ĐẠI
HỌC ĐÀ NẴNG |
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
KỸ THUẬT |
|
|
|
|
|
DANH SÁCH TRÚNG
TUYỂN XÉT HỌC BẠ ĐỢT 1 NĂM 2019 -
ĐẠI HỌC CHÍNH QUI |
|
|
|
|
|
Mă số nhập học |
Mă Hồ sơ |
Họ và tên sinh viên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Tổng điểm |
Ngành trúng tuyển |
Ghi chú |
|
1001 |
59634 |
Ngô
Văn |
An |
25/12/2001 |
Nam |
22.6 |
Công
nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
1002 |
62546 |
Trần
Lê Đức |
An |
22/01/2001 |
Nam |
25.15 |
Công
nghệ kỹ thuật điều khiển và tự
động hóa |
|
|
1003 |
59125 |
Đỗ
Thành Thiên |
Ân |
07/09/2001 |
Nam |
23.35 |
Công
nghệ kỹ thuật điều khiển và tự
động hóa |
|
|
1004 |
61205 |
Huỳnh
Ngọc Thiên |
Ân |
30/07/1998 |
Nam |
22.65 |
Công
nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
1005 |
65357 |
Hoang
Nguyễn Hà |
Anh |
16/09/2001 |
Nam |
23.95 |
Công
nghệ kỹ thuật điều khiển và tự
động hóa |
|
|
1006 |
64259 |
Trần
Quang |
Anh |
01/12/2001 |
Nam |
22.7 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
|
1007 |
64483 |
Trần
Việt |
Anh |
24/11/2001 |
Nam |
22.4 |
Công nghệ vật
liệu |
|
|
1008 |
64114 |
Hồ
Như |
Anh |
12/04/2001 |
Nữ |
21.95 |
Kỹ thuật
thực phẩm |
|
|
1009 |
59415 |
Đinh
Thiên Nhật |
Anh |
01/01/2001 |
Nam |
23.8 |
Công
nghệ kỹ thuật điều khiển và tự
động hóa |
|
|
1010 |
59862 |
Hồ
Thị Vân |
Anh |
11/03/2001 |
Nữ |
24.4 |
Công nghệ thông tin |
|
|
1011 |
64965 |
Dương
Quốc |
Anh |
10/07/2001 |
Nam |
22.15 |
Công nghệ
kỹ thuật xây dựng |
|
|
1012 |
65648 |
Bùi
Quốc Bảo |
Anh |
28/10/2001 |
Nam |
23.45 |
Công
nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
|
|
1013 |
66645 |
Nguyễn
Việt |
Bắc |
15/09/2001 |
Nam |
20.35 |
Công
nghệ kỹ thuật môi trường |
|
|
1014 |
59759 |
Trần
Hải |
Bắc |
27/03/2001 |
Nam |
25.5 |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
1015 |
66783 |
Thái
Ngọc Hữu |
Bằng |
10/03/2001 |
Nam |
28.1 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
|
1016 |
60291 |
Lê
Hữu |
Bằng |
08/03/2001 |
Nam |
25.5 |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
1017 |
65508 |
Đoàn
Thiện Ngọc |
Bảo |
19/09/2001 |
Nam |
26.5 |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
1018 |
65576 |
Trần
Nhật |
Bảo |
02/01/2001 |
Nam |
21.25 |
Công nghệ
kỹ thuật giao thông |
|
|
1019 |
66490 |
Lê
Huỳnh |
Bảo |
01/04/2001 |
Nam |
27.4 |
Công nghệ thông tin |
|
|
1020 |
62326 |
Nguyễn
Tuấn |
Bảo |
25/03/2001 |
Nam |
22.5 |
Công
nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
1021 |
61812 |
Lê Quang |
Bảo |
13/10/2001 |
Nam |
26.85 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí
chế tạo) |
|
|
1022 |
64687 |
Trần
Gia |
Bảo |
21/02/2001 |
Nam |
23.3 |
Công
nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
1023 |
66086 |
Đoàn
Nam |
B́nh |
29/07/2001 |
Nam |
22.4 |
Công nghệ
kỹ thuật xây dựng |
|
|
1024 |
65640 |
Lê Thanh |
B́nh |
21/05/2000 |
Nam |
24.65 |
Công nghệ thông tin |
|
|
1025 |
61708 |
Văn
Đức |
Bun |
29/12/2001 |
Nam |
23.3 |
Công nghệ
kỹ thuật xây dựng |
|
|
1026 |
65951 |
Nguyễn
Bá |
Cảm |
11/07/2001 |
Nam |
25 |
Công nghệ thông tin |
|
|
1027 |
66460 |
Trần
Thị Thúy |
Cẩm |
03/05/2001 |
Nữ |
23.6 |
Kỹ thuật
thực phẩm |
|
|
1028 |
63856 |
Nguyễn
Hữu |
Cang |
19/10/2001 |
Nam |
21.15 |
Công nghệ
kỹ thuật nhiệt |
|
|
1029 |
59874 |
Phan
Nhật Minh |
Cao |
14/01/2000 |
Nam |
24.4 |
Công
nghệ kỹ thuật điều khiển và tự
động hóa |
|
|
1030 |
60748 |
Lê Văn |
Cầu |
24/09/2000 |
Nam |
27.5 |
Công
nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
1031 |
63866 |
Vơ
Bảo |
Chân |
22/02/2001 |
Nam |
24 |
Công
nghệ kỹ thuật điều khiển và tự
động hóa |
|
|
1032 |
60028 |
Hồ
Thanh |
Châu |
28/02/2001 |
Nam |
26.75 |
Công
nghệ kỹ thuật điều khiển và tự
động hóa |
|
|
1033 |
66773 |
Nguyễn
Phương |
Châu |
20/07/2001 |
Nam |
21.15 |
Công nghệ
kỹ thuật nhiệt |
|
|
1034 |
62191 |
Triệu
Dầu |
Chiến |
11/08/2001 |
Nam |
23.9 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí
chế tạo) |
|
|
1035 |
59130 |
Huỳnh
Ngọc |
Chiến |
11/06/2001 |
Nam |
26.45 |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
1036 |
65721 |
Nhâm
Sỹ |
Chiến |
22/08/2001 |
Nam |
23.4 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí
chế tạo) |
|
|
1037 |
59319 |
Uông
Đ́nh |
Chiến |
24/06/2001 |
Nam |
23.5 |
Công
nghệ kỹ thuật điều khiển và tự
động hóa |
|
|
1038 |
61478 |
Vơ Nguyên |
Chinh |
31/05/2000 |
Nam |
23.5 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
|
1039 |
66023 |
Ngô
Đức |
Chính |
24/04/2001 |
Nam |
23.15 |
Công
nghệ kỹ thuật điều khiển và tự
động hóa |
|
|
1040 |
63376 |
Hồ
Trường |
Chính |
27/11/2001 |
Nam |
22.6 |
Công
nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
1041 |
59156 |
Đồng
Văn |
Chính |
15/11/2001 |
Nam |
23.1 |
Công nghệ
kỹ thuật xây dựng |
|
|
1042 |
61989 |
Trần
Văn |
Chức |
12/07/2001 |
Nam |
22.7 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí
chế tạo) |
|
|
1043 |
60026 |
Nguyễn
Văn |
Chung |
08/09/2001 |
Nam |
25.05 |
Công
nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
1044 |
59986 |
Nguyễn
Thanh |
Chương |
22/04/2001 |
Nam |
24.3 |
Kỹ
thuật cơ sở hạ tầng |
|
|
1045 |
65121 |
Ông
Văn |
Chương |
02/01/2001 |
Nam |
24.25 |
Công nghệ thông tin |
|
|
1046 |
66456 |
Nguyễn
Thanh |
Công |
12/10/2001 |
Nam |
22.85 |
Công nghệ
kỹ thuật xây dựng |
|
|
1047 |
59727 |
Nguyễn
Thế |
Công |
14/01/2001 |
Nam |
22.8 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí
chế tạo) |
|
|
1048 |
62395 |
Đậu
Thái |
Công |
11/09/2001 |
Nam |
24.6 |
Công nghệ thông tin |
|
|
1049 |
59282 |
Vơ Văn |
Cường |
15/01/2001 |
Nam |
24.75 |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
1050 |
59809 |
Phan
Văn |
Cường |
20/07/2001 |
Nam |
25.55 |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
1051 |
66109 |
Nguyễn
Anh |
Cường |
04/10/2001 |
Nam |
18.95 |
Công nghệ
kỹ thuật giao thông |
|
|
1052 |
60289 |
Nguyễn
Duy |
Cường |
07/03/2001 |
Nam |
23.2 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
|
1053 |
66817 |
Nguyễn
Quốc |
Cường |
24/10/2001 |
Nam |
20.85 |
Công
nghệ kỹ thuật môi trường |
|
|
1054 |
60441 |
Nguyễn
Hữu |
Cường |
21/10/2001 |
Nam |
24.65 |
Công
nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
1055 |
65684 |
Đoàn
Quốc |
Cường |
02/05/2001 |
Nam |
21 |
Công nghệ
kỹ thuật nhiệt |
|
|
1056 |
65639 |
Vơ
Hồng |
Cường |
15/04/2001 |
Nam |
21.2 |
Công nghệ
kỹ thuật nhiệt |
|
|
1057 |
59931 |
Nguyễn
Huỳnh |
Đang |
20/06/2001 |
Nam |
22.7 |
Công
nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
1058 |
64266 |
Vơ
Tấn |
Đạt |
08/02/2001 |
Nam |
21.95 |
Công
nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
|
|
1059 |
60231 |
Nguyễn
Hữu |
Đạt |
23/10/2001 |
Nam |
20.5 |
Công nghệ
kỹ thuật nhiệt |
|
|
1060 |
60566 |
Nguyễn
Minh |
Đạt |
08/07/2001 |
Nam |
23.4 |
Công
nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
|
|
1061 |
66481 |
Lư Quân |
Đạt |
22/10/1997 |
Nam |
22.9 |
Công nghệ
kỹ thuật xây dựng |
|
|
1062 |
59284 |
Lê
Hửu |
Đạt |
12/06/2001 |
Nam |
20.1 |
Công nghệ
kỹ thuật nhiệt |
|
|
1063 |
59625 |
Nguyễn
Diên |
Đạt |
19/04/1997 |
Nam |
22.45 |
Công nghệ
kỹ thuật xây dựng |
|
|
1064 |
65010 |
Trần
Khương |
Đạt |
29/03/2001 |
Nam |
22.2 |
Công
nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
|
|
1065 |
61347 |
Vơ Thành |
Đạt |
16/09/2001 |
Nam |
25.45 |
Công nghệ thông tin |
|
|
1066 |
60595 |
Nguyễn
Thành |
Đạt |
15/02/2001 |
Nam |
24.75 |
Công nghệ thông tin |
|
|
1067 |
60066 |
Phạm
Thành |
Đạt |
15/09/2001 |
Nam |
25.65 |
Công nghệ
kỹ thuật xây dựng |
|
|
1068 |
66007 |
Trần
Tiến |
Đạt |
04/02/2001 |
Nam |
18.85 |
Công nghệ
kỹ thuật giao thông |
|
|
1069 |
60459 |
Nguyễn
Bá |
Đạt |
19/09/2001 |
Nam |
23.4 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
|
1070 |
65967 |
Trần
Thành |
Đạt |
13/06/2001 |
Nam |
25.75 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
|
1071 |
64949 |
Trần
Hữu |
Đạt |
01/01/2001 |
Nam |
23.55 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
|
1072 |
60041 |
Vương
Nguyên |
Đạt |
21/03/2001 |
Nam |
25.1 |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
1073 |
61654 |
Đặng
Ngọc |
Điềm |
17/05/2001 |
Nam |
23.35 |
Công
nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
1074 |
60080 |
Giáp Thanh |
Điền |
10/10/2001 |
Nam |
22.85 |
Công
nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
1075 |
64376 |
Nguyễn
Hữu |
Đỉnh |
28/05/2001 |
Nam |
27.1 |
Công nghệ thông tin |
|
|
1076 |
62516 |
Phạm
Đức Trung |
Đô |
12/03/2001 |
Nam |
24.85 |
Công nghệ thông tin |
|
|
1077 |
64656 |
Nguyễn
Duy |
Đông |
31/10/2001 |
Nam |
23.6 |
Công nghệ
kỹ thuật nhiệt |
|
|
1078 |
64997 |
Dương
Đ́nh |
Đông |
19/11/2001 |
Nam |
19.75 |
Công nghệ
kỹ thuật giao thông |
|
|
1079 |
65953 |
Vơ Trung |
Đông |
16/06/2001 |
Nam |
22.75 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
|
1080 |
66885 |
Dương
Anh |
Duẩn |
29/04/2001 |
Nam |
22.05 |
Công
nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
|
|
1081 |
59496 |
Nguyễn
Văn Lê |
Duẩn |
11/06/1995 |
Nam |
18.75 |
Công nghệ
kỹ thuật giao thông |
|
|
1082 |
64108 |
Lưu
Văn |
Đức |
13/06/2001 |
Nam |
24.9 |
Công nghệ thông tin |
|
|
1083 |
66642 |
Phạm
Thành |
Đức |
20/10/2001 |
Nam |
26.4 |
Công nghệ thông tin |
|
|
1084 |
59128 |
Trần
Anh |
Đức |
23/06/2001 |
Nam |
24.4 |
Công
nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
1085 |
59890 |
Lê Thành |
Đức |
10/11/2001 |
Nam |
25.8 |
Công nghệ thông tin |
|
|
1086 |
59754 |
Nguyễn
Văn |
Đức |
12/04/2001 |
Nam |
24.95 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí
chế tạo) |
|
|
1087 |
59916 |
Trần
Lê Hồng |
Đức |
14/09/2001 |
Nam |
27.85 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
|
1088 |
65607 |
Bùi Tân |
Đức |
16/06/2001 |
Nam |
22.9 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
|
1089 |
66884 |
Thân Minh |
Đức |
19/04/2001 |
Nam |
18.85 |
Công nghệ
kỹ thuật giao thông |
|
|
1090 |
66776 |
Bùi Thanh |
Đức |
25/08/2001 |
Nam |
23.35 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí
chế tạo) |
|
|
1091 |
63839 |
Phan Công
Tài |
Đức |
02/01/2001 |
Nam |
22.65 |
Công nghệ
kỹ thuật xây dựng |
|
|
1092 |
59753 |
Hoàng Minh |
Dũng |
20/03/2001 |
Nam |
25.05 |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
1093 |
60687 |
Trương
Quang |
Dũng |
18/05/2001 |
Nam |
25.45 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
|
1094 |
59244 |
Nguyễn
Ngọc |
Dũng |
22/06/2001 |
Nam |
23.45 |
Công
nghệ kỹ thuật điều khiển và tự
động hóa |
|
|
1095 |
62067 |
Trần
Trung |
Dũng |
04/07/2001 |
Nam |
24.95 |
Công nghệ thông tin |
|
|
1096 |
59205 |
Nguyễn
Tiến |
Dũng |
07/04/1999 |
Nam |
23.4 |
Công
nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
1097 |
64673 |
Nguyễn
Tiến |
Dũng |
27/04/2001 |
Nam |
23.2 |
Công nghệ
kỹ thuật nhiệt |
|
|
1098 |
63518 |
Nguyễn
Vũ |
Dũng |
03/01/2001 |
Nam |
26.2 |
Công nghệ thông tin |
|
|
1099 |
63598 |
Phạm
Công |
Dũng |
19/06/2001 |
Nam |
23.5 |
Công nghệ
kỹ thuật xây dựng |
|
|
1100 |
61924 |
Trần
Tiến |
Dủng |
26/08/2001 |
Nam |
26 |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
1101 |
64111 |
Trần
Đ́nh |
Được |
12/06/2001 |
Nam |
24.55 |
Công nghệ thông tin |
|
|
1102 |
61127 |
Nguyễn
Tùng |
Dương |
30/11/2001 |
Nam |
23.15 |
Công
nghệ kỹ thuật điều khiển và tự
động hóa |
|
|
1103 |
62548 |
Nguyễn
Xuân |
Dương |
26/05/2001 |
Nam |
24.1 |
Công
nghệ kỹ thuật điều khiển và tự
động hóa |
|
|
1104 |
64685 |
Nguyễn
Thái |
Dương |
13/09/2001 |
Nam |
20.65 |
Công nghệ
kỹ thuật nhiệt |
|
|
1105 |
66870 |
Nguyễn
Quốc |
Dương |
28/10/2001 |
Nam |
23.6 |
Công
nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
1106 |
59624 |
Nguyễn
Tiến |
Dương |
16/01/2001 |
Nam |
25.65 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
|
1107 |
65317 |
Hồ
Văn |
Dưỡng |
30/03/2001 |
Nam |
24.3 |
Công nghệ thông tin |
|
|
1108 |
66324 |
Phạm
Thái |
Duy |
18/10/2001 |
Nam |
23.7 |
Công
nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
1109 |
65604 |
Phạm
Viết |
Duy |
18/04/2001 |
Nam |
23 |
Công nghệ
kỹ thuật giao thông |
|
|
1110 |
60563 |
Đỗ
Trịnh Nhất |
Duy |
07/02/2001 |
Nam |
22.9 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí
chế tạo) |
|
|
1111 |
66051 |
Trần
Thanh |
Duy |
27/02/2001 |
Nam |
23.5 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí
chế tạo) |
|
|
1112 |
65463 |
Dương
Đ́nh |
Duy |
08/03/2001 |
Nam |
21 |
Công nghệ
kỹ thuật nhiệt |
|
|
1113 |
59964 |
Đặng
Hữu |
Duy |
20/02/2001 |
Nam |
25.2 |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
1114 |
62085 |
Trương
Kim |
Giàu |
28/08/2000 |
Nam |
26.75 |
Công nghệ thông tin |
|
|
1115 |
66821 |
Nguyễn
Như |
Hà |
27/01/2001 |
Nam |
22.9 |
Công
nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
|
|
1116 |
66005 |
Ngô
Đ́nh Hoàng |
Hà |
13/02/2001 |
Nam |
24.65 |
Công nghệ thông tin |
|
|
1117 |
66771 |
Hoàng Quang |
Hải |
28/10/2001 |
Nam |
27.15 |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
1118 |
63422 |
Đinh
Bạt |
Hải |
08/04/2001 |
Nam |
24.55 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí
chế tạo) |
|
|
1119 |
63503 |
Cao Thanh |
Hải |
31/03/2001 |
Nam |
21.8 |
Công nghệ
kỹ thuật giao thông |
|
|
1120 |
66203 |
Đinh
Công |
Hải |
07/04/2001 |
Nam |
24.75 |
Công nghệ
kỹ thuật nhiệt |
|
|
1121 |
60262 |
Trần
Hoàng |
Hải |
10/10/2001 |
Nam |
26.1 |
Công
nghệ kỹ thuật điều khiển và tự
động hóa |
|
|
1122 |
59295 |
Cao
Thị Thúy |
Hằng |
09/02/2001 |
Nữ |
26.3 |
Công nghệ thông tin |
|
|
1123 |
60440 |
Lê
Thị Minh |
Hằng |
28/02/2001 |
Nữ |
28.35 |
Công nghệ thông tin |
|
|
1124 |
66333 |
Ngô
Thị Lệ |
Hằng |
11/04/2001 |
Nữ |
22.35 |
Kỹ thuật
thực phẩm |
|
|
1125 |
61981 |
Nguyễn
Thị Thúy |
Hằng |
23/02/2001 |
Nữ |
22.35 |
Kỹ thuật
thực phẩm |
|
|
1126 |
60685 |
Vũ
Thị Thu |
Hằng |
22/08/2001 |
Nữ |
20.2 |
Kỹ thuật
thực phẩm |
|
|
1127 |
65454 |
Trương
Văn |
Hạnh |
07/07/2001 |
Nam |
24.45 |
Công nghệ thông tin |
|
|
1128 |
66635 |
Dương
Anh |
Hào |
11/03/2001 |
Nam |
25.7 |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
1129 |
59289 |
Đỗ
Trung |
Hậu |
04/01/2000 |
Nam |
24.65 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
|
1130 |
60015 |
Nguyễn
Thanh |
Hậu |
10/08/2001 |
Nam |
24.85 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí
chế tạo) |
|
|
1131 |
65603 |
Ngô
Văn Tấn |
Hậu |
01/11/2001 |
Nam |
21.1 |
Công nghệ
kỹ thuật nhiệt |
|
|
1132 |
61219 |
Nguyễn
Trung |
Hậu |
06/04/2001 |
Nam |
25 |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
1133 |
66213 |
Hồ
Công |
Hậu |
23/05/2000 |
Nam |
25.85 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
|
1134 |
63675 |
Nguyễn
Đ́nh |
Hậu |
02/07/2001 |
Nam |
23.95 |
Công nghệ
kỹ thuật xây dựng |
|
|
1135 |
59769 |
Phan
Thế |
Hiền |
17/06/2001 |
Nam |
25.55 |
Công
nghệ kỹ thuật điều khiển và tự
động hóa |
|
|
1136 |
66209 |
Lê
Thị Thu |
Hiền |
22/05/2001 |
Nữ |
24.95 |
Công nghệ thông tin |
|
|
1137 |
60019 |
Lâm Quang |
Hiền |
21/03/2001 |
Nam |
25.95 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí
chế tạo) |
|
|
1138 |
66276 |
Nguyễn
Văn |
Hiệp |
28/04/2001 |
Nam |
23.05 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
|
1139 |
63526 |
Nguyễn
Như |
Hiệp |
30/11/1997 |
Nam |
24.5 |
Công nghệ
kỹ thuật giao thông |
|
|
1140 |
66735 |
Đặng
Hải |
Hiệp |
09/05/2001 |
Nam |
22.75 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí
chế tạo) |
|
|
1141 |
66520 |
Lê
Trần Minh |
Hiếu |
01/05/2001 |
Nam |
22.6 |
Công
nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
|
|
1142 |
65254 |
Nguyễn
Trần Xuân |
Hiếu |
20/07/2001 |
Nam |
21.7 |
Công nghệ
kỹ thuật nhiệt |
|
|
1143 |
60099 |
Ngô
Văn |
Hiếu |
30/09/2001 |
Nam |
22.75 |
Công
nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
|
|
1144 |
65429 |
Phan Minh |
Hiếu |
08/01/2001 |
Nam |
21.75 |
Công nghệ
kỹ thuật nhiệt |
|
|
1145 |
59508 |
Bùi Lê Công |
Hiếu |
03/01/2001 |
Nam |
25.4 |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
1146 |
61713 |
Lâm
Trọng |
Hiếu |
11/02/2001 |
Nam |
27.05 |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
1147 |
63739 |
Nguyễn
Văn |
Hiếu |
01/05/2001 |
Nam |
28.35 |
Công nghệ thông tin |
|
|
1148 |
65250 |
Lê
Ngọc |
Hiếu |
07/03/2001 |
Nam |
24.3 |
Công nghệ thông tin |
|
|
1149 |
62738 |
Đặng
Nguyễn Trọng |
Hiếu |
29/10/2001 |
Nam |
24.85 |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
1150 |
66705 |
Đào
Thị Mỹ |
Hiếu |
10/02/2001 |
Nữ |
19.75 |
Kỹ thuật
thực phẩm |
|
|
1151 |
63474 |
Phạm
Văn |
Hiếu |
01/10/2001 |
Nam |
25 |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
1152 |
60109 |
Nguyễn
Công |
Hiếu |
13/01/2001 |
Nam |
25 |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
1153 |
66466 |
Trịnh
Ngọc |
Ḥa |
28/01/2001 |
Nam |
21.7 |
Công nghệ
kỹ thuật nhiệt |
|
|
1154 |
61215 |
Mai Thu |
Hoài |
02/06/2001 |
Nữ |
24.55 |
Kỹ thuật
thực phẩm |
|
|
1155 |
65706 |
Vơ Quang |
Hoàn |
10/05/2000 |
Nam |
25.9 |
Công nghệ thông tin |
|
|
1156 |
62747 |
Trần
Mạnh |
Hoàng |
11/10/2001 |
Nam |
21.7 |
Công
nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
|
|
1157 |
63403 |
Trần
Văn |
Hoàng |
15/11/2001 |
Nam |
24.6 |
Công nghệ thông tin |
|
|
1158 |
64352 |
Nguyễn
Mậu |
Hoàng |
29/08/2001 |
Nam |
24.9 |
Công nghệ thông tin |
|
|
1159 |
59285 |
Trương
Ngọc |
Hoàng |
07/09/2001 |
Nam |
24.75 |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
1160 |
64552 |
Nguyễn
Trần Lê |
Hoàng |
25/04/2001 |
Nam |
23.15 |
Công
nghệ kỹ thuật điều khiển và tự
động hóa |
|
|
1161 |
63315 |
Phạm
Ngọc |
Hoàng |
03/06/2001 |
Nam |
23.8 |
Công
nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
1162 |
64010 |
Trương
Việt |
Hoàng |
15/12/2001 |
Nam |
26.1 |
Công nghệ thông tin |
|
|
1163 |
62084 |
Đoàn
Việt |
Hoàng |
19/03/2001 |
Nam |
25.1 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
|
1164 |
65451 |
Nguyễn
Văn Việt |
Hoàng |
01/01/2001 |
Nam |
22.95 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
|
1165 |
59200 |
Nguyễn
Ngô Minh |
Hoành |
01/09/2000 |
Nam |
21.75 |
Công nghệ
kỹ thuật giao thông |
|
|
1166 |
61677 |
Nguyễn
Trung |
Học |
18/09/2001 |
Nam |
20.8 |
Kỹ thuật
thực phẩm |
|
|
1167 |
65738 |
Trần
Thị |
Ḥe |
05/12/2001 |
Nữ |
24.9 |
Công nghệ thông tin |
|
|
1168 |
62092 |
Vơ
Thị |
Hội |
05/11/2001 |
Nữ |
25.6 |
Công nghệ thông tin |
|
|
1169 |
61544 |
Lê Văn |
Hồng |
06/12/2001 |
Nam |
22.55 |
Công
nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
1170 |
66880 |
Nguyễn
Ngọc |
Hồng |
07/09/2000 |
Nam |
24.1 |
Sư
phạm Kỹ thuật công nghiệp |
|
|
1171 |
66762 |
Phan Nguyên
Gia |
Huệ |
02/11/2001 |
Nữ |
20.1 |
Kỹ thuật
thực phẩm |
|
|
1172 |
62438 |
Phan
Văn |
Hùng |
18/09/2001 |
Nam |
22.45 |
Công nghệ
kỹ thuật nhiệt |
|
|
1173 |
63177 |
Dương
Trí |
Hùng |
17/04/2001 |
Nam |
25.15 |
Công nghệ thông tin |
|
|
1174 |
63710 |
Ngô
Ứng |
Hùng |
03/06/2001 |
Nam |
23.7 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí
chế tạo) |
|
|
1175 |
60629 |
Phạm
Tuấn |
Hùng |
18/05/2001 |
Nam |
20.25 |
Công nghệ
kỹ thuật giao thông |
|
|
1176 |
59112 |
Ngô
Đăng |
Hùng |
24/02/2001 |
Nam |
28.5 |
Công
nghệ kỹ thuật điều khiển và tự
động hóa |
|
|
1177 |
64403 |
Nguyễn
Trọng |
Hưng |
30/05/2001 |
Nam |
25.05 |
Công nghệ thông tin |
|
|
1178 |
62739 |
Nguyễn
Xuân |
Hưng |
17/11/2001 |
Nam |
24.15 |
Công
nghệ kỹ thuật điều khiển và tự
động hóa |
|
|
1179 |
59982 |
Nguyễn
Ngọc |
Hưng |
02/04/2001 |
Nam |
20.85 |
Công nghệ
kỹ thuật nhiệt |
|
|
1180 |
59483 |
Vơ
Trần Tấn |
Hưng |
02/02/2001 |
Nam |
24.3 |
Công
nghệ kỹ thuật điều khiển và tự
động hóa |
|
|
1181 |
62813 |
Nguyễn
Tấn |
Hưng |
17/09/2001 |
Nam |
24.7 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
|
1182 |
64517 |
Trần
Tiến |
Hưng |
20/04/2000 |
Nam |
23.45 |
Công nghệ
kỹ thuật xây dựng |
|
|
1183 |
65581 |
Bùi
Ngọc |
Hưng |
25/10/2001 |
Nam |
20.95 |
Công nghệ
kỹ thuật giao thông |
|
|
1184 |
65947 |
Lương
Thành |
Hưng |
16/11/2001 |
Nam |
21.1 |
Công nghệ
kỹ thuật giao thông |
|
|
1185 |
62016 |
Nguyễn
Cảnh |
Hưng |
09/03/2001 |
Nam |
24.9 |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
1186 |
60139 |
Lương
Thanh |
Huy |
20/01/2001 |
Nam |
24 |
Công nghệ
kỹ thuật xây dựng |
|
|
1187 |
65709 |
Nguyễn
Quốc |
Huy |
07/02/2001 |
Nam |
22.05 |
Công nghệ
kỹ thuật xây dựng |
|
|
1188 |
66479 |
Đỗ
Đức |
Huy |
05/12/2001 |
Nam |
26.75 |
Công nghệ thông tin |
|
|
1189 |
62388 |
Trương
Văn |
Huy |
18/04/2001 |
Nam |
22.65 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí
chế tạo) |
|
|
1190 |
66792 |
Vơ
Đ́nh |
Huy |
02/05/2001 |
Nam |
25.15 |
Công nghệ thông tin |
|
|
1191 |
66729 |
Trần
Quang |
Huy |
26/12/2001 |
Nam |
24.75 |
Công nghệ thông tin |
|
|
1192 |
65356 |
Bùi Quang |
Huy |
10/02/2001 |
Nam |
25.1 |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
1193 |
66732 |
Nguyễn
Đăng |
Huy |
06/04/2001 |
Nam |
22.35 |
Công
nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
|
|
1194 |
62165 |
Trương
Nhật |
Huy |
27/11/2001 |
Nam |
24.55 |
Công nghệ
kỹ thuật giao thông |
|
|
1195 |
66133 |
Lê Quang |
Huy |
22/05/2001 |
Nam |
21.55 |
Công
nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
|
|
1196 |
59089 |
Nguyễn
Thái Anh |
Huy |
20/04/2001 |
Nam |
26.1 |
Công
nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
|
|
1197 |
64292 |
Nguyễn
Quang |
Huy |
10/08/2001 |
Nam |
21.2 |
Công
nghệ kỹ thuật môi trường |
|
|
1198 |
66323 |
Phan
Đinh |
Huy |
21/04/2001 |
Nam |
20.85 |
Kỹ
thuật cơ sở hạ tầng |
|
|
1199 |
65647 |
Vy Thanh |
Huy |
21/06/2001 |
Nam |
18.95 |
Kỹ
thuật cơ sở hạ tầng |
|
|
1200 |
59558 |
Lê Gia |
Huy |
20/01/2001 |
Nam |
23.25 |
Công nghệ
kỹ thuật xây dựng |
|
|
1201 |
66024 |
Nguyễn
Hữu Hoàng |
Huy |
04/08/2001 |
Nam |
23.15 |
Công
nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
|
|
1202 |
66770 |
Bùi Quang |
Huy |
29/10/2001 |
Nam |
22.8 |
Công
nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
1203 |
61705 |
Lê
Đ́nh |
Huy |
05/10/2001 |
Nam |
22.8 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí
chế tạo) |
|
|
1204 |
60672 |
Vơ Văn |
Huy |
20/12/2001 |
Nam |
25.15 |
Công nghệ thông tin |
|
|
1205 |
61286 |
Vơ Duy |
Huỳnh |
17/02/2001 |
Nam |
27.75 |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
1206 |
66070 |
Trần
Văn |
Hỷ |
24/10/2001 |
Nam |
22.55 |
Công nghệ
kỹ thuật xây dựng |
|
|
1207 |
60436 |
Phạm
Hồng |
Khái |
18/02/2001 |
Nam |
24.75 |
Công nghệ thông tin |
|
|
1208 |
66550 |
Nguyễn
Tấn |
Khải |
18/09/2001 |
Nam |
19.65 |
Công nghệ
kỹ thuật giao thông |
|
|
1209 |
61920 |
Nguyễn |
Khải |
31/12/2001 |
Nam |
23.2 |
Công nghệ
kỹ thuật xây dựng |
|
|
1210 |
66088 |
Nguyễn
Mạnh |
Khải |
09/12/2001 |
Nam |
21.6 |
Công nghệ
kỹ thuật giao thông |
|
|
1211 |
63527 |
Tôn Long |
Khang |
23/06/2001 |
Nam |
21.85 |
Công nghệ
kỹ thuật xây dựng |
|
|
1212 |
62880 |
Lê Minh |
Khánh |
29/05/2001 |
Nam |
23.95 |
Công
nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
1213 |
64822 |
Trần
Ngọc |
Khánh |
17/10/2001 |
Nam |
19.95 |
Công nghệ
kỹ thuật giao thông |
|
|
1214 |
60705 |
Nguyễn
Huỳnh |
Khánh |
31/05/2001 |
Nam |
25.25 |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
1215 |
64474 |
Dương
Văn |
Khiêm |
17/07/2001 |
Nam |
22.1 |
Công
nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
|
|
1216 |
66699 |
Phan
Văn |
Khoa |
01/08/2001 |
Nam |
23.85 |
Công
nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
1217 |
59728 |
Nguyễn
Đăng |
Khoa |
14/04/2001 |
Nam |
24.95 |
Công nghệ thông tin |
|
|
1218 |
61475 |
Trần
Nguyễn Anh |
Khoa |
16/03/2001 |
Nam |
24.7 |
Công
nghệ kỹ thuật điều khiển và tự
động hóa |
|
|
1219 |
64072 |
Lê
Đăng |
Khoa |
17/01/2001 |
Nam |
23.65 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí
chế tạo) |
|
|
1220 |
59613 |
Trần
Lê Quang |
Khoa |
19/03/2001 |
Nam |
21.5 |
Công
nghệ kỹ thuật môi trường |
|
|
1221 |
64503 |
Nguyễn
Phan Đăng |
Khoa |
12/01/2001 |
Nam |
21.9 |
Công
nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
|
|
1222 |
66496 |
Nguyễn
Đ́nh Đăng |
Khoa |
07/12/2001 |
Nam |
22.45 |
Công nghệ
kỹ thuật xây dựng |
|
|
1223 |
64795 |
Nguyễn
Trung |
Kiên |
20/11/2001 |
Nam |
22.65 |
Công nghệ
kỹ thuật nhiệt |
|
|
1224 |
65711 |
Lê Anh |
Kiệt |
20/06/2001 |
Nam |
20.1 |
Công nghệ
kỹ thuật nhiệt |
|
|
1225 |
61514 |
Trần
Anh |
Kiệt |
01/01/2001 |
Nam |
22.4 |
Công
nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
|
|
1226 |
60047 |
Trần
Thị Mỹ |
Kiều |
20/02/2001 |
Nữ |
26.2 |
Kỹ thuật
thực phẩm |
|
|
1227 |
64276 |
Phạm
Hồng |
Kỳ |
16/02/2000 |
Nam |
19.65 |
Công
nghệ kỹ thuật môi trường |
|
|
1228 |
63738 |
Lê Cao |
Kỳ |
24/12/2001 |
Nam |
24.85 |
Công nghệ thông tin |
|
|
1229 |
65842 |
Trần
Văn |
Lai |
05/01/2001 |
Nam |
25.45 |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
1230 |
60033 |
Nguyễn
Hoàng |
Lâm |
18/03/2001 |
Nam |
26.35 |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
1231 |
61168 |
Trần
Quư |
Lâm |
16/03/2001 |
Nam |
24.9 |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
1232 |
61793 |
Huỳnh
Văn |
Lâm |
12/04/2001 |
Nam |
23.4 |
Công
nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
|
|
1233 |
64925 |
Ngô
Đức |
Lâm |
22/09/2001 |
Nam |
23.5 |
Công
nghệ kỹ thuật điều khiển và tự
động hóa |
|
|
1234 |
60039 |
Trương
Thanh |
Lâm |
06/08/2001 |
Nam |
27.6 |
Công
nghệ kỹ thuật điều khiển và tự
động hóa |
|
|
1235 |
62506 |
Trương
Hoàng |
Lân |
02/07/2001 |
Nam |
24.1 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí
chế tạo) |
|
|
1236 |
66229 |
Huỳnh
Như |
Lành |
25/08/2001 |
Nam |
20.3 |
Công nghệ
kỹ thuật nhiệt |
|
|
1237 |
61651 |
Phạm
Tiến |
Lập |
11/07/2001 |
Nam |
23.55 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí
chế tạo) |
|
|
1238 |
66871 |
Hoàng
Thị Mỹ |
Lệ |
11/08/2001 |
Nữ |
20.4 |
Kỹ thuật
thực phẩm |
|
|
1239 |
66648 |
Nguyễn
Thị Mỹ |
Lệ |
14/05/2001 |
Nữ |
23.3 |
Kỹ thuật
thực phẩm |
|
|
1240 |
59053 |
Thân
Thị Ngọc |
Liên |
17/03/2001 |
Nữ |
25.45 |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
1241 |
59615 |
Vơ Văn |
Linh |
10/06/2001 |
Nam |
22.9 |
Công
nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
1242 |
65987 |
Nguyễn
Hữu |
Linh |
20/04/2001 |
Nam |
22 |
Công nghệ
kỹ thuật xây dựng |
|
|
1243 |
66473 |
Nguyễn
Dương Hoài |
Linh |
24/01/1999 |
Nam |
21.9 |
Kỹ
thuật cơ sở hạ tầng |
|
|
1244 |
66196 |
Nguyễn
Hồng |
Linh |
14/08/2001 |
Nam |
22.55 |
Công
nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
1245 |
61696 |
Trương
Quang |
Linh |
27/06/2001 |
Nam |
25.4 |
Công
nghệ kỹ thuật điều khiển và tự
động hóa |
|
|
1246 |
60285 |
Ngô
Văn |
Lĩnh |
26/10/2001 |
Nam |
21.65 |
Công nghệ
kỹ thuật xây dựng |
|
|
1247 |
66549 |
Trần
Thanh |
Lĩnh |
07/07/2001 |
Nam |
22.65 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí
chế tạo) |
|
|
1248 |
66278 |
Vơ Văn |
Lộc |
04/02/2001 |
Nam |
20.25 |
Công nghệ
kỹ thuật giao thông |
|
|
1249 |
60693 |
Hồ
Tấn |
Lộc |
24/06/1999 |
Nam |
24.45 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
|
1250 |
61763 |
Nguyễn
Trí |
Lộc |
30/10/2001 |
Nam |
25.8 |
Công
nghệ kỹ thuật điều khiển và tự
động hóa |
|
|
1251 |
64079 |
Trần
Bảo |
Lộc |
20/10/2000 |
Nam |
22.95 |
Công
nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
|
|
1252 |
60234 |
Nguyễn
Phước |
Lợi |
12/11/1999 |
Nam |
22.75 |
Công
nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
1253 |
62737 |
Nguyễn
Đức |
Lợi |
27/08/2000 |
Nam |
22.55 |
Công nghệ
kỹ thuật xây dựng |
|
|
1254 |
61225 |
Nguyễn
Thông |
Lợi |
21/11/1994 |
Nam |
21 |
Công nghệ
kỹ thuật giao thông |
|
|
1255 |
64285 |
Doăn Thanh |
Lợi |
12/02/2001 |
Nam |
23.1 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
|
1256 |
60499 |
Trần
Văn |
Lợi |
22/08/2001 |
Nam |
22.8 |
Công nghệ
kỹ thuật nhiệt |
|
|
1257 |
64282 |
Vơ Phi |
Long |
07/02/2001 |
Nam |
21.65 |
Công
nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
|
|
1258 |
62764 |
Trần
Nhật |
Long |
28/07/2001 |
Nam |
23.65 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí
chế tạo) |
|
|
1259 |
62254 |
Nguyễn
Đăng |
Long |
10/06/2001 |
Nam |
24.3 |
Công
nghệ kỹ thuật điều khiển và tự
động hóa |
|
|
1260 |
61492 |
Lê Thành |
Long |
03/01/2001 |
Nam |
26.35 |
Công
nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
1261 |
64069 |
Hà Quang |
Long |
14/02/2000 |
Nam |
21.15 |
Công nghệ
kỹ thuật nhiệt |
|
|
1262 |
60069 |
Nguyễn
Vĩnh |
Long |
29/04/2001 |
Nam |
23.95 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
|
1263 |
65116 |
Lại
Thiện |
Luân |
08/11/2001 |
Nam |
22.65 |
Công
nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
1264 |
65362 |
Nguyễn
Thanh |
Luân |
19/06/2001 |
Nam |
24.75 |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
1265 |
66381 |
Trần
Quốc |
Lực |
26/07/2000 |
Nam |
20.35 |
Công nghệ
kỹ thuật nhiệt |
|
|
1266 |
63546 |
Cao Xuân |
Lương |
23/01/2001 |
Nam |
23.35 |
Công
nghệ kỹ thuật điều khiển và tự
động hóa |
|
|
1267 |
60451 |
Phạm
Thanh |
Lương |
20/11/2000 |
Nam |
24.2 |
Công nghệ thông tin |
|
|
1268 |
63976 |
Nguyễn
Thành |
Lưu |
16/05/2001 |
Nam |
24.1 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
|
1269 |
66467 |
Trần
Công |
Luyến |
11/03/2001 |
Nam |
23.1 |
Công
nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
1270 |
65598 |
Trần
Thị Thúy |
Mẫn |
29/04/2001 |
Nữ |
22.3 |
Kỹ thuật
thực phẩm |
|
|
1271 |
62551 |
Lê Bá |
Mạnh |
15/05/2001 |
Nam |
26.15 |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
1272 |
64805 |
Hồ
Sỹ |
Mạnh |
27/08/2001 |
Nam |
27.1 |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
1273 |
64290 |
Nguyễn
Đức |
Mạnh |
10/02/2001 |
Nam |
25.2 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
|
1274 |
65245 |
Ngô
Đức |
Mạnh |
18/08/2001 |
Nam |
23.7 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
|
1275 |
59768 |
Dương
Thị |
Miên |
21/05/2001 |
Nữ |
26.9 |
Công nghệ thông tin |
|
|
1276 |
65596 |
Thái Mai
Quang |
Minh |
01/01/2001 |
Nam |
22.5 |
Công nghệ
kỹ thuật xây dựng |
|
|
1277 |
60082 |
Nguyễn
Quang |
Minh |
16/04/2001 |
Nam |
25.3 |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
1278 |
66797 |
Nguyễn
Tấn |
Minh |
08/09/2001 |
Nam |
24.4 |
Công
nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
1279 |
66766 |
Mai
Văn |
Minh |
26/10/2001 |
Nam |
19.15 |
Kỹ thuật
thực phẩm |
|
|
1280 |
63701 |
Văn
Đức |
Minh |
31/01/2001 |
Nam |
23.25 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí
chế tạo) |
|
|
1281 |
61700 |
Hồ
Công |
Minh |
18/10/2000 |
Nam |
21.75 |
Công nghệ
kỹ thuật xây dựng |
|
|
1282 |
59324 |
Vơ Thanh |
Minh |
29/12/2001 |
Nam |
24.2 |
Công nghệ thông tin |
|
|
1283 |
66271 |
Phan
Ngọc |
Minh |
26/03/2001 |
Nam |
21.9 |
Công nghệ
kỹ thuật nhiệt |
|
|
1284 |
64136 |
Huỳnh
Thị Trà |
My |
10/02/2001 |
Nữ |
25.55 |
Công nghệ thông tin |
|
|
1285 |
65410 |
Lê
Việt |
Mỹ |
18/01/2001 |
Nam |
23.3 |
Công nghệ
kỹ thuật xây dựng |
|
|
1286 |
66803 |
Lâm
Ngọc |
Nam |
20/08/2001 |
Nam |
23.3 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí
chế tạo) |
|
|
1287 |
62606 |
Trần
Lê Nhật |
Nam |
18/12/2001 |
Nam |
23.1 |
Công
nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
|
|
1288 |
61489 |
Hồ
Hải |
Nam |
29/05/2000 |
Nam |
23.3 |
Công nghệ
kỹ thuật xây dựng |
|
|
1289 |
66238 |
Nguyễn
Thanh |
Nam |
29/03/2001 |
Nam |
23.4 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí
chế tạo) |
|
|
1290 |
59231 |
Nguyễn
Hoài |
Nam |
29/06/2001 |
Nam |
25.85 |
Công
nghệ kỹ thuật điều khiển và tự
động hóa |
|
|
1291 |
66724 |
Lê Hoài |
Nam |
14/01/2001 |
Nam |
24.1 |
Công nghệ
kỹ thuật xây dựng |
|
|
1292 |
61556 |
Nguyễn
Tấn |
Năm |
28/04/2001 |
Nam |
24.2 |
Công nghệ thông tin |
|
|
1293 |
62321 |
Tưởng
Thị Mỹ |
Nga |
23/01/2001 |
Nữ |
24.6 |
Công nghệ thông tin |
|
|
1294 |
66791 |
Nguyễn
Thị Thúy |
Ngân |
19/11/2001 |
Nữ |
26.1 |
Kỹ thuật
thực phẩm |
|
|
1295 |
64506 |
Nguyễn
Thị Thu |
Ngân |
16/03/2001 |
Nữ |
24.2 |
Công nghệ thông tin |
|
|
1296 |
60421 |
Nguyễn
Thị Thu |
Ngân |
28/08/2001 |
Nữ |
23.5 |
Kỹ thuật
thực phẩm |
|
|
1297 |
66320 |
Đặng
Tiến |
Nghĩa |
07/09/2001 |
Nam |
21.2 |
Kỹ
thuật cơ sở hạ tầng |
|
|
1298 |
66542 |
Nguyễn
Trung |
Nghĩa |
01/08/2001 |
Nam |
23.65 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí
chế tạo) |
|
|
1299 |
64522 |
Nguyễn
Đ́nh |
Nghĩa |
05/09/2001 |
Nam |
19.9 |
Công
nghệ kỹ thuật môi trường |
|
|
1300 |
66307 |
Vơ Minh
Trọng |
Nghĩa |
09/10/2001 |
Nam |
22.85 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí
chế tạo) |
|
|
1301 |
66058 |
Đoàn
Phúc |
Nguyên |
18/03/2001 |
Nam |
21.45 |
Công nghệ
kỹ thuật nhiệt |
|
|
1302 |
62478 |
Dương
Hưng |
Nguyên |
26/10/2001 |
Nam |
23.6 |
Công
nghệ kỹ thuật điều khiển và tự
động hóa |
|
|
1303 |
65518 |
Trần
Đ́nh |
Nguyên |
20/09/2001 |
Nam |
23.45 |
Công
nghệ kỹ thuật điều khiển và tự
động hóa |
|
|
1304 |
60587 |
Nguyễn
Đức |
Nhân |
22/03/2001 |
Nam |
23.35 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí
chế tạo) |
|
|
1305 |
66562 |
Đặng
Thế |
Nhân |
02/09/2001 |
Nam |
23.8 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí
chế tạo) |
|
|
1306 |
60006 |
Nguyễn
Đức |
Nhân |
17/01/2001 |
Nam |
22.9 |
Công
nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
1307 |
61848 |
Trân
Đ́nh |
Nhân |
30/09/2001 |
Nam |
21.35 |
Công nghệ
kỹ thuật nhiệt |
|
|
1308 |
66480 |
Nguyễn
Thành |
Nhân |
12/07/2001 |
Nam |
24.25 |
Công nghệ thông tin |
|
|
1309 |
66265 |
Nguyễn
Thành |
Nhanh |
14/05/2001 |
Nam |
24.4 |
Công nghệ thông tin |
|
|
1310 |
59170 |
Hồ
Phúc |
Nhất |
12/05/2001 |
Nam |
24.7 |
Công nghệ
kỹ thuật xây dựng |
|
|
1311 |
66547 |
Huỳnh
Tấn |
Nhật |
18/05/2001 |
Nam |
18.75 |
Công nghệ
kỹ thuật giao thông |
|
|
1312 |
66585 |
Lê Bá Long |
Nhật |
22/07/2001 |
Nam |
22.7 |
Công
nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
1313 |
65991 |
Bùi Tá |
Nhật |
17/11/2001 |
Nam |
19.2 |
Sinh học ứng
dụng |
|
|
1314 |
66799 |
Trương
Minh |
Nhật |
11/10/2001 |
Nữ |
24.4 |
Công
nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
1315 |
64702 |
Nguyễn
Bảo |
Nhi |
06/11/2001 |
Nữ |
19.2 |
Kỹ thuật
thực phẩm |
|
|
1316 |
65578 |
Lê Doăn Anh |
Nho |
01/02/2001 |
Nam |
23.2 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí
chế tạo) |
|
|
1317 |
61939 |
Phạm
Thị |
Nhung |
25/09/2001 |
Nữ |
26.85 |
Công nghệ thông tin |
|
|
1318 |
66049 |
Nguyễn
Thanh |
Ninh |
05/10/2001 |
Nam |
22.45 |
Công nghệ
kỹ thuật xây dựng |
|
|
1319 |
64120 |
Vơ Quang |
Phát |
12/02/2001 |
Nam |
23.25 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
|
1320 |
65968 |
Nguyễn
Công Thịnh |
Phát |
25/01/2001 |
Nam |
19.55 |
Sinh học ứng
dụng |
|
|
1321 |
62365 |
Lê Quang |
Phát |
19/12/2000 |
Nam |
23.15 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
|
1322 |
62063 |
Huỳnh
Tấn |
Phong |
09/01/2001 |
Nam |
21.9 |
Công nghệ
kỹ thuật xây dựng |
|
|
1323 |
66513 |
Đoàn
Văn |
Phong |
22/10/2001 |
Nam |
26.55 |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
1324 |
61300 |
Trần
Thế |
Phong |
13/03/2001 |
Nam |
23.3 |
Công
nghệ kỹ thuật điều khiển và tự
động hóa |
|
|
1325 |
61161 |
Vũ
Tuấn |
Phú |
07/10/2000 |
Nam |
22.85 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí
chế tạo) |
|
|
1326 |
66267 |
Đoàn
Nguyên |
Phú |
10/03/2001 |
Nam |
24.45 |
Công nghệ
kỹ thuật xây dựng |
|
|
1327 |
62243 |
Nguyễn
Mộng |
Phú |
09/09/2001 |
Nam |
23.95 |
Công
nghệ kỹ thuật điều khiển và tự
động hóa |
|
|
1328 |
62019 |
Lê
Hồng |
Phú |
18/06/2001 |
Nam |
24.8 |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
1329 |
65691 |
Đoàn
Quang |
Phúc |
10/11/2001 |
Nam |
22.8 |
Công nghệ
kỹ thuật xây dựng |
|
|
1330 |
59386 |
Đinh
Ngọc |
Phúc |
04/05/2001 |
Nam |
24.85 |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
1331 |
63724 |
Vơ Duy |
Phúc |
18/10/2001 |
Nam |
23.05 |
Công nghệ
kỹ thuật xây dựng |
|
|
1332 |
65632 |
Hoàng
Đ́nh |
Phúc |
06/07/2001 |
Nam |
24.05 |
Công
nghệ kỹ thuật điều khiển và tự
động hóa |
|
|
1333 |
66883 |
Nguyễn
Văn |
Phúc |
13/09/2001 |
Nam |
21.1 |
Công nghệ
kỹ thuật giao thông |
|
|
1334 |
59953 |
Nguyễn
Đ́nh |
Phúc |
15/07/2001 |
Nam |
22.9 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí
chế tạo) |
|
|
1335 |
61804 |
Nguyễn
Đ́nh |
Phúc |
05/01/2001 |
Nam |
23.45 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
|
1336 |
61928 |
Phạm
Thị |
Phụng |
18/02/2001 |
Nữ |
24.65 |
Công nghệ thông tin |
|
|
1337 |
62783 |
Hồ
Thiện |
Phước |
22/03/2001 |
Nam |
25 |
Công nghệ thông tin |
|
|
1338 |
65293 |
Lê
Hữu |
Phước |
02/01/2001 |
Nam |
23.45 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí
chế tạo) |
|
|
1339 |
65399 |
Mai Hoàng |
Phước |
08/04/2001 |
Nam |
23.35 |
Công
nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
1340 |
66129 |
Nguyễn |
Phước |
08/12/2001 |
Nam |
20.05 |
Sinh học ứng
dụng |
|
|
1341 |
62325 |
Trần
Văn |
Phương |
24/02/2001 |
Nam |
20.2 |
Kỹ thuật
thực phẩm |
|
|
1342 |
66755 |
Vơ
Tuấn |
Phương |
25/04/2001 |
Nam |
23.75 |
Công nghệ
kỹ thuật xây dựng |
|
|
1343 |
59292 |
Lê Hoàng |
Phương |
25/05/2001 |
Nam |
22.35 |
Công
nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
|
|
1344 |
59730 |
Nguyễn
Trí |
Phương |
22/02/2001 |
Nam |
25.2 |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
1345 |
62733 |
Lê
Tấn Anh |
Phương |
16/10/2001 |
Nam |
20.75 |
Công nghệ
kỹ thuật nhiệt |
|
|
1346 |
59797 |
Châu Minh |
Phương |
01/08/2000 |
Nam |
22.8 |
Công
nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
1347 |
64806 |
Mai
Văn |
Phương |
16/08/2001 |
Nam |
22.6 |
Công
nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
1348 |
64953 |
Nguyễn
Bá |
Phương |
18/02/2001 |
Nam |
23.15 |
Công
nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
1349 |
65837 |
Hoàng Anh |
Quân |
04/09/2000 |
Nam |
19.85 |
Kỹ
thuật cơ sở hạ tầng |
|
|
1350 |
66744 |
Nguyễn
Huỳnh Công |
Quân |
01/03/2001 |
Nam |
26 |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
1351 |
59129 |
Bùi Xuân |
Quang |
22/07/2000 |
Nam |
22.6 |
Công
nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
|
|
1352 |
66128 |
Vơ |
Quang |
27/12/2000 |
Nam |
19.1 |
Công nghệ
kỹ thuật giao thông |
|
|
1353 |
64429 |
Hồ
Đắc |
Quang |
04/01/2001 |
Nam |
20.15 |
Công nghệ
kỹ thuật nhiệt |
|
|
1354 |
61679 |
Phan Thanh |
Quang |
11/05/2001 |
Nam |
21.55 |
Công nghệ
kỹ thuật xây dựng |
|
|
1355 |
59972 |
Trần
Nhật Thanh |
Quang |
21/07/2001 |
Nam |
21.55 |
Công nghệ
kỹ thuật xây dựng |
|
|
1356 |
64443 |
Lê Duy |
Quang |
31/07/2001 |
Nam |
23.35 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
|
1357 |
66601 |
Trương
Văn |
Quốc |
10/02/2001 |
Nam |
20.1 |
Công nghệ
kỹ thuật nhiệt |
|
|
1358 |
59749 |
Lương
Văn |
Quư |
01/01/2001 |
Nam |
23.55 |
Công nghệ
kỹ thuật nhiệt |
|
|
1359 |
64539 |
Đặng
Văn |
Quư |
08/02/2001 |
Nam |
22.55 |
Công
nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
1360 |
66858 |
Vơ
Thị Thảo |
Quyên |
02/07/2001 |
Nữ |
19.65 |
Công
nghệ kỹ thuật môi trường |
|
|
1361 |
61652 |
Nguyễn
Thị |
Quyên |
20/11/2001 |
Nữ |
24.7 |
Công
nghệ kỹ thuật môi trường |
|
|
1362 |
61934 |
Nguyễn
Xuân |
Quyền |
04/03/2001 |
Nam |
23.9 |
Công
nghệ kỹ thuật điều khiển và tự
động hóa |
|
|
1363 |
59525 |
Huỳnh
Thanh |
Ry |
01/06/2001 |
Nam |
25.45 |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
1364 |
62080 |
Trương
Quang |
Sang |
04/10/2001 |
Nam |
21.6 |
Công
nghệ kỹ thuật môi trường |
|
|
1365 |
64988 |
Dương
Hiển |
Sáng |
19/07/2001 |
Nam |
25.3 |
Công nghệ
kỹ thuật nhiệt |
|
|
1366 |
60720 |
Dương
Quang |
Sáng |
20/09/1998 |
Nam |
21.9 |
Công nghệ
kỹ thuật giao thông |
|
|
1367 |
66303 |
Vơ Văn |
Sĩ |
03/02/2001 |
Nam |
20.6 |
Công nghệ
kỹ thuật nhiệt |
|
|
1368 |
66150 |
Trần
Nguyễn Minh |
Sơn |
19/10/2001 |
Nam |
19.25 |
Công nghệ
kỹ thuật giao thông |
|
|
1369 |
66638 |
Nguyễn
Lê Thái |
Sơn |
05/11/2001 |
Nam |
23.35 |
Công
nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
1370 |
59100 |
Lê
Hồng |
Sơn |
02/09/2001 |
Nam |
24.2 |
Công
nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
1371 |
61435 |
An Giang |
Sơn |
25/11/2001 |
Nam |
23.25 |
Công
nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
|
|
1372 |
60057 |
Ngô Quang |
Sơn |
12/06/2001 |
Nam |
24.75 |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
1373 |
65992 |
Phạm
Viết |
Sơn |
20/01/2001 |
Nam |
21.85 |
Công nghệ
kỹ thuật xây dựng |
|
|
1374 |
64818 |
Nguyễn
Ngọc |
Sơn |
31/01/2001 |
Nam |
21.95 |
Công nghệ
kỹ thuật xây dựng |
|
|
1375 |
64168 |
Vơ
Trường |
Sơn |
20/11/2001 |
Nam |
24.55 |
Công nghệ thông tin |
|
|
1376 |
64017 |
Phan
Thị Thu |
Sương |
17/04/2001 |
Nữ |
26.65 |
Công nghệ thông tin |
|
|
1377 |
66223 |
Nguyễn
Văn |
Sỹ |
25/03/2001 |
Nam |
25.6 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
|
1378 |
66298 |
Nguyễn
Viết |
Tài |
28/08/2001 |
Nam |
25.6 |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
1379 |
60592 |
Thái
Văn |
Tài |
15/12/2001 |
Nam |
25.1 |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
1380 |
66097 |
Châu
Ngọc |
Tài |
10/08/2001 |
Nam |
20.9 |
Công nghệ
kỹ thuật giao thông |
|
|
1381 |
60627 |
Vơ Văn |
Tài |
22/01/2000 |
Nam |
25.3 |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
1382 |
61151 |
Phạm
Phú |
Tài |
20/02/2001 |
Nam |
25.9 |
Công
nghệ kỹ thuật điều khiển và tự
động hóa |
|
|
1383 |
65986 |
Nguyễn
Phạm Anh |
Tài |
13/02/2001 |
Nam |
22.3 |
Công nghệ
kỹ thuật nhiệt |
|
|
1384 |
60132 |
Nguyễn
Văn |
Tài |
17/08/2001 |
Nam |
21.85 |
Công nghệ
kỹ thuật nhiệt |
|
|
1385 |
66706 |
Nguyễn |
Tâm |
18/04/2001 |
Nam |
23.5 |
Công nghệ
kỹ thuật giao thông |
|
|
1386 |
62083 |
Đoàn
Huy |
Tâm |
23/01/2001 |
Nam |
25.55 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
|
1387 |
60403 |
Lê Thanh |
Tâm |
28/02/2001 |
Nam |
22.1 |
Công nghệ
kỹ thuật nhiệt |
|
|
1388 |
66065 |
Nguyễn
Anh |
Tâm |
25/11/2001 |
Nam |
22.85 |
Công nghệ
kỹ thuật nhiệt |
|
|
1389 |
62343 |
Nguyễn
Hửu |
Tân |
08/03/2001 |
Nam |
25.05 |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
1390 |
64252 |
Đồng
Sỹ |
Tân |
04/10/2001 |
Nam |
23.45 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí
chế tạo) |
|
|
1391 |
62378 |
Trần
Phi Anh |
Tân |
16/02/2001 |
Nam |
24.65 |
Công nghệ
kỹ thuật xây dựng |
|
|
1392 |
66140 |
Lê
Đ́nh |
Tân |
07/06/2001 |
Nam |
20.9 |
Công
nghệ kỹ thuật môi trường |
|
|
1393 |
59358 |
Cao
Khắc |
Tân |
20/05/2001 |
Nam |
29.6 |
Công nghệ thông tin |
|
|
1394 |
63060 |
Nguyễn
Bá |
Tân |
24/07/2001 |
Nam |
22.75 |
Công
nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
1395 |
62364 |
Nông
Trần |
Tấn |
30/03/2001 |
Nam |
24.4 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí
chế tạo) |
|
|
1396 |
65445 |
Trần
Đ́nh |
Tấn |
11/10/2001 |
Nam |
21 |
Công nghệ vật
liệu |
|
|
1397 |
60828 |
Vơ
Tấn |
Tây |
05/03/2001 |
Nam |
25.55 |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
1398 |
66786 |
Nguyễn
Tấn |
Tây |
01/01/2001 |
Nam |
19.35 |
Công
nghệ kỹ thuật môi trường |
|
|
1399 |
59357 |
Nguyễn
Văn |
Tây |
06/01/2001 |
Nam |
24.5 |
Công nghệ thông tin |
|
|
1400 |
61959 |
Phạm
Ngọc |
Thạch |
27/02/2001 |
Nam |
20.75 |
Công nghệ
kỹ thuật nhiệt |
|
|
1401 |
66650 |
Nguyễn
Thị Thanh |
Thái |
02/09/2001 |
Nữ |
26.65 |
Kỹ thuật
thực phẩm |
|
|
1402 |
61023 |
Ngô Thành |
Thái |
02/03/2001 |
Nam |
22.45 |
Kỹ thuật
thực phẩm |
|
|
1403 |
61259 |
Lê Văn |
Thắng |
22/08/2001 |
Nam |
27.6 |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
1404 |
59647 |
Vơ
Đức |
Thắng |
14/06/2001 |
Nam |
22.55 |
Công nghệ
kỹ thuật xây dựng |
|
|
1405 |
64837 |
Trần
Huỳnh Đức |
Thắng |
08/10/2001 |
Nam |
23.4 |
Công
nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
1406 |
59180 |
Nguyễn
Thành |
Thắng |
12/04/2001 |
Nam |
24.25 |
Công nghệ
kỹ thuật xây dựng |
|
|
1407 |
64585 |
Nguyễn
Thiện |
Thắng |
21/08/2001 |
Nam |
23.2 |
Công
nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
|
|
1408 |
62505 |
Lê Văn |
Thắng |
05/10/2001 |
Nam |
22.5 |
Công
nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
1409 |
61938 |
Nguyễn
Chiến |
Thắng |
07/04/2001 |
Nam |
25.45 |
Công
nghệ kỹ thuật điều khiển và tự
động hóa |
|
|
1410 |
65179 |
Nguyễn
Xuân |
Thanh |
09/06/2001 |
Nam |
25.5 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí
chế tạo) |
|
|
1411 |
65469 |
Trần
Thị Phương |
Thanh |
18/01/2001 |
Nữ |
22.75 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
|
1412 |
63842 |
Nguyễn
Hữu |
Thành |
22/10/2001 |
Nam |
23 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí
chế tạo) |
|
|
1413 |
60397 |
Nguyễn
Vũ Chí |
Thành |
26/06/2001 |
Nam |
21.55 |
Công nghệ
kỹ thuật giao thông |
|
|
1414 |
65652 |
Văn
Phú |
Thành |
10/12/2001 |
Nam |
25 |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
1415 |
59308 |
Dương
Vĩnh |
Thành |
16/08/2001 |
Nam |
22.55 |
Công
nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
|
|
1416 |
65998 |
Nguyễn
Tâm |
Thành |
05/02/2001 |
Nam |
20.55 |
Công
nghệ kỹ thuật môi trường |
|
|
1417 |
62611 |
Nguyễn
Khắc |
Thạnh |
11/03/2001 |
Nam |
22.15 |
Công nghệ
kỹ thuật xây dựng |
|
|
1418 |
66632 |
Phan
Thị Phương |
Thảo |
03/11/2000 |
Nữ |
21.15 |
Kỹ thuật
thực phẩm |
|
|
1419 |
61230 |
Huỳnh
Trọng |
Thảo |
05/02/2001 |
Nam |
20.25 |
Công
nghệ kỹ thuật môi trường |
|
|
1420 |
65697 |
Trần
Đ́nh |
Thi |
27/07/2001 |
Nam |
23.85 |
Công
nghệ kỹ thuật điều khiển và tự
động hóa |
|
|
1421 |
59800 |
Vơ
Hồng |
Thi |
28/02/2001 |
Nam |
25.4 |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
1422 |
64090 |
Nguyễn
Trọng |
Thiên |
23/10/2001 |
Nam |
24 |
Công nghệ vật
liệu |
|
|
1423 |
59132 |
Phạm
Văn |
Thiên |
27/10/2001 |
Nam |
24.55 |
Công nghệ thông tin |
|
|
1424 |
64123 |
Hồ
Đắc |
Thiện |
20/08/2001 |
Nam |
23.85 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
|
1425 |
59951 |
Nguyễn
Hồ Phước |
Thiện |
21/01/2000 |
Nam |
24.4 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
|
1426 |
61914 |
Hồ
Ngọc |
Thiện |
11/01/2001 |
Nam |
21.65 |
Công nghệ
kỹ thuật xây dựng |
|
|
1427 |
62330 |
Nguyễn
Thị Thu |
Thiệt |
03/04/2001 |
Nữ |
24.7 |
Công nghệ thông tin |
|
|
1428 |
62740 |
Vơ
Hữu |
Th́n |
01/01/2001 |
Nam |
24.5 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
|
1429 |
59397 |
Vũ
Văn |
Th́n |
21/01/2001 |
Nam |
23.1 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
|
1430 |
64707 |
Trần
Quốc |
Thịnh |
06/07/2001 |
Nam |
23.1 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí
chế tạo) |
|
|
1431 |
63296 |
Nguyễn
Như |
Thịnh |
02/06/2001 |
Nam |
23 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí
chế tạo) |
|
|
1432 |
65441 |
Trần
Đ́nh |
Thịnh |
17/09/2001 |
Nam |
20.5 |
Công nghệ vật
liệu |
|
|
1433 |
64385 |
Lương
Văn |
Thịnh |
15/10/2001 |
Nam |
27 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
|
1434 |
64882 |
Lê
Đức |
Thọ |
08/01/2001 |
Nam |
24.5 |
Công
nghệ kỹ thuật điều khiển và tự
động hóa |
|
|
1435 |
59233 |
Nguyễn
Thị |
Thoa |
25/03/2001 |
Nữ |
24.9 |
Công nghệ thông tin |
|
|
1436 |
65522 |
Bùi Chí |
Thông |
02/04/2001 |
Nam |
25.6 |
Công nghệ thông tin |
|
|
1437 |
61479 |
Ngô Tùng |
Thông |
20/08/2001 |
Nam |
25.3 |
Công
nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
1438 |
66795 |
Phạm
Đức Hoàng |
Thông |
08/01/2001 |
Nam |
24.7 |
Công
nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
1439 |
66881 |
Trịnh
Đ́nh |
Thống |
12/03/2001 |
Nam |
25.15 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
|
1440 |
62333 |
Nguyễn
Anh |
Thư |
09/02/2001 |
Nữ |
21.9 |
Kỹ thuật
thực phẩm |
|
|
1441 |
61645 |
Lê Văn |
Thuận |
07/01/2001 |
Nam |
23.25 |
Công nghệ
kỹ thuật xây dựng |
|
|
1442 |
66218 |
Nguyễn
Hữu |
Thức |
21/02/2001 |
Nam |
25.4 |
Công
nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
1443 |
62122 |
Bùi
Thị Hoài |
Thương |
25/02/2001 |
Nữ |
25.3 |
Công nghệ thông tin |
|
|
1444 |
66769 |
Đoàn
Thị Thu |
Thương |
24/02/2001 |
Nữ |
22.25 |
Kỹ thuật
thực phẩm |
|
|
1445 |
66557 |
Nguyễn
Văn |
Thưởng |
21/09/2001 |
Nam |
24.2 |
Công
nghệ kỹ thuật điều khiển và tự
động hóa |
|
|
1446 |
61953 |
Hồ
Xuân |
Thủy |
26/03/2001 |
Nữ |
22 |
Kỹ thuật
thực phẩm |
|
|
1447 |
66008 |
Nguyễn
Duy |
Tiên |
02/01/2001 |
Nam |
19.9 |
Công nghệ
kỹ thuật giao thông |
|
|
1448 |
66703 |
Nguyễn
Hữu |
Tiên |
03/01/2001 |
Nam |
26.6 |
Công nghệ thông tin |
|
|
1449 |
60010 |
Nguyễn
Đức |
Tiên |
25/02/2001 |
Nam |
25.35 |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
1450 |
65162 |
Nguyễn
Đức |
Tiến |
27/07/2001 |
Nam |
20.3 |
Kỹ
thuật cơ sở hạ tầng |
|
|
1451 |
66754 |
Trần
Minh |
Tiến |
29/07/2001 |
Nam |
22.95 |
Công nghệ
kỹ thuật xây dựng |
|
|
1452 |
60469 |
Đinh
Đức |
Tiến |
10/03/2001 |
Nam |
22.7 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí
chế tạo) |
|
|
1453 |
65367 |
Vương
Ngọc |
Tiến |
29/06/2001 |
Nam |
25.3 |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
1454 |
66073 |
Huỳnh
Lê Nhật |
Tiến |
28/05/2001 |
Nam |
22.7 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí
chế tạo) |
|
|
1455 |
66365 |
Nguyễn
Mạnh |
Tiến |
07/04/1999 |
Nam |
20.85 |
Kỹ
thuật cơ sở hạ tầng |
|
|
1456 |
65978 |
Lê
Ngọc |
Tiệp |
18/03/2001 |
Nam |
21.5 |
Công nghệ
kỹ thuật nhiệt |
|
|
1457 |
64691 |
Lưu
Tổng |
Tín |
04/12/2001 |
Nam |
23.35 |
Công
nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
1458 |
60391 |
Đoàn
Công |
Tín |
08/04/2001 |
Nam |
23.85 |
Công nghệ
kỹ thuật xây dựng |
|
|
1459 |
66587 |
Huỳnh
Công |
Tín |
30/11/2001 |
Nam |
24.4 |
Công
nghệ kỹ thuật điều khiển và tự
động hóa |
|
|
1460 |
60185 |
Nguyễn
Đức |
Tính |
01/01/2001 |
Nam |
22.9 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
|
1461 |
61681 |
Nguyễn |
Tính |
10/04/2001 |
Nam |
21.55 |
Công nghệ
kỹ thuật xây dựng |
|
|
1462 |
66306 |
Lê Văn |
T́nh |
01/06/2001 |
Nam |
21.05 |
Công nghệ
kỹ thuật nhiệt |
|
|
1463 |
65072 |
Lê
Trọng |
Tỉnh |
19/08/2001 |
Nam |
24.75 |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
1464 |
62758 |
Bùi
Đình |
Tịnh |
10/10/2001 |
Nam |
23.3 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
|
1465 |
59926 |
Dương
Quốc |
Toan |
21/08/2001 |
Nam |
23.95 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí
chế tạo) |
|
|
1466 |
59325 |
Lê
Hữu |
Toán |
30/12/2000 |
Nam |
22.15 |
Công
nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
|
|
1467 |
64912 |
Mai Xuân |
Toàn |
06/12/2001 |
Nam |
20.15 |
Công nghệ
kỹ thuật nhiệt |
|
|
1468 |
62126 |
Đỗ
Văn |
Toàn |
02/03/2001 |
Nam |
23.7 |
Công nghệ
kỹ thuật xây dựng |
|
|
1469 |
59740 |
Nguyễn
Bảo |
Toàn |
22/06/2001 |
Nam |
25.1 |
Công
nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
1470 |
62802 |
Nguyễn
Thanh |
Toàn |
13/10/2001 |
Nam |
23.15 |
Công
nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
1471 |
62789 |
Đoàn
Khánh |
Toàn |
23/08/2001 |
Nam |
21 |
Công
nghệ kỹ thuật môi trường |
|
|
1472 |
64718 |
Trần
Thanh |
Toàn |
02/08/1997 |
Nam |
25.35 |
Công nghệ thông tin |
|
|
1473 |
60489 |
Nguyễn
Tấn |
Tới |
30/12/2001 |
Nam |
22.1 |
Công nghệ
kỹ thuật xây dựng |
|
|
1474 |
66199 |
Trần
Đức |
Tôn |
16/09/2000 |
Nam |
23 |
Công
nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
1475 |
61240 |
Trần
Minh |
Trà |
09/02/2001 |
Nam |
22.8 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí
chế tạo) |
|
|
1476 |
65405 |
Nguyễn
Thanh |
Trà |
29/12/2001 |
Nam |
18.55 |
Công nghệ vật
liệu |
|
|
1477 |
66311 |
Nguyễn
Thị Ngọc |
Trâm |
13/03/2000 |
Nữ |
27.1 |
Công nghệ thông tin |
|
|
1478 |
66622 |
Lê
Phạm Minh |
Trân |
16/05/2001 |
Nữ |
22.45 |
Kỹ thuật
thực phẩm |
|
|
1479 |
61721 |
Đàm
Minh |
Trí |
04/03/2001 |
Nam |
24.1 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí
chế tạo) |
|
|
1480 |
64086 |
Nguyễn
Lê Minh |
Trí |
02/03/2001 |
Nam |
21.55 |
Công
nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
|
|
1481 |
60288 |
Trần
Minh |
Trí |
19/05/2001 |
Nam |
24.8 |
Công
nghệ kỹ thuật điều khiển và tự
động hóa |
|
|
1482 |
66559 |
Lương
Quang |
Triều |
22/09/2001 |
Nam |
25.2 |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
1483 |
66657 |
Lâm Thanh |
Triều |
02/09/2000 |
Nam |
24.15 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
|
1484 |
59686 |
Lê Văn
Bá |
Triệu |
16/02/2001 |
Nam |
26.05 |
Sư
phạm Kỹ thuật công nghiệp |
|
|
1485 |
66277 |
Nguyễn
Quốc |
Triệu |
11/07/2001 |
Nam |
23.65 |
Công
nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
1486 |
61605 |
Nguyễn
Thị Việt |
Trinh |
16/10/2000 |
Nữ |
20.9 |
Công nghệ vật
liệu |
|
|
1487 |
66600 |
Lê
Thị Tuyết |
Trinh |
08/09/2001 |
Nữ |
21.95 |
Kỹ thuật
thực phẩm |
|
|
1488 |
60398 |
Lê
Mậu Khánh |
Tŕnh |
18/12/2001 |
Nam |
22.9 |
Công
nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
1489 |
60034 |
Dương
Văn |
Trọng |
10/04/2001 |
Nam |
22.65 |
Sinh học ứng
dụng |
|
|
1490 |
65101 |
Lê Chí |
Trọng |
18/02/2001 |
Nam |
22.8 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
|
1491 |
59810 |
Huỳnh
Phước |
Trọng |
14/11/2001 |
Nam |
25.85 |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
1492 |
64176 |
Vơ
Ngọc |
Trọng |
24/01/2001 |
Nam |
23.35 |
Công
nghệ kỹ thuật điều khiển và tự
động hóa |
|
|
1493 |
65332 |
Cao
Hữu |
Trọng |
25/03/2001 |
Nam |
24 |
Công
nghệ kỹ thuật điều khiển và tự
động hóa |
|
|
1494 |
64904 |
Trần
Mạnh |
Trúc |
17/03/2000 |
Nam |
28.15 |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
1495 |
63937 |
Vơ
Tấn Anh |
Trúc |
19/05/2001 |
Nam |
23.25 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí
chế tạo) |
|
|
1496 |
61474 |
Hồ
Xuân |
Trực |
21/06/1997 |
Nam |
24.45 |
Công
nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
1497 |
65458 |
Phan Xuân |
Trung |
09/08/2001 |
Nam |
22.15 |
Công
nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
|
|
1498 |
65164 |
Nguyễn
Khắc |
Trung |
06/08/2001 |
Nam |
21.8 |
Công nghệ
kỹ thuật giao thông |
|
|
1499 |
65722 |
Lưu
Tổng |
Trung |
15/09/2001 |
Nam |
19.4 |
Kỹ
thuật cơ sở hạ tầng |
|
|
1500 |
59804 |
Phạm
Viết |
Trung |
01/01/2001 |
Nam |
21.6 |
Công
nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
|
|
1501 |
64147 |
Vơ
Hồng |
Trung |
31/07/2001 |
Nam |
22.8 |
Kỹ thuật
thực phẩm |
|
|
1502 |
65742 |
Vơ Duy |
Trung |
25/07/2001 |
Nam |
20.35 |
Công nghệ
kỹ thuật nhiệt |
|
|
1503 |
61669 |
Trần
Công |
Trường |
24/04/2001 |
Nam |
24.5 |
Công nghệ thông tin |
|
|
1504 |
59629 |
Lê Duy |
Trường |
23/08/2001 |
Nam |
27.15 |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
1505 |
65360 |
Lê
Phước |
Trường |
02/09/2001 |
Nam |
25.05 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
|
1506 |
66548 |
Huỳnh
Quang |
Trường |
10/03/2001 |
Nam |
22.85 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí
chế tạo) |
|
|
1507 |
64979 |
Trần
Quang |
Trường |
07/04/2001 |
Nam |
23.9 |
Công
nghệ kỹ thuật điều khiển và tự
động hóa |
|
|
1508 |
66096 |
Vơ Văn |
Trường |
08/05/2001 |
Nam |
22.5 |
Công
nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
1509 |
60256 |
Đặng
Quang |
Trường |
18/05/2001 |
Nam |
27.3 |
Công
nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
1510 |
66217 |
Trương
Quang |
Trường |
15/09/2001 |
Nam |
23.25 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí
chế tạo) |
|
|
1511 |
66781 |
Đỗ
Văn |
Trường |
16/05/2001 |
Nam |
24.15 |
Công nghệ
kỹ thuật nhiệt |
|
|
1512 |
60045 |
Cao Anh |
Tú |
18/09/2001 |
Nam |
27.15 |
Công
nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
1513 |
66579 |
Vơ Văn |
Tú |
24/02/2001 |
Nam |
20.1 |
Công nghệ
kỹ thuật nhiệt |
|
|
1514 |
66281 |
Trần
Công |
Tú |
06/07/2001 |
Nam |
22.75 |
Công nghệ
kỹ thuật xây dựng |
|
|
1515 |
59154 |
Nguyễn
Thị Cẩm |
Tú |
02/05/2001 |
Nữ |
24.6 |
Công nghệ thông tin |
|
|
1516 |
66326 |
Trần
Văn |
Tư |
23/09/2001 |
Nam |
25.25 |
Công
nghệ kỹ thuật điều khiển và tự
động hóa |
|
|
1517 |
65813 |
Trương
Văn |
Tư |
06/04/1999 |
Nam |
25.8 |
Công
nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
1518 |
66777 |
Nguyễn
Khắc |
Tuân |
28/11/2001 |
Nam |
25.15 |
Công
nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
1519 |
66815 |
Nguyễn
Văn |
Tuấn |
17/04/2001 |
Nam |
23.7 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
|
1520 |
66764 |
Trần
Ngọc |
Tuấn |
10/10/2001 |
Nam |
23.35 |
Công
nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
|
|
1521 |
66060 |
Lê
Hồng Minh |
Tuấn |
27/04/2001 |
Nam |
22.1 |
Công
nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
|
|
1522 |
62013 |
Trần
Phạm Anh |
Tuấn |
10/03/2001 |
Nam |
22.95 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí
chế tạo) |
|
|
1523 |
66295 |
Nguyễn
Quốc |
Tuấn |
25/11/2001 |
Nam |
26.55 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
|
1524 |
66866 |
Nguyễn
Văn |
Tuấn |
10/02/2001 |
Nam |
23 |
Công
nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
1525 |
62367 |
Lê
Quốc |
Tuấn |
05/04/2001 |
Nam |
24.6 |
Công nghệ thông tin |
|
|
1526 |
59680 |
Trịnh
Anh |
Tuấn |
03/05/2001 |
Nam |
25.9 |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
1527 |
66590 |
Trương
Văn |
Tùng |
06/07/2001 |
Nam |
25.3 |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
1528 |
60096 |
Nguyễn
Duy |
Tuyên |
02/09/2001 |
Nam |
20.3 |
Kỹ thuật
thực phẩm |
|
|
1529 |
61912 |
Trần
Thanh |
Tuyến |
08/01/2000 |
Nam |
22.65 |
Công
nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
1530 |
65406 |
Nguyễn
Trần |
Uyên |
25/12/1997 |
Nam |
25.5 |
Công
nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
|
|
1531 |
60127 |
Phạm
Thanh |
Vân |
23/07/2001 |
Nam |
23.2 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí
chế tạo) |
|
|
1532 |
60027 |
Nguyễn
Công |
Văn |
10/10/2001 |
Nam |
24 |
Công
nghệ kỹ thuật điều khiển và tự
động hóa |
|
|
1533 |
64589 |
Biện
Thi |
Vĩ |
20/05/2001 |
Nam |
21.7 |
Công nghệ
kỹ thuật xây dựng |
|
|
1534 |
63575 |
Nguyễn
Văn |
Vĩ |
10/06/2001 |
Nam |
23.85 |
Công nghệ
kỹ thuật xây dựng |
|
|
1535 |
61650 |
Nguyễn
Đ́nh |
Viên |
16/11/2001 |
Nam |
23.45 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí
chế tạo) |
|
|
1536 |
61850 |
Hà Công |
Viên |
19/09/2001 |
Nam |
23.3 |
Công
nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
1537 |
59925 |
Nguyễn
Thanh |
Viên |
02/02/2001 |
Nam |
24.7 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
|
1538 |
66283 |
Vơ Duy |
Việt |
18/10/2001 |
Nam |
24.55 |
Công nghệ thông tin |
|
|
1539 |
60983 |
Nguyễn
Văn |
Việt |
11/09/2001 |
Nam |
26.3 |
Công nghệ thông tin |
|
|
1540 |
60490 |
Nguyễn
Hồ |
Việt |
25/12/2001 |
Nam |
23.75 |
Công
nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
1541 |
62121 |
Bùi
Quốc |
Việt |
09/05/2000 |
Nam |
20.15 |
Công
nghệ kỹ thuật môi trường |
|
|
1542 |
62145 |
Nguyễn
Hoàng |
Việt |
24/02/2000 |
Nam |
26.1 |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
1543 |
66751 |
Nguyễn
Thế |
Việt |
16/11/2001 |
Nam |
27.4 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí
chế tạo) |
|
|
1544 |
66497 |
Nguyễn
Văn Khánh |
Việt |
13/05/2001 |
Nam |
23.05 |
Công
nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
1545 |
59681 |
Lê
Ngọc |
Việt |
04/10/2000 |
Nam |
24.95 |
Công nghệ thông tin |
|
|
1546 |
65094 |
Nguyễn
Trần Quốc |
Việt |
11/08/2001 |
Nam |
19.15 |
Công
nghệ kỹ thuật môi trường |
|
|
1547 |
59514 |
Trần
Quang |
Vinh |
21/07/2001 |
Nam |
26.8 |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
1548 |
64191 |
Trần
Quang |
Vinh |
06/01/2001 |
Nam |
23.7 |
Công nghệ
kỹ thuật xây dựng |
|
|
1549 |
64368 |
Phạm
Quốc |
Vĩnh |
17/10/2001 |
Nam |
22.15 |
Công
nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
|
|
1550 |
66733 |
Đinh
Hoàng |
Vũ |
16/07/2001 |
Nam |
22.65 |
Công
nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
1551 |
66250 |
Nguyễn
Viết |
Vũ |
23/10/2001 |
Nam |
20.85 |
Kỹ
thuật cơ sở hạ tầng |
|
|
1552 |
66780 |
Phan Cao |
Vũ |
06/05/2001 |
Nam |
24.8 |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
1553 |
62648 |
Lê
Trường |
Vũ |
17/06/2000 |
Nam |
24.6 |
Công nghệ
kỹ thuật xây dựng |
|
|
1554 |
61798 |
Nguyễn
Nhật |
Vũ |
07/07/2001 |
Nam |
27.2 |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
1555 |
66825 |
Nguyễn
Hoàng |
Vũ |
22/06/2001 |
Nam |
24.1 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí
chế tạo) |
|
|
1556 |
64107 |
Mai
Văn |
Vui |
27/08/2001 |
Nam |
24.2 |
Công
nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
1557 |
61210 |
Tăng
Tấn |
Y |
03/07/2001 |
Nam |
22.85 |
Công
nghệ kỹ thuật môi trường |
|
|
1558 |
59622 |
Nguyễn
Thị Như |
Ư |
06/02/2001 |
Nữ |
28.9 |
Công nghệ thông tin |
|
|
1559 |
66113 |
Dương
Hiển |
Ư |
11/10/2001 |
Nam |
19.6 |
Kỹ
thuật cơ sở hạ tầng |
|
|
1560 |
66029 |
Nguyễn |
Ư |
24/10/1999 |
Nam |
23.75 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
|
1561 |
59868 |
Trang
Văn |
Yên |
14/02/2001 |
Nam |
26.55 |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
Đà Nẵng, ngày 25 tháng 07 năm 2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|