| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ViỆT NAM | ||||||||||||||||
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||||||
| Đà Nẵng, ngày 04 tháng 08 năm 2018 | |||||||||||||||||
| DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC 2018 | |||||||||||||||||
| Phương thức xét tuyển theo điểm thi THPT 2018 | |||||||||||||||||
| STT | Số BD | Họ | Tên | Ngày sinh | Giới tính | Ngành trúng tuyển | Ghi chú | ||||||||||
| 1 | 34016838 | NGUYỄN KIM | AN | 05/10/1997 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 2 | 04007572 | NGUYỄN QUANG THỊNH | AN | 17/12/1999 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 3 | 34010842 | TRẦN NGỌC | AN | 12/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 4 | 34000011 | BÙI PHÚ | ÂN | 02/11/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 5 | 32004981 | NGUYỄN HỮU | ÂN | 20/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 6 | 37006910 | NGUYỄN VĂN | ÂN | 05/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 7 | 04006509 | PHẠM VĂN HOÀNG | ÂN | 15/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 8 | 04009483 | ĐẶNG VIỆT | ANH | 17/06/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 9 | 33010507 | HOÀNG VĂN | ANH | 16/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 10 | 04009486 | LÊ MINH | ANH | 17/04/2000 | Nam | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp | |||||||||||
| 11 | 34000992 | NGUYỄN HOÀNG | ANH | 08/12/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 12 | 35004270 | NGUYỄN THỊ KIM | ANH | 24/03/2000 | Nữ | Sinh học ứng dụng | |||||||||||
| 13 | 29010921 | NGUYỄN TUẤN | ANH | 20/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 14 | 30000679 | NGUYỄN VĂN | ANH | 23/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 15 | 38010233 | PHẠM HOÀNG | ANH | 06/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 16 | 38002732 | PHẠM NGỌC | ANH | 01/10/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 17 | 37000014 | TÔN NỮ BẢO | ANH | 20/03/2000 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 18 | 30011474 | TRẦN TRUNG | ANH | 15/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 19 | 35002305 | BÙI MINH | ÁNH | 23/01/2000 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 20 | 35002306 | ĐỖ THỊ THU | ÁNH | 26/09/2000 | Nữ | Công nghệ kỹ thuật môi trường | |||||||||||
| 21 | 40011252 | MAI VĂN | ÁNH | 31/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 22 | 34006003 | NGUYỄN HẢI | ÂU | 01/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 23 | 04001907 | NGUYỄN XUÂN | BẮC | 20/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 24 | 37002981 | TRẦN MINH | BÁCH | 28/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 25 | 36003418 | NGUYỄN QUỐC | BẢN | 27/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 26 | 33000511 | NGUYỄN ÁI HẢI | BẰNG | 17/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 27 | 04010362 | HUỲNH VƯƠNG QUỐC | BẢO | 12/02/1988 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 28 | 30003086 | LÊ HOÀI | BẢO | 27/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 29 | 30014457 | NGUYỄN NGỌC | BẢO | 29/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 30 | 34010457 | PHẠM VĂN | BẢO | 22/05/2000 | Nam | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp | |||||||||||
| 31 | 34014362 | TÀO VIẾT | BẢO | 01/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 32 | 33010522 | TRẦN NHƯ | BẢO | 20/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 33 | 34001524 | VĂN QUÍ | BẢO | 30/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 34 | 33011285 | NGUYỄN NGỌC | BIN | 12/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 35 | 04001077 | HOÀNG MINH | BÌNH | 12/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 36 | 32004986 | LÊ VĨNH | BÌNH | 04/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 37 | 40000029 | LỮ BÁ | BÌNH | 01/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 38 | 34014064 | NGUYỄN TẤN | BÌNH | 16/01/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 39 | 34014366 | NGUYỄN TRẦN | BÌNH | 12/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 40 | 04005573 | NGUYỄN VĂN | BÌNH | 05/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 41 | 33010070 | PHAN VĂN | BÌNH | 14/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 42 | 31007281 | TRƯƠNG THANH | BÌNH | 01/10/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 43 | 34005446 | VÕ CÔNG | BÌNH | 13/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 44 | 35001877 | BẠCH NGỌC | BÔNG | 01/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 45 | 32006097 | PHAN HOÀNG | BỬU | 28/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 46 | 31003096 | DƯƠNG ĐỨC | CẦN | 26/11/1998 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 47 | 35001879 | NGUYỄN TUẤN | CẢNH | 17/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 48 | 35000910 | NGUYỄN VĂN | CẢNH | 02/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 49 | 36004279 | PHẠM VĂN | CẢNH | 09/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 50 | 35006298 | ĐOÀN BÁ | CẦU | 20/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 51 | 37015093 | NGUYỄN HỮU | CẦU | 08/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 52 | 37000592 | LÊ TRẦN HỮU | CHÁNH | 23/08/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật môi trường | |||||||||||
| 53 | 35000912 | ĐỖ MINH | CHÂU | 15/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 54 | 29016252 | HỒ HỮU | CHÂU | 27/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 55 | 34017201 | PHAN ANH | CHÂU | 25/02/1999 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 56 | 33006232 | TRẦN VĂN | CHÂU | 14/12/1999 | Nam | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp | |||||||||||
| 57 | 33009321 | TRẦN VĂN | CHÂU | 25/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 58 | 34009236 | HUỲNH QUỐC | CHÍ | 01/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 59 | 40011280 | TRẦN | CHÍ | 20/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 60 | 35000049 | VÕ ĐỨC | CHÍ | 01/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 61 | 34012414 | CAO HỮU | CHIẾN | 12/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 62 | 04006528 | ĐẶNG MINH | CHIẾN | 26/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 63 | 31000142 | ĐẶNG QUANG | CHIẾN | 03/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 64 | 32004992 | LÊ VĂN | CHIẾN | 05/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 65 | 40008159 | NGUYỄN QUANG | CHIẾN | 10/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 66 | 34003889 | NGUYỄN VĂN | CHIẾN | 08/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 67 | 40020906 | TRẦN HOÀNG MINH | CHIẾN | 12/12/1998 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 68 | 31001858 | TRẦN THỊ MINH | CHIẾN | 21/06/2000 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 69 | 32001420 | VÕ ĐỨC | CHIẾN | 18/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 70 | 35005934 | VÕ DUY | CHIẾN | 10/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 71 | 33000519 | HỒ ĐỨC | CHINH | 27/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 72 | 32007182 | NGUYỄN ĐẠO | CHINH | 26/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 73 | 32006103 | BÙI TỪ ÁNH | CHÍNH | 20/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 74 | 30011507 | ĐOÀN VIẾT | CHÍNH | 16/01/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 75 | 35002342 | VY VĂN | CHÍNH | 30/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 76 | 35007088 | NGUYỄN CÔNG | CHUNG | 20/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 77 | 29001650 | NGUYỄN QUANG | CHUNG | 28/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 78 | 32002172 | TRẦN HOÀNG | CHUNG | 16/03/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 79 | 40003688 | BÙI THANH | CHƯƠNG | 09/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 80 | 04006094 | PHẠM NGUYÊN | CHƯƠNG | 25/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 81 | 34002511 | ĐOÀN VĂN | CÔNG | 19/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 82 | 34003890 | HUỲNH ĐỨC | CÔNG | 31/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 83 | 35000058 | LÊ VĂN | CÔNG | 23/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 84 | 35005935 | NGUYỄN TẤN | CÔNG | 18/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 85 | 35004309 | NGUYỄN THÀNH | CÔNG | 30/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 86 | 40005099 | NGUYỄN THÀNH | CÔNG | 22/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 87 | 32000054 | NGUYỄN VĂN | CÔNG | 02/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 88 | 35012240 | PHẠM THANH | CÔNG | 05/02/1999 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 89 | 34009998 | LƯƠNG THANH | CƯƠNG | 01/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 90 | 34009249 | DƯƠNG THÁI | CƯỜNG | 10/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 91 | 34006016 | NGUYỄN | CƯỜNG | 15/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 92 | 34002834 | NGUYỄN ĐÌNH | CƯỜNG | 22/09/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 93 | 35000930 | NGUYỄN DUY | CƯỜNG | 20/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 94 | 35000931 | NGUYỄN HUY | CƯỜNG | 22/09/2000 | Nam | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp | |||||||||||
| 95 | 38001221 | NGUYỄN QUỐC | CƯỜNG | 02/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 96 | 32002181 | NGUYỄN THANH | CƯỜNG | 23/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 97 | 34006017 | NGUYỄN VĂN | CƯỜNG | 05/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 98 | 04005581 | PHẠM TẤN | CƯỜNG | 10/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 99 | 35002903 | PHẠM VIẾT | CƯỜNG | 19/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 100 | 40002384 | TRẦN NGỌC | CƯỜNG | 10/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 101 | 39007107 | VÕ MINH | CƯỜNG | 13/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 102 | 04009916 | VÕ QUỐC | CƯỜNG | 31/08/2000 | Nam | Công nghệ Vật liệu | |||||||||||
| 103 | 36002079 | NGUYỄN ĐÌNH | ĐẠI | 07/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 104 | 34014091 | NGUYỄN QUANG | ĐẠI | 19/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 105 | 04006122 | NGUYỄN QUỐC | ĐẠI | 27/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 106 | 34005505 | NGUYỄN VĂN | ĐẠI | 03/05/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 107 | 04006123 | NGUYỄN XUÂN | ĐẠI | 21/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 108 | 04001954 | BÙI DUY | ĐAN | 07/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 109 | 33001279 | LÊ VĂN | ĐAN | 27/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 110 | 35002378 | NGUYỄN ĐĂNG TUẤN | ĐAN | 23/10/2000 | Nam | Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng | |||||||||||
| 111 | 34002876 | LÊ PHƯỚC HẢI | ĐĂNG | 25/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 112 | 38004189 | LÊ TẤN | ĐĂNG | 25/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 113 | 04006578 | TRẦN QUANG | ĐĂNG | 14/02/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 114 | 39007202 | TRƯƠNG TRẦN NGỌC | ĐĂNG | 19/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 115 | 40004782 | VÕ HẢI | ĐĂNG | 23/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 116 | 31003917 | HOÀNG | DANH | 01/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 117 | 35007093 | NGUYỄN KHẮC | DANH | 20/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | |||||||||||
| 118 | 02062261 | NGUYỄN TĂNG | DANH | 17/02/2000 | Nam | Sinh học ứng dụng | |||||||||||
| 119 | 32006574 | PHAN THANH | DANH | 18/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 120 | 32007409 | VÕ CÔNG | DANH | 05/10/1999 | Nam | Công nghệ kỹ thuật môi trường | |||||||||||
| 121 | 38009393 | NGUYỄN HUY | ĐẠO | 03/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 122 | 34014380 | BÙI XUÂN | ĐẠT | 01/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 123 | 38006602 | CÁI QUỐC | ĐẠT | 04/09/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 124 | 29006306 | ĐẶNG TUẤN | ĐẠT | 08/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 125 | 34017246 | LÊ QUANG | ĐẠT | 26/06/1996 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 126 | 35003433 | LÊ THÀNH | ĐẠT | 10/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 127 | 35002934 | LÊ THÀNH | ĐẠT | 11/08/2000 | Nam | Sinh học ứng dụng | |||||||||||
| 128 | 35004366 | LÊ VĂN | ĐẠT | 04/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 129 | 35000957 | MAI HUY | ĐẠT | 15/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 130 | 35000122 | NGÔ THÀNH | ĐẠT | 16/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 131 | 31005486 | NGUYỄN HỮU | ĐẠT | 16/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 132 | 32007191 | NGUYỄN NGỌC TIẾN | ĐẠT | 08/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 133 | 35006368 | NGUYỄN TẤN | ĐẠT | 05/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 134 | 04009573 | NGUYỄN TẤT | ĐẠT | 07/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 135 | 37001325 | NGUYỄN THÀNH | ĐẠT | 22/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 136 | 34000542 | PHẠM MINH | ĐẠT | 27/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | |||||||||||
| 137 | 34012973 | PHẠM THANH | ĐẠT | 02/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 138 | 35002386 | PHẠM THÀNH | ĐẠT | 08/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 139 | 04000345 | TRẦN QUỐC | ĐẠT | 12/04/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật môi trường | |||||||||||
| 140 | 02060648 | TRƯƠNG THÀNH | ĐẠT | 22/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 141 | 63005191 | NGUYỄN MINH | ĐẨU | 01/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 142 | 33010535 | NGUYỄN VĂN | DÉT | 25/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 143 | 34011692 | PHẠM THỊ PHƯƠNG | DIỂM | 18/06/2000 | Nữ | Công nghệ kỹ thuật môi trường | |||||||||||
| 144 | 37009751 | NGUYỄN HỮU | ĐIỀN | 10/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 145 | 35000959 | LÂM QUỐC | ĐIỆP | 10/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 146 | 32007448 | NGUYỄN NGỌC | ĐIỆP | 26/11/1999 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 147 | 40011352 | NGUYỄN VĂN | ĐIỆP | 01/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 148 | 37003010 | TRẦN THỊ XUÂN | DIỆU | 16/12/2000 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 149 | 34000547 | NGUYỄN ĐĂNG | ĐỊNH | 08/07/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 150 | 33011515 | NGUYỄN VĂN | ĐỊNH | 20/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 151 | 34000065 | PHAN QUANG | ĐỊNH | 31/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 152 | 34009281 | NGUYỄN KINH | ĐÔ | 10/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 153 | 04000330 | ĐOÀN HUY | DOÃN | 03/02/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 154 | 32007185 | MAI VĂN | DOÃN | 18/08/1999 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 155 | 35007739 | THÁI DUY | ĐOAN | 28/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 156 | 31005117 | NGUYỄN VĂN | DOANH | 13/03/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 157 | 34016232 | TRIỆU VĂN | ĐÔNG | 17/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 158 | 41010181 | NGÔ LÂM | ĐOON | 13/03/2000 | Nữ | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 159 | 34017229 | NGUYỄN THANH | DU | 13/04/1996 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 160 | 35000078 | NGUYỄN TRUNG | DU | 20/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 161 | 30005804 | PHẠM VĂN | DUẪN | 20/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 162 | 35006380 | BÙI CHÂU | ĐỨC | 08/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 163 | 32001442 | BÙI CHUNG | ĐỨC | 23/08/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 164 | 33004562 | DƯƠNG DUY | ĐỨC | 06/01/2000 | Nam | Sinh học ứng dụng | |||||||||||
| 165 | 04000348 | HUỲNH TẤN | ĐỨC | 29/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 166 | 30000730 | LÊ ANH | ĐỨC | 10/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 167 | 34012121 | LÊ HUỲNH | ĐỨC | 01/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 168 | 30013068 | LÊ KHÁNH ANH | ĐỨC | 19/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 169 | 37014715 | NGUYỄN | ĐỨC | 13/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 170 | 04003063 | NGUYỄN PHƯỚC | ĐỨC | 04/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 171 | 33011519 | PHAN PHƯỚC | ĐỨC | 22/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 172 | 33011520 | TRẦN ANH | ĐỨC | 08/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 173 | 04006129 | TRẦN NGỌC | ĐỨC | 24/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 174 | 04006105 | NGUYỄN THỊ THUỲ | DUNG | 26/03/2000 | Nữ | Công nghệ kỹ thuật môi trường | |||||||||||
| 175 | 34013329 | ĐẶNG QUỐC | DŨNG | 04/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 176 | 04003499 | HOÀNG PHAN TUẤN | DŨNG | 18/11/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 177 | 40020953 | NGUYỄN ĐÌNH | DŨNG | 05/02/1999 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 178 | 32005387 | NGUYỄN NGỌC | DŨNG | 21/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 179 | 04002318 | NGUYỄN SỸ | DŨNG | 22/02/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 180 | 32002192 | NGUYỄN TIẾN | DŨNG | 30/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 181 | 29015070 | NGUYỄN VĂN | DŨNG | 08/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 182 | 34000528 | NGUYỄN XUÂN | DŨNG | 27/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 183 | 36002607 | PHẠM TIẾN | DŨNG | 07/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 184 | 35002358 | TRẦN QUỐC | DŨNG | 20/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 185 | 30013554 | VÕ TIẾN | DŨNG | 05/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 186 | 39007216 | NGUYỄN VĂN | ĐÚNG | 18/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 187 | 04009587 | TRẦN VĂN | ĐƯỢC | 04/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 188 | 35000109 | LÊ VĂN | DƯƠNG | 01/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 189 | 32001434 | LÊ VĂN | DƯƠNG | 15/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 190 | 35000110 | LÊ VĂN | DƯƠNG | 28/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 191 | 38011428 | LÊ VĂN | DƯƠNG | 08/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 192 | 30000722 | NGUYỄN ÁNH | DƯƠNG | 20/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 193 | 37009745 | NGUYỄN BÁ | DƯƠNG | 11/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 194 | 31005478 | NGUYỄN HỮU | DƯƠNG | 26/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 195 | 04006121 | NGUYỄN LÊ HẢI | DƯƠNG | 28/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 196 | 34015386 | NGUYỄN TẤN | DƯƠNG | 30/04/2000 | Nam | Sinh học ứng dụng | |||||||||||
| 197 | 34000052 | THÁI BÌNH | DƯƠNG | 24/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 198 | 04006570 | TRẦN ĐĂNG | DƯƠNG | 10/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 199 | 35012016 | DƯƠNG XUÂN | DƯỠNG | 07/02/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 200 | 33001278 | TRẦN ĐÌNH | DƯỠNG | 23/04/2000 | Nam | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp | |||||||||||
| 201 | 34000037 | DƯƠNG VĂN | DUY | 22/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 202 | 40020035 | HỒ NGỌC | DUY | 16/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 203 | 04006108 | HUỲNH NGỌC | DUY | 13/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 204 | 04003504 | LÊ HỮU HOÀNG | DUY | 20/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 205 | 35002361 | LÊ MINH | DUY | 07/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 206 | 41002213 | MAI XUÂN | DUY | 12/02/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 207 | 38004172 | NGUYỄN GIA | DUY | 24/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | |||||||||||
| 208 | 37000057 | NGUYỄN KHÁNH | DUY | 11/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 209 | 34005488 | NGUYỄN NGỌC MẠNH | DUY | 29/09/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 210 | 34011410 | NGUYỄN PHẠM | DUY | 28/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 211 | 35002922 | NGUYỄN THANH | DUY | 27/03/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 212 | 38003759 | NGUYỄN VĂN | DUY | 11/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 213 | 04001946 | PHÙNG THÁI | DUY | 23/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 214 | 34002852 | TRẦN ĐÌNH | DUY | 21/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 215 | 34000042 | TRẦN NGUYỄN PHƯỚC | DUY | 27/07/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 216 | 34006026 | TRẦN PHƯỚC | DUY | 31/03/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 217 | 04006556 | TRỊNH QUANG ANH | DUY | 01/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | |||||||||||
| 218 | 04003507 | HUỲNH THỊ MỸ | DUYÊN | 20/01/2000 | Nữ | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp | |||||||||||
| 219 | 35002953 | NGUYỄN TRƯỜNG | GIANG | 01/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 220 | 42011978 | NGUYỄN TRƯỜNG | GIANG | 24/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 221 | 35000147 | NGUYỄN TRƯỜNG | GIANG | 14/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 222 | 35004396 | LÝ PHƯƠNG | HÀ | 15/09/2000 | Nữ | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp | |||||||||||
| 223 | 35003451 | NGUYỄN | HÀ | 15/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 224 | 34000558 | NGUYỄN THỊ THU | HÀ | 21/04/2000 | Nữ | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 225 | 35001943 | LÊ HỮU | HẠ | 05/03/2000 | Nam | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp | |||||||||||
| 226 | 34006747 | ĐẶNG TRUNG | HẢI | 01/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 227 | 34013367 | ĐỖ ĐINH | HẢI | 04/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 228 | 33000550 | HỒ THANH | HẢI | 30/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 229 | 32007484 | HỒ XUÂN | HẢI | 02/04/1999 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 230 | 34005523 | NGUYỄN HỮU | HẢI | 27/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 231 | 32004282 | NGUYỄN MINH | HẢI | 21/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 232 | 34006379 | NGUYỄN THÀNH CÔNG | HẢI | 12/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 233 | 32006140 | NGUYỄN VĂN | HẢI | 26/03/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 234 | 40003059 | PHẠM VĂN | HẢI | 20/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 235 | 38007631 | TÔ XUÂN | HẢI | 02/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 236 | 34006749 | TRẦN PHƯỚC | HẢI | 16/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 237 | 29018033 | TRẦN THỊ | HẢI | 08/11/2000 | Nữ | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 238 | 33001924 | NGUYỄN THÀNH | HÂN | 28/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 239 | 35002976 | NGUYỄN VĂN | HÂN | 12/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 240 | 40021707 | NGUYỄN ĐẶNG NGUYỆT | HẰNG | 29/08/1998 | Nữ | Sinh học ứng dụng | |||||||||||
| 241 | 35002964 | VÕ VĂN | HÀNH | 03/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 242 | 40011398 | HỒ THỊ | HẠNH | 11/05/2000 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 243 | 37005049 | LÊ THỊ MỸ | HẠNH | 16/03/2000 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 244 | 04003078 | NGUYỄN ĐÌNH | HẠNH | 02/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 245 | 04010996 | NGUYỄN THỊ MỸ | HẠNH | 06/09/1999 | Nữ | Sinh học ứng dụng | |||||||||||
| 246 | 04005624 | NGUYỄN ANH | HÀO | 20/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 247 | 32005430 | PHẠM PHONG | HÀO | 10/02/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 248 | 04006615 | VI BÁ | HẢO | 23/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 249 | 35000202 | ĐẶNG THẾ | HẬU | 14/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 250 | 34000090 | ĐOÀN VĂN | HẬU | 26/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 251 | 34011737 | HUỲNH ĐỨC | HẬU | 02/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 252 | 34008167 | NGUYỄN ĐĂNG | HẬU | 10/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 253 | 34017282 | NGUYỄN THANH | HẬU | 20/10/1997 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 254 | 40021059 | TRỊNH CÔNG | HẬU | 04/07/1998 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 255 | 04005630 | VÕ SỸ | HẬU | 08/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 256 | 34006759 | VÕ VĂN | HẬU | 15/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 257 | 35000986 | CAO THỊ THU | HIỀN | 14/10/2000 | Nữ | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 258 | 35000208 | HUỲNH ĐÌNH | HIỀN | 28/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 259 | 34000093 | MAI VĂN | HIỀN | 03/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 260 | 04009067 | NGUYỄN THẢO | HIỀN | 13/03/2000 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 261 | 38009897 | VŨ XUÂN | HIỀN | 14/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 262 | 04006638 | NGUYỄN QUỐC | HIỂN | 14/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 263 | 37012589 | BÙI HỮU | HIỆP | 25/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 264 | 34002552 | DƯƠNG QUỐC | HIỆP | 14/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 265 | 04004642 | NGÔ VĂN TẤN | HIỆP | 15/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 266 | 34012483 | NGUYỄN VĂN | HIỆP | 13/01/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 267 | 04010493 | NGUYỄN VĂN ĐẠI | HIỆP | 18/12/1995 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 268 | 34005551 | ĐẶNG MINH | HIẾU | 09/06/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 269 | 38002830 | ĐỖ TRUNG | HIẾU | 27/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 270 | 04009622 | DƯƠNG CHÍ | HIẾU | 16/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 271 | 34005553 | HỨA MINH | HIẾU | 12/10/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 272 | 34015411 | HUỲNH QUANG | HIẾU | 07/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 273 | 32006154 | LÊ VĂN | HIẾU | 22/03/1999 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 274 | 40007769 | LÊ VĂN | HIẾU | 07/10/1999 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 275 | 34007712 | NGUYỄN HOÀNG | HIẾU | 19/07/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật môi trường | |||||||||||
| 276 | 35002987 | NGUYỄN NGỌC | HIẾU | 05/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 277 | 35007761 | NGUYỄN NGỌC | HIẾU | 19/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 278 | 30013123 | NGUYỄN QUANG | HIẾU | 13/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 279 | 30014616 | NGUYỄN TẤN | HIẾU | 09/08/2000 | Nam | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp | |||||||||||
| 280 | 32005438 | NGUYỄN VĂN | HIẾU | 25/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 281 | 37015149 | NGUYỄN VĂN | HIẾU | 04/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 282 | 30000772 | TRẦN TRUNG | HIẾU | 27/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 283 | 35000217 | TRẦN TRUNG | HIẾU | 08/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 284 | 35001534 | TRƯƠNG VĂN | HIẾU | 15/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 285 | 35000218 | VÕ ĐỨC | HIẾU | 26/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 286 | 38007310 | VÕ VĂN | HIẾU | 26/08/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 287 | 33009727 | NGUYỄN BÙI TRƯỜNG | HIỆU | 17/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 288 | 34009021 | NGUYỄN VĂN | HIỆU | 20/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 289 | 30006934 | LÊ QUANG | HỒ | 20/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 290 | 04005657 | VŨ VIỆT | HOÀ | 22/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 291 | 34015417 | NGUYỄN VĂN | HÓA | 19/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 292 | 35009985 | HUỲNH THANH | HÒA | 06/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 293 | 31000230 | NGUYỄN HỒNG | HÒA | 16/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 294 | 42004542 | NGUYỄN THANH | HÒA | 18/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 295 | 32006969 | ĐỖ BÁ | HOAN | 09/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 296 | 35006456 | PHAN VĂN | HOÀN | 20/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 297 | 34001587 | ĐẶNG NGỌC | HOÀNG | 25/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 298 | 34006774 | ĐẶNG VĂN | HOÀNG | 08/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 299 | 36003884 | LÊ HÀ LONG | HOÀNG | 05/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 300 | 34008629 | LƯU VĂN | HOÀNG | 08/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 301 | 31002674 | NGUYỄN HUY | HOÀNG | 01/12/2000 | Nam | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp | |||||||||||
| 302 | 30009809 | NGUYỄN TRỌNG | HOÀNG | 24/04/1999 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 303 | 46003361 | NGUYỄN TUẤN | HOÀNG | 04/02/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 304 | 33010585 | NGUYỄN VĂN | HOÀNG | 15/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 305 | 31005562 | NGUYỄN VĂN | HOÀNG | 27/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 306 | 35002448 | PHẠM ĐÌNH | HOÀNG | 19/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 307 | 37011960 | PHẠM LÊ BẢO | HOÀNG | 20/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 308 | 31000239 | TRẦN ĐÌNH HUY | HOÀNG | 17/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 309 | 37015161 | TRẦN ĐỨC | HOÀNG | 24/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 310 | 31003198 | TRẦN MINH | HOÀNG | 11/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | |||||||||||
| 311 | 30015354 | NGUYỄN THÁI | HỌC | 30/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 312 | 34015420 | NGUYỄN PHƯỚC | HỘI | 10/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 313 | 34000117 | TRẦN THỊ THU | HỒNG | 28/04/2000 | Nữ | Công nghệ Vật liệu | |||||||||||
| 314 | 33010586 | TRẦN CHÍ | HUẾ | 06/04/2000 | Nam | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp | |||||||||||
| 315 | 34005572 | ĐẶNG BÁ | HÙNG | 10/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 316 | 31004069 | ĐOÀN THẾ | HÙNG | 06/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 317 | 30000794 | HOÀNG MẠNH | HÙNG | 16/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 318 | 04006681 | HUỲNH VĂN SỈ | HÙNG | 01/02/2000 | Nam | Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng | |||||||||||
| 319 | 38009629 | LÊ ĐỨC | HÙNG | 09/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 320 | 30000796 | LÊ VĂN | HÙNG | 20/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 321 | 30008633 | NGUYỄN HỮU | HÙNG | 04/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 322 | 30008634 | NGUYỄN HỮU | HÙNG | 28/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 323 | 04011026 | NGUYỄN MẠNH | HÙNG | 08/03/1996 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 324 | 35004475 | NGUYỄN QUỐC | HÙNG | 28/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 325 | 29018090 | NGUYỄN VĂN | HÙNG | 19/03/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 326 | 31004079 | PHẠM QUỐC | HÙNG | 20/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 327 | 34003380 | PHẠM VĂN | HÙNG | 16/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 328 | 04005672 | PHAN VIỆT | HÙNG | 19/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 329 | 32006168 | VĂN NGỌC | HÙNG | 01/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 330 | 34009364 | CHÂU VĂN | HƯNG | 20/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 331 | 35000280 | ĐẶNG TẤN | HƯNG | 30/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 332 | 34009033 | LÊ VĂN | HƯNG | 10/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 333 | 34005587 | LÊ VĂN | HƯNG | 31/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 334 | 35002473 | NGUYỄN BẢO | HƯNG | 22/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 335 | 38002876 | NGUYỄN ĐẶNG HOÀNG | HƯNG | 12/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 336 | 37000179 | NGUYỄN ĐĂNG KHÁNH | HƯNG | 10/01/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 337 | 40008288 | NGUYỄN THÀNH | HƯNG | 08/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 338 | 35002474 | NGUYỄN VĂN | HƯNG | 19/05/1999 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 339 | 33001367 | TRẦN HỮU | HƯNG | 06/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 340 | 39006090 | VÕ NGỌC | HƯNG | 29/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 341 | 38004901 | VŨ PHƯỚC | HƯNG | 15/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 342 | 32001489 | HOÀNG THỊ | HƯƠNG | 02/07/2000 | Nữ | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp | |||||||||||
| 343 | 34000626 | TĂNG THỊ DIỄM | HƯƠNG | 16/04/2000 | Nữ | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 344 | 40015609 | TRẦN THỊ DIỆU | HƯƠNG | 12/12/2000 | Nữ | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 345 | 37007674 | TRẦN XUÂN | HƯƠNG | 30/09/2000 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 346 | 37010825 | LÊ THỊ | HƯỚNG | 10/11/2000 | Nữ | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 347 | 32001492 | LÊ VĂN | HỮU | 12/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 348 | 34002959 | LÊ VĂN | HỮU | 09/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 349 | 35001548 | BÙI ĐỨC | HUY | 19/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 350 | 38002860 | CAO PHƯƠNG | HUY | 03/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 351 | 04004176 | ĐẶNG CÔNG | HUY | 06/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 352 | 34001971 | ĐỖ LÊ | HUY | 25/11/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 353 | 04009667 | HÀ PHÚC VĨNH | HUY | 13/08/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật môi trường | |||||||||||
| 354 | 04004178 | HỒ PHƯỚC | HUY | 21/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 355 | 35006469 | LÊ CÔNG | HUY | 19/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 356 | 04003113 | LÊ HỮU HOÀNG | HUY | 28/12/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật môi trường | |||||||||||
| 357 | 34006781 | LÊ NGUYỄN NHƯ | HUY | 01/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 358 | 32003204 | LÊ QUANG | HUY | 19/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 359 | 32005456 | LÊ QUỐC | HUY | 22/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 360 | 04009673 | LÊ TÂN KHẢ | HUY | 20/07/2000 | Nam | Công nghệ Vật liệu | |||||||||||
| 361 | 34006085 | LÊ THANH | HUY | 26/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 362 | 34000120 | LÊ TRẦN BẢO | HUY | 15/05/2000 | Nam | Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng | |||||||||||
| 363 | 37002381 | LÊ VĂN | HUY | 08/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 364 | 34007125 | LƯƠNG MINH | HUY | 31/08/2000 | Nam | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp | |||||||||||
| 365 | 38005724 | NGÔ NHẬT | HUY | 27/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 366 | 04002049 | NGUYỄN ANH | HUY | 15/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 367 | 33007232 | NGUYỄN BÁ | HUY | 08/10/1999 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 368 | 34011765 | NGUYỄN HOÀNG | HUY | 20/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 369 | 04000382 | NGUYỄN HỮU | HUY | 17/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 370 | 35001019 | NGUYỄN KHẮC | HUY | 17/01/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 371 | 33011564 | NGUYỄN LƯƠNG | HUY | 07/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 372 | 04002053 | NGUYỄN MẠNH LONG | HUY | 19/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 373 | 04000383 | NGUYỄN NGỌC | HUY | 14/06/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 374 | 04003115 | NGUYỄN QUANG | HUY | 28/01/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 375 | 04002055 | NGUYỄN THÀNH | HUY | 04/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 376 | 37010813 | NGUYỄN VĂN | HUY | 01/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 377 | 34004879 | NGUYỄN VIẾT QUANG | HUY | 19/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 378 | 04004671 | PHẠM ANH | HUY | 08/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 379 | 63004804 | PHAN LƯU QUANG | HUY | 30/09/1999 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 380 | 02062552 | PHAN QUANG | HUY | 07/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 381 | 34001978 | PHAN XUÂN HOÀNG | HUY | 21/05/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 382 | 04009685 | TRẦN KHÁNH | HUY | 07/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 383 | 32006175 | TRẦN QUANG | HUY | 25/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 384 | 35007962 | TRẦN VŨ | HUY | 11/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | |||||||||||
| 385 | 32004306 | VÕ TẤT | HUY | 23/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 386 | 34007444 | VÕ THÀNH | HUY | 22/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 387 | 35000277 | PHAN THỊ | HUYỀN | 20/01/2000 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 388 | 29018106 | PHAN THỊ THANH | HUYỀN | 15/02/2000 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 389 | 39002550 | TRẦN NGUYỄN XUÂN | HUYỀN | 25/10/2000 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 390 | 32005464 | NGUYỄN TẤN | HUYNH | 04/09/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 391 | 35001030 | NGUYỄN | HUỲNH | 30/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 392 | 35001554 | TRẦN | HUỲNH | 20/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 393 | 35001043 | ĐỖ VĂN | KHA | 21/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 394 | 33006342 | HỒ QUANG | KHẢI | 17/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 395 | 04002076 | LÊ | KHẢI | 29/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 396 | 32006987 | LÊ SĨ DUY | KHẢI | 08/01/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 397 | 32002331 | NGUYỄN ĐÌNH | KHẢI | 19/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 398 | 04006718 | NGUYỄN ĐÌNH | KHẢI | 25/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | |||||||||||
| 399 | 34013027 | PHẠM LÊ ANH | KHẢI | 19/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 400 | 32006988 | PHAN VĂN | KHẢI | 16/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 401 | 45003847 | VÕ QUỐC | KHẢI | 20/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 402 | 04006720 | ĐINH VĂN | KHANG | 04/09/2000 | Nam | Sinh học ứng dụng | |||||||||||
| 403 | 37012650 | HỒ LÂM | KHANG | 19/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 404 | 04007832 | HỒ THUẬN | KHANG | 25/11/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 405 | 32006989 | NGUYỄN PHÚC | KHANG | 14/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 406 | 35000308 | NGUYỄN VĂN | KHANG | 12/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 407 | 04008592 | NGUYỄN VĂN | KHANG | 30/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 408 | 34005208 | TRẦN QUANG | KHANG | 13/10/2000 | Nam | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp | |||||||||||
| 409 | 33001378 | HỒ NGỌC PHI | KHANH | 19/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 410 | 34001132 | HUỲNH DUY | KHÁNH | 27/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 411 | 34005596 | LÊ DUY QUỐC | KHÁNH | 02/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 412 | 04005709 | LÊ PHAN HỒNG | KHÁNH | 21/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 413 | 32005482 | LÊ QUỐC | KHÁNH | 02/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 414 | 35005202 | NGUYỄN VĂN | KHÁNH | 02/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 415 | 04004200 | PHẠM MINH | KHÁNH | 10/10/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 416 | 31002728 | PHAN HỮU | KHÁNH | 10/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 417 | 04006215 | TRẦN DUY | KHÁNH | 07/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 418 | 04006216 | TRẦN QUỐC | KHÁNH | 03/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 419 | 29024185 | VÕ TRỌNG | KHÁNH | 12/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 420 | 34005601 | HỒ DUY | KHOA | 24/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 421 | 35004536 | NGUYỄN ANH | KHOA | 03/02/2000 | Nam | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp | |||||||||||
| 422 | 35000319 | NGUYỄN ANH | KHOA | 02/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 423 | 04003634 | NGUYỄN TRẦN ANH | KHOA | 30/10/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 424 | 04008603 | NGUYỄN VINH | KHOA | 20/05/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 425 | 34016955 | NGUYỄN VŨ ANH | KHOA | 14/08/1999 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 426 | 04006736 | VÕ ANH | KHOA | 21/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 427 | 33010947 | ĐÀO DUY | KHƯƠNG | 01/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 428 | 32005489 | NGUYỄN HỮU | KHƯƠNG | 27/10/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 429 | 32005490 | NGUYỄN NGỌC | KHƯƠNG | 27/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 430 | 04009724 | BẠCH TRUNG | KIÊN | 05/10/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 431 | 30000807 | LƯƠNG VĂN | KIÊN | 16/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 432 | 39003502 | NGUYỄN THANH | KIÊN | 30/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 433 | 33011339 | TRẦN TRUNG | KIÊN | 16/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 434 | 34009376 | TRƯƠNG TRUNG | KIÊN | 13/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 435 | 37007697 | LÊ TUẤN | KIỆT | 27/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 436 | 37003101 | LÊ VĂN | KIỆT | 20/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | |||||||||||
| 437 | 38002888 | TRIỆU ANH | KIỆT | 08/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 438 | 35000331 | NGUYỄN THỊ | KIỀU | 26/03/2000 | Nữ | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp | |||||||||||
| 439 | 04002101 | LÊ VIẾT | KIM | 09/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 440 | 38002889 | NGUYỄN HOÀNG | KIM | 17/03/2000 | Nam | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 441 | 34007146 | TÔ QUỐC | LAI | 10/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 442 | 04003644 | NGUYỄN HOÀNG HOÀI | LAM | 11/09/2000 | Nữ | Sinh học ứng dụng | |||||||||||
| 443 | 37015195 | LƯƠNG HOÀNG | LÂM | 03/11/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 444 | 34003403 | NGUYỄN THANH | LÂM | 13/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 445 | 38011564 | NGUYỄN XUÂN | LÂM | 10/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 446 | 04005725 | TRƯƠNG HOÀNG | LÂM | 24/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 447 | 34005620 | VĂN PHÚ | LÂM | 13/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 448 | 04006226 | NGUYỄN THỊ QUỲNH | LAN | 13/12/2000 | Nữ | Công nghệ kỹ thuật môi trường | |||||||||||
| 449 | 34007149 | VÕ VĂN | LÂN | 02/01/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 450 | 32007223 | LÊ VĂN | LẠNH | 07/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 451 | 34009385 | NGUYỄN HỮU | LẬP | 12/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 452 | 34013818 | BÙI GIA | LỄ | 31/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 453 | 31003685 | PHẠM THỊ KIM | LIÊN | 22/10/2000 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 454 | 38002458 | ĐOÀN | LIỀN | 30/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 455 | 35002029 | ĐỖ THỊ MỸ | LINH | 04/08/2000 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 456 | 35004577 | HỒ NGỌC | LINH | 31/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 457 | 40011560 | HỒ THỊ ÁI | LINH | 30/10/2000 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 458 | 37010857 | HỒ THỊ TRÚC | LINH | 21/11/2000 | Nữ | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 459 | 30008673 | HOÀNG BÁ | LINH | 19/06/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 460 | 32002639 | HOÀNG VĂN | LINH | 15/08/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 461 | 04003660 | HUỲNH QUANG | LINH | 29/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 462 | 35005235 | LÊ VĂN | LINH | 01/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 463 | 43002303 | NGÔ PHẠM QUANG | LINH | 22/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 464 | 35007557 | NGUYỄN ĐỨC | LINH | 12/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 465 | 34006120 | NGUYỄN HOÀNG | LINH | 08/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 466 | 34000653 | TRÀ QUANG | LINH | 31/07/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 467 | 33000098 | VÕ HIỂN | LINH | 11/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 468 | 34011807 | NGUYỄN ĐỨC | LĨNH | 28/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 469 | 34002026 | PHẠM PHÚ | LĨNH | 10/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 470 | 04011069 | TRẦN QUANG | LĨNH | 13/07/1996 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 471 | 33009416 | TRƯƠNG CÔNG | LỈNH | 27/02/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 472 | 37007730 | TRẦN THỊ THÚY | LOAN | 10/07/2000 | Nữ | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 473 | 34009418 | BÙI QUỐC | LỘC | 08/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 474 | 34013458 | BÙI XUÂN | LỘC | 07/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 475 | 34012571 | HUỲNH HỮU | LỘC | 23/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 476 | 34001181 | NGUYỄN QUANG | LỘC | 12/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 477 | 34013061 | NGUYỄN VĂN | LỘC | 03/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 478 | 34011816 | LÊ CÔNG | LỢI | 12/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 479 | 37007042 | TRÀ THẮNG | LỢI | 30/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 480 | 34013452 | BÙI PHAN | LONG | 08/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 481 | 34002028 | ĐẶNG HOÀNG | LONG | 06/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 482 | 04003669 | ĐẶNG HOÀNG | LONG | 21/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 483 | 30000309 | ĐẶNG HOÀNG | LONG | 01/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 484 | 41011594 | HỒ VĂN QUỐC | LONG | 09/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 485 | 36001398 | LÊ DUY | LONG | 30/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 486 | 34001176 | LÊ HOÀNG | LONG | 28/06/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 487 | 21007214 | LÊ HOÀNG | LONG | 24/07/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 488 | 04005744 | LÊ THÀNH | LONG | 20/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 489 | 29015184 | LÊ THÀNH | LONG | 20/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 490 | 35003085 | LÊ TUẤN | LONG | 20/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 491 | 38011112 | LÊ VĂN | LONG | 03/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 492 | 04002127 | MAI THÀNH | LONG | 28/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 493 | 38000236 | MAI XUÂN | LONG | 14/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 494 | 04003154 | NGÔ DOÃN | LONG | 01/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 495 | 36001401 | NGUYỄN BẢO | LONG | 11/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 496 | 42002185 | NGUYỄN ĐỨC | LONG | 04/07/1999 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 497 | 34010592 | NGUYỄN ĐỨC | LONG | 19/04/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 498 | 04007918 | NGUYỄN HUỲNH PHI | LONG | 08/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 499 | 04000403 | NGUYỄN NGỌC | LONG | 15/03/2000 | Nam | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 500 | 37014238 | NGUYỄN NHẤT | LONG | 07/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 501 | 04007921 | NGUYỄN QUỐC | LONG | 28/04/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 502 | 32007231 | NGUYỄN THANH | LONG | 14/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 503 | 40014951 | NGUYỄN THÀNH | LONG | 28/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 504 | 40007189 | NGUYỄN THÀNH | LONG | 16/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 505 | 04006791 | NGUYỄN THÀNH | LONG | 30/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 506 | 34004912 | NGUYỄN VĂN | LONG | 07/02/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 507 | 32002668 | NGUYỄN VIẾT | LONG | 26/04/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 508 | 31002044 | PHẠM TIẾN | LONG | 03/09/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 509 | 33002732 | PHAN BẢO | LONG | 20/08/2000 | Nam | Công nghệ Vật liệu | |||||||||||
| 510 | 34008255 | PHAN NGUYÊN | LONG | 19/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 511 | 32005528 | PHAN TAM | LONG | 01/09/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 512 | 04009961 | PHAN THIỆN | LONG | 15/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 513 | 33006836 | TRẦN QUỐC | LONG | 12/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 514 | 29025724 | VI HOÀNG | LONG | 10/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 515 | 04009964 | VÕ ĐÌNH HOÀNG | LONG | 12/02/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 516 | 37005487 | NGUYỄN THÀNH | LUÂN | 27/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 517 | 37013178 | HUỲNH VĂN | LUẬN | 29/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 518 | 30013226 | NGUYỄN PHI | LUẬT | 16/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 519 | 32007015 | NGUYỄN THỊ THÙY | LƯƠNG | 30/04/2000 | Nữ | Sinh học ứng dụng | |||||||||||
| 520 | 38004328 | PHẠM THANH | LƯƠNG | 20/11/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 521 | 31007402 | NGUYỄN XUÂN | LŨY | 30/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 522 | 39007581 | HUỲNH THỊ TRÚC | LY | 01/11/2000 | Nữ | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 523 | 35010770 | NGUYỄN THỊ KHÁNH | LY | 02/08/2000 | Nữ | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 524 | 35002540 | PHÙNG THỊ PHƯƠNG | LY | 08/10/2000 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 525 | 34013470 | BÙI VĂN | MAI | 03/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 526 | 33009008 | ĐẶNG DUY | MAI | 01/01/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 527 | 34001635 | LÊ THỊ THANH | MAI | 15/05/2000 | Nữ | Sinh học ứng dụng | |||||||||||
| 528 | 34003935 | NGUYỄN THỊ | MAI | 17/06/2000 | Nữ | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 529 | 38000818 | NGÔ VĂN | MẪN | 06/09/1999 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 530 | 33010643 | NGUYỄN MINH | MẪN | 15/04/1999 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 531 | 04003175 | NGUYỄN VĂN | MẪN | 19/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 532 | 04002153 | PHAN DUY | MẪN | 24/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 533 | 35004611 | TRƯƠNG QUANG | MẪN | 08/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 534 | 34011489 | PHAN THANH | MAY | 24/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 535 | 34003936 | PHAN DIỆU | MÂY | 16/10/2000 | Nữ | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 536 | 04003178 | ĐẶNG THANH | MINH | 27/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 537 | 38002028 | DƯƠNG HOÀNG | MINH | 10/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 538 | 34002619 | DƯƠNG TẤN | MINH | 20/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 539 | 32001531 | HOÀNG THỊ | MINH | 13/04/2000 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 540 | 40008678 | NGÔ KIM HOÀNG | MINH | 14/01/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 541 | 04009987 | NGÔ VĂN QUANG | MINH | 09/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 542 | 40000293 | NGUYỄN HỒ ANH | MINH | 01/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 543 | 36001425 | NGUYỄN THẾ HOÀNG | MINH | 26/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 544 | 40021223 | TRẦN ANH | MINH | 09/10/1998 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 545 | 04006832 | TRƯƠNG VĂN QUANG | MINH | 21/06/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 546 | 39000573 | VÕ VĂN | MINH | 31/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 547 | 34010608 | TRẦN VĂN | MỚI | 30/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 548 | 35001113 | PHẠM VĂN | MUỘN | 26/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | |||||||||||
| 549 | 33010651 | LÊ TRẦN THẢO | MY | 05/08/2000 | Nữ | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 550 | 34016344 | NGÔ THỊ DIỆU | MY | 26/05/2000 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 551 | 34016988 | NGUYỄN VĂN XUÂN | MỸ | 04/08/1999 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 552 | 04006271 | LÊ THỊ LY | NA | 09/01/2000 | Nữ | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 553 | 04006839 | ĐỖ LÊ NHẤT | NAM | 22/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 554 | 38003356 | HÀ DUY | NAM | 26/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 555 | 04007965 | HỒ NGUYỄN HOÀNG | NAM | 15/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 556 | 30004336 | HOÀNG PHƯƠNG | NAM | 19/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 557 | 38000278 | LÊ THANH | NAM | 01/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 558 | 34011845 | LÊ TRƯỜNG | NAM | 14/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 559 | 35005290 | NGUYỄN NGỌC THÀNH | NAM | 06/08/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật môi trường | |||||||||||
| 560 | 35003115 | NGUYỄN THÀNH | NAM | 05/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 561 | 04003183 | NGUYỄN VĂN | NAM | 25/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 562 | 30003350 | PHẠM TUẤN | NAM | 05/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 563 | 37010895 | TÔ THANH | NAM | 21/07/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 564 | 35006623 | TRẦN NHẬT | NAM | 21/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 565 | 38005462 | LÊ THỊ | NGA | 31/01/2000 | Nữ | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 566 | 04004762 | LÊ THỊ QUỲNH | NGA | 26/03/2000 | Nữ | Công nghệ kỹ thuật môi trường | |||||||||||
| 567 | 32005552 | NGUYỄN THỊ THANH | NGA | 29/08/2000 | Nữ | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 568 | 30016249 | NGUYỄN VIẾT | NGA | 12/10/1997 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 569 | 34009448 | TRẦN THỊ TÚ | NGA | 18/02/2000 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 570 | 04004273 | ĐẶNG PHƯỚC | NGHĨA | 28/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 571 | 31003318 | ĐINH THÀNH | NGHĨA | 02/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 572 | 29015224 | HUỲNH LONG | NGHĨA | 19/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 573 | 32002718 | LÊ HỮU | NGHĨA | 30/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 574 | 34009456 | LÊ TRỊNH | NGHĨA | 11/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 575 | 04006856 | NGUYỄN QUỐC | NGHĨA | 08/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 576 | 34013491 | NGUYỄN TRỌNG | NGHĨA | 25/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 577 | 35006636 | PHẠM TRỌNG | NGHĨA | 16/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 578 | 38010766 | TRẦN HUỲNH CÔNG | NGHĨA | 10/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 579 | 34000712 | TRẦN QUỐC | NGHĨA | 10/05/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 580 | 04006858 | VÕ VĂN THÀNH | NGHĨA | 24/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 581 | 35001128 | NGÔ HOÀNG | NGHIÊM | 23/05/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 582 | 38009457 | NGÔ VĂN | NGHIỆP | 15/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 583 | 30016255 | ĐINH HOÀNG | NGỌC | 02/05/1999 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 584 | 30000865 | LƯƠNG VĂN | NGỌC | 29/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 585 | 04004279 | NGUYỄN THỊ BÍCH | NGỌC | 23/01/2000 | Nữ | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 586 | 31004242 | TRẦN CHÍ | NGỌC | 10/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 587 | 35000452 | ĐOÀN THẢO | NGUYÊN | 29/07/2000 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 588 | 37008821 | HÀN QUỐC | NGUYÊN | 31/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 589 | 35004001 | HỒ KHÔI | NGUYÊN | 18/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 590 | 40016094 | LÊ TRUNG | NGUYÊN | 06/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 591 | 35000457 | NGÔ QUANG | NGUYÊN | 21/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 592 | 34014854 | NGUYỄN CÔNG | NGUYÊN | 09/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 593 | 34001659 | NGUYỄN ĐÌNH TÂN | NGUYÊN | 17/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 594 | 34010626 | NGUYỄN NGỌC | NGUYÊN | 19/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 595 | 35012462 | NGUYỄN QUANG | NGUYÊN | 15/06/1996 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 596 | 35001136 | NGUYỄN TÀI | NGUYÊN | 16/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 597 | 38007419 | NGUYỄN TRUNG | NGUYÊN | 23/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 598 | 04010029 | NGUYỄN VŨ THỤC | NGUYÊN | 12/03/2000 | Nữ | Sinh học ứng dụng | |||||||||||
| 599 | 34004140 | PHẠM KỶ | NGUYÊN | 01/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 600 | 39002223 | TRẦN HUỲNH GIA | NGUYÊN | 22/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 601 | 33001445 | VĂN ĐỨC | NGUYÊN | 05/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 602 | 32005561 | VÕ ANH | NGUYÊN | 11/01/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 603 | 37015249 | VÕ TRUNG | NGUYÊN | 18/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 604 | 32007668 | BÙI PHƯỚC | NGUYỆN | 20/06/1998 | Nam | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp | |||||||||||
| 605 | 28014461 | LƯƠNG THỊ MINH | NGUYỆT | 02/09/2000 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 606 | 37005532 | HUỲNH PHONG | NHÃ | 16/02/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 607 | 32007672 | VÕ QUANG | NHẢ | 07/11/1998 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 608 | 34007496 | ĐẶNG SANG | NHÀN | 24/08/2000 | Nam | Sinh học ứng dụng | |||||||||||
| 609 | 38007032 | NGUYỄN | NHÀN | 17/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 610 | 34009464 | TRƯƠNG VĂN | NHÀN | 18/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 611 | 34003061 | NGUYỄN LƯƠNG | NHÂN | 22/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 612 | 34009465 | NGUYỄN TRỌNG | NHÂN | 21/10/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 613 | 04009295 | TRẦN ANH | NHÂN | 17/11/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật môi trường | |||||||||||
| 614 | 37012776 | TRẦN TRUNG | NHÂN | 14/10/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 615 | 33011677 | TRƯƠNG VĂN | NHÂN | 08/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 616 | 34003945 | TRẦN DUY | NHẠN | 27/10/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 617 | 35002584 | LÝ MINH | NHẤT | 06/05/2000 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 618 | 34000740 | NGUYỄN THANH | NHẤT | 07/05/2000 | Nam | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 619 | 35007820 | VÕ VĂN | NHẤT | 18/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 620 | 04006302 | ĐÀO LONG | NHẬT | 21/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | |||||||||||
| 621 | 35000469 | DƯƠNG VĂN | NHẬT | 27/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 622 | 35004685 | HOÀNG LONG | NHẬT | 03/11/2000 | Nam | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 623 | 40009576 | HOÀNG VĂN | NHẬT | 25/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 624 | 34004958 | HỨA QUANG | NHẬT | 11/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 625 | 32000744 | LÊ QUANG LONG | NHẬT | 09/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 626 | 37012148 | NGUYỄN LONG | NHẬT | 12/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 627 | 04006889 | NGUYỄN MINH | NHẬT | 04/05/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 628 | 32005574 | NGUYỄN NGỌC | NHẬT | 08/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 629 | 30003377 | NGUYỄN VIẾT | NHẬT | 19/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 630 | 32005576 | PHAN TUẤN | NHẬT | 02/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 631 | 34005708 | TRẦN VĂN | NHẬT | 27/01/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 632 | 35002592 | HUỲNH THỊ | NHI | 22/06/2000 | Nữ | Sinh học ứng dụng | |||||||||||
| 633 | 33011681 | MAI LÊ THỊ BẢO | NHI | 14/07/2000 | Nữ | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 634 | 38007428 | TRẦN THỊ QUỲNH | NHI | 17/01/2000 | Nữ | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 635 | 35006670 | NGUYỄN THÀNH | NHU | 07/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 636 | 38010797 | NHỮK | 23/11/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | ||||||||||||
| 637 | 34002649 | NGUYỄN THỊ XUÂN | NHUNG | 01/02/2000 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 638 | 34013889 | BÙI NGUYÊN | NIÊN | 22/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 639 | 38008288 | KSOR | NIK | 27/07/1999 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 640 | 36001484 | VƯƠNG HỒNG | NÔNG | 01/03/2000 | Nam | Sinh học ứng dụng | |||||||||||
| 641 | 37015284 | TRỊNH THỊ KIM | OANH | 08/01/2000 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 642 | 32005598 | BẠCH NGỌC | PHÁP | 09/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | |||||||||||
| 643 | 37015285 | HUỲNH | PHÁP | 16/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 644 | 40000937 | LÊ MẠNH | PHÁP | 02/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 645 | 35000511 | NGUYỄN THANH | PHÁT | 08/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 646 | 35005351 | TRẦN VIẾT MINH | PHÁT | 20/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 647 | 37014891 | PHAN HỮU | PHỐ | 16/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 648 | 33008693 | ĐỖ SỸ | PHONG | 08/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 649 | 30001442 | HOÀNG QUỐC | PHONG | 26/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 650 | 40007321 | HUỲNH VIẾT | PHONG | 22/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 651 | 34005733 | LÊ CHỈ | PHONG | 24/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 652 | 41000732 | LÊ ĐÌNH | PHONG | 20/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 653 | 35002618 | LÊ DUY | PHONG | 03/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 654 | 34012246 | NGUYỄN HỒNG | PHONG | 02/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 655 | 35000515 | NGUYỄN TẤN | PHONG | 02/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 656 | 34001687 | TRƯƠNG ĐÌNH | PHONG | 01/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 657 | 31005694 | ĐINH VĂN | PHÚ | 30/04/1999 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 658 | 40021315 | HUỲNH THIÊN | PHÚ | 17/08/1999 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 659 | 34013122 | BÙI THANH | PHÚC | 25/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | |||||||||||
| 660 | 35006712 | ĐẶNG HOÀNG | PHÚC | 18/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 661 | 04006934 | ĐỖ VĂN DUY | PHÚC | 31/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 662 | 04008086 | HỒ CHÂU HOÀNG | PHÚC | 12/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 663 | 33011708 | LÊ VĂN | PHÚC | 18/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 664 | 37009939 | NGUYỄN | PHÚC | 10/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 665 | 04005850 | NGUYỄN ĐÌNH DUY | PHÚC | 17/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 666 | 04005851 | NGUYỄN HOÀNG | PHÚC | 27/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 667 | 41011634 | NGUYỄN HỮU | PHÚC | 14/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 668 | 04006331 | TRẦN THANH | PHÚC | 29/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 669 | 04003246 | TRẦN THANH | PHÚC | 26/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 670 | 34010245 | TRỊNH QUANG | PHÚC | 06/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 671 | 42012202 | NGUYỄN THANH | PHÙNG | 04/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 672 | 33010710 | HOÀNG THANH | PHỤNG | 12/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 673 | 38000929 | TRƯƠNG PHI | PHỤNG | 20/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 674 | 04006938 | MAI VĂN | PHƯỚC | 25/11/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 675 | 34011894 | NGUYỄN HÒA | PHƯỚC | 01/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 676 | 33002436 | NGUYỄN VĂN | PHƯỚC | 27/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 677 | 34000265 | PHAN TẤN | PHƯỚC | 05/07/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật môi trường | |||||||||||
| 678 | 04003802 | TRẦN GIA | PHƯỚC | 07/08/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 679 | 37007105 | TRẦN NGỌC | PHƯỚC | 10/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | |||||||||||
| 680 | 04004325 | ĐẶNG CÔNG | PHƯƠNG | 24/06/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 681 | 04004815 | NGÔ VĂN | PHƯƠNG | 05/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 682 | 04010087 | NGUYỄN LÊ | PHƯƠNG | 13/04/2000 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 683 | 38000936 | NGUYỄN MINH | PHƯƠNG | 20/08/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 684 | 31002119 | NGUYỄN MINH | PHƯƠNG | 12/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 685 | 30009382 | NGUYỄN THỊ | PHƯƠNG | 12/11/2000 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 686 | 36003296 | TRẦN MINH | PHƯƠNG | 16/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 687 | 40000397 | ĐỖ HỒNG | QUÂN | 16/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 688 | 32005610 | LÊ ĐÌNH MINH | QUÂN | 22/07/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 689 | 33011405 | LÊ PHÚ | QUÂN | 26/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 690 | 28018086 | LÊ VĂN | QUÂN | 20/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 691 | 34014894 | LƯƠNG ANH | QUÂN | 23/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 692 | 33011719 | NGUYỄN ANH | QUÂN | 16/09/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 693 | 34013536 | NGUYỄN ĐÌNH | QUÂN | 02/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 694 | 04008123 | NGUYỄN HOÀNG | QUÂN | 16/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 695 | 31008928 | NGUYỄN HỒNG | QUÂN | 18/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 696 | 04010104 | NGUYỄN LÊ ANH | QUÂN | 13/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 697 | 34006887 | NGUYỄN MINH | QUÂN | 26/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 698 | 40015114 | TRẦN HỒNG | QUÂN | 29/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 699 | 29003514 | TRẦN KHẮC | QUÂN | 21/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 700 | 37014900 | ĐẶNG VINH | QUANG | 11/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 701 | 04005877 | LÊ CHÍ | QUANG | 19/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 702 | 29001876 | LÊ VĂN | QUANG | 07/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 703 | 30014266 | NGUYỄN ĐĂNG | QUANG | 01/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 704 | 31001291 | NGUYỄN MINH | QUANG | 04/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 705 | 33007360 | PHẠM MINH | QUANG | 02/09/1999 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 706 | 40016364 | PHẠM VĂN | QUANG | 20/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 707 | 35000543 | PHAN | QUANG | 19/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 708 | 30002851 | PHAN ĐĂNG | QUANG | 24/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 709 | 04011160 | TRẦN CAO | QUANG | 30/07/1999 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 710 | 37012831 | TRẦN MINH | QUANG | 20/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 711 | 38007080 | TRƯƠNG THANH | QUANG | 10/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 712 | 34000787 | VÕ TẤN | QUANG | 01/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 713 | 34007909 | TRẦN QUANG | QUI | 02/01/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 714 | 35001211 | PHẠM NGỌC | QUÍ | 15/10/1999 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 715 | 34000282 | HỒ VĂN | QUỐC | 04/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 716 | 34008339 | NGUYỄN ANH | QUỐC | 19/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 717 | 30003426 | NGUYỄN ĐÌNH | QUỐC | 02/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 718 | 04006957 | NGUYỄN HOÀNG | QUỐC | 09/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 719 | 34012696 | NGUYỄN HÙNG | QUỐC | 21/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 720 | 35003176 | NGUYỄN THANH | QUỐC | 14/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 721 | 34015499 | NGUYỄN VĂN | QUỐC | 20/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 722 | 04010109 | PHẠM NGUYỄN MINH | QUỐC | 02/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 723 | 30006097 | BÙI VĂN | QUÝ | 23/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 724 | 38011219 | ĐỖ XUÂN | QUÝ | 12/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 725 | 35001215 | HỒ KIM | QUÝ | 06/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 726 | 35006747 | TẠ CÔNG | QUÝ | 07/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 727 | 31006841 | TRẦN XUÂN | QUÝ | 02/12/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 728 | 34009508 | NGUYỄN VĂN | QUYÊN | 19/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 729 | 04006355 | NGUYỄN MINH | QUYỀN | 10/01/2000 | Nam | Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng | |||||||||||
| 730 | 34009510 | PHẠM MINH | QUYỀN | 05/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 731 | 04002273 | TRẦN VĨ | QUYỀN | 14/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 732 | 34015257 | PHẠM VĂN | QUYẾT | 27/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 733 | 40006280 | TRẦN KIM | QUYẾT | 13/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 734 | 32007741 | LÊ ĐĂNG | QUỲNH | 15/06/1999 | Nam | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp | |||||||||||
| 735 | 32001568 | LÊ HỮU | QUỲNH | 17/02/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 736 | 04006356 | PHẠM NGUYỄN NHƯ | QUỲNH | 11/06/2000 | Nữ | Công nghệ kỹ thuật môi trường | |||||||||||
| 737 | 35001226 | NGUYỄN THÀNH | RIN | 06/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 738 | 33010736 | NGUYỄN THÀNH | RÍT | 09/09/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 739 | 33009520 | HỒ HOÀI | SẢN | 25/11/1999 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 740 | 04006359 | HỒ VIẾT | SANG | 14/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 741 | 36001530 | NGUYỄN MINH | SANG | 25/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 742 | 38007474 | NGUYỄN VĂN | SANG | 13/09/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 743 | 35000566 | PHẠM THANH | SANG | 20/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 744 | 04008140 | PHẠM VĂN | SANG | 21/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 745 | 35003187 | PHAN QUANG | SANG | 20/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 746 | 32002873 | PHAN TẤN | SANG | 08/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 747 | 30005623 | BÙI VĂN | SÁNG | 13/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 748 | 38003018 | RĂH LAN | SANI | 03/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 749 | 04005896 | HUỲNH VĂN | SĨ | 15/01/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật môi trường | |||||||||||
| 750 | 33011124 | HUỲNH VĂN | SĨ | 09/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 751 | 34013556 | HỒ ĐẮC | SƠN | 07/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 752 | 35000570 | HUỲNH VĂN | SƠN | 17/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 753 | 31006553 | LÊ THÁI | SƠN | 08/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 754 | 36000792 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | SƠN | 08/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 755 | 35003192 | NGUYỄN QUỐC | SƠN | 14/10/2000 | Nam | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp | |||||||||||
| 756 | 36002932 | NGUYỄN VĂN | SƠN | 13/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 757 | 34006900 | TRƯƠNG HỒNG | SƠN | 29/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 758 | 04004356 | HOÀNG VĂN TUẤN | SONG | 22/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 759 | 38008321 | KSOR - | SRET | 12/07/1999 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 760 | 39007880 | ĐOÀN NGỌC | SỰ | 17/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 761 | 34002679 | NGUYỄN VĂN | SỸ | 16/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 762 | 34014250 | PHAN ĐÌNH TIẾN | SỸ | 14/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 763 | 32005635 | TRẦN TIẾN | SỸ | 05/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 764 | 37013261 | ĐINH VĂN | TÀI | 28/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 765 | 34006562 | DƯƠNG VĂN | TÀI | 28/06/2000 | Nam | Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng | |||||||||||
| 766 | 40009652 | HỒ ĐÌNH | TÀI | 05/12/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật môi trường | |||||||||||
| 767 | 31004327 | HOÀNG PHÚC | TÀI | 15/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 768 | 04003273 | HUỲNH VĂN | TÀI | 12/12/2000 | Nam | Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng | |||||||||||
| 769 | 34010693 | HUỲNH VIẾT | TÀI | 30/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 770 | 32007299 | LÊ XUÂN | TÀI | 20/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 771 | 30000906 | NGUYỄN TIẾN | TÀI | 07/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 772 | 34000306 | NGUYỄN VĂN THÀNH | TÀI | 14/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | |||||||||||
| 773 | 04006366 | PHẠM VĂN | TÀI | 19/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 774 | 35001240 | PHAN VĂN | TÀI | 12/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 775 | 40015149 | TRẦN THẾ | TÀI | 13/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 776 | 34009123 | TRƯƠNG TẤN | TÀI | 08/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 777 | 32006405 | HỒ ĐỨC | TÂM | 27/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 778 | 31004329 | NGUYỄN NGỌC | TÂM | 02/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 779 | 36001547 | NGUYỄN THANH | TÂM | 01/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 780 | 31004332 | HOÀNG PHÚC | TÂN | 15/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 781 | 35000590 | LÊ HỒ NHẬT | TÂN | 01/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 782 | 38009763 | NGUYỄN NGỌC | TÂN | 13/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 783 | 35000591 | NGUYỄN NGỌC | TÂN | 11/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | |||||||||||
| 784 | 34003159 | PHAN PHỤNG XUÂN | TÂN | 29/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 785 | 35002145 | NGUYỄN DUY | TẤN | 11/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 786 | 34013164 | NGUYỄN THANH | TẨN | 01/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 787 | 34002688 | PHẠM | TÂY | 24/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 788 | 34006224 | NGUYỄN NGỌC | THẠCH | 28/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 789 | 29002851 | NGUYỄN VĂN | THẠCH | 19/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 790 | 37004882 | VÕ NGỌC | THẠCH | 30/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 791 | 35003210 | NGÔ HÙNG | THÁI | 15/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 792 | 37008307 | NGUYỄN MINH | THÁI | 10/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 793 | 34001325 | TRẦN PHẠM HỒNG | THÁI | 10/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 794 | 37015345 | VÕ HỮU | THÂN | 14/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 795 | 04000468 | ĐINH CÔNG | THẮNG | 02/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 796 | 32007788 | ĐINH QUYẾT | THẮNG | 01/12/1999 | Nam | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 797 | 38003462 | ĐỖ MẠNH | THẮNG | 22/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 798 | 35006826 | ĐOÀN LÊ VIỆT | THẮNG | 25/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 799 | 37010994 | ĐOÀN VĂN | THẮNG | 12/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 800 | 40021436 | DƯƠNG ĐỨC | THẮNG | 06/09/1999 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 801 | 31002177 | HÀ ĐÌNH | THẮNG | 10/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 802 | 34005327 | HỒ ĐỨC | THẮNG | 18/09/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 803 | 04008785 | LÊ ĐẶNG MINH | THẮNG | 22/03/2000 | Nam | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 804 | 30008876 | NGUYỄN HỮU | THẮNG | 13/12/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 805 | 31005764 | NGUYỄN VĂN | THẮNG | 26/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 806 | 04007367 | MAI ĐỨC | THANH | 30/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 807 | 32001579 | NGUYỄN CHÍ | THANH | 13/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | |||||||||||
| 808 | 34000822 | NGUYỄN THỊ THANH | THANH | 01/06/2000 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 809 | 40008854 | PHẠM DUY | THANH | 10/03/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 810 | 38000415 | TRẦN VĂN | THANH | 12/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 811 | 31000466 | BÙI NHẬT | THÀNH | 01/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 812 | 32004397 | HOÀNG TRUNG | THÀNH | 22/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 813 | 30013872 | LÊ DOÃN | THÀNH | 24/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 814 | 38000987 | NGỤY HIỆP | THÀNH | 14/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 815 | 04010158 | NGUYỄN CHÍ | THÀNH | 18/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | |||||||||||
| 816 | 34007937 | NGUYỄN DUY | THÀNH | 07/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 817 | 38003452 | NGUYỄN HỮU | THÀNH | 20/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 818 | 29025843 | NGUYỄN MINH | THÀNH | 25/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 819 | 35001735 | NGUYỄN TẤN | THÀNH | 27/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 820 | 35000600 | NGUYỄN VĂN | THÀNH | 15/08/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 821 | 33011144 | NGUYỄN VĂN | THÀNH | 11/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 822 | 31002168 | NGUYỄN XUÂN | THÀNH | 22/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 823 | 34005796 | PHẠM ĐÌNH | THÀNH | 01/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 824 | 35004807 | PHẠM TRÚC | THÀNH | 14/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 825 | 38011251 | PHAN THẾ | THÀNH | 30/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 826 | 34008373 | PHAN VĂN | THÀNH | 03/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 827 | 35009795 | THẠCH CẢNH | THÀNH | 28/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 828 | 30000917 | TỪ QUỐC | THÀNH | 16/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 829 | 34002198 | VÕ VĂN | THÀNH | 01/03/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 830 | 38011746 | VÕ VĂN | THÀNH | 22/12/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 831 | 40000444 | NGUYỄN THANH | THAO | 04/11/1999 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 832 | 34004189 | HUỲNH ĐÌNH | THẢO | 12/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 833 | 34000329 | LÂM QUANG | THẢO | 14/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 834 | 34013578 | LÊ TRẦN KIM | THẢO | 20/10/2000 | Nữ | Công nghệ kỹ thuật môi trường | |||||||||||
| 835 | 02038667 | NGUYỄN KIM | THẢO | 02/02/2000 | Nam | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 836 | 34003964 | TRẦN MINH | THẢO | 30/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 837 | 32007117 | DƯƠNG QUANG | THẤT | 29/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 838 | 33010766 | LÊ KHÁNH | THI | 28/07/2000 | Nữ | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 839 | 32007801 | TRƯƠNG VĂN | THI | 02/07/1999 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 840 | 35008360 | ĐỖ NGỌC | THIÊN | 09/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 841 | 35006165 | HOÀNG THANH | THIÊN | 12/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 842 | 04006999 | NGUYỄN LÊ MINH | THIÊN | 01/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 843 | 35010503 | PHẠM KỲ | THIÊN | 01/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 844 | 34013184 | PHAN NGUYỄN THANH | THIÊN | 21/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 845 | 04010179 | TRƯƠNG VĂN HẢI | THIÊN | 08/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 846 | 04007001 | HỒ NGỌC | THIỆN | 15/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 847 | 04003308 | LÊ CÔNG | THIỆN | 20/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 848 | 42004050 | LÊ NGỌC | THIỆN | 02/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 849 | 04004399 | LÊ PHÚ | THIỆN | 08/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 850 | 34002217 | LÊ VĨNH | THIỆN | 18/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 851 | 04005945 | NGÔ ĐÌNH | THIỆN | 26/07/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật môi trường | |||||||||||
| 852 | 31005349 | PHẠM QUÝ | THIỆN | 28/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 853 | 04010183 | TRANG NGỌC | THIỆN | 06/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 854 | 34002221 | NGUYỄN VĂN | THÌN | 28/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 855 | 34006922 | NGUYỄN VĂN | THÌN | 10/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 856 | 38007132 | TÔN THẤT | THÌN | 04/07/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 857 | 36004215 | BÙI THANH | THỊNH | 15/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 858 | 37014471 | ĐINH VĂN | THỊNH | 17/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 859 | 37013292 | ĐỖ QUỐC | THỊNH | 07/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 860 | 04010185 | HÀ PHƯỚC | THỊNH | 05/07/2000 | Nam | Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng | |||||||||||
| 861 | 34010725 | HUỲNH LONG | THỊNH | 20/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 862 | 33001580 | LÊ ANH | THỊNH | 24/05/2000 | Nam | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 863 | 34015709 | NGÔ HOÀNG HẢI | THỊNH | 30/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 864 | 37004500 | NGUYỄN ĐÌNH | THỊNH | 18/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 865 | 41013399 | NGUYỄN HƯNG | THỊNH | 05/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 866 | 34002223 | NGUYỄN HỮU | THỊNH | 19/06/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 867 | 36001591 | NGUYỄN QUANG | THỊNH | 30/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 868 | 34012758 | NGUYỄN THANH | THỊNH | 02/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 869 | 34006238 | NGUYỄN THỊ | THỊNH | 21/10/2000 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 870 | 04008796 | NGUYỄN TRẦN PHƯỚC | THỊNH | 03/06/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật môi trường | |||||||||||
| 871 | 34003190 | NGUYỄN VĂN | THỊNH | 05/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 872 | 04010190 | NGUYỄN VĂN | THỊNH | 19/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 873 | 39007983 | PHẠM ĐỨC | THỊNH | 15/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 874 | 36001594 | TRẦN VĂN | THỊNH | 28/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 875 | 34005820 | HUỲNH TẤN | THỌ | 18/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 876 | 34009564 | TRẦN QUỐC | THỌ | 18/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 877 | 34001737 | VĂN QUÝ | THỌ | 24/02/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 878 | 34017524 | LÊ THỊ KIM | THOA | 03/04/1999 | Nữ | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 879 | 38000457 | VÕ THANH | THOẠI | 10/01/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 880 | 34003974 | ĐẶNG PHẠM | THÔI | 15/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 881 | 35006850 | VÕ VĂN | THƠI | 14/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 882 | 34017525 | PHAN VĂN | THỜI | 25/01/1999 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 883 | 35007360 | NGUYỄN VĂN | THƠM | 22/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 884 | 34006590 | ĐOÀN VĂN | THÔNG | 16/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 885 | 38001017 | LÊ VĂN | THÔNG | 16/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 886 | 04005956 | NGUYỄN VĂN | THÔNG | 06/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 887 | 04004409 | NGUYỄN VĂN | THÔNG | 21/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 888 | 33012019 | VĂN | THÔNG | 10/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 889 | 37002783 | VÕ VĂN | THỐNG | 06/09/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 890 | 34001748 | VÕ THỊ HOÀNG | THƯ | 10/03/2000 | Nữ | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 891 | 34015998 | ATING | THỨ | 12/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 892 | 40016684 | LÊ QUANG | THUẬN | 21/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 893 | 34005826 | LÊ VĂN | THUẬN | 20/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 894 | 04003317 | NGÔ TẤN | THUẬN | 06/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 895 | 34009568 | NGUYỄN THỊ MỸ | THUẬN | 12/01/2000 | Nữ | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp | |||||||||||
| 896 | 04003319 | NGUYỄN VĂN | THUẬN | 23/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 897 | 35001768 | PHAN THỊ | THUẬN | 29/12/2000 | Nữ | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 898 | 34015295 | THIỀU VĂN | THUẬN | 18/08/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 899 | 40016689 | TRƯƠNG QUANG | THUẬT | 13/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 900 | 38002622 | LÊ VĂN | THỨC | 21/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 901 | 34015558 | NGUYỄN VĂN | THỨC | 20/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 902 | 35003270 | PHẠM VĂN | THỨC | 21/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 903 | 29000569 | PHẠM VIẾT | THỨC | 24/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 904 | 35000665 | LẠI ĐỨC | THƯƠNG | 14/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 905 | 40016751 | PHAN THÀNH | THƯƠNG | 10/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 906 | 31002207 | TRẦN NGỌC | THƯƠNG | 05/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 907 | 40021471 | VŨ HOÀNG | THƯƠNG | 20/10/1999 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 908 | 04005963 | HUỲNH THỊ DIỄM | THUÝ | 26/09/2000 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 909 | 04004422 | NGUYỄN THỊ THU | THỦY | 10/06/2000 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 910 | 28013029 | PHẠM LÊ | THUYẾT | 24/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 911 | 04008368 | HOÀNG VŨ ANH | THY | 26/10/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 912 | 04005973 | HUỲNH TRẦN ANH | TI | 15/08/2000 | Nam | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 913 | 35004879 | HỒ MINH | TIÊN | 29/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 914 | 34005846 | LÊ NGUYỄN VIỆT | TIÊN | 02/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 915 | 37015375 | LÊ PHẠM | TIÊN | 14/03/2000 | Nam | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 916 | 04005975 | NGUYỄN VĂN | TIÊN | 05/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 917 | 04002413 | TRƯƠNG CÔNG | TIÊN | 17/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 918 | 30000956 | CHU VĂN | TIẾN | 04/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 919 | 33001601 | HỒ MINH | TIẾN | 01/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 920 | 38007163 | HOÀNG HUY | TIẾN | 16/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 921 | 32002956 | LÊ ĐÌNH | TIẾN | 21/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 922 | 04005980 | LÊ TRỌNG | TIẾN | 23/01/2000 | Nam | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 923 | 04002417 | LÊ VIẾT | TIẾN | 26/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 924 | 30000958 | LƯƠNG VĂN | TIẾN | 13/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 925 | 40002845 | MA VĂN | TIẾN | 11/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 926 | 04003920 | NGÔ VĂN | TIẾN | 31/03/2000 | Nam | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 927 | 37012317 | NGUYỄN MINH | TIẾN | 24/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 928 | 35000690 | NGUYỄN VĂN | TIẾN | 16/02/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 929 | 31005991 | TRƯƠNG ĐÌNH | TIẾN | 17/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 930 | 38005237 | NGUYỄN VĂN | TIN | 12/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 931 | 37014518 | PHẠM ĐÌNH | TIN | 30/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 932 | 41000392 | NGUYỄN DUY | TÍN | 27/10/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 933 | 35002208 | NGUYỄN XUÂN | TÍN | 27/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 934 | 35007393 | LÊ CAO THIỆN | TÍNH | 26/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 935 | 34009597 | TRẦN VĂN | TĨNH | 14/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 936 | 40013418 | NGÔ TẤN | TỈNH | 26/06/2000 | Nam | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 937 | 34013623 | HUỲNH QUANG | TỊNH | 19/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 938 | 34000881 | LÊ VĂN | TỊNH | 08/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 939 | 34006263 | LÊ HOÀNG MINH | TOÀN | 02/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 940 | 04006426 | LÊ VĂN | TOÀN | 26/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 941 | 35001318 | NGUYỄN ĐỨC | TOÀN | 23/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 942 | 41010923 | NGUYỄN HUY | TOÀN | 05/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 943 | 37002827 | PHẠM QUỐC | TOÀN | 16/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 944 | 34006963 | PHÙNG VĂN | TOÀN | 29/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 945 | 34000883 | TRẦN QUỐC | TOÀN | 05/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 946 | 31006897 | VÕ THẾ | TOÀN | 10/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 947 | 38011292 | NGUYỄN VĂN | TỚI | 24/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 948 | 04004451 | QUÁCH VĂN | TỚI | 17/12/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 949 | 35006194 | TRẦN QUANG | TRÃI | 12/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 950 | 32002969 | VÕ NGỌC | TRÃI | 10/01/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 951 | 34008016 | NGUYỄN NGỌC | TRÂN | 10/09/2000 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 952 | 31004392 | ĐINH NGỌC | TRANG | 12/03/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 953 | 34009607 | NGUYỄN THỊ ANH | TRANG | 03/08/2000 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 954 | 40008494 | NGUYỄN THỊ ÚT | TRANG | 11/07/2000 | Nữ | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 955 | 34006629 | PHẠM THỊ THU | TRANG | 28/02/2000 | Nữ | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 956 | 35009848 | PHAN THỊ THÙY | TRANG | 26/11/2000 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 957 | 04010240 | UNG THỊ HUYỀN | TRANG | 10/09/2000 | Nữ | Sinh học ứng dụng | |||||||||||
| 958 | 04002440 | VÕ NGUYÊN THÙY | TRANG | 14/06/2000 | Nữ | Sinh học ứng dụng | |||||||||||
| 959 | 35007408 | LÊ NGUYỄN MINH | TRÍ | 28/06/2000 | Nam | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 960 | 37003367 | NGUYỄN MINH | TRÍ | 20/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 961 | 34003243 | NGUYỄN VĂN | TRÍ | 02/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 962 | 34010765 | PHẠM PHÚ | TRÍ | 25/05/1999 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 963 | 34005891 | PHẠM VĂN | TRÍ | 07/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 964 | 35000736 | PHAN NGỌC | TRÍ | 21/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 965 | 32007857 | NGUYỄN GIA QUỐC | TRIỂN | 01/04/1999 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 966 | 32007858 | NGUYỄN TÀI | TRIỀU | 26/03/1999 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 967 | 37011075 | ĐỖ THỊ TỐ | TRINH | 22/09/2000 | Nữ | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 968 | 34005894 | LÊ VĂN | TRINH | 08/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 969 | 34002264 | TÀO VĂN | TRINH | 08/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 970 | 31008364 | NGUYỄN VĂN | TRÌNH | 04/03/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 971 | 36004245 | HUỲNH CÔNG | TRỌNG | 06/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 972 | 04003362 | NGUYỄN BÁ | TRỌNG | 05/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 973 | 31001104 | NGUYỄN VĂN | TRỌNG | 28/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 974 | 35002800 | TRƯƠNG QUANG | TRỌNG | 13/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | |||||||||||
| 975 | 04009819 | NGUYỄN NHÃ | TRÚC | 31/07/2000 | Nữ | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 976 | 34000908 | NGUYỄN QUANG | TRỰC | 02/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 977 | 34008032 | ĐẶNG NGUYỄN QUỐC | TRUNG | 12/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 978 | 04002464 | HÀ KHẢI THÀNH | TRUNG | 24/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 979 | 34005908 | HỒ TẤN | TRUNG | 02/01/2000 | Nam | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp | |||||||||||
| 980 | 35004196 | HUỲNH ĐẶNG BẢO | TRUNG | 30/11/1999 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 981 | 04000514 | HUỲNH TRÍ | TRUNG | 23/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 982 | 04008446 | LÊ ĐÌNH | TRUNG | 30/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 983 | 34003542 | LÊ HUỲNH | TRUNG | 04/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 984 | 32004431 | LÊ VĂN | TRUNG | 19/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 985 | 34001428 | LƯU VĂN | TRUNG | 17/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 986 | 04003369 | NGUYỄN QUANG | TRUNG | 14/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 987 | 34009638 | NGUYỄN THÀNH | TRUNG | 06/03/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 988 | 04002469 | NGUYỄN VĂN | TRUNG | 05/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 989 | 34007342 | PHAN HOÀNG | TRUNG | 14/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 990 | 04007066 | PHAN NGÔ GIA | TRUNG | 15/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 991 | 35010223 | VÕ NGUYỄN QUỐC | TRUNG | 25/02/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật môi trường | |||||||||||
| 992 | 41002114 | XA VĂN THÀNH | TRUNG | 21/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 993 | 34005913 | TRẦN ANH | TRƯƠNG | 26/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 994 | 35009465 | BÙI QUANG | TRƯỜNG | 13/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 995 | 35000764 | BÙI VĂN | TRƯỜNG | 04/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 996 | 35006982 | HUỲNH NGỌC | TRƯỜNG | 13/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 997 | 04007069 | HUỲNH PHƯỚC | TRƯỜNG | 09/01/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 998 | 32006474 | LÊ VĂN | TRƯỜNG | 04/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 999 | 33000184 | LÊ VĂN | TRƯỜNG | 20/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 1000 | 04007070 | NGÔ QUANG | TRƯỜNG | 25/10/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 1001 | 04002472 | NGUYỄN ĐÌNH ĐOAN | TRƯỜNG | 07/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 1002 | 29015514 | NGUYỄN QUANG | TRƯỜNG | 22/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 1003 | 34009646 | PHAN TẤN | TRƯỜNG | 10/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 1004 | 34014318 | ĐOÀN VĂN | TRƯỞNG | 28/05/2000 | Nam | Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng | |||||||||||
| 1005 | 37015419 | CAO THANH | TÚ | 18/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 1006 | 04010268 | ĐẶNG THANH | TÚ | 04/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 1007 | 30000971 | HOÀNG VĂN | TÚ | 10/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 1008 | 33011806 | LẠI NGUYỄN MINH | TÚ | 18/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 1009 | 32007877 | NGUYỄN ANH | TÚ | 30/06/1999 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 1010 | 35004940 | NGUYỄN ĐẶNG TRUNG | TÚ | 05/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | |||||||||||
| 1011 | 31000549 | PHẠM ANH | TÚ | 12/11/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 1012 | 35001823 | PHAN ANH | TÚ | 06/11/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 1013 | 34001451 | HUỲNH ANH | TƯ | 14/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 1014 | 04003394 | NGUYỄN TRẦN THANH | TƯ | 25/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 1015 | 34004742 | TRẦN VĂN | TƯ | 14/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 1016 | 38008883 | BÙI ANH | TUẤN | 09/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 1017 | 35004946 | BÙI MINH | TUẤN | 11/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 1018 | 35009866 | CAO MINH | TUẤN | 14/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 1019 | 37006509 | HÀ LÊ MINH | TUẤN | 15/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 1020 | 32007153 | LÊ ANH | TUẤN | 16/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 1021 | 04007074 | LÊ VĂN | TUẤN | 14/03/2000 | Nam | Sinh học ứng dụng | |||||||||||
| 1022 | 34000926 | NGÔ THANH | TUẤN | 04/07/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 1023 | 35005557 | NGUYỄN HOÀNG ANH | TUẤN | 09/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 1024 | 04010277 | NGUYỄN HỮU | TUẤN | 09/07/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 1025 | 40013539 | NGUYỄN KIM | TUẤN | 25/08/1999 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 1026 | 33009575 | NGUYỄN MINH | TUẤN | 14/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 1027 | 35006996 | NGUYỄN THANH | TUẤN | 24/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 1028 | 34009185 | NGUYỄN VĂN | TUẤN | 05/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 1029 | 31005410 | PHẠM XUÂN | TUẤN | 22/04/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 1030 | 31009007 | PHAN VĂN | TUẤN | 15/04/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 1031 | 37005294 | TRẦN THANH | TUẤN | 27/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 1032 | 40017033 | VÕ VĂN ANH | TUẤN | 03/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 1033 | 40008073 | ĐẶNG NGUYỄN HUY | TÙNG | 26/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 1034 | 04004506 | LÊ THANH | TÙNG | 24/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | |||||||||||
| 1035 | 37006513 | LÊ THANH | TÙNG | 01/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 1036 | 34000929 | LƯƠNG TẤN | TÙNG | 20/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 1037 | 40006519 | NGUYỄN HỮU | TÙNG | 19/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 1038 | 04007078 | NGUYỄN MỘC | TÙNG | 25/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 1039 | 34000432 | NGUYỄN VĂN | TÙNG | 15/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 1040 | 04010294 | PHẠM NGUYÊN CÁT | TƯỜNG | 08/02/2000 | Nữ | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 1041 | 35001371 | HUỲNH NGỌC | TƯỞNG | 26/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 1042 | 39000970 | NGUYỄN TRẦN | TUYÊN | 30/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 1043 | 36001678 | TRẦN QUANG | TUYẾN | 26/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 1044 | 37003388 | NGUYỄN THỊ THANH | TUYỀN | 10/08/2000 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 1045 | 04002495 | NGUYỄN TRỌNG | TUYỂN | 04/01/2000 | Nam | Sinh học ứng dụng | |||||||||||
| 1046 | 37013013 | HỒ THỊ | TUYẾT | 20/04/2000 | Nữ | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 1047 | 35002256 | NGUYỄN THỊ THU | UYÊN | 05/05/2000 | Nữ | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 1048 | 31001115 | HOÀNG THỊ CẨM | VÂN | 21/03/2000 | Nữ | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 1049 | 35009884 | PHAN THỊ THẢO | VÂN | 16/12/2000 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 1050 | 37013625 | VÕ TRẦN VĂN | VÂN | 18/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | |||||||||||
| 1051 | 37015429 | LÊ ĐỖ ANH | VĂN | 02/01/2000 | Nam | Công nghệ Vật liệu | |||||||||||
| 1052 | 35001379 | NGUYỄN DUY | VĂN | 02/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 1053 | 04006464 | TRẦN MINH | VĂN | 06/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 1054 | 35002833 | TỪ HỒNG | VĂN | 16/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 1055 | 34012870 | BÙI THANH | VẠN | 28/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 1056 | 34009661 | TRỊNH HỒNG | VÃNG | 19/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 1057 | 35001836 | TẠ THỊ | VI | 14/02/2000 | Nữ | Công nghệ kỹ thuật môi trường | |||||||||||
| 1058 | 47004922 | HỒNG QUANG | VIÊN | 25/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 1059 | 34001474 | LÊ XUÂN | VIÊN | 03/04/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 1060 | 35000826 | BÙI VĂN | VIỄN | 20/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 1061 | 29017360 | HOÀNG VĂN | VIỆT | 29/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 1062 | 34013270 | HUỲNH THÁI | VIỆT | 15/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 1063 | 38000575 | NGUYỄN HOÀI | VIỆT | 03/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 1064 | 04006472 | NGUYỄN QUỐC | VIỆT | 25/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 1065 | 34003287 | PHẠM VĂN | VIỆT | 01/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 1066 | 34011357 | PHAN HOÀNG | VIỆT | 03/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 1067 | 37015443 | PHÙNG VĂN | VIỆT | 26/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 1068 | 40006556 | TRẦN HOÀNG | VIỆT | 20/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | |||||||||||
| 1069 | 39002854 | LÊ CHIẾN | VIN | 20/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 1070 | 35001396 | ĐỖ THANH | VINH | 04/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 1071 | 32001631 | HỒ SỸ | VINH | 10/05/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 1072 | 35003369 | NGUYỄN QUANG | VINH | 06/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 1073 | 33011264 | PHẠM | VINH | 04/10/1999 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 1074 | 35001398 | PHẠM NGỌC | VINH | 21/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 1075 | 04003406 | TRẦN QUANG | VINH | 15/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 1076 | 40017146 | HỒ ĐĂNG | VĨNH | 27/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 1077 | 04007102 | TRẦN CÔNG | VĨNH | 11/04/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 1078 | 34014336 | NGUYỄN HỮU | VỌNG | 16/04/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 1079 | 36001707 | VÕ GIA | VỌNG | 23/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 1080 | 31004460 | HỒ NGUYỄN LONG | VŨ | 03/12/1999 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 1081 | 36003813 | HÙNG VĂN | VŨ | 12/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 1082 | 35000840 | HUỲNH TẤN | VŨ | 07/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 1083 | 04006050 | NGUYỄN ANH | VŨ | 26/06/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật môi trường | |||||||||||
| 1084 | 38004824 | NGUYỄN HOÀNG | VŨ | 08/12/2000 | Nam | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp | |||||||||||
| 1085 | 35002847 | NGUYỄN TẤN | VŨ | 12/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 1086 | 34003566 | PHẠM NGÔ TUẤN | VŨ | 28/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 1087 | 31000949 | PHAN THẾ | VŨ | 17/11/2000 | Nam | Công nghệ Vật liệu | |||||||||||
| 1088 | 32003050 | THÁI VĂN | VŨ | 14/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 1089 | 34005972 | VÕ TẤN | VŨ | 27/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 1090 | 34014042 | VÕ LA | VUI | 09/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 1091 | 32005726 | DƯƠNG QUỐC | VƯƠNG | 18/11/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 1092 | 33009613 | LÊ ĐỨC | VƯƠNG | 01/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 1093 | 35003380 | LÊ MINH | VƯƠNG | 22/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 1094 | 37011122 | NGUYỄN NGỌC | VƯƠNG | 08/01/2000 | Nam | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 1095 | 35001403 | NGUYỄN TÀI | VƯƠNG | 29/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 1096 | 34006302 | NGUYỄN VĂN QUỐC | VƯƠNG | 01/04/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 1097 | 25006807 | PHẠM VĂN | VƯƠNG | 25/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 1098 | 35007447 | PHAN THANH | VƯƠNG | 16/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 1099 | 35000848 | TRỊNH NGUYỄN VĂN | VƯƠNG | 27/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | |||||||||||
| 1100 | 41004153 | LÝ THẢO | VY | 29/06/2000 | Nữ | Công nghệ kỹ thuật môi trường | |||||||||||
| 1101 | 35005009 | TRẦN KHÁNH | VY | 15/03/2000 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 1102 | 35000866 | ĐẶNG THẾ | VỸ | 29/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 1103 | 04006060 | ĐÀO NGỌC | VỸ | 26/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 1104 | 04006489 | TRẦN CẢNH | VỸ | 27/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 1105 | 38001157 | LÊ | XUÂN | 22/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | |||||||||||
| 1106 | 33011268 | NGUYỄN | XUÂN | 23/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 1107 | 34007605 | NGUYỄN | XUÂN | 01/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |||||||||||
| 1108 | 34008956 | NGUYỄN VĂN | XUÂN | 24/08/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 1109 | 40007655 | NGUYỄN ĐỨC | Ý | 06/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| 1110 | 35003395 | NGUYỄN VIỆT | Ý | 04/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | |||||||||||
| 1111 | 21011161 | LÊ THỊ HẢI | YẾN | 18/11/2000 | Nữ | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | |||||||||||
| Hội đồng Tuyển sinh | |||||||||||||||||