ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT ĐỢT 1
THEO PHƯƠNG THỨC XÉT ĐIỂM THI THPTQG NĂM 2019 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
STT SBD Họ và tên Ngành trúng tuyển Điểm trúng tuyển
1 35002439 BẠCH NGUYÊN HƯNG Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 18.45
2 34006873 BÙI MINH DŨNG Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 20.3
3 34008477 BÙI NGỌC HUY Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 18.6
4 30003607 BÙI QUANG HUY Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 19.2
5 34013473 CA VĂN CƯỜNG Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 19.15
6 04002626 DIỆP HUỲNH BẢO BẢO Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 20.15
7 30011826 DƯƠNG VĨNH THÀNH Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 18.45
8 37015655 ĐẶNG KIM HOÀNG Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 18.05
9 35001088 ĐOÀN VIỆT HỮU Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 21.05
10 32005945 ĐOÀN VÕ HIẾU NGHĨA Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 19.2
11 35003332 ĐỖ NGỌC VIÊN Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 18.6
12 35001024 HÀ HỮU ĐẠT Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 18.1
13 32005466 HOÀNG HỮU THỊNH Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 18.95
14 34002545 HOÀNG TẤN QUANG Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 17.95
15 32001466 HOÀNG VĂN TUẤN Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 18
16 34015068 HỒ CÔNG HẬU Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 19.75
17 32006566 HỒ DUY KHÁNH Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 19.3
18 33010161 HỒ VĂN CHÍ HOÀ Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 19.8
19 34015163 HỒNG THIÊN PHÚC Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 19.55
20 35001022 HUỲNH MINH ĐẠI Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 21.95
21 34000082 HUỲNH THANH HIẾU Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 18.65
22 04001989 HUỲNH THIÊN PHÚ Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 21.88
23 39006472 HUỲNH VŨ MINH KHƯƠNG Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 17.65
24 34014070 HUỲNH XUÂN TÌNH Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 20.8
25 33010297 LÊ DUY QUANG Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 19.85
26 33006720 LÊ ĐÌNH HIỆP Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 19.45
27 32006249 LÊ SAN DY Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 18.65
28 40013542 LÊ TỰ QUỐC HUY Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 19.2
29 04001206 LÊ THÀNH ĐẠT Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 19.45
30 35002633 LÊ VĂN QUÂN Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 21.5
31 34011899 LÊ VĂN QUỐC NAM Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 19
32 32001726 LÊ VĂN THẮNG Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 18.45
33 37016173 LƯƠNG CÔNG DANH Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 20.15
34 34001805 MAI NGUYỄN HOÀNG LÂM Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 19.3
35 34013044 MAI THÀNH ĐẠT Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 19.95
36 35012701 NGÔ ĐÌNH THUẬN Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 18.85
37 04003965 NGÔ TẤN ANH TRƯỜNG Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 18.25
38 35004268 NGỤY NHƯ TRUNG Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 19.05
39 35012731 NGUYỄN ANH TUẤN Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 19.3
40 38012225 NGUYỄN BẢO THUẬN Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 17.9
41 35002452 NGUYỄN BÙI VŨ KHA Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 20
42 30008976 NGUYỄN CÔNG HOÀNG Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 19.8
43 34009810 NGUYỄN ĐẠI CÔNG Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 18.5
44 38007650 NGUYỄN ĐÀO QUỐC HUY Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 19.3
45 34000539 NGUYỄN ĐẮC LUẬT Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 18.7
46 32002070 NGUYỄN ĐÌNH ĐỨC Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 18.3
47 34001738 NGUYỄN ĐÌNH HỘI Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 19.62
48 04004427 NGUYỄN ĐÌNH TRỌNG Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 20.05
49 35003262 NGUYỄN ĐỨC TÍNH Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 18.8
50 04003532 NGUYỄN ĐỨC THẮNG Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 17.8
51 32004641 NGUYỄN GIA NGỌC PHONG Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 17.9
52 34007105 NGUYỄN HỮU CẢNH Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 19.08
53 42012492 NGUYỄN LÊ THÀNH ĐẠT Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 18.6
54 35003294 NGUYỄN QUỐC TRUNG Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 18.85
55 35001367 NGUYỄN TẤN TRUNG Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 18.35
56 35008411 NGUYỄN TRẦN HOÀI BẢO Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 18.9
57 34009908 NGUYỄN VĂN KHÁNH Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 19.9
58 33010198 NGUYỄN VĂN LÂM Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 18.15
59 34002819 NGUYỄN VĨNH LONG Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 18.7
60 35000244 NGUYỄN VÕ TRUNG NGUYÊN Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 18.45
61 32004717 PHẠM CAO THẮNG Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 20.2
62 34003090 PHẠM CÔNG HUY Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 17.65
63 34014102 PHẠM HOÀNG TUẤN Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 21.2
64 04000756 PHẠM TẤN NGỌC Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 19.15
65 33009058 PHẠM THẾ TÀI Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 18.05
66 35007496 PHẠM TRUNG HIẾU Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 19.2
67 04004003 PHAN ĐÌNH BÌNH Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 18.4
68 04009639 PHAN HỒNG QUÂN Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 19.7
69 32006186 PHAN HỮU CHÍ Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 22
70 04001675 THÁI QUANG MẠNH Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 20.6
71 31002201 TRẦN ANH TUẤN Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 20.05
72 04009771 TRẦN ĐÌNH MINH TOÀN Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 18.25
73 32006840 TRẦN LÊ TUẤN NHẬT Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 21.1
74 40002662 TRẦN MINH HIẾU Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 17.95
75 40014421 TRẦN TẤN SANG Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 18.2
76 39007377 TRẦN TIẾN DŨNG Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 21.65
77 35006642 TRẦN THANH CƯỜNG Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 18.27
78 34006296 TRẦN THANH ĐỨC Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 19.5
79 33010215 TRẦN THANH LONG Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 19.9
80 32003548 TRẦN TRỌNG LONG Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 18.55
81 63005092 TRẦN VĂN CẦM Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 18.3
82 29003844 TRẦN VĂN HIỆP Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 20
83 38005006 TRẦN XUÂN TÚ Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 19.55
84 32005471 TRỊNH ĐÌNH THỐNG Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 18.55
85 30014028 TRỊNH QUỐC VIỆT Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 21.75
86 31008880 TRƯƠNG BÁ LONG Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 19.6
87 33007596 TRƯƠNG CÔNG LŨY Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 19.1
88 04000616 TRƯƠNG QUỐC KHÁNH Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 17.65
89 35001795 VÕ DUY TUYỀN Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 18.7
90 35009066 VÕ NGỌC HÒA Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 19.3
91 04003141 VŨ TUẤN LINH Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 20.05
92 36003972 A NGOÁCH Công nghệ kỹ thuật cơ khí 17.9
93 40008076 BẠCH NGỌC BÍCH ĐÀO Công nghệ kỹ thuật cơ khí 20.4
94 32005399 BÙI ĐỨC HUY Công nghệ kỹ thuật cơ khí 18.4
95 35002683 BÙI ĐỨC THIỆN Công nghệ kỹ thuật cơ khí 21.45
96 32004986 DƯƠNG ĐÌNH CẢNH Công nghệ kỹ thuật cơ khí 17.9
97 04006747 DƯƠNG HIỂN HOÀNG THỤY Công nghệ kỹ thuật cơ khí 18.65
98 35001127 ĐẶNG LINH Công nghệ kỹ thuật cơ khí 18.05
99 37016168 ĐẶNG TẤN CƯỜNG Công nghệ kỹ thuật cơ khí 18
100 35000701 ĐẶNG VĂN LỢI Công nghệ kỹ thuật cơ khí 18.9
101 35003134 ĐẶNG VĂN QUÝ Công nghệ kỹ thuật cơ khí 18.55
102 34012464 ĐINH XUÂN THÌN Công nghệ kỹ thuật cơ khí 18.15
103 35001167 ĐOÀN CÔNG NAM Công nghệ kỹ thuật cơ khí 21.45
104 34014124 ĐỒNG QUỐC VIỆT Công nghệ kỹ thuật cơ khí 19.7
105 30000841 ĐỒNG SỸ HÙNG Công nghệ kỹ thuật cơ khí 17.67
106 35005234 ĐỒNG VĂN CHÍ Công nghệ kỹ thuật cơ khí 18
107 30002518 HÀ HUY LỰC Công nghệ kỹ thuật cơ khí 18.95
108 35007278 HỒ LONG TRIỂN Công nghệ kỹ thuật cơ khí 18.1
109 30003510 HỒ MINH ĐỨC Công nghệ kỹ thuật cơ khí 18.1
110 38003932 LÊ MINH THỊNH Công nghệ kỹ thuật cơ khí 17.73
111 35001185 LÊ PHÚC NGUYÊN Công nghệ kỹ thuật cơ khí 18
112 34015940 LÊ QUANG NGHĨA Công nghệ kỹ thuật cơ khí 17.5
113 34011359 LÊ QUỐC BẢO Công nghệ kỹ thuật cơ khí 18.95
114 35006622 LÊ TẤN CHI Công nghệ kỹ thuật cơ khí 19.55
115 34012170 LÊ TẤN HẢO Công nghệ kỹ thuật cơ khí 17.8
116 32005004 LÊ VĂN CHIẾN Công nghệ kỹ thuật cơ khí 21.8
117 35001254 LÊ VĂN SÁNG Công nghệ kỹ thuật cơ khí 19.4
118 32006272 LÊ VIẾT ĐỨC Công nghệ kỹ thuật cơ khí 17.8
119 32004979 LÊ VĨNH BÌNH Công nghệ kỹ thuật cơ khí 23.55
120 35007507 LƯƠNG HỮU HOÀNH Công nghệ kỹ thuật cơ khí 18.08
121 37010818 LƯƠNG VĂN QUÝ Công nghệ kỹ thuật cơ khí 18.05
122 40000156 NÔNG ĐỨC HẬU Công nghệ kỹ thuật cơ khí 17.85
123 34011598 NGUYỄN ANH QUỐC Công nghệ kỹ thuật cơ khí 20.15
124 34003672 NGUYỄN BÁ HOÀNG TÚ Công nghệ kỹ thuật cơ khí 18.4
125 04001938 NGUYỄN CAO NHẬT Công nghệ kỹ thuật cơ khí 19.25
126 32007831 NGUYỄN ĐẠO QUÝ Công nghệ kỹ thuật cơ khí 17.5
127 34009040 NGUYỄN ĐÀO TRIỀU Công nghệ kỹ thuật cơ khí 19.3
128 38011565 NGUYỄN ĐÌNH PHÚC Công nghệ kỹ thuật cơ khí 19.65
129 30016709 NGUYỄN ĐỨC MẠNH Công nghệ kỹ thuật cơ khí 20.8
130 34002198 NGUYỄN ĐỨC TIỀN Công nghệ kỹ thuật cơ khí 19.9
131 35002003 NGUYỄN HOÀI LINH Công nghệ kỹ thuật cơ khí 19.95
132 35000716 NGUYỄN HỒNG MINH Công nghệ kỹ thuật cơ khí 17.65
133 29017713 NGUYỄN HỮU HOÀNG Công nghệ kỹ thuật cơ khí 17.95
134 32001469 NGUYỄN HỮU TUẤN Công nghệ kỹ thuật cơ khí 18.35
135 35007785 NGUYỄN KHẮC TÙNG Công nghệ kỹ thuật cơ khí 19.65
136 35010991 NGUYỄN NGỌC NHỨT Công nghệ kỹ thuật cơ khí 19.45
137 35000966 NGUYỄN TÀI ANH Công nghệ kỹ thuật cơ khí 17.7
138 34008789 NGUYỄN TẤN KHANH Công nghệ kỹ thuật cơ khí 18.5
139 40019128 NGUYỄN TIẾN THỊNH Công nghệ kỹ thuật cơ khí 19.1
140 35001401 NGUYỄN THANH VIỆT Công nghệ kỹ thuật cơ khí 18.45
141 34009919 NGUYỄN TRẦN THANH LÂM Công nghệ kỹ thuật cơ khí 19.8
142 37011070 NGUYỄN TRỌNG LÂM Công nghệ kỹ thuật cơ khí 17.65
143 32007862 NGUYỄN VIẾT THỌ Công nghệ kỹ thuật cơ khí 17.9
144 35007351 NGUYỄN VÕ HOÀNG VIÊN Công nghệ kỹ thuật cơ khí 18.6
145 38011025 NGUYỄN VŨ NGỌC HOÀNG Công nghệ kỹ thuật cơ khí 17.53
146 35003298 NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG Công nghệ kỹ thuật cơ khí 19.45
147 35007769 PHẠM ĐĂNG QUANG TRỌNG Công nghệ kỹ thuật cơ khí 18.35
148 35001187 PHẠM NGUYÊN Công nghệ kỹ thuật cơ khí 18.9
149 35005431 PHẠM NGUYỄN TÂN HƯNG Công nghệ kỹ thuật cơ khí 19.25
150 37007582 PHẠM QUỐC CA Công nghệ kỹ thuật cơ khí 18.3
151 31009553 PHẠM THANH VÂN Công nghệ kỹ thuật cơ khí 20
152 34008796 PHẠM THIÊN KỶ Công nghệ kỹ thuật cơ khí 18.65
153 34013531 PHAN CÔNG HẬU Công nghệ kỹ thuật cơ khí 17.9
154 04003108 PHAN DUY KHƯƠNG Công nghệ kỹ thuật cơ khí 17.85
155 34006618 PHAN QUỐC HUY Công nghệ kỹ thuật cơ khí 17.6
156 40018824 PHAN VĂN NHÂN Công nghệ kỹ thuật cơ khí 18.6
157 38012657 TỐNG NGỌC HƯNG Công nghệ kỹ thuật cơ khí 17.9
158 33011233 TRẦN ÁNH NGÂN Công nghệ kỹ thuật cơ khí 18.85
159 33002868 TRẦN ĐĂNG XẢO Công nghệ kỹ thuật cơ khí 18.95
160 35003324 TRẦN ĐÌNH VĂN Công nghệ kỹ thuật cơ khí 19.25
161 35001936 TRẦN ĐỨC HẬN Công nghệ kỹ thuật cơ khí 18.6
162 34011581 TRẦN HOÀNG PHÚC Công nghệ kỹ thuật cơ khí 20.15
163 34000030 TRẦN KHÁNH DÂN Công nghệ kỹ thuật cơ khí 19
164 35000057 TRẦN LÂM ĐẠT Công nghệ kỹ thuật cơ khí 17.85
165 33006493 TRẦN MINH QUÂN Công nghệ kỹ thuật cơ khí 19.75
166 34008758 TRẦN VĂN HIẾU Công nghệ kỹ thuật cơ khí 20.3
167 35007571 TRỊNH CÔNG MỆNH Công nghệ kỹ thuật cơ khí 22.05
168 35000688 TRƯƠNG HOÀNG LÂN Công nghệ kỹ thuật cơ khí 19
169 34013897 TRƯƠNG QUỐC HẬU Công nghệ kỹ thuật cơ khí 19
170 35003169 VÕ ANH TẤN Công nghệ kỹ thuật cơ khí 19.05
171 35000305 VÕ ĐỨC PHONG Công nghệ kỹ thuật cơ khí 19
172 34010295 VÕ NGỌC DUẨN Công nghệ kỹ thuật cơ khí 17.85
173 30004559 VÕ QUỐC HUY Công nghệ kỹ thuật cơ khí 19.5
174 30011765 VÕ THANH MINH Công nghệ kỹ thuật cơ khí 19.6
175 30013834 VÕ VĂN HOÀNG Công nghệ kỹ thuật cơ khí 17.75
176 35003301 VÕ XUÂN TRƯỜNG Công nghệ kỹ thuật cơ khí 18.2
177 35000099 VŨ ĐỨC HIẾU Công nghệ kỹ thuật cơ khí 17.75
178 35002270 VY THÁI AN Công nghệ kỹ thuật cơ khí 19.9
179 34011368 BÙI LONG CHẨN Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 20.95
180 34012724 BÙI MINH HOÀNG Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 18.6
181 34009824 CA NHẬT DƯƠNG Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 16.3
182 37000709 DƯƠNG BẢO NGUYÊN Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 17.4
183 30006037 ĐÀO CÔNG HÙNG Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 20.9
184 35002216 ĐÀO TRUNG TRỰC Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 16.65
185 34007466 ĐẶNG THỊ THÙY TRANG Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 16.35
186 04005430 ĐOÀN LÊ ANH HUY Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 16.9
187 04004290 ĐỖ HỮU QUỐC Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 21.15
188 35002272 ĐỖ NGỌC ANH Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 17.1
189 35002288 ĐỖ NGUYỄN NGỌC BÍCH Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 18
190 31008340 ĐỖ TRƯỜNG PHƯỚC Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 18
191 39009561 ĐỖ VĂN TÌNH Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 17
192 34011381 HỒ VĂN DANH Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 21.15
193 04000311 HUỲNH MINH HƯNG Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 19.35
194 34008955 LÊ PHÚC TÂN Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 16.45
195 04001646 LÊ THANH LUÂN Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 18.25
196 34011360 LÊ VĂN HOÀI BẢO Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 20.15
197 38009404 LIÊN TẤN VỮNG Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 16.6
198 33010519 LƯƠNG HẦU HÒA Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 23.6
199 04009220 NGÔ THÀNH LONG Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 16.65
200 33011417 NGUYỄN ĐẠT TÚ Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 17.05
201 29031239 NGUYỄN ĐĂNG CHƯƠNG Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 18.2
202 34013639 NGUYỄN ĐÌNH HIẾU NGUYÊN Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 18.15
203 04001934 NGUYỄN ĐÌNH NHÂN Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 16.3
204 34001845 NGUYỄN ĐỨC MINH Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 17.3
205 34003402 NGUYỄN LÊ HỮU HIẾU Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 18.55
206 04000494 NGUYỄN MINH TRUNG Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 17.8
207 32005357 NGUYỄN NGỌC HÓA Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 16.9
208 38002967 NGUYỄN PHƯỚC HOÀNG THỊNH Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 19.1
209 35001776 NGUYỄN PHƯỚC TRỌNG Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 18.3
210 31009068 NGUYỄN QUANG TIỆP Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 16.65
211 35000026 NGUYỄN SỸ CƯỜNG Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 17.8
212 04002524 NGUYỄN THỊ TUYẾT VÂN Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 19.9
213 31010303 NGUYỄN VĂN HƯNG Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 17.3
214 34008824 NGUYỄN VĂN MẢNH Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 19.45
215 35006534 NGUYỄN VĂN TUẤN Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 16.5
216 04005598 NGUYỄN VĂN TRUNG Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 16.55
217 04002202 NGUYỄN VIẾT TRUNG Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 17.25
218 35001955 PHẠM ĐÌNH NGỌC HÒA Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 16.4
219 33009078 PHẠM LÊ ĐỨC THỊNH Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 16.3
220 35002758 PHẠM NGỌC TRÍ Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 16.7
221 34009053 PHẠM NGỌC TRỰC Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 17.25
222 35003255 PHẠM VIỆT TIẾN Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 16.7
223 04006621 THÂN MINH NHẬT Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 20.25
224 35007669 TRẦN DUY TÂN Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 17.45
225 34007365 TRẦN ĐỨC PHƯƠNG Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 16.6
226 02036548 TRẦN LÊ MINH Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 19.23
227 34014288 TRẦN TẤN PHONG Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 17.2
228 04002366 TRẦN THỊ BÍCH THUẬN Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 17.4
229 32007844 TRẦN THỊ SƯƠNG Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 16.9
230 29031811 TRẦN VĂN HÙNG Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 18.75
231 04005490 TRỊNH NGUYỄN QUANG HUY Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 18.5
232 34000446 TRƯƠNG QUỐC ĐỊNH Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 16.25
233 04005549 TRƯƠNG TẤN HƯNG Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 17.35
234 29024765 VÕ THỊ TRÀ LY Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 17.2
235 28010040 BÙI LÊ CÔNG HIẾU Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 17.9
236 34012692 BÙI MINH ĐOÀN Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 17.95
237 32007612 BÙI NGỌC HÙNG QUANG Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 20.75
238 31001083 CAO ANH TÚ Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 21.75
239 32007604 CHÂU MINH PHƯƠNG Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 19.15
240 35002417 DƯƠNG ANH HUY Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 22.2
241 32002062 ĐẶNG BÁ ĐỨC Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 17.55
242 04006142 ĐẶNG BẢO MINH Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 19.45
243 40010651 ĐẶNG HỒNG QUÂN Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 22.3
244 04004744 ĐẶNG PHẠM BẢO THÀNH CÔNG Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 18.5
245 04003747 ĐẶNG PHƯỚC QUANG Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 18.25
246 31010236 ĐINH VIẾT VƯỢNG Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 19.8
247 32005474 ĐOÀN CHÍ THUẦN Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 19.2
248 30014945 ĐOÀN QUANG VŨ Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 19.65
249 35000813 ĐỖ ĐÌNH TÀU Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 17.75
250 32006958 ĐỖ ĐÌNH THOẠI Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 18.5
251 32005745 ĐỖ HOÀI MẠNH Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 18.5
252 34005333 ĐỖ MINH QUÂN Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 17.7
253 34009869 HOÀNG MINH HIỀN Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 21.15
254 32007730 HOÀNG NGỌC HIẾU Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 17.6
255 30009306 HOÀNG VĂN DIỆU Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 20.05
256 32002755 HOÀNG VĂN TRƯỜNG Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 18.15
257 38002408 HOÀNG VIỆT THẮNG Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 18.75
258 04002535 HỒ ĐẶNG THANH VIỆT Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 18.4
259 32006620 HỒ HOÀNG LONG Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 18.45
260 33001617 HỒ VIỄN Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 19.85
261 35001271 HỒ VIỆT TÂN Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 18.55
262 34012703 HUỲNH NGỌC HẢI Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 20
263 34008816 HUỲNH PHAN NGỌC LỘC Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 17.7
264 35002187 HUỲNH TẤN TRÀ Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 18
265 35001261 HUỲNH TIẾN SƠN Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 17.8
266 34014003 HỨA NGUYÊN PHÚC Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 19.65
267 33000920 LÊ CÔNG NHẬT MINH Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 24.65
268 31009806 LÊ DOÃN TRIỀU Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 17.9
269 04005874 LÊ PHÚ KHANG Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 17.7
270 35005597 LÊ TẤN NINH Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 17.6
271 04005925 LÊ TỰ NGUYÊN KHOA Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 19.15
272 37004365 LÊ THANH DÂN Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 20.7
273 35001576 LÊ VĂN LINH Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 17.45
274 32005446 LÊ VĂN THANH Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 19.55
275 34009097 LÊ VĂN VINH Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 19.4
276 32007841 LÊ XUÂN SƠN Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 18.35
277 04001933 LƯƠNG QUANG NHÂN Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 18.45
278 32004542 LÝ QUYỀN LÂM Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 18.5
279 39008349 LÝ TẤN HƯNG Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 17.9
280 33010329 MAI CÔNG THÀNH Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 17.6
281 31002610 MAI VỎ TÀI Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 21
282 34011284 NGUYỄN BẢO TOÀN Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 20.4
283 32002944 NGUYỄN DUY NGHIÊM Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 20.6
284 04001084 NGUYỄN ĐẮC BẢO Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 21.85
285 31008715 NGUYỄN ĐĂNG BỮU Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 18.55
286 29022223 NGUYỄN ĐĂNG HỘI Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 20.8
287 34008908 NGUYỄN ĐẶNG TRƯỜNG PHÚC Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 18.35
288 30002668 NGUYỄN ĐÌNH THẮNG Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 18.15
289 34013243 NGUYỄN ĐỨC PHÔNG Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 17.85
290 35002171 NGUYỄN ĐỨC TIÊN Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 19.55
291 04001525 NGUYỄN HUY Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 17.5
292 38001981 NGUYỄN HỮU AN Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 18.55
293 34010327 NGUYỄN HỮU ĐẠT Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 17.55
294 30000640 NGUYỄN HỮU NHẬT TUẤN Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 17.7
295 34010300 NGUYỄN KIM DŨNG Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 17.6
296 40020192 NGUYỄN MẠNH THÁI Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 17.55
297 34014802 NGUYỄN MINH ĐẠT Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 20.4
298 40007465 NGUYỄN MINH VINH Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 18.55
299 39002521 NGUYỄN NGỌC KHEN Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 18.5
300 32007639 NGUYỄN QUANG SƠN Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 22.55
301 35003158 NGUYỄN QUỐC TÀI Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 18.7
302 35005135 NGUYỄN TẤN TƯ Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 19.3
303 36003916 NGUYỄN TUẤN KHA Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 17.75
304 32005042 NGUYỄN THÁI DŨ Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 18.3
305 38003577 NGUYỄN THANH CHƯƠNG Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 17.55
306 32002572 NGUYỄN THANH LÂM Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 19.45
307 32007607 NGUYỄN THANH PHƯƠNG Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 21.2
308 39002143 NGUYỄN TRỌNG NHÂN Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 19.35
309 34008807 NGUYỄN VĂN HOÀI LINH Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 18.1
310 42009571 NGUYỄN VĂN HÙNG Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 18.15
311 04001550 NGUYỄN VĂN KẾT Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 17.65
312 33003744 NGUYỄN VĂN QUỐC ĐẠT Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 19.32
313 33010361 NGUYỄN VĂN TIẾN Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 19.53
314 37000269 NGUYỄN VĂN THÀNH Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 19.5
315 35006797 NGUYỄN VIỆT HÙNG Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 17.9
316 38011434 NGUYỄN VIẾT HƯNG Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 18.8
317 35003263 NGUYỄN XUÂN TÍNH Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 17.75
318 34014208 PHẠM CÔNG KHA Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 18.43
319 38002336 PHẠM GIA PHÚ Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 18.15
320 63005799 PHẠM MINH VƯƠNG Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 18.35
321 30016099 PHẠM VĂN THẠCH Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 18.85
322 34008779 PHẠM XUÂN HUY Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 18.15
323 32006066 PHAN BẢO QUỐC Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 18.45
324 38011495 PHAN QUỐC MẠNH Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 19.23
325 35008221 PHAN THANH TĨNH Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 19.8
326 38002236 PHAN TRƯỜNG LỘC Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 17.7
327 32001699 TẠ QUANG PHƯỚC Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 19.45
328 40000849 TĂNG NHƯ LAI Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 19.05
329 38003585 TÂN XUÂN DŨNG Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 19.45
330 35007425 TIÊU NGỌC CHUNG Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 19.25
331 30012872 THÁI HỒNG QUANG Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 17.45
332 34010239 THÁI VIẾT ÂU Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 18.3
333 39009841 TRẦN ÁI QUỐC Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 19.2
334 04002476 TRẦN ĐÌNH TRUNG Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 17.5
335 32007306 TRẦN ĐỨC PHÚ THỌ Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 18.15
336 37007975 TRẦN HUY HIỆP Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 18
337 35001450 TRẦN MẠNH CƯỜNG Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 17.5
338 33010216 TRẦN MINH LỘC Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 18.95
339 34010838 TRẦN MINH THẮNG Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 18.35
340 34014244 TRẦN QUANG MẠNH Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 17.67
341 33006503 TRẦN QUANG QUÝ Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 20.3
342 34009676 TRẦN QUỐC THẮNG Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 18.15
343 32007411 TRẦN QUỐC VƯƠNG Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 19.75
344 30005884 TRẦN VĂN ÁNH Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 18.6
345 32003387 TRẦN VĂN CHUNG Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 19.1
346 34005148 TRẦN VĂN HIẾU Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 19.15
347 41010552 TRẦN VĂN TIẾN Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 19.35
348 37016240 TRẦN XUÂN HOÀNG Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 19.65
349 31002418 TRẦN XUÂN HÙNG Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 17.65
350 37005455 TRƯƠNG ĐÌNH THẮNG Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 20.15
351 32005233 VĂN TIẾN ĐẠT Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 19.1
352 34000757 VÕ CÔNG VIỄN Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 17.75
353 35001059 VÕ ĐỨC HIỂN Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 18.35
354 37000445 VÕ TIẾN DŨNG Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 20.2
355 32006708 VÕ TIẾN QUỐC Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 17.6
356 30002648 VÕ VĂN SONG Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 18.55
357 38003913 BẠCH NHƯ THÀNH Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 19.45
358 38005002 BÙI VIỆT TRUNG Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 19.65
359 35002478 DƯƠNG THANH LÂM Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 19.15
360 35002404 ĐẶNG THANH HOÀNG Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 19.5
361 37009558 ĐẶNG THỊ LỆ QUYÊN Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 21.15
362 28014517 ĐINH NGUYỄN ĐỨC ANH Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 20.2
363 35000961 ĐINH THIÊN NHẬT ANH Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 20.75
364 30013327 ĐINH VIỆT HOÀNG Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 20.15
365 39008127 ĐỖ DUY TUẤN Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 20.35
366 34014237 ĐỖ HOÀNG LƯƠNG Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 19.35
367 35007449 ĐỖ NHẬT DUY Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 18.4
368 40003918 ĐỖ VĂN HÀO Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 20.05
369 35002770 ĐỖ VĂN TRUNG Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 20.8
370 31006909 HÀ TIẾN ĐẠT Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 20.35
371 04005436 HOÀNG NGUYỄN BẢO HUY Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 19.2
372 34005574 HOÀNG PHÚC ANH Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 19.85
373 31002708 HOÀNG QUỐC VIỆT Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 21.2
374 35000404 HỒ BẢO TÍN Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 20.05
375 34011547 HỒ QUỐC NGHĨA Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 19.2
376 04000663 HỒ TRẦN CÔNG LỰC Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 18.75
377 37012401 HUỲNH PHÚ TÀI Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 18.45
378 35002403 LÂM THANH HOÀ Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 23.5
379 39004931 LÊ BÙI HẢI ĐĂNG Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 20.95
380 29018042 LÊ CAO CƯỜNG Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 20.45
381 30015631 LÊ ĐỨC ANH Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 19.35
382 31005230 LÊ HIỆP HỮU Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 23.1
383 31008480 LÊ HỒNG CHÂU Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 20.35
384 33004836 LÊ HƯNG QUÝ Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 19.7
385 34016033 LÊ THANH TRÍ Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 21
386 38003402 LÊ XUÂN SANG Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 19.7
387 31008845 LƯƠNG CÔNG KHÁNH Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 21.05
388 48002562 MAI MẠNH CƯỜNG Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 20
389 40004374 NÔNG VĂN TÙNG Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 23
390 29012700 NGÔ ĐÌNH KHẢI Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 20.35
391 35011038 NGÔ THÀNH THÁI Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 19.3
392 04009631 NGÔ VĂN QUANG Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 18.75
393 31009522 NGUYỄN CAO TRỌNG Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 18.55
394 33000044 NGUYỄN CÔNG HIẾU Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 19.3
395 04000931 NGUYỄN CÔNG THÀNH Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 18.7
396 30006416 NGUYỄN CHÂN ANH Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 19.15
397 39005891 NGUYỄN CHÍ THIỆN Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 19.85
398 34006994 NGUYỄN DUY PHƯƠNG Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 19
399 30000231 NGUYỄN DƯƠNG HOÀNG Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 18.65
400 30001048 NGUYỄN ĐỨC THẮNG Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 20.15
401 04005608 NGUYỄN ĐỨC TRƯỜNG Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 18.75
402 31010421 NGUYỄN LÊ ANH VŨ Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 18.85
403 35000940 NGUYỄN NGỌC VĨNH Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 18.5
404 30006954 NGUYỄN PHI VŨ Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 20.2
405 33004703 NGUYỄN PHƯỚC NGUYÊN Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 20.95
406 34012733 NGUYỄN QUANG HUY Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 19.45
407 32007399 NGUYỄN TẤT VĂN Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 23.6
408 30002319 NGUYỄN TIẾN BẰNG Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 20.15
409 31000800 NGUYỄN TIẾN DƯƠNG Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 19.75
410 04007559 NGUYỄN THÁI TIN Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 19.75
411 35002321 NGUYỄN THÀNH DUY Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 19.8
412 37015807 NGUYỄN THÀNH NHÂN Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 18.4
413 34013548 NGUYỄN TRỌNG HUẤN Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 19.15
414 35004653 NGUYỄN TRUNG LONG Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 19.9
415 30000710 NGUYỄN VĂN BA Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 19.15
416 35001134 NGUYỄN VĂN LINH Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 18.75
417 32005773 NGUYỄN VĂN NAM Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 20.65
418 35001721 NGUYỄN VĂN THỊNH Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 20.55
419 28023534 NGUYỄN VĂN THÔNG Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 23.2
420 31003228 PHẠM ANH TUẤN Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 18.7
421 30002474 PHẠM DUY KHANH Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 20.15
422 34012110 PHẠM ĐÌNH CƯỜNG Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 18.75
423 38009851 PHẠM HƯNG Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 19.9
424 30007830 PHAN ĐÌNH NHÂN Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 18.35
425 04008291 PHAN HOÀNG HẢI Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 19.85
426 34002782 PHAN THẾ HIỀN Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 22.4
427 04000502 TẠ QUỐC TRƯỞNG Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 20.05
428 30003202 TÔ NHẬT TÂN Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 20.3
429 29032231 THÁI HỮU SUNG Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 21.75
430 35009133 TRẦN NGUYỄN ANH KHOA Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 20.75
431 04009854 TRẦN QUANG CHIẾN Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 19.1
432 35004518 TRẦN QUANG HIẾU Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 18.8
433 35005422 TRẦN QUANG HUY Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 20.95
434 35000674 TRẦN QUANG KHOA Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 19.15
435 02023394 TRẦN TẤN HIẾU Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 19.3
436 33003452 TRẦN VĂN THẢO Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 24.05
437 04004433 TRẦN VIẾT TRƯỜNG Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 20.95
438 30004365 VÕ BẢO CHÂN Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 18.8
439 63000613 VÕ ĐỨC MẠNH Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 19.8
440 30002573 VÕ KIM NHÂN Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 21.8
441 31009410 VÕ VĂN PHƯỚC Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 21.05
442 38001434 ĐÀO NAM TIẾN ANH Công nghệ kỹ thuật giao thông 15.5
443 34000700 ĐỖ PHAN MINH TOÀN Công nghệ kỹ thuật giao thông 18
444 31000764 LÊ TIẾN ANH Công nghệ kỹ thuật giao thông 15.15
445 34003600 LÊ TỰ TRỌNG THIÊN Công nghệ kỹ thuật giao thông 16.2
446 34008943 NGÔ VĂN SINH Công nghệ kỹ thuật giao thông 15.47
447 29005164 NGUYỄN MINH ĐỨC Công nghệ kỹ thuật giao thông 15.5
448 04000959 NGUYỄN TÀI THẮNG Công nghệ kỹ thuật giao thông 14.75
449 04002440 NGUYỄN THÙY TRANG Công nghệ kỹ thuật giao thông 18
450 04002596 PHẠM NGỌC ANH Công nghệ kỹ thuật giao thông 17.3
451 31002522 PHAN PHƯƠNG NAM Công nghệ kỹ thuật giao thông 16.55
452 37005558 TRẦN THẾ TRƯNG Công nghệ kỹ thuật giao thông 17.4
453 34007464 VÕ TẤN TOÀN Công nghệ kỹ thuật giao thông 15.65
454 35002968 VY THANH HUY Công nghệ kỹ thuật giao thông 14.35
455 04003822 ĐẶNG HỮU TÂN Công nghệ kỹ thuật môi trường 14.3
456 04002754 ĐẶNG THỊ VÂN HÀ Công nghệ kỹ thuật môi trường 18.6
457 34002740 ĐINH HOÀNG ANH Công nghệ kỹ thuật môi trường 14.9
458 04002180 HUỲNH QUỐC TRIỆU Công nghệ kỹ thuật môi trường 14.75
459 04006150 HUỲNH TẤN QUANG MINH Công nghệ kỹ thuật môi trường 15.1
460 04002359 LÊ THỊ BÍCH THU Công nghệ kỹ thuật môi trường 20.35
461 04005069 LÊ VĂN THUẬN PHƯỚC Công nghệ kỹ thuật môi trường 16.05
462 32001528 LÝ NGỌC VĨNH Công nghệ kỹ thuật môi trường 14.8
463 38011089 NGUYỄN HOÀNG PHÚC LỘC Công nghệ kỹ thuật môi trường 15.65
464 34014133 NGUYỄN NHƯ Ý Công nghệ kỹ thuật môi trường 17.85
465 04007910 NGUYỄN THỊ TÀI Công nghệ kỹ thuật môi trường 15.7
466 31002476 NGUYỄN VĂN LINH Công nghệ kỹ thuật môi trường 18.9
467 35008495 NGUYỄN VĂN MINH HIẾU Công nghệ kỹ thuật môi trường 14.2
468 34002557 NGUYỄN VĂN SANG Công nghệ kỹ thuật môi trường 17.35
469 04003544 NGUYỄN VĂN THIỆN Công nghệ kỹ thuật môi trường 15.95
470 37002915 PHẠM KIM TIỀN Công nghệ kỹ thuật môi trường 17.3
471 29015019 PHẠM VĂN DƯƠNG Công nghệ kỹ thuật môi trường 15.4
472 04005943 PHÙNG ANH KHOA Công nghệ kỹ thuật môi trường 15.75
473 04005374 THÁI QUANG HÒA Công nghệ kỹ thuật môi trường 14.5
474 41010008 TRƯƠNG VĂN TÂM Công nghệ kỹ thuật môi trường 15.6
475 63004443 VŨ THANH TIỆP Công nghệ kỹ thuật môi trường 17.95
476 38012528 VŨ VĂN CÔNG Công nghệ kỹ thuật môi trường 15.05
477 04000264 DƯƠNG VĂN HỒNG Công nghệ kỹ thuật nhiệt 16.5
478 36000748 ĐÀO ĐÌNH NAM Công nghệ kỹ thuật nhiệt 14.8
479 33008689 ĐẶNG DUY RIN Công nghệ kỹ thuật nhiệt 15.1
480 32007858 ĐẶNG QUANG THẮNG Công nghệ kỹ thuật nhiệt 15.45
481 33001725 HOÀNG TÂN NHẤT Công nghệ kỹ thuật nhiệt 19.85
482 32007130 HOÀNG VĂN HIẾU Công nghệ kỹ thuật nhiệt 18.45
483 32001196 HOÀNG XUÂN HOÀI Công nghệ kỹ thuật nhiệt 15.37
484 38006454 HỒ ANH ĐÍNH Công nghệ kỹ thuật nhiệt 15.45
485 32004302 HỒ NGỌC HẬU Công nghệ kỹ thuật nhiệt 18.75
486 32002487 HUỲNH TẤN HƯNG Công nghệ kỹ thuật nhiệt 15.65
487 32007852 LÊ BÁ THAO Công nghệ kỹ thuật nhiệt 17.4
488 37005955 LÊ ĐỨC TRUNG Công nghệ kỹ thuật nhiệt 14.9
489 38008546 LÊ HIẾU Công nghệ kỹ thuật nhiệt 15.55
490 35002617 LÊ HỮU PHÚC Công nghệ kỹ thuật nhiệt 15.9
491 35002843 LÊ THÁI VỸ Công nghệ kỹ thuật nhiệt 15.75
492 34008944 LÊ THANH SƠN Công nghệ kỹ thuật nhiệt 15.88
493 04007444 LÊ TRUNG HẬU Công nghệ kỹ thuật nhiệt 19.2
494 29011266 LÊ VĂN TUẤN Công nghệ kỹ thuật nhiệt 16.85
495 32005475 NGÔ XUÂN THUẦN Công nghệ kỹ thuật nhiệt 16.2
496 32002412 NGUYỄN ANH KHẢI HOÀN Công nghệ kỹ thuật nhiệt 14.75
497 34013335 NGUYỄN BÙI MINH THỨC Công nghệ kỹ thuật nhiệt 16.9
498 30012695 NGUYỄN CẢNH HƯNG Công nghệ kỹ thuật nhiệt 19.3
499 35007834 NGUYỄN HỮU CHUNG Công nghệ kỹ thuật nhiệt 17.45
500 37016786 NGUYỄN HỮU DUY QUYỀN Công nghệ kỹ thuật nhiệt 14.65
501 30016439 NGUYỄN HỮU SANG Công nghệ kỹ thuật nhiệt 18.95
502 29024553 NGUYỄN MẠNH TRƯỜNG Công nghệ kỹ thuật nhiệt 16.6
503 35003120 NGUYỄN MINH PHƯƠNG Công nghệ kỹ thuật nhiệt 17.4
504 35005229 NGUYỄN PHƯƠNG CHÂU Công nghệ kỹ thuật nhiệt 14.85
505 04008454 NGUYỄN QUANG BẢO DUY Công nghệ kỹ thuật nhiệt 16.1
506 33001815 NGUYỄN QUANG VINH Công nghệ kỹ thuật nhiệt 20.05
507 35004946 NGUYỄN QUỐC THẮNG Công nghệ kỹ thuật nhiệt 16.85
508 35005858 NGUYỄN QUỐC TRƯỜNG Công nghệ kỹ thuật nhiệt 17.7
509 04003152 NGUYỄN TUẤN Công nghệ kỹ thuật nhiệt 16.7
510 35004417 NGUYỄN THÁI DƯƠNG Công nghệ kỹ thuật nhiệt 17.07
511 32007815 NGUYỄN THANH PHONG Công nghệ kỹ thuật nhiệt 14.8
512 38002538 NGUYỄN THÀNH VINH Công nghệ kỹ thuật nhiệt 17.7
513 39000615 NGUYỄN TRẦN LÊ HOÀNG Công nghệ kỹ thuật nhiệt 16.2
514 34004453 NGUYỄN VĂN AN Công nghệ kỹ thuật nhiệt 18.05
515 29022207 NGUYỄN VĂN HIẾU Công nghệ kỹ thuật nhiệt 18.9
516 32002395 NGUYỄN VĂN HIẾU Công nghệ kỹ thuật nhiệt 15.85
517 34013926 NGUYỄN VĂN HƯNG Công nghệ kỹ thuật nhiệt 19.05
518 34010162 NGUYỄN VĂN TRUNG Công nghệ kỹ thuật nhiệt 14.5
519 34002710 NGUYỄN VĂN VIỆT Công nghệ kỹ thuật nhiệt 15.38
520 04006980 NGUYỄN XUÂN PHÚC Công nghệ kỹ thuật nhiệt 16.15
521 35010365 PHẠM HOÀN VŨ Công nghệ kỹ thuật nhiệt 19.35
522 34011296 PHẠM HỮU TRƯỜNG Công nghệ kỹ thuật nhiệt 15.6
523 29011682 PHẠM NGỌC TÀI Công nghệ kỹ thuật nhiệt 16.35
524 04003404 PHẠM NGUYỄN THÀNH NAM Công nghệ kỹ thuật nhiệt 16.25
525 04003959 PHẠM TRỌNG TRUNG Công nghệ kỹ thuật nhiệt 15.8
526 33001356 PHẠM VĂN NGÀ Công nghệ kỹ thuật nhiệt 18.25
527 34014315 PHAN CẢNH THẠCH Công nghệ kỹ thuật nhiệt 15.95
528 34002966 PHAN PHƯỚC VINH Công nghệ kỹ thuật nhiệt 19.45
529 37009402 PHAN THÀNH HƯNG Công nghệ kỹ thuật nhiệt 19.4
530 34007200 PHAN VĂN HỘI Công nghệ kỹ thuật nhiệt 18.75
531 33000341 PHAN VĂN QUỐC NHẬT Công nghệ kỹ thuật nhiệt 17.45
532 34009060 TĂNG HỮU TUÂN Công nghệ kỹ thuật nhiệt 20.5
533 35006220 TÔN LONG CHÂU Công nghệ kỹ thuật nhiệt 14.55
534 34011682 TRẦN CÔNG TIẾN Công nghệ kỹ thuật nhiệt 14.75
535 35002459 TRẦN LÊ QUANG KHOA Công nghệ kỹ thuật nhiệt 15.7
536 35005102 TRẦN NHẬT TÚ Công nghệ kỹ thuật nhiệt 15.6
537 34012598 TRẦN QUỐC VĨNH Công nghệ kỹ thuật nhiệt 15.62
538 04007899 TRẦN VĂN SANG Công nghệ kỹ thuật nhiệt 16.8
539 30002654 TRẦN VĂN TÂN Công nghệ kỹ thuật nhiệt 14.95
540 33010744 TRẦN VĂN THẮNG Công nghệ kỹ thuật nhiệt 21.5
541 04005409 TRẦN VIỆT HOÀNG Công nghệ kỹ thuật nhiệt 16.2
542 36000384 VŨ VĂN THÌN Công nghệ kỹ thuật nhiệt 18.05
543 38002069 BÙI TẤN ĐẠT Công nghệ kỹ thuật ô tô 23.5
544 35007369 BÙI VĂN VƯƠNG Công nghệ kỹ thuật ô tô 20.85
545 35007620 ĐÀM NGỌC PHÚC Công nghệ kỹ thuật ô tô 20.7
546 34001803 ĐÀO DUY LÂM Công nghệ kỹ thuật ô tô 20.8
547 37007657 ĐÀO QUANG HUY Công nghệ kỹ thuật ô tô 21.35
548 29002536 ĐẶNG HỒNG HÙNG Công nghệ kỹ thuật ô tô 21.2
549 35007568 ĐẶNG HỒNG MẠNH Công nghệ kỹ thuật ô tô 21.5
550 34008431 ĐẶNG MINH DUY Công nghệ kỹ thuật ô tô 22.2
551 32000890 ĐOÀN ĐÌNH QUÂN Công nghệ kỹ thuật ô tô 22.95
552 40004803 ĐOÀN QUỐC SANG Công nghệ kỹ thuật ô tô 21.35
553 35001823 ĐỖ MINH VŨ Công nghệ kỹ thuật ô tô 21.9
554 35007917 ĐỖ TUẤN KIỆT Công nghệ kỹ thuật ô tô 20.65
555 40004350 ĐỖ VĂN MINH TÚ Công nghệ kỹ thuật ô tô 21.1
556 35001997 HÀ TẤN LÊN Công nghệ kỹ thuật ô tô 20.8
557 34014642 HỒ THANH TÂM Công nghệ kỹ thuật ô tô 21.15
558 33001531 HỒ VIẾT THUẬN Công nghệ kỹ thuật ô tô 21.25
559 40006341 HUỲNH MINH QUYỀN Công nghệ kỹ thuật ô tô 20.75
560 04007740 HUỲNH NHƯ LỢI Công nghệ kỹ thuật ô tô 20.5
561 36001190 HUỲNH PHÚC NGÂN Công nghệ kỹ thuật ô tô 21.2
562 33010274 LA NÔ Công nghệ kỹ thuật ô tô 21.95
563 33008756 LA TIỂN Công nghệ kỹ thuật ô tô 20.65
564 63005081 LẠI PHƯƠNG BẮC Công nghệ kỹ thuật ô tô 22.2
565 34001729 LÊ ĐÌNH HOÀNG Công nghệ kỹ thuật ô tô 22.05
566 38010683 LÊ HỒNG KHANG Công nghệ kỹ thuật ô tô 20.45
567 32005048 LÊ KIM DŨNG Công nghệ kỹ thuật ô tô 20.65
568 40018732 LÊ SỸ NGUYÊN Công nghệ kỹ thuật ô tô 21.35
569 30010525 LÊ SỸ TRƯỜNG VŨ Công nghệ kỹ thuật ô tô 23.7
570 34011412 LÊ TẤN ĐỒNG Công nghệ kỹ thuật ô tô 20.45
571 35000977 LÊ THÀNH BẢO Công nghệ kỹ thuật ô tô 21.25
572 36001499 LÊ THANH NGÀ Công nghệ kỹ thuật ô tô 20.75
573 32007634 LÊ VĂN SÂM Công nghệ kỹ thuật ô tô 22.85
574 30002627 LƯƠNG HỮU QUÃNG Công nghệ kỹ thuật ô tô 21.15
575 33001427 LƯƠNG VĂN PHÚ Công nghệ kỹ thuật ô tô 20.95
576 63005460 LÝ TRÙNG NHẬT Công nghệ kỹ thuật ô tô 20.85
577 35002804 MAI THANH VÀNG Công nghệ kỹ thuật ô tô 20.75
578 36000598 NGÔ QUANG ĐỨC Công nghệ kỹ thuật ô tô 20.9
579 32001459 NGÔ QUANG TRƯỜNG Công nghệ kỹ thuật ô tô 22
580 40011882 NGÔ TÙNG KHÁNH Công nghệ kỹ thuật ô tô 20.9
581 32001640 NGÔ THÀNH NHÂN Công nghệ kỹ thuật ô tô 21.55
582 38002146 NGUYỄN CAO HOÀNG Công nghệ kỹ thuật ô tô 21.8
583 38003525 NGUYỄN CÔNG VINH Công nghệ kỹ thuật ô tô 22.65
584 32006718 NGUYỄN ĐĂNG RINH Công nghệ kỹ thuật ô tô 22.65
585 27000010 NGUYỄN ĐỨC NHẬT ANH Công nghệ kỹ thuật ô tô 20.55
586 32001730 NGUYỄN HỮU THỊNH Công nghệ kỹ thuật ô tô 21.7
587 35004905 NGUYỄN NGỌC THẠCH Công nghệ kỹ thuật ô tô 22.35
588 38012907 NGUYỄN PHƯƠNG THÀNH Công nghệ kỹ thuật ô tô 22.35
589 38003748 NGUYỄN THÀNH LUÂN Công nghệ kỹ thuật ô tô 20.4
590 34009953 NGUYỄN THANH MINH Công nghệ kỹ thuật ô tô 21
591 38010450 NGUYỄN THANH TÂM Công nghệ kỹ thuật ô tô 20.65
592 38011414 NGUYỄN THỊ HUỆ Công nghệ kỹ thuật ô tô 21.65
593 33010227 NGUYỄN TRẦN MINH MẪN Công nghệ kỹ thuật ô tô 22.8
594 34007051 NGUYỄN TRẦN QUANG TỊNH Công nghệ kỹ thuật ô tô 23.35
595 39002732 NGUYỄN TRỌNG THIÊN Công nghệ kỹ thuật ô tô 20.85
596 38005009 NGUYỄN TRUNG TUẤN Công nghệ kỹ thuật ô tô 21.65
597 40002423 NGUYỄN VĂN CHÂU Công nghệ kỹ thuật ô tô 21.5
598 04002948 NGUYỄN VĂN HÀO Công nghệ kỹ thuật ô tô 21.8
599 33010280 NGUYỄN VĂN PHA Công nghệ kỹ thuật ô tô 22.2
600 34006992 NGUYỄN VĂN PHÚC Công nghệ kỹ thuật ô tô 21.1
601 34002063 NGUYỄN VĂN TUẤN Công nghệ kỹ thuật ô tô 21.45
602 35001100 NGUYỄN VIỆT KHOA Công nghệ kỹ thuật ô tô 21.7
603 38012635 PHẠM VĂN HUẤN Công nghệ kỹ thuật ô tô 24.45
604 34009576 PHẠM VĂN NGUYÊN Công nghệ kỹ thuật ô tô 20.45
605 32006561 PHAN HỮU HƯỚNG Công nghệ kỹ thuật ô tô 21.35
606 34010918 PHAN LÊ HỮU TOÀN Công nghệ kỹ thuật ô tô 21.85
607 32007208 PHAN TẤN KHANG Công nghệ kỹ thuật ô tô 22.5
608 32006689 PHAN VĂN PHÚC Công nghệ kỹ thuật ô tô 22.9
609 32002133 TRẦN BÁ HẢI Công nghệ kỹ thuật ô tô 21.4
610 33001061 TRẦN CAO THỊNH Công nghệ kỹ thuật ô tô 22.4
611 33001196 TRẦN ĐĂNG ĐẠI Công nghệ kỹ thuật ô tô 21.15
612 30011960 TRẦN PHAN TIẾN CÔNG Công nghệ kỹ thuật ô tô 20.65
613 04000967 TRẦN QUANG THIỆN Công nghệ kỹ thuật ô tô 20.75
614 35006549 TRẦN QUANG VI Công nghệ kỹ thuật ô tô 22.15
615 04000575 TRẦN VĂN VŨ Công nghệ kỹ thuật ô tô 20.6
616 37016310 TRẦN XUÂN NAM Công nghệ kỹ thuật ô tô 23.15
617 32005330 TRỊNH QUANG HIỆP Công nghệ kỹ thuật ô tô 21.3
618 33001181 TRƯƠNG CÔNG DANH Công nghệ kỹ thuật ô tô 21.2
619 31008538 TRƯƠNG NGỌC HOÀNG Công nghệ kỹ thuật ô tô 21
620 34011506 TRƯƠNG NGUYỄN HOÀNG LONG Công nghệ kỹ thuật ô tô 20.9
621 37003922 TRƯƠNG VIỆT TRÌNH Công nghệ kỹ thuật ô tô 20.75
622 32001065 VÕ CHÂU Công nghệ kỹ thuật ô tô 20.7
623 32001604 VÕ DOÃN HOÀNG NAM Công nghệ kỹ thuật ô tô 20.65
624 34013647 VÕ DUY NHẬT Công nghệ kỹ thuật ô tô 20.9
625 35006804 VÕ LÊ ĐÌNH QUANG HUY Công nghệ kỹ thuật ô tô 21.8
626 34012696 VÕ MINH ĐÔNG Công nghệ kỹ thuật ô tô 20.4
627 39001583 VÕ MINH TIẾN Công nghệ kỹ thuật ô tô 21.45
628 38001082 VÕ TRẦN HOÀNG LONG Công nghệ kỹ thuật ô tô 20.85
629 31008297 VÕ VĂN NĂNG Công nghệ kỹ thuật ô tô 22
630 40006416 Y- SUAM NIÊ Công nghệ kỹ thuật ô tô 22.45
631 40014148 BÙI ĐỨC MẠNH Công nghệ kỹ thuật xây dựng 16.9
632 35004903 BÙI NGỌC TẤN Công nghệ kỹ thuật xây dựng 16.95
633 34012148 BÙI VĂN ĐỨC Công nghệ kỹ thuật xây dựng 17.8
634 35004421 BÙI XUÂN ĐẠT Công nghệ kỹ thuật xây dựng 17.33
635 30002604 CAO HẢI PHONG Công nghệ kỹ thuật xây dựng 18.28
636 04000882 ĐÀO NGUYỄN ANH QUỐC Công nghệ kỹ thuật xây dựng 17.4
637 04008236 ĐINH QUỐC ĐẠT Công nghệ kỹ thuật xây dựng 16.6
638 35002938 ĐỖ QUANG HẬU Công nghệ kỹ thuật xây dựng 16.2
639 35000550 HÀ MẠNH CƯỜNG Công nghệ kỹ thuật xây dựng 19.8
640 31009341 HOÀNG NGUYỄN LƯƠNG Công nghệ kỹ thuật xây dựng 18.15
641 31008257 HOÀNG VĂN LÂM Công nghệ kỹ thuật xây dựng 18.8
642 33001130 HỒ CÔNG VIỆT Công nghệ kỹ thuật xây dựng 20.45
643 34005654 HỒ MINH HƯNG Công nghệ kỹ thuật xây dựng 16.3
644 43004645 LÊ BÁ HƯNG Công nghệ kỹ thuật xây dựng 17.15
645 04007017 LÊ BÌNH PHƯƠNG Công nghệ kỹ thuật xây dựng 17.05
646 34012973 LÊ CÔNG VIÊN Công nghệ kỹ thuật xây dựng 16.2
647 40004579 LÊ PHAN HÀ NAM Công nghệ kỹ thuật xây dựng 19.5
648 32002050 LÊ PHÚC ĐIỀN Công nghệ kỹ thuật xây dựng 16.47
649 34001752 LÊ QUỐC HUY Công nghệ kỹ thuật xây dựng 16.2
650 31006063 LÊ THANH NHO Công nghệ kỹ thuật xây dựng 18.75
651 37016473 LÊ THANH TRUYỀN Công nghệ kỹ thuật xây dựng 18.3
652 35006184 LÊ THÀNH VIỆT Công nghệ kỹ thuật xây dựng 17.75
653 34006003 LƯU QUANG KHÁNH Công nghệ kỹ thuật xây dựng 17.7
654 34006152 LƯU VĂN THIỆN Công nghệ kỹ thuật xây dựng 17.15
655 34002634 MAI ĐỨC TIẾN Công nghệ kỹ thuật xây dựng 17.27
656 34004303 NGUYỄN ANH QUỐC Công nghệ kỹ thuật xây dựng 16.4
657 32001717 NGUYỄN ANH TÀI Công nghệ kỹ thuật xây dựng 20.8
658 34009015 NGUYỄN CÔNG THỨC Công nghệ kỹ thuật xây dựng 16.15
659 04001261 NGUYỄN ĐỨC HẠ Công nghệ kỹ thuật xây dựng 16.6
660 34013947 NGUYỄN ĐỨC LIÊM Công nghệ kỹ thuật xây dựng 20.75
661 35005011 NGUYỄN ĐỨC TIẾN Công nghệ kỹ thuật xây dựng 16.9
662 35003215 NGUYỄN ĐỨC THÔNG Công nghệ kỹ thuật xây dựng 19.75
663 35005674 NGUYỄN HOÀNG TRƯỜNG SƠN Công nghệ kỹ thuật xây dựng 17.75
664 34001276 NGUYỄN HUỲNH DIỆN Công nghệ kỹ thuật xây dựng 17
665 34002453 NGUYỄN HỮU LINH Công nghệ kỹ thuật xây dựng 17.45
666 04001333 NGUYỄN MINH HIẾU Công nghệ kỹ thuật xây dựng 19.45
667 04006606 NGUYỄN PHÚ NHÂN Công nghệ kỹ thuật xây dựng 19.05
668 31006008 NGUYỄN QUỐC KHÁNH Công nghệ kỹ thuật xây dựng 17.45
669 34013321 NGUYỄN QUỐC THUẬN Công nghệ kỹ thuật xây dựng 18.3
670 35007346 NGUYỄN TĂNG VĨ Công nghệ kỹ thuật xây dựng 19.65
671 34008709 NGUYỄN TẤN ĐỒNG Công nghệ kỹ thuật xây dựng 18.6
672 40016967 NGUYỄN TIẾN HOÀNG Công nghệ kỹ thuật xây dựng 18.35
673 35007273 NGUYỄN THANH TRI Công nghệ kỹ thuật xây dựng 16.75
674 04006929 NGUYỄN TRẦN DUY NINH Công nghệ kỹ thuật xây dựng 17.85
675 34012337 NGUYỄN TRỌNG NHÂN Công nghệ kỹ thuật xây dựng 16.85
676 40004739 NGUYỄN TRỌNG PHÚ Công nghệ kỹ thuật xây dựng 16.85
677 35005280 NGUYỄN VĂN DƯƠNG Công nghệ kỹ thuật xây dựng 17.7
678 34012726 NGUYỄN VĂN HOÀNG Công nghệ kỹ thuật xây dựng 17.2
679 35007901 NGUYỄN VĂN HUY Công nghệ kỹ thuật xây dựng 16.8
680 33000703 NGUYỄN VĂN THỊNH Công nghệ kỹ thuật xây dựng 17.3
681 35000444 NGUYỄN VĂN TRUNG Công nghệ kỹ thuật xây dựng 19.1
682 33004200 NGUYỄN XUÂN THỊNH Công nghệ kỹ thuật xây dựng 17.4
683 34000636 PHẠM QUỐC TÀI Công nghệ kỹ thuật xây dựng 20.45
684 34002627 PHẠM VĂN THỨC Công nghệ kỹ thuật xây dựng 18.7
685 34013093 PHẠM VIẾT HIẾU Công nghệ kỹ thuật xây dựng 18.85
686 63003403 PHAN ĐÌNH HÙNG Công nghệ kỹ thuật xây dựng 17.3
687 34002406 PHAN NGỌC HÒA Công nghệ kỹ thuật xây dựng 17.03
688 45000060 QUẢNG TIẾN DŨNG Công nghệ kỹ thuật xây dựng 21
689 34009093 TRẦN BẢO VIỆT Công nghệ kỹ thuật xây dựng 18.95
690 32006802 TRẦN HỮU NGHĨA Công nghệ kỹ thuật xây dựng 20.45
691 34007079 TRẦN PHƯỚC VINH Công nghệ kỹ thuật xây dựng 17.75
692 31001089 TRẦN QUỐC TUẤN Công nghệ kỹ thuật xây dựng 16.85
693 35001818 TRẦN QUỐC VIỆT Công nghệ kỹ thuật xây dựng 19.15
694 04001464 TRẦN TIẾN HƯNG Công nghệ kỹ thuật xây dựng 16.15
695 04000151 TRẦN VĂN DUY ĐỨC Công nghệ kỹ thuật xây dựng 17.5
696 04007389 TRẦN VĂN DƯƠNG Công nghệ kỹ thuật xây dựng 16.3
697 30001847 TRẦN VĂN ĐẠT Công nghệ kỹ thuật xây dựng 17.7
698 34012181 TRẦN VĂN HẬU Công nghệ kỹ thuật xây dựng 16.95
699 34002541 TRẦN VĂN PHƯƠNG Công nghệ kỹ thuật xây dựng 20.3
700 04006795 TRẦN VĂN TÍN Công nghệ kỹ thuật xây dựng 17.4
701 33011377 TRẦN VĂN THUYỀN Công nghệ kỹ thuật xây dựng 17.8
702 34000696 TRẦN VIỆT TIẾN Công nghệ kỹ thuật xây dựng 16.35
703 29022708 UÔNG ĐÌNH CHIẾN Công nghệ kỹ thuật xây dựng 16.45
704 34014964 VÕ SỸ THẮNG Công nghệ kỹ thuật xây dựng 18.85
705 39008106 BÙI TẤN TRIỆU Công nghệ thông tin 21.45
706 32001714 BÙI VĂN SỶ Công nghệ thông tin 23.95
707 35001717 BÙI VIỆT THỊNH Công nghệ thông tin 21.3
708 34002825 DƯƠNG THỊ MIÊN Công nghệ thông tin 21.95
709 34011831 ĐẶNG CHÍ HIẾU Công nghệ thông tin 21.95
710 33010342 ĐẶNG VĂN THIỆN Công nghệ thông tin 22.25
711 34001446 ĐOÀN NGỌC PHÚ QUỐC Công nghệ thông tin 23.05
712 04000039 ĐỖ HỒNG ÂN Công nghệ thông tin 22.75
713 34006444 ĐỖ HUỲNH NGỌC THẾ Công nghệ thông tin 20.7
714 34001338 ĐỖ LÊ HUY Công nghệ thông tin 21.3
715 34011295 ĐỖ THANH TRƯỜNG Công nghệ thông tin 21.75
716 34004738 ĐỖ VĂN TUẤN Công nghệ thông tin 21.05
717 04009435 HÀ VĂN THANH Công nghệ thông tin 20.6
718 34008270 HOÀNG MINH THẮNG Công nghệ thông tin 21.8
719 32005238 HOÀNG QUANG ĐỨC Công nghệ thông tin 20.55
720 33010513 HOÀNG TRẦN VĂN HIẾU Công nghệ thông tin 22.2
721 63004730 HOÀNG VĂN KHÁ Công nghệ thông tin 22.15
722 34003498 HỒ TÀI NHÂN Công nghệ thông tin 20.85
723 63002864 HỒ THÁI BÌNH Công nghệ thông tin 21.7
724 04005138 HỒ TRẦN THANH TUẤN Công nghệ thông tin 21.15
725 38009259 HUỲNH TẤN MINH Công nghệ thông tin 23.2
726 33001058 HUỲNH VĂN THỊNH Công nghệ thông tin 23.25
727 32003172 KHỔNG MINH TÀI Công nghệ thông tin 21.15
728 32005979 LÊ BÁ NHẬT Công nghệ thông tin 20.55
729 04003244 LÊ CẢNH VŨ Công nghệ thông tin 22.85
730 04002495 LÊ CÔNG TÙNG Công nghệ thông tin 21.85
731 34006616 LÊ KHÁNH HUY Công nghệ thông tin 20.6
732 41009859 LÊ LƯƠNG MINH HIẾU Công nghệ thông tin 22.8
733 35004416 LÊ NGUYỄN THÙY DƯƠNG Công nghệ thông tin 20.95
734 32005636 LÊ QUANG KỲ Công nghệ thông tin 21.35
735 04003026 LÊ TRẦN MINH HUY Công nghệ thông tin 20.7
736 32007697 LÊ VĂN BẢO CHUNG Công nghệ thông tin 22.15
737 34012105 LƯƠNG VĂN CHƯƠNG Công nghệ thông tin 22.2
738 32006621 LƯƠNG VĨNH LONG Công nghệ thông tin 21.95
739 34000394 NGÔ HOÀNG ANH Công nghệ thông tin 21.15
740 04000104 NGÔ NGUYỄN TRƯỜNG DUY Công nghệ thông tin 20.95
741 34008699 NGÔ NHẬT DƯƠNG Công nghệ thông tin 23.65
742 33000136 NGÔ VĂN THUẦN Công nghệ thông tin 20.9
743 33004614 NGUYỄN CAO DUY LINH Công nghệ thông tin 20.65
744 33010320 NGUYỄN CÔNG TẠN Công nghệ thông tin 20.55
745 34002167 NGUYỄN CÔNG THUẬN Công nghệ thông tin 22
746 63004835 NGUYỄN DUY NINH Công nghệ thông tin 21.5
747 34002807 NGUYỄN ĐÌNH KHOA Công nghệ thông tin 22.5
748 34002424 NGUYỄN ĐỨC HUY Công nghệ thông tin 22.7
749 34009520 NGUYỄN HOÀNG KẾ LONG Công nghệ thông tin 22.15
750 33007907 NGUYỄN HOÀNG VIỆT Công nghệ thông tin 21.75
751 31002043 NGUYỄN HỒNG SƠN Công nghệ thông tin 20.75
752 32007771 NGUYỄN KIÊM LỰC Công nghệ thông tin 22.2
753 41009980 NGUYỄN LÊ MINH Công nghệ thông tin 20.8
754 33000046 NGUYỄN MINH HIẾU Công nghệ thông tin 21.15
755 32001470 NGUYỄN MINH TUẤN Công nghệ thông tin 21.5
756 32005583 NGUYỄN NGỌC HUY Công nghệ thông tin 21
757 33001426 NGUYỄN NGỌC PHONG Công nghệ thông tin 21.6
758 40010337 NGUYỄN NGỌC TÚ Công nghệ thông tin 20.95
759 35007554 NGUYỄN PHI LÍP Công nghệ thông tin 21.95
760 36001699 NGUYỄN QUANG HUY Công nghệ thông tin 21.35
761 36000339 NGUYỄN QUANG SƠN Công nghệ thông tin 22.2
762 29012343 NGUYỄN QUỐC TOẢN Công nghệ thông tin 21.4
763 34000763 NGUYỄN QUỐC VŨ Công nghệ thông tin 22.9
764 40015144 NGUYỄN THANH CƯỜNG Công nghệ thông tin 20.8
765 30006362 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ Công nghệ thông tin 20.85
766 34000457 NGUYỄN THỊ KHÁNH HẠ Công nghệ thông tin 21.2
767 34002917 NGUYỄN THỊ PHI THƯƠNG Công nghệ thông tin 25.95
768 38001582 NGUYỄN THỊ THANH HƯNG Công nghệ thông tin 20.65
769 34009069 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN Công nghệ thông tin 21.15
770 35002155 NGUYỄN THỊ THU THỦY Công nghệ thông tin 21.2
771 34013932 NGUYỄN TRỌNG KHANG Công nghệ thông tin 20.95
772 32004972 NGUYỄN VĂN BẰNG Công nghệ thông tin 22.25
773 32003459 NGUYỄN VĂN HIẾU Công nghệ thông tin 22.4
774 34005637 NGUYỄN VĂN HÒA Công nghệ thông tin 22.65
775 31007872 NGUYỄN VĂN HOÀN Công nghệ thông tin 23.85
776 04000857 NGUYỄN VĂN PHƯỚC Công nghệ thông tin 21.05
777 31009436 NGUYỄN VĂN QUỲNH Công nghệ thông tin 20.55
778 32003175 NGUYỄN VĂN TÀI Công nghệ thông tin 20.7
779 04001213 NGUYỄN VĂN THÀNH ĐẠT Công nghệ thông tin 21.25
780 32007869 NGUYỄN VĂN THUẤN Công nghệ thông tin 20.7
781 30013240 NGUYỄN VIẾT ĐỨC Công nghệ thông tin 22.05
782 32006275 NGUYỄN XUÂN ĐỨC Công nghệ thông tin 22.75
783 33010189 PHẠM KHUYẾN Công nghệ thông tin 22.55
784 34011621 PHẠM THANH TÂM Công nghệ thông tin 21.8
785 34009427 PHẠM VĂN ĐÔNG Công nghệ thông tin 22.85
786 32006568 PHẠM VĂN KHÁNH Công nghệ thông tin 21.05
787 28017952 PHẠM VĂN LINH Công nghệ thông tin 20.75
788 04000426 PHẠM XUÂN TOÁN Công nghệ thông tin 21.55
789 32006473 PHAN HỮU TƯỜNG Công nghệ thông tin 22.25
790 34011407 PHAN QUỐC ĐẠT Công nghệ thông tin 20.7
791 32005513 PHAN THÀNH TIẾN Công nghệ thông tin 21.25
792 04000952 PHAN THỊ THANH THẢO Công nghệ thông tin 21.8
793 33004919 PHAN VĂN THIỆN Công nghệ thông tin 20.55
794 34000488 TĂNG THỊ THU HÒA Công nghệ thông tin 22.05
795 37008063 TẦN XUÂN NAM Công nghệ thông tin 21.8
796 32004658 TRẦN ANH QUÂN Công nghệ thông tin 21.1
797 34012028 TRẦN CÔNG TRƯỜNG Công nghệ thông tin 22.95
798 35008988 TRẦN ĐẠI Công nghệ thông tin 20.7
799 32006711 TRẦN ĐẠI QUÝ Công nghệ thông tin 20.8
800 36000223 TRẦN HẢI NAM Công nghệ thông tin 20.8
801 63001489 TRẦN MINH NGHĨA Công nghệ thông tin 22.3
802 31008835 TRẦN THỊ LAN HƯƠNG Công nghệ thông tin 20.65
803 36003709 TRẦN THỊ PHƯƠNG NHI Công nghệ thông tin 21.2
804 32007651 TRẦN THIỆN TÂM Công nghệ thông tin 22.9
805 34014858 TRẦN VĂN KHÁNH Công nghệ thông tin 21
806 30006882 TRẦN Y TIẾN Công nghệ thông tin 20.65
807 40008996 TRỊNH ĐỨC ANH Công nghệ thông tin 21
808 34014400 TRỊNH HOÀNG DUY ANH Công nghệ thông tin 21.4
809 32007663 TRƯƠNG CÔNG THÀNH Công nghệ thông tin 21
810 04003673 TRƯƠNG QUANG NHẬT Công nghệ thông tin 20.75
811 35002866 TRƯƠNG QUỐC BẢO Công nghệ thông tin 20.85
812 33001293 VĂN HỮU HƯNG Công nghệ thông tin 22.05
813 32006227 VĂN NGỌC DŨNG Công nghệ thông tin 20.65
814 32007524 VĂN THANH NGUYÊN Công nghệ thông tin 22.25
815 04003222 VÕ HOÀNG VĨ Công nghệ thông tin 20.55
816 34014035 VÕ QUANG TẤN Công nghệ thông tin 23.75
817 36002723 VÕ THÀNH TIẾN Công nghệ thông tin 20.65
818 34007612 VÕ VĂN HẢI Công nghệ thông tin 20.6
819 34011583 VÕ XUÂN PHÚC Công nghệ thông tin 23.15
820 38000748 VY QUANG HIỆP Công nghệ thông tin 24.7
821 35005576 BÙI TÁ NHẬT Công nghệ vật liệu 14
822 35000085 ĐỖ THỊ NGỌC HẰNG Công nghệ vật liệu 18.72
823 35010508 LÊ HẢI HUỲNH Công nghệ vật liệu 14.45
824 04007066 NGUYỄN THANH QUANG Công nghệ vật liệu 15.35
825 37009899 TRẦN THỊ THÚY MẪN Công nghệ vật liệu 14.5
826 37015524 DƯƠNG NGỌC CHÂU Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 15.5
827 34014803 ĐẶNG NGỌC ĐIỀM Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 16.15
828 04004636 LÊ NGUYÊN PHÚC ÂN Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 19.65
829 04009545 NGÔ ĐOÀN TÚ Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 16.75
830 34010089 NGUYỄN ĐỨC THIỆN Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 15.38
831 34000732 NGUYỄN MINH TÚ Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 14.3
832 04005535 NGUYỄN PHÚC NGUYÊN HƯNG Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 14.05
833 04008114 NGUYỄN THÁI BÌNH Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 14.55
834 41003650 NGUYỄN XUÂN KHANG Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 15.4
835 04000230 PHẠM MINH HIẾU Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 15.3
836 40007267 TRẦN PHI ANH TÂN Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 14.2
837 35001337 VÕ VĂN TRÃI Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 15.65
838 38011874 BÀN VĂN ĐỨC Kỹ thuật thực phẩm 18.5
839 37012582 BÙI THẢO VIÊN Kỹ thuật thực phẩm 18.55
840 30010065 ĐÀO THỊ HIẾN Kỹ thuật thực phẩm 16.92
841 30010417 ĐÀO THỊ THƯƠNG Kỹ thuật thực phẩm 16.75
842 30016347 ĐINH THỊ HOA Kỹ thuật thực phẩm 19.1
843 32005794 ĐOÀN THỊ NGỌC Kỹ thuật thực phẩm 14.4
844 04004073 ĐỖ THỊ HẠNH Kỹ thuật thực phẩm 14.85
845 34008896 ĐỖ THỊ KIỀU OANH Kỹ thuật thực phẩm 19.6
846 35008084 ĐỖ THỊ THÙY DUNG Kỹ thuật thực phẩm 18.05
847 37015027 HỒ ĐỨC THÁI Kỹ thuật thực phẩm 15.3
848 34000734 HUỲNH KIM TUÂN Kỹ thuật thực phẩm 17.3
849 04002557 HUỲNH THỊ HÀNG VY Kỹ thuật thực phẩm 17.2
850 34011517 HUỲNH THỊ THANH LY Kỹ thuật thực phẩm 17.3
851 34000413 HUỲNH THỊ THÚY DIỄM Kỹ thuật thực phẩm 18.28
852 04004897 LÊ HIỀN GIANG Kỹ thuật thực phẩm 18.3
853 04000878 LÊ NHẬT QUÂN Kỹ thuật thực phẩm 15.83
854 34010569 LÊ THỊ MẬN Kỹ thuật thực phẩm 19.3
855 04004715 NGÔ THỊ TRÂN CHÂU Kỹ thuật thực phẩm 18.6
856 33001504 NGUYỄN CÔNG THÀNH Kỹ thuật thực phẩm 20
857 34001768 NGUYỄN DƯƠNG HƯNG Kỹ thuật thực phẩm 16.05
858 35008799 NGUYỄN ĐÌNH TRƯƠNG Kỹ thuật thực phẩm 14.4
859 34009942 NGUYỄN HỒNG KHÁNH LY Kỹ thuật thực phẩm 18
860 34000026 NGUYỄN LINH CHI Kỹ thuật thực phẩm 18.2
861 34003673 NGUYỄN LƯƠNG QUỐC TÚ Kỹ thuật thực phẩm 17.6
862 35008139 NGUYỄN NHỊ LAN Kỹ thuật thực phẩm 15.45
863 32003423 NGUYỄN TẤN ĐỨC Kỹ thuật thực phẩm 16.25
864 33010125 NGUYỄN THỊ DIỄM Kỹ thuật thực phẩm 18.37
865 04006512 NGUYỄN THỊ LÊ HOÀI NGỌC Kỹ thuật thực phẩm 17.7
866 34015114 NGUYỄN THỊ LỜI Kỹ thuật thực phẩm 20
867 32006466 NGUYỄN THỊ NGỌC TUYỀN Kỹ thuật thực phẩm 14.65
868 34010414 NGUYỄN THỊ NHƯ HÒA Kỹ thuật thực phẩm 15.45
869 04002308 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Kỹ thuật thực phẩm 16.3
870 04002510 NGUYỄN THỊ TỐ UYÊN Kỹ thuật thực phẩm 16.6
871 34001413 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG Kỹ thuật thực phẩm 18.25
872 35001306 NGUYỄN THỊ THANH THÙY Kỹ thuật thực phẩm 18.55
873 34015252 NGUYỄN THỊ VI Kỹ thuật thực phẩm 22.55
874 04002066 NGUYỄN TRÚC QUỲNH Kỹ thuật thực phẩm 15.35
875 34013100 NGUYỄN VĂN HOÀNG Kỹ thuật thực phẩm 16.5
876 04000652 PHẠM MINH THÀNH LONG Kỹ thuật thực phẩm 16.4
877 35010089 PHẠM THỊ MỸ HUYỀN Kỹ thuật thực phẩm 20.1
878 34002386 PHẠM THỊ THU HIỀN Kỹ thuật thực phẩm 17.9
879 34013686 PHAN THỊ QUÝ QUYÊN Kỹ thuật thực phẩm 20
880 33000016 THÁI THỊ KIM CHI Kỹ thuật thực phẩm 22.65
881 04001953 TRẦN DUY UYỂN NHI Kỹ thuật thực phẩm 14.95
882 31000861 TRẦN THỊ HOA Kỹ thuật thực phẩm 20.25
883 34005466 TRẦN THỊ KIM TRANG Kỹ thuật thực phẩm 17.65
884 34010966 VÕ HỒNG TRUNG Kỹ thuật thực phẩm 17.3
885 34015191 VÕ THỊ NGUYÊN THẢO Kỹ thuật thực phẩm 15.1
886 04010240 VÕ THỊ NHƯ Ý Kỹ thuật thực phẩm 19.65
887 30016428 VÕ THỊ THẾ PHƯƠNG Kỹ thuật thực phẩm 19.5
888 34011858 VÕ VĂN KỲ Kỹ thuật thực phẩm 15.3
889 35003015 VƯƠNG THỊ DIỄM LỆ Kỹ thuật thực phẩm 16.1
890 35001529 BÙI THANH HÙNG Sinh học ứng dụng 16.3
891 31004431 DƯƠNG VĂN TRỌNG Sinh học ứng dụng 15.05
892 04006144 ĐINH NGUYỄN THU MINH Sinh học ứng dụng 19.8
893 04000602 ĐINH QUỐC HƯNG Sinh học ứng dụng 18.05
894 04006750 HÀ MINH THƯ Sinh học ứng dụng 18.25
895 04004647 HỒ GIA BẢO Sinh học ứng dụng 15.2
896 34005276 HUỲNH THỊ THẢO NGUYÊN Sinh học ứng dụng 18.35
897 40012741 LÊ THÀNH PHƯƠNG Sinh học ứng dụng 14.15
898 04005556 NGUYỄN MAI HƯƠNG Sinh học ứng dụng 14.35
899 40015548 NGUYỄN PHÚC NGUYÊN BẢO Sinh học ứng dụng 16.35
900 34000669 NGUYỄN QUỐC THIỆU Sinh học ứng dụng 14.4
901 04001252 NGUYỄN THỊ HÀ Sinh học ứng dụng 16.25
902 35001492 NGUYỄN THỊ THU HÀ Sinh học ứng dụng 16.6
903 04001630 NGUYỄN VĂN HỒNG LĨNH Sinh học ứng dụng 18.2
904 04001625 PHẠM THẢO LINH Sinh học ứng dụng 15.75
905 35011033 TRẦN NGỌC TÂM Sinh học ứng dụng 15.7
906 04001583 TRẦN THANH KHOA Sinh học ứng dụng 15.25
907 04000622 TRẦN THỊ NGỌC LÀI Sinh học ứng dụng 19.25
908 34012739 BÙI VĂN HƯNG Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp 20.15
909 30010443 ĐÀO THỊ TRANG Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp 19.6
910 38005523 ĐẬU THÁI CÔNG Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp 20.95
911 31008844 ĐOÀN CÔNG KHÁNH Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp 19.05
912 33010138 ĐOÀN THANH HÀ Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp 21.25
913 35003698 ĐOÀN THANH TRUNG Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp 18.45
914 35001003 ĐỖ THỊ MỶ DIỆU Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp 20.55
915 31003956 HOÀNG THANH BÌNH Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp 20.45
916 31004080 HOÀNG VIỆT HÒA Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp 20.45
917 35006964 LÊ HUỲNH NGUYÊN Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp 19.4
918 35001225 LÊ TẤN ANH PHƯƠNG Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp 18.35
919 32004261 NGUYỄN ĐÔNG Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp 19.75
920 35002498 NGUYỄN THỊ HOÀNG LINH Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp 19.35
921 34012946 NGUYỄN THỊ MỸ TRINH Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp 18.8
922 33000500 NGUYỄN XUÂN TUẤN BÁCH Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp 18.85
923 34006881 PHAN CÔNG ĐẠT Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp 20.6
924 29026204 TRẦN HIẾU QUANG NHẬT Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp 18