Đại học Đà Nẵng Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP
Bị ngừng học do kết quả học tập yếu trong năm học 07-08 
Số TT Mã sinh viên Họ và tên sinh viên Ngày sinh Lớp ĐTBL1 ĐTBL2 Xếp loại  Nợ MH ĐVHT nợ Xử Lý
1 071350510201 Hoàng Ngọc An 17/03/88 07THĐ2 4.20 4.70 Yếu 7 28 Ngừng
2 071350420203 Nguyễn Hải Châu Bình 12/12/88 07THĐL2 3.30 4.80 Yếu 5 26 Ngừng
3 071350510106 Nguyễn Hữu 20/11/88 07THĐ1 3.90 4.60 Yếu 7 26 Ngừng
4 071350420205 Phan Lê Công 16/03/88 07THĐL2 4.40 4.80 Yếu 3 18 Ngừng
5 071350420213 Lê Duy Hiếu 11/01/88 07THĐL2 4.20 4.30 Yếu 7 30 Ngừng
6 071350530119 Nguyễn Đức Hoà 05/10/89 07THT1 4.00 4.10 Yếu 7 22 Ngừng
7 071350420216 Nguyễn Thanh Hùng 31/10/88 07THĐL2 4.80 4.90 Yếu 6 29 Ngừng
8 071350510120 Phạm Phi Hùng 20/08/88 07THĐ1 4.40 4.90 Yếu 6 22 Ngừng
9 071350530127 Đinh Thái Huân 09/10/88 07THT1 4.00 4.30 Yếu 6 22 Ngừng
10 071350610131 Phạm Nguyễn Thanh Lâm 15/10/88 07THXD1 3.80 4.00 Yếu 9 27 Ngừng
11 071350420126 Hoàng Phi Long 10/10/87 07THĐL1 4.10 4.70 Yếu 2 11 Ngừng
12 071350610233 Nguyễn Hồng Minh 10/02/86 07THXD2 4.70 4.80 Yếu 3 14 Ngừng
13 071350610135 Trần Xuân Nam 13/09/88 07THXD1 4.60 4.90 Yếu 9 32 Ngừng
14 071350420236 Nguyễn Đức Sinh 15/02/88 07THĐL2 3.90 4.80 Yếu 5 27 Ngừng
15 071350610150 Trần Hoàng Sơn 20/10/89 07THXD1 4.70 4.90 Yếu 4 18 Ngừng
16 071350610153 Trần Văn Tạo 11/12/88 07THXD1 4.30 4.50 Yếu 5 21 Ngừng
17 071350520131 Nguyễn Hữu Tâm 05/03/89 07THĐT1 4.20 4.40 Yếu 5 18 Ngừng
18 071350510154 Nguyễn Văn Tài 16/07/87 07THĐ1 3.60 4.80 Yếu 6 22 Ngừng
19 071350510170 Nguyễn Văn Trường 21/09/87 07THĐ1 2.40 4.40 Yếu 6 21 Ngừng
20 071350510176 Lý Anh Tuấn 27/11/89 07THĐ1 3.30 4.00 Yếu 10 34 Ngừng
21 071350610176 Trần Văn 20/02/85 07THXD1 3.80 4.10 Yếu 8 29 Ngừng
22 071350610177 Trương Quốc Uy 28/03/87 07THXD1 4.70 5.00 TB 5 21 Ngừng
23 071350610274 Phan Hoàn 20/02/86 07THXD2 4.40 4.80 Yếu 5 20 Ngừng
Người lập bảng Phòng Đào Tạo
Ngày 18/09/2008
Nguyễn Thị Kiều Trang