ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | ||||||||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT | ||||||||||
|
||||||||||
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO TRƯỜNG
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT
ĐỢT 1 THEO PHƯƠNG THỨC XÉT ĐIỂM THI THPTQG NĂM 2019 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY |
||||||||||
STT | SBD | Họ và tên | Ngành trúng tuyển | Điểm trúng tuyển | ||||||
1 | 35002439 | BẠCH NGUYÊN HƯNG | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 18.45 | ||||||
2 | 34006873 | BÙI MINH DŨNG | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 20.3 | ||||||
3 | 34008477 | BÙI NGỌC HUY | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 18.6 | ||||||
4 | 30003607 | BÙI QUANG HUY | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 19.2 | ||||||
5 | 34013473 | CA VĂN CƯỜNG | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 19.15 | ||||||
6 | 04002626 | DIỆP HUỲNH BẢO BẢO | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 20.15 | ||||||
7 | 30011826 | DƯƠNG VĨNH THÀNH | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 18.45 | ||||||
8 | 37015655 | ĐẶNG KIM HOÀNG | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 18.05 | ||||||
9 | 35001088 | ĐOÀN VIỆT HỮU | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 21.05 | ||||||
10 | 32005945 | ĐOÀN VÕ HIẾU NGHĨA | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 19.2 | ||||||
11 | 35003332 | ĐỖ NGỌC VIÊN | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 18.6 | ||||||
12 | 35001024 | HÀ HỮU ĐẠT | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 18.1 | ||||||
13 | 32005466 | HOÀNG HỮU THỊNH | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 18.95 | ||||||
14 | 34002545 | HOÀNG TẤN QUANG | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 17.95 | ||||||
15 | 32001466 | HOÀNG VĂN TUẤN | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 18 | ||||||
16 | 34015068 | HỒ CÔNG HẬU | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 19.75 | ||||||
17 | 32006566 | HỒ DUY KHÁNH | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 19.3 | ||||||
18 | 33010161 | HỒ VĂN CHÍ HOÀ | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 19.8 | ||||||
19 | 34015163 | HỒNG THIÊN PHÚC | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 19.55 | ||||||
20 | 35001022 | HUỲNH MINH ĐẠI | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 21.95 | ||||||
21 | 34000082 | HUỲNH THANH HIẾU | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 18.65 | ||||||
22 | 04001989 | HUỲNH THIÊN PHÚ | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 21.88 | ||||||
23 | 39006472 | HUỲNH VŨ MINH KHƯƠNG | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 17.65 | ||||||
24 | 34014070 | HUỲNH XUÂN TÌNH | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 20.8 | ||||||
25 | 33010297 | LÊ DUY QUANG | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 19.85 | ||||||
26 | 33006720 | LÊ ĐÌNH HIỆP | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 19.45 | ||||||
27 | 32006249 | LÊ SAN DY | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 18.65 | ||||||
28 | 40013542 | LÊ TỰ QUỐC HUY | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 19.2 | ||||||
29 | 04001206 | LÊ THÀNH ĐẠT | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 19.45 | ||||||
30 | 35002633 | LÊ VĂN QUÂN | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 21.5 | ||||||
31 | 34011899 | LÊ VĂN QUỐC NAM | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 19 | ||||||
32 | 32001726 | LÊ VĂN THẮNG | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 18.45 | ||||||
33 | 37016173 | LƯƠNG CÔNG DANH | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 20.15 | ||||||
34 | 34001805 | MAI NGUYỄN HOÀNG LÂM | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 19.3 | ||||||
35 | 34013044 | MAI THÀNH ĐẠT | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 19.95 | ||||||
36 | 35012701 | NGÔ ĐÌNH THUẬN | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 18.85 | ||||||
37 | 04003965 | NGÔ TẤN ANH TRƯỜNG | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 18.25 | ||||||
38 | 35004268 | NGỤY NHƯ TRUNG | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 19.05 | ||||||
39 | 35012731 | NGUYỄN ANH TUẤN | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 19.3 | ||||||
40 | 38012225 | NGUYỄN BẢO THUẬN | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 17.9 | ||||||
41 | 35002452 | NGUYỄN BÙI VŨ KHA | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 20 | ||||||
42 | 30008976 | NGUYỄN CÔNG HOÀNG | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 19.8 | ||||||
43 | 34009810 | NGUYỄN ĐẠI CÔNG | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 18.5 | ||||||
44 | 38007650 | NGUYỄN ĐÀO QUỐC HUY | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 19.3 | ||||||
45 | 34000539 | NGUYỄN ĐẮC LUẬT | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 18.7 | ||||||
46 | 32002070 | NGUYỄN ĐÌNH ĐỨC | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 18.3 | ||||||
47 | 34001738 | NGUYỄN ĐÌNH HỘI | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 19.62 | ||||||
48 | 04004427 | NGUYỄN ĐÌNH TRỌNG | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 20.05 | ||||||
49 | 35003262 | NGUYỄN ĐỨC TÍNH | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 18.8 | ||||||
50 | 04003532 | NGUYỄN ĐỨC THẮNG | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 17.8 | ||||||
51 | 32004641 | NGUYỄN GIA NGỌC PHONG | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 17.9 | ||||||
52 | 34007105 | NGUYỄN HỮU CẢNH | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 19.08 | ||||||
53 | 42012492 | NGUYỄN LÊ THÀNH ĐẠT | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 18.6 | ||||||
54 | 35003294 | NGUYỄN QUỐC TRUNG | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 18.85 | ||||||
55 | 35001367 | NGUYỄN TẤN TRUNG | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 18.35 | ||||||
56 | 35008411 | NGUYỄN TRẦN HOÀI BẢO | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 18.9 | ||||||
57 | 34009908 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 19.9 | ||||||
58 | 33010198 | NGUYỄN VĂN LÂM | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 18.15 | ||||||
59 | 34002819 | NGUYỄN VĨNH LONG | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 18.7 | ||||||
60 | 35000244 | NGUYỄN VÕ TRUNG NGUYÊN | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 18.45 | ||||||
61 | 32004717 | PHẠM CAO THẮNG | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 20.2 | ||||||
62 | 34003090 | PHẠM CÔNG HUY | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 17.65 | ||||||
63 | 34014102 | PHẠM HOÀNG TUẤN | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 21.2 | ||||||
64 | 04000756 | PHẠM TẤN NGỌC | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 19.15 | ||||||
65 | 33009058 | PHẠM THẾ TÀI | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 18.05 | ||||||
66 | 35007496 | PHẠM TRUNG HIẾU | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 19.2 | ||||||
67 | 04004003 | PHAN ĐÌNH BÌNH | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 18.4 | ||||||
68 | 04009639 | PHAN HỒNG QUÂN | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 19.7 | ||||||
69 | 32006186 | PHAN HỮU CHÍ | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 22 | ||||||
70 | 04001675 | THÁI QUANG MẠNH | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 20.6 | ||||||
71 | 31002201 | TRẦN ANH TUẤN | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 20.05 | ||||||
72 | 04009771 | TRẦN ĐÌNH MINH TOÀN | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 18.25 | ||||||
73 | 32006840 | TRẦN LÊ TUẤN NHẬT | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 21.1 | ||||||
74 | 40002662 | TRẦN MINH HIẾU | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 17.95 | ||||||
75 | 40014421 | TRẦN TẤN SANG | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 18.2 | ||||||
76 | 39007377 | TRẦN TIẾN DŨNG | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 21.65 | ||||||
77 | 35006642 | TRẦN THANH CƯỜNG | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 18.27 | ||||||
78 | 34006296 | TRẦN THANH ĐỨC | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 19.5 | ||||||
79 | 33010215 | TRẦN THANH LONG | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 19.9 | ||||||
80 | 32003548 | TRẦN TRỌNG LONG | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 18.55 | ||||||
81 | 63005092 | TRẦN VĂN CẦM | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 18.3 | ||||||
82 | 29003844 | TRẦN VĂN HIỆP | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 20 | ||||||
83 | 38005006 | TRẦN XUÂN TÚ | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 19.55 | ||||||
84 | 32005471 | TRỊNH ĐÌNH THỐNG | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 18.55 | ||||||
85 | 30014028 | TRỊNH QUỐC VIỆT | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 21.75 | ||||||
86 | 31008880 | TRƯƠNG BÁ LONG | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 19.6 | ||||||
87 | 33007596 | TRƯƠNG CÔNG LŨY | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 19.1 | ||||||
88 | 04000616 | TRƯƠNG QUỐC KHÁNH | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 17.65 | ||||||
89 | 35001795 | VÕ DUY TUYỀN | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 18.7 | ||||||
90 | 35009066 | VÕ NGỌC HÒA | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 19.3 | ||||||
91 | 04003141 | VŨ TUẤN LINH | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 20.05 | ||||||
92 | 36003972 | A NGOÁCH | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 17.9 | ||||||
93 | 40008076 | BẠCH NGỌC BÍCH ĐÀO | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 20.4 | ||||||
94 | 32005399 | BÙI ĐỨC HUY | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 18.4 | ||||||
95 | 35002683 | BÙI ĐỨC THIỆN | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 21.45 | ||||||
96 | 32004986 | DƯƠNG ĐÌNH CẢNH | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 17.9 | ||||||
97 | 04006747 | DƯƠNG HIỂN HOÀNG THỤY | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 18.65 | ||||||
98 | 35001127 | ĐẶNG LINH | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 18.05 | ||||||
99 | 37016168 | ĐẶNG TẤN CƯỜNG | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 18 | ||||||
100 | 35000701 | ĐẶNG VĂN LỢI | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 18.9 | ||||||
101 | 35003134 | ĐẶNG VĂN QUÝ | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 18.55 | ||||||
102 | 34012464 | ĐINH XUÂN THÌN | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 18.15 | ||||||
103 | 35001167 | ĐOÀN CÔNG NAM | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 21.45 | ||||||
104 | 34014124 | ĐỒNG QUỐC VIỆT | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 19.7 | ||||||
105 | 30000841 | ĐỒNG SỸ HÙNG | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 17.67 | ||||||
106 | 35005234 | ĐỒNG VĂN CHÍ | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 18 | ||||||
107 | 30002518 | HÀ HUY LỰC | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 18.95 | ||||||
108 | 35007278 | HỒ LONG TRIỂN | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 18.1 | ||||||
109 | 30003510 | HỒ MINH ĐỨC | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 18.1 | ||||||
110 | 38003932 | LÊ MINH THỊNH | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 17.73 | ||||||
111 | 35001185 | LÊ PHÚC NGUYÊN | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 18 | ||||||
112 | 34015940 | LÊ QUANG NGHĨA | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 17.5 | ||||||
113 | 34011359 | LÊ QUỐC BẢO | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 18.95 | ||||||
114 | 35006622 | LÊ TẤN CHI | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 19.55 | ||||||
115 | 34012170 | LÊ TẤN HẢO | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 17.8 | ||||||
116 | 32005004 | LÊ VĂN CHIẾN | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 21.8 | ||||||
117 | 35001254 | LÊ VĂN SÁNG | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 19.4 | ||||||
118 | 32006272 | LÊ VIẾT ĐỨC | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 17.8 | ||||||
119 | 32004979 | LÊ VĨNH BÌNH | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 23.55 | ||||||
120 | 35007507 | LƯƠNG HỮU HOÀNH | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 18.08 | ||||||
121 | 37010818 | LƯƠNG VĂN QUÝ | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 18.05 | ||||||
122 | 40000156 | NÔNG ĐỨC HẬU | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 17.85 | ||||||
123 | 34011598 | NGUYỄN ANH QUỐC | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 20.15 | ||||||
124 | 34003672 | NGUYỄN BÁ HOÀNG TÚ | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 18.4 | ||||||
125 | 04001938 | NGUYỄN CAO NHẬT | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 19.25 | ||||||
126 | 32007831 | NGUYỄN ĐẠO QUÝ | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 17.5 | ||||||
127 | 34009040 | NGUYỄN ĐÀO TRIỀU | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 19.3 | ||||||
128 | 38011565 | NGUYỄN ĐÌNH PHÚC | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 19.65 | ||||||
129 | 30016709 | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 20.8 | ||||||
130 | 34002198 | NGUYỄN ĐỨC TIỀN | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 19.9 | ||||||
131 | 35002003 | NGUYỄN HOÀI LINH | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 19.95 | ||||||
132 | 35000716 | NGUYỄN HỒNG MINH | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 17.65 | ||||||
133 | 29017713 | NGUYỄN HỮU HOÀNG | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 17.95 | ||||||
134 | 32001469 | NGUYỄN HỮU TUẤN | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 18.35 | ||||||
135 | 35007785 | NGUYỄN KHẮC TÙNG | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 19.65 | ||||||
136 | 35010991 | NGUYỄN NGỌC NHỨT | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 19.45 | ||||||
137 | 35000966 | NGUYỄN TÀI ANH | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 17.7 | ||||||
138 | 34008789 | NGUYỄN TẤN KHANH | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 18.5 | ||||||
139 | 40019128 | NGUYỄN TIẾN THỊNH | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 19.1 | ||||||
140 | 35001401 | NGUYỄN THANH VIỆT | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 18.45 | ||||||
141 | 34009919 | NGUYỄN TRẦN THANH LÂM | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 19.8 | ||||||
142 | 37011070 | NGUYỄN TRỌNG LÂM | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 17.65 | ||||||
143 | 32007862 | NGUYỄN VIẾT THỌ | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 17.9 | ||||||
144 | 35007351 | NGUYỄN VÕ HOÀNG VIÊN | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 18.6 | ||||||
145 | 38011025 | NGUYỄN VŨ NGỌC HOÀNG | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 17.53 | ||||||
146 | 35003298 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 19.45 | ||||||
147 | 35007769 | PHẠM ĐĂNG QUANG TRỌNG | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 18.35 | ||||||
148 | 35001187 | PHẠM NGUYÊN | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 18.9 | ||||||
149 | 35005431 | PHẠM NGUYỄN TÂN HƯNG | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 19.25 | ||||||
150 | 37007582 | PHẠM QUỐC CA | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 18.3 | ||||||
151 | 31009553 | PHẠM THANH VÂN | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 20 | ||||||
152 | 34008796 | PHẠM THIÊN KỶ | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 18.65 | ||||||
153 | 34013531 | PHAN CÔNG HẬU | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 17.9 | ||||||
154 | 04003108 | PHAN DUY KHƯƠNG | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 17.85 | ||||||
155 | 34006618 | PHAN QUỐC HUY | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 17.6 | ||||||
156 | 40018824 | PHAN VĂN NHÂN | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 18.6 | ||||||
157 | 38012657 | TỐNG NGỌC HƯNG | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 17.9 | ||||||
158 | 33011233 | TRẦN ÁNH NGÂN | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 18.85 | ||||||
159 | 33002868 | TRẦN ĐĂNG XẢO | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 18.95 | ||||||
160 | 35003324 | TRẦN ĐÌNH VĂN | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 19.25 | ||||||
161 | 35001936 | TRẦN ĐỨC HẬN | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 18.6 | ||||||
162 | 34011581 | TRẦN HOÀNG PHÚC | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 20.15 | ||||||
163 | 34000030 | TRẦN KHÁNH DÂN | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 19 | ||||||
164 | 35000057 | TRẦN LÂM ĐẠT | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 17.85 | ||||||
165 | 33006493 | TRẦN MINH QUÂN | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 19.75 | ||||||
166 | 34008758 | TRẦN VĂN HIẾU | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 20.3 | ||||||
167 | 35007571 | TRỊNH CÔNG MỆNH | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 22.05 | ||||||
168 | 35000688 | TRƯƠNG HOÀNG LÂN | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 19 | ||||||
169 | 34013897 | TRƯƠNG QUỐC HẬU | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 19 | ||||||
170 | 35003169 | VÕ ANH TẤN | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 19.05 | ||||||
171 | 35000305 | VÕ ĐỨC PHONG | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 19 | ||||||
172 | 34010295 | VÕ NGỌC DUẨN | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 17.85 | ||||||
173 | 30004559 | VÕ QUỐC HUY | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 19.5 | ||||||
174 | 30011765 | VÕ THANH MINH | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 19.6 | ||||||
175 | 30013834 | VÕ VĂN HOÀNG | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 17.75 | ||||||
176 | 35003301 | VÕ XUÂN TRƯỜNG | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 18.2 | ||||||
177 | 35000099 | VŨ ĐỨC HIẾU | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 17.75 | ||||||
178 | 35002270 | VY THÁI AN | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 19.9 | ||||||
179 | 34011368 | BÙI LONG CHẨN | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 20.95 | ||||||
180 | 34012724 | BÙI MINH HOÀNG | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 18.6 | ||||||
181 | 34009824 | CA NHẬT DƯƠNG | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 16.3 | ||||||
182 | 37000709 | DƯƠNG BẢO NGUYÊN | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 17.4 | ||||||
183 | 30006037 | ĐÀO CÔNG HÙNG | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 20.9 | ||||||
184 | 35002216 | ĐÀO TRUNG TRỰC | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 16.65 | ||||||
185 | 34007466 | ĐẶNG THỊ THÙY TRANG | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 16.35 | ||||||
186 | 04005430 | ĐOÀN LÊ ANH HUY | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 16.9 | ||||||
187 | 04004290 | ĐỖ HỮU QUỐC | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 21.15 | ||||||
188 | 35002272 | ĐỖ NGỌC ANH | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 17.1 | ||||||
189 | 35002288 | ĐỖ NGUYỄN NGỌC BÍCH | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 18 | ||||||
190 | 31008340 | ĐỖ TRƯỜNG PHƯỚC | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 18 | ||||||
191 | 39009561 | ĐỖ VĂN TÌNH | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 17 | ||||||
192 | 34011381 | HỒ VĂN DANH | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 21.15 | ||||||
193 | 04000311 | HUỲNH MINH HƯNG | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 19.35 | ||||||
194 | 34008955 | LÊ PHÚC TÂN | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 16.45 | ||||||
195 | 04001646 | LÊ THANH LUÂN | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 18.25 | ||||||
196 | 34011360 | LÊ VĂN HOÀI BẢO | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 20.15 | ||||||
197 | 38009404 | LIÊN TẤN VỮNG | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 16.6 | ||||||
198 | 33010519 | LƯƠNG HẦU HÒA | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 23.6 | ||||||
199 | 04009220 | NGÔ THÀNH LONG | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 16.65 | ||||||
200 | 33011417 | NGUYỄN ĐẠT TÚ | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 17.05 | ||||||
201 | 29031239 | NGUYỄN ĐĂNG CHƯƠNG | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 18.2 | ||||||
202 | 34013639 | NGUYỄN ĐÌNH HIẾU NGUYÊN | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 18.15 | ||||||
203 | 04001934 | NGUYỄN ĐÌNH NHÂN | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 16.3 | ||||||
204 | 34001845 | NGUYỄN ĐỨC MINH | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 17.3 | ||||||
205 | 34003402 | NGUYỄN LÊ HỮU HIẾU | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 18.55 | ||||||
206 | 04000494 | NGUYỄN MINH TRUNG | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 17.8 | ||||||
207 | 32005357 | NGUYỄN NGỌC HÓA | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 16.9 | ||||||
208 | 38002967 | NGUYỄN PHƯỚC HOÀNG THỊNH | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 19.1 | ||||||
209 | 35001776 | NGUYỄN PHƯỚC TRỌNG | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 18.3 | ||||||
210 | 31009068 | NGUYỄN QUANG TIỆP | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 16.65 | ||||||
211 | 35000026 | NGUYỄN SỸ CƯỜNG | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 17.8 | ||||||
212 | 04002524 | NGUYỄN THỊ TUYẾT VÂN | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 19.9 | ||||||
213 | 31010303 | NGUYỄN VĂN HƯNG | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 17.3 | ||||||
214 | 34008824 | NGUYỄN VĂN MẢNH | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 19.45 | ||||||
215 | 35006534 | NGUYỄN VĂN TUẤN | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 16.5 | ||||||
216 | 04005598 | NGUYỄN VĂN TRUNG | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 16.55 | ||||||
217 | 04002202 | NGUYỄN VIẾT TRUNG | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 17.25 | ||||||
218 | 35001955 | PHẠM ĐÌNH NGỌC HÒA | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 16.4 | ||||||
219 | 33009078 | PHẠM LÊ ĐỨC THỊNH | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 16.3 | ||||||
220 | 35002758 | PHẠM NGỌC TRÍ | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 16.7 | ||||||
221 | 34009053 | PHẠM NGỌC TRỰC | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 17.25 | ||||||
222 | 35003255 | PHẠM VIỆT TIẾN | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 16.7 | ||||||
223 | 04006621 | THÂN MINH NHẬT | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 20.25 | ||||||
224 | 35007669 | TRẦN DUY TÂN | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 17.45 | ||||||
225 | 34007365 | TRẦN ĐỨC PHƯƠNG | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 16.6 | ||||||
226 | 02036548 | TRẦN LÊ MINH | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 19.23 | ||||||
227 | 34014288 | TRẦN TẤN PHONG | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 17.2 | ||||||
228 | 04002366 | TRẦN THỊ BÍCH THUẬN | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 17.4 | ||||||
229 | 32007844 | TRẦN THỊ SƯƠNG | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 16.9 | ||||||
230 | 29031811 | TRẦN VĂN HÙNG | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 18.75 | ||||||
231 | 04005490 | TRỊNH NGUYỄN QUANG HUY | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 18.5 | ||||||
232 | 34000446 | TRƯƠNG QUỐC ĐỊNH | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 16.25 | ||||||
233 | 04005549 | TRƯƠNG TẤN HƯNG | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 17.35 | ||||||
234 | 29024765 | VÕ THỊ TRÀ LY | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 17.2 | ||||||
235 | 28010040 | BÙI LÊ CÔNG HIẾU | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 17.9 | ||||||
236 | 34012692 | BÙI MINH ĐOÀN | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 17.95 | ||||||
237 | 32007612 | BÙI NGỌC HÙNG QUANG | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 20.75 | ||||||
238 | 31001083 | CAO ANH TÚ | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 21.75 | ||||||
239 | 32007604 | CHÂU MINH PHƯƠNG | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 19.15 | ||||||
240 | 35002417 | DƯƠNG ANH HUY | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 22.2 | ||||||
241 | 32002062 | ĐẶNG BÁ ĐỨC | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 17.55 | ||||||
242 | 04006142 | ĐẶNG BẢO MINH | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 19.45 | ||||||
243 | 40010651 | ĐẶNG HỒNG QUÂN | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 22.3 | ||||||
244 | 04004744 | ĐẶNG PHẠM BẢO THÀNH CÔNG | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 18.5 | ||||||
245 | 04003747 | ĐẶNG PHƯỚC QUANG | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 18.25 | ||||||
246 | 31010236 | ĐINH VIẾT VƯỢNG | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 19.8 | ||||||
247 | 32005474 | ĐOÀN CHÍ THUẦN | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 19.2 | ||||||
248 | 30014945 | ĐOÀN QUANG VŨ | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 19.65 | ||||||
249 | 35000813 | ĐỖ ĐÌNH TÀU | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 17.75 | ||||||
250 | 32006958 | ĐỖ ĐÌNH THOẠI | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 18.5 | ||||||
251 | 32005745 | ĐỖ HOÀI MẠNH | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 18.5 | ||||||
252 | 34005333 | ĐỖ MINH QUÂN | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 17.7 | ||||||
253 | 34009869 | HOÀNG MINH HIỀN | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 21.15 | ||||||
254 | 32007730 | HOÀNG NGỌC HIẾU | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 17.6 | ||||||
255 | 30009306 | HOÀNG VĂN DIỆU | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 20.05 | ||||||
256 | 32002755 | HOÀNG VĂN TRƯỜNG | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 18.15 | ||||||
257 | 38002408 | HOÀNG VIỆT THẮNG | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 18.75 | ||||||
258 | 04002535 | HỒ ĐẶNG THANH VIỆT | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 18.4 | ||||||
259 | 32006620 | HỒ HOÀNG LONG | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 18.45 | ||||||
260 | 33001617 | HỒ VIỄN | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 19.85 | ||||||
261 | 35001271 | HỒ VIỆT TÂN | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 18.55 | ||||||
262 | 34012703 | HUỲNH NGỌC HẢI | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 20 | ||||||
263 | 34008816 | HUỲNH PHAN NGỌC LỘC | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 17.7 | ||||||
264 | 35002187 | HUỲNH TẤN TRÀ | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 18 | ||||||
265 | 35001261 | HUỲNH TIẾN SƠN | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 17.8 | ||||||
266 | 34014003 | HỨA NGUYÊN PHÚC | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 19.65 | ||||||
267 | 33000920 | LÊ CÔNG NHẬT MINH | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 24.65 | ||||||
268 | 31009806 | LÊ DOÃN TRIỀU | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 17.9 | ||||||
269 | 04005874 | LÊ PHÚ KHANG | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 17.7 | ||||||
270 | 35005597 | LÊ TẤN NINH | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 17.6 | ||||||
271 | 04005925 | LÊ TỰ NGUYÊN KHOA | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 19.15 | ||||||
272 | 37004365 | LÊ THANH DÂN | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 20.7 | ||||||
273 | 35001576 | LÊ VĂN LINH | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 17.45 | ||||||
274 | 32005446 | LÊ VĂN THANH | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 19.55 | ||||||
275 | 34009097 | LÊ VĂN VINH | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 19.4 | ||||||
276 | 32007841 | LÊ XUÂN SƠN | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 18.35 | ||||||
277 | 04001933 | LƯƠNG QUANG NHÂN | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 18.45 | ||||||
278 | 32004542 | LÝ QUYỀN LÂM | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 18.5 | ||||||
279 | 39008349 | LÝ TẤN HƯNG | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 17.9 | ||||||
280 | 33010329 | MAI CÔNG THÀNH | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 17.6 | ||||||
281 | 31002610 | MAI VỎ TÀI | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 21 | ||||||
282 | 34011284 | NGUYỄN BẢO TOÀN | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 20.4 | ||||||
283 | 32002944 | NGUYỄN DUY NGHIÊM | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 20.6 | ||||||
284 | 04001084 | NGUYỄN ĐẮC BẢO | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 21.85 | ||||||
285 | 31008715 | NGUYỄN ĐĂNG BỮU | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 18.55 | ||||||
286 | 29022223 | NGUYỄN ĐĂNG HỘI | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 20.8 | ||||||
287 | 34008908 | NGUYỄN ĐẶNG TRƯỜNG PHÚC | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 18.35 | ||||||
288 | 30002668 | NGUYỄN ĐÌNH THẮNG | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 18.15 | ||||||
289 | 34013243 | NGUYỄN ĐỨC PHÔNG | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 17.85 | ||||||
290 | 35002171 | NGUYỄN ĐỨC TIÊN | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 19.55 | ||||||
291 | 04001525 | NGUYỄN HUY | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 17.5 | ||||||
292 | 38001981 | NGUYỄN HỮU AN | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 18.55 | ||||||
293 | 34010327 | NGUYỄN HỮU ĐẠT | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 17.55 | ||||||
294 | 30000640 | NGUYỄN HỮU NHẬT TUẤN | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 17.7 | ||||||
295 | 34010300 | NGUYỄN KIM DŨNG | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 17.6 | ||||||
296 | 40020192 | NGUYỄN MẠNH THÁI | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 17.55 | ||||||
297 | 34014802 | NGUYỄN MINH ĐẠT | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 20.4 | ||||||
298 | 40007465 | NGUYỄN MINH VINH | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 18.55 | ||||||
299 | 39002521 | NGUYỄN NGỌC KHEN | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 18.5 | ||||||
300 | 32007639 | NGUYỄN QUANG SƠN | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 22.55 | ||||||
301 | 35003158 | NGUYỄN QUỐC TÀI | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 18.7 | ||||||
302 | 35005135 | NGUYỄN TẤN TƯ | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 19.3 | ||||||
303 | 36003916 | NGUYỄN TUẤN KHA | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 17.75 | ||||||
304 | 32005042 | NGUYỄN THÁI DŨ | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 18.3 | ||||||
305 | 38003577 | NGUYỄN THANH CHƯƠNG | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 17.55 | ||||||
306 | 32002572 | NGUYỄN THANH LÂM | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 19.45 | ||||||
307 | 32007607 | NGUYỄN THANH PHƯƠNG | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 21.2 | ||||||
308 | 39002143 | NGUYỄN TRỌNG NHÂN | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 19.35 | ||||||
309 | 34008807 | NGUYỄN VĂN HOÀI LINH | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 18.1 | ||||||
310 | 42009571 | NGUYỄN VĂN HÙNG | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 18.15 | ||||||
311 | 04001550 | NGUYỄN VĂN KẾT | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 17.65 | ||||||
312 | 33003744 | NGUYỄN VĂN QUỐC ĐẠT | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 19.32 | ||||||
313 | 33010361 | NGUYỄN VĂN TIẾN | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 19.53 | ||||||
314 | 37000269 | NGUYỄN VĂN THÀNH | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 19.5 | ||||||
315 | 35006797 | NGUYỄN VIỆT HÙNG | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 17.9 | ||||||
316 | 38011434 | NGUYỄN VIẾT HƯNG | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 18.8 | ||||||
317 | 35003263 | NGUYỄN XUÂN TÍNH | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 17.75 | ||||||
318 | 34014208 | PHẠM CÔNG KHA | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 18.43 | ||||||
319 | 38002336 | PHẠM GIA PHÚ | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 18.15 | ||||||
320 | 63005799 | PHẠM MINH VƯƠNG | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 18.35 | ||||||
321 | 30016099 | PHẠM VĂN THẠCH | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 18.85 | ||||||
322 | 34008779 | PHẠM XUÂN HUY | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 18.15 | ||||||
323 | 32006066 | PHAN BẢO QUỐC | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 18.45 | ||||||
324 | 38011495 | PHAN QUỐC MẠNH | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 19.23 | ||||||
325 | 35008221 | PHAN THANH TĨNH | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 19.8 | ||||||
326 | 38002236 | PHAN TRƯỜNG LỘC | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 17.7 | ||||||
327 | 32001699 | TẠ QUANG PHƯỚC | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 19.45 | ||||||
328 | 40000849 | TĂNG NHƯ LAI | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 19.05 | ||||||
329 | 38003585 | TÂN XUÂN DŨNG | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 19.45 | ||||||
330 | 35007425 | TIÊU NGỌC CHUNG | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 19.25 | ||||||
331 | 30012872 | THÁI HỒNG QUANG | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 17.45 | ||||||
332 | 34010239 | THÁI VIẾT ÂU | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 18.3 | ||||||
333 | 39009841 | TRẦN ÁI QUỐC | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 19.2 | ||||||
334 | 04002476 | TRẦN ĐÌNH TRUNG | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 17.5 | ||||||
335 | 32007306 | TRẦN ĐỨC PHÚ THỌ | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 18.15 | ||||||
336 | 37007975 | TRẦN HUY HIỆP | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 18 | ||||||
337 | 35001450 | TRẦN MẠNH CƯỜNG | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 17.5 | ||||||
338 | 33010216 | TRẦN MINH LỘC | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 18.95 | ||||||
339 | 34010838 | TRẦN MINH THẮNG | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 18.35 | ||||||
340 | 34014244 | TRẦN QUANG MẠNH | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 17.67 | ||||||
341 | 33006503 | TRẦN QUANG QUÝ | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 20.3 | ||||||
342 | 34009676 | TRẦN QUỐC THẮNG | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 18.15 | ||||||
343 | 32007411 | TRẦN QUỐC VƯƠNG | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 19.75 | ||||||
344 | 30005884 | TRẦN VĂN ÁNH | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 18.6 | ||||||
345 | 32003387 | TRẦN VĂN CHUNG | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 19.1 | ||||||
346 | 34005148 | TRẦN VĂN HIẾU | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 19.15 | ||||||
347 | 41010552 | TRẦN VĂN TIẾN | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 19.35 | ||||||
348 | 37016240 | TRẦN XUÂN HOÀNG | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 19.65 | ||||||
349 | 31002418 | TRẦN XUÂN HÙNG | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 17.65 | ||||||
350 | 37005455 | TRƯƠNG ĐÌNH THẮNG | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 20.15 | ||||||
351 | 32005233 | VĂN TIẾN ĐẠT | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 19.1 | ||||||
352 | 34000757 | VÕ CÔNG VIỄN | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 17.75 | ||||||
353 | 35001059 | VÕ ĐỨC HIỂN | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 18.35 | ||||||
354 | 37000445 | VÕ TIẾN DŨNG | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 20.2 | ||||||
355 | 32006708 | VÕ TIẾN QUỐC | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 17.6 | ||||||
356 | 30002648 | VÕ VĂN SONG | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 18.55 | ||||||
357 | 38003913 | BẠCH NHƯ THÀNH | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 19.45 | ||||||
358 | 38005002 | BÙI VIỆT TRUNG | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 19.65 | ||||||
359 | 35002478 | DƯƠNG THANH LÂM | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 19.15 | ||||||
360 | 35002404 | ĐẶNG THANH HOÀNG | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 19.5 | ||||||
361 | 37009558 | ĐẶNG THỊ LỆ QUYÊN | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 21.15 | ||||||
362 | 28014517 | ĐINH NGUYỄN ĐỨC ANH | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 20.2 | ||||||
363 | 35000961 | ĐINH THIÊN NHẬT ANH | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 20.75 | ||||||
364 | 30013327 | ĐINH VIỆT HOÀNG | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 20.15 | ||||||
365 | 39008127 | ĐỖ DUY TUẤN | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 20.35 | ||||||
366 | 34014237 | ĐỖ HOÀNG LƯƠNG | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 19.35 | ||||||
367 | 35007449 | ĐỖ NHẬT DUY | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 18.4 | ||||||
368 | 40003918 | ĐỖ VĂN HÀO | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 20.05 | ||||||
369 | 35002770 | ĐỖ VĂN TRUNG | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 20.8 | ||||||
370 | 31006909 | HÀ TIẾN ĐẠT | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 20.35 | ||||||
371 | 04005436 | HOÀNG NGUYỄN BẢO HUY | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 19.2 | ||||||
372 | 34005574 | HOÀNG PHÚC ANH | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 19.85 | ||||||
373 | 31002708 | HOÀNG QUỐC VIỆT | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 21.2 | ||||||
374 | 35000404 | HỒ BẢO TÍN | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 20.05 | ||||||
375 | 34011547 | HỒ QUỐC NGHĨA | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 19.2 | ||||||
376 | 04000663 | HỒ TRẦN CÔNG LỰC | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 18.75 | ||||||
377 | 37012401 | HUỲNH PHÚ TÀI | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 18.45 | ||||||
378 | 35002403 | LÂM THANH HOÀ | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 23.5 | ||||||
379 | 39004931 | LÊ BÙI HẢI ĐĂNG | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 20.95 | ||||||
380 | 29018042 | LÊ CAO CƯỜNG | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 20.45 | ||||||
381 | 30015631 | LÊ ĐỨC ANH | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 19.35 | ||||||
382 | 31005230 | LÊ HIỆP HỮU | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 23.1 | ||||||
383 | 31008480 | LÊ HỒNG CHÂU | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 20.35 | ||||||
384 | 33004836 | LÊ HƯNG QUÝ | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 19.7 | ||||||
385 | 34016033 | LÊ THANH TRÍ | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 21 | ||||||
386 | 38003402 | LÊ XUÂN SANG | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 19.7 | ||||||
387 | 31008845 | LƯƠNG CÔNG KHÁNH | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 21.05 | ||||||
388 | 48002562 | MAI MẠNH CƯỜNG | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 20 | ||||||
389 | 40004374 | NÔNG VĂN TÙNG | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 23 | ||||||
390 | 29012700 | NGÔ ĐÌNH KHẢI | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 20.35 | ||||||
391 | 35011038 | NGÔ THÀNH THÁI | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 19.3 | ||||||
392 | 04009631 | NGÔ VĂN QUANG | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 18.75 | ||||||
393 | 31009522 | NGUYỄN CAO TRỌNG | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 18.55 | ||||||
394 | 33000044 | NGUYỄN CÔNG HIẾU | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 19.3 | ||||||
395 | 04000931 | NGUYỄN CÔNG THÀNH | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 18.7 | ||||||
396 | 30006416 | NGUYỄN CHÂN ANH | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 19.15 | ||||||
397 | 39005891 | NGUYỄN CHÍ THIỆN | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 19.85 | ||||||
398 | 34006994 | NGUYỄN DUY PHƯƠNG | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 19 | ||||||
399 | 30000231 | NGUYỄN DƯƠNG HOÀNG | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 18.65 | ||||||
400 | 30001048 | NGUYỄN ĐỨC THẮNG | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 20.15 | ||||||
401 | 04005608 | NGUYỄN ĐỨC TRƯỜNG | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 18.75 | ||||||
402 | 31010421 | NGUYỄN LÊ ANH VŨ | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 18.85 | ||||||
403 | 35000940 | NGUYỄN NGỌC VĨNH | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 18.5 | ||||||
404 | 30006954 | NGUYỄN PHI VŨ | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 20.2 | ||||||
405 | 33004703 | NGUYỄN PHƯỚC NGUYÊN | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 20.95 | ||||||
406 | 34012733 | NGUYỄN QUANG HUY | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 19.45 | ||||||
407 | 32007399 | NGUYỄN TẤT VĂN | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 23.6 | ||||||
408 | 30002319 | NGUYỄN TIẾN BẰNG | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 20.15 | ||||||
409 | 31000800 | NGUYỄN TIẾN DƯƠNG | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 19.75 | ||||||
410 | 04007559 | NGUYỄN THÁI TIN | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 19.75 | ||||||
411 | 35002321 | NGUYỄN THÀNH DUY | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 19.8 | ||||||
412 | 37015807 | NGUYỄN THÀNH NHÂN | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 18.4 | ||||||
413 | 34013548 | NGUYỄN TRỌNG HUẤN | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 19.15 | ||||||
414 | 35004653 | NGUYỄN TRUNG LONG | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 19.9 | ||||||
415 | 30000710 | NGUYỄN VĂN BA | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 19.15 | ||||||
416 | 35001134 | NGUYỄN VĂN LINH | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 18.75 | ||||||
417 | 32005773 | NGUYỄN VĂN NAM | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 20.65 | ||||||
418 | 35001721 | NGUYỄN VĂN THỊNH | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 20.55 | ||||||
419 | 28023534 | NGUYỄN VĂN THÔNG | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 23.2 | ||||||
420 | 31003228 | PHẠM ANH TUẤN | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 18.7 | ||||||
421 | 30002474 | PHẠM DUY KHANH | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 20.15 | ||||||
422 | 34012110 | PHẠM ĐÌNH CƯỜNG | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 18.75 | ||||||
423 | 38009851 | PHẠM HƯNG | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 19.9 | ||||||
424 | 30007830 | PHAN ĐÌNH NHÂN | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 18.35 | ||||||
425 | 04008291 | PHAN HOÀNG HẢI | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 19.85 | ||||||
426 | 34002782 | PHAN THẾ HIỀN | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 22.4 | ||||||
427 | 04000502 | TẠ QUỐC TRƯỞNG | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 20.05 | ||||||
428 | 30003202 | TÔ NHẬT TÂN | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 20.3 | ||||||
429 | 29032231 | THÁI HỮU SUNG | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 21.75 | ||||||
430 | 35009133 | TRẦN NGUYỄN ANH KHOA | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 20.75 | ||||||
431 | 04009854 | TRẦN QUANG CHIẾN | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 19.1 | ||||||
432 | 35004518 | TRẦN QUANG HIẾU | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 18.8 | ||||||
433 | 35005422 | TRẦN QUANG HUY | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 20.95 | ||||||
434 | 35000674 | TRẦN QUANG KHOA | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 19.15 | ||||||
435 | 02023394 | TRẦN TẤN HIẾU | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 19.3 | ||||||
436 | 33003452 | TRẦN VĂN THẢO | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 24.05 | ||||||
437 | 04004433 | TRẦN VIẾT TRƯỜNG | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 20.95 | ||||||
438 | 30004365 | VÕ BẢO CHÂN | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 18.8 | ||||||
439 | 63000613 | VÕ ĐỨC MẠNH | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 19.8 | ||||||
440 | 30002573 | VÕ KIM NHÂN | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 21.8 | ||||||
441 | 31009410 | VÕ VĂN PHƯỚC | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 21.05 | ||||||
442 | 38001434 | ĐÀO NAM TIẾN ANH | Công nghệ kỹ thuật giao thông | 15.5 | ||||||
443 | 34000700 | ĐỖ PHAN MINH TOÀN | Công nghệ kỹ thuật giao thông | 18 | ||||||
444 | 31000764 | LÊ TIẾN ANH | Công nghệ kỹ thuật giao thông | 15.15 | ||||||
445 | 34003600 | LÊ TỰ TRỌNG THIÊN | Công nghệ kỹ thuật giao thông | 16.2 | ||||||
446 | 34008943 | NGÔ VĂN SINH | Công nghệ kỹ thuật giao thông | 15.47 | ||||||
447 | 29005164 | NGUYỄN MINH ĐỨC | Công nghệ kỹ thuật giao thông | 15.5 | ||||||
448 | 04000959 | NGUYỄN TÀI THẮNG | Công nghệ kỹ thuật giao thông | 14.75 | ||||||
449 | 04002440 | NGUYỄN THÙY TRANG | Công nghệ kỹ thuật giao thông | 18 | ||||||
450 | 04002596 | PHẠM NGỌC ANH | Công nghệ kỹ thuật giao thông | 17.3 | ||||||
451 | 31002522 | PHAN PHƯƠNG NAM | Công nghệ kỹ thuật giao thông | 16.55 | ||||||
452 | 37005558 | TRẦN THẾ TRƯNG | Công nghệ kỹ thuật giao thông | 17.4 | ||||||
453 | 34007464 | VÕ TẤN TOÀN | Công nghệ kỹ thuật giao thông | 15.65 | ||||||
454 | 35002968 | VY THANH HUY | Công nghệ kỹ thuật giao thông | 14.35 | ||||||
455 | 04003822 | ĐẶNG HỮU TÂN | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 14.3 | ||||||
456 | 04002754 | ĐẶNG THỊ VÂN HÀ | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 18.6 | ||||||
457 | 34002740 | ĐINH HOÀNG ANH | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 14.9 | ||||||
458 | 04002180 | HUỲNH QUỐC TRIỆU | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 14.75 | ||||||
459 | 04006150 | HUỲNH TẤN QUANG MINH | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 15.1 | ||||||
460 | 04002359 | LÊ THỊ BÍCH THU | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 20.35 | ||||||
461 | 04005069 | LÊ VĂN THUẬN PHƯỚC | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 16.05 | ||||||
462 | 32001528 | LÝ NGỌC VĨNH | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 14.8 | ||||||
463 | 38011089 | NGUYỄN HOÀNG PHÚC LỘC | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 15.65 | ||||||
464 | 34014133 | NGUYỄN NHƯ Ý | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 17.85 | ||||||
465 | 04007910 | NGUYỄN THỊ TÀI | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 15.7 | ||||||
466 | 31002476 | NGUYỄN VĂN LINH | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 18.9 | ||||||
467 | 35008495 | NGUYỄN VĂN MINH HIẾU | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 14.2 | ||||||
468 | 34002557 | NGUYỄN VĂN SANG | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 17.35 | ||||||
469 | 04003544 | NGUYỄN VĂN THIỆN | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 15.95 | ||||||
470 | 37002915 | PHẠM KIM TIỀN | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 17.3 | ||||||
471 | 29015019 | PHẠM VĂN DƯƠNG | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 15.4 | ||||||
472 | 04005943 | PHÙNG ANH KHOA | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 15.75 | ||||||
473 | 04005374 | THÁI QUANG HÒA | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 14.5 | ||||||
474 | 41010008 | TRƯƠNG VĂN TÂM | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 15.6 | ||||||
475 | 63004443 | VŨ THANH TIỆP | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 17.95 | ||||||
476 | 38012528 | VŨ VĂN CÔNG | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 15.05 | ||||||
477 | 04000264 | DƯƠNG VĂN HỒNG | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 16.5 | ||||||
478 | 36000748 | ĐÀO ĐÌNH NAM | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 14.8 | ||||||
479 | 33008689 | ĐẶNG DUY RIN | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 15.1 | ||||||
480 | 32007858 | ĐẶNG QUANG THẮNG | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 15.45 | ||||||
481 | 33001725 | HOÀNG TÂN NHẤT | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 19.85 | ||||||
482 | 32007130 | HOÀNG VĂN HIẾU | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 18.45 | ||||||
483 | 32001196 | HOÀNG XUÂN HOÀI | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 15.37 | ||||||
484 | 38006454 | HỒ ANH ĐÍNH | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 15.45 | ||||||
485 | 32004302 | HỒ NGỌC HẬU | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 18.75 | ||||||
486 | 32002487 | HUỲNH TẤN HƯNG | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 15.65 | ||||||
487 | 32007852 | LÊ BÁ THAO | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 17.4 | ||||||
488 | 37005955 | LÊ ĐỨC TRUNG | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 14.9 | ||||||
489 | 38008546 | LÊ HIẾU | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 15.55 | ||||||
490 | 35002617 | LÊ HỮU PHÚC | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 15.9 | ||||||
491 | 35002843 | LÊ THÁI VỸ | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 15.75 | ||||||
492 | 34008944 | LÊ THANH SƠN | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 15.88 | ||||||
493 | 04007444 | LÊ TRUNG HẬU | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 19.2 | ||||||
494 | 29011266 | LÊ VĂN TUẤN | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 16.85 | ||||||
495 | 32005475 | NGÔ XUÂN THUẦN | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 16.2 | ||||||
496 | 32002412 | NGUYỄN ANH KHẢI HOÀN | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 14.75 | ||||||
497 | 34013335 | NGUYỄN BÙI MINH THỨC | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 16.9 | ||||||
498 | 30012695 | NGUYỄN CẢNH HƯNG | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 19.3 | ||||||
499 | 35007834 | NGUYỄN HỮU CHUNG | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 17.45 | ||||||
500 | 37016786 | NGUYỄN HỮU DUY QUYỀN | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 14.65 | ||||||
501 | 30016439 | NGUYỄN HỮU SANG | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 18.95 | ||||||
502 | 29024553 | NGUYỄN MẠNH TRƯỜNG | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 16.6 | ||||||
503 | 35003120 | NGUYỄN MINH PHƯƠNG | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 17.4 | ||||||
504 | 35005229 | NGUYỄN PHƯƠNG CHÂU | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 14.85 | ||||||
505 | 04008454 | NGUYỄN QUANG BẢO DUY | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 16.1 | ||||||
506 | 33001815 | NGUYỄN QUANG VINH | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 20.05 | ||||||
507 | 35004946 | NGUYỄN QUỐC THẮNG | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 16.85 | ||||||
508 | 35005858 | NGUYỄN QUỐC TRƯỜNG | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 17.7 | ||||||
509 | 04003152 | NGUYỄN TUẤN | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 16.7 | ||||||
510 | 35004417 | NGUYỄN THÁI DƯƠNG | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 17.07 | ||||||
511 | 32007815 | NGUYỄN THANH PHONG | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 14.8 | ||||||
512 | 38002538 | NGUYỄN THÀNH VINH | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 17.7 | ||||||
513 | 39000615 | NGUYỄN TRẦN LÊ HOÀNG | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 16.2 | ||||||
514 | 34004453 | NGUYỄN VĂN AN | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 18.05 | ||||||
515 | 29022207 | NGUYỄN VĂN HIẾU | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 18.9 | ||||||
516 | 32002395 | NGUYỄN VĂN HIẾU | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 15.85 | ||||||
517 | 34013926 | NGUYỄN VĂN HƯNG | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 19.05 | ||||||
518 | 34010162 | NGUYỄN VĂN TRUNG | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 14.5 | ||||||
519 | 34002710 | NGUYỄN VĂN VIỆT | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 15.38 | ||||||
520 | 04006980 | NGUYỄN XUÂN PHÚC | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 16.15 | ||||||
521 | 35010365 | PHẠM HOÀN VŨ | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 19.35 | ||||||
522 | 34011296 | PHẠM HỮU TRƯỜNG | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 15.6 | ||||||
523 | 29011682 | PHẠM NGỌC TÀI | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 16.35 | ||||||
524 | 04003404 | PHẠM NGUYỄN THÀNH NAM | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 16.25 | ||||||
525 | 04003959 | PHẠM TRỌNG TRUNG | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 15.8 | ||||||
526 | 33001356 | PHẠM VĂN NGÀ | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 18.25 | ||||||
527 | 34014315 | PHAN CẢNH THẠCH | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 15.95 | ||||||
528 | 34002966 | PHAN PHƯỚC VINH | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 19.45 | ||||||
529 | 37009402 | PHAN THÀNH HƯNG | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 19.4 | ||||||
530 | 34007200 | PHAN VĂN HỘI | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 18.75 | ||||||
531 | 33000341 | PHAN VĂN QUỐC NHẬT | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 17.45 | ||||||
532 | 34009060 | TĂNG HỮU TUÂN | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 20.5 | ||||||
533 | 35006220 | TÔN LONG CHÂU | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 14.55 | ||||||
534 | 34011682 | TRẦN CÔNG TIẾN | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 14.75 | ||||||
535 | 35002459 | TRẦN LÊ QUANG KHOA | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 15.7 | ||||||
536 | 35005102 | TRẦN NHẬT TÚ | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 15.6 | ||||||
537 | 34012598 | TRẦN QUỐC VĨNH | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 15.62 | ||||||
538 | 04007899 | TRẦN VĂN SANG | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 16.8 | ||||||
539 | 30002654 | TRẦN VĂN TÂN | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 14.95 | ||||||
540 | 33010744 | TRẦN VĂN THẮNG | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 21.5 | ||||||
541 | 04005409 | TRẦN VIỆT HOÀNG | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 16.2 | ||||||
542 | 36000384 | VŨ VĂN THÌN | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 18.05 | ||||||
543 | 38002069 | BÙI TẤN ĐẠT | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 23.5 | ||||||
544 | 35007369 | BÙI VĂN VƯƠNG | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 20.85 | ||||||
545 | 35007620 | ĐÀM NGỌC PHÚC | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 20.7 | ||||||
546 | 34001803 | ĐÀO DUY LÂM | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 20.8 | ||||||
547 | 37007657 | ĐÀO QUANG HUY | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 21.35 | ||||||
548 | 29002536 | ĐẶNG HỒNG HÙNG | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 21.2 | ||||||
549 | 35007568 | ĐẶNG HỒNG MẠNH | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 21.5 | ||||||
550 | 34008431 | ĐẶNG MINH DUY | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 22.2 | ||||||
551 | 32000890 | ĐOÀN ĐÌNH QUÂN | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 22.95 | ||||||
552 | 40004803 | ĐOÀN QUỐC SANG | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 21.35 | ||||||
553 | 35001823 | ĐỖ MINH VŨ | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 21.9 | ||||||
554 | 35007917 | ĐỖ TUẤN KIỆT | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 20.65 | ||||||
555 | 40004350 | ĐỖ VĂN MINH TÚ | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 21.1 | ||||||
556 | 35001997 | HÀ TẤN LÊN | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 20.8 | ||||||
557 | 34014642 | HỒ THANH TÂM | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 21.15 | ||||||
558 | 33001531 | HỒ VIẾT THUẬN | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 21.25 | ||||||
559 | 40006341 | HUỲNH MINH QUYỀN | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 20.75 | ||||||
560 | 04007740 | HUỲNH NHƯ LỢI | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 20.5 | ||||||
561 | 36001190 | HUỲNH PHÚC NGÂN | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 21.2 | ||||||
562 | 33010274 | LA NÔ | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 21.95 | ||||||
563 | 33008756 | LA TIỂN | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 20.65 | ||||||
564 | 63005081 | LẠI PHƯƠNG BẮC | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 22.2 | ||||||
565 | 34001729 | LÊ ĐÌNH HOÀNG | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 22.05 | ||||||
566 | 38010683 | LÊ HỒNG KHANG | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 20.45 | ||||||
567 | 32005048 | LÊ KIM DŨNG | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 20.65 | ||||||
568 | 40018732 | LÊ SỸ NGUYÊN | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 21.35 | ||||||
569 | 30010525 | LÊ SỸ TRƯỜNG VŨ | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 23.7 | ||||||
570 | 34011412 | LÊ TẤN ĐỒNG | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 20.45 | ||||||
571 | 35000977 | LÊ THÀNH BẢO | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 21.25 | ||||||
572 | 36001499 | LÊ THANH NGÀ | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 20.75 | ||||||
573 | 32007634 | LÊ VĂN SÂM | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 22.85 | ||||||
574 | 30002627 | LƯƠNG HỮU QUÃNG | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 21.15 | ||||||
575 | 33001427 | LƯƠNG VĂN PHÚ | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 20.95 | ||||||
576 | 63005460 | LÝ TRÙNG NHẬT | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 20.85 | ||||||
577 | 35002804 | MAI THANH VÀNG | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 20.75 | ||||||
578 | 36000598 | NGÔ QUANG ĐỨC | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 20.9 | ||||||
579 | 32001459 | NGÔ QUANG TRƯỜNG | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 22 | ||||||
580 | 40011882 | NGÔ TÙNG KHÁNH | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 20.9 | ||||||
581 | 32001640 | NGÔ THÀNH NHÂN | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 21.55 | ||||||
582 | 38002146 | NGUYỄN CAO HOÀNG | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 21.8 | ||||||
583 | 38003525 | NGUYỄN CÔNG VINH | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 22.65 | ||||||
584 | 32006718 | NGUYỄN ĐĂNG RINH | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 22.65 | ||||||
585 | 27000010 | NGUYỄN ĐỨC NHẬT ANH | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 20.55 | ||||||
586 | 32001730 | NGUYỄN HỮU THỊNH | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 21.7 | ||||||
587 | 35004905 | NGUYỄN NGỌC THẠCH | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 22.35 | ||||||
588 | 38012907 | NGUYỄN PHƯƠNG THÀNH | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 22.35 | ||||||
589 | 38003748 | NGUYỄN THÀNH LUÂN | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 20.4 | ||||||
590 | 34009953 | NGUYỄN THANH MINH | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 21 | ||||||
591 | 38010450 | NGUYỄN THANH TÂM | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 20.65 | ||||||
592 | 38011414 | NGUYỄN THỊ HUỆ | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 21.65 | ||||||
593 | 33010227 | NGUYỄN TRẦN MINH MẪN | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 22.8 | ||||||
594 | 34007051 | NGUYỄN TRẦN QUANG TỊNH | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 23.35 | ||||||
595 | 39002732 | NGUYỄN TRỌNG THIÊN | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 20.85 | ||||||
596 | 38005009 | NGUYỄN TRUNG TUẤN | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 21.65 | ||||||
597 | 40002423 | NGUYỄN VĂN CHÂU | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 21.5 | ||||||
598 | 04002948 | NGUYỄN VĂN HÀO | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 21.8 | ||||||
599 | 33010280 | NGUYỄN VĂN PHA | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 22.2 | ||||||
600 | 34006992 | NGUYỄN VĂN PHÚC | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 21.1 | ||||||
601 | 34002063 | NGUYỄN VĂN TUẤN | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 21.45 | ||||||
602 | 35001100 | NGUYỄN VIỆT KHOA | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 21.7 | ||||||
603 | 38012635 | PHẠM VĂN HUẤN | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 24.45 | ||||||
604 | 34009576 | PHẠM VĂN NGUYÊN | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 20.45 | ||||||
605 | 32006561 | PHAN HỮU HƯỚNG | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 21.35 | ||||||
606 | 34010918 | PHAN LÊ HỮU TOÀN | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 21.85 | ||||||
607 | 32007208 | PHAN TẤN KHANG | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 22.5 | ||||||
608 | 32006689 | PHAN VĂN PHÚC | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 22.9 | ||||||
609 | 32002133 | TRẦN BÁ HẢI | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 21.4 | ||||||
610 | 33001061 | TRẦN CAO THỊNH | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 22.4 | ||||||
611 | 33001196 | TRẦN ĐĂNG ĐẠI | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 21.15 | ||||||
612 | 30011960 | TRẦN PHAN TIẾN CÔNG | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 20.65 | ||||||
613 | 04000967 | TRẦN QUANG THIỆN | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 20.75 | ||||||
614 | 35006549 | TRẦN QUANG VI | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 22.15 | ||||||
615 | 04000575 | TRẦN VĂN VŨ | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 20.6 | ||||||
616 | 37016310 | TRẦN XUÂN NAM | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 23.15 | ||||||
617 | 32005330 | TRỊNH QUANG HIỆP | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 21.3 | ||||||
618 | 33001181 | TRƯƠNG CÔNG DANH | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 21.2 | ||||||
619 | 31008538 | TRƯƠNG NGỌC HOÀNG | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 21 | ||||||
620 | 34011506 | TRƯƠNG NGUYỄN HOÀNG LONG | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 20.9 | ||||||
621 | 37003922 | TRƯƠNG VIỆT TRÌNH | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 20.75 | ||||||
622 | 32001065 | VÕ CHÂU | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 20.7 | ||||||
623 | 32001604 | VÕ DOÃN HOÀNG NAM | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 20.65 | ||||||
624 | 34013647 | VÕ DUY NHẬT | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 20.9 | ||||||
625 | 35006804 | VÕ LÊ ĐÌNH QUANG HUY | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 21.8 | ||||||
626 | 34012696 | VÕ MINH ĐÔNG | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 20.4 | ||||||
627 | 39001583 | VÕ MINH TIẾN | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 21.45 | ||||||
628 | 38001082 | VÕ TRẦN HOÀNG LONG | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 20.85 | ||||||
629 | 31008297 | VÕ VĂN NĂNG | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 22 | ||||||
630 | 40006416 | Y- SUAM NIÊ | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 22.45 | ||||||
631 | 40014148 | BÙI ĐỨC MẠNH | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 16.9 | ||||||
632 | 35004903 | BÙI NGỌC TẤN | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 16.95 | ||||||
633 | 34012148 | BÙI VĂN ĐỨC | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 17.8 | ||||||
634 | 35004421 | BÙI XUÂN ĐẠT | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 17.33 | ||||||
635 | 30002604 | CAO HẢI PHONG | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 18.28 | ||||||
636 | 04000882 | ĐÀO NGUYỄN ANH QUỐC | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 17.4 | ||||||
637 | 04008236 | ĐINH QUỐC ĐẠT | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 16.6 | ||||||
638 | 35002938 | ĐỖ QUANG HẬU | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 16.2 | ||||||
639 | 35000550 | HÀ MẠNH CƯỜNG | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 19.8 | ||||||
640 | 31009341 | HOÀNG NGUYỄN LƯƠNG | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 18.15 | ||||||
641 | 31008257 | HOÀNG VĂN LÂM | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 18.8 | ||||||
642 | 33001130 | HỒ CÔNG VIỆT | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 20.45 | ||||||
643 | 34005654 | HỒ MINH HƯNG | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 16.3 | ||||||
644 | 43004645 | LÊ BÁ HƯNG | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 17.15 | ||||||
645 | 04007017 | LÊ BÌNH PHƯƠNG | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 17.05 | ||||||
646 | 34012973 | LÊ CÔNG VIÊN | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 16.2 | ||||||
647 | 40004579 | LÊ PHAN HÀ NAM | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 19.5 | ||||||
648 | 32002050 | LÊ PHÚC ĐIỀN | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 16.47 | ||||||
649 | 34001752 | LÊ QUỐC HUY | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 16.2 | ||||||
650 | 31006063 | LÊ THANH NHO | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 18.75 | ||||||
651 | 37016473 | LÊ THANH TRUYỀN | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 18.3 | ||||||
652 | 35006184 | LÊ THÀNH VIỆT | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 17.75 | ||||||
653 | 34006003 | LƯU QUANG KHÁNH | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 17.7 | ||||||
654 | 34006152 | LƯU VĂN THIỆN | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 17.15 | ||||||
655 | 34002634 | MAI ĐỨC TIẾN | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 17.27 | ||||||
656 | 34004303 | NGUYỄN ANH QUỐC | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 16.4 | ||||||
657 | 32001717 | NGUYỄN ANH TÀI | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 20.8 | ||||||
658 | 34009015 | NGUYỄN CÔNG THỨC | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 16.15 | ||||||
659 | 04001261 | NGUYỄN ĐỨC HẠ | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 16.6 | ||||||
660 | 34013947 | NGUYỄN ĐỨC LIÊM | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 20.75 | ||||||
661 | 35005011 | NGUYỄN ĐỨC TIẾN | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 16.9 | ||||||
662 | 35003215 | NGUYỄN ĐỨC THÔNG | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 19.75 | ||||||
663 | 35005674 | NGUYỄN HOÀNG TRƯỜNG SƠN | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 17.75 | ||||||
664 | 34001276 | NGUYỄN HUỲNH DIỆN | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 17 | ||||||
665 | 34002453 | NGUYỄN HỮU LINH | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 17.45 | ||||||
666 | 04001333 | NGUYỄN MINH HIẾU | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 19.45 | ||||||
667 | 04006606 | NGUYỄN PHÚ NHÂN | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 19.05 | ||||||
668 | 31006008 | NGUYỄN QUỐC KHÁNH | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 17.45 | ||||||
669 | 34013321 | NGUYỄN QUỐC THUẬN | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 18.3 | ||||||
670 | 35007346 | NGUYỄN TĂNG VĨ | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 19.65 | ||||||
671 | 34008709 | NGUYỄN TẤN ĐỒNG | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 18.6 | ||||||
672 | 40016967 | NGUYỄN TIẾN HOÀNG | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 18.35 | ||||||
673 | 35007273 | NGUYỄN THANH TRI | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 16.75 | ||||||
674 | 04006929 | NGUYỄN TRẦN DUY NINH | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 17.85 | ||||||
675 | 34012337 | NGUYỄN TRỌNG NHÂN | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 16.85 | ||||||
676 | 40004739 | NGUYỄN TRỌNG PHÚ | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 16.85 | ||||||
677 | 35005280 | NGUYỄN VĂN DƯƠNG | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 17.7 | ||||||
678 | 34012726 | NGUYỄN VĂN HOÀNG | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 17.2 | ||||||
679 | 35007901 | NGUYỄN VĂN HUY | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 16.8 | ||||||
680 | 33000703 | NGUYỄN VĂN THỊNH | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 17.3 | ||||||
681 | 35000444 | NGUYỄN VĂN TRUNG | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 19.1 | ||||||
682 | 33004200 | NGUYỄN XUÂN THỊNH | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 17.4 | ||||||
683 | 34000636 | PHẠM QUỐC TÀI | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 20.45 | ||||||
684 | 34002627 | PHẠM VĂN THỨC | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 18.7 | ||||||
685 | 34013093 | PHẠM VIẾT HIẾU | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 18.85 | ||||||
686 | 63003403 | PHAN ĐÌNH HÙNG | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 17.3 | ||||||
687 | 34002406 | PHAN NGỌC HÒA | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 17.03 | ||||||
688 | 45000060 | QUẢNG TIẾN DŨNG | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 21 | ||||||
689 | 34009093 | TRẦN BẢO VIỆT | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 18.95 | ||||||
690 | 32006802 | TRẦN HỮU NGHĨA | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 20.45 | ||||||
691 | 34007079 | TRẦN PHƯỚC VINH | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 17.75 | ||||||
692 | 31001089 | TRẦN QUỐC TUẤN | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 16.85 | ||||||
693 | 35001818 | TRẦN QUỐC VIỆT | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 19.15 | ||||||
694 | 04001464 | TRẦN TIẾN HƯNG | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 16.15 | ||||||
695 | 04000151 | TRẦN VĂN DUY ĐỨC | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 17.5 | ||||||
696 | 04007389 | TRẦN VĂN DƯƠNG | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 16.3 | ||||||
697 | 30001847 | TRẦN VĂN ĐẠT | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 17.7 | ||||||
698 | 34012181 | TRẦN VĂN HẬU | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 16.95 | ||||||
699 | 34002541 | TRẦN VĂN PHƯƠNG | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 20.3 | ||||||
700 | 04006795 | TRẦN VĂN TÍN | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 17.4 | ||||||
701 | 33011377 | TRẦN VĂN THUYỀN | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 17.8 | ||||||
702 | 34000696 | TRẦN VIỆT TIẾN | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 16.35 | ||||||
703 | 29022708 | UÔNG ĐÌNH CHIẾN | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 16.45 | ||||||
704 | 34014964 | VÕ SỸ THẮNG | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 18.85 | ||||||
705 | 39008106 | BÙI TẤN TRIỆU | Công nghệ thông tin | 21.45 | ||||||
706 | 32001714 | BÙI VĂN SỶ | Công nghệ thông tin | 23.95 | ||||||
707 | 35001717 | BÙI VIỆT THỊNH | Công nghệ thông tin | 21.3 | ||||||
708 | 34002825 | DƯƠNG THỊ MIÊN | Công nghệ thông tin | 21.95 | ||||||
709 | 34011831 | ĐẶNG CHÍ HIẾU | Công nghệ thông tin | 21.95 | ||||||
710 | 33010342 | ĐẶNG VĂN THIỆN | Công nghệ thông tin | 22.25 | ||||||
711 | 34001446 | ĐOÀN NGỌC PHÚ QUỐC | Công nghệ thông tin | 23.05 | ||||||
712 | 04000039 | ĐỖ HỒNG ÂN | Công nghệ thông tin | 22.75 | ||||||
713 | 34006444 | ĐỖ HUỲNH NGỌC THẾ | Công nghệ thông tin | 20.7 | ||||||
714 | 34001338 | ĐỖ LÊ HUY | Công nghệ thông tin | 21.3 | ||||||
715 | 34011295 | ĐỖ THANH TRƯỜNG | Công nghệ thông tin | 21.75 | ||||||
716 | 34004738 | ĐỖ VĂN TUẤN | Công nghệ thông tin | 21.05 | ||||||
717 | 04009435 | HÀ VĂN THANH | Công nghệ thông tin | 20.6 | ||||||
718 | 34008270 | HOÀNG MINH THẮNG | Công nghệ thông tin | 21.8 | ||||||
719 | 32005238 | HOÀNG QUANG ĐỨC | Công nghệ thông tin | 20.55 | ||||||
720 | 33010513 | HOÀNG TRẦN VĂN HIẾU | Công nghệ thông tin | 22.2 | ||||||
721 | 63004730 | HOÀNG VĂN KHÁ | Công nghệ thông tin | 22.15 | ||||||
722 | 34003498 | HỒ TÀI NHÂN | Công nghệ thông tin | 20.85 | ||||||
723 | 63002864 | HỒ THÁI BÌNH | Công nghệ thông tin | 21.7 | ||||||
724 | 04005138 | HỒ TRẦN THANH TUẤN | Công nghệ thông tin | 21.15 | ||||||
725 | 38009259 | HUỲNH TẤN MINH | Công nghệ thông tin | 23.2 | ||||||
726 | 33001058 | HUỲNH VĂN THỊNH | Công nghệ thông tin | 23.25 | ||||||
727 | 32003172 | KHỔNG MINH TÀI | Công nghệ thông tin | 21.15 | ||||||
728 | 32005979 | LÊ BÁ NHẬT | Công nghệ thông tin | 20.55 | ||||||
729 | 04003244 | LÊ CẢNH VŨ | Công nghệ thông tin | 22.85 | ||||||
730 | 04002495 | LÊ CÔNG TÙNG | Công nghệ thông tin | 21.85 | ||||||
731 | 34006616 | LÊ KHÁNH HUY | Công nghệ thông tin | 20.6 | ||||||
732 | 41009859 | LÊ LƯƠNG MINH HIẾU | Công nghệ thông tin | 22.8 | ||||||
733 | 35004416 | LÊ NGUYỄN THÙY DƯƠNG | Công nghệ thông tin | 20.95 | ||||||
734 | 32005636 | LÊ QUANG KỲ | Công nghệ thông tin | 21.35 | ||||||
735 | 04003026 | LÊ TRẦN MINH HUY | Công nghệ thông tin | 20.7 | ||||||
736 | 32007697 | LÊ VĂN BẢO CHUNG | Công nghệ thông tin | 22.15 | ||||||
737 | 34012105 | LƯƠNG VĂN CHƯƠNG | Công nghệ thông tin | 22.2 | ||||||
738 | 32006621 | LƯƠNG VĨNH LONG | Công nghệ thông tin | 21.95 | ||||||
739 | 34000394 | NGÔ HOÀNG ANH | Công nghệ thông tin | 21.15 | ||||||
740 | 04000104 | NGÔ NGUYỄN TRƯỜNG DUY | Công nghệ thông tin | 20.95 | ||||||
741 | 34008699 | NGÔ NHẬT DƯƠNG | Công nghệ thông tin | 23.65 | ||||||
742 | 33000136 | NGÔ VĂN THUẦN | Công nghệ thông tin | 20.9 | ||||||
743 | 33004614 | NGUYỄN CAO DUY LINH | Công nghệ thông tin | 20.65 | ||||||
744 | 33010320 | NGUYỄN CÔNG TẠN | Công nghệ thông tin | 20.55 | ||||||
745 | 34002167 | NGUYỄN CÔNG THUẬN | Công nghệ thông tin | 22 | ||||||
746 | 63004835 | NGUYỄN DUY NINH | Công nghệ thông tin | 21.5 | ||||||
747 | 34002807 | NGUYỄN ĐÌNH KHOA | Công nghệ thông tin | 22.5 | ||||||
748 | 34002424 | NGUYỄN ĐỨC HUY | Công nghệ thông tin | 22.7 | ||||||
749 | 34009520 | NGUYỄN HOÀNG KẾ LONG | Công nghệ thông tin | 22.15 | ||||||
750 | 33007907 | NGUYỄN HOÀNG VIỆT | Công nghệ thông tin | 21.75 | ||||||
751 | 31002043 | NGUYỄN HỒNG SƠN | Công nghệ thông tin | 20.75 | ||||||
752 | 32007771 | NGUYỄN KIÊM LỰC | Công nghệ thông tin | 22.2 | ||||||
753 | 41009980 | NGUYỄN LÊ MINH | Công nghệ thông tin | 20.8 | ||||||
754 | 33000046 | NGUYỄN MINH HIẾU | Công nghệ thông tin | 21.15 | ||||||
755 | 32001470 | NGUYỄN MINH TUẤN | Công nghệ thông tin | 21.5 | ||||||
756 | 32005583 | NGUYỄN NGỌC HUY | Công nghệ thông tin | 21 | ||||||
757 | 33001426 | NGUYỄN NGỌC PHONG | Công nghệ thông tin | 21.6 | ||||||
758 | 40010337 | NGUYỄN NGỌC TÚ | Công nghệ thông tin | 20.95 | ||||||
759 | 35007554 | NGUYỄN PHI LÍP | Công nghệ thông tin | 21.95 | ||||||
760 | 36001699 | NGUYỄN QUANG HUY | Công nghệ thông tin | 21.35 | ||||||
761 | 36000339 | NGUYỄN QUANG SƠN | Công nghệ thông tin | 22.2 | ||||||
762 | 29012343 | NGUYỄN QUỐC TOẢN | Công nghệ thông tin | 21.4 | ||||||
763 | 34000763 | NGUYỄN QUỐC VŨ | Công nghệ thông tin | 22.9 | ||||||
764 | 40015144 | NGUYỄN THANH CƯỜNG | Công nghệ thông tin | 20.8 | ||||||
765 | 30006362 | NGUYỄN THỊ CẨM TÚ | Công nghệ thông tin | 20.85 | ||||||
766 | 34000457 | NGUYỄN THỊ KHÁNH HẠ | Công nghệ thông tin | 21.2 | ||||||
767 | 34002917 | NGUYỄN THỊ PHI THƯƠNG | Công nghệ thông tin | 25.95 | ||||||
768 | 38001582 | NGUYỄN THỊ THANH HƯNG | Công nghệ thông tin | 20.65 | ||||||
769 | 34009069 | NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN | Công nghệ thông tin | 21.15 | ||||||
770 | 35002155 | NGUYỄN THỊ THU THỦY | Công nghệ thông tin | 21.2 | ||||||
771 | 34013932 | NGUYỄN TRỌNG KHANG | Công nghệ thông tin | 20.95 | ||||||
772 | 32004972 | NGUYỄN VĂN BẰNG | Công nghệ thông tin | 22.25 | ||||||
773 | 32003459 | NGUYỄN VĂN HIẾU | Công nghệ thông tin | 22.4 | ||||||
774 | 34005637 | NGUYỄN VĂN HÒA | Công nghệ thông tin | 22.65 | ||||||
775 | 31007872 | NGUYỄN VĂN HOÀN | Công nghệ thông tin | 23.85 | ||||||
776 | 04000857 | NGUYỄN VĂN PHƯỚC | Công nghệ thông tin | 21.05 | ||||||
777 | 31009436 | NGUYỄN VĂN QUỲNH | Công nghệ thông tin | 20.55 | ||||||
778 | 32003175 | NGUYỄN VĂN TÀI | Công nghệ thông tin | 20.7 | ||||||
779 | 04001213 | NGUYỄN VĂN THÀNH ĐẠT | Công nghệ thông tin | 21.25 | ||||||
780 | 32007869 | NGUYỄN VĂN THUẤN | Công nghệ thông tin | 20.7 | ||||||
781 | 30013240 | NGUYỄN VIẾT ĐỨC | Công nghệ thông tin | 22.05 | ||||||
782 | 32006275 | NGUYỄN XUÂN ĐỨC | Công nghệ thông tin | 22.75 | ||||||
783 | 33010189 | PHẠM KHUYẾN | Công nghệ thông tin | 22.55 | ||||||
784 | 34011621 | PHẠM THANH TÂM | Công nghệ thông tin | 21.8 | ||||||
785 | 34009427 | PHẠM VĂN ĐÔNG | Công nghệ thông tin | 22.85 | ||||||
786 | 32006568 | PHẠM VĂN KHÁNH | Công nghệ thông tin | 21.05 | ||||||
787 | 28017952 | PHẠM VĂN LINH | Công nghệ thông tin | 20.75 | ||||||
788 | 04000426 | PHẠM XUÂN TOÁN | Công nghệ thông tin | 21.55 | ||||||
789 | 32006473 | PHAN HỮU TƯỜNG | Công nghệ thông tin | 22.25 | ||||||
790 | 34011407 | PHAN QUỐC ĐẠT | Công nghệ thông tin | 20.7 | ||||||
791 | 32005513 | PHAN THÀNH TIẾN | Công nghệ thông tin | 21.25 | ||||||
792 | 04000952 | PHAN THỊ THANH THẢO | Công nghệ thông tin | 21.8 | ||||||
793 | 33004919 | PHAN VĂN THIỆN | Công nghệ thông tin | 20.55 | ||||||
794 | 34000488 | TĂNG THỊ THU HÒA | Công nghệ thông tin | 22.05 | ||||||
795 | 37008063 | TẦN XUÂN NAM | Công nghệ thông tin | 21.8 | ||||||
796 | 32004658 | TRẦN ANH QUÂN | Công nghệ thông tin | 21.1 | ||||||
797 | 34012028 | TRẦN CÔNG TRƯỜNG | Công nghệ thông tin | 22.95 | ||||||
798 | 35008988 | TRẦN ĐẠI | Công nghệ thông tin | 20.7 | ||||||
799 | 32006711 | TRẦN ĐẠI QUÝ | Công nghệ thông tin | 20.8 | ||||||
800 | 36000223 | TRẦN HẢI NAM | Công nghệ thông tin | 20.8 | ||||||
801 | 63001489 | TRẦN MINH NGHĨA | Công nghệ thông tin | 22.3 | ||||||
802 | 31008835 | TRẦN THỊ LAN HƯƠNG | Công nghệ thông tin | 20.65 | ||||||
803 | 36003709 | TRẦN THỊ PHƯƠNG NHI | Công nghệ thông tin | 21.2 | ||||||
804 | 32007651 | TRẦN THIỆN TÂM | Công nghệ thông tin | 22.9 | ||||||
805 | 34014858 | TRẦN VĂN KHÁNH | Công nghệ thông tin | 21 | ||||||
806 | 30006882 | TRẦN Y TIẾN | Công nghệ thông tin | 20.65 | ||||||
807 | 40008996 | TRỊNH ĐỨC ANH | Công nghệ thông tin | 21 | ||||||
808 | 34014400 | TRỊNH HOÀNG DUY ANH | Công nghệ thông tin | 21.4 | ||||||
809 | 32007663 | TRƯƠNG CÔNG THÀNH | Công nghệ thông tin | 21 | ||||||
810 | 04003673 | TRƯƠNG QUANG NHẬT | Công nghệ thông tin | 20.75 | ||||||
811 | 35002866 | TRƯƠNG QUỐC BẢO | Công nghệ thông tin | 20.85 | ||||||
812 | 33001293 | VĂN HỮU HƯNG | Công nghệ thông tin | 22.05 | ||||||
813 | 32006227 | VĂN NGỌC DŨNG | Công nghệ thông tin | 20.65 | ||||||
814 | 32007524 | VĂN THANH NGUYÊN | Công nghệ thông tin | 22.25 | ||||||
815 | 04003222 | VÕ HOÀNG VĨ | Công nghệ thông tin | 20.55 | ||||||
816 | 34014035 | VÕ QUANG TẤN | Công nghệ thông tin | 23.75 | ||||||
817 | 36002723 | VÕ THÀNH TIẾN | Công nghệ thông tin | 20.65 | ||||||
818 | 34007612 | VÕ VĂN HẢI | Công nghệ thông tin | 20.6 | ||||||
819 | 34011583 | VÕ XUÂN PHÚC | Công nghệ thông tin | 23.15 | ||||||
820 | 38000748 | VY QUANG HIỆP | Công nghệ thông tin | 24.7 | ||||||
821 | 35005576 | BÙI TÁ NHẬT | Công nghệ vật liệu | 14 | ||||||
822 | 35000085 | ĐỖ THỊ NGỌC HẰNG | Công nghệ vật liệu | 18.72 | ||||||
823 | 35010508 | LÊ HẢI HUỲNH | Công nghệ vật liệu | 14.45 | ||||||
824 | 04007066 | NGUYỄN THANH QUANG | Công nghệ vật liệu | 15.35 | ||||||
825 | 37009899 | TRẦN THỊ THÚY MẪN | Công nghệ vật liệu | 14.5 | ||||||
826 | 37015524 | DƯƠNG NGỌC CHÂU | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 15.5 | ||||||
827 | 34014803 | ĐẶNG NGỌC ĐIỀM | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 16.15 | ||||||
828 | 04004636 | LÊ NGUYÊN PHÚC ÂN | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 19.65 | ||||||
829 | 04009545 | NGÔ ĐOÀN TÚ | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 16.75 | ||||||
830 | 34010089 | NGUYỄN ĐỨC THIỆN | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 15.38 | ||||||
831 | 34000732 | NGUYỄN MINH TÚ | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 14.3 | ||||||
832 | 04005535 | NGUYỄN PHÚC NGUYÊN HƯNG | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 14.05 | ||||||
833 | 04008114 | NGUYỄN THÁI BÌNH | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 14.55 | ||||||
834 | 41003650 | NGUYỄN XUÂN KHANG | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 15.4 | ||||||
835 | 04000230 | PHẠM MINH HIẾU | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 15.3 | ||||||
836 | 40007267 | TRẦN PHI ANH TÂN | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 14.2 | ||||||
837 | 35001337 | VÕ VĂN TRÃI | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 15.65 | ||||||
838 | 38011874 | BÀN VĂN ĐỨC | Kỹ thuật thực phẩm | 18.5 | ||||||
839 | 37012582 | BÙI THẢO VIÊN | Kỹ thuật thực phẩm | 18.55 | ||||||
840 | 30010065 | ĐÀO THỊ HIẾN | Kỹ thuật thực phẩm | 16.92 | ||||||
841 | 30010417 | ĐÀO THỊ THƯƠNG | Kỹ thuật thực phẩm | 16.75 | ||||||
842 | 30016347 | ĐINH THỊ HOA | Kỹ thuật thực phẩm | 19.1 | ||||||
843 | 32005794 | ĐOÀN THỊ NGỌC | Kỹ thuật thực phẩm | 14.4 | ||||||
844 | 04004073 | ĐỖ THỊ HẠNH | Kỹ thuật thực phẩm | 14.85 | ||||||
845 | 34008896 | ĐỖ THỊ KIỀU OANH | Kỹ thuật thực phẩm | 19.6 | ||||||
846 | 35008084 | ĐỖ THỊ THÙY DUNG | Kỹ thuật thực phẩm | 18.05 | ||||||
847 | 37015027 | HỒ ĐỨC THÁI | Kỹ thuật thực phẩm | 15.3 | ||||||
848 | 34000734 | HUỲNH KIM TUÂN | Kỹ thuật thực phẩm | 17.3 | ||||||
849 | 04002557 | HUỲNH THỊ HÀNG VY | Kỹ thuật thực phẩm | 17.2 | ||||||
850 | 34011517 | HUỲNH THỊ THANH LY | Kỹ thuật thực phẩm | 17.3 | ||||||
851 | 34000413 | HUỲNH THỊ THÚY DIỄM | Kỹ thuật thực phẩm | 18.28 | ||||||
852 | 04004897 | LÊ HIỀN GIANG | Kỹ thuật thực phẩm | 18.3 | ||||||
853 | 04000878 | LÊ NHẬT QUÂN | Kỹ thuật thực phẩm | 15.83 | ||||||
854 | 34010569 | LÊ THỊ MẬN | Kỹ thuật thực phẩm | 19.3 | ||||||
855 | 04004715 | NGÔ THỊ TRÂN CHÂU | Kỹ thuật thực phẩm | 18.6 | ||||||
856 | 33001504 | NGUYỄN CÔNG THÀNH | Kỹ thuật thực phẩm | 20 | ||||||
857 | 34001768 | NGUYỄN DƯƠNG HƯNG | Kỹ thuật thực phẩm | 16.05 | ||||||
858 | 35008799 | NGUYỄN ĐÌNH TRƯƠNG | Kỹ thuật thực phẩm | 14.4 | ||||||
859 | 34009942 | NGUYỄN HỒNG KHÁNH LY | Kỹ thuật thực phẩm | 18 | ||||||
860 | 34000026 | NGUYỄN LINH CHI | Kỹ thuật thực phẩm | 18.2 | ||||||
861 | 34003673 | NGUYỄN LƯƠNG QUỐC TÚ | Kỹ thuật thực phẩm | 17.6 | ||||||
862 | 35008139 | NGUYỄN NHỊ LAN | Kỹ thuật thực phẩm | 15.45 | ||||||
863 | 32003423 | NGUYỄN TẤN ĐỨC | Kỹ thuật thực phẩm | 16.25 | ||||||
864 | 33010125 | NGUYỄN THỊ DIỄM | Kỹ thuật thực phẩm | 18.37 | ||||||
865 | 04006512 | NGUYỄN THỊ LÊ HOÀI NGỌC | Kỹ thuật thực phẩm | 17.7 | ||||||
866 | 34015114 | NGUYỄN THỊ LỜI | Kỹ thuật thực phẩm | 20 | ||||||
867 | 32006466 | NGUYỄN THỊ NGỌC TUYỀN | Kỹ thuật thực phẩm | 14.65 | ||||||
868 | 34010414 | NGUYỄN THỊ NHƯ HÒA | Kỹ thuật thực phẩm | 15.45 | ||||||
869 | 04002308 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | Kỹ thuật thực phẩm | 16.3 | ||||||
870 | 04002510 | NGUYỄN THỊ TỐ UYÊN | Kỹ thuật thực phẩm | 16.6 | ||||||
871 | 34001413 | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG | Kỹ thuật thực phẩm | 18.25 | ||||||
872 | 35001306 | NGUYỄN THỊ THANH THÙY | Kỹ thuật thực phẩm | 18.55 | ||||||
873 | 34015252 | NGUYỄN THỊ VI | Kỹ thuật thực phẩm | 22.55 | ||||||
874 | 04002066 | NGUYỄN TRÚC QUỲNH | Kỹ thuật thực phẩm | 15.35 | ||||||
875 | 34013100 | NGUYỄN VĂN HOÀNG | Kỹ thuật thực phẩm | 16.5 | ||||||
876 | 04000652 | PHẠM MINH THÀNH LONG | Kỹ thuật thực phẩm | 16.4 | ||||||
877 | 35010089 | PHẠM THỊ MỸ HUYỀN | Kỹ thuật thực phẩm | 20.1 | ||||||
878 | 34002386 | PHẠM THỊ THU HIỀN | Kỹ thuật thực phẩm | 17.9 | ||||||
879 | 34013686 | PHAN THỊ QUÝ QUYÊN | Kỹ thuật thực phẩm | 20 | ||||||
880 | 33000016 | THÁI THỊ KIM CHI | Kỹ thuật thực phẩm | 22.65 | ||||||
881 | 04001953 | TRẦN DUY UYỂN NHI | Kỹ thuật thực phẩm | 14.95 | ||||||
882 | 31000861 | TRẦN THỊ HOA | Kỹ thuật thực phẩm | 20.25 | ||||||
883 | 34005466 | TRẦN THỊ KIM TRANG | Kỹ thuật thực phẩm | 17.65 | ||||||
884 | 34010966 | VÕ HỒNG TRUNG | Kỹ thuật thực phẩm | 17.3 | ||||||
885 | 34015191 | VÕ THỊ NGUYÊN THẢO | Kỹ thuật thực phẩm | 15.1 | ||||||
886 | 04010240 | VÕ THỊ NHƯ Ý | Kỹ thuật thực phẩm | 19.65 | ||||||
887 | 30016428 | VÕ THỊ THẾ PHƯƠNG | Kỹ thuật thực phẩm | 19.5 | ||||||
888 | 34011858 | VÕ VĂN KỲ | Kỹ thuật thực phẩm | 15.3 | ||||||
889 | 35003015 | VƯƠNG THỊ DIỄM LỆ | Kỹ thuật thực phẩm | 16.1 | ||||||
890 | 35001529 | BÙI THANH HÙNG | Sinh học ứng dụng | 16.3 | ||||||
891 | 31004431 | DƯƠNG VĂN TRỌNG | Sinh học ứng dụng | 15.05 | ||||||
892 | 04006144 | ĐINH NGUYỄN THU MINH | Sinh học ứng dụng | 19.8 | ||||||
893 | 04000602 | ĐINH QUỐC HƯNG | Sinh học ứng dụng | 18.05 | ||||||
894 | 04006750 | HÀ MINH THƯ | Sinh học ứng dụng | 18.25 | ||||||
895 | 04004647 | HỒ GIA BẢO | Sinh học ứng dụng | 15.2 | ||||||
896 | 34005276 | HUỲNH THỊ THẢO NGUYÊN | Sinh học ứng dụng | 18.35 | ||||||
897 | 40012741 | LÊ THÀNH PHƯƠNG | Sinh học ứng dụng | 14.15 | ||||||
898 | 04005556 | NGUYỄN MAI HƯƠNG | Sinh học ứng dụng | 14.35 | ||||||
899 | 40015548 | NGUYỄN PHÚC NGUYÊN BẢO | Sinh học ứng dụng | 16.35 | ||||||
900 | 34000669 | NGUYỄN QUỐC THIỆU | Sinh học ứng dụng | 14.4 | ||||||
901 | 04001252 | NGUYỄN THỊ HÀ | Sinh học ứng dụng | 16.25 | ||||||
902 | 35001492 | NGUYỄN THỊ THU HÀ | Sinh học ứng dụng | 16.6 | ||||||
903 | 04001630 | NGUYỄN VĂN HỒNG LĨNH | Sinh học ứng dụng | 18.2 | ||||||
904 | 04001625 | PHẠM THẢO LINH | Sinh học ứng dụng | 15.75 | ||||||
905 | 35011033 | TRẦN NGỌC TÂM | Sinh học ứng dụng | 15.7 | ||||||
906 | 04001583 | TRẦN THANH KHOA | Sinh học ứng dụng | 15.25 | ||||||
907 | 04000622 | TRẦN THỊ NGỌC LÀI | Sinh học ứng dụng | 19.25 | ||||||
908 | 34012739 | BÙI VĂN HƯNG | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | 20.15 | ||||||
909 | 30010443 | ĐÀO THỊ TRANG | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | 19.6 | ||||||
910 | 38005523 | ĐẬU THÁI CÔNG | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | 20.95 | ||||||
911 | 31008844 | ĐOÀN CÔNG KHÁNH | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | 19.05 | ||||||
912 | 33010138 | ĐOÀN THANH HÀ | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | 21.25 | ||||||
913 | 35003698 | ĐOÀN THANH TRUNG | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | 18.45 | ||||||
914 | 35001003 | ĐỖ THỊ MỶ DIỆU | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | 20.55 | ||||||
915 | 31003956 | HOÀNG THANH BÌNH | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | 20.45 | ||||||
916 | 31004080 | HOÀNG VIỆT HÒA | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | 20.45 | ||||||
917 | 35006964 | LÊ HUỲNH NGUYÊN | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | 19.4 | ||||||
918 | 35001225 | LÊ TẤN ANH PHƯƠNG | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | 18.35 | ||||||
919 | 32004261 | NGUYỄN ĐÔNG | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | 19.75 | ||||||
920 | 35002498 | NGUYỄN THỊ HOÀNG LINH | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | 19.35 | ||||||
921 | 34012946 | NGUYỄN THỊ MỸ TRINH | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | 18.8 | ||||||
922 | 33000500 | NGUYỄN XUÂN TUẤN BÁCH | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | 18.85 | ||||||
923 | 34006881 | PHAN CÔNG ĐẠT | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | 20.6 | ||||||
924 | 29026204 | TRẦN HIẾU QUANG NHẬT | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | 18 |