ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
************************** *************************
KẾT QUẢ THI TỐT NGHIỆP TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP CHÍNH QUY KHÓA 2004-2006
NGÀNH CƠ KHÍ CHẾ TẠO - KHOÁ THI NGÀY 21/6/2006
STT SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KẾT QUẢ THI TN Điểm TB TN TBC toàn khoá XẾP LOẠI Ghi chú  
Chính trị LT T/Hợp TH NN TBC Xếp loại TN    
01 177 Lê Văn Cẩm 10/01/85 H. Điện Bàn - Quảng Nam 5.5 6.0 7.0 6.2 6.7 Trung bình Trung bình   04THC
02 178 Phan Đức Cường 06/10/85 H. Yên Thành - Nghệ An 7.0 8.0 8.0 7.7 7.0 Trung bình Trung bình   04THC
03 179 Võ Phan Duy 12/06/85 H. Bình Sơn - Quảng Ngãi 7.0 3.5 7.0 5.8 6.1 Trung bình Không TN   04THC
04 180 Trần Quang Định 15/10/86 Tp. Đà Nẵng 5.0 7.5 9.0 7.2 6.7 Trung bình Trung bình   04THC
05 181 Lê Văn Đức 20/06/84 Q. Liên Chiểu - Tp. Đà Nẵng 5.0 8.0 8.0 7.0 6.9 Trung bình Trung bình   04THC
06 182 Hồ Hải 08/02/85 H. Hòa Vang - Tp. Đà Nẵng 5.0 4.5 9.0 6.2 6.5 Trung bình Trung bình   04THC
07 183 Lê Minh Hải 11/02/84 H. Điện Bàn - Quảng Nam 6.5 8.5 9.0 8.0 6.8 Trung bình Khá   04THC
08 184 Nguyễn Thanh Hải 27/02/84 Tp. Đà Nẵng 7.0 8.0 8.0 7.7 6.6 Trung bình Trung bình   04THC
09 185 Nguyễn Trung Hiếu 14/02/86 Tp. Đà Nẵng 6.0 8.0 8.0 7.3 6.8 Trung bình Trung bình   04THC
10 186 Nguyễn Quang Hoàng 07/05/85 Tp. Đà Nẵng 8.5 8.5 9.0 8.7 6.9 Trung bình Khá   04THC
11 187 Lê Văn Lành 12/11/85 H. Đại Lộc - Quảng Nam 7.0 8.0 8.0 7.7 6.6 Trung bình Trung bình   04THC
12 188 Nguyễn Văn Phúc 06/01/85 H. Điện Bàn - Quảng Nam 5.5 8.5 9.0 7.7 6.7 Trung bình Trung bình   04THC
13 189 Đoàn Hồng Phương 08/01/86 Tp. Đà Nẵng 7.0 9.0 8.0 8.0 7.1 Khá Khá   04THC
14 190 Hồ Thức Phương 06/06/85 H. Diễn Châu - Nghệ An 5.0 8.5 9.0 7.5 6.6 Trung bình Trung bình   04THC
15 191 Nguyễn Quệ 20/02/86 H. Điện Bàn - Quảng Nam 7.0 8.0 8.0 7.7 6.5 Trung bình Trung bình   04THC
16 192 Phạm Phú Quốc 05/08/86 H. Quế Sơn - Quảng Nam 6.5 6.5 9.0 7.3 6.2 Trung bình Trung bình   04THC
17 193 Võ Đình Sang 02/01/86 H. Đại Lộc - Quảng Nam 5.0 7.5 9.0 7.2 6.9 Trung bình Trung bình   04THC
18 194 Võ Như 12/11/85 Tx. Hội An - Quảng Nam 8.0 7.5 7.0 7.5 6.7 Trung bình Trung bình   04THC
19 195 Nguyễn Văn Tâm 16/12/83 H. Tiên Phước - Quảng Nam 9.5 9.0 9.0 9.2 7.3 Khá Giỏi   04THC
20 196 Lương Tất Thắng 10/08/85 H. Đại Lộc - Quảng Nam 6.5 8.0 9.0 7.8 6.3 Trung bình Trung bình   04THC
21 197 Nguyễn Hữu Duy Thông 12/06/85 Tp. Đà Nẵng 5.5 6.5 6.0 6.0 6.5 Trung bình Trung bình   04THC
22 198 Phạm Quyết Tiến 26/01/85 H. Hương Sơn - Hà Tĩnh 9.0 8.5 9.0 8.8 6.9 Trung bình Khá   04THC
23 199 Trần Văn Tiến 24/06/84 Tp. Đà Nẵng 8.0 8.5 8.0 8.2 6.6 Trung bình Khá   04THC
24 200 Trần Văn Tình 21/02/86 H. Thăng Bình - Quảng Nam 6.0 7.5 8.0 7.2 6.3 Trung bình Trung bình   04THC
25 201 Phùng Đình Tịnh 10/03/85 H. Hòa Vang - Tp. Đà Nẵng 6.0 7.5 9.0 7.5 7.0 Khá Khá   04THC
26 202 Phạm Tấn Trung 25/09/85 Q. Liên Chiểu - Tp. Đà Nẵng 5.0 5.5 7.0 5.8 6.3 Trung bình Trung bình   04THC
27 203 Trần Như Tuấn 04/12/86 H. Nghi Lộc - Nghệ An 6.0 7.5 8.0 7.2 6.9 Trung bình Trung bình   04THC
28 204 Nguyễn Văn Út 21/05/85 Tp. Đà Nẵng 5.0 8.0 8.0 7.0 6.6 Trung bình Trung bình   04THC
29 205 Trần Minh Vi 05/06/83 H. Thăng Bình - Quảng Nam 5.5 8.0 8.0 7.2 5.9 Trung bình Trung bình   04THC
30 206 Ngô Thanh 18/11/85 H. Đại Lộc - Quảng Nam 6.0 9.0 9.0 8.0 6.8 Trung bình Khá   04THC
31 207 Nguyễn Tiến Vinh 05/05/86 H. Đại Lộc - Quảng Nam 7.5 8.5 7.0 7.7 6.3 Trung bình Trung bình   04THC
32 208 Trần Xuân Vinh 11/01/86 H. Điện Bàn - Quảng Nam 7.5 8.5 9.0 8.3 6.5 Trung bình Khá   04THC
33 209 Lê Hồng  Hải 27/04/85 Tp. Đà Nẵng 5.0 8.0 7.0 6.7 6.8 Trung bình Trung bình   04THC
34 210 Hoàng Ngọc  Hiền 22/11/84 Tp. Đà Nẵng 5.5 7.0 10.0 7.5 7.0 Trung bình Trung bình   04THC
35 211 Huỳnh Văn  Khoa 12/04/83 H. Quế Sơn - Quảng Nam 7.5 7.0 8.0 7.5 5.9 Trung bình Trung bình   04THC
CÁN BỘ NHẬP ĐIỂM KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐT- CTHSSV
PHÓ PHÒNG
Nguyễn Thị Kiều Trang Lê Thị Xuân Thanh Trần Nguyễn Ngọc Anh