ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA ViỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC
SƯ PHẠM KỸ THUẬT |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đà Nẵng, ngày 05 tháng 08 năm 2018 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH THÍ
SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC 2018 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phương thức
xét tuyển theo học bạ THPT Lớp 12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã HS |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Ngành trúng tuyển |
Ghi chú |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
55834 |
Huỳnh Đức |
An |
26/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
54169 |
Nguyễn |
An |
17/08/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
53598 |
Phan Ngoc |
An |
19/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
57350 |
Trần Lê Bình |
An |
01/01/1996 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
57504 |
Trần Lê Bình |
An |
01/01/1996 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
56545 |
Trần Trường |
An |
03/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
55985 |
Bùi Phú |
Ân |
02/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
55796 |
Nguyễn Phạm
Thiên |
Ân |
11/05/2000 |
Nam |
Kỹ thuật Cơ sở Hạ
tầng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
55856 |
Nguyễn Phạm
Thiên |
Ân |
11/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
51995 |
Nguyễn Thành |
Ân |
18/10/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
52407 |
Đàm Thế |
Anh |
14/12/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
57066 |
Đỗ Hoàng |
Anh |
06/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
57067 |
Đỗ Hoàng |
Anh |
06/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
54381 |
Huỳnh Lê
Tuấn |
Anh |
12/03/2000 |
Nam |
Kỹ thuật Cơ sở Hạ
tầng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
54392 |
Huỳnh Lê
Tuấn |
Anh |
12/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 |
55797 |
Huỳnh Quốc |
Anh |
07/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 |
54320 |
Lê Minh |
Anh |
17/04/2000 |
Nam |
Sư phạm Kỹ thuật
Công nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 |
54440 |
Lê Văn |
Anh |
04/01/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 |
55403 |
Mai Văn Kỳ |
Anh |
22/06/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 |
55013 |
Nguyễn Hoàng |
Anh |
08/12/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 |
53445 |
Nguyễn Ngọc |
Anh |
01/01/1999 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22 |
57473 |
Nguyễn Phi |
Anh |
15/01/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23 |
51338 |
Nguyễn Quốc
Việt |
Anh |
10/02/1994 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24 |
56364 |
Nguyễn Thị
Vĩnh |
Anh |
06/09/2000 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25 |
56190 |
Nguyễn Trần
Trong |
Anh |
19/02/2000 |
Nam |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26 |
52628 |
Nguyễn Xuân
Hoàng |
Anh |
03/02/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
27 |
52817 |
Phạm Hoàng |
Anh |
06/12/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
28 |
53760 |
Phạm Ngọc |
Anh |
26/01/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
29 |
57606 |
Phạm Tuấn |
Anh |
01/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 |
55258 |
Tô Hải |
Anh |
22/10/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
31 |
57487 |
Tô Hải |
Anh |
22/10/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
32 |
55126 |
Tôn Nữ Bảo |
Anh |
20/03/2000 |
Nữ |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
33 |
55539 |
Trần Tuấn |
Anh |
11/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
34 |
57416 |
Võ Nguyễn
Thiện |
Anh |
18/09/2000 |
Nữ |
Công nghệ kỹ
thuật môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
35 |
56461 |
Lê Thị |
Ánh |
14/01/2000 |
Nữ |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
36 |
53118 |
Mai Văn |
Ánh |
31/10/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
37 |
54997 |
Mai Văn |
Ánh |
31/10/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
38 |
56764 |
Lê Thị |
Ba |
08/01/2000 |
Nữ |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
39 |
56126 |
Nguyễn Quốc |
Bản |
27/04/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40 |
56700 |
Phan Thế |
Bản |
01/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
41 |
55656 |
Đặng Trần Vũ |
Bảo |
06/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
42 |
57638 |
Đinh Đức |
Bảo |
09/02/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
43 |
53979 |
Đoàn Gia |
Bảo |
09/02/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
44 |
53138 |
Doãn Quốc |
Bảo |
01/01/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
45 |
54935 |
Lê Hoàng |
Bảo |
10/01/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
46 |
56427 |
Nghiêm Sỹ |
Bảo |
03/08/1997 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
47 |
57682 |
Nguyễn Ngọc |
Bảo |
29/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
48 |
52884 |
Phạm Thái |
Bảo |
15/05/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
49 |
53361 |
Trần Công |
Bảo |
10/10/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
50 |
57361 |
Trần Khánh |
Bảo |
21/01/2000 |
Nam |
Sinh học ứng dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
51 |
54008 |
Trần Như |
Bảo |
20/02/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
52 |
56013 |
Trần Phước
Gia |
Bảo |
17/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Vật
liệu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
53 |
56018 |
Trần Phước
Gia |
Bảo |
17/06/2000 |
Nam |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
54 |
51937 |
Trần Tấn |
Bảo |
26/08/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
55 |
57088 |
Trần Văn |
Báu |
06/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
56 |
56591 |
Đặng Văn |
Bình |
05/01/1999 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
57 |
52592 |
Đào Văn |
Bình |
08/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
58 |
56946 |
Hoàng Minh |
Bình |
12/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
59 |
53192 |
Lê Thanh |
Bình |
21/05/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
60 |
54671 |
Nguyễn Hoàng
Thanh |
Bình |
20/08/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
61 |
54672 |
Nguyễn Hoàng
Thanh |
Bình |
20/08/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
62 |
54674 |
Nguyễn Hoàng
Thanh |
Bình |
20/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
63 |
57312 |
Nguyễn Phạm
Văn |
Bình |
21/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
64 |
50925 |
Nguyễn Thái |
Bình |
27/02/1999 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
65 |
54585 |
Nguyễn Trần |
Bình |
12/09/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
66 |
54979 |
Nguyễn Văn |
Bình |
22/07/1999 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
67 |
57365 |
Nhan |
Bình |
24/10/1999 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
68 |
55619 |
Phạm Tiểu |
Bình |
22/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
69 |
53401 |
Trịnh Thanh |
Bình |
10/05/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
70 |
53020 |
Trương Thanh |
Bình |
20/06/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
71 |
57078 |
Trương Thanh |
Bình |
20/06/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
72 |
56460 |
Hồ Văn |
Cảm |
10/09/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
73 |
55429 |
Phạm Văn |
Can |
29/11/1999 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
74 |
54759 |
Dương Đức |
Cần |
26/11/1998 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
75 |
54262 |
Nguyễn Văn |
Cảnh |
06/02/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
76 |
51477 |
Nguyễn Văn |
Cảnh |
02/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
77 |
56620 |
Lê Trần Hữu |
Chánh |
23/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
78 |
55966 |
Bùi Văn |
Châu |
26/07/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
79 |
53360 |
Đỗ Minh |
Châu |
15/04/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
80 |
56297 |
Nguyễn Hoàng |
Châu |
17/07/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
81 |
51823 |
Nguyễn Xuân |
Châu |
01/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
82 |
52119 |
Phan Anh |
Châu |
25/02/1999 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
83 |
51870 |
Châu Ngọc |
Chí |
26/08/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
84 |
55702 |
Huỳnh Ngọc |
Chí |
13/03/2000 |
Nam |
Kỹ thuật Cơ sở Hạ
tầng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
85 |
57406 |
Trần |
Chí |
20/01/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
86 |
55820 |
Nguyễn Văn |
Chiến |
08/09/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
87 |
51952 |
Trần Hoàng
Minh |
Chiến |
12/12/1998 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
88 |
55217 |
Trần Thị
Minh |
Chiến |
21/06/2000 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
89 |
55458 |
Võ Duy |
Chiến |
10/02/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
90 |
55435 |
Bùi Hữu Nhật |
Chinh |
14/08/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
91 |
56314 |
Nguyễn Đạo |
Chinh |
26/09/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
92 |
56081 |
Nguyễn Trung |
Chính |
11/02/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
93 |
57561 |
Thái Đình |
Chính |
15/07/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
94 |
54437 |
Trần Phát |
Chuẩn |
16/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
95 |
54448 |
Lê Văn |
Chung |
24/11/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
96 |
54256 |
Nguyễn Quang |
Chung |
28/01/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
97 |
55333 |
Huỳnh Văn |
Chương |
20/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
98 |
55194 |
Huỳnh Văn |
Chương |
14/08/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
99 |
55779 |
Phạm Nguyên |
Chương |
25/03/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
100 |
53957 |
Đoàn Văn |
Công |
19/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
101 |
54504 |
Lê Văn |
Công |
23/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
102 |
54615 |
Nguyễn Hữu |
Công |
11/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
103 |
53535 |
Nguyễn Tấn |
Công |
18/11/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
104 |
54417 |
Nguyễn Thành |
Công |
11/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
105 |
55040 |
Nguyễn Thành |
Công |
30/06/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
106 |
51408 |
Phạm Thanh |
Công |
05/02/1999 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
107 |
55336 |
Phạm Tuấn |
Công |
21/09/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
108 |
53527 |
Phan Thành |
Công |
15/08/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
109 |
56951 |
Võ Văn |
Công |
17/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
110 |
57348 |
Hoang Tran
Viet |
Cuong |
27/11/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
111 |
51884 |
Hoàng Như |
Cương |
21/07/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
112 |
56309 |
Mai Văn |
Cương |
08/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
113 |
53980 |
Võ Xuân |
Cương |
13/10/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
114 |
52653 |
Đào Duy |
Cường |
03/01/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
115 |
53018 |
Lê Viết |
Cường |
07/06/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
116 |
50910 |
Nguyễn Duy |
Cường |
20/09/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
117 |
56989 |
Nguyễn Duy |
Cường |
20/09/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
118 |
57407 |
Nguyễn Văn |
Cường |
13/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
119 |
57593 |
Nguyễn Viết |
Cường |
09/01/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
120 |
57256 |
Phạm Minh |
Cường |
08/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
121 |
53411 |
Trần Ngọc |
Cường |
10/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
122 |
55405 |
Võ Quốc |
Cường |
31/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
123 |
57719 |
Nguyễn |
Đa |
17/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
124 |
56972 |
Tô Anh |
Đài |
06/05/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
125 |
57772 |
Huỳnh |
Đại |
12/11/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
126 |
51741 |
Nguyễn Ngọc |
Đại |
02/02/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
127 |
57727 |
Nguyễn Phúc |
Đại |
11/01/1999 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
128 |
52624 |
Nguyễn Quốc |
Đại |
27/10/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
129 |
57171 |
Nguyễn Tấn |
Đại |
23/09/1999 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
130 |
55924 |
Nguyễn Xuân |
Đại |
21/11/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
131 |
54886 |
Bùi Duy |
Đan |
07/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
132 |
57598 |
Đinh |
Đan |
16/02/2000 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
133 |
57623 |
Nguyễn Đăng
Tuấn |
Đan |
23/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
134 |
55287 |
Đặng Bá |
Đáng |
05/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
135 |
57505 |
Đặng Bá |
Đáng |
05/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
136 |
57032 |
Lê Văn |
Đăng |
21/06/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
137 |
52534 |
Trương Trần
Ngọc |
Đăng |
19/04/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
138 |
57443 |
Hoàng |
Danh |
01/12/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
139 |
55229 |
Ngô Ngọc |
Danh |
17/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
140 |
52775 |
Nguyễn Đình |
Danh |
26/03/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
141 |
56668 |
Lê Quang |
Đạo |
16/12/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
142 |
55935 |
Bùi Hữu Tiến |
Đạt |
14/04/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
143 |
57716 |
Bùi Thức |
Đạt |
25/02/1997 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
144 |
53523 |
Bùi Vạn |
Đạt |
16/01/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
145 |
54889 |
Bùi Vũ |
Đạt |
03/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
146 |
51667 |
Đặng Tuấn |
Đạt |
08/08/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
147 |
57234 |
Hồ Minh |
Đạt |
14/07/1999 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
148 |
57592 |
Hồ Thành |
Đạt |
28/06/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
149 |
54022 |
Hoàng Thành |
Đạt |
05/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
150 |
53528 |
Lê Đình |
Đạt |
09/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
151 |
57065 |
Lê Quang |
Đạt |
26/06/1996 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
152 |
51453 |
Lê Thành |
Đạt |
10/03/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
153 |
53410 |
Lê Thành |
Đạt |
10/07/2000 |
Nam |
Kỹ thuật Cơ sở Hạ
tầng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
154 |
55265 |
Lê Thành |
Đạt |
11/08/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
155 |
52224 |
Ngô Thành |
Đạt |
16/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
156 |
51631 |
Nguyễn Huỳnh
Thành |
Đạt |
01/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
157 |
57753 |
Nguyễn Quốc |
Đạt |
03/12/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
158 |
55361 |
Nguyễn Tất |
Đạt |
07/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
159 |
56745 |
Nguyễn Thanh |
Đạt |
29/06/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
160 |
56836 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
04/02/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
161 |
56354 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
22/06/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
162 |
56525 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
24/06/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
163 |
57609 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
25/12/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
164 |
51064 |
Nguyễn Tiến |
Đạt |
10/04/1999 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
165 |
56996 |
Nguyễn Văn |
Đạt |
31/05/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
166 |
56166 |
Phạm Hưng |
Đạt |
08/11/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
167 |
54368 |
Phạm Minh |
Đạt |
27/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
168 |
55235 |
Trần Công
Tuấn |
Đạt |
04/11/1999 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
169 |
52216 |
Trần Nam
Tiến |
Đạt |
29/06/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
170 |
57097 |
Trần Tiến |
Đạt |
01/01/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
171 |
54630 |
Trần Văn |
Đạt |
16/10/1998 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
172 |
57730 |
Trần Văn |
Đạt |
03/09/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
173 |
56466 |
Trương Minh |
Đạt |
27/02/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
174 |
52855 |
Trương
Nguyên |
Đạt |
04/03/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
175 |
55532 |
Võ |
Đạt |
26/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
176 |
53287 |
Nguyễn Minh |
Đẩu |
01/01/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
177 |
57140 |
Tô Thị |
Điểm |
18/12/1999 |
Nữ |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
178 |
53724 |
Lê Hồng |
Điền |
28/02/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
179 |
54467 |
Lê Hồng |
Điền |
28/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
180 |
54309 |
Trương Quang |
Diệu |
09/01/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
181 |
56245 |
Nguyễn Quang |
Đin |
01/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
182 |
54324 |
Tăng Văn Hữu |
Đính |
10/10/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
183 |
55988 |
Nguyễn Đăng |
Định |
08/07/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
184 |
54587 |
Nguyễn Văn |
Định |
20/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
185 |
54589 |
Nguyễn Văn |
Định |
20/08/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
186 |
53063 |
Nguyễn Xuân |
Định |
12/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
187 |
57780 |
Lê Duy Thanh |
Đông |
22/10/2000 |
Nam |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
188 |
56619 |
Nguyễn Văn |
Đông |
29/03/1999 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
189 |
56564 |
Triệu Văn |
Đông |
17/11/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
190 |
55643 |
Vũ Đình |
Đông |
07/02/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
191 |
53369 |
Ngô Lâm |
Đoon |
13/03/2000 |
Nữ |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
192 |
52651 |
Đặng Ngọc |
Dự |
07/08/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
193 |
57334 |
Lê Vinh |
Dự |
16/03/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
194 |
52683 |
Nguyễn Tấn |
Dự |
15/03/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
195 |
53130 |
Võ Văn |
Dự |
15/10/1998 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
196 |
55309 |
Đỗ Văn |
Duẫn |
26/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
197 |
51623 |
Huỳnh Văn |
Đức |
14/03/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
198 |
51079 |
Lê Hồng |
Đức |
12/05/1998 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
199 |
54648 |
Lê Quý |
Đức |
20/06/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
200 |
54655 |
Lê Quý |
Đức |
20/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
201 |
50934 |
Lê Trần Anh |
Đức |
13/03/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
202 |
53438 |
Nguyễn |
Đức |
13/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
203 |
55776 |
Nguyễn Đình |
Đức |
27/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
204 |
53880 |
Nguyễn Hoài |
Đức |
10/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
205 |
53756 |
Nguyễn Phước |
Đức |
04/08/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
206 |
57467 |
Nguyễn Văn |
Đức |
23/04/1999 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
207 |
52629 |
Nông Ngọc |
Đức |
01/01/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
208 |
51308 |
Phạm Huỳnh |
Đức |
07/01/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
209 |
56565 |
Phạm Minh |
Đức |
27/06/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
210 |
55990 |
Phan Nguyễn
Trọng |
Đức |
04/03/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
211 |
56909 |
Phan Văn |
Đức |
08/02/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
212 |
52858 |
Trần Hoài |
Đức |
30/01/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
213 |
56961 |
Trần Hoài |
Đức |
30/01/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
214 |
54969 |
Dương Thị
Thùy |
Dung |
14/03/2000 |
Nữ |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
215 |
57675 |
Bùi Anh |
Dũng |
09/04/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
216 |
52750 |
Đặng Quốc |
Dũng |
02/04/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
217 |
56115 |
Đặng Quốc |
Dũng |
02/04/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
218 |
56111 |
Đặng Quốc |
Dũng |
04/08/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
219 |
55072 |
Lương Quang |
Dũng |
10/04/1999 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
220 |
55279 |
Lưu Công |
Dũng |
01/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
221 |
51237 |
Mai Văn |
Dũng |
14/11/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
222 |
51078 |
Nguyễn Hữu |
Dũng |
15/06/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
223 |
57420 |
Nguyễn Lân |
Dũng |
21/12/1998 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
224 |
55636 |
Nguyễn Lê
Anh |
Dũng |
29/12/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
225 |
57153 |
Nguyễn Ngọc |
Dũng |
21/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
226 |
51012 |
Nguyễn Tiến |
Dũng |
30/10/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
227 |
55427 |
Nguyễn Xuân |
Dũng |
27/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
228 |
55441 |
Nguyễn Xuân |
Dũng |
27/10/2000 |
Nam |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
229 |
51178 |
Phạm Tấn |
Dũng |
23/06/1998 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
230 |
57079 |
Phạm Tấn |
Dũng |
23/06/1998 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
231 |
56331 |
Phạm Văn Anh |
Dũng |
21/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
232 |
55145 |
Trần Quốc |
Dũng |
20/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
233 |
56142 |
Trần Văn |
Dũng |
15/01/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
234 |
57732 |
Võ Đạt |
Dũng |
10/10/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
235 |
54961 |
Trương Công |
Dụng |
12/02/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
236 |
57029 |
Nguyễn Văn |
Đúng |
18/03/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
237 |
56562 |
Bạch Hải |
Dương |
12/08/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
238 |
54683 |
Ngô Văn |
Dương |
20/07/1999 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
239 |
51998 |
Nguyễn Bá |
Dương |
11/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
240 |
56522 |
Nguyễn Công |
Dương |
20/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
241 |
53793 |
Nguyễn Hải |
Dương |
03/04/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
242 |
55847 |
Nguyễn Lê
Hải |
Dương |
28/05/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
243 |
55867 |
Nguyễn Tấn |
Dương |
30/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
244 |
56967 |
Nguyễn Xuân |
Dương |
05/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
245 |
55891 |
Trần Đại |
Dương |
22/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
246 |
55894 |
Trần Đại |
Dương |
22/04/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
247 |
54134 |
Hà Phước |
Dưỡng |
13/09/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
248 |
56925 |
Bùi Văn |
Duy |
20/07/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
249 |
56202 |
Đoàn Văn |
Duy |
14/04/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
250 |
55448 |
Dương Văn |
Duy |
22/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
251 |
54592 |
Lê Mạnh |
Duy |
15/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
252 |
55964 |
Lê Viết
Hoàng |
Duy |
23/04/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
253 |
52907 |
Nguyễn Ngọc |
Duy |
06/04/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
254 |
55794 |
Nguyễn Quang |
Duy |
30/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
255 |
54104 |
Nguyễn Tấn |
Duy |
10/03/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
256 |
56028 |
Nguyến Văn
Hoàn |
Duy |
30/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Vật
liệu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
257 |
55528 |
Phạm Văn |
Duy |
23/05/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
258 |
52529 |
Phan Văn |
Duy |
05/07/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
259 |
52491 |
Trần Đình |
Duy |
21/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
260 |
53001 |
Trần Khánh |
Duy |
19/10/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
261 |
55352 |
Trần Phước |
Duy |
31/03/2000 |
Nam |
Sư phạm Kỹ thuật
Công nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
262 |
56233 |
Trương Đức |
Duy |
18/04/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
263 |
55939 |
Lê Vũ Kiều |
Duyên |
17/10/2000 |
Nữ |
Sinh học ứng dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
264 |
54928 |
Huỳnh Ngọc |
Gian |
29/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
265 |
56684 |
Đinh Trường |
Giang |
02/06/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
266 |
57493 |
Đinh Trường |
Giang |
02/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
267 |
52083 |
Nguyen
Truong |
Giang |
01/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
268 |
55691 |
Lê Vũ |
Giáp |
01/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
269 |
57746 |
Lê Vũ |
Giáp |
01/01/2000 |
Nam |
Sư phạm Kỹ thuật
Công nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
270 |
53505 |
Trần Văn |
Giỏi |
12/02/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
271 |
57613 |
Đặng Trung |
Hải |
01/03/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
272 |
57806 |
Đinh Xuân |
Hải |
10/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
273 |
54315 |
Hồ Thanh |
Hải |
30/01/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
274 |
55424 |
Lê |
Hải |
21/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
275 |
56990 |
Lê Thanh |
Hải |
13/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
276 |
56928 |
Nguyễn Chí |
Hải |
14/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
277 |
54003 |
Nguyễn Nam |
Hải |
11/03/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
278 |
50972 |
Nguyễn Thành
Công |
Hải |
12/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
279 |
57024 |
Nguyễn Văn |
Hải |
04/04/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
280 |
55136 |
Tô Xuân |
Hải |
02/01/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
281 |
57340 |
Lê Thanh |
Hân |
24/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
282 |
55301 |
Võ Tường |
Hân |
16/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
283 |
51989 |
Nguyễn Đặng
Nguyệt |
Hằng |
29/08/1998 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
284 |
54510 |
Rmah |
Hanh |
25/09/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
285 |
53250 |
Lê Thị Mỹ |
Hạnh |
16/03/2000 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
286 |
55563 |
Nguyễn Thị
Mỹ |
Hạnh |
06/09/1999 |
Nữ |
Sinh học ứng dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
287 |
54695 |
Hà Văn |
Hào |
26/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
288 |
55291 |
Hà Văn |
Hào |
26/01/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
289 |
56986 |
Trần Văn |
Hào |
04/10/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
290 |
56931 |
Bùi Tấn |
Hảo |
30/06/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
291 |
55402 |
Lê Thị |
Hảo |
10/01/2000 |
Nữ |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
292 |
57136 |
Nguyễn Đức |
Hảo |
01/01/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
293 |
57481 |
Võ Ngọc |
Hảo |
26/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
294 |
57316 |
Đoàn Văn |
Hậu |
26/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
295 |
57007 |
Dương Công |
Hậu |
14/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
296 |
52919 |
Lê Huy |
Hậu |
01/01/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
297 |
54819 |
Lê Tấn |
Hậu |
12/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
298 |
54881 |
Nguyễn Minh |
Hậu |
25/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
299 |
53481 |
Nguyễn Thanh |
Hậu |
20/10/1997 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
300 |
53553 |
Thân Đăng |
Hậu |
28/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
301 |
55733 |
Trần Duy |
Hậu |
24/09/2000 |
Nam |
Kỹ thuật Cơ sở Hạ
tầng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
302 |
52604 |
Võ Văn |
Hết |
10/12/1999 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
303 |
56932 |
Võ Văn |
Hết |
10/12/1999 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
304 |
53470 |
Bùi Tấn |
Hiên |
10/07/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
305 |
57673 |
Bùi Tấn |
Hiên |
10/07/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
306 |
56886 |
Phan Phước |
Hiền |
24/04/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
307 |
55633 |
Ngô Văn Tấn |
Hiệp |
15/02/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
308 |
54410 |
Đặng Minh |
Hiếu |
09/06/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
309 |
54710 |
Đỗ Phú |
Hiếu |
26/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Vật
liệu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
310 |
50911 |
Đỗ Trung |
Hiếu |
27/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
311 |
57104 |
Đỗ Trung |
Hiếu |
27/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
312 |
55592 |
Đoàn Công |
Hiếu |
21/04/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
313 |
55654 |
Dương Chí |
Hiếu |
16/04/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
314 |
57399 |
Dương Mạnh |
Hiếu |
24/08/1999 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
315 |
57169 |
Lê Bá |
Hiếu |
09/07/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
316 |
54084 |
Lê Thanh |
Hiếu |
15/04/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
317 |
57176 |
Lý Ngọc |
Hiếu |
15/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
318 |
53424 |
Mai Xuân |
Hiếu |
11/11/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
319 |
51419 |
Nguyễn Chí |
Hiếu |
23/06/1999 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
320 |
57050 |
Nguyễn Đức |
Hiếu |
06/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
321 |
56516 |
Nguyễn Đức |
Hiếu |
12/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
322 |
57189 |
Nguyễn Minh |
Hiếu |
30/10/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
323 |
54971 |
Nguyễn Ngọc |
Hiếu |
19/09/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
324 |
55590 |
Nguyễn Văn |
Hiếu |
20/09/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
325 |
54750 |
Nguyễn Văn |
Hiếu |
10/10/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
326 |
53213 |
Phạm Việt |
Hiếu |
30/12/1999 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
327 |
52012 |
Phan Trung |
Hiếu |
01/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
328 |
53785 |
Trần Cảnh |
Hiếu |
26/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
329 |
56658 |
Trần Cảnh |
Hiếu |
26/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
330 |
55680 |
Trần Ngọc |
Hiếu |
08/02/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
331 |
55575 |
Trần Phước |
Hiếu |
05/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
332 |
54346 |
Trần Trung |
Hiếu |
08/04/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
333 |
53216 |
Trần Văn |
Hiếu |
02/08/1999 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
334 |
55399 |
Vũ Minh |
Hiếu |
02/09/1998 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
335 |
57177 |
Nguyễn Hữu |
Hiệu |
15/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
336 |
54799 |
Nguyễn Ngọc |
Hiệu |
04/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
337 |
55366 |
Nguyễn Văn |
Hiệu |
20/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
338 |
56661 |
Nguyễn Văn |
Hiệu |
07/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
339 |
54692 |
Nguyễn Văn |
Hiệu |
20/12/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
340 |
57486 |
Nguyễn Văn |
Hiệu |
20/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
341 |
57785 |
Phan Đông |
Hồ |
12/02/1999 |
Nam |
Kỹ thuật Cơ sở Hạ
tầng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
342 |
53557 |
Trần Quang |
Hoà |
15/09/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
343 |
56949 |
Nguyễn |
Hóa |
05/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
344 |
56338 |
Huỳnh Thanh |
Hòa |
06/06/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
345 |
56593 |
Lê Đình |
Hòa |
01/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
346 |
51411 |
Lê Vũ |
Hòa |
14/04/1998 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
347 |
51261 |
Trần Thanh |
Hòa |
13/02/1999 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
348 |
57489 |
Trần Phước |
Hoài |
10/10/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
349 |
56947 |
Võ Quang |
Hoài |
12/07/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
350 |
54258 |
Đỗ Bá |
Hoan |
09/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
351 |
51126 |
Nguyễn Như |
Hoàn |
10/07/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
352 |
56646 |
Nguyễn Việt |
Hoàn |
12/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
353 |
53721 |
Đào Văn |
Hoàng |
22/12/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
354 |
53275 |
Dương Huỳnh
Vũ |
Hoàng |
05/02/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
355 |
55428 |
Lê Hà Long |
Hoàng |
05/03/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
356 |
55768 |
Lê Văn |
Hoàng |
05/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
357 |
54839 |
Lương Huy |
Hoàng |
16/11/1998 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
358 |
57025 |
Nguyễn Huy |
Hoàng |
13/08/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
359 |
55548 |
Nguyễn Huy |
Hoàng |
01/12/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
360 |
54843 |
Nguyễn Nhật |
Hoàng |
09/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
361 |
51993 |
Nguyễn Thanh |
Hoàng |
12/07/1995 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
362 |
55777 |
Nguyễn Văn |
Hoàng |
15/05/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
363 |
55902 |
Nguyễn Văn |
Hoàng |
15/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
364 |
57422 |
Nguyễn Viết |
Hoàng |
16/02/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
365 |
55618 |
Nguyễn Xuân
Sơn |
Hoàng |
01/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Vật
liệu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
366 |
57749 |
Phạm Công |
Hoàng |
28/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
367 |
51085 |
Phạm Nguyễn |
Hoàng |
02/10/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
368 |
57170 |
Phạm Thế |
Hoàng |
21/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
369 |
57338 |
Trần |
Hoàng |
22/05/1997 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
370 |
55558 |
Trần Đình
Huy |
Hoàng |
17/06/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
371 |
53355 |
Trần Đức |
Hoàng |
24/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
372 |
55809 |
Trương Đình |
Hoàng |
10/05/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
373 |
56501 |
Trương Minh |
Hoàng |
27/03/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
374 |
57174 |
Võ |
Hoàng |
21/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
375 |
57075 |
Võ Đình |
Hoàng |
26/12/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
376 |
57167 |
Nguyễn Phước |
Hội |
10/09/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
377 |
57376 |
Thái Quốc |
Hội |
19/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
378 |
55650 |
Nguyễn Ngọc |
Hồng |
07/09/2000 |
Nam |
Sư phạm Kỹ thuật
Công nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
379 |
57501 |
Đào Duy |
Huấn |
08/11/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
380 |
57471 |
Đặng Ngọc |
Hùng |
29/08/1994 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
381 |
56774 |
Hoàng Văn
Phi |
Hùng |
23/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
382 |
54872 |
Lê Đình |
Hùng |
17/03/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
383 |
54802 |
Lê Đức |
Hùng |
09/12/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
384 |
57223 |
Nguyễn |
Hùng |
26/05/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
385 |
54829 |
Nguyễn Hữu |
Hùng |
28/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
386 |
51001 |
Nguyễn Nho |
Hùng |
05/07/1999 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
387 |
56502 |
Nguyễn Viết |
Hùng |
06/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
388 |
55039 |
Phạm Quốc |
Hùng |
20/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
389 |
52120 |
Phạm Sỹ |
Hùng |
01/01/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
390 |
57377 |
Phan Việt |
Hùng |
19/02/2000 |
Nam |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
391 |
54403 |
Trần Thế |
Hùng |
09/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
392 |
57427 |
Trần Văn |
Hùng |
16/09/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
393 |
57015 |
Võ Văn |
Hùng |
02/04/2000 |
Nam |
Kỹ thuật Cơ sở Hạ
tầng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
394 |
55774 |
Bùi Văn Nhật |
Hưng |
19/11/1999 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
395 |
53850 |
Hoàng Hải |
Hưng |
01/07/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
396 |
52471 |
Huỳnh Thế |
Hưng |
29/04/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
397 |
56675 |
Phạm Đắc |
Hưng |
25/01/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
398 |
57084 |
Phạm Thành |
Hưng |
01/01/2000 |
Nam |
Kỹ thuật Cơ sở Hạ
tầng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
399 |
55832 |
Trần Hữu |
Hưng |
06/02/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
400 |
57828 |
Trần Quốc |
Hưng |
10/08/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
401 |
57151 |
Võ Ngọc |
Hưng |
29/11/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
402 |
56626 |
Tăng Thị
Diễm |
Hương |
16/04/2000 |
Nữ |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
403 |
51368 |
Lê Văn |
Hữu |
12/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
404 |
55484 |
Bùi Đức |
Huy |
19/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
405 |
53162 |
Bùi Nguyễn
Ngọc |
Huy |
20/01/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
406 |
54515 |
Cao Phương |
Huy |
03/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
407 |
51038 |
Đinh Thanh |
Huy |
06/02/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
408 |
56157 |
Đỗ Lê |
Huy |
25/11/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
409 |
57175 |
Đỗ Ngọc
Quang |
Huy |
10/01/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
410 |
56379 |
Đỗ Thế |
Huy |
10/08/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
411 |
57020 |
Hồ Phước |
Huy |
21/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
412 |
56306 |
Lê Đình |
Huy |
15/04/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
413 |
57049 |
Lê Hữu Hoàng |
Huy |
28/12/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
414 |
55807 |
Lê Quốc |
Huy |
22/04/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
415 |
53864 |
Lê Quốc |
Huy |
11/07/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
416 |
55401 |
Lê Tân Khả |
Huy |
20/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
417 |
57685 |
Lê Thanh |
Huy |
26/05/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
418 |
55930 |
Lê Văn |
Huy |
19/07/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
419 |
53870 |
Lương Minh |
Huy |
31/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
420 |
54452 |
Ngô Trần
Quang |
Huy |
08/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
421 |
57476 |
Nguyễn Bá |
Huy |
02/12/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
422 |
57525 |
Nguyễn Bá |
Huy |
02/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
423 |
56936 |
Nguyễn Đắc
Minh |
Huy |
19/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
424 |
55837 |
Nguyễn Đức |
Huy |
19/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Vật
liệu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
425 |
55723 |
Nguyễn Gia |
Huy |
15/02/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
426 |
54181 |
Nguyễn Hoàng |
Huy |
13/08/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
427 |
54707 |
Nguyễn Hoàng |
Huy |
17/08/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
428 |
53770 |
Nguyễn Hoàng |
Huy |
20/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
429 |
53751 |
Nguyễn Khắc |
Huy |
17/01/2000 |
Nam |
Sư phạm Kỹ thuật
Công nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
430 |
54061 |
Nguyễn Lê |
Huy |
20/01/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
431 |
56526 |
Nguyễn Lương |
Huy |
07/03/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
432 |
56852 |
Nguyễn Quang |
Huy |
28/01/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
433 |
56854 |
Nguyễn Quang |
Huy |
28/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
434 |
56855 |
Nguyễn Quang |
Huy |
28/01/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
435 |
56856 |
Nguyễn Quang |
Huy |
28/01/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
436 |
56857 |
Nguyễn Quang |
Huy |
28/01/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
437 |
56859 |
Nguyễn Quang |
Huy |
28/01/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
438 |
52116 |
Nguyễn Quang |
Huy |
17/05/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
439 |
52885 |
Nguyễn Quang |
Huy |
17/09/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
440 |
57553 |
Nguyễn Quang |
Huy |
17/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
441 |
52462 |
Nguyễn Quang |
Huy |
21/10/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
442 |
57287 |
Nguyễn Quốc |
Huy |
28/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
443 |
53591 |
Nguyễn Thanh |
Huy |
28/10/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
444 |
53876 |
Nguyễn Thành |
Huy |
04/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
445 |
54067 |
Nguyễn Thế |
Huy |
29/08/1999 |
Nam |
Sinh học ứng dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
446 |
51277 |
Nguyễn Văn |
Huy |
22/08/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
447 |
56506 |
Nguyễn Viết |
Huy |
06/02/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
448 |
55632 |
Phạm Anh |
Huy |
08/03/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
449 |
54107 |
Phạm Anh |
Huy |
30/10/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
450 |
56044 |
Phan Lưu
Quang |
Huy |
30/09/1999 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
451 |
55260 |
Phan Tấn
Hoàng |
Huy |
04/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
452 |
54433 |
Thái Đức |
Huy |
03/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Vật
liệu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
453 |
55595 |
Trần Công |
Huy |
25/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
454 |
57710 |
Trần Đoàn
Trung |
Huy |
15/12/1999 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
455 |
55292 |
Trần Mai |
Huy |
12/03/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
456 |
54016 |
Trần Quang |
Huy |
25/10/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
457 |
51714 |
Trần Vũ |
Huy |
23/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
458 |
56556 |
Trương Quang |
Huy |
28/08/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
459 |
56579 |
Trương Văn |
Huy |
23/07/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
460 |
52864 |
Võ Quang |
Huy |
24/04/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
461 |
56635 |
Võ Thành |
Huy |
22/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
462 |
55315 |
Phan Thị |
Huyền |
20/01/2000 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
463 |
56983 |
Phan Thị
Thanh |
Huyền |
15/02/2000 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
464 |
50967 |
Trần Nguyễn
Xuân |
Huyền |
25/10/2000 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
465 |
54915 |
Lê Đức |
Huỳnh |
07/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
466 |
52938 |
Bùi Đình |
Ka |
06/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
467 |
51311 |
Đỗ Văn |
Kha |
21/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
468 |
54398 |
Nguyễn Lê Thị
Tiểu |
Kha |
15/07/2000 |
Nữ |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
469 |
53877 |
Trần Tiến |
Kha |
11/10/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
470 |
53766 |
Võ Đông |
Kha |
07/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
471 |
52195 |
Nguyễn Đình |
Khải |
19/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
472 |
55764 |
Nguyễn Văn |
Khải |
02/06/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
473 |
51803 |
Phan Văn |
Khải |
16/03/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
474 |
56520 |
Trương Văn
Thành |
Khải |
28/02/2000 |
Nam |
Kỹ thuật Cơ sở Hạ
tầng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
475 |
56467 |
Đặng Hà |
Khang |
08/07/1999 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
476 |
55962 |
Nguyễn Thái
Bảo |
Khang |
09/10/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
477 |
54115 |
Nguyễn Văn |
Khang |
12/01/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
478 |
55068 |
Trần Nguyễn
Chí |
Khang |
14/12/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
479 |
57372 |
Trần Quang |
Khang |
13/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
480 |
55289 |
Thái Công |
Khanh |
09/03/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
481 |
57782 |
Lê Cao Gia |
Khánh |
07/10/2000 |
Nam |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
482 |
54831 |
Lê Chí |
Khánh |
02/07/1997 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
483 |
57805 |
Nguyễn Thị
Ngọc |
Khánh |
08/12/2000 |
Nữ |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
484 |
53588 |
Nguyễn Văn |
Khánh |
27/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
485 |
57500 |
Nguyễn Văn |
Khánh |
02/07/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
486 |
54938 |
Nguyễn Văn |
Khánh |
28/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
487 |
54966 |
Phan Hữu |
Khánh |
10/10/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
488 |
54365 |
Phan Văn |
Khánh |
21/08/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
489 |
55343 |
Trần Duy |
Khánh |
07/05/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
490 |
55510 |
Trần Quang |
Khánh |
10/09/1999 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
491 |
51844 |
Trần Quốc |
Khánh |
03/06/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
492 |
56558 |
Lê Đỗ Hoàng |
Khiêm |
13/02/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
493 |
54088 |
Bùi Văn |
Khoa |
09/07/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
494 |
52295 |
Hồ Duy |
Khoa |
24/11/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
495 |
56628 |
Lê Đăng |
Khoa |
11/01/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
496 |
51590 |
Lê Đức |
Khoa |
08/11/1999 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
497 |
54138 |
Phạm Viết
Anh |
Khoa |
20/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
498 |
55383 |
Trần Đoàn
Anh |
Khoa |
18/11/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
499 |
54095 |
Trần Lê Đăng |
Khoa |
25/01/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 |
54960 |
Trần Minh |
Khoa |
06/10/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
501 |
51912 |
Võ Văn Nhật |
Khoa |
08/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
502 |
51915 |
Võ Văn Nhật |
Khoa |
08/10/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
503 |
57566 |
Võ Tấn Hoàng |
Không |
27/10/1998 |
Nữ |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
504 |
56532 |
Đào Duy |
Khương |
01/01/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
505 |
52878 |
Lê Văn |
Khương |
10/08/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
506 |
56113 |
Nguyễn Ngọc |
Khương |
27/05/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
507 |
56121 |
Nguyễn Thành |
Khương |
01/12/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
508 |
51118 |
Nguyễn Văn |
Khương |
14/10/1997 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
509 |
55407 |
Nguyễn Xuân |
Khương |
18/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
510 |
56796 |
Đinh Mậu
Trung |
Kiên |
30/01/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
511 |
53881 |
Lương Văn |
Kiên |
16/03/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
512 |
51701 |
Nguyễn Trung |
Kiên |
26/09/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
513 |
57552 |
Đặng Đình
Duy |
Kiệt |
01/01/2000 |
Nam |
Sinh học ứng dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
514 |
55033 |
Lê Nguyễn
Quang |
Kiệt |
21/04/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
515 |
57154 |
Nguyễn Anh |
Kiệt |
12/08/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
516 |
56174 |
Nguyễn Tuấn |
Kiệt |
04/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
517 |
54801 |
Nguyễn Văn |
Kiệt |
16/01/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
518 |
55979 |
Tô Anh |
Kiệt |
27/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
519 |
56251 |
Võ Trung |
Kiệt |
16/08/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
520 |
54680 |
Nguyễn Thị |
Kiều |
26/03/2000 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
521 |
55669 |
Nguyễn Thị
Hồng |
Kiều |
29/06/2000 |
Nữ |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
522 |
54543 |
Võ Thanh |
Kiều |
06/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
523 |
55125 |
Lê Nguyễn
Đông |
Kin |
15/05/2000 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
524 |
56027 |
Nguyễn Anh |
King |
06/04/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
525 |
53363 |
Hoàng Văn |
Kỳ |
01/03/1997 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
526 |
53273 |
Nguyễn Minh |
Kỳ |
17/07/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
527 |
56681 |
Trần Thế |
Kỷ |
04/11/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
528 |
54666 |
Lê Nguyễn
Hữu |
Lạc |
09/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
529 |
54669 |
Lê Nguyễn
Hữu |
Lạc |
09/02/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
530 |
55382 |
Lê Đức |
Lai |
16/05/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
531 |
53867 |
Tô Quốc |
Lai |
10/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
532 |
51779 |
Bùi Thanh |
Lâm |
06/04/1999 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
533 |
53832 |
Hồ Phúc |
Lâm |
29/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
534 |
56935 |
Hứa Ngọc |
Lâm |
31/01/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
535 |
50973 |
Lê Ngọc |
Lâm |
29/10/1992 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
536 |
57608 |
Lê Văn |
Lâm |
10/03/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
537 |
54578 |
Lê Văn |
Lâm |
08/05/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
538 |
54596 |
Ngô Văn |
Lâm |
19/08/1999 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
539 |
52735 |
Nguyễn Duy |
Lâm |
03/10/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
540 |
54086 |
Nguyễn Ngọc |
Lâm |
18/05/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
541 |
54854 |
Nguyễn Thanh |
Lâm |
13/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
542 |
57010 |
Phạm Hồng |
Lâm |
28/07/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
543 |
53043 |
Phạm Văn |
Lâm |
04/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
544 |
57329 |
Phan Văn |
Lâm |
31/01/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
545 |
54423 |
Văn Phú |
Lâm |
13/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
546 |
51662 |
Võ Hoàng |
Lâm |
30/09/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
547 |
53686 |
Huỳnh Huy |
Lân |
01/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
548 |
53787 |
Huỳnh Huy |
Lân |
01/01/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
549 |
53039 |
Phù Trung |
Lành |
24/06/1999 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
550 |
57179 |
Lê Văn |
Lào |
24/03/2000 |
Nam |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
551 |
57351 |
Nguyễn Quốc |
Lập |
30/09/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
552 |
57001 |
Trần Võ |
Lập |
30/04/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
553 |
57213 |
Bùi Gia |
Lễ |
31/03/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
554 |
56926 |
Trần Minh |
Lên |
28/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
555 |
56053 |
Bùi Quang |
Linh |
05/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
556 |
55852 |
Đỗ Tấn |
Linh |
25/12/2020 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
557 |
54415 |
Đỗ Thị Mỹ |
Linh |
04/08/2000 |
Nam |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
558 |
57817 |
Hồ Thị Ái |
Linh |
30/10/2000 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
559 |
53132 |
Hoàng Văn |
Linh |
15/08/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
560 |
55398 |
Huỳnh Tuấn |
Linh |
11/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
561 |
51707 |
Lê Văn |
Linh |
01/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
562 |
55564 |
Lê Văn |
Linh |
09/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
563 |
51702 |
Lê Văn Gia |
Linh |
10/03/2000 |
Nam |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
564 |
56034 |
Nguyễn Hoàng |
Linh |
08/05/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
565 |
56005 |
Nguyễn Quang |
Linh |
10/08/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
566 |
56261 |
Nguyễn Thanh |
Linh |
25/05/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
567 |
54167 |
Nguyễn Văn |
Linh |
17/01/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
568 |
54335 |
Phạm Tấn |
Linh |
08/03/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
569 |
55792 |
Phùng Nhật |
Linh |
20/10/2000 |
Nữ |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
570 |
54373 |
Trinh Ký |
Linh |
20/08/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
571 |
53649 |
Võ Châu |
Linh |
01/02/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
572 |
55838 |
Nguyễn Đức |
Lĩnh |
28/02/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
573 |
53861 |
Nguyễn Đức
Vĩnh |
Lĩnh |
22/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
574 |
55673 |
Trương Công |
Lỉnh |
27/02/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
575 |
53839 |
Bùi Xuân |
Lộc |
07/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
576 |
51260 |
Huỳnh Đức |
Lộc |
06/08/1997 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
577 |
55917 |
Huỳnh Hữu |
Lộc |
23/02/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
578 |
55557 |
Mai Xuân |
Lộc |
02/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
579 |
54624 |
Nguyễn Đắc |
Lộc |
15/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
580 |
55374 |
Trần Duy |
Lộc |
03/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
581 |
54386 |
Trần Xuân |
Lộc |
30/10/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
582 |
56870 |
Võ Thị Ánh |
Lời |
01/09/2000 |
Nữ |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
583 |
56350 |
Lê Công |
Lợi |
12/01/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
584 |
55842 |
Nguyễn Tấn |
Lợi |
20/02/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
585 |
55734 |
Nguyễn Thị |
Lợi |
20/01/2000 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
586 |
51145 |
Nguyễn Văn |
Lợi |
10/02/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
587 |
54711 |
Tạ Trường |
Lợi |
04/01/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
588 |
57085 |
Trà Thắng |
Lợi |
30/07/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
589 |
56770 |
Đặng Hoàng |
Long |
01/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
590 |
54375 |
Đoàn Thanh |
Long |
01/05/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
591 |
57790 |
Hồ Khắc Phi |
Long |
12/07/2000 |
Nam |
Kỹ thuật Cơ sở Hạ
tầng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
592 |
51229 |
Hồ Văn |
Long |
12/01/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
593 |
57364 |
Huỳnh Văn |
Long |
01/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
594 |
55821 |
Lê Trần Đình |
Long |
07/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
595 |
54405 |
Lê Trung
Hoàng |
Long |
10/09/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
596 |
55597 |
Lê Viết |
Long |
22/07/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
597 |
54699 |
Lê Việt |
Long |
02/04/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
598 |
54049 |
Lưu Văn
Phước |
Long |
01/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
599 |
56820 |
Mai Thành |
Long |
28/12/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
600 |
55983 |
Ngô Viết |
Long |
09/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
601 |
54531 |
Nguyễn Công |
Long |
15/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
602 |
54727 |
Nguyễn Đại |
Long |
04/03/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
603 |
57383 |
Nguyễn Đăng
Hoàng |
Long |
23/09/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
604 |
55810 |
Nguyễn Đình |
Long |
10/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
605 |
54571 |
Nguyễn Hoàng |
Long |
27/05/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
606 |
55535 |
Nguyễn Hoàng |
Long |
02/07/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
607 |
52459 |
Nguyễn Hoàng |
Long |
30/11/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
608 |
55386 |
Nguyễn Huỳnh
Phi |
Long |
08/04/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
609 |
54907 |
Nguyễn Ngọc |
Long |
20/03/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
610 |
55081 |
Nguyễn Quang |
Long |
27/08/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
611 |
53662 |
Nguyễn Thành |
Long |
30/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Vật
liệu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
612 |
57392 |
Nguyễn Văn
Thiên |
Long |
18/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
613 |
53026 |
Nguyễn Việt |
Long |
25/06/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
614 |
54834 |
Phạm Nhất |
Long |
09/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
615 |
54546 |
Trần Đức Bảo |
Long |
08/06/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
616 |
54408 |
Trần Hoàng |
Long |
01/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
617 |
56164 |
Trần Văn |
Long |
02/04/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
618 |
56891 |
Võ Đình
Hoàng |
Long |
12/02/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
619 |
55652 |
Võ Hoàn |
Long |
04/01/2000 |
Nam |
Kỹ thuật Cơ sở Hạ
tầng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
620 |
57672 |
Mai Thành |
Luân |
02/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
621 |
55413 |
Trần Ngọc |
Luân |
07/07/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
622 |
54486 |
Võ Thành |
Luân |
17/01/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
623 |
57641 |
Nguyễn Thành |
Luận |
02/10/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
624 |
52934 |
Phạm Đức |
Luận |
10/01/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
625 |
56956 |
Nguyễn Phi |
Luật |
16/11/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
626 |
57012 |
Trần Công |
Luật |
16/05/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
627 |
56357 |
Hoàng Hiệp |
Lực |
23/06/2000 |
Nam |
Sinh học ứng dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
628 |
57768 |
Nguyễn Hữu |
Lực |
13/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
629 |
57801 |
Nguyễn Văn |
Lực |
20/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
630 |
56221 |
Phạm Đức |
Lương |
16/06/1999 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
631 |
52944 |
Trần Hữu |
Lương |
15/06/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
632 |
56254 |
Nguyễn Thị |
Lựu |
29/09/2000 |
Nữ |
Công nghệ kỹ
thuật môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
633 |
57809 |
Nguyễn Xuân |
Lũy |
30/05/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
634 |
54530 |
Nguyễn Thị
Khánh |
Ly |
02/08/2000 |
Nữ |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
635 |
55999 |
Phạm Thị
Hồng |
Ly |
17/10/2000 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
636 |
56222 |
Đoàn Công |
Lý |
05/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
637 |
55409 |
Văn Thị |
Lý |
12/08/2000 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
638 |
56515 |
Bùi Văn |
Mai |
03/10/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
639 |
56713 |
Nguyễn Thị
Thanh |
Mai |
24/05/2000 |
Nữ |
Sư phạm Kỹ thuật
Công nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
640 |
54430 |
Cao Thành |
Mẫn |
06/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
641 |
50966 |
Ngô Văn |
Mẫn |
06/09/1999 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
642 |
55986 |
Ngô Văn |
Mẫn |
06/09/1999 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
643 |
54272 |
Phan Minh |
Mẫn |
17/09/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
644 |
56376 |
Trương Quang |
Mẫn |
08/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
645 |
51206 |
Lê Đức |
Mạnh |
02/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
646 |
57815 |
Nguyễn Văn |
Mão |
10/11/1999 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
647 |
57594 |
Nguyễn Văn |
Mạo |
07/05/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
648 |
57018 |
Nguyễn Ngọc |
Mến |
28/01/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
649 |
57019 |
Nguyễn Ngọc |
Mến |
28/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
650 |
51591 |
Trương Thị
Thu |
Mến |
20/01/2000 |
Nữ |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
651 |
56380 |
Bùi Đoàn
Tiểu |
Mi |
03/02/2000 |
Nữ |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
652 |
55299 |
Đặng Thanh |
Minh |
27/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
653 |
56740 |
Hoàng Thị |
Minh |
13/04/2000 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
654 |
53629 |
Ngô Châu |
Minh |
10/02/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
655 |
54686 |
Ngô Công |
Minh |
20/12/1998 |
Nam |
Kỹ thuật Cơ sở Hạ
tầng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
656 |
54689 |
Ngô Công |
Minh |
20/12/1998 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
657 |
55496 |
Ngô Văn
Quang |
Minh |
09/07/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
658 |
53633 |
Nguyễn Văn |
Minh |
20/06/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
659 |
54936 |
Phan Quang |
Minh |
26/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
660 |
53509 |
Phan Tấn |
Minh |
29/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
661 |
57404 |
Trương Văn
Quang |
Minh |
21/06/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
662 |
57419 |
Trần Văn |
Mới |
30/09/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
663 |
51218 |
Phạm Văn |
Muộn |
26/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
664 |
54005 |
Lê Trần Thảo |
My |
05/08/2000 |
Nữ |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
665 |
54348 |
Nguyễn Hà
Thảo |
My |
10/11/2000 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
666 |
56581 |
Nguyễn Thị
Hằng |
My |
01/01/2000 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
667 |
53698 |
Huỳnh Công |
Mỹ |
25/02/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
668 |
53532 |
Nguyễn Văn
Xuân |
Mỹ |
04/08/1999 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
669 |
55743 |
Trần Thế |
Mỹ |
27/09/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
670 |
53409 |
Lê Thị Ly |
Na |
09/01/2000 |
Nữ |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
671 |
57725 |
Lê Thị Ly |
Na |
09/01/2000 |
Nữ |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
672 |
53812 |
Bùi Trung |
Nam |
18/03/2000 |
Nam |
Sinh học ứng dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
673 |
51312 |
Đỗ Thiết
Hồng |
Nam |
20/04/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
674 |
50938 |
Hà Duy |
Nam |
26/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
675 |
54845 |
Hồ Nguyễn
Hoàng |
Nam |
15/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
676 |
54848 |
Hồ Nguyễn
Hoàng |
Nam |
15/02/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
677 |
54303 |
Hồ Tấn |
Nam |
02/01/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
678 |
54306 |
Hồ Tấn |
Nam |
02/01/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
679 |
57650 |
Hồ Tấn |
Nam |
26/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
680 |
53321 |
Hoàng Phương |
Nam |
19/03/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
681 |
55368 |
Huỳnh
Trọng |
Nam |
27/01/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
682 |
55283 |
Lê Giang |
Nam |
05/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
683 |
57523 |
Lê Tấn
Hoài |
Nam |
23/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
684 |
54063 |
Lê Thành |
Nam |
06/08/2000 |
Nam |
Sinh học ứng dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
685 |
55303 |
Lê Văn |
Nam |
23/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
686 |
51196 |
Lương Trung |
Nam |
20/01/1997 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
687 |
51636 |
Lưu Hoài |
Nam |
27/12/1994 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
688 |
56377 |
Nguyễn Hà |
Nam |
04/06/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
689 |
54037 |
Nguyễn Thành |
Nam |
05/02/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
690 |
52980 |
Nguyễn Thành |
Nam |
10/10/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
691 |
55323 |
Phạm Duy |
Nam |
02/10/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
692 |
53341 |
Phan Xuân |
Nam |
18/02/1999 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
693 |
53351 |
Phan Xuân |
Nam |
18/02/1999 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
694 |
56853 |
Vũ Hoàng |
Nam |
26/08/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
695 |
55647 |
Vương Quốc |
Nam |
02/02/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
696 |
57273 |
Đặng Thị Mỹ |
Nga |
19/07/2000 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
697 |
57345 |
Nguyễn Thị
Thanh |
Nga |
29/08/2000 |
Nữ |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
698 |
56786 |
Trần Thị Tú |
Nga |
18/02/2000 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
699 |
55622 |
Võ Hoàng |
Nga |
27/10/2000 |
Nam |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
700 |
54931 |
Phạm Thị
Thanh |
Ngân |
10/11/2000 |
Nữ |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
701 |
54946 |
Phạm Viết |
Ngân |
02/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
702 |
54877 |
Đỗ Phú |
Nghĩa |
24/04/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
703 |
54878 |
Dương Thanh |
Nghĩa |
01/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
704 |
52135 |
Hà Đại |
Nghĩa |
29/06/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
705 |
55574 |
Huỳnh Long |
Nghĩa |
19/09/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
706 |
54958 |
Lê Hữu |
Nghĩa |
30/06/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
707 |
54745 |
Lê Tấn |
Nghĩa |
06/10/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
708 |
56512 |
Nguyễn Hiếu |
Nghĩa |
30/12/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
709 |
54482 |
Nguyễn Hữu |
Nghĩa |
14/10/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
710 |
55408 |
Nguyễn Quang |
Nghĩa |
07/03/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
711 |
52062 |
Nguyễn Trọng |
Nghĩa |
25/01/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
712 |
57212 |
Phạm Văn |
Nghĩa |
24/07/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
713 |
55572 |
Trần Quốc |
Nghĩa |
10/05/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
714 |
56622 |
Ngô Hoàng |
Nghiêm |
23/05/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
715 |
56673 |
Ngô Hoàng |
Nghiêm |
23/05/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
716 |
55324 |
Đặng Võ Gia |
Ngọc |
03/02/2000 |
Nữ |
Sinh học ứng dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
717 |
52769 |
Lê Thị
Bích |
Ngọc |
16/01/2000 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
718 |
54235 |
Nguyễn Gia
Bảo |
Ngọc |
18/08/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
719 |
53365 |
Nguyễn Thị
Như |
Ngọc |
02/09/1999 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
720 |
52196 |
Nguyễn Xuân |
Ngọc |
12/12/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
721 |
57442 |
Trần Chí |
Ngọc |
10/08/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
722 |
57281 |
Võ Thị Yến |
Ngọc |
20/09/2000 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
723 |
52371 |
Bùi Xuân |
Nguyên |
10/02/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
724 |
56106 |
Đoàn Thảo |
Nguyên |
29/07/2000 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
725 |
56188 |
Hà Đăng
Hoàng |
Nguyên |
27/09/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
726 |
53131 |
Hồ Thị Thảo |
Nguyên |
03/03/2000 |
Nữ |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
727 |
56873 |
Hứa Chí |
Nguyên |
04/08/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
728 |
56864 |
Lê Trần
Khánh |
Nguyên |
20/10/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
729 |
56604 |
Lê Trung |
Nguyên |
06/12/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
730 |
55975 |
Nguyễn Công |
Nguyên |
09/05/2000 |
Nam |
Sư phạm Kỹ thuật
Công nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
731 |
54670 |
Nguyễn Công |
Nguyên |
19/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
732 |
51872 |
Nguyễn Đặng |
Nguyên |
31/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
733 |
54453 |
Nguyễn Đình
Tân |
Nguyên |
17/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
734 |
55570 |
Nguyễn Hữu
Phước |
Nguyên |
21/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
735 |
55995 |
Nguyễn Lê
Công |
Nguyên |
31/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
736 |
53595 |
Nguyễn Thanh |
Nguyên |
21/07/1998 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
737 |
53263 |
Nguyễn Thanh |
Nguyên |
05/06/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
738 |
53743 |
Phạm Kỷ |
Nguyên |
01/02/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
739 |
54369 |
Phạm Quốc |
Nguyên |
13/05/2000 |
Nam |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
740 |
57514 |
Trần Cao |
Nguyên |
24/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
741 |
57807 |
Trần Huỳnh
Gia |
Nguyên |
22/03/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
742 |
56744 |
Văn Đức |
Nguyên |
05/06/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
743 |
57197 |
Võ Trung |
Nguyên |
25/01/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
744 |
56955 |
Võ Trung |
Nguyên |
18/10/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
745 |
51404 |
Bùi Phước |
Nguyện |
20/06/1998 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
746 |
55105 |
Lương Thị
Minh |
Nguyệt |
02/09/2000 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
747 |
53866 |
Bùi Hữu |
Nhã |
04/09/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
748 |
51211 |
Nguyễn Thị |
Nhã |
27/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
749 |
56916 |
Võ Quang |
Nhả |
07/11/1998 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
750 |
53895 |
Trương Thị
Thanh |
Nhâm |
10/04/2000 |
Nữ |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
751 |
53757 |
Bùi Lưu
Thanh |
Nhàn |
12/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
752 |
56781 |
Cao Đặng |
Nhân |
04/07/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
753 |
56195 |
Dương Văn |
Nhân |
28/02/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
754 |
57073 |
Lê Thiên |
Nhân |
18/08/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
755 |
55567 |
Nguyễn Công |
Nhân |
11/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
756 |
56991 |
Nguyễn Hữu |
Nhân |
04/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
757 |
55542 |
Nguyễn Huỳnh |
Nhân |
11/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
758 |
55547 |
Nguyễn Lương |
Nhân |
22/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
759 |
54814 |
Nguyễn Tấn |
Nhân |
06/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
760 |
57560 |
Nguyễn Thành |
Nhân |
23/05/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
761 |
57335 |
Phan Thế |
Nhân |
22/01/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
762 |
54391 |
Tạ Anh |
Nhân |
17/11/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
763 |
54487 |
Tạ Anh |
Nhân |
17/11/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
764 |
52976 |
Trần Anh |
Nhân |
17/11/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
765 |
55747 |
Trần Trung |
Nhân |
14/10/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
766 |
56528 |
Trương Văn |
Nhân |
08/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
767 |
51420 |
Trần Đình |
Nhận |
25/02/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
768 |
56020 |
Trần Đình |
Nhận |
25/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
769 |
57263 |
Trần Đình |
Nhận |
25/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
770 |
57648 |
Nguyễn Thanh |
Nhất |
07/05/2000 |
Nam |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
771 |
57201 |
Võ Văn |
Nhất |
18/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
772 |
53551 |
Võ Xuân |
Nhất |
31/12/1999 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
773 |
57800 |
Võ Xuân |
Nhất |
31/12/1999 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
774 |
54485 |
Đặng Quang |
Nhật |
27/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
775 |
53243 |
Đào Long |
Nhật |
21/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
776 |
54943 |
Hoàng Long |
Nhật |
03/11/2000 |
Nam |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
777 |
51528 |
Hoàng Văn |
Nhật |
25/05/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
778 |
56937 |
Lê Quang |
Nhật |
10/07/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
779 |
56938 |
Lê Quang |
Nhật |
10/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
780 |
57448 |
Lê Tấn |
Nhật |
06/03/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
781 |
53665 |
Nguyễn |
Nhật |
22/04/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
782 |
56393 |
Nguyễn |
Nhật |
22/04/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
783 |
52439 |
Nguyễn Hữu |
Nhật |
05/08/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
784 |
55763 |
Nguyễn Hữu |
Nhật |
05/08/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
785 |
55594 |
Phạm Phú
Minh |
Nhật |
12/09/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
786 |
56342 |
Phan Tuân |
Nhật |
02/01/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
787 |
57530 |
Trần Quang |
Nhật |
04/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
788 |
56696 |
Phạm Trường |
Nhẹ |
27/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
789 |
52631 |
Huỳnh Thị |
Nhi |
22/06/2000 |
Nữ |
Sinh học ứng dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
790 |
53854 |
Mai Lê Thị
Bảo |
Nhi |
14/07/2000 |
Nữ |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
791 |
51285 |
Nguyễn Thế |
Nhi |
30/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
792 |
57645 |
Nguyễn Thị
Hoài |
Nhi |
18/06/2000 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
793 |
54265 |
Nguyễn Thành |
Nhơn |
02/04/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
794 |
54807 |
Nguyễn Thành |
Nhơn |
02/04/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
795 |
56651 |
Trần Đức |
Nhuận |
24/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
796 |
57617 |
Trần Đức |
Nhuận |
24/03/2000 |
Nam |
Kỹ thuật Cơ sở Hạ
tầng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
797 |
56730 |
|
Nhữk |
23/11/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
798 |
57766 |
Nguyễn Hồng |
Nhung |
14/02/2000 |
Nữ |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
799 |
57633 |
Nguyễn Thị
Xuân |
Nhung |
01/02/2000 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
800 |
53390 |
Huỳnh Văn |
Nhựt |
19/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
801 |
52853 |
Vương Hồng |
Nông |
01/03/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
802 |
56720 |
Nguyễn Thị
Kiều |
Oanh |
21/04/2000 |
Nữ |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
803 |
54620 |
Lê Văn |
Phan |
20/04/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
804 |
54175 |
Phạm Duy |
Pháp |
01/07/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
805 |
52283 |
Châu Vương
Chấn |
Phát |
27/07/2000 |
Nam |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
806 |
55624 |
Dương Đạt |
Phát |
02/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
807 |
57203 |
Nguyễn Hữu |
Phát |
04/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
808 |
57191 |
Nguyễn Khắc
Tấn |
Phát |
10/01/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
809 |
53998 |
Nguyễn Ngọc |
Phát |
25/11/1999 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
810 |
55740 |
Nguyễn Tuấn |
Phát |
10/11/1999 |
Nam |
Kỹ thuật Cơ sở Hạ
tầng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
811 |
52562 |
Trần Vĩnh |
Phát |
28/07/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
812 |
55396 |
Võ Tấn |
Phát |
04/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
813 |
55932 |
Hoàng Anh |
Phi |
12/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
814 |
51498 |
Hoàng Văn |
Phi |
25/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
815 |
57063 |
Nguyễn Đức
Hoàng |
Phi |
08/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
816 |
55872 |
Ngô Công |
Phiêu |
11/08/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
817 |
51691 |
Phan Hữu |
Phố |
16/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
818 |
51509 |
Bùi Thanh |
Phong |
06/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
819 |
57586 |
Huỳnh Viết |
Phong |
22/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
820 |
52838 |
Lê Chỉ |
Phong |
24/05/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
821 |
56908 |
Lê Chỉ |
Phong |
24/05/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
822 |
56577 |
Lê Hồng |
Phong |
08/10/2000 |
Nam |
Kỹ thuật Cơ sở Hạ
tầng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
823 |
54923 |
Lê Hồng |
Phong |
11/10/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
824 |
51739 |
Nguyễn Duy |
Phong |
21/03/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
825 |
53525 |
Nguyễn Lê
Anh |
Phong |
08/11/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
826 |
56678 |
Trần Đình |
Phong |
05/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
827 |
56680 |
Trần Đình |
Phong |
05/08/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
828 |
55561 |
Trương Đình |
Phong |
01/02/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
829 |
51996 |
Đinh Văn |
Phú |
30/04/1999 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
830 |
51266 |
Lê Văn |
Phú |
24/10/1998 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
831 |
51481 |
Nguyễn Đình
Quang |
Phú |
11/04/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
832 |
56531 |
Nguyễn Hồng |
Phú |
30/10/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
833 |
57343 |
Nguyễn Tường |
Phú |
28/10/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
834 |
51315 |
Thái Quang |
Phú |
02/03/1999 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
835 |
55699 |
Trương Công |
Phú |
16/04/1997 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
836 |
57494 |
Trương Gia |
Phú |
14/05/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
837 |
57200 |
Bùi Thanh |
Phúc |
25/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
838 |
57148 |
Lê Văn |
Phúc |
18/12/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
839 |
53966 |
Nguyễn Hoàng |
Phúc |
01/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
840 |
55326 |
Nguyễn Tấn |
Phúc |
27/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
841 |
54564 |
Nguyễn Vũ |
Phúc |
21/04/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
842 |
55527 |
Tăng Bá Hồng |
Phúc |
29/06/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
843 |
55761 |
Trần Thanh |
Phúc |
29/07/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
844 |
56758 |
Trịnh Quang |
Phúc |
06/11/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
845 |
54483 |
Trương Đình |
Phúc |
16/11/1997 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
846 |
53555 |
Tưởng Thanh |
Phúc |
24/02/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
847 |
57381 |
Võ Bá |
Phúc |
30/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
848 |
57382 |
Võ Bá |
Phúc |
30/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
849 |
56008 |
Võ Văn |
Phúc |
07/01/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
850 |
57519 |
Đoàn Ngọc |
Phụng |
15/05/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
851 |
55904 |
Hoàng Thanh |
Phụng |
12/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
852 |
50936 |
Trương Phi |
Phụng |
20/02/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
853 |
56134 |
Bùi Quang |
Phước |
10/02/2001 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
854 |
54568 |
Ngô |
Phước |
15/10/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
855 |
57737 |
Nguyễn Tấn |
Phước |
16/01/1999 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
856 |
52415 |
Nguyễn Văn |
Phước |
23/07/1997 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
857 |
55418 |
Phạm Minh |
Phước |
13/11/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
858 |
55049 |
Trần Ngọc |
Phước |
10/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
859 |
53422 |
Huỳnh Thế |
Phương |
18/01/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
860 |
55431 |
Nguyễn Anh |
Phương |
16/09/2020 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
861 |
54682 |
Nguyễn Duy |
Phương |
14/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
862 |
55513 |
Nguyễn Lam |
Phương |
27/10/2000 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
863 |
54354 |
Nguyễn Lê |
Phương |
13/04/2000 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
864 |
54358 |
Nguyễn Lê |
Phương |
13/04/2000 |
Nữ |
Công nghệ Vật
liệu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
865 |
53996 |
Nguyễn Thanh |
Phương |
23/03/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
866 |
51931 |
Nguyễn Thị
Linh |
Phương |
13/03/2000 |
Nữ |
Công nghệ kỹ
thuật môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
867 |
52507 |
Nguyễn Thị
Minh |
Phương |
01/04/2000 |
Nữ |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
868 |
57603 |
Nguyễn Thị
Yến |
Phương |
28/06/2000 |
Nữ |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
869 |
54869 |
Phạm Văn |
Phương |
09/04/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
870 |
55395 |
Trần Lê |
Phương |
08/03/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
871 |
56199 |
Trần Tấn Duy |
Phương |
03/07/1999 |
Nam |
Sinh học ứng dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
872 |
57158 |
Trần Tấn Duy |
Phương |
03/07/1999 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
873 |
57080 |
Võ Hữu |
Phương |
24/06/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
874 |
55554 |
Nguyễn Thị
Như |
Phượng |
20/09/2000 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
875 |
54740 |
Bùi Thanh |
Quân |
26/04/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
876 |
56735 |
Đặng Ngọc
Anh |
Quân |
20/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
877 |
55433 |
Lê Phú |
Quân |
26/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
878 |
51061 |
Lê Trung |
Quân |
03/11/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
879 |
52317 |
Lương Anh |
Quân |
23/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
880 |
51947 |
Nguyễn |
Quân |
21/04/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
881 |
56225 |
Nguyễn Anh |
Quân |
16/09/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
882 |
56481 |
Nguyễn Đình |
Quân |
02/10/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
883 |
51606 |
Nhan Ngọc
Thiện |
Quân |
15/06/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
884 |
52377 |
Trần Hồng |
Quân |
30/08/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
885 |
54305 |
Võ Trung |
Quân |
02/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
886 |
51693 |
Đặng Vinh |
Quang |
11/11/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
887 |
54106 |
Lê Chí |
Quang |
19/01/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
888 |
54708 |
Lê Chí |
Quang |
19/01/2000 |
Nam |
Kỹ thuật Cơ sở Hạ
tầng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
889 |
53936 |
Lê Văn |
Quang |
07/04/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
890 |
51699 |
Lưu Vinh |
Quang |
18/07/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
891 |
56172 |
Ngô Nhật |
Quang |
18/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
892 |
56252 |
Nguyễn Đăng |
Quang |
02/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
893 |
55823 |
Nguyễn Đình
Nhật |
Quang |
01/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
894 |
56762 |
Nguyễn Ngọc |
Quang |
31/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
895 |
54441 |
Nguyễn Ngọc |
Quang |
14/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
896 |
54646 |
Nguyễn Văn |
Quang |
15/04/2000 |
Nam |
Kỹ thuật Cơ sở Hạ
tầng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
897 |
54650 |
Nguyễn Văn |
Quang |
15/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
898 |
52464 |
Phạm Văn |
Quang |
20/08/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
899 |
57517 |
Thái Đình |
Quang |
17/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
900 |
56490 |
Trần Dương |
Quang |
23/01/1999 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
901 |
56627 |
Trần Dương |
Quang |
23/01/1999 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
902 |
56940 |
Trần Minh |
Quang |
20/09/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
903 |
54264 |
Trần Vũ
Thanh |
Quang |
16/11/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
904 |
56657 |
Võ Hoài |
Quang |
13/05/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
905 |
55248 |
Cao Bá |
Quát |
02/10/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
906 |
50945 |
Phan Xuân |
Quế |
15/08/1999 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
907 |
52362 |
Trần Quang |
Qui |
02/01/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
908 |
57216 |
Nguyễn Văn |
Quí |
09/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
909 |
55578 |
Hồ Văn |
Quốc |
04/09/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
910 |
53831 |
Hoàng Bảo |
Quốc |
18/06/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
911 |
55228 |
Hứa Định |
Quốc |
11/09/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
912 |
56587 |
Huỳnh |
Quốc |
17/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
913 |
56782 |
Lê Trung |
Quốc |
01/01/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
914 |
56965 |
Lê Trung |
Quốc |
01/01/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
915 |
56570 |
Nguyễn Hoàng |
Quốc |
09/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
916 |
56574 |
Nguyễn Hoàng |
Quốc |
09/07/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
917 |
53883 |
Nguyễn Văn |
Quốc |
20/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
918 |
56904 |
Tống Duy |
Quốc |
02/09/1996 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
919 |
54612 |
Trần Anh |
Quốc |
08/11/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
920 |
54493 |
Võ Anh |
Quốc |
13/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
921 |
53993 |
Hồ Kim |
Quý |
06/12/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
922 |
54402 |
Lê Văn |
Quý |
10/03/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
923 |
57168 |
Lê Văn |
Quý |
22/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
924 |
56537 |
Nguyễn Hồng |
Quý |
30/10/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
925 |
56980 |
Nguyễn Ngọc |
Quý |
12/01/1998 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
926 |
56250 |
Nguyễn Xuân |
Quý |
30/01/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
927 |
57681 |
Phạm Đình |
Quý |
17/10/1992 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
928 |
56353 |
Phan Ngọc |
Quý |
08/12/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
929 |
53650 |
Trần Anh |
Quý |
27/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Vật
liệu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
930 |
57446 |
Nguyễn Văn |
Quyên |
19/10/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
931 |
52409 |
Ngô Tấn |
Quyền |
29/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
932 |
56358 |
Nguyễn Minh |
Quyền |
10/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
933 |
55379 |
Phạm Minh |
Quyền |
05/11/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
934 |
55178 |
Lê Trung |
Quyết |
24/03/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
935 |
55759 |
Phạm Văn |
Quyết |
27/01/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
936 |
55844 |
Huỳnh Bảo |
Quỳnh |
10/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
937 |
52782 |
Lê Đăng |
Quỳnh |
15/06/1999 |
Nữ |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
938 |
56765 |
Nguyễn Thị
Như |
Quỳnh |
01/04/2000 |
Nữ |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
939 |
53620 |
Võ Như |
Quỳnh |
20/08/2000 |
Nữ |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
940 |
52228 |
Hoàng Thanh |
Rin |
20/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
941 |
54626 |
Hoàng Thanh |
Rin |
20/02/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
942 |
55310 |
Lê Phước |
Rin |
14/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
943 |
55790 |
Trần Văn |
Rô |
23/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
944 |
57788 |
Nguyễn
Trường |
Sa |
02/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
945 |
55358 |
Huỳnh Đình |
Sâm |
20/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
946 |
52085 |
Nguyễn Hoàng |
Sâm |
21/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
947 |
57027 |
Bùi Hồng |
Sang |
29/09/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
948 |
55953 |
Đoàn Văn |
Sang |
26/06/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
949 |
55461 |
Phạm |
Sang |
14/12/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
950 |
53887 |
Trương Ngọc |
Sang |
24/10/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
951 |
57654 |
Võ |
Sang |
10/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Vật
liệu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
952 |
57655 |
Võ |
Sang |
10/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
953 |
54930 |
Nguyễn Thành |
Sáng |
23/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
954 |
56303 |
Nguyễn Trọng |
Sáng |
01/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
955 |
56154 |
Phan Thanh |
Sáng |
14/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
956 |
54243 |
Trần Hừng |
Sáng |
25/10/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
957 |
55969 |
Đoàn Tấn |
Sanh |
13/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
958 |
56324 |
Huỳnh Văn |
Sĩ |
09/08/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
959 |
55556 |
Nguyễn Tuấn |
Sĩ |
19/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
960 |
55452 |
Phan Lê Tiến |
Sĩ |
05/01/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
961 |
55613 |
Phạm Văn |
Sinh |
22/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
962 |
51783 |
Bùi Thanh |
Sơn |
08/09/1997 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
963 |
54693 |
Bùi Viết
Hoài |
Sơn |
12/04/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
964 |
51357 |
Đỗ Minh |
Sơn |
10/12/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
965 |
55519 |
Hồ Quý |
Sơn |
16/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
966 |
53830 |
Huỳnh Văn |
Sơn |
17/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
967 |
57646 |
Lê Đình
Giang |
Sơn |
04/01/1999 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
968 |
55963 |
Mạc Hồng |
Sơn |
28/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
969 |
57077 |
Nguyễn |
Sơn |
21/05/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
970 |
52695 |
Nguyễn Minh |
Sơn |
08/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
971 |
56151 |
Nguyễn Ngọc |
Sơn |
14/05/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
972 |
55219 |
Nguyễn Quốc |
Sơn |
14/10/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
973 |
52877 |
Nguyễn Quỳnh |
Sơn |
02/02/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
974 |
54389 |
Nguyễn Thanh |
Sơn |
03/01/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
975 |
53514 |
Phan Ngọc |
Sơn |
21/01/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
976 |
56484 |
Trần Đình |
Sơn |
26/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
977 |
51746 |
Trần Thạch |
Sơn |
22/05/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
978 |
53941 |
Lê Thành |
Sự |
10/01/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
979 |
53050 |
Phạm Văn |
Sỹ |
25/05/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
980 |
57017 |
Phan Đình
Tiến |
Sỹ |
14/10/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
981 |
55389 |
Huỳnh Công |
Sỷ |
30/04/1999 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
982 |
54436 |
Bùi Văn |
Tài |
05/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Vật
liệu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
983 |
55285 |
Dương Văn |
Tài |
28/06/2000 |
Nam |
Kỹ thuật Cơ sở Hạ
tầng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
984 |
56023 |
Hoàng Anh |
Tài |
23/07/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
985 |
52452 |
Hoàng Phúc |
Tài |
15/12/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
986 |
55417 |
Hoàng Văn |
Tài |
01/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
987 |
55380 |
Huỳnh Văn |
Tài |
12/12/2000 |
Nam |
Kỹ thuật Cơ sở Hạ
tầng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
988 |
56007 |
Huỳnh Viết |
Tài |
30/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
989 |
54468 |
Lê Hữu |
Tài |
03/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
990 |
54362 |
Lê Ngọc |
Tài |
08/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
991 |
57333 |
Nguyễn Anh |
Tài |
23/08/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
992 |
57013 |
Nguyễn Đăng |
Tài |
21/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
993 |
52157 |
Phạm Huỳnh
Thanh |
Tài |
17/08/1997 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
994 |
55281 |
Phan Văn |
Tài |
12/02/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
995 |
54941 |
Trần Hữu Anh |
Tài |
31/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
996 |
56381 |
Trần Thế |
Tài |
13/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
997 |
56768 |
Trương Tấn |
Tài |
08/09/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
998 |
57499 |
Võ Tấn |
Tài |
24/11/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
999 |
54422 |
Trương Đình |
Tam |
20/05/2000 |
Nam |
Sinh học ứng dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1000 |
51299 |
Đặng Huỳnh
Kim |
Tâm |
04/08/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1001 |
56704 |
Hồ Minh |
Tâm |
29/11/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1002 |
55298 |
Huỳnh Đức |
Tâm |
07/12/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1003 |
57625 |
Huỳnh Đức |
Tâm |
07/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1004 |
50920 |
Huỳnh Ngọc |
Tâm |
17/11/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1005 |
54565 |
Nguyễn Ngọc |
Tâm |
02/01/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1006 |
54998 |
Nguyễn Thanh |
Tâm |
10/07/2000 |
Nữ |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1007 |
57433 |
Phạm Thị
Minh |
Tâm |
04/01/2000 |
Nữ |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1008 |
52449 |
Hoàng Phúc |
Tân |
15/12/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1009 |
51035 |
Huỳnh Văn |
Tân |
05/01/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1010 |
52181 |
Lê Hồ Nhật |
Tân |
01/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1011 |
51165 |
Lê Hoàng Duy |
Tân |
12/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1012 |
55552 |
Lê Minh |
Tân |
16/04/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1013 |
55316 |
Ngô Duy |
Tân |
26/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1014 |
56541 |
Phan Phụng
Xuân |
Tân |
29/04/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1015 |
54955 |
Hồ Duy |
Tấn |
01/02/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1016 |
56954 |
Nguyễn Đức |
Tấn |
14/09/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1017 |
51186 |
Nguyễn Duy |
Tấn |
11/10/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1018 |
57127 |
Nguyễn Thanh |
Tẩn |
01/01/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1019 |
55454 |
Bùi Quang |
Tây |
18/05/2000 |
Nam |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1020 |
56035 |
Nguyễn Ngọc |
Thạch |
28/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1021 |
55210 |
Võ Ngọc |
Thạch |
30/07/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1022 |
55831 |
Lê Trung |
Thái |
07/03/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1023 |
57139 |
Lê Văn |
Thái |
20/10/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1024 |
55931 |
Nguyễn Minh |
Thái |
10/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1025 |
57344 |
Nguyễn Phước |
Thái |
01/11/1995 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1026 |
56953 |
Lê Thị |
Thắm |
24/03/2000 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1027 |
57595 |
Nguyễn Khánh |
Thân |
01/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1028 |
57596 |
Nguyễn Khánh |
Thân |
01/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1029 |
51333 |
Ngô Văn |
Thăng |
17/06/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1030 |
51018 |
Đinh Quyết |
Thắng |
01/12/1999 |
Nam |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1031 |
56621 |
Đỗ Mạnh |
Thắng |
22/09/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1032 |
54866 |
Hồ Minh |
Thắng |
01/01/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1033 |
55934 |
Lê Đặng Minh |
Thắng |
22/03/2000 |
Nam |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1034 |
55540 |
Lê Trọng |
Thắng |
12/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1035 |
52961 |
Lê Văn |
Thắng |
15/11/1999 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1036 |
55045 |
Nguyễn Đức |
Thắng |
28/01/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1037 |
55046 |
Nguyễn Đức |
Thắng |
28/01/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1038 |
57763 |
Nguyễn Văn |
Thắng |
26/01/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1039 |
55242 |
Nguyễn Văn |
Thắng |
02/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1040 |
55998 |
Nguyễn Văn |
Thắng |
29/02/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1041 |
55816 |
Nguyễn Văn |
Thắng |
10/06/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1042 |
54353 |
Trần Đại |
Thắng |
26/03/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1043 |
55255 |
Trần Thăng
Thiên |
Thắng |
13/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1044 |
53495 |
Trần Văn |
Thắng |
03/09/1999 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1045 |
57510 |
Võ Minh |
Thắng |
25/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1046 |
54698 |
Võ Văn |
Thắng |
25/11/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1047 |
53165 |
Nguyễn Hoài |
Thanh |
19/07/2000 |
Nam |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1048 |
56950 |
Nguyễn Thị
Hoài |
Thanh |
02/06/2000 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1049 |
57076 |
Nguyễn Thị
Hoài |
Thanh |
02/06/2000 |
Nữ |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1050 |
57644 |
Nguyễn Thị
Thanh |
Thanh |
01/06/2000 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1051 |
52752 |
Phạm Duy |
Thanh |
10/03/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1052 |
57320 |
Trần Văn |
Thanh |
07/06/1998 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1053 |
54976 |
Cù Huy |
Thành |
01/06/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1054 |
54613 |
Đặng Đức |
Thành |
17/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1055 |
55803 |
Hồ Đắc |
Thành |
04/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1056 |
52607 |
Hồ Sĩ |
Thành |
02/01/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1057 |
55384 |
Huỳnh Bá |
Thành |
26/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1058 |
57145 |
Lê Doãn |
Thành |
24/02/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1059 |
56346 |
Lê Văn |
Thành |
25/01/2000 |
Nam |
Kỹ thuật Cơ sở Hạ
tầng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1060 |
54553 |
Nguyễn Chí |
Thành |
21/07/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1061 |
56176 |
Nguyễn Tấn |
Thành |
27/02/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1062 |
56220 |
Nguyễn Tiến |
Thành |
24/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1063 |
57081 |
Nguyễn Văn |
Thành |
04/04/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1064 |
57689 |
Nguyễn Văn |
Thành |
15/08/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1065 |
53833 |
Nguyễn Văn |
Thành |
11/12/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1066 |
55731 |
Nguyễn Văn |
Thành |
14/12/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1067 |
53005 |
Phan Bá |
Thành |
06/09/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1068 |
53395 |
Phan Thế |
Thành |
30/10/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1069 |
55064 |
Trần Tuấn |
Thành |
16/08/2000 |
Nam |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1070 |
51558 |
Trần Tuấn |
Thành |
20/12/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1071 |
51124 |
Võ Văn |
Thành |
22/12/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1072 |
56722 |
Võ Văn Duy |
Thành |
26/03/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1073 |
52799 |
Bùi Duy |
Thảo |
06/10/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1074 |
55737 |
Đỗ Thị Thanh |
Thảo |
30/03/2000 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1075 |
53134 |
Huỳnh Đình |
Thảo |
12/07/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1076 |
54705 |
Nguyễn Kim |
Thảo |
02/02/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1077 |
56999 |
Nguyễn Viết |
Thảo |
10/07/1999 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1078 |
55192 |
Phạm Lý Thu |
Thảo |
13/07/2000 |
Nữ |
Công nghệ kỹ
thuật môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1079 |
54407 |
Trần Minh |
Thảo |
30/01/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1080 |
52549 |
Trương Xuân |
Thế |
04/05/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1081 |
57770 |
Huỳnh Ngọc |
Thi |
04/05/2000 |
Nam |
Kỹ thuật Cơ sở Hạ
tầng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1082 |
51166 |
Lưu Ngọc |
Thi |
05/10/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1083 |
51030 |
Lê Phạm
Vĩnh |
Thiên |
13/03/1999 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1084 |
56639 |
Lê Vủ |
Thiên |
14/01/1999 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1085 |
54455 |
Nguyễn Đình |
Thiên |
20/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1086 |
55836 |
Nguyễn Văn |
Thiên |
08/12/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1087 |
57004 |
Nguyễn Văn |
Thiên |
08/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Vật
liệu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1088 |
51343 |
Phạm Kỳ |
Thiên |
01/12/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1089 |
56981 |
Trần Đăng |
Thiên |
07/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1090 |
53901 |
Đặng Hữu |
Thiện |
23/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1091 |
52320 |
Lê Vĩnh |
Thiện |
18/10/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1092 |
55444 |
Nguyễn Hoàng |
Thiện |
15/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1093 |
57324 |
Nguyễn Ngọc |
Thiện |
19/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1094 |
57547 |
Nguyễn Văn |
Thiện |
25/05/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1095 |
57292 |
Nguyễn Vũ |
Thiện |
12/12/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1096 |
53983 |
Nguyễn Văn |
Thiệu |
10/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1097 |
57686 |
Nguyễn Cao |
Thìn |
09/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1098 |
54713 |
Nguyễn Văn |
Thìn |
28/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1099 |
54952 |
Nguyễn Văn |
Thìn |
07/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1100 |
54445 |
Thái Mai Thị |
Thìn |
19/01/2000 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1101 |
55862 |
Trần Đặng |
Thìn |
03/07/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1102 |
57194 |
Trần Văn |
Thìn |
13/06/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1103 |
55748 |
Võ Văn |
Thìn |
15/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1104 |
54665 |
Vương Công |
Thìn |
23/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1105 |
57386 |
Huỳnh Long |
Thịnh |
20/02/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1106 |
54484 |
Huỳnh Ngọc |
Thịnh |
15/04/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1107 |
56701 |
Huỳnh Ngọc |
Thịnh |
15/04/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1108 |
55394 |
Huỳnh Phước |
Thịnh |
10/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1109 |
57779 |
Lê Anh |
Thịnh |
24/05/2000 |
Nam |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1110 |
53343 |
Lê Đức |
Thịnh |
09/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1111 |
55824 |
Lê Ngọc |
Thịnh |
06/07/1996 |
Nam |
Sư phạm Kỹ thuật
Công nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1112 |
56530 |
Lê Văn |
Thịnh |
18/08/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1113 |
57374 |
Nguyễn Hữu |
Thịnh |
19/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1114 |
53794 |
Nguyễn Mai |
Thịnh |
04/05/2000 |
Nam |
Kỹ thuật Cơ sở Hạ
tầng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1115 |
53798 |
Nguyễn Mai |
Thịnh |
04/05/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1116 |
54701 |
Nguyễn Minh |
Thịnh |
31/01/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1117 |
55943 |
Nguyễn Quang |
Thịnh |
30/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1118 |
53731 |
Nguyễn Văn |
Thịnh |
05/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1119 |
51743 |
Nguyễn Văn |
Thịnh |
19/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1120 |
56318 |
Phạm Ngọc |
Thịnh |
18/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1121 |
54418 |
Phạm Văn |
Thịnh |
13/09/2000 |
Nam |
Sinh học ứng dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1122 |
57252 |
Phạm Văn |
Thịnh |
13/09/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1123 |
56682 |
Võ Bá |
Thịnh |
06/01/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1124 |
56230 |
Võ Văn Hoàng |
Thịnh |
29/10/1999 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1125 |
56535 |
Nguyễn |
Thọ |
28/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1126 |
54051 |
Nguyễn Hữu |
Thọ |
06/05/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1127 |
56645 |
Lê Thị Kim |
Thoa |
03/04/1999 |
Nữ |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1128 |
53065 |
Võ Thanh |
Thoại |
10/01/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1129 |
56182 |
Đặng Phạm |
Thôi |
15/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1130 |
53825 |
Lương Văn |
Thông |
23/09/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1131 |
56361 |
Mai Hoàng
Quý |
Thông |
05/03/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1132 |
55812 |
Nguyễn Văn |
Thông |
20/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1133 |
57616 |
Trần |
Thông |
12/10/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1134 |
56586 |
Từ Hoàng |
Thông |
15/06/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1135 |
56025 |
Nguyễn Văn |
Thống |
26/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1136 |
55928 |
Võ Thị Quỳnh |
Thư |
14/07/2000 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1137 |
55252 |
Hà Như |
Thuần |
14/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1138 |
53878 |
Trần Như |
Thuần |
25/12/1999 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1139 |
57667 |
Võ Đình |
Thuần |
02/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1140 |
56875 |
Bùi Minh |
Thuận |
16/06/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1141 |
56843 |
Huỳnh Minh |
Thuận |
16/07/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1142 |
55608 |
Lê Văn |
Thuận |
29/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1143 |
56105 |
Lý Ngọc |
Thuận |
04/08/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1144 |
53380 |
Nguyễn Ngọc |
Thuận |
26/08/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1145 |
53136 |
Nguyễn Văn |
Thuận |
12/03/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1146 |
53754 |
Nguyễn Văn |
Thuận |
23/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1147 |
57816 |
Trần Hữu |
Thuận |
20/05/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1148 |
54070 |
Trần Ngọc |
Thuận |
03/02/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1149 |
52204 |
Trần Văn |
Thuận |
27/02/1998 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1150 |
52219 |
Trần Văn |
Thuận |
27/02/1998 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1151 |
52223 |
Trần Văn |
Thuận |
27/02/1998 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1152 |
54036 |
Vũ Hoàng |
Thuận |
30/03/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1153 |
57540 |
Huỳnh Lê
Uyên |
Thục |
26/07/2000 |
Nữ |
Sinh học ứng dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1154 |
55976 |
Trương Văn |
Thương |
13/12/1999 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1155 |
53475 |
Nguyễn Hữu |
Thưởng |
10/11/1999 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1156 |
52788 |
Huỳnh Thị
Diễm |
Thúy |
26/09/2000 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1157 |
52578 |
Rah Lan |
Tiê |
07/12/1999 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1158 |
54285 |
Hồ Văn |
Tiên |
28/10/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1159 |
57332 |
Nguyễn Hồng |
Tiên |
19/03/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1160 |
52107 |
Nguyễn Thị
Lang |
Tiên |
07/06/2000 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1161 |
54091 |
Phan Thủy |
Tiên |
20/09/2000 |
Nữ |
Sinh học ứng dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1162 |
57059 |
Đặng Đình |
Tiến |
07/10/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1163 |
50900 |
Đỗ Đình |
Tiến |
30/05/1999 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1164 |
55307 |
Hồ Minh |
Tiến |
01/01/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1165 |
57715 |
Hồ Minh |
Tiến |
01/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1166 |
56310 |
Hoàng Huy |
Tiến |
16/12/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1167 |
56739 |
Lê Quyết |
Tiến |
28/04/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1168 |
52656 |
Lê Trần |
Tiến |
01/05/1998 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1169 |
56171 |
Nguyễn Hữu |
Tiến |
17/05/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1170 |
57605 |
Nguyễn Tân |
Tiến |
06/01/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1171 |
56529 |
Nguyễn Văn |
Tiến |
20/11/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1172 |
55480 |
Phạm Văn |
Tiến |
28/01/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1173 |
52772 |
Trần Minh |
Tiến |
24/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1174 |
56011 |
Trần Nhật |
Tiến |
28/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1175 |
54940 |
Võ Vũ |
Tiền |
29/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1176 |
55175 |
Võ Vũ |
Tiền |
29/07/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1177 |
55177 |
Võ Vũ |
Tiền |
29/07/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1178 |
51922 |
Lương Thanh |
Tin |
29/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1179 |
56129 |
Phạm Đình |
Tin |
30/08/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1180 |
54313 |
Phạm Văn |
Tin |
20/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1181 |
57033 |
Mai Thanh |
Tín |
14/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1182 |
56580 |
Nguyễn Văn |
Tín |
01/06/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1183 |
54349 |
Trần Trung |
Tín |
05/06/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1184 |
56156 |
Nguyễn Văn |
Tính |
07/06/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1185 |
53155 |
Nguyễn Văn |
Tình |
06/07/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1186 |
55580 |
Nguyễn Đức |
Tĩnh |
02/11/2000 |
Nam |
Sư phạm Kỹ thuật
Công nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1187 |
53913 |
Nguyễn |
Tỉnh |
03/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1188 |
53857 |
Huỳnh Quang |
Tịnh |
19/10/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1189 |
55416 |
Lê Văn |
Tịnh |
08/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1190 |
55426 |
Lê Văn |
Tịnh |
08/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Vật
liệu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1191 |
56208 |
Dương Anh |
Toàn |
03/11/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1192 |
56992 |
Lê Văn |
Toàn |
26/10/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1193 |
51609 |
Nguyễn Đức |
Toàn |
23/06/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1194 |
57393 |
Trần Quốc |
Toàn |
05/02/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1195 |
55432 |
Trần Thanh |
Toàn |
10/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1196 |
53558 |
Trần Văn |
Toàn |
08/08/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1197 |
51092 |
Trần Xuân |
Toàn |
12/01/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1198 |
53524 |
Trần Xuân |
Toàn |
12/01/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1199 |
53231 |
Trần Xuân |
Toàn |
15/12/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1200 |
57002 |
Trương Nguyễn
Khánh |
Toàn |
03/12/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1201 |
57248 |
Nguyễn Văn |
Tới |
24/03/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1202 |
52497 |
Trần Quang |
Trãi |
12/05/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1203 |
57620 |
Võ Ngọc |
Trãi |
10/01/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1204 |
56948 |
Đỗ Thị Thùy |
Trang |
10/01/2000 |
Nữ |
Công nghệ kỹ
thuật môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1205 |
50944 |
Phan Thị
Thùy |
Trang |
26/11/2000 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1206 |
54490 |
Tăng Thị
Thuỳ |
Trang |
28/01/2000 |
Nữ |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1207 |
53010 |
Lê Nho Hoàng |
Trí |
17/06/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1208 |
56444 |
Lê Văn |
Trí |
01/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1209 |
51940 |
Nguyễn Đặng
Như |
Trí |
06/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1210 |
55404 |
Nguyễn Hoàng |
Trí |
03/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1211 |
53182 |
Nguyễn Văn |
Trí |
02/06/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1212 |
53546 |
Nguyễn Văn |
Trí |
02/06/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1213 |
57426 |
Phạm Đình |
Trí |
08/03/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1214 |
56941 |
Phạm Phú |
Trí |
25/05/1999 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1215 |
52105 |
Phạm Văn |
Trí |
07/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1216 |
54926 |
Phan Ngọc |
Trí |
21/05/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1217 |
54623 |
Phan Phước |
Trí |
16/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1218 |
55239 |
Trần Văn |
Trí |
15/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1219 |
55903 |
Nguyễn Gia
Quốc |
Triển |
01/04/1999 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1220 |
56901 |
Trương Viết
Quang |
Triển |
14/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1221 |
56914 |
Trương Viết
Quang |
Triển |
14/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1222 |
55933 |
Lê Đặng Minh |
Triết |
22/03/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1223 |
57450 |
R Cơm |
Triết |
14/10/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1224 |
53911 |
Bùi Văn |
Triều |
21/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1225 |
54970 |
Nguyễn Thị |
Trinh |
03/11/2000 |
Nữ |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1226 |
56242 |
Phùng Thị |
Trinh |
09/04/2000 |
Nữ |
Sinh học ứng dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1227 |
54714 |
Tào Văn |
Trinh |
08/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1228 |
53433 |
Nguyễn Đông |
Trình |
01/01/1996 |
Nam |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1229 |
57804 |
Nguyễn Khánh |
Trình |
24/07/1997 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1230 |
57583 |
Nguyễn Anh |
Trong |
04/04/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1231 |
54610 |
Đoàn Công |
Trọng |
16/09/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1232 |
55257 |
Nguyễn Quý |
Trọng |
19/06/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1233 |
57483 |
Nguyễn Quý |
Trọng |
19/06/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1234 |
57366 |
Võ Văn |
Trọng |
14/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1235 |
57397 |
Nguyễn Quang |
Trực |
02/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1236 |
56292 |
Cao Kiến |
Trung |
23/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1237 |
56810 |
Đặng Phan
Bảo |
Trung |
27/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1238 |
56193 |
Đinh Văn |
Trung |
12/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1239 |
53000 |
Huỳnh Trí |
Trung |
23/08/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1240 |
56237 |
Huỳnh Trí |
Trung |
07/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1241 |
55047 |
Lê Huỳnh |
Trung |
04/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1242 |
53806 |
Lê Ngọc |
Trung |
07/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1243 |
54045 |
Lê Tấn |
Trung |
12/10/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1244 |
56326 |
Lê Tiến |
Trung |
05/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1245 |
55786 |
Lê Văn |
Trung |
12/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1246 |
55814 |
Lưu Văn |
Trung |
17/01/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1247 |
55439 |
Nguyễn Văn |
Trung |
06/06/1999 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1248 |
55954 |
Nguyễn Văn |
Trung |
05/01/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1249 |
56698 |
Nguyễn Việt |
Trung |
02/06/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1250 |
54608 |
Tạ Ngọc |
Trung |
06/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1251 |
57173 |
Trần Đình |
Trung |
06/10/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1252 |
57180 |
Trần Tiến |
Trung |
06/07/1999 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1253 |
56527 |
Trần Văn |
Trung |
21/01/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1254 |
55898 |
Trịnh Đình
Phú |
Trung |
18/09/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1255 |
55961 |
Trương Quốc |
Trung |
07/11/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1256 |
51916 |
Võ Nguyễn
Quốc |
Trung |
25/02/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1257 |
56616 |
Nguyễn Thành |
Trương |
12/04/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1258 |
57022 |
Trần Anh |
Trương |
26/11/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1259 |
57023 |
Trần Anh |
Trương |
26/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1260 |
52804 |
Bạch Phi |
Trường |
01/10/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1261 |
55067 |
Đoàn Khang |
Trường |
07/11/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1262 |
52771 |
Lê Trung |
Trường |
12/04/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1263 |
55400 |
Ngô Văn |
Trường |
25/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1264 |
55946 |
Nguyễn Quốc |
Trường |
24/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1265 |
53729 |
Nguyễn Tấn |
Trường |
28/11/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1266 |
56759 |
Nguyễn Văn |
Trường |
20/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1267 |
54717 |
Trương Công |
Trường |
30/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1268 |
54266 |
Võ Phi |
Trường |
03/04/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1269 |
57778 |
Võ Quang |
Trường |
23/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1270 |
53640 |
Huỳnh Quang |
Trưởng |
06/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1271 |
55053 |
Cao Thanh |
Tú |
18/02/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1272 |
54093 |
Hà Văn |
Tú |
26/10/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1273 |
54357 |
Nguyễn |
Tú |
20/06/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1274 |
55843 |
Nguyễn Anh |
Tú |
11/06/2000 |
Nam |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1275 |
55788 |
Nguyễn Anh |
Tú |
05/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1276 |
55789 |
Nguyễn Anh |
Tú |
05/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1277 |
52922 |
Nguyễn Đặng
Trung |
Tú |
05/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1278 |
56462 |
Nguyễn Sĩ
Thanh |
Tú |
15/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1279 |
56756 |
Nguyễn Văn |
Tú |
29/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1280 |
54429 |
Trương Đăng
Anh |
Tú |
29/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1281 |
56584 |
Trần Văn |
Tư |
14/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1282 |
55509 |
Trần Ngọc |
Tứ |
27/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1283 |
57479 |
Phạm Văn |
Tuân |
20/08/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1284 |
55157 |
Thân Trọng |
Tuân |
28/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1285 |
57619 |
Bùi Minh |
Tuấn |
11/03/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1286 |
55772 |
Bùi Thanh |
Tuấn |
19/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1287 |
52275 |
Cao Hoàng |
Tuấn |
18/01/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1288 |
54817 |
Cao Văn |
Tuấn |
04/11/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1289 |
57009 |
Châu Thanh |
Tuấn |
06/12/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1290 |
57045 |
Châu Thanh |
Tuấn |
06/12/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1291 |
54136 |
Đinh Viết |
Tuấn |
10/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1292 |
57705 |
Đỗ Minh |
Tuấn |
16/12/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1293 |
53804 |
Doãn Hoàng |
Tuấn |
08/05/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1294 |
57089 |
Hoàng Công |
Tuấn |
13/03/1996 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1295 |
53732 |
Lê Anh |
Tuấn |
01/06/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1296 |
55628 |
Lê Anh |
Tuấn |
11/06/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1297 |
52220 |
Lê Anh |
Tuấn |
02/08/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1298 |
55630 |
Lê Anh |
Tuấn |
08/12/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1299 |
53841 |
Lê Thanh |
Tuấn |
03/11/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1300 |
53900 |
Lê Thanh |
Tuấn |
03/11/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1301 |
51222 |
Nguyễn Hoàng
Anh |
Tuấn |
09/04/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1302 |
51440 |
Nguyễn Hữu |
Tuấn |
29/08/1999 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1303 |
57000 |
Nguyễn Hữu |
Tuấn |
09/07/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1304 |
53440 |
Nguyễn Minh |
Tuấn |
19/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1305 |
56235 |
Nguyễn Như |
Tuấn |
12/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1306 |
55840 |
Nguyễn Quang |
Tuấn |
05/03/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1307 |
57636 |
Nguyễn Quốc |
Tuấn |
16/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1308 |
54312 |
Nguyễn Tiến |
Tuấn |
08/07/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1309 |
54378 |
Nguyễn Trần
Anh |
Tuấn |
28/08/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1310 |
54380 |
Nguyễn Trần
Anh |
Tuấn |
28/08/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1311 |
52921 |
Nguyễn Trần
Quang |
Tuấn |
28/11/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1312 |
56320 |
Nguyễn Văn |
Tuấn |
13/06/1999 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1313 |
56509 |
Nguyễn Văn |
Tuấn |
07/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1314 |
52561 |
Nguyễn Văn |
Tuấn |
16/08/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1315 |
53037 |
Phạm Lê Anh |
Tuấn |
30/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1316 |
54700 |
Phan Đức Anh |
Tuấn |
27/03/2000 |
Nam |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1317 |
56860 |
Trần Minh |
Tuấn |
03/11/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1318 |
57656 |
Trần Văn |
Tuấn |
20/04/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1319 |
55793 |
Trịnh Quốc |
Tuấn |
26/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1320 |
56942 |
Võ Công |
Tuấn |
08/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1321 |
57472 |
Lê Thanh |
Tùng |
01/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1322 |
54870 |
Lương Tấn |
Tùng |
20/12/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1323 |
54071 |
Nguyễn Mộc |
Tùng |
25/02/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1324 |
57401 |
Nguyễn Mộc |
Tùng |
25/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1325 |
54427 |
Võ Thịnh |
Tùng |
20/05/1999 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1326 |
53292 |
Bùi Xuân |
Tường |
31/01/2000 |
Nam |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1327 |
55616 |
Phạm Nguyên
Cát |
Tường |
08/02/2000 |
Nữ |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1328 |
55406 |
Võ Cao |
Tường |
18/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1329 |
54297 |
Võ Văn |
Tường |
06/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1330 |
52940 |
Nguyễn Công |
Tuyên |
05/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1331 |
56340 |
Lê Thanh |
Tuyền |
30/08/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1332 |
53853 |
Đoàn Ngọc |
Tuyển |
02/07/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1333 |
53858 |
Đoàn Ngọc |
Tuyển |
02/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1334 |
55657 |
Nguyễn Trọng |
Tuyển |
04/01/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1335 |
54679 |
Ngô Văn |
Tuyệt |
21/06/1999 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1336 |
53251 |
Nguyễn Hoàng |
Uyên |
01/04/2000 |
Nữ |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1337 |
57431 |
Nguyễn Trần |
Uyên |
25/12/1997 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1338 |
51391 |
Hoàng Thị
Cẩm |
Vân |
21/03/2000 |
Nữ |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1339 |
54944 |
Ngô Thị |
Vân |
23/04/2000 |
Nữ |
Công nghệ kỹ
thuật môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1340 |
54080 |
Phan Thị
Thảo |
Vân |
16/12/2000 |
Nam |
Kỹ thuật Thực
phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1341 |
56265 |
Nguyễn
Trường |
Văn |
20/02/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1342 |
53845 |
Trần Minh |
Văn |
06/12/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1343 |
55889 |
Trần Tiến |
Văn |
05/07/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1344 |
52311 |
Bùi Thanh |
Vạn |
28/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1345 |
55522 |
Đỗ Thị |
Vi |
08/07/2000 |
Nữ |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1346 |
57352 |
Đỗ Thị |
Vi |
08/07/2000 |
Nữ |
Sư phạm Kỹ thuật
Công nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1347 |
56363 |
Lương Triều |
Vĩ |
23/11/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1348 |
55560 |
Nguyễn Hùng |
Vĩ |
25/05/1998 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1349 |
55273 |
Trần Ngọc |
Viên |
21/01/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1350 |
51774 |
Nguyễn Thế |
Viễn |
02/01/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1351 |
52072 |
Đỗ Tấn |
Việt |
22/01/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1352 |
55422 |
Đoàn Ngọc |
Việt |
26/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1353 |
57612 |
Đoàn Ngọc |
Việt |
26/03/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1354 |
51410 |
Huỳnh Thái |
Việt |
15/09/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1355 |
51073 |
Lê Quốc |
Việt |
17/03/2000 |
Nam |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1356 |
52809 |
Nguyễn Hoài |
Việt |
03/10/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1357 |
57262 |
Nguyễn Hoàng |
Việt |
23/05/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1358 |
56987 |
Nguyễn Quốc |
Việt |
25/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1359 |
55851 |
Nguyễn Văn |
Việt |
10/12/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1360 |
55546 |
Phạm Văn |
Việt |
01/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1361 |
55055 |
Phùng Văn |
Việt |
26/03/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1362 |
56260 |
Trần Anh |
Việt |
10/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1363 |
56043 |
Trần Hoàng |
Việt |
20/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1364 |
52047 |
Trương Hoàng
Quốc |
Việt |
07/06/1999 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1365 |
55253 |
Lê Chiến |
Vin |
20/04/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1366 |
53579 |
Lê Ngọc |
Vinh |
16/10/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1367 |
54712 |
Nguyễn Công |
Vinh |
08/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Vật
liệu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1368 |
53019 |
Nguyễn Phi |
Vinh |
28/03/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1369 |
53499 |
Nguyễn Quang |
Vinh |
06/04/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1370 |
57373 |
Nguyễn Quang |
Vinh |
03/07/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1371 |
53961 |
Nguyễn Văn |
Vinh |
13/04/2000 |
Nam |
Sinh học ứng dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1372 |
54638 |
Nguyễn Văn |
Vinh |
13/04/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1373 |
56012 |
Trần Cao |
Vinh |
28/04/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1374 |
53774 |
Trần Lê
Quang |
Vinh |
21/09/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1375 |
56204 |
Trần Quang |
Vinh |
15/11/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1376 |
54412 |
Trương Thế |
Vinh |
13/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1377 |
54326 |
Trần Văn |
Vĩnh |
27/07/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1378 |
56694 |
Võ Văn |
Vĩnh |
22/03/2000 |
Nam |
Sinh học ứng dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1379 |
57802 |
Đào Tấn |
Vũ |
23/09/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1380 |
53728 |
Đào Tấn |
Vũ |
27/09/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1381 |
54806 |
Dương Tấn |
Vũ |
15/04/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1382 |
54035 |
Dương Tuấn |
Vũ |
02/09/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1383 |
53244 |
Hồ Nguyễn
Long |
Vũ |
03/12/1999 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1384 |
57676 |
Lê Tuấn |
Vũ |
24/03/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1385 |
57346 |
Nguyễn Chơn |
Vũ |
10/12/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1386 |
52783 |
Nguyễn Hoàng |
Vũ |
08/12/2000 |
Nam |
Sư phạm Kỹ thuật
Công nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1387 |
56617 |
Nguyễn Hoàng |
Vũ |
08/12/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1388 |
54582 |
Nguyễn Thành |
Vũ |
12/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1389 |
55599 |
Phạm Ngô
Tuấn |
Vũ |
28/06/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1390 |
57327 |
Trần Lê Anh |
Vũ |
26/06/2000 |
Nam |
Kỹ thuật Cơ sở Hạ
tầng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1391 |
51894 |
Võ Tấn |
Vũ |
27/08/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1392 |
57277 |
Lê Minh |
Vương |
22/03/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1393 |
56334 |
Nguyễn Phú |
Vương |
20/02/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1394 |
55888 |
Nguyễn Tài |
Vương |
29/09/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1395 |
57195 |
Nguyễn Trần
Linh |
Vương |
20/06/2000 |
Nam |
Sư phạm Kỹ thuật
Công nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1396 |
55765 |
Nguyễn Văn |
Vương |
02/08/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1397 |
53780 |
Trần Tấn |
Vương |
01/11/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1398 |
53783 |
Trần Tấn |
Vương |
01/11/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1399 |
56975 |
Võ Quang |
Vương |
14/06/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1400 |
54945 |
Huỳnh Thị
Thảo |
Vy |
06/12/2000 |
Nữ |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1401 |
57551 |
Đặng Thế |
Vỹ |
29/06/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1402 |
55965 |
Đinh Văn
Nguyễn |
Vỹ |
28/06/1998 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1403 |
53823 |
Nguyễn Anh |
Vỹ |
08/11/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1404 |
54874 |
Nguyễn Văn
Trường |
Vỹ |
23/11/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1405 |
56197 |
Nguyễn |
Xuân |
01/02/2000 |
Nam |
Sư phạm Kỹ thuật
Công nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1406 |
53801 |
Nguyễn Thành |
Xuân |
06/05/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1407 |
57157 |
Huỳnh Thanh |
Xuyến |
08/03/2000 |
Nữ |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1408 |
54374 |
Lê Minh |
Ý |
10/07/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1409 |
54383 |
Lê Minh |
Ý |
10/07/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1410 |
57759 |
Nguyễn |
Ý |
24/10/1999 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1411 |
56632 |
Nguyễn Thị
Diệu |
Ý |
30/08/2000 |
Nữ |
Công nghệ thông
tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1412 |
56572 |
Trần Như |
Ý |
01/08/2000 |
Nam |
Công nghệ KT điện
tử - viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1413 |
53869 |
Trần Văn |
Ý |
10/09/2000 |
Nam |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1414 |
56597 |
Nguyễn Văn |
Yên |
05/02/2000 |
Nam |
Công nghệ kỹ
thuật ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hội đồng Tuyển sinh Đại học Đà Nẵng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|