ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA ViỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC
SƯ PHẠM KỸ THUẬT |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đà Nẵng, ngày 04 tháng 08 năm 2018 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH THÍ
SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC 2018 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phương thức xét
tuyển theo điểm thi THPT 2018 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Số BD |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Ngành trúng tuyển |
Ghi chú |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
34016838 |
NGUYỄN KIM |
AN |
05/10/1997 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
04007572 |
NGUYỄN QUANG
THỊNH |
AN |
17/12/1999 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
34010842 |
TRẦN NGỌC |
AN |
12/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
34000011 |
BÙI PHÚ |
ÂN |
02/11/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
32004981 |
NGUYỄN HỮU |
ÂN |
20/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
37006910 |
NGUYỄN VĂN |
ÂN |
05/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
04006509 |
PHẠM VĂN
HOÀNG |
ÂN |
15/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
04009483 |
ĐẶNG VIỆT |
ANH |
17/06/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
33010507 |
HOÀNG VĂN |
ANH |
16/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
04009486 |
LÊ MINH |
ANH |
17/04/2000 |
Nam |
Sư phạm Kỹ thuật
công nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
34000992 |
NGUYỄN HOÀNG |
ANH |
08/12/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
35004270 |
NGUYỄN THỊ
KIM |
ANH |
24/03/2000 |
Nữ |
Sinh học ứng dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
29010921 |
NGUYỄN TUẤN |
ANH |
20/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
30000679 |
NGUYỄN VĂN |
ANH |
23/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
38010233 |
PHẠM HOÀNG |
ANH |
06/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 |
38002732 |
PHẠM NGỌC |
ANH |
01/10/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 |
37000014 |
TÔN NỮ BẢO |
ANH |
20/03/2000 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 |
30011474 |
TRẦN TRUNG |
ANH |
15/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 |
35002305 |
BÙI MINH |
ÁNH |
23/01/2000 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 |
35002306 |
ĐỖ THỊ THU |
ÁNH |
26/09/2000 |
Nữ |
Công nghệ kỹ
thuật môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 |
40011252 |
MAI VĂN |
ÁNH |
31/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22 |
34006003 |
NGUYỄN HẢI |
ÂU |
01/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật điện tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23 |
04001907 |
NGUYỄN XUÂN |
BẮC |
20/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24 |
37002981 |
TRẦN MINH |
BÁCH |
28/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25 |
36003418 |
NGUYỄN QUỐC |
BẢN |
27/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26 |
33000511 |
NGUYỄN ÁI
HẢI |
BẰNG |
17/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
27 |
04010362 |
HUỲNH VƯƠNG
QUỐC |
BẢO |
12/02/1988 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
28 |
30003086 |
LÊ HOÀI |
BẢO |
27/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
29 |
30014457 |
NGUYỄN NGỌC |
BẢO |
29/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 |
34010457 |
PHẠM VĂN |
BẢO |
22/05/2000 |
Nam |
Sư phạm Kỹ thuật
công nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
31 |
34014362 |
TÀO VIẾT |
BẢO |
01/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật điện tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
32 |
33010522 |
TRẦN NHƯ |
BẢO |
20/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
33 |
34001524 |
VĂN QUÍ |
BẢO |
30/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
34 |
33011285 |
NGUYỄN NGỌC |
BIN |
12/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật điện tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
35 |
04001077 |
HOÀNG MINH |
BÌNH |
12/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
36 |
32004986 |
LÊ VĨNH |
BÌNH |
04/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
37 |
40000029 |
LỮ BÁ |
BÌNH |
01/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
38 |
34014064 |
NGUYỄN TẤN |
BÌNH |
16/01/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
39 |
34014366 |
NGUYỄN TRẦN |
BÌNH |
12/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40 |
04005573 |
NGUYỄN VĂN |
BÌNH |
05/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
41 |
33010070 |
PHAN VĂN |
BÌNH |
14/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
42 |
31007281 |
TRƯƠNG THANH |
BÌNH |
01/10/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
43 |
34005446 |
VÕ CÔNG |
BÌNH |
13/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
44 |
35001877 |
BẠCH NGỌC |
BÔNG |
01/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
45 |
32006097 |
PHAN HOÀNG |
BỬU |
28/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật điện tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
46 |
31003096 |
DƯƠNG ĐỨC |
CẦN |
26/11/1998 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
47 |
35001879 |
NGUYỄN TUẤN |
CẢNH |
17/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
48 |
35000910 |
NGUYỄN VĂN |
CẢNH |
02/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
49 |
36004279 |
PHẠM VĂN |
CẢNH |
09/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
50 |
35006298 |
ĐOÀN BÁ |
CẦU |
20/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
51 |
37015093 |
NGUYỄN HỮU |
CẦU |
08/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
52 |
37000592 |
LÊ TRẦN HỮU |
CHÁNH |
23/08/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
53 |
35000912 |
ĐỖ MINH |
CHÂU |
15/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
54 |
29016252 |
HỒ HỮU |
CHÂU |
27/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
55 |
34017201 |
PHAN ANH |
CHÂU |
25/02/1999 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
56 |
33006232 |
TRẦN VĂN |
CHÂU |
14/12/1999 |
Nam |
Sư phạm Kỹ thuật
công nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
57 |
33009321 |
TRẦN VĂN |
CHÂU |
25/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
58 |
34009236 |
HUỲNH QUỐC |
CHÍ |
01/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
59 |
40011280 |
TRẦN |
CHÍ |
20/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
60 |
35000049 |
VÕ ĐỨC |
CHÍ |
01/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
61 |
34012414 |
CAO HỮU |
CHIẾN |
12/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
62 |
04006528 |
ĐẶNG MINH |
CHIẾN |
26/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
63 |
31000142 |
ĐẶNG QUANG |
CHIẾN |
03/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
64 |
32004992 |
LÊ VĂN |
CHIẾN |
05/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
65 |
40008159 |
NGUYỄN QUANG |
CHIẾN |
10/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
66 |
34003889 |
NGUYỄN VĂN |
CHIẾN |
08/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
67 |
40020906 |
TRẦN HOÀNG
MINH |
CHIẾN |
12/12/1998 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
68 |
31001858 |
TRẦN THỊ
MINH |
CHIẾN |
21/06/2000 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
69 |
32001420 |
VÕ ĐỨC |
CHIẾN |
18/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
70 |
35005934 |
VÕ DUY |
CHIẾN |
10/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
71 |
33000519 |
HỒ ĐỨC |
CHINH |
27/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
72 |
32007182 |
NGUYỄN ĐẠO |
CHINH |
26/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật điện tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
73 |
32006103 |
BÙI TỪ ÁNH |
CHÍNH |
20/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
74 |
30011507 |
ĐOÀN VIẾT |
CHÍNH |
16/01/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
75 |
35002342 |
VY VĂN |
CHÍNH |
30/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
76 |
35007088 |
NGUYỄN CÔNG |
CHUNG |
20/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
77 |
29001650 |
NGUYỄN QUANG |
CHUNG |
28/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
78 |
32002172 |
TRẦN HOÀNG |
CHUNG |
16/03/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
79 |
40003688 |
BÙI THANH |
CHƯƠNG |
09/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
80 |
04006094 |
PHẠM NGUYÊN |
CHƯƠNG |
25/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
81 |
34002511 |
ĐOÀN VĂN |
CÔNG |
19/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
82 |
34003890 |
HUỲNH ĐỨC |
CÔNG |
31/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
83 |
35000058 |
LÊ VĂN |
CÔNG |
23/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
84 |
35005935 |
NGUYỄN TẤN |
CÔNG |
18/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
85 |
35004309 |
NGUYỄN THÀNH |
CÔNG |
30/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
86 |
40005099 |
NGUYỄN THÀNH |
CÔNG |
22/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
87 |
32000054 |
NGUYỄN VĂN |
CÔNG |
02/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
88 |
35012240 |
PHẠM THANH |
CÔNG |
05/02/1999 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
89 |
34009998 |
LƯƠNG THANH |
CƯƠNG |
01/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật điện tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
90 |
34009249 |
DƯƠNG THÁI |
CƯỜNG |
10/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
91 |
34006016 |
NGUYỄN |
CƯỜNG |
15/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
92 |
34002834 |
NGUYỄN ĐÌNH |
CƯỜNG |
22/09/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
93 |
35000930 |
NGUYỄN DUY |
CƯỜNG |
20/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
94 |
35000931 |
NGUYỄN HUY |
CƯỜNG |
22/09/2000 |
Nam |
Sư phạm Kỹ thuật
công nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
95 |
38001221 |
NGUYỄN QUỐC |
CƯỜNG |
02/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
96 |
32002181 |
NGUYỄN THANH |
CƯỜNG |
23/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
97 |
34006017 |
NGUYỄN VĂN |
CƯỜNG |
05/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
98 |
04005581 |
PHẠM TẤN |
CƯỜNG |
10/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
99 |
35002903 |
PHẠM VIẾT |
CƯỜNG |
19/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
100 |
40002384 |
TRẦN NGỌC |
CƯỜNG |
10/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
101 |
39007107 |
VÕ MINH |
CƯỜNG |
13/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
102 |
04009916 |
VÕ QUỐC |
CƯỜNG |
31/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Vật
liệu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
103 |
36002079 |
NGUYỄN ĐÌNH |
ĐẠI |
07/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
104 |
34014091 |
NGUYỄN QUANG |
ĐẠI |
19/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
105 |
04006122 |
NGUYỄN QUỐC |
ĐẠI |
27/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
106 |
34005505 |
NGUYỄN VĂN |
ĐẠI |
03/05/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
107 |
04006123 |
NGUYỄN XUÂN |
ĐẠI |
21/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
108 |
04001954 |
BÙI DUY |
ĐAN |
07/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
109 |
33001279 |
LÊ VĂN |
ĐAN |
27/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
110 |
35002378 |
NGUYỄN ĐĂNG
TUẤN |
ĐAN |
23/10/2000 |
Nam |
Kỹ thuật Cơ sở Hạ
tầng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
111 |
34002876 |
LÊ PHƯỚC HẢI |
ĐĂNG |
25/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
112 |
38004189 |
LÊ TẤN |
ĐĂNG |
25/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
113 |
04006578 |
TRẦN QUANG |
ĐĂNG |
14/02/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
114 |
39007202 |
TRƯƠNG TRẦN
NGỌC |
ĐĂNG |
19/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
115 |
40004782 |
VÕ HẢI |
ĐĂNG |
23/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
116 |
31003917 |
HOÀNG |
DANH |
01/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
117 |
35007093 |
NGUYỄN KHẮC |
DANH |
20/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
118 |
02062261 |
NGUYỄN TĂNG |
DANH |
17/02/2000 |
Nam |
Sinh học ứng dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
119 |
32006574 |
PHAN THANH |
DANH |
18/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
120 |
32007409 |
VÕ CÔNG |
DANH |
05/10/1999 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
121 |
38009393 |
NGUYỄN HUY |
ĐẠO |
03/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
122 |
34014380 |
BÙI XUÂN |
ĐẠT |
01/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
123 |
38006602 |
CÁI QUỐC |
ĐẠT |
04/09/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
124 |
29006306 |
ĐẶNG TUẤN |
ĐẠT |
08/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
125 |
34017246 |
LÊ QUANG |
ĐẠT |
26/06/1996 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
126 |
35003433 |
LÊ THÀNH |
ĐẠT |
10/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
127 |
35002934 |
LÊ THÀNH |
ĐẠT |
11/08/2000 |
Nam |
Sinh học ứng dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
128 |
35004366 |
LÊ VĂN |
ĐẠT |
04/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
129 |
35000957 |
MAI HUY |
ĐẠT |
15/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
130 |
35000122 |
NGÔ THÀNH |
ĐẠT |
16/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
131 |
31005486 |
NGUYỄN HỮU |
ĐẠT |
16/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
132 |
32007191 |
NGUYỄN NGỌC
TIẾN |
ĐẠT |
08/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
133 |
35006368 |
NGUYỄN TẤN |
ĐẠT |
05/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
134 |
04009573 |
NGUYỄN TẤT |
ĐẠT |
07/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
135 |
37001325 |
NGUYỄN THÀNH |
ĐẠT |
22/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
136 |
34000542 |
PHẠM MINH |
ĐẠT |
27/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
137 |
34012973 |
PHẠM THANH |
ĐẠT |
02/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
138 |
35002386 |
PHẠM THÀNH |
ĐẠT |
08/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
139 |
04000345 |
TRẦN QUỐC |
ĐẠT |
12/04/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
140 |
02060648 |
TRƯƠNG THÀNH |
ĐẠT |
22/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
141 |
63005191 |
NGUYỄN MINH |
ĐẨU |
01/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
142 |
33010535 |
NGUYỄN VĂN |
DÉT |
25/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
143 |
34011692 |
PHẠM THỊ
PHƯƠNG |
DIỂM |
18/06/2000 |
Nữ |
Công nghệ kỹ
thuật môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
144 |
37009751 |
NGUYỄN HỮU |
ĐIỀN |
10/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
145 |
35000959 |
LÂM QUỐC |
ĐIỆP |
10/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
146 |
32007448 |
NGUYỄN NGỌC |
ĐIỆP |
26/11/1999 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
147 |
40011352 |
NGUYỄN VĂN |
ĐIỆP |
01/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
148 |
37003010 |
TRẦN THỊ
XUÂN |
DIỆU |
16/12/2000 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
149 |
34000547 |
NGUYỄN ĐĂNG |
ĐỊNH |
08/07/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
150 |
33011515 |
NGUYỄN VĂN |
ĐỊNH |
20/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
151 |
34000065 |
PHAN QUANG |
ĐỊNH |
31/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
152 |
34009281 |
NGUYỄN KINH |
ĐÔ |
10/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
153 |
04000330 |
ĐOÀN HUY |
DOÃN |
03/02/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
154 |
32007185 |
MAI VĂN |
DOÃN |
18/08/1999 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
155 |
35007739 |
THÁI DUY |
ĐOAN |
28/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
156 |
31005117 |
NGUYỄN VĂN |
DOANH |
13/03/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
157 |
34016232 |
TRIỆU VĂN |
ĐÔNG |
17/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
158 |
41010181 |
NGÔ LÂM |
ĐOON |
13/03/2000 |
Nữ |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
159 |
34017229 |
NGUYỄN THANH |
DU |
13/04/1996 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
160 |
35000078 |
NGUYỄN TRUNG |
DU |
20/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
161 |
30005804 |
PHẠM VĂN |
DUẪN |
20/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
162 |
35006380 |
BÙI CHÂU |
ĐỨC |
08/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
163 |
32001442 |
BÙI CHUNG |
ĐỨC |
23/08/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
164 |
33004562 |
DƯƠNG DUY |
ĐỨC |
06/01/2000 |
Nam |
Sinh học ứng dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
165 |
04000348 |
HUỲNH TẤN |
ĐỨC |
29/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật điện tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
166 |
30000730 |
LÊ ANH |
ĐỨC |
10/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
167 |
34012121 |
LÊ HUỲNH |
ĐỨC |
01/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
168 |
30013068 |
LÊ KHÁNH ANH |
ĐỨC |
19/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
169 |
37014715 |
NGUYỄN |
ĐỨC |
13/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
170 |
04003063 |
NGUYỄN PHƯỚC |
ĐỨC |
04/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
171 |
33011519 |
PHAN PHƯỚC |
ĐỨC |
22/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
172 |
33011520 |
TRẦN ANH |
ĐỨC |
08/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
173 |
04006129 |
TRẦN NGỌC |
ĐỨC |
24/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
174 |
04006105 |
NGUYỄN THỊ
THUỲ |
DUNG |
26/03/2000 |
Nữ |
Công nghệ kỹ
thuật môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
175 |
34013329 |
ĐẶNG QUỐC |
DŨNG |
04/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
176 |
04003499 |
HOÀNG PHAN
TUẤN |
DŨNG |
18/11/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
177 |
40020953 |
NGUYỄN ĐÌNH |
DŨNG |
05/02/1999 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
178 |
32005387 |
NGUYỄN NGỌC |
DŨNG |
21/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
179 |
04002318 |
NGUYỄN SỸ |
DŨNG |
22/02/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
180 |
32002192 |
NGUYỄN TIẾN |
DŨNG |
30/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật điện tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
181 |
29015070 |
NGUYỄN VĂN |
DŨNG |
08/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
182 |
34000528 |
NGUYỄN XUÂN |
DŨNG |
27/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
183 |
36002607 |
PHẠM TIẾN |
DŨNG |
07/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
184 |
35002358 |
TRẦN QUỐC |
DŨNG |
20/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
185 |
30013554 |
VÕ TIẾN |
DŨNG |
05/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
186 |
39007216 |
NGUYỄN VĂN |
ĐÚNG |
18/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
187 |
04009587 |
TRẦN VĂN |
ĐƯỢC |
04/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
188 |
35000109 |
LÊ VĂN |
DƯƠNG |
01/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
189 |
32001434 |
LÊ VĂN |
DƯƠNG |
15/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
190 |
35000110 |
LÊ VĂN |
DƯƠNG |
28/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
191 |
38011428 |
LÊ VĂN |
DƯƠNG |
08/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
192 |
30000722 |
NGUYỄN ÁNH |
DƯƠNG |
20/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
193 |
37009745 |
NGUYỄN BÁ |
DƯƠNG |
11/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
194 |
31005478 |
NGUYỄN HỮU |
DƯƠNG |
26/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
195 |
04006121 |
NGUYỄN LÊ
HẢI |
DƯƠNG |
28/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
196 |
34015386 |
NGUYỄN TẤN |
DƯƠNG |
30/04/2000 |
Nam |
Sinh học ứng dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
197 |
34000052 |
THÁI BÌNH |
DƯƠNG |
24/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
198 |
04006570 |
TRẦN ĐĂNG |
DƯƠNG |
10/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
199 |
35012016 |
DƯƠNG XUÂN |
DƯỠNG |
07/02/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
200 |
33001278 |
TRẦN ĐÌNH |
DƯỠNG |
23/04/2000 |
Nam |
Sư phạm Kỹ thuật
công nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
201 |
34000037 |
DƯƠNG VĂN |
DUY |
22/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
202 |
40020035 |
HỒ NGỌC |
DUY |
16/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
203 |
04006108 |
HUỲNH NGỌC |
DUY |
13/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật điện tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
204 |
04003504 |
LÊ HỮU HOÀNG |
DUY |
20/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
205 |
35002361 |
LÊ MINH |
DUY |
07/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
206 |
41002213 |
MAI XUÂN |
DUY |
12/02/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
207 |
38004172 |
NGUYỄN GIA |
DUY |
24/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
208 |
37000057 |
NGUYỄN KHÁNH |
DUY |
11/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
209 |
34005488 |
NGUYỄN NGỌC
MẠNH |
DUY |
29/09/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
210 |
34011410 |
NGUYỄN PHẠM |
DUY |
28/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
211 |
35002922 |
NGUYỄN THANH |
DUY |
27/03/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
212 |
38003759 |
NGUYỄN VĂN |
DUY |
11/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
213 |
04001946 |
PHÙNG THÁI |
DUY |
23/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
214 |
34002852 |
TRẦN ĐÌNH |
DUY |
21/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
215 |
34000042 |
TRẦN NGUYỄN
PHƯỚC |
DUY |
27/07/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
216 |
34006026 |
TRẦN PHƯỚC |
DUY |
31/03/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
217 |
04006556 |
TRỊNH QUANG
ANH |
DUY |
01/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
218 |
04003507 |
HUỲNH THỊ MỸ |
DUYÊN |
20/01/2000 |
Nữ |
Sư phạm Kỹ thuật
công nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
219 |
35002953 |
NGUYỄN
TRƯỜNG |
GIANG |
01/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
220 |
42011978 |
NGUYỄN
TRƯỜNG |
GIANG |
24/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
221 |
35000147 |
NGUYỄN
TRƯỜNG |
GIANG |
14/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
222 |
35004396 |
LÝ PHƯƠNG |
HÀ |
15/09/2000 |
Nữ |
Sư phạm Kỹ thuật
công nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
223 |
35003451 |
NGUYỄN |
HÀ |
15/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
224 |
34000558 |
NGUYỄN THỊ
THU |
HÀ |
21/04/2000 |
Nữ |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
225 |
35001943 |
LÊ HỮU |
HẠ |
05/03/2000 |
Nam |
Sư phạm Kỹ thuật
công nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
226 |
34006747 |
ĐẶNG TRUNG |
HẢI |
01/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
227 |
34013367 |
ĐỖ ĐINH |
HẢI |
04/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
228 |
33000550 |
HỒ THANH |
HẢI |
30/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
229 |
32007484 |
HỒ XUÂN |
HẢI |
02/04/1999 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
230 |
34005523 |
NGUYỄN HỮU |
HẢI |
27/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
231 |
32004282 |
NGUYỄN MINH |
HẢI |
21/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
232 |
34006379 |
NGUYỄN THÀNH
CÔNG |
HẢI |
12/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
233 |
32006140 |
NGUYỄN VĂN |
HẢI |
26/03/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
234 |
40003059 |
PHẠM VĂN |
HẢI |
20/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
235 |
38007631 |
TÔ XUÂN |
HẢI |
02/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
236 |
34006749 |
TRẦN PHƯỚC |
HẢI |
16/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
237 |
29018033 |
TRẦN THỊ |
HẢI |
08/11/2000 |
Nữ |
Công nghệ Kỹ
thuật điện tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
238 |
33001924 |
NGUYỄN THÀNH |
HÂN |
28/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
239 |
35002976 |
NGUYỄN VĂN |
HÂN |
12/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
240 |
40021707 |
NGUYỄN ĐẶNG
NGUYỆT |
HẰNG |
29/08/1998 |
Nữ |
Sinh học ứng dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
241 |
35002964 |
VÕ VĂN |
HÀNH |
03/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
242 |
40011398 |
HỒ THỊ |
HẠNH |
11/05/2000 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
243 |
37005049 |
LÊ THỊ MỸ |
HẠNH |
16/03/2000 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
244 |
04003078 |
NGUYỄN ĐÌNH |
HẠNH |
02/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
245 |
04010996 |
NGUYỄN THỊ
MỸ |
HẠNH |
06/09/1999 |
Nữ |
Sinh học ứng dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
246 |
04005624 |
NGUYỄN ANH |
HÀO |
20/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
247 |
32005430 |
PHẠM PHONG |
HÀO |
10/02/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
248 |
04006615 |
VI BÁ |
HẢO |
23/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
249 |
35000202 |
ĐẶNG THẾ |
HẬU |
14/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
250 |
34000090 |
ĐOÀN VĂN |
HẬU |
26/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
251 |
34011737 |
HUỲNH ĐỨC |
HẬU |
02/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
252 |
34008167 |
NGUYỄN ĐĂNG |
HẬU |
10/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
253 |
34017282 |
NGUYỄN THANH |
HẬU |
20/10/1997 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
254 |
40021059 |
TRỊNH CÔNG |
HẬU |
04/07/1998 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
255 |
04005630 |
VÕ SỸ |
HẬU |
08/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật điện tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
256 |
34006759 |
VÕ VĂN |
HẬU |
15/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
257 |
35000986 |
CAO THỊ THU |
HIỀN |
14/10/2000 |
Nữ |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
258 |
35000208 |
HUỲNH ĐÌNH |
HIỀN |
28/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
259 |
34000093 |
MAI VĂN |
HIỀN |
03/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật điện tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
260 |
04009067 |
NGUYỄN THẢO |
HIỀN |
13/03/2000 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
261 |
38009897 |
VŨ XUÂN |
HIỀN |
14/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
262 |
04006638 |
NGUYỄN QUỐC |
HIỂN |
14/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật điện tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
263 |
37012589 |
BÙI HỮU |
HIỆP |
25/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật điện tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
264 |
34002552 |
DƯƠNG QUỐC |
HIỆP |
14/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
265 |
04004642 |
NGÔ VĂN TẤN |
HIỆP |
15/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
266 |
34012483 |
NGUYỄN VĂN |
HIỆP |
13/01/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
267 |
04010493 |
NGUYỄN VĂN
ĐẠI |
HIỆP |
18/12/1995 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
268 |
34005551 |
ĐẶNG MINH |
HIẾU |
09/06/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
269 |
38002830 |
ĐỖ TRUNG |
HIẾU |
27/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
270 |
04009622 |
DƯƠNG CHÍ |
HIẾU |
16/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật điện tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
271 |
34005553 |
HỨA MINH |
HIẾU |
12/10/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
272 |
34015411 |
HUỲNH QUANG |
HIẾU |
07/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
273 |
32006154 |
LÊ VĂN |
HIẾU |
22/03/1999 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
274 |
40007769 |
LÊ VĂN |
HIẾU |
07/10/1999 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
275 |
34007712 |
NGUYỄN HOÀNG |
HIẾU |
19/07/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
276 |
35002987 |
NGUYỄN NGỌC |
HIẾU |
05/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật điện tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
277 |
35007761 |
NGUYỄN NGỌC |
HIẾU |
19/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
278 |
30013123 |
NGUYỄN QUANG |
HIẾU |
13/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
279 |
30014616 |
NGUYỄN TẤN |
HIẾU |
09/08/2000 |
Nam |
Sư phạm Kỹ thuật
công nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
280 |
32005438 |
NGUYỄN VĂN |
HIẾU |
25/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
281 |
37015149 |
NGUYỄN VĂN |
HIẾU |
04/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
282 |
30000772 |
TRẦN TRUNG |
HIẾU |
27/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
283 |
35000217 |
TRẦN TRUNG |
HIẾU |
08/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
284 |
35001534 |
TRƯƠNG VĂN |
HIẾU |
15/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
285 |
35000218 |
VÕ ĐỨC |
HIẾU |
26/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
286 |
38007310 |
VÕ VĂN |
HIẾU |
26/08/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
287 |
33009727 |
NGUYỄN BÙI
TRƯỜNG |
HIỆU |
17/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
288 |
34009021 |
NGUYỄN VĂN |
HIỆU |
20/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
289 |
30006934 |
LÊ QUANG |
HỒ |
20/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
290 |
04005657 |
VŨ VIỆT |
HOÀ |
22/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
291 |
34015417 |
NGUYỄN VĂN |
HÓA |
19/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
292 |
35009985 |
HUỲNH THANH |
HÒA |
06/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
293 |
31000230 |
NGUYỄN HỒNG |
HÒA |
16/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
294 |
42004542 |
NGUYỄN THANH |
HÒA |
18/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật điện tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
295 |
32006969 |
ĐỖ BÁ |
HOAN |
09/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
296 |
35006456 |
PHAN VĂN |
HOÀN |
20/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
297 |
34001587 |
ĐẶNG NGỌC |
HOÀNG |
25/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
298 |
34006774 |
ĐẶNG VĂN |
HOÀNG |
08/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
299 |
36003884 |
LÊ HÀ LONG |
HOÀNG |
05/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
300 |
34008629 |
LƯU VĂN |
HOÀNG |
08/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
301 |
31002674 |
NGUYỄN HUY |
HOÀNG |
01/12/2000 |
Nam |
Sư phạm Kỹ thuật
công nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
302 |
30009809 |
NGUYỄN TRỌNG |
HOÀNG |
24/04/1999 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
303 |
46003361 |
NGUYỄN TUẤN |
HOÀNG |
04/02/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
304 |
33010585 |
NGUYỄN VĂN |
HOÀNG |
15/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
305 |
31005562 |
NGUYỄN VĂN |
HOÀNG |
27/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
306 |
35002448 |
PHẠM ĐÌNH |
HOÀNG |
19/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
307 |
37011960 |
PHẠM LÊ BẢO |
HOÀNG |
20/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
308 |
31000239 |
TRẦN ĐÌNH
HUY |
HOÀNG |
17/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
309 |
37015161 |
TRẦN ĐỨC |
HOÀNG |
24/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
310 |
31003198 |
TRẦN MINH |
HOÀNG |
11/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
311 |
30015354 |
NGUYỄN THÁI |
HỌC |
30/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
312 |
34015420 |
NGUYỄN PHƯỚC |
HỘI |
10/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
313 |
34000117 |
TRẦN THỊ THU |
HỒNG |
28/04/2000 |
Nữ |
Công nghệ Vật
liệu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
314 |
33010586 |
TRẦN CHÍ |
HUẾ |
06/04/2000 |
Nam |
Sư phạm Kỹ thuật
công nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
315 |
34005572 |
ĐẶNG BÁ |
HÙNG |
10/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
316 |
31004069 |
ĐOÀN THẾ |
HÙNG |
06/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
317 |
30000794 |
HOÀNG MẠNH |
HÙNG |
16/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
318 |
04006681 |
HUỲNH VĂN SỈ |
HÙNG |
01/02/2000 |
Nam |
Kỹ thuật Cơ sở Hạ
tầng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
319 |
38009629 |
LÊ ĐỨC |
HÙNG |
09/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật điện tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
320 |
30000796 |
LÊ VĂN |
HÙNG |
20/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
321 |
30008633 |
NGUYỄN HỮU |
HÙNG |
04/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
322 |
30008634 |
NGUYỄN HỮU |
HÙNG |
28/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
323 |
04011026 |
NGUYỄN MẠNH |
HÙNG |
08/03/1996 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
324 |
35004475 |
NGUYỄN QUỐC |
HÙNG |
28/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
325 |
29018090 |
NGUYỄN VĂN |
HÙNG |
19/03/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
326 |
31004079 |
PHẠM QUỐC |
HÙNG |
20/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
327 |
34003380 |
PHẠM VĂN |
HÙNG |
16/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
328 |
04005672 |
PHAN VIỆT |
HÙNG |
19/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
329 |
32006168 |
VĂN NGỌC |
HÙNG |
01/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
330 |
34009364 |
CHÂU VĂN |
HƯNG |
20/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
331 |
35000280 |
ĐẶNG TẤN |
HƯNG |
30/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
332 |
34009033 |
LÊ VĂN |
HƯNG |
10/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
333 |
34005587 |
LÊ VĂN |
HƯNG |
31/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
334 |
35002473 |
NGUYỄN BẢO |
HƯNG |
22/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
335 |
38002876 |
NGUYỄN ĐẶNG
HOÀNG |
HƯNG |
12/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
336 |
37000179 |
NGUYỄN ĐĂNG
KHÁNH |
HƯNG |
10/01/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
337 |
40008288 |
NGUYỄN THÀNH |
HƯNG |
08/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
338 |
35002474 |
NGUYỄN VĂN |
HƯNG |
19/05/1999 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
339 |
33001367 |
TRẦN HỮU |
HƯNG |
06/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
340 |
39006090 |
VÕ NGỌC |
HƯNG |
29/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
341 |
38004901 |
VŨ PHƯỚC |
HƯNG |
15/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
342 |
32001489 |
HOÀNG THỊ |
HƯƠNG |
02/07/2000 |
Nữ |
Sư phạm Kỹ thuật
công nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
343 |
34000626 |
TĂNG THỊ
DIỄM |
HƯƠNG |
16/04/2000 |
Nữ |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
344 |
40015609 |
TRẦN THỊ
DIỆU |
HƯƠNG |
12/12/2000 |
Nữ |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
345 |
37007674 |
TRẦN XUÂN |
HƯƠNG |
30/09/2000 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
346 |
37010825 |
LÊ THỊ |
HƯỚNG |
10/11/2000 |
Nữ |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
347 |
32001492 |
LÊ VĂN |
HỮU |
12/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
348 |
34002959 |
LÊ VĂN |
HỮU |
09/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
349 |
35001548 |
BÙI ĐỨC |
HUY |
19/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
350 |
38002860 |
CAO PHƯƠNG |
HUY |
03/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
351 |
04004176 |
ĐẶNG CÔNG |
HUY |
06/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
352 |
34001971 |
ĐỖ LÊ |
HUY |
25/11/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
353 |
04009667 |
HÀ PHÚC VĨNH |
HUY |
13/08/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
354 |
04004178 |
HỒ PHƯỚC |
HUY |
21/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
355 |
35006469 |
LÊ CÔNG |
HUY |
19/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
356 |
04003113 |
LÊ HỮU HOÀNG |
HUY |
28/12/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
357 |
34006781 |
LÊ NGUYỄN
NHƯ |
HUY |
01/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
358 |
32003204 |
LÊ QUANG |
HUY |
19/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
359 |
32005456 |
LÊ QUỐC |
HUY |
22/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
360 |
04009673 |
LÊ TÂN KHẢ |
HUY |
20/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Vật
liệu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
361 |
34006085 |
LÊ THANH |
HUY |
26/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
362 |
34000120 |
LÊ TRẦN BẢO |
HUY |
15/05/2000 |
Nam |
Kỹ thuật Cơ sở Hạ
tầng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
363 |
37002381 |
LÊ VĂN |
HUY |
08/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
364 |
34007125 |
LƯƠNG MINH |
HUY |
31/08/2000 |
Nam |
Sư phạm Kỹ thuật
công nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
365 |
38005724 |
NGÔ NHẬT |
HUY |
27/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật điện tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
366 |
04002049 |
NGUYỄN ANH |
HUY |
15/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
367 |
33007232 |
NGUYỄN BÁ |
HUY |
08/10/1999 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
368 |
34011765 |
NGUYỄN HOÀNG |
HUY |
20/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
369 |
04000382 |
NGUYỄN HỮU |
HUY |
17/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
370 |
35001019 |
NGUYỄN KHẮC |
HUY |
17/01/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
371 |
33011564 |
NGUYỄN LƯƠNG |
HUY |
07/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
372 |
04002053 |
NGUYỄN MẠNH
LONG |
HUY |
19/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật điện tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
373 |
04000383 |
NGUYỄN NGỌC |
HUY |
14/06/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
374 |
04003115 |
NGUYỄN QUANG |
HUY |
28/01/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
375 |
04002055 |
NGUYỄN THÀNH |
HUY |
04/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
376 |
37010813 |
NGUYỄN VĂN |
HUY |
01/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
377 |
34004879 |
NGUYỄN VIẾT
QUANG |
HUY |
19/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
378 |
04004671 |
PHẠM ANH |
HUY |
08/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
379 |
63004804 |
PHAN LƯU
QUANG |
HUY |
30/09/1999 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
380 |
02062552 |
PHAN QUANG |
HUY |
07/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
381 |
34001978 |
PHAN XUÂN
HOÀNG |
HUY |
21/05/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
382 |
04009685 |
TRẦN KHÁNH |
HUY |
07/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
383 |
32006175 |
TRẦN QUANG |
HUY |
25/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
384 |
35007962 |
TRẦN VŨ |
HUY |
11/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
385 |
32004306 |
VÕ TẤT |
HUY |
23/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
386 |
34007444 |
VÕ THÀNH |
HUY |
22/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
387 |
35000277 |
PHAN THỊ |
HUYỀN |
20/01/2000 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
388 |
29018106 |
PHAN THỊ
THANH |
HUYỀN |
15/02/2000 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
389 |
39002550 |
TRẦN NGUYỄN
XUÂN |
HUYỀN |
25/10/2000 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
390 |
32005464 |
NGUYỄN TẤN |
HUYNH |
04/09/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
391 |
35001030 |
NGUYỄN |
HUỲNH |
30/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
392 |
35001554 |
TRẦN |
HUỲNH |
20/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
393 |
35001043 |
ĐỖ VĂN |
KHA |
21/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
394 |
33006342 |
HỒ QUANG |
KHẢI |
17/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
395 |
04002076 |
LÊ |
KHẢI |
29/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
396 |
32006987 |
LÊ SĨ DUY |
KHẢI |
08/01/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
397 |
32002331 |
NGUYỄN ĐÌNH |
KHẢI |
19/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
398 |
04006718 |
NGUYỄN ĐÌNH |
KHẢI |
25/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
399 |
34013027 |
PHẠM LÊ ANH |
KHẢI |
19/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
400 |
32006988 |
PHAN VĂN |
KHẢI |
16/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
401 |
45003847 |
VÕ QUỐC |
KHẢI |
20/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
402 |
04006720 |
ĐINH VĂN |
KHANG |
04/09/2000 |
Nam |
Sinh học ứng dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
403 |
37012650 |
HỒ LÂM |
KHANG |
19/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
404 |
04007832 |
HỒ THUẬN |
KHANG |
25/11/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
405 |
32006989 |
NGUYỄN PHÚC |
KHANG |
14/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
406 |
35000308 |
NGUYỄN VĂN |
KHANG |
12/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
407 |
04008592 |
NGUYỄN VĂN |
KHANG |
30/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
408 |
34005208 |
TRẦN QUANG |
KHANG |
13/10/2000 |
Nam |
Sư phạm Kỹ thuật
công nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
409 |
33001378 |
HỒ NGỌC PHI |
KHANH |
19/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
410 |
34001132 |
HUỲNH DUY |
KHÁNH |
27/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
411 |
34005596 |
LÊ DUY QUỐC |
KHÁNH |
02/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
412 |
04005709 |
LÊ PHAN HỒNG |
KHÁNH |
21/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
413 |
32005482 |
LÊ QUỐC |
KHÁNH |
02/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật điện tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
414 |
35005202 |
NGUYỄN VĂN |
KHÁNH |
02/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
415 |
04004200 |
PHẠM MINH |
KHÁNH |
10/10/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
416 |
31002728 |
PHAN HỮU |
KHÁNH |
10/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
417 |
04006215 |
TRẦN DUY |
KHÁNH |
07/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
418 |
04006216 |
TRẦN QUỐC |
KHÁNH |
03/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật điện tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
419 |
29024185 |
VÕ TRỌNG |
KHÁNH |
12/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
420 |
34005601 |
HỒ DUY |
KHOA |
24/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
421 |
35004536 |
NGUYỄN ANH |
KHOA |
03/02/2000 |
Nam |
Sư phạm Kỹ thuật
công nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
422 |
35000319 |
NGUYỄN ANH |
KHOA |
02/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
423 |
04003634 |
NGUYỄN TRẦN
ANH |
KHOA |
30/10/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
424 |
04008603 |
NGUYỄN VINH |
KHOA |
20/05/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
425 |
34016955 |
NGUYỄN VŨ
ANH |
KHOA |
14/08/1999 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
426 |
04006736 |
VÕ ANH |
KHOA |
21/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
427 |
33010947 |
ĐÀO DUY |
KHƯƠNG |
01/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
428 |
32005489 |
NGUYỄN HỮU |
KHƯƠNG |
27/10/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
429 |
32005490 |
NGUYỄN NGỌC |
KHƯƠNG |
27/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
430 |
04009724 |
BẠCH TRUNG |
KIÊN |
05/10/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
431 |
30000807 |
LƯƠNG VĂN |
KIÊN |
16/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
432 |
39003502 |
NGUYỄN THANH |
KIÊN |
30/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
433 |
33011339 |
TRẦN TRUNG |
KIÊN |
16/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
434 |
34009376 |
TRƯƠNG TRUNG |
KIÊN |
13/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
435 |
37007697 |
LÊ TUẤN |
KIỆT |
27/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
436 |
37003101 |
LÊ VĂN |
KIỆT |
20/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
437 |
38002888 |
TRIỆU ANH |
KIỆT |
08/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
438 |
35000331 |
NGUYỄN THỊ |
KIỀU |
26/03/2000 |
Nữ |
Sư phạm Kỹ thuật
công nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
439 |
04002101 |
LÊ VIẾT |
KIM |
09/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
440 |
38002889 |
NGUYỄN HOÀNG |
KIM |
17/03/2000 |
Nam |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
441 |
34007146 |
TÔ QUỐC |
LAI |
10/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
442 |
04003644 |
NGUYỄN HOÀNG
HOÀI |
LAM |
11/09/2000 |
Nữ |
Sinh học ứng dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
443 |
37015195 |
LƯƠNG HOÀNG |
LÂM |
03/11/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
444 |
34003403 |
NGUYỄN THANH |
LÂM |
13/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
445 |
38011564 |
NGUYỄN XUÂN |
LÂM |
10/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
446 |
04005725 |
TRƯƠNG HOÀNG |
LÂM |
24/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
447 |
34005620 |
VĂN PHÚ |
LÂM |
13/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
448 |
04006226 |
NGUYỄN THỊ
QUỲNH |
LAN |
13/12/2000 |
Nữ |
Công nghệ kỹ
thuật môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
449 |
34007149 |
VÕ VĂN |
LÂN |
02/01/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
450 |
32007223 |
LÊ VĂN |
LẠNH |
07/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
451 |
34009385 |
NGUYỄN HỮU |
LẬP |
12/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
452 |
34013818 |
BÙI GIA |
LỄ |
31/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
453 |
31003685 |
PHẠM THỊ KIM |
LIÊN |
22/10/2000 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
454 |
38002458 |
ĐOÀN |
LIỀN |
30/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
455 |
35002029 |
ĐỖ THỊ MỸ |
LINH |
04/08/2000 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
456 |
35004577 |
HỒ NGỌC |
LINH |
31/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật điện tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
457 |
40011560 |
HỒ THỊ ÁI |
LINH |
30/10/2000 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
458 |
37010857 |
HỒ THỊ TRÚC |
LINH |
21/11/2000 |
Nữ |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
459 |
30008673 |
HOÀNG BÁ |
LINH |
19/06/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
460 |
32002639 |
HOÀNG VĂN |
LINH |
15/08/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
461 |
04003660 |
HUỲNH QUANG |
LINH |
29/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
462 |
35005235 |
LÊ VĂN |
LINH |
01/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
463 |
43002303 |
NGÔ PHẠM
QUANG |
LINH |
22/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
464 |
35007557 |
NGUYỄN ĐỨC |
LINH |
12/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
465 |
34006120 |
NGUYỄN HOÀNG |
LINH |
08/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
466 |
34000653 |
TRÀ QUANG |
LINH |
31/07/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
467 |
33000098 |
VÕ HIỂN |
LINH |
11/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
468 |
34011807 |
NGUYỄN ĐỨC |
LĨNH |
28/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
469 |
34002026 |
PHẠM PHÚ |
LĨNH |
10/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
470 |
04011069 |
TRẦN QUANG |
LĨNH |
13/07/1996 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
471 |
33009416 |
TRƯƠNG CÔNG |
LỈNH |
27/02/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
472 |
37007730 |
TRẦN THỊ
THÚY |
LOAN |
10/07/2000 |
Nữ |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
473 |
34009418 |
BÙI QUỐC |
LỘC |
08/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
474 |
34013458 |
BÙI XUÂN |
LỘC |
07/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
475 |
34012571 |
HUỲNH HỮU |
LỘC |
23/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
476 |
34001181 |
NGUYỄN QUANG |
LỘC |
12/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
477 |
34013061 |
NGUYỄN VĂN |
LỘC |
03/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
478 |
34011816 |
LÊ CÔNG |
LỢI |
12/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật điện tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
479 |
37007042 |
TRÀ THẮNG |
LỢI |
30/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
480 |
34013452 |
BÙI PHAN |
LONG |
08/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
481 |
34002028 |
ĐẶNG HOÀNG |
LONG |
06/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
482 |
04003669 |
ĐẶNG HOÀNG |
LONG |
21/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
483 |
30000309 |
ĐẶNG HOÀNG |
LONG |
01/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
484 |
41011594 |
HỒ VĂN QUỐC |
LONG |
09/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
485 |
36001398 |
LÊ DUY |
LONG |
30/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
486 |
34001176 |
LÊ HOÀNG |
LONG |
28/06/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
487 |
21007214 |
LÊ HOÀNG |
LONG |
24/07/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
488 |
04005744 |
LÊ THÀNH |
LONG |
20/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
489 |
29015184 |
LÊ THÀNH |
LONG |
20/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
490 |
35003085 |
LÊ TUẤN |
LONG |
20/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
491 |
38011112 |
LÊ VĂN |
LONG |
03/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
492 |
04002127 |
MAI THÀNH |
LONG |
28/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật điện tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
493 |
38000236 |
MAI XUÂN |
LONG |
14/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
494 |
04003154 |
NGÔ DOÃN |
LONG |
01/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
495 |
36001401 |
NGUYỄN BẢO |
LONG |
11/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
496 |
42002185 |
NGUYỄN ĐỨC |
LONG |
04/07/1999 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
497 |
34010592 |
NGUYỄN ĐỨC |
LONG |
19/04/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
498 |
04007918 |
NGUYỄN HUỲNH
PHI |
LONG |
08/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật điện tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
499 |
04000403 |
NGUYỄN NGỌC |
LONG |
15/03/2000 |
Nam |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 |
37014238 |
NGUYỄN NHẤT |
LONG |
07/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
501 |
04007921 |
NGUYỄN QUỐC |
LONG |
28/04/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
502 |
32007231 |
NGUYỄN THANH |
LONG |
14/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
503 |
40014951 |
NGUYỄN THÀNH |
LONG |
28/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
504 |
40007189 |
NGUYỄN THÀNH |
LONG |
16/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
505 |
04006791 |
NGUYỄN THÀNH |
LONG |
30/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật điện tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
506 |
34004912 |
NGUYỄN VĂN |
LONG |
07/02/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
507 |
32002668 |
NGUYỄN VIẾT |
LONG |
26/04/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
508 |
31002044 |
PHẠM TIẾN |
LONG |
03/09/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
509 |
33002732 |
PHAN BẢO |
LONG |
20/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Vật
liệu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
510 |
34008255 |
PHAN NGUYÊN |
LONG |
19/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
511 |
32005528 |
PHAN TAM |
LONG |
01/09/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
512 |
04009961 |
PHAN THIỆN |
LONG |
15/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
513 |
33006836 |
TRẦN QUỐC |
LONG |
12/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
514 |
29025724 |
VI HOÀNG |
LONG |
10/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
515 |
04009964 |
VÕ ĐÌNH
HOÀNG |
LONG |
12/02/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
516 |
37005487 |
NGUYỄN THÀNH |
LUÂN |
27/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
517 |
37013178 |
HUỲNH VĂN |
LUẬN |
29/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
518 |
30013226 |
NGUYỄN PHI |
LUẬT |
16/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
519 |
32007015 |
NGUYỄN THỊ
THÙY |
LƯƠNG |
30/04/2000 |
Nữ |
Sinh học ứng dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
520 |
38004328 |
PHẠM THANH |
LƯƠNG |
20/11/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
521 |
31007402 |
NGUYỄN XUÂN |
LŨY |
30/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
522 |
39007581 |
HUỲNH THỊ
TRÚC |
LY |
01/11/2000 |
Nữ |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
523 |
35010770 |
NGUYỄN THỊ
KHÁNH |
LY |
02/08/2000 |
Nữ |
Công nghệ Kỹ
thuật điện tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
524 |
35002540 |
PHÙNG THỊ
PHƯƠNG |
LY |
08/10/2000 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
525 |
34013470 |
BÙI VĂN |
MAI |
03/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
526 |
33009008 |
ĐẶNG DUY |
MAI |
01/01/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
527 |
34001635 |
LÊ THỊ THANH |
MAI |
15/05/2000 |
Nữ |
Sinh học ứng dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
528 |
34003935 |
NGUYỄN THỊ |
MAI |
17/06/2000 |
Nữ |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
529 |
38000818 |
NGÔ VĂN |
MẪN |
06/09/1999 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
530 |
33010643 |
NGUYỄN MINH |
MẪN |
15/04/1999 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
531 |
04003175 |
NGUYỄN VĂN |
MẪN |
19/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
532 |
04002153 |
PHAN DUY |
MẪN |
24/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
533 |
35004611 |
TRƯƠNG QUANG |
MẪN |
08/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
534 |
34011489 |
PHAN THANH |
MAY |
24/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
535 |
34003936 |
PHAN DIỆU |
MÂY |
16/10/2000 |
Nữ |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
536 |
04003178 |
ĐẶNG THANH |
MINH |
27/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
537 |
38002028 |
DƯƠNG HOÀNG |
MINH |
10/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
538 |
34002619 |
DƯƠNG TẤN |
MINH |
20/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
539 |
32001531 |
HOÀNG THỊ |
MINH |
13/04/2000 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
540 |
40008678 |
NGÔ KIM
HOÀNG |
MINH |
14/01/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
541 |
04009987 |
NGÔ VĂN
QUANG |
MINH |
09/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật điện tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
542 |
40000293 |
NGUYỄN HỒ
ANH |
MINH |
01/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
543 |
36001425 |
NGUYỄN THẾ
HOÀNG |
MINH |
26/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
544 |
40021223 |
TRẦN ANH |
MINH |
09/10/1998 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
545 |
04006832 |
TRƯƠNG VĂN
QUANG |
MINH |
21/06/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
546 |
39000573 |
VÕ VĂN |
MINH |
31/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
547 |
34010608 |
TRẦN VĂN |
MỚI |
30/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
548 |
35001113 |
PHẠM VĂN |
MUỘN |
26/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
549 |
33010651 |
LÊ TRẦN THẢO |
MY |
05/08/2000 |
Nữ |
Công nghệ Kỹ
thuật điện tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
550 |
34016344 |
NGÔ THỊ DIỆU |
MY |
26/05/2000 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
551 |
34016988 |
NGUYỄN VĂN
XUÂN |
MỸ |
04/08/1999 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
552 |
04006271 |
LÊ THỊ LY |
NA |
09/01/2000 |
Nữ |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
553 |
04006839 |
ĐỖ LÊ NHẤT |
NAM |
22/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
554 |
38003356 |
HÀ DUY |
NAM |
26/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
555 |
04007965 |
HỒ NGUYỄN
HOÀNG |
NAM |
15/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật điện tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
556 |
30004336 |
HOÀNG PHƯƠNG |
NAM |
19/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
557 |
38000278 |
LÊ THANH |
NAM |
01/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
558 |
34011845 |
LÊ TRƯỜNG |
NAM |
14/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
559 |
35005290 |
NGUYỄN NGỌC
THÀNH |
NAM |
06/08/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
560 |
35003115 |
NGUYỄN THÀNH |
NAM |
05/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
561 |
04003183 |
NGUYỄN VĂN |
NAM |
25/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
562 |
30003350 |
PHẠM TUẤN |
NAM |
05/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
563 |
37010895 |
TÔ THANH |
NAM |
21/07/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
564 |
35006623 |
TRẦN NHẬT |
NAM |
21/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
565 |
38005462 |
LÊ THỊ |
NGA |
31/01/2000 |
Nữ |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
566 |
04004762 |
LÊ THỊ QUỲNH |
NGA |
26/03/2000 |
Nữ |
Công nghệ kỹ
thuật môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
567 |
32005552 |
NGUYỄN THỊ
THANH |
NGA |
29/08/2000 |
Nữ |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
568 |
30016249 |
NGUYỄN VIẾT |
NGA |
12/10/1997 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
569 |
34009448 |
TRẦN THỊ TÚ |
NGA |
18/02/2000 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
570 |
04004273 |
ĐẶNG PHƯỚC |
NGHĨA |
28/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
571 |
31003318 |
ĐINH THÀNH |
NGHĨA |
02/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
572 |
29015224 |
HUỲNH LONG |
NGHĨA |
19/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
573 |
32002718 |
LÊ HỮU |
NGHĨA |
30/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
574 |
34009456 |
LÊ TRỊNH |
NGHĨA |
11/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
575 |
04006856 |
NGUYỄN QUỐC |
NGHĨA |
08/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
576 |
34013491 |
NGUYỄN TRỌNG |
NGHĨA |
25/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
577 |
35006636 |
PHẠM TRỌNG |
NGHĨA |
16/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
578 |
38010766 |
TRẦN HUỲNH
CÔNG |
NGHĨA |
10/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
579 |
34000712 |
TRẦN QUỐC |
NGHĨA |
10/05/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
580 |
04006858 |
VÕ VĂN THÀNH |
NGHĨA |
24/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
581 |
35001128 |
NGÔ HOÀNG |
NGHIÊM |
23/05/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
582 |
38009457 |
NGÔ VĂN |
NGHIỆP |
15/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
583 |
30016255 |
ĐINH HOÀNG |
NGỌC |
02/05/1999 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
584 |
30000865 |
LƯƠNG VĂN |
NGỌC |
29/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
585 |
04004279 |
NGUYỄN THỊ
BÍCH |
NGỌC |
23/01/2000 |
Nữ |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
586 |
31004242 |
TRẦN CHÍ |
NGỌC |
10/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
587 |
35000452 |
ĐOÀN THẢO |
NGUYÊN |
29/07/2000 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
588 |
37008821 |
HÀN QUỐC |
NGUYÊN |
31/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
589 |
35004001 |
HỒ KHÔI |
NGUYÊN |
18/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
590 |
40016094 |
LÊ TRUNG |
NGUYÊN |
06/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
591 |
35000457 |
NGÔ QUANG |
NGUYÊN |
21/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
592 |
34014854 |
NGUYỄN CÔNG |
NGUYÊN |
09/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
593 |
34001659 |
NGUYỄN ĐÌNH
TÂN |
NGUYÊN |
17/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
594 |
34010626 |
NGUYỄN NGỌC |
NGUYÊN |
19/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
595 |
35012462 |
NGUYỄN QUANG |
NGUYÊN |
15/06/1996 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
596 |
35001136 |
NGUYỄN TÀI |
NGUYÊN |
16/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
597 |
38007419 |
NGUYỄN TRUNG |
NGUYÊN |
23/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
598 |
04010029 |
NGUYỄN VŨ
THỤC |
NGUYÊN |
12/03/2000 |
Nữ |
Sinh học ứng dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
599 |
34004140 |
PHẠM KỶ |
NGUYÊN |
01/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
600 |
39002223 |
TRẦN HUỲNH
GIA |
NGUYÊN |
22/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
601 |
33001445 |
VĂN ĐỨC |
NGUYÊN |
05/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
602 |
32005561 |
VÕ ANH |
NGUYÊN |
11/01/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
603 |
37015249 |
VÕ TRUNG |
NGUYÊN |
18/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
604 |
32007668 |
BÙI PHƯỚC |
NGUYỆN |
20/06/1998 |
Nam |
Sư phạm Kỹ thuật
công nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
605 |
28014461 |
LƯƠNG THỊ
MINH |
NGUYỆT |
02/09/2000 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
606 |
37005532 |
HUỲNH PHONG |
NHÃ |
16/02/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
607 |
32007672 |
VÕ QUANG |
NHẢ |
07/11/1998 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
608 |
34007496 |
ĐẶNG SANG |
NHÀN |
24/08/2000 |
Nam |
Sinh học ứng dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
609 |
38007032 |
NGUYỄN |
NHÀN |
17/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
610 |
34009464 |
TRƯƠNG VĂN |
NHÀN |
18/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
611 |
34003061 |
NGUYỄN LƯƠNG |
NHÂN |
22/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
612 |
34009465 |
NGUYỄN TRỌNG |
NHÂN |
21/10/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
613 |
04009295 |
TRẦN ANH |
NHÂN |
17/11/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
614 |
37012776 |
TRẦN TRUNG |
NHÂN |
14/10/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
615 |
33011677 |
TRƯƠNG VĂN |
NHÂN |
08/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
616 |
34003945 |
TRẦN DUY |
NHẠN |
27/10/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
617 |
35002584 |
LÝ MINH |
NHẤT |
06/05/2000 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
618 |
34000740 |
NGUYỄN THANH |
NHẤT |
07/05/2000 |
Nam |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
619 |
35007820 |
VÕ VĂN |
NHẤT |
18/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
620 |
04006302 |
ĐÀO LONG |
NHẬT |
21/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
621 |
35000469 |
DƯƠNG VĂN |
NHẬT |
27/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
622 |
35004685 |
HOÀNG LONG |
NHẬT |
03/11/2000 |
Nam |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
623 |
40009576 |
HOÀNG VĂN |
NHẬT |
25/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
624 |
34004958 |
HỨA QUANG |
NHẬT |
11/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
625 |
32000744 |
LÊ QUANG
LONG |
NHẬT |
09/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
626 |
37012148 |
NGUYỄN LONG |
NHẬT |
12/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
627 |
04006889 |
NGUYỄN MINH |
NHẬT |
04/05/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
628 |
32005574 |
NGUYỄN NGỌC |
NHẬT |
08/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
629 |
30003377 |
NGUYỄN VIẾT |
NHẬT |
19/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật điện tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
630 |
32005576 |
PHAN TUẤN |
NHẬT |
02/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
631 |
34005708 |
TRẦN VĂN |
NHẬT |
27/01/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
632 |
35002592 |
HUỲNH THỊ |
NHI |
22/06/2000 |
Nữ |
Sinh học ứng dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
633 |
33011681 |
MAI LÊ THỊ
BẢO |
NHI |
14/07/2000 |
Nữ |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
634 |
38007428 |
TRẦN THỊ
QUỲNH |
NHI |
17/01/2000 |
Nữ |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
635 |
35006670 |
NGUYỄN THÀNH |
NHU |
07/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
636 |
38010797 |
|
NHỮK |
23/11/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
637 |
34002649 |
NGUYỄN THỊ
XUÂN |
NHUNG |
01/02/2000 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
638 |
34013889 |
BÙI NGUYÊN |
NIÊN |
22/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
639 |
38008288 |
KSOR |
NIK |
27/07/1999 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
640 |
36001484 |
VƯƠNG HỒNG |
NÔNG |
01/03/2000 |
Nam |
Sinh học ứng dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
641 |
37015284 |
TRỊNH THỊ
KIM |
OANH |
08/01/2000 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
642 |
32005598 |
BẠCH NGỌC |
PHÁP |
09/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
643 |
37015285 |
HUỲNH |
PHÁP |
16/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
644 |
40000937 |
LÊ MẠNH |
PHÁP |
02/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
645 |
35000511 |
NGUYỄN THANH |
PHÁT |
08/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
646 |
35005351 |
TRẦN VIẾT
MINH |
PHÁT |
20/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
647 |
37014891 |
PHAN HỮU |
PHỐ |
16/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
648 |
33008693 |
ĐỖ SỸ |
PHONG |
08/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
649 |
30001442 |
HOÀNG QUỐC |
PHONG |
26/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
650 |
40007321 |
HUỲNH VIẾT |
PHONG |
22/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
651 |
34005733 |
LÊ CHỈ |
PHONG |
24/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
652 |
41000732 |
LÊ ĐÌNH |
PHONG |
20/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật điện tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
653 |
35002618 |
LÊ DUY |
PHONG |
03/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
654 |
34012246 |
NGUYỄN HỒNG |
PHONG |
02/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
655 |
35000515 |
NGUYỄN TẤN |
PHONG |
02/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
656 |
34001687 |
TRƯƠNG ĐÌNH |
PHONG |
01/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
657 |
31005694 |
ĐINH VĂN |
PHÚ |
30/04/1999 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
658 |
40021315 |
HUỲNH THIÊN |
PHÚ |
17/08/1999 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
659 |
34013122 |
BÙI THANH |
PHÚC |
25/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
660 |
35006712 |
ĐẶNG HOÀNG |
PHÚC |
18/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
661 |
04006934 |
ĐỖ VĂN DUY |
PHÚC |
31/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
662 |
04008086 |
HỒ CHÂU
HOÀNG |
PHÚC |
12/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
663 |
33011708 |
LÊ VĂN |
PHÚC |
18/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
664 |
37009939 |
NGUYỄN |
PHÚC |
10/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
665 |
04005850 |
NGUYỄN ĐÌNH
DUY |
PHÚC |
17/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
666 |
04005851 |
NGUYỄN HOÀNG |
PHÚC |
27/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
667 |
41011634 |
NGUYỄN HỮU |
PHÚC |
14/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
668 |
04006331 |
TRẦN THANH |
PHÚC |
29/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
669 |
04003246 |
TRẦN THANH |
PHÚC |
26/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
670 |
34010245 |
TRỊNH QUANG |
PHÚC |
06/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
671 |
42012202 |
NGUYỄN THANH |
PHÙNG |
04/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
672 |
33010710 |
HOÀNG THANH |
PHỤNG |
12/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
673 |
38000929 |
TRƯƠNG PHI |
PHỤNG |
20/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
674 |
04006938 |
MAI VĂN |
PHƯỚC |
25/11/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
675 |
34011894 |
NGUYỄN HÒA |
PHƯỚC |
01/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
676 |
33002436 |
NGUYỄN VĂN |
PHƯỚC |
27/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
677 |
34000265 |
PHAN TẤN |
PHƯỚC |
05/07/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
678 |
04003802 |
TRẦN GIA |
PHƯỚC |
07/08/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
679 |
37007105 |
TRẦN NGỌC |
PHƯỚC |
10/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
680 |
04004325 |
ĐẶNG CÔNG |
PHƯƠNG |
24/06/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
681 |
04004815 |
NGÔ VĂN |
PHƯƠNG |
05/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
682 |
04010087 |
NGUYỄN LÊ |
PHƯƠNG |
13/04/2000 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
683 |
38000936 |
NGUYỄN MINH |
PHƯƠNG |
20/08/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
684 |
31002119 |
NGUYỄN MINH |
PHƯƠNG |
12/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
685 |
30009382 |
NGUYỄN THỊ |
PHƯƠNG |
12/11/2000 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
686 |
36003296 |
TRẦN MINH |
PHƯƠNG |
16/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
687 |
40000397 |
ĐỖ HỒNG |
QUÂN |
16/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
688 |
32005610 |
LÊ ĐÌNH MINH |
QUÂN |
22/07/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
689 |
33011405 |
LÊ PHÚ |
QUÂN |
26/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
690 |
28018086 |
LÊ VĂN |
QUÂN |
20/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
691 |
34014894 |
LƯƠNG ANH |
QUÂN |
23/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
692 |
33011719 |
NGUYỄN ANH |
QUÂN |
16/09/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
693 |
34013536 |
NGUYỄN ĐÌNH |
QUÂN |
02/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
694 |
04008123 |
NGUYỄN HOÀNG |
QUÂN |
16/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
695 |
31008928 |
NGUYỄN HỒNG |
QUÂN |
18/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
696 |
04010104 |
NGUYỄN LÊ
ANH |
QUÂN |
13/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật điện tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
697 |
34006887 |
NGUYỄN MINH |
QUÂN |
26/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
698 |
40015114 |
TRẦN HỒNG |
QUÂN |
29/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
699 |
29003514 |
TRẦN KHẮC |
QUÂN |
21/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
700 |
37014900 |
ĐẶNG VINH |
QUANG |
11/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
701 |
04005877 |
LÊ CHÍ |
QUANG |
19/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật điện tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
702 |
29001876 |
LÊ VĂN |
QUANG |
07/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
703 |
30014266 |
NGUYỄN ĐĂNG |
QUANG |
01/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
704 |
31001291 |
NGUYỄN MINH |
QUANG |
04/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
705 |
33007360 |
PHẠM MINH |
QUANG |
02/09/1999 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
706 |
40016364 |
PHẠM VĂN |
QUANG |
20/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật điện tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
707 |
35000543 |
PHAN |
QUANG |
19/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
708 |
30002851 |
PHAN ĐĂNG |
QUANG |
24/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
709 |
04011160 |
TRẦN CAO |
QUANG |
30/07/1999 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
710 |
37012831 |
TRẦN MINH |
QUANG |
20/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
711 |
38007080 |
TRƯƠNG THANH |
QUANG |
10/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
712 |
34000787 |
VÕ TẤN |
QUANG |
01/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
713 |
34007909 |
TRẦN QUANG |
QUI |
02/01/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
714 |
35001211 |
PHẠM NGỌC |
QUÍ |
15/10/1999 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
715 |
34000282 |
HỒ VĂN |
QUỐC |
04/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
716 |
34008339 |
NGUYỄN ANH |
QUỐC |
19/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
717 |
30003426 |
NGUYỄN ĐÌNH |
QUỐC |
02/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
718 |
04006957 |
NGUYỄN HOÀNG |
QUỐC |
09/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
719 |
34012696 |
NGUYỄN HÙNG |
QUỐC |
21/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
720 |
35003176 |
NGUYỄN THANH |
QUỐC |
14/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
721 |
34015499 |
NGUYỄN VĂN |
QUỐC |
20/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
722 |
04010109 |
PHẠM NGUYỄN
MINH |
QUỐC |
02/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
723 |
30006097 |
BÙI VĂN |
QUÝ |
23/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
724 |
38011219 |
ĐỖ XUÂN |
QUÝ |
12/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
725 |
35001215 |
HỒ KIM |
QUÝ |
06/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
726 |
35006747 |
TẠ CÔNG |
QUÝ |
07/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
727 |
31006841 |
TRẦN XUÂN |
QUÝ |
02/12/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
728 |
34009508 |
NGUYỄN VĂN |
QUYÊN |
19/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
729 |
04006355 |
NGUYỄN MINH |
QUYỀN |
10/01/2000 |
Nam |
Kỹ thuật Cơ sở Hạ
tầng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
730 |
34009510 |
PHẠM MINH |
QUYỀN |
05/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
731 |
04002273 |
TRẦN VĨ |
QUYỀN |
14/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
732 |
34015257 |
PHẠM VĂN |
QUYẾT |
27/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
733 |
40006280 |
TRẦN KIM |
QUYẾT |
13/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
734 |
32007741 |
LÊ ĐĂNG |
QUỲNH |
15/06/1999 |
Nam |
Sư phạm Kỹ thuật
công nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
735 |
32001568 |
LÊ HỮU |
QUỲNH |
17/02/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
736 |
04006356 |
PHẠM NGUYỄN
NHƯ |
QUỲNH |
11/06/2000 |
Nữ |
Công nghệ kỹ
thuật môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
737 |
35001226 |
NGUYỄN THÀNH |
RIN |
06/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
738 |
33010736 |
NGUYỄN THÀNH |
RÍT |
09/09/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
739 |
33009520 |
HỒ HOÀI |
SẢN |
25/11/1999 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
740 |
04006359 |
HỒ VIẾT |
SANG |
14/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
741 |
36001530 |
NGUYỄN MINH |
SANG |
25/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
742 |
38007474 |
NGUYỄN VĂN |
SANG |
13/09/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
743 |
35000566 |
PHẠM THANH |
SANG |
20/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
744 |
04008140 |
PHẠM VĂN |
SANG |
21/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
745 |
35003187 |
PHAN QUANG |
SANG |
20/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
746 |
32002873 |
PHAN TẤN |
SANG |
08/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
747 |
30005623 |
BÙI VĂN |
SÁNG |
13/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
748 |
38003018 |
RĂH LAN |
SANI |
03/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
749 |
04005896 |
HUỲNH VĂN |
SĨ |
15/01/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
750 |
33011124 |
HUỲNH VĂN |
SĨ |
09/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
751 |
34013556 |
HỒ ĐẮC |
SƠN |
07/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
752 |
35000570 |
HUỲNH VĂN |
SƠN |
17/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
753 |
31006553 |
LÊ THÁI |
SƠN |
08/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
754 |
36000792 |
NGUYỄN ĐỨC
THÁI |
SƠN |
08/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
755 |
35003192 |
NGUYỄN QUỐC |
SƠN |
14/10/2000 |
Nam |
Sư phạm Kỹ thuật
công nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
756 |
36002932 |
NGUYỄN VĂN |
SƠN |
13/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
757 |
34006900 |
TRƯƠNG HỒNG |
SƠN |
29/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
758 |
04004356 |
HOÀNG VĂN
TUẤN |
SONG |
22/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
759 |
38008321 |
KSOR - |
SRET |
12/07/1999 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
760 |
39007880 |
ĐOÀN NGỌC |
SỰ |
17/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
761 |
34002679 |
NGUYỄN VĂN |
SỸ |
16/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
762 |
34014250 |
PHAN ĐÌNH
TIẾN |
SỸ |
14/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
763 |
32005635 |
TRẦN TIẾN |
SỸ |
05/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
764 |
37013261 |
ĐINH VĂN |
TÀI |
28/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
765 |
34006562 |
DƯƠNG VĂN |
TÀI |
28/06/2000 |
Nam |
Kỹ thuật Cơ sở Hạ
tầng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
766 |
40009652 |
HỒ ĐÌNH |
TÀI |
05/12/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
767 |
31004327 |
HOÀNG PHÚC |
TÀI |
15/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
768 |
04003273 |
HUỲNH VĂN |
TÀI |
12/12/2000 |
Nam |
Kỹ thuật Cơ sở Hạ
tầng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
769 |
34010693 |
HUỲNH VIẾT |
TÀI |
30/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
770 |
32007299 |
LÊ XUÂN |
TÀI |
20/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
771 |
30000906 |
NGUYỄN TIẾN |
TÀI |
07/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
772 |
34000306 |
NGUYỄN VĂN
THÀNH |
TÀI |
14/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
773 |
04006366 |
PHẠM VĂN |
TÀI |
19/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
774 |
35001240 |
PHAN VĂN |
TÀI |
12/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
775 |
40015149 |
TRẦN THẾ |
TÀI |
13/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
776 |
34009123 |
TRƯƠNG TẤN |
TÀI |
08/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
777 |
32006405 |
HỒ ĐỨC |
TÂM |
27/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
778 |
31004329 |
NGUYỄN NGỌC |
TÂM |
02/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
779 |
36001547 |
NGUYỄN THANH |
TÂM |
01/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
780 |
31004332 |
HOÀNG PHÚC |
TÂN |
15/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
781 |
35000590 |
LÊ HỒ NHẬT |
TÂN |
01/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật điện tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
782 |
38009763 |
NGUYỄN NGỌC |
TÂN |
13/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật điện tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
783 |
35000591 |
NGUYỄN NGỌC |
TÂN |
11/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
784 |
34003159 |
PHAN PHỤNG
XUÂN |
TÂN |
29/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
785 |
35002145 |
NGUYỄN DUY |
TẤN |
11/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
786 |
34013164 |
NGUYỄN THANH |
TẨN |
01/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
787 |
34002688 |
PHẠM |
TÂY |
24/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
788 |
34006224 |
NGUYỄN NGỌC |
THẠCH |
28/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
789 |
29002851 |
NGUYỄN VĂN |
THẠCH |
19/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
790 |
37004882 |
VÕ NGỌC |
THẠCH |
30/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
791 |
35003210 |
NGÔ HÙNG |
THÁI |
15/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
792 |
37008307 |
NGUYỄN MINH |
THÁI |
10/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
793 |
34001325 |
TRẦN PHẠM
HỒNG |
THÁI |
10/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
794 |
37015345 |
VÕ HỮU |
THÂN |
14/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
795 |
04000468 |
ĐINH CÔNG |
THẮNG |
02/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
796 |
32007788 |
ĐINH QUYẾT |
THẮNG |
01/12/1999 |
Nam |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
797 |
38003462 |
ĐỖ MẠNH |
THẮNG |
22/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
798 |
35006826 |
ĐOÀN LÊ VIỆT |
THẮNG |
25/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
799 |
37010994 |
ĐOÀN VĂN |
THẮNG |
12/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
800 |
40021436 |
DƯƠNG ĐỨC |
THẮNG |
06/09/1999 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
801 |
31002177 |
HÀ ĐÌNH |
THẮNG |
10/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
802 |
34005327 |
HỒ ĐỨC |
THẮNG |
18/09/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
803 |
04008785 |
LÊ ĐẶNG MINH |
THẮNG |
22/03/2000 |
Nam |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
804 |
30008876 |
NGUYỄN HỮU |
THẮNG |
13/12/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
805 |
31005764 |
NGUYỄN VĂN |
THẮNG |
26/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
806 |
04007367 |
MAI ĐỨC |
THANH |
30/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
807 |
32001579 |
NGUYỄN CHÍ |
THANH |
13/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
808 |
34000822 |
NGUYỄN THỊ
THANH |
THANH |
01/06/2000 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
809 |
40008854 |
PHẠM DUY |
THANH |
10/03/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
810 |
38000415 |
TRẦN VĂN |
THANH |
12/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
811 |
31000466 |
BÙI NHẬT |
THÀNH |
01/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
812 |
32004397 |
HOÀNG TRUNG |
THÀNH |
22/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
813 |
30013872 |
LÊ DOÃN |
THÀNH |
24/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
814 |
38000987 |
NGỤY HIỆP |
THÀNH |
14/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
815 |
04010158 |
NGUYỄN CHÍ |
THÀNH |
18/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
816 |
34007937 |
NGUYỄN DUY |
THÀNH |
07/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
817 |
38003452 |
NGUYỄN HỮU |
THÀNH |
20/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
818 |
29025843 |
NGUYỄN MINH |
THÀNH |
25/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
819 |
35001735 |
NGUYỄN TẤN |
THÀNH |
27/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
820 |
35000600 |
NGUYỄN VĂN |
THÀNH |
15/08/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
821 |
33011144 |
NGUYỄN VĂN |
THÀNH |
11/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
822 |
31002168 |
NGUYỄN XUÂN |
THÀNH |
22/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật điện tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
823 |
34005796 |
PHẠM ĐÌNH |
THÀNH |
01/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
824 |
35004807 |
PHẠM TRÚC |
THÀNH |
14/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
825 |
38011251 |
PHAN THẾ |
THÀNH |
30/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
826 |
34008373 |
PHAN VĂN |
THÀNH |
03/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật điện tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
827 |
35009795 |
THẠCH CẢNH |
THÀNH |
28/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
828 |
30000917 |
TỪ QUỐC |
THÀNH |
16/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
829 |
34002198 |
VÕ VĂN |
THÀNH |
01/03/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
830 |
38011746 |
VÕ VĂN |
THÀNH |
22/12/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
831 |
40000444 |
NGUYỄN THANH |
THAO |
04/11/1999 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
832 |
34004189 |
HUỲNH ĐÌNH |
THẢO |
12/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
833 |
34000329 |
LÂM QUANG |
THẢO |
14/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
834 |
34013578 |
LÊ TRẦN KIM |
THẢO |
20/10/2000 |
Nữ |
Công nghệ kỹ
thuật môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
835 |
02038667 |
NGUYỄN KIM |
THẢO |
02/02/2000 |
Nam |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
836 |
34003964 |
TRẦN MINH |
THẢO |
30/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
837 |
32007117 |
DƯƠNG QUANG |
THẤT |
29/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
838 |
33010766 |
LÊ KHÁNH |
THI |
28/07/2000 |
Nữ |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
839 |
32007801 |
TRƯƠNG VĂN |
THI |
02/07/1999 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
840 |
35008360 |
ĐỖ NGỌC |
THIÊN |
09/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
841 |
35006165 |
HOÀNG THANH |
THIÊN |
12/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
842 |
04006999 |
NGUYỄN LÊ
MINH |
THIÊN |
01/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật điện tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
843 |
35010503 |
PHẠM KỲ |
THIÊN |
01/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
844 |
34013184 |
PHAN NGUYỄN
THANH |
THIÊN |
21/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
845 |
04010179 |
TRƯƠNG VĂN
HẢI |
THIÊN |
08/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật điện tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
846 |
04007001 |
HỒ NGỌC |
THIỆN |
15/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
847 |
04003308 |
LÊ CÔNG |
THIỆN |
20/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
848 |
42004050 |
LÊ NGỌC |
THIỆN |
02/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
849 |
04004399 |
LÊ PHÚ |
THIỆN |
08/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
850 |
34002217 |
LÊ VĨNH |
THIỆN |
18/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
851 |
04005945 |
NGÔ ĐÌNH |
THIỆN |
26/07/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
852 |
31005349 |
PHẠM QUÝ |
THIỆN |
28/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
853 |
04010183 |
TRANG NGỌC |
THIỆN |
06/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
854 |
34002221 |
NGUYỄN VĂN |
THÌN |
28/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
855 |
34006922 |
NGUYỄN VĂN |
THÌN |
10/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
856 |
38007132 |
TÔN THẤT |
THÌN |
04/07/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
857 |
36004215 |
BÙI THANH |
THỊNH |
15/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
858 |
37014471 |
ĐINH VĂN |
THỊNH |
17/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
859 |
37013292 |
ĐỖ QUỐC |
THỊNH |
07/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
860 |
04010185 |
HÀ PHƯỚC |
THỊNH |
05/07/2000 |
Nam |
Kỹ thuật Cơ sở Hạ
tầng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
861 |
34010725 |
HUỲNH LONG |
THỊNH |
20/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
862 |
33001580 |
LÊ ANH |
THỊNH |
24/05/2000 |
Nam |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
863 |
34015709 |
NGÔ HOÀNG
HẢI |
THỊNH |
30/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
864 |
37004500 |
NGUYỄN ĐÌNH |
THỊNH |
18/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
865 |
41013399 |
NGUYỄN HƯNG |
THỊNH |
05/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
866 |
34002223 |
NGUYỄN HỮU |
THỊNH |
19/06/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
867 |
36001591 |
NGUYỄN QUANG |
THỊNH |
30/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
868 |
34012758 |
NGUYỄN THANH |
THỊNH |
02/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
869 |
34006238 |
NGUYỄN THỊ |
THỊNH |
21/10/2000 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
870 |
04008796 |
NGUYỄN TRẦN
PHƯỚC |
THỊNH |
03/06/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
871 |
34003190 |
NGUYỄN VĂN |
THỊNH |
05/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
872 |
04010190 |
NGUYỄN VĂN |
THỊNH |
19/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
873 |
39007983 |
PHẠM ĐỨC |
THỊNH |
15/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
874 |
36001594 |
TRẦN VĂN |
THỊNH |
28/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
875 |
34005820 |
HUỲNH TẤN |
THỌ |
18/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
876 |
34009564 |
TRẦN QUỐC |
THỌ |
18/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
877 |
34001737 |
VĂN QUÝ |
THỌ |
24/02/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
878 |
34017524 |
LÊ THỊ KIM |
THOA |
03/04/1999 |
Nữ |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
879 |
38000457 |
VÕ THANH |
THOẠI |
10/01/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
880 |
34003974 |
ĐẶNG PHẠM |
THÔI |
15/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
881 |
35006850 |
VÕ VĂN |
THƠI |
14/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
882 |
34017525 |
PHAN VĂN |
THỜI |
25/01/1999 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
883 |
35007360 |
NGUYỄN VĂN |
THƠM |
22/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
884 |
34006590 |
ĐOÀN VĂN |
THÔNG |
16/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
885 |
38001017 |
LÊ VĂN |
THÔNG |
16/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
886 |
04005956 |
NGUYỄN VĂN |
THÔNG |
06/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
887 |
04004409 |
NGUYỄN VĂN |
THÔNG |
21/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
888 |
33012019 |
VĂN |
THÔNG |
10/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
889 |
37002783 |
VÕ VĂN |
THỐNG |
06/09/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
890 |
34001748 |
VÕ THỊ HOÀNG |
THƯ |
10/03/2000 |
Nữ |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
891 |
34015998 |
ATING |
THỨ |
12/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
892 |
40016684 |
LÊ QUANG |
THUẬN |
21/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
893 |
34005826 |
LÊ VĂN |
THUẬN |
20/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
894 |
04003317 |
NGÔ TẤN |
THUẬN |
06/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
895 |
34009568 |
NGUYỄN THỊ
MỸ |
THUẬN |
12/01/2000 |
Nữ |
Sư phạm Kỹ thuật
công nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
896 |
04003319 |
NGUYỄN VĂN |
THUẬN |
23/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
897 |
35001768 |
PHAN THỊ |
THUẬN |
29/12/2000 |
Nữ |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
898 |
34015295 |
THIỀU VĂN |
THUẬN |
18/08/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
899 |
40016689 |
TRƯƠNG QUANG |
THUẬT |
13/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
900 |
38002622 |
LÊ VĂN |
THỨC |
21/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
901 |
34015558 |
NGUYỄN VĂN |
THỨC |
20/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật điện tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
902 |
35003270 |
PHẠM VĂN |
THỨC |
21/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
903 |
29000569 |
PHẠM VIẾT |
THỨC |
24/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
904 |
35000665 |
LẠI ĐỨC |
THƯƠNG |
14/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
905 |
40016751 |
PHAN THÀNH |
THƯƠNG |
10/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
906 |
31002207 |
TRẦN NGỌC |
THƯƠNG |
05/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
907 |
40021471 |
VŨ HOÀNG |
THƯƠNG |
20/10/1999 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
908 |
04005963 |
HUỲNH THỊ
DIỄM |
THUÝ |
26/09/2000 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
909 |
04004422 |
NGUYỄN THỊ
THU |
THỦY |
10/06/2000 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
910 |
28013029 |
PHẠM LÊ |
THUYẾT |
24/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
911 |
04008368 |
HOÀNG VŨ ANH |
THY |
26/10/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
912 |
04005973 |
HUỲNH TRẦN
ANH |
TI |
15/08/2000 |
Nam |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
913 |
35004879 |
HỒ MINH |
TIÊN |
29/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
914 |
34005846 |
LÊ NGUYỄN
VIỆT |
TIÊN |
02/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
915 |
37015375 |
LÊ PHẠM |
TIÊN |
14/03/2000 |
Nam |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
916 |
04005975 |
NGUYỄN VĂN |
TIÊN |
05/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
917 |
04002413 |
TRƯƠNG CÔNG |
TIÊN |
17/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
918 |
30000956 |
CHU VĂN |
TIẾN |
04/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
919 |
33001601 |
HỒ MINH |
TIẾN |
01/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật điện tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
920 |
38007163 |
HOÀNG HUY |
TIẾN |
16/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
921 |
32002956 |
LÊ ĐÌNH |
TIẾN |
21/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
922 |
04005980 |
LÊ TRỌNG |
TIẾN |
23/01/2000 |
Nam |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
923 |
04002417 |
LÊ VIẾT |
TIẾN |
26/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
924 |
30000958 |
LƯƠNG VĂN |
TIẾN |
13/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
925 |
40002845 |
MA VĂN |
TIẾN |
11/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
926 |
04003920 |
NGÔ VĂN |
TIẾN |
31/03/2000 |
Nam |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
927 |
37012317 |
NGUYỄN MINH |
TIẾN |
24/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
928 |
35000690 |
NGUYỄN VĂN |
TIẾN |
16/02/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
929 |
31005991 |
TRƯƠNG ĐÌNH |
TIẾN |
17/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
930 |
38005237 |
NGUYỄN VĂN |
TIN |
12/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
931 |
37014518 |
PHẠM ĐÌNH |
TIN |
30/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
932 |
41000392 |
NGUYỄN DUY |
TÍN |
27/10/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
933 |
35002208 |
NGUYỄN XUÂN |
TÍN |
27/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
934 |
35007393 |
LÊ CAO THIỆN |
TÍNH |
26/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
935 |
34009597 |
TRẦN VĂN |
TĨNH |
14/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
936 |
40013418 |
NGÔ TẤN |
TỈNH |
26/06/2000 |
Nam |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
937 |
34013623 |
HUỲNH QUANG |
TỊNH |
19/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
938 |
34000881 |
LÊ VĂN |
TỊNH |
08/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
939 |
34006263 |
LÊ HOÀNG
MINH |
TOÀN |
02/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
940 |
04006426 |
LÊ VĂN |
TOÀN |
26/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
941 |
35001318 |
NGUYỄN ĐỨC |
TOÀN |
23/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
942 |
41010923 |
NGUYỄN HUY |
TOÀN |
05/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
943 |
37002827 |
PHẠM QUỐC |
TOÀN |
16/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
944 |
34006963 |
PHÙNG VĂN |
TOÀN |
29/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
945 |
34000883 |
TRẦN QUỐC |
TOÀN |
05/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
946 |
31006897 |
VÕ THẾ |
TOÀN |
10/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
947 |
38011292 |
NGUYỄN VĂN |
TỚI |
24/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
948 |
04004451 |
QUÁCH VĂN |
TỚI |
17/12/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
949 |
35006194 |
TRẦN QUANG |
TRÃI |
12/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
950 |
32002969 |
VÕ NGỌC |
TRÃI |
10/01/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
951 |
34008016 |
NGUYỄN NGỌC |
TRÂN |
10/09/2000 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
952 |
31004392 |
ĐINH NGỌC |
TRANG |
12/03/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
953 |
34009607 |
NGUYỄN THỊ
ANH |
TRANG |
03/08/2000 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
954 |
40008494 |
NGUYỄN THỊ
ÚT |
TRANG |
11/07/2000 |
Nữ |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
955 |
34006629 |
PHẠM THỊ THU |
TRANG |
28/02/2000 |
Nữ |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
956 |
35009848 |
PHAN THỊ
THÙY |
TRANG |
26/11/2000 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
957 |
04010240 |
UNG THỊ
HUYỀN |
TRANG |
10/09/2000 |
Nữ |
Sinh học ứng dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
958 |
04002440 |
VÕ NGUYÊN
THÙY |
TRANG |
14/06/2000 |
Nữ |
Sinh học ứng dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
959 |
35007408 |
LÊ NGUYỄN
MINH |
TRÍ |
28/06/2000 |
Nam |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
960 |
37003367 |
NGUYỄN MINH |
TRÍ |
20/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
961 |
34003243 |
NGUYỄN VĂN |
TRÍ |
02/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
962 |
34010765 |
PHẠM PHÚ |
TRÍ |
25/05/1999 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
963 |
34005891 |
PHẠM VĂN |
TRÍ |
07/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
964 |
35000736 |
PHAN NGỌC |
TRÍ |
21/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
965 |
32007857 |
NGUYỄN GIA
QUỐC |
TRIỂN |
01/04/1999 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật điện tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
966 |
32007858 |
NGUYỄN TÀI |
TRIỀU |
26/03/1999 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
967 |
37011075 |
ĐỖ THỊ TỐ |
TRINH |
22/09/2000 |
Nữ |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
968 |
34005894 |
LÊ VĂN |
TRINH |
08/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật điện tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
969 |
34002264 |
TÀO VĂN |
TRINH |
08/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
970 |
31008364 |
NGUYỄN VĂN |
TRÌNH |
04/03/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
971 |
36004245 |
HUỲNH CÔNG |
TRỌNG |
06/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
972 |
04003362 |
NGUYỄN BÁ |
TRỌNG |
05/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
973 |
31001104 |
NGUYỄN VĂN |
TRỌNG |
28/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
974 |
35002800 |
TRƯƠNG QUANG |
TRỌNG |
13/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
975 |
04009819 |
NGUYỄN NHÃ |
TRÚC |
31/07/2000 |
Nữ |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
976 |
34000908 |
NGUYỄN QUANG |
TRỰC |
02/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
977 |
34008032 |
ĐẶNG NGUYỄN
QUỐC |
TRUNG |
12/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
978 |
04002464 |
HÀ KHẢI
THÀNH |
TRUNG |
24/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
979 |
34005908 |
HỒ TẤN |
TRUNG |
02/01/2000 |
Nam |
Sư phạm Kỹ thuật
công nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
980 |
35004196 |
HUỲNH ĐẶNG
BẢO |
TRUNG |
30/11/1999 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
981 |
04000514 |
HUỲNH TRÍ |
TRUNG |
23/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
982 |
04008446 |
LÊ ĐÌNH |
TRUNG |
30/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật điện tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
983 |
34003542 |
LÊ HUỲNH |
TRUNG |
04/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
984 |
32004431 |
LÊ VĂN |
TRUNG |
19/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
985 |
34001428 |
LƯU VĂN |
TRUNG |
17/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
986 |
04003369 |
NGUYỄN QUANG |
TRUNG |
14/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
987 |
34009638 |
NGUYỄN THÀNH |
TRUNG |
06/03/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
988 |
04002469 |
NGUYỄN VĂN |
TRUNG |
05/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật điện tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
989 |
34007342 |
PHAN HOÀNG |
TRUNG |
14/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
990 |
04007066 |
PHAN NGÔ GIA |
TRUNG |
15/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
991 |
35010223 |
VÕ NGUYỄN
QUỐC |
TRUNG |
25/02/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
992 |
41002114 |
XA VĂN THÀNH |
TRUNG |
21/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
993 |
34005913 |
TRẦN ANH |
TRƯƠNG |
26/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
994 |
35009465 |
BÙI QUANG |
TRƯỜNG |
13/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
995 |
35000764 |
BÙI VĂN |
TRƯỜNG |
04/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
996 |
35006982 |
HUỲNH NGỌC |
TRƯỜNG |
13/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
997 |
04007069 |
HUỲNH PHƯỚC |
TRƯỜNG |
09/01/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
998 |
32006474 |
LÊ VĂN |
TRƯỜNG |
04/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
999 |
33000184 |
LÊ VĂN |
TRƯỜNG |
20/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1000 |
04007070 |
NGÔ QUANG |
TRƯỜNG |
25/10/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1001 |
04002472 |
NGUYỄN ĐÌNH
ĐOAN |
TRƯỜNG |
07/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1002 |
29015514 |
NGUYỄN QUANG |
TRƯỜNG |
22/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1003 |
34009646 |
PHAN TẤN |
TRƯỜNG |
10/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1004 |
34014318 |
ĐOÀN VĂN |
TRƯỞNG |
28/05/2000 |
Nam |
Kỹ thuật Cơ sở Hạ
tầng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1005 |
37015419 |
CAO THANH |
TÚ |
18/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1006 |
04010268 |
ĐẶNG THANH |
TÚ |
04/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1007 |
30000971 |
HOÀNG VĂN |
TÚ |
10/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1008 |
33011806 |
LẠI NGUYỄN
MINH |
TÚ |
18/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1009 |
32007877 |
NGUYỄN ANH |
TÚ |
30/06/1999 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1010 |
35004940 |
NGUYỄN ĐẶNG
TRUNG |
TÚ |
05/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1011 |
31000549 |
PHẠM ANH |
TÚ |
12/11/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1012 |
35001823 |
PHAN ANH |
TÚ |
06/11/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1013 |
34001451 |
HUỲNH ANH |
TƯ |
14/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1014 |
04003394 |
NGUYỄN TRẦN
THANH |
TƯ |
25/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1015 |
34004742 |
TRẦN VĂN |
TƯ |
14/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1016 |
38008883 |
BÙI ANH |
TUẤN |
09/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1017 |
35004946 |
BÙI MINH |
TUẤN |
11/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1018 |
35009866 |
CAO MINH |
TUẤN |
14/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1019 |
37006509 |
HÀ LÊ MINH |
TUẤN |
15/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1020 |
32007153 |
LÊ ANH |
TUẤN |
16/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1021 |
04007074 |
LÊ VĂN |
TUẤN |
14/03/2000 |
Nam |
Sinh học ứng dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1022 |
34000926 |
NGÔ THANH |
TUẤN |
04/07/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1023 |
35005557 |
NGUYỄN HOÀNG
ANH |
TUẤN |
09/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1024 |
04010277 |
NGUYỄN HỮU |
TUẤN |
09/07/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1025 |
40013539 |
NGUYỄN KIM |
TUẤN |
25/08/1999 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật điện tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1026 |
33009575 |
NGUYỄN MINH |
TUẤN |
14/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1027 |
35006996 |
NGUYỄN THANH |
TUẤN |
24/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1028 |
34009185 |
NGUYỄN VĂN |
TUẤN |
05/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật điện tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1029 |
31005410 |
PHẠM XUÂN |
TUẤN |
22/04/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1030 |
31009007 |
PHAN VĂN |
TUẤN |
15/04/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1031 |
37005294 |
TRẦN THANH |
TUẤN |
27/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1032 |
40017033 |
VÕ VĂN ANH |
TUẤN |
03/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1033 |
40008073 |
ĐẶNG NGUYỄN
HUY |
TÙNG |
26/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1034 |
04004506 |
LÊ THANH |
TÙNG |
24/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1035 |
37006513 |
LÊ THANH |
TÙNG |
01/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1036 |
34000929 |
LƯƠNG TẤN |
TÙNG |
20/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1037 |
40006519 |
NGUYỄN HỮU |
TÙNG |
19/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1038 |
04007078 |
NGUYỄN MỘC |
TÙNG |
25/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1039 |
34000432 |
NGUYỄN VĂN |
TÙNG |
15/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1040 |
04010294 |
PHẠM NGUYÊN
CÁT |
TƯỜNG |
08/02/2000 |
Nữ |
Công nghệ Kỹ
thuật điện tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1041 |
35001371 |
HUỲNH NGỌC |
TƯỞNG |
26/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1042 |
39000970 |
NGUYỄN TRẦN |
TUYÊN |
30/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1043 |
36001678 |
TRẦN QUANG |
TUYẾN |
26/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1044 |
37003388 |
NGUYỄN THỊ
THANH |
TUYỀN |
10/08/2000 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1045 |
04002495 |
NGUYỄN TRỌNG |
TUYỂN |
04/01/2000 |
Nam |
Sinh học ứng dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1046 |
37013013 |
HỒ THỊ |
TUYẾT |
20/04/2000 |
Nữ |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1047 |
35002256 |
NGUYỄN THỊ
THU |
UYÊN |
05/05/2000 |
Nữ |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1048 |
31001115 |
HOÀNG THỊ
CẨM |
VÂN |
21/03/2000 |
Nữ |
Công nghệ Kỹ
thuật điện tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1049 |
35009884 |
PHAN THỊ
THẢO |
VÂN |
16/12/2000 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1050 |
37013625 |
VÕ TRẦN VĂN |
VÂN |
18/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1051 |
37015429 |
LÊ ĐỖ ANH |
VĂN |
02/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Vật
liệu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1052 |
35001379 |
NGUYỄN DUY |
VĂN |
02/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1053 |
04006464 |
TRẦN MINH |
VĂN |
06/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1054 |
35002833 |
TỪ HỒNG |
VĂN |
16/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1055 |
34012870 |
BÙI THANH |
VẠN |
28/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1056 |
34009661 |
TRỊNH HỒNG |
VÃNG |
19/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1057 |
35001836 |
TẠ THỊ |
VI |
14/02/2000 |
Nữ |
Công nghệ kỹ
thuật môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1058 |
47004922 |
HỒNG QUANG |
VIÊN |
25/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1059 |
34001474 |
LÊ XUÂN |
VIÊN |
03/04/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1060 |
35000826 |
BÙI VĂN |
VIỄN |
20/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1061 |
29017360 |
HOÀNG VĂN |
VIỆT |
29/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1062 |
34013270 |
HUỲNH THÁI |
VIỆT |
15/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1063 |
38000575 |
NGUYỄN HOÀI |
VIỆT |
03/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1064 |
04006472 |
NGUYỄN QUỐC |
VIỆT |
25/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1065 |
34003287 |
PHẠM VĂN |
VIỆT |
01/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1066 |
34011357 |
PHAN HOÀNG |
VIỆT |
03/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1067 |
37015443 |
PHÙNG VĂN |
VIỆT |
26/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1068 |
40006556 |
TRẦN HOÀNG |
VIỆT |
20/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1069 |
39002854 |
LÊ CHIẾN |
VIN |
20/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1070 |
35001396 |
ĐỖ THANH |
VINH |
04/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1071 |
32001631 |
HỒ SỸ |
VINH |
10/05/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1072 |
35003369 |
NGUYỄN QUANG |
VINH |
06/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật điện tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1073 |
33011264 |
PHẠM |
VINH |
04/10/1999 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1074 |
35001398 |
PHẠM NGỌC |
VINH |
21/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1075 |
04003406 |
TRẦN QUANG |
VINH |
15/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1076 |
40017146 |
HỒ ĐĂNG |
VĨNH |
27/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1077 |
04007102 |
TRẦN CÔNG |
VĨNH |
11/04/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1078 |
34014336 |
NGUYỄN HỮU |
VỌNG |
16/04/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1079 |
36001707 |
VÕ GIA |
VỌNG |
23/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1080 |
31004460 |
HỒ NGUYỄN
LONG |
VŨ |
03/12/1999 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1081 |
36003813 |
HÙNG VĂN |
VŨ |
12/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1082 |
35000840 |
HUỲNH TẤN |
VŨ |
07/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1083 |
04006050 |
NGUYỄN ANH |
VŨ |
26/06/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1084 |
38004824 |
NGUYỄN HOÀNG |
VŨ |
08/12/2000 |
Nam |
Sư phạm Kỹ thuật
công nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1085 |
35002847 |
NGUYỄN TẤN |
VŨ |
12/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1086 |
34003566 |
PHẠM NGÔ
TUẤN |
VŨ |
28/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1087 |
31000949 |
PHAN THẾ |
VŨ |
17/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Vật
liệu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1088 |
32003050 |
THÁI VĂN |
VŨ |
14/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1089 |
34005972 |
VÕ TẤN |
VŨ |
27/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1090 |
34014042 |
VÕ LA |
VUI |
09/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1091 |
32005726 |
DƯƠNG QUỐC |
VƯƠNG |
18/11/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1092 |
33009613 |
LÊ ĐỨC |
VƯƠNG |
01/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1093 |
35003380 |
LÊ MINH |
VƯƠNG |
22/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1094 |
37011122 |
NGUYỄN NGỌC |
VƯƠNG |
08/01/2000 |
Nam |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1095 |
35001403 |
NGUYỄN TÀI |
VƯƠNG |
29/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1096 |
34006302 |
NGUYỄN VĂN
QUỐC |
VƯƠNG |
01/04/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1097 |
25006807 |
PHẠM VĂN |
VƯƠNG |
25/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1098 |
35007447 |
PHAN THANH |
VƯƠNG |
16/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1099 |
35000848 |
TRỊNH NGUYỄN
VĂN |
VƯƠNG |
27/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1100 |
41004153 |
LÝ THẢO |
VY |
29/06/2000 |
Nữ |
Công nghệ kỹ
thuật môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1101 |
35005009 |
TRẦN KHÁNH |
VY |
15/03/2000 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1102 |
35000866 |
ĐẶNG THẾ |
VỸ |
29/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1103 |
04006060 |
ĐÀO NGỌC |
VỸ |
26/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1104 |
04006489 |
TRẦN CẢNH |
VỸ |
27/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1105 |
38001157 |
LÊ |
XUÂN |
22/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1106 |
33011268 |
NGUYỄN |
XUÂN |
23/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1107 |
34007605 |
NGUYỄN |
XUÂN |
01/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1108 |
34008956 |
NGUYỄN VĂN |
XUÂN |
24/08/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1109 |
40007655 |
NGUYỄN ĐỨC |
Ý |
06/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1110 |
35003395 |
NGUYỄN VIỆT |
Ý |
04/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1111 |
21011161 |
LÊ THỊ HẢI |
YẾN |
18/11/2000 |
Nữ |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện, Điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hội đồng Tuyển sinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|