Đại học Đà Nẵng
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
DANH SÁCH CÁC LỚP NGHỈ HỌC DO SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG
Từ ngày 22/03/2010 đến 10/04/2010
STT Lớp HP Tên học phần Thứ Từ tiết Đến tiết Họ tên Giáo viên Ghi chú
01 09CTMT02 Cấu trúc máy tính 2 3 5 Đoàn Duy Bình QS
02 09CTMT03 Cấu trúc máy tính 7 3 5 Đoàn Duy Bình QS
03 09CTMTA02 Cấu trúc máy tính A 2 3 5 Đoàn Duy Bình QS
04 09CNXH02 Chủ nghĩa XHKH 7 7 9 Trịnh Thị Nhài QS
05 09CHCT01 Cơ học công trình 2 7 10 Trần Đức Long QS
06 09CHLT03 Cơ học lý thuyết 2 3 5 Nguyễn Văn  Lành QS
07 09CHLT04 Cơ học lý thuyết 4 3 5 Nguyễn Văn  Lành QS
08 09CHLT05 Cơ học lý thuyết 3 9 11 Nguyễn Văn  Lành QS
09 09CHLT06 Cơ học lý thuyết 5 9 11 Nguyễn Xuân Hùng QS
10 09CHLT07 Cơ học lý thuyết 5 3 5 Hà Minh Thiện Hữu QS
11 09CSDL102 Cơ sở dữ liệu I - Access 2 9 10 Hoàng Thị Mỹ  Lệ QS
12 09CSDL103 Cơ sở dữ liệu I - Access 4 7 8 Hoàng Thị Mỹ  Lệ QS
13 09CSTHK01 Cơ sở tạo hình kiến trúc  5 7 8 Hà Trương QS
14 09DHKT01 Diễn họa kiến trúc  6 1 2 Hồ Phước Phương QS
15 09ĐLCM11 Đường lối CM của ĐCSVN 5 3 5 Trần Quang Ánh QS
16 09ĐLCM12 Đường lối CM của ĐCSVN 3 3 5 Lê Thưởng QS
17 09ĐLCM13 Đường lối CM của ĐCSVN 3 9 11 Thái Thị Thu Trang QS
18 09GDTC203 Giáo dục thể chất II 2 7 8 Trần Đình Liêm QS
19 09GDTC204 Giáo dục thể chất II 2 9 10 Trần Đình Liêm QS
20 09GDTC205 Giáo dục thể chất II 3 1 2 Võ Văn Dũng QS
21 09GDTC206 Giáo dục thể chất II 3 3 4 Võ Văn Dũng QS
22 09GDTC208 Giáo dục thể chất II 3 9 10 Võ Văn Dũng QS
23 09GDTC209 Giáo dục thể chất II 4 1 2 Võ Văn Dũng QS
24 09GDTC210 Giáo dục thể chất II 4 3 4 Võ Văn Dũng QS
25 09GDTC213 Giáo dục thể chất II 5 1 2 Đào Thị Thanh Hà QS
26 09GDTC214 Giáo dục thể chất II 5 3 4 Đào Thị Thanh Hà QS
27 09GDTC215 Giáo dục thể chất II 5 7 8 Nguyễn Thanh Giang QS
28 09GDTC216 Giáo dục thể chất II 5 9 10 Nguyễn Thanh Giang QS
29 09GDTC217 Giáo dục thể chất II 6 1 2 Trần Đình Liêm QS
30 09GDTC219 Giáo dục thể chất II 6 7 8 Trần Đình Liêm QS
31 09GDTC222 Giáo dục thể chất II 7 3 4 Nguyễn Thanh Giang QS
32 09GDTC223 Giáo dục thể chất II 7 7 8 Võ Văn Dũng QS
33 09GDTC224 Giáo dục thể chất II 7 9 10 Võ Văn Dũng QS
34 09GDTC225 Giáo dục thể chất II 2 1 2 Võ Văn Dũng QS
35 09GDTC227 Giáo dục thể chất II 2 7 8 Đào Thị Thanh Hà QS
36 09GDTC228 Giáo dục thể chất II 2 9 10 Nguyễn Thanh Giang QS
37 09GDTC229 Giáo dục thể chất II 3 1 2 Đào Thị Thanh Hà QS
38 09GDTC230 Giáo dục thể chất II 3 3 4 Đào Thị Thanh Hà QS
39 09HLY01 Hóa lý 3 7 8 Trần Mạnh Lục QS
40 09HLY02 Hóa lý 3 9 10 Trần Mạnh Lục QS
41 09HLY02A Hóa lý 3 9 10 Trần Mạnh Lục QS
42 09HPTH01 Hóa phân tích 4 7 8 Phan Chi Uyên QS
43 09HPTH01A Hóa phân tích 4 7 8 Phan Chi Uyên QS
44 09HPTH02 Hóa phân tích 4 9 10 Phan Chi Uyên QS
45 09KTCT02 Kinh tế Chính trị 7 3 5 Đào Thị Nhung QS
46 09KTAT01 Kỹ thuật An toàn 6 7 8 Bùi Hệ Thống QS
47 09KTAT02 Kỹ thuật An toàn 2 7 8 Bùi Hệ Thống QS
48 09KTAT03 Kỹ thuật An toàn 4 7 8 Trần Quốc  Việt QS
49 09KTAT04 Kỹ thuật An toàn 3 7 8 Trần Quốc  Việt QS
50 09KTĐ06 Kỹ Thuật Điện 2 7 8 Nguyễn Văn  Tiến QS
51 09KTĐ07 Kỹ Thuật Điện 3 1 2 Nguyễn Văn  Tiến QS
52 09KTĐ08 Kỹ Thuật Điện 4 7 8 Dương Ngọc  Thọ QS
53 09KTĐ09 Kỹ Thuật Điện 5 1 2 Dương Ngọc  Thọ QS
54 09KTĐ10 Kỹ Thuật Điện 6 7 8 Dương Ngọc  Thọ QS
55 09KTĐT301 Kỹ Thuật điện tử 3 2 3 5 Võ Thị  Hương QS
56 09KTĐT302 Kỹ Thuật điện tử 3 3 3 5 Võ Thị  Hương QS
57 09KTĐT303 Kỹ Thuật điện tử 3 5 3 5 Võ Thị  Hương QS
58 09KTĐT403 Kỹ Thuật điện tử chuyên ngành 5 3 5 Võ Thị  Hương QS
59 09KTLT02 Kỹ thuật Lập trình 6 1 2 Hoàng Thị Mỹ  Lệ QS
60 09KTLT03 Kỹ thuật Lập trình 3 7 8 Hoàng Thị Mỹ  Lệ QS
61 09KTMĐT02 Kỹ thuật mạch điện tử 5 1 2 Võ Thị  Hương QS
62 09KMĐT102 Kỹ thuật mạch điên tử I 6 3 5 Võ Thị  Hương QS
63 09KMĐT103 Kỹ thuật mạch điên tử I 3 9 11 Võ Thị  Hương QS
64 09MĐ103 Mạch điện I 6 1 4 Hoàng Dũng QS
65 09MĐ104 Mạch điện I 2 9 11 Hoàng Dũng QS
66 09MĐ105 Mạch điện I 4 9 11 Hoàng Dũng QS
67 09MMT01 Mạng Máy tính 5 7 8 Nguyễn Thế Xuân Ly QS
68 09MMT02 Mạng Máy tính 3 1 2 Nguyễn Thế Xuân Ly QS
69 09MMT03 Mạng Máy tính 2 1 2 Nguyễn Thế Xuân Ly QS
70 09NN127 Ngoại Ngữ I 3 1 4 Lê Thị Nhi QS
71 09NN128 Ngoại Ngữ I 3 7 10 Lê Thị Nhi QS
72 09NN129 Ngoại Ngữ I 4 1 4 Lê Thị Thu QS
73 09NN130 Ngoại Ngữ I 4 7 10 Lê Thị Thu QS
74 09NN132 Ngoại Ngữ I 5 7 10 Lê Thị Nhi QS
75 09NN133 Ngoại Ngữ I 6 1 4 Lê Thị Nhi QS
76 09NN134 Ngoại Ngữ I 6 7 10 Nguyễn Thị Diệu Thanh QS
77 09NN135 Ngoại Ngữ I 2 3 5 Nguyễn Thị Diệu Thanh QS
78 09NN136 Ngoại Ngữ I 3 9 11 Phạm Thị Thanh Mai QS
79 09NN137 Ngoại Ngữ I 4 3 5 Hồ Thị Tốt QS
80 09NN138 Ngoại Ngữ I 5 9 11 Phạm Thị Thanh Mai QS
81 09NN214 Ngoại Ngữ II 2 1 4 Huỳnh Thị Thanh Vân QS
82 09NN215 Ngoại Ngữ II 2 7 10 Lê Thị Thu QS
83 09NN219 Ngoại Ngữ II 4 7 10 Hồ Thị Tốt QS
84 09NN220 Ngoại Ngữ II 5 1 4 Lê Thị Nhi QS
85 09NN223 Ngoại Ngữ II 6 7 10 Nguyễn Phước Vĩnh Cố QS
86 09NN224 Ngoại Ngữ II 2 1 4 Dương Ngọc Bích Đào QS
87 09NN225 Ngoại Ngữ II 2 7 10 Hồ Thị Tốt QS
88 09NN226 Ngoại Ngữ II 3 1 4 Phạm Thị Thanh Mai QS
89 09NN227 Ngoại Ngữ II 3 7 10 Hồ Thị Tốt QS
90 09NN228 Ngoại Ngữ II 4 1 4 Trần Hữu Ngô Duy QS
91 09NN229 Ngoại Ngữ II 7 1 4 Trần Hữu Ngô Duy QS
92 09NN230 Ngoại Ngữ II 5 1 4 Dương Ngọc Bích Đào QS
93 09NN231 Ngoại Ngữ II 5 7 10 Lê Thị Hải Yến QS
94 09NN232 Ngoại Ngữ II 6 1 4 Lê Thị Hải Yến QS
95 09NN233 Ngoại Ngữ II 6 7 10 Trần Hữu Ngô Duy QS
96 09NLCB101 NLCB của CNMLN 1 2 1 2 Lê Đức Tâm QS
97 09NLCB102 NLCB của CNMLN 1 2 3 4 Lê Đức Tâm QS
98 09NLCB103 NLCB của CNMLN 1 2 7 8 Phan Minh Nhật QS
99 09NLCB104 NLCB của CNMLN 1 2 9 10 Phan Minh Nhật QS
100 09NLCB105 NLCB của CNMLN 1 3 1 2 Trần Hồng Lưu QS
101 09NLCB106 NLCB của CNMLN 1 3 3 4 Trần Hồng Lưu QS
102 09NLCB111 NLCB của CNMLN 1 4 7 8 Lưu Thị Mai Thanh QS
103 09NLCB112 NLCB của CNMLN 1 4 9 10 Lưu Thị Mai Thanh QS
104 09NLCB113 NLCB của CNMLN 1 5 1 2 Nguyễn Văn Thanh QS
105 09NLCB114 NLCB của CNMLN 1 5 3 4 Nguyễn Văn Thanh QS
106 09NLCB115 NLCB của CNMLN 1 5 7 8 Lê Hữu Ái QS
107 09NLCB116 NLCB của CNMLN 1 5 9 10 Lê Hữu Ái QS
108 09NLCB117 NLCB của CNMLN 1 6 1 2 Ngô Chí Nguyện QS
109 09NLCB118 NLCB của CNMLN 1 6 7 8 Ngô Chí Nguyện QS
110 09NLCB217 NLCB của CNMLN 2 7 3 5 Đào Thị Nhung QS
111 09NLCB218 NLCB của CNMLN 2 7 7 9 Trịnh Thị Nhài QS
112 09THDB101 TH Cơ sở dữ liệu I - Access 4 9 10 Nguyễn Thị Thuỳ  Trang QS
113 09THDB102 TH Cơ sở dữ liệu I - Access 5 3 4 Nguyễn Thị Thuỳ  Trang QS
114 09THDB103 TH Cơ sở dữ liệu I - Access 6 1 2 Nguyễn Thị Thuỳ  Trang QS
115 09THDB104 TH Cơ sở dữ liệu I - Access 6 3 4 Nguyễn Thị Thuỳ  Trang QS
116 09THKLT03 TH Kỹ thuật Lập trình 6 7 8 Nguyễn Thị Thúy Hoài QS
117 09THKLT04 TH Kỹ thuật Lập trình 6 9 10 Nguyễn Thị Thúy Hoài QS
118 09THKLT05 TH Kỹ thuật Lập trình 2 1 2 Nguyễn Thị Thúy Hoài QS
119 09THKLT06 TH Kỹ thuật Lập trình 2 3 4 Nguyễn Thị Thúy Hoài QS
120 09THMMT01 TH Mạng Máy tính 3 7 8 Nguyễn Văn  Phát QS
121 09THMMT02 TH Mạng Máy tính 3 9 10 Nguyễn Văn  Phát QS
122 09THMMT03 TH Mạng Máy tính 3 11 12 Nguyễn Văn  Phát QS
123 09THMMT04 TH Mạng Máy tính 3 11 12 Nguyễn Văn  Phát QS
124 09THTĐC41 TH Tin học đại cương 5 7 8 Lý Quỳnh  Trân QS
125 09THTĐC42 TH Tin học đại cương 5 9 10 Lý Quỳnh  Trân QS
126 09THTĐC43 TH Tin học đại cương 6 1 2 Nguyễn Lê Trí Toàn QS
127 09THTĐC44 TH Tin học đại cương 6 3 4 Nguyễn Lê Trí Toàn QS
128 09THTĐC45 TH Tin học đại cương 2 7 8 Nguyễn Lê Trí Toàn QS
129 09THTVP01 TH Tin học văn phòng 2 11 12 Nguyễn Thị Thúy Hoài QS
130 09THTVP03 TH Tin học văn phòng 3 1 2 Nguyễn Thị Thúy Hoài QS
131 09THTVP04 TH Tin học văn phòng 3 3 4 Nguyễn Thị Thúy Hoài QS
132 09TĐC12 Tin học đại cương 2 1 2 Lý Quỳnh  Trân QS
133 09TĐC14 Tin học đại cương 3 1 2 Nguyễn Thị Hà Quyên QS
134 09THVP01 Tin học văn phòng 3 7 8 Nguyễn Văn  Lành QS
135 09THVP02 Tin học văn phòng 5 1 2 Nguyễn Văn  Lành QS
136 09TNCKE01 TN Cấu Kiện Điện Tử 2 7 10 Phan Ngọc  Kỳ QS
137 09TNCKE03 TN Cấu Kiện Điện Tử 3 7 10 Phan Ngọc  Kỳ QS
138 09TNCKE05 TN Cấu Kiện Điện Tử 4 1 4 Phan Ngọc  Kỳ QS
139 09TNHĐV01 TN Hóa đại cương vô cơ 2 1 4 Phan Chi Uyên QS
140 09TNHĐV02 TN Hóa đại cương vô cơ 2 7 10 Phan Chi Uyên QS
141 09TNHĐV03 TN Hóa đại cương vô cơ 5 1 4 Phan Chi Uyên QS
142 09TNHĐV04 TN Hóa đại cương vô cơ 5 7 10 Phan Chi Uyên QS
143 09TNHĐV05 TN Hóa đại cương vô cơ 6 1 4 Phan Chi Uyên QS
144 09TNHHC01 TN Hóa hữu cơ 2 1 4 Phan Chi Uyên QS
145 09TNHHC02 TN Hóa hữu cơ 2 7 10 Phan Chi Uyên QS
146 09TNHHC03 TN Hóa hữu cơ 5 1 4 Phan Chi Uyên QS
147 09TNHHC04 TN Hóa hữu cơ 5 7 10 Phan Chi Uyên QS
148 09TNHHC05 TN Hóa hữu cơ 6 1 4 Phan Chi Uyên QS
149 09TCC118 Toán cao cấp I 6 7 10 Phan Thị Ngũ QS
150 09TCC203 Toán cao cấp II 2 1 4 Phan Thị Ngũ QS
151 09TCC204 Toán cao cấp II 2 7 10 Phan Thị Ngũ QS
152 09TCC205 Toán cao cấp II 3 1 4 Phan Thị Ngũ QS
153 09TCC206 Toán cao cấp II 3 7 10 Phan Thị Ngũ QS
154 09TCC207 Toán cao cấp II 4 1 4 Phan Thị Ngũ QS
155 09TCC209 Toán cao cấp II 5 1 4 Phan Thị Ngũ QS
156 09TCC210 Toán cao cấp II 5 7 10 Phan Thị Ngũ QS
157 09TCC211 Toán cao cấp II 6 1 4 Nguyễn Thị Hà Phương QS
158 09TCC212 Toán cao cấp II 6 9 11 Ngô Thị Bích Thủy QS
159 09TCC213 Toán cao cấp II 2 1 4 Phan Anh Tuấn QS
160 09TCC216 Toán cao cấp II 3 7 10 Ngô Thị Bích Thủy QS
161 09TCC217 Toán cao cấp II 4 1 4 Nguyễn Thị Hà Phương QS
162 09TCC218 Toán cao cấp II 4 7 10 Phan Anh Tuấn QS
163 09TCC219 Toán cao cấp II 5 1 4 Nguyễn Thị Sinh QS
164 09TTGH104 TTCM Gò Hàn 1 6 1 4 Trương Loan QS
165 09TTGH105 TTCM Gò Hàn 1 5 7 10 Huỳnh Tuân QS
166 09TTNGH04 TTCM Nguội Gò Hàn 5 7 10 Huỳnh Tuân QS
167 09HCM06 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 7 8 Lê Minh Thọ QS
168 09HCM07 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 9 10 Lê Minh Thọ QS
169 09HCM11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 9 11 Lê Cần Tĩnh QS
170 09VL117 Vật Lý I 7 1 4 Lương Văn Thọ QS
171 09VL202 Vật Lý II 2 7 10 Nguyễn Văn Dũng QS
172 09VL205 Vật Lý II 4 1 4 Trần Thị Cát QS
173 09VL206 Vật Lý II 4 7 10 Nguyễn Thị Minh Ngọc QS
174 09VL207 Vật Lý II 5 1 4 Trần Thị Cát QS
175 09VL208 Vật Lý II 5 7 10 Nguyễn Thị Minh Ngọc QS
176 09VL210 Vật Lý II 6 7 10 Nguyễn Văn Dũng QS
177 09VL211 Vật Lý II 2 1 4 Nguyễn Văn Dũng QS
178 09VL213 Vật Lý II 3 1 4 Trần Thị Cát QS
179 09VCK01 Vẽ Kỹ Thuật Cơ khí 2 1 2 Hà Minh Thiện Hữu QS
180 09VCK02 Vẽ Kỹ Thuật Cơ khí 4 1 2 Hà Minh Thiện Hữu QS
181 09VCK03 Vẽ Kỹ Thuật Cơ khí 3 7 8 Hà Minh Thiện Hữu QS
182 09VCK04 Vẽ Kỹ Thuật Cơ khí 5 7 8 Hà Minh Thiện Hữu QS
183 09VKT104 Vẽ Kỹ Thuật I 2 9 11 Hà Minh Thiện Hữu QS
184 09VKT107 Vẽ Kỹ Thuật I 3 3 5 Hà Minh Thiện Hữu QS
185 09VKT114 Vẽ Kỹ Thuật I 6 9 11 Hà Minh Thiện Hữu QS
186 09VKT201 Vẽ kỹ thuật II 3 3 5 Dương Thọ QS
187 09VMT201 Vẽ Mỹ thuật 2 4 7 10 Trần Văn Tâm QS
188 09VTMT01 Vẽ trên máy tính 6 11 12    Quang Trường QS
189 09VTMT02 Vẽ trên máy tính 6 11 12    Quang Trường QS
190 09VTMT03 Vẽ trên máy tính 3 7 8    Quang Trường QS
191 09VTMT04 Vẽ trên máy tính 3 9 10    Quang Trường QS
192 09VTMT05 Vẽ trên máy tính 6 7 8    Quang Trường QS
193 09VTMT06 Vẽ trên máy tính 6 9 10    Quang Trường QS
194 09VTMT07 Vẽ trên máy tính 5 9 10 Nguyễn Xuân Bảo QS
195 09VTMT08 Vẽ trên máy tính 4 11 12 Nguyễn Xuân Bảo QS
196 09VTMT09 Vẽ trên máy tính 2 7 8 Nguyễn Xuân Bảo QS
197 09VTMT10 Vẽ trên máy tính 5 11 12 Nguyễn Xuân Bảo QS
Phòng Đào Tạo
Ngày 16/03/2010