| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ViỆT NAM | ||||||||||||||||
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||||||
| Đà Nẵng, ngày 05 tháng 08 năm 2018 | |||||||||||||||||
| DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC 2018 | |||||||||||||||||
| Phương thức xét tuyển theo học bạ THPT Lớp 12 | |||||||||||||||||
| STT | Mã HS | Họ | Tên | Ngày sinh | Giới tính | Ngành trúng tuyển | Ghi chú | ||||||||||
| 1 | 55834 | Huỳnh Đức | An | 26/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 2 | 54169 | Nguyễn | An | 17/08/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 3 | 53598 | Phan Ngoc | An | 19/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) | |||||||||||
| 4 | 57350 | Trần Lê Bình | An | 01/01/1996 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 5 | 57504 | Trần Lê Bình | An | 01/01/1996 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 6 | 56545 | Trần Trường | An | 03/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 7 | 55985 | Bùi Phú | Ân | 02/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 8 | 55796 | Nguyễn Phạm Thiên | Ân | 11/05/2000 | Nam | Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng | |||||||||||
| 9 | 55856 | Nguyễn Phạm Thiên | Ân | 11/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 10 | 51995 | Nguyễn Thành | Ân | 18/10/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 11 | 52407 | Đàm Thế | Anh | 14/12/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 12 | 57066 | Đỗ Hoàng | Anh | 06/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 13 | 57067 | Đỗ Hoàng | Anh | 06/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 14 | 54381 | Huỳnh Lê Tuấn | Anh | 12/03/2000 | Nam | Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng | |||||||||||
| 15 | 54392 | Huỳnh Lê Tuấn | Anh | 12/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) | |||||||||||
| 16 | 55797 | Huỳnh Quốc | Anh | 07/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 17 | 54320 | Lê Minh | Anh | 17/04/2000 | Nam | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | |||||||||||
| 18 | 54440 | Lê Văn | Anh | 04/01/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 19 | 55403 | Mai Văn Kỳ | Anh | 22/06/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 20 | 55013 | Nguyễn Hoàng | Anh | 08/12/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 21 | 53445 | Nguyễn Ngọc | Anh | 01/01/1999 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 22 | 57473 | Nguyễn Phi | Anh | 15/01/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 23 | 51338 | Nguyễn Quốc Việt | Anh | 10/02/1994 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 24 | 56364 | Nguyễn Thị Vĩnh | Anh | 06/09/2000 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 25 | 56190 | Nguyễn Trần Trong | Anh | 19/02/2000 | Nam | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 26 | 52628 | Nguyễn Xuân Hoàng | Anh | 03/02/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 27 | 52817 | Phạm Hoàng | Anh | 06/12/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 28 | 53760 | Phạm Ngọc | Anh | 26/01/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 29 | 57606 | Phạm Tuấn | Anh | 01/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 30 | 55258 | Tô Hải | Anh | 22/10/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 31 | 57487 | Tô Hải | Anh | 22/10/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 32 | 55126 | Tôn Nữ Bảo | Anh | 20/03/2000 | Nữ | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 33 | 55539 | Trần Tuấn | Anh | 11/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 34 | 57416 | Võ Nguyễn Thiện | Anh | 18/09/2000 | Nữ | Công nghệ kỹ thuật môi trường | |||||||||||
| 35 | 56461 | Lê Thị | Ánh | 14/01/2000 | Nữ | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 36 | 53118 | Mai Văn | Ánh | 31/10/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 37 | 54997 | Mai Văn | Ánh | 31/10/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 38 | 56764 | Lê Thị | Ba | 08/01/2000 | Nữ | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 39 | 56126 | Nguyễn Quốc | Bản | 27/04/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 40 | 56700 | Phan Thế | Bản | 01/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 41 | 55656 | Đặng Trần Vũ | Bảo | 06/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 42 | 57638 | Đinh Đức | Bảo | 09/02/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 43 | 53979 | Đoàn Gia | Bảo | 09/02/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 44 | 53138 | Doãn Quốc | Bảo | 01/01/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 45 | 54935 | Lê Hoàng | Bảo | 10/01/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 46 | 56427 | Nghiêm Sỹ | Bảo | 03/08/1997 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 47 | 57682 | Nguyễn Ngọc | Bảo | 29/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 48 | 52884 | Phạm Thái | Bảo | 15/05/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 49 | 53361 | Trần Công | Bảo | 10/10/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 50 | 57361 | Trần Khánh | Bảo | 21/01/2000 | Nam | Sinh học ứng dụng | |||||||||||
| 51 | 54008 | Trần Như | Bảo | 20/02/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 52 | 56013 | Trần Phước Gia | Bảo | 17/06/2000 | Nam | Công nghệ Vật liệu | |||||||||||
| 53 | 56018 | Trần Phước Gia | Bảo | 17/06/2000 | Nam | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 54 | 51937 | Trần Tấn | Bảo | 26/08/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 55 | 57088 | Trần Văn | Báu | 06/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 56 | 56591 | Đặng Văn | Bình | 05/01/1999 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 57 | 52592 | Đào Văn | Bình | 08/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 58 | 56946 | Hoàng Minh | Bình | 12/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 59 | 53192 | Lê Thanh | Bình | 21/05/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 60 | 54671 | Nguyễn Hoàng Thanh | Bình | 20/08/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 61 | 54672 | Nguyễn Hoàng Thanh | Bình | 20/08/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 62 | 54674 | Nguyễn Hoàng Thanh | Bình | 20/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 63 | 57312 | Nguyễn Phạm Văn | Bình | 21/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 64 | 50925 | Nguyễn Thái | Bình | 27/02/1999 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 65 | 54585 | Nguyễn Trần | Bình | 12/09/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 66 | 54979 | Nguyễn Văn | Bình | 22/07/1999 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 67 | 57365 | Nhan | Bình | 24/10/1999 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 68 | 55619 | Phạm Tiểu | Bình | 22/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 69 | 53401 | Trịnh Thanh | Bình | 10/05/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 70 | 53020 | Trương Thanh | Bình | 20/06/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 71 | 57078 | Trương Thanh | Bình | 20/06/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 72 | 56460 | Hồ Văn | Cảm | 10/09/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 73 | 55429 | Phạm Văn | Can | 29/11/1999 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) | |||||||||||
| 74 | 54759 | Dương Đức | Cần | 26/11/1998 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 75 | 54262 | Nguyễn Văn | Cảnh | 06/02/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 76 | 51477 | Nguyễn Văn | Cảnh | 02/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 77 | 56620 | Lê Trần Hữu | Chánh | 23/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) | |||||||||||
| 78 | 55966 | Bùi Văn | Châu | 26/07/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 79 | 53360 | Đỗ Minh | Châu | 15/04/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 80 | 56297 | Nguyễn Hoàng | Châu | 17/07/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 81 | 51823 | Nguyễn Xuân | Châu | 01/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 82 | 52119 | Phan Anh | Châu | 25/02/1999 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 83 | 51870 | Châu Ngọc | Chí | 26/08/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 84 | 55702 | Huỳnh Ngọc | Chí | 13/03/2000 | Nam | Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng | |||||||||||
| 85 | 57406 | Trần | Chí | 20/01/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 86 | 55820 | Nguyễn Văn | Chiến | 08/09/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 87 | 51952 | Trần Hoàng Minh | Chiến | 12/12/1998 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 88 | 55217 | Trần Thị Minh | Chiến | 21/06/2000 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 89 | 55458 | Võ Duy | Chiến | 10/02/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 90 | 55435 | Bùi Hữu Nhật | Chinh | 14/08/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 91 | 56314 | Nguyễn Đạo | Chinh | 26/09/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 92 | 56081 | Nguyễn Trung | Chính | 11/02/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 93 | 57561 | Thái Đình | Chính | 15/07/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 94 | 54437 | Trần Phát | Chuẩn | 16/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) | |||||||||||
| 95 | 54448 | Lê Văn | Chung | 24/11/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 96 | 54256 | Nguyễn Quang | Chung | 28/01/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 97 | 55333 | Huỳnh Văn | Chương | 20/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 98 | 55194 | Huỳnh Văn | Chương | 14/08/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 99 | 55779 | Phạm Nguyên | Chương | 25/03/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 100 | 53957 | Đoàn Văn | Công | 19/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 101 | 54504 | Lê Văn | Công | 23/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 102 | 54615 | Nguyễn Hữu | Công | 11/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) | |||||||||||
| 103 | 53535 | Nguyễn Tấn | Công | 18/11/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 104 | 54417 | Nguyễn Thành | Công | 11/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 105 | 55040 | Nguyễn Thành | Công | 30/06/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 106 | 51408 | Phạm Thanh | Công | 05/02/1999 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 107 | 55336 | Phạm Tuấn | Công | 21/09/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 108 | 53527 | Phan Thành | Công | 15/08/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 109 | 56951 | Võ Văn | Công | 17/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 110 | 57348 | Hoang Tran Viet | Cuong | 27/11/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 111 | 51884 | Hoàng Như | Cương | 21/07/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 112 | 56309 | Mai Văn | Cương | 08/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 113 | 53980 | Võ Xuân | Cương | 13/10/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 114 | 52653 | Đào Duy | Cường | 03/01/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 115 | 53018 | Lê Viết | Cường | 07/06/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 116 | 50910 | Nguyễn Duy | Cường | 20/09/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 117 | 56989 | Nguyễn Duy | Cường | 20/09/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 118 | 57407 | Nguyễn Văn | Cường | 13/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 119 | 57593 | Nguyễn Viết | Cường | 09/01/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 120 | 57256 | Phạm Minh | Cường | 08/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 121 | 53411 | Trần Ngọc | Cường | 10/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 122 | 55405 | Võ Quốc | Cường | 31/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 123 | 57719 | Nguyễn | Đa | 17/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 124 | 56972 | Tô Anh | Đài | 06/05/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 125 | 57772 | Huỳnh | Đại | 12/11/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 126 | 51741 | Nguyễn Ngọc | Đại | 02/02/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 127 | 57727 | Nguyễn Phúc | Đại | 11/01/1999 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 128 | 52624 | Nguyễn Quốc | Đại | 27/10/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 129 | 57171 | Nguyễn Tấn | Đại | 23/09/1999 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 130 | 55924 | Nguyễn Xuân | Đại | 21/11/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 131 | 54886 | Bùi Duy | Đan | 07/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 132 | 57598 | Đinh | Đan | 16/02/2000 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 133 | 57623 | Nguyễn Đăng Tuấn | Đan | 23/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 134 | 55287 | Đặng Bá | Đáng | 05/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 135 | 57505 | Đặng Bá | Đáng | 05/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 136 | 57032 | Lê Văn | Đăng | 21/06/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 137 | 52534 | Trương Trần Ngọc | Đăng | 19/04/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 138 | 57443 | Hoàng | Danh | 01/12/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 139 | 55229 | Ngô Ngọc | Danh | 17/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 140 | 52775 | Nguyễn Đình | Danh | 26/03/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 141 | 56668 | Lê Quang | Đạo | 16/12/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 142 | 55935 | Bùi Hữu Tiến | Đạt | 14/04/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 143 | 57716 | Bùi Thức | Đạt | 25/02/1997 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 144 | 53523 | Bùi Vạn | Đạt | 16/01/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 145 | 54889 | Bùi Vũ | Đạt | 03/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) | |||||||||||
| 146 | 51667 | Đặng Tuấn | Đạt | 08/08/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 147 | 57234 | Hồ Minh | Đạt | 14/07/1999 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 148 | 57592 | Hồ Thành | Đạt | 28/06/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 149 | 54022 | Hoàng Thành | Đạt | 05/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 150 | 53528 | Lê Đình | Đạt | 09/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 151 | 57065 | Lê Quang | Đạt | 26/06/1996 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 152 | 51453 | Lê Thành | Đạt | 10/03/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 153 | 53410 | Lê Thành | Đạt | 10/07/2000 | Nam | Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng | |||||||||||
| 154 | 55265 | Lê Thành | Đạt | 11/08/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 155 | 52224 | Ngô Thành | Đạt | 16/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 156 | 51631 | Nguyễn Huỳnh Thành | Đạt | 01/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 157 | 57753 | Nguyễn Quốc | Đạt | 03/12/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 158 | 55361 | Nguyễn Tất | Đạt | 07/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 159 | 56745 | Nguyễn Thanh | Đạt | 29/06/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 160 | 56836 | Nguyễn Thành | Đạt | 04/02/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 161 | 56354 | Nguyễn Thành | Đạt | 22/06/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 162 | 56525 | Nguyễn Thành | Đạt | 24/06/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 163 | 57609 | Nguyễn Thành | Đạt | 25/12/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 164 | 51064 | Nguyễn Tiến | Đạt | 10/04/1999 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 165 | 56996 | Nguyễn Văn | Đạt | 31/05/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 166 | 56166 | Phạm Hưng | Đạt | 08/11/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 167 | 54368 | Phạm Minh | Đạt | 27/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 168 | 55235 | Trần Công Tuấn | Đạt | 04/11/1999 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 169 | 52216 | Trần Nam Tiến | Đạt | 29/06/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 170 | 57097 | Trần Tiến | Đạt | 01/01/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 171 | 54630 | Trần Văn | Đạt | 16/10/1998 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 172 | 57730 | Trần Văn | Đạt | 03/09/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 173 | 56466 | Trương Minh | Đạt | 27/02/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 174 | 52855 | Trương Nguyên | Đạt | 04/03/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 175 | 55532 | Võ | Đạt | 26/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 176 | 53287 | Nguyễn Minh | Đẩu | 01/01/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 177 | 57140 | Tô Thị | Điểm | 18/12/1999 | Nữ | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 178 | 53724 | Lê Hồng | Điền | 28/02/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 179 | 54467 | Lê Hồng | Điền | 28/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) | |||||||||||
| 180 | 54309 | Trương Quang | Diệu | 09/01/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 181 | 56245 | Nguyễn Quang | Đin | 01/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) | |||||||||||
| 182 | 54324 | Tăng Văn Hữu | Đính | 10/10/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật môi trường | |||||||||||
| 183 | 55988 | Nguyễn Đăng | Định | 08/07/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 184 | 54587 | Nguyễn Văn | Định | 20/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 185 | 54589 | Nguyễn Văn | Định | 20/08/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 186 | 53063 | Nguyễn Xuân | Định | 12/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 187 | 57780 | Lê Duy Thanh | Đông | 22/10/2000 | Nam | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 188 | 56619 | Nguyễn Văn | Đông | 29/03/1999 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 189 | 56564 | Triệu Văn | Đông | 17/11/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 190 | 55643 | Vũ Đình | Đông | 07/02/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 191 | 53369 | Ngô Lâm | Đoon | 13/03/2000 | Nữ | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 192 | 52651 | Đặng Ngọc | Dự | 07/08/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 193 | 57334 | Lê Vinh | Dự | 16/03/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 194 | 52683 | Nguyễn Tấn | Dự | 15/03/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 195 | 53130 | Võ Văn | Dự | 15/10/1998 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 196 | 55309 | Đỗ Văn | Duẫn | 26/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 197 | 51623 | Huỳnh Văn | Đức | 14/03/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 198 | 51079 | Lê Hồng | Đức | 12/05/1998 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 199 | 54648 | Lê Quý | Đức | 20/06/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 200 | 54655 | Lê Quý | Đức | 20/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 201 | 50934 | Lê Trần Anh | Đức | 13/03/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 202 | 53438 | Nguyễn | Đức | 13/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 203 | 55776 | Nguyễn Đình | Đức | 27/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 204 | 53880 | Nguyễn Hoài | Đức | 10/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 205 | 53756 | Nguyễn Phước | Đức | 04/08/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 206 | 57467 | Nguyễn Văn | Đức | 23/04/1999 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 207 | 52629 | Nông Ngọc | Đức | 01/01/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 208 | 51308 | Phạm Huỳnh | Đức | 07/01/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 209 | 56565 | Phạm Minh | Đức | 27/06/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 210 | 55990 | Phan Nguyễn Trọng | Đức | 04/03/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 211 | 56909 | Phan Văn | Đức | 08/02/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 212 | 52858 | Trần Hoài | Đức | 30/01/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 213 | 56961 | Trần Hoài | Đức | 30/01/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 214 | 54969 | Dương Thị Thùy | Dung | 14/03/2000 | Nữ | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 215 | 57675 | Bùi Anh | Dũng | 09/04/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 216 | 52750 | Đặng Quốc | Dũng | 02/04/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 217 | 56115 | Đặng Quốc | Dũng | 02/04/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 218 | 56111 | Đặng Quốc | Dũng | 04/08/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 219 | 55072 | Lương Quang | Dũng | 10/04/1999 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 220 | 55279 | Lưu Công | Dũng | 01/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 221 | 51237 | Mai Văn | Dũng | 14/11/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 222 | 51078 | Nguyễn Hữu | Dũng | 15/06/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 223 | 57420 | Nguyễn Lân | Dũng | 21/12/1998 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 224 | 55636 | Nguyễn Lê Anh | Dũng | 29/12/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 225 | 57153 | Nguyễn Ngọc | Dũng | 21/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 226 | 51012 | Nguyễn Tiến | Dũng | 30/10/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 227 | 55427 | Nguyễn Xuân | Dũng | 27/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 228 | 55441 | Nguyễn Xuân | Dũng | 27/10/2000 | Nam | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 229 | 51178 | Phạm Tấn | Dũng | 23/06/1998 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 230 | 57079 | Phạm Tấn | Dũng | 23/06/1998 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 231 | 56331 | Phạm Văn Anh | Dũng | 21/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) | |||||||||||
| 232 | 55145 | Trần Quốc | Dũng | 20/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 233 | 56142 | Trần Văn | Dũng | 15/01/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 234 | 57732 | Võ Đạt | Dũng | 10/10/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 235 | 54961 | Trương Công | Dụng | 12/02/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 236 | 57029 | Nguyễn Văn | Đúng | 18/03/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 237 | 56562 | Bạch Hải | Dương | 12/08/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 238 | 54683 | Ngô Văn | Dương | 20/07/1999 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 239 | 51998 | Nguyễn Bá | Dương | 11/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 240 | 56522 | Nguyễn Công | Dương | 20/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 241 | 53793 | Nguyễn Hải | Dương | 03/04/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 242 | 55847 | Nguyễn Lê Hải | Dương | 28/05/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 243 | 55867 | Nguyễn Tấn | Dương | 30/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 244 | 56967 | Nguyễn Xuân | Dương | 05/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 245 | 55891 | Trần Đại | Dương | 22/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 246 | 55894 | Trần Đại | Dương | 22/04/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 247 | 54134 | Hà Phước | Dưỡng | 13/09/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 248 | 56925 | Bùi Văn | Duy | 20/07/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 249 | 56202 | Đoàn Văn | Duy | 14/04/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 250 | 55448 | Dương Văn | Duy | 22/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 251 | 54592 | Lê Mạnh | Duy | 15/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 252 | 55964 | Lê Viết Hoàng | Duy | 23/04/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 253 | 52907 | Nguyễn Ngọc | Duy | 06/04/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 254 | 55794 | Nguyễn Quang | Duy | 30/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 255 | 54104 | Nguyễn Tấn | Duy | 10/03/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 256 | 56028 | Nguyến Văn Hoàn | Duy | 30/06/2000 | Nam | Công nghệ Vật liệu | |||||||||||
| 257 | 55528 | Phạm Văn | Duy | 23/05/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 258 | 52529 | Phan Văn | Duy | 05/07/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 259 | 52491 | Trần Đình | Duy | 21/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) | |||||||||||
| 260 | 53001 | Trần Khánh | Duy | 19/10/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 261 | 55352 | Trần Phước | Duy | 31/03/2000 | Nam | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | |||||||||||
| 262 | 56233 | Trương Đức | Duy | 18/04/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 263 | 55939 | Lê Vũ Kiều | Duyên | 17/10/2000 | Nữ | Sinh học ứng dụng | |||||||||||
| 264 | 54928 | Huỳnh Ngọc | Gian | 29/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 265 | 56684 | Đinh Trường | Giang | 02/06/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 266 | 57493 | Đinh Trường | Giang | 02/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 267 | 52083 | Nguyen Truong | Giang | 01/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 268 | 55691 | Lê Vũ | Giáp | 01/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 269 | 57746 | Lê Vũ | Giáp | 01/01/2000 | Nam | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | |||||||||||
| 270 | 53505 | Trần Văn | Giỏi | 12/02/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 271 | 57613 | Đặng Trung | Hải | 01/03/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 272 | 57806 | Đinh Xuân | Hải | 10/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 273 | 54315 | Hồ Thanh | Hải | 30/01/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 274 | 55424 | Lê | Hải | 21/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 275 | 56990 | Lê Thanh | Hải | 13/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 276 | 56928 | Nguyễn Chí | Hải | 14/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 277 | 54003 | Nguyễn Nam | Hải | 11/03/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 278 | 50972 | Nguyễn Thành Công | Hải | 12/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 279 | 57024 | Nguyễn Văn | Hải | 04/04/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 280 | 55136 | Tô Xuân | Hải | 02/01/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 281 | 57340 | Lê Thanh | Hân | 24/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 282 | 55301 | Võ Tường | Hân | 16/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) | |||||||||||
| 283 | 51989 | Nguyễn Đặng Nguyệt | Hằng | 29/08/1998 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 284 | 54510 | Rmah | Hanh | 25/09/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 285 | 53250 | Lê Thị Mỹ | Hạnh | 16/03/2000 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 286 | 55563 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | 06/09/1999 | Nữ | Sinh học ứng dụng | |||||||||||
| 287 | 54695 | Hà Văn | Hào | 26/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 288 | 55291 | Hà Văn | Hào | 26/01/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 289 | 56986 | Trần Văn | Hào | 04/10/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 290 | 56931 | Bùi Tấn | Hảo | 30/06/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật môi trường | |||||||||||
| 291 | 55402 | Lê Thị | Hảo | 10/01/2000 | Nữ | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 292 | 57136 | Nguyễn Đức | Hảo | 01/01/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 293 | 57481 | Võ Ngọc | Hảo | 26/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 294 | 57316 | Đoàn Văn | Hậu | 26/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 295 | 57007 | Dương Công | Hậu | 14/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 296 | 52919 | Lê Huy | Hậu | 01/01/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 297 | 54819 | Lê Tấn | Hậu | 12/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 298 | 54881 | Nguyễn Minh | Hậu | 25/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 299 | 53481 | Nguyễn Thanh | Hậu | 20/10/1997 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 300 | 53553 | Thân Đăng | Hậu | 28/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 301 | 55733 | Trần Duy | Hậu | 24/09/2000 | Nam | Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng | |||||||||||
| 302 | 52604 | Võ Văn | Hết | 10/12/1999 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 303 | 56932 | Võ Văn | Hết | 10/12/1999 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 304 | 53470 | Bùi Tấn | Hiên | 10/07/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 305 | 57673 | Bùi Tấn | Hiên | 10/07/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 306 | 56886 | Phan Phước | Hiền | 24/04/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 307 | 55633 | Ngô Văn Tấn | Hiệp | 15/02/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 308 | 54410 | Đặng Minh | Hiếu | 09/06/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 309 | 54710 | Đỗ Phú | Hiếu | 26/04/2000 | Nam | Công nghệ Vật liệu | |||||||||||
| 310 | 50911 | Đỗ Trung | Hiếu | 27/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 311 | 57104 | Đỗ Trung | Hiếu | 27/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 312 | 55592 | Đoàn Công | Hiếu | 21/04/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 313 | 55654 | Dương Chí | Hiếu | 16/04/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 314 | 57399 | Dương Mạnh | Hiếu | 24/08/1999 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 315 | 57169 | Lê Bá | Hiếu | 09/07/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 316 | 54084 | Lê Thanh | Hiếu | 15/04/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 317 | 57176 | Lý Ngọc | Hiếu | 15/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 318 | 53424 | Mai Xuân | Hiếu | 11/11/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 319 | 51419 | Nguyễn Chí | Hiếu | 23/06/1999 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 320 | 57050 | Nguyễn Đức | Hiếu | 06/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 321 | 56516 | Nguyễn Đức | Hiếu | 12/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 322 | 57189 | Nguyễn Minh | Hiếu | 30/10/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 323 | 54971 | Nguyễn Ngọc | Hiếu | 19/09/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 324 | 55590 | Nguyễn Văn | Hiếu | 20/09/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 325 | 54750 | Nguyễn Văn | Hiếu | 10/10/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 326 | 53213 | Phạm Việt | Hiếu | 30/12/1999 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 327 | 52012 | Phan Trung | Hiếu | 01/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 328 | 53785 | Trần Cảnh | Hiếu | 26/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) | |||||||||||
| 329 | 56658 | Trần Cảnh | Hiếu | 26/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 330 | 55680 | Trần Ngọc | Hiếu | 08/02/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 331 | 55575 | Trần Phước | Hiếu | 05/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 332 | 54346 | Trần Trung | Hiếu | 08/04/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 333 | 53216 | Trần Văn | Hiếu | 02/08/1999 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) | |||||||||||
| 334 | 55399 | Vũ Minh | Hiếu | 02/09/1998 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 335 | 57177 | Nguyễn Hữu | Hiệu | 15/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 336 | 54799 | Nguyễn Ngọc | Hiệu | 04/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 337 | 55366 | Nguyễn Văn | Hiệu | 20/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 338 | 56661 | Nguyễn Văn | Hiệu | 07/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 339 | 54692 | Nguyễn Văn | Hiệu | 20/12/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 340 | 57486 | Nguyễn Văn | Hiệu | 20/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 341 | 57785 | Phan Đông | Hồ | 12/02/1999 | Nam | Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng | |||||||||||
| 342 | 53557 | Trần Quang | Hoà | 15/09/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 343 | 56949 | Nguyễn | Hóa | 05/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 344 | 56338 | Huỳnh Thanh | Hòa | 06/06/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 345 | 56593 | Lê Đình | Hòa | 01/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 346 | 51411 | Lê Vũ | Hòa | 14/04/1998 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 347 | 51261 | Trần Thanh | Hòa | 13/02/1999 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 348 | 57489 | Trần Phước | Hoài | 10/10/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 349 | 56947 | Võ Quang | Hoài | 12/07/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 350 | 54258 | Đỗ Bá | Hoan | 09/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 351 | 51126 | Nguyễn Như | Hoàn | 10/07/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 352 | 56646 | Nguyễn Việt | Hoàn | 12/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 353 | 53721 | Đào Văn | Hoàng | 22/12/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 354 | 53275 | Dương Huỳnh Vũ | Hoàng | 05/02/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 355 | 55428 | Lê Hà Long | Hoàng | 05/03/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 356 | 55768 | Lê Văn | Hoàng | 05/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 357 | 54839 | Lương Huy | Hoàng | 16/11/1998 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 358 | 57025 | Nguyễn Huy | Hoàng | 13/08/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 359 | 55548 | Nguyễn Huy | Hoàng | 01/12/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 360 | 54843 | Nguyễn Nhật | Hoàng | 09/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 361 | 51993 | Nguyễn Thanh | Hoàng | 12/07/1995 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 362 | 55777 | Nguyễn Văn | Hoàng | 15/05/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 363 | 55902 | Nguyễn Văn | Hoàng | 15/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 364 | 57422 | Nguyễn Viết | Hoàng | 16/02/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 365 | 55618 | Nguyễn Xuân Sơn | Hoàng | 01/06/2000 | Nam | Công nghệ Vật liệu | |||||||||||
| 366 | 57749 | Phạm Công | Hoàng | 28/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) | |||||||||||
| 367 | 51085 | Phạm Nguyễn | Hoàng | 02/10/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 368 | 57170 | Phạm Thế | Hoàng | 21/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 369 | 57338 | Trần | Hoàng | 22/05/1997 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 370 | 55558 | Trần Đình Huy | Hoàng | 17/06/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 371 | 53355 | Trần Đức | Hoàng | 24/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 372 | 55809 | Trương Đình | Hoàng | 10/05/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 373 | 56501 | Trương Minh | Hoàng | 27/03/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 374 | 57174 | Võ | Hoàng | 21/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 375 | 57075 | Võ Đình | Hoàng | 26/12/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 376 | 57167 | Nguyễn Phước | Hội | 10/09/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 377 | 57376 | Thái Quốc | Hội | 19/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 378 | 55650 | Nguyễn Ngọc | Hồng | 07/09/2000 | Nam | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | |||||||||||
| 379 | 57501 | Đào Duy | Huấn | 08/11/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 380 | 57471 | Đặng Ngọc | Hùng | 29/08/1994 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 381 | 56774 | Hoàng Văn Phi | Hùng | 23/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 382 | 54872 | Lê Đình | Hùng | 17/03/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 383 | 54802 | Lê Đức | Hùng | 09/12/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 384 | 57223 | Nguyễn | Hùng | 26/05/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 385 | 54829 | Nguyễn Hữu | Hùng | 28/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 386 | 51001 | Nguyễn Nho | Hùng | 05/07/1999 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 387 | 56502 | Nguyễn Viết | Hùng | 06/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 388 | 55039 | Phạm Quốc | Hùng | 20/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 389 | 52120 | Phạm Sỹ | Hùng | 01/01/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 390 | 57377 | Phan Việt | Hùng | 19/02/2000 | Nam | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 391 | 54403 | Trần Thế | Hùng | 09/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 392 | 57427 | Trần Văn | Hùng | 16/09/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 393 | 57015 | Võ Văn | Hùng | 02/04/2000 | Nam | Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng | |||||||||||
| 394 | 55774 | Bùi Văn Nhật | Hưng | 19/11/1999 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 395 | 53850 | Hoàng Hải | Hưng | 01/07/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 396 | 52471 | Huỳnh Thế | Hưng | 29/04/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 397 | 56675 | Phạm Đắc | Hưng | 25/01/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 398 | 57084 | Phạm Thành | Hưng | 01/01/2000 | Nam | Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng | |||||||||||
| 399 | 55832 | Trần Hữu | Hưng | 06/02/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 400 | 57828 | Trần Quốc | Hưng | 10/08/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 401 | 57151 | Võ Ngọc | Hưng | 29/11/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 402 | 56626 | Tăng Thị Diễm | Hương | 16/04/2000 | Nữ | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 403 | 51368 | Lê Văn | Hữu | 12/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 404 | 55484 | Bùi Đức | Huy | 19/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 405 | 53162 | Bùi Nguyễn Ngọc | Huy | 20/01/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 406 | 54515 | Cao Phương | Huy | 03/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 407 | 51038 | Đinh Thanh | Huy | 06/02/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 408 | 56157 | Đỗ Lê | Huy | 25/11/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 409 | 57175 | Đỗ Ngọc Quang | Huy | 10/01/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 410 | 56379 | Đỗ Thế | Huy | 10/08/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 411 | 57020 | Hồ Phước | Huy | 21/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 412 | 56306 | Lê Đình | Huy | 15/04/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 413 | 57049 | Lê Hữu Hoàng | Huy | 28/12/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 414 | 55807 | Lê Quốc | Huy | 22/04/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 415 | 53864 | Lê Quốc | Huy | 11/07/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 416 | 55401 | Lê Tân Khả | Huy | 20/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 417 | 57685 | Lê Thanh | Huy | 26/05/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 418 | 55930 | Lê Văn | Huy | 19/07/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 419 | 53870 | Lương Minh | Huy | 31/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 420 | 54452 | Ngô Trần Quang | Huy | 08/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 421 | 57476 | Nguyễn Bá | Huy | 02/12/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 422 | 57525 | Nguyễn Bá | Huy | 02/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 423 | 56936 | Nguyễn Đắc Minh | Huy | 19/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 424 | 55837 | Nguyễn Đức | Huy | 19/04/2000 | Nam | Công nghệ Vật liệu | |||||||||||
| 425 | 55723 | Nguyễn Gia | Huy | 15/02/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật môi trường | |||||||||||
| 426 | 54181 | Nguyễn Hoàng | Huy | 13/08/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 427 | 54707 | Nguyễn Hoàng | Huy | 17/08/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 428 | 53770 | Nguyễn Hoàng | Huy | 20/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 429 | 53751 | Nguyễn Khắc | Huy | 17/01/2000 | Nam | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | |||||||||||
| 430 | 54061 | Nguyễn Lê | Huy | 20/01/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 431 | 56526 | Nguyễn Lương | Huy | 07/03/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 432 | 56852 | Nguyễn Quang | Huy | 28/01/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 433 | 56854 | Nguyễn Quang | Huy | 28/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 434 | 56855 | Nguyễn Quang | Huy | 28/01/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 435 | 56856 | Nguyễn Quang | Huy | 28/01/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 436 | 56857 | Nguyễn Quang | Huy | 28/01/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 437 | 56859 | Nguyễn Quang | Huy | 28/01/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 438 | 52116 | Nguyễn Quang | Huy | 17/05/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 439 | 52885 | Nguyễn Quang | Huy | 17/09/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 440 | 57553 | Nguyễn Quang | Huy | 17/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 441 | 52462 | Nguyễn Quang | Huy | 21/10/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 442 | 57287 | Nguyễn Quốc | Huy | 28/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) | |||||||||||
| 443 | 53591 | Nguyễn Thanh | Huy | 28/10/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 444 | 53876 | Nguyễn Thành | Huy | 04/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 445 | 54067 | Nguyễn Thế | Huy | 29/08/1999 | Nam | Sinh học ứng dụng | |||||||||||
| 446 | 51277 | Nguyễn Văn | Huy | 22/08/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 447 | 56506 | Nguyễn Viết | Huy | 06/02/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 448 | 55632 | Phạm Anh | Huy | 08/03/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 449 | 54107 | Phạm Anh | Huy | 30/10/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 450 | 56044 | Phan Lưu Quang | Huy | 30/09/1999 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 451 | 55260 | Phan Tấn Hoàng | Huy | 04/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 452 | 54433 | Thái Đức | Huy | 03/01/2000 | Nam | Công nghệ Vật liệu | |||||||||||
| 453 | 55595 | Trần Công | Huy | 25/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 454 | 57710 | Trần Đoàn Trung | Huy | 15/12/1999 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 455 | 55292 | Trần Mai | Huy | 12/03/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 456 | 54016 | Trần Quang | Huy | 25/10/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 457 | 51714 | Trần Vũ | Huy | 23/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 458 | 56556 | Trương Quang | Huy | 28/08/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 459 | 56579 | Trương Văn | Huy | 23/07/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 460 | 52864 | Võ Quang | Huy | 24/04/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 461 | 56635 | Võ Thành | Huy | 22/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 462 | 55315 | Phan Thị | Huyền | 20/01/2000 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 463 | 56983 | Phan Thị Thanh | Huyền | 15/02/2000 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 464 | 50967 | Trần Nguyễn Xuân | Huyền | 25/10/2000 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 465 | 54915 | Lê Đức | Huỳnh | 07/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 466 | 52938 | Bùi Đình | Ka | 06/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 467 | 51311 | Đỗ Văn | Kha | 21/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 468 | 54398 | Nguyễn Lê Thị Tiểu | Kha | 15/07/2000 | Nữ | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 469 | 53877 | Trần Tiến | Kha | 11/10/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 470 | 53766 | Võ Đông | Kha | 07/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 471 | 52195 | Nguyễn Đình | Khải | 19/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 472 | 55764 | Nguyễn Văn | Khải | 02/06/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 473 | 51803 | Phan Văn | Khải | 16/03/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 474 | 56520 | Trương Văn Thành | Khải | 28/02/2000 | Nam | Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng | |||||||||||
| 475 | 56467 | Đặng Hà | Khang | 08/07/1999 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 476 | 55962 | Nguyễn Thái Bảo | Khang | 09/10/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 477 | 54115 | Nguyễn Văn | Khang | 12/01/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 478 | 55068 | Trần Nguyễn Chí | Khang | 14/12/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 479 | 57372 | Trần Quang | Khang | 13/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 480 | 55289 | Thái Công | Khanh | 09/03/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 481 | 57782 | Lê Cao Gia | Khánh | 07/10/2000 | Nam | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 482 | 54831 | Lê Chí | Khánh | 02/07/1997 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 483 | 57805 | Nguyễn Thị Ngọc | Khánh | 08/12/2000 | Nữ | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 484 | 53588 | Nguyễn Văn | Khánh | 27/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 485 | 57500 | Nguyễn Văn | Khánh | 02/07/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 486 | 54938 | Nguyễn Văn | Khánh | 28/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 487 | 54966 | Phan Hữu | Khánh | 10/10/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 488 | 54365 | Phan Văn | Khánh | 21/08/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 489 | 55343 | Trần Duy | Khánh | 07/05/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 490 | 55510 | Trần Quang | Khánh | 10/09/1999 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 491 | 51844 | Trần Quốc | Khánh | 03/06/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 492 | 56558 | Lê Đỗ Hoàng | Khiêm | 13/02/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 493 | 54088 | Bùi Văn | Khoa | 09/07/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 494 | 52295 | Hồ Duy | Khoa | 24/11/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 495 | 56628 | Lê Đăng | Khoa | 11/01/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 496 | 51590 | Lê Đức | Khoa | 08/11/1999 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 497 | 54138 | Phạm Viết Anh | Khoa | 20/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 498 | 55383 | Trần Đoàn Anh | Khoa | 18/11/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật môi trường | |||||||||||
| 499 | 54095 | Trần Lê Đăng | Khoa | 25/01/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 500 | 54960 | Trần Minh | Khoa | 06/10/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 501 | 51912 | Võ Văn Nhật | Khoa | 08/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 502 | 51915 | Võ Văn Nhật | Khoa | 08/10/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật môi trường | |||||||||||
| 503 | 57566 | Võ Tấn Hoàng | Không | 27/10/1998 | Nữ | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 504 | 56532 | Đào Duy | Khương | 01/01/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 505 | 52878 | Lê Văn | Khương | 10/08/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 506 | 56113 | Nguyễn Ngọc | Khương | 27/05/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 507 | 56121 | Nguyễn Thành | Khương | 01/12/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 508 | 51118 | Nguyễn Văn | Khương | 14/10/1997 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 509 | 55407 | Nguyễn Xuân | Khương | 18/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 510 | 56796 | Đinh Mậu Trung | Kiên | 30/01/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 511 | 53881 | Lương Văn | Kiên | 16/03/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 512 | 51701 | Nguyễn Trung | Kiên | 26/09/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 513 | 57552 | Đặng Đình Duy | Kiệt | 01/01/2000 | Nam | Sinh học ứng dụng | |||||||||||
| 514 | 55033 | Lê Nguyễn Quang | Kiệt | 21/04/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 515 | 57154 | Nguyễn Anh | Kiệt | 12/08/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 516 | 56174 | Nguyễn Tuấn | Kiệt | 04/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 517 | 54801 | Nguyễn Văn | Kiệt | 16/01/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 518 | 55979 | Tô Anh | Kiệt | 27/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 519 | 56251 | Võ Trung | Kiệt | 16/08/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 520 | 54680 | Nguyễn Thị | Kiều | 26/03/2000 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 521 | 55669 | Nguyễn Thị Hồng | Kiều | 29/06/2000 | Nữ | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 522 | 54543 | Võ Thanh | Kiều | 06/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 523 | 55125 | Lê Nguyễn Đông | Kin | 15/05/2000 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 524 | 56027 | Nguyễn Anh | King | 06/04/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 525 | 53363 | Hoàng Văn | Kỳ | 01/03/1997 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 526 | 53273 | Nguyễn Minh | Kỳ | 17/07/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 527 | 56681 | Trần Thế | Kỷ | 04/11/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 528 | 54666 | Lê Nguyễn Hữu | Lạc | 09/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 529 | 54669 | Lê Nguyễn Hữu | Lạc | 09/02/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 530 | 55382 | Lê Đức | Lai | 16/05/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 531 | 53867 | Tô Quốc | Lai | 10/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 532 | 51779 | Bùi Thanh | Lâm | 06/04/1999 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 533 | 53832 | Hồ Phúc | Lâm | 29/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 534 | 56935 | Hứa Ngọc | Lâm | 31/01/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 535 | 50973 | Lê Ngọc | Lâm | 29/10/1992 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 536 | 57608 | Lê Văn | Lâm | 10/03/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 537 | 54578 | Lê Văn | Lâm | 08/05/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 538 | 54596 | Ngô Văn | Lâm | 19/08/1999 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 539 | 52735 | Nguyễn Duy | Lâm | 03/10/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 540 | 54086 | Nguyễn Ngọc | Lâm | 18/05/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 541 | 54854 | Nguyễn Thanh | Lâm | 13/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 542 | 57010 | Phạm Hồng | Lâm | 28/07/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 543 | 53043 | Phạm Văn | Lâm | 04/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) | |||||||||||
| 544 | 57329 | Phan Văn | Lâm | 31/01/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 545 | 54423 | Văn Phú | Lâm | 13/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 546 | 51662 | Võ Hoàng | Lâm | 30/09/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 547 | 53686 | Huỳnh Huy | Lân | 01/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 548 | 53787 | Huỳnh Huy | Lân | 01/01/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật môi trường | |||||||||||
| 549 | 53039 | Phù Trung | Lành | 24/06/1999 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 550 | 57179 | Lê Văn | Lào | 24/03/2000 | Nam | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 551 | 57351 | Nguyễn Quốc | Lập | 30/09/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 552 | 57001 | Trần Võ | Lập | 30/04/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 553 | 57213 | Bùi Gia | Lễ | 31/03/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 554 | 56926 | Trần Minh | Lên | 28/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 555 | 56053 | Bùi Quang | Linh | 05/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 556 | 55852 | Đỗ Tấn | Linh | 25/12/2020 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 557 | 54415 | Đỗ Thị Mỹ | Linh | 04/08/2000 | Nam | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 558 | 57817 | Hồ Thị Ái | Linh | 30/10/2000 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 559 | 53132 | Hoàng Văn | Linh | 15/08/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 560 | 55398 | Huỳnh Tuấn | Linh | 11/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 561 | 51707 | Lê Văn | Linh | 01/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 562 | 55564 | Lê Văn | Linh | 09/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 563 | 51702 | Lê Văn Gia | Linh | 10/03/2000 | Nam | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 564 | 56034 | Nguyễn Hoàng | Linh | 08/05/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 565 | 56005 | Nguyễn Quang | Linh | 10/08/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 566 | 56261 | Nguyễn Thanh | Linh | 25/05/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 567 | 54167 | Nguyễn Văn | Linh | 17/01/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 568 | 54335 | Phạm Tấn | Linh | 08/03/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 569 | 55792 | Phùng Nhật | Linh | 20/10/2000 | Nữ | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 570 | 54373 | Trinh Ký | Linh | 20/08/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 571 | 53649 | Võ Châu | Linh | 01/02/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 572 | 55838 | Nguyễn Đức | Lĩnh | 28/02/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 573 | 53861 | Nguyễn Đức Vĩnh | Lĩnh | 22/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) | |||||||||||
| 574 | 55673 | Trương Công | Lỉnh | 27/02/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 575 | 53839 | Bùi Xuân | Lộc | 07/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 576 | 51260 | Huỳnh Đức | Lộc | 06/08/1997 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 577 | 55917 | Huỳnh Hữu | Lộc | 23/02/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 578 | 55557 | Mai Xuân | Lộc | 02/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 579 | 54624 | Nguyễn Đắc | Lộc | 15/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 580 | 55374 | Trần Duy | Lộc | 03/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 581 | 54386 | Trần Xuân | Lộc | 30/10/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 582 | 56870 | Võ Thị Ánh | Lời | 01/09/2000 | Nữ | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 583 | 56350 | Lê Công | Lợi | 12/01/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 584 | 55842 | Nguyễn Tấn | Lợi | 20/02/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 585 | 55734 | Nguyễn Thị | Lợi | 20/01/2000 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 586 | 51145 | Nguyễn Văn | Lợi | 10/02/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 587 | 54711 | Tạ Trường | Lợi | 04/01/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 588 | 57085 | Trà Thắng | Lợi | 30/07/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 589 | 56770 | Đặng Hoàng | Long | 01/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 590 | 54375 | Đoàn Thanh | Long | 01/05/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 591 | 57790 | Hồ Khắc Phi | Long | 12/07/2000 | Nam | Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng | |||||||||||
| 592 | 51229 | Hồ Văn | Long | 12/01/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 593 | 57364 | Huỳnh Văn | Long | 01/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 594 | 55821 | Lê Trần Đình | Long | 07/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 595 | 54405 | Lê Trung Hoàng | Long | 10/09/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 596 | 55597 | Lê Viết | Long | 22/07/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 597 | 54699 | Lê Việt | Long | 02/04/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 598 | 54049 | Lưu Văn Phước | Long | 01/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 599 | 56820 | Mai Thành | Long | 28/12/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 600 | 55983 | Ngô Viết | Long | 09/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 601 | 54531 | Nguyễn Công | Long | 15/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 602 | 54727 | Nguyễn Đại | Long | 04/03/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 603 | 57383 | Nguyễn Đăng Hoàng | Long | 23/09/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 604 | 55810 | Nguyễn Đình | Long | 10/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 605 | 54571 | Nguyễn Hoàng | Long | 27/05/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 606 | 55535 | Nguyễn Hoàng | Long | 02/07/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 607 | 52459 | Nguyễn Hoàng | Long | 30/11/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 608 | 55386 | Nguyễn Huỳnh Phi | Long | 08/04/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 609 | 54907 | Nguyễn Ngọc | Long | 20/03/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 610 | 55081 | Nguyễn Quang | Long | 27/08/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 611 | 53662 | Nguyễn Thành | Long | 30/06/2000 | Nam | Công nghệ Vật liệu | |||||||||||
| 612 | 57392 | Nguyễn Văn Thiên | Long | 18/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 613 | 53026 | Nguyễn Việt | Long | 25/06/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 614 | 54834 | Phạm Nhất | Long | 09/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 615 | 54546 | Trần Đức Bảo | Long | 08/06/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 616 | 54408 | Trần Hoàng | Long | 01/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) | |||||||||||
| 617 | 56164 | Trần Văn | Long | 02/04/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 618 | 56891 | Võ Đình Hoàng | Long | 12/02/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 619 | 55652 | Võ Hoàn | Long | 04/01/2000 | Nam | Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng | |||||||||||
| 620 | 57672 | Mai Thành | Luân | 02/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 621 | 55413 | Trần Ngọc | Luân | 07/07/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 622 | 54486 | Võ Thành | Luân | 17/01/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 623 | 57641 | Nguyễn Thành | Luận | 02/10/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 624 | 52934 | Phạm Đức | Luận | 10/01/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 625 | 56956 | Nguyễn Phi | Luật | 16/11/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 626 | 57012 | Trần Công | Luật | 16/05/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 627 | 56357 | Hoàng Hiệp | Lực | 23/06/2000 | Nam | Sinh học ứng dụng | |||||||||||
| 628 | 57768 | Nguyễn Hữu | Lực | 13/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 629 | 57801 | Nguyễn Văn | Lực | 20/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 630 | 56221 | Phạm Đức | Lương | 16/06/1999 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 631 | 52944 | Trần Hữu | Lương | 15/06/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 632 | 56254 | Nguyễn Thị | Lựu | 29/09/2000 | Nữ | Công nghệ kỹ thuật môi trường | |||||||||||
| 633 | 57809 | Nguyễn Xuân | Lũy | 30/05/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 634 | 54530 | Nguyễn Thị Khánh | Ly | 02/08/2000 | Nữ | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 635 | 55999 | Phạm Thị Hồng | Ly | 17/10/2000 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 636 | 56222 | Đoàn Công | Lý | 05/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 637 | 55409 | Văn Thị | Lý | 12/08/2000 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 638 | 56515 | Bùi Văn | Mai | 03/10/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 639 | 56713 | Nguyễn Thị Thanh | Mai | 24/05/2000 | Nữ | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | |||||||||||
| 640 | 54430 | Cao Thành | Mẫn | 06/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) | |||||||||||
| 641 | 50966 | Ngô Văn | Mẫn | 06/09/1999 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 642 | 55986 | Ngô Văn | Mẫn | 06/09/1999 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 643 | 54272 | Phan Minh | Mẫn | 17/09/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 644 | 56376 | Trương Quang | Mẫn | 08/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 645 | 51206 | Lê Đức | Mạnh | 02/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) | |||||||||||
| 646 | 57815 | Nguyễn Văn | Mão | 10/11/1999 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 647 | 57594 | Nguyễn Văn | Mạo | 07/05/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 648 | 57018 | Nguyễn Ngọc | Mến | 28/01/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 649 | 57019 | Nguyễn Ngọc | Mến | 28/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 650 | 51591 | Trương Thị Thu | Mến | 20/01/2000 | Nữ | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 651 | 56380 | Bùi Đoàn Tiểu | Mi | 03/02/2000 | Nữ | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 652 | 55299 | Đặng Thanh | Minh | 27/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 653 | 56740 | Hoàng Thị | Minh | 13/04/2000 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 654 | 53629 | Ngô Châu | Minh | 10/02/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 655 | 54686 | Ngô Công | Minh | 20/12/1998 | Nam | Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng | |||||||||||
| 656 | 54689 | Ngô Công | Minh | 20/12/1998 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 657 | 55496 | Ngô Văn Quang | Minh | 09/07/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 658 | 53633 | Nguyễn Văn | Minh | 20/06/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 659 | 54936 | Phan Quang | Minh | 26/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 660 | 53509 | Phan Tấn | Minh | 29/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 661 | 57404 | Trương Văn Quang | Minh | 21/06/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 662 | 57419 | Trần Văn | Mới | 30/09/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 663 | 51218 | Phạm Văn | Muộn | 26/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) | |||||||||||
| 664 | 54005 | Lê Trần Thảo | My | 05/08/2000 | Nữ | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 665 | 54348 | Nguyễn Hà Thảo | My | 10/11/2000 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 666 | 56581 | Nguyễn Thị Hằng | My | 01/01/2000 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 667 | 53698 | Huỳnh Công | Mỹ | 25/02/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 668 | 53532 | Nguyễn Văn Xuân | Mỹ | 04/08/1999 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 669 | 55743 | Trần Thế | Mỹ | 27/09/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 670 | 53409 | Lê Thị Ly | Na | 09/01/2000 | Nữ | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 671 | 57725 | Lê Thị Ly | Na | 09/01/2000 | Nữ | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 672 | 53812 | Bùi Trung | Nam | 18/03/2000 | Nam | Sinh học ứng dụng | |||||||||||
| 673 | 51312 | Đỗ Thiết Hồng | Nam | 20/04/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 674 | 50938 | Hà Duy | Nam | 26/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 675 | 54845 | Hồ Nguyễn Hoàng | Nam | 15/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 676 | 54848 | Hồ Nguyễn Hoàng | Nam | 15/02/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 677 | 54303 | Hồ Tấn | Nam | 02/01/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 678 | 54306 | Hồ Tấn | Nam | 02/01/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 679 | 57650 | Hồ Tấn | Nam | 26/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 680 | 53321 | Hoàng Phương | Nam | 19/03/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 681 | 55368 | Huỳnh Trọng | Nam | 27/01/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 682 | 55283 | Lê Giang | Nam | 05/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 683 | 57523 | Lê Tấn Hoài | Nam | 23/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 684 | 54063 | Lê Thành | Nam | 06/08/2000 | Nam | Sinh học ứng dụng | |||||||||||
| 685 | 55303 | Lê Văn | Nam | 23/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) | |||||||||||
| 686 | 51196 | Lương Trung | Nam | 20/01/1997 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 687 | 51636 | Lưu Hoài | Nam | 27/12/1994 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 688 | 56377 | Nguyễn Hà | Nam | 04/06/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 689 | 54037 | Nguyễn Thành | Nam | 05/02/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 690 | 52980 | Nguyễn Thành | Nam | 10/10/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 691 | 55323 | Phạm Duy | Nam | 02/10/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 692 | 53341 | Phan Xuân | Nam | 18/02/1999 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 693 | 53351 | Phan Xuân | Nam | 18/02/1999 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 694 | 56853 | Vũ Hoàng | Nam | 26/08/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 695 | 55647 | Vương Quốc | Nam | 02/02/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 696 | 57273 | Đặng Thị Mỹ | Nga | 19/07/2000 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 697 | 57345 | Nguyễn Thị Thanh | Nga | 29/08/2000 | Nữ | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 698 | 56786 | Trần Thị Tú | Nga | 18/02/2000 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 699 | 55622 | Võ Hoàng | Nga | 27/10/2000 | Nam | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 700 | 54931 | Phạm Thị Thanh | Ngân | 10/11/2000 | Nữ | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 701 | 54946 | Phạm Viết | Ngân | 02/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 702 | 54877 | Đỗ Phú | Nghĩa | 24/04/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 703 | 54878 | Dương Thanh | Nghĩa | 01/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 704 | 52135 | Hà Đại | Nghĩa | 29/06/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 705 | 55574 | Huỳnh Long | Nghĩa | 19/09/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 706 | 54958 | Lê Hữu | Nghĩa | 30/06/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 707 | 54745 | Lê Tấn | Nghĩa | 06/10/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 708 | 56512 | Nguyễn Hiếu | Nghĩa | 30/12/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 709 | 54482 | Nguyễn Hữu | Nghĩa | 14/10/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 710 | 55408 | Nguyễn Quang | Nghĩa | 07/03/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 711 | 52062 | Nguyễn Trọng | Nghĩa | 25/01/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 712 | 57212 | Phạm Văn | Nghĩa | 24/07/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 713 | 55572 | Trần Quốc | Nghĩa | 10/05/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 714 | 56622 | Ngô Hoàng | Nghiêm | 23/05/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 715 | 56673 | Ngô Hoàng | Nghiêm | 23/05/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 716 | 55324 | Đặng Võ Gia | Ngọc | 03/02/2000 | Nữ | Sinh học ứng dụng | |||||||||||
| 717 | 52769 | Lê Thị Bích | Ngọc | 16/01/2000 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 718 | 54235 | Nguyễn Gia Bảo | Ngọc | 18/08/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 719 | 53365 | Nguyễn Thị Như | Ngọc | 02/09/1999 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 720 | 52196 | Nguyễn Xuân | Ngọc | 12/12/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 721 | 57442 | Trần Chí | Ngọc | 10/08/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 722 | 57281 | Võ Thị Yến | Ngọc | 20/09/2000 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 723 | 52371 | Bùi Xuân | Nguyên | 10/02/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 724 | 56106 | Đoàn Thảo | Nguyên | 29/07/2000 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 725 | 56188 | Hà Đăng Hoàng | Nguyên | 27/09/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 726 | 53131 | Hồ Thị Thảo | Nguyên | 03/03/2000 | Nữ | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 727 | 56873 | Hứa Chí | Nguyên | 04/08/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 728 | 56864 | Lê Trần Khánh | Nguyên | 20/10/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 729 | 56604 | Lê Trung | Nguyên | 06/12/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 730 | 55975 | Nguyễn Công | Nguyên | 09/05/2000 | Nam | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | |||||||||||
| 731 | 54670 | Nguyễn Công | Nguyên | 19/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 732 | 51872 | Nguyễn Đặng | Nguyên | 31/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 733 | 54453 | Nguyễn Đình Tân | Nguyên | 17/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 734 | 55570 | Nguyễn Hữu Phước | Nguyên | 21/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 735 | 55995 | Nguyễn Lê Công | Nguyên | 31/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 736 | 53595 | Nguyễn Thanh | Nguyên | 21/07/1998 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 737 | 53263 | Nguyễn Thanh | Nguyên | 05/06/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 738 | 53743 | Phạm Kỷ | Nguyên | 01/02/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 739 | 54369 | Phạm Quốc | Nguyên | 13/05/2000 | Nam | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 740 | 57514 | Trần Cao | Nguyên | 24/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 741 | 57807 | Trần Huỳnh Gia | Nguyên | 22/03/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 742 | 56744 | Văn Đức | Nguyên | 05/06/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 743 | 57197 | Võ Trung | Nguyên | 25/01/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 744 | 56955 | Võ Trung | Nguyên | 18/10/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 745 | 51404 | Bùi Phước | Nguyện | 20/06/1998 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 746 | 55105 | Lương Thị Minh | Nguyệt | 02/09/2000 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 747 | 53866 | Bùi Hữu | Nhã | 04/09/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 748 | 51211 | Nguyễn Thị | Nhã | 27/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) | |||||||||||
| 749 | 56916 | Võ Quang | Nhả | 07/11/1998 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 750 | 53895 | Trương Thị Thanh | Nhâm | 10/04/2000 | Nữ | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 751 | 53757 | Bùi Lưu Thanh | Nhàn | 12/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 752 | 56781 | Cao Đặng | Nhân | 04/07/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 753 | 56195 | Dương Văn | Nhân | 28/02/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 754 | 57073 | Lê Thiên | Nhân | 18/08/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 755 | 55567 | Nguyễn Công | Nhân | 11/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 756 | 56991 | Nguyễn Hữu | Nhân | 04/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 757 | 55542 | Nguyễn Huỳnh | Nhân | 11/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 758 | 55547 | Nguyễn Lương | Nhân | 22/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 759 | 54814 | Nguyễn Tấn | Nhân | 06/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 760 | 57560 | Nguyễn Thành | Nhân | 23/05/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 761 | 57335 | Phan Thế | Nhân | 22/01/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 762 | 54391 | Tạ Anh | Nhân | 17/11/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 763 | 54487 | Tạ Anh | Nhân | 17/11/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 764 | 52976 | Trần Anh | Nhân | 17/11/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật môi trường | |||||||||||
| 765 | 55747 | Trần Trung | Nhân | 14/10/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 766 | 56528 | Trương Văn | Nhân | 08/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 767 | 51420 | Trần Đình | Nhận | 25/02/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 768 | 56020 | Trần Đình | Nhận | 25/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 769 | 57263 | Trần Đình | Nhận | 25/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) | |||||||||||
| 770 | 57648 | Nguyễn Thanh | Nhất | 07/05/2000 | Nam | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 771 | 57201 | Võ Văn | Nhất | 18/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 772 | 53551 | Võ Xuân | Nhất | 31/12/1999 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 773 | 57800 | Võ Xuân | Nhất | 31/12/1999 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 774 | 54485 | Đặng Quang | Nhật | 27/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 775 | 53243 | Đào Long | Nhật | 21/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) | |||||||||||
| 776 | 54943 | Hoàng Long | Nhật | 03/11/2000 | Nam | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 777 | 51528 | Hoàng Văn | Nhật | 25/05/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 778 | 56937 | Lê Quang | Nhật | 10/07/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 779 | 56938 | Lê Quang | Nhật | 10/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 780 | 57448 | Lê Tấn | Nhật | 06/03/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 781 | 53665 | Nguyễn | Nhật | 22/04/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 782 | 56393 | Nguyễn | Nhật | 22/04/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 783 | 52439 | Nguyễn Hữu | Nhật | 05/08/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 784 | 55763 | Nguyễn Hữu | Nhật | 05/08/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 785 | 55594 | Phạm Phú Minh | Nhật | 12/09/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 786 | 56342 | Phan Tuân | Nhật | 02/01/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 787 | 57530 | Trần Quang | Nhật | 04/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 788 | 56696 | Phạm Trường | Nhẹ | 27/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 789 | 52631 | Huỳnh Thị | Nhi | 22/06/2000 | Nữ | Sinh học ứng dụng | |||||||||||
| 790 | 53854 | Mai Lê Thị Bảo | Nhi | 14/07/2000 | Nữ | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 791 | 51285 | Nguyễn Thế | Nhi | 30/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 792 | 57645 | Nguyễn Thị Hoài | Nhi | 18/06/2000 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 793 | 54265 | Nguyễn Thành | Nhơn | 02/04/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 794 | 54807 | Nguyễn Thành | Nhơn | 02/04/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 795 | 56651 | Trần Đức | Nhuận | 24/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 796 | 57617 | Trần Đức | Nhuận | 24/03/2000 | Nam | Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng | |||||||||||
| 797 | 56730 | Nhữk | 23/11/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | ||||||||||||
| 798 | 57766 | Nguyễn Hồng | Nhung | 14/02/2000 | Nữ | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 799 | 57633 | Nguyễn Thị Xuân | Nhung | 01/02/2000 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 800 | 53390 | Huỳnh Văn | Nhựt | 19/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) | |||||||||||
| 801 | 52853 | Vương Hồng | Nông | 01/03/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 802 | 56720 | Nguyễn Thị Kiều | Oanh | 21/04/2000 | Nữ | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 803 | 54620 | Lê Văn | Phan | 20/04/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 804 | 54175 | Phạm Duy | Pháp | 01/07/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 805 | 52283 | Châu Vương Chấn | Phát | 27/07/2000 | Nam | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 806 | 55624 | Dương Đạt | Phát | 02/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 807 | 57203 | Nguyễn Hữu | Phát | 04/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 808 | 57191 | Nguyễn Khắc Tấn | Phát | 10/01/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 809 | 53998 | Nguyễn Ngọc | Phát | 25/11/1999 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 810 | 55740 | Nguyễn Tuấn | Phát | 10/11/1999 | Nam | Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng | |||||||||||
| 811 | 52562 | Trần Vĩnh | Phát | 28/07/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 812 | 55396 | Võ Tấn | Phát | 04/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 813 | 55932 | Hoàng Anh | Phi | 12/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 814 | 51498 | Hoàng Văn | Phi | 25/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 815 | 57063 | Nguyễn Đức Hoàng | Phi | 08/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 816 | 55872 | Ngô Công | Phiêu | 11/08/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 817 | 51691 | Phan Hữu | Phố | 16/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 818 | 51509 | Bùi Thanh | Phong | 06/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 819 | 57586 | Huỳnh Viết | Phong | 22/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 820 | 52838 | Lê Chỉ | Phong | 24/05/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 821 | 56908 | Lê Chỉ | Phong | 24/05/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 822 | 56577 | Lê Hồng | Phong | 08/10/2000 | Nam | Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng | |||||||||||
| 823 | 54923 | Lê Hồng | Phong | 11/10/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 824 | 51739 | Nguyễn Duy | Phong | 21/03/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 825 | 53525 | Nguyễn Lê Anh | Phong | 08/11/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 826 | 56678 | Trần Đình | Phong | 05/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 827 | 56680 | Trần Đình | Phong | 05/08/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 828 | 55561 | Trương Đình | Phong | 01/02/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 829 | 51996 | Đinh Văn | Phú | 30/04/1999 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 830 | 51266 | Lê Văn | Phú | 24/10/1998 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 831 | 51481 | Nguyễn Đình Quang | Phú | 11/04/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 832 | 56531 | Nguyễn Hồng | Phú | 30/10/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 833 | 57343 | Nguyễn Tường | Phú | 28/10/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 834 | 51315 | Thái Quang | Phú | 02/03/1999 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 835 | 55699 | Trương Công | Phú | 16/04/1997 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 836 | 57494 | Trương Gia | Phú | 14/05/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 837 | 57200 | Bùi Thanh | Phúc | 25/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) | |||||||||||
| 838 | 57148 | Lê Văn | Phúc | 18/12/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 839 | 53966 | Nguyễn Hoàng | Phúc | 01/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 840 | 55326 | Nguyễn Tấn | Phúc | 27/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 841 | 54564 | Nguyễn Vũ | Phúc | 21/04/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 842 | 55527 | Tăng Bá Hồng | Phúc | 29/06/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 843 | 55761 | Trần Thanh | Phúc | 29/07/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 844 | 56758 | Trịnh Quang | Phúc | 06/11/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 845 | 54483 | Trương Đình | Phúc | 16/11/1997 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 846 | 53555 | Tưởng Thanh | Phúc | 24/02/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 847 | 57381 | Võ Bá | Phúc | 30/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 848 | 57382 | Võ Bá | Phúc | 30/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 849 | 56008 | Võ Văn | Phúc | 07/01/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 850 | 57519 | Đoàn Ngọc | Phụng | 15/05/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 851 | 55904 | Hoàng Thanh | Phụng | 12/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 852 | 50936 | Trương Phi | Phụng | 20/02/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 853 | 56134 | Bùi Quang | Phước | 10/02/2001 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 854 | 54568 | Ngô | Phước | 15/10/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 855 | 57737 | Nguyễn Tấn | Phước | 16/01/1999 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 856 | 52415 | Nguyễn Văn | Phước | 23/07/1997 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 857 | 55418 | Phạm Minh | Phước | 13/11/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 858 | 55049 | Trần Ngọc | Phước | 10/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) | |||||||||||
| 859 | 53422 | Huỳnh Thế | Phương | 18/01/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 860 | 55431 | Nguyễn Anh | Phương | 16/09/2020 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 861 | 54682 | Nguyễn Duy | Phương | 14/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 862 | 55513 | Nguyễn Lam | Phương | 27/10/2000 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 863 | 54354 | Nguyễn Lê | Phương | 13/04/2000 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 864 | 54358 | Nguyễn Lê | Phương | 13/04/2000 | Nữ | Công nghệ Vật liệu | |||||||||||
| 865 | 53996 | Nguyễn Thanh | Phương | 23/03/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 866 | 51931 | Nguyễn Thị Linh | Phương | 13/03/2000 | Nữ | Công nghệ kỹ thuật môi trường | |||||||||||
| 867 | 52507 | Nguyễn Thị Minh | Phương | 01/04/2000 | Nữ | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 868 | 57603 | Nguyễn Thị Yến | Phương | 28/06/2000 | Nữ | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 869 | 54869 | Phạm Văn | Phương | 09/04/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 870 | 55395 | Trần Lê | Phương | 08/03/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 871 | 56199 | Trần Tấn Duy | Phương | 03/07/1999 | Nam | Sinh học ứng dụng | |||||||||||
| 872 | 57158 | Trần Tấn Duy | Phương | 03/07/1999 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 873 | 57080 | Võ Hữu | Phương | 24/06/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 874 | 55554 | Nguyễn Thị Như | Phượng | 20/09/2000 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 875 | 54740 | Bùi Thanh | Quân | 26/04/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 876 | 56735 | Đặng Ngọc Anh | Quân | 20/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 877 | 55433 | Lê Phú | Quân | 26/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 878 | 51061 | Lê Trung | Quân | 03/11/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 879 | 52317 | Lương Anh | Quân | 23/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 880 | 51947 | Nguyễn | Quân | 21/04/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 881 | 56225 | Nguyễn Anh | Quân | 16/09/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 882 | 56481 | Nguyễn Đình | Quân | 02/10/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 883 | 51606 | Nhan Ngọc Thiện | Quân | 15/06/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 884 | 52377 | Trần Hồng | Quân | 30/08/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 885 | 54305 | Võ Trung | Quân | 02/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 886 | 51693 | Đặng Vinh | Quang | 11/11/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 887 | 54106 | Lê Chí | Quang | 19/01/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 888 | 54708 | Lê Chí | Quang | 19/01/2000 | Nam | Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng | |||||||||||
| 889 | 53936 | Lê Văn | Quang | 07/04/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 890 | 51699 | Lưu Vinh | Quang | 18/07/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 891 | 56172 | Ngô Nhật | Quang | 18/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 892 | 56252 | Nguyễn Đăng | Quang | 02/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 893 | 55823 | Nguyễn Đình Nhật | Quang | 01/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 894 | 56762 | Nguyễn Ngọc | Quang | 31/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 895 | 54441 | Nguyễn Ngọc | Quang | 14/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 896 | 54646 | Nguyễn Văn | Quang | 15/04/2000 | Nam | Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng | |||||||||||
| 897 | 54650 | Nguyễn Văn | Quang | 15/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 898 | 52464 | Phạm Văn | Quang | 20/08/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 899 | 57517 | Thái Đình | Quang | 17/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 900 | 56490 | Trần Dương | Quang | 23/01/1999 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 901 | 56627 | Trần Dương | Quang | 23/01/1999 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 902 | 56940 | Trần Minh | Quang | 20/09/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 903 | 54264 | Trần Vũ Thanh | Quang | 16/11/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 904 | 56657 | Võ Hoài | Quang | 13/05/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 905 | 55248 | Cao Bá | Quát | 02/10/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật môi trường | |||||||||||
| 906 | 50945 | Phan Xuân | Quế | 15/08/1999 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 907 | 52362 | Trần Quang | Qui | 02/01/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 908 | 57216 | Nguyễn Văn | Quí | 09/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 909 | 55578 | Hồ Văn | Quốc | 04/09/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 910 | 53831 | Hoàng Bảo | Quốc | 18/06/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 911 | 55228 | Hứa Định | Quốc | 11/09/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 912 | 56587 | Huỳnh | Quốc | 17/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 913 | 56782 | Lê Trung | Quốc | 01/01/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 914 | 56965 | Lê Trung | Quốc | 01/01/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 915 | 56570 | Nguyễn Hoàng | Quốc | 09/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 916 | 56574 | Nguyễn Hoàng | Quốc | 09/07/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 917 | 53883 | Nguyễn Văn | Quốc | 20/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 918 | 56904 | Tống Duy | Quốc | 02/09/1996 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 919 | 54612 | Trần Anh | Quốc | 08/11/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 920 | 54493 | Võ Anh | Quốc | 13/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) | |||||||||||
| 921 | 53993 | Hồ Kim | Quý | 06/12/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 922 | 54402 | Lê Văn | Quý | 10/03/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 923 | 57168 | Lê Văn | Quý | 22/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 924 | 56537 | Nguyễn Hồng | Quý | 30/10/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 925 | 56980 | Nguyễn Ngọc | Quý | 12/01/1998 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 926 | 56250 | Nguyễn Xuân | Quý | 30/01/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 927 | 57681 | Phạm Đình | Quý | 17/10/1992 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 928 | 56353 | Phan Ngọc | Quý | 08/12/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 929 | 53650 | Trần Anh | Quý | 27/02/2000 | Nam | Công nghệ Vật liệu | |||||||||||
| 930 | 57446 | Nguyễn Văn | Quyên | 19/10/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 931 | 52409 | Ngô Tấn | Quyền | 29/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 932 | 56358 | Nguyễn Minh | Quyền | 10/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 933 | 55379 | Phạm Minh | Quyền | 05/11/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 934 | 55178 | Lê Trung | Quyết | 24/03/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 935 | 55759 | Phạm Văn | Quyết | 27/01/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 936 | 55844 | Huỳnh Bảo | Quỳnh | 10/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) | |||||||||||
| 937 | 52782 | Lê Đăng | Quỳnh | 15/06/1999 | Nữ | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 938 | 56765 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 01/04/2000 | Nữ | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 939 | 53620 | Võ Như | Quỳnh | 20/08/2000 | Nữ | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 940 | 52228 | Hoàng Thanh | Rin | 20/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 941 | 54626 | Hoàng Thanh | Rin | 20/02/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 942 | 55310 | Lê Phước | Rin | 14/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 943 | 55790 | Trần Văn | Rô | 23/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 944 | 57788 | Nguyễn Trường | Sa | 02/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 945 | 55358 | Huỳnh Đình | Sâm | 20/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 946 | 52085 | Nguyễn Hoàng | Sâm | 21/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) | |||||||||||
| 947 | 57027 | Bùi Hồng | Sang | 29/09/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 948 | 55953 | Đoàn Văn | Sang | 26/06/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 949 | 55461 | Phạm | Sang | 14/12/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 950 | 53887 | Trương Ngọc | Sang | 24/10/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 951 | 57654 | Võ | Sang | 10/03/2000 | Nam | Công nghệ Vật liệu | |||||||||||
| 952 | 57655 | Võ | Sang | 10/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 953 | 54930 | Nguyễn Thành | Sáng | 23/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 954 | 56303 | Nguyễn Trọng | Sáng | 01/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 955 | 56154 | Phan Thanh | Sáng | 14/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 956 | 54243 | Trần Hừng | Sáng | 25/10/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 957 | 55969 | Đoàn Tấn | Sanh | 13/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 958 | 56324 | Huỳnh Văn | Sĩ | 09/08/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 959 | 55556 | Nguyễn Tuấn | Sĩ | 19/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 960 | 55452 | Phan Lê Tiến | Sĩ | 05/01/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 961 | 55613 | Phạm Văn | Sinh | 22/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 962 | 51783 | Bùi Thanh | Sơn | 08/09/1997 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 963 | 54693 | Bùi Viết Hoài | Sơn | 12/04/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 964 | 51357 | Đỗ Minh | Sơn | 10/12/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 965 | 55519 | Hồ Quý | Sơn | 16/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 966 | 53830 | Huỳnh Văn | Sơn | 17/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 967 | 57646 | Lê Đình Giang | Sơn | 04/01/1999 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 968 | 55963 | Mạc Hồng | Sơn | 28/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 969 | 57077 | Nguyễn | Sơn | 21/05/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 970 | 52695 | Nguyễn Minh | Sơn | 08/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 971 | 56151 | Nguyễn Ngọc | Sơn | 14/05/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 972 | 55219 | Nguyễn Quốc | Sơn | 14/10/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 973 | 52877 | Nguyễn Quỳnh | Sơn | 02/02/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 974 | 54389 | Nguyễn Thanh | Sơn | 03/01/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 975 | 53514 | Phan Ngọc | Sơn | 21/01/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 976 | 56484 | Trần Đình | Sơn | 26/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 977 | 51746 | Trần Thạch | Sơn | 22/05/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 978 | 53941 | Lê Thành | Sự | 10/01/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 979 | 53050 | Phạm Văn | Sỹ | 25/05/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 980 | 57017 | Phan Đình Tiến | Sỹ | 14/10/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 981 | 55389 | Huỳnh Công | Sỷ | 30/04/1999 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 982 | 54436 | Bùi Văn | Tài | 05/09/2000 | Nam | Công nghệ Vật liệu | |||||||||||
| 983 | 55285 | Dương Văn | Tài | 28/06/2000 | Nam | Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng | |||||||||||
| 984 | 56023 | Hoàng Anh | Tài | 23/07/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 985 | 52452 | Hoàng Phúc | Tài | 15/12/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 986 | 55417 | Hoàng Văn | Tài | 01/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 987 | 55380 | Huỳnh Văn | Tài | 12/12/2000 | Nam | Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng | |||||||||||
| 988 | 56007 | Huỳnh Viết | Tài | 30/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 989 | 54468 | Lê Hữu | Tài | 03/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 990 | 54362 | Lê Ngọc | Tài | 08/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) | |||||||||||
| 991 | 57333 | Nguyễn Anh | Tài | 23/08/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật môi trường | |||||||||||
| 992 | 57013 | Nguyễn Đăng | Tài | 21/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) | |||||||||||
| 993 | 52157 | Phạm Huỳnh Thanh | Tài | 17/08/1997 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 994 | 55281 | Phan Văn | Tài | 12/02/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 995 | 54941 | Trần Hữu Anh | Tài | 31/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 996 | 56381 | Trần Thế | Tài | 13/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 997 | 56768 | Trương Tấn | Tài | 08/09/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 998 | 57499 | Võ Tấn | Tài | 24/11/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật môi trường | |||||||||||
| 999 | 54422 | Trương Đình | Tam | 20/05/2000 | Nam | Sinh học ứng dụng | |||||||||||
| 1000 | 51299 | Đặng Huỳnh Kim | Tâm | 04/08/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 1001 | 56704 | Hồ Minh | Tâm | 29/11/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 1002 | 55298 | Huỳnh Đức | Tâm | 07/12/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật môi trường | |||||||||||
| 1003 | 57625 | Huỳnh Đức | Tâm | 07/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 1004 | 50920 | Huỳnh Ngọc | Tâm | 17/11/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 1005 | 54565 | Nguyễn Ngọc | Tâm | 02/01/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 1006 | 54998 | Nguyễn Thanh | Tâm | 10/07/2000 | Nữ | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 1007 | 57433 | Phạm Thị Minh | Tâm | 04/01/2000 | Nữ | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 1008 | 52449 | Hoàng Phúc | Tân | 15/12/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 1009 | 51035 | Huỳnh Văn | Tân | 05/01/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 1010 | 52181 | Lê Hồ Nhật | Tân | 01/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 1011 | 51165 | Lê Hoàng Duy | Tân | 12/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 1012 | 55552 | Lê Minh | Tân | 16/04/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 1013 | 55316 | Ngô Duy | Tân | 26/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 1014 | 56541 | Phan Phụng Xuân | Tân | 29/04/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 1015 | 54955 | Hồ Duy | Tấn | 01/02/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 1016 | 56954 | Nguyễn Đức | Tấn | 14/09/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 1017 | 51186 | Nguyễn Duy | Tấn | 11/10/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 1018 | 57127 | Nguyễn Thanh | Tẩn | 01/01/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 1019 | 55454 | Bùi Quang | Tây | 18/05/2000 | Nam | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 1020 | 56035 | Nguyễn Ngọc | Thạch | 28/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 1021 | 55210 | Võ Ngọc | Thạch | 30/07/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 1022 | 55831 | Lê Trung | Thái | 07/03/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 1023 | 57139 | Lê Văn | Thái | 20/10/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 1024 | 55931 | Nguyễn Minh | Thái | 10/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 1025 | 57344 | Nguyễn Phước | Thái | 01/11/1995 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 1026 | 56953 | Lê Thị | Thắm | 24/03/2000 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 1027 | 57595 | Nguyễn Khánh | Thân | 01/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 1028 | 57596 | Nguyễn Khánh | Thân | 01/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 1029 | 51333 | Ngô Văn | Thăng | 17/06/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 1030 | 51018 | Đinh Quyết | Thắng | 01/12/1999 | Nam | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 1031 | 56621 | Đỗ Mạnh | Thắng | 22/09/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 1032 | 54866 | Hồ Minh | Thắng | 01/01/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 1033 | 55934 | Lê Đặng Minh | Thắng | 22/03/2000 | Nam | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 1034 | 55540 | Lê Trọng | Thắng | 12/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 1035 | 52961 | Lê Văn | Thắng | 15/11/1999 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 1036 | 55045 | Nguyễn Đức | Thắng | 28/01/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 1037 | 55046 | Nguyễn Đức | Thắng | 28/01/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 1038 | 57763 | Nguyễn Văn | Thắng | 26/01/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 1039 | 55242 | Nguyễn Văn | Thắng | 02/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 1040 | 55998 | Nguyễn Văn | Thắng | 29/02/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 1041 | 55816 | Nguyễn Văn | Thắng | 10/06/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 1042 | 54353 | Trần Đại | Thắng | 26/03/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 1043 | 55255 | Trần Thăng Thiên | Thắng | 13/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 1044 | 53495 | Trần Văn | Thắng | 03/09/1999 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 1045 | 57510 | Võ Minh | Thắng | 25/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 1046 | 54698 | Võ Văn | Thắng | 25/11/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 1047 | 53165 | Nguyễn Hoài | Thanh | 19/07/2000 | Nam | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 1048 | 56950 | Nguyễn Thị Hoài | Thanh | 02/06/2000 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 1049 | 57076 | Nguyễn Thị Hoài | Thanh | 02/06/2000 | Nữ | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 1050 | 57644 | Nguyễn Thị Thanh | Thanh | 01/06/2000 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 1051 | 52752 | Phạm Duy | Thanh | 10/03/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 1052 | 57320 | Trần Văn | Thanh | 07/06/1998 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 1053 | 54976 | Cù Huy | Thành | 01/06/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 1054 | 54613 | Đặng Đức | Thành | 17/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) | |||||||||||
| 1055 | 55803 | Hồ Đắc | Thành | 04/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 1056 | 52607 | Hồ Sĩ | Thành | 02/01/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 1057 | 55384 | Huỳnh Bá | Thành | 26/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 1058 | 57145 | Lê Doãn | Thành | 24/02/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 1059 | 56346 | Lê Văn | Thành | 25/01/2000 | Nam | Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng | |||||||||||
| 1060 | 54553 | Nguyễn Chí | Thành | 21/07/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 1061 | 56176 | Nguyễn Tấn | Thành | 27/02/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 1062 | 56220 | Nguyễn Tiến | Thành | 24/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 1063 | 57081 | Nguyễn Văn | Thành | 04/04/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 1064 | 57689 | Nguyễn Văn | Thành | 15/08/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 1065 | 53833 | Nguyễn Văn | Thành | 11/12/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 1066 | 55731 | Nguyễn Văn | Thành | 14/12/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 1067 | 53005 | Phan Bá | Thành | 06/09/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 1068 | 53395 | Phan Thế | Thành | 30/10/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 1069 | 55064 | Trần Tuấn | Thành | 16/08/2000 | Nam | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 1070 | 51558 | Trần Tuấn | Thành | 20/12/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 1071 | 51124 | Võ Văn | Thành | 22/12/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 1072 | 56722 | Võ Văn Duy | Thành | 26/03/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 1073 | 52799 | Bùi Duy | Thảo | 06/10/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 1074 | 55737 | Đỗ Thị Thanh | Thảo | 30/03/2000 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 1075 | 53134 | Huỳnh Đình | Thảo | 12/07/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 1076 | 54705 | Nguyễn Kim | Thảo | 02/02/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 1077 | 56999 | Nguyễn Viết | Thảo | 10/07/1999 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 1078 | 55192 | Phạm Lý Thu | Thảo | 13/07/2000 | Nữ | Công nghệ kỹ thuật môi trường | |||||||||||
| 1079 | 54407 | Trần Minh | Thảo | 30/01/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 1080 | 52549 | Trương Xuân | Thế | 04/05/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 1081 | 57770 | Huỳnh Ngọc | Thi | 04/05/2000 | Nam | Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng | |||||||||||
| 1082 | 51166 | Lưu Ngọc | Thi | 05/10/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 1083 | 51030 | Lê Phạm Vĩnh | Thiên | 13/03/1999 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 1084 | 56639 | Lê Vủ | Thiên | 14/01/1999 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 1085 | 54455 | Nguyễn Đình | Thiên | 20/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 1086 | 55836 | Nguyễn Văn | Thiên | 08/12/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 1087 | 57004 | Nguyễn Văn | Thiên | 08/12/2000 | Nam | Công nghệ Vật liệu | |||||||||||
| 1088 | 51343 | Phạm Kỳ | Thiên | 01/12/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 1089 | 56981 | Trần Đăng | Thiên | 07/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 1090 | 53901 | Đặng Hữu | Thiện | 23/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) | |||||||||||
| 1091 | 52320 | Lê Vĩnh | Thiện | 18/10/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 1092 | 55444 | Nguyễn Hoàng | Thiện | 15/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 1093 | 57324 | Nguyễn Ngọc | Thiện | 19/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 1094 | 57547 | Nguyễn Văn | Thiện | 25/05/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 1095 | 57292 | Nguyễn Vũ | Thiện | 12/12/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật môi trường | |||||||||||
| 1096 | 53983 | Nguyễn Văn | Thiệu | 10/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 1097 | 57686 | Nguyễn Cao | Thìn | 09/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) | |||||||||||
| 1098 | 54713 | Nguyễn Văn | Thìn | 28/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 1099 | 54952 | Nguyễn Văn | Thìn | 07/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 1100 | 54445 | Thái Mai Thị | Thìn | 19/01/2000 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 1101 | 55862 | Trần Đặng | Thìn | 03/07/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 1102 | 57194 | Trần Văn | Thìn | 13/06/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 1103 | 55748 | Võ Văn | Thìn | 15/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 1104 | 54665 | Vương Công | Thìn | 23/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 1105 | 57386 | Huỳnh Long | Thịnh | 20/02/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 1106 | 54484 | Huỳnh Ngọc | Thịnh | 15/04/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 1107 | 56701 | Huỳnh Ngọc | Thịnh | 15/04/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 1108 | 55394 | Huỳnh Phước | Thịnh | 10/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 1109 | 57779 | Lê Anh | Thịnh | 24/05/2000 | Nam | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 1110 | 53343 | Lê Đức | Thịnh | 09/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 1111 | 55824 | Lê Ngọc | Thịnh | 06/07/1996 | Nam | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | |||||||||||
| 1112 | 56530 | Lê Văn | Thịnh | 18/08/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 1113 | 57374 | Nguyễn Hữu | Thịnh | 19/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 1114 | 53794 | Nguyễn Mai | Thịnh | 04/05/2000 | Nam | Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng | |||||||||||
| 1115 | 53798 | Nguyễn Mai | Thịnh | 04/05/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 1116 | 54701 | Nguyễn Minh | Thịnh | 31/01/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 1117 | 55943 | Nguyễn Quang | Thịnh | 30/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 1118 | 53731 | Nguyễn Văn | Thịnh | 05/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 1119 | 51743 | Nguyễn Văn | Thịnh | 19/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 1120 | 56318 | Phạm Ngọc | Thịnh | 18/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 1121 | 54418 | Phạm Văn | Thịnh | 13/09/2000 | Nam | Sinh học ứng dụng | |||||||||||
| 1122 | 57252 | Phạm Văn | Thịnh | 13/09/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 1123 | 56682 | Võ Bá | Thịnh | 06/01/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 1124 | 56230 | Võ Văn Hoàng | Thịnh | 29/10/1999 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 1125 | 56535 | Nguyễn | Thọ | 28/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) | |||||||||||
| 1126 | 54051 | Nguyễn Hữu | Thọ | 06/05/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 1127 | 56645 | Lê Thị Kim | Thoa | 03/04/1999 | Nữ | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 1128 | 53065 | Võ Thanh | Thoại | 10/01/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 1129 | 56182 | Đặng Phạm | Thôi | 15/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 1130 | 53825 | Lương Văn | Thông | 23/09/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 1131 | 56361 | Mai Hoàng Quý | Thông | 05/03/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 1132 | 55812 | Nguyễn Văn | Thông | 20/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 1133 | 57616 | Trần | Thông | 12/10/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 1134 | 56586 | Từ Hoàng | Thông | 15/06/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 1135 | 56025 | Nguyễn Văn | Thống | 26/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 1136 | 55928 | Võ Thị Quỳnh | Thư | 14/07/2000 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 1137 | 55252 | Hà Như | Thuần | 14/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 1138 | 53878 | Trần Như | Thuần | 25/12/1999 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 1139 | 57667 | Võ Đình | Thuần | 02/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 1140 | 56875 | Bùi Minh | Thuận | 16/06/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật môi trường | |||||||||||
| 1141 | 56843 | Huỳnh Minh | Thuận | 16/07/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 1142 | 55608 | Lê Văn | Thuận | 29/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 1143 | 56105 | Lý Ngọc | Thuận | 04/08/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 1144 | 53380 | Nguyễn Ngọc | Thuận | 26/08/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 1145 | 53136 | Nguyễn Văn | Thuận | 12/03/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 1146 | 53754 | Nguyễn Văn | Thuận | 23/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 1147 | 57816 | Trần Hữu | Thuận | 20/05/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 1148 | 54070 | Trần Ngọc | Thuận | 03/02/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 1149 | 52204 | Trần Văn | Thuận | 27/02/1998 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 1150 | 52219 | Trần Văn | Thuận | 27/02/1998 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 1151 | 52223 | Trần Văn | Thuận | 27/02/1998 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 1152 | 54036 | Vũ Hoàng | Thuận | 30/03/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 1153 | 57540 | Huỳnh Lê Uyên | Thục | 26/07/2000 | Nữ | Sinh học ứng dụng | |||||||||||
| 1154 | 55976 | Trương Văn | Thương | 13/12/1999 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 1155 | 53475 | Nguyễn Hữu | Thưởng | 10/11/1999 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 1156 | 52788 | Huỳnh Thị Diễm | Thúy | 26/09/2000 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 1157 | 52578 | Rah Lan | Tiê | 07/12/1999 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 1158 | 54285 | Hồ Văn | Tiên | 28/10/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 1159 | 57332 | Nguyễn Hồng | Tiên | 19/03/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 1160 | 52107 | Nguyễn Thị Lang | Tiên | 07/06/2000 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 1161 | 54091 | Phan Thủy | Tiên | 20/09/2000 | Nữ | Sinh học ứng dụng | |||||||||||
| 1162 | 57059 | Đặng Đình | Tiến | 07/10/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 1163 | 50900 | Đỗ Đình | Tiến | 30/05/1999 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 1164 | 55307 | Hồ Minh | Tiến | 01/01/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 1165 | 57715 | Hồ Minh | Tiến | 01/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) | |||||||||||
| 1166 | 56310 | Hoàng Huy | Tiến | 16/12/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 1167 | 56739 | Lê Quyết | Tiến | 28/04/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 1168 | 52656 | Lê Trần | Tiến | 01/05/1998 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 1169 | 56171 | Nguyễn Hữu | Tiến | 17/05/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 1170 | 57605 | Nguyễn Tân | Tiến | 06/01/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 1171 | 56529 | Nguyễn Văn | Tiến | 20/11/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 1172 | 55480 | Phạm Văn | Tiến | 28/01/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 1173 | 52772 | Trần Minh | Tiến | 24/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 1174 | 56011 | Trần Nhật | Tiến | 28/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 1175 | 54940 | Võ Vũ | Tiền | 29/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 1176 | 55175 | Võ Vũ | Tiền | 29/07/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 1177 | 55177 | Võ Vũ | Tiền | 29/07/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 1178 | 51922 | Lương Thanh | Tin | 29/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) | |||||||||||
| 1179 | 56129 | Phạm Đình | Tin | 30/08/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 1180 | 54313 | Phạm Văn | Tin | 20/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 1181 | 57033 | Mai Thanh | Tín | 14/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 1182 | 56580 | Nguyễn Văn | Tín | 01/06/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 1183 | 54349 | Trần Trung | Tín | 05/06/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 1184 | 56156 | Nguyễn Văn | Tính | 07/06/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 1185 | 53155 | Nguyễn Văn | Tình | 06/07/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 1186 | 55580 | Nguyễn Đức | Tĩnh | 02/11/2000 | Nam | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | |||||||||||
| 1187 | 53913 | Nguyễn | Tỉnh | 03/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) | |||||||||||
| 1188 | 53857 | Huỳnh Quang | Tịnh | 19/10/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 1189 | 55416 | Lê Văn | Tịnh | 08/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 1190 | 55426 | Lê Văn | Tịnh | 08/01/2000 | Nam | Công nghệ Vật liệu | |||||||||||
| 1191 | 56208 | Dương Anh | Toàn | 03/11/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 1192 | 56992 | Lê Văn | Toàn | 26/10/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 1193 | 51609 | Nguyễn Đức | Toàn | 23/06/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 1194 | 57393 | Trần Quốc | Toàn | 05/02/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 1195 | 55432 | Trần Thanh | Toàn | 10/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 1196 | 53558 | Trần Văn | Toàn | 08/08/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 1197 | 51092 | Trần Xuân | Toàn | 12/01/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 1198 | 53524 | Trần Xuân | Toàn | 12/01/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 1199 | 53231 | Trần Xuân | Toàn | 15/12/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 1200 | 57002 | Trương Nguyễn Khánh | Toàn | 03/12/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 1201 | 57248 | Nguyễn Văn | Tới | 24/03/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 1202 | 52497 | Trần Quang | Trãi | 12/05/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 1203 | 57620 | Võ Ngọc | Trãi | 10/01/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 1204 | 56948 | Đỗ Thị Thùy | Trang | 10/01/2000 | Nữ | Công nghệ kỹ thuật môi trường | |||||||||||
| 1205 | 50944 | Phan Thị Thùy | Trang | 26/11/2000 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 1206 | 54490 | Tăng Thị Thuỳ | Trang | 28/01/2000 | Nữ | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 1207 | 53010 | Lê Nho Hoàng | Trí | 17/06/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 1208 | 56444 | Lê Văn | Trí | 01/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 1209 | 51940 | Nguyễn Đặng Như | Trí | 06/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 1210 | 55404 | Nguyễn Hoàng | Trí | 03/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 1211 | 53182 | Nguyễn Văn | Trí | 02/06/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 1212 | 53546 | Nguyễn Văn | Trí | 02/06/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 1213 | 57426 | Phạm Đình | Trí | 08/03/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 1214 | 56941 | Phạm Phú | Trí | 25/05/1999 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 1215 | 52105 | Phạm Văn | Trí | 07/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 1216 | 54926 | Phan Ngọc | Trí | 21/05/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 1217 | 54623 | Phan Phước | Trí | 16/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 1218 | 55239 | Trần Văn | Trí | 15/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 1219 | 55903 | Nguyễn Gia Quốc | Triển | 01/04/1999 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 1220 | 56901 | Trương Viết Quang | Triển | 14/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 1221 | 56914 | Trương Viết Quang | Triển | 14/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 1222 | 55933 | Lê Đặng Minh | Triết | 22/03/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 1223 | 57450 | R Cơm | Triết | 14/10/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 1224 | 53911 | Bùi Văn | Triều | 21/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 1225 | 54970 | Nguyễn Thị | Trinh | 03/11/2000 | Nữ | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 1226 | 56242 | Phùng Thị | Trinh | 09/04/2000 | Nữ | Sinh học ứng dụng | |||||||||||
| 1227 | 54714 | Tào Văn | Trinh | 08/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 1228 | 53433 | Nguyễn Đông | Trình | 01/01/1996 | Nam | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 1229 | 57804 | Nguyễn Khánh | Trình | 24/07/1997 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) | |||||||||||
| 1230 | 57583 | Nguyễn Anh | Trong | 04/04/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 1231 | 54610 | Đoàn Công | Trọng | 16/09/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 1232 | 55257 | Nguyễn Quý | Trọng | 19/06/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 1233 | 57483 | Nguyễn Quý | Trọng | 19/06/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 1234 | 57366 | Võ Văn | Trọng | 14/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 1235 | 57397 | Nguyễn Quang | Trực | 02/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 1236 | 56292 | Cao Kiến | Trung | 23/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 1237 | 56810 | Đặng Phan Bảo | Trung | 27/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 1238 | 56193 | Đinh Văn | Trung | 12/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 1239 | 53000 | Huỳnh Trí | Trung | 23/08/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 1240 | 56237 | Huỳnh Trí | Trung | 07/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 1241 | 55047 | Lê Huỳnh | Trung | 04/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 1242 | 53806 | Lê Ngọc | Trung | 07/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 1243 | 54045 | Lê Tấn | Trung | 12/10/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 1244 | 56326 | Lê Tiến | Trung | 05/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 1245 | 55786 | Lê Văn | Trung | 12/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 1246 | 55814 | Lưu Văn | Trung | 17/01/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 1247 | 55439 | Nguyễn Văn | Trung | 06/06/1999 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 1248 | 55954 | Nguyễn Văn | Trung | 05/01/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 1249 | 56698 | Nguyễn Việt | Trung | 02/06/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 1250 | 54608 | Tạ Ngọc | Trung | 06/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) | |||||||||||
| 1251 | 57173 | Trần Đình | Trung | 06/10/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 1252 | 57180 | Trần Tiến | Trung | 06/07/1999 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 1253 | 56527 | Trần Văn | Trung | 21/01/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 1254 | 55898 | Trịnh Đình Phú | Trung | 18/09/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 1255 | 55961 | Trương Quốc | Trung | 07/11/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 1256 | 51916 | Võ Nguyễn Quốc | Trung | 25/02/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật môi trường | |||||||||||
| 1257 | 56616 | Nguyễn Thành | Trương | 12/04/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 1258 | 57022 | Trần Anh | Trương | 26/11/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 1259 | 57023 | Trần Anh | Trương | 26/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 1260 | 52804 | Bạch Phi | Trường | 01/10/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 1261 | 55067 | Đoàn Khang | Trường | 07/11/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 1262 | 52771 | Lê Trung | Trường | 12/04/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 1263 | 55400 | Ngô Văn | Trường | 25/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 1264 | 55946 | Nguyễn Quốc | Trường | 24/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 1265 | 53729 | Nguyễn Tấn | Trường | 28/11/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 1266 | 56759 | Nguyễn Văn | Trường | 20/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 1267 | 54717 | Trương Công | Trường | 30/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 1268 | 54266 | Võ Phi | Trường | 03/04/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 1269 | 57778 | Võ Quang | Trường | 23/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 1270 | 53640 | Huỳnh Quang | Trưởng | 06/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 1271 | 55053 | Cao Thanh | Tú | 18/02/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 1272 | 54093 | Hà Văn | Tú | 26/10/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 1273 | 54357 | Nguyễn | Tú | 20/06/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 1274 | 55843 | Nguyễn Anh | Tú | 11/06/2000 | Nam | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 1275 | 55788 | Nguyễn Anh | Tú | 05/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 1276 | 55789 | Nguyễn Anh | Tú | 05/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 1277 | 52922 | Nguyễn Đặng Trung | Tú | 05/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 1278 | 56462 | Nguyễn Sĩ Thanh | Tú | 15/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 1279 | 56756 | Nguyễn Văn | Tú | 29/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 1280 | 54429 | Trương Đăng Anh | Tú | 29/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 1281 | 56584 | Trần Văn | Tư | 14/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 1282 | 55509 | Trần Ngọc | Tứ | 27/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 1283 | 57479 | Phạm Văn | Tuân | 20/08/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 1284 | 55157 | Thân Trọng | Tuân | 28/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 1285 | 57619 | Bùi Minh | Tuấn | 11/03/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 1286 | 55772 | Bùi Thanh | Tuấn | 19/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 1287 | 52275 | Cao Hoàng | Tuấn | 18/01/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 1288 | 54817 | Cao Văn | Tuấn | 04/11/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 1289 | 57009 | Châu Thanh | Tuấn | 06/12/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 1290 | 57045 | Châu Thanh | Tuấn | 06/12/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 1291 | 54136 | Đinh Viết | Tuấn | 10/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 1292 | 57705 | Đỗ Minh | Tuấn | 16/12/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 1293 | 53804 | Doãn Hoàng | Tuấn | 08/05/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 1294 | 57089 | Hoàng Công | Tuấn | 13/03/1996 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 1295 | 53732 | Lê Anh | Tuấn | 01/06/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 1296 | 55628 | Lê Anh | Tuấn | 11/06/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 1297 | 52220 | Lê Anh | Tuấn | 02/08/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 1298 | 55630 | Lê Anh | Tuấn | 08/12/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 1299 | 53841 | Lê Thanh | Tuấn | 03/11/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 1300 | 53900 | Lê Thanh | Tuấn | 03/11/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 1301 | 51222 | Nguyễn Hoàng Anh | Tuấn | 09/04/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 1302 | 51440 | Nguyễn Hữu | Tuấn | 29/08/1999 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 1303 | 57000 | Nguyễn Hữu | Tuấn | 09/07/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 1304 | 53440 | Nguyễn Minh | Tuấn | 19/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 1305 | 56235 | Nguyễn Như | Tuấn | 12/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 1306 | 55840 | Nguyễn Quang | Tuấn | 05/03/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 1307 | 57636 | Nguyễn Quốc | Tuấn | 16/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 1308 | 54312 | Nguyễn Tiến | Tuấn | 08/07/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 1309 | 54378 | Nguyễn Trần Anh | Tuấn | 28/08/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 1310 | 54380 | Nguyễn Trần Anh | Tuấn | 28/08/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 1311 | 52921 | Nguyễn Trần Quang | Tuấn | 28/11/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 1312 | 56320 | Nguyễn Văn | Tuấn | 13/06/1999 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 1313 | 56509 | Nguyễn Văn | Tuấn | 07/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 1314 | 52561 | Nguyễn Văn | Tuấn | 16/08/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 1315 | 53037 | Phạm Lê Anh | Tuấn | 30/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) | |||||||||||
| 1316 | 54700 | Phan Đức Anh | Tuấn | 27/03/2000 | Nam | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 1317 | 56860 | Trần Minh | Tuấn | 03/11/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 1318 | 57656 | Trần Văn | Tuấn | 20/04/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 1319 | 55793 | Trịnh Quốc | Tuấn | 26/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 1320 | 56942 | Võ Công | Tuấn | 08/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 1321 | 57472 | Lê Thanh | Tùng | 01/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 1322 | 54870 | Lương Tấn | Tùng | 20/12/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 1323 | 54071 | Nguyễn Mộc | Tùng | 25/02/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 1324 | 57401 | Nguyễn Mộc | Tùng | 25/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 1325 | 54427 | Võ Thịnh | Tùng | 20/05/1999 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 1326 | 53292 | Bùi Xuân | Tường | 31/01/2000 | Nam | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 1327 | 55616 | Phạm Nguyên Cát | Tường | 08/02/2000 | Nữ | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 1328 | 55406 | Võ Cao | Tường | 18/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 1329 | 54297 | Võ Văn | Tường | 06/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 1330 | 52940 | Nguyễn Công | Tuyên | 05/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 1331 | 56340 | Lê Thanh | Tuyền | 30/08/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 1332 | 53853 | Đoàn Ngọc | Tuyển | 02/07/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 1333 | 53858 | Đoàn Ngọc | Tuyển | 02/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 1334 | 55657 | Nguyễn Trọng | Tuyển | 04/01/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 1335 | 54679 | Ngô Văn | Tuyệt | 21/06/1999 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 1336 | 53251 | Nguyễn Hoàng | Uyên | 01/04/2000 | Nữ | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 1337 | 57431 | Nguyễn Trần | Uyên | 25/12/1997 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 1338 | 51391 | Hoàng Thị Cẩm | Vân | 21/03/2000 | Nữ | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 1339 | 54944 | Ngô Thị | Vân | 23/04/2000 | Nữ | Công nghệ kỹ thuật môi trường | |||||||||||
| 1340 | 54080 | Phan Thị Thảo | Vân | 16/12/2000 | Nam | Kỹ thuật Thực phẩm | |||||||||||
| 1341 | 56265 | Nguyễn Trường | Văn | 20/02/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 1342 | 53845 | Trần Minh | Văn | 06/12/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 1343 | 55889 | Trần Tiến | Văn | 05/07/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 1344 | 52311 | Bùi Thanh | Vạn | 28/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 1345 | 55522 | Đỗ Thị | Vi | 08/07/2000 | Nữ | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 1346 | 57352 | Đỗ Thị | Vi | 08/07/2000 | Nữ | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | |||||||||||
| 1347 | 56363 | Lương Triều | Vĩ | 23/11/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 1348 | 55560 | Nguyễn Hùng | Vĩ | 25/05/1998 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 1349 | 55273 | Trần Ngọc | Viên | 21/01/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 1350 | 51774 | Nguyễn Thế | Viễn | 02/01/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 1351 | 52072 | Đỗ Tấn | Việt | 22/01/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 1352 | 55422 | Đoàn Ngọc | Việt | 26/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 1353 | 57612 | Đoàn Ngọc | Việt | 26/03/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 1354 | 51410 | Huỳnh Thái | Việt | 15/09/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 1355 | 51073 | Lê Quốc | Việt | 17/03/2000 | Nam | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 1356 | 52809 | Nguyễn Hoài | Việt | 03/10/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 1357 | 57262 | Nguyễn Hoàng | Việt | 23/05/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 1358 | 56987 | Nguyễn Quốc | Việt | 25/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 1359 | 55851 | Nguyễn Văn | Việt | 10/12/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 1360 | 55546 | Phạm Văn | Việt | 01/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 1361 | 55055 | Phùng Văn | Việt | 26/03/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 1362 | 56260 | Trần Anh | Việt | 10/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) | |||||||||||
| 1363 | 56043 | Trần Hoàng | Việt | 20/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 1364 | 52047 | Trương Hoàng Quốc | Việt | 07/06/1999 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 1365 | 55253 | Lê Chiến | Vin | 20/04/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 1366 | 53579 | Lê Ngọc | Vinh | 16/10/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 1367 | 54712 | Nguyễn Công | Vinh | 08/11/2000 | Nam | Công nghệ Vật liệu | |||||||||||
| 1368 | 53019 | Nguyễn Phi | Vinh | 28/03/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 1369 | 53499 | Nguyễn Quang | Vinh | 06/04/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 1370 | 57373 | Nguyễn Quang | Vinh | 03/07/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 1371 | 53961 | Nguyễn Văn | Vinh | 13/04/2000 | Nam | Sinh học ứng dụng | |||||||||||
| 1372 | 54638 | Nguyễn Văn | Vinh | 13/04/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 1373 | 56012 | Trần Cao | Vinh | 28/04/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 1374 | 53774 | Trần Lê Quang | Vinh | 21/09/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 1375 | 56204 | Trần Quang | Vinh | 15/11/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 1376 | 54412 | Trương Thế | Vinh | 13/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 1377 | 54326 | Trần Văn | Vĩnh | 27/07/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 1378 | 56694 | Võ Văn | Vĩnh | 22/03/2000 | Nam | Sinh học ứng dụng | |||||||||||
| 1379 | 57802 | Đào Tấn | Vũ | 23/09/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 1380 | 53728 | Đào Tấn | Vũ | 27/09/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 1381 | 54806 | Dương Tấn | Vũ | 15/04/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 1382 | 54035 | Dương Tuấn | Vũ | 02/09/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 1383 | 53244 | Hồ Nguyễn Long | Vũ | 03/12/1999 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 1384 | 57676 | Lê Tuấn | Vũ | 24/03/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 1385 | 57346 | Nguyễn Chơn | Vũ | 10/12/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 1386 | 52783 | Nguyễn Hoàng | Vũ | 08/12/2000 | Nam | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | |||||||||||
| 1387 | 56617 | Nguyễn Hoàng | Vũ | 08/12/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 1388 | 54582 | Nguyễn Thành | Vũ | 12/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) | |||||||||||
| 1389 | 55599 | Phạm Ngô Tuấn | Vũ | 28/06/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 1390 | 57327 | Trần Lê Anh | Vũ | 26/06/2000 | Nam | Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng | |||||||||||
| 1391 | 51894 | Võ Tấn | Vũ | 27/08/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| 1392 | 57277 | Lê Minh | Vương | 22/03/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 1393 | 56334 | Nguyễn Phú | Vương | 20/02/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (Xây dựng Cầu đường) | |||||||||||
| 1394 | 55888 | Nguyễn Tài | Vương | 29/09/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 1395 | 57195 | Nguyễn Trần Linh | Vương | 20/06/2000 | Nam | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | |||||||||||
| 1396 | 55765 | Nguyễn Văn | Vương | 02/08/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | |||||||||||
| 1397 | 53780 | Trần Tấn | Vương | 01/11/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 1398 | 53783 | Trần Tấn | Vương | 01/11/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 1399 | 56975 | Võ Quang | Vương | 14/06/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 1400 | 54945 | Huỳnh Thị Thảo | Vy | 06/12/2000 | Nữ | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 1401 | 57551 | Đặng Thế | Vỹ | 29/06/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 1402 | 55965 | Đinh Văn Nguyễn | Vỹ | 28/06/1998 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 1403 | 53823 | Nguyễn Anh | Vỹ | 08/11/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 1404 | 54874 | Nguyễn Văn Trường | Vỹ | 23/11/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống cung cấp điện) | |||||||||||
| 1405 | 56197 | Nguyễn | Xuân | 01/02/2000 | Nam | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | |||||||||||
| 1406 | 53801 | Nguyễn Thành | Xuân | 06/05/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | |||||||||||
| 1407 | 57157 | Huỳnh Thanh | Xuyến | 08/03/2000 | Nữ | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 1408 | 54374 | Lê Minh | Ý | 10/07/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | |||||||||||
| 1409 | 54383 | Lê Minh | Ý | 10/07/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 1410 | 57759 | Nguyễn | Ý | 24/10/1999 | Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo) | |||||||||||
| 1411 | 56632 | Nguyễn Thị Diệu | Ý | 30/08/2000 | Nữ | Công nghệ thông tin | |||||||||||
| 1412 | 56572 | Trần Như | Ý | 01/08/2000 | Nam | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | |||||||||||
| 1413 | 53869 | Trần Văn | Ý | 10/09/2000 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||||||||
| 1414 | 56597 | Nguyễn Văn | Yên | 05/02/2000 | Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||||||||
| Hội đồng Tuyển sinh Đại học Đà Nẵng | |||||||||||||||||