ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN XÉT HỌC BẠ ĐỢT 1 NĂM 2019 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUI
Mă số nhập học Mă Hồ sơ Họ và tên sinh viên Ngày sinh Giới tính Tổng điểm Ngành trúng tuyển Ghi chú
1001 59634 Ngô Văn  An 25/12/2001 Nam 22.6 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  
1002 62546 Trần Lê Đức  An 22/01/2001 Nam 25.15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa  
1003 59125 Đỗ Thành Thiên  Ân 07/09/2001 Nam 23.35 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa  
1004 61205 Huỳnh Ngọc Thiên  Ân 30/07/1998 Nam 22.65 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  
1005 65357 Hoang Nguyễn Hà  Anh 16/09/2001 Nam 23.95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa  
1006 64259 Trần Quang  Anh 01/12/2001 Nam 22.7 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử  
1007 64483 Trần Việt  Anh 24/11/2001 Nam 22.4 Công nghệ vật liệu  
1008 64114 Hồ Như  Anh 12/04/2001 Nữ 21.95 Kỹ thuật thực phẩm  
1009 59415 Đinh Thiên Nhật  Anh 01/01/2001 Nam 23.8 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa  
1010 59862 Hồ Thị Vân  Anh 11/03/2001 Nữ 24.4 Công nghệ thông tin  
1011 64965 Dương Quốc  Anh 10/07/2001 Nam 22.15 Công nghệ kỹ thuật xây dựng  
1012 65648 Bùi Quốc Bảo  Anh 28/10/2001 Nam 23.45 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông  
1013 66645 Nguyễn Việt  Bắc 15/09/2001 Nam 20.35 Công nghệ kỹ thuật môi trường  
1014 59759 Trần Hải  Bắc 27/03/2001 Nam 25.5 Công nghệ kỹ thuật ô tô  
1015 66783 Thái Ngọc Hữu  Bằng 10/03/2001 Nam 28.1 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử  
1016 60291 Lê Hữu  Bằng 08/03/2001 Nam 25.5 Công nghệ kỹ thuật ô tô  
1017 65508 Đoàn Thiện Ngọc  Bảo 19/09/2001 Nam 26.5 Công nghệ kỹ thuật ô tô  
1018 65576 Trần Nhật  Bảo 02/01/2001 Nam 21.25 Công nghệ kỹ thuật giao thông  
1019 66490 Lê Huỳnh  Bảo 01/04/2001 Nam 27.4 Công nghệ thông tin  
1020 62326 Nguyễn Tuấn  Bảo 25/03/2001 Nam 22.5 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  
1021 61812 Lê Quang  Bảo 13/10/2001 Nam 26.85 Công nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí chế tạo)  
1022 64687 Trần Gia  Bảo 21/02/2001 Nam 23.3 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  
1023 66086 Đoàn Nam  B́nh 29/07/2001 Nam 22.4 Công nghệ kỹ thuật xây dựng  
1024 65640 Lê Thanh  B́nh 21/05/2000 Nam 24.65 Công nghệ thông tin  
1025 61708 Văn Đức  Bun 29/12/2001 Nam 23.3 Công nghệ kỹ thuật xây dựng  
1026 65951 Nguyễn Bá  Cảm 11/07/2001 Nam 25 Công nghệ thông tin  
1027 66460 Trần Thị Thúy  Cẩm 03/05/2001 Nữ 23.6 Kỹ thuật thực phẩm  
1028 63856 Nguyễn Hữu  Cang 19/10/2001 Nam 21.15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt  
1029 59874 Phan Nhật Minh  Cao 14/01/2000 Nam 24.4 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa  
1030 60748 Lê Văn  Cầu 24/09/2000 Nam 27.5 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  
1031 63866 Vơ Bảo  Chân 22/02/2001 Nam 24 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa  
1032 60028 Hồ Thanh  Châu 28/02/2001 Nam 26.75 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa  
1033 66773 Nguyễn Phương  Châu 20/07/2001 Nam 21.15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt  
1034 62191 Triệu Dầu  Chiến 11/08/2001 Nam 23.9 Công nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí chế tạo)  
1035 59130 Huỳnh Ngọc  Chiến 11/06/2001 Nam 26.45 Công nghệ kỹ thuật ô tô  
1036 65721 Nhâm Sỹ  Chiến 22/08/2001 Nam 23.4 Công nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí chế tạo)  
1037 59319 Uông Đ́nh  Chiến 24/06/2001 Nam 23.5 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa  
1038 61478 Vơ Nguyên  Chinh 31/05/2000 Nam 23.5 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử  
1039 66023 Ngô Đức  Chính 24/04/2001 Nam 23.15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa  
1040 63376 Hồ Trường  Chính 27/11/2001 Nam 22.6 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  
1041 59156 Đồng Văn  Chính 15/11/2001 Nam 23.1 Công nghệ kỹ thuật xây dựng  
1042 61989 Trần Văn  Chức 12/07/2001 Nam 22.7 Công nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí chế tạo)  
1043 60026 Nguyễn Văn  Chung 08/09/2001 Nam 25.05 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  
1044 59986 Nguyễn Thanh  Chương 22/04/2001 Nam 24.3 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng  
1045 65121 Ông Văn  Chương 02/01/2001 Nam 24.25 Công nghệ thông tin  
1046 66456 Nguyễn Thanh  Công 12/10/2001 Nam 22.85 Công nghệ kỹ thuật xây dựng  
1047 59727 Nguyễn Thế  Công 14/01/2001 Nam 22.8 Công nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí chế tạo)  
1048 62395 Đậu Thái  Công 11/09/2001 Nam 24.6 Công nghệ thông tin  
1049 59282 Vơ Văn  Cường 15/01/2001 Nam 24.75 Công nghệ kỹ thuật ô tô  
1050 59809 Phan Văn  Cường 20/07/2001 Nam 25.55 Công nghệ kỹ thuật ô tô  
1051 66109 Nguyễn Anh  Cường 04/10/2001 Nam 18.95 Công nghệ kỹ thuật giao thông  
1052 60289 Nguyễn Duy  Cường 07/03/2001 Nam 23.2 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử  
1053 66817 Nguyễn Quốc  Cường 24/10/2001 Nam 20.85 Công nghệ kỹ thuật môi trường  
1054 60441 Nguyễn Hữu  Cường 21/10/2001 Nam 24.65 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  
1055 65684 Đoàn Quốc  Cường 02/05/2001 Nam 21 Công nghệ kỹ thuật nhiệt  
1056 65639 Vơ Hồng  Cường 15/04/2001 Nam 21.2 Công nghệ kỹ thuật nhiệt  
1057 59931 Nguyễn Huỳnh  Đang 20/06/2001 Nam 22.7 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  
1058 64266 Vơ Tấn  Đạt 08/02/2001 Nam 21.95 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông  
1059 60231 Nguyễn Hữu  Đạt 23/10/2001 Nam 20.5 Công nghệ kỹ thuật nhiệt  
1060 60566 Nguyễn Minh  Đạt 08/07/2001 Nam 23.4 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông  
1061 66481 Lư Quân  Đạt 22/10/1997 Nam 22.9 Công nghệ kỹ thuật xây dựng  
1062 59284 Lê Hửu  Đạt 12/06/2001 Nam 20.1 Công nghệ kỹ thuật nhiệt  
1063 59625 Nguyễn Diên  Đạt 19/04/1997 Nam 22.45 Công nghệ kỹ thuật xây dựng  
1064 65010 Trần Khương  Đạt 29/03/2001 Nam 22.2 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông  
1065 61347 Vơ Thành  Đạt 16/09/2001 Nam 25.45 Công nghệ thông tin  
1066 60595 Nguyễn Thành  Đạt 15/02/2001 Nam 24.75 Công nghệ thông tin  
1067 60066 Phạm Thành  Đạt 15/09/2001 Nam 25.65 Công nghệ kỹ thuật xây dựng  
1068 66007 Trần Tiến  Đạt 04/02/2001 Nam 18.85 Công nghệ kỹ thuật giao thông  
1069 60459 Nguyễn Bá  Đạt 19/09/2001 Nam 23.4 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử  
1070 65967 Trần Thành  Đạt 13/06/2001 Nam 25.75 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử  
1071 64949 Trần Hữu  Đạt 01/01/2001 Nam 23.55 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử  
1072 60041 Vương Nguyên  Đạt 21/03/2001 Nam 25.1 Công nghệ kỹ thuật ô tô  
1073 61654 Đặng Ngọc  Điềm 17/05/2001 Nam 23.35 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  
1074 60080 Giáp Thanh  Điền 10/10/2001 Nam 22.85 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  
1075 64376 Nguyễn Hữu  Đỉnh 28/05/2001 Nam 27.1 Công nghệ thông tin  
1076 62516 Phạm Đức Trung  Đô 12/03/2001 Nam 24.85 Công nghệ thông tin  
1077 64656 Nguyễn Duy  Đông 31/10/2001 Nam 23.6 Công nghệ kỹ thuật nhiệt  
1078 64997 Dương Đ́nh  Đông 19/11/2001 Nam 19.75 Công nghệ kỹ thuật giao thông  
1079 65953 Vơ Trung  Đông 16/06/2001 Nam 22.75 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử  
1080 66885 Dương Anh  Duẩn 29/04/2001 Nam 22.05 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông  
1081 59496 Nguyễn Văn Lê  Duẩn 11/06/1995 Nam 18.75 Công nghệ kỹ thuật giao thông  
1082 64108 Lưu Văn  Đức 13/06/2001 Nam 24.9 Công nghệ thông tin  
1083 66642 Phạm Thành  Đức 20/10/2001 Nam 26.4 Công nghệ thông tin  
1084 59128 Trần Anh  Đức 23/06/2001 Nam 24.4 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  
1085 59890 Lê Thành  Đức 10/11/2001 Nam 25.8 Công nghệ thông tin  
1086 59754 Nguyễn Văn  Đức 12/04/2001 Nam 24.95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí chế tạo)  
1087 59916 Trần Lê Hồng  Đức 14/09/2001 Nam 27.85 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử  
1088 65607 Bùi Tân  Đức 16/06/2001 Nam 22.9 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử  
1089 66884 Thân Minh  Đức 19/04/2001 Nam 18.85 Công nghệ kỹ thuật giao thông  
1090 66776 Bùi Thanh  Đức 25/08/2001 Nam 23.35 Công nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí chế tạo)  
1091 63839 Phan Công Tài  Đức 02/01/2001 Nam 22.65 Công nghệ kỹ thuật xây dựng  
1092 59753 Hoàng Minh  Dũng 20/03/2001 Nam 25.05 Công nghệ kỹ thuật ô tô  
1093 60687 Trương Quang  Dũng 18/05/2001 Nam 25.45 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử  
1094 59244 Nguyễn Ngọc  Dũng 22/06/2001 Nam 23.45 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa  
1095 62067 Trần Trung  Dũng 04/07/2001 Nam 24.95 Công nghệ thông tin  
1096 59205 Nguyễn Tiến  Dũng 07/04/1999 Nam 23.4 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  
1097 64673 Nguyễn Tiến  Dũng 27/04/2001 Nam 23.2 Công nghệ kỹ thuật nhiệt  
1098 63518 Nguyễn Vũ  Dũng 03/01/2001 Nam 26.2 Công nghệ thông tin  
1099 63598 Phạm Công  Dũng 19/06/2001 Nam 23.5 Công nghệ kỹ thuật xây dựng  
1100 61924 Trần Tiến  Dủng 26/08/2001 Nam 26 Công nghệ kỹ thuật ô tô  
1101 64111 Trần Đ́nh  Được 12/06/2001 Nam 24.55 Công nghệ thông tin  
1102 61127 Nguyễn Tùng  Dương 30/11/2001 Nam 23.15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa  
1103 62548 Nguyễn Xuân  Dương 26/05/2001 Nam 24.1 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa  
1104 64685 Nguyễn Thái  Dương 13/09/2001 Nam 20.65 Công nghệ kỹ thuật nhiệt  
1105 66870 Nguyễn Quốc  Dương 28/10/2001 Nam 23.6 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  
1106 59624 Nguyễn Tiến  Dương 16/01/2001 Nam 25.65 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử  
1107 65317 Hồ Văn  Dưỡng 30/03/2001 Nam 24.3 Công nghệ thông tin  
1108 66324 Phạm Thái  Duy 18/10/2001 Nam 23.7 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  
1109 65604 Phạm Viết  Duy 18/04/2001 Nam 23 Công nghệ kỹ thuật giao thông  
1110 60563 Đỗ Trịnh Nhất  Duy 07/02/2001 Nam 22.9 Công nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí chế tạo)  
1111 66051 Trần Thanh  Duy 27/02/2001 Nam 23.5 Công nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí chế tạo)  
1112 65463 Dương Đ́nh  Duy 08/03/2001 Nam 21 Công nghệ kỹ thuật nhiệt  
1113 59964 Đặng Hữu  Duy 20/02/2001 Nam 25.2 Công nghệ kỹ thuật ô tô  
1114 62085 Trương Kim  Giàu 28/08/2000 Nam 26.75 Công nghệ thông tin  
1115 66821 Nguyễn Như  27/01/2001 Nam 22.9 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông  
1116 66005 Ngô Đ́nh Hoàng  13/02/2001 Nam 24.65 Công nghệ thông tin  
1117 66771 Hoàng Quang  Hải 28/10/2001 Nam 27.15 Công nghệ kỹ thuật ô tô  
1118 63422 Đinh Bạt  Hải 08/04/2001 Nam 24.55 Công nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí chế tạo)  
1119 63503 Cao Thanh  Hải 31/03/2001 Nam 21.8 Công nghệ kỹ thuật giao thông  
1120 66203 Đinh Công  Hải 07/04/2001 Nam 24.75 Công nghệ kỹ thuật nhiệt  
1121 60262 Trần Hoàng  Hải 10/10/2001 Nam 26.1 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa  
1122 59295 Cao Thị Thúy  Hằng 09/02/2001 Nữ 26.3 Công nghệ thông tin  
1123 60440 Lê Thị Minh  Hằng 28/02/2001 Nữ 28.35 Công nghệ thông tin  
1124 66333 Ngô Thị Lệ  Hằng 11/04/2001 Nữ 22.35 Kỹ thuật thực phẩm  
1125 61981 Nguyễn Thị Thúy  Hằng 23/02/2001 Nữ 22.35 Kỹ thuật thực phẩm  
1126 60685 Vũ Thị Thu  Hằng 22/08/2001 Nữ 20.2 Kỹ thuật thực phẩm  
1127 65454 Trương Văn  Hạnh 07/07/2001 Nam 24.45 Công nghệ thông tin  
1128 66635 Dương Anh  Hào 11/03/2001 Nam 25.7 Công nghệ kỹ thuật ô tô  
1129 59289 Đỗ Trung  Hậu 04/01/2000 Nam 24.65 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử  
1130 60015 Nguyễn Thanh  Hậu 10/08/2001 Nam 24.85 Công nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí chế tạo)  
1131 65603 Ngô Văn Tấn  Hậu 01/11/2001 Nam 21.1 Công nghệ kỹ thuật nhiệt  
1132 61219 Nguyễn Trung  Hậu 06/04/2001 Nam 25 Công nghệ kỹ thuật ô tô  
1133 66213 Hồ Công  Hậu 23/05/2000 Nam 25.85 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử  
1134 63675 Nguyễn Đ́nh  Hậu 02/07/2001 Nam 23.95 Công nghệ kỹ thuật xây dựng  
1135 59769 Phan Thế  Hiền 17/06/2001 Nam 25.55 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa  
1136 66209 Lê Thị Thu  Hiền 22/05/2001 Nữ 24.95 Công nghệ thông tin  
1137 60019 Lâm Quang  Hiền 21/03/2001 Nam 25.95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí chế tạo)  
1138 66276 Nguyễn Văn  Hiệp 28/04/2001 Nam 23.05 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử  
1139 63526 Nguyễn Như  Hiệp 30/11/1997 Nam 24.5 Công nghệ kỹ thuật giao thông  
1140 66735 Đặng Hải  Hiệp 09/05/2001 Nam 22.75 Công nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí chế tạo)  
1141 66520 Lê Trần Minh  Hiếu 01/05/2001 Nam 22.6 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông  
1142 65254 Nguyễn Trần Xuân  Hiếu 20/07/2001 Nam 21.7 Công nghệ kỹ thuật nhiệt  
1143 60099 Ngô Văn  Hiếu 30/09/2001 Nam 22.75 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông  
1144 65429 Phan Minh  Hiếu 08/01/2001 Nam 21.75 Công nghệ kỹ thuật nhiệt  
1145 59508 Bùi Lê Công  Hiếu 03/01/2001 Nam 25.4 Công nghệ kỹ thuật ô tô  
1146 61713 Lâm Trọng  Hiếu 11/02/2001 Nam 27.05 Công nghệ kỹ thuật ô tô  
1147 63739 Nguyễn Văn  Hiếu 01/05/2001 Nam 28.35 Công nghệ thông tin  
1148 65250 Lê Ngọc  Hiếu 07/03/2001 Nam 24.3 Công nghệ thông tin  
1149 62738 Đặng Nguyễn Trọng  Hiếu 29/10/2001 Nam 24.85 Công nghệ kỹ thuật ô tô  
1150 66705 Đào Thị Mỹ  Hiếu 10/02/2001 Nữ 19.75 Kỹ thuật thực phẩm  
1151 63474 Phạm Văn  Hiếu 01/10/2001 Nam 25 Công nghệ kỹ thuật ô tô  
1152 60109 Nguyễn Công  Hiếu 13/01/2001 Nam 25 Công nghệ kỹ thuật ô tô  
1153 66466 Trịnh Ngọc  Ḥa 28/01/2001 Nam 21.7 Công nghệ kỹ thuật nhiệt  
1154 61215 Mai Thu  Hoài 02/06/2001 Nữ 24.55 Kỹ thuật thực phẩm  
1155 65706 Vơ Quang  Hoàn 10/05/2000 Nam 25.9 Công nghệ thông tin  
1156 62747 Trần Mạnh  Hoàng 11/10/2001 Nam 21.7 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông  
1157 63403 Trần Văn  Hoàng 15/11/2001 Nam 24.6 Công nghệ thông tin  
1158 64352 Nguyễn Mậu  Hoàng 29/08/2001 Nam 24.9 Công nghệ thông tin  
1159 59285 Trương Ngọc  Hoàng 07/09/2001 Nam 24.75 Công nghệ kỹ thuật ô tô  
1160 64552 Nguyễn Trần Lê  Hoàng 25/04/2001 Nam 23.15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa  
1161 63315 Phạm Ngọc  Hoàng 03/06/2001 Nam 23.8 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  
1162 64010 Trương Việt  Hoàng 15/12/2001 Nam 26.1 Công nghệ thông tin  
1163 62084 Đoàn Việt  Hoàng 19/03/2001 Nam 25.1 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử  
1164 65451 Nguyễn Văn Việt  Hoàng 01/01/2001 Nam 22.95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử  
1165 59200 Nguyễn Ngô Minh  Hoành 01/09/2000 Nam 21.75 Công nghệ kỹ thuật giao thông  
1166 61677 Nguyễn Trung  Học 18/09/2001 Nam 20.8 Kỹ thuật thực phẩm  
1167 65738 Trần Thị  Ḥe 05/12/2001 Nữ 24.9 Công nghệ thông tin  
1168 62092 Vơ Thị  Hội 05/11/2001 Nữ 25.6 Công nghệ thông tin  
1169 61544 Lê Văn  Hồng 06/12/2001 Nam 22.55 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  
1170 66880 Nguyễn Ngọc  Hồng 07/09/2000 Nam 24.1 Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp  
1171 66762 Phan Nguyên Gia  Huệ 02/11/2001 Nữ 20.1 Kỹ thuật thực phẩm  
1172 62438 Phan Văn  Hùng 18/09/2001 Nam 22.45 Công nghệ kỹ thuật nhiệt  
1173 63177 Dương Trí  Hùng 17/04/2001 Nam 25.15 Công nghệ thông tin  
1174 63710 Ngô Ứng  Hùng 03/06/2001 Nam 23.7 Công nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí chế tạo)  
1175 60629 Phạm Tuấn  Hùng 18/05/2001 Nam 20.25 Công nghệ kỹ thuật giao thông  
1176 59112 Ngô Đăng  Hùng 24/02/2001 Nam 28.5 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa  
1177 64403 Nguyễn Trọng  Hưng 30/05/2001 Nam 25.05 Công nghệ thông tin  
1178 62739 Nguyễn Xuân  Hưng 17/11/2001 Nam 24.15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa  
1179 59982 Nguyễn Ngọc  Hưng 02/04/2001 Nam 20.85 Công nghệ kỹ thuật nhiệt  
1180 59483 Vơ Trần Tấn  Hưng 02/02/2001 Nam 24.3 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa  
1181 62813 Nguyễn Tấn  Hưng 17/09/2001 Nam 24.7 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử  
1182 64517 Trần Tiến  Hưng 20/04/2000 Nam 23.45 Công nghệ kỹ thuật xây dựng  
1183 65581 Bùi Ngọc  Hưng 25/10/2001 Nam 20.95 Công nghệ kỹ thuật giao thông  
1184 65947 Lương Thành  Hưng 16/11/2001 Nam 21.1 Công nghệ kỹ thuật giao thông  
1185 62016 Nguyễn Cảnh  Hưng 09/03/2001 Nam 24.9 Công nghệ kỹ thuật ô tô  
1186 60139 Lương Thanh  Huy 20/01/2001 Nam 24 Công nghệ kỹ thuật xây dựng  
1187 65709 Nguyễn Quốc  Huy 07/02/2001 Nam 22.05 Công nghệ kỹ thuật xây dựng  
1188 66479 Đỗ Đức  Huy 05/12/2001 Nam 26.75 Công nghệ thông tin  
1189 62388 Trương Văn  Huy 18/04/2001 Nam 22.65 Công nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí chế tạo)  
1190 66792 Vơ Đ́nh  Huy 02/05/2001 Nam 25.15 Công nghệ thông tin  
1191 66729 Trần Quang  Huy 26/12/2001 Nam 24.75 Công nghệ thông tin  
1192 65356 Bùi Quang  Huy 10/02/2001 Nam 25.1 Công nghệ kỹ thuật ô tô  
1193 66732 Nguyễn Đăng  Huy 06/04/2001 Nam 22.35 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông  
1194 62165 Trương Nhật  Huy 27/11/2001 Nam 24.55 Công nghệ kỹ thuật giao thông  
1195 66133 Lê Quang  Huy 22/05/2001 Nam 21.55 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông  
1196 59089 Nguyễn Thái Anh  Huy 20/04/2001 Nam 26.1 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông  
1197 64292 Nguyễn Quang  Huy 10/08/2001 Nam 21.2 Công nghệ kỹ thuật môi trường  
1198 66323 Phan Đinh  Huy 21/04/2001 Nam 20.85 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng  
1199 65647 Vy Thanh  Huy 21/06/2001 Nam 18.95 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng  
1200 59558 Lê Gia  Huy 20/01/2001 Nam 23.25 Công nghệ kỹ thuật xây dựng  
1201 66024 Nguyễn Hữu Hoàng  Huy 04/08/2001 Nam 23.15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông  
1202 66770 Bùi Quang  Huy 29/10/2001 Nam 22.8 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  
1203 61705 Lê Đ́nh  Huy 05/10/2001 Nam 22.8 Công nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí chế tạo)  
1204 60672 Vơ Văn  Huy 20/12/2001 Nam 25.15 Công nghệ thông tin  
1205 61286 Vơ Duy  Huỳnh 17/02/2001 Nam 27.75 Công nghệ kỹ thuật ô tô  
1206 66070 Trần Văn  Hỷ 24/10/2001 Nam 22.55 Công nghệ kỹ thuật xây dựng  
1207 60436 Phạm Hồng  Khái 18/02/2001 Nam 24.75 Công nghệ thông tin  
1208 66550 Nguyễn Tấn  Khải 18/09/2001 Nam 19.65 Công nghệ kỹ thuật giao thông  
1209 61920 Nguyễn  Khải 31/12/2001 Nam 23.2 Công nghệ kỹ thuật xây dựng  
1210 66088 Nguyễn Mạnh  Khải 09/12/2001 Nam 21.6 Công nghệ kỹ thuật giao thông  
1211 63527 Tôn Long  Khang 23/06/2001 Nam 21.85 Công nghệ kỹ thuật xây dựng  
1212 62880 Lê Minh  Khánh 29/05/2001 Nam 23.95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  
1213 64822 Trần Ngọc  Khánh 17/10/2001 Nam 19.95 Công nghệ kỹ thuật giao thông  
1214 60705 Nguyễn Huỳnh  Khánh 31/05/2001 Nam 25.25 Công nghệ kỹ thuật ô tô  
1215 64474 Dương Văn  Khiêm 17/07/2001 Nam 22.1 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông  
1216 66699 Phan Văn  Khoa 01/08/2001 Nam 23.85 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  
1217 59728 Nguyễn Đăng  Khoa 14/04/2001 Nam 24.95 Công nghệ thông tin  
1218 61475 Trần Nguyễn Anh  Khoa 16/03/2001 Nam 24.7 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa  
1219 64072 Lê Đăng  Khoa 17/01/2001 Nam 23.65 Công nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí chế tạo)  
1220 59613 Trần Lê Quang  Khoa 19/03/2001 Nam 21.5 Công nghệ kỹ thuật môi trường  
1221 64503 Nguyễn Phan Đăng  Khoa 12/01/2001 Nam 21.9 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông  
1222 66496 Nguyễn Đ́nh Đăng  Khoa 07/12/2001 Nam 22.45 Công nghệ kỹ thuật xây dựng  
1223 64795 Nguyễn Trung  Kiên 20/11/2001 Nam 22.65 Công nghệ kỹ thuật nhiệt  
1224 65711 Lê Anh  Kiệt 20/06/2001 Nam 20.1 Công nghệ kỹ thuật nhiệt  
1225 61514 Trần Anh  Kiệt 01/01/2001 Nam 22.4 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông  
1226 60047 Trần Thị Mỹ  Kiều 20/02/2001 Nữ 26.2 Kỹ thuật thực phẩm  
1227 64276 Phạm Hồng  Kỳ 16/02/2000 Nam 19.65 Công nghệ kỹ thuật môi trường  
1228 63738 Lê Cao  Kỳ 24/12/2001 Nam 24.85 Công nghệ thông tin  
1229 65842 Trần Văn  Lai 05/01/2001 Nam 25.45 Công nghệ kỹ thuật ô tô  
1230 60033 Nguyễn Hoàng  Lâm 18/03/2001 Nam 26.35 Công nghệ kỹ thuật ô tô  
1231 61168 Trần Quư  Lâm 16/03/2001 Nam 24.9 Công nghệ kỹ thuật ô tô  
1232 61793 Huỳnh Văn  Lâm 12/04/2001 Nam 23.4 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông  
1233 64925 Ngô Đức  Lâm 22/09/2001 Nam 23.5 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa  
1234 60039 Trương Thanh  Lâm 06/08/2001 Nam 27.6 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa  
1235 62506 Trương Hoàng  Lân 02/07/2001 Nam 24.1 Công nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí chế tạo)  
1236 66229 Huỳnh Như  Lành 25/08/2001 Nam 20.3 Công nghệ kỹ thuật nhiệt  
1237 61651 Phạm Tiến  Lập 11/07/2001 Nam 23.55 Công nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí chế tạo)  
1238 66871 Hoàng Thị Mỹ  Lệ 11/08/2001 Nữ 20.4 Kỹ thuật thực phẩm  
1239 66648 Nguyễn Thị Mỹ  Lệ 14/05/2001 Nữ 23.3 Kỹ thuật thực phẩm  
1240 59053 Thân Thị Ngọc  Liên 17/03/2001 Nữ 25.45 Công nghệ kỹ thuật ô tô  
1241 59615 Vơ Văn  Linh 10/06/2001 Nam 22.9 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  
1242 65987 Nguyễn Hữu  Linh 20/04/2001 Nam 22 Công nghệ kỹ thuật xây dựng  
1243 66473 Nguyễn Dương Hoài  Linh 24/01/1999 Nam 21.9 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng  
1244 66196 Nguyễn Hồng  Linh 14/08/2001 Nam 22.55 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  
1245 61696 Trương Quang  Linh 27/06/2001 Nam 25.4 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa  
1246 60285 Ngô Văn  Lĩnh 26/10/2001 Nam 21.65 Công nghệ kỹ thuật xây dựng  
1247 66549 Trần Thanh  Lĩnh 07/07/2001 Nam 22.65 Công nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí chế tạo)  
1248 66278 Vơ Văn  Lộc 04/02/2001 Nam 20.25 Công nghệ kỹ thuật giao thông  
1249 60693 Hồ Tấn  Lộc 24/06/1999 Nam 24.45 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử  
1250 61763 Nguyễn Trí  Lộc 30/10/2001 Nam 25.8 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa  
1251 64079 Trần Bảo  Lộc 20/10/2000 Nam 22.95 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông  
1252 60234 Nguyễn Phước  Lợi 12/11/1999 Nam 22.75 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  
1253 62737 Nguyễn Đức  Lợi 27/08/2000 Nam 22.55 Công nghệ kỹ thuật xây dựng  
1254 61225 Nguyễn Thông  Lợi 21/11/1994 Nam 21 Công nghệ kỹ thuật giao thông  
1255 64285 Doăn Thanh  Lợi 12/02/2001 Nam 23.1 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử  
1256 60499 Trần Văn  Lợi 22/08/2001 Nam 22.8 Công nghệ kỹ thuật nhiệt  
1257 64282 Vơ Phi  Long 07/02/2001 Nam 21.65 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông  
1258 62764 Trần Nhật  Long 28/07/2001 Nam 23.65 Công nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí chế tạo)  
1259 62254 Nguyễn Đăng  Long 10/06/2001 Nam 24.3 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa  
1260 61492 Lê Thành  Long 03/01/2001 Nam 26.35 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  
1261 64069 Hà Quang  Long 14/02/2000 Nam 21.15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt  
1262 60069 Nguyễn Vĩnh  Long 29/04/2001 Nam 23.95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử  
1263 65116 Lại Thiện  Luân 08/11/2001 Nam 22.65 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  
1264 65362 Nguyễn Thanh  Luân 19/06/2001 Nam 24.75 Công nghệ kỹ thuật ô tô  
1265 66381 Trần Quốc  Lực 26/07/2000 Nam 20.35 Công nghệ kỹ thuật nhiệt  
1266 63546 Cao Xuân  Lương 23/01/2001 Nam 23.35 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa  
1267 60451 Phạm Thanh  Lương 20/11/2000 Nam 24.2 Công nghệ thông tin  
1268 63976 Nguyễn Thành  Lưu 16/05/2001 Nam 24.1 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử  
1269 66467 Trần Công  Luyến 11/03/2001 Nam 23.1 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  
1270 65598 Trần Thị Thúy  Mẫn 29/04/2001 Nữ 22.3 Kỹ thuật thực phẩm  
1271 62551 Lê Bá  Mạnh 15/05/2001 Nam 26.15 Công nghệ kỹ thuật ô tô  
1272 64805 Hồ Sỹ  Mạnh 27/08/2001 Nam 27.1 Công nghệ kỹ thuật ô tô  
1273 64290 Nguyễn Đức  Mạnh 10/02/2001 Nam 25.2 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử  
1274 65245 Ngô Đức  Mạnh 18/08/2001 Nam 23.7 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử  
1275 59768 Dương Thị  Miên 21/05/2001 Nữ 26.9 Công nghệ thông tin  
1276 65596 Thái Mai Quang  Minh 01/01/2001 Nam 22.5 Công nghệ kỹ thuật xây dựng  
1277 60082 Nguyễn Quang  Minh 16/04/2001 Nam 25.3 Công nghệ kỹ thuật ô tô  
1278 66797 Nguyễn Tấn  Minh 08/09/2001 Nam 24.4 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  
1279 66766 Mai Văn  Minh 26/10/2001 Nam 19.15 Kỹ thuật thực phẩm  
1280 63701 Văn Đức  Minh 31/01/2001 Nam 23.25 Công nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí chế tạo)  
1281 61700 Hồ Công  Minh 18/10/2000 Nam 21.75 Công nghệ kỹ thuật xây dựng  
1282 59324 Vơ Thanh  Minh 29/12/2001 Nam 24.2 Công nghệ thông tin  
1283 66271 Phan Ngọc  Minh 26/03/2001 Nam 21.9 Công nghệ kỹ thuật nhiệt  
1284 64136 Huỳnh Thị Trà  My 10/02/2001 Nữ 25.55 Công nghệ thông tin  
1285 65410 Lê Việt  Mỹ 18/01/2001 Nam 23.3 Công nghệ kỹ thuật xây dựng  
1286 66803 Lâm Ngọc  Nam 20/08/2001 Nam 23.3 Công nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí chế tạo)  
1287 62606 Trần Lê Nhật  Nam 18/12/2001 Nam 23.1 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông  
1288 61489 Hồ Hải  Nam 29/05/2000 Nam 23.3 Công nghệ kỹ thuật xây dựng  
1289 66238 Nguyễn Thanh  Nam 29/03/2001 Nam 23.4 Công nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí chế tạo)  
1290 59231 Nguyễn Hoài  Nam 29/06/2001 Nam 25.85 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa  
1291 66724 Lê Hoài  Nam 14/01/2001 Nam 24.1 Công nghệ kỹ thuật xây dựng  
1292 61556 Nguyễn Tấn  Năm 28/04/2001 Nam 24.2 Công nghệ thông tin  
1293 62321 Tưởng Thị Mỹ  Nga 23/01/2001 Nữ 24.6 Công nghệ thông tin  
1294 66791 Nguyễn Thị Thúy  Ngân 19/11/2001 Nữ 26.1 Kỹ thuật thực phẩm  
1295 64506 Nguyễn Thị Thu  Ngân 16/03/2001 Nữ 24.2 Công nghệ thông tin  
1296 60421 Nguyễn Thị Thu  Ngân 28/08/2001 Nữ 23.5 Kỹ thuật thực phẩm  
1297 66320 Đặng Tiến  Nghĩa 07/09/2001 Nam 21.2 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng  
1298 66542 Nguyễn Trung  Nghĩa 01/08/2001 Nam 23.65 Công nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí chế tạo)  
1299 64522 Nguyễn Đ́nh  Nghĩa 05/09/2001 Nam 19.9 Công nghệ kỹ thuật môi trường  
1300 66307 Vơ Minh Trọng  Nghĩa 09/10/2001 Nam 22.85 Công nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí chế tạo)  
1301 66058 Đoàn Phúc  Nguyên 18/03/2001 Nam 21.45 Công nghệ kỹ thuật nhiệt  
1302 62478 Dương Hưng  Nguyên 26/10/2001 Nam 23.6 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa  
1303 65518 Trần Đ́nh  Nguyên 20/09/2001 Nam 23.45 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa  
1304 60587 Nguyễn Đức  Nhân 22/03/2001 Nam 23.35 Công nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí chế tạo)  
1305 66562 Đặng Thế  Nhân 02/09/2001 Nam 23.8 Công nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí chế tạo)  
1306 60006 Nguyễn Đức  Nhân 17/01/2001 Nam 22.9 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  
1307 61848 Trân Đ́nh  Nhân 30/09/2001 Nam 21.35 Công nghệ kỹ thuật nhiệt  
1308 66480 Nguyễn Thành  Nhân 12/07/2001 Nam 24.25 Công nghệ thông tin  
1309 66265 Nguyễn Thành  Nhanh 14/05/2001 Nam 24.4 Công nghệ thông tin  
1310 59170 Hồ Phúc  Nhất 12/05/2001 Nam 24.7 Công nghệ kỹ thuật xây dựng  
1311 66547 Huỳnh Tấn  Nhật 18/05/2001 Nam 18.75 Công nghệ kỹ thuật giao thông  
1312 66585 Lê Bá Long  Nhật 22/07/2001 Nam 22.7 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  
1313 65991 Bùi Tá  Nhật 17/11/2001 Nam 19.2 Sinh học ứng dụng  
1314 66799 Trương Minh  Nhật 11/10/2001 Nữ 24.4 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  
1315 64702 Nguyễn Bảo  Nhi 06/11/2001 Nữ 19.2 Kỹ thuật thực phẩm  
1316 65578 Lê Doăn Anh  Nho 01/02/2001 Nam 23.2 Công nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí chế tạo)  
1317 61939 Phạm Thị  Nhung 25/09/2001 Nữ 26.85 Công nghệ thông tin  
1318 66049 Nguyễn Thanh  Ninh 05/10/2001 Nam 22.45 Công nghệ kỹ thuật xây dựng  
1319 64120 Vơ Quang  Phát 12/02/2001 Nam 23.25 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử  
1320 65968 Nguyễn Công Thịnh  Phát 25/01/2001 Nam 19.55 Sinh học ứng dụng  
1321 62365 Lê Quang  Phát 19/12/2000 Nam 23.15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử  
1322 62063 Huỳnh Tấn  Phong 09/01/2001 Nam 21.9 Công nghệ kỹ thuật xây dựng  
1323 66513 Đoàn Văn  Phong 22/10/2001 Nam 26.55 Công nghệ kỹ thuật ô tô  
1324 61300 Trần Thế  Phong 13/03/2001 Nam 23.3 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa  
1325 61161 Vũ Tuấn  Phú 07/10/2000 Nam 22.85 Công nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí chế tạo)  
1326 66267 Đoàn Nguyên  Phú 10/03/2001 Nam 24.45 Công nghệ kỹ thuật xây dựng  
1327 62243 Nguyễn Mộng  Phú 09/09/2001 Nam 23.95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa  
1328 62019 Lê Hồng  Phú 18/06/2001 Nam 24.8 Công nghệ kỹ thuật ô tô  
1329 65691 Đoàn Quang  Phúc 10/11/2001 Nam 22.8 Công nghệ kỹ thuật xây dựng  
1330 59386 Đinh Ngọc  Phúc 04/05/2001 Nam 24.85 Công nghệ kỹ thuật ô tô  
1331 63724 Vơ Duy  Phúc 18/10/2001 Nam 23.05 Công nghệ kỹ thuật xây dựng  
1332 65632 Hoàng Đ́nh  Phúc 06/07/2001 Nam 24.05 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa  
1333 66883 Nguyễn Văn  Phúc 13/09/2001 Nam 21.1 Công nghệ kỹ thuật giao thông  
1334 59953 Nguyễn Đ́nh  Phúc 15/07/2001 Nam 22.9 Công nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí chế tạo)  
1335 61804 Nguyễn Đ́nh  Phúc 05/01/2001 Nam 23.45 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử  
1336 61928 Phạm Thị  Phụng 18/02/2001 Nữ 24.65 Công nghệ thông tin  
1337 62783 Hồ Thiện  Phước 22/03/2001 Nam 25 Công nghệ thông tin  
1338 65293 Lê Hữu  Phước 02/01/2001 Nam 23.45 Công nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí chế tạo)  
1339 65399 Mai Hoàng  Phước 08/04/2001 Nam 23.35 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  
1340 66129 Nguyễn  Phước 08/12/2001 Nam 20.05 Sinh học ứng dụng  
1341 62325 Trần Văn  Phương 24/02/2001 Nam 20.2 Kỹ thuật thực phẩm  
1342 66755 Vơ Tuấn  Phương 25/04/2001 Nam 23.75 Công nghệ kỹ thuật xây dựng  
1343 59292 Lê Hoàng  Phương 25/05/2001 Nam 22.35 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông  
1344 59730 Nguyễn Trí  Phương 22/02/2001 Nam 25.2 Công nghệ kỹ thuật ô tô  
1345 62733 Lê Tấn Anh  Phương 16/10/2001 Nam 20.75 Công nghệ kỹ thuật nhiệt  
1346 59797 Châu Minh  Phương 01/08/2000 Nam 22.8 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  
1347 64806 Mai Văn  Phương 16/08/2001 Nam 22.6 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  
1348 64953 Nguyễn Bá  Phương 18/02/2001 Nam 23.15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  
1349 65837 Hoàng Anh  Quân 04/09/2000 Nam 19.85 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng  
1350 66744 Nguyễn Huỳnh Công  Quân 01/03/2001 Nam 26 Công nghệ kỹ thuật ô tô  
1351 59129 Bùi Xuân  Quang 22/07/2000 Nam 22.6 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông  
1352 66128   Quang 27/12/2000 Nam 19.1 Công nghệ kỹ thuật giao thông  
1353 64429 Hồ Đắc  Quang 04/01/2001 Nam 20.15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt  
1354 61679 Phan Thanh  Quang 11/05/2001 Nam 21.55 Công nghệ kỹ thuật xây dựng  
1355 59972 Trần Nhật Thanh  Quang 21/07/2001 Nam 21.55 Công nghệ kỹ thuật xây dựng  
1356 64443 Lê Duy  Quang 31/07/2001 Nam 23.35 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử  
1357 66601 Trương Văn  Quốc 10/02/2001 Nam 20.1 Công nghệ kỹ thuật nhiệt  
1358 59749 Lương Văn  Quư 01/01/2001 Nam 23.55 Công nghệ kỹ thuật nhiệt  
1359 64539 Đặng Văn  Quư 08/02/2001 Nam 22.55 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  
1360 66858 Vơ Thị Thảo  Quyên 02/07/2001 Nữ 19.65 Công nghệ kỹ thuật môi trường  
1361 61652 Nguyễn Thị  Quyên 20/11/2001 Nữ 24.7 Công nghệ kỹ thuật môi trường  
1362 61934 Nguyễn Xuân  Quyền 04/03/2001 Nam 23.9 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa  
1363 59525 Huỳnh Thanh  Ry 01/06/2001 Nam 25.45 Công nghệ kỹ thuật ô tô  
1364 62080 Trương Quang  Sang 04/10/2001 Nam 21.6 Công nghệ kỹ thuật môi trường  
1365 64988 Dương Hiển  Sáng 19/07/2001 Nam 25.3 Công nghệ kỹ thuật nhiệt  
1366 60720 Dương Quang  Sáng 20/09/1998 Nam 21.9 Công nghệ kỹ thuật giao thông  
1367 66303 Vơ Văn  03/02/2001 Nam 20.6 Công nghệ kỹ thuật nhiệt  
1368 66150 Trần Nguyễn Minh  Sơn 19/10/2001 Nam 19.25 Công nghệ kỹ thuật giao thông  
1369 66638 Nguyễn Lê Thái  Sơn 05/11/2001 Nam 23.35 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  
1370 59100 Lê Hồng  Sơn 02/09/2001 Nam 24.2 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  
1371 61435 An Giang  Sơn 25/11/2001 Nam 23.25 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông  
1372 60057 Ngô Quang  Sơn 12/06/2001 Nam 24.75 Công nghệ kỹ thuật ô tô  
1373 65992 Phạm Viết  Sơn 20/01/2001 Nam 21.85 Công nghệ kỹ thuật xây dựng  
1374 64818 Nguyễn Ngọc  Sơn 31/01/2001 Nam 21.95 Công nghệ kỹ thuật xây dựng  
1375 64168 Vơ Trường  Sơn 20/11/2001 Nam 24.55 Công nghệ thông tin  
1376 64017 Phan Thị Thu  Sương 17/04/2001 Nữ 26.65 Công nghệ thông tin  
1377 66223 Nguyễn Văn  Sỹ 25/03/2001 Nam 25.6 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử  
1378 66298 Nguyễn Viết  Tài 28/08/2001 Nam 25.6 Công nghệ kỹ thuật ô tô  
1379 60592 Thái Văn  Tài 15/12/2001 Nam 25.1 Công nghệ kỹ thuật ô tô  
1380 66097 Châu Ngọc  Tài 10/08/2001 Nam 20.9 Công nghệ kỹ thuật giao thông  
1381 60627 Vơ Văn  Tài 22/01/2000 Nam 25.3 Công nghệ kỹ thuật ô tô  
1382 61151 Phạm Phú  Tài 20/02/2001 Nam 25.9 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa  
1383 65986 Nguyễn Phạm Anh  Tài 13/02/2001 Nam 22.3 Công nghệ kỹ thuật nhiệt  
1384 60132 Nguyễn Văn  Tài 17/08/2001 Nam 21.85 Công nghệ kỹ thuật nhiệt  
1385 66706 Nguyễn  Tâm 18/04/2001 Nam 23.5 Công nghệ kỹ thuật giao thông  
1386 62083 Đoàn Huy  Tâm 23/01/2001 Nam 25.55 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử  
1387 60403 Lê Thanh  Tâm 28/02/2001 Nam 22.1 Công nghệ kỹ thuật nhiệt  
1388 66065 Nguyễn Anh  Tâm 25/11/2001 Nam 22.85 Công nghệ kỹ thuật nhiệt  
1389 62343 Nguyễn Hửu  Tân 08/03/2001 Nam 25.05 Công nghệ kỹ thuật ô tô  
1390 64252 Đồng Sỹ  Tân 04/10/2001 Nam 23.45 Công nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí chế tạo)  
1391 62378 Trần Phi Anh  Tân 16/02/2001 Nam 24.65 Công nghệ kỹ thuật xây dựng  
1392 66140 Lê Đ́nh  Tân 07/06/2001 Nam 20.9 Công nghệ kỹ thuật môi trường  
1393 59358 Cao Khắc  Tân 20/05/2001 Nam 29.6 Công nghệ thông tin  
1394 63060 Nguyễn Bá  Tân 24/07/2001 Nam 22.75 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  
1395 62364 Nông Trần  Tấn 30/03/2001 Nam 24.4 Công nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí chế tạo)  
1396 65445 Trần Đ́nh  Tấn 11/10/2001 Nam 21 Công nghệ vật liệu  
1397 60828 Vơ Tấn  Tây 05/03/2001 Nam 25.55 Công nghệ kỹ thuật ô tô  
1398 66786 Nguyễn Tấn  Tây 01/01/2001 Nam 19.35 Công nghệ kỹ thuật môi trường  
1399 59357 Nguyễn Văn  Tây 06/01/2001 Nam 24.5 Công nghệ thông tin  
1400 61959 Phạm Ngọc  Thạch 27/02/2001 Nam 20.75 Công nghệ kỹ thuật nhiệt  
1401 66650 Nguyễn Thị Thanh  Thái 02/09/2001 Nữ 26.65 Kỹ thuật thực phẩm  
1402 61023 Ngô Thành  Thái 02/03/2001 Nam 22.45 Kỹ thuật thực phẩm  
1403 61259 Lê Văn  Thắng 22/08/2001 Nam 27.6 Công nghệ kỹ thuật ô tô  
1404 59647 Vơ Đức  Thắng 14/06/2001 Nam 22.55 Công nghệ kỹ thuật xây dựng  
1405 64837 Trần Huỳnh Đức  Thắng 08/10/2001 Nam 23.4 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  
1406 59180 Nguyễn Thành  Thắng 12/04/2001 Nam 24.25 Công nghệ kỹ thuật xây dựng  
1407 64585 Nguyễn Thiện  Thắng 21/08/2001 Nam 23.2 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông  
1408 62505 Lê Văn  Thắng 05/10/2001 Nam 22.5 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  
1409 61938 Nguyễn Chiến  Thắng 07/04/2001 Nam 25.45 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa  
1410 65179 Nguyễn Xuân  Thanh 09/06/2001 Nam 25.5 Công nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí chế tạo)  
1411 65469 Trần Thị Phương  Thanh 18/01/2001 Nữ 22.75 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử  
1412 63842 Nguyễn Hữu  Thành 22/10/2001 Nam 23 Công nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí chế tạo)  
1413 60397 Nguyễn Vũ Chí  Thành 26/06/2001 Nam 21.55 Công nghệ kỹ thuật giao thông  
1414 65652 Văn Phú  Thành 10/12/2001 Nam 25 Công nghệ kỹ thuật ô tô  
1415 59308 Dương Vĩnh  Thành 16/08/2001 Nam 22.55 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông  
1416 65998 Nguyễn Tâm  Thành 05/02/2001 Nam 20.55 Công nghệ kỹ thuật môi trường  
1417 62611 Nguyễn Khắc  Thạnh 11/03/2001 Nam 22.15 Công nghệ kỹ thuật xây dựng  
1418 66632 Phan Thị Phương  Thảo 03/11/2000 Nữ 21.15 Kỹ thuật thực phẩm  
1419 61230 Huỳnh Trọng  Thảo 05/02/2001 Nam 20.25 Công nghệ kỹ thuật môi trường  
1420 65697 Trần Đ́nh  Thi 27/07/2001 Nam 23.85 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa  
1421 59800 Vơ Hồng  Thi 28/02/2001 Nam 25.4 Công nghệ kỹ thuật ô tô  
1422 64090 Nguyễn Trọng  Thiên 23/10/2001 Nam 24 Công nghệ vật liệu  
1423 59132 Phạm Văn  Thiên 27/10/2001 Nam 24.55 Công nghệ thông tin  
1424 64123 Hồ Đắc  Thiện 20/08/2001 Nam 23.85 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử  
1425 59951 Nguyễn Hồ Phước  Thiện 21/01/2000 Nam 24.4 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử  
1426 61914 Hồ Ngọc  Thiện 11/01/2001 Nam 21.65 Công nghệ kỹ thuật xây dựng  
1427 62330 Nguyễn Thị Thu  Thiệt 03/04/2001 Nữ 24.7 Công nghệ thông tin  
1428 62740 Vơ Hữu  Th́n 01/01/2001 Nam 24.5 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử  
1429 59397 Vũ Văn  Th́n 21/01/2001 Nam 23.1 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử  
1430 64707 Trần Quốc  Thịnh 06/07/2001 Nam 23.1 Công nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí chế tạo)  
1431 63296 Nguyễn Như  Thịnh 02/06/2001 Nam 23 Công nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí chế tạo)  
1432 65441 Trần Đ́nh  Thịnh 17/09/2001 Nam 20.5 Công nghệ vật liệu  
1433 64385 Lương Văn  Thịnh 15/10/2001 Nam 27 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử  
1434 64882 Lê Đức  Thọ 08/01/2001 Nam 24.5 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa  
1435 59233 Nguyễn Thị  Thoa 25/03/2001 Nữ 24.9 Công nghệ thông tin  
1436 65522 Bùi Chí  Thông 02/04/2001 Nam 25.6 Công nghệ thông tin  
1437 61479 Ngô Tùng  Thông 20/08/2001 Nam 25.3 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  
1438 66795 Phạm Đức Hoàng  Thông 08/01/2001 Nam 24.7 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  
1439 66881 Trịnh Đ́nh  Thống 12/03/2001 Nam 25.15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử  
1440 62333 Nguyễn Anh  Thư 09/02/2001 Nữ 21.9 Kỹ thuật thực phẩm  
1441 61645 Lê Văn  Thuận 07/01/2001 Nam 23.25 Công nghệ kỹ thuật xây dựng  
1442 66218 Nguyễn Hữu  Thức 21/02/2001 Nam 25.4 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  
1443 62122 Bùi Thị Hoài  Thương 25/02/2001 Nữ 25.3 Công nghệ thông tin  
1444 66769 Đoàn Thị Thu  Thương 24/02/2001 Nữ 22.25 Kỹ thuật thực phẩm  
1445 66557 Nguyễn Văn  Thưởng 21/09/2001 Nam 24.2 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa  
1446 61953 Hồ Xuân  Thủy 26/03/2001 Nữ 22 Kỹ thuật thực phẩm  
1447 66008 Nguyễn Duy  Tiên 02/01/2001 Nam 19.9 Công nghệ kỹ thuật giao thông  
1448 66703 Nguyễn Hữu  Tiên 03/01/2001 Nam 26.6 Công nghệ thông tin  
1449 60010 Nguyễn Đức  Tiên 25/02/2001 Nam 25.35 Công nghệ kỹ thuật ô tô  
1450 65162 Nguyễn Đức  Tiến 27/07/2001 Nam 20.3 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng  
1451 66754 Trần Minh  Tiến 29/07/2001 Nam 22.95 Công nghệ kỹ thuật xây dựng  
1452 60469 Đinh Đức  Tiến 10/03/2001 Nam 22.7 Công nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí chế tạo)  
1453 65367 Vương Ngọc  Tiến 29/06/2001 Nam 25.3 Công nghệ kỹ thuật ô tô  
1454 66073 Huỳnh Lê Nhật  Tiến 28/05/2001 Nam 22.7 Công nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí chế tạo)  
1455 66365 Nguyễn Mạnh  Tiến 07/04/1999 Nam 20.85 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng  
1456 65978 Lê Ngọc  Tiệp 18/03/2001 Nam 21.5 Công nghệ kỹ thuật nhiệt  
1457 64691 Lưu Tổng  Tín 04/12/2001 Nam 23.35 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  
1458 60391 Đoàn Công  Tín 08/04/2001 Nam 23.85 Công nghệ kỹ thuật xây dựng  
1459 66587 Huỳnh Công  Tín 30/11/2001 Nam 24.4 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa  
1460 60185 Nguyễn Đức  Tính 01/01/2001 Nam 22.9 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử  
1461 61681 Nguyễn  Tính 10/04/2001 Nam 21.55 Công nghệ kỹ thuật xây dựng  
1462 66306 Lê Văn  T́nh 01/06/2001 Nam 21.05 Công nghệ kỹ thuật nhiệt  
1463 65072 Lê Trọng  Tỉnh 19/08/2001 Nam 24.75 Công nghệ kỹ thuật ô tô  
1464 62758 Bùi Đình  Tịnh 10/10/2001 Nam 23.3 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử  
1465 59926 Dương Quốc  Toan 21/08/2001 Nam 23.95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí chế tạo)  
1466 59325 Lê Hữu  Toán 30/12/2000 Nam 22.15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông  
1467 64912 Mai Xuân  Toàn 06/12/2001 Nam 20.15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt  
1468 62126 Đỗ Văn  Toàn 02/03/2001 Nam 23.7 Công nghệ kỹ thuật xây dựng  
1469 59740 Nguyễn Bảo  Toàn 22/06/2001 Nam 25.1 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  
1470 62802 Nguyễn Thanh  Toàn 13/10/2001 Nam 23.15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  
1471 62789 Đoàn Khánh  Toàn 23/08/2001 Nam 21 Công nghệ kỹ thuật môi trường  
1472 64718 Trần Thanh  Toàn 02/08/1997 Nam 25.35 Công nghệ thông tin  
1473 60489 Nguyễn Tấn  Tới 30/12/2001 Nam 22.1 Công nghệ kỹ thuật xây dựng  
1474 66199 Trần Đức  Tôn 16/09/2000 Nam 23 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  
1475 61240 Trần Minh  Trà 09/02/2001 Nam 22.8 Công nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí chế tạo)  
1476 65405 Nguyễn Thanh  Trà 29/12/2001 Nam 18.55 Công nghệ vật liệu  
1477 66311 Nguyễn Thị Ngọc  Trâm 13/03/2000 Nữ 27.1 Công nghệ thông tin  
1478 66622 Lê Phạm Minh  Trân 16/05/2001 Nữ 22.45 Kỹ thuật thực phẩm  
1479 61721 Đàm Minh  Trí 04/03/2001 Nam 24.1 Công nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí chế tạo)  
1480 64086 Nguyễn Lê Minh  Trí 02/03/2001 Nam 21.55 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông  
1481 60288 Trần Minh  Trí 19/05/2001 Nam 24.8 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa  
1482 66559 Lương Quang  Triều 22/09/2001 Nam 25.2 Công nghệ kỹ thuật ô tô  
1483 66657 Lâm Thanh  Triều 02/09/2000 Nam 24.15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử  
1484 59686 Lê Văn Bá  Triệu 16/02/2001 Nam 26.05 Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp  
1485 66277 Nguyễn Quốc  Triệu 11/07/2001 Nam 23.65 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  
1486 61605 Nguyễn Thị Việt  Trinh 16/10/2000 Nữ 20.9 Công nghệ vật liệu  
1487 66600 Lê Thị Tuyết  Trinh 08/09/2001 Nữ 21.95 Kỹ thuật thực phẩm  
1488 60398 Lê Mậu Khánh  Tŕnh 18/12/2001 Nam 22.9 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  
1489 60034 Dương Văn  Trọng 10/04/2001 Nam 22.65 Sinh học ứng dụng  
1490 65101 Lê Chí  Trọng 18/02/2001 Nam 22.8 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử  
1491 59810 Huỳnh Phước  Trọng 14/11/2001 Nam 25.85 Công nghệ kỹ thuật ô tô  
1492 64176 Vơ Ngọc  Trọng 24/01/2001 Nam 23.35 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa  
1493 65332 Cao Hữu  Trọng 25/03/2001 Nam 24 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa  
1494 64904 Trần Mạnh  Trúc 17/03/2000 Nam 28.15 Công nghệ kỹ thuật ô tô  
1495 63937 Vơ Tấn Anh  Trúc 19/05/2001 Nam 23.25 Công nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí chế tạo)  
1496 61474 Hồ Xuân  Trực 21/06/1997 Nam 24.45 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  
1497 65458 Phan Xuân  Trung 09/08/2001 Nam 22.15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông  
1498 65164 Nguyễn Khắc  Trung 06/08/2001 Nam 21.8 Công nghệ kỹ thuật giao thông  
1499 65722 Lưu Tổng  Trung 15/09/2001 Nam 19.4 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng  
1500 59804 Phạm Viết  Trung 01/01/2001 Nam 21.6 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông  
1501 64147 Vơ Hồng  Trung 31/07/2001 Nam 22.8 Kỹ thuật thực phẩm  
1502 65742 Vơ Duy  Trung 25/07/2001 Nam 20.35 Công nghệ kỹ thuật nhiệt  
1503 61669 Trần Công  Trường 24/04/2001 Nam 24.5 Công nghệ thông tin  
1504 59629 Lê Duy  Trường 23/08/2001 Nam 27.15 Công nghệ kỹ thuật ô tô  
1505 65360 Lê Phước  Trường 02/09/2001 Nam 25.05 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử  
1506 66548 Huỳnh Quang  Trường 10/03/2001 Nam 22.85 Công nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí chế tạo)  
1507 64979 Trần Quang  Trường 07/04/2001 Nam 23.9 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa  
1508 66096 Vơ Văn  Trường 08/05/2001 Nam 22.5 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  
1509 60256 Đặng Quang  Trường 18/05/2001 Nam 27.3 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  
1510 66217 Trương Quang  Trường 15/09/2001 Nam 23.25 Công nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí chế tạo)  
1511 66781 Đỗ Văn  Trường 16/05/2001 Nam 24.15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt  
1512 60045 Cao Anh  18/09/2001 Nam 27.15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  
1513 66579 Vơ Văn  24/02/2001 Nam 20.1 Công nghệ kỹ thuật nhiệt  
1514 66281 Trần Công  06/07/2001 Nam 22.75 Công nghệ kỹ thuật xây dựng  
1515 59154 Nguyễn Thị Cẩm  02/05/2001 Nữ 24.6 Công nghệ thông tin  
1516 66326 Trần Văn  23/09/2001 Nam 25.25 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa  
1517 65813 Trương Văn  06/04/1999 Nam 25.8 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  
1518 66777 Nguyễn Khắc  Tuân 28/11/2001 Nam 25.15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  
1519 66815 Nguyễn Văn  Tuấn 17/04/2001 Nam 23.7 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử  
1520 66764 Trần Ngọc  Tuấn 10/10/2001 Nam 23.35 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông  
1521 66060 Lê Hồng Minh  Tuấn 27/04/2001 Nam 22.1 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông  
1522 62013 Trần Phạm Anh  Tuấn 10/03/2001 Nam 22.95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí chế tạo)  
1523 66295 Nguyễn Quốc  Tuấn 25/11/2001 Nam 26.55 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử  
1524 66866 Nguyễn Văn  Tuấn 10/02/2001 Nam 23 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  
1525 62367 Lê Quốc  Tuấn 05/04/2001 Nam 24.6 Công nghệ thông tin  
1526 59680 Trịnh Anh  Tuấn 03/05/2001 Nam 25.9 Công nghệ kỹ thuật ô tô  
1527 66590 Trương Văn  Tùng 06/07/2001 Nam 25.3 Công nghệ kỹ thuật ô tô  
1528 60096 Nguyễn Duy  Tuyên 02/09/2001 Nam 20.3 Kỹ thuật thực phẩm  
1529 61912 Trần Thanh  Tuyến 08/01/2000 Nam 22.65 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  
1530 65406 Nguyễn Trần  Uyên 25/12/1997 Nam 25.5 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông  
1531 60127 Phạm Thanh  Vân 23/07/2001 Nam 23.2 Công nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí chế tạo)  
1532 60027 Nguyễn Công  Văn 10/10/2001 Nam 24 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa  
1533 64589 Biện Thi  20/05/2001 Nam 21.7 Công nghệ kỹ thuật xây dựng  
1534 63575 Nguyễn Văn  10/06/2001 Nam 23.85 Công nghệ kỹ thuật xây dựng  
1535 61650 Nguyễn Đ́nh  Viên 16/11/2001 Nam 23.45 Công nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí chế tạo)  
1536 61850 Hà Công  Viên 19/09/2001 Nam 23.3 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  
1537 59925 Nguyễn Thanh  Viên 02/02/2001 Nam 24.7 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử  
1538 66283 Vơ Duy  Việt 18/10/2001 Nam 24.55 Công nghệ thông tin  
1539 60983 Nguyễn Văn  Việt 11/09/2001 Nam 26.3 Công nghệ thông tin  
1540 60490 Nguyễn Hồ  Việt 25/12/2001 Nam 23.75 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  
1541 62121 Bùi Quốc  Việt 09/05/2000 Nam 20.15 Công nghệ kỹ thuật môi trường  
1542 62145 Nguyễn Hoàng  Việt 24/02/2000 Nam 26.1 Công nghệ kỹ thuật ô tô  
1543 66751 Nguyễn Thế  Việt 16/11/2001 Nam 27.4 Công nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí chế tạo)  
1544 66497 Nguyễn Văn Khánh  Việt 13/05/2001 Nam 23.05 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  
1545 59681 Lê Ngọc  Việt 04/10/2000 Nam 24.95 Công nghệ thông tin  
1546 65094 Nguyễn Trần Quốc  Việt 11/08/2001 Nam 19.15 Công nghệ kỹ thuật môi trường  
1547 59514 Trần Quang  Vinh 21/07/2001 Nam 26.8 Công nghệ kỹ thuật ô tô  
1548 64191 Trần Quang  Vinh 06/01/2001 Nam 23.7 Công nghệ kỹ thuật xây dựng  
1549 64368 Phạm Quốc  Vĩnh 17/10/2001 Nam 22.15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông  
1550 66733 Đinh Hoàng  16/07/2001 Nam 22.65 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  
1551 66250 Nguyễn Viết  23/10/2001 Nam 20.85 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng  
1552 66780 Phan Cao  06/05/2001 Nam 24.8 Công nghệ kỹ thuật ô tô  
1553 62648 Lê Trường  17/06/2000 Nam 24.6 Công nghệ kỹ thuật xây dựng  
1554 61798 Nguyễn Nhật  07/07/2001 Nam 27.2 Công nghệ kỹ thuật ô tô  
1555 66825 Nguyễn Hoàng  22/06/2001 Nam 24.1 Công nghệ kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí chế tạo)  
1556 64107 Mai Văn  Vui 27/08/2001 Nam 24.2 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  
1557 61210 Tăng Tấn  Y 03/07/2001 Nam 22.85 Công nghệ kỹ thuật môi trường  
1558 59622 Nguyễn Thị Như  Ư 06/02/2001 Nữ 28.9 Công nghệ thông tin  
1559 66113 Dương Hiển  Ư 11/10/2001 Nam 19.6 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng  
1560 66029 Nguyễn  Ư 24/10/1999 Nam 23.75 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử  
1561 59868 Trang Văn  Yên 14/02/2001 Nam 26.55 Công nghệ kỹ thuật ô tô  
Đà Nẵng, ngày 25 tháng 07 năm 2019