|
ĐẠI
HỌC ĐÀ NẴNG |
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ
PHẠM KỸ THUẬT |
|
|
|
|
DANH SÁCH THI CHUẨN ĐẦU RA NGOẠI
NGỮ - TIN HỌC |
|
Kỳ thi
chuẩn đầu ra Đợt 1 HK219 - Năm học
2019-2020 - Ngày 14/06/2020 |
|
|
|
|
|
|
STT |
Số BD |
Mă sinh viên |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
Môn Thi |
Pḥng |
Ngày |
Giờ thi |
1 |
219001 |
161250613160 |
LÊ CÔNG TUẤN |
ANH |
28/02/1998 |
Tiếng Anh |
A218 |
14/06/2020 |
07h00 |
2 |
219002 |
151250513501 |
LÊ Đ̀NH |
ANH |
19/11/1997 |
Tiếng Anh |
A218 |
14/06/2020 |
07h00 |
3 |
219003 |
161250433203 |
NGUYỄN CHÍ |
BẢO |
20/06/1998 |
Tiếng Anh |
A218 |
14/06/2020 |
07h00 |
4 |
219TDC056 |
161250433204 |
NGUYỄN THÁI
QUỐC |
BẢO |
13/04/1998 |
Tin học đại cương |
A217 |
14/06/2020 |
09h00 |
5 |
219H4056 |
161250433204 |
NGUYỄN THÁI
QUỐC |
BẢO |
13/04/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
14/06/2020 |
10h30 |
6 |
219004 |
161250413203 |
PHẠM VĂN
MINH |
BẢO |
06/07/1998 |
Tiếng Anh |
A218 |
14/06/2020 |
07h00 |
7 |
219TDC118 |
161250413203 |
PHẠM VĂN
MINH |
BẢO |
06/07/1998 |
Tin học đại cương |
A218 |
14/06/2020 |
09h00 |
8 |
219H2118 |
161250413203 |
PHẠM VĂN
MINH |
BẢO |
06/07/1998 |
Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer |
PMT2 |
14/06/2020 |
10h30 |
9 |
219005 |
161250513204 |
NGUYỄN VĂN |
BINH |
01/08/1998 |
Tiếng Anh |
A218 |
14/06/2020 |
07h00 |
10 |
219TDC057 |
161250433105 |
NGUYỄN
TRỌNG |
B̀NH |
21/06/1998 |
Tin học đại cương |
A217 |
14/06/2020 |
09h00 |
11 |
219H4057 |
161250433105 |
NGUYỄN
TRỌNG |
B̀NH |
21/06/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
14/06/2020 |
10h30 |
12 |
219006 |
161250433206 |
DƯƠNG
VĂN |
CHÂU |
23/04/1996 |
Tiếng Anh |
A218 |
14/06/2020 |
07h00 |
13 |
219008 |
161250533506 |
LÊ TẤN |
DANH |
06/01/1998 |
Tiếng Anh |
A218 |
14/06/2020 |
07h00 |
14 |
219TDC059 |
161250423206 |
TRẦN VĂN |
DANH |
08/08/1998 |
Tin học đại cương |
A217 |
14/06/2020 |
09h00 |
15 |
219H4059 |
161250423206 |
TRẦN VĂN |
DANH |
08/08/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
14/06/2020 |
10h30 |
16 |
219TDC121 |
151250513157 |
ĐẶNG VĂN |
DUẨN |
11/10/1997 |
Tin học đại cương |
A218 |
14/06/2020 |
09h00 |
17 |
219H3121 |
151250513157 |
ĐẶNG VĂN |
DUẨN |
11/10/1997 |
MathLab |
PMT2 |
14/06/2020 |
10h30 |
18 |
219011 |
151250533313 |
PHAN QUANG |
DŨNG |
01/12/1996 |
Tiếng Anh |
A218 |
14/06/2020 |
07h00 |
19 |
219TDC061 |
161250513208 |
HỒ NGỌC |
DUY |
03/05/1998 |
Tin học đại cương |
A217 |
14/06/2020 |
09h00 |
20 |
219H4061 |
161250513208 |
HỒ NGỌC |
DUY |
03/05/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
14/06/2020 |
10h30 |
21 |
219TDC122 |
151250513311 |
HOÀNG THÁI |
DƯƠNG |
19/07/1997 |
Tin học đại cương |
A218 |
14/06/2020 |
09h00 |
22 |
219H3122 |
151250513311 |
HOÀNG THÁI |
DƯƠNG |
19/07/1997 |
MathLab |
PMT2 |
14/06/2020 |
10h30 |
23 |
219007 |
151250413307 |
PHAN Đ̀NH LINH |
ĐAN |
27/07/1997 |
Tiếng Anh |
A218 |
14/06/2020 |
07h00 |
24 |
219TDC058 |
151250413307 |
PHAN Đ̀NH LINH |
ĐAN |
27/07/1997 |
Tin học đại cương |
A217 |
14/06/2020 |
09h00 |
25 |
219H4058 |
151250413307 |
PHAN Đ̀NH LINH |
ĐAN |
27/07/1997 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
14/06/2020 |
10h30 |
26 |
219009 |
151250523108 |
ĐỖ XUÂN |
ĐẠT |
26/01/1997 |
Tiếng Anh |
A218 |
14/06/2020 |
07h00 |
27 |
219TDC060 |
151250523108 |
ĐỖ XUÂN |
ĐẠT |
26/01/1997 |
Tin học đại cương |
A217 |
14/06/2020 |
09h00 |
28 |
219H4060 |
151250523108 |
ĐỖ XUÂN |
ĐẠT |
26/01/1997 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
14/06/2020 |
10h30 |
29 |
219010 |
161250413171 |
THÁI VĂN |
ĐẠT |
14/05/1995 |
Tiếng Anh |
A218 |
14/06/2020 |
07h00 |
30 |
219TDC091 |
161250413171 |
THÁI VĂN |
ĐẠT |
14/05/1995 |
Tin học đại cương |
A217 |
14/06/2020 |
09h00 |
31 |
219H1091 |
161250413171 |
THÁI VĂN |
ĐẠT |
14/05/1995 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
14/06/2020 |
10h30 |
32 |
219TDC092 |
161250423209 |
VƠ QUANG |
ĐẾN |
24/07/1998 |
Tin học đại cương |
A218 |
14/06/2020 |
09h00 |
33 |
219H1092 |
161250423209 |
VƠ QUANG |
ĐẾN |
24/07/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
14/06/2020 |
10h30 |
34 |
219TDC093 |
161250513308 |
NGUYỄN VĂN |
ĐÔNG |
13/08/1998 |
Tin học đại cương |
A218 |
14/06/2020 |
09h00 |
35 |
219H1093 |
161250513308 |
NGUYỄN VĂN |
ĐÔNG |
13/08/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
14/06/2020 |
10h30 |
36 |
219TDC062 |
161250523122 |
NGUYỄN NGỌC |
HẢI |
01/07/1996 |
Tin học đại cương |
A217 |
14/06/2020 |
09h00 |
37 |
219H4062 |
161250523122 |
NGUYỄN NGỌC |
HẢI |
01/07/1996 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
14/06/2020 |
10h30 |
38 |
219012 |
151250423313 |
THÂN TRỌNG |
HẢI |
19/10/1997 |
Tiếng Anh |
A218 |
14/06/2020 |
07h00 |
39 |
219TDC063 |
151250423313 |
THÂN TRỌNG |
HẢI |
19/10/1997 |
Tin học đại cương |
A217 |
14/06/2020 |
09h00 |
40 |
219H4063 |
151250423313 |
THÂN TRỌNG |
HẢI |
19/10/1997 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
14/06/2020 |
10h30 |
41 |
219TDC127 |
151250523113 |
NGUYỄN CÔNG |
HẬU |
26/06/1997 |
Tin học đại cương |
A218 |
14/06/2020 |
09h00 |
42 |
219H5127 |
151250523113 |
NGUYỄN CÔNG |
HẬU |
26/06/1997 |
Kỹ thuật lập tŕnh - ngôn ngữ C |
PMT1 |
14/06/2020 |
10h30 |
43 |
219013 |
151250413117 |
NGUYỄN Đ̀NH |
HẬU |
21/01/1996 |
Tiếng Anh |
A218 |
14/06/2020 |
07h00 |
44 |
219TDC094 |
151250413117 |
NGUYỄN Đ̀NH |
HẬU |
21/01/1996 |
Tin học đại cương |
A218 |
14/06/2020 |
09h00 |
45 |
219H1094 |
151250413117 |
NGUYỄN Đ̀NH |
HẬU |
21/01/1996 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
14/06/2020 |
10h30 |
46 |
219014 |
141250742109 |
NGUYỄN HỒNG |
HIỂN |
10/03/1996 |
Tiếng Anh |
A218 |
14/06/2020 |
07h00 |
47 |
219TDC064 |
141250742109 |
NGUYỄN HỒNG |
HIỂN |
10/03/1996 |
Tin học đại cương |
A217 |
14/06/2020 |
09h00 |
48 |
219H4064 |
141250742109 |
NGUYỄN HỒNG |
HIỂN |
10/03/1996 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
14/06/2020 |
10h30 |
49 |
219015 |
161250533118 |
NGUYỄN Đ̀NH |
H̉A |
11/07/1997 |
Tiếng Anh |
A218 |
14/06/2020 |
07h00 |
50 |
219016 |
161250413211 |
ĐINH VĂN |
HOÀNG |
21/02/1998 |
Tiếng Anh |
A218 |
14/06/2020 |
07h00 |
51 |
219017 |
151250543117 |
NGUYỄN VĂN |
HOÀNG |
02/08/1996 |
Tiếng Anh |
A218 |
14/06/2020 |
07h00 |
52 |
219018 |
161250423569 |
TRẦN DUY |
HOÀNG |
16/12/1997 |
Tiếng Anh |
A218 |
14/06/2020 |
07h00 |
53 |
219TDC095 |
161250423569 |
TRẦN DUY |
HOÀNG |
16/12/1997 |
Tin học đại cương |
A218 |
14/06/2020 |
09h00 |
54 |
219H1095 |
161250423569 |
TRẦN DUY |
HOÀNG |
16/12/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
14/06/2020 |
10h30 |
55 |
219TDC065 |
131250712119 |
ĐOÀN THỊ |
HUỆ |
23/07/1994 |
Tin học đại cương |
A217 |
14/06/2020 |
09h00 |
56 |
219H4065 |
131250712119 |
ĐOÀN THỊ |
HUỆ |
23/07/1994 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
14/06/2020 |
10h30 |
57 |
219019 |
161250533316 |
HUỲNH NGỌC |
HÙNG |
20/11/1998 |
Tiếng Anh |
A218 |
14/06/2020 |
07h00 |
58 |
219020 |
161250533414 |
NGUYỄN SỸ |
HÙNG |
22/07/1997 |
Tiếng Anh |
A218 |
14/06/2020 |
07h00 |
59 |
219TDC066 |
161250433218 |
NGUYỄN TIẾN |
HÙNG |
04/02/1998 |
Tin học đại cương |
A217 |
14/06/2020 |
09h00 |
60 |
219H4066 |
161250433218 |
NGUYỄN TIẾN |
HÙNG |
04/02/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
14/06/2020 |
10h30 |
61 |
219022 |
161250513215 |
NGUYỄN KHÁNH |
HUY |
27/03/1998 |
Tiếng Anh |
A218 |
14/06/2020 |
07h00 |
62 |
219TDC068 |
161250513215 |
NGUYỄN KHÁNH |
HUY |
27/03/1998 |
Tin học đại cương |
A217 |
14/06/2020 |
09h00 |
63 |
219H4068 |
161250513215 |
NGUYỄN KHÁNH |
HUY |
27/03/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
14/06/2020 |
10h30 |
64 |
219023 |
151250423328 |
PHAN TRẦN
BẢO |
HUY |
12/05/1996 |
Tiếng Anh |
A218 |
14/06/2020 |
07h00 |
65 |
219TDC069 |
151250423328 |
PHAN TRẦN
BẢO |
HUY |
12/05/1996 |
Tin học đại cương |
A217 |
14/06/2020 |
09h00 |
66 |
219H4069 |
151250423328 |
PHAN TRẦN
BẢO |
HUY |
12/05/1996 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
14/06/2020 |
10h30 |
67 |
219021 |
161250433168 |
NGUYỄN VĂN |
HƯỚNG |
20/04/1997 |
Tiếng Anh |
A218 |
14/06/2020 |
07h00 |
68 |
219TDC067 |
161250433168 |
NGUYỄN VĂN |
HƯỚNG |
20/04/1997 |
Tin học đại cương |
A217 |
14/06/2020 |
09h00 |
69 |
219H4067 |
161250433168 |
NGUYỄN VĂN |
HƯỚNG |
20/04/1997 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
14/06/2020 |
10h30 |
70 |
219TDC070 |
161250433222 |
NGUYỄN ĐOÀN |
KIN |
24/01/1998 |
Tin học đại cương |
A217 |
14/06/2020 |
09h00 |
71 |
219H4070 |
161250433222 |
NGUYỄN ĐOÀN |
KIN |
24/01/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
14/06/2020 |
10h30 |
72 |
219TDC071 |
161250413317 |
LÊ TRUNG |
LÀNH |
17/03/1998 |
Tin học đại cương |
A217 |
14/06/2020 |
09h00 |
73 |
219TDC119 |
161250413317 |
LÊ TRUNG |
LÀNH |
17/03/1998 |
Tin học đại cương |
A218 |
14/06/2020 |
09h00 |
74 |
219H4071 |
161250413317 |
LÊ TRUNG |
LÀNH |
17/03/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
14/06/2020 |
10h30 |
75 |
219H2119 |
161250413317 |
LÊ TRUNG |
LÀNH |
17/03/1998 |
Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer |
PMT2 |
14/06/2020 |
10h30 |
76 |
219024 |
161250513454 |
NGUYỄN XUÂN |
LÂM |
28/02/1998 |
Tiếng Anh |
A218 |
14/06/2020 |
07h00 |
77 |
219TDC123 |
161250513454 |
NGUYỄN XUÂN |
LÂM |
28/02/1998 |
Tin học đại cương |
A218 |
14/06/2020 |
09h00 |
78 |
219H3123 |
161250513454 |
NGUYỄN XUÂN |
LÂM |
28/02/1998 |
MathLab |
PMT2 |
14/06/2020 |
10h30 |
79 |
219025 |
161250533420 |
TRƯƠNG CÔNG |
LINH |
06/07/1995 |
Tiếng Anh |
A218 |
14/06/2020 |
07h00 |
80 |
219027 |
161250423370 |
NGUYỄN PHI |
LONG |
16/02/1998 |
Tiếng Anh |
A218 |
14/06/2020 |
07h00 |
81 |
219TDC097 |
161250423370 |
NGUYỄN PHI |
LONG |
16/02/1998 |
Tin học đại cương |
A218 |
14/06/2020 |
09h00 |
82 |
219H1097 |
161250423370 |
NGUYỄN PHI |
LONG |
16/02/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
14/06/2020 |
10h30 |
83 |
219026 |
161250513419 |
LÊ XUÂN |
LỘC |
12/07/1996 |
Tiếng Anh |
A218 |
14/06/2020 |
07h00 |
84 |
219TDC096 |
161250523109 |
VƠ BÁ |
LỘC |
16/09/1997 |
Tin học đại cương |
A218 |
14/06/2020 |
09h00 |
85 |
219H1096 |
161250523109 |
VƠ BÁ |
LỘC |
16/09/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
14/06/2020 |
10h30 |
86 |
219028 |
161250423529 |
TRƯƠNG
TRỊNH MINH |
LUẬN |
22/02/1998 |
Tiếng Anh |
A218 |
14/06/2020 |
07h00 |
87 |
219029 |
161250413364 |
PHAN VĂN |
LŨY |
21/05/1998 |
Tiếng Anh |
A218 |
14/06/2020 |
07h00 |
88 |
219TDC072 |
161250423330 |
HỒ NGỌC |
LƯỢNG |
10/02/1997 |
Tin học đại cương |
A217 |
14/06/2020 |
09h00 |
89 |
219TDC098 |
161250423330 |
HỒ NGỌC |
LƯỢNG |
10/02/1997 |
Tin học đại cương |
A218 |
14/06/2020 |
09h00 |
90 |
219H4072 |
161250423330 |
HỒ NGỌC |
LƯỢNG |
10/02/1997 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
14/06/2020 |
10h30 |
91 |
219H1098 |
161250423330 |
HỒ NGỌC |
LƯỢNG |
10/02/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
14/06/2020 |
10h30 |
92 |
219030 |
161250533325 |
NGÔ VĂN |
MỸ |
25/08/1998 |
Tiếng Anh |
A218 |
14/06/2020 |
07h00 |
93 |
219TDC073 |
161250423332 |
NGUYỄN HỮU |
NAM |
02/01/1998 |
Tin học đại cương |
A217 |
14/06/2020 |
09h00 |
94 |
219H4073 |
161250423332 |
NGUYỄN HỮU |
NAM |
02/01/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
14/06/2020 |
10h30 |
95 |
219TDC076 |
151250723124 |
KIỀU HOÀNG |
NINH |
20/11/1997 |
Tin học đại cương |
A217 |
14/06/2020 |
09h00 |
96 |
219H4076 |
151250723124 |
KIỀU HOÀNG |
NINH |
20/11/1997 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
14/06/2020 |
10h30 |
97 |
219031 |
141250612134 |
DƯƠNG THANH |
NGHĨA |
05/10/1995 |
Tiếng Anh |
A218 |
14/06/2020 |
07h00 |
98 |
219TDC099 |
141250612134 |
DƯƠNG THANH |
NGHĨA |
05/10/1995 |
Tin học đại cương |
A218 |
14/06/2020 |
09h00 |
99 |
219H1099 |
141250612134 |
DƯƠNG THANH |
NGHĨA |
05/10/1995 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
14/06/2020 |
10h30 |
100 |
219TDC074 |
161250433134 |
NGUYỄN XUÂN |
NGHĨA |
10/08/1998 |
Tin học đại cương |
A217 |
14/06/2020 |
09h00 |
101 |
219H4074 |
161250433134 |
NGUYỄN XUÂN |
NGHĨA |
10/08/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
14/06/2020 |
10h30 |
102 |
219TDC120 |
161250443221 |
BÙI HỮU CHÍ |
NHÂN |
12/03/1998 |
Tin học đại cương |
A218 |
14/06/2020 |
09h00 |
103 |
219H2120 |
161250443221 |
BÙI HỮU CHÍ |
NHÂN |
12/03/1998 |
Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer |
PMT2 |
14/06/2020 |
10h30 |
104 |
219032 |
151250533328 |
ĐỖ PHÚ |
NHÂN |
28/04/1997 |
Tiếng Anh |
A218 |
14/06/2020 |
07h00 |
105 |
219033 |
151250723122 |
HỒ TUẤN |
NHÂN |
03/05/1997 |
Tiếng Anh |
A218 |
14/06/2020 |
07h00 |
106 |
219TDC075 |
151250723122 |
HỒ TUẤN |
NHÂN |
03/05/1997 |
Tin học đại cương |
A217 |
14/06/2020 |
09h00 |
107 |
219H4075 |
151250723122 |
HỒ TUẤN |
NHÂN |
03/05/1997 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
14/06/2020 |
10h30 |
108 |
219TDC100 |
161250433232 |
VƠ THÀNH |
NHÂN |
07/07/1997 |
Tin học đại cương |
A218 |
14/06/2020 |
09h00 |
109 |
219H1100 |
161250433232 |
VƠ THÀNH |
NHÂN |
07/07/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
14/06/2020 |
10h30 |
110 |
219TDC101 |
161250613172 |
ĐÀO HOÀNG |
NHẬT |
30/01/1997 |
Tin học đại cương |
A218 |
14/06/2020 |
09h00 |
111 |
219H1101 |
161250613172 |
ĐÀO HOÀNG |
NHẬT |
30/01/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
14/06/2020 |
10h30 |
112 |
219034 |
161250713106 |
NGUYỄN VĂN |
NHẬT |
14/03/1998 |
Tiếng Anh |
A218 |
14/06/2020 |
07h00 |
113 |
219035 |
161250533231 |
TRƯƠNG
VĂN |
NHO |
23/04/1998 |
Tiếng Anh |
A218 |
14/06/2020 |
07h00 |
114 |
219TDC102 |
151250433140 |
TRẦN MINH |
PHONG |
04/06/1997 |
Tin học đại cương |
A218 |
14/06/2020 |
09h00 |
115 |
219H1102 |
151250433140 |
TRẦN MINH |
PHONG |
04/06/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
14/06/2020 |
10h30 |
116 |
219036 |
151250423132 |
LÊ HOÀI THANH |
PHÚ |
26/03/1997 |
Tiếng Anh |
A218 |
14/06/2020 |
07h00 |
117 |
219037 |
161250613131 |
TẠ THIÊN |
PHÚ |
16/05/1996 |
Tiếng Anh |
A218 |
14/06/2020 |
07h00 |
118 |
219038 |
161250533233 |
PHẠM
TRƯỜNG VĂN |
PHÚC |
20/10/1998 |
Tiếng Anh |
A218 |
14/06/2020 |
07h00 |
119 |
219039 |
161250613134 |
BÙI HOÀN MINH |
QUAN |
08/05/1998 |
Tiếng Anh |
A218 |
14/06/2020 |
07h00 |
120 |
219040 |
161250543130 |
ĐẶNG CÔNG |
QUÂN |
22/05/1997 |
Tiếng Anh |
A218 |
14/06/2020 |
07h00 |
121 |
219TDC077 |
161250733136 |
ĐOÀN ANH |
QUÂN |
25/01/1997 |
Tin học đại cương |
A217 |
14/06/2020 |
09h00 |
122 |
219H4077 |
161250733136 |
ĐOÀN ANH |
QUÂN |
25/01/1997 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
14/06/2020 |
10h30 |
123 |
219TDC103 |
161250423168 |
TRẦN THANH |
QUÍ |
01/01/1998 |
Tin học đại cương |
A218 |
14/06/2020 |
09h00 |
124 |
219H1103 |
161250423168 |
TRẦN THANH |
QUÍ |
01/01/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
14/06/2020 |
10h30 |
125 |
219041 |
151250513232 |
LÊ TIẾN |
QUỐC |
07/02/1996 |
Tiếng Anh |
A218 |
14/06/2020 |
07h00 |
126 |
219TDC124 |
151250513232 |
LÊ TIẾN |
QUỐC |
07/02/1996 |
Tin học đại cương |
A218 |
14/06/2020 |
09h00 |
127 |
219H3124 |
151250513232 |
LÊ TIẾN |
QUỐC |
07/02/1996 |
MathLab |
PMT2 |
14/06/2020 |
10h30 |
128 |
219TDC104 |
151250413142 |
VY BÁ |
QUYỀN |
13/08/1997 |
Tin học đại cương |
A218 |
14/06/2020 |
09h00 |
129 |
219H1104 |
151250413142 |
VY BÁ |
QUYỀN |
13/08/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
14/06/2020 |
10h30 |
130 |
219042 |
161250533165 |
NGUYỄN CƯƠNG |
QUYẾT |
20/05/1996 |
Tiếng Anh |
A218 |
14/06/2020 |
07h00 |
131 |
219TDC105 |
161250423539 |
ĐINH |
SANH |
12/01/1998 |
Tin học đại cương |
A218 |
14/06/2020 |
09h00 |
132 |
219H1105 |
161250423539 |
ĐINH |
SANH |
12/01/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
14/06/2020 |
10h30 |
133 |
219043 |
161250613136 |
LÊ TỰ |
SƠN |
20/02/1998 |
Tiếng Anh |
A218 |
14/06/2020 |
07h00 |
134 |
219TDC106 |
161250413337 |
PHAN TRƯƠNG ĐINH |
SỬU |
09/09/1997 |
Tin học đại cương |
A218 |
14/06/2020 |
09h00 |
135 |
219H1106 |
161250413337 |
PHAN TRƯƠNG ĐINH |
SỬU |
09/09/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
14/06/2020 |
10h30 |
136 |
219TDC078 |
161250423346 |
ĐỖ THẾ
ANH |
TÀI |
29/10/1998 |
Tin học đại cương |
A217 |
14/06/2020 |
09h00 |
137 |
219TDC107 |
161250423346 |
ĐỖ THẾ
ANH |
TÀI |
29/10/1998 |
Tin học đại cương |
A218 |
14/06/2020 |
09h00 |
138 |
219H4078 |
161250423346 |
ĐỖ THẾ
ANH |
TÀI |
29/10/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
14/06/2020 |
10h30 |
139 |
219H1107 |
161250423346 |
ĐỖ THẾ
ANH |
TÀI |
29/10/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
14/06/2020 |
10h30 |
140 |
219TDC108 |
161250423146 |
HỒ TẤN |
TÀI |
26/07/1997 |
Tin học đại cương |
A218 |
14/06/2020 |
09h00 |
141 |
219H1108 |
161250423146 |
HỒ TẤN |
TÀI |
26/07/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
14/06/2020 |
10h30 |
142 |
219TDC079 |
131250732293 |
PHÙNG MINH |
TÀI |
07/06/1995 |
Tin học đại cương |
A217 |
14/06/2020 |
09h00 |
143 |
219H4079 |
131250732293 |
PHÙNG MINH |
TÀI |
07/06/1995 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
14/06/2020 |
10h30 |
144 |
219TDC109 |
161250513437 |
LÊ THẾ |
TAM |
22/01/1997 |
Tin học đại cương |
A218 |
14/06/2020 |
09h00 |
145 |
219TDC125 |
161250513437 |
LÊ THẾ |
TAM |
22/01/1997 |
Tin học đại cương |
A218 |
14/06/2020 |
09h00 |
146 |
219H1109 |
161250513437 |
LÊ THẾ |
TAM |
22/01/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
14/06/2020 |
10h30 |
147 |
219H3125 |
161250513437 |
LÊ THẾ |
TAM |
22/01/1997 |
MathLab |
PMT2 |
14/06/2020 |
10h30 |
148 |
219TDC084 |
161250723116 |
LÊ THIÊN |
TIẾN |
22/07/1998 |
Tin học đại cương |
A217 |
14/06/2020 |
09h00 |
149 |
219H4084 |
161250723116 |
LÊ THIÊN |
TIẾN |
22/07/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
14/06/2020 |
10h30 |
150 |
219TDC085 |
161250433152 |
TRẦN HỮU |
TIẾN |
15/03/1998 |
Tin học đại cương |
A217 |
14/06/2020 |
09h00 |
151 |
219H4085 |
161250433152 |
TRẦN HỮU |
TIẾN |
15/03/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
14/06/2020 |
10h30 |
152 |
219TDC112 |
151250413245 |
VƠ VĂN |
TIẾN |
04/11/1997 |
Tin học đại cương |
A218 |
14/06/2020 |
09h00 |
153 |
219H1112 |
151250413245 |
VƠ VĂN |
TIẾN |
04/11/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
14/06/2020 |
10h30 |
154 |
219046 |
161250643119 |
LÊ Đ̀NH |
TÍN |
24/06/1997 |
Tiếng Anh |
A218 |
14/06/2020 |
07h00 |
155 |
219050 |
151250423169 |
PHẠM Đ̀NH |
TÚ |
06/07/1996 |
Tiếng Anh |
A218 |
14/06/2020 |
07h00 |
156 |
219TDC114 |
151250423169 |
PHẠM Đ̀NH |
TÚ |
06/07/1996 |
Tin học đại cương |
A218 |
14/06/2020 |
09h00 |
157 |
219H1114 |
151250423169 |
PHẠM Đ̀NH |
TÚ |
06/07/1996 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
14/06/2020 |
10h30 |
158 |
219TDC087 |
151250433167 |
TRẦN TRUNG |
TUÂN |
08/07/1994 |
Tin học đại cương |
A217 |
14/06/2020 |
09h00 |
159 |
219H4087 |
151250433167 |
TRẦN TRUNG |
TUÂN |
08/07/1994 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
14/06/2020 |
10h30 |
160 |
219051 |
161250513448 |
ĐẶNG MINH |
TUẤN |
18/02/1998 |
Tiếng Anh |
A218 |
14/06/2020 |
07h00 |
161 |
219TDC126 |
161250513448 |
ĐẶNG MINH |
TUẤN |
18/02/1998 |
Tin học đại cương |
A218 |
14/06/2020 |
09h00 |
162 |
219H3126 |
161250513448 |
ĐẶNG MINH |
TUẤN |
18/02/1998 |
MathLab |
PMT2 |
14/06/2020 |
10h30 |
163 |
219TDC088 |
161250433255 |
NGUYỄN NGỌC |
TUẤN |
01/06/1998 |
Tin học đại cương |
A217 |
14/06/2020 |
09h00 |
164 |
219H4088 |
161250433255 |
NGUYỄN NGỌC |
TUẤN |
01/06/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
14/06/2020 |
10h30 |
165 |
219052 |
151250513448 |
ĐÀO TRÍ |
TUỆ |
15/09/1997 |
Tiếng Anh |
A218 |
14/06/2020 |
07h00 |
166 |
219TDC115 |
151250513448 |
ĐÀO TRÍ |
TUỆ |
15/09/1997 |
Tin học đại cương |
A218 |
14/06/2020 |
09h00 |
167 |
219H1115 |
151250513448 |
ĐÀO TRÍ |
TUỆ |
15/09/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
14/06/2020 |
10h30 |
168 |
219053 |
161250433256 |
LÊ |
TUY |
21/12/1995 |
Tiếng Anh |
A218 |
14/06/2020 |
07h00 |
169 |
219TDC089 |
161250433256 |
LÊ |
TUY |
21/12/1995 |
Tin học đại cương |
A217 |
14/06/2020 |
09h00 |
170 |
219H4089 |
161250433256 |
LÊ |
TUY |
21/12/1995 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
14/06/2020 |
10h30 |
171 |
219TDC080 |
141250432158 |
ĐÀO HỮU |
THÀNH |
28/02/1996 |
Tin học đại cương |
A217 |
14/06/2020 |
09h00 |
172 |
219H4080 |
141250432158 |
ĐÀO HỮU |
THÀNH |
28/02/1996 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
14/06/2020 |
10h30 |
173 |
219045 |
161250613166 |
NGUYỄN HỮU |
THÀNH |
06/07/1998 |
Tiếng Anh |
A218 |
14/06/2020 |
07h00 |
174 |
219044 |
161250413244 |
NGUYỄN VĂN
CHÍ |
THÂN |
23/07/1998 |
Tiếng Anh |
A218 |
14/06/2020 |
07h00 |
175 |
219TDC110 |
161250413244 |
NGUYỄN VĂN
CHÍ |
THÂN |
23/07/1998 |
Tin học đại cương |
A218 |
14/06/2020 |
09h00 |
176 |
219H1110 |
161250413244 |
NGUYỄN VĂN
CHÍ |
THÂN |
23/07/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
14/06/2020 |
10h30 |
177 |
219TDC111 |
161250663104 |
LÊ TẤN |
THIÊN |
05/06/1998 |
Tin học đại cương |
A218 |
14/06/2020 |
09h00 |
178 |
219H1111 |
161250663104 |
LÊ TẤN |
THIÊN |
05/06/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
14/06/2020 |
10h30 |
179 |
219TDC081 |
151250523140 |
TỪ QUỐC |
THIỆN |
14/11/1996 |
Tin học đại cương |
A217 |
14/06/2020 |
09h00 |
180 |
219H4081 |
151250523140 |
TỪ QUỐC |
THIỆN |
14/11/1996 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
14/06/2020 |
10h30 |
181 |
219TDC082 |
161250523115 |
LÊ VĂN |
THĨNH |
13/10/1998 |
Tin học đại cương |
A217 |
14/06/2020 |
09h00 |
182 |
219H4082 |
161250523115 |
LÊ VĂN |
THĨNH |
13/10/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
14/06/2020 |
10h30 |
183 |
219TDC083 |
151250523143 |
DƯƠNG
HIỂN |
THUYÊN |
11/02/1997 |
Tin học đại cương |
A217 |
14/06/2020 |
09h00 |
184 |
219H4083 |
151250523143 |
DƯƠNG
HIỂN |
THUYÊN |
11/02/1997 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
14/06/2020 |
10h30 |
185 |
219047 |
151250413448 |
BÙI ÁI |
TRÍ |
10/10/1996 |
Tiếng Anh |
A218 |
14/06/2020 |
07h00 |
186 |
219048 |
141250612170 |
HỒ NGỌC |
TR̀NH |
24/01/1994 |
Tiếng Anh |
A218 |
14/06/2020 |
07h00 |
187 |
219TDC113 |
141250612170 |
HỒ NGỌC |
TR̀NH |
24/01/1994 |
Tin học đại cương |
A218 |
14/06/2020 |
09h00 |
188 |
219H1113 |
141250612170 |
HỒ NGỌC |
TR̀NH |
24/01/1994 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
14/06/2020 |
10h30 |
189 |
219049 |
161250513147 |
VƠ HỮU |
TRUNG |
02/03/1998 |
Tiếng Anh |
A218 |
14/06/2020 |
07h00 |
190 |
219TDC086 |
161250513147 |
VƠ HỮU |
TRUNG |
02/03/1998 |
Tin học đại cương |
A217 |
14/06/2020 |
09h00 |
191 |
219H4086 |
161250513147 |
VƠ HỮU |
TRUNG |
02/03/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
14/06/2020 |
10h30 |
192 |
219TDC090 |
131250722194 |
ĐOÀN THỊ BÍCH |
VÂN |
20/07/1995 |
Tin học đại cương |
A217 |
14/06/2020 |
09h00 |
193 |
219H4090 |
131250722194 |
ĐOÀN THỊ BÍCH |
VÂN |
20/07/1995 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
14/06/2020 |
10h30 |
194 |
219TDC116 |
161250423264 |
TRẦN TRUNG |
VĨNH |
03/01/1998 |
Tin học đại cương |
A218 |
14/06/2020 |
09h00 |
195 |
219H1116 |
161250423264 |
TRẦN TRUNG |
VĨNH |
03/01/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
14/06/2020 |
10h30 |
196 |
219054 |
151250433173 |
TR̀NH VĂN |
VƯƠNG |
20/10/1997 |
Tiếng Anh |
A218 |
14/06/2020 |
07h00 |
197 |
219TDC117 |
151250433173 |
TR̀NH VĂN |
VƯƠNG |
20/10/1997 |
Tin học đại cương |
A218 |
14/06/2020 |
09h00 |
198 |
219H1117 |
151250433173 |
TR̀NH VĂN |
VƯƠNG |
20/10/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
14/06/2020 |
10h30 |
199 |
219055 |
161250413165 |
NGUYỄN
TRIỆU |
VỸ |
20/01/1998 |
Tiếng Anh |
A218 |
14/06/2020 |
07h00 |
200 |
219057 |
151250513516 |
PHẠM VĂN |
HÙNG |
08/01/1996 |
Tiếng Anh |
A218 |
14/06/2020 |
07h00 |
201 |
219TDC131 |
151250513516 |
PHẠM VĂN |
HÙNG |
08/01/1996 |
Tin học đại cương |
A218 |
14/06/2020 |
09h00 |
202 |
219H1131 |
151250513516 |
PHẠM VĂN |
HÙNG |
08/01/1996 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
14/06/2020 |
10h30 |
203 |
219056 |
161250633105 |
NGUYỄN ANH |
HUY |
20/04/1979 |
Tiếng Anh |
A218 |
14/06/2020 |
07h00 |
204 |
219TDC133 |
161250633105 |
NGUYỄN ANH |
HUY |
20/04/1979 |
Tin học đại cương |
A218 |
14/06/2020 |
09h00 |
205 |
219H1133 |
161250633105 |
NGUYỄN ANH |
HUY |
20/04/1979 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
14/06/2020 |
10h30 |
206 |
219058 |
161250633111 |
NGUYỄN VĂN |
PHÙNG |
21/03/1998 |
Tiếng Anh |
A218 |
14/06/2020 |
07h00 |
207 |
219TDC132 |
161250633111 |
NGUYỄN VĂN |
PHÙNG |
21/03/1998 |
Tin học đại cương |
A218 |
14/06/2020 |
09h00 |
208 |
219H1132 |
161250633111 |
NGUYỄN VĂN |
PHÙNG |
21/03/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
14/06/2020 |
10h30 |
209 |
219TDC129 |
161250513140 |
VƠ VĂN |
TIÊN |
13/04/1998 |
Tin học đại cương |
A218 |
14/06/2020 |
09h00 |
210 |
219H4129 |
161250513140 |
VƠ VĂN |
TIÊN |
13/04/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
14/06/2020 |
10h30 |
211 |
219TDC130 |
151250413453 |
TRẦN MINH |
TUẤN |
24/07/1997 |
Tin học đại cương |
A218 |
14/06/2020 |
09h00 |
212 |
219H4130 |
151250413453 |
TRẦN MINH |
TUẤN |
24/07/1997 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
14/06/2020 |
10h30 |
213 |
219059 |
161250513145 |
LÊ CHÍ |
TRUNG |
23/09/1997 |
Tiếng Anh |
A218 |
14/06/2020 |
07h00 |
214 |
219TDC128 |
161250513145 |
LÊ CHÍ |
TRUNG |
23/09/1997 |
Tin học đại cương |
A218 |
14/06/2020 |
09h00 |
215 |
219H4128 |
161250513145 |
LÊ CHÍ |
TRUNG |
23/09/1997 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
14/06/2020 |
10h30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng danh sách có 199
lượt sinh viên dự thi. |
Ngày 05 tháng 06 năm 2020 |
|
|
|
|
|
Hội đồng thi sát hạch
chuẩn đầu ra NN-TH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|