ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT
DANH SÁCH KIỂM TRA TR̀NH ĐỘ NGOẠI NGỮ KHÓA 2019
Ngày thi 07h00  25/08/2019 Môn thi : Tiếng Anh 
STT Số BD Mă sinh viên Họ và tên sinh viên Ten Ngày sinh Lớp Pḥng
01 190001 1911504110201 VY THÁI  AN 08/04/2001 19C2 A101
02 190002 1911505120201 Ngô Văn  An 25/12/2001 19D2 A101
03 190003 1911505510201 Trần Lê Đức  An 22/01/2001 19TDH2 A101
04 190004 1911504110202 NGUYỄN TÀI  ANH 23/10/2001 19C2 A101
05 190005 1911504210201 NGUYỄN ĐỨC NHẬT  ANH 31/03/2001 19DL2 A101
06 190006 1911505310101 NGÔ HOÀNG  ANH 18/08/2001 19T1 A101
07 190007 1911505310102 Hồ Thị Vân  Anh 11/03/2001 19T1 A101
08 190008 1911505310201 TRỊNH HOÀNG DUY  ANH 19/02/2001 19T2 A101
09 190009 1911505410101 ĐỖ NGỌC  ANH 07/01/2001 19DT1 A101
10 190010 1911505410102 Bùi Quốc Bảo  Anh 28/10/2001 19DT1 A101
11 190011 1911506110201 Dương Quốc  Anh 10/07/2001 19XD2 A101
12 190012 1911507110101 Trần Việt  Anh 24/11/2001 19VL1 A101
13 190013 1911507310101 Hồ Như  Anh 12/04/2001 19HTP1 A101
14 190014 1911505510101 ĐINH THIÊN NHẬT  ANH 01/01/2001 19TDH1 A101
15 190015 1911505510102 HOÀNG PHÚC  ANH 26/10/2001 19TDH1 A101
16 190016 1911505510202 NGUYỄN CHÂN  ANH 23/01/2001 19TDH2 A101
17 190017 1911505120202 Huỳnh Ngọc Thiên  Ân 30/07/1998 19D2 A101
18 190018 1911505310202 ĐỖ HỒNG  ÂN 19/06/2001 19T2 A101
19 190019 1911505510203 Đỗ Thành Thiên  Ân 07/09/2001 19TDH2 A101
20 190020 1911505510103 NGUYỄN VĂN  BA 15/08/2001 19TDH1 A101
21 190021 1911507110102 Nguyễn Đ́nh  Bách 11/05/2001 19VL1 A101
22 190022 1911514110101 NGUYỄN XUÂN TUẤN  BÁCH 26/07/2001 19SK1 A101
23 190023 1911504110203 LÊ QUỐC  BẢO 25/04/2001 19C2 A101
24 190024 1911505120101 Trần Gia  Bảo 21/02/2001 19D1 A101
25 190025 1911505120203 NGUYỄN ĐẮC  BẢO 28/06/2001 19D2 A101
26 190026 1911505120204 Nguyễn Tuấn  Bảo 25/03/2001 19D2 A101
27 190027 1911504210202 LÊ THÀNH  BẢO 13/05/2001 19DL2 A101
28 190028 1911505310103 Lê Huỳnh  Bảo 01/04/2001 19T1 A101
29 190029 1911505410103 LÊ VĂN HOÀI  BẢO 25/08/2001 19DT1 A101
30 190030 1911506310101 Trần Nhật  Bảo 02/01/2001 19XC1 A101
31 190031 1911504410201 NGUYỄN TRẦN HOÀI  BẢO 26/02/2000 19CDT2 A101
32 190032 1911506410101 Lê Vũ Quốc  Bảo 12/09/2001 19XH1 A101
33 190033 1911504210101 LẠI PHƯƠNG  BẮC 08/04/2001 19DL1 A101
34 190034 1911504210102 Lê Hữu  Bằng 08/03/2001 19DL1 A101
35 190035 1911505310104 NGUYỄN VĂN  BẰNG 04/10/2001 19T1 A101
36 190036 1911505510104 NGUYỄN TIẾN  BẰNG 21/08/2001 19TDH1 A101
37 190037 1911505410104 ĐỖ NGUYỄN NGỌC  BÍCH 01/01/2001 19DT1 A101
38 190038 1911505310105 HỒ THÁI  B̀NH 20/04/2001 19T1 A101
39 190039 1911505310203 Lê Thanh  B́nh 21/05/2000 19T2 A101
40 190040 1911506110101 Đoàn Nam  B́nh 29/07/2001 19XD1 A101
41 190041 1911504410202 PHAN Đ̀NH  B̀NH 26/02/2001 19CDT2 A102
42 190042 1911514110102 HOÀNG THANH  B̀NH 19/01/2001 19SK1 A102
43 190043 1911506110102 Văn Đức  Bun 29/12/2001 19XD1 A102
44 190044 1911505120205 NGUYỄN ĐĂNG  BỮU 30/09/2000 19D2 A102
45 190045 1911505310106 Nguyễn Bá  Cảm 11/07/2001 19T1 A102
46 190046 1911504310101 Nguyễn Hữu  Cang 19/10/2001 19N1 A102
47 190047 1911504110204 DƯƠNG Đ̀NH  CẢNH 08/01/2001 19C2 A102
48 190048 1911504410203 NGUYỄN HỮU  CẢNH 03/04/2001 19CDT2 A102
49 190049 1911505510105 Phan Nhật Minh  Cao 14/01/2000 19TDH1 A102
50 190050 1911504410101 TRẦN VĂN  CẦM 12/11/2001 19CDT1 A102
51 190051 1911505120206 ĐẶNG PHẠM BẢO THÀNH  CÔNG 02/09/2001 19D2 A102
52 190052 1911506110202 Nguyễn Thanh  Công 12/10/2001 19XD2 A102
53 190053 1911507210101 VŨ VĂN  CÔNG 21/03/2001 19MT1 A102
54 190054 1911504410102 NGUYỄN ĐẠI  CÔNG 19/05/2001 19CDT1 A102
55 190055 1911514110103 ĐẬU THÁI  CÔNG 11/09/2001 19SK1 A102
56 190056 1911504110205 ĐẶNG TẤN  CƯỜNG 09/09/2001 19C2 A102
57 190057 1911505120102 TRẦN MẠNH  CƯỜNG 28/06/2001 19D1 A102
58 190058 1911505120207 Nguyễn Hữu  Cường 21/10/2001 19D2 A102
59 190059 1911504210103 Vơ Văn  Cường 15/01/2001 19DL1 A102
60 190060 1911504210104 Phan Văn  Cường 20/07/2001 19DL1 A102
61 190061 1911505310204 NGUYỄN THANH  CƯỜNG 11/01/2001 19T2 A102
62 190062 1911505410105 NGUYỄN SỸ  CƯỜNG 06/02/2001 19DT1 A102
63 190063 1911506110103 HÀ MẠNH  CƯỜNG 15/09/2001 19XD1 A102
64 190064 1911504310102 Vơ Hồng  Cường 15/04/2001 19N1 A102
65 190065 1911504310103 Đoàn Quốc  Cường 02/05/2001 19N1 A102
66 190066 1911507210102 Nguyễn Quốc  Cường 24/10/2001 19MT1 A102
67 190067 1911504410103 Nguyễn Duy  Cường 07/03/2001 19CDT1 A102
68 190068 1911504410204 CA VĂN  CƯỜNG 30/09/2001 19CDT2 A102
69 190069 1911504410205 TRẦN THANH  CƯỜNG 03/12/2001 19CDT2 A102
70 190070 1911506410102 Lương Văn  Cường 12/07/2001 19XH1 A102
71 190071 1911505510106 PHẠM Đ̀NH  CƯỜNG 12/02/2001 19TDH1 A102
72 190072 1911505510204 LÊ CAO  CƯỜNG 05/04/2001 19TDH2 A102
73 190073 1911505510205 MAI MẠNH  CƯỜNG 27/06/1997 19TDH2 A102
74 190074 1911505510107 VƠ BẢO  CHÂN 22/02/2001 19TDH1 A102
75 190075 1911505410106 BÙI LONG  CHẨN 14/04/2001 19DT1 A102
76 190076 1911504210105   CHÂU 10/12/2001 19DL1 A102
77 190077 1911504210203 NGUYỄN VĂN  CHÂU 10/06/2001 19DL2 A102
78 190078 1911505510206 LÊ HỒNG  CHÂU 21/06/2001 19TDH2 A102
79 190079 1911504110101 LÊ TẤN  CHI 17/05/2001 19C1 A102
80 190080 1911507310102 THÁI THỊ KIM  CHI 29/06/2001 19HTP1 A102
81 190081 1911504410206 PHAN HỮU  CHÍ 19/03/2001 19CDT2 A103
82 190082 1911504210204 Huỳnh Ngọc  Chiến 11/06/2001 19DL2 A103
83 190083 1911506110203 UÔNG Đ̀NH  CHIẾN 24/06/2001 19XD2 A103
84 190084 1911506310102 Đặng Văn  Chiến 01/03/2001 19XC1 A103
85 190085 1911505510108 TRẦN QUANG  CHIẾN 04/07/2001 19TDH1 A103
86 190086 1911504410104 Vơ Nguyên  Chinh 31/05/2000 19CDT1 A103
87 190087 1911505510109 Ngô Đức  Chính 24/04/2001 19TDH1 A103
88 190088 1911505120103 TRẦN VĂN  CHUNG 05/04/2001 19D1 A103
89 190089 1911505120104 TIÊU NGỌC  CHUNG 12/03/2001 19D1 A103
90 190090 1911505310107 LÊ VĂN BẢO  CHUNG 24/02/2001 19T1 A103
91 190091 1911504310104 NGUYỄN HỮU  CHUNG 30/12/2001 19N1 A103
92 190092 1911505120105 NGUYỄN THANH  CHƯƠNG 22/04/2001 19D1 A103
93 190093 1911505310108 Ông Văn  Chương 02/01/2001 19T1 A103
94 190094 1911505310205 LƯƠNG VĂN  CHƯƠNG 30/09/2001 19T2 A103
95 190095 1911505410107 NGUYỄN ĐĂNG  CHƯƠNG 23/03/2001 19DT1 A103
96 190096 1911505410108 HỒ VĂN  DANH 11/01/2001 19DT1 A103
97 190097 1911504410207 LƯƠNG CÔNG  DANH 02/04/2001 19CDT2 A103
98 190098 1911506410103 Nguyễn Viết  Danh 24/08/2001 19XH1 A103
99 190099 1911504110206 TRẦN KHÁNH  DÂN 12/07/2001 19C2 A103
100 190100 1911507310103 HUỲNH THỊ THÚY  DIỄM 01/01/2001 19HTP1 A103
101 190101 1911506110104 NGUYỄN HUỲNH  DIỆN 08/02/2001 19XD1 A103
102 190102 1911505120208 HOÀNG VĂN  DIỆU 09/01/2001 19D2 A103
103 190103 1911504110102 VƠ NGỌC  DUẨN 09/04/2001 19C1 A103
104 190104 1911505410109 Dương Anh  Duẩn 29/04/2001 19DT1 A103
105 190105 1911506310103 Nguyễn Văn Lê  Duẩn 11/06/1995 19XC1 A103
106 190106 1911504210205 Trần Tiến  Dủng 26/08/2001 19DL2 A103
107 190107 1911505120209 NGUYỄN KIM  DŨNG 17/03/1996 19D2 A103
108 190108 1911505120210 VƠ TIẾN  DŨNG 09/10/2001 19D2 A103
109 190109 1911505120211 Nguyễn Tiến  Dũng 07/04/1999 19D2 A103
110 190110 1911504210106 Hoàng Minh  Dũng 20/03/2001 19DL1 A103
111 190111 1911504210206 LÊ KIM  DŨNG 29/04/2001 19DL2 A103
112 190112 1911505310109 Nguyễn Vũ  Dũng 03/01/2001 19T1 A103
113 190113 1911505310206 VĂN NGỌC  DŨNG 11/01/2001 19T2 A103
114 190114 1911506110105 QUẢNG TIẾN  DŨNG 12/05/2001 19XD1 A103
115 190115 1911506110204 Phạm Công  Dũng 19/06/2001 19XD2 A103
116 190116 1911504310105 Nguyễn Tiến  Dũng 27/04/2001 19N1 A103
117 190117 1911504410105 Trương Quang  Dũng 18/05/2001 19CDT1 A103
118 190118 1911504410208 TRẦN TIẾN  DŨNG 05/02/2001 19CDT2 A103
119 190119 1911504410209 BÙI MINH  DŨNG 22/01/2001 19CDT2 A103
120 190120 1911506410104 Trương Thanh  Dũng 15/06/2001 19XH1 A103
121 190121 1911505510110 Nguyễn Ngọc  Dũng 22/06/2001 19TDH1 A104
122 190122 1911504110207 Đỗ Trịnh Nhất  Duy 07/02/2001 19C2 A104
123 190123 1911504110208 Trần Thanh  Duy 27/02/2001 19C2 A104
124 190124 1911505120212 Phạm Thái  Duy 18/10/2001 19D2 A104
125 190125 1911504210107 Đặng Hữu  Duy 20/02/2001 19DL1 A104
126 190126 1911504210207 ĐẶNG MINH  DUY 01/10/2001 19DL2 A104
127 190127 1911505310110 NGÔ NGUYỄN TRƯỜNG  DUY 14/05/2001 19T1 A104
128 190128 1911506310104 Phạm Viết  Duy 18/04/2001 19XC1 A104
129 190129 1911506310105 Hoàng Đại Tư  Duy 06/02/2001 19XC1 A104
130 190130 1911504310106 Dương Đ́nh  Duy 08/03/2001 19N1 A104
131 190131 1911506410105 Lê Nguyễn Hoàng  Duy 08/03/2001 19XH1 A104
132 190132 1911505510111 NGUYỄN THÀNH  DUY 08/10/2001 19TDH1 A104
133 190133 1911505510207 ĐỖ NHẬT  DUY 18/03/2001 19TDH2 A104
134 190134 1911505120213 Nguyễn Quốc  Dương 28/10/2001 19D2 A104
135 190135 1911505310111 NGÔ NHẬT  DƯƠNG 14/06/2001 19T1 A104
136 190136 1911505410110 CA NHẬT  DƯƠNG 01/12/2001 19DT1 A104
137 190137 1911506110106 TRẦN VĂN  DƯƠNG 11/09/2001 19XD1 A104
138 190138 1911506110205 NGUYỄN VĂN  DƯƠNG 17/08/2001 19XD2 A104
139 190139 1911504310107 NGUYỄN THÁI  DƯƠNG 04/05/2001 19N1 A104
140 190140 1911505510112 Nguyễn Xuân  Dương 26/05/2001 19TDH1 A104
141 190141 1911505510208 NGUYỄN TIẾN  DƯƠNG 16/01/2001 19TDH2 A104
142 190142 1911505510209 Nguyễn Tùng  Dương 30/11/2001 19TDH2 A104
143 190143 1911504410210 LÊ SAN  DY 30/05/2001 19CDT2 A104
144 190144 1911504210208 TRẦN ĐĂNG  ĐẠI 10/02/2001 19DL2 A104
145 190145 1911505310207 TRẦN  ĐẠI 24/01/2001 19T2 A104
146 190146 1911504410106 HUỲNH MINH  ĐẠI 07/10/2001 19CDT1 A104
147 190147 1911505120214 Nguyễn Huỳnh  Đang 20/06/2001 19D2 A104
148 190148 1911504110103 BẠCH NGỌC BÍCH  ĐÀO 13/02/2001 19C1 A104
149 190149 1911504110209 TRẦN LÂM  ĐẠT 23/06/2001 19C2 A104
150 190150 1911505120106 NGUYỄN MINH  ĐẠT 08/07/2001 19D1 A104
151 190151 1911505120107 NGUYỄN VĂN QUỐC  ĐẠT 02/09/2001 19D1 A104
152 190152 1911505120108 NGUYỄN HỮU  ĐẠT 01/01/2001 19D1 A104
153 190153 1911504210209 BÙI TẤN  ĐẠT 24/05/2001 19DL2 A104
154 190154 1911505310112 PHAN QUỐC  ĐẠT 21/02/2001 19T1 A104
155 190155 1911505310113 Nguyễn Thành  Đạt 15/02/2001 19T1 A104
156 190156 1911505310114 NGUYỄN VĂN THÀNH  ĐẠT 09/12/2001 19T1 A104
157 190157 1911505410111 Trần Khương  Đạt 29/03/2001 19DT1 A104
158 190158 1911505410112 Vơ Tấn  Đạt 08/02/2001 19DT1 A104
159 190159 1911505410113 Trần Quốc  Đạt 14/09/2001 19DT1 A104
160 190160 1911506110107 BÙI XUÂN  ĐẠT 12/01/2001 19XD1 A104
161 190161 1911506110108 ĐINH QUỐC  ĐẠT 17/09/2001 19XD1 A105
162 190162 1911506110206 Nguyễn Diên  Đạt 19/04/1997 19XD2 A105
163 190163 1911506310106 Phan Hữu Thành  Đạt 21/10/2001 19XC1 A105
164 190164 1911506310107 Trần Tiến  Đạt 04/02/2001 19XC1 A105
165 190165 1911504310108 Nguyễn Hữu  Đạt 23/10/2001 19N1 A105
166 190166 1911504310109 Lê Hửu  Đạt 12/06/2001 19N1 A105
167 190167 1911507210103 Hồ Nguyễn Thành  Đạt 03/12/2001 19MT1 A105
168 190168 1911504410107 Trần Hữu  Đạt 01/01/2001 19CDT1 A105
169 190169 1911504410108 Trần Thành  Đạt 13/06/2001 19CDT1 A105
170 190170 1911504410109 Nguyễn Bá  Đạt 19/09/2001 19CDT1 A105
171 190171 1911504410110 NGUYỄN LÊ THÀNH  ĐẠT 20/06/2001 19CDT1 A105
172 190172 1911504410111 MAI THÀNH  ĐẠT 23/08/2001 19CDT1 A105
173 190173 1911504410211 HÀ HỮU  ĐẠT 03/04/2001 19CDT2 A105
174 190174 1911514110104 PHAN CÔNG  ĐẠT 04/06/2001 19SK1 A105
175 190175 1911505510210 HÀ TIẾN  ĐẠT 02/07/2001 19TDH2 A105
176 190176 1911505510113 LÊ BÙI HẢI  ĐĂNG 22/06/2001 19TDH1 A105
177 190177 1911505120215 Giáp Thanh  Điền 10/10/2001 19D2 A105
178 190178 1911506110207 LÊ PHÚC  ĐIỀN 26/05/2001 19XD2 A105
179 190179 1911505410114 TRƯƠNG QUỐC  ĐỊNH 11/03/2001 19DT1 A105
180 190180 1911505120109 BÙI MINH  ĐOÀN 01/06/2001 19D1 A105
181 190181 1911504210108 VƠ MINH  ĐÔNG 01/10/2001 19DL1 A105
182 190182 1911505310208 PHẠM VĂN  ĐÔNG 02/08/2001 19T2 A105
183 190183 1911506310108 Dương Đ́nh  Đông 19/11/2001 19XC1 A105
184 190184 1911504310110 Nguyễn Duy  Đông 31/10/2001 19N1 A105
185 190185 1911504410112 Vơ Trung  Đông 16/06/2001 19CDT1 A105
186 190186 1911506410106 Huỳnh Văn  Đông 05/09/2001 19XH1 A105
187 190187 1911514110105 NGUYỄN  ĐÔNG 10/12/2001 19SK1 A105
188 190188 1911504210109 LÊ TẤN  ĐỒNG 28/06/2001 19DL1 A105
189 190189 1911506110109 NGUYỄN TẤN  ĐỒNG 16/08/2001 19XD1 A105
190 190190 1911504110104 HỒ MINH  ĐỨC 03/04/2001 19C1 A105
191 190191 1911504110105 LÊ VIẾT  ĐỨC 19/10/2001 19C1 A105
192 190192 1911504110210 Bùi Thanh  Đức 25/08/2001 19C2 A105
193 190193 1911504110211 Nguyễn Văn  Đức 12/04/2001 19C2 A105
194 190194 1911505120110 ĐẶNG BÁ  ĐỨC 05/12/2001 19D1 A105
195 190195 1911504210110 NGÔ QUANG  ĐỨC 15/02/2001 19DL1 A105
196 190196 1911505310115 Lê Thành  Đức 10/11/2001 19T1 A105
197 190197 1911505310116 Lưu Văn  Đức 13/06/2001 19T1 A105
198 190198 1911505310209 Phạm Thành  Đức 20/10/2001 19T2 A105
199 190199 1911505310210 NGUYỄN XUÂN  ĐỨC 01/01/2001 19T2 A105
200 190200 1911505310211 HOÀNG QUANG  ĐỨC 04/03/2001 19T2 A105
201 190201 1911506110110 Phan Công Tài  Đức 02/01/2001 19XD1 A106
202 190202 1911506110111 BÙI VĂN  ĐỨC 30/04/2001 19XD1 A106
203 190203 1911506110208 TRẦN VĂN DUY  ĐỨC 08/10/2001 19XD2 A106
204 190204 1911506310109 Thân Minh  Đức 19/04/2001 19XC1 A106
205 190205 1911506310110 Lê Anh  Đức 21/01/2001 19XC1 A106
206 190206 1911504410113 Bùi Tân  Đức 16/06/2001 19CDT1 A106
207 190207 1911504410114 NGUYỄN Đ̀NH  ĐỨC 21/01/2001 19CDT1 A106
208 190208 1911504410115 TRẦN THANH  ĐỨC 20/01/2001 19CDT1 A106
209 190209 1911507310104 NGUYỄN TẤN  ĐỨC 30/04/2000 19HTP1 A106
210 190210 1911505310212 Trần Đ́nh  Được 12/06/2001 19T2 A106
211 190211 1911507310105 LÊ HIỀN  GIANG 23/08/2001 19HTP1 A106
212 190212 1911507210104 Phan Văn  Giàu 04/04/2001 19MT1 A106
213 190213 1911505310213 Ngô Đ́nh Hoàng  13/02/2001 19T2 A106
214 190214 1911514110106 ĐOÀN THANH  16/10/2001 19SK1 A106
215 190215 1911505310117 NGUYỄN THỊ KHÁNH  HẠ 20/10/2001 19T1 A106
216 190216 1911506110112 NGUYỄN ĐỨC  HẠ 24/10/2001 19XD1 A106
217 190217 1911504110212 Đinh Bạt  Hải 08/04/2001 19C2 A106
218 190218 1911504210111 TRẦN BÁ  HẢI 26/03/2001 19DL1 A106
219 190219 1911504210210 Hoàng Quang  Hải 28/10/2001 19DL2 A106
220 190220 1911506310111 Cao Thanh  Hải 31/03/2001 19XC1 A106
221 190221 1911504310111 Đinh Công  Hải 07/04/2001 19N1 A106
222 190222 1911506410107 Bùi Ngọc  Hải 26/04/2001 19XH1 A106
223 190223 1911505510211 Trần Hoàng  Hải 10/10/2001 19TDH2 A106
224 190224 1911505510212 PHAN HOÀNG  HẢI 20/08/1995 19TDH2 A106
225 190225 1911504210112 NGUYỄN VĂN  HÀO 10/10/2001 19DL1 A106
226 190226 1911505510213 ĐỖ VĂN  HÀO 20/09/2001 19TDH2 A106
227 190227 1911506310112 Vơ Văn  Hảo 02/11/2001 19XC1 A106
228 190228 1911505310118 Cao Thị Thúy  Hằng 09/02/2001 19T1 A106
229 190229 1911507110103 ĐỖ THỊ NGỌC  HẰNG 24/09/2001 19VL1 A106
230 190230 1911507310106 Nguyễn Thị Thúy  Hằng 23/02/2001 19HTP1 A106
231 190231 1911507310107 Ngô Thị Lệ  Hằng 11/04/2001 19HTP1 A106
232 190232 1911507310108 Vũ Thị Thu  Hằng 22/08/2001 19HTP1 A106
233 190233 1911504110213 TRẦN ĐỨC  HẬN 29/10/2001 19C2 A106
234 190234 1911504110106 NÔNG ĐỨC  HẬU 03/03/2001 19C1 A106
235 190235 1911504110107 TRƯƠNG QUỐC  HẬU 18/04/2001 19C1 A106
236 190236 1911504110108 Nguyễn Thanh  Hậu 10/08/2001 19C1 A106
237 190237 1911504110214 PHAN CÔNG  HẬU 11/09/2001 19C2 A106
238 190238 1911506110113 ĐỖ QUANG  HẬU 14/08/2001 19XD1 A106
239 190239 1911506110209 TRẦN VĂN  HẬU 30/06/2000 19XD2 A106
240 190240 1911506110210 Nguyễn Đ́nh  Hậu 02/07/2001 19XD2 A106
241 190241 1911504310112 LÊ TRUNG  HẬU 02/03/2001 19N1 A107
242 190242 1911504410212 HỒ CÔNG  HẬU 23/05/2000 19CDT2 A107
243 190243 1911505120111 HOÀNG MINH  HIỀN 21/04/2001 19D1 A107
244 190244 1911505410115 Nguyễn Xuân  Hiền 02/10/2001 19DT1 A107
245 190245 1911507310109 PHẠM THỊ THU  HIỀN 11/01/2001 19HTP1 A107
246 190246 1911505510114 PHAN THẾ  HIỀN 17/06/2001 19TDH1 A107
247 190247 1911506310113 Nguyễn Văn  Hiến 21/01/2001 19XC1 A107
248 190248 1911507310110 ĐÀO THỊ  HIẾN 19/06/2000 19HTP1 A107
249 190249 1911504210211 TRỊNH QUANG  HIỆP 04/07/2001 19DL2 A107
250 190250 1911505310119 VY QUANG  HIỆP 17/02/2001 19T1 A107
251 190251 1911506310114 Nguyễn Như  Hiệp 30/11/1997 19XC1 A107
252 190252 1911504410213 LÊ Đ̀NH  HIỆP 23/12/2001 19CDT2 A107
253 190253 1911504410214 TRẦN VĂN  HIỆP 02/02/2001 19CDT2 A107
254 190254 1911504110109 VŨ ĐỨC  HIẾU 31/01/2001 19C1 A107
255 190255 1911505120112 BÙI LÊ CÔNG  HIẾU 03/01/2001 19D1 A107
256 190256 1911505120113 TRẦN VĂN  HIẾU 06/01/2001 19D1 A107
257 190257 1911505120216 HOÀNG NGỌC  HIẾU 16/08/2001 19D2 A107
258 190258 1911504210113 Đặng Nguyễn Trọng  Hiếu 29/10/2001 19DL1 A107
259 190259 1911504210114 Nguyễn Công  Hiếu 13/01/2001 19DL1 A107
260 190260 1911505310120 NGUYỄN MINH  HIẾU 10/11/2001 19T1 A107
261 190261 1911505310121 LÊ LƯƠNG MINH  HIẾU 07/02/2001 19T1 A107
262 190262 1911505310122 Lê Ngọc  Hiếu 07/03/2001 19T1 A107
263 190263 1911505310214 ĐẶNG CHÍ  HIẾU 07/01/2001 19T2 A107
264 190264 1911505310215 Nguyễn Văn  Hiếu 01/05/2001 19T2 A107
265 190265 1911505310216 HOÀNG TRẦN VĂN  HIẾU 27/02/2001 19T2 A107
266 190266 1911505410116 Lê Trần Minh  Hiếu 01/05/2001 19DT1 A107
267 190267 1911506110211 PHẠM VIẾT  HIẾU 30/06/2001 19XD2 A107
268 190268 1911506110212 NGUYỄN MINH  HIẾU 08/01/2001 19XD2 A107
269 190269 1911504310113 Phan Minh  Hiếu 08/01/2001 19N1 A107
270 190270 1911504310114 NGUYỄN VĂN  HIẾU 08/02/2001 19N1 A107
271 190271 1911504310115   HIẾU 18/03/2001 19N1 A107
272 190272 1911504310116 Nguyễn Trần Xuân  Hiếu 20/07/2001 19N1 A107
273 190273 1911507210105 NGUYỄN VĂN MINH  HIẾU 24/04/2001 19MT1 A107
274 190274 1911504410215 HUỲNH THANH  HIẾU 15/06/2001 19CDT2 A107
275 190275 1911504410216 PHẠM TRUNG  HIẾU 31/12/1998 19CDT2 A107
276 190276 1911504410217 TRẦN MINH  HIẾU 06/06/2001 19CDT2 A107
277 190277 1911506410108 PHẠM MINH  HIẾU 16/12/2001 19XH1 A107
278 190278 1911505510115 NGUYỄN CÔNG  HIẾU 14/08/2001 19TDH1 A107
279 190279 1911505510116 TRẦN TẤN  HIẾU 28/02/2001 19TDH1 A107
280 190280 1911505510214 TRẦN QUANG  HIẾU 22/02/2001 19TDH2 A107
281 190281 1911507310111 TRẦN THỊ  HOA 25/10/2001 19HTP1 A108
282 190282 1911504410116 HỒ VĂN CHÍ  HOÀ 20/07/2001 19CDT1 A108
283 190283 1911505510117 LÂM THANH  HOÀ 12/04/2001 19TDH1 A108
284 190284 1911504210115 Lê Viết Ḥa   19DL1 A108
285 190285 1911505310123 TĂNG THỊ THU  H̉A 01/03/2001 19T1 A108
286 190286 1911505310217 NGUYỄN VĂN  H̉A 06/08/2001 19T2 A108
287 190287 1911505410117 LƯƠNG HẦU  H̉A 19/09/2001 19DT1 A108
288 190288 1911505410118 PHẠM Đ̀NH NGỌC  H̉A 15/11/2001 19DT1 A108
289 190289 1911506110114 PHAN NGỌC  H̉A 06/06/2001 19XD1 A108
290 190290 1911514110107 HOÀNG VIỆT  H̉A 04/01/2001 19SK1 A108
291 190291 1911505410119 NGUYỄN NGỌC  HÓA 13/11/2001 19DT1 A108
292 190292 1911506310115 Phạm Đinh  Hoài 29/11/2001 19XC1 A108
293 190293 1911504310117 HOÀNG XUÂN  HOÀI 11/08/2001 19N1 A108
294 190294 1911505310218 NGUYỄN VĂN  HOÀN 25/12/2001 19T2 A108
295 190295 1911504110110 VƠ VĂN  HOÀNG 21/02/2001 19C1 A108
296 190296 1911504110215 NGUYỄN VŨ NGỌC  HOÀNG 04/03/2001 19C2 A108
297 190297 1911505120114 TRẦN XUÂN  HOÀNG 02/12/2001 19D1 A108
298 190298 1911504210212 NGUYỄN CAO  HOÀNG 15/06/2001 19DL2 A108
299 190299 1911504210213 TRƯƠNG NGỌC  HOÀNG 07/09/2001 19DL2 A108
300 190300 1911505310124 Trần Văn  Hoàng 15/11/2001 19T1 A108
301 190301 1911505310219 Nguyễn Mậu  Hoàng 29/08/2001 19T2 A108
302 190302 1911505310220 Trương Việt  Hoàng 15/12/2001 19T2 A108
303 190303 1911505410120 BÙI MINH  HOÀNG 03/10/2001 19DT1 A108
304 190304 1911505410121 Trần Mạnh  Hoàng 11/10/2001 19DT1 A108
305 190305 1911506110213 NGUYỄN VĂN  HOÀNG 17/01/2001 19XD2 A108
306 190306 1911506110214 NGUYỄN TIẾN  HOÀNG 26/10/2001 19XD2 A108
307 190307 1911504310118 TRẦN VIỆT  HOÀNG 30/10/2001 19N1 A108
308 190308 1911507310112 NGUYỄN VĂN  HOÀNG 06/06/2001 19HTP1 A108
309 190309 1911505510118 ĐẶNG THANH  HOÀNG 09/11/2001 19TDH1 A108
310 190310 1911505510119 ĐINH VIỆT  HOÀNG 19/09/2001 19TDH1 A108
311 190311 1911504110216 LƯƠNG HỮU  HOÀNH 10/10/2000 19C2 A108
312 190312 1911505310221 Trần Thị  Ḥe 05/12/2001 19T2 A108
313 190313 1911505120217 NGUYỄN ĐĂNG  HỘI 08/01/2001 19D2 A108
314 190314 1911504410218 NGUYỄN Đ̀NH  HỘI 14/04/2001 19CDT2 A108
315 190315 1911504210116 PHẠM VĂN  HUẤN 08/10/2001 19DL1 A108
316 190316 1911505510215 NGUYỄN TRỌNG  HUẤN 02/09/2001 19TDH2 A108
317 190317 1911507310113 Phan Nguyên Gia  Huệ 02/11/2001 19HTP1 A108
318 190318 1911504110111 Ngô Ứng  Hùng 03/06/2001 19C1 A108
319 190319 1911504110112 ĐỒNG SỸ  HÙNG 06/08/2001 19C1 A108
320 190320 1911505120115 TRẦN XUÂN  HÙNG 23/03/2001 19D1 A108
321 190321 1911505120116 NGUYỄN VIỆT  HÙNG 01/07/2001 19D1 A203
322 190322 1911504210214 ĐẶNG HỒNG  HÙNG 01/06/2000 19DL2 A203
323 190323 1911505310222 Dương Trí  Hùng 17/04/2001 19T2 A203
324 190324 1911505410122 TRẦN VĂN  HÙNG 06/01/2001 19DT1 A203
325 190325 1911506110115 PHAN Đ̀NH  HÙNG 31/03/2001 19XD1 A203
326 190326 1911505510216 Ngô Đăng  Hùng 24/02/2001 19TDH2 A203
327 190327 1911504110113 VƠ QUỐC  HUY 29/03/2001 19C1 A203
328 190328 1911504110114 BÙI ĐỨC  HUY 09/11/2001 19C1 A203
329 190329 1911504110217 PHAN QUỐC  HUY 12/03/2001 19C2 A203
330 190330 1911504110218 Lê Đ́nh  Huy 05/10/2001 19C2 A203
331 190331 1911504110219 Trương Văn  Huy 18/04/2001 19C2 A203
332 190332 1911505120117 PHẠM XUÂN  HUY 17/10/2001 19D1 A203
333 190333 1911505120218 DƯƠNG ANH  HUY 21/05/2001 19D2 A203
334 190334 1911505120219 NGUYỄN  HUY 28/07/2001 19D2 A203
335 190335 1911504210117 Bùi Quang  Huy 10/02/2001 19DL1 A203
336 190336 1911504210215 VƠ LÊ Đ̀NH QUANG  HUY 01/07/2001 19DL2 A203
337 190337 1911504210216 ĐÀO QUANG  HUY 15/05/2001 19DL2 A203
338 190338 1911505310125 Vơ Đ́nh  Huy 02/05/2001 19T1 A203
339 190339 1911505310126 NGUYỄN ĐỨC  HUY 17/03/2001 19T1 A203
340 190340 1911505310127 Trần Quang  Huy 26/12/2001 19T1 A203
341 190341 1911505310128 Đỗ Đức  Huy 05/12/2001 19T1 A203
342 190342 1911505310223 LÊ TRẦN MINH  HUY 16/10/2001 19T2 A203
343 190343 1911505310224 NGUYỄN QUANG  HUY 12/12/1999 19T2 A203
344 190344 1911505410123 Nguyễn Đăng  Huy 06/04/2001 19DT1 A203
345 190345 1911505410124 TRỊNH NGUYỄN QUANG  HUY 01/12/2001 19DT1 A203
346 190346 1911505410125 ĐOÀN LÊ ANH  HUY 27/11/2001 19DT1 A203
347 190347 1911505410126 Nguyễn Hữu Hoàng  Huy 04/08/2001 19DT1 A203
348 190348 1911506110116 Nguyễn Quốc  Huy 07/02/2001 19XD1 A203
349 190349 1911506110117 LÊ QUỐC  HUY 25/10/2001 19XD1 A203
350 190350 1911506110118 Lê Gia  Huy 20/01/2001 19XD1 A203
351 190351 1911506110215 Lương Thanh  Huy 20/01/2001 19XD2 A203
352 190352 1911506110216 NGUYỄN VĂN  HUY 01/01/2000 19XD2 A203
353 190353 1911507210106 Hồ Quang  Huy 25/01/2001 19MT1 A203
354 190354 1911504410117 PHẠM CÔNG  HUY 17/12/2001 19CDT1 A203
355 190355 1911504410118 NGUYỄN ĐÀO QUỐC  HUY 15/09/2001 19CDT1 A203
356 190356 1911504410119 BÙI QUANG  HUY 10/02/2001 19CDT1 A203
357 190357 1911504410219 BÙI NGỌC  HUY 15/05/2001 19CDT2 A203
358 190358 1911504410220 LÊ TỰ QUỐC  HUY 06/09/2001 19CDT2 A203
359 190359 1911507310114 Trần Hữu  Huy 01/01/2001 19HTP1 A203
360 190360 1911506410109 Phan Đinh  Huy 21/04/2001 19XH1 A203
361 190361 1911506410110 Hoàng Bá Gia  Huy 26/07/2001 19XH1 A205
362 190362 1911507410101 Nguyễn Vũ Quang  Huy 13/07/2000 19SU1 A205
363 190363 1911505510120 NGUYỄN QUANG  HUY 15/06/2001 19TDH1 A205
364 190364 1911505510217 TRẦN QUANG  HUY 05/09/2001 19TDH2 A205
365 190365 1911507310115 PHẠM THỊ MỸ  HUYỀN 26/09/2001 19HTP1 A205
366 190366 1911504110115 TỐNG NGỌC  HƯNG 02/12/2001 19C1 A205
367 190367 1911504110116 PHẠM NGUYỄN TÂN  HƯNG 08/04/2001 19C1 A205
368 190368 1911505120118 LƯ TẤN  HƯNG 17/11/2001 19D1 A205
369 190369 1911505120220 NGUYỄN VIẾT  HƯNG 08/12/2001 19D2 A205
370 190370 1911505310129 VĂN HỮU  HƯNG 04/08/2001 19T1 A205
371 190371 1911505310225 Nguyễn Trọng  Hưng 30/05/2001 19T2 A205
372 190372 1911505310226 NGUYỄN THỊ THANH  HƯNG 14/07/2001 19T2 A205
373 190373 1911505410127 TRƯƠNG TẤN  HƯNG 05/12/2001 19DT1 A205
374 190374 1911505410128 HUỲNH MINH  HƯNG 11/06/2001 19DT1 A205
375 190375 1911506110217 Trần Tiến  Hưng 20/04/2000 19XD2 A205
376 190376 1911506110218 HỒ MINH  HƯNG 20/04/2001 19XD2 A205
377 190377 1911506110219 LÊ BÁ  HƯNG 24/12/2000 19XD2 A205
378 190378 1911506310116 Lương Thành  Hưng 16/11/2001 19XC1 A205
379 190379 1911504310119 PHAN THÀNH  HƯNG 14/03/2001 19N1 A205
380 190380 1911504310120 NGUYỄN VĂN  HƯNG 18/07/2001 19N1 A205
381 190381 1911504310121 HUỲNH TẤN  HƯNG 19/01/2001 19N1 A205
382 190382 1911504310122 NGUYỄN CẢNH  HƯNG 09/03/2001 19N1 A205
383 190383 1911504310123 Nguyễn Ngọc  Hưng 02/04/2001 19N1 A205
384 190384 1911504410120 BẠCH NGUYÊN  HƯNG 26/09/2001 19CDT1 A205
385 190385 1911507310116 NGUYỄN DƯƠNG  HƯNG 03/07/2001 19HTP1 A205
386 190386 1911507410102 ĐINH QUỐC  HƯNG 02/11/2001 19SU1 A205
387 190387 1911514110108 BÙI VĂN  HƯNG 04/04/2001 19SK1 A205
388 190388 1911505510121 PHẠM  HƯNG 15/11/2001 19TDH1 A205
389 190389 1911505510218 Nguyễn Xuân  Hưng 17/11/2001 19TDH2 A205
390 190390 1911505310227 TRẦN THỊ LAN  HƯƠNG 30/07/2001 19T2 A205
391 190391 1911504210217 PHAN HỮU  HƯỚNG 19/03/2001 19DL2 A205
392 190392 1911504410121 ĐOÀN VIỆT  HỮU 20/05/2001 19CDT1 A205
393 190393 1911505510219 LÊ HIỆP  HỮU 13/06/2001 19TDH2 A205
394 190394 1911506110119 Trần Văn  Hỷ 24/10/2001 19XD1 A205
395 190395 1911505120221 NGUYỄN VĂN  KẾT 23/09/2001 19D2 A205
396 190396 1911506310117 Sần Su  Ki 30/03/2001 19XC1 A205
397 190397 1911504310124 Nguyễn Trung  Kiên 20/11/2001 19N1 A205
398 190398 1911506410111 Huỳnh Trung  Kiên 18/01/2001 19XH1 A205
399 190399 1911504210118 ĐỖ TUẤN  KIỆT 19/10/2001 19DL1 A205
400 190400 1911505410129 Trần Anh  Kiệt 01/01/2001 19DT1 A205
401 190401 1911504310125 Lê Anh  Kiệt 20/06/2001 19N1 A206
402 190402 1911507310117 Trần Thị Mỹ  Kiều 20/02/2001 19HTP1 A206
403 190403 1911505310228 Lê Cao  Kỳ 24/12/2001 19T2 A206
404 190404 1911507310118 VƠ VĂN  KỲ 05/05/2001 19HTP1 A206
405 190405 1911504110117 PHẠM THIÊN  KỶ 23/10/2001 19C1 A206
406 190406 1911505120119 PHẠM CÔNG  KHA 29/03/2001 19D1 A206
407 190407 1911505120222 NGUYỄN TUẤN  KHA 27/06/2001 19D2 A206
408 190408 1911504410221 NGUYỄN BÙI VŨ  KHA 20/08/2001 19CDT2 A206
409 190409 1911505310130 HOÀNG VĂN  KHÁ 18/03/2001 19T1 A206
410 190410 1911506110220 Nguyễn  Khải 31/12/2001 19XD2 A206
411 190411 1911506310118 Nguyễn Tấn  Khải 18/09/2001 19XC1 A206
412 190412 1911506310119 Nguyễn Mạnh  Khải 09/12/2001 19XC1 A206
413 190413 1911507110104 Lê Khắc  Khải 06/01/2001 19VL1 A206
414 190414 1911505510122 NGÔ Đ̀NH  KHẢI 27/02/2001 19TDH1 A206
415 190415 1911505120120 LÊ PHÚ  KHANG 23/01/2001 19D1 A206
416 190416 1911504210218 PHAN TẤN  KHANG 04/10/2001 19DL2 A206
417 190417 1911505310131 NGUYỄN TRỌNG  KHANG 02/08/2001 19T1 A206
418 190418 1911506410112 NGUYỄN XUÂN  KHANG 11/05/2001 19XH1 A206
419 190419 1911504110220 NGUYỄN TẤN  KHANH 30/07/2001 19C2 A206
420 190420 1911505120223 Lê Minh  Khánh 29/05/2001 19D2 A206
421 190421 1911504210119 NGÔ TÙNG  KHÁNH 18/04/2001 19DL1 A206
422 190422 1911504210219 Nguyễn Huỳnh  Khánh 31/05/2001 19DL2 A206
423 190423 1911505310229 TRẦN VĂN  KHÁNH 30/09/2001 19T2 A206
424 190424 1911506110120 NGUYỄN QUỐC  KHÁNH 22/11/2001 19XD1 A206
425 190425 1911506110121 LƯU QUANG  KHÁNH 24/03/2001 19XD1 A206
426 190426 1911506310120 Trần Ngọc  Khánh 17/10/2001 19XC1 A206
427 190427 1911507110105   Khánh 04/05/2001 19VL1 A206
428 190428 1911504410122 NGUYỄN VĂN  KHÁNH 18/02/2001 19CDT1 A206
429 190429 1911504410222 HỒ DUY  KHÁNH 10/03/2001 19CDT2 A206
430 190430 1911504410223 TRƯƠNG QUỐC  KHÁNH 16/07/2001 19CDT2 A206
431 190431 1911514110109 ĐOÀN CÔNG  KHÁNH 26/05/2001 19SK1 A206
432 190432 1911505510123 LƯƠNG CÔNG  KHÁNH 25/06/2000 19TDH1 A206
433 190433 1911505120121 NGUYỄN NGỌC  KHEN 01/01/2001 19D1 A206
434 190434 1911505410130 Dương Văn  Khiêm 17/07/2001 19DT1 A206
435 190435 1911505120224 LÊ TỰ NGUYÊN  KHOA 04/05/2001 19D2 A206
436 190436 1911504210120 NGUYỄN VIỆT  KHOA 03/10/2001 19DL1 A206
437 190437 1911505310132 NGUYỄN Đ̀NH  KHOA 07/09/2001 19T1 A206
438 190438 1911505310230 Nguyễn Đăng  Khoa 14/04/2001 19T2 A206
439 190439 1911505410131 Nguyễn Phan Đăng  Khoa 12/01/2001 19DT1 A206
440 190440 1911506110122 Nguyễn Đ́nh Đăng  Khoa 07/12/2001 19XD1 A206
441 190441 1911504310126 TRẦN LÊ QUANG  KHOA 19/03/2001 19N1 A207
442 190442 1911505510124 TRẦN QUANG  KHOA 12/02/2001 19TDH1 A207
443 190443 1911505510220 TRẦN NGUYỄN ANH  KHOA 16/03/2001 19TDH2 A207
444 190444 1911505310231 PHẠM  KHUYẾN 05/01/2001 19T2 A207
445 190445 1911504110118 PHAN DUY  KHƯƠNG 17/05/2001 19C1 A207
446 190446 1911504210220 Trần Văn  Lai 05/01/2001 19DL2 A207
447 190447 1911507310119 Trân Thị Ngọc  Lài 01/01/2001 19HTP1 A207
448 190448 1911504310127 Huỳnh Như  Lành 25/08/2001 19N1 A207
449 190449 1911504110119 NGUYỄN TRỌNG  LÂM 11/10/2001 19C1 A207
450 190450 1911504110221 NGUYỄN TRẦN THANH  LÂM 22/05/2001 19C2 A207
451 190451 1911505120122 LƯ QUYỀN  LÂM 12/05/2001 19D1 A207
452 190452 1911504210121 Trần Quư  Lâm 16/03/2001 19DL1 A207
453 190453 1911504210122 ĐÀO DUY  LÂM 01/12/2001 19DL1 A207
454 190454 1911504210123 Nguyễn Hoàng  Lâm 18/03/2001 19DL1 A207
455 190455 1911506110123 HOÀNG VĂN  LÂM 17/11/2001 19XD1 A207
456 190456 1911504410224 MAI NGUYỄN HOÀNG  LÂM 04/01/2001 19CDT2 A207
457 190457 1911504410225 NGUYỄN VĂN  LÂM 25/11/2000 19CDT2 A207
458 190458 1911506410113 Nguyễn Thanh  Lâm 15/01/2001 19XH1 A207
459 190459 1911505510221 DƯƠNG THANH  LÂM 11/10/2001 19TDH2 A207
460 190460 1911505510222 Ngô Đức  Lâm 22/09/2001 19TDH2 A207
461 190461 1911504110222 TRƯƠNG HOÀNG  LÂN 02/07/2001 19C2 A207
462 190462 1911507310120 VƯƠNG THỊ DIỄM  LỆ 16/09/2001 19HTP1 A207
463 190463 1911504210221 HÀ TẤN  LÊN 02/11/2001 19DL2 A207
464 190464 1911506110124 NGUYỄN ĐỨC  LIÊM 10/10/2001 19XD1 A207
465 190465 1911504210124 Thân Thị Ngọc  Liên 17/03/2001 19DL1 A207
466 190466 1911504110120 NGUYỄN HOÀI  LINH 01/06/2001 19C1 A207
467 190467 1911504110223 ĐẶNG  LINH 14/06/2001 19C2 A207
468 190468 1911505120123 NGUYỄN VĂN HOÀI  LINH 04/08/2001 19D1 A207
469 190469 1911505120124 Nguyễn Hồng  Linh 14/08/2001 19D1 A207
470 190470 1911505120125 LÊ VĂN  LINH 17/05/2001 19D1 A207
471 190471 1911505120225 Vơ Văn  Linh 10/06/2001 19D2 A207
472 190472 1911505310133 PHẠM VĂN  LINH 01/05/2001 19T1 A207
473 190473 1911505310134 NGUYỄN CAO DUY  LINH 27/04/2001 19T1 A207
474 190474 1911506110125 NGUYỄN HỮU  LINH 20/04/2001 19XD1 A207
475 190475 1911507210107 NGUYỄN VĂN  LINH 10/05/2001 19MT1 A207
476 190476 1911504410226 VŨ TUẤN  LINH 14/06/2000 19CDT2 A207
477 190477 1911506410114 Nguyễn Văn  Linh 16/03/2001 19XH1 A207
478 190478 1911506410115 Nguyễn Dương Hoài  Linh 24/01/1999 19XH1 A207
479 190479 1911507410103 PHẠM THẢO  LINH 11/03/2001 19SU1 A207
480 190480 1911514110110 Nguyễn Thị Thùy  Linh 08/04/2001 19SK1 A207
481 190481 1911514110111 Nguyễn Thị Cẩm  Linh 17/03/2001 19SK1 A208
482 190482 1911514110112 NGUYỄN THỊ HOÀNG  LINH 16/05/2001 19SK1 A208
483 190483 1911504110121 Trần Thanh  Lĩnh 07/07/2001 19C1 A208
484 190484 1911506110126 Ngô Văn  Lĩnh 26/10/2001 19XD1 A208
485 190485 1911507410104 NGUYỄN VĂN HỒNG  LĨNH 01/01/2001 19SU1 A208
486 190486 1911504110224 Trần Nhật  Long 28/07/2001 19C2 A208
487 190487 1911504210125 VƠ TRẦN HOÀNG  LONG 28/02/2001 19DL1 A208
488 190488 1911504210126 TRƯƠNG NGUYỄN HOÀNG  LONG 23/03/2001 19DL1 A208
489 190489 1911505310135 LƯƠNG VĨNH  LONG 29/05/2001 19T1 A208
490 190490 1911505310232 NGUYỄN HOÀNG KẾ  LONG 23/04/2001 19T2 A208
491 190491 1911505410132 Vơ Phi  Long 07/02/2001 19DT1 A208
492 190492 1911505410133 NGÔ THÀNH  LONG 11/05/2001 19DT1 A208
493 190493 1911504410123 TRƯƠNG BÁ  LONG 03/05/2001 19CDT1 A208
494 190494 1911504410227 TRẦN THANH  LONG 23/09/2001 19CDT2 A208
495 190495 1911504410228 TRẦN TRỌNG  LONG 02/03/2000 19CDT2 A208
496 190496 1911507310121 PHẠM MINH THÀNH  LONG 03/06/2000 19HTP1 A208
497 190497 1911505510125 NGUYỄN TRUNG  LONG 25/11/2001 19TDH1 A208
498 190498 1911505510223 Nguyễn Đăng  Long 10/06/2001 19TDH2 A208
499 190499 1911505120126 PHAN TRƯỜNG  LỘC 06/06/2001 19D1 A208
500 190500 1911505120127 TRẦN MINH  LỘC 15/10/2001 19D1 A208
501 190501 1911505410134 Trần Bảo  Lộc 20/10/2000 19DT1 A208
502 190502 1911505410135 Châu Ngọc  Lộc 02/09/2001 19DT1 A208
503 190503 1911506310121 Vơ Văn  Lộc 04/02/2001 19XC1 A208
504 190504 1911504410124 Hồ Tấn  Lộc 24/06/1999 19CDT1 A208
505 190505 1911506410116 Bùi Duy  Lộc 23/11/2001 19XH1 A208
506 190506 1911505510224 Nguyễn Trí  Lộc 30/10/2001 19TDH2 A208
507 190507 1911504110122 ĐẶNG VĂN  LỢI 11/03/2001 19C1 A208
508 190508 1911505120226 Nguyễn Phước  Lợi 12/11/1999 19D2 A208
509 190509 1911504210222 HUỲNH NHƯ  LỢI 28/01/2001 19DL2 A208
510 190510 1911506110221 Nguyễn Đức  Lợi 27/08/2000 19XD2 A208
511 190511 1911506310122 Nguyễn Thông  Lợi 21/11/1994 19XC1 A208
512 190512 1911504310128 Trần Văn  Lợi 22/08/2001 19N1 A208
513 190513 1911504410125 Doăn Thanh  Lợi 12/02/2001 19CDT1 A208
514 190514 1911504210127 NGUYỄN THÀNH  LUÂN 27/08/2001 19DL1 A208
515 190515 1911505410136 LÊ THANH  LUÂN 03/03/2001 19DT1 A208
516 190516 1911504410229 NGUYỄN ĐẮC  LUẬT 22/09/2001 19CDT2 A208
517 190517 1911504410230 TRƯƠNG CÔNG  LŨY 25/02/2001 19CDT2 A208
518 190518 1911504110123 HÀ HUY  LỰC 22/02/2001 19C1 A208
519 190519 1911505310233 NGUYỄN KIÊM  LỰC 16/11/2001 19T2 A208
520 190520 1911504310129 Trần Quốc  Lực 26/07/2000 19N1 A208
521 190521 1911505510225 HỒ TRẦN CÔNG  LỰC 11/10/2001 19TDH2 A305
522 190522 1911505310136 Phạm Thanh  Lương 20/11/2000 19T1 A305
523 190523 1911506110222 HOÀNG NGUYỄN  LƯƠNG 12/07/2000 19XD2 A305
524 190524 1911507210108 Phạm Văn  Lương 19/09/1999 19MT1 A305
525 190525 1911505510226 ĐỖ HOÀNG  LƯƠNG 01/03/2001 19TDH2 A305
526 190526 1911504410126 Nguyễn Thành  Lưu 16/05/2001 19CDT1 A305
527 190527 1911507310122 NGUYỄN HỒNG KHÁNH  LY 17/07/2001 19HTP1 A305
528 190528 1911505410137 NGUYỄN VĂN  MẢNH 11/03/2001 19DT1 A305
529 190529 1911505120128 TRẦN QUANG  MẠNH 21/01/2001 19D1 A305
530 190530 1911505120227 ĐỖ HOÀI  MẠNH 27/01/2001 19D2 A305
531 190531 1911504210128 ĐẶNG HỒNG  MẠNH 04/03/2001 19DL1 A305
532 190532 1911504210223 Hồ Sỹ  Mạnh 27/08/2001 19DL2 A305
533 190533 1911504410127 Nguyễn Đức  Mạnh 10/02/2001 19CDT1 A305
534 190534 1911504410128 Ngô Đức  Mạnh 18/08/2001 19CDT1 A305
535 190535 1911504410231 THÁI QUANG  MẠNH 02/01/2001 19CDT2 A305
536 190536 1911505510126 VƠ ĐỨC  MẠNH 30/04/2001 19TDH1 A305
537 190537 1911504210224 NGUYỄN TRẦN MINH  MẪN 02/11/2001 19DL2 A305
538 190538 1911507310123 LÊ THỊ  MẬN 10/09/2000 19HTP1 A305
539 190539 1911504110124 TRỊNH CÔNG  MỆNH 18/01/2001 19C1 A305
540 190540 1911505310234 DƯƠNG THỊ  MIÊN 21/05/2001 19T2 A305
541 190541 1911505120129 ĐẶNG BẢO  MINH 01/08/2001 19D1 A305
542 190542 1911505120130 LÊ CÔNG NHẬT  MINH 30/11/2001 19D1 A305
543 190543 1911504210129 Nguyễn Quang  Minh 16/04/2001 19DL1 A305
544 190544 1911504210225 NGUYỄN THANH  MINH 09/04/2001 19DL2 A305
545 190545 1911505310235 NGUYỄN LÊ  MINH 03/06/2001 19T2 A305
546 190546 1911505310236 HUỲNH TẤN  MINH 17/02/2001 19T2 A305
547 190547 1911505410138 TRẦN LÊ  MINH 31/05/2001 19DT1 A305
548 190548 1911505410139 NGUYỄN ĐỨC  MINH 06/10/2000 19DT1 A305
549 190549 1911506110127 Hồ Công  Minh 18/10/2000 19XD1 A305
550 190550 1911506110223 Thái Mai Quang  Minh 01/01/2001 19XD2 A305
551 190551 1911507110106 Trần Văn  Minh 09/01/2001 19VL1 A305
552 190552 1911507310124 Mai Văn  Minh 26/10/2001 19HTP1 A305
553 190553 1911507410105 ĐINH NGUYỄN THU  MINH 11/10/2001 19SU1 A305
554 190554 1911506110128 Lê Việt  Mỹ 18/01/2001 19XD1 A305
555 190555 1911504110125 ĐOÀN CÔNG  NAM 28/04/2001 19C1 A305
556 190556 1911504110126 Nguyễn Thanh  Nam 29/03/2001 19C1 A305
557 190557 1911504110127 Lâm Ngọc  Nam 20/08/2001 19C1 A305
558 190558 1911504210130 TRẦN XUÂN  NAM 01/01/2001 19DL1 A305
559 190559 1911504210226 VƠ DOĂN HOÀNG  NAM 22/01/2001 19DL2 A305
560 190560 1911505310237 TRẦN HẢI  NAM 13/04/2001 19T2 A305
561 190561 1911505310238 TẦN XUÂN  NAM 14/03/2001 19T2 A210
562 190562 1911505410140 Trần Lê Nhật  Nam 18/12/2001 19DT1 A210
563 190563 1911506110224 LÊ PHAN HÀ  NAM 22/06/2001 19XD2 A210
564 190564 1911506110225 Lê Hoài  Nam 14/01/2001 19XD2 A210
565 190565 1911506310123 Huỳnh Thanh  Nam 09/06/2001 19XC1 A210
566 190566 1911504310130 ĐÀO Đ̀NH  NAM 07/05/2001 19N1 A210
567 190567 1911504410129 LÊ VĂN QUỐC  NAM 17/09/2001 19CDT1 A210
568 190568 1911505510127 NGUYỄN VĂN  NAM 13/12/2001 19TDH1 A210
569 190569 1911505510227 Nguyễn Hoài  Nam 29/06/2001 19TDH2 A210
570 190570 1911505310239 Nguyễn Tấn  Năm 28/04/2001 19T2 A210
571 190571 1911504210227 VƠ VĂN  NĂNG 01/10/2001 19DL2 A210
572 190572 1911504210228 Y- SUAM  NIÊ 26/08/2001 19DL2 A210
573 190573 1911505120131 LÊ TẤN  NINH 21/06/2001 19D1 A210
574 190574 1911505310240 NGUYỄN DUY  NINH 18/05/2001 19T2 A210
575 190575 1911506110129 NGUYỄN TRẦN DUY  NINH 01/04/2001 19XD1 A210
576 190576 1911504210229 LA  13/07/2001 19DL2 A210
577 190577 1911505310241 Tưởng Thị Mỹ  Nga 23/01/2001 19T2 A210
578 190578 1911504310131 PHẠM VĂN  NGÀ 25/07/2001 19N1 A210
579 190579 1911504110225 TRẦN ÁNH  NGÂN 25/10/2001 19C2 A210
580 190580 1911504210131 HUỲNH PHÚC  NGÂN 29/10/2001 19DL1 A210
581 190581 1911507310125 Nguyễn Thị Thu  Ngân 28/08/2001 19HTP1 A210
582 190582 1911504110128 LÊ QUANG  NGHĨA 04/03/2001 19C1 A210
583 190583 1911504110226 Vơ Minh Trọng  Nghĩa 09/10/2001 19C2 A210
584 190584 1911505310137 TRẦN MINH  NGHĨA 23/11/2001 19T1 A210
585 190585 1911506110226 TRẦN HỮU  NGHĨA 09/04/2001 19XD2 A210
586 190586 1911504410130 ĐOÀN VƠ HIẾU  NGHĨA 16/03/2001 19CDT1 A210
587 190587 1911506410117 Đặng Tiến  Nghĩa 07/09/2001 19XH1 A210
588 190588 1911505510228 HỒ QUỐC  NGHĨA 08/09/2001 19TDH2 A210
589 190589 1911505120132 NGUYỄN DUY  NGHIÊM 15/02/2001 19D1 A210
590 190590 1911504410232 PHẠM TẤN  NGỌC 23/09/2001 19CDT2 A210
591 190591 1911507310126 NGUYỄN THỊ LÊ HOÀI  NGỌC 21/08/2001 19HTP1 A210
592 190592 1911504110129 PHẠM  NGUYÊN 17/05/2001 19C1 A210
593 190593 1911504110130 LÊ PHÚC  NGUYÊN 19/08/2001 19C1 A210
594 190594 1911504210230 LÊ SỸ  NGUYÊN 30/04/2001 19DL2 A210
595 190595 1911504210231 PHẠM VĂN  NGUYÊN 07/05/2001 19DL2 A210
596 190596 1911505310138 VĂN THANH  NGUYÊN 25/06/2001 19T1 A210
597 190597 1911505410141 DƯƠNG BẢO  NGUYÊN 25/10/2001 19DT1 A210
598 190598 1911504310132 Đoàn Phúc  Nguyên 18/03/2001 19N1 A210
599 190599 1911504410233 NGUYỄN VƠ TRUNG  NGUYÊN 21/10/2001 19CDT2 A210
600 190600 1911514110113 LÊ HUỲNH  NGUYÊN 10/08/2001 19SK1 A210
601 190601 1911505510229 NGUYỄN PHƯỚC  NGUYÊN 30/01/2001 19TDH2 A211
602 190602 1911505510230 Trần Đ́nh  Nguyên 20/09/2001 19TDH2 A211
603 190603 1911505510231 Dương Hưng  Nguyên 26/10/2001 19TDH2 A211
604 190604 1911505310139 Nguyễn Thành  Nhanh 14/05/2001 19T1 A211
605 190605 1911504110227 PHAN VĂN  NHÂN 02/11/2001 19C2 A211
606 190606 1911504110228 Nguyễn Đức  Nhân 22/03/2001 19C2 A211
607 190607 1911504110229 Đặng Thế  Nhân 02/09/2001 19C2 A211
608 190608 1911505120133 LƯƠNG QUANG  NHÂN 12/10/2001 19D1 A211
609 190609 1911505120134 NGUYỄN TRỌNG  NHÂN 01/02/2001 19D1 A211
610 190610 1911504210232 NGÔ THÀNH  NHÂN 04/10/2001 19DL2 A211
611 190611 1911505310242 Nguyễn Thành  Nhân 12/07/2001 19T2 A211
612 190612 1911505410142 NGUYỄN Đ̀NH  NHÂN 31/07/2001 19DT1 A211
613 190613 1911506110130 NGUYỄN PHÚ  NHÂN 23/06/2001 19XD1 A211
614 190614 1911506310124 Nguyễn Công  Nhân 11/06/2000 19XC1 A211
615 190615 1911504310133 Trân Đ́nh  Nhân 30/09/2001 19N1 A211
616 190616 1911505510232 NGUYỄN THÀNH  NHÂN 18/08/2001 19TDH2 A211
617 190617 1911506110131 Hồ Phúc  Nhất 12/05/2001 19XD1 A211
618 190618 1911504310134 HOÀNG TÂN  NHẤT 24/01/2001 19N1 A211
619 190619 1911504110230 NGUYỄN CAO  NHẬT 19/09/2001 19C2 A211
620 190620 1911505120135 Trương Minh  Nhật 11/10/2001 19D1 A211
621 190621 1911505120228 Lê Bá Long  Nhật 22/07/2001 19D2 A211
622 190622 1911504210132 VƠ DUY  NHẬT 11/08/2001 19DL1 A211
623 190623 1911504210233 LƯ TRÙNG  NHẬT 01/02/2001 19DL2 A211
624 190624 1911505310243 TRƯƠNG QUANG  NHẬT 03/04/2001 19T2 A211
625 190625 1911505310244 LÊ BÁ  NHẬT 08/08/2001 19T2 A211
626 190626 1911506310125 Lê Minh  Nhật 27/03/2001 19XC1 A211
627 190627 1911506310126 Nguyễn Hoàng  Nhật 25/07/2001 19XC1 A211
628 190628 1911504310135 PHAN VĂN QUỐC  NHẬT 27/09/2001 19N1 A211
629 190629 1911504410131 TRẦN LÊ TUẤN  NHẬT 18/01/2001 19CDT1 A211
630 190630 1911505310140 TRẦN THỊ PHƯƠNG  NHI 22/05/2001 19T1 A211
631 190631 1911507310127 TRẦN DUY UYỂN  NHI 08/03/2001 19HTP1 A211
632 190632 1911507310128 Vơ Thị Thảo  Nhi 20/12/2001 19HTP1 A211
633 190633 1911514110114 Nguyễn Thị Ư  Nhi 01/06/2001 19SK1 A211
634 190634 1911504110231 Lê Doăn Anh  Nho 01/02/2001 19C2 A211
635 190635 1911506110132 LÊ THANH  NHO 15/11/2001 19XD1 A211
636 190636 1911504110131 NGUYỄN NGỌC  NHỨT 19/03/2001 19C1 A211
637 190637 1911507310129 ĐỖ THỊ KIỀU  OANH 06/11/2001 19HTP1 A211
638 190638 1911504210234 NGUYỄN VĂN  PHA 19/06/2001 19DL2 A211
639 190639 1911505410143 Bùi Văn  Pháp 02/12/2001 19DT1 A211
640 190640 1911504410132 Lê Quang  Phát 19/12/2000 19CDT1 A211
641 190641 1911504410133 Vơ Quang  Phát 12/02/2001 19CDT1 A212
642 190642 1911504110132 VƠ ĐỨC  PHONG 30/10/2001 19C1 A212
643 190643 1911505310141 NGUYỄN NGỌC  PHONG 23/08/2001 19T1 A212
644 190644 1911505410144 TRẦN TẤN  PHONG 20/03/2001 19DT1 A212
645 190645 1911506110133 Huỳnh Tấn  Phong 09/01/2001 19XD1 A212
646 190646 1911506110227 CAO HẢI  PHONG 15/06/2001 19XD2 A212
647 190647 1911504410134 NGUYỄN GIA NGỌC  PHONG 20/11/2001 19CDT1 A212
648 190648 1911506410118 Cao Văn  Phong 13/05/2001 19XH1 A212
649 190649 1911505510233 Trần Thế  Phong 13/03/2001 19TDH2 A212
650 190650 1911505120136 NGUYỄN ĐỨC  PHÔNG 30/11/2001 19D1 A212
651 190651 1911504110133 Vũ Tuấn  Phú 07/10/2000 19C1 A212
652 190652 1911505120137 PHẠM GIA  PHÚ 21/08/2001 19D1 A212
653 190653 1911504210133 LƯƠNG VĂN  PHÚ 08/01/2001 19DL1 A212
654 190654 1911504210235 Lê Hồng  Phú 18/06/2001 19DL2 A212
655 190655 1911506110134 Đoàn Nguyên  Phú 10/03/2001 19XD1 A212
656 190656 1911506110228 NGUYỄN TRỌNG  PHÚ 27/05/2001 19XD2 A212
657 190657 1911505510128 Nguyễn Mộng  Phú 09/09/2001 19TDH1 A212
658 190658 1911504110134 TRẦN HOÀNG  PHÚC 10/02/2001 19C1 A212
659 190659 1911505120138 NGUYỄN ĐẶNG TRƯỜNG  PHÚC 05/05/2001 19D1 A212
660 190660 1911505120229 HỨA NGUYÊN  PHÚC 17/01/2001 19D2 A212
661 190661 1911504210134 NGUYỄN VĂN  PHÚC 05/11/2001 19DL1 A212
662 190662 1911504210135 ĐÀM NGỌC  PHÚC 20/10/2001 19DL1 A212
663 190663 1911504210236 PHAN VĂN  PHÚC 05/09/2001 19DL2 A212
664 190664 1911504210237 Đinh Ngọc  Phúc 04/05/2001 19DL2 A212
665 190665 1911505310142 VƠ XUÂN  PHÚC 18/07/2001 19T1 A212
666 190666 1911506110135 Vơ Duy  Phúc 18/10/2001 19XD1 A212
667 190667 1911506110229 Đoàn Quang  Phúc 10/11/2001 19XD2 A212
668 190668 1911506310127 Trần Đức  Phúc 02/02/2001 19XC1 A212
669 190669 1911504310136 LÊ HỮU  PHÚC 12/03/2001 19N1 A212
670 190670 1911504310137 NGUYỄN XUÂN  PHÚC 05/09/2001 19N1 A212
671 190671 1911504410135 Nguyễn Đ́nh  Phúc 05/01/2001 19CDT1 A212
672 190672 1911504410136 HỒNG THIÊN  PHÚC 20/01/2001 19CDT1 A212
673 190673 1911505510129 Hoàng Đ́nh  Phúc 06/07/2001 19TDH1 A212
674 190674 1911505120139 Mai Hoàng  Phước 08/04/2001 19D1 A212
675 190675 1911505310143 Hồ Thiện  Phước 22/03/2001 19T1 A212
676 190676 1911506410119 Tạ Quang  Phước 20/06/2001 19XH1 A212
677 190677 1911507410106 Nguyễn  Phước 08/12/2001 19SU1 A212
678 190678 1911505120230 NGUYỄN THANH  PHƯƠNG 05/07/2001 19D2 A212
679 190679 1911505120231 Mai Văn  Phương 16/08/2001 19D2 A212
680 190680 1911505120232 CHÂU MINH  PHƯƠNG 01/08/2000 19D2 A212
681 190681 1911504210136 Nguyễn Trí  Phương 22/02/2001 19DL1 A213
682 190682 1911505410145 Lê Hoàng  Phương 25/05/2001 19DT1 A213
683 190683 1911505410146 TRẦN ĐỨC  PHƯƠNG 12/12/2001 19DT1 A213
684 190684 1911505410147 Trần Văn  Phương 07/09/2001 19DT1 A213
685 190685 1911506110136 Vơ Tuấn  Phương 25/04/2001 19XD1 A213
686 190686 1911506110230 TRẦN VĂN  PHƯƠNG 05/04/2001 19XD2 A213
687 190687 1911506310128 Trần Quang Nam  Phương 20/07/2001 19XC1 A213
688 190688 1911507310130 VƠ THỊ THẾ  PHƯƠNG 24/12/2001 19HTP1 A213
689 190689 1911514110115 LÊ TẤN ANH  PHƯƠNG 16/10/2001 19SK1 A213
690 190690 1911505510130 NGUYỄN DUY  PHƯƠNG 29/03/2001 19TDH1 A213
691 190691 1911505120140 ĐẶNG PHƯỚC  QUANG 22/03/2001 19D1 A213
692 190692 1911505120141 BÙI NGỌC HÙNG  QUANG 19/10/2001 19D1 A213
693 190693 1911505120233 THÁI HỒNG  QUANG 12/02/2001 19D2 A213
694 190694 1911505410148 Bùi Xuân  Quang 22/07/2000 19DT1 A213
695 190695 1911504310138 Hồ Đắc  Quang 04/01/2001 19N1 A213
696 190696 1911507110107 NGUYỄN THANH  QUANG 28/10/2001 19VL1 A213
697 190697 1911504410234 HOÀNG TẤN  QUANG 14/11/2001 19CDT2 A213
698 190698 1911506410120 Ngô Minh  Quang 02/01/2001 19XH1 A213
699 190699 1911505510234 NGÔ VĂN  QUANG 17/12/2001 19TDH2 A213
700 190700 1911505120142 ĐẶNG HỒNG  QUÂN 10/01/2001 19D1 A213
701 190701 1911504210238 ĐOÀN Đ̀NH  QUÂN 25/06/2001 19DL2 A213
702 190702 1911505310144 TRẦN ANH  QUÂN 28/09/2001 19T1 A213
703 190703 1911504410137 LÊ VĂN  QUÂN 06/10/2001 19CDT1 A213
704 190704 1911504410235 PHAN HỒNG  QUÂN 28/11/2001 19CDT2 A213
705 190705 1911507310131 LÊ NHẬT  QUÂN 25/12/2001 19HTP1 A213
706 190706 1911506410121 Hoàng Anh  Quân 04/09/2000 19XH1 A213
707 190707 1911504110232 NGUYỄN ANH  QUỐC 29/07/2001 19C2 A213
708 190708 1911505120143 PHAN BẢO  QUỐC 22/03/2001 19D1 A213
709 190709 1911505120234 VƠ TIẾN  QUỐC 20/02/2001 19D2 A213
710 190710 1911505310245 ĐOÀN NGỌC PHÚ  QUỐC 15/06/2001 19T2 A213
711 190711 1911505410149 ĐỖ HỮU  QUỐC 01/12/2001 19DT1 A213
712 190712 1911506110137 NGUYỄN ANH  QUỐC 17/02/2001 19XD1 A213
713 190713 1911506110138 ĐÀO NGUYỄN ANH  QUỐC 15/12/2001 19XD1 A213
714 190714 1911504310139 Trương Văn  Quốc 10/02/2001 19N1 A213
715 190715 1911507310132 Vương Viết  Quốc 25/10/2001 19HTP1 A213
716 190716 1911504110135 ĐẶNG VĂN  QUƯ 08/02/2001 19C1 A213
717 190717 1911504110233 LƯƠNG VĂN  QUƯ 01/01/2001 19C2 A213
718 190718 1911505120144 TRẦN QUANG  QUÝ 13/05/2001 19D1 A213
719 190719 1911505310145 TRẦN ĐẠI  QUƯ 02/10/2000 19T1 A213
720 190720 1911506310129 Lê Văn  Quư 10/03/1999 19XC1 A213
721 190721 1911505510131 LÊ HƯNG  QUƯ 27/08/2001 19TDH1 A214
722 190722 1911507210109 Vơ Thị Thảo  Quyên 02/07/2001 19MT1 A214
723 190723 1911507310133 PHAN THỊ QUƯ  QUYÊN 12/05/2001 19HTP1 A214
724 190724 1911505510132 ĐẶNG THỊ LỆ  QUYÊN 06/06/2001 19TDH1 A214
725 190725 1911504210239 HUỲNH MINH  QUYỀN 01/02/2001 19DL2 A214
726 190726 1911507410107 Nguyễn Phan Thanh  Quyn 26/07/1998 19SU1 A214
727 190727 1911505310246 NGUYỄN VĂN  QUỲNH 20/05/2001 19T2 A214
728 190728 1911504310140 ĐẶNG DUY  RIN 10/01/2001 19N1 A214
729 190729 1911504210240 NGUYỄN ĐĂNG  RINH 16/01/2001 19DL2 A214
730 190730 1911504210241 Huỳnh Thanh  Ry 01/06/2001 19DL2 A214
731 190731 1911504210137 ĐOÀN QUỐC  SANG 23/12/2000 19DL1 A214
732 190732 1911504310141 NGUYỄN HỮU  SANG 27/11/2001 19N1 A214
733 190733 1911504310142 TRẦN VĂN  SANG 22/08/2001 19N1 A214
734 190734 1911507210110 NGUYỄN VĂN  SANG 08/10/2001 19MT1 A214
735 190735 1911504410236 TRẦN TẤN  SANG 20/07/2001 19CDT2 A214
736 190736 1911505510235 LÊ XUÂN  SANG 07/02/2001 19TDH2 A214
737 190737 1911504110136 LÊ VĂN  SÁNG 22/12/2001 19C1 A214
738 190738 1911506310130 Dương Quang  Sáng 20/09/1998 19XC1 A214
739 190739 1911504210242 LÊ VĂN  SÂM 04/10/2001 19DL2 A214
740 190740 1911504310143 Vơ Văn  03/02/2001 19N1 A214
741 190741 1911505120235 VƠ VĂN  SONG 08/04/2001 19D2 A214
742 190742 1911505120145 Lê Hồng  Sơn 02/09/2001 19D1 A214
743 190743 1911505120146 LÊ XUÂN  SƠN 15/08/2001 19D1 A214
744 190744 1911505120236 NGUYỄN QUANG  SƠN 19/12/2001 19D2 A214
745 190745 1911504210243 Ngô Quang  Sơn 12/06/2001 19DL2 A214
746 190746 1911505310146 NGUYỄN HỒNG  SƠN 25/06/2001 19T1 A214
747 190747 1911505310247 NGUYỄN QUANG  SƠN 16/09/2001 19T2 A214
748 190748 1911505410150 An Giang  Sơn 25/11/2001 19DT1 A214
749 190749 1911506110139 Nguyễn Ngọc  Sơn 31/01/2001 19XD1 A214
750 190750 1911506110231 Phạm Viết  Sơn 20/01/2001 19XD2 A214
751 190751 1911506110232 NGUYỄN HOÀNG TRƯỜNG  SƠN 02/03/2001 19XD2 A214
752 190752 1911504310144 LÊ THANH  SƠN 28/05/2001 19N1 A214
753 190753 1911505510133 THÁI HỮU  SUNG 01/09/2001 19TDH1 A214
754 190754 1911505410151 Lê Thị  Sương 20/09/2001 19DT1 A214
755 190755 1911505310248 BÙI VĂN  SỶ 20/10/2001 19T2 A214
756 190756 1911507110108 Nguyễn Đức  Sỷ 26/10/2001 19VL1 A214
757 190757 1911504410138 Nguyễn Văn  Sỹ 25/03/2001 19CDT1 A214
758 190758 1911506410122 Trần Tiến  Sỹ 10/07/2001 19XH1 A214
759 190759 1911505120147 MAI VỎ  TÀI 21/09/2001 19D1 A214
760 190760 1911505120237 NGUYỄN QUỐC  TÀI 20/02/2001 19D2 A214
761 190761 1911504210138 Nguyễn Viết  Tài 28/08/2001 19DL1 A304
762 190762 1911504210139 Vơ Văn  Tài 22/01/2000 19DL1 A304
763 190763 1911505310249 KHỔNG MINH  TÀI 25/02/2001 19T2 A304
764 190764 1911505310250 NGUYỄN VĂN  TÀI 12/01/2001 19T2 A304
765 190765 1911506110233 NGUYỄN ANH  TÀI 14/05/2001 19XD2 A304
766 190766 1911504310145 PHẠM NGỌC  TÀI 03/01/2001 19N1 A304
767 190767 1911504310146 Nguyễn Văn  Tài 17/08/2001 19N1 A304
768 190768 1911504410237 PHẠM THẾ  TÀI 19/10/2001 19CDT2 A304
769 190769 1911505310147 NGUYỄN CÔNG  TẠN 16/10/2001 19T1 A304
770 190770 1911505120148 ĐỖ Đ̀NH  TÀU 11/08/2001 19D1 A304
771 190771 1911504210140 HỒ THANH  TÂM 13/10/2001 19DL1 A304
772 190772 1911504210141 NGUYỄN THANH  TÂM 27/05/2001 19DL1 A304
773 190773 1911505310148 TRẦN THIỆN  TÂM 18/04/2001 19T1 A304
774 190774 1911505310251 PHẠM THANH  TÂM 05/12/2001 19T2 A304
775 190775 1911506310131 Nguyễn  Tâm 18/04/2001 19XC1 A304
776 190776 1911504310147 Nguyễn Anh  Tâm 25/11/2001 19N1 A304
777 190777 1911504110137 Đồng Sỹ  Tân 04/10/2001 19C1 A304
778 190778 1911505120238 Nguyễn Bá  Tân 24/07/2001 19D2 A304
779 190779 1911505120239 HỒ VIỆT  TÂN 30/01/2001 19D2 A304
780 190780 1911505410152 LÊ PHÚC  TÂN 07/04/2001 19DT1 A304
781 190781 1911505410153 TRẦN DUY  TÂN 12/07/2001 19DT1 A304
782 190782 1911504310148 TRẦN VĂN  TÂN 15/03/2001 19N1 A304
783 190783 1911505510134 TÔ NHẬT  TÂN 01/10/2001 19TDH1 A304
784 190784 1911504110138 VƠ ANH  TẤN 18/04/2001 19C1 A304
785 190785 1911504110234 Nông Trần  Tấn 30/03/2001 19C2 A304
786 190786 1911505310149 VƠ QUANG  TẤN 03/08/2001 19T1 A304
787 190787 1911506110234 BÙI NGỌC  TẤN 16/10/2001 19XD2 A304
788 190788 1911507110109 Trần Đ́nh  Tấn 11/10/2001 19VL1 A304
789 190789 1911504210142 Vơ Tấn  Tây 05/03/2001 19DL1 A304
790 190790 1911505310150 Nguyễn Văn  Tây 06/01/2001 19T1 A304
791 190791 1911507210111 Nguyễn Tấn  Tây 01/01/2001 19MT1 A304
792 190792 1911505120240 NGUYỄN ĐỨC  TIÊN 25/02/2001 19D2 A304
793 190793 1911506310132 Nguyễn Duy  Tiên 02/01/2001 19XC1 A304
794 190794 1911504110139 NGUYỄN ĐỨC  TIỀN 03/01/2001 19C1 A304
795 190795 1911504210244 LA  TIỂN 06/12/2001 19DL2 A304
796 190796 1911504110235 Huỳnh Lê Nhật  Tiến 28/05/2001 19C2 A304
797 190797 1911505120241 NGUYỄN VĂN  TIẾN 02/01/2001 19D2 A304
798 190798 1911504210143 Vương Ngọc  Tiến 29/06/2001 19DL1 A304
799 190799 1911504210144 VƠ MINH  TIẾN 02/06/2001 19DL1 A304
800 190800 1911505310151 PHAN THÀNH  TIẾN 24/01/2001 19T1 A304
801 190801 1911505310152 VƠ THÀNH  TIẾN 19/09/2001 19T1 A216
802 190802 1911505310252 TRẦN Y  TIẾN 13/12/2001 19T2 A216
803 190803 1911506110235 MAI ĐỨC  TIẾN 04/08/2001 19XD2 A216
804 190804 1911504310149 TRẦN CÔNG  TIẾN 17/06/2001 19N1 A216
805 190805 1911505410154 NGUYỄN QUANG  TIỆP 04/04/2001 19DT1 A216
806 190806 1911504310150 Lê Ngọc  Tiệp 18/03/2001 19N1 A216
807 190807 1911505120149 Lưu Tổng  Tín 04/12/2001 19D1 A216
808 190808 1911506110236 Đoàn Công  Tín 08/04/2001 19XD2 A216
809 190809 1911506110237 TRẦN VĂN  TÍN 07/11/2001 19XD2 A216
810 190810 1911507410108 Nghiêm Trọng  Tín 14/11/2000 19SU1 A216
811 190811 1911505510135 Huỳnh Công  Tín 30/11/2001 19TDH1 A216
812 190812 1911505510136 HỒ BẢO  TÍN 02/03/2001 19TDH1 A216
813 190813 1911505410155 ĐỖ VĂN  T̀NH 04/12/2001 19DT1 A216
814 190814 1911504410139 HUỲNH XUÂN  T̀NH 03/07/2000 19CDT1 A216
815 190815 1911505120242 PHAN THANH  TĨNH 21/02/2001 19D2 A216
816 190816 1911505120150 NGUYỄN XUÂN  TÍNH 17/08/2001 19D1 A216
817 190817 1911504410140 NGUYỄN ĐỨC  TÍNH 01/01/2001 19CDT1 A216
818 190818 1911504210145 NGUYỄN TRẦN QUANG  TỊNH 08/09/2001 19DL1 A216
819 190819 1911504410141 Bùi Đình  Tịnh 10/10/2001 19CDT1 A216
820 190820 1911504110236 Dương Quốc  Toan 21/08/2001 19C2 A216
821 190821 1911505120151 NGUYỄN BẢO  TOÀN 22/06/2001 19D1 A216
822 190822 1911504210146 PHAN LÊ HỮU  TOÀN 23/07/2001 19DL1 A216
823 190823 1911505310153 Trần Thanh  Toàn 02/08/1997 19T1 A216
824 190824 1911506310133 VƠ TẤN  TOÀN 01/07/2001 19XC1 A216
825 190825 1911506310134 ĐỖ PHAN MINH  TOÀN 21/07/2001 19XC1 A216
826 190826 1911504410238 TRẦN Đ̀NH MINH  TOÀN 11/07/2001 19CDT2 A216
827 190827 1911505310154 NGUYỄN QUỐC  TOẢN 23/10/2001 19T1 A216
828 190828 1911505310155 PHẠM XUÂN  TOÁN 07/05/2001 19T1 A216
829 190829 1911505120243 Trần Đức  Tôn 16/09/2000 19D2 A216
830 190830 1911506110238 Nguyễn Tấn  Tới 30/12/2001 19XD2 A216
831 190831 1911504110140 NGUYỄN BÁ HOÀNG  08/04/2001 19C1 A216
832 190832 1911505120244 CAO ANH  18/09/2001 19D2 A216
833 190833 1911504210245 ĐỖ VĂN MINH  19/08/2000 19DL2 A216
834 190834 1911505310156 NGUYỄN NGỌC  23/09/2001 19T1 A216
835 190835 1911505310253 NGUYỄN THỊ CẨM  23/07/2001 19T2 A216
836 190836 1911505410156 NGUYỄN ĐẠT  01/09/2001 19DT1 A216
837 190837 1911506110239 Trần Công  06/07/2001 19XD2 A216
838 190838 1911507310134 NGUYỄN LƯƠNG QUỐC  14/11/2001 19HTP1 A216
839 190839 1911506410123 NGUYỄN MINH  30/05/2001 19XH1 A216
840 190840 1911504310151 TĂNG HỮU  TUÂN 29/12/2001 19N1 A216
841 190841 1911507310135 HUỲNH KIM  TUÂN 11/06/2001 19HTP1 A217
842 190842 1911504110141 NGUYỄN HỮU  TUẤN 25/03/2001 19C1 A217
843 190843 1911505120245 NGUYỄN HỮU NHẬT  TUẤN 11/07/2001 19D2 A217
844 190844 1911504210147 NGUYỄN VĂN  TUẤN 18/08/2000 19DL1 A217
845 190845 1911504210246 NGUYỄN TRUNG  TUẤN 28/01/2001 19DL2 A217
846 190846 1911505310157 HỒ TRẦN THANH  TUẤN 24/12/1998 19T1 A217
847 190847 1911505310158 Lê Quốc  Tuấn 05/04/2001 19T1 A217
848 190848 1911505310254 NGUYỄN MINH  TUẤN 02/05/2001 19T2 A217
849 190849 1911505310255 ĐỖ VĂN  TUẤN 12/04/2001 19T2 A217
850 190850 1911505410157 NGUYỄN VĂN  TUẤN 12/09/2001 19DT1 A217
851 190851 1911504310152 LÊ VĂN  TUẤN 20/06/2001 19N1 A217
852 190852 1911504310153 NGUYỄN  TUẤN 14/10/2001 19N1 A217
853 190853 1911504410142 Hoàng Ngọc Anh Tuấn 18/09/2001 19CDT1 A217
854 190854 1911504410143 TRẦN ANH  TUẤN 27/08/2001 19CDT1 A217
855 190855 1911504410144 HOÀNG VĂN  TUẤN 09/09/2001 19CDT1 A217
856 190856 1911504410239 NGUYỄN ANH  TUẤN 06/12/2001 19CDT2 A217
857 190857 1911504410240 PHẠM HOÀNG  TUẤN 08/05/2001 19CDT2 A217
858 190858 1911505510236 PHẠM ANH  TUẤN 20/03/2001 19TDH2 A217
859 190859 1911505120246 Trần Thanh Tùng 13/11/2001 19D2 A217
860 190860 1911504210148 Trương Văn  Tùng 06/07/2001 19DL1 A217
861 190861 1911505310159 LÊ CÔNG  TÙNG 10/03/2001 19T1 A217
862 190862 1911505510237 NÔNG VĂN  TÙNG 05/08/2001 19TDH2 A217
863 190863 1911507310136 Nguyễn Duy  Tuyên 02/09/2001 19HTP1 A217
864 190864 1911505310256 NGUYỄN THỊ THANH  TUYỀN 16/02/2001 19T2 A217
865 190865 1911504410241 VƠ DUY  TUYỀN 10/09/2001 19CDT2 A217
866 190866 1911507310137 NGUYỄN THỊ NGỌC  TUYỀN 06/05/2001 19HTP1 A217
867 190867 1911505120247 Trần Thanh  Tuyến 08/01/2000 19D2 A217
868 190868 1911505120152 NGUYỄN TẤN  14/05/2001 19D1 A217
869 190869 1911505120248 Trương Văn  06/04/1999 19D2 A217
870 190870 1911505510137 Trần Văn  23/09/2001 19TDH1 A217
871 190871 1911505310160 PHAN HỮU  TƯỜNG 24/11/2001 19T1 A217
872 190872 1911504210247 NGUYỄN NGỌC  THẠCH 03/01/2001 19DL2 A217
873 190873 1911504310154 PHAN CẢNH  THẠCH 02/02/2001 19N1 A217
874 190874 1911504310155 Phạm Ngọc  Thạch 27/02/2001 19N1 A217
875 190875 1911505120153 NGUYỄN MẠNH  THÁI 18/10/2001 19D1 A217
876 190876 1911504110237 Nguyễn Xuân  Thanh 09/06/2001 19C2 A217
877 190877 1911505120154 LÊ VĂN  THANH 16/11/2001 19D1 A217
878 190878 1911505310257 HÀ VĂN  THANH 13/12/2001 19T2 A217
879 190879 1911504410145 Trần Thị Phương  Thanh 18/01/2001 19CDT1 A217
880 190880 1911504110142 Nguyễn Hữu  Thành 22/10/2001 19C1 A217
881 190881 1911505120249 NGUYỄN VĂN  THÀNH 26/04/2001 19D2 A218
882 190882 1911505120250 MAI CÔNG  THÀNH 21/02/2001 19D2 A218
883 190883 1911504210248 NGUYỄN PHƯƠNG  THÀNH 10/02/2001 19DL2 A218
884 190884 1911505310161 TRƯƠNG CÔNG  THÀNH 01/07/2001 19T1 A218
885 190885 1911506310135 Nguyễn Vũ Chí  Thành 26/06/2001 19XC1 A218
886 190886 1911507210112 Nguyễn Tâm  Thành 05/02/2001 19MT1 A218
887 190887 1911507310138 NGUYỄN CÔNG  THÀNH 22/02/2001 19HTP1 A218
888 190888 1911505510138 BẠCH NHƯ  THÀNH 05/10/2001 19TDH1 A218
889 190889 1911505510139 NGUYỄN CÔNG  THÀNH 13/09/2000 19TDH1 A218
890 190890 1911504310156 LÊ BÁ  THAO 09/12/2001 19N1 A218
891 190891 1911505310258 PHAN THỊ THANH  THẢO 27/04/2001 19T2 A218
892 190892 1911507310139 VƠ THỊ NGUYÊN  THẢO 25/10/2001 19HTP1 A218
893 190893 1911507310140 Phan Thị Phương  Thảo 03/11/2000 19HTP1 A218
894 190894 1911507310141 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG  THẢO 15/11/2001 19HTP1 A218
895 190895 1911505510140 TRẦN VĂN  THẢO 05/01/1997 19TDH1 A218
896 190896 1911505120155 HOÀNG VIỆT  THẮNG 16/10/2001 19D1 A218
897 190897 1911505120156 TRẦN MINH  THẮNG 27/03/2001 19D1 A218
898 190898 1911505120251 NGUYỄN Đ̀NH  THẮNG 20/04/2001 19D2 A218
899 190899 1911505120252 Trần Huỳnh Đức  Thắng 08/10/2001 19D2 A218
900 190900 1911504210149 Lê Văn  Thắng 22/08/2001 19DL1 A218
901 190901 1911505310259 HOÀNG MINH  THẮNG 09/04/2001 19T2 A218
902 190902 1911505410158 Nguyễn Thiện  Thắng 21/08/2001 19DT1 A218
903 190903 1911506110140 VƠ SỸ  THẮNG 02/11/2001 19XD1 A218
904 190904 1911504310157 TRẦN VĂN  THẮNG 05/06/2001 19N1 A218
905 190905 1911507210113 Nguyễn Việt  Thắng 14/03/2001 19MT1 A218
906 190906 1911504410146 PHẠM CAO  THẮNG 27/11/2001 19CDT1 A218
907 190907 1911504410242 LÊ VĂN  THẮNG 05/10/2001 19CDT2 A218
908 190908 1911504410243 NGUYỄN ĐỨC  THẮNG 05/06/2001 19CDT2 A218
909 190909 1911505510141 Nguyễn Chiến  Thắng 07/04/2001 19TDH1 A218
910 190910 1911505510142 NGUYỄN ĐỨC  THẮNG 01/03/2001 19TDH1 A218
911 190911 1911505310162 ĐỖ HUỲNH NGỌC  THẾ 05/04/2001 19T1 A218
912 190912 1911504210150 Vơ Hồng  Thi 28/02/2001 19DL1 A218
913 190913 1911505510143 Trần Đ́nh  Thi 27/07/2001 19TDH1 A218
914 190914 1911504210249 NGUYỄN TRỌNG  THIÊN 24/07/2001 19DL2 A218
915 190915 1911505310260 Phạm Văn  Thiên 27/10/2001 19T2 A218
916 190916 1911506310136 LÊ TỰ TRỌNG  THIÊN 02/01/2001 19XC1 A218
917 190917 1911504110143 BÙI ĐỨC  THIỆN 14/06/2001 19C1 A218
918 190918 1911504210250 TRẦN QUANG  THIỆN 29/11/2000 19DL2 A218
919 190919 1911505310163 PHAN VĂN  THIỆN 04/06/2001 19T1 A218
920 190920 1911505310261 ĐẶNG VĂN  THIỆN 15/11/2001 19T2 A218
921 190921 1911506110141 Hồ Ngọc  Thiện 11/01/2001 19XD1 A301
922 190922 1911506110240 LƯU VĂN  THIỆN 29/03/2001 19XD2 A301
923 190923 1911506410124 NGUYỄN ĐỨC  THIỆN 10/03/2001 19XH1 A301
924 190924 1911505510144 NGUYỄN CHÍ  THIỆN 23/12/2001 19TDH1 A301
925 190925 1911504310158 VŨ VĂN  TH̀N 21/01/2001 19N1 A301
926 190926 1911504410147 Vơ Hữu  Th́n 01/01/2001 19CDT1 A301
927 190927 1911504110144 NGUYỄN TIẾN  THỊNH 26/06/2001 19C1 A301
928 190928 1911504110238 LÊ MINH  THỊNH 24/01/2001 19C2 A301
929 190929 1911504110239 Trần Quốc  Thịnh 06/07/2001 19C2 A301
930 190930 1911504110240 Nguyễn Như  Thịnh 02/06/2001 19C2 A301
931 190931 1911504210151 TRẦN CAO  THỊNH 05/01/2001 19DL1 A301
932 190932 1911504210251 NGUYỄN HỮU  THỊNH 11/04/2001 19DL2 A301
933 190933 1911505310164 HUỲNH VĂN  THỊNH 10/11/2001 19T1 A301
934 190934 1911505310262 BÙI VIỆT  THỊNH 03/10/2001 19T2 A301
935 190935 1911505410159 NGUYỄN PHƯỚC HOÀNG  THỊNH 03/10/2001 19DT1 A301
936 190936 1911505410160 PHẠM LÊ ĐỨC  THỊNH 30/03/2001 19DT1 A301
937 190937 1911506110142 NGUYỄN XUÂN  THỊNH 29/04/2001 19XD1 A301
938 190938 1911506110241 NGUYỄN VĂN  THỊNH 08/03/2001 19XD2 A301
939 190939 1911506310137 Nguyễn Phú  Thịnh 11/10/2001 19XC1 A301
940 190940 1911507110110 Trần Đ́nh  Thịnh 17/09/2001 19VL1 A301
941 190941 1911504410148 Lương Văn  Thịnh 15/10/2001 19CDT1 A301
942 190942 1911504410244 HOÀNG HỮU  THỊNH 11/06/2001 19CDT2 A301
943 190943 1911505510145 NGUYỄN VĂN  THỊNH 14/12/2001 19TDH1 A301
944 190944 1911504110241 NGUYỄN VIẾT  THỌ 13/04/2001 19C2 A301
945 190945 1911505120157 TRẦN ĐỨC PHÚ  THỌ 12/10/2001 19D1 A301
946 190946 1911505310165 Nguyễn Thị  Thoa 25/03/2001 19T1 A301
947 190947 1911505120253 ĐỖ Đ̀NH  THOẠI 20/05/2001 19D2 A301
948 190948 1911505120158 Phạm Đức Hoàng  Thông 08/01/2001 19D1 A301
949 190949 1911505310263 Bùi Chí  Thông 02/04/2001 19T2 A301
950 190950 1911506110143 NGUYỄN ĐỨC  THÔNG 28/06/2001 19XD1 A301
951 190951 1911505510238 NGUYỄN VĂN  THÔNG 22/07/2001 19TDH2 A301
952 190952 1911504410245 TRỊNH Đ̀NH  THỐNG 12/03/2001 19CDT2 A301
953 190953 1911507210114 LÊ THỊ BÍCH  THU 05/11/2001 19MT1 A301
954 190954 1911505120159 ĐOÀN CHÍ  THUẦN 23/12/2001 19D1 A301
955 190955 1911505310264 NGÔ VĂN  THUẦN 26/01/2001 19T2 A301
956 190956 1911504310159 NGÔ XUÂN  THUẦN 27/02/2001 19N1 A301
957 190957 1911505310166 NGUYỄN VĂN  THUẤN 12/01/2001 19T1 A301
958 190958 1911504210152 HỒ VIẾT  THUẬN 21/07/2001 19DL1 A301
959 190959 1911505310265 NGUYỄN CÔNG  THUẬN 23/07/2001 19T2 A301
960 190960 1911505410161 TRẦN THỊ BÍCH  THUẬN 01/01/2001 19DT1 A301
961 190961 1911506310138 Phan Văn  Thuận 26/12/1997 19XC1 A302
962 190962 1911504410246 NGÔ Đ̀NH  THUẬN 17/09/2001 19CDT2 A302
963 190963 1911504410247 NGUYỄN BẢO  THUẬN 03/04/2001 19CDT2 A302
964 190964 1911506410125 Phạm Minh  Thuận 22/11/2001 19XH1 A302
965 190965 1911507310142 NGUYỄN THỊ THANH  THÙY 30/01/2001 19HTP1 A302
966 190966 1911505310266 NGUYỄN THỊ THU  THỦY 16/01/2001 19T2 A302
967 190967 1911507310143 Nguyễn Thị  Thủy 01/12/2001 19HTP1 A302
968 190968 1911507310144 Hồ Xuân  Thủy 26/03/2001 19HTP1 A302
969 190969 1911504110242 DƯƠNG HIỂN HOÀNG  THỤY 06/10/2001 19C2 A302
970 190970 1911506110242 TRẦN VĂN  THUYỀN 02/03/2001 19XD2 A302
971 190971 1911507310145 Nguyễn Anh  Thư 09/02/2001 19HTP1 A302
972 190972 1911505120254 Nguyễn Hữu  Thức 21/02/2001 19D2 A302
973 190973 1911506110243 PHẠM VĂN  THỨC 16/08/2001 19XD2 A302
974 190974 1911504310160 NGUYỄN BÙI MINH  THỨC 23/01/2001 19N1 A302
975 190975 1911505310267 NGUYỄN THỊ PHI  THƯƠNG 16/06/2001 19T2 A302
976 190976 1911507310146 ĐÀO THỊ  THƯƠNG 01/02/2000 19HTP1 A302
977 190977 1911505510146 Nguyễn Văn  Thưởng 21/09/2001 19TDH1 A302
978 190978 1911504110243 Trần Minh  Trà 09/02/2001 19C2 A302
979 190979 1911505120255 HUỲNH TẤN  TRÀ 30/10/2001 19D2 A302
980 190980 1911506410126 VƠ VĂN  TRĂI 10/05/2001 19XH1 A302
981 190981 1911505410162 Nguyễn Thị Thu  Trang 22/09/2001 19DT1 A302
982 190982 1911506310139 Nguyễn Thị Thu  Trang 05/05/2001 19XC1 A302
983 190983 1911514110116 ĐÀO THỊ  TRANG 12/12/2001 19SK1 A302
984 190984 1911507310147 Lê Phạm Minh  Trân 16/05/2001 19HTP1 A302
985 190985 1911506110144 NGUYỄN THANH  TRI 26/11/2001 19XD1 A302
986 190986 1911504110244 Đàm Minh  Trí 04/03/2001 19C2 A302
987 190987 1911505410163 PHẠM NGỌC  TRÍ 02/10/2001 19DT1 A302
988 190988 1911505410164 Nguyễn Lê Minh  Trí 02/03/2001 19DT1 A302
989 190989 1911505510239 LÊ THANH  TRÍ 25/08/2001 19TDH2 A302
990 190990 1911504110245 HỒ LONG  TRIỂN 05/04/2001 19C2 A302
991 190991 1911504110145 NGUYỄN ĐÀO  TRIỀU 08/04/2001 19C1 A302
992 190992 1911505120256 LÊ DOĂN  TRIỀU 24/01/2001 19D2 A302
993 190993 1911505120160 Nguyễn Quốc  Triệu 11/07/2001 19D1 A302
994 190994 1911507310148 Lê Thị Tuyết  Trinh 08/09/2001 19HTP1 A302
995 190995 1911505120257 Lê Mậu Khánh  Tŕnh 18/12/2001 19D2 A302
996 190996 1911504210252 TRƯƠNG VIỆT  TR̀NH 17/10/2001 19DL2 A302
997 190997 1911504210153 Huỳnh Phước  Trọng 14/11/2001 19DL1 A302
998 190998 1911504410149 NGUYỄN Đ̀NH  TRỌNG 04/02/2001 19CDT1 A302
999 190999 1911504410248 Lê Chí  Trọng 18/02/2001 19CDT2 A302
1000 191000 1911505510147 Vơ Ngọc  Trọng 24/01/2001 19TDH1 A302
1001 191001 1911505510240 Cao Hữu  Trọng 25/03/2001 19TDH2 A303
1002 191002 1911505510241 NGUYỄN CAO  TRỌNG 11/10/2001 19TDH2 A303
1003 191003 1911504110246 Vơ Tấn Anh  Trúc 19/05/2001 19C2 A303
1004 191004 1911504210253 Trần Mạnh  Trúc 17/03/2000 19DL2 A303
1005 191005 1911505120161 TRẦN Đ̀NH  TRUNG 21/08/2001 19D1 A303
1006 191006 1911505410165 Phan Xuân  Trung 09/08/2001 19DT1 A303
1007 191007 1911505410166 NGUYỄN MINH  TRUNG 03/07/2001 19DT1 A303
1008 191008 1911505410167 NGUYỄN VĂN  TRUNG 20/11/2001 19DT1 A303
1009 191009 1911505410168 Phạm Viết  Trung 01/01/2001 19DT1 A303
1010 191010 1911506110244 NGUYỄN VĂN  TRUNG 24/01/2000 19XD2 A303
1011 191011 1911506310140 Nguyễn Khắc  Trung 06/08/2001 19XC1 A303
1012 191012 1911504310161 Vơ Duy  Trung 25/07/2001 19N1 A303
1013 191013 1911504310162 PHẠM TRỌNG  TRUNG 22/05/2001 19N1 A303
1014 191014 1911504410150 NGUYỄN QUỐC  TRUNG 01/11/2001 19CDT1 A303
1015 191015 1911504410249 NGUYỄN TẤN  TRUNG 22/10/2001 19CDT2 A303
1016 191016 1911504410250 NGỤY NHƯ  TRUNG 22/08/2001 19CDT2 A303
1017 191017 1911505510242 ĐỖ VĂN  TRUNG 06/08/2001 19TDH2 A303
1018 191018 1911506110145 LÊ THANH  TRUYỀN 05/07/2001 19XD1 A303
1019 191019 1911505120258 Hồ Xuân  Trực 21/06/1997 19D2 A303
1020 191020 1911505410169 ĐÀO TRUNG  TRỰC 01/04/2001 19DT1 A303
1021 191021 1911505410170 PHẠM NGỌC  TRỰC 26/11/2001 19DT1 A303
1022 191022 1911504110146 NGUYỄN XUÂN  TRƯỜNG 27/06/2001 19C1 A303
1023 191023 1911504110147 Huỳnh Quang  Trường 10/03/2001 19C1 A303
1024 191024 1911504110148 VƠ XUÂN  TRƯỜNG 05/03/2001 19C1 A303
1025 191025 1911505120162 Vơ Văn  Trường 08/05/2001 19D1 A303
1026 191026 1911504210154 Lê Duy  Trường 23/08/2001 19DL1 A303
1027 191027 1911504210254 NGÔ QUANG  TRƯỜNG 02/11/2001 19DL2 A303
1028 191028 1911505310167 TRẦN CÔNG  TRƯỜNG 24/04/2001 19T1 A303
1029 191029 1911505310268 ĐỖ THANH  TRƯỜNG 23/03/2001 19T2 A303
1030 191030 1911506310141 Nguyễn Hoàng  Trường 10/04/2001 19XC1 A303
1031 191031 1911506310142 Trần Quang  Trường 22/08/2000 19XC1 A303
1032 191032 1911504310163 Đỗ Văn  Trường 16/05/2001 19N1 A303
1033 191033 1911504310164 NGUYỄN MẠNH  TRƯỜNG 15/07/2001 19N1 A303
1034 191034 1911504410151 Lê Phước  Trường 02/09/2001 19CDT1 A303
1035 191035 1911505510243 Trần Quang  Trường 07/04/2001 19TDH2 A303
1036 191036 1911505510244 TRẦN VIẾT  TRƯỜNG 27/04/2001 19TDH2 A303
1037 191037 1911505510245 NGUYỄN ĐỨC  TRƯỜNG 21/05/2001 19TDH2 A303
1038 191038 1911505510246 TẠ QUỐC  TRƯỞNG 24/07/2001 19TDH2 A303
1039 191039 1911505410171 Nguyễn Trần  Uyên 25/12/1997 19DT1 A303
1040 191040 1911507310149 NGUYỄN THỊ TỐ  UYÊN 04/08/2001 19HTP1 A303
1041 191041 1911504210255 MAI THANH  VÀNG 25/09/2001 19DL2 A306
1042 191042 1911504110149 TRẦN Đ̀NH  VĂN 23/03/2001 19C1 A306
1043 191043 1911505510148 NGUYỄN TẤT  VĂN 18/08/2001 19TDH1 A306
1044 191044 1911504110247 PHẠM THANH  VÂN 23/07/2001 19C2 A306
1045 191045 1911505410172 NGUYỄN THỊ TUYẾT  VÂN 22/04/2001 19DT1 A306
1046 191046 1911504210155 TRẦN QUANG  VI 02/08/2001 19DL1 A306
1047 191047 1911507310150 NGUYỄN THỊ  VI 18/09/2001 19HTP1 A306
1048 191048 1911506110146 Nguyễn Văn  10/06/2001 19XD1 A306
1049 191049 1911504110248 NGUYỄN VƠ HOÀNG  VIÊN 18/02/2001 19C2 A306
1050 191050 1911505120259 Hà Công  Viên 19/09/2001 19D2 A306
1051 191051 1911504410251 ĐỖ NGỌC  VIÊN 09/06/2001 19CDT2 A306
1052 191052 1911505120163 VƠ CÔNG  VIỄN 01/01/2001 19D1 A306
1053 191053 1911505120260 HỒ  VIỄN 22/01/2001 19D2 A306
1054 191054 1911504110150 ĐỒNG QUỐC  VIỆT 26/04/2001 19C1 A306
1055 191055 1911504110249 NGUYỄN THANH  VIỆT 03/04/2001 19C2 A306
1056 191056 1911504110250 Nguyễn Thế  Việt 16/11/2001 19C2 A306
1057 191057 1911505120164 HỒ ĐẶNG THANH  VIỆT 01/08/2001 19D1 A306
1058 191058 1911505120261 Nguyễn Văn Khánh  Việt 13/05/2001 19D2 A306
1059 191059 1911504210156 Nguyễn Hoàng  Việt 24/02/2000 19DL1 A306
1060 191060 1911505310168 Lê Ngọc  Việt 04/10/2000 19T1 A306
1061 191061 1911505310169 NGUYỄN HOÀNG  VIỆT 26/02/2001 19T1 A306
1062 191062 1911505310269 Vơ Duy  Việt 18/10/2001 19T2 A306
1063 191063 1911506110147 HỒ CÔNG  VIỆT 29/08/2001 19XD1 A306
1064 191064 1911506110245 TRẦN QUỐC  VIỆT 18/01/2001 19XD2 A306
1065 191065 1911506110246 TRẦN BẢO  VIỆT 14/10/2001 19XD2 A306
1066 191066 1911506110247 LÊ THÀNH  VIỆT 13/07/2001 19XD2 A306
1067 191067 1911507210115 Nguyễn Trần Quốc  Việt 11/08/2001 19MT1 A306
1068 191068 1911504410252 TRỊNH QUỐC  VIỆT 08/04/2001 19CDT2 A306
1069 191069 1911505510247 HOÀNG QUỐC  VIỆT 01/10/2001 19TDH2 A306
1070 191070 1911505120262 LÊ VĂN  VINH 17/09/2001 19D2 A306
1071 191071 1911504210157 Trần Quang  Vinh 21/07/2001 19DL1 A306
1072 191072 1911504210256 NGUYỄN CÔNG  VINH 01/10/2001 19DL2 A306
1073 191073 1911506110148 Trần Quang  Vinh 06/01/2001 19XD1 A306
1074 191074 1911506110248 TRẦN PHƯỚC  VINH 02/02/2001 19XD2 A306
1075 191075 1911504310165 NGUYỄN THÀNH  VINH 25/05/2001 19N1 A306
1076 191076 1911504310166 PHAN PHƯỚC  VINH 08/12/2001 19N1 A306
1077 191077 1911504310167 NGUYỄN QUANG  VINH 20/11/2001 19N1 A306
1078 191078 1911504310168 TRẦN QUỐC  VĨNH 21/11/2001 19N1 A306
1079 191079 1911505510149 NGUYỄN NGỌC  VĨNH 01/08/2000 19TDH1 A306
1080 191080 1911505120165 ĐOÀN QUANG  25/06/2001 19D1 A306
1081 191081 1911505120263 Đinh Hoàng  16/07/2001 19D2 A215
1082 191082 1911504210158 ĐỖ MINH  07/03/2001 19DL1 A215
1083 191083 1911504210159 Phan Cao  06/05/2001 19DL1 A215
1084 191084 1911504210257 LÊ SỸ TRƯỜNG  06/04/2001 19DL2 A215
1085 191085 1911504210258 TRẦN VĂN  23/11/2001 19DL2 A215
1086 191086 1911505310270 NGUYỄN QUỐC  23/04/2001 19T2 A215
1087 191087 1911504310169 PHẠM HOÀN  24/09/2001 19N1 A215
1088 191088 1911506410127 Trần Ngọc  04/04/2001 19XH1 A215
1089 191089 1911506410128 Nguyễn Viết  23/10/2001 19XH1 A215
1090 191090 1911505510248 NGUYỄN PHI  24/11/2001 19TDH2 A215
1091 191091 1911505510249 NGUYỄN LÊ ANH  12/12/2001 19TDH2 A215
1092 191092 1911505120166 TRẦN QUỐC  VƯƠNG 28/07/2001 19D1 A215
1093 191093 1911505120264 PHẠM MINH  VƯƠNG 13/03/2001 19D2 A215
1094 191094 1911504210259 BÙI VĂN  VƯƠNG 01/04/2001 19DL2 A215
1095 191095 1911505120265 ĐINH VIẾT  VƯỢNG 04/03/2001 19D2 A215
1096 191096 1911505310170 Lê Thị Trúc Vy   19T1 A215
1097 191097 1911507310151 HUỲNH THỊ HÀNG  VY 10/04/2001 19HTP1 A215
1098 191098 1911504310170 LÊ THÁI  VỸ 06/11/2001 19N1 A215
1099 191099 1911507210116 Đặng Triệu  Vỹ 06/05/2001 19MT1 A215
1100 191100 1911504110151 TRẦN ĐĂNG  XẢO 03/03/2001 19C1 A215
1101 191101 1911507210117 Tăng Tấn  Y 03/07/2001 19MT1 A215
1102 191102 1911505310271 Nguyễn Thị Như  Ư 06/02/2001 19T2 A215
1103 191103 1911507210118 NGUYỄN NHƯ  Ư 19/05/2001 19MT1 A215
1104 191104 1911504410152 Nguyễn  Ư 24/10/1999 19CDT1 A215
1105 191105 1911514110117 Vơ Thị Như  Ư 29/11/2001 19SK1 A215
1106 191106 1911506410129 Nguyễn Tú  Nam 08/01/2001 19XH1 A215
Danh sách có: 1106 sinh viên. Hội đồng kiểm tra NN-TA đầu vào
Ngày 25/08/2019