206 |
04006832 |
Trương
Văn Quang |
Minh |
21/06/2000 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
2207 |
39000573 |
Võ Văn |
Minh |
31/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2208 |
57419 |
Trần Văn |
Mới |
30/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
2209 |
34010608 |
Trần Văn |
Mới |
30/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
2210 |
51218 |
Phạm Văn |
Muộn |
26/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
2 HS |
|
2211 |
35001113 |
Phạm Văn |
Muộn |
26/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
2 HS |
|
2212 |
54005 |
Lê Trần
Thảo |
My |
05/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
2 HS |
|
2213 |
33010651 |
Lê Trần
Thảo |
My |
05/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
2 HS |
|
2214 |
34016344 |
Ngô Thị
Diệu |
My |
26/05/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
|
|
2215 |
54348 |
Nguyễn
Hà Thảo |
My |
10/11/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
|
|
2216 |
56581 |
Nguyễn
Thị Hằng |
My |
01/01/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
|
|
2217 |
53698 |
Huỳnh
Công |
Mỹ |
25/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2218 |
53532 |
Nguyễn
Văn Xuân |
Mỹ |
04/08/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
2219 |
34016988 |
Nguyễn
Văn Xuân |
Mỹ |
04/08/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
2220 |
55743 |
Trần Thế |
Mỹ |
27/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2221 |
57725 |
Lê Thị
Ly |
Na |
09/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
3 HS |
|
2222 |
53409 |
Lê Thị
Ly |
Na |
09/01/2000 |
Công nghệ Thông tin |
3 HS |
|
2223 |
04006271 |
Lê Thị
Ly |
Na |
09/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
3 HS |
|
2224 |
53812 |
Bùi
Trung |
Nam |
18/03/2000 |
Sinh học ứng dụng |
|
|
2225 |
04006839 |
Đỗ Lê
Nhất |
Nam |
22/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
2226 |
51312 |
Đỗ Thiết
Hồng |
Nam |
20/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2227 |
50938 |
Hà Duy |
Nam |
26/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
2 HS |
|
2228 |
38003356 |
Hà Duy |
Nam |
26/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
2 HS |
|
2229 |
54848 |
Hồ
Nguyễn Hoàng |
Nam |
15/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
3 HS |
|
2230 |
54845 |
Hồ
Nguyễn Hoàng |
Nam |
15/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
3 HS |
|
2231 |
04007965 |
Hồ
Nguyễn Hoàng |
Nam |
15/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
3 HS |
|
2232 |
54306 |
Hồ Tấn |
Nam |
02/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
2233 |
54303 |
Hồ Tấn |
Nam |
02/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
2 HS |
|
2234 |
57650 |
Hồ Tấn |
Nam |
26/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
2235 |
53321 |
Hoàng
Phương |
Nam |
19/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
2 HS |
|
2236 |
30004336 |
Hoàng
Phương |
Nam |
19/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
2 HS |
|
2237 |
55368 |
Huỳnh
Trọng |
Nam |
27/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
2238 |
55283 |
Lê Giang |
Nam |
05/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
2239 |
57523 |
Lê Tấn
Hoài |
Nam |
23/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
2240 |
38000278 |
Lê Thanh |
Nam |
01/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2241 |
54063 |
Lê Thành |
Nam |
06/08/2000 |
Sinh học ứng dụng |
|
|
2242 |
34011845 |
Lê
Trường |
Nam |
14/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
2243 |
55303 |
Lê Văn |
Nam |
23/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
|
|
2244 |
51196 |
Lương
Trung |
Nam |
20/01/1997 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
2245 |
51636 |
Lưu Hoài |
Nam |
27/12/1994 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
2246 |
56377 |
Nguyễn
Hà |
Nam |
04/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
2247 |
35005290 |
Nguyễn
Ngọc Thành |
Nam |
06/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
|
2248 |
54037 |
Nguyễn
Thành |
Nam |
05/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
2249 |
35003115 |
Nguyễn
Thành |
Nam |
05/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
2250 |
52980 |
Nguyễn
Thành |
Nam |
10/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
2251 |
04003183 |
Nguyễn
Văn |
Nam |
25/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
2252 |
55323 |
Phạm Duy |
Nam |
02/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2253 |
30003350 |
Phạm
Tuấn |
Nam |
05/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
2254 |
53351 |
Phan
Xuân |
Nam |
18/02/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
2 HS |
|
2255 |
53341 |
Phan
Xuân |
Nam |
18/02/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
2256 |
37010895 |
Tô Thanh |
Nam |
21/07/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2257 |
35006623 |
Trần
Nhật |
Nam |
21/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
2258 |
56853 |
Vũ Hoàng |
Nam |
26/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2259 |
55647 |
Vương
Quốc |
Nam |
02/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2260 |
57273 |
Đặng Thị
Mỹ |
Nga |
19/07/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
|
|
2261 |
38005462 |
Lê Thị |
Nga |
31/01/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2262 |
04004762 |
Lê Thị
Quỳnh |
Nga |
26/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
|
2263 |
57345 |
Nguyễn
Thị Thanh |
Nga |
29/08/2000 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
2264 |
32005552 |
Nguyễn
Thị Thanh |
Nga |
29/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
2265 |
30016249 |
Nguyễn
Viết |
Nga |
12/10/1997 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
2266 |
56786 |
Trần Thị
Tú |
Nga |
18/02/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
2 HS |
|
2267 |
34009448 |
Trần Thị
Tú |
Nga |
18/02/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
2 HS |
|
2268 |
55622 |
Võ Hoàng |
Nga |
27/10/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
|
|
2269 |
54931 |
Phạm Thị
Thanh |
Ngân |
10/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
2270 |
54946 |
Phạm
Viết |
Ngân |
02/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
2271 |
04004273 |
Đặng
Phước |
Nghĩa |
28/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2272 |
31003318 |
Đinh
Thành |
Nghĩa |
02/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
2273 |
54877 |
Đỗ Phú |
Nghĩa |
24/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
2274 |
54878 |
Dương
Thanh |
Nghĩa |
01/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
2275 |
52135 |
Hà Đại |
Nghĩa |
29/06/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2276 |
55574 |
Huỳnh
Long |
Nghĩa |
19/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
2 HS |
|
2277 |
29015224 |
Huỳnh
Long |
Nghĩa |
19/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
2278 |
54958 |
Lê Hữu |
Nghĩa |
30/06/2000 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
2279 |
32002718 |
Lê Hữu |
Nghĩa |
30/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
2 HS |
|
2280 |
54745 |
Lê Tấn |
Nghĩa |
06/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
2281 |
34009456 |
Lê Trịnh |
Nghĩa |
11/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
2282 |
56512 |
Nguyễn
Hiếu |
Nghĩa |
30/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
2283 |
54482 |
Nguyễn
Hữu |
Nghĩa |
14/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
2284 |
55408 |
Nguyễn
Quang |
Nghĩa |
07/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
2285 |
04006856 |
Nguyễn
Quốc |
Nghĩa |
08/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
2286 |
52062 |
Nguyễn
Trọng |
Nghĩa |
25/01/2000 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
2287 |
34013491 |
Nguyễn
Trọng |
Nghĩa |
25/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
2288 |
35006636 |
Phạm
Trọng |
Nghĩa |
16/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
2289 |
57212 |
Phạm Văn |
Nghĩa |
24/07/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2290 |
38010766 |
Trần
Huỳnh Công |
Nghĩa |
10/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
2291 |
55572 |
Trần
Quốc |
Nghĩa |
10/05/2000 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
2292 |
34000712 |
Trần
Quốc |
Nghĩa |
10/05/2000 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
2293 |
04006858 |
Võ Văn
Thành |
Nghĩa |
24/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
2294 |
56673 |
Ngô
Hoàng |
Nghiêm |
23/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
3 HS |
|
2295 |
56622 |
Ngô
Hoàng |
Nghiêm |
23/05/2000 |
Công nghệ Thông tin |
3 HS |
|
2296 |
35001128 |
Ngô
Hoàng |
Nghiêm |
23/05/2000 |
Công nghệ Thông tin |
3 HS |
|
2297 |
38009457 |
Ngô Văn |
Nghiệp |
15/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
2298 |
55324 |
Đặng Võ
Gia |
Ngọc |
03/02/2000 |
Sinh học ứng dụng |
|
|
2299 |
30016255 |
Đinh
Hoàng |
Ngọc |
02/05/1999 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2300 |
52769 |
Lê Thị
Bích |
Ngọc |
16/01/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
|
|
2301 |
30000865 |
Lương
Văn |
Ngọc |
29/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
2302 |
54235 |
Nguyễn
Gia Bảo |
Ngọc |
18/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
2303 |
04004279 |
Nguyễn
Thị Bích |
Ngọc |
23/01/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2304 |
53365 |
Nguyễn
Thị Như |
Ngọc |
02/09/1999 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
|
|
2305 |
52196 |
Nguyễn
Xuân |
Ngọc |
12/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2306 |
57442 |
Trần Chí |
Ngọc |
10/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
2 HS |
|
2307 |
31004242 |
Trần Chí |
Ngọc |
10/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
2308 |
57281 |
Võ Thị
Yến |
Ngọc |
20/09/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
|
|
2309 |
52371 |
Bùi Xuân |
Nguyên |
10/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
2310 |
56106 |
Đoàn
Thảo |
Nguyên |
29/07/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
2 HS |
|
2311 |
35000452 |
Đoàn
Thảo |
Nguyên |
29/07/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
2 HS |
|
2312 |
56188 |
Hà Đăng
Hoàng |
Nguyên |
27/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
2313 |
37008821 |
Hàn Quốc |
Nguyên |
31/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
2314 |
35004001 |
Hồ Khôi |
Nguyên |
18/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
2315 |
53131 |
Hồ Thị
Thảo |
Nguyên |
03/03/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2316 |
56873 |
Hứa Chí |
Nguyên |
04/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2317 |
56864 |
Lê Trần
Khánh |
Nguyên |
20/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
2318 |
56604 |
Lê Trung |
Nguyên |
06/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
2319 |
40016094 |
Lê Trung |
Nguyên |
06/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
2320 |
35000457 |
Ngô
Quang |
Nguyên |
21/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2321 |
55975 |
Nguyễn
Công |
Nguyên |
09/05/2000 |
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp |
2 HS |
|
2322 |
34014854 |
Nguyễn
Công |
Nguyên |
09/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
2323 |
54670 |
Nguyễn
Công |
Nguyên |
19/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
2324 |
51872 |
Nguyễn
Đặng |
Nguyên |
31/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
2325 |
54453 |
Nguyễn
Đình Tân |
Nguyên |
17/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
2 HS |
|
2326 |
34001659 |
Nguyễn
Đình Tân |
Nguyên |
17/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
2327 |
55570 |
Nguyễn
Hữu Phước |
Nguyên |
21/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
2328 |
55995 |
Nguyễn
Lê Công |
Nguyên |
31/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
2329 |
34010626 |
Nguyễn
Ngọc |
Nguyên |
19/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
2330 |
35012462 |
Nguyễn
Quang |
Nguyên |
15/06/1996 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
2331 |
35001136 |
Nguyễn
Tài |
Nguyên |
16/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2332 |
53595 |
Nguyễn
Thanh |
Nguyên |
21/07/1998 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2333 |
53263 |
Nguyễn
Thanh |
Nguyên |
05/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
2334 |
38007419 |
Nguyễn
Trung |
Nguyên |
23/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2335 |
04010029 |
Nguyễn
Vũ Thục |
Nguyên |
12/03/2000 |
Sinh học ứng dụng |
|
|
2336 |
53743 |
Phạm Kỷ |
Nguyên |
01/02/2000 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
2337 |
34004140 |
Phạm KỶ |
Nguyên |
01/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
2338 |
54369 |
Phạm
Quốc |
Nguyên |
13/05/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
|
|
2339 |
57514 |
Trần
Cao |
Nguyên |
24/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
2340 |
57807 |
Trần
Huỳnh Gia |
Nguyên |
22/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
2341 |
39002223 |
Trần
Huỳnh Gia |
Nguyên |
22/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
2342 |
56744 |
Văn Đức |
Nguyên |
05/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
2 HS |
|
2343 |
33001445 |
Văn Đức |
Nguyên |
05/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
2 HS |
|
2344 |
32005561 |
Võ Anh |
Nguyên |
11/01/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2345 |
57197 |
Võ Trung |
Nguyên |
25/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
2346 |
56955 |
Võ Trung |
Nguyên |
18/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
2 HS |
|
2347 |
37015249 |
Võ Trung |
Nguyên |
18/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
2 HS |
|
2348 |
51404 |
Bùi
Phước |
Nguyện |
20/06/1998 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
2349 |
32007668 |
Bùi
Phước |
Nguyện |
20/06/1998 |
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp |
2 HS |
|
2350 |
55105 |
Lương
Thị Minh |
Nguyệt |
02/09/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
2 HS |
|
2351 |
28014461 |
Lương
Thị Minh |
Nguyệt |
02/09/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
2 HS |
|
2352 |
53866 |
Bùi Hữu |
Nhã |
04/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2353 |
37005532 |
Huỳnh
Phong |
Nhã |
16/02/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2354 |
51211 |
Nguyễn
Thị |
Nhã |
27/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
|
|
2355 |
56916 |
Võ Quang |
Nhả |
07/11/1998 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
2356 |
32007672 |
Võ Quang |
Nhả |
07/11/1998 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
2357 |
53895 |
Trương
Thị Thanh |
Nhâm |
10/04/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2358 |
53757 |
Bùi Lưu
Thanh |
Nhàn |
12/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
2359 |
34007496 |
Đặng
Sang |
Nhàn |
24/08/2000 |
Sinh học ứng dụng |
|
|
2360 |
38007032 |
Nguyễn |
Nhàn |
17/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2361 |
34009464 |
Trương
Văn |
Nhàn |
18/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
2362 |
56781 |
Cao Đặng |
Nhân |
04/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
2363 |
56195 |
Dương
Văn |
Nhân |
28/02/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2364 |
57073 |
Lê Thiên |
Nhân |
18/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
2365 |
55567 |
Nguyễn
Công |
Nhân |
11/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
2366 |
56991 |
Nguyễn
Hữu |
Nhân |
04/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
2367 |
55542 |
Nguyễn
Huỳnh |
Nhân |
11/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
2368 |
55547 |
Nguyễn
Lương |
Nhân |
22/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
2 HS |
|
2369 |
34003061 |
Nguyễn
Lương |
Nhân |
22/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
2 HS |
|
2370 |
54814 |
Nguyễn
Tấn |
Nhân |
06/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
2371 |
57560 |
Nguyễn
Thành |
Nhân |
23/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
2372 |
34009465 |
Nguyễn
Trọng |
Nhân |
21/10/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2373 |
57335 |
Phan Thế |
Nhân |
22/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
2374 |
54391 |
Tạ Anh |
Nhân |
17/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
2 HS |
|
2375 |
54487 |
Tạ Anh |
Nhân |
17/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
2 HS |
|
2376 |
52976 |
Trần Anh |
Nhân |
17/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
2 HS |
|
2377 |
04009295 |
Trần Anh |
Nhân |
17/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
2 HS |
|
2378 |
55747 |
Trần
Trung |
Nhân |
14/10/2000 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
2379 |
37012776 |
Trần
Trung |
Nhân |
14/10/2000 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
2380 |
56528 |
Trương
Văn |
Nhân |
08/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
2 HS |
|
2381 |
33011677 |
Trương
Văn |
Nhân |
08/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
2382 |
34003945 |
Trần Duy |
Nhạn |
27/10/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2383 |
56020 |
Trần
Đình |
Nhận |
25/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
3 HS |
|
2384 |
51420 |
Trần
Đình |
Nhận |
25/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
3 HS |
|
2385 |
57263 |
Trần
Đình |
Nhận |
25/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
3 HS |
|
2386 |
35002584 |
Lý Minh |
Nhất |
06/05/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
|
|
2387 |
57648 |
Nguyễn
Thanh |
Nhất |
07/05/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
2 HS |
|
2388 |
34000740 |
Nguyễn
Thanh |
Nhất |
07/05/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
2 HS |
|
2389 |
57201 |
Võ Văn |
Nhất |
18/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
2390 |
35007820 |
Võ Văn |
Nhất |
18/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
2391 |
53551 |
Võ Xuân |
Nhất |
31/12/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
2392 |
57800 |
Võ Xuân |
Nhất |
31/12/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
2393 |
54485 |
Đặng
Quang |
Nhật |
27/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
2394 |
53243 |
Đào Long |
Nhật |
21/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
2 HS |
|
2395 |
04006302 |
Đào Long |
Nhật |
21/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
2 HS |
|
2396 |
35000469 |
Dương
Văn |
Nhật |
27/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
2397 |
54943 |
Hoàng
Long |
Nhật |
03/11/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
2 HS |
|
2398 |
35004685 |
Hoàng
Long |
Nhật |
03/11/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
2 HS |
|
2399 |
51528 |
Hoàng
Văn |
Nhật |
25/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
2400 |
40009576 |
Hoàng
Văn |
Nhật |
25/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
2401 |
34004958 |
Hứa
Quang |
Nhật |
11/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
2402 |
56938 |
Lê Quang |
Nhật |
10/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
2 HS |
|
2403 |
56937 |
Lê Quang |
Nhật |
10/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
2 HS |
|
2404 |
32000744 |
Lê Quang
Long |
Nhật |
09/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
2405 |
57448 |
Lê Tấn |
Nhật |
06/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
2406 |
53665 |
Nguyễn |
Nhật |
22/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
2 HS |
|
2407 |
56393 |
Nguyễn |
Nhật |
22/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
2 HS |
|
2408 |
52439 |
Nguyễn
Hữu |
Nhật |
05/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
2 HS |
|
2409 |
55763 |
Nguyễn
Hữu |
Nhật |
05/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
2 HS |
|
2410 |
37012148 |
Nguyễn
Long |
Nhật |
12/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
2411 |
04006889 |
Nguyễn
Minh |
Nhật |
04/05/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2412 |
32005574 |
Nguyễn
Ngọc |
Nhật |
08/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
2413 |
30003377 |
Nguyễn
Viết |
Nhật |
19/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
2414 |
55594 |
Phạm Phú
Minh |
Nhật |
12/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
2415 |
56342 |
Phan
Tuân |
Nhật |
02/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
2416 |
32005576 |
Phan
Tuấn |
Nhật |
02/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
2417 |
57530 |
Trần
Quang |
Nhật |
04/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
2418 |
34005708 |
Trần Văn |
Nhật |
27/01/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2419 |
56696 |
Phạm
Trường |
Nhẹ |
27/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
2420 |
52631 |
Huỳnh
Thị |
Nhi |
22/06/2000 |
Sinh học ứng dụng |
2 HS |
|
2421 |
35002592 |
Huỳnh
Thị |
Nhi |
22/06/2000 |
Sinh học ứng dụng |
2 HS |
|
2422 |
53854 |
Mai Lê
Thị Bảo |
Nhi |
14/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
2 HS |
|
2423 |
33011681 |
Mai Lê
Thị Bảo |
Nhi |
14/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
2 HS |
|
2424 |
51285 |
Nguyễn
Thế |
Nhi |
30/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
2425 |
57645 |
Nguyễn
Thị Hoài |
Nhi |
18/06/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
|
|
2426 |
38007428 |
Trần Thị
Quỳnh |
Nhi |
17/01/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2427 |
54265 |
Nguyễn
Thành |
Nhơn |
02/04/2000 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
2428 |
54807 |
Nguyễn
Thành |
Nhơn |
02/04/2000 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
2429 |
35006670 |
Nguyễn
Thành |
Nhu |
07/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
2430 |
57617 |
Trần Đức |
Nhuận |
24/03/2000 |
Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng |
2 HS |
|
2431 |
56651 |
Trần Đức |
Nhuận |
24/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
2432 |
56730 |
|
Nhữk |
23/11/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2433 |
38010797 |
|
Nhữk |
23/11/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2434 |
57766 |
Nguyễn
Hồng |
Nhung |
14/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
2435 |
57633 |
Nguyễn
Thị Xuân |
Nhung |
01/02/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
2 HS |
|
2436 |
34002649 |
Nguyễn
Thị Xuân |
Nhung |
01/02/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
2 HS |
|
2437 |
53390 |
Huỳnh
Văn |
Nhựt |
19/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
|
|
2438 |
34013889 |
Bùi
Nguyên |
Niên |
22/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
2439 |
38008288 |
Ksor |
Nik |
27/07/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2440 |
52853 |
Vương
Hồng |
Nông |
01/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
2441 |
36001484 |
Vương
Hồng |
Nông |
01/03/2000 |
Sinh học ứng dụng |
2 HS |
|
2442 |
56720 |
Nguyễn
Thị Kiều |
Oanh |
21/04/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2443 |
37015284 |
Trịnh Thị
Kim |
Oanh |
08/01/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
|
|
2444 |
54620 |
Lê Văn |
Phan |
20/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
2445 |
32005598 |
Bạch
Ngọc |
Pháp |
09/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
|
|
2446 |
37015285 |
Huỳnh |
Pháp |
16/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
2447 |
40000937 |
Lê Mạnh |
Pháp |
02/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
2448 |
54175 |
Phạm Duy |
Pháp |
01/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2449 |
52283 |
Châu
Vương Chấn |
Phát |
27/07/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
|
|
2450 |
55624 |
Dương
Đạt |
Phát |
02/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
2451 |
57203 |
Nguyễn
Hữu |
Phát |
04/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
2452 |
57191 |
Nguyễn
Khắc Tấn |
Phát |
10/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
2453 |
53998 |
Nguyễn
Ngọc |
Phát |
25/11/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
2454 |
35000511 |
Nguyễn
Thanh |
Phát |
08/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
2455 |
55740 |
Nguyễn
Tuấn |
Phát |
10/11/1999 |
Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng |
|
|
2456 |
35005351 |
Trần
Viết Minh |
Phát |
20/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
2457 |
52562 |
Trần
Vĩnh |
Phát |
28/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2458 |
55396 |
Võ Tấn |
Phát |
04/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
2459 |
55932 |
Hoàng
Anh |
Phi |
12/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
2460 |
51498 |
Hoàng
Văn |
Phi |
25/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
2461 |
57063 |
Nguyễn
Đức Hoàng |
Phi |
08/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
2462 |
55872 |
Ngô Công |
Phiêu |
11/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
2463 |
51691 |
Phan Hữu |
Phố |
16/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
2464 |
37014891 |
Phan Hữu |
Phố |
16/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
2465 |
51509 |
Bùi
Thanh |
Phong |
06/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
2466 |
33008693 |
Đỗ Sỹ |
Phong |
08/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
2467 |
30001442 |
Hoàng
Quốc |
Phong |
26/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
2468 |
57586 |
Huỳnh
Viết |
Phong |
22/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
2469 |
40007321 |
Huỳnh
Viết |
Phong |
22/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
2470 |
56908 |
Lê Chỉ |
Phong |
24/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
3 HS |
|
2471 |
52838 |
Lê Chỉ |
Phong |
24/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
3 HS |
|
2472 |
34005733 |
Lê ChỈ |
Phong |
24/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
3 HS |
|
2473 |
41000732 |
Lê Đình |
Phong |
20/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
2474 |
35002618 |
Lê Duy |
Phong |
03/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2475 |
56577 |
Lê Hồng |
Phong |
08/10/2000 |
Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng |
|
|
2476 |
54923 |
Lê Hồng |
Phong |
11/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
2477 |
51739 |
Nguyễn
Duy |
Phong |
21/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
2478 |
34012246 |
Nguyễn
Hồng |
Phong |
02/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
2479 |
53525 |
Nguyễn Lê
Anh |
Phong |
08/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2480 |
35000515 |
Nguyễn
Tấn |
Phong |
02/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
2481 |
56680 |
Trần
Đình |
Phong |
05/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
2 HS |
|
2482 |
56678 |
Trần
Đình |
Phong |
05/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
2483 |
55561 |
Trương
Đình |
Phong |
01/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
2484 |
34001687 |
Trương
Đình |
Phong |
01/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
2485 |
51996 |
Đinh Văn |
Phú |
30/04/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
2 HS |
|
2486 |
31005694 |
Đinh Văn |
Phú |
30/04/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
2 HS |
|
2487 |
40021315 |
Huỳnh
Thiên |
Phú |
17/08/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
2488 |
51266 |
Lê Văn |
Phú |
24/10/1998 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
2489 |
51481 |
Nguyễn
Đình Quang |
Phú |
11/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
2490 |
56531 |
Nguyễn
Hồng |
Phú |
30/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
2491 |
57343 |
Nguyễn
Tường |
Phú |
28/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
2492 |
51315 |
Thái
Quang |
Phú |
02/03/1999 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2493 |
55699 |
Trương
Công |
Phú |
16/04/1997 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
2494 |
57494 |
Trương
Gia |
Phú |
14/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
2495 |
57200 |
Bùi
Thanh |
Phúc |
25/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
2 HS |
|
2496 |
34013122 |
Bùi
Thanh |
Phúc |
25/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
2 HS |
|
2497 |
35006712 |
Đặng
Hoàng |
Phúc |
18/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
2498 |
04006934 |
Đỗ Văn
Duy |
Phúc |
31/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
2499 |
04008086 |
Hồ Châu
Hoàng |
Phúc |
12/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
2500 |
57148 |
Lê Văn |
Phúc |
18/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
2 HS |
|
2501 |
33011708 |
Lê Văn |
Phúc |
18/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
2 HS |
|
2502 |
37009939 |
Nguyễn |
Phúc |
10/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
2503 |
04005850 |
Nguyễn
Đình Duy |
Phúc |
17/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
2504 |
53966 |
Nguyễn
Hoàng |
Phúc |
01/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
2505 |
04005851 |
Nguyễn
Hoàng |
Phúc |
27/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
2506 |
41011634 |
Nguyễn
Hữu |
Phúc |
14/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
2507 |
55326 |
Nguyễn
Tấn |
Phúc |
27/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
2508 |
54564 |
Nguyễn
Vũ |
Phúc |
21/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2509 |
55527 |
Tăng Bá
Hồng |
Phúc |
29/06/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2510 |
55761 |
Trần
Thanh |
Phúc |
29/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
2511 |
04006331 |
Trần
Thanh |
Phúc |
29/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
2512 |
04003246 |
Trần
Thanh |
Phúc |
26/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
2513 |
56758 |
Trịnh
Quang |
Phúc |
06/11/2000 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
2514 |
34010245 |
Trịnh
Quang |
Phúc |
06/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
2 HS |
|
2515 |
54483 |
Trương
Đình |
Phúc |
16/11/1997 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2516 |
53555 |
Tưởng
Thanh |
Phúc |
24/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
2517 |
57381 |
Võ Bá |
Phúc |
30/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
2 HS |
|
2518 |
57382 |
Võ Bá |
Phúc |
30/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
2519 |
56008 |
Võ Văn |
Phúc |
07/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2520 |
42012202 |
Nguyễn
Thanh |
Phùng |
04/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
2521 |
57519 |
Đoàn
Ngọc |
Phụng |
15/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
2522 |
55904 |
Hoàng
Thanh |
Phụng |
12/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
2 HS |
|
2523 |
33010710 |
Hoàng
Thanh |
Phụng |
12/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
2 HS |
|
2524 |
50936 |
Trương
Phi |
Phụng |
20/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
2 HS |
|
2525 |
38000929 |
Trương
Phi |
Phụng |
20/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
2 HS |
|
2526 |
56134 |
Bùi
Quang |
Phước |
10/02/2001 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
2527 |
04006938 |
Mai Văn |
Phước |
25/11/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2528 |
54568 |
Ngô |
Phước |
15/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
2529 |
34011894 |
Nguyễn
Hòa |
Phước |
01/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
2530 |
57737 |
Nguyễn
Tấn |
Phước |
16/01/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
171250423128 |
|
2531 |
52415 |
Nguyễn
Văn |
Phước |
23/07/1997 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
2532 |
33002436 |
Nguyễn
Văn |
Phước |
27/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
2533 |
55418 |
Phạm
Minh |
Phước |
13/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
2534 |
34000265 |
Phan Tấn |
Phước |
05/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
|
2535 |
04003802 |
Trần Gia |
Phước |
07/08/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2536 |
55049 |
Trần
Ngọc |
Phước |
10/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
2 HS |
|
2537 |
37007105 |
Trần
Ngọc |
Phước |
10/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
2 HS |
|
2538 |
04004325 |
Đặng
Công |
Phương |
24/06/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2539 |
53422 |
Huỳnh
Thế |
Phương |
18/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
2540 |
04004815 |
Ngô Văn |
Phương |
05/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
2541 |
55431 |
Nguyễn
Anh |
Phương |
16/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2542 |
54682 |
Nguyễn
Duy |
Phương |
14/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
2543 |
55513 |
Nguyễn
Lam |
Phương |
27/10/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
|
|
2544 |
54354 |
Nguyễn
Lê |
Phương |
13/04/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
3 HS |
|
2545 |
54358 |
Nguyễn
Lê |
Phương |
13/04/2000 |
Công nghệ Vật liệu |
3 HS |
|
2546 |
04010087 |
Nguyễn
Lê |
Phương |
13/04/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
3 HS |
|
2547 |
38000936 |
Nguyễn
Minh |
Phương |
20/08/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2548 |
31002119 |
Nguyễn
Minh |
Phương |
12/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
2549 |
53996 |
Nguyễn
Thanh |
Phương |
23/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2550 |
30009382 |
Nguyễn
Thị |
Phương |
12/11/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
|
|
2551 |
51931 |
Nguyễn
Thị Linh |
Phương |
13/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
|
2552 |
52507 |
Nguyễn
Thị Minh |
Phương |
01/04/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2553 |
57603 |
Nguyễn
Thị Yến |
Phương |
28/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
2554 |
54869 |
Phạm Văn |
Phương |
09/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
2555 |
55395 |
Trần Lê |
Phương |
08/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
2556 |
36003296 |
Trần
Minh |
Phương |
16/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
2557 |
57158 |
Trần Tấn
Duy |
Phương |
03/07/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
2 HS |
|
2558 |
56199 |
Trần Tấn
Duy |
Phương |
03/07/1999 |
Sinh học ứng dụng |
2 HS |
|
2559 |
57080 |
Võ Hữu |
Phương |
24/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
2560 |
55554 |
Nguyễn
Thị Như |
Phượng |
20/09/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
|
|
2561 |
54740 |
Bùi
Thanh |
Quân |
26/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
2562 |
56735 |
Đặng Ngọc
Anh |
Quân |
20/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
2563 |
40000397 |
Đỗ Hồng |
Quân |
16/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
2564 |
32005610 |
Lê Đình
Minh |
Quân |
22/07/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2565 |
55433 |
Lê Phú |
Quân |
26/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
2 HS |
|
2566 |
33011405 |
Lê Phú |
Quân |
26/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
2 HS |
|
2567 |
51061 |
Lê Trung |
Quân |
03/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
2568 |
28018086 |
Lê Văn |
Quân |
20/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
2569 |
52317 |
Lương
Anh |
Quân |
23/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
2 HS |
|
2570 |
34014894 |
Lương
Anh |
Quân |
23/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
2 HS |
|
2571 |
51947 |
Nguyễn |
Quân |
21/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2572 |
56225 |
Nguyễn
Anh |
Quân |
16/09/2000 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
2573 |
33011719 |
Nguyễn
Anh |
Quân |
16/09/2000 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
2574 |
56481 |
Nguyễn
Đình |
Quân |
02/10/2000 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
2575 |
34013536 |
Nguyễn
Đình |
Quân |
02/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
2576 |
04008123 |
Nguyễn
Hoàng |
Quân |
16/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2577 |
31008928 |
Nguyễn
Hồng |
Quân |
18/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
2578 |
04010104 |
Nguyễn Lê
Anh |
Quân |
13/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
2579 |
34006887 |
Nguyễn
Minh |
Quân |
26/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2580 |
51606 |
Nhan
Ngọc Thiện |
Quân |
15/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2581 |
40015114 |
Trần
Hồng |
Quân |
29/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2582 |
52377 |
Trần
Hồng |
Quân |
30/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
2583 |
29003514 |
Trần
Khắc |
Quân |
21/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2584 |
54305 |
Võ Trung |
Quân |
02/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
2585 |
51693 |
Đặng
Vinh |
Quang |
11/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
2 HS |
|
2586 |
37014900 |
Đặng
Vinh |
Quang |
11/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
2 HS |
|
2587 |
54708 |
Lê Chí |
Quang |
19/01/2000 |
Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng |
3 HS |
|
2588 |
54106 |
Lê Chí |
Quang |
19/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
3 HS |
|
2589 |
04005877 |
Lê Chí |
Quang |
19/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
3 HS |
|
2590 |
53936 |
Lê Văn |
Quang |
07/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
2591 |
29001876 |
Lê Văn |
Quang |
07/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
2592 |
51699 |
Lưu Vinh |
Quang |
18/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2593 |
56172 |
Ngô Nhật |
Quang |
18/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
2594 |
30014266 |
Nguyễn
Đăng |
Quang |
01/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2595 |
56252 |
Nguyễn
Đăng |
Quang |
02/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
2596 |
55823 |
Nguyễn
Đình Nhật |
Quang |
01/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
2597 |
31001291 |
Nguyễn
Minh |
Quang |
04/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
2598 |
56762 |
Nguyễn
Ngọc |
Quang |
31/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
2599 |
54441 |
Nguyễn
Ngọc |
Quang |
14/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
2600 |
54646 |
Nguyễn
Văn |
Quang |
15/04/2000 |
Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng |
2 HS |
|
2601 |
54650 |
Nguyễn
Văn |
Quang |
15/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
2602 |
33007360 |
Phạm
Minh |
Quang |
02/09/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
2603 |
52464 |
Phạm Văn |
Quang |
20/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
2 HS |
|
2604 |
40016364 |
Phạm Văn |
Quang |
20/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
2 HS |
|
2605 |
35000543 |
Phan |
Quang |
19/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
2606 |
30002851 |
Phan
Đăng |
Quang |
24/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
2607 |
57517 |
Thái
Đình |
Quang |
17/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
2608 |
04011160 |
Trần Cao |
Quang |
30/07/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
2609 |
56490 |
Trần
Dương |
Quang |
23/01/1999 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
2610 |
56627 |
Trần
Dương |
Quang |
23/01/1999 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
2611 |
56940 |
Trần
Minh |
Quang |
20/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
2 HS |
|
2612 |
37012831 |
Trần
Minh |
Quang |
20/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
2613 |
54264 |
Trần Vũ
Thanh |
Quang |
16/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2614 |
38007080 |
Trương
Thanh |
Quang |
10/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2615 |
56657 |
Võ Hoài |
Quang |
13/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2616 |
34000787 |
Võ Tấn |
Quang |
01/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
2617 |
55248 |
Cao Bá |
Quát |
02/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
|
2618 |
50945 |
Phan
Xuân |
Quế |
15/08/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
2619 |
52362 |
Trần
Quang |
Qui |
02/01/2000 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
2620 |
34007909 |
Trần
Quang |
Qui |
02/01/2000 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
2621 |
57216 |
Nguyễn
Văn |
Quí |
09/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
2622 |
35001211 |
Phạm
Ngọc |
Quí |
15/10/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
2623 |
55578 |
Hồ Văn |
Quốc |
04/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
2 HS |
|
2624 |
34000282 |
Hồ Văn |
Quốc |
04/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
2625 |
53831 |
Hoàng
Bảo |
Quốc |
18/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
2626 |
55228 |
Hứa Định |
Quốc |
11/09/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2627 |
56587 |
Huỳnh |
Quốc |
17/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
2628 |
56782 |
Lê Trung |
Quốc |
01/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
2629 |
56965 |
Lê Trung |
Quốc |
01/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
2630 |
34008339 |
Nguyễn
Anh |
Quốc |
19/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2631 |
30003426 |
Nguyễn
Đình |
Quốc |
02/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
2632 |
56574 |
Nguyễn
Hoàng |
Quốc |
09/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
3 HS |
|
2633 |
56570 |
Nguyễn
Hoàng |
Quốc |
09/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
3 HS |
|
2634 |
04006957 |
Nguyễn
Hoàng |
Quốc |
09/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
3 HS |
|
2635 |
34012696 |
Nguyễn
Hùng |
Quốc |
21/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
2636 |
35003176 |
Nguyễn
Thanh |
Quốc |
14/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
2637 |
53883 |
Nguyễn
Văn |
Quốc |
20/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
2638 |
34015499 |
Nguyễn
Văn |
Quốc |
20/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
2639 |
04010109 |
Phạm
Nguyễn Minh |
Quốc |
02/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
2640 |
56904 |
Tống Duy |
Quốc |
02/09/1996 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
171250423562 |
|
2641 |
54612 |
Trần Anh |
Quốc |
08/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2642 |
54493 |
Võ Anh |
Quốc |
13/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
|
|
2643 |
30006097 |
Bùi Văn |
Quý |
23/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2644 |
38011219 |
Đỗ Xuân |
Quý |
12/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2645 |
53993 |
Hồ Kim |
Quý |
06/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
2 HS |
|
2646 |
35001215 |
Hồ Kim |
Quý |
06/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
2 HS |
|
2647 |
54402 |
Lê Văn |
Quý |
10/03/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
2648 |
57168 |
Lê Văn |
Quý |
22/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
2649 |
56537 |
Nguyễn
Hồng |
Quý |
30/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
2650 |
56980 |
Nguyễn
Ngọc |
Quý |
12/01/1998 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
2651 |
56250 |
Nguyễn
Xuân |
Quý |
30/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
2652 |
57681 |
Phạm
Đình |
Quý |
17/10/1992 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
2653 |
56353 |
Phan
Ngọc |
Quý |
08/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
2654 |
35006747 |
Tạ Công |
Quý |
07/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
2655 |
53650 |
Trần Anh |
Quý |
27/02/2000 |
Công nghệ Vật liệu |
|
|
2656 |
31006841 |
Trần
Xuân |
Quý |
02/12/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2657 |
57446 |
Nguyễn
Văn |
Quyên |
19/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
2 HS |
|
2658 |
34009508 |
Nguyễn
Văn |
Quyên |
19/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
2 HS |
|
2659 |
52409 |
Ngô Tấn |
Quyền |
29/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
2660 |
56358 |
Nguyễn
Minh |
Quyền |
10/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
2 HS |
|
2661 |
04006355 |
Nguyễn
Minh |
Quyền |
10/01/2000 |
Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng |
2 HS |
|
2662 |
55379 |
Phạm
Minh |
Quyền |
05/11/2000 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
2663 |
34009510 |
Phạm
Minh |
Quyền |
05/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
2664 |
04002273 |
Trần Vĩ |
Quyền |
14/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
2665 |
55178 |
Lê Trung |
Quyết |
24/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
2666 |
55759 |
Phạm Văn |
Quyết |
27/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
2667 |
34015257 |
Phạm Văn |
Quyết |
27/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
2668 |
40006280 |
Trần Kim |
Quyết |
13/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2669 |
55844 |
Huỳnh
Bảo |
Quỳnh |
10/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
|
|
2670 |
52782 |
Lê Đăng |
Quỳnh |
15/06/1999 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
2671 |
32007741 |
Lê Đăng |
Quỳnh |
15/06/1999 |
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp |
2 HS |
|
2672 |
32001568 |
Lê Hữu |
Quỳnh |
17/02/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2673 |
56765 |
Nguyễn
Thị Như |
Quỳnh |
01/04/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2674 |
04006356 |
Phạm
Nguyễn Như |
Quỳnh |
11/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
|
2675 |
53620 |
Võ Như |
Quỳnh |
20/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
2676 |
54626 |
Hoàng
Thanh |
Rin |
20/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
2677 |
52228 |
Hoàng
Thanh |
Rin |
20/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
2 HS |
|
2678 |
55310 |
Lê Phước |
Rin |
14/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
2679 |
35001226 |
Nguyễn
Thành |
Rin |
06/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
2680 |
33010736 |
Nguyễn
Thành |
Rít |
09/09/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2681 |
55790 |
Trần Văn |
Rô |
23/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
2682 |
57788 |
Nguyễn
Trường |
Sa |
02/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
2683 |
55358 |
Huỳnh
Đình |
Sâm |
20/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
2684 |
52085 |
Nguyễn
Hoàng |
Sâm |
21/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
|
|
2685 |
33009520 |
Hồ Hoài |
Sản |
25/11/1999 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2686 |
57027 |
Bùi Hồng |
Sang |
29/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
2687 |
55953 |
Đoàn Văn |
Sang |
23/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
2688 |
04006359 |
Hồ Viết |
Sang |
14/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2689 |
36001530 |
Nguyễn
Minh |
Sang |
25/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
2690 |
38007474 |
Nguyễn
Văn |
Sang |
13/09/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2691 |
55461 |
Phạm |
Sang |
14/12/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2692 |
35000566 |
Phạm
Thanh |
Sang |
20/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
2693 |
04008140 |
Phạm Văn |
Sang |
21/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
2694 |
35003187 |
Phan
Quang |
Sang |
20/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
2695 |
32002873 |
Phan Tấn |
Sang |
08/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2696 |
53887 |
Trương
Ngọc |
Sang |
24/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
2697 |
57654 |
Võ |
Sang |
10/03/2000 |
Công nghệ Vật liệu |
2 HS |
|
2698 |
57655 |
Võ |
Sang |
10/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
2 HS |
|
2699 |
30005623 |
Bùi Văn |
Sáng |
13/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
2700 |
54930 |
Nguyễn
Thành |
Sáng |
23/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
2701 |
56303 |
Nguyễn
Trọng |
Sáng |
01/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
2702 |
56154 |
Phan
Thanh |
Sáng |
14/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
2703 |
54243 |
Trần
Hừng |
Sáng |
25/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2704 |
55969 |
Đoàn Tấn |
Sanh |
13/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
2705 |
38003018 |
Răh Lan |
Sani |
03/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2706 |
04005896 |
Huỳnh
Văn |
Sĩ |
15/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
|
2707 |
56324 |
Huỳnh
Văn |
Sĩ |
09/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
2708 |
33011124 |
Huỳnh
Văn |
Sĩ |
09/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
2709 |
55556 |
Nguyễn
Tuấn |
Sĩ |
19/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
2710 |
55452 |
Phan Lê
Tiến |
Sĩ |
05/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
2711 |
55613 |
Phạm Văn |
Sinh |
22/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
2712 |
51783 |
Bùi
Thanh |
Sơn |
08/09/1997 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
2713 |
54693 |
Bùi Viết
Hoài |
Sơn |
12/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2714 |
51357 |
Đỗ Minh |
Sơn |
10/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
2715 |
34013556 |
Hồ Đắc |
Sơn |
07/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
2716 |
55519 |
Hồ Quý |
Sơn |
16/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
2717 |
53830 |
Huỳnh
Văn |
Sơn |
17/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
2718 |
35000570 |
Huỳnh
Văn |
Sơn |
17/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
2719 |
57646 |
Lê Đình
Giang |
Sơn |
04/01/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2720 |
31006553 |
Lê Thái |
Sơn |
08/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
2721 |
55963 |
Mạc Hồng |
Sơn |
28/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
2722 |
57077 |
Nguyễn |
Sơn |
21/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
2723 |
36000792 |
Nguyễn
Đức Thái |
Sơn |
08/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2724 |
52695 |
Nguyễn
Minh |
Sơn |
08/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
2725 |
56151 |
Nguyễn
Ngọc |
Sơn |
14/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2726 |
55219 |
Nguyễn
Quốc |
Sơn |
14/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
2 HS |
|
2727 |
35003192 |
Nguyễn
Quốc |
Sơn |
14/10/2000 |
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp |
2 HS |
|
2728 |
52877 |
Nguyễn
Quỳnh |
Sơn |
02/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2729 |
54389 |
Nguyễn
Thanh |
Sơn |
03/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
2730 |
36002932 |
Nguyễn
Văn |
Sơn |
13/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
2731 |
53514 |
Phan
Ngọc |
Sơn |
21/01/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2732 |
56484 |
Trần
Đình |
Sơn |
26/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
2733 |
51746 |
Trần
Thạch |
Sơn |
22/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2734 |
34006900 |
Trương
Hồng |
Sơn |
29/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2735 |
04004356 |
Hoàng
Văn Tuấn |
Song |
22/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
2736 |
38008321 |
Ksor - |
Sret |
12/07/1999 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2737 |
39007880 |
Đoàn
Ngọc |
Sự |
17/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
2738 |
53941 |
Lê Thành |
Sự |
10/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
2739 |
34002679 |
Nguyễn
Văn |
Sỹ |
16/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
2740 |
53050 |
Phạm Văn |
Sỹ |
25/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2741 |
57017 |
Phan
Đình Tiến |
Sỹ |
14/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
2 HS |
|
2742 |
34014250 |
Phan
Đình Tiến |
Sỹ |
14/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
2 HS |
|
2743 |
32005635 |
Trần
Tiến |
Sỹ |
05/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
2744 |
55389 |
Huỳnh
Công |
Sỷ |
30/04/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
2745 |
54436 |
Bùi Văn |
Tài |
05/09/2000 |
Công nghệ Vật liệu |
|
|
2746 |
37013261 |
Đinh Văn |
Tài |
28/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2747 |
55285 |
Dương
Văn |
Tài |
28/06/2000 |
Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng |
2 HS |
|
2748 |
34006562 |
Dương
Văn |
Tài |
28/06/2000 |
Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng |
2 HS |
|
2749 |
40009652 |
Hồ Đình |
Tài |
05/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
|
2750 |
56023 |
Hoàng
Anh |
Tài |
23/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
2751 |
52452 |
Hoàng
Phúc |
Tài |
15/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
2752 |
31004327 |
Hoàng
Phúc |
Tài |
15/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
2753 |
55417 |
Hoàng
Văn |
Tài |
01/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
2754 |
55380 |
Huỳnh
Văn |
Tài |
12/12/2000 |
Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng |
2 HS |
|
2755 |
04003273 |
Huỳnh
Văn |
Tài |
12/12/2000 |
Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng |
2 HS |
|
2756 |
56007 |
Huỳnh
Viết |
Tài |
30/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
2757 |
34010693 |
Huỳnh
Viết |
Tài |
30/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
2 HS |
|
2758 |
54468 |
Lê Hữu |
Tài |
03/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
2759 |
54362 |
Lê Ngọc |
Tài |
08/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
|
|
2760 |
32007299 |
Lê Xuân |
Tài |
20/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
2761 |
57333 |
Nguyễn
Anh |
Tài |
23/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
|
2762 |
57013 |
Nguyễn
Đăng |
Tài |
21/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
|
|
2763 |
30000906 |
Nguyễn
Tiến |
Tài |
07/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
2764 |
34000306 |
Nguyễn
Văn Thành |
Tài |
14/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
|
|
2765 |
54746 |
Nguyễn
Xuân |
Tài |
15/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
BS1 |
|
2766 |
52157 |
Phạm
Huỳnh Thanh |
Tài |
17/08/1997 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
2767 |
04006366 |
Phạm Văn |
Tài |
19/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
2768 |
55281 |
Phan Văn |
Tài |
12/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
2769 |
35001240 |
Phan Văn |
Tài |
12/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
2770 |
54941 |
Trần Hữu
Anh |
Tài |
31/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
2771 |
56381 |
Trần Thế |
Tài |
13/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
2 HS |
|
2772 |
40015149 |
Trần Thế |
Tài |
13/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
2 HS |
|
2773 |
56768 |
Trương
Tấn |
Tài |
08/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
2774 |
34009123 |
Trương
Tấn |
Tài |
08/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
2775 |
57499 |
Võ Tấn |
Tài |
24/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
|
2776 |
54422 |
Trương
Đình |
Tam |
20/05/2000 |
Sinh học ứng dụng |
|
|
2777 |
51299 |
Đặng
Huỳnh Kim |
Tâm |
04/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
2778 |
32006405 |
Hồ Đức |
Tâm |
27/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
2779 |
56704 |
Hồ Minh |
Tâm |
29/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
2780 |
55298 |
Huỳnh
Đức |
Tâm |
07/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
2 HS |
|
2781 |
57625 |
Huỳnh
Đức |
Tâm |
07/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
2782 |
50920 |
Huỳnh
Ngọc |
Tâm |
17/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
2783 |
54565 |
Nguyễn
Ngọc |
Tâm |
02/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
2784 |
31004329 |
Nguyễn
Ngọc |
Tâm |
02/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
2785 |
36001547 |
Nguyễn
Thanh |
Tâm |
01/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2786 |
54998 |
Nguyễn
Thanh |
Tâm |
10/07/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2787 |
57433 |
Phạm Thị
Minh |
Tâm |
04/01/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2788 |
52449 |
Hoàng
Phúc |
Tân |
15/12/2000 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
2789 |
31004332 |
Hoàng
Phúc |
Tân |
15/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
2790 |
51035 |
Huỳnh
Văn |
Tân |
05/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2791 |
52181 |
Lê Hồ
Nhật |
Tân |
01/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
2 HS |
|
2792 |
35000590 |
Lê Hồ
Nhật |
Tân |
01/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
2 HS |
|
2793 |
51165 |
Lê Hoàng
Duy |
Tân |
12/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
2794 |
55552 |
Lê Minh |
Tân |
16/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
2795 |
55316 |
Ngô Duy |
Tân |
26/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
2796 |
38009763 |
Nguyễn
Ngọc |
Tân |
13/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
2797 |
35000591 |
Nguyễn
Ngọc |
Tân |
11/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
|
|
2798 |
56541 |
Phan
Phụng Xuân |
Tân |
29/04/2000 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
2799 |
34003159 |
Phan
Phụng Xuân |
Tân |
29/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
2800 |
54955 |
Hồ Duy |
Tấn |
01/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
2801 |
56954 |
Nguyễn
Đức |
Tấn |
14/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2802 |
51186 |
Nguyễn
Duy |
Tấn |
11/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
2 HS |
|
2803 |
35002145 |
Nguyễn
Duy |
Tấn |
11/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
2 HS |
|
2804 |
57127 |
Nguyễn
Thanh |
Tẩn |
01/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
2805 |
34013164 |
Nguyễn
Thanh |
Tẩn |
01/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
2806 |
55454 |
Bùi
Quang |
Tây |
18/05/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
|
|
2807 |
34002688 |
Phạm |
Tây |
24/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2808 |
56035 |
Nguyễn
Ngọc |
Thạch |
28/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
2809 |
34006224 |
Nguyễn
Ngọc |
Thạch |
28/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
2810 |
29002851 |
Nguyễn
Văn |
Thạch |
19/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
2811 |
55210 |
Võ Ngọc |
Thạch |
30/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
2812 |
37004882 |
Võ Ngọc |
Thạch |
30/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
2813 |
55831 |
Lê Trung |
Thái |
07/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
2814 |
57139 |
Lê Văn |
Thái |
20/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
2815 |
35003210 |
Ngô Hùng |
Thái |
15/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
2816 |
55931 |
Nguyễn
Minh |
Thái |
10/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
2817 |
37008307 |
Nguyễn
Minh |
Thái |
10/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
2818 |
57344 |
Nguyễn
Phước |
Thái |
01/11/1995 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
141250532146 |
|
2819 |
34001325 |
Trần
Phạm Hồng |
Thái |
10/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
2820 |
56953 |
Lê Thị |
Thắm |
24/03/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
|
|
2821 |
57595 |
Nguyễn
Khánh |
Thân |
01/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
2 HS |
|
2822 |
57596 |
Nguyễn
Khánh |
Thân |
01/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
2823 |
37015345 |
Võ Hữu |
Thân |
14/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2824 |
51333 |
Ngô Văn |
Thăng |
17/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2825 |
04000468 |
Đinh
Công |
Thắng |
02/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2826 |
51018 |
Đinh
Quyết |
Thắng |
01/12/1999 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
2 HS |
|
2827 |
32007788 |
Đinh
Quyết |
Thắng |
01/12/1999 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
2 HS |
|
2828 |
56621 |
Đỗ Mạnh |
Thắng |
22/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
2 HS |
|
2829 |
38003462 |
Đỗ Mạnh |
Thắng |
22/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
2 HS |
|
2830 |
35006826 |
Đoàn Lê
Việt |
Thắng |
25/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
2831 |
37010994 |
Đoàn Văn |
Thắng |
12/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
2832 |
40021436 |
Dương
Đức |
Thắng |
06/09/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2833 |
31002177 |
Hà Đình |
Thắng |
10/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
2834 |
34005327 |
Hồ Đức |
Thắng |
18/09/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2835 |
54866 |
Hồ Minh |
Thắng |
01/01/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2836 |
55934 |
Lê Đặng
Minh |
Thắng |
22/03/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
2 HS |
|
2837 |
04008785 |
Lê Đặng
Minh |
Thắng |
22/03/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
2 HS |
|
2838 |
55540 |
Lê Trọng |
Thắng |
12/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
2839 |
52961 |
Lê Văn |
Thắng |
15/11/1999 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2840 |
55045 |
Nguyễn
Đức |
Thắng |
28/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
2 HS |
|
2841 |
55046 |
Nguyễn
Đức |
Thắng |
28/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
2842 |
30008876 |
Nguyễn
Hữu |
Thắng |
13/12/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2843 |
57763 |
Nguyễn
Văn |
Thắng |
26/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
2 HS |
|
2844 |
31005764 |
Nguyễn
Văn |
Thắng |
26/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
2845 |
55242 |
Nguyễn
Văn |
Thắng |
02/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
2846 |
55998 |
Nguyễn
Văn |
Thắng |
29/02/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2847 |
55816 |
Nguyễn
Văn |
Thắng |
10/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
2848 |
54353 |
Trần Đại |
Thắng |
26/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
2849 |
55255 |
Trần
Thăng Thiên |
Thắng |
13/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
2850 |
53495 |
Trần Văn |
Thắng |
03/09/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
2851 |
57510 |
Võ Minh |
Thắng |
25/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
2852 |
54698 |
Võ Văn |
Thắng |
25/11/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2853 |
04007367 |
Mai Đức |
Thanh |
30/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
2854 |
32001579 |
Nguyễn
Chí |
Thanh |
13/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
|
|
2855 |
53165 |
Nguyễn
Hoài |
Thanh |
19/07/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
|
|
2856 |
56950 |
Nguyễn
Thị Hoài |
Thanh |
02/06/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
2 HS |
|
2857 |
57076 |
Nguyễn
Thị Hoài |
Thanh |
02/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
2 HS |
|
2858 |
57644 |
Nguyễn
Thị Thanh |
Thanh |
01/06/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
2 HS |
|
2859 |
34000822 |
Nguyễn
Thị Thanh |
Thanh |
01/06/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
2 HS |
|
2860 |
52752 |
Phạm Duy |
Thanh |
10/03/2000 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
2861 |
40008854 |
Phạm Duy |
Thanh |
10/03/2000 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
2862 |
57320 |
Trần Văn |
Thanh |
07/06/1998 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2863 |
38000415 |
Trần Văn |
Thanh |
12/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2864 |
31000466 |
Bùi Nhật |
Thành |
01/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
2865 |
54976 |
Cù Huy |
Thành |
01/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2866 |
54613 |
Đặng Đức |
Thành |
17/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
|
|
2867 |
55803 |
Hồ Đắc |
Thành |
04/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
2868 |
52607 |
Hồ Sĩ |
Thành |
02/01/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2869 |
32004397 |
Hoàng
Trung |
Thành |
22/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
2870 |
55384 |
Huỳnh Bá |
Thành |
26/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
2871 |
57145 |
Lê Doãn |
Thành |
24/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
2 HS |
|
2872 |
30013872 |
Lê Doãn |
Thành |
24/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
2 HS |
|
2873 |
56346 |
Lê Văn |
Thành |
25/01/2000 |
Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng |
|
|
2874 |
38000987 |
Ngụy
Hiệp |
Thành |
14/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
2875 |
04010158 |
Nguyễn
Chí |
Thành |
18/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
|
|
2876 |
54553 |
Nguyễn
Chí |
Thành |
21/07/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2877 |
34007937 |
Nguyễn
Duy |
Thành |
07/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2878 |
38003452 |
Nguyễn
Hữu |
Thành |
20/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
2879 |
29025843 |
Nguyễn
Minh |
Thành |
25/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
2880 |
56176 |
Nguyễn
Tấn |
Thành |
27/02/2000 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
2881 |
35001735 |
Nguyễn
Tấn |
Thành |
27/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
2 HS |
|
2882 |
56220 |
Nguyễn
Tiến |
Thành |
24/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
2883 |
57081 |
Nguyễn
Văn |
Thành |
04/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2884 |
57689 |
Nguyễn
Văn |
Thành |
15/08/2000 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
2885 |
35000600 |
Nguyễn
Văn |
Thành |
15/08/2000 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
2886 |
53833 |
Nguyễn
Văn |
Thành |
11/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
2887 |
33011144 |
Nguyễn
Văn |
Thành |
11/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
2888 |
55731 |
Nguyễn
Văn |
Thành |
14/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
2889 |
31002168 |
Nguyễn
Xuân |
Thành |
22/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
2890 |
34005796 |
Phạm
Đình |
Thành |
01/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
2891 |
35004807 |
Phạm
Trúc |
Thành |
14/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
2892 |
53005 |
Phan Bá |
Thành |
06/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
2893 |
53395 |
Phan Thế |
Thành |
30/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
2 HS |
|
2894 |
38011251 |
Phan Thế |
Thành |
30/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
2 HS |
|
2895 |
34008373 |
Phan Văn |
Thành |
03/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
2896 |
35009795 |
Thạch
Cảnh |
Thành |
28/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
2897 |
55064 |
Trần
Tuấn |
Thành |
16/08/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
|
|
2898 |
51558 |
Trần
Tuấn |
Thành |
20/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
2899 |
30000917 |
Từ Quốc |
Thành |
16/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
2900 |
34002198 |
Võ Văn |
Thành |
01/03/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2901 |
51124 |
Võ Văn |
Thành |
22/12/2000 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
2902 |
38011746 |
Võ Văn |
Thành |
22/12/2000 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
2903 |
56722 |
Võ Văn
Duy |
Thành |
26/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
2904 |
40000444 |
Nguyễn
Thanh |
Thao |
04/11/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
2905 |
52799 |
Bùi Duy |
Thảo |
06/10/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2906 |
55737 |
Đỗ Thị
Thanh |
Thảo |
30/03/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
|
|
2907 |
53134 |
Huỳnh
Đình |
Thảo |
12/07/2000 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
2908 |
34004189 |
Huỳnh
Đình |
Thảo |
12/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
2909 |
34000329 |
Lâm
Quang |
Thảo |
14/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
2910 |
34013578 |
Lê Trần
Kim |
Thảo |
20/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
|
2911 |
54705 |
Nguyễn
Kim |
Thảo |
02/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
2 HS |
|
2912 |
02038667 |
Nguyễn
Kim |
Thảo |
02/02/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
2 HS |
|
2913 |
56999 |
Nguyễn
Viết |
Thảo |
10/07/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
2914 |
55192 |
Phạm Lý
Thu |
Thảo |
13/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
|
2915 |
54407 |
Trần
Minh |
Thảo |
30/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
2 HS |
|
2916 |
34003964 |
Trần
Minh |
Thảo |
30/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
2 HS |
|
2917 |
32007117 |
Dương
Quang |
Thất |
29/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2918 |
52549 |
Trương
Xuân |
Thế |
04/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
2919 |
57770 |
Huỳnh
Ngọc |
Thi |
04/05/2000 |
Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng |
|
|
2920 |
33010766 |
Lê Khánh |
Thi |
28/07/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2921 |
51166 |
Lưu Ngọc |
Thi |
05/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
2922 |
32007801 |
Trương
Văn |
Thi |
02/07/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
2923 |
35008360 |
Đỗ Ngọc |
Thiên |
09/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
2924 |
35006165 |
Hoàng
Thanh |
Thiên |
12/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2925 |
51030 |
Lê Phạm
Vĩnh |
Thiên |
13/03/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
2926 |
56639 |
Lê Vủ |
Thiên |
14/01/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
2927 |
54455 |
Nguyễn
Đình |
Thiên |
20/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
2928 |
04006999 |
Nguyễn
Lê Minh |
Thiên |
01/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
2929 |
57004 |
Nguyễn
Văn |
Thiên |
08/12/2000 |
Công nghệ Vật liệu |
2 HS |
|
2930 |
55836 |
Nguyễn
Văn |
Thiên |
08/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
2931 |
51343 |
Phạm Kỳ |
Thiên |
01/12/2000 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
2932 |
35010503 |
Phạm Kỳ |
Thiên |
01/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
2933 |
34013184 |
Phan
Nguyễn Thanh |
Thiên |
21/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
2934 |
56981 |
Trần
Đăng |
Thiên |
07/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
2935 |
04010179 |
Trương
Văn Hải |
Thiên |
08/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
2936 |
53901 |
Đặng Hữu |
Thiện |
23/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
|
|
2937 |
04007001 |
Hồ Ngọc |
Thiện |
15/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
2938 |
04003308 |
Lê Công |
Thiện |
20/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
2939 |
42004050 |
Lê Ngọc |
Thiện |
02/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2940 |
04004399 |
Lê Phú |
Thiện |
08/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
2941 |
52320 |
Lê Vĩnh |
Thiện |
18/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
2942 |
34002217 |
Lê Vĩnh |
Thiện |
18/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
2943 |
04005945 |
Ngô Đình |
Thiện |
26/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
|
2944 |
55444 |
Nguyễn
Hoàng |
Thiện |
15/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
2945 |
57324 |
Nguyễn
Ngọc |
Thiện |
19/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
2946 |
57547 |
Nguyễn
Văn |
Thiện |
25/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
2947 |
57292 |
Nguyễn
Vũ |
Thiện |
12/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
|
2948 |
31005349 |
Phạm Quý |
Thiện |
28/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
2949 |
04010183 |
Trang
Ngọc |
Thiện |
06/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2950 |
53983 |
Nguyễn
Văn |
Thiệu |
10/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
2951 |
57686 |
Nguyễn
Cao |
Thìn |
09/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
|
|
2952 |
54713 |
Nguyễn
Văn |
Thìn |
28/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
2 HS |
|
2953 |
34002221 |
Nguyễn
Văn |
Thìn |
28/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
2 HS |
|
2954 |
34006922 |
Nguyễn
Văn |
Thìn |
10/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
2955 |
54952 |
Nguyễn
Văn |
Thìn |
07/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
2956 |
54445 |
Thái Mai
Thị |
Thìn |
19/01/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
|
|
2957 |
38007132 |
Tôn Thất |
Thìn |
04/07/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2958 |
55862 |
Trần
Đặng |
Thìn |
03/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
2959 |
57194 |
Trần Văn |
Thìn |
13/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
2960 |
55748 |
Võ Văn |
Thìn |
15/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
2961 |
54665 |
Vương
Công |
Thìn |
23/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
2962 |
36004215 |
Bùi
Thanh |
Thịnh |
15/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2963 |
37014471 |
Đinh Văn |
Thịnh |
17/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2964 |
37013292 |
Đỗ Quốc |
Thịnh |
07/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
2965 |
04010185 |
Hà Phước |
Thịnh |
05/07/2000 |
Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng |
|
|
2966 |
57386 |
Huỳnh
Long |
Thịnh |
20/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
2 HS |
|
2967 |
34010725 |
Huỳnh
Long |
Thịnh |
20/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
2 HS |
|
2968 |
54484 |
Huỳnh
Ngọc |
Thịnh |
15/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
2969 |
56701 |
Huỳnh
Ngọc |
Thịnh |
15/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
2 HS |
|
2970 |
55394 |
Huỳnh
Phước |
Thịnh |
10/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
2971 |
57779 |
Lê Anh |
Thịnh |
24/05/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
2 HS |
|
2972 |
33001580 |
Lê Anh |
Thịnh |
24/05/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
2 HS |
|
2973 |
53343 |
Lê Đức |
Thịnh |
09/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
2974 |
55824 |
Lê Ngọc |
Thịnh |
06/07/1996 |
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp |
161250533164 |
|
2975 |
56530 |
Lê Văn |
Thịnh |
18/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
2976 |
34015709 |
Ngô Hoàng
Hải |
Thịnh |
30/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
2977 |
37004500 |
Nguyễn
Đình |
Thịnh |
18/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
2978 |
41013399 |
Nguyễn
Hưng |
Thịnh |
05/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
2979 |
57374 |
Nguyễn
Hữu |
Thịnh |
19/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
2 HS |
|
2980 |
34002223 |
Nguyễn
Hữu |
Thịnh |
19/06/2000 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
2981 |
53794 |
Nguyễn
Mai |
Thịnh |
04/05/2000 |
Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng |
2 HS |
|
2982 |
53798 |
Nguyễn
Mai |
Thịnh |
04/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
2 HS |
|
2983 |
54701 |
Nguyễn
Minh |
Thịnh |
31/01/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
2984 |
55943 |
Nguyễn
Quang |
Thịnh |
30/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
2 HS |
|
2985 |
36001591 |
Nguyễn
Quang |
Thịnh |
30/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
2 HS |
|
2986 |
34012758 |
Nguyễn
Thanh |
Thịnh |
02/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
2987 |
34006238 |
Nguyễn
Thị |
Thịnh |
21/10/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
|
|
2988 |
04008796 |
Nguyễn
Trần Phước |
Thịnh |
03/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
|
2989 |
53731 |
Nguyễn
Văn |
Thịnh |
05/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
2 HS |
|
2990 |
34003190 |
Nguyễn
Văn |
Thịnh |
05/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
2 HS |
|
2991 |
51743 |
Nguyễn
Văn |
Thịnh |
19/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
2992 |
04010190 |
Nguyễn
Văn |
Thịnh |
19/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
2993 |
39007983 |
Phạm Đức |
Thịnh |
15/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
2994 |
56318 |
Phạm
Ngọc |
Thịnh |
18/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
2995 |
57252 |
Phạm Văn |
Thịnh |
13/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
2 HS |
|
2996 |
54418 |
Phạm Văn |
Thịnh |
13/09/2000 |
Sinh học ứng dụng |
2 HS |
|
2997 |
36001594 |
Trần Văn |
Thịnh |
28/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
2998 |
56682 |
Võ Bá |
Thịnh |
06/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
2999 |
56230 |
Võ Văn
Hoàng |
Thịnh |
29/10/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
3000 |
34005820 |
Huỳnh
Tấn |
Thọ |
18/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
3001 |
56535 |
Nguyễn |
Thọ |
28/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
|
|
3002 |
54051 |
Nguyễn
Hữu |
Thọ |
06/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
3003 |
34009564 |
Trần
Quốc |
Thọ |
18/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
3004 |
34001737 |
Văn Quý |
Thọ |
24/02/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
3005 |
56645 |
Lê Thị
Kim |
Thoa |
03/04/1999 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
3006 |
34017524 |
Lê Thị
Kim |
Thoa |
03/04/1999 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
3007 |
53065 |
Võ Thanh |
Thoại |
10/01/2000 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
3008 |
38000457 |
Võ Thanh |
Thoại |
10/01/2000 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
3009 |
56182 |
Đặng
Phạm |
Thôi |
15/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
2 HS |
|
3010 |
34003974 |
Đặng
Phạm |
Thôi |
15/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
2 HS |
|
3011 |
35006850 |
Võ Văn |
Thơi |
14/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
3012 |
34017525 |
Phan Văn |
Thời |
25/01/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
3013 |
35007360 |
Nguyễn
Văn |
Thơm |
22/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
3014 |
34006590 |
Đoàn Văn |
Thông |
16/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
3015 |
38001017 |
Lê Văn |
Thông |
16/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
3016 |
53825 |
Lương
Văn |
Thông |
23/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
3017 |
56361 |
Mai Hoàng
Quý |
Thông |
05/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
3018 |
55812 |
Nguyễn
Văn |
Thông |
20/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
3019 |
04005956 |
Nguyễn
Văn |
Thông |
06/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
3020 |
04004409 |
Nguyễn
Văn |
Thông |
21/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
3021 |
57616 |
Trần |
Thông |
12/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
3022 |
56586 |
Từ Hoàng |
Thông |
15/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
3023 |
33012019 |
Văn |
Thông |
10/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
3024 |
56025 |
Nguyễn
Văn |
Thống |
26/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
3025 |
37002783 |
Võ Văn |
Thống |
06/09/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
3026 |
34001748 |
Võ Thị
Hoàng |
Thư |
10/03/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
3027 |
55928 |
Võ Thị
Quỳnh |
Thư |
14/07/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
|
|
3028 |
34015998 |
Ating |
Thứ |
12/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
3029 |
55252 |
Hà Như |
Thuần |
14/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
3030 |
53878 |
Trần Như |
Thuần |
25/12/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
3031 |
57667 |
Võ
Đình |
Thuần |
02/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
3032 |
56875 |
Bùi Minh |
Thuận |
16/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
|
3033 |
56843 |
Huỳnh
Minh |
Thuận |
16/07/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
3034 |
40016684 |
Lê Quang |
Thuận |
21/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
3035 |
55608 |
Lê Văn |
Thuận |
29/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
3036 |
34005826 |
Lê Văn |
Thuận |
20/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
3037 |
56105 |
Lý Ngọc |
Thuận |
04/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
3038 |
04003317 |
Ngô Tấn |
Thuận |
06/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
3039 |
53380 |
Nguyễn
Ngọc |
Thuận |
26/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
3040 |
34009568 |
Nguyễn
Thị Mỹ |
Thuận |
12/01/2000 |
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp |
|
|
3041 |
53136 |
Nguyễn
Văn |
Thuận |
12/03/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
3042 |
53754 |
Nguyễn
Văn |
Thuận |
23/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
2 HS |
|
3043 |
04003319 |
Nguyễn
Văn |
Thuận |
23/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
2 HS |
|
3044 |
35001768 |
Phan Thị |
Thuận |
29/12/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
3045 |
34015295 |
Thiều
Văn |
Thuận |
18/08/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
3046 |
57816 |
Trần Hữu |
Thuận |
20/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
3047 |
54070 |
Trần
Ngọc |
Thuận |
03/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
3048 |
52219 |
Trần Văn |
Thuận |
27/02/1998 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
3 HS |
|
3049 |
52204 |
Trần Văn |
Thuận |
27/02/1998 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
3 HS |
|
3050 |
52223 |
Trần Văn |
Thuận |
27/02/1998 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
3 HS |
|
3051 |
54036 |
Vũ Hoàng |
Thuận |
30/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
3052 |
40016689 |
Trương
Quang |
Thuật |
13/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
3053 |
57540 |
Huỳnh
Lê Uyên |
Thục |
26/07/2000 |
Sinh học ứng dụng |
|
|
3054 |
38002622 |
Lê Văn |
Thức |
21/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
3055 |
34015558 |
Nguyễn
Văn |
Thức |
20/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
3056 |
35003270 |
Phạm Văn |
Thức |
21/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
3057 |
29000569 |
Phạm
Viết |
Thức |
24/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
3058 |
35000665 |
Lại Đức |
Thương |
14/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
3059 |
40016751 |
Phan
Thành |
Thương |
10/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
3060 |
31002207 |
Trần
Ngọc |
Thương |
05/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
3061 |
55976 |
Trương
Văn |
Thương |
13/12/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
3062 |
40021471 |
Vũ Hoàng |
Thương |
20/10/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
3063 |
53475 |
Nguyễn
Hữu |
Thưởng |
10/11/1999 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
3064 |
04005963 |
Huỳnh
Thị Diễm |
Thuý |
26/09/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
|
|
3065 |
52788 |
Huỳnh
Thị Diễm |
Thúy |
26/09/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
|
|
3066 |
04004422 |
Nguyễn
Thị Thu |
ThỦy |
10/06/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
|
|
3067 |
28013029 |
Phạm Lê |
Thuyết |
24/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
3068 |
04008368 |
Hoàng Vũ
Anh |
Thy |
26/10/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
3069 |
04005973 |
Huỳnh
Trần Anh |
Ti |
15/08/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
|
|
3070 |
52578 |
Rah Lan |
Tiê |
07/12/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
3071 |
35004879 |
Hồ Minh |
Tiên |
29/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
3072 |
54285 |
Hồ Văn |
Tiên |
28/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
3073 |
34005846 |
Lê
Nguyễn Việt |
Tiên |
02/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
3074 |
37015375 |
Lê Phạm |
Tiên |
14/03/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
|
|
3075 |
57332 |
Nguyễn
Hồng |
Tiên |
19/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
3076 |
52107 |
Nguyễn
Thị Lang |
Tiên |
07/06/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
|
|
3077 |
04005975 |
Nguyễn
Văn |
Tiên |
05/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
3078 |
54091 |
Phan
Thủy |
Tiên |
20/09/2000 |
Sinh học ứng dụng |
|
|
3079 |
04002413 |
Trương
Công |
Tiên |
17/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
3080 |
30000956 |
Chu Văn |
Tiến |
04/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
3081 |
57059 |
Đặng
Đình |
Tiến |
07/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
3082 |
50900 |
Đỗ Đình |
Tiến |
30/05/1999 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
3083 |
55307 |
Hồ Minh |
Tiến |
01/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
3 HS |
|
3084 |
57715 |
Hồ Minh |
Tiến |
01/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
3 HS |
|
3085 |
33001601 |
Hồ Minh |
Tiến |
01/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
3 HS |
|
3086 |
56310 |
Hoàng
Huy |
Tiến |
16/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
3087 |
38007163 |
Hoàng
Huy |
Tiến |
16/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
3088 |
32002956 |
Lê Đình |
Tiến |
21/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
3089 |
56739 |
Lê Quyết |
Tiến |
28/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
3090 |
52656 |
Lê Trần |
Tiến |
01/05/1998 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
3091 |
04005980 |
Lê Trọng |
Tiến |
23/01/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
|
|
3092 |
04002417 |
Lê Viết |
Tiến |
26/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
3093 |
30000958 |
Lương
Văn |
Tiến |
13/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
3094 |
40002845 |
Ma Văn |
Tiến |
11/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
3095 |
04003920 |
Ngô Văn |
Tiến |
31/03/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
|
|
3096 |
56171 |
Nguyễn
Hữu |
Tiến |
17/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
3097 |
37012317 |
Nguyễn
Minh |
Tiến |
24/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
3098 |
57605 |
Nguyễn
Tân |
Tiến |
06/01/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
3099 |
35000690 |
Nguyễn
Văn |
Tiến |
16/02/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
3100 |
56529 |
Nguyễn
Văn |
Tiến |
20/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
3101 |
55480 |
Phạm Văn |
Tiến |
28/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
3102 |
52772 |
Trần
Minh |
Tiến |
24/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
3103 |
56011 |
Trần
Nhật |
Tiến |
28/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
3104 |
31005991 |
Trương
Đình |
Tiến |
17/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
3105 |
55175 |
Võ Vũ |
Tiền |
29/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
3 HS |
|
3106 |
55177 |
Võ Vũ |
Tiền |
29/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
3 HS |
|
3107 |
54940 |
Võ Vũ |
Tiền |
29/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
3 HS |
|
3108 |
51922 |
Lương
Thanh |
Tin |
29/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
|
|
3109 |
38005237 |
Nguyễn
Văn |
Tin |
12/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
3110 |
56129 |
Phạm
Đình |
Tin |
30/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
3111 |
37014518 |
Phạm
Đình |
Tin |
30/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
2 HS |
|
3112 |
54313 |
Phạm Văn |
Tin |
20/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
3113 |
57033 |
Mai
Thanh |
Tín |
14/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
3114 |
41000392 |
Nguyễn
Duy |
Tín |
27/10/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
3115 |
56580 |
Nguyễn
Văn |
Tín |
01/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
3116 |
35002208 |
Nguyễn
Xuân |
Tín |
27/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
3117 |
54349 |
Trần
Trung |
Tín |
05/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
3118 |
35007393 |
Lê Cao
Thiện |
Tính |
26/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
3119 |
56156 |
Nguyễn
Văn |
Tính |
07/06/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
3120 |
53155 |
Nguyễn
Văn |
Tình |
06/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
3121 |
55580 |
Nguyễn
Đức |
Tĩnh |
02/11/2000 |
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp |
|
|
3122 |
34009597 |
Trần Văn |
Tĩnh |
14/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
3123 |
40013418 |
Ngô Tấn |
TỈnh |
26/06/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
|
|
3124 |
53913 |
Nguyễn |
Tỉnh |
03/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
|
|
3125 |
53857 |
Huỳnh
Quang |
Tịnh |
19/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
2 HS |
|
3126 |
34013623 |
Huỳnh
Quang |
Tịnh |
19/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
2 HS |
|
3127 |
55426 |
Lê Văn |
Tịnh |
08/01/2000 |
Công nghệ Vật liệu |
3 HS |
|
3128 |
55416 |
Lê Văn |
Tịnh |
08/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
3 HS |
|
3129 |
34000881 |
Lê Văn |
Tịnh |
08/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
3 HS |
|
3130 |
56208 |
Dương
Anh |
Toàn |
03/11/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
3131 |
34006263 |
Lê Hoàng
Minh |
Toàn |
02/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
3132 |
56992 |
Lê Văn |
Toàn |
26/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
3133 |
04006426 |
Lê Văn |
Toàn |
26/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
3134 |
51609 |
Nguyễn
Đức |
Toàn |
23/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
3135 |
35001318 |
Nguyễn
Đức |
Toàn |
23/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
3136 |
41010923 |
Nguyễn
Huy |
Toàn |
05/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
3137 |
37002827 |
Phạm
Quốc |
Toàn |
16/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
3138 |
34006963 |
Phùng
Văn |
Toàn |
29/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
3139 |
57393 |
Trần
Quốc |
Toàn |
05/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
2 HS |
|
3140 |
34000883 |
Trần
Quốc |
Toàn |
05/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
3141 |
55432 |
Trần
Thanh |
Toàn |
10/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
3142 |
53558 |
Trần Văn |
Toàn |
08/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
3143 |
51092 |
Trần
Xuân |
Toàn |
12/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
2 HS |
|
3144 |
53524 |
Trần
Xuân |
Toàn |
12/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
2 HS |
|
3145 |
53231 |
Trần
Xuân |
Toàn |
15/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
3146 |
57002 |
Trương
Nguyễn Khánh |
Toàn |
03/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
3147 |
31006897 |
Võ Thế |
Toàn |
10/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
3148 |
57248 |
Nguyễn
Văn |
Tới |
24/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
2 HS |
|
3149 |
38011292 |
Nguyễn
Văn |
Tới |
24/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
2 HS |
|
3150 |
04004451 |
Quách
Văn |
Tới |
17/12/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
3151 |
52497 |
Trần
Quang |
Trãi |
12/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
3152 |
35006194 |
Trần
Quang |
Trãi |
12/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
3153 |
57620 |
Võ Ngọc |
Trãi |
10/01/2000 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
3154 |
32002969 |
Võ Ngọc |
Trãi |
10/01/2000 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
3155 |
34008016 |
Nguyễn
Ngọc |
Trân |
10/09/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
|
|
3156 |
31004392 |
Đinh
Ngọc |
Trang |
12/03/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
3157 |
56948 |
Đỗ Thị
Thùy |
Trang |
10/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
|
3158 |
34009607 |
Nguyễn
Thị Anh |
Trang |
03/08/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
|
|
3159 |
40008494 |
Nguyễn
Thị Út |
Trang |
11/07/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
3160 |
34006629 |
Phạm Thị
Thu |
Trang |
28/02/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
3161 |
50944 |
Phan Thị
Thùy |
Trang |
26/11/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
2 HS |
|
3162 |
35009848 |
Phan Thị
Thùy |
Trang |
26/11/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
2 HS |
|
3163 |
54490 |
Tăng Thị
Thuỳ |
Trang |
28/01/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
|
|
3164 |
04010240 |
Ung Thị
Huyền |
Trang |
10/09/2000 |
Sinh học ứng dụng |
|
|
3165 |
04002440 |
Võ
Nguyên Thùy |
Trang |
14/06/2000 |
Sinh học ứng dụng |
|
|
3166 |
35007408 |
Lê
Nguyễn Minh |
Trí |
28/06/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
|
|
3167 |
53010 |
Lê Nho
Hoàng |
Trí |
17/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
3168 |
56444 |
Lê Văn |
Trí |
01/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
3169 |
51940 |
Nguyễn
Đặng Như |
Trí |
06/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
3170 |
55404 |
Nguyễn
Hoàng |
Trí |
03/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
3171 |
37003367 |
Nguyễn
Minh |
Trí |
20/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
3172 |
53546 |
Nguyễn
Văn |
Trí |
02/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
3 HS |
|
3173 |
53182 |
Nguyễn
Văn |
Trí |
02/06/2000 |
Công nghệ Thông tin |
3 HS |
|
3174 |
34003243 |
Nguyễn
Văn |
Trí |
02/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
3 HS |
|
3175 |
57426 |
Phạm
Đình |
Trí |
08/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
3176 |
56941 |
Phạm Phú |
Trí |
25/05/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
2 HS |
|
3177 |
34010765 |
Phạm Phú |
Trí |
25/05/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
2 HS |
|
3178 |
52105 |
Phạm Văn |
Trí |
07/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
3179 |
34005891 |
Phạm Văn |
Trí |
07/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
3180 |
54926 |
Phan
Ngọc |
Trí |
21/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
2 HS |
|
3181 |
35000736 |
Phan
Ngọc |
Trí |
21/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
2 HS |
|
3182 |
54623 |
Phan
Phước |
Trí |
16/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
3183 |
55239 |
Trần Văn |
Trí |
15/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
3184 |
55903 |
Nguyễn
Gia Quốc |
Triển |
01/04/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
2 HS |
|
3185 |
32007857 |
Nguyễn
Gia Quốc |
Triển |
01/04/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
2 HS |
|
3186 |
56901 |
Trương
Viết Quang |
Triển |
14/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
2 HS |
|
3187 |
56914 |
Trương
Viết Quang |
Triển |
14/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
2 HS |
|
3188 |
55933 |
Lê Đặng
Minh |
Triết |
22/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
3189 |
57450 |
R Cơm |
Triết |
14/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
3190 |
53911 |
Bùi Văn |
Triều |
21/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
3191 |
32007858 |
Nguyễn
Tài |
Triều |
26/03/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
3192 |
37011075 |
Đỗ Thị
Tố |
Trinh |
22/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
3193 |
34005894 |
Lê Văn |
Trinh |
08/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
3194 |
54970 |
Nguyễn
Thị |
Trinh |
03/11/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
3195 |
56242 |
Phùng
Thị |
Trinh |
09/04/2000 |
Sinh học ứng dụng |
|
|
3196 |
54714 |
Tào Văn |
Trinh |
08/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
2 HS |
|
3197 |
34002264 |
Tào Văn |
Trinh |
08/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
2 HS |
|
3198 |
53433 |
Nguyễn
Đông |
Trình |
01/01/1996 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
|
|
3199 |
57804 |
Nguyễn
Khánh |
Trình |
24/07/1997 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
|
|
3200 |
31008364 |
Nguyễn
Văn |
Trình |
04/03/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
3201 |
57583 |
Nguyễn
Anh |
Trong |
04/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
3202 |
54610 |
Đoàn
Công |
Trọng |
16/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
3203 |
36004245 |
Huỳnh
Công |
Trọng |
06/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
3204 |
04003362 |
Nguyễn
Bá |
Trọng |
05/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
3205 |
57483 |
Nguyễn
Quý |
Trọng |
19/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
3206 |
55257 |
Nguyễn
Quý |
Trọng |
19/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
2 HS |
|
3207 |
31001104 |
Nguyễn
Văn |
Trọng |
28/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
3208 |
35002800 |
Trương
Quang |
Trọng |
13/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
|
|
3209 |
57366 |
Võ Văn |
Trọng |
14/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
3210 |
04009819 |
Nguyễn
Nhã |
Trúc |
31/07/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
3211 |
57397 |
Nguyễn
Quang |
Trực |
02/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
2 HS |
|
3212 |
34000908 |
Nguyễn
Quang |
Trực |
02/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
2 HS |
|
3213 |
56292 |
Cao Kiến |
Trung |
23/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
3214 |
34008032 |
Đặng
Nguyễn Quốc |
Trung |
12/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
3215 |
56810 |
Đặng Phan
Bảo |
Trung |
27/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
3216 |
56193 |
Đinh Văn |
Trung |
12/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
3217 |
04002464 |
Hà Khải
Thành |
Trung |
24/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
3218 |
34005908 |
Hồ Tấn |
Trung |
02/01/2000 |
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp |
|
|
3219 |
35004196 |
Huỳnh
Đặng Bảo |
Trung |
30/11/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
3220 |
53000 |
Huỳnh
Trí |
Trung |
23/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
2 HS |
|
3221 |
04000514 |
Huỳnh
Trí |
Trung |
23/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
2 HS |
|
3222 |
56237 |
Huỳnh
Trí |
Trung |
07/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
3223 |
04008446 |
Lê Đình |
Trung |
30/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
3224 |
55047 |
Lê Huỳnh |
Trung |
04/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
3225 |
34003542 |
Lê Huỳnh |
Trung |
04/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
3226 |
53806 |
Lê Ngọc |
Trung |
07/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
3227 |
54045 |
Lê Tấn |
Trung |
12/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
3228 |
56326 |
Lê Tiến |
Trung |
05/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
3229 |
32004431 |
Lê Văn |
Trung |
19/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
3230 |
55786 |
Lê Văn |
Trung |
12/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
3231 |
55814 |
Lưu Văn |
Trung |
17/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
3232 |
34001428 |
Lưu Văn |
Trung |
17/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
3233 |
04003369 |
Nguyễn
Quang |
Trung |
14/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
3234 |
34009638 |
Nguyễn
Thành |
Trung |
06/03/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
3235 |
55439 |
Nguyễn
Văn |
Trung |
06/06/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
3236 |
55954 |
Nguyễn
Văn |
Trung |
05/01/2000 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
3237 |
04002469 |
Nguyễn
Văn |
Trung |
05/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
2 HS |
|
3238 |
56698 |
Nguyễn
Việt |
Trung |
02/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
3239 |
34007342 |
Phan
Hoàng |
Trung |
14/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
3240 |
04007066 |
Phan Ngô
Gia |
Trung |
15/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
3241 |
54608 |
Tạ Ngọc |
Trung |
06/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
|
|
3242 |
57173 |
Trần
Đình |
Trung |
06/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
3243 |
57180 |
Trần
Tiến |
Trung |
06/07/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
3244 |
56527 |
Trần Văn |
Trung |
21/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
3245 |
55898 |
Trịnh
Đình Phú |
Trung |
18/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
3246 |
55961 |
Trương
Quốc |
Trung |
07/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
3247 |
51916 |
Võ
Nguyễn Quốc |
Trung |
25/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
2 HS |
|
3248 |
35010223 |
Võ
Nguyễn Quốc |
Trung |
25/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
2 HS |
|
3249 |
41002114 |
Xa Văn
Thành |
Trung |
21/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
3250 |
56616 |
Nguyễn
Thành |
Trương |
12/04/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
3251 |
57022 |
Trần Anh |
Trương |
26/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
3 HS |
|
3252 |
57023 |
Trần Anh |
Trương |
26/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
3 HS |
|
3253 |
34005913 |
Trần Anh |
Trương |
26/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
3 HS |
|
3254 |
52804 |
Bạch Phi |
Trường |
01/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
3255 |
35009465 |
Bùi
Quang |
Trường |
13/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
3256 |
35000764 |
Bùi Văn |
Trường |
04/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
3257 |
55067 |
Đoàn
Khang |
Trường |
07/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
3258 |
35006982 |
Huỳnh
Ngọc |
Trường |
13/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
3259 |
04007069 |
Huỳnh
Phước |
Trường |
09/01/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
3260 |
52771 |
Lê Trung |
Trường |
12/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
3261 |
32006474 |
Lê Văn |
Trường |
04/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
3262 |
33000184 |
Lê Văn |
Trường |
20/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
3263 |
04007070 |
Ngô
Quang |
Trường |
25/10/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
3264 |
55400 |
Ngô Văn |
Trường |
25/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
3265 |
04002472 |
Nguyễn
Đình Đoan |
Trường |
07/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
3266 |
29015514 |
Nguyễn
Quang |
Trường |
22/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
3267 |
55946 |
Nguyễn
Quốc |
Trường |
24/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
3268 |
53729 |
Nguyễn
Tấn |
Trường |
28/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
3269 |
56759 |
Nguyễn
Văn |
Trường |
20/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
3270 |
34009646 |
Phan Tấn |
Trường |
10/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
3271 |
54717 |
Trương
Công |
Trường |
30/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
3272 |
54266 |
Võ Phi |
Trường |
03/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
3273 |
57778 |
Võ Quang |
Trường |
23/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
3274 |
34014318 |
Đoàn Văn |
Trưởng |
28/05/2000 |
Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng |
|
|
3275 |
53640 |
Huỳnh
Quang |
Trưởng |
06/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
3276 |
55053 |
Cao
Thanh |
Tú |
18/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
2 HS |
|
3277 |
37015419 |
Cao
Thanh |
Tú |
18/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
2 HS |
|
3278 |
04010268 |
Đặng
Thanh |
Tú |
04/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
3279 |
54093 |
Hà Văn |
Tú |
26/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
3280 |
30000971 |
Hoàng
Văn |
Tú |
10/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
3281 |
33011806 |
Lại
Nguyễn Minh |
Tú |
18/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
3282 |
54357 |
Nguyễn |
Tú |
20/06/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
3283 |
32007877 |
Nguyễn
Anh |
Tú |
30/06/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
3284 |
55843 |
Nguyễn
Anh |
Tú |
11/06/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
|
|
3285 |
55789 |
Nguyễn
Anh |
Tú |
05/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
2 HS |
|
3286 |
55788 |
Nguyễn
Anh |
Tú |
05/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
3287 |
52922 |
Nguyễn
Đặng Trung |
Tú |
05/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
3288 |
35004940 |
Nguyễn
Đặng Trung |
Tú |
05/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
2 HS |
|
3289 |
56462 |
Nguyễn
Sĩ Thanh |
Tú |
15/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
3290 |
56756 |
Nguyễn
Văn |
Tú |
29/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
3291 |
31000549 |
Phạm Anh |
Tú |
12/11/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
3292 |
35001823 |
Phan Anh |
Tú |
06/11/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
3293 |
54429 |
Trương
Đăng Anh |
Tú |
29/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
3294 |
34001451 |
Huỳnh
Anh |
Tư |
14/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
3295 |
04003394 |
Nguyễn
Trần Thanh |
Tư |
25/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
3296 |
56584 |
Trần Văn |
Tư |
14/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
2 HS |
|
3297 |
34004742 |
Trần Văn |
Tư |
14/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
2 HS |
|
3298 |
55509 |
Trần
Ngọc |
Tứ |
27/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
3299 |
57479 |
Phạm Văn |
Tuân |
20/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
3300 |
55157 |
Thân
Trọng |
Tuân |
28/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
3301 |
38008883 |
Bùi Anh |
Tuấn |
09/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
3302 |
57619 |
Bùi Minh |
Tuấn |
11/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
2 HS |
|
3303 |
35004946 |
Bùi Minh |
Tuấn |
11/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
2 HS |
|
3304 |
55772 |
Bùi
Thanh |
Tuấn |
19/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
3305 |
52275 |
Cao
Hoàng |
Tuấn |
18/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
3306 |
35009866 |
Cao Minh |
Tuấn |
14/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
3307 |
54817 |
Cao Văn |
Tuấn |
04/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
3308 |
57009 |
Châu
Thanh |
Tuấn |
06/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
3309 |
57045 |
Châu
Thanh |
Tuấn |
06/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
3310 |
54136 |
Đinh
Viết |
Tuấn |
10/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
3311 |
57705 |
Đỗ Minh |
Tuấn |
16/12/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
3312 |
53804 |
Doãn
Hoàng |
Tuấn |
08/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
3313 |
37006509 |
Hà Lê
Minh |
Tuấn |
15/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
3314 |
57089 |
Hoàng
Công |
Tuấn |
13/03/1996 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
3315 |
32007153 |
Lê Anh |
Tuấn |
16/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
3316 |
53732 |
Lê Anh |
Tuấn |
01/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
3317 |
55628 |
Lê Anh |
Tuấn |
11/06/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
3318 |
52220 |
Lê Anh |
Tuấn |
02/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
3319 |
55630 |
Lê Anh |
Tuấn |
08/12/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
3320 |
53841 |
Lê Thanh |
Tuấn |
03/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
3321 |
53900 |
Lê Thanh |
Tuấn |
03/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
2 HS |
|
3322 |
04007074 |
Lê Văn |
Tuấn |
14/03/2000 |
Sinh học ứng dụng |
|
|
3323 |
34000926 |
Ngô
Thanh |
Tuấn |
04/07/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
3324 |
51222 |
Nguyễn
Hoàng Anh |
Tuấn |
09/04/2000 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
3325 |
35005557 |
Nguyễn
Hoàng Anh |
Tuấn |
09/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
3326 |
51440 |
Nguyễn
Hữu |
Tuấn |
29/08/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
3327 |
57000 |
Nguyễn
Hữu |
Tuấn |
09/07/2000 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
3328 |
04010277 |
Nguyễn
Hữu |
Tuấn |
09/07/2000 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
3329 |
40013539 |
Nguyễn
Kim |
Tuấn |
25/08/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
3330 |
53440 |
Nguyễn
Minh |
Tuấn |
19/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
3331 |
33009575 |
Nguyễn
Minh |
Tuấn |
14/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
3332 |
56235 |
Nguyễn
Như |
Tuấn |
12/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
3333 |
55840 |
Nguyễn
Quang |
Tuấn |
05/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
3334 |
57636 |
Nguyễn
Quốc |
Tuấn |
16/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
3335 |
35006996 |
Nguyễn
Thanh |
Tuấn |
24/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
3336 |
54312 |
Nguyễn
Tiến |
Tuấn |
08/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
3337 |
54378 |
Nguyễn
Trần Anh |
Tuấn |
28/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
2 HS |
|
3338 |
54380 |
Nguyễn
Trần Anh |
Tuấn |
28/08/2000 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
3339 |
52921 |
Nguyễn
Trần Quang |
Tuấn |
28/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
3340 |
56320 |
Nguyễn
Văn |
Tuấn |
13/06/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
3341 |
34009185 |
Nguyễn
Văn |
Tuấn |
05/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
3342 |
56509 |
Nguyễn
Văn |
Tuấn |
07/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
3343 |
52561 |
Nguyễn
Văn |
Tuấn |
16/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
3344 |
53037 |
Phạm Lê
Anh |
Tuấn |
30/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
|
|
3345 |
31005410 |
Phạm
Xuân |
Tuấn |
22/04/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
3346 |
54700 |
Phan Đức
Anh |
Tuấn |
27/03/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
|
|
3347 |
31009007 |
Phan Văn |
Tuấn |
15/04/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
3348 |
56860 |
Trần
Minh |
Tuấn |
03/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
3349 |
37005294 |
Trần
Thanh |
Tuấn |
27/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
3350 |
57656 |
Trần Văn |
Tuấn |
20/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
3351 |
55793 |
Trịnh
Quốc |
Tuấn |
26/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
3352 |
56942 |
Võ Công |
Tuấn |
08/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
3353 |
40017033 |
Võ Văn
Anh |
Tuấn |
03/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
3354 |
40008073 |
Đặng
Nguyễn Huy |
Tùng |
26/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
3355 |
04004506 |
Lê Thanh |
Tùng |
24/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
|
|
3356 |
57472 |
Lê Thanh |
Tùng |
01/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
3357 |
37006513 |
Lê Thanh |
Tùng |
01/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
3358 |
54870 |
Lương
Tấn |
Tùng |
20/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
3359 |
34000929 |
Lương
Tấn |
Tùng |
20/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
3360 |
40006519 |
Nguyễn
Hữu |
Tùng |
19/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
3361 |
54071 |
Nguyễn
Mộc |
Tùng |
25/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
3 HS |
|
3362 |
57401 |
Nguyễn
Mộc |
Tùng |
25/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
3 HS |
|
3363 |
04007078 |
Nguyễn
MỘc |
Tùng |
25/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
3 HS |
|
3364 |
34000432 |
Nguyễn
Văn |
Tùng |
15/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
3365 |
54427 |
Võ Thịnh |
Tùng |
20/05/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
3366 |
53292 |
Bùi Xuân |
Tường |
31/01/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
|
|
3367 |
55616 |
Phạm
Nguyên Cát |
Tường |
08/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
3368 |
04010294 |
Phạm
Nguyên Cát |
Tường |
08/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
2 HS |
|
3369 |
55406 |
Võ Cao |
Tường |
18/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
3370 |
54297 |
Võ Văn |
Tường |
06/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
3371 |
35001371 |
Huỳnh
Ngọc |
Tưởng |
26/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
3372 |
52940 |
Nguyễn
Công |
Tuyên |
05/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
3373 |
39000970 |
Nguyễn
Trần |
Tuyên |
30/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
3374 |
36001678 |
Trần
Quang |
Tuyến |
26/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
3375 |
56340 |
Lê Thanh |
Tuyền |
30/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
3376 |
37003388 |
Nguyễn
Thị Thanh |
Tuyền |
10/08/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
|
|
3377 |
53853 |
Đoàn
Ngọc |
Tuyển |
02/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
3378 |
53858 |
Đoàn
Ngọc |
Tuyển |
02/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
2 HS |
|
3379 |
55657 |
Nguyễn
Trọng |
Tuyển |
04/01/2000 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
3380 |
04002495 |
Nguyễn
Trọng |
Tuyển |
04/01/2000 |
Sinh học ứng dụng |
2 HS |
|
3381 |
37013013 |
Hồ Thị |
Tuyết |
20/04/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
3382 |
54679 |
Ngô Văn |
Tuyệt |
21/06/1999 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
3383 |
53251 |
Nguyễn
Hoàng |
Uyên |
01/04/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
3384 |
35002256 |
Nguyễn
Thị Thu |
Uyên |
05/05/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
3385 |
57431 |
Nguyễn
Trần |
Uyên |
25/12/1997 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
151250443161 |
|
3386 |
51391 |
Hoàng Thị
Cẩm |
Vân |
21/03/2000 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
3387 |
31001115 |
Hoàng Thị
Cẩm |
Vân |
21/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
2 HS |
|
3388 |
54944 |
Ngô Thị |
Vân |
23/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
|
3389 |
54080 |
Phan Thị
Thảo |
Vân |
16/12/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
2 HS |
|
3390 |
35009884 |
Phan Thị
Thảo |
Vân |
16/12/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
2 HS |
|
3391 |
37013625 |
Võ Trần
Văn |
Vân |
18/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
|
|
3392 |
37015429 |
Lê Đỗ
Anh |
Văn |
02/01/2000 |
Công nghệ Vật liệu |
|
|
3393 |
35001379 |
Nguyễn
Duy |
Văn |
02/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
3394 |
56265 |
Nguyễn
Trường |
Văn |
20/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
3395 |
53845 |
Trần
Minh |
Văn |
06/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
3396 |
04006464 |
Trần
Minh |
Văn |
06/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
3397 |
55889 |
Trần
Tiến |
Văn |
05/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
3398 |
35002833 |
Từ Hồng |
Văn |
16/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
3399 |
52311 |
Bùi
Thanh |
Vạn |
28/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
2 HS |
|
3400 |
34012870 |
Bùi
Thanh |
Vạn |
28/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
2 HS |
|
3401 |
34009661 |
Trịnh
Hồng |
Vãng |
19/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
3402 |
55522 |
Đỗ Thị |
Vi |
08/07/2000 |
Công nghệ Thông tin |
2 HS |
|
3403 |
57352 |
Đỗ Thị |
Vi |
08/07/2000 |
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp |
2 HS |
|
3404 |
35001836 |
Tạ Thị |
Vi |
14/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
|
3405 |
56363 |
Lương
Triều |
Vĩ |
23/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
3406 |
55560 |
Nguyễn
Hùng |
Vĩ |
25/05/1998 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
3407 |
47004922 |
Hồng
Quang |
Viên |
25/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
3408 |
34001474 |
Lê Xuân |
Viên |
03/04/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
3409 |
55273 |
Trần
Ngọc |
Viên |
21/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
3410 |
35000826 |
Bùi Văn |
Viễn |
20/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
3411 |
51774 |
Nguyễn
Thế |
Viễn |
02/01/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
3412 |
52072 |
Đỗ Tấn |
Việt |
22/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
3413 |
55422 |
Đoàn
Ngọc |
Việt |
26/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
2 HS |
|
3414 |
57612 |
Đoàn
Ngọc |
Việt |
26/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
3415 |
29017360 |
Hoàng
Văn |
Việt |
29/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
3416 |
51410 |
Huỳnh
Thái |
Việt |
15/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
3417 |
34013270 |
Huỳnh
Thái |
Việt |
15/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
3418 |
51073 |
Lê Quốc |
Việt |
17/03/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
3419 |
52809 |
Nguyễn
Hoài |
Việt |
03/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
3420 |
38000575 |
Nguyễn
Hoài |
Việt |
03/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
3421 |
57262 |
Nguyễn
Hoàng |
Việt |
23/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
3422 |
56987 |
Nguyễn
Quốc |
Việt |
25/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
3423 |
04006472 |
Nguyễn
Quốc |
Việt |
25/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
3424 |
55851 |
Nguyễn
Văn |
Việt |
10/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
3425 |
55546 |
Phạm Văn |
Việt |
01/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
2 HS |
|
3426 |
34003287 |
Phạm Văn |
Việt |
01/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
2 HS |
|
3427 |
34011357 |
Phan
Hoàng |
Việt |
03/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
3428 |
55055 |
Phùng
Văn |
Việt |
26/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
3429 |
37015443 |
Phùng
Văn |
Việt |
26/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
3430 |
56260 |
Trần Anh |
Việt |
10/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
|
|
3431 |
56043 |
Trần
Hoàng |
Việt |
20/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
3432 |
40006556 |
Trần
Hoàng |
Việt |
20/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
2 HS |
|
3433 |
52047 |
Trương
Hoàng Quốc |
Việt |
07/06/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
3434 |
55253 |
Lê Chiến |
Vin |
20/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
3435 |
39002854 |
Lê Chiến |
Vin |
20/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
3436 |
35001396 |
Đỗ Thanh |
Vinh |
04/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
3437 |
32001631 |
Hồ Sỹ |
Vinh |
10/05/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
3438 |
53579 |
Lê Ngọc |
Vinh |
16/10/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
3439 |
54712 |
Nguyễn
Công |
Vinh |
08/11/2000 |
Công nghệ Vật liệu |
|
|
3440 |
53019 |
Nguyễn
Phi |
Vinh |
28/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
3441 |
53499 |
Nguyễn
Quang |
Vinh |
06/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
2 HS |
|
3442 |
35003369 |
Nguyễn
Quang |
Vinh |
06/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
2 HS |
|
3443 |
57373 |
Nguyễn
Quang |
Vinh |
03/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
3444 |
54638 |
Nguyễn
Văn |
Vinh |
13/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
2 HS |
|
3445 |
53961 |
Nguyễn
Văn |
Vinh |
13/04/2000 |
Sinh học ứng dụng |
2 HS |
|
3446 |
33011264 |
Phạm |
Vinh |
04/10/1999 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
3447 |
35001398 |
Phạm
Ngọc |
Vinh |
21/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
3448 |
56012 |
Trần Cao |
Vinh |
28/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
3449 |
53774 |
Trần Lê
Quang |
Vinh |
21/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
3450 |
56204 |
Trần
Quang |
Vinh |
15/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
2 HS |
|
3451 |
04003406 |
Trần
Quang |
Vinh |
15/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
2 HS |
|
3452 |
54412 |
Trương
Thế |
Vinh |
13/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
3453 |
40017146 |
Hồ Đăng |
Vĩnh |
27/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
3454 |
04007102 |
Trần
Công |
Vĩnh |
11/04/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
3455 |
54326 |
Trần Thanh |
Vĩnh |
27/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
3456 |
56694 |
Võ Văn |
Vĩnh |
22/03/2000 |
Sinh học ứng dụng |
|
|
3457 |
34014336 |
Nguyễn
Hữu |
Vọng |
16/04/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
3458 |
36001707 |
Võ Gia |
Vọng |
23/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
3459 |
57802 |
Đào Tấn |
Vũ |
23/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
3460 |
53728 |
Đào Tấn |
Vũ |
27/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
3461 |
54806 |
Dương
Tấn |
Vũ |
15/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
3462 |
54035 |
Dương
Tuấn |
Vũ |
02/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
3463 |
53244 |
Hồ
Nguyễn Long |
Vũ |
03/12/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
2 HS |
|
3464 |
31004460 |
Hồ
Nguyễn Long |
Vũ |
03/12/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
2 HS |
|
3465 |
36003813 |
Hùng Văn |
Vũ |
12/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
3466 |
35000840 |
Huỳnh
Tấn |
Vũ |
07/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
3467 |
57676 |
Lê Tuấn |
Vũ |
24/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
3468 |
04006050 |
Nguyễn
Anh |
Vũ |
26/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
|
3469 |
57346 |
Nguyễn
Chơn |
Vũ |
10/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
3470 |
56617 |
Nguyễn
Hoàng |
Vũ |
08/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
3 HS |
|
3471 |
52783 |
Nguyễn
Hoàng |
Vũ |
08/12/2000 |
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp |
3 HS |
|
3472 |
38004824 |
Nguyễn
Hoàng |
Vũ |
08/12/2000 |
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp |
3 HS |
|
3473 |
35002847 |
Nguyễn
Tấn |
Vũ |
12/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
3474 |
54582 |
Nguyễn
Thành |
Vũ |
12/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
|
|
3475 |
55599 |
Phạm Ngô
Tuấn |
Vũ |
28/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
3476 |
34003566 |
Phạm Ngô
Tuấn |
Vũ |
28/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
3477 |
31000949 |
Phan Thế |
Vũ |
17/11/2000 |
Công nghệ Vật liệu |
|
|
3478 |
32003050 |
Thái Văn |
Vũ |
14/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
3479 |
57327 |
Trần Lê
Anh |
Vũ |
26/06/2000 |
Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng |
|
|
3480 |
51894 |
Võ Tấn |
Vũ |
27/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
2 HS |
|
3481 |
34005972 |
Võ Tấn |
Vũ |
27/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
2 HS |
|
3482 |
34014042 |
Võ La |
Vui |
09/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
3483 |
32005726 |
Dương
Quốc |
Vương |
18/11/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
3484 |
33009613 |
Lê Đức |
Vương |
01/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
3485 |
57277 |
Lê Minh |
Vương |
22/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
3486 |
35003380 |
Lê Minh |
Vương |
22/03/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
3487 |
37011122 |
Nguyễn
Ngọc |
Vương |
08/01/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
|
|
3488 |
56334 |
Nguyễn
Phú |
Vương |
20/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
|
|
3489 |
55888 |
Nguyễn
Tài |
Vương |
29/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
2 HS |
|
3490 |
35001403 |
Nguyễn
Tài |
Vương |
29/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
2 HS |
|
3491 |
57195 |
Nguyễn
Trần Linh |
Vương |
20/06/2000 |
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp |
|
|
3492 |
55765 |
Nguyễn
Văn |
Vương |
02/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
3493 |
34006302 |
Nguyễn
Văn Quốc |
Vương |
01/04/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
3494 |
25006807 |
Phạm Văn |
Vương |
25/12/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
3495 |
35007447 |
Phan
Thanh |
Vương |
16/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
3496 |
53780 |
Trần Tấn |
Vương |
01/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
2 HS |
|
3497 |
53783 |
Trần Tấn |
Vương |
01/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
2 HS |
|
3498 |
35000848 |
Trịnh
Nguyễn Văn |
Vương |
27/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
|
|
3499 |
56975 |
Võ Quang |
Vương |
14/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
3500 |
54945 |
Huỳnh
Thị Thảo |
Vy |
06/12/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
3501 |
41004153 |
Lý Thảo |
Vy |
29/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
|
3502 |
35005009 |
Trần
Khánh |
Vy |
15/03/2000 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
|
|
3503 |
57551 |
Đặng Thế |
Vỹ |
29/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
2 HS |
|
3504 |
35000866 |
Đặng Thế |
Vỹ |
29/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
2 HS |
|
3505 |
04006060 |
Đào Ngọc |
Vỹ |
26/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
3506 |
55965 |
Đinh
Văn Nguyễn |
Vỹ |
28/06/1998 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
3507 |
53823 |
Nguyễn
Anh |
Vỹ |
08/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
3508 |
54874 |
Nguyễn
Văn Trường |
Vỹ |
23/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
3509 |
04006489 |
Trần
Cảnh |
Vỹ |
27/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
3510 |
38001157 |
Lê |
Xuân |
22/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
|
|
3511 |
33011268 |
Nguyễn |
Xuân |
23/01/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
3512 |
56197 |
Nguyễn |
Xuân |
01/02/2000 |
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp |
2 HS |
|
3513 |
34007605 |
Nguyễn |
Xuân |
01/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
2 HS |
|
3514 |
53801 |
Nguyễn
Thành |
Xuân |
06/05/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
3515 |
34008956 |
Nguyễn
Văn |
Xuân |
24/08/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
3516 |
57157 |
Huỳnh
Thanh |
Xuyến |
08/03/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
3517 |
54374 |
Lê Minh |
Ý |
10/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều
khiển và Tự động hóa |
2 HS |
|
3518 |
54383 |
Lê Minh |
Ý |
10/07/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
2 HS |
|
3519 |
57759 |
Nguyễn |
Ý |
24/10/1999 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
3520 |
40007655 |
Nguyễn
Đức |
Ý |
06/04/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
3521 |
56632 |
Nguyễn
Thị Diệu |
Ý |
30/08/2000 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
3522 |
35003395 |
Nguyễn
Việt |
Ý |
04/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
3523 |
56572 |
Trần Như |
Ý |
01/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
|
|
3524 |
53869 |
Trần Văn |
Ý |
10/09/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
3525 |
56597 |
Nguyễn
Văn |
Yên |
05/02/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
|
3526 |
21011161 |
Lê Thị
Hải |
Yến |
18/11/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
3527 |
57838 |
Nguyễn
Thành |
Sơn |
29/10/2000 |
Công nghệ Thông tin |
BS2 |
|
3528 |
52289 |
Nguyễn |
Phúc |
10/08/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
BS2 |
|
3529 |
57295 |
Lê |
Ninh |
06/06/2000 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
BS2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đà Nẵng, ngày 10 tháng 08 năm 2018 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những thí
sinh trúng tuyển có ghi chú nhiều HS phải xác định 1 ngành trước khi làm thủ
tục nhập học |
|
Những thí
sinh ở cột ghi chú có ghi mã sinh viên - là sinh viên cũ - phải làm thủ tục
thanh toán khóa cũ trước khi nhập học khóa 2018 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|