ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
KẾT QUẢ THI TỐT NGHIỆP MÔN CHÍNH TRỊ
KHOÁ 04CĐ (2004 - 2007), KỲ THI NGÀY 16/06/2007
Stt SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Phòng Điểm Ghi chú
1 001 04T2 Doãn Thị Lan Anh 15/09/1985 1 9  
2 002 04MT1 Đỗ Thị Vân Anh 06/04/1985 1 5  
3 003 04MT2 Huỳnh Thị Minh Anh 04/10/1985 1 6  
4 004 04ĐL Lê Khắc Anh 20/05/1985 1 6  
5 005 04Đ1 Nguyễn Bảo Anh 10/03/1984 1 5  
6 006 04Đ3 Nguyễn Hoàng Anh 14/08/1986 1 6  
7 007 04MT1 Nguyễn Huỳnh Anh 23/06/1984 1 6  
8 008 04ĐT1 Nguyễn Ngọc Anh 25/09/1985 1 5  
9 009 04H Phạm Thị Kim Anh 29/11/1986 1 5  
10 010 04XC2 Trần Tú Anh 09/12/1985 1 5  
11 011 04H Hoàng Thị Ân 26/02/1985 1 6  
12 012 04T2 Mai Thị Thu Ba 26/04/1985 1 6  
13 013 04ĐL Nguyễn Văn Ba 08/04/1984 1 3 Không đạt
14 014 04ĐL Nguyễn Văn Ba. 18/07/1985 1 5  
15 015 04T1 Nguyễn Văn Bán 10/06/1982 1 3 Không đạt
16 016 04ĐT2 Lê Quang Minh Bảo 15/10/1985 1 5  
17 017 04XT Lê Văn Bảo 10/11/1985 1 3 Không đạt
18 018 04Đ1 Nguyễn Đức Quốc Bảo 23/10/1986 1 5  
19 019 04XD Phạm Hoài Bảo 13/12/1986 1 5  
20 020 04C2 Nguyễn Hữu Bằng 04/10/1984 1 6  
21 021 04Đ1 Bùi Tấn Bảy 20/06/1985 1 8  
22 022 04XT Phan Bi 02/12/1985 1 5  
23 023 04Đ3 Lê Công Bình 10/01/1985 1 8  
24 024 04MT1 Nguyễn Thái Bình 11/08/1985 1 5  
25 025 04XD Nguyễn Thị Bình 20/10/1985 1 5  
26 026 04XT Nguyễn Viết Bình 10/08/1984 1 6  
27 027 04C1 Phạm Hữu Bình 29/10/1985 1 6  
28 028 04XC1 Trần Thị Bình 22/06/1986 1 5  
29 029 04ĐT2 Võ Thị Bình 15/11/1985 1 7  
30 030 04ĐT1 Lê Thanh Bửu 26/04/1984 1 5  
31 031 04C2 Nguyễn Đình Cảnh 26/04/1985 1 5  
32 032 04XC2 Phạm Cảnh 01/01/1985 1   Vắng
33 033 04H Tạ Thanh Cầm 19/05/1985 1 6  
34 034 04T1 Đặng Thanh Châu 20/09/1985 1 6  
35 035 04XC1 Lê Văn Châu 07/10/1985 1 5  
36 036 04Đ3 Nguyễn Minh Châu 22/04/1985 1 7  
37 037 04MT2 Nguyễn Thị Cẩm Châu 11/04/1985 1 6  
38 038 04C2 Hồ Văn Chiến 27/12/1982 1 5  
39 039 04XC1 Nguyễn Văn Chiến 01/10/1985 1 7  
40 040 04C1 Phạm Văn Chiến 13/04/1984 1 6  
1 041 04XD Lê Văn Chinh 20/08/1985 2 3 Không đạt
2 042 04ĐT1 Nguyễn Chỉnh 29/01/1985 2 5  
3 043 04ĐT1 Lê Đức Chính 13/06/1985 2 5  
4 044 04ĐT1 Nguyễn Quốc Chính 08/03/1986 2   Vắng
5 045 04XC2 Trần Hồ Quang Chính 10/01/1986 2 1 Không đạt
6 046 04Đ3 Nguyễn Chung 15/10/1985 2 5  
7 047 04ĐT1 Trần Công Chương 05/03/1986 2 5  
8 048 04XD Chu Công Chường 10/10/1984 2 1 Không đạt
9 049 04XT Mai Trường Côn 03/10/1986 2 1 Không đạt
10 050 04ĐT2 Búi Chí Công 26/01/1985 2   Vắng
11 051 04C2 Đậu Minh Công 05/12/1986 2 6  
12 052 04MT2 Võ Thị Cúc 23/04/1986 2 5  
13 053 04Đ2 Trần Đình Cương 01/01/1984 2 5  
14 054 04ĐT2 Hoàng Ngọc Cường 28/10/1985 2 6  
15 055 04Đ2 Lê Văn Cường 12/05/1984 2 5  
16 056 04MT1 Lý Kiên Cường 31/03/1986 2 7  
17 057 04C2 Ngô Văn Cường 06/05/1984 2 6  
18 058 04C1 Nguyễn Quang Cường 06/10/1985 2 5  
19 059 04XC1 Nguyễn Văn Cường 10/01/1985 2 5  
20 060 04N Phạm Đức Cường 08/05/1983 2 8  
21 061 04T1 Trần Quốc Cường 03/01/1986 2 6  
22 062 04ĐL Trịnh Đình Cường 16/04/1985 2 7  
23 063 04XD Trương Văn Cường 07/04/1985 2 6  
24 064 04Đ3 Võ Chí Cường 08/01/1985 2   Đình chỉ
25 065 04XC2 Võ Văn Danh 10/11/1984 2 6  
26 066 04T2 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 10/05/1985 2 7  
27 067 04N La Diễn 08/04/1983 2 6  
28 068 04XD Trần Hữu Diễn 28/01/1984 2 5  
29 069 04MT1 Đặng Thị Diệp 10/02/1986 2 7  
30 070 04T2 Nguyễn Thị Diệu 27/04/1985 2 5  
31 071 04T2 Nguyễn Thị Minh Dung 10/10/1984 2 5  
32 072 04H Trương Thị Mỹ Dung 16/05/1986 2 8  
33 073 04XC2 Lê Anh Dũng 02/11/1984 2 5  
34 074 04XC2 Nguyễn Đức Dũng 24/10/1985 2 6  
35 075 04ĐL Nguyễn Khoa Việt Dũng 19/10/1986 2 6  
36 076 04Đ1 Nguyễn Thái Dũng 10/02/1985 2 6  
37 077 04XD Nguyễn Tiến Dũng 18/12/1984 2   Vắng
38 078 04ĐT1 Nguyễn Văn Dũng 26/10/1978 2 5  
39 079 04Đ1 Nguyễn Xuân Dũng 04/09/1984 2 7  
40 080 04T2 Phạm Anh Dũng 04/07/1986 2 5  
1 081 04XC2 Phạm Tuấn Dũng 28/08/1986 3 7  
2 082 04Đ1 Phạm Văn Dũng 04/04/1983 3 7  
3 083 04ĐL Phan Thanh Dũng 20/04/1985 3 5  
4 084 04Đ3 Trần Đại Dũng 15/08/1985 3 5  
5 085 04Đ1 Trần Tiến Dũng 10/01/1984 3 6  
6 086 04XC1 Trần Văn Dũng 07/03/1982 3 5  
7 087 04XD Võ Viết Dũng 28/03/1985 3 6  
8 088 04Đ1 Võ Xuân Dũng 08/12/1984 3 7  
9 089 04N Đỗ Anh Duy 06/07/1985 3 5  
10 090 04XC2 Nguyễn Ngọc Minh Duy 01/01/1984 3 5  
11 091 04MT2 Bùi Thị Quỳnh Duyên 04/01/1984 3 6  
12 092 04XC1 Lê Hải Dương 29/12/1984 3   Vắng
13 093 04ĐL Mai Ánh Dương 01/05/1986 3 7  
14 094 04XC1 Nguyễn Duy Dương 17/11/1983 3 6  
15 095 04T2 Nguyễn Thị Dương 20/05/1986 3 7  
16 096 04XC2 Nguyễn Văn Dương 07/02/1982 3 6  
17 097 04XC2 Phan Dương 27/03/1986 3 5  
18 098 04N Phan Thanh Dương 10/11/1983 3 6  
19 099 04Đ2 Trần Thái Dương 10/11/1985 3 5  
20 100 04Đ3 Trần Minh Dưỡng 16/09/1985 3   Vắng
21 101 04C2 Võ Đình Đa 14/04/1985 3   Đình chỉ
22 102 04ĐT1 Hồ Văn Đáng 10/04/1986 3 7  
23 103 04XD Lê Thị Anh Đào 25/02/1985 3 6  
24 104 04N Trần Văn Đạo 24/10/1986 3 6  
25 105 04ĐL Đỗ Tấn Đạt 01/09/1985 3 6  
26 106 04T2 Đỗ Kế Đệ 25/03/1986 3   Vắng
27 107 04Đ2 Bùi Văn Điểm 10/08/1985 3 7  
28 108 04MT2 Lê Mạnh Điểm 30/07/1986 3 7  
29 109 04Đ1 Lê Tấn Điền 23/05/1982 3 7  
30 110 04XC2 Nguyễn Ngọc Điền 15/12/1984 3 3 Không đạt
31 111 04ĐT1 Tống Văn Điền 24/08/1985 3 5  
32 112 04N Nguyễn Tiến Điệp 11/06/1985 3 8  
33 113 04Đ2 Trương Văn Điệp 01/02/1985 3 6  
34 114 04XT Bùi Văn Định 04/05/1985 3 8  
35 115 04XD Nguyễn Phan Thục Đoan 10/09/1986 3 5  
36 116 04C2 Nguyễn Ngọc Đông 07/03/1985 3 8  
37 117 04ĐT2 Phạm Nhật Đông 22/12/1985 3 7  
38 118 04N Trần Văn Đông 23/03/1986 3 6  
39 119 04XD Ngô Duy Đồng 20/12/1986 3 6  
40 120 04Đ2 Trần Văn Đồng 12/12/1984 3 8  
1 121 04XD Hoàng Danh Đức 12/12/1985 4 5  
2 122 04XT Huỳnh Ngọc Đức 03/02/1983 4 5  
3 123 04XC2 Lê Anh Đức 10/11/1985 4 6  
4 124 04T2 Lê Văn Đức 28/01/1986 4   Vắng
5 125 04MT1 Mai Công Đức 05/11/1985 4 4 Không đạt
6 126 04XT Nguyễn Anh Đức 02/07/1983 4 7  
7 127 04Đ2 Nguyễn Công Đức 14/05/1986 4 7  
8 128 04C1 Nguyễn Văn Đức 14/10/1986 4 6  
9 129 04H Phan Duy Đức 18/10/1986 4 9  
10 130 04XD Trần Ngọc Đức 11/10/1985 4 5  
11 131 04MT1 Nguyễn Thị Gái 22/11/1985 4 6  
12 132 04T1 Nguyễn Hồng Giang 02/01/1986 4 3 Không đạt
13 133 04XD Nguyễn Thanh Giang 24/01/1985 4 3 Không đạt
14 134 04MT2 Nguyễn Thị Hiền Giang 06/12/1985 4 8  
15 135 04C1 Trịnh Xuân Giang 10/07/1981 4 5  
16 136 04XC2 Đinh Đăng Giảng 31/08/1985 4   Vắng
17 137 04Đ1 Phạm Thị Quỳnh Giao 17/02/1985 4 6  
18 138 04Đ2 Ngô Mậu Giáp 19/05/1984 4 5  
19 139 04C2 Ngô Thế Giáp 10/08/1984 4 5  
20 140 04XC1 Trần Nguyên Giáp 02/01/1985 4 4 Không đạt
21 141 04T1 Võ Văn Giáp 01/01/1985 4 5  
22 142 04Đ1 Giàu 01/07/1983 4 8  
23 143 04MT2 Bùi Thị 20/08/1986 4 9  
24 144 04T1 Bùi Thị Hải 19/05/1986 4 6  
25 145 04Đ2 Lê Trung 15/11/1979 4 8  
26 146 04XT Ngô Sỹ 10/07/1983 4 6  
27 147 04H Ngô Thị Thu 25/10/1986 4 8  
28 148 04XD Nguyễn Tấn 01/04/1985 4 8  
29 149 04T2 Nguyễn Thanh 09/04/1985 4 8  
30 150 04H Nguyễn Thị 25/09/1984 4 9  
31 151 04XC1 Nguyễn Văn 10/07/1985 4 8  
32 152 04ĐT2 Lâm Tấn Hải 04/01/1986 4   Vắng
33 153 04C2 Nguyễn Đức Hải 29/10/1985 4 6  
34 154 04XT Nguyễn Minh Hải 08/09/1982 4 5  
35 155 04T1 Nguyễn Văn Hoàng Hải 15/07/1985 4 5  
36 156 04Đ1 Trịnh Quang Hải 14/10/1985 4 8  
37 157 04XC2 Trương Tấn Hải 26/12/1986 4 5  
38 158 04C1 Lê Đức Hạnh 25/04/1984 4 7  
39 159 04MT2 Nguyễn Thị Hạnh 27/09/1985 4 6  
40 160 04MT1 Trần Đồng Giác Hạnh 13/09/1985 4 8  
1 161 04H Trịnh Thị Hảo 16/12/1985 5 9  
2 162 04MT2 Võ Thị Hảo 02/01/1984 5 5  
3 163 04MT1 Huỳnh Tôn Nữ Tuyết Hằng 08/10/1985 5 6  
4 164 04T1 Trần Thị Hằng 09/01/1985 5 6  
5 165 04N Đào Xuân Hân 25/07/1986 5 9  
6 166 04MT1 Nguyễn Đại Hân 19/09/1984 5 6  
7 167 04T2 Phạm Thị Ngọc Hân 18/11/1984 5 5  
8 168 04ĐT1 Trần Văn Hân 25/03/1983 5 6  
9 169 04C2 Đoàn Ngọc Hậu 04/04/1985 5 4 Không đạt
10 170 04Đ2 Nguyễn Văn Hậu 10/07/1985 5 1 Không đạt
11 171 04ĐT1 Hồ Sỹ Hiền 25/07/1985 5 6  
12 172 04C1 Lê Dương Hiền 02/09/1985 5 6  
13 173 04MT2 Nguyễn Diệu Hiền 12/06/1985 5   Đình chỉ
14 174 04MT2 Nguyễn Thị Minh Hiền 23/11/1985 5 8  
15 175 04MT1 Nguyễn Thị Thu Hiền 20/02/1985 5 7  
16 176 04N Phan Thanh Hiền 25/11/1982 5 6  
17 177 04XC1 Trương Văn Hiền 18/12/1986 5 7  
18 178 04XC1 Nguyễn Xuân Hiển 16/06/1985 5 7  
19 179 04C1 Trần Phú Hiển 18/04/1985 5 7  
20 180 04XT Nguyễn Văn Hiến 14/03/1984 5 5  
21 181 04N Nguyễn Khánh Hiệp 07/07/1985 5 7  
22 182 04ĐT1 Trần Thanh Hiệp 16/12/1985 5 5  
23 183 04XC2 Võ Văn Hiệp 27/10/1986 5 6  
24 184 04C2 Bùi Minh Hiếu 01/08/1984 5 3 Không đạt
25 185 04XC2 Nguyễn Dương Hiếu 02/08/1985 5 6  
26 186 04T2 Nguyễn Ngọc Hiếu 24/06/1984 5 5  
27 187 04XC1 Nguyễn Quang Hiếu 28/03/1984 5   Đình chỉ
28 188 04C1 Nguyễn Trung Hiếu 15/10/1985 5 8  
29 189 04XT Phạm Như Hiếu 05/08/1984 5 2 Không đạt
30 190 04MT1 Trương Thị Hiếu 15/04/1986 5 5  
31 191 04T1 Nguyễn Đức Hiệu 30/05/1980 5 5  
32 192 04MT2 Nguyễn Thị Hoa 05/12/1985 5 6  
33 193 04T1 Phan Thị Kim Hoa 04/10/1985 5 7  
34 194 04XD Chu Đức Hoà 18/06/1984 5 5  
35 195 04Đ1 Nguyễn Nhựt Hòa 28/10/1984 5 8  
36 196 04MT2 Nguyễn Thị Thu Hoà 19/08/1986 5 6  
37 197 04H Trương Văn Hoà 28/11/1985 5 9  
38 198 04ĐL Võ Xuân Hoà 07/12/1985 5 6  
39 199 04ĐT1 Nguyễn Ngọc Hoài 01/07/1982 5 6  
40 200 04MT2 Trương Minh Hoài 04/04/1986 5 6  
1 201 04H Phạm Công Hoàn 17/07/1984 6 8  
2 202 04Đ1 Phạm Đức Hoàn 22/05/1986 6 5  
3 203 04H Võ Thị Tâm Hoàn 21/12/1984 6 6  
4 204 04C2 Đoàn Ngọc Hoàng 10/02/1984 6 6  
5 205 04Đ1 Đỗ Phụng Hoàng 01/01/1985 6 5  
6 206 04ĐT1 Lê Văn Hoàng 19/05/1985 6 7  
7 207 04ĐT1 Lương Xuân Hoàng 03/10/1986 6   Vắng
8 208 04XC1 Nguyễn Ngọc Hoàng 14/02/1984 6 5  
9 209 04Đ2 Nguyễn Ngọc Hoàng 01/01/1985 6 7  
10 210 04H Nguyễn Ngọc Hoàng 20/08/1985 6 8  
11 211 04XC2 Trần Ngọc Hoàng 10/10/1985 6 6  
12 212 04H Trần Thị Hoàng 16/01/1985 6 7  
13 213 04Đ3 Trương Đức Hoàng 09/07/1984 6 5  
14 214 04T1 Hồ Viết Hội 13/09/1985 6 8  
15 215 04Đ1 Nguyễn Văn Hội 23/09/1986 6 7  
16 216 04Đ3 Trần Kim Hội 05/07/1984 6 9  
17 217 04C1 Đinh Khánh Hồng 10/09/1985 6 6  
18 218 04MT2 Hoàng Thị Hồng 06/06/1984 6 5  
19 219 04H Lê Thị Ánh Hồng 22/03/1985 6 7  
20 220 04XC1 Nghiêm Thị Bích Hợp 30/05/1986 6 6  
21 221 04T2 Nguyễn Thị Huấn 30/03/1986 6 8  
22 222 04T2 Tạ Thị Huê 16/06/1985 6 6  
23 223 04T2 Ngô Thị Huệ 08/01/1985 6 6  
24 224 04H Võ Thị Huệ 24/02/1986 6 3 Không đạt
25 225 04XC2 Bùi Xuân Hùng 12/06/1985 6 5  
26 226 04XT Đinh Thanh Hùng 08/05/1986 6 8  
27 227 04XT Lê Đình Hùng 05/10/1985 6 5  
28 228 04Đ2 Lê Mỹ Hùng 26/11/1984 6 5  
29 229 04Đ2 Nguyễn Hữu Hùng 13/06/1985 6 7  
30 230 04Đ3 Nguyễn Hữu Hùng 12/07/1985 6 7  
31 231 04ĐT2 Nguyễn Phi Hùng 26/02/1986 6 6  
32 232 04T1 Nguyễn Việt Hùng 07/10/1985 6 5  
33 233 04XT Phan Anh Hùng 24/01/1985 6 7  
34 234 04Đ2 Võ Cao Hùng 06/02/1984 6 5  
35 235 04N Đặng Ngọc Huy 23/02/1985 6 5  
36 236 04Đ1 Đặng Phạm Anh Huy 18/07/1984 6 6  
37 237 04XC2 Lê Quang Huy 07/08/1984 6 5  
38 238 04XD Lương Quang Huy 16/08/1984 6 5  
39 239 04ĐL Nguyễn Bá Huy 01/10/1985 6 5  
40 240 04Đ3 Nguyễn Quang Huy 08/04/1984 6 6  
1 241 04C2 Nguyễn Quốc Huy 19/09/1985 7 4 Không đạt
2 242 04Đ1 Phạm Xuân Huy 16/10/1984 7 5  
3 243 04MT2 Trần Văn Huy 25/03/1986 7 7  
4 244 04C1 Trịnh Minh Huy 10/09/1984 7 6  
5 245 04XD Hoàng Thái Hưng 18/01/1986 7 5  
6 246 04C2 Nguyễn Hoàng Hưng 05/06/1985 7 5  
7 247 04C1 Nguyễn Sỹ Hưng 25/11/1984 7 7  
8 248 04XD Nguyễn Vũ Hưng 06/09/1986 7 5  
9 249 04ĐL Phan Thế Hưng 08/12/1984 7 7  
10 250 04Đ2 Trương Văn Hưng 20/07/1983 7 7  
11 251 04XD Võ Quang Hưng 08/05/1982 7   Vắng
12 252 04T2 Nguyễn Thị Hương 18/08/1986 7 7  
13 253 04MT1 Nguyễn Thị Kim Hương 16/04/1985 7 9  
14 254 04MT2 Trần Thị Thu Hương 08/06/1985 7 8  
15 255 04XD Lý Văn Hường 28/02/1985 7 7  
16 256 04XD Ngô Sỹ Hường 02/11/1984 7 5  
17 257 04C1 Nguyễn Phi Hưởng 20/07/1984 7 8  
18 258 04C1 Hoàng Thanh Hữu 03/10/1985 7 8  
19 259 04T1 Nguyễn Hữu 20/05/1983 7 7  
20 260 04MT2 Trần Công Ích 07/02/1985 7 7  
21 261 04ĐT1 Phạm Anh Kha 22/09/1985 7 3 Không đạt
22 262 04C1 Nguyên Văn Khả 20/08/1983 7 3 Không đạt
23 263 04XT Ngô Quang Kháng 25/09/1984 7 7  
24 264 04XD Bùi Minh Khanh 26/12/1984 7 6  
25 265 04Đ2 Nguyễn Hồng Khanh 29/08/1982 7 6  
26 266 04ĐT1 Trần Văn Khanh 01/12/1983 7 3 Không đạt
27 267 04XC1 Đinh Quốc Khánh 02/09/1984 7 8  
28 268 04MT1 Trương Nguyễn Như Khánh 24/10/1984 7 8  
29 269 04C2 Hoàng Trọng Khiêm 20/05/1985 7 6  
30 270 04T2 Dương Trọng Khoa 11/08/1983 7 3 Không đạt
31 271 04XC1 Nguyễn Đăng Khoa 01/06/1986 7 5  
32 272 04Đ1 Nguyễn Trường Minh Khoa 08/11/1983 7   Vắng
33 273 04ĐT2 Phan Đăng Khoa 10/04/1985 7 7  
34 274 04ĐT2 Phan Minh Khoa 26/10/1986 7 7  
35 275 04ĐT2 Võ Trần Anh Khoa 10/08/1986 7 6  
36 276 04C1 Bùi Đình Khôi 15/09/1984 7 7  
37 277 04XD Nguyễn Văn Khôi 01/04/1986 7 7  
38 278 04H Nguyễn Thị Khuê 10/01/1985 7 7  
39 279 04T2 Nguyễn Thị Khuyên 20/10/1985 7 9  
40 280 04XC1 Phan Khương 01/04/1986 7 5  
1 281 04Đ1 Thái Văn Khương 30/08/1983 8 3 Không đạt
2 282 04C2 Trần Văn Khương 21/06/1985 8   Vắng
3 283 04XC1 Khưỡng 12/02/1985 8 3 Không đạt
4 284 04H Lê Thị Văn Kiều 26/07/1985 8 7  
5 285 04MT2 Nguyễn Thị Thanh Kim 13/01/1984 8 7  
6 286 04Đ1 Nguyễn Trường Kỳ 25/09/1986 8 8  
7 287 04C1 Nguyễn Duy Lai 05/12/1984 8 8  
8 288 04H Trần Thị Hồng Lam 18/10/1985 8 8  
9 289 04T1 Lê Thị Thuỳ Lan 30/10/1985 8 8  
10 290 04H Lưu Thị Lan 02/07/1986 8 7  
11 291 04Đ3 Nguyễn Doãn Lan 06/06/1984 8 5  
12 292 04ĐL Nguyễn Lành 01/05/1985 8 7  
13 293 04ĐT1 Đặng Thái Lâm 06/06/1986 8 8  
14 294 04XD Lê Ngọc Lâm 31/05/1986 8 3 Không đạt
15 295 04XD Nguyễn Bảo Lâm 01/07/1985 8 5  
16 296 04Đ1 Nguyễn Hải Lâm 01/01/1983 8 6  
17 297 04XT Hoàng Văn Lân 16/08/1983 8 7  
18 298 04Đ1 Cao Thị Mỹ Lệ 15/03/1985 8 7  
19 299 04XC1 Lê Văn Lên 10/10/1986 8 5  
20 300 04MT1 Đặng Việt Lê Liên 16/05/1986 8 7  
21 301 04C1 Huỳnh Bá Liên 25/04/1983 8 7  
22 302 04H Nguyễn Thị Liên 28/08/1984 8 7  
23 303 04T2 Nguyễn Thị Hồng Liên 13/12/1986 8 8  
24 304 04T2 Trần Thị Kim Liên 19/05/1986 8 8  
25 305 04MT2 Trương Thị Liễu 18/08/1985 8 7  
26 306 04MT2 Hà Văn Linh 15/03/1983 8 5  
27 307 04T2 Thái Thị Hồng Linh 01/01/1986 8 7  
28 308 04Đ1 Trần Quốc Linh 02/02/1985 8 5  
29 309 04T2 Võ Thị Diệu Linh 14/08/1985 8 7  
30 310 04MT1 Võ Thị Mỹ Linh 10/06/1984 8 8  
31 311 04ĐT2 Lê Hồng Lĩnh 29/10/1984 8 7  
32 312 04XC1 Võ Văn Lịnh 10/09/1984 8 6  
33 313 04Đ1 Lê Bá Long 16/10/1981 8 7  
34 314 04MT1 Nguyễn Tùng Long 15/05/1981 8 7  
35 315 04ĐT1 Phạm Huỳnh Thanh Long 03/10/1986 8 5  
36 316 04ĐL Trần Đình Long 31/03/1984 8   Vắng
37 317 04XC2 Trần Hữu Long 16/07/1983 8 3 Không đạt
38 318 04H Kiều Thị Cẩm Lộc 15/03/1985 8 8  
39 319 04XC1 Nguyễn Văn Lộc 27/11/1985 8 6  
40 320 04T1 Trang Vĩnh Lộc 20/01/1985 8 5  
1 321 04N Trần Duy Lộc 03/01/1986 9 5  
2 322 04Đ3 Lê Đình Lợi 01/11/1984 9 5  
3 323 04N Phạm Đỗ Lợi 10/05/1983 9 7  
4 324 04XC1 Nguyễn Văn Lụa 12/12/1983 9 5  
5 325 04C1 Nguyễn Thành Luân 18/04/1985 9 5  
6 326 04Đ1 Lê Hoàng Lực 26/06/1985 9 3 Không đạt
7 327 04T1 Nguyễn Tiến Lực 05/10/1984 9 5  
8 328 04Đ1 Võ Đình Lực 12/02/1984 9 5  
9 329 04XT Ngô Tuấn Lương 09/06/1981 9 7  
10 330 04T2 Nguyễn Xuân Lương 20/02/1985 9   Vắng
11 331 04Đ1 Nguyễn Phong Lưu 19/05/1984 9 3 Không đạt
12 332 04Đ3 Nguyễn Văn Lưu 15/08/1985 9 3 Không đạt
13 333 04H Đinh Thị Khánh Ly 24/05/1985 9 7  
14 334 04XT Trần Thị Khánh Ly 20/09/1986 9 7  
15 335 04MT1 Lê Thị Tuyết Mai 24/10/1986 9 6  
16 336 04MT2 Nguyễn Thị Mai 20/08/1985 9 8  
17 337 04MT1 Trần Thị Ngọc Mai 07/11/1985 9 5  
18 338 04C2 Trần Văn Mạnh 24/03/1986 9 7  
19 339 04C1 Ngô Quang Mẫn 06/01/1985 9   Vắng
20 340 04T1 Ngô Xuân Mẫn 30/09/1984 9 7  
21 341 04XD Ngô Tấn Mến 26/02/1984 9 3 Không đạt
22 342 04MT1 Trần Thị Trà Mi 11/09/1985 9 6  
23 343 04H Bùi Thị Minh 03/06/1982 9 7  
24 344 04C2 Nguyễn Lê Hoài Minh 25/10/1984 9 5  
25 345 04XT Trần Anh Minh 13/07/1985 9 3 Không đạt
26 346 04H Lê Thị 24/02/1986 9 7  
27 347 04H Phạm Thị Mỹ 21/11/1985 9 6  
28 348 04MT2 Nguyễn Thị Na 16/10/1986 9 9  
29 349 04C1 Đậu Khắc Nam 27/06/1983 9 8  
30 350 04T2 Đoàn Quốc Nam 04/03/1984 9 4 Không đạt
31 351 04ĐL Hoàng Vũ Nam 30/06/1984 9 5  
32 352 04XC2 Huỳnh Đức Nam 30/07/1985 9 5  
33 353 04XC2 Huỳnh Phương Nam 23/10/1985 9 5  
34 354 04MT1 Lê Thị Hải Nam 08/03/1985 9 3 Không đạt
35 355 04N Mai Xuân Nam 28/05/1985 9 3 Không đạt
36 356 04ĐT2 Ngô Hoài Nam 08/12/1985 9 6  
37 357 04T2 Nguyễn Bá Nam 10/08/1985 9 5  
38 358 04Đ2 Nguyễn Giang Nam 20/12/1985 9 8  
39 359 04T1 Phan Hoài Nam 09/03/1985 9 5  
40 360 04ĐT2 Trần Quốc Nam 04/09/1984 9 1 Không đạt
1 361 04T1 Trần Thị Kiều Nga 02/10/1986 10 5  
2 362 04MT1 Nguyễn Thị Việt Ngân 01/05/1985 10 9  
3 363 04XD Trần Danh Nghị 18/09/1982 10 5  
4 364 04ĐL Đặng Quốc Nghĩa 24/12/1982 10 7  
5 365 04ĐT1 Đỗ Hữu Trọng Nghĩa 07/01/1985 10 6  
6 366 04T1 Hoàng Công Nghĩa 15/02/1986 10 6  
7 367 04T2 Huỳnh Tấn Nghĩa 20/01/1986 10 6  
8 368 04T2 Lê Trung Nghĩa 10/11/1986 10 1 Không đạt
9 369 04C2 Nguyễn Văn Nghĩa 21/09/1984 10 6  
10 370 04MT2 Trần Thị Ánh Nghiêm 08/02/1986 10 8  
11 371 04XD Bùi Anh Ngọc 26/07/1986 10 8  
12 372 04C1 Đặng Tuấn Ngọc 10/10/1985 10 5  
13 373 04Đ1 Hoàng Bảo Ngọc 14/04/1984 10 6  
14 374 04XD Phạm Vũ Ngọc 12/11/1983 10 1 Không đạt
15 375 04ĐT2 Trần Hữu Ngọc 10/05/1985 10 5  
16 376 04XC1 Hoàng Văn Nguyên 20/07/1984 10 6  
17 377 04XC1 Huỳnh Ngọc Nguyên 04/04/1985 10 6  
18 378 04XT Nguyễn Đình Nguyên 26/07/1986 10 5  
19 379 04XD Nguyễn Thanh Nguyên 22/12/1984 10 6  
20 380 04XC1 Phạm Thành Nguyên 25/03/1986 10 6  
21 381 04Đ1 Trần Đình Nguyên 17/05/1985 10 5  
22 382 04T2 Văn Minh Thảo Nguyên 31/12/1985 10 9  
23 383 04XD Phan Thanh Nguyện 24/01/1983 10 5  
24 384 04XD Nguyễn Thị Nguyệt 16/04/1986 10 4 Không đạt
25 385 04MT1 Phan Thị Thu Nguyệt 10/05/1984 10 6  
26 386 04T2 Nguyễn Thị Nhài 05/01/1985 10 7  
27 387 04H Huỳnh Vĩnh Nhân 02/01/1985 10 5  
28 388 04XT Nhân 01/11/1984 10 5  
29 389 04XD Nguyễn Thành Nhân 19/05/1984 10 6  
30 390 04XC2 Nguyễn Trần Nguyên Nhân 26/02/1985 10   Vắng
31 391 04C1 Hoàng Công Nhật 15/07/1985 10 9  
32 392 04ĐT1 Hồ Công Nhật 12/10/1986 10 3 Không đạt
33 393 04XC2 Huỳnh Văn Nhĩ 09/07/1984 10 5  
34 394 04ĐL Nguyễn Thành Nhiệm 01/08/1986 10 7  
35 395 04XD Nguyễn Ngọc Nhiên 04/09/1985 10 6  
36 396 04C1 Phạm Hữu Nhiên 02/09/1985 10 7  
37 397 04ĐL Trần Văn Nhiên 26/07/1985 10 6  
38 398 04H Võ Thị Hồng Nhung 20/04/1985 10 5  
39 399 04N Vũ Thị Việt Như 10/05/1986 10 9  
40 400 04XC2 Hồ Đình Nở 26/03/1986 10 7  
1 401 04H Cao Thị Nữ 16/06/1984 11 9  
2 402 04T2 Vũ Tuấn Oanh 25/03/1986 11 6  
3 403 04Đ3 Trần Văn Ơn 15/09/1985 11 8  
4 404 04N Đinh Như Phan 22/08/1984 11 7  
5 405 04XC2 Lê Văn Pháp 09/09/1985 11 6  
6 406 04C1 Phạm Minh Pháp 20/02/1986 11 7  
7 407 04XC2 Nguyễn Hữu Phát 16/02/1986 11 4 Không đạt
8 408 04XC2 Phạm Tấn Phát 20/02/1986 11 5  
9 409 04T2 Trần Thị Phận 10/02/1986 11 5  
10 410 04T2 Nguyễn Thị Tường Phi 03/02/1986 11 7  
11 411 04MT2 Phạm Hoàng Phi 27/06/1984 11 7  
12 412 04ĐL Mai Xuân Phiếu 29/06/1985 11 5  
13 413 04T1 Phạm Phi Phong 04/01/1986 11 7  
14 414 04ĐT2 Phạm Văn Tấn Phong 12/03/1982 11 5  
15 415 04XD Dương Văn Phới 08/01/1985 11 6  
16 416 04XD Nguyễn Khắc Phú 19/07/1985 11 5  
17 417 04Đ1 Phạm Văn Phú 11/03/1985 11 6  
18 418 04Đ1 Bùi Đình Phụ 19/08/1985 11 7  
19 419 04ĐT2 Đào Ngọc Phúc 06/08/1984 11 7  
20 420 04C2 Ngô Thành Phúc 28/06/1985 11 7  
21 421 04C1 Nguyễn Hồng Phúc 01/01/1980 11   Vắng
22 422 04C2 Nguyễn Phước Phúc 15/09/1985 11 7  
23 423 04XT Nguyễn Văn Phúc 20/12/1983 11 5  
24 424 04ĐT1 Trần Hoàng Phúc 01/11/1984 11 6  
25 425 04H Phạm Cảnh Hồng Phục 22/04/1984 11 7  
26 426 04ĐT2 Phan Phước 03/05/1984 11 6  
27 427 04ĐT2 Trần Văn Phước 03/04/1984 11   Vắng
28 428 04H Đặng Thị Diễm Phương 19/10/1986 11 7  
29 429 04T2 Đỗ Thị Hoàng Phương 27/08/1985 11 5  
30 430 04N Huỳnh Bích Phương 12/06/1986 11 6  
31 431 04H Nguyễn Thị Xuân Phương 15/08/1986 11 7  
32 432 04ĐT1 Nguyễn Văn Phương 24/06/1986 11 6  
33 433 04Đ3 Trần Duy Phương 15/09/1984 11 6  
34 434 04Đ3 Trần Việt Phương 15/09/1984 11 6  
35 435 04ĐT1 Nguyễn Ngọc Quan 26/06/1985 11 7  
36 436 04Đ1 Lê Văn Quang 12/03/1985 11 5  
37 437 04C1 Lương Gia Quang 15/05/1984 11 6  
38 438 04XD Nguyễn Quang 05/01/1984 11 5  
39 439 04ĐT1 Nguyễn Hồng Quang 25/10/1985 11 6  
40 440 04XD Nguyễn Nhật Quang 03/02/1985 11 6  
1 441 04N Phùng Tấn Quang 02/07/1983 12 5  
2 442 04T1 Nguyễn Văn Quân 05/09/1984 12 7  
3 443 04Đ1 Trần Hữu Quân 04/03/1984 12 6  
4 444 04ĐT2 Trần Ngọc Quân 10/05/1984 12 7  
5 445 04XC2 Nguyễn Ánh Quốc 12/11/1984 12 6  
6 446 04ĐT2 Nguyễn Tiến Quốc 09/03/1985 12 7  
7 447 04C2 Nguyễn Văn Quốc 24/03/1984 12 5  
8 448 04ĐT2 Nguyễn Văn Quốc 02/09/1985 12 5  
9 449 04H Phan Thị Quốc 02/10/1985 12 7  
10 450 04C2 Trang Trọng Quốc 08/02/1985 12 7  
11 451 04XD Huỳnh Văn Quy 09/09/1985 12 5  
12 452 04N Mai Quốc Quy 15/10/1986 12 6  
13 453 04T2 Đoàn Thị Như Quý 21/03/1986 12 6  
14 454 04ĐT1 Hồ Hữu Quý 12/01/1986 12 5  
15 455 04N Nguyễn Văn Quý 21/11/1985 12 7  
16 456 04C2 Trần Nguyên Quý 09/07/1983 12 5  
17 457 04MT1 Hồ Thị Ngọc Quyên 01/01/1986 12 7  
18 458 04H Huỳnh Thị Thanh Quyên 24/05/1985 12 7  
19 459 04T2 Lê Thị Lệ Quyên 30/10/1984 12 6  
20 460 04C1 Nguyễn Văn Quyền 04/09/1984 12 6  
21 461 04ĐT1 Lê Văn Quyết 04/06/1983 12 5  
22 462 04ĐL Nguyễn Văn Quyết 19/11/1985 12 5  
23 463 04XD Thành Công Rin 10/02/1984 12   Vắng
24 464 04XC1 Đặng Đình Sang 01/06/1981 12 5  
25 465 04Đ1 Huỳnh Sang 23/12/1984 12 5  
26 466 04Đ1 Hoàng Đức Quang Sáng 04/02/1986 12 6  
27 467 04Đ1 Nguyễn Đình Sáng 16/08/1985 12 5  
28 468 04N Bùi Văn Sanh 08/01/1986 12 8  
29 469 04T2 Vương Đình Sáu 18/08/1983 12 5  
30 470 04ĐL Lý Văn Sinh 10/01/1983 12 7  
31 471 04Đ3 Mai Trường Sinh 07/10/1985 12 6  
32 472 04ĐL Bùi Văn Sơn 28/06/1983 12 7  
33 473 04ĐT1 Doãn Thanh Sơn 25/01/1982 12 3 Không đạt
34 474 04XC2 Hoàng Duy Sơn 21/03/1985 12 5  
35 475 04XD Lê Gia Sơn 13/03/1986 12 8  
36 476 04XT Ngô Trí Sơn 12/09/1984 12 5  
37 477 04XT Nguyễn Doãn Sơn 11/05/1985 12 8  
38 478 04ĐL Nguyễn Việt Sơn 02/07/1982 12 6  
39 479 04XC1 Nguyễn Sự 11/02/1986 12 3 Không đạt
40 480 04Đ3 Lê Ngọc Sửu 01/05/1984 12 5  
1 481 04MT2 Lê Thị Sửu 06/05/1985 13 9  
2 482 04XC2 Nguyễn Anh Sửu 03/02/1985 13 7  
3 483 04XD Trần Đình Sỷ 26/11/1981 13   Vắng
4 484 04XT Lê Tiến Sỹ 24/07/1984 13 7  
5 485 04T1 Lê Thanh Tài 15/10/1984 13 5  
6 486 04T1 Nguyễn Khắc Tài 02/09/1985 13 1 Không đạt
7 487 04XC2 Phan Phụng Tài 20/01/1984 13   Vắng
8 488 04C2 Phan Thanh Tài 29/07/1983 13 5  
9 489 04XT Trần Đăng Tài 01/09/1983 13 4 Không đạt
10 490 04ĐL Đinh Tiến Tâm 01/04/1983 13 5  
11 491 04XC1 Lê Thanh Tâm 12/06/1982 13 3 Không đạt
12 492 04Đ1 Lê Thanh Tâm 15/03/1985 13 6  
13 493 04T1 Ngô Thành Tâm 01/01/1985 13 8  
14 494 04T1 Nguyễn Anh Tâm 30/09/1986 13 6  
15 495 04T2 Nguyễn Hàng Tâm 20/10/1985 13 7  
16 496 04XC2 Phạm Minh Tâm 26/09/1986 13 5  
17 497 04T1 Phạm Thị Thanh Tâm 29/09/1984 13 5  
18 498 04MT1 Trần Thị Tâm 24/07/1984 13 5  
19 499 04T2 Trần Thị Tâm 03/06/1986 13 8  
20 500 04Đ1 Vũ Thị Tâm 20/10/1986 13 8  
21 501 04C2 Bùi Thanh Tân 26/09/1985 13 9  
22 502 04Đ1 Trương Hoàng Tân 22/09/1985 13 9  
23 503 04XD Võ Thanh Tân 15/01/1985 13 6  
24 504 04N Hoàng Văn Tập 20/08/1986 13 6  
25 505 04MT1 Trương Anh Tập 22/09/1985 13 5  
26 506 04C2 Đặng Văn Tây 06/04/1985 13   Vắng
27 507 04ĐT1 Nguyễn Đức Tây 26/10/1984 13 6  
28 508 04XC2 Bùi Đức Thái 17/03/1985 13 5  
29 509 04XC1 Đỗ Phú Thái 23/04/1983 13 6  
30 510 04T1 Nguyễn Cảnh Thái 20/10/1984 13 5  
31 511 04Đ2 Nguyễn Xuân Thái 02/08/1986 13 8  
32 512 04ĐT2 Võ Ngọc Thái 12/07/1985 13 5  
33 513 04XT Hồ Kỳ Thanh 15/07/1983 13 5  
34 514 04T1 Lê Thị Thanh 01/10/1985 13 5  
35 515 04T2 Nguyễn Thị Thái Thanh 15/11/1986 13 6  
36 516 04H Nguyễn Văn Thanh 18/05/1985 13 7  
37 517 04H Trần Thị Thanh 12/07/1984 13 5  
38 518 04ĐL Trịnh Văn Thanh 28/08/1986 13 8  
39 519 04XC1 Hồ Quang Thành 29/10/1984 13 5  
40 520 04XC1 Mai Xuân Thành 16/10/1982 13 5  
1 521 04XD Nguyễn Đăng Thành 09/11/1986 14 7  
2 522 04ĐT2 Nguyễn Hữu Thành 07/01/1985 14 5  
3 523 04MT1 Nguyễn Hữu Thành 20/01/1986 14 6  
4 524 04XC2 Nguyễn Văn Thành 16/04/1985 14 5  
5 525 04XC1 Nguyễn Vũ Thành 18/10/1983 14 6  
6 526 04ĐT1 Nguyễn Xuân Công Thành 04/03/1984 14 4 Không đạt
7 527 04Đ1 Phạm Hoàng Tuấn Thành 24/06/1985 14 5  
8 528 04Đ1 Phạm Minh Thành 01/12/1986 14 4 Không đạt
9 529 04Đ1 Phan Trung Thành 02/08/1982 14 5  
10 530 04XD Võ Trung Thành 10/10/1984 14 7  
11 531 04XC1 Vũ Xuân Thành 10/09/1986 14 6  
12 532 04H Nguyễn Văn Thạnh 14/02/1984 14 5  
13 533 04MT1 Hoàng Thanh Thảo 28/05/1985 14 7  
14 534 04N Hồ Phước Thảo 24/08/1984 14 9  
15 535 04T1 Lê Thị Ngọc Thảo 07/05/1985 14 5  
16 536 04N Lê Văn Thảo 02/04/1984 14 9  
17 537 04XC1 Mai Tấn Thảo 06/01/1985 14   Vắng
18 538 04MT1 Nguyễn Thị Thảo 10/11/1985 14 7  
19 539 04T1 Trần Thị Diễm Thảo 04/10/1985 14 7  
20 540 04MT2 Trần Thị Thanh Thảo 10/09/1986 14 7  
21 541 04T2 Trần Thị Vỹ Thảo 02/09/1985 14 7  
22 542 04XD Lê Thị Hồng Thắm 01/01/1982 14 7  
23 543 04Đ1 Nguyễn Minh Thắm 16/01/1985 14 5  
24 544 04Đ2 Nguyễn Ngọc Thăng 06/06/1986 14 7  
25 545 04Đ3 Vũ Đức Thăng 13/03/1985 14 9  
26 546 04XC1 Dương Xuân Thắng 16/07/1984 14   Vắng
27 547 04Đ2 Nguyễn Hồng Thắng 15/12/1984 14 5  
28 548 04Đ1 Nguyễn Hữu Thắng 16/06/1984 14 5  
29 549 04C1 Phạm Như Thắng 15/09/1985 14 6  
30 550 04ĐL Trần Tất Thắng 26/01/1985 14 8  
31 551 04XD Lê Văn Thân 01/05/1982 14 5  
32 552 04Đ3 Đặng Văn Thế 02/09/1984 14 8  
33 553 04ĐL Hoàng Trọng Thế 18/04/1983 14 9  
34 554 04Đ2 Lê Trọng Thi 10/02/1984 14 8  
35 555 04ĐT1 Phạm Hoàng Thi 17/04/1984 14 6  
36 556 04ĐL Trần Thiện 18/08/1981 14   Vắng
37 557 04Đ1 Trần Đức Thiện 26/08/1986 14 8  
38 558 04Đ3 Võ Quang Thiện 21/01/1984 14 7  
39 559 04XC2 Lê Đăng Thiệu 15/11/1984 14 9  
40 560 04C1 Đinh Quang Thịnh 08/01/1985 14 6  
1 561 04C2 Nguyễn Văn Thịnh 03/09/1985 15 9  
2 562 04Đ3 Trần Văn Thịnh 10/08/1986 15 7  
3 563 04XD Lê Trung Thọ 10/12/1985 15 7  
4 564 04Đ3 Trương Thị Kim Thoa 01/01/1986 15 8  
5 565 04Đ2 Phan Quý Thoan 08/09/1984 15   Vắng
6 566 04N Đặng Xuân Thôi 28/10/1983 15 5  
7 567 04ĐT2 Hồ Viết Thông 26/03/1985 15   Vắng
8 568 04Đ2 Nguyễn Hồng Thông 24/12/1986 15 8  
9 569 04MT2 Trần Thị Thơ 21/05/1986 15 8  
10 570 04XC1 Nguyễn Hồng Thu 01/05/1984 15 7  
11 571 04Đ3 Huỳnh Văn Thuần 10/05/1982 15 6  
12 572 04Đ1 Lê Quang Thuận 02/09/1983 15 7  
13 573 04C1 Nguyễn Văn Thuận 13/04/1984 15 7  
14 574 04N Lê Vĩnh Thục 27/02/1984 15 5  
15 575 04XD Đình Xuân Thuỷ 16/09/1984 15 5  
16 576 04MT2 Huỳnh Thị Thuỷ 20/05/1984 15 6  
17 577 04T2 Lại Thế Thủy 02/02/1981 15 2 Không đạt
18 578 04XC2 Trần Thị Thuỷ 15/07/1985 15 5  
19 579 04MT2 Trần Thị Thuỷ 10/05/1986 15 7  
20 580 04XT Giang Thuý 10/03/1984 15   Vắng
21 581 04ĐT2 Nguyễn Thị Phương Thuý 18/01/1985 15 6  
22 582 04XC1 Hồ Hữu Thức 17/08/1985 15 5  
23 583 04C2 Nguyễn Văn Thức 16/10/1985 15 5  
24 584 04N Trần Công Bảo Thức 19/12/1986 15 5  
25 585 04XT Bùi Ngọc Thương 26/01/1984 15 6  
26 586 04C2 Lê Xuân Thượng 10/10/1986 15 6  
27 587 04T1 Hồ Thị Thuỷ Tiên 05/07/1985 15 7  
28 588 04Đ2 Võ Đại Tiên 12/08/1984 15 7  
29 589 04ĐL Nguyễn Minh Tiến 28/06/1985 15 6  
30 590 04ĐL Nguyễn Văn Tiến 02/08/1985 15 5  
31 591 04XD Trần Công Tiến 20/01/1985 15 6  
32 592 04XC2 Trần Hữu Tiến 04/02/1985 15 5  
33 593 04MT1 Trần Phước Tiến 03/02/1986 15 5  
34 594 04Đ1 Nguyễn Tín 05/12/1985 15 5  
35 595 04Đ3 Nguyễn Văn Tín 10/10/1985 15 5  
36 596 04XC1 Phạm Đức Tín 29/06/1986 15 7  
37 597 04Đ2 Nguyễn Văn Tỉnh 10/01/1985 15 6  
38 598 04Đ2 Bùi Chí Tịnh 10/04/1985 15 6  
39 599 04Đ2 Hoàng Xuân Toàn 20/12/1984 15 7  
40 600 04ĐL Lương Đăng Toàn 20/06/1985 15 9  
1 601 04XC1 Nguyễn Đình Toản 01/10/1985 16 4 Không đạt
2 602 04ĐL Nguyễn Văn Toán 05/04/1985 16 5  
3 603 04N Hồ Thanh Trà 09/06/1985 16 6  
4 604 04XC2 Trần Trạch 23/07/1982 16 5  
5 605 04MT1 Đặng Thị Hoàng Trang 01/09/1984 16 6  
6 606 04T2 Đỗ Thị Trang 24/02/1986 16 5  
7 607 04MT2 Hồ Thị Yến Trang 14/10/1986 16 5  
8 608 04H Nguyễn Thị Quỳnh Trang 03/02/1985 16 6  
9 609 04MT1 Phạm Thị Trang 18/09/1985 16 7  
10 610 04ĐT1 Lê Thị Huyền Trâm 09/10/1985 16 7  
11 611 04MT1 Thái Thị Ngọc Trân 07/10/1986 16 7  
12 612 04T2 Đoàn Quốc Trí 02/03/1984 16 5  
13 613 04XD Lê Quốc Trí 22/07/1985 16 5  
14 614 04ĐT2 Thái Nguyên Trị 12/08/1985 16   Vắng
15 615 04C1 Trần Văn Triều 23/01/1983 16 5  
16 616 04ĐL Huỳnh Văn Triệu 01/01/1981 16 4 Không đạt
17 617 04ĐL Nguyễn Tấn Trinh 07/05/1984 16 6  
18 618 04H Trần Thị Vân Trinh 19/03/1985 16 8  
19 619 04ĐL Bùi Anh Trọng 25/05/1984 16 8  
20 620 04XD Bùi Thanh Trọng 01/06/1985 16 5  
21 621 04Đ3 Hồ Sỹ Trọng 25/05/1985 16 5  
22 622 04ĐT2 Võ Văn Trọng 28/04/1985 16 6  
23 623 04H Lương Minh Trung 30/09/1986 16 7  
24 624 04ĐT1 Ngô Thành Trung 19/05/1982 16 3 Không đạt
25 625 04Đ1 Nguyễn Bảo Thứ Trung 27/04/1980 16 3 Không đạt
26 626 04C2 Nguyễn Chí Trung 30/05/1985 16 6  
27 627 04T2 Nguyễn Nguyên Trung 14/04/1985 16 3 Không đạt
28 628 04Đ3 Phan Đình Truyền 15/05/1982 16 6  
29 629 04C2 Trần Công Truyền 16/11/1985 16 6  
30 630 04XT Nguyễn Văn Trường 20/10/1985 16 6  
31 631 04ĐT1 Nguyễn Quang Trưởng 20/12/1985 16 6  
32 632 04T2 Lê Bảo 06/08/1983 16 6  
33 633 04Đ1 Lương Vĩnh 01/01/1985 16 3 Không đạt
34 634 04Đ1 Phạm Anh 04/09/1986 16 7  
35 635 04H Võ Ngọc 15/09/1983 16 5  
36 636 04ĐT2 Đỗ Văn Tuân 02/02/1985 16 5  
37 637 04C2 Lê Hồng Tuân 05/05/1985 16 7  
38 638 04N Võ Văn Tuân 20/12/1984 16 8  
39 639 04Đ2 Dương Xuân Tuấn 08/03/1984 16 8  
40 640 04Đ3 Đào Văn Tuấn 20/04/1985 16 9  
1 641 04ĐT1 Hoàng Anh Tuấn 18/09/1983 17 3 Không đạt
2 642 04C2 Hoàng Thế Tuấn 14/11/1986 17 6  
3 643 04MT1 Huỳnh Quốc Tuấn 20/06/1982 17 5  
4 644 04C1 Lê Đình Tuấn 20/07/1985 17 8  
5 645 04Đ1 Lê Quang Tuấn 23/07/1985 17 6  
6 646 04T1 Lê Tự Tuấn 07/06/1984 17 3 Không đạt
7 647 04XC2 Lê Văn Tuấn 09/05/1984 17 5  
8 648 04Đ1 Ngô Tuấn 20/11/1984 17 5  
9 649 04ĐL Nguyễn Anh Tuấn 24/01/1985 17 9  
10 650 04C2 Nguyễn Anh Tuấn 06/04/1985 17   Vắng
11 651 04T1 Nguyễn Mạnh Tuấn 28/10/1986 17 7  
12 652 04ĐT2 Trần Anh Tuấn 15/09/1985 17 6  
13 653 04XT Trần Hoàng Tuấn 01/01/1980 17 7  
14 654 04Đ1 Trần Quốc Tuấn 04/03/1985 17 5  
15 655 04C1 Trịnh Văn Tuấn 10/02/1986 17 6  
16 656 04C2 Trương Thanh Tuấn 20/08/1985 17 7  
17 657 04ĐL Ung Nho Minh Tuấn 12/04/1985 17 6  
18 658 04T2 Bùi Xuân Tùng 28/02/1984 17 5  
19 659 04C1 Đinh Hữu Hoàng Tùng 23/10/1985 17 7  
20 660 04MT2 Hồ Thị Tuý 10/01/1985 17 7  
21 661 04Đ3 Ngô Văn Tuyên 14/07/1983 17 7  
22 662 04ĐL Trần Ngọc Tuyên 24/05/1985 17 8  
23 663 04T1 Lê Thị Minh Tuyền 21/11/1985 17 6  
24 664 04H Nguyễn Thị Thanh Tuyền 13/01/1986 17 8  
25 665 04ĐL Đoàn Trọng Tuyến 19/03/1985 17 5  
26 666 04XC2 Lê Quang Tuyến 24/03/1986 17 5  
27 667 04T2 Lê Thị Tuyết 26/11/1983 17 6  
28 668 04Đ3 Hồ Phú Miên Tường 03/04/1985 17 5  
29 669 04T1 Nguyễn Văn Tưởng 01/10/1984 17 5  
30 670 04XC1 Trương Thanh Tưởng 10/05/1985 17 7  
31 671 04Đ1 Nguyễn Giáp 12/12/1984 17 6  
32 672 04Đ1 Nguyễn Ngọc 15/09/1984 17 5  
33 673 04H Bùi Thị Thái Uyên 03/07/1986 17 5  
34 674 04MT2 Nguyễn Ngọc Thanh Uyên 03/06/1987 17 7  
35 675 04T1 Thái Ngọc Uyên 07/05/1986 17 8  
36 676 04H Trần Đồng Văn 25/10/1984 17 6  
37 677 04ĐT1 Đỗ Thị Thuỳ Vân 20/10/1985 17 7  
38 678 04H Lê Thị Vân 01/01/1986 17 8  
39 679 04MT2 Nguyễn Thị Cẩm Vân 31/01/1985 17 7  
40 680 04MT1 Nguyễn Thị Kiều Vân 25/01/1985 17 6  
41 681 04H Phạm Thị Bích Vân 21/11/1986 17 7  
42 682 04MT1 Phan Thị Thanh Vân 01/05/1986 17 6  
43 683 04XT Trần Huỳnh Đức Vân 10/12/1985 17 5  
44 684 04T1 Trần Thị Bích Vân 24/06/1986 17 6  
45 685 04MT2 Trương Thị Hoài Vân 12/01/1985 17 7  
46 686 04H Võ Thị Hồng Vân 02/09/1986 17 7  
47 687 04T2 Trương Thị Hồng Vấn 10/04/1985 17 5  
48 688 04ĐT1 Nguyễn Viết Vệ 24/12/1985 17 5  
49 689 04N Lê Công Viên 11/03/1985 17 7  
50 690 04Đ1 Nguyễn Thế Viễn 05/04/1985 17 5  
1 691 04MT2 Hán Công Việt 25/04/1984 18 7  
2 692 04XC1 Hồ Đại Việt 16/04/1986 18 6  
3 693 04ĐL Nguyễn Quốc Việt 17/07/1986 18 7  
4 694 04N Nguyễn Thanh Việt 25/05/1986 18 6  
5 695 04Đ2 Phạm Văn Việt 24/03/1984 18 6  
6 696 04XT Trần Quốc Việt 27/10/1986 18 5  
7 697 04C2 Trương Thanh Việt 27/02/1984 18 6  
8 698 04C1 Dương Viết Vinh 09/01/1985 18 7  
9 699 04Đ2 Đặng Ngọc Vinh 10/08/1986 18 5  
10 700 04C2 Huỳnh Đăng Vinh 20/06/1986 18 6  
11 701 04Đ3 Phan Thanh Vinh 20/12/1985 18 6  
12 702 04Đ3 Lê Quang Vĩnh 22/10/1986 18 8  
13 703 04T1 Nguyễn Vịnh 20/11/1983 18 6  
14 704 04N Đặng Hoài 10/07/1985 18 2 Không đạt
15 705 04Đ2 Huỳnh Văn 10/09/1983 18 6  
16 706 04Đ3 Lương Văn 10/10/1986 18 8  
17 707 04C2 Mai Trung 15/06/1986 18 8  
18 708 04C2 Nguyễn Đình 18/12/1986 18 7  
19 709 04XC1 Nguyễn Huy 30/09/1984 18 6  
20 710 04ĐL Nguyễn Văn 06/06/1986 18 7  
21 711 04XD Phan Đình 19/10/1985 18 6  
22 712 04Đ1 Trương Quốc 01/01/1985 18 5  
23 713 04ĐT2 Đặng Văn Vương 08/04/1983 18 5  
24 714 04C1 Võ Tấn Vương 11/10/1983 18 6  
25 715 04T1 Phan Thuỵ Thuỳ Vy 24/08/1985 18 4 Không đạt
26 716 04Đ1 Dương Huy Vỹ 02/03/1981 18 6  
27 717 04XT Trần Hồng Xuân 21/03/1980 18 6  
28 718 04H Trịnh Thị Xuân 14/02/1985 18 7  
29 719 04Đ2 Nguyễn Bá Xuyến 05/09/1985 18   Vắng
30 720 04MT1 Phạm Thị Ngọc Yến 30/06/1986 18 8  
31 721 03Đ3 Mai Xuân Thái 20/06/1985 18 6  
32 722 03ĐT1 Đặng Văn Đông 19/01/1983 18 8  
33 723 03ĐT1 Nguyễn Lộc Phúc 30/07/1983 18 5  
34 724 03ĐT2 Đỗ Hồng Quang 04/01/1985 18 3 Không đạt
35 725 03T1 Huỳnh Thị Quỳnh Như 01/07/1984 18 3 Không đạt
36 726 03T1 Lê Việt Trung 17/07/1982 18 3 Không đạt
37 727 03T1 Nguyễn Hữu Vương 08/02/1984 18 5  
38 728 03C1 Đặng Duy Quân 21/11/1984 18 5  
39 729 03C2 Nguyễn Tấn Quế Em 01/08/1985 18 7  
40 730 03ĐL Nguyễn Xuân 21/11/1984 18 6  
41 731 03XD Trần Văn Công 29/09/1983 18 6  
42 732 03XD Nguyễn Xuân Thiêm 25/04/1985 18 6  
43 733 03XD Hoàng Anh Tuấn 20/09/1983 18 6  
44 734 03XC1 Nguyễn Văn Quyến 10/01/1985 18 5  
45 735 03XC1 Nguyễn Đình Trung 24/09/1983 18 5  
46 736 03XC2 Phan Sỹ Quyền 12/10/1983 18 7  
47 737 03XC2 Lê Đức Anh Tuấn 31/01/1984 18 5  
48 738 03XT Phạm Đăng Hân 01/01/1981 18 4 Không đạt
49 739 03H Đặng Văn Hiển 05/10/1985 18 7  
50 740 03H Đặng Quốc Trung 28/11/1983 18 4 Không đạt
51 741 02Đ2 Trần Quang Hậu 21/07/1981 18 3 Không đạt
52 742 02ĐT1 Lê Anh Đức 08/08/1982 18 4 Không đạt
53 743 02T2 Lê Nguyễn Thiên Chương 25/11/1983 18 5  
54 744 02C2 Nguyễn Văn Thiên 25/10/1984 18 6  
55 745 02XC1 Nguyễn Đào Phong 20/07/1983 18 5  
56 746 05LTT Nguyễn Hoàng Dũng 25/03/1985 18 5  
57 747 03XD Đặng Đức Tuấn 16/10/1985 18 6  
58 748 03Đ1 Nguyễn Quang Thụy 20/02/1984 18 7  
    Đà Nẵng, ngày 26 tháng 06 năm 2007