DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC KHEN THƯỞNG TẠI LỄ TRAO BẰNG TỐT NGHIỆP Sư phạm Kỹ thuật - 16/08/2014
Danh hiệu Thủ Khoa
STT Mã sinh viên Họ Tên Ngày sinh Lớp Ngành TTC ĐTB Xếp loại Khen Ghi chú
1 111250522232 Nguyễn Thị Thanh Mai 06/04/92 11DT2 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 106 3.41 Giỏi Thủ khoa  
2 111250632127 Nguyễn Văn Ngọc 25/05/92 11XC1 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông 107 3.48 Giỏi Thủ khoa  
3 111250612231 Phan Nguyên 10/10/92 11XD2 Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng 106 3.52 Giỏi Thủ khoa TN113
4 111250712132 Đặng Thị Hà Ni 06/04/93 11H Công nghệ Kỹ thuật Hoá học 105 3.33 Giỏi Thủ khoa  
5 111250442160 Trương Công Thắm 16/09/91 11CDT1 Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử 105 3.33 Giỏi Thủ khoa  
6 111250512253 Thái Toàn Thịnh 12/01/93 11D2 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 105 3.21 Giỏi Thủ khoa  
7 111250412151 Nguyễn Văn Thôi 22/01/93 11C1 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí 105 3.30 Giỏi Thủ khoa  
8 111250722262 Phạm Ngọc Tính 20/01/93 11MT2 Công nghệ  Kỹ thuật Môi trường 105 3.36 Giỏi Thủ khoa  
9 111250732176 Đỗ Thị Mai Trâm 01/10/93 11HTP Công nghệ Thực phẩm 105 3.36 Giỏi Thủ khoa  
10 111250652186 Nguyễn Lý 14/04/83 11KT2 Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc 108 3.53 Giỏi Thủ khoa  
11 111250422162 Nguyễn Văn 23/10/92 11DL1 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô 105 3.41 Giỏi Thủ khoa  
12 111250432122 Trần Xuân Kiên 04/03/93 11N Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt 105 3.06 Khá Thủ khoa  
13 122250532125 Lê Thị Lam 02/11/92 12LTT Công nghệ Thông tin 72 3.67 Xuất sắc Thủ khoa  
14 111250642270 Dương Hoàng 24/12/89 11XH2 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng 105 3.79 Xuất sắc Thủ khoa  
               
  ĐHĐN Khen thưởng                  
1 122250532125 Lê Thị Lam 02/11/92 12LTT Công nghệ Thông tin 72 3.67 Xuất sắc    
2 111250642270 Dương Hoàng 24/12/89 11XH2 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng 105 3.79 Xuất sắc    
Hiệu Trưởng Khen thưởng          
 
1 111250422101 Trần Hoa Vạn An 01/01/93 11DL1 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô 105 3.28 Giỏi    
2 111250522202 Hoàng Thế Anh 29/04/93 11DT2 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 107 3.30 Giỏi   Chưa ĐK
3 111250522105 Hồ Văn Bình 14/09/93 11DT1 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 105 3.33 Giỏi TN113 Chưa ĐK
4 111250612303 Phạm Thanh Bình 12/10/92 11XD3 Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng 105 3.27 Giỏi   Chưa ĐK
5 111250612304 Phạm Văn Bình 21/10/93 11XD3 Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng 105 3.23 Giỏi   Chưa ĐK
6 111250732106 Nguyễn Ngọc Chung 25/02/93 11HTP Công nghệ Thực phẩm 105 3.25 Giỏi    
7 111250732113 Trịnh Thị Duyên 05/06/93 11HTP Công nghệ Thực phẩm 105 3.23 Giỏi    
8 111250732115 Lê Thị Thu 30/08/93 11HTP Công nghệ Thực phẩm 105 3.35 Giỏi    
9 111250532214 Bùi Duy Hai 04/03/93 11T2 Công nghệ Thông tin 109 3.23 Giỏi   Chưa ĐK
10 111250632113 Nguyễn Thị Hiên 03/01/93 11XC1 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông 108 3.44 Giỏi    
11 111250642108 Lê Văn Võ Hiệp 21/03/93 11XH1 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng 106 3.42 Giỏi TN113 Chưa ĐK
12 111250612127 Hồ Ngọc Hoá 28/12/92 11XD1 Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng 105 3.36 Giỏi   Chưa ĐK
13 122250612114 Mai Văn Hữu 15/06/86 12LTX Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng 70 3.27 Giỏi   Chưa ĐK
14 111250612219 Huỳnh Bảo Huy 09/05/93 11XD2 Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng 105 3.35 Giỏi    
15 111250532342 Đào Ngọc Khiêm 24/04/88 11T3 Công nghệ Thông tin 105 3.38 Giỏi TN113 Chưa ĐK
16 122250532126 Hồ Tấn Lâm 04/09/89 12LTT Công nghệ Thông tin 71 3.28 Giỏi   Chưa ĐK
17 111250722183 Nguyễn Thị Thùy Linh 24/03/93 11MT1 Công nghệ  Kỹ thuật Môi trường 105 3.31 Giỏi   Chưa ĐK
18 111250652132 Trương Tấn Lộc 08/01/94 11KT2 Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc 108 3.21 Giỏi    
19 111250722235 Trần Thị Ly 15/11/93 11MT2 Công nghệ  Kỹ thuật Môi trường 105 3.34 Giỏi   Chưa ĐK
20 111250522232 Nguyễn Thị Thanh Mai 06/04/92 11DT2 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 106 3.41 Giỏi    
21 111250532139 Lê Thị Kim Ngân 10/05/93 11T1 Công nghệ Thông tin 106 3.33 Giỏi    
22 111250632127 Nguyễn Văn Ngọc 25/05/92 11XC1 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông 107 3.48 Giỏi    
23 111250612231 Phan Nguyên 10/10/92 11XD2 Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng 106 3.52 Giỏi TN 113  
24 111250712132 Đặng Thị Hà Ni 06/04/93 11H Công nghệ Kỹ thuật Hoá học 105 3.33 Giỏi    
25 111250442142 Đặng Hữu Pháp 25/05/93 11CDT1 Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử 106 3.21 Giỏi   Chưa ĐK
26 111250652145 Võ Quí Phú 13/11/93 11KT1 Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc 107 3.21 Giỏi    
27 111250612145 Bùi Tấn Phương 19/06/91 11XD1 Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng 105 3.32 Giỏi TN113 Chưa ĐK
28 111250532146 Nguyễn Minh Phương 12/07/93 11T1 Công nghệ Thông tin 105 3.33 Giỏi    
29 111250532285 Võ Văn Tám 10/07/89 11T2 Công nghệ Thông tin 106 3.33 Giỏi   Chưa ĐK
30 111250522254 Hoàng Đức Tâm 18/08/89 11DT2 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 105 3.40 Giỏi TN113 Chưa ĐK
31 111250442160 Trương Công Thắm 16/09/91 11CDT1 Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử 105 3.33 Giỏi    
32 122250532150 Lê Thị Bích Thanh 20/04/92 12LTT Công nghệ Thông tin 72 3.31 Giỏi    
33 111250652163 Đặng Nguyên Thảo 10/12/93 11KT1 Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc 108 3.35 Giỏi    
34 111250512253 Thái Toàn Thịnh 12/01/93 11D2 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 105 3.21 Giỏi    
35 111250612448 Bùi Đức Thơ 21/10/93 11XD4 Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng 106 3.44 Giỏi TN113 Chưa ĐK
36 111250412151 Nguyễn Văn Thôi 22/01/93 11C1 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí 105 3.30 Giỏi    
37 111250642262 Đoàn Chí Tín 25/07/93 11XH2 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng 105 3.33 Giỏi   Chưa ĐK
38 111250722262 Phạm Ngọc Tính 20/01/93 11MT2 Công nghệ  Kỹ thuật Môi trường 105 3.36 Giỏi    
39 111250732176 Đỗ Thị Mai Trâm 01/10/93 11HTP Công nghệ Thực phẩm 105 3.36 Giỏi    
40 111250612155 Phạm Công Tuấn Trung 04/05/93 11XD1 Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng 107 3.22 Giỏi TN113 Chưa ĐK
41 111250652182 Hoàng Tấn Trường 19/07/92 11KT2 Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc 108 3.21 Giỏi    
42 111250652186 Nguyễn Lý 14/04/83 11KT2 Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc 108 3.53 Giỏi    
43 111250422162 Nguyễn Văn 23/10/92 11DL1 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô 105 3.41 Giỏi    
44 111250722270 Đặng Văn Tuấn 18/08/93 11MT2 Công nghệ  Kỹ thuật Môi trường 105 3.23 Giỏi    
45 111250532391 Hồ Văn Tửu 26/02/93 11T3 Công nghệ Thông tin 106 3.23 Giỏi    
46 111250722179 Nguyễn Thị Thúy Vi 28/01/93 11MT1 Công nghệ  Kỹ thuật Môi trường 105 3.26 Giỏi