- Tên chương trình :
CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT XÂY DỰNG
- Trình độ đào tạo :
Đại học
- Ngành đào tạo :
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
- Mã số :
52510103
- Loại hình đào tạo :
Chính quy tập trung
Chương trình này nhằm đào tạo ra những Kỹ sư Công nghệ kỹ
thuật Xây dựng có phẩm chất chính trị vững vàng, có tư cách đạo đức, có sức khỏe;
có nền tảng kiến thức khoa học cơ bản cũng như kiến thức chuyên môn tốt; để
tham gia trực tiếp vào quá trình thiết kế kết cấu, thi công và quản lý dự án
các công trình xây dựng, … đáp ứng được đòi hỏi của sự phát triển kinh tế - xã
hội, đáp ứng được yêu cầu sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập
quốc tế. Do đó chương trình đào tạo của ngành CNKT Xây dựng sẽ
chú trọng đến kỹ năng thực hành, khả năng triển khai công nghệ vào thực tế sản
xuất và có khả năng học tập suốt đời.
* Về kiến thức
Có kiến thức cơ bản về khoa học
xã hội, khoa học tự nhiên để
tiếp thu kiến thức chuyên nghiệp và học tập nâng cao trình độ.
Có kiến thức cơ sở ngành như: Cơ lý thuyết, Sức bền vật liệu, Cơ kết cấu,
Cơ học đất, Nền móng...; các kiến thức chuyên ngành như: Kết cấu bê tông cốt
thép, Kết cấu thép, Kỹ thuật thi công, Tổ chức thi công, Kiến trúc dân dụng và
công nghiệp, ...
* Về kỹ năng
- Tư vấn, thiết kế: Người tốt nghiệp có kỹ năng tư vấn thiết kế về
các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp thông qua các kiến thức về kết
cấu công trình bê tông cốt thép và thép, các đồ án môn học, thực tập tốt nghiệp.
- Tổ chức thi
công: Người tốt nghiệp được trang bị kỹ năng tổ chức, thi công và lắp đặt
các công trình xây dựng và công nghiệp, thông qua các kiến thức về kỹ thuật thi
công, tổ chức thi công, an toàn lao động và các bài thực hành, thực tập nhận
thức,thực tập công nhân và thực tập tốt nghiệp.
- Quản lý, điều hành: Người tốt nghiệp được trang bị về kỹ năng quản
lý và điều hành các công trình xây dựng và công nghiệp thông qua các kiến thức
về tổ chức thi công, kinh tế xây dựng, quản lý dự án, …
- Phân tích và xử lý thông
tin: Người tốt nghiệp có kỹ năng tra cứu, tìm kiếm thông tin chuyên ngành,
phân tích và xử lý thông tin thông qua các bài tập ở các môn học, đồ án môn học
và đồ án tốt nghiệp.
- Giải quyết vấn đề: Người tốt nghiệp có kỹ năng giải quyết vấn đề
cụ thể trong thiết kế và thi công công trình thông qua các học phần về thực
hành thiết kế và đồ án môn học.
- Làm việc theo nhóm: Người tốt nghiệp được trang bị cách làm việc
hiệu quả trong các vai trò khác nhau, như tổ chức, quản lý nhóm để đạt hiệu quả
từ nhóm sinh viên có những sở thích, môi trường sống và trình độ kỹ thuật
chuyên môn khác nhau thông qua việc thực hiện thuyết trình chuyên môn, thực tập,
đồ án môn học và đồ án tốt nghiệp.
* Về thái độ
Người tốt nghiệp có ý thức trách nhiệm đối với công việc và cộng đồng;
rèn luyện ý thức kỷ luật và tác phong công nghiệp; tuân thủ các quy định của
nhà nước thông qua các học phần về pháp luật, các quy chuẩn, tiêu chuẩn kỹ thuật
và an toàn lao động.
1. Sở hữu phẩm chất
chính trị, tư cách, đạo đức nghề nghiệp tốt và đủ sức khỏe.
2. Hiểu được kiến
thức cơ bản về khoa học xã hội, khoa học tự nhiên, cơ sở ngành và biết cách ứng
dụng các kiến thức đó vào giải quyết các vấn đề chuyên ngành Xây dựng dân dụng
và công nghiệp.
3. Có khả năng
phân tích, xử lý kết quả thực nghiệm và áp dụng kết quả thực nghiệm trong thiết
kế, kiểm tra chất lượng công trình xây dựng.
4. Có khả năng sử
dụng kiến thức chuyên ngành để phân tích, thiết kế các loại công trình xây dựng
dân dụng và công nghiệp.
5. Có khả năng áp
dụng kiến thức chuyên ngành để thiết kế biện pháp kỹ thuật, tổ chức thi công và
quản lí cho các loại công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp.
6. Có khả năng nhận
dạng, phân tích và giải quyết những vấn đề nảy sinh trong kỹ thuật xây dựng.
7. Có khả năng
tham gia hoạt động nghiên cứu khoa học, tổ chức hiệu quả trong làm việc nhóm,
trình bày tốt kết quả các công việc thực hiện.
8. Có động cơ học
tập vì sự phát triển của bản thân và nghĩa vụ với gia đình, xã hội. Yêu nghề,
có hoài bão lập nghiệp và ý thức học tập liên tục, suốt đời.
9. Sử dụng được
các thiết bị, những kỹ năng và công cụ kỹ thuật hiện đại cần thiết cho lĩnh
vực chuyên môn về kỹ thuật xây dựng.
10. Có khả năng
giao tiếp và sử dụng ngoại ngữ hiệu quả trong giao tiếp thông thường và trong
hoạt động chuyên môn. Chuẩn đầu ra ngoại ngữ đạt trình độ bậc 3 theo Khung năng
lực ngoại ngữ 6 bậc Việt Nam (tương đương trình độ B1 theo khung tham chiếu
chung Châu Âu).
11. Có kiến thức
và sử dụng thành thạo máy tính và phần mềm chuyên ngành phục vụ công việc. SV tốt
nghiệp đạt chuẩn kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin nâng cao theo quy định hiện
hành về Chuẩn kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin do Bộ Thông tin và Truyền
thông ban hành.
Sau khi tốt nghiệp,
kỹ sư công nghệ có đủ kiến thức, kỹ năng và phẩm chất để làm việc tại các công
ty tư vấn thiết kế, công ty xây lắp, các ban quản lý dự án, các sở, phòng quản
lý đô thị, kiến trúc, xây dựng, cơ sở hạ tầng, giao thông vận tải và xây dựng,
các đội thi công công trình xây dựng, …cụ thể như sau:
- Đơn vị thi công
xây dựng: Cán bộ kỹ thuật.
- Đơn vị tư vấn
thiết kế: Họa viên kết cấu, kiến trúc; cán bộ lập dự toán; chuyên viên thiết kế
kết cấu; …
- Đơn vị tư vấn
quản lý xây dựng: Cán bộ quản lý dự án, giám sát thi công xây dựng.
- Đại học hệ
chính quy tập trung: 4 năm;
- Số giờ lên lớp
trung bình 20 tiết /tuần
- Cách thức kiểm
tra đánh giá được qui định trong đề cương chi tiết của mỗi học phần.
Tổng khối lượng
kiến thức toàn khối 131 tín chỉ (không kể 3 tín chỉ kiến thức kỹ năng mềm và
chương trình “Giáo dục thể chất”; “Giáo dục Quốc phòng – An ninh” theo quy định
chung của Bộ GD&ĐT)
- Học sinh đã tốt
nghiệp trung học phổ thông - bổ túc trung học;
Sinh viên được
công nhận tốt nghiệp phải thỏa mãn các tiêu chí công nhận tốt nghiệp theo qui
chế đào tạo tín chỉ của Bộ GD-ĐT, đồng thời phải đáp ứng các yêu cầu về chuẩn đầu
ra của nhà trường về ngoại ngữ, tin học, kỹ năng mềm.
Đánh giá theo
thang điểm 10
- Lý luận chính
trị: 12TC/37TC
- Ngoại ngữ:
7TC/37TC
- Toán – Tin học
– Khoa học tự nhiên – Công nghệ - Môi trường: 18TC/68TC
- Giáo dục thể chất:
4TC/37TC
- Giáo dục quốc
phòng – an ninh: 4TC/37TC
- Kiến thức cơ sở:
34TC/94TC
+ Bắt buộc: 31TC (LT-BT: 25TC; TH-TT: 6TC)
+ Tự chọn: 03TC (LT-BT: 02TC; TH-TT: 1TC)
- Kiến thức
ngành: 60TC/94TC
+ Bắt buộc: 52TC (LT-BT: 38TC; TH-TT: 14TC)
+ Tự chọn: 8TC (LT-BT: 6TC; TH-TT: 2TC)
- Thực tập tốt
nghiệp và khóa luận: 12TC/94TC (LT-BT: 0TC; TH-TT: 12TC).
* Ghi chú: Tổng số
tín chỉ Thực hành – Thực tập (TH-TT) bắt buộc của khối kiến thức giáo dục
chuyên nghiệp là 35TC chiếm khoảng 37,4% tổng số tín chỉ bắt buộc phải tích lũy.
Số
TT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Số tín chỉ
|
HP tiên quyết(*)
HP học trước
HP song hành(+)
|
LT-BT
|
TH-TN
|
Th. tập
|
|
1. Các học phần bắt buộc
|
1
|
5209001
|
Đường lối CM
của ĐCSVN
|
3
|
0
|
0
|
3
|
NLCB của CNMLN
I -
|
2
|
5319002
|
Giải tích I
|
3
|
0
|
0
|
3
|
|
3
|
5506027
|
Hình họa
|
2
|
0
|
0
|
2
|
|
4
|
5413002
|
Ngoại Ngữ I
|
3
|
0
|
0
|
3
|
Ngoại Ngữ cơ
bản(*) -
|
5
|
5413003
|
Ngoại Ngữ II
|
2
|
0
|
0
|
2
|
Ngoại Ngữ I -
|
6
|
5413004
|
Ngoại ngữ III
|
2
|
0
|
0
|
2
|
Ngoại Ngữ II -
|
7
|
5209002
|
NLCB của CNMLN
I
|
2
|
0
|
0
|
2
|
|
8
|
5209003
|
NLCB của CNMLN
II
|
3
|
0
|
0
|
3
|
NLCB của CNMLN
I -
|
9
|
5211005
|
Pháp luật đại
cương
|
2
|
0
|
0
|
2
|
|
10
|
5505098
|
Tin học văn
phòng
|
2
|
0
|
0
|
2
|
|
11
|
5506058
|
Toán ứng dụng
|
2
|
0
|
0
|
2
|
Giải tích I -
|
12
|
5209004
|
Tư tưởng Hồ Chí
Minh
|
2
|
0
|
0
|
2
|
NLCB của CNMLN
I -
|
13
|
5305002
|
Vật lý Cơ -
Nhiệt
|
2
|
0
|
0
|
2
|
|
14
|
5319005
|
Xác suất Thống
kê
|
2
|
0
|
0
|
2
|
Giải tích I -
|
Tổng số tín
chỉ phải tích lũy bắt buộc học phần đại cương
|
32
|
|
2. Các học phần tự chọn bắt buộc
|
1
|
5319001
|
Đại số tuyến
tính
|
2
|
0
|
0
|
2
|
|
2
|
5319003
|
Giải tích II
|
2
|
0
|
0
|
2
|
Giải tích I -
|
3
|
5505082
|
TH Tin học văn
phòng
|
0
|
1
|
0
|
1
|
Tin học văn
phòng(+) -
|
4
|
5505097
|
Tin học đại
cương
|
2
|
0
|
0
|
2
|
|
5
|
5305001
|
Vật Lý Cơ -
Điện
|
2
|
0
|
0
|
2
|
|
Tổng số tín
chỉ tích lũy tự chọn bắt buộc học phần đại cương
|
3
|
|
3. Các học phần tự chọn tự do
|
1
|
5413001
|
Ngoại Ngữ cơ
bản
|
3
|
0
|
0
|
3
|
|
2
|
5413005
|
Ngoại Ngữ IV
|
2
|
0
|
0
|
2
|
Ngoại ngữ III -
|
3
|
5413006
|
Ngoại Ngữ V
|
2
|
0
|
0
|
2
|
Ngoại Ngữ IV -
|
4
|
5505080
|
TH Tin học đại
cương
|
0
|
1
|
0
|
1
|
Tin học đại
cương(+) -
|
Tổng số tín chỉ phải tích
lũy các học phần giáo dục đại cương
|
35
|
|
·
Các học phần tích lũy Chứng chỉ thể chất & Chứng
chỉ quốc phòng
|
1
|
5502001
|
Giáo dục quốc
phòng
|
0
|
0
|
4
|
4
|
|
2
|
5013001
|
Giáo dục thể
chất I
|
0
|
1
|
0
|
1
|
|
3
|
5013002
|
Giáo dục thể
chất II
|
0
|
1
|
0
|
1
|
|
4
|
5013003
|
Giáo dục thể
chất III
|
0
|
1
|
0
|
1
|
|
5
|
5013004
|
Giáo dục thể
chất IV
|
0
|
1
|
0
|
1
|
|
·
Các học phần kiến thức kỹ
năng mềm – bắt buộc tích lũy 3 tín chỉ
|
1
|
5507014
|
Giáo dục Môi
trường
|
1
|
0
|
0
|
1
|
|
2
|
5502002
|
Khởi nghiệp -
việc làm
|
1
|
0
|
0
|
1
|
|
3
|
5502003
|
Kỹ năng giao
tiếp
|
1
|
0
|
0
|
1
|
|
4
|
5502004
|
Kỹ năng làm
việc nhóm
|
1
|
0
|
0
|
1
|
|
5
|
5502005
|
Phát triển dự
án
|
2
|
0
|
0
|
2
|
|
6
|
5502006
|
Phương pháp học
tập NCKH
|
2
|
0
|
0
|
2
|
|
|
- Các học
phần cơ sở - bắt buộc
|
1
|
5506011
|
Cơ học đất
|
2
|
0
|
0
|
2
|
Sức bền vật
liệu -
|
2
|
5506012
|
Cơ học kết cấu
I
|
3
|
0
|
0
|
3
|
Sức bền vật
liệu -
|
3
|
5506013
|
Cơ học kết cấu
II
|
2
|
0
|
0
|
2
|
Cơ học kết cấu
I -
|
4
|
5504088
|
Cơ lý thuyết
|
2
|
0
|
0
|
2
|
|
5
|
5506014
|
Địa chất công
trình
|
1
|
0
|
1
|
2
|
Vật liệu xây
dựng -
|
6
|
5506017
|
Đồ án Kết cấu
BTCT
|
0
|
1
|
0
|
1
|
Kết cấu bê tông
cốt thép(+) -
|
7
|
5506018
|
Đồ án kết cấu
thép
|
0
|
1
|
0
|
1
|
Kết cấu thép(+)
-
|
8
|
5506029
|
Kết cấu bê tông
cốt thép
|
3
|
0
|
0
|
3
|
Sức bền vật
liệu -
|
9
|
5506033
|
Kết cấu thép
|
2
|
0
|
0
|
2
|
Sức bền vật
liệu -
|
10
|
5506039
|
Máy xây dựng
|
2
|
0
|
0
|
2
|
Vật liệu xây
dựng -
|
11
|
5506042
|
Nhập môn ngành
XD
|
1
|
0
|
0
|
1
|
|
12
|
5506043
|
Phương pháp
Phần tử hữu hạn
|
2
|
0
|
0
|
2
|
Cơ học kết cấu
II -
|
13
|
5504040
|
Sức bền vật
liệu
|
3
|
0
|
0
|
3
|
Cơ lý thuyết -
|
14
|
5506054
|
TN cơ học đất
|
0
|
1
|
0
|
1
|
Cơ học đất(+) -
|
15
|
5506056
|
TN Vật liệu xây
dựng
|
0
|
1
|
0
|
1
|
Vật liệu xây
dựng(+) -
|
16
|
5506060
|
Vật liệu xây
dựng
|
2
|
0
|
0
|
2
|
|
17
|
5506061
|
Vẽ kỹ thuật xây
dựng
|
2
|
1
|
0
|
3
|
Hình họa -
|
Tổng số tín chỉ phải tích lũy
các học phần cơ sở
|
33
|
|
- Các học phần chuyên
ngành – bắt buộc
|
1
|
5506001
|
An toàn lao
động
|
1
|
0
|
0
|
1
|
Kỹ thuật thi
công I -
|
2
|
5506004
|
Cấu tạo KT nhà
dân dụng
|
2
|
1
|
0
|
3
|
Kiến trúc xây
dựng -
|
3
|
5506019
|
Đồ án Kiến trúc
XD
|
0
|
1
|
0
|
1
|
Kiến trúc xây
dựng(+) -
|
4
|
5506020
|
Đồ án Kỹ thuật
thi công
|
0
|
1
|
0
|
1
|
Kỹ thuật thi
công II(+) -
|
5
|
5506021
|
Đồ án nền móng
|
0
|
1
|
0
|
1
|
Nền móng(+) -
|
6
|
5506022
|
Đồ án Tổ chức
thi công
|
0
|
1
|
0
|
1
|
Tổ chức thi
công(+) -
|
7
|
5506023
|
Đồ án tốt
nghiệp XD
|
0
|
10
|
0
|
10
|
Kết cấu công
trình BTCT(*)
Kỹ thuật thi công I(*) -
|
8
|
5506025
|
Dự toán xây
dựng
|
2
|
1
|
0
|
3
|
Kỹ thuật thi
công I -
|
9
|
5506030
|
Kết cấu công
trình BTCT
|
2
|
1
|
0
|
3
|
Kết cấu bê tông
cốt thép -
|
10
|
5506031
|
Kết cấu công
trình thép
|
2
|
0
|
0
|
2
|
Kết cấu thép -
|
11
|
5506034
|
Kiến trúc xây
dựng
|
2
|
0
|
0
|
2
|
Nhập môn ngành
XD -
|
12
|
5506036
|
Kỹ thuật thi
công I
|
3
|
0
|
0
|
3
|
Kết cấu bê tông
cốt thép -
|
13
|
5506037
|
Kỹ thuật thi
công II
|
2
|
0
|
0
|
2
|
Kỹ thuật thi
công I -
|
14
|
5506040
|
Nền móng
|
2
|
0
|
0
|
2
|
Cơ học đất -
|
15
|
5506044
|
Quản lý dự án
xây dựng
|
2
|
0
|
0
|
2
|
Nhập môn ngành
XD -
|
16
|
5506048
|
Thực tập Công
nhân XD
|
0
|
2
|
0
|
2
|
Thực tập Nhận
thức XD -
|
17
|
5506049
|
Thực tập Nhận
thức XD
|
0
|
0
|
1
|
1
|
|
18
|
5506050
|
Thực tập Tốt
nghiệp XD
|
0
|
0
|
2
|
2
|
Thực tập Công
nhân XD -
|
19
|
5506051
|
Thực tập trắc
địa
|
0
|
1
|
0
|
1
|
Trắc địa xây
dựng(+) -
|
20
|
5506053
|
Tin học xây
dựng
|
1
|
1
|
0
|
2
|
Kết cấu công
trình BTCT -
|
21
|
5506055
|
TN kết cấu công
trình
|
0
|
1
|
0
|
1
|
Thí nghiệm cơ
học -
|
22
|
5506057
|
Tổ chức thi
công
|
3
|
0
|
0
|
3
|
Kỹ thuật thi
công I -
|
23
|
5506059
|
Trắc địa xây
dựng
|
2
|
0
|
0
|
2
|
|
24
|
5506062
|
Vẽ xây dựng
trên máy tính
|
1
|
1
|
0
|
2
|
Vẽ kỹ thuật xây
dựng(+) -
|
Tổng số tín chỉ tích lũy bắt
buộc học phần chuyên ngành
|
53
|
|
3. Các học phần
chuyên nghiệp - tự chọn bắt buộc
|
1
|
5506003
|
Cấp thoát nước
|
2
|
0
|
0
|
2
|
Kiến trúc xây
dựng -
|
2
|
5506010
|
Chuyên đề vật
liệu xây dựng
|
1
|
0
|
0
|
1
|
Vật liệu xây
dựng -
|
3
|
5506024
|
Động lực học
công trình
|
2
|
0
|
0
|
2
|
Cơ lý thuyết -
|
4
|
5506046
|
Thí nghiệm cơ
học
|
0
|
1
|
0
|
1
|
Sức bền vật
liệu(+) -
|
5
|
5506047
|
Thiết bị kỹ
thuật trong nhà
|
2
|
0
|
0
|
2
|
Kiến trúc xây
dựng -
|
6
|
5506005
|
Chuyên đề đấu
thầu XD
|
1
|
0
|
0
|
1
|
Kỹ thuật thi
công I -
|
7
|
5506006
|
Chuyên đề kết
cấu CT
|
1
|
0
|
0
|
1
|
Kết cấu bê tông
cốt thép -
|
8
|
5506008
|
Chuyên đề nền
móng CT
|
1
|
0
|
0
|
1
|
Nền móng -
|
9
|
5506009
|
Chuyên đề thi
công CT
|
1
|
0
|
0
|
1
|
Kỹ thuật thi
công I -
|
10
|
5506026
|
Giám sát thi
công xây dựng
|
2
|
0
|
0
|
2
|
Kỹ thuật thi
công I -
|
11
|
5506028
|
Học kỳ Doanh
nghiệp XD
|
0
|
0
|
2
|
2
|
Thực tập Công
nhân XD -
|
13
|
5506032
|
Kết cấu nhà
nhiều tầng
|
2
|
0
|
0
|
2
|
Kết cấu bê tông
cốt thép -
|
14
|
5506035
|
Kinh tế xây
dựng
|
2
|
0
|
0
|
2
|
Kỹ thuật thi
công I -
|
15
|
5506038
|
Luật xây dựng
|
1
|
0
|
0
|
1
|
Nhập môn ngành
XD -
|
16
|
5506041
|
Ngoại ngữ
chuyên ngành XD
|
2
|
0
|
0
|
2
|
Kiến trúc xây
dựng -
|
17
|
5506045
|
Thanh quyết
toán công trình XD
|
2
|
0
|
0
|
2
|
Dự toán xây
dựng -
|
Tổng số tín chỉ tích lũy tự
chọn bắt buộc phần chuyên nghiệp
|
10
|
|
Tổng số tín chỉ phải tích
lũy phần giáo dục chuyên nghiệp
|
91
|
|
1.1.7.c..1.1 Tổng số
|
131
|
|
Học kỳ
|
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
1
|
52510103
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
HP Đại cương - Bắt buộc
|
2
|
52510103
|
Ngoại Ngữ I
|
3
|
HP Đại cương - Bắt buộc
|
3
|
52510103
|
Tin học văn phòng
|
2
|
HP Đại cương - Bắt buộc
|
4
|
52510103
|
Giải tích I
|
3
|
HP Đại cương - Bắt buộc
|
5
|
52510103
|
Đại số tuyến tính
|
2
|
HP Đại cương - Tự chọn
|
6
|
52510103
|
Vật lý Cơ - Nhiệt
|
2
|
HP Đại cương - Bắt buộc
|
7
|
52510103
|
Tin học đại cương
|
2
|
HP Đại cương - Tự chọn
|
8
|
52510103
|
TH Tin học đại cương
|
1
|
HP Đại cương - Tự chọn
|
9
|
52510103
|
TH Tin học văn phòng
|
1
|
HP Đại cương - Tự chọn
|
10
|
52510103
|
Vật Lý Cơ - Điện
|
2
|
HP Đại cương - Tự chọn
|
11
|
52510103
|
Kỹ năng giao tiếp
|
1
|
HP tự chọn - kỹ năng mềm
|
12
|
52510103
|
Giáo dục thể chất I
|
1
|
HP chứng chỉ TC-QP
|
13
|
52510103
|
Ngoại Ngữ cơ bản
|
3
|
HP tự chọn tự do
|
14
|
52510103
|
Nhập môn ngành XD
|
1
|
HP cơ sở ngành - bắt buộc
|
15
|
52510103
|
Cơ học lý thuyết - Tĩnh học
|
1
|
HP cơ sở ngành - bắt buộc
|
16
|
52510103
|
Hình họa
|
2
|
HP Đại cương - Bắt buộc
|
2
|
1
|
52510103
|
NLCB của CNMLN I
|
2
|
HP Đại cương - Bắt buộc
|
2
|
52510103
|
Ngoại Ngữ II
|
2
|
HP Đại cương - Bắt buộc
|
3
|
52510103
|
Toán ứng dụng
|
2
|
HP Đại cương - Bắt buộc
|
4
|
52510103
|
Giải tích II
|
2
|
HP Đại cương - Tự chọn
|
5
|
52510103
|
Giáo dục thể chất II
|
1
|
HP chứng chỉ TC-QP
|
6
|
52510103
|
Sức bền vật liệu
|
3
|
HP cơ sở ngành - bắt buộc
|
7
|
52510103
|
Vật liệu xây dựng
|
2
|
HP cơ sở ngành - bắt buộc
|
8
|
52510103
|
TN Vật liệu xây dựng
|
1
|
HP cơ sở ngành - bắt buộc
|
9
|
52510103
|
Vẽ kỹ thuật xây dựng
|
2
|
HP cơ sở ngành - bắt buộc
|
10
|
52510103
|
Thí nghiệm cơ học
|
1
|
HP cơ sở ngành - tự chọn
|
11
|
52510103
|
Trắc địa xây dựng
|
2
|
HP chuyên ngành - bắt buộc
|
12
|
52510103
|
Thực tập trắc địa
|
1
|
HP chuyên ngành - bắt buộc
|
13
|
52510103
|
Thực tập Nhận thức XD
|
1
|
HP chuyên ngành - bắt buộc
|
14
|
52510103
|
Vẽ xây dựng trên máy tính
|
2
|
HP chuyên ngành - bắt buộc
|
15
|
52510103
|
Cơ học lý thuyết - Động học
|
1
|
HP tự chọn tự do
|
3
|
1
|
52510103
|
NLCB của CNMLN II
|
3
|
HP Đại cương - Bắt buộc
|
2
|
52510103
|
Ngoại Ngữ III
|
2
|
HP Đại cương - Bắt buộc
|
3
|
52510103
|
Giáo dục thể chất III
|
1
|
HP chứng chỉ TC-QP
|
4
|
52510103
|
Giáo dục quốc phòng
|
4
|
HP chứng chỉ TC-QP
|
5
|
52510103
|
Xác suất Thống kê
|
2
|
HP Đại cương - bắt buộc
|
6
|
52510103
|
Cơ học kết cấu 1
|
3
|
HP cơ sở ngành - bắt buộc
|
7
|
52510103
|
Cơ học đất
|
2
|
HP cơ sở ngành - bắt buộc
|
8
|
52510103
|
TN cơ học đất
|
1
|
HP cơ sở ngành - bắt buộc
|
9
|
52510103
|
Địa chất công trình
|
2
|
HP cơ sở ngành - bắt buộc
|
10
|
52510103
|
Chuyên đề vật liệu xây dựng
|
1
|
HP cơ sở ngành - tự chọn
|
11
|
52510103
|
Kiến trúc xây dựng
|
2
|
HP chuyên ngành - bắt buộc
|
12
|
52510103
|
Đồ án Kiến trúc XD
|
1
|
HP chuyên ngành - bắt buộc
|
4
|
1
|
52510103
|
Giáo dục thể chất IV
|
1
|
HP chứng chỉ TC-QP
|
2
|
52510103
|
Ngoại Ngữ IV
|
2
|
HP tự chọn tự do
|
3
|
52510103
|
Cơ học kết cấu 2
|
2
|
HP cơ sở ngành - bắt buộc
|
4
|
52510103
|
Kết cấu bê tông cốt thép
|
3
|
HP cơ sở ngành - bắt buộc
|
5
|
52510103
|
Đồ án Kết cấu BTCT
|
1
|
HP cơ sở ngành - bắt buộc
|
6
|
52510103
|
Máy xây dựng
|
2
|
HP cơ sở ngành - bắt buộc
|
7
|
52510103
|
Cấu tạo KT nhà dân dụng
|
3
|
HP chuyên ngành - bắt buộc
|
8
|
52510103
|
Nền móng
|
2
|
HP chuyên ngành - bắt buộc
|
9
|
52510103
|
Đồ án nền móng
|
1
|
HP chuyên ngành - bắt buộc
|
10
|
52510103
|
TN kết cấu công trình
|
1
|
HP chuyên ngành - bắt buộc
|
11
|
52510103
|
Tin học đồ hoạ kiến trúc
|
3
|
HP tự chọn tự do
|
12
|
52510103
|
Luật xây dựng
|
1
|
HP tự chọn tự do
|
13
|
52510103
|
Đồ án cấu tạo kiến trúc nhà DD
|
1
|
HP tự chọn tự do
|
14
|
52510103
|
Chuyên đề kiến trúc bền vững
|
2
|
HP tự chọn tự do
|
5
|
1
|
52510103
|
Phát triển dự án
|
2
|
HP tự chọn - kỹ năng mềm
|
2
|
52510103
|
Ngoại Ngữ V
|
2
|
HP tự chọn tự do
|
3
|
52510103
|
PP phần tử hữu hạn
|
2
|
HP cơ sở ngành - bắt buộc
|
4
|
52510103
|
Kết cấu thép
|
2
|
HP cơ sở ngành - bắt buộc
|
5
|
52510103
|
Đồ án kết cấu thép
|
1
|
HP cơ sở ngành - bắt buộc
|
6
|
52510103
|
Cấp thoát nước
|
2
|
HP cơ sở ngành - tự chọn
|
7
|
52510103
|
Kết cấu công trình BTCT
|
3
|
HP chuyên ngành - bắt buộc
|
8
|
52510103
|
Kỹ thuật thi công 1
|
3
|
HP chuyên ngành - bắt buộc
|
9
|
52510103
|
Quản lý dự án xây dựng
|
2
|
HP chuyên ngành - bắt buộc
|
10
|
52510103
|
Chuyên đề nền móng CT
|
1
|
HP chuyên ngành - tự chọn
|
11
|
52510103
|
Bảo dưỡng SC & nâng cấp CT
|
2
|
HP tự chọn tự do
|
6
|
1
|
52510103
|
Phương pháp học tập NCKH
|
2
|
HP tự chọn - kỹ năng mềm
|
3
|
52510103
|
Thiết bị kỹ thuật trong nhà
|
2
|
HP cơ sở ngành - tự chọn
|
4
|
52510103
|
Động lực học công trình
|
2
|
HP tự chọn tự do
|
5
|
52510103
|
Kết cấu công trình thép
|
2
|
HP chuyên ngành - bắt buộc
|
6
|
52510103
|
Kỹ thuật thi công 2
|
2
|
HP chuyên ngành - bắt buộc
|
7
|
52510103
|
Tin học xây dựng
|
2
|
HP chuyên ngành - bắt buộc
|
8
|
52510103
|
Dự toán xây dựng
|
3
|
HP chuyên ngành - bắt buộc
|
9
|
52510103
|
Thực tập Công nhân XD
|
2
|
HP chuyên ngành - bắt buộc
|
10
|
52510103
|
Chuyên đề kết cấu CT
|
1
|
HP chuyên ngành - tự chọn
|
11
|
52510103
|
Ngoại ngữ chuyên ngành XD
|
2
|
HP chuyên ngành - tự chọn
|
12
|
52510103
|
Đồ án Kỹ thuật thi công
|
1
|
HP chuyên ngành - bắt buộc
|
13
|
52510103
|
Kết cấu nhà nhiều tầng
|
2
|
HP tự chọn tự do
|
7
|
1
|
52510103
|
Đường lối CM của ĐCSVN
|
3
|
HP Đại cương - Bắt buộc
|
2
|
52510103
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
HP Đại cương - Bắt buộc
|
3
|
52510103
|
Giáo dục Môi trường
|
1
|
HP tự chọn - kỹ năng mềm
|
4
|
52510103
|
Khởi nghiệp - việc làm
|
1
|
HP tự chọn - kỹ năng mềm
|
5
|
52510103
|
Tổ chức thi công
|
3
|
HP chuyên ngành - bắt buộc
|
6
|
52510103
|
Đồ án Tổ chức thi công
|
1
|
HP chuyên ngành - bắt buộc
|
7
|
52510103
|
An toàn lao động
|
1
|
HP chuyên ngành - bắt buộc
|
8
|
52510103
|
Chuyên đề thi công CT
|
1
|
HP chuyên ngành - tự chọn
|
9
|
52510103
|
Chuyên đề đấu thầu XD
|
1
|
HP chuyên ngành - tự chọn
|
10
|
52510103
|
Kinh tế xây dựng
|
2
|
HP chuyên ngành - tự chọn
|
11
|
52510103
|
Thanh quyết toán công trình XD
|
2
|
HP chuyên ngành - tự chọn
|
12
|
52510103
|
Học kỳ Doanh nghiệp XD
|
2
|
HP chuyên ngành - tự chọn
|
13
|
52510103
|
Định giá sản phẩm XD
|
3
|
HP tự chọn tự do
|
14
|
52510103
|
Giám sát thi công xây dựng
|
2
|
HP tự chọn tự do
|
8
|
1
|
52510103
|
Thực tập Tốt nghiệp XD
|
2
|
HP chuyên ngành - bắt buộc
|
2
|
52510103
|
Đồ án tốt nghiệp XD
|
10
|
HP chuyên ngành - bắt buộc
|
Chương trình đào
tạo của ngành gồm các kiến thức (học phần) được tích hợp với các chuẩn đầu ra
như sau:
Học kỳ
|
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Tín chỉ
|
Chuẩn đầu ra
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
1
|
1
|
52510103
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
52510103
|
Ngoại Ngữ I
|
3
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
3
|
52510103
|
Tin học văn phòng
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
4
|
52510103
|
Giải tích I
|
3
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
52510103
|
Đại số tuyến tính
|
2
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
52510103
|
Vật lý Cơ - Nhiệt
|
2
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
52510103
|
Tin học đại cương
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
8
|
52510103
|
TH Tin học đại cương
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
9
|
52510103
|
TH Tin học văn phòng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
10
|
52510103
|
Vật Lý Cơ - Điện
|
2
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
52510103
|
Kỹ năng giao tiếp
|
1
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
12
|
52510103
|
Giáo dục thể chất I
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
52510103
|
Ngoại Ngữ cơ bản
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
14
|
52510103
|
Nhập môn ngành XD
|
1
|
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
15
|
52510103
|
Cơ học lý thuyết - Tĩnh học
|
1
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
52510103
|
Hình họa
|
2
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
1
|
52510103
|
NLCB của CNMLN I
|
2
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
52510103
|
Ngoại Ngữ II
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
3
|
52510103
|
Toán ứng dụng
|
2
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
52510103
|
Giải tích II
|
2
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
52510103
|
Giáo dục thể chất II
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
52510103
|
Sức bền vật liệu
|
3
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
52510103
|
Vật liệu xây dựng
|
2
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
8
|
52510103
|
TN Vật liệu xây dựng
|
1
|
|
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
9
|
52510103
|
Vẽ kỹ thuật xây dựng
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
10
|
52510103
|
Thí nghiệm cơ học
|
1
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
52510103
|
Trắc địa xây dựng
|
2
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
12
|
52510103
|
Thực tập trắc địa
|
1
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
13
|
52510103
|
Thực tập Nhận thức XD
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
14
|
52510103
|
Cơ học LT - Động học
|
1
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
52510103
|
Vẽ XD trên máy tính
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
3
|
1
|
52510103
|
NLCB của CNMLN II
|
3
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
52510103
|
Ngoại Ngữ III
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
3
|
52510103
|
Giáo dục thể chất III
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
52510103
|
Giáo dục quốc phòng
|
4
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
52510103
|
Xác suất Thống kê
|
2
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
52510103
|
Cơ học kết cấu 1
|
3
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
52510103
|
Cơ học đất
|
2
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
52510103
|
TN cơ học đất
|
1
|
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
9
|
52510103
|
Địa chất công trình
|
2
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
52510103
|
Chuyên đề vật liệu XD
|
1
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
52510103
|
Kiến trúc xây dựng
|
2
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
52510103
|
Kiến trúc công nghiệp
|
2
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
52510103
|
Đồ án Kiến trúc XD
|
1
|
|
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
4
|
1
|
52510103
|
Giáo dục thể chất IV
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
52510103
|
Ngoại Ngữ IV
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
3
|
52510103
|
Cơ học kết cấu 2
|
2
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
52510103
|
Kết cấu bê tông cốt thép
|
3
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
52510103
|
Đồ án Kết cấu BTCT
|
1
|
|
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
6
|
52510103
|
Máy xây dựng
|
2
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
7
|
52510103
|
Cấu tạo KT nhà DD
|
3
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
52510103
|
Nền móng
|
2
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
52510103
|
Đồ án nền móng
|
1
|
|
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
10
|
52510103
|
TN kết cấu công trình
|
1
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
52510103
|
Tin học đồ hoạ kiến trúc
|
3
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
52510103
|
Luật xây dựng
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
52510103
|
Đồ án cấu tạo kiến trúc nhà DD
|
1
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
14
|
52510103
|
Chuyên đề kiến trúc bền vững
|
2
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
1
|
52510103
|
Phát triển dự án
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
2
|
52510103
|
Ngoại Ngữ V
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
3
|
52510103
|
PP phần tử hữu hạn
|
2
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
52510103
|
Kết cấu thép
|
2
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
52510103
|
Đồ án kết cấu thép
|
1
|
|
|
|
x
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
6
|
52510103
|
Cấp thoát nước
|
2
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
52510103
|
Kết cấu công trình BTCT
|
3
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
52510103
|
Kỹ thuật thi công 1
|
3
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
9
|
52510103
|
Quản lý dự án xây dựng
|
2
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
10
|
52510103
|
Chuyên đề nền móng CT
|
2
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
52510103
|
Bảo dưỡng SC & nâng cấp CT
|
2
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
6
|
1
|
52510103
|
Phương pháp học tập NCKH
|
2
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
3
|
52510103
|
Thiết bị KT trong nhà
|
2
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
52510103
|
Động lực học công trình
|
2
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
52510103
|
Kết cấu công trình thép
|
2
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
52510103
|
Kỹ thuật thi công 2
|
2
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
7
|
52510103
|
Tin học xây dựng
|
2
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
8
|
52510103
|
Dự toán xây dựng
|
3
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
9
|
52510103
|
Thực tập Công nhân XD
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
10
|
52510103
|
Chuyên đề kết cấu CT
|
2
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
52510103
|
Ngoại ngữ chuyên ngành XD
|
2
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
12
|
52510103
|
Đồ án Kỹ thuật thi công
|
1
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
13
|
52510103
|
Kết cấu nhà nhiều tầng
|
2
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
1
|
52510103
|
Đường lối CM của ĐCSVN
|
3
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
52510103
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
52510103
|
Giáo dục Môi trường
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
4
|
52510103
|
Khởi nghiệp - việc làm
|
1
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
5
|
52510103
|
Tổ chức thi công
|
3
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
6
|
52510103
|
Đồ án Tổ chức thi công
|
1
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
7
|
52510103
|
An toàn lao động
|
1
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
8
|
52510103
|
Chuyên đề thi công CT
|
2
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
9
|
52510103
|
Chuyên đề đấu thầu XD
|
2
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
10
|
52510103
|
Kinh tế xây dựng
|
2
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
11
|
52510103
|
Thanh quyết toán công trình XD
|
2
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
12
|
52510103
|
Học kỳ Doanh nghiệp XD
|
2
|
|
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
13
|
52510103
|
Định giá sản phẩm XD
|
3
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
14
|
52510103
|
Giám sát thi công XD
|
2
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
8
|
1
|
52510103
|
Thực tập Tốt nghiệp XD
|
2
|
|
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
2
|
52510103
|
Đồ án tốt nghiệp XD
|
10
|
|
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|