Đại học Đà Nẵng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT
DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬP HỌC KHÓA 2018 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUI - XÉT TUYỂN BỔ SUNG
Mã số nhập học Mã Hồ sơ Họ và tên sinh viên Ngày sinh Ngành trúng tuyển Ghi chú
3572 58003 Lê Văn  An 04/07/1999 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông  
3548 57905 Trần Phước  Chi 03/04/1999 Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng  
3539 58227 Nguyễn Minh  Đệ 08/11/2000 Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng  
3562 58002 Lê Đại  Dương 15/09/2000 Công nghệ Vật liệu  
3544 57986 Bùi Đa Ni  Ên 21/11/2000 Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng  
3570 58230 Nguyễn Hoàng Trường  Giang 09/10/2000 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông  
3534 57949 Phạm Lê Thanh  Hằng 23/07/1999 Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng  
3575 58010 Đinh Văn  Hậu 21/01/1999 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông  
3582 57898 Nguyễn Phước  Hiễn 16/09/2000 Sinh học ứng dụng  
3553 57958 Nguyễn Thị Kim  Hiếu 08/09/2000 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường  
3581 57901 Bùi Xuân  Hòa 27/03/2000 Sinh học ứng dụng  
3556 57850 Lê Đông  Hưng 30/12/2000 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường 2 HS
3577 57848 Lê Đông  Hưng 30/12/2000 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông 2 HS
3559 57987 Nguyễn Văn  Hữu 05/09/2000 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường  
3552 58218 Bùi Văn Anh  Huy 07/09/2000 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường  
3535 58026 Phan Trần Anh  Huy 10/10/1999 Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng  
3558 58116 Phan Duy  Khang 30/05/2000 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường  
3584 58225 Trương Công  Khanh 09/01/1999 Sinh học ứng dụng 171250743102-H
3536 57999 Nguyễn Phước Anh  Khoa 05/11/2000 Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng  
3540 57913 Trần Đức Đăng  Khoa 01/06/2000 Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng  
3546 57956 Lê Văn  Linh 02/11/1999 Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng  
3574 57855 Trần Văn Trường  Linh 19/12/2000 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông  
3576 57907 Huỳnh Tấn  Lộc 14/01/2000 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông  
3563 57892 Hà Hoàng  Long 12/02/2000 Công nghệ Vật liệu  
3542 57932 Đỗ Minh Đại  Nam 23/07/2000 Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng  
3550 58229 Ngô Trọng  Nghĩa 09/11/2000 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường  
3567 58015 Nguyễn Trọng  Nhân 29/09/1998 Công nghệ Vật liệu  
3555 58186 Nguyễn Văn  Nhân 24/02/1998 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường  
3573 57856 Nguyễn Khắc  Nhật 26/11/2000 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông  
3549 58237 Trịnh Thị  Oanh 01/01/1999 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường  
3537 58228 Nguyễn Văn Long  Phi 10/06/2000 Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng  
3571 57903 Nguyễn Văn  Phước 01/01/2000 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông  
3565 58232 Võ Nguyễn Ngọc  Sang 08/01/2000 Công nghệ Vật liệu  
3541 58184 Phạm Duy  Thái 10/10/2000 Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng  
3554 57931 Mai Đức  Thắng 26/01/1999 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường 171250723107-H
3551 57965 Trần Công  Thắng 21/01/1999 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường  
3579 57911 Võ Văn  Thi 18/01/2000 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông  
3533 57849 Mai Ngọc  Thịnh 14/02/2000 Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng  
3560 58012 Trà Thị Kim  Thương 29/01/2000 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường  
3557 57868 Trần Ngọc  Tín 15/09/2000 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường 2 HS
3578 57871 Trần Ngọc  Tín 15/09/2000 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông 2 HS
3547 57894 Trần Minh  Tính 14/05/2000 Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng  
3583 57895 Nguyễn Đức Bảo  Trân 30/09/2000 Sinh học ứng dụng  
3545 57975 Hồ Minh  Trí 29/08/2000 Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng  
3532 57948 Tạ Đức  Trí 13/11/2000 Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng  
3543 58138 Hoàng Thanh  Trong 26/03/2000 Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng  
3561 58001 Võ Anh  Trung 11/04/2000 Công nghệ Vật liệu  
3564 57888 Huỳnh Văn  Trường 26/01/2000 Công nghệ Vật liệu  
3569 57883 Hồ Ngọc  Tùng 09/03/2000 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông  
3580 58009 Nguyễn Văn Sinh  Tửu 08/01/2000 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông  
3568 58139 Ngô An  Tuyên 03/09/2000 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông  
3538 58000 Lê Quốc  Viễn 08/06/2000 Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng  
3531 57891 Phạm Trần Tuấn  Việt 18/07/1999 Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng  
3566 58062 Nguyễn Văn  Vương 13/02/2000 Công nghệ Vật liệu  
Đà Nẵng, ngày 31 tháng 08 năm 2018
Những thí sinh trúng tuyển có ghi chú nhiều HS phải xác định 1 ngành trước khi làm thủ tục nhập học
Những thí sinh ở cột ghi chú có ghi mã sinh viên - là sinh viên cũ - phải làm thủ tục thanh toán khóa cũ trước khi nhập học khóa 2018