Đại Học Đà Nẵng
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
DANH SÁCH THI CHUẨN ĐẦU RA NGOẠI NGỮ - TIN HỌC
Kỳ thi chuẩn đầu ra học kỳ 2 - năm học 13-14 - Ngày 16/02/14
STT Số BD Mã sinh viên Họ Tên Ngày sinh Môn Thi Phòng Ngày Giờ thi
01 213NN001 121250432101 Hồ Đức An 28/03/93 Ngoại Ngữ A202 16/02/14 07h15
02 213NN002 121250432102 Huỳnh Văn An 01/01/93 Ngoại Ngữ A202 16/02/14 07h15
03 213NN003 111250512401 Nguyễn Trường An 15/01/93 Ngoại Ngữ A202 16/02/14 07h15
04 213NN004 111250422101 Trần Hoa Vạn An 01/01/93 Ngoại Ngữ A202 16/02/14 07h15
05 213T101 111250422101 Trần Hoa Vạn An 01/01/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 16/02/14 09h00
06 213NN005 111250532202 Tiêu Thị Thiên Ân 02/12/92 Ngoại Ngữ A202 16/02/14 07h15
07 213NN006 111250412201 Bùi Thanh Anh 02/02/92 Ngoại Ngữ A202 16/02/14 07h15
08 213T102 111250412201 Bùi Thanh Anh 02/02/92 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 16/02/14 09h00
09 213NN007 111250722101 Hà Tuấn Anh 11/12/93 Ngoại Ngữ A202 16/02/14 07h15
10 213NN008 111250722102 Hoàng Anh 02/10/92 Ngoại Ngữ A202 16/02/14 07h15
11 213NN009 111250512301 Huỳnh Thế Anh 20/08/93 Ngoại Ngữ A202 16/02/14 07h15
12 213NN010 111250532280 Lê Công Tuấn Anh 19/08/93 Ngoại Ngữ A202 16/02/14 07h15
13 213NN011 111250612101 Lê Kim Tuấn Anh 30/09/92 Ngoại Ngữ A202 16/02/14 07h15
14 213NN012 111250642201 Mai Hoàng Anh 20/11/93 Ngoại Ngữ A202 16/02/14 07h15
15 213NN013 122250612101 Nguyễn Mậu Tuấn Anh 20/10/92 Ngoại Ngữ A202 16/02/14 07h15
16 213NN014 111250732101 Nguyễn Ngọc Bảo Anh 16/08/93 Ngoại Ngữ A202 16/02/14 07h15
17 213NN015 121250732103 Nguyễn Thị Anh 05/03/93 Ngoại Ngữ A202 16/02/14 07h15
18 213NN016 111250722103 Nguyễn Thị Lan Anh 02/03/93 Ngoại Ngữ A202 16/02/14 07h15
19 213NN017 111250722202 Nguyễn Thị Tố Anh 24/10/93 Ngoại Ngữ A202 16/02/14 07h15
20 213NN018 122250532101 Nguyễn Văn Tuấn Anh 18/02/90 Ngoại Ngữ A202 16/02/14 07h15
21 213NN019 111250652101 Phan Xuân Anh 25/02/92 Ngoại Ngữ A202 16/02/14 07h15
22 213T103 111250652101 Phan Xuân Anh 25/02/92 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 16/02/14 09h00
23 213NN020 111250512405 Thái Văn Anh 21/04/93 Ngoại Ngữ A202 16/02/14 07h15
24 213NN021 111250422201 Lê Trung Âu 02/11/92 Ngoại Ngữ A202 16/02/14 07h15
25 213T501 111250522205 Lương Ngọc Ba 08/04/92 Kỹ thuật lập trình - ngôn ngữ C PMT3 16/02/14 09h00
26 213NN022 111250522205 Lương Ngọc Ba 08/04/92 Ngoại Ngữ A202 16/02/14 07h15
27 213NN023 111250522206 Nguyễn Văn Ba 28/03/93 Ngoại Ngữ A202 16/02/14 07h15
28 213T401 111250522206 Nguyễn Văn Ba 28/03/93 Tin học văn phòng nâng cao PMT2 16/02/14 09h00
29 213NN024 111250612102 Phạm Thanh Ba 26/04/93 Ngoại Ngữ A202 16/02/14 07h15
30 213NN025 111250612104 Đỗ Hồng Bảo 22/04/93 Ngoại Ngữ A202 16/02/14 07h15
31 213NN026 111250522104 Nguyễn Hòa Bảo 08/05/93 Ngoại Ngữ A202 16/02/14 07h15
32 213NN027 111250442103 Thái Bảo 22/07/93 Ngoại Ngữ A202 16/02/14 07h15
33 213NN028 111250612404 Nguyễn Đình Bảy 20/10/93 Ngoại Ngữ A202 16/02/14 07h15
34 213NN029 122250522102 Nguyễn Tấn Biển 25/06/91 Ngoại Ngữ A202 16/02/14 07h15
35 213NN030 111250532308 Hồ Thanh Bình 04/03/93 Ngoại Ngữ A202 16/02/14 07h15
36 213NN031 111250422106 Nguyễn Đức Bình 18/03/93 Ngoại Ngữ A202 16/02/14 07h15
37 213NN032 111250512103 Nguyễn Quốc Bình 10/11/93 Ngoại Ngữ A202 16/02/14 07h15
38 213NN033 111250652103 Nguyễn Văn Bình 02/06/93 Ngoại Ngữ A202 16/02/14 07h15
39 213NN034 111250612303 Phạm Thanh Bình 12/10/92 Ngoại Ngữ A202 16/02/14 07h15
40 213NN035 111250612304 Phạm Văn Bình 21/10/93 Ngoại Ngữ A202 16/02/14 07h15
41 213NN036 111250612305 Trần Kiến Bình 20/08/93 Ngoại Ngữ A202 16/02/14 07h15
42 213NN037 111250722104 Trần Thị Cầm 03/11/93 Ngoại Ngữ A202 16/02/14 07h15
43 213NN038 111250632205 Nguyễn Tuấn Cảnh 03/07/93 Ngoại Ngữ A202 16/02/14 07h15
44 213T104 111250632205 Nguyễn Tuấn Cảnh 03/07/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 16/02/14 09h00
45 213NN039 121250632207 Võ Văn Cảnh 10/09/93 Ngoại Ngữ A202 16/02/14 07h15
46 213NN040 121250422204 Phan Duy Chẩn 10/01/94 Ngoại Ngữ A202 16/02/14 07h15
47 213NN041 111250612205 Nguyễn Minh Châu 20/09/92 Ngoại Ngữ A203 16/02/14 07h15
48 213NN042 111250512408 Phạm Đình Bảo Châu 05/12/92 Ngoại Ngữ A203 16/02/14 07h15
49 213NN043 111250632207 Trần Thanh Châu 09/10/93 Ngoại Ngữ A203 16/02/14 07h15
50 213NN044 111250732104 Nguyễn Thị Chi 02/10/92 Ngoại Ngữ A203 16/02/14 07h15
51 213NN045 111250532208 Đào Văn Chiến 30/07/93 Ngoại Ngữ A203 16/02/14 07h15
52 213NN046 122250522103 Nguyễn Công Chiến 30/10/90 Ngoại Ngữ A203 16/02/14 07h15
53 213T402 122250522103 Nguyễn Công Chiến 30/10/90 Tin học văn phòng nâng cao PMT2 16/02/14 09h00
54 213NN047 111250632303 Phan Công Chinh 02/02/92 Ngoại Ngữ A203 16/02/14 07h15
55 213NN048 122250532106 Huỳnh Tấn Chung 02/09/92 Ngoại Ngữ A203 16/02/14 07h15
56 213NN049 122250532107 Nguyễn Tiến Chung 10/10/92 Ngoại Ngữ A203 16/02/14 07h15
57 213NN050 111250422107 Huỳnh Anh Chương 17/10/93 Ngoại Ngữ A203 16/02/14 07h15
58 213NN051 111250612107 Đỗ Văn Chường 10/10/93 Ngoại Ngữ A203 16/02/14 07h15
59 213NN052 111250412105 Bùi Văn Công 20/04/93 Ngoại Ngữ A203 16/02/14 07h15
60 213NN053 111250422108 Cao Văn Công 26/09/93 Ngoại Ngữ A203 16/02/14 07h15
61 213NN054 111250652108 Huỳnh Văn Tấn Công 24/03/93 Ngoại Ngữ A203 16/02/14 07h15
62 213NN055 122250412101 Nguyễn Cúc 10/07/91 Ngoại Ngữ A203 16/02/14 07h15
63 213NN056 121250712105 Nguyễn Xuân Cương 16/06/92 Ngoại Ngữ A203 16/02/14 07h15
64 213NN057 111250632361 Bùi Văn Cường 28/08/93 Ngoại Ngữ A203 16/02/14 07h15
65 213NN058 111250712105 Lê Văn Cường 10/01/93 Ngoại Ngữ A203 16/02/14 07h15
66 213NN059 111250432107 Lương Quốc Cường 26/08/93 Ngoại Ngữ A203 16/02/14 07h15
67 213NN060 111250512307 Nguyễn Đình Thanh Cường 02/09/92 Ngoại Ngữ A203 16/02/14 07h15
68 213NN061 111250522109 Nguyễn Hữu Cường 24/03/92 Ngoại Ngữ A203 16/02/14 07h15
69 213NN062 111250532312 Nguyễn Quốc Cường 22/09/93 Ngoại Ngữ A203 16/02/14 07h15
70 213NN063 111250632209 Nguyễn Tấn Cường 14/10/93 Ngoại Ngữ A203 16/02/14 07h15
71 213NN064 121250412203 Nguyễn Thanh Cường 02/05/94 Ngoại Ngữ A203 16/02/14 07h15
72 213NN065 111250712106 Phạm Nguyễn Mạnh Cường 21/11/93 Ngoại Ngữ A203 16/02/14 07h15
73 213NN066 111250442106 Vũ Oanh Cường 04/04/93 Ngoại Ngữ A203 16/02/14 07h15
74 213NN067 111250532111 Trần Bình Đà 28/06/90 Ngoại Ngữ A203 16/02/14 07h15
75 213NN068 111250412204 Hà Văn Đại 02/02/93 Ngoại Ngữ A203 16/02/14 07h15
76 213NN069 111250532112 Nguyễn Văn Đại 16/08/93 Ngoại Ngữ A203 16/02/14 07h15
77 213NN070 111250612408 Nguyễn Minh Đăng 16/09/93 Ngoại Ngữ A203 16/02/14 07h15
78 213NN071 111250612109 Nguyễn Trần Hải Đăng 01/06/93 Ngoại Ngữ A203 16/02/14 07h15
79 213NN072 122250632103 Trần Văn Danh 24/10/91 Ngoại Ngữ A203 16/02/14 07h15
80 213T105 122250632103 Trần Văn Danh 24/10/91 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 16/02/14 09h00
81 213NN073 121250612109 Nguyễn Đức Đạo 07/11/93 Ngoại Ngữ A203 16/02/14 07h15
82 213NN074 111250532314 Nguyễn Vĩnh Đạo 26/10/92 Ngoại Ngữ A203 16/02/14 07h15
83 213NN075 111250432109 Phan Văn Đạo 20/01/92 Ngoại Ngữ A203 16/02/14 07h15
84 213T403 111250432109 Phan Văn Đạo 20/01/92 Tin học văn phòng nâng cao PMT2 16/02/14 09h00
85 213NN076 121250422104 Võ Viết Đạo 16/05/93 Ngoại Ngữ A203 16/02/14 07h15
86 213T106 121250422104 Võ Viết Đạo 16/05/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 16/02/14 09h00
87 213NN077 111250612111 Bùi Tiến Đạt 02/01/93 Ngoại Ngữ A203 16/02/14 07h15
88 213NN078 111250732107 Đặng Hữu Đạt 25/12/92 Ngoại Ngữ A203 16/02/14 07h15
89 213NN079 122250532113 Đào Xuân Đạt 18/02/91 Ngoại Ngữ A203 16/02/14 07h15
90 213NN080 111250612112 Đỗ Lê Đức Đạt 12/06/93 Ngoại Ngữ A203 16/02/14 07h15
91 213NN081 122250612105 Lê Quang Đạt 28/08/90 Ngoại Ngữ A205 16/02/14 07h15
92 213NN082 111250532316 Lê Xuân Đạt 16/02/93 Ngoại Ngữ A205 16/02/14 07h15
93 213NN083 121250432104 Nguyễn Tiến Đạt 02/01/94 Ngoại Ngữ A205 16/02/14 07h15
94 213NN084 111250612410 Nguyễn Trường Đạt 05/04/92 Ngoại Ngữ A205 16/02/14 07h15
95 213NN085 111250612113 Trần Văn Đạt 23/11/93 Ngoại Ngữ A205 16/02/14 07h15
96 213T301 111250512106 Đoàn Dậu 20/03/93 MathLab PMT3 16/02/14 09h00
97 213NN086 111250512106 Đoàn Dậu 20/03/93 Ngoại Ngữ A205 16/02/14 07h15
98 213T107 122250422105 Phan Văn Diễn 28/03/91 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 16/02/14 09h00
99 213NN087 111250632105 Nguyễn Hoài Diệp 20/08/90 Ngoại Ngữ A205 16/02/14 07h15
100 213T108 111250632105 Nguyễn Hoài Diệp 20/08/90 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 16/02/14 09h00
101 213NN088 111250422204 Đặng Trung Điệp 29/12/93 Ngoại Ngữ A205 16/02/14 07h15
102 213NN089 121250432105 Nguyễn Văn Diệu 28/08/93 Ngoại Ngữ A205 16/02/14 07h15
103 213NN090 111250732108 Phạm Thị Xuân Diệu 14/05/93 Ngoại Ngữ A205 16/02/14 07h15
104 213NN091 111250612411 Châu Ngọc Đình 10/02/93 Ngoại Ngữ A205 16/02/14 07h15
105 213T109 111250612411 Châu Ngọc Đình 10/02/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 16/02/14 09h00
106 213NN092 122250632107 Phan Thanh Đỉnh 25/03/90 Ngoại Ngữ A205 16/02/14 07h15
107 213T110 122250632107 Phan Thanh Đỉnh 25/03/90 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 16/02/14 09h00
108 213NN093 121250412107 Hoàng Vĩnh Định 26/05/93 Ngoại Ngữ A205 16/02/14 07h15
109 213NN094 121250522115 Lê Võ Định 21/09/94 Ngoại Ngữ A205 16/02/14 07h15
110 213NN095 121250732107 Phan Thành Định 24/08/94 Ngoại Ngữ A205 16/02/14 07h15
111 213NN096 111250632210 Hoàng Quốc Đô 09/03/91 Ngoại Ngữ A205 16/02/14 07h15
112 213NN097 111250722205 Nguyễn Trọng Đoan 14/03/92 Ngoại Ngữ A205 16/02/14 07h15
113 213NN098 111250632107 Dương Đình Đông 22/10/92 Ngoại Ngữ A205 16/02/14 07h15
114 213NN099 122250412103 Huỳnh Đông 21/01/89 Ngoại Ngữ A205 16/02/14 07h15
115 213T111 122250412103 Huỳnh Đông 21/01/89 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 16/02/14 09h00
116 213NN100 111250412108 Nguyễn Thế Đông 22/03/93 Ngoại Ngữ A205 16/02/14 07h15
117 213NN101 111250732110 Phạm Văn Đông 01/01/91 Ngoại Ngữ A205 16/02/14 07h15
118 213NN102 111250412207 Thái Đông 29/09/93 Ngoại Ngữ A205 16/02/14 07h15
119 213T112 111250412207 Thái Đông 29/09/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 16/02/14 09h00
120 213NN103 122250532114 Nguyễn Khắc Đồng 09/10/92 Ngoại Ngữ A205 16/02/14 07h15
121 213NN104 121250432106 Phan Công Du 01/01/93 Ngoại Ngữ A205 16/02/14 07h15
122 213NN105 111250712108 Huỳnh Thị Đua 02/08/93 Ngoại Ngữ A205 16/02/14 07h15
123 213NN106 111250412109 Hà Văn Đức 18/08/92 Ngoại Ngữ A205 16/02/14 07h15
124 213T113 111250412109 Hà Văn Đức 18/08/92 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 16/02/14 09h00
125 213NN107 111250512414 Lê Hoàng Minh Đức 20/09/93 Ngoại Ngữ A205 16/02/14 07h15
126 213NN108 111250532320 Ngô Văn Đức 22/04/93 Ngoại Ngữ A205 16/02/14 07h15
127 213NN109 111250612206 Nguyễn Bá Đức 01/05/92 Ngoại Ngữ A205 16/02/14 07h15
128 213NN110 111250532211 Nguyễn Đình Đức 10/08/92 Ngoại Ngữ A205 16/02/14 07h15
129 213NN111 111250612308 Nguyễn Hữu Đức 20/04/93 Ngoại Ngữ A205 16/02/14 07h15
130 213NN112 111250722206 Nguyễn Mậu Đức 15/03/93 Ngoại Ngữ A205 16/02/14 07h15
131 213T302 111250512309 Nguyễn Ngọc Đức 01/01/93 MathLab PMT3 16/02/14 09h00
132 213NN113 111250712109 Nguyễn Trung Đức 11/05/91 Ngoại Ngữ A205 16/02/14 07h15
133 213NN114 122250632108 Phạm Anh Đức 20/03/91 Ngoại Ngữ A205 16/02/14 07h15
134 213T114 122250632108 Phạm Anh Đức 20/03/91 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 16/02/14 09h00
135 213NN115 121250612213 Phan Tăng Đức 23/03/94 Ngoại Ngữ A205 16/02/14 07h15
136 213NN116 121250632214 Thái Văn Đức 01/01/94 Ngoại Ngữ A205 16/02/14 07h15
137 213NN117 111250532321 Đinh Thị Kim Dung 29/05/93 Ngoại Ngữ A205 16/02/14 07h15
138 213T502 121250522116 Châu Anh Dũng 31/08/90 Kỹ thuật lập trình - ngôn ngữ C PMT3 16/02/14 09h00
139 213NN118 121250522116 Châu Anh Dũng 31/08/90 Ngoại Ngữ A205 16/02/14 07h15
140 213NN119 111250642209 Mai Đức Dũng 08/05/93 Ngoại Ngữ A205 16/02/14 07h15
141 213T115 111250642209 Mai Đức Dũng 08/05/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 16/02/14 09h00
142 213NN120 111250722111 Mai Văn Dũng 20/08/93 Ngoại Ngữ A205 16/02/14 07h15
143 213NN121 121250732110 Ngô Quốc Dũng 04/01/94 Ngoại Ngữ A206 16/02/14 07h15
144 213NN122 122250522104 Nguyễn Bảo Dũng 11/06/90 Ngoại Ngữ A206 16/02/14 07h15
145 213NN123 111250642105 Nguyễn Đình Dũng 02/09/93 Ngoại Ngữ A206 16/02/14 07h15
146 213T116 111250642105 Nguyễn Đình Dũng 02/09/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 16/02/14 09h00
147 213NN124 122250532111 Nguyễn Văn Dũng 20/12/88 Ngoại Ngữ A206 16/02/14 07h15
148 213NN125 111250642210 Nguyễn Văn Dũng 05/09/93 Ngoại Ngữ A206 16/02/14 07h15
149 213T117 111250642210 Nguyễn Văn Dũng 05/09/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 16/02/14 09h00
150 213NN126 111250512110 Phạm Tiến Dũng 20/08/93 Ngoại Ngữ A206 16/02/14 07h15
151 213T404 111250512110 Phạm Tiến Dũng 20/08/93 Tin học văn phòng nâng cao PMT2 16/02/14 09h00
152 213NN127 121250732111 Trần Phước Dũng 31/01/94 Ngoại Ngữ A206 16/02/14 07h15
153 213T118 111250612311 Võ Tiến Dũng 04/06/92 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 16/02/14 09h00
154 213NN128 111250522212 Võ Trung Dũng 26/05/93 Ngoại Ngữ A206 16/02/14 07h15
155 213T405 111250522212 Võ Trung Dũng 26/05/93 Tin học văn phòng nâng cao PMT2 16/02/14 09h00
156 213NN129 111250632110 Lê Viết Đúng 14/01/93 Ngoại Ngữ A206 16/02/14 07h15
157 213NN130 111250532324 Nguyễn Công Dược 06/02/91 Ngoại Ngữ A206 16/02/14 07h15
158 213NN131 111250532117 Hồ Văn Được 30/05/93 Ngoại Ngữ A206 16/02/14 07h15
159 213NN132 122250632105 Đỗ Hữu Dương 18/07/91 Ngoại Ngữ A206 16/02/14 07h15
160 213T119 122250632105 Đỗ Hữu Dương 18/07/91 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 16/02/14 09h00
161 213NN133 111250512310 Nguyễn Dương 01/04/93 Ngoại Ngữ A206 16/02/14 07h15
162 213NN134 111250522113 Nguyễn Thái Dương 14/12/93 Ngoại Ngữ A206 16/02/14 07h15
163 213NN135 111250412110 Trần Đông Dương 06/11/93 Ngoại Ngữ A206 16/02/14 07h15
164 213NN136 111250412112 Phan Đình Dưỡng 10/11/93 Ngoại Ngữ A206 16/02/14 07h15
165 213T406 111250522114 Hồ Văn Đường 15/09/93 Tin học văn phòng nâng cao PMT2 16/02/14 09h00
166 213NN137 111250612312 Lê Văn Thái Duy 28/01/93 Ngoại Ngữ A206 16/02/14 07h15
167 213NN138 111250722208 Nguyễn Anh Duy 09/09/93 Ngoại Ngữ A206 16/02/14 07h15
168 213NN139 121250432108 Phạm Văn Duy 23/06/94 Ngoại Ngữ A206 16/02/14 07h15
169 213NN140 121250412108 Trần Văn Duy 22/11/92 Ngoại Ngữ A206 16/02/14 07h15
170 213NN141 111250722112 Đinh Thị Duyên 05/07/92 Ngoại Ngữ A206 16/02/14 07h15
171 213NN142 111250532326 Trần Duyên 20/06/92 Ngoại Ngữ A206 16/02/14 07h15
172 213NN143 111250722113 Lê Thị Gấm 16/05/92 Ngoại Ngữ A206 16/02/14 07h15
173 213NN144 111250432110 Nguyễn Trường Giang 07/01/93 Ngoại Ngữ A206 16/02/14 07h15
174 213NN145 111250632111 Nguyễn Trường Giang 20/06/93 Ngoại Ngữ A206 16/02/14 07h15
175 213NN146 111250512111 Trần Quang Giang 01/06/93 Ngoại Ngữ A206 16/02/14 07h15
176 213NN147 111250412210 Trần Thanh Giáo 24/07/93 Ngoại Ngữ A206 16/02/14 07h15
177 213NN148 111250512313 Nguyễn Văn Giáp 10/10/91 Ngoại Ngữ A206 16/02/14 07h15
178 213NN149 111250722279 Võ Văn Giàu 10/06/93 Ngoại Ngữ A206 16/02/14 07h15
179 213NN150 111250412272 Hồ Sỹ Giới 27/05/92 Ngoại Ngữ A206 16/02/14 07h15
180 213NN151 111250522116 Nguyễn Minh 13/10/92 Ngoại Ngữ A206 16/02/14 07h15
181 213NN152 111250722211 Nguyễn Thanh 01/08/92 Ngoại Ngữ A206 16/02/14 07h15
182 213NN153 111250722114 Nguyễn Thị 07/03/93 Ngoại Ngữ A206 16/02/14 07h15
183 213NN154 111250722115 Nguyễn Xuân 12/08/93 Ngoại Ngữ A206 16/02/14 07h15
184 213NN155 111250512418 Phan Văn 19/08/93 Ngoại Ngữ A206 16/02/14 07h15
185 213NN156 121250732118 Trần Thị Thanh 13/10/94 Ngoại Ngữ A206 16/02/14 07h15
186 213NN157 111250522213 Trần Vĩnh 02/12/93 Ngoại Ngữ A206 16/02/14 07h15
187 213NN158 111250522117 Phạm Văn Hạ 04/05/93 Ngoại Ngữ A206 16/02/14 07h15
188 213T407 111250522117 Phạm Văn Hạ 04/05/93 Tin học văn phòng nâng cao PMT2 16/02/14 09h00
189 213NN159 111250612121 Bùi Văn Hải 28/11/93 Ngoại Ngữ A206 16/02/14 07h15
190 213NN160 111250522214 Hồ Hữu Hải 10/10/93 Ngoại Ngữ A206 16/02/14 07h15
191 213NN161 111250512419 Lê Hoàng Hải 28/08/93 Ngoại Ngữ A207 16/02/14 07h15
192 213NN162 111250642107 Nguyễn Đỗ Sơn Hải 30/04/93 Ngoại Ngữ A207 16/02/14 07h15
193 213NN163 111250442112 Nguyễn Phước Hải 01/01/93 Ngoại Ngữ A207 16/02/14 07h15
194 213T120 111250442112 Nguyễn Phước Hải 01/01/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 16/02/14 09h00
195 213T121 121250642107 Nguyễn Tiến Hải 14/02/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 16/02/14 09h00
196 213NN164 111250612315 Trần Ngọc Hải 12/06/92 Ngoại Ngữ A207 16/02/14 07h15
197 213NN165 111250722213 Trần Ngọc Hân 19/01/92 Ngoại Ngữ A207 16/02/14 07h15
198 213NN166 111250732118 Đoàn Thị Hằng 22/10/93 Ngoại Ngữ A207 16/02/14 07h15
199 213NN167 111250722214 Hồ Thị Thanh Hằng 15/10/93 Ngoại Ngữ A207 16/02/14 07h15
200 213NN168 111250732119 Lương Thị Hằng 26/03/92 Ngoại Ngữ A207 16/02/14 07h15
201 213NN169 111250642214 Lê Văn Hành 15/06/93 Ngoại Ngữ A207 16/02/14 07h15
202 213NN170 111250532216 Đoàn Đức Hạnh 31/08/93 Ngoại Ngữ A207 16/02/14 07h15
203 213NN171 121250422114 Lê Quang Hạnh 07/01/94 Ngoại Ngữ A207 16/02/14 07h15
204 213NN172 111250712114 Nguyễn Thị Hạnh 25/09/92 Ngoại Ngữ A207 16/02/14 07h15
205 213NN173 111250532330 Phan Việt Hạnh 16/11/92 Ngoại Ngữ A207 16/02/14 07h15
206 213NN174 122250412104 Nguyễn Đức Hào 02/02/90 Ngoại Ngữ A207 16/02/14 07h15
207 213T122 122250412104 Nguyễn Đức Hào 02/02/90 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 16/02/14 09h00
208 213NN175 111250422115 Phan Huy Hào 21/05/93 Ngoại Ngữ A207 16/02/14 07h15
209 213NN176 111250432112 Phan Viết Hào 11/08/93 Ngoại Ngữ A207 16/02/14 07h15
210 213NN177 122250522107 Dương Mỹ Hão 15/02/92 Ngoại Ngữ A207 16/02/14 07h15
211 213NN178 111250632307 Hồ Khắc Hảo 02/07/93 Ngoại Ngữ A207 16/02/14 07h15
212 213NN179 111250532331 Trần Công Hảo 23/03/93 Ngoại Ngữ A207 16/02/14 07h15
213 213NN180 111250412117 Đỗ Văn Hậu 03/03/93 Ngoại Ngữ A207 16/02/14 07h15
214 213T201 111250412117 Đỗ Văn Hậu 03/03/93 Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer PMT3 16/02/14 09h00
215 213NN181 111250442115 Huỳnh Hậu 23/04/93 Ngoại Ngữ A207 16/02/14 07h15
216 213NN182 111250642215 Lương Công Hậu 23/03/93 Ngoại Ngữ A207 16/02/14 07h15
217 213NN183 121250432111 Nguyễn Công Hậu 20/11/93 Ngoại Ngữ A207 16/02/14 07h15
218 213NN184 111250612123 Nguyễn Quang Hậu 11/10/93 Ngoại Ngữ A207 16/02/14 07h15
219 213NN185 111250612210 Nguyễn Trung Hậu 02/12/93 Ngoại Ngữ A207 16/02/14 07h15
220 213NN186 111250522119 Nguyễn Văn Hậu 12/02/92 Ngoại Ngữ A207 16/02/14 07h15
221 213NN187 111250632112 Phan Thanh Hậu 15/06/93 Ngoại Ngữ A207 16/02/14 07h15
222 213NN188 111250722215 Võ Thị Hậu 01/01/92 Ngoại Ngữ A207 16/02/14 07h15
223 213NN189 111250422116 Hên 14/09/93 Ngoại Ngữ A207 16/02/14 07h15
224 213NN190 111250632113 Nguyễn Thị Hiên 03/01/93 Ngoại Ngữ A207 16/02/14 07h15
225 213NN191 111250412118 Trần Tấn Hiến 03/04/93 Ngoại Ngữ A207 16/02/14 07h15
226 213NN192 111250532334 Đặng Công Hiền 15/07/92 Ngoại Ngữ A207 16/02/14 07h15
227 213NN193 111250642217 Hoàng Quốc Hiền 20/02/92 Ngoại Ngữ A207 16/02/14 07h15
228 213T303 111250512315 Nguyễn Phi Hiền 08/01/92 MathLab PMT3 16/02/14 09h00
229 213NN194 111250512315 Nguyễn Phi Hiền 08/01/92 Ngoại Ngữ A207 16/02/14 07h15
230 213NN195 121250732122 Nguyễn Thị Hiền 25/02/94 Ngoại Ngữ A207 16/02/14 07h15
231 213NN196 111250722218 Dương Thị Hiệp 18/10/93 Ngoại Ngữ A207 16/02/14 07h15
232 213NN197 111250642108 Lê Văn Võ Hiệp 21/03/93 Ngoại Ngữ A207 16/02/14 07h15
233 213NN198 111250712116 Phạm Nguyên Hiệp 24/01/93 Ngoại Ngữ A207 16/02/14 07h15
234 213NN199 111250522218 Hoàng Văn Hiếu 02/02/93 Ngoại Ngữ A207 16/02/14 07h15
235 213NN200 111250722121 Lê Trọng Hiếu 26/11/92 Ngoại Ngữ A207 16/02/14 07h15
236 213NN201 111250422213 Lê Xuân Hiếu 01/03/92 Ngoại Ngữ A208 16/02/14 07h15
237 213NN202 122250532117 Mai Trung Hiếu 26/02/92 Ngoại Ngữ A208 16/02/14 07h15
238 213NN203 111250722219 Nguyễn Quang Hiếu 01/03/93 Ngoại Ngữ A208 16/02/14 07h15
239 213NN204 111250712119 Nguyễn Trung Hiếu 26/07/93 Ngoại Ngữ A208 16/02/14 07h15
240 213NN205 111250432115 Nguyễn Trung Hiếu 16/09/93 Ngoại Ngữ A208 16/02/14 07h15
241 213NN206 111250532122 Nguyễn Văn Hiếu 20/06/93 Ngoại Ngữ A208 16/02/14 07h15
242 213NN207 111250422214 Phan Trung Hiếu 01/04/93 Ngoại Ngữ A208 16/02/14 07h15
243 213NN208 111250512318 Thân Văn Minh Hiếu 22/08/93 Ngoại Ngữ A208 16/02/14 07h15
244 213NN209 111250522220 Trương Công Hiếu 20/03/93 Ngoại Ngữ A208 16/02/14 07h15
245 213T408 111250522220 Trương Công Hiếu 20/03/93 Tin học văn phòng nâng cao PMT2 16/02/14 09h00
246 213NN210 111250612419 Nguyễn Đăng Hiệu 20/02/93 Ngoại Ngữ A208 16/02/14 07h15
247 213NN211 122250532120 Trương Văn Hiệu 25/10/91 Ngoại Ngữ A208 16/02/14 07h15
248 213NN212 111250712120 Trần Thị Mỹ Hoa 07/09/93 Ngoại Ngữ A208 16/02/14 07h15
249 213NN213 111250612127 Hồ Ngọc Hoá 28/12/92 Ngoại Ngữ A208 16/02/14 07h15
250 213NN214 111250432117 Nguyễn Khánh Hòa 11/01/92 Ngoại Ngữ A208 16/02/14 07h15
251 213NN215 111250422118 Võ Xuân Hòa 20/12/93 Ngoại Ngữ A208 16/02/14 07h15
252 213NN216 111250512214 Đỗ Văn Hoài 16/02/92 Ngoại Ngữ A208 16/02/14 07h15
253 213NN217 111250532335 Trần Thị Hoàn 05/09/93 Ngoại Ngữ A208 16/02/14 07h15
254 213NN218 111250612128 Dương Công Hoàng 25/06/92 Ngoại Ngữ A208 16/02/14 07h15
255 213NN219 122250632109 Dương Minh Hoàng 14/04/91 Ngoại Ngữ A208 16/02/14 07h15
256 213T409 122250632109 Dương Minh Hoàng 14/04/91 Tin học văn phòng nâng cao PMT2 16/02/14 09h00
257 213T123 122250632109 Dương Minh Hoàng 14/04/91 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 16/02/14 09h00
258 213NN220 121250512215 Hoàng 20/02/93 Ngoại Ngữ A208 16/02/14 07h15
259 213NN221 111250612216 Nguyễn Hoàng 20/10/93 Ngoại Ngữ A208 16/02/14 07h15
260 213T124 111250612216 Nguyễn Hoàng 20/10/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 16/02/14 09h00
261 213NN222 122250612110 Nguyễn Đức Hoàng 02/09/87 Ngoại Ngữ A208 16/02/14 07h15
262 213NN223 111250652120 Nguyễn Huy Hoàng 20/03/91 Ngoại Ngữ A208 16/02/14 07h15
263 213NN224 111250532125 Nguyễn Minh Hoàng 24/10/93 Ngoại Ngữ A208 16/02/14 07h15
264 213NN225 111250532337 Thái Bá Hoàng 26/05/93 Ngoại Ngữ A208 16/02/14 07h15
265 213NN226 111250412171 Trần Minh Hoàng 28/03/92 Ngoại Ngữ A208 16/02/14 07h15
266 213T125 111250412171 Trần Minh Hoàng 28/03/92 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 16/02/14 09h00
267 213NN227 111250532218 Trần Nguyên Hoàng 21/04/93 Ngoại Ngữ A208 16/02/14 07h15
268 213NN228 111250412121 Trần Văn Hoàng 18/02/93 Ngoại Ngữ A208 16/02/14 07h15
269 213NN229 111250422216 Văn Tấn Hoàng 10/03/93 Ngoại Ngữ A208 16/02/14 07h15
270 213NN230 111250642112 Lê Công Hoạt 01/06/93 Ngoại Ngữ A208 16/02/14 07h15
271 213NN231 111250642221 Lê Văn Hội 01/02/92 Ngoại Ngữ A208 16/02/14 07h15
272 213NN232 111250722127 Phan Thị Thuý Hồng 28/04/92 Ngoại Ngữ A208 16/02/14 07h15
273 213NN233 111250522222 Trần Ngọc Hợp 22/07/92 Ngoại Ngữ A208 16/02/14 07h15
274 213NN234 111250422217 Dương Minh Huấn 18/10/91 Ngoại Ngữ A208 16/02/14 07h15
275 213NN235 111250732126 Lê Thị Thành Huế 01/03/93 Ngoại Ngữ A208 16/02/14 07h15
276 213NN236 111250612217 Đặng Văn Hùng 28/10/92 Ngoại Ngữ A208 16/02/14 07h15
277 213NN237 111250612421 Hoàng Minh Hùng 17/03/93 Ngoại Ngữ A208 16/02/14 07h15
278 213NN238 111250632312 Ngô Đình Hùng 02/02/92 Ngoại Ngữ A208 16/02/14 07h15
279 213NN239 111250612423 Nguyễn Như Hùng 02/04/93 Ngoại Ngữ A208 16/02/14 07h15
280 213NN240 111250532220 Nguyễn Văn Hùng 20/08/93 Ngoại Ngữ A208 16/02/14 07h15
281 213NN241 111250522226 Nguyễn Viết Hùng 31/10/93 Ngoại Ngữ A209 16/02/14 07h15
282 213T410 111250522226 Nguyễn Viết Hùng 31/10/93 Tin học văn phòng nâng cao PMT2 16/02/14 09h00
283 213T126 111250412224 Phạm Quốc Hùng 18/06/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 16/02/14 09h00
284 213NN242 122250632110 Võ Minh Hùng 20/07/89 Ngoại Ngữ A209 16/02/14 07h15
285 213T127 122250632110 Võ Minh Hùng 20/07/89 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 16/02/14 09h00
286 213NN243 111250432119 Bùi Duy Hưng 26/05/92 Ngoại Ngữ A209 16/02/14 07h15
287 213NN244 111250442118 Đặng Công Hưng 25/10/93 Ngoại Ngữ A209 16/02/14 07h15
288 213NN245 111250432120 Tôn Thất Hưng 26/04/93 Ngoại Ngữ A209 16/02/14 07h15
289 213NN246 122250412106 Trần Hưng 30/11/91 Ngoại Ngữ A209 16/02/14 07h15
290 213NN247 111250522229 Lê Thị Hương 26/06/93 Ngoại Ngữ A209 16/02/14 07h15
291 213NN248 111250722224 Trần Thị Hường 02/09/93 Ngoại Ngữ A209 16/02/14 07h15
292 213NN249 111250642222 Văn Viết Hưởng 10/01/93 Ngoại Ngữ A209 16/02/14 07h15
293 213NN250 122250612114 Mai Văn Hữu 15/06/86 Ngoại Ngữ A209 16/02/14 07h15
294 213NN251 111250412227 Nguyễn Thanh Hữu 10/02/93 Ngoại Ngữ A209 16/02/14 07h15
295 213T202 111250412227 Nguyễn Thanh Hữu 10/02/93 Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer PMT3 16/02/14 09h00
296 213NN252 111250642223 Hồ Sỹ Huy 04/03/93 Ngoại Ngữ A209 16/02/14 07h15
297 213T128 111250642223 Hồ Sỹ Huy 04/03/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 16/02/14 09h00
298 213NN253 122250612113 Lê Đắc Huy 13/11/91 Ngoại Ngữ A209 16/02/14 07h15
299 213T129 122250612113 Lê Đắc Huy 13/11/91 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 16/02/14 09h00
300 213NN254 111250532223 Lê Quốc Huy 07/05/92 Ngoại Ngữ A209 16/02/14 07h15
301 213NN255 111250532129 Nguyễn Hồ Thiện Huy 24/08/93 Ngoại Ngữ A209 16/02/14 07h15
302 213NN256 121250632123 Nguyễn Văn Huy 05/02/94 Ngoại Ngữ A209 16/02/14 07h15
303 213NN257 122250412105 Phạm Minh Huy 20/03/88 Ngoại Ngữ A209 16/02/14 07h15
304 213T203 122250412105 Phạm Minh Huy 20/03/88 Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer PMT3 16/02/14 09h00
305 213T304 111250512119 Thái Lâm Huy 23/06/93 MathLab PMT3 16/02/14 09h00
306 213NN258 111250512119 Thái Lâm Huy 23/06/93 Ngoại Ngữ A209 16/02/14 07h15
307 213NN259 111250532225 Tô Thái Huy 01/01/92 Ngoại Ngữ A209 16/02/14 07h15
308 213T411 111250512220 Trần Huỳnh Phước Huy 24/09/93 Tin học văn phòng nâng cao PMT2 16/02/14 09h00
309 213NN260 111250642224 Trương Viết Huy 10/02/93 Ngoại Ngữ A209 16/02/14 07h15
310 213NN261 111250722225 Nguyễn Thị Thu Huyền 10/02/93 Ngoại Ngữ A209 16/02/14 07h15
311 213NN262 111250732194 Trần Thị Lệ Huyền 22/08/93 Ngoại Ngữ A209 16/02/14 07h15
312 213NN263 111250642119 Nguyễn Lý Huỳnh 13/04/92 Ngoại Ngữ A209 16/02/14 07h15
313 213T130 111250642119 Nguyễn Lý Huỳnh 13/04/92 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 16/02/14 09h00
314 213NN264 111250612320 Phan Đình Kế 05/12/93 Ngoại Ngữ A209 16/02/14 07h15
315 213NN265 121250522128 Ksor Kha 01/01/92 Ngoại Ngữ A209 16/02/14 07h15
316 213NN266 111250642225 Lưu Giai Kha 18/11/93 Ngoại Ngữ A209 16/02/14 07h15
317 213NN267 111250422123 Trần Anh Kha 17/08/93 Ngoại Ngữ A209 16/02/14 07h15
318 213NN268 121250732130 Phạm Xuân Khẩn 10/09/94 Ngoại Ngữ A209 16/02/14 07h15
319 213NN269 122250532122 Huỳnh Bá Phi Khanh 30/05/92 Ngoại Ngữ A209 16/02/14 07h15
320 213NN270 111250612221 Nguyễn Tuấn Khanh 25/08/93 Ngoại Ngữ A209 16/02/14 07h15
321 213NN271 121250432144 Nguyễn Văn Khanh 06/11/93 Ngoại Ngữ A209 16/02/14 07h15
322 213T412 121250432144 Nguyễn Văn Khanh 06/11/93 Tin học văn phòng nâng cao PMT2 16/02/14 09h00
323 213NN272 111250412124 Châu Ngọc Khánh 08/08/93 Ngoại Ngữ A209 16/02/14 07h15
324 213NN273 111250412228 Hà Phú Khánh 07/09/93 Ngoại Ngữ A209 16/02/14 07h15
325 213T204 111250412228 Hà Phú Khánh 07/09/93 Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer PMT3 16/02/14 09h00
326 213NN274 111250422124 Lê Quốc Khánh 11/01/93 Ngoại Ngữ A209 16/02/14 07h15
327 213NN275 111250612321 Nguyễn Duy Khánh 10/05/93 Ngoại Ngữ A209 16/02/14 07h15
328 213NN276 111250632117 Nguyễn Quang Khánh 20/05/93 Ngoại Ngữ A209 16/02/14 07h15
329 213NN277 111250512423 Nguyễn Văn Khánh 10/11/92 Ngoại Ngữ A209 16/02/14 07h15
330 213NN278 111250732133 Nguyễn Văn Khánh 20/10/93 Ngoại Ngữ A209 16/02/14 07h15
331 213NN279 111250642120 Nguyễn Viết Khánh 14/09/93 Ngoại Ngữ A209 16/02/14 07h15
332 213NN280 121250722125 Nguyễn Viết Khánh 08/04/94 Ngoại Ngữ A209 16/02/14 07h15
333 213NN281 111250422127 Đỗ Xuân Khiếm 08/03/92 Ngoại Ngữ A210 16/02/14 07h15
334 213NN282 111250512221 Trần Văn Khiết 15/03/93 Ngoại Ngữ A210 16/02/14 07h15
335 213NN283 111250722227 Đỗ Văn Khoa 22/01/93 Ngoại Ngữ A210 16/02/14 07h15
336 213NN284 111250612224 Lê Anh Khoa 01/02/93 Ngoại Ngữ A210 16/02/14 07h15
337 213T131 111250612224 Lê Anh Khoa 01/02/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 16/02/14 09h00
338 213NN285 121250642215 Lê Viết Khoa 14/05/94 Ngoại Ngữ A210 16/02/14 07h15
339 213NN286 111250512324 Nguyễn Đăng Khoa 23/05/93 Ngoại Ngữ A210 16/02/14 07h15
340 213NN287 111250412230 Trần Anh Khoa 05/07/93 Ngoại Ngữ A210 16/02/14 07h15
341 213NN288 111250432121 Võ Phước Khoa 09/10/90 Ngoại Ngữ A210 16/02/14 07h15
342 213T132 111250432121 Võ Phước Khoa 09/10/90 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 16/02/14 09h00
343 213NN289 121250432116 Bùi Văn Khôi 25/11/94 Ngoại Ngữ A210 16/02/14 07h15
344 213NN290 111250422128 Bùi Xuân Khương 02/01/93 Ngoại Ngữ A210 16/02/14 07h15
345 213NN291 121250632125 Nguyễn Phúc Kỳ 16/05/94 Ngoại Ngữ A210 16/02/14 07h15
346 213NN292 121250412221 Nguyễn Quang Kỳ 10/10/94 Ngoại Ngữ A210 16/02/14 07h15
347 213NN293 111250612132 Nguyễn Quang Lam 25/09/92 Ngoại Ngữ A210 16/02/14 07h15
348 213NN294 111250412126 Dương Văn Lâm 20/10/93 Ngoại Ngữ A210 16/02/14 07h15
349 213NN295 111250532133 Hoàng Đức Lâm 29/08/93 Ngoại Ngữ A210 16/02/14 07h15
350 213NN296 111250532230 Nguyễn Ngọc Lâm 05/04/92 Ngoại Ngữ A210 16/02/14 07h15
351 213NN297 111250422221 Nguyễn Thành Lâm 12/07/92 Ngoại Ngữ A210 16/02/14 07h15
352 213NN298 111250422129 Phạm Thanh Lâm 16/04/93 Ngoại Ngữ A210 16/02/14 07h15
353 213T133 111250422129 Phạm Thanh Lâm 16/04/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 16/02/14 09h00
354 213NN299 111250712124 Nguyễn Thị Lan Lắm 17/07/93 Ngoại Ngữ A210 16/02/14 07h15
355 213NN300 122250532130 Lê Công Lập 22/02/90 Ngoại Ngữ A210 16/02/14 07h15
356 213NN301 111250732135 Huỳnh Thị Mỹ Lệ 12/02/93 Ngoại Ngữ A210 16/02/14 07h15
357 213NN302 111250532134 Hoàng Thị Liên 15/09/93 Ngoại Ngữ A210 16/02/14 07h15
358 213NN303 111250722133 Đào Thị Mỹ Liễu 14/07/92 Ngoại Ngữ A210 16/02/14 07h15
359 213NN304 111250732136 Trương Thị Thúy Liểu 28/08/93 Ngoại Ngữ A210 16/02/14 07h15
360 213NN305 111250642122 Hoàng Nhật Linh 30/04/92 Ngoại Ngữ A210 16/02/14 07h15
361 213NN306 111250532348 Nguyễn Chí Linh 20/11/93 Ngoại Ngữ A210 16/02/14 07h15
362 213NN307 111250722183 Nguyễn Thị Thùy Linh 24/03/93 Ngoại Ngữ A210 16/02/14 07h15
363 213NN308 121250642218 Phan Hoàng Linh 14/04/94 Ngoại Ngữ A210 16/02/14 07h15
364 213T134 121250642218 Phan Hoàng Linh 14/04/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 16/02/14 09h00
365 213NN309 111250532232 Thi Thị Thùy Linh 03/11/92 Ngoại Ngữ A210 16/02/14 07h15
366 213NN310 111250422223 Đặng Xuân Lộc 02/04/93 Ngoại Ngữ A210 16/02/14 07h15
367 213NN311 111250642125 Hứa Đại Lộc 16/05/93 Ngoại Ngữ A210 16/02/14 07h15
368 213NN312 111250612228 Nguyễn Đức Lộc 10/06/93 Ngoại Ngữ A210 16/02/14 07h15
369 213NN313 122250532135 Nguyễn Vĩnh Lộc 16/08/90 Ngoại Ngữ A210 16/02/14 07h15
370 213NN314 111250722136 Phạm Lê Thanh Lộc 22/06/93 Ngoại Ngữ A210 16/02/14 07h15
371 213NN315 111250612324 Trần Văn Lợi 19/10/93 Ngoại Ngữ A210 16/02/14 07h15
372 213T135 111250612324 Trần Văn Lợi 19/10/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 16/02/14 09h00
373 213NN316 111250712127 Trương Công Lợi 07/05/92 Ngoại Ngữ A210 16/02/14 07h15
374 213NN317 111250512327 Hàn Vũ Long 23/05/92 Ngoại Ngữ A210 16/02/14 07h15
375 213NN318 111250642229 Lê Kim Long 22/12/93 Ngoại Ngữ A210 16/02/14 07h15
376 213NN319 111250632228 Lê Thanh Long 06/10/92 Ngoại Ngữ A210 16/02/14 07h15
377 213NN320 111250522135 Phạm Ngọc Long 28/02/93 Ngoại Ngữ A210 16/02/14 07h15
378 213NN321 111250512328 Phạm Thanh Long 04/08/93 Ngoại Ngữ A211 16/02/14 07h15
379 213NN322 122250612115 Phạm Văn Long 06/07/90 Ngoại Ngữ A211 16/02/14 07h15
380 213NN323 111250532350 Thái Ngọc Long 16/06/93 Ngoại Ngữ A211 16/02/14 07h15
381 213NN324 111250642128 Trương Văn Long 09/09/93 Ngoại Ngữ A211 16/02/14 07h15
382 213NN325 111250422225 Nguyễn Quang Luân 17/04/93 Ngoại Ngữ A211 16/02/14 07h15
383 213NN326 111250632122 Nguyễn Thành Luân 18/03/92 Ngoại Ngữ A211 16/02/14 07h15
384 213NN327 111250522136 Nguyễn Thành Luân 04/10/93 Ngoại Ngữ A211 16/02/14 07h15
385 213NN328 121250662124 Nguyễn Văn Luân 04/06/93 Ngoại Ngữ A211 16/02/14 07h15
386 213T136 122250612117 Trương Quang Luân 13/02/90 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 16/02/14 09h00
387 213NN329 111250412233 Võ Thành Luân 03/06/93 Ngoại Ngữ A211 16/02/14 07h15
388 213NN330 121250632132 Bạch Bá Lực 19/03/94 Ngoại Ngữ A211 16/02/14 07h15
389 213NN331 111250612137 Nguyễn Văn Lực 15/04/93 Ngoại Ngữ A211 16/02/14 07h15
390 213NN332 121250642219 Phạm Tấn Lực 24/08/94 Ngoại Ngữ A211 16/02/14 07h15
391 213NN333 122250532136 Phạm Hữu Lưu 08/09/92 Ngoại Ngữ A211 16/02/14 07h15
392 213NN334 111250722234 Trần Văn Lưu 10/06/93 Ngoại Ngữ A211 16/02/14 07h15
393 213NN335 111250432126 Nguyễn Văn Lụy 10/11/93 Ngoại Ngữ A211 16/02/14 07h15
394 213NN336 111250412234 Trần Quốc Luyến 25/05/93 Ngoại Ngữ A211 16/02/14 07h15
395 213NN337 111250722139 Vũ Thị Thanh Ly 10/01/93 Ngoại Ngữ A211 16/02/14 07h15
396 213NN338 111250652100 Bùi Công 10/06/91 Ngoại Ngữ A211 16/02/14 07h15
397 213NN339 111250712128 Lương Tấn 18/10/92 Ngoại Ngữ A211 16/02/14 07h15
398 213NN340 121250412128 Dương Quốc Mai 17/12/93 Ngoại Ngữ A211 16/02/14 07h15
399 213NN341 111250632326 Trần Văn Mân 01/03/93 Ngoại Ngữ A211 16/02/14 07h15
400 213NN342 111250522233 Phan Quang Mẫn 14/10/93 Ngoại Ngữ A211 16/02/14 07h15
401 213T413 111250522233 Phan Quang Mẫn 14/10/93 Tin học văn phòng nâng cao PMT2 16/02/14 09h00
402 213NN343 111250632230 Trần Cảnh Hoàng Mẫn 29/03/93 Ngoại Ngữ A211 16/02/14 07h15
403 213NN344 122250532138 Phạm Đình Mạnh 03/09/92 Ngoại Ngữ A211 16/02/14 07h15
404 213T414 111250522235 Trần Công Ngọc Mạnh 16/09/93 Tin học văn phòng nâng cao PMT2 16/02/14 09h00
405 213NN345 111250632231 Lê Văn Min 16/05/93 Ngoại Ngữ A211 16/02/14 07h15
406 213T137 111250632231 Lê Văn Min 16/05/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 16/02/14 09h00
407 213NN346 111250432128 Chung Quang Minh 16/05/93 Ngoại Ngữ A211 16/02/14 07h15
408 213NN347 111250722142 Hoàng Đại Minh 29/03/91 Ngoại Ngữ A211 16/02/14 07h15
409 213NN348 111250442135 Huỳnh Minh 02/09/93 Ngoại Ngữ A211 16/02/14 07h15
410 213NN349 111250432129 Lương Ngọc Minh 02/01/92 Ngoại Ngữ A211 16/02/14 07h15
411 213NN350 111250612432 Nguyễn Thành Minh 15/01/93 Ngoại Ngữ A211 16/02/14 07h15
412 213NN351 111250412235 Nguyễn Trọng Minh 15/06/92 Ngoại Ngữ A211 16/02/14 07h15
413 213NN352 111250512225 Phạm Tấn Minh 24/04/93 Ngoại Ngữ A211 16/02/14 07h15
414 213NN353 111250612230 Phan Thanh Minh 25/03/93 Ngoại Ngữ A211 16/02/14 07h15
415 213NN354 111250432130 Vũ Văn Minh 17/06/93 Ngoại Ngữ A211 16/02/14 07h15
416 213NN355 121250612323 Trần Hồng Mộng 19/04/93 Ngoại Ngữ A211 16/02/14 07h15
417 213T138 121250612323 Trần Hồng Mộng 19/04/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 16/02/14 09h00
418 213NN356 111250532355 Lê Thị Ái My 10/01/93 Ngoại Ngữ A211 16/02/14 07h15
419 213NN357 111250722143 Trần Thị Hà My 19/05/93 Ngoại Ngữ A211 16/02/14 07h15
420 213NN358 111250732142 Võ Thị Thi Mỹ 15/01/93 Ngoại Ngữ A211 16/02/14 07h15
421 213NN359 111250632124 Chu Thành Nam 07/09/93 Ngoại Ngữ A211 16/02/14 07h15
422 213NN360 111250732143 Đỗ Hồng Nam 28/04/93 Ngoại Ngữ A211 16/02/14 07h15
423 213NN361 122250522115 Ngô Anh Nam 10/06/89 Ngoại Ngữ A212 16/02/14 07h15
424 213NN362 111250532357 Nguyễn Lê Nhật Nam 03/06/93 Ngoại Ngữ A212 16/02/14 07h15
425 213NN363 111250412237 Nguyễn Mạnh Nam 24/06/93 Ngoại Ngữ A212 16/02/14 07h15
426 213NN364 111250612433 Tạ Đình Nam 11/10/93 Ngoại Ngữ A212 16/02/14 07h15
427 213NN365 111250722144 Tô Hoài Nam 18/11/93 Ngoại Ngữ A212 16/02/14 07h15
428 213NN366 111250442138 Võ Xuân Hà Nam 14/12/92 Ngoại Ngữ A212 16/02/14 07h15
429 213NN367 121250732138 Hoàng Thị Nga 25/01/94 Ngoại Ngữ A212 16/02/14 07h15
430 213NN368 111250722238 Nguyễn Thị Kim Nga 22/03/93 Ngoại Ngữ A212 16/02/14 07h15
431 213NN369 111250532239 Nguyễn Thị Xuân Ngân 23/06/93 Ngoại Ngữ A212 16/02/14 07h15
432 213NN370 111250512426 Biện Hữu Nghĩa 17/11/93 Ngoại Ngữ A212 16/02/14 07h15
433 213NN371 111250512427 Huỳnh Văn Nghĩa 21/03/93 Ngoại Ngữ A212 16/02/14 07h15
434 213NN372 111250512428 Lê Văn Nghĩa 17/11/93 Ngoại Ngữ A212 16/02/14 07h15
435 213NN373 122250512107 Nguyễn Hữu Nghĩa 25/03/89 Ngoại Ngữ A212 16/02/14 07h15
436 213T415 122250512107 Nguyễn Hữu Nghĩa 25/03/89 Tin học văn phòng nâng cao PMT2 16/02/14 09h00
437 213NN374 111250642273 Phạm Hữu Nghĩa 01/03/93 Ngoại Ngữ A212 16/02/14 07h15
438 213T139 111250642273 Phạm Hữu Nghĩa 01/03/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 16/02/14 09h00
439 213NN375 111250632233 Thân Đức Nghĩa 25/11/93 Ngoại Ngữ A212 16/02/14 07h15
440 213NN376 111250412239 Võ Văn Nghĩa 24/06/93 Ngoại Ngữ A212 16/02/14 07h15
441 213NN377 111250652137 Đỗ Diệp Ngọc 10/03/93 Ngoại Ngữ A212 16/02/14 07h15
442 213NN378 111250632127 Nguyễn Văn Ngọc 25/05/92 Ngoại Ngữ A212 16/02/14 07h15
443 213NN379 121250522146 Phan Thanh Ngọc 14/11/93 Ngoại Ngữ A212 16/02/14 07h15
444 213NN380 111250722240 Trương Thị Quý Ngọc 01/01/93 Ngoại Ngữ A212 16/02/14 07h15
445 213NN381 111250512228 Bùi Hải Đăng Nguyên 03/03/93 Ngoại Ngữ A212 16/02/14 07h15
446 213NN382 121250742120 Hoàng Thị Thanh Nguyên 01/05/94 Ngoại Ngữ A212 16/02/14 07h15
447 213NN383 111250732146 Hứa Thị Thanh Nguyên 15/04/91 Ngoại Ngữ A212 16/02/14 07h15
448 213NN384 111250412135 Trần Thế Nguyên 06/02/93 Ngoại Ngữ A212 16/02/14 07h15
449 213NN385 111250642236 Trương Nguyễn Trường Nguyên 24/05/93 Ngoại Ngữ A212 16/02/14 07h15
450 213NN386 111250612328 Hồ Văn Nguyện 07/06/93 Ngoại Ngữ A212 16/02/14 07h15
451 213NN387 111250412242 Nguyễn Văn Nguyện 06/04/93 Ngoại Ngữ A212 16/02/14 07h15
452 213NN388 111250732147 Nguyễn Thị Nha 20/10/93 Ngoại Ngữ A212 16/02/14 07h15
453 213NN389 111250612329 Nguyễn Ngọc Nhâm 16/12/93 Ngoại Ngữ A212 16/02/14 07h15
454 213T140 111250612329 Nguyễn Ngọc Nhâm 16/12/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 16/02/14 09h00
455 213NN390 111250642132 Nguyễn Thanh Nhàn 27/07/93 Ngoại Ngữ A212 16/02/14 07h15
456 213NN391 111250652138 Phan Thanh Nhàn 08/01/92 Ngoại Ngữ A212 16/02/14 07h15
457 213NN392 111250522139 Phan Thanh Nhàn 17/10/93 Ngoại Ngữ A212 16/02/14 07h15
458 213NN393 111250422227 Nguyễn Tất Nhân 24/06/93 Ngoại Ngữ A212 16/02/14 07h15
459 213T141 111250422227 Nguyễn Tất Nhân 24/06/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 16/02/14 09h00
460 213NN394 111250422228 Nguyễn Thành Nhân 08/09/93 Ngoại Ngữ A212 16/02/14 07h15
461 213NN395 111250642133 Nguyễn Văn Nhân 17/02/93 Ngoại Ngữ A212 16/02/14 07h15
462 213NN396 111250522140 Phan Ngọc Nhân 01/06/93 Ngoại Ngữ A212 16/02/14 07h15
463 213NN397 111250722242 Trần Anh Nhân 27/04/93 Ngoại Ngữ A212 16/02/14 07h15
464 213NN398 111250512429 Lê Văn Nhẫn 11/04/92 Ngoại Ngữ A212 16/02/14 07h15
465 213NN399 111250422229 Lê Đình Nhàng 05/04/92 Ngoại Ngữ A212 16/02/14 07h15
466 213NN400 111250612435 Cao Minh Nhật 01/09/93 Ngoại Ngữ A212 16/02/14 07h15
467 213NN401 111250522141 Hồ Tấn Nhật 26/12/90 Ngoại Ngữ A213 16/02/14 07h15
468 213NN402 111250422134 Lê Quang Nhật 29/12/93 Ngoại Ngữ A213 16/02/14 07h15
469 213NN403 121250642227 Nguyễn Công Nhật 13/12/94 Ngoại Ngữ A213 16/02/14 07h15
470 213NN404 111250722243 Lê Thị Dương Nhi 10/10/93 Ngoại Ngữ A213 16/02/14 07h15
471 213NN405 111250712131 Phạm Đình Nhi 27/10/92 Ngoại Ngữ A213 16/02/14 07h15
472 213NN406 111250722244 Phạm Lê Yến Nhi 01/01/93 Ngoại Ngữ A213 16/02/14 07h15
473 213NN407 111250722245 Phan Thị Bội Như 03/08/93 Ngoại Ngữ A213 16/02/14 07h15
474 213NN408 122250532142 Trần Vũ Như 10/12/92 Ngoại Ngữ A213 16/02/14 07h15
475 213NN409 111250612234 Hứa Thị Nhung 28/02/93 Ngoại Ngữ A213 16/02/14 07h15
476 213T142 111250612234 Hứa Thị Nhung 28/02/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 16/02/14 09h00
477 213NN411 111250722148 Phạm Thị Nhung 25/02/92 Ngoại Ngữ A213 16/02/14 07h15
478 213NN410 111250732149 Phạm Thị Nhung 25/09/93 Ngoại Ngữ A213 16/02/14 07h15
479 213NN412 122250632111 Võ Văn Nhựt 01/07/91 Ngoại Ngữ A213 16/02/14 07h15
480 213T143 122250632111 Võ Văn Nhựt 01/07/91 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 16/02/14 09h00
481 213NN413 111250712132 Đặng Thị Hà Ni 06/04/93 Ngoại Ngữ A213 16/02/14 07h15
482 213NN414 111250712133 Nguyễn Hữu Nin 01/05/93 Ngoại Ngữ A213 16/02/14 07h15
483 213NN415 111250532361 Đặng Vũ Nhật Ninh 20/10/93 Ngoại Ngữ A213 16/02/14 07h15
484 213NN416 111250422136 Nguyễn Đắc Nỡ 10/01/92 Ngoại Ngữ A213 16/02/14 07h15
485 213NN417 111250732150 Lê Thị Tố Nữ 06/05/93 Ngoại Ngữ A213 16/02/14 07h15
486 213NN418 111250522242 Hồ Thị Mai Oanh 21/04/93 Ngoại Ngữ A213 16/02/14 07h15
487 213NN419 111250532143 Hoàng Thị Thuý Oanh 10/11/93 Ngoại Ngữ A213 16/02/14 07h15
488 213NN420 111250732152 Ngô Thị Kiều Oanh 20/01/93 Ngoại Ngữ A213 16/02/14 07h15
489 213NN421 121250742121 Nguyễn Thị Kiều Oanh 20/09/94 Ngoại Ngữ A213 16/02/14 07h15
490 213NN422 111250722149 Trần Thị Kim Oanh 19/03/93 Ngoại Ngữ A213 16/02/14 07h15
491 213NN423 111250722247 Võ Thị Huỳnh Oanh 20/04/93 Ngoại Ngữ A213 16/02/14 07h15
492 213NN424 111250442142 Đặng Hữu Pháp 25/05/93 Ngoại Ngữ A213 16/02/14 07h15
493 213NN425 111250512331 Lê Tư Pháp 13/04/91 Ngoại Ngữ A213 16/02/14 07h15
494 213NN426 111250632328 Lâm Thành Phát 22/02/93 Ngoại Ngữ A213 16/02/14 07h15
495 213NN427 111250532362 Phan Văn Phi 25/02/93 Ngoại Ngữ A213 16/02/14 07h15
496 213NN428 111250642134 Võ Doãn Phi 28/08/93 Ngoại Ngữ A213 16/02/14 07h15
497 213NN429 111250612335 Nguyễn Phong 06/09/93 Ngoại Ngữ A213 16/02/14 07h15
498 213NN430 111250652142 Nguyễn Duy Phong 17/02/93 Ngoại Ngữ A213 16/02/14 07h15
499 213NN431 111250422137 Phan Phú Phong 20/04/91 Ngoại Ngữ A213 16/02/14 07h15
500 213NN432 111250422138 Tăng Tấn Phong 01/12/93 Ngoại Ngữ A213 16/02/14 07h15
501 213NN433 111250632330 Trần Thế Phong 01/01/92 Ngoại Ngữ A213 16/02/14 07h15
502 213NN434 111250732153 Trần Thị Phong 20/08/93 Ngoại Ngữ A213 16/02/14 07h15
503 213NN435 122250522117 Đặng Ngọc Phú 05/04/91 Ngoại Ngữ A213 16/02/14 07h15
504 213NN436 111250422233 Lữ Hữu Phú 17/03/92 Ngoại Ngữ A213 16/02/14 07h15
505 213NN437 111250652144 Trương Công Phú 16/12/92 Ngoại Ngữ A213 16/02/14 07h15
506 213T144 111250652144 Trương Công Phú 16/12/92 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 16/02/14 09h00
507 213NN438 121250512338 Nguyễn Lương Phụ 22/02/94 Ngoại Ngữ A213 16/02/14 07h15
508 213NN439 111250412243 Nguyễn Ngọc Phúc 02/05/92 Ngoại Ngữ A213 16/02/14 07h15
509 213T145 111250412243 Nguyễn Ngọc Phúc 02/05/92 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 16/02/14 09h00
510 213NN441 111250722150 Nguyễn Văn Phúc 12/09/92 Ngoại Ngữ A214 16/02/14 07h15
511 213NN440 111250612339 Nguyễn Văn Phúc 10/09/93 Ngoại Ngữ A213 16/02/14 07h15
512 213NN442 111250612142 Nguyễn Minh Phụng 12/07/93 Ngoại Ngữ A214 16/02/14 07h15
513 213NN443 111250642137 Phan Phụng 10/08/92 Ngoại Ngữ A214 16/02/14 07h15
514 213T146 111250642137 Phan Phụng 10/08/92 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 16/02/14 09h00
515 213NN444 111250512432 Diệp Duy Phước 21/08/93 Ngoại Ngữ A214 16/02/14 07h15
516 213NN445 121250632141 Huỳnh Văn Phước 05/07/93 Ngoại Ngữ A214 16/02/14 07h15
517 213NN446 111250612144 Nguyễn Văn Phước 29/07/93 Ngoại Ngữ A214 16/02/14 07h15
518 213NN447 111250412140 Phan Bá Phước 15/08/93 Ngoại Ngữ A214 16/02/14 07h15
519 213NN448 111250532245 Võ Viết Phước 15/11/93 Ngoại Ngữ A214 16/02/14 07h15
520 213NN449 111250412244 Lê Văn Phương 26/06/93 Ngoại Ngữ A214 16/02/14 07h15
521 213NN450 111250512433 Nguyễn Tấn Phương 28/02/93 Ngoại Ngữ A214 16/02/14 07h15
522 213NN451 111250512335 Nguyễn Tứ Phương 06/07/92 Ngoại Ngữ A214 16/02/14 07h15
523 213NN452 121250612335 Nguyễn Văn Phương 08/06/94 Ngoại Ngữ A214 16/02/14 07h15
524 213T147 121250612335 Nguyễn Văn Phương 08/06/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 16/02/14 09h00
525 213NN453 122250612120 Phan Thị Phương 21/03/89 Ngoại Ngữ A214 16/02/14 07h15
526 213NN454 111250712136 Trần Đức Phương 01/02/93 Ngoại Ngữ A214 16/02/14 07h15
527 213NN455 121250732144 Đỗ Thị Mỹ Phượng 12/03/94 Ngoại Ngữ A214 16/02/14 07h15
528 213NN456 111250722151 Trương Thuý Phượng 04/11/93 Ngoại Ngữ A214 16/02/14 07h15
529 213NN457 111250522146 Nguyễn Ngọc Quân 20/06/89 Ngoại Ngữ A214 16/02/14 07h15
530 213NN458 122250412107 Đặng Văn Quang 31/08/92 Ngoại Ngữ A214 16/02/14 07h15
531 213NN459 111250512436 Đỗ Văn Quang 11/12/93 Ngoại Ngữ A214 16/02/14 07h15
532 213NN460 111250432140 Đoàn Công Quang 02/01/93 Ngoại Ngữ A214 16/02/14 07h15
533 213NN461 111250632235 Hứa Thanh Quang 05/03/93 Ngoại Ngữ A214 16/02/14 07h15
534 213T148 111250612235 Nguyễn Đăng Quang 20/03/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 16/02/14 09h00
535 213NN462 111250712137 Nguyễn Hữu Quang 25/04/92 Ngoại Ngữ A214 16/02/14 07h15
536 213NN463 122250422108 Nguyễn Ngọc Quang 25/04/90 Ngoại Ngữ A214 16/02/14 07h15
537 213NN464 111250442148 Nguyễn Thành Quang 02/12/93 Ngoại Ngữ A214 16/02/14 07h15
538 213T205 111250442148 Nguyễn Thành Quang 02/12/93 Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer PMT3 16/02/14 09h00
539 213NN465 111250632236 Nguyễn Vũ Quang 15/02/93 Ngoại Ngữ A214 16/02/14 07h15
540 213T416 111250632236 Nguyễn Vũ Quang 15/02/93 Tin học văn phòng nâng cao PMT2 16/02/14 09h00
541 213T305 111250512337 Trần Văn Quang 12/08/93 MathLab PMT3 16/02/14 09h00
542 213NN466 111250512337 Trần Văn Quang 12/08/93 Ngoại Ngữ A214 16/02/14 07h15
543 213NN467 111250432142 Dương Quốc 01/01/93 Ngoại Ngữ A214 16/02/14 07h15
544 213NN468 111250422237 Dương Văn Quốc 08/06/92 Ngoại Ngữ A214 16/02/14 07h15
545 213NN469 111250532279 Hồ Tiến Quốc 01/01/93 Ngoại Ngữ A214 16/02/14 07h15
546 213NN470 111250422239 Mai Dương Quốc 24/08/93 Ngoại Ngữ A214 16/02/14 07h15
547 213NN471 121250612338 Nguyễn Anh Quốc 14/10/93 Ngoại Ngữ A214 16/02/14 07h15
548 213NN472 111250612343 Nguyễn Bảo Quốc 25/10/90 Ngoại Ngữ A214 16/02/14 07h15
549 213NN473 111250442150 Nguyễn Văn Quốc 06/05/93 Ngoại Ngữ A214 16/02/14 07h15
550 213NN474 111250722185 Nguyễn Việt  Quốc 22/06/92 Ngoại Ngữ A214 16/02/14 07h15
551 213T149 111250722185 Nguyễn Việt  Quốc 22/06/92 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 16/02/14 09h00
552 213NN475 111250432143 Nguyễn Võ Ngọc Quốc 19/06/93 Ngoại Ngữ A214 16/02/14 07h15
553 213NN476 121250722148 Nguyễn Quy 27/06/94 Ngoại Ngữ A214 16/02/14 07h15
554 213NN477 111250612240 Huỳnh Đức Quý 09/03/92 Ngoại Ngữ A214 16/02/14 07h15
555 213NN478 111250422144 Lê Chí Quý 09/01/93 Ngoại Ngữ A214 16/02/14 07h15
556 213T150 111250422144 Lê Chí Quý 09/01/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 16/02/14 09h00
557 213NN479 121250642234 Lê Văn Quý 10/10/94 Ngoại Ngữ A214 16/02/14 07h15
558 213NN480 111250642142 Nguyễn Cao Quý 27/01/93 Ngoại Ngữ A214 16/02/14 07h15
559 213NN481 111250652153 Nguyễn Trọng Quý 25/09/93 Ngoại Ngữ A215 16/02/14 07h15
560 213NN482 111250512132 Nguyễn Văn Quý 26/01/93 Ngoại Ngữ A215 16/02/14 07h15
561 213NN483 121250642235 Hoàng Hữu Quyền 02/05/94 Ngoại Ngữ A215 16/02/14 07h15
562 213NN485 122250532148 Nguyễn Văn Quyền 20/07/90 Ngoại Ngữ A215 16/02/14 07h15
563 213NN484 111250522151 Nguyễn Văn Quyền 10/09/92 Ngoại Ngữ A215 16/02/14 07h15
564 213NN486 111250512340 Nguyễn Hữu Quyết 01/07/93 Ngoại Ngữ A215 16/02/14 07h15
565 213NN487 111250632132 Võ Văn Quyết 17/12/93 Ngoại Ngữ A215 16/02/14 07h15
566 213NN488 111250612438 Trần Đình Quỳnh 28/09/92 Ngoại Ngữ A215 16/02/14 07h15
567 213NN489 121250732146 Văn Thị Quỳnh 02/02/93 Ngoại Ngữ A215 16/02/14 07h15
568 213NN490 121250532233 Phạm Tiểu Sâm 08/02/94 Ngoại Ngữ A215 16/02/14 07h15
569 213NN491 111250422242 Chế Thanh Sang 20/01/93 Ngoại Ngữ A215 16/02/14 07h15
570 213NN492 111250432144 Hồ Đức Sang 02/10/93 Ngoại Ngữ A215 16/02/14 07h15
571 213NN493 111250422145 Huỳnh Văn Sang 05/08/93 Ngoại Ngữ A215 16/02/14 07h15
572 213NN495 111250522250 Lê Thanh Sang 26/12/93 Ngoại Ngữ A215 16/02/14 07h15
573 213NN494 121250652139 Lê Thanh Sang 22/07/94 Ngoại Ngữ A215 16/02/14 07h15
574 213NN496 111250712139 Nguyễn Minh Sang 02/02/93 Ngoại Ngữ A215 16/02/14 07h15
575 213NN497 111250412249 Trần Thanh Sang 11/10/92 Ngoại Ngữ A215 16/02/14 07h15
576 213T151 111250412249 Trần Thanh Sang 11/10/92 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 16/02/14 09h00
577 213NN498 111250532149 Võ Thanh Sang 20/02/93 Ngoại Ngữ A215 16/02/14 07h15
578 213NN499 111250632337 Nguyễn Hữu Sẵng 12/07/93 Ngoại Ngữ A215 16/02/14 07h15
579 213NN500 111250412142 Nguyễn Văn Sanh 14/08/93 Ngoại Ngữ A215 16/02/14 07h15
580 213NN501 111250612439 Trần Văn Sáu 10/10/92 Ngoại Ngữ A215 16/02/14 07h15
581 213NN502 121250632247 Lê Tấn Sinh 27/08/93 Ngoại Ngữ A215 16/02/14 07h15
582 213NN503 111250522251 Ngô Diên Sinh 25/10/93 Ngoại Ngữ A215 16/02/14 07h15
583 213NN504 111250732159 Phan Thị Thu Sinh 26/09/93 Ngoại Ngữ A215 16/02/14 07h15
584 213NN505 111250412250 Trần Cảnh Sinh 06/02/92 Ngoại Ngữ A215 16/02/14 07h15
585 213NN506 111250532249 Tưởng Văn Sinh 24/04/91 Ngoại Ngữ A215 16/02/14 07h15
586 213NN507 111250532368 Võ Phước Sinh 28/08/92 Ngoại Ngữ A215 16/02/14 07h15
587 213NN508 111250422243 La Thành Sơn 07/03/93 Ngoại Ngữ A215 16/02/14 07h15
588 213NN509 111250512138 Nguyễn Song Trường Sơn 03/09/93 Ngoại Ngữ A215 16/02/14 07h15
589 213NN510 111250612441 Nguyễn Văn Sơn 24/08/93 Ngoại Ngữ A215 16/02/14 07h15
590 213NN511 111250612241 Nguyễn Văn Thanh Sơn 26/07/93 Ngoại Ngữ A215 16/02/14 07h15
591 213NN512 111250432146 Phạm Công Sơn 20/03/92 Ngoại Ngữ A215 16/02/14 07h15
592 213NN513 111250512342 Phạm Lê Sử 01/06/93 Ngoại Ngữ A215 16/02/14 07h15
593 213NN514 111250522153 Hồ Viết Sung 26/08/92 Ngoại Ngữ A215 16/02/14 07h15
594 213T417 111250522153 Hồ Viết Sung 26/08/92 Tin học văn phòng nâng cao PMT2 16/02/14 09h00
595 213NN515 111250642246 Hoàng Thị Mai Sương 25/09/93 Ngoại Ngữ A215 16/02/14 07h15
596 213NN516 122250522119 Nguyễn Thị Kiều Sương 15/09/91 Ngoại Ngữ A215 16/02/14 07h15
597 213NN517 121250422145 Dương Đức Sỹ 17/09/93 Ngoại Ngữ A215 16/02/14 07h15
598 213NN518 122250512108 Nguyễn Hữu 30/09/90 Ngoại Ngữ A215 16/02/14 07h15
599 213T418 122250512108 Nguyễn Hữu 30/09/90 Tin học văn phòng nâng cao PMT2 16/02/14 09h00
600 213NN519 111250522154 Bùi Cao Tài 06/10/93 Ngoại Ngữ A215 16/02/14 07h15
601 213NN520 111250632137 Nguyễn Công Tài 27/10/93 Ngoại Ngữ A215 16/02/14 07h15
602 213NN521 111250732190 Nguyễn Đức Tài 26/03/93 Ngoại Ngữ A216 16/02/14 07h15
603 213NN522 111250612242 Nguyễn Khánh Tài 17/11/93 Ngoại Ngữ A216 16/02/14 07h15
604 213NN523 111250422245 Võ Văn Tài 19/03/92 Ngoại Ngữ A216 16/02/14 07h15
605 213NN524 111250422149 Cao Đặng Nguyên Tâm 26/02/92 Ngoại Ngữ A216 16/02/14 07h15
606 213NN525 111250532250 Đoàn Thanh Tâm 15/05/93 Ngoại Ngữ A216 16/02/14 07h15
607 213NN526 111250522254 Hoàng Đức Tâm 18/08/89 Ngoại Ngữ A216 16/02/14 07h15
608 213NN527 111250612443 Lê Minh Tâm 28/06/93 Ngoại Ngữ A216 16/02/14 07h15
609 213NN528 111250632138 Lương Thanh Tâm 09/11/93 Ngoại Ngữ A216 16/02/14 07h15
610 213NN529 122250522120 Ngô Nguyễn Huy Tâm 08/02/90 Ngoại Ngữ A216 16/02/14 07h15
611 213NN530 111250532251 Nguyễn Hoàng Tâm 28/05/93 Ngoại Ngữ A216 16/02/14 07h15
612 213NN531 111250522156 Đinh Công Tân 24/03/93 Ngoại Ngữ A216 16/02/14 07h15
613 213NN532 111250722252 Trần Nhật Tân 05/10/93 Ngoại Ngữ A216 16/02/14 07h15
614 213T419 111250722252 Trần Nhật Tân 05/10/93 Tin học văn phòng nâng cao PMT2 16/02/14 09h00
615 213NN533 111250632240 Võ Anh Tân 14/02/93 Ngoại Ngữ A216 16/02/14 07h15
616 213NN534 111250722157 Bùi Hữu Tây 09/03/93 Ngoại Ngữ A216 16/02/14 07h15
617 213NN535 111250642149 Lê Tấn Tây 10/09/93 Ngoại Ngữ A216 16/02/14 07h15
618 213NN536 111250422248 Nguyễn Văn Thạc 14/09/93 Ngoại Ngữ A216 16/02/14 07h15
619 213T503 111250522158 Hoàng Ngọc Thạch 29/08/92 Kỹ thuật lập trình - ngôn ngữ C PMT3 16/02/14 09h00
620 213NN537 111250512142 Lưu Văn Thạch 16/10/93 Ngoại Ngữ A216 16/02/14 07h15
621 213T420 111250512142 Lưu Văn Thạch 16/10/93 Tin học văn phòng nâng cao PMT2 16/02/14 09h00
622 213NN538 111250532178 Nguyễn Văn Thạch 23/10/93 Ngoại Ngữ A216 16/02/14 07h15
623 213NN539 111250532181 Phan Văn Thai 13/11/92 Ngoại Ngữ A216 16/02/14 07h15
624 213NN540 111250612244 Dương Quốc Thái 24/04/93 Ngoại Ngữ A216 16/02/14 07h15
625 213NN541 122250412109 Hoàng Trần Trung Thái 02/01/92 Ngoại Ngữ A216 16/02/14 07h15
626 213NN542 111250422150 Nguyễn Quốc Thái 15/08/93 Ngoại Ngữ A216 16/02/14 07h15
627 213T152 111250422150 Nguyễn Quốc Thái 15/08/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 16/02/14 09h00
628 213NN543 111250512143 Nguyễn Thành Thái 08/07/93 Ngoại Ngữ A216 16/02/14 07h15
629 213T421 111250512143 Nguyễn Thành Thái 08/07/93 Tin học văn phòng nâng cao PMT2 16/02/14 09h00
630 213NN544 111250732161 Nguyễn Thị Thắm 26/04/91 Ngoại Ngữ A216 16/02/14 07h15
631 213NN545 111250722159 Trương Thị Thắm 30/10/93 Ngoại Ngữ A216 16/02/14 07h15
632 213NN546 111250412252 Đặng Văn Thân 18/08/92 Ngoại Ngữ A216 16/02/14 07h15
633 213NN547 111250522159 Nguyễn Duy Thân 08/05/92 Ngoại Ngữ A216 16/02/14 07h15
634 213NN548 121250632147 Phan Thân 28/04/92 Ngoại Ngữ A216 16/02/14 07h15
635 213NN549 111250532371 Lương Chí Thăng 24/08/92 Ngoại Ngữ A216 16/02/14 07h15
636 213NN550 121250712125 Phạm Khắc Thăng 26/01/94 Ngoại Ngữ A216 16/02/14 07h15
637 213NN551 111250632340 Hà Ngọc Thắng 02/02/92 Ngoại Ngữ A216 16/02/14 07h15
638 213NN552 111250422151 Huỳnh Minh Thắng 22/03/93 Ngoại Ngữ A216 16/02/14 07h15
639 213NN553 111250532153 Lê Đức Thắng 22/12/93 Ngoại Ngữ A216 16/02/14 07h15
640 213NN554 111250512347 Nguyễn Anh Thắng 20/06/93 Ngoại Ngữ A216 16/02/14 07h15
641 213NN555 111250522160 Nguyễn Trung Thắng 20/11/93 Ngoại Ngữ A216 16/02/14 07h15
642 213NN556 111250432148 Nguyễn Văn Thắng 03/12/92 Ngoại Ngữ A216 16/02/14 07h15
643 213NN557 111250512446 Phạm Hữu Thắng 11/11/92 Ngoại Ngữ A216 16/02/14 07h15
644 213NN558 111250512248 Trần Đình Thắng 17/12/93 Ngoại Ngữ A216 16/02/14 07h15
645 213NN559 111250612351 Trần Phước Thắng 14/06/92 Ngoại Ngữ A216 16/02/14 07h15
646 213NN560 111250632243 Võ Quốc Thắng 13/08/92 Ngoại Ngữ A216 16/02/14 07h15
647 213NN561 111250612444 Hồ Văn Thanh 10/11/93 Ngoại Ngữ A217 16/02/14 07h15
648 213T153 111250612444 Hồ Văn Thanh 10/11/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 16/02/14 09h00
649 213NN562 111250522256 Hoàng Thanh Thanh 17/06/93 Ngoại Ngữ A217 16/02/14 07h15
650 213NN563 111250632341 Lê Quốc Thanh 04/08/92 Ngoại Ngữ A217 16/02/14 07h15
651 213NN564 122250532150 Lê Thị Bích Thanh 20/04/92 Ngoại Ngữ A217 16/02/14 07h15
652 213NN565 111250532179 Nguyễn Minh Thanh 02/03/92 Ngoại Ngữ A217 16/02/14 07h15
653 213NN566 111250722161 Nguyễn Thị Kim Thanh 06/04/93 Ngoại Ngữ A217 16/02/14 07h15
654 213NN567 111250442162 Phạm Ngọc Thanh 18/01/93 Ngoại Ngữ A217 16/02/14 07h15
655 213NN568 111250632342 Trần Phước Thanh 12/07/93 Ngoại Ngữ A217 16/02/14 07h15
656 213NN569 111250522258 Đào Văn Thành 02/02/93 Ngoại Ngữ A217 16/02/14 07h15
657 213NN570 111250632343 Hoàng Cảnh Qúy Thành 14/04/93 Ngoại Ngữ A217 16/02/14 07h15
658 213NN571 121250612139 Hoàng Văn Thành 20/06/93 Ngoại Ngữ A217 16/02/14 07h15
659 213NN572 111250612352 Huỳnh Kim Thành 26/04/93 Ngoại Ngữ A217 16/02/14 07h15
660 213NN573 121250612345 Huỳnh Ngọc Thành 06/03/90 Ngoại Ngữ A217 16/02/14 07h15
661 213NN574 111250532373 Lê Phi Thành 17/09/93 Ngoại Ngữ A217 16/02/14 07h15
662 213NN575 111250612247 Lê Viết Thành 29/07/91 Ngoại Ngữ A217 16/02/14 07h15
663 213NN576 111250712142 Trương Thị Thành 20/01/93 Ngoại Ngữ A217 16/02/14 07h15
664 213NN577 122250522123 Hồ Văn Thảo 05/04/91 Ngoại Ngữ A217 16/02/14 07h15
665 213NN578 111250532276 Lê Tự Thanh Thảo 18/10/93 Ngoại Ngữ A217 16/02/14 07h15
666 213NN579 111250732164 Phạm Thị Thu Thảo 10/07/92 Ngoại Ngữ A217 16/02/14 07h15
667 213NN580 111250732165 Phạm Thị Thu Thảo 29/11/93 Ngoại Ngữ A217 16/02/14 07h15
668 213NN581 111250722162 Phan Thị Thu Thảo 01/05/93 Ngoại Ngữ A217 16/02/14 07h15
669 213NN582 111250722254 Trần Xuân Thạo 16/03/93 Ngoại Ngữ A217 16/02/14 07h15
670 213NN583 111250642256 Phan Bá Thật 28/04/93 Ngoại Ngữ A217 16/02/14 07h15
671 213T154 111250642256 Phan Bá Thật 28/04/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 16/02/14 09h00
672 213NN584 111250422155 Bùi Quốc Thi 19/08/93 Ngoại Ngữ A217 16/02/14 07h15
673 213NN585 111250422250 Ngô Đình Thi 12/04/93 Ngoại Ngữ A217 16/02/14 07h15
674 213NN586 111250422251 Nguyễn Hữu Thiên 10/11/93 Ngoại Ngữ A217 16/02/14 07h15
675 213NN587 121250432127 Huỳnh Ngọc Thiện 01/05/93 Ngoại Ngữ A217 16/02/14 07h15
676 213NN588 111250722163 Nguyễn Phan Hoàng Thiện 05/01/93 Ngoại Ngữ A217 16/02/14 07h15
677 213NN589 111250642274 Nguyễn Văn Thiện 09/10/93 Ngoại Ngữ A217 16/02/14 07h15
678 213NN590 111250612251 Trần Thanh Thiện 10/10/93 Ngoại Ngữ A217 16/02/14 07h15
679 213T504 111250522163 Lê Văn Thiệt 26/03/93 Kỹ thuật lập trình - ngôn ngữ C PMT3 16/02/14 09h00
680 213NN591 111250522163 Lê Văn Thiệt 26/03/93 Ngoại Ngữ A217 16/02/14 07h15
681 213NN592 111250722256 Lê Tất Thịnh 10/10/92 Ngoại Ngữ A217 16/02/14 07h15
682 213NN593 111250512253 Thái Toàn Thịnh 12/01/93 Ngoại Ngữ A217 16/02/14 07h15
683 213NN594 121250412157 Huỳnh Đình Thọ 22/04/93 Ngoại Ngữ A217 16/02/14 07h15
684 213NN595 111250712145 Nguyễn Văn Thoại 10/12/93 Ngoại Ngữ A217 16/02/14 07h15
685 213NN596 111250412151 Nguyễn Văn Thôi 22/01/93 Ngoại Ngữ A217 16/02/14 07h15
686 213NN597 111250732167 Cao Huy Thông 12/09/92 Ngoại Ngữ A217 16/02/14 07h15
687 213NN598 121250612252 Lê Hữu Thông 15/08/93 Ngoại Ngữ A217 16/02/14 07h15
688 213T155 121250612252 Lê Hữu Thông 15/08/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 16/02/14 09h00
689 213NN599 111250642258 Nguyễn Đắc Thông 02/09/93 Ngoại Ngữ A217 16/02/14 07h15
690 213NN600 111250652169 Nguyễn Văn Hoàng Thông 02/07/93 Ngoại Ngữ A217 16/02/14 07h15
691 213NN601 111250652170 Hoàng Văn Thống 28/08/93 Ngoại Ngữ A218 16/02/14 07h15
692 213NN602 121250732159 Nguyễn Thị Thu 07/01/93 Ngoại Ngữ A218 16/02/14 07h15
693 213NN603 111250722257 Nguyễn Thị Thu 27/11/93 Ngoại Ngữ A218 16/02/14 07h15
694 213NN604 111250732168 Trần Thị Thu 15/05/93 Ngoại Ngữ A218 16/02/14 07h15
695 213NN605 111250632345 Đinh Duy Thủ 10/02/92 Ngoại Ngữ A218 16/02/14 07h15
696 213NN606 111250652171 Trương Quang Thủ 16/07/93 Ngoại Ngữ A218 16/02/14 07h15
697 213T156 111250652171 Trương Quang Thủ 16/07/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 16/02/14 09h00
698 213NN607 111250732169 Lê Viết Thuận 02/10/93 Ngoại Ngữ A218 16/02/14 07h15
699 213NN608 121250642247 Nguyễn Ngọc Thuận 06/02/93 Ngoại Ngữ A218 16/02/14 07h15
700 213NN609 111250732170 Nguyễn Thị Thuận 07/03/93 Ngoại Ngữ A218 16/02/14 07h15
701 213NN610 122250522128 Nguyễn Thị Bích Thuận 05/06/91 Ngoại Ngữ A218 16/02/14 07h15
702 213NN611 111250722258 Nguyễn Thị Ngọc Thuận 05/10/93 Ngoại Ngữ A218 16/02/14 07h15
703 213NN612 111250722259 Nguyễn Văn Thuận 22/02/93 Ngoại Ngữ A218 16/02/14 07h15
704 213NN613 121250442165 Bùi Khắc Thương 01/01/94 Ngoại Ngữ A218 16/02/14 07h15
705 213NN614 111250652172 Lê Thị Thương 01/01/92 Ngoại Ngữ A218 16/02/14 07h15
706 213T157 111250652172 Lê Thị Thương 01/01/92 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 16/02/14 09h00
707 213NN615 111250522165 Lê Thị Hải Thương 12/07/92 Ngoại Ngữ A218 16/02/14 07h15
708 213NN616 111250712148 Lê Đình Thường 02/12/93 Ngoại Ngữ A218 16/02/14 07h15
709 213NN617 111250422256 Nguyễn Trần Thường 17/05/93 Ngoại Ngữ A218 16/02/14 07h15
710 213NN618 111250642158 Cao Văn Thuỷ 18/12/92 Ngoại Ngữ A218 16/02/14 07h15
711 213NN619 111250412255 Hồ Văn Thuỷ 26/02/92 Ngoại Ngữ A218 16/02/14 07h15
712 213NN620 111250732172 Nguyễn Thị Thúy 07/08/92 Ngoại Ngữ A218 16/02/14 07h15
713 213NN621 111250722165 Ngô Thị Xuân Thùy 28/02/93 Ngoại Ngữ A218 16/02/14 07h15
714 213NN622 121250742130 Trương Thị Mỹ Thùy 01/06/93 Ngoại Ngữ A218 16/02/14 07h15
715 213NN623 121250732161 Ngô Thị Thủy 25/06/93 Ngoại Ngữ A218 16/02/14 07h15
716 213NN624 111250722166 Trần Thị Thanh Thủy 09/01/93 Ngoại Ngữ A218 16/02/14 07h15
717 213NN625 122250632112 Lê Minh Tiên 15/07/91 Ngoại Ngữ A218 16/02/14 07h15
718 213T158 122250632112 Lê Minh Tiên 15/07/91 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 16/02/14 09h00
719 213NN626 111250722167 Nguyễn Duy Tiên 17/03/92 Ngoại Ngữ A218 16/02/14 07h15
720 213NN627 111250412256 Phan Văn Tiên 28/02/93 Ngoại Ngữ A218 16/02/14 07h15
721 213NN628 122250532158 Trần Thị Bích Tiên 26/09/90 Ngoại Ngữ A218 16/02/14 07h15
722 213NN629 111250642261 Đoàn Hoàng Tiến 31/05/93 Ngoại Ngữ A218 16/02/14 07h15
723 213NN630 122250522131 Lê Quang Tiến 28/04/91 Ngoại Ngữ A218 16/02/14 07h15
724 213NN631 111250512451 Ngô Văn Tiến 01/01/91 Ngoại Ngữ A218 16/02/14 07h15
725 213NN632 111250512147 Nguyễn Lương Tiến 30/07/92 Ngoại Ngữ A218 16/02/14 07h15
726 213NN633 111250652175 Phạm Anh Tiến 08/07/93 Ngoại Ngữ A218 16/02/14 07h15
727 213T159 111250652175 Phạm Anh Tiến 08/07/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 16/02/14 09h00
728 213NN634 111250632248 Tô Văn Tiến 11/02/93 Ngoại Ngữ A218 16/02/14 07h15
729 213NN635 121250612351 Trần Bá Tiến 08/07/94 Ngoại Ngữ A218 16/02/14 07h15
730 213T160 121250612351 Trần Bá Tiến 08/07/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 16/02/14 09h00
731 213NN636 111250532262 Trương Đặng Quốc Tiến 21/06/92 Ngoại Ngữ A218 16/02/14 07h15
732 213NN637 111250612257 Võ Minh Tiến 26/08/92 Ngoại Ngữ A218 16/02/14 07h15
733 213NN638 111250632144 Dương Hiển Tiền 24/02/93 Ngoại Ngữ A218 16/02/14 07h15
734 213T161 111250632144 Dương Hiển Tiền 24/02/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 16/02/14 09h00
735 213NN639 121250412159 Bùi Ngọc Dương Tiển 11/01/94 Ngoại Ngữ A218 16/02/14 07h15
736 213NN640 111250632249 Ngô Công Tiện 17/09/93 Ngoại Ngữ A218 16/02/14 07h15
737 213NN641 122250612124 Nguyễn Văn Tin 18/10/92 Ngoại Ngữ A301 16/02/14 07h15
738 213NN642 111250512254 Bùi Văn Tín 20/04/93 Ngoại Ngữ A301 16/02/14 07h15
739 213NN643 111250612450 Nguyễn Công Tín 20/09/93 Ngoại Ngữ A301 16/02/14 07h15
740 213NN644 111250512256 Trần Duy Tín 22/04/92 Ngoại Ngữ A301 16/02/14 07h15
741 213NN645 111250722262 Phạm Ngọc Tính 20/01/93 Ngoại Ngữ A301 16/02/14 07h15
742 213NN646 111250712150 Hoàng Nghĩa Tình 02/09/92 Ngoại Ngữ A301 16/02/14 07h15
743 213NN647 111250412257 Lê Đình Tình 29/12/93 Ngoại Ngữ A301 16/02/14 07h15
744 213T206 111250412257 Lê Đình Tình 29/12/93 Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer PMT3 16/02/14 09h00
745 213NN648 111250722263 Phạm Thị Thanh Tình 23/01/93 Ngoại Ngữ A301 16/02/14 07h15
746 213NN649 111250412275 Nguyễn Tấn 10/07/91 Ngoại Ngữ A301 16/02/14 07h15
747 213T207 111250412275 Nguyễn Tấn 10/07/91 Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer PMT3 16/02/14 09h00
748 213T306 111250512367 Đỗ Nhân Toàn 02/10/90 MathLab PMT3 16/02/14 09h00
749 213NN650 111250512367 Đỗ Nhân Toàn 02/10/90 Ngoại Ngữ A301 16/02/14 07h15
750 213NN651 121250432130 Hoàng Văn Toàn 09/07/93 Ngoại Ngữ A301 16/02/14 07h15
751 213NN652 111250532162 Nguyễn Đình Toàn 12/11/92 Ngoại Ngữ A301 16/02/14 07h15
752 213NN653 111250532376 Nguyễn Đức Toàn 21/10/93 Ngoại Ngữ A301 16/02/14 07h15
753 213NN654 121250632255 Phạm Đức Toàn 16/04/93 Ngoại Ngữ A301 16/02/14 07h15
754 213NN655 111250612452 Phạm Văn Toàn 10/02/93 Ngoại Ngữ A301 16/02/14 07h15
755 213NN656 111250442168 Trần Bảo Toàn 30/11/91 Ngoại Ngữ A301 16/02/14 07h15
756 213NN657 111250412153 Lê Văn Toản 06/02/93 Ngoại Ngữ A301 16/02/14 07h15
757 213NN658 111250422260 Hoàng Văn Tới 08/07/92 Ngoại Ngữ A301 16/02/14 07h15
758 213NN660 111250642263 Nguyễn Văn Tổng 20/12/91 Ngoại Ngữ A301 16/02/14 07h15
759 213T162 111250642263 Nguyễn Văn Tổng 20/12/91 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 16/02/14 09h00
760 213NN659 121250632158 Nguyễn Văn Tổng 26/03/94 Ngoại Ngữ A301 16/02/14 07h15
761 213NN661 111250712152 Lương Thị Như Trâm 24/08/92 Ngoại Ngữ A301 16/02/14 07h15
762 213NN662 111250532163 Nguyễn Thị Bích Trâm 27/05/93 Ngoại Ngữ A301 16/02/14 07h15
763 213NN663 111250712153 Huỳnh Thị Thuỳ Trang 25/01/93 Ngoại Ngữ A301 16/02/14 07h15
764 213NN664 121250662164 Lê Thị Mỹ Trang 08/01/94 Ngoại Ngữ A301 16/02/14 07h15
765 213NN665 122250532162 Trần Thị Trang 01/08/92 Ngoại Ngữ A301 16/02/14 07h15
766 213NN666 111250722265 Tạ Lữ Tuấn Tri 18/02/93 Ngoại Ngữ A301 16/02/14 07h15
767 213NN667 111250512453 Đặng Ngọc Trí 11/05/93 Ngoại Ngữ A301 16/02/14 07h15
768 213NN668 111250722169 Lê Tự Trí 03/12/93 Ngoại Ngữ A301 16/02/14 07h15
769 213NN669 111250412260 Nguyễn Đình Trí 23/07/93 Ngoại Ngữ A301 16/02/14 07h15
770 213NN670 111250632250 Nguyễn Minh Trí 02/10/91 Ngoại Ngữ A301 16/02/14 07h15
771 213NN671 111250512257 Nguyễn Minh Trí 02/08/92 Ngoại Ngữ A301 16/02/14 07h15
772 213NN672 111250632251 Nguyễn Văn Trí 15/07/92 Ngoại Ngữ A301 16/02/14 07h15
773 213NN673 121250632256 Phạm Tấn Trí 05/06/90 Ngoại Ngữ A301 16/02/14 07h15
774 213T163 121250632256 Phạm Tấn Trí 05/06/90 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 16/02/14 09h00
775 213NN674 111250532378 Võ Minh Triết 26/06/93 Ngoại Ngữ A301 16/02/14 07h15
776 213NN675 111250732178 Hoàng Viết Triều 29/06/92 Ngoại Ngữ A301 16/02/14 07h15
777 213NN676 111250722266 Bùi Thị Nữ Trinh 10/04/93 Ngoại Ngữ A301 16/02/14 07h15
778 213NN677 111250722267 Nguyễn Thái Trinh 18/05/93 Ngoại Ngữ A301 16/02/14 07h15
779 213NN678 111250532165 Nguyễn Thị Trinh 29/06/93 Ngoại Ngữ A301 16/02/14 07h15
780 213NN679 111250722281 Văn Thị Trinh 22/09/93 Ngoại Ngữ A301 16/02/14 07h15
781 213T307 111250512258 Trình 12/12/93 MathLab PMT3 16/02/14 09h00
782 213NN680 111250512258 Trình 12/12/93 Ngoại Ngữ A301 16/02/14 07h15
783 213NN681 111250512149 Nguyễn Văn Trình 21/04/91 Ngoại Ngữ A302 16/02/14 07h15
784 213T308 111250512357 Đặng Ngọc Trọng 01/11/93 MathLab PMT3 16/02/14 09h00
785 213NN682 111250512357 Đặng Ngọc Trọng 01/11/93 Ngoại Ngữ A302 16/02/14 07h15
786 213NN683 122250632114 Dương Thanh Trọng 18/09/92 Ngoại Ngữ A302 16/02/14 07h15
787 213NN684 111250612454 Nguyễn Thanh Trọng 30/01/93 Ngoại Ngữ A302 16/02/14 07h15
788 213NN685 122250512114 Đoàn Minh Trung 19/11/89 Ngoại Ngữ A302 16/02/14 07h15
789 213T422 122250512114 Đoàn Minh Trung 19/11/89 Tin học văn phòng nâng cao PMT2 16/02/14 09h00
790 213NN686 121250412162 Hà Văn Trung 27/03/94 Ngoại Ngữ A302 16/02/14 07h15
791 213NN687 111250632149 Hồ Tấn Trung 02/05/93 Ngoại Ngữ A302 16/02/14 07h15
792 213NN688 111250422261 Lương Ngọc Trung 07/08/93 Ngoại Ngữ A302 16/02/14 07h15
793 213NN689 111250512456 Mai Hà Hữu Trung 25/01/92 Ngoại Ngữ A302 16/02/14 07h15
794 213T423 111250512456 Mai Hà Hữu Trung 25/01/92 Tin học văn phòng nâng cao PMT2 16/02/14 09h00
795 213NN690 111250642162 Nguyễn Trung 25/06/92 Ngoại Ngữ A302 16/02/14 07h15
796 213NN691 111250432157 Nguyễn Chí Trung 13/06/93 Ngoại Ngữ A302 16/02/14 07h15
797 213NN692 111250612456 Nguyễn Quang Trung 17/12/93 Ngoại Ngữ A302 16/02/14 07h15
798 213T164 111250612456 Nguyễn Quang Trung 17/12/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 16/02/14 09h00
799 213NN693 111250512457 Phan Phú Trung 05/12/93 Ngoại Ngữ A302 16/02/14 07h15
800 213NN694 111250512458 Trần Quang Trung 10/12/93 Ngoại Ngữ A302 16/02/14 07h15
801 213T424 111250512458 Trần Quang Trung 10/12/93 Tin học văn phòng nâng cao PMT2 16/02/14 09h00
802 213NN695 111250522266 Trần Quốc Trung 17/04/93 Ngoại Ngữ A302 16/02/14 07h15
803 213NN696 111250442172 Trần Tấn Trung 13/07/93 Ngoại Ngữ A302 16/02/14 07h15
804 213T208 111250442172 Trần Tấn Trung 13/07/93 Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer PMT3 16/02/14 09h00
805 213NN697 111250522174 Trần Văn Trung 05/05/93 Ngoại Ngữ A302 16/02/14 07h15
806 213NN698 111250612457 Trần Việt Trung 20/01/93 Ngoại Ngữ A302 16/02/14 07h15
807 213T165 111250612457 Trần Việt Trung 20/01/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 16/02/14 09h00
808 213NN699 111250412263 Võ Hồng Trung 04/05/92 Ngoại Ngữ A302 16/02/14 07h15
809 213NN700 111250522268 Bùi Ngọc Trường 27/12/93 Ngoại Ngữ A302 16/02/14 07h15
810 213NN701 111250612262 Hồ Văn Trường 01/06/93 Ngoại Ngữ A302 16/02/14 07h15
811 213NN702 121250722180 Huỳnh Văn Trường 13/01/93 Ngoại Ngữ A302 16/02/14 07h15
812 213NN703 111250412154 Lê Đức Trường 10/04/93 Ngoại Ngữ A302 16/02/14 07h15
813 213NN704 111250442173 Mai Văn Trường 24/11/93 Ngoại Ngữ A302 16/02/14 07h15
814 213NN705 111250612263 Nguyễn Văn Trường 03/03/93 Ngoại Ngữ A302 16/02/14 07h15
815 213T166 111250632253 Phạm Viết Trường 25/03/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 16/02/14 09h00
816 213NN706 111250522175 Lê Anh 11/08/93 Ngoại Ngữ A302 16/02/14 07h15
817 213NN707 111250512459 Nguyễn Hữu 20/09/92 Ngoại Ngữ A302 16/02/14 07h15
818 213NN708 111250512460 Hoàng Văn Tuân 14/05/93 Ngoại Ngữ A302 16/02/14 07h15
819 213NN709 122250522132 Đặng Đình Tuấn 11/11/86 Ngoại Ngữ A302 16/02/14 07h15
820 213NN710 111250722270 Đặng Văn Tuấn 18/08/93 Ngoại Ngữ A302 16/02/14 07h15
821 213NN711 111250612157 Đinh Quốc Tuấn 05/11/93 Ngoại Ngữ A302 16/02/14 07h15
822 213NN712 121250512270 Lê Viết Tuấn 10/11/94 Ngoại Ngữ A302 16/02/14 07h15
823 213NN713 121250422269 Nguyễn Thanh Tuấn 05/10/93 Ngoại Ngữ A302 16/02/14 07h15
824 213NN714 111250412158 Phan Sỹ Tuấn 14/10/93 Ngoại Ngữ A302 16/02/14 07h15
825 213T167 111250422166 Phùng Văn Tuấn 10/01/92 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 16/02/14 09h00
826 213NN715 111250612462 Trần Mạnh Tuấn 30/12/92 Ngoại Ngữ A302 16/02/14 07h15
827 213NN716 111250642267 Trần Ngọc Tuấn 03/02/93 Ngoại Ngữ A303 16/02/14 07h15
828 213NN717 111250522177 Trương Quang Tuấn 01/10/93 Ngoại Ngữ A303 16/02/14 07h15
829 213T425 111250522177 Trương Quang Tuấn 01/10/93 Tin học văn phòng nâng cao PMT2 16/02/14 09h00
830 213NN718 111250512264 Võ Như Tuấn 24/07/93 Ngoại Ngữ A303 16/02/14 07h15
831 213NN719 121250412266 Hoàng Văn Tuất 27/04/94 Ngoại Ngữ A303 16/02/14 07h15
832 213NN720 121250642162 Đặng Công Duy Tùng 31/08/94 Ngoại Ngữ A303 16/02/14 07h15
833 213T168 121250642162 Đặng Công Duy Tùng 31/08/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 16/02/14 09h00
834 213NN721 122250522134 Đinh Thế Tùng 12/11/91 Ngoại Ngữ A303 16/02/14 07h15
835 213NN722 111250612363 Hà Xuân Tùng 18/08/93 Ngoại Ngữ A303 16/02/14 07h15
836 213NN723 122250412111 Hồ Thanh Tùng 23/10/91 Ngoại Ngữ A303 16/02/14 07h15
837 213NN724 111250722176 Hoàng Tiến Tùng 15/01/93 Ngoại Ngữ A303 16/02/14 07h15
838 213NN725 122250512117 Hứa Ngọc Tùng 02/09/91 Ngoại Ngữ A303 16/02/14 07h15
839 213T426 122250512117 Hứa Ngọc Tùng 02/09/91 Tin học văn phòng nâng cao PMT2 16/02/14 09h00
840 213NN726 111250422264 Lê Công Tùng 21/10/93 Ngoại Ngữ A303 16/02/14 07h15
841 213NN727 111250532272 Nguyễn Văn Tùng 01/07/93 Ngoại Ngữ A303 16/02/14 07h15
842 213NN728 111250632154 Trần Thanh Tùng 03/01/93 Ngoại Ngữ A303 16/02/14 07h15
843 213NN729 111250642269 Nguyễn Văn Tưỡng 29/04/93 Ngoại Ngữ A303 16/02/14 07h15
844 213T169 111250642269 Nguyễn Văn Tưỡng 29/04/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 16/02/14 09h00
845 213NN730 121250632267 Nguyễn Văn Tượng 03/02/94 Ngoại Ngữ A303 16/02/14 07h15
846 213NN731 111250612365 Lê Công Túy 17/04/93 Ngoại Ngữ A303 16/02/14 07h15
847 213NN732 122250612126 Nguyễn Hồng Tuyên 14/04/87 Ngoại Ngữ A303 16/02/14 07h15
848 213T170 122250612126 Nguyễn Hồng Tuyên 14/04/87 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 16/02/14 09h00
849 213NN733 111250712160 Dương Thị Kim Tuyết 10/06/93 Ngoại Ngữ A303 16/02/14 07h15
850 213NN734 111250732180 Nguyễn Thị Ty 27/06/93 Ngoại Ngữ A303 16/02/14 07h15
851 213NN735 111250532284 Đặng Thị Vân 30/01/90 Ngoại Ngữ A303 16/02/14 07h15
852 213NN736 111250722272 Lê Thị Vân 18/04/93 Ngoại Ngữ A303 16/02/14 07h15
853 213NN737 111250512163 Nguyễn Hoài Văn 24/06/92 Ngoại Ngữ A303 16/02/14 07h15
854 213NN738 121250612260 Trần Hoàng Văn 25/05/92 Ngoại Ngữ A303 16/02/14 07h15
855 213NN739 122250532168 Nguyễn Thế Vi 10/09/91 Ngoại Ngữ A303 16/02/14 07h15
856 213NN740 111250722179 Nguyễn Thị Thúy Vi 28/01/93 Ngoại Ngữ A303 16/02/14 07h15
857 213NN741 111250522180 Nguyễn 02/08/93 Ngoại Ngữ A303 16/02/14 07h15
858 213NN742 121250612361 Châu Ưu Viên 02/06/93 Ngoại Ngữ A303 16/02/14 07h15
859 213NN743 111250612175 Lê Thanh Viên 11/02/92 Ngoại Ngữ A303 16/02/14 07h15
860 213T427 111250612175 Lê Thanh Viên 11/02/92 Tin học văn phòng nâng cao PMT2 16/02/14 09h00
861 213NN744 111250522277 Hồ Thanh Viễn 23/03/93 Ngoại Ngữ A303 16/02/14 07h15
862 213NN745 111250512362 Đào Hoàng Việt 12/05/93 Ngoại Ngữ A303 16/02/14 07h15
863 213NN746 111250522278 Lê Hoàng Việt 01/11/93 Ngoại Ngữ A303 16/02/14 07h15
864 213NN747 111250632159 Lê Quốc Việt 25/02/93 Ngoại Ngữ A303 16/02/14 07h15
865 213NN748 111250722273 Lê Quốc Việt 03/03/93 Ngoại Ngữ A303 16/02/14 07h15
866 213NN749 111250442179 Lê Văn Việt 04/06/92 Ngoại Ngữ A303 16/02/14 07h15
867 213NN750 122250532169 Ngô Ngọc Việt 13/07/88 Ngoại Ngữ A303 16/02/14 07h15
868 213NN751 111250612465 Nguyễn Anh Việt 04/12/93 Ngoại Ngữ A304 16/02/14 07h15
869 213NN752 121250612161 Nguyễn Hồng Việt 28/05/93 Ngoại Ngữ A304 16/02/14 07h15
870 213NN753 111250412163 Nguyễn Văn Việt 01/10/93 Ngoại Ngữ A304 16/02/14 07h15
871 213NN754 121250612263 Trương Công Việt 14/06/94 Ngoại Ngữ A304 16/02/14 07h15
872 213NN755 111250512164 Đặng Vinh 04/12/92 Ngoại Ngữ A304 16/02/14 07h15
873 213NN756 121250612162 Đặng Quang Vinh 13/04/93 Ngoại Ngữ A304 16/02/14 07h15
874 213NN757 121250642261 Hoàng Văn Vinh 01/07/94 Ngoại Ngữ A304 16/02/14 07h15
875 213T428 111250522182 Lê Văn Vinh 08/06/93 Tin học văn phòng nâng cao PMT2 16/02/14 09h00
876 213NN758 111250512463 Nguyễn Xuân Vinh 19/02/93 Ngoại Ngữ A304 16/02/14 07h15
877 213NN759 121250612163 Hồ Đình Vĩnh 20/10/94 Ngoại Ngữ A304 16/02/14 07h15
878 213NN760 121250412170 Lê Văn Vĩnh 09/11/94 Ngoại Ngữ A304 16/02/14 07h15
879 213NN761 111250412165 Nguyễn Đức Vĩnh 23/05/93 Ngoại Ngữ A304 16/02/14 07h15
880 213NN762 111250442180 Phạm Vĩnh 29/12/93 Ngoại Ngữ A304 16/02/14 07h15
881 213NN763 111250612165 Trần Xuân Vĩnh 20/10/93 Ngoại Ngữ A304 16/02/14 07h15
882 213NN764 111250442181 Đinh Công 18/01/93 Ngoại Ngữ A304 16/02/14 07h15
883 213T171 111250412270 Đoàn Đình 02/09/92 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 16/02/14 09h00
884 213NN765 111250412166 Dương Minh 29/09/93 Ngoại Ngữ A304 16/02/14 07h15
885 213NN766 111250722274 Hoàng Anh 08/09/93 Ngoại Ngữ A304 16/02/14 07h15
886 213NN767 111250732183 Lê Đình 16/11/93 Ngoại Ngữ A304 16/02/14 07h15
887 213NN768 111250632357 Nguyễn Anh 22/02/93 Ngoại Ngữ A304 16/02/14 07h15
888 213NN769 111250412167 Nguyễn Hoàng 06/04/92 Ngoại Ngữ A304 16/02/14 07h15
889 213NN770 111250642168 Nguyễn Hữu Phong 20/09/93 Ngoại Ngữ A304 16/02/14 07h15
890 213NN771 111250612466 Phạm Tấn 09/03/93 Ngoại Ngữ A304 16/02/14 07h15
891 213NN772 111250532174 Phạm Tuấn 01/01/93 Ngoại Ngữ A304 16/02/14 07h15
892 213NN773 111250532175 Tôn Thất 01/01/93 Ngoại Ngữ A304 16/02/14 07h15
893 213NN774 121250732169 Trần Thị Vui 28/10/94 Ngoại Ngữ A304 16/02/14 07h15
894 213NN775 111250522186 Lê Văn Vựng 23/09/93 Ngoại Ngữ A304 16/02/14 07h15
895 213NN776 111250532182 Hà Xuân Vương 15/01/93 Ngoại Ngữ A304 16/02/14 07h15
896 213NN777 111250412169 Lưu Minh Vương 14/12/93 Ngoại Ngữ A304 16/02/14 07h15
897 213NN778 122250632117 Hoàng Ngọc Vỹ 03/10/91 Ngoại Ngữ A304 16/02/14 07h15
898 213NN779 111250512366 Nguyễn Lê Vỹ 27/05/93 Ngoại Ngữ A304 16/02/14 07h15
899 213NN780 111250722277 Nguyễn Thị Thu Xuân 10/02/93 Ngoại Ngữ A304 16/02/14 07h15
900 213NN781 111250732187 Nguyễn Thị Hồng Xuyến 20/02/93 Ngoại Ngữ A304 16/02/14 07h15
901 213NN782 111250732189 Trần Thị Ý 10/07/93 Ngoại Ngữ A304 16/02/14 07h15
902 213NN783 111250722278 Nguyễn Thị Yến 17/09/92 Ngoại Ngữ A304 16/02/14 07h15
903 213NN784 121250662181 Nguyễn Thị Bé Yến 20/08/94 Ngoại Ngữ A304 16/02/14 07h15
Tổng cộng danh sách có 903 sinh viên. Ngày 11 tháng 02 năm 2014
  Hội đồng thi sát hạch chuẩn đầu ra NN-TH