Đại Học Đà Nẵng
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIÊP LOẠI GIỎI KHÓA ĐÀO TẠO 2012 VÀ 2013 LIÊN THÔNG
STT Mã sinh viên Họ Tên Lớp Học kỳ Xếp loại TN Ngành đào tạo Đã ĐK dự lễ
1 121250722117 Nguyễn Thúy Hằng 12MT1 214 Giỏi Công nghệ  Kỹ thuật Môi trường x
2 121250722135 Nguyễn Thị Thuý Nga 12MT1 214 Giỏi Công nghệ  Kỹ thuật Môi trường x
3 121250722141 Nguyễn Phúc Nhật 12MT1 114 Giỏi Công nghệ  Kỹ thuật Môi trường  
4 121250722149 Hoàng Thùy Phương Quỳnh 12MT1 214 Giỏi Công nghệ  Kỹ thuật Môi trường x
5 121250512270 Lê Viết Tuấn 12D2 114 Giỏi Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử  
6 121250512305 Nguyễn Đức Cường 12D3 114 Giỏi Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử  
7 121250512314 Hoàng Ngọc Hải 12D3 114 Giỏi Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử  
8 121250512318 Phan Khắc Hiếu 12D3 114 Giỏi Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử  
9 121250512338 Nguyễn Lương Phụ 12D3 214 Giỏi Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử x
10 121250712119 Đinh Thị Linh Linh 12H1 214 Giỏi Công nghệ Kỹ thuật Hoá học x
11 121250652104 Phan Thị Kim Chi 12KT1 214 Giỏi Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc x
12 121250652115 Nguyễn Thành Sơn Hoà 12KT1 214 Giỏi Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc  
13 121250652137 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 12KT1 214 Giỏi Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc x
14 121250432127 Huỳnh Ngọc Thiện 12N1 214 Giỏi Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt  
15 121250612152 Khương Thanh Tuấn 12XD1 114 Giỏi Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng  
16 121250612206 Trần Thanh Anh 12XD2 214 Giỏi Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng  
17 121250612211 Nguyễn Minh Đấu 12XD2 214 Giỏi Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng x
18 121250612235 Lê Văn Nhơn 12XD2 214 Giỏi Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng x
19 121250612240 Nguyễn Thanh Quang 12XD2 114 Giỏi Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng  
20 121250612332 Nguyễn Phước Phi 12XD3 214 Giỏi Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng  
21 121250612352 Trần Thanh Toàn 12XD3 114 Giỏi Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng  
22 121250612363 Phan Thành Việt 12XD3 114 Giỏi Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng  
23 121250742110 Huỳnh Thị Tuyết Hoa 12SH1 214 Giỏi Công nghệ Sinh học x
24 121250742121 Nguyễn Thị Kiều Oanh 12SH1 214 Giỏi Công nghệ Sinh học x
25 121250532104 Nguyễn Viết Cường 12T1 114 Giỏi Công nghệ Thông tin  
26 121250532121 Nguyễn Thanh Khoa 12T1 214 Giỏi Công nghệ Thông tin x
27 121250532134 Nguyễn Thị Thiên Nga 12T1 214 Giỏi Công nghệ Thông tin x
28 121250532140 Phạm Gia Phước 12T1 114 Giỏi Công nghệ Thông tin  
29 121250532208 Nguyễn Văn Đồng 12T2 214 Giỏi Công nghệ Thông tin  
30 121250532210 Trần Duy Hòa 12T2 214 Giỏi Công nghệ Thông tin x
31 132250532106 Trần Anh Hùng 13T1 214 Giỏi Công nghệ Thông tin  
32 121250732103 Nguyễn Thị Anh 12HTP1 214 Giỏi Công nghệ Thực phẩm x
33 121250732115 Nguyễn Thị Gái 12HTP1 214 Giỏi Công nghệ Thực phẩm x
34 121250732118 Trần Thị Thanh 12HTP1 214 Giỏi Công nghệ Thực phẩm x
35 121250732128 Phạm Thị Thanh Hương 12HTP1 214 Giỏi Công nghệ Thực phẩm  
36 121250732132 Lê Thị Lan 12HTP1 214 Giỏi Công nghệ Thực phẩm x
37 121250732136 Trần Thị Hồng 12HTP1 214 Giỏi Công nghệ Thực phẩm x
38 121250732138 Hoàng Thị Nga 12HTP1 214 Giỏi Công nghệ Thực phẩm x
39 121250732142 Phạm Duy Phúc 12HTP1 214 Giỏi Công nghệ Thực phẩm x
40 121250662107 Dương Thị Hồng 12QX1 214 Giỏi Quản lý Xây dựng x
41 121250662109 Nguyễn Thị Hằng 12QX1 214 Giỏi Quản lý Xây dựng  
42 111250652124 Phan Thị Hương 12QX1 214 Giỏi Quản lý Xây dựng x
43 121250662121 Nguyễn Thị Lan 12QX1 214 Giỏi Quản lý Xây dựng  
44 121250662181 Nguyễn Thị Bé Yến 12QX1 214 Giỏi Quản lý Xây dựng x
Phòng Đào Tạo
Ngày 14/08/2015