CHUYỂN PHÒNG HỌC PHỤC VỤ BẢO VỆ ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP (10/06/15-13/06/15)
Lớp HP Tên học phần GV phụ trách Thứ Từ Đến Phòng Chuyển đến
214CDOT01 Chuyên đề Ô tô Nguyễn Hoài 4 1 2 A206 A106
214VXD102 Vẽ kỹ thuật xây dựng I Võ Thị Vỹ Phương 4 1 2 A210 A302
214NLM03 Nguyên lý máy Nguyễn Xuân Hùng 4 1 4 A214 A303
214KTLT04 Kỹ thuật Lập trình Trần Bửu Dung 4 1 2 A216 A306
214VLDT09 Vật Lý II (Điện - Từ) Nguyễn Thị Minh Thu 4 1 2 A218 A304
214NN0114 Ngoại Ngữ I Hồ Thị Tốt 4 3 5 A205 A103
214NN0204 Ngoại Ngữ II Phạm Thị Thanh Mai 4 3 5 A206 A106
214VLDT08 Vật Lý II (Điện - Từ) Nguyễn Thị Minh Thu 4 3 5 A210 A302
214NMG201 Nền móng Nguyễn Phú Hoàng 4 7 8 A208 A105
214NN0216 Ngoại Ngữ II Hồ Thị Yến Lan 4 7 8 A209 A107
214NNCD04 Ngoại ngữ chuyên ngành XD Phạm Ngọc Phương 4 9 10 A208 A107
214KTN04 Kỹ Thuật Nhiệt Nguyễn Thị Hồng Nhung 4 9 11 A217 A302
214QTH01 Quản trị học Đàm Nguyễn Anh Khoa 5 1 2 A209 A105
214NN0207 Ngoại Ngữ II Lê Thị Thu 5 1 2 A213 A107
214TKCDT01 Thiết kế Hệ thống Cơ Điện tử Nguyễn Thế Tranh 5 1 2 A216 A302
214TKR01 Thiết kế đường Ngô Thị Mỵ 5 3 5 A203 A102
214NN0230 Ngoại Ngữ II Phạm Thị Thanh Mai 5 3 5 A207 A103
214NLCB116 NLCB của CNMLN I Lê Hữu Ái 5 3 5 A214 A210
214LTM101 Lý thuyết mạch điện tử I Võ Thị Hương 5 3 5 A308 A303
214NN0112 Ngoại Ngữ I Nguyễn Thị Diệu Thanh 5 3 5 A309 A304
214KTAT02 Kỹ thuật An toàn Hồ Trần Anh Ngọc 5 7 8 A208 A102
214PPHT107 Phương pháp học tập NCKH Hồ Công Lam 5 7 8 A209 A103
214PPHT105 Phương pháp học tập NCKH Hồ Công Lam 5 7 8 A209 A303
214KTXS302 Kỹ thuật xung số Nguyễn Linh Nam 5 9 11 A208 A102
214KCD02 Khí cụ điện Dương Ngọc Thọ 5 9 11 A209 A103
214VLDT11 Vật Lý II (Điện - Từ) Nguyễn Bá Vũ Chính 5 9 11 A214 A303
214HPTH02 Hóa phân tích Phan Chi Uyên 5 9 11 A216 A304
214NN0231 Ngoại Ngữ II Trần Thị Thuỳ Hương 5 9 11 A308 A105
214NN0210 Ngoại Ngữ II Lê Mai Anh 6 1 2 A205 A102
214MD101 Mạch điện I Hoàng Dũng 6 3 5 A205 A102
214VLD03 Vật liệu điện Nguyễn Văn Tiến 6 3 4 A207 A103
214NLCB110 NLCB của CNMLN I Trịnh Sơn Hoan 6 3 5 A211 A302
214NN0222 Ngoại Ngữ II Lê Thị Thu Sương 6 7 8 A208 A102
214TKDN01 Thống kê doanh nghiệp Phạm Thị Phương Trang 6 7 8 A209 A103
214VCK07 Vẽ Kỹ Thuật Cơ khí Lê Văn Lược 6 7 8 A214 A302
214NN0220 Ngoại Ngữ II Nguyễn Thị Diệu Thanh 6 7 8 A216 A304
214VLDT06 Vật Lý II (Điện - Từ) Hoàng Đình Triển 6 7 8 A218 A303
214DCTS02 Điện công trình - chiếu sáng Dương Ngọc Thọ 6 9 11 A206 A102
214KTD01 Kỹ Thuật Điện Doãn văn Đông 6 9 11 A211 A103
214GT109 Giải tích I Ngô Thị Bích Thủy 6 9 11 A214 A302
214TKNMD01 Thiết kế nền mặt đường Ngô Thị Mỵ 6 9 11 A216 A304
Phòng Đào Tạo
Ngày 01/06/15