Danh sách dự kiến các lớp học phần 107

Mã HP Tên lớp Tên học phần VT MAGV LT-TH-TT Bắt đầu Kết thúc Thứ Phòng Từ tiết Đến tiết SL Số tiết Số tuần MaHocKy GChú Giảng viên 
5060383 07CTN01 Cấp thoát nước     2 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 4 A202 1 3 80 2 15 107    
5060383 07CTN02 Cấp thoát nước     2 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 4 A202 4 6 80 2 15 107    
5050043 07CKĐT01 Cấu kiện điện tử NVT6 5050009 3 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 2 A209 1 4 60 4 13 107   Nguyễn Văn  Thịnh
5050043 07CKĐT02 Cấu kiện điện tử NVT6 5050009 3 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 5 A208 1 4 60 4 13 107   Nguyễn Văn  Thịnh
5050053 07CTMT01 Cấu trúc máy tính     3 - 0 - 0 15/10/07 02/01/08 5 A215 1 4 60 4 13 107    
5051323 07CTMT01 Cấu trúc máy tính A     2 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 3 C301 4 6 60 2 15 107    
5020180 07CNXH01 Chủ nghĩa XHKH     2 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 2 A211 1 3 100 2 15 107    
5020180 07CNXH02 Chủ nghĩa XHKH     2 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 2 A211 4 6 100 2 15 107    
5020180 07CNXH03 Chủ nghĩa XHKH     2 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 6 A211 7 9 100 2 15 107    
5020180 07CNXH04 Chủ nghĩa XHKH     2 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 6 A211 10 12 100 2 15 107    
5070273 07SXSLC01 CNSX vật liệu Silicat I     4 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 6 C303 1 4 60 4 15 107    
5060022 07CHĐ01 Cơ học đất     2 - 0 - 0 15/10/07 02/01/08 5 A206 4 6 60 3 13 107    
5060032 07CKC03 Cơ học kết cấu + BTL NPH 5060002 3 - 1 - 0 20/08/07 08/12/07 3 A209 1 4 80 4 15 107   Nguyễn Phú  Hoàng
5060032 07CKC01 Cơ học kết cấu + BTL NPH 5060002 3 - 1 - 0 20/08/07 08/12/07 6 A205 1 4 80 4 15 107   Nguyễn Phú  Hoàng
5060032 07CKC02 Cơ học kết cấu + BTL NPH 5060002 3 - 1 - 0 20/08/07 08/12/07 5 A209 8 11 80 4 15 107   Nguyễn Phú  Hoàng
5040052 07CHLT01 Cơ học lý thuyết     3 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 2 A218 1 4 120 4 13 107    
5040052 07CHLT02 Cơ học lý thuyết     3 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 5 A202 1 4 60 4 13 107    
5040052 07CHLT04 Cơ học lý thuyết     3 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 6 A202 1 4 60 4 13 107    
5040052 07CHLT03 Cơ học lý thuyết     3 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 5 A202 8 11 60 4 13 107    
5040052 07CHLT05 Cơ học lý thuyết     3 - 0 - 0 15/10/07 02/01/08 3 A208 1 4 80 4 13 107    
5050063 07CSDL01 Cơ sở dữ liệu I - Access HTML2 5050010 2 - 1 - 0 15/10/07 02/01/08 6 A206 4 6 60 3 13 107   Hoàng Thị Mỹ  Lệ
5050113 07CSDL201 Cơ sở dữ liệu II - SQL Server NVL 5040039 3 - 1 - 0 20/08/07 08/12/07 4 A203 1 3 80 3 15 107   Nguyễn Văn  Lành
5040093 07CNKL01 Công nghệ Kim Loại CTM     3 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 5 A211 4 6 100 3 15 107    
5040103 07CNTP01 Công nghệ tạo phôi     2 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 4 C301 4 6 60 2 15 107    
5060103 07ĐCT01 Địa chất công trình     2 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 4 A209 1 3 80 2 15 107    
5060103 07ĐCT02 Địa chất công trình     2 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 4 A209 4 6 80 2 15 107    
5060103 07ĐCT03 Địa chất công trình     2 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 5 A212 4 6 80 2 15 107    
5060103 07ĐCT04 Địa chất công trình     2 - 0 - 0 15/10/07 02/01/08 5 A206 1 3 60 3 13 107    
5041383 07ĐHO01 Điều hòa trên Ô tô HTAN 5040004 1 - 1 - 0 20/08/07 08/12/07 5 C303 1 3 60 2 15 107   Hồ Trần Anh Ngọc
5050133 07ĐH01 Đồ họa máy tính     2 - 1 - 0 20/08/07 08/12/07 4 A203 4 6 80 3 15 107    
5050423 07ĐLĐ01 Đo lường điện tử     3 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 4 A213 4 6 80 3 15 107    
5040342 07DS01 Dung sai đo lường + BTL TQV 5040001 2 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 5 A205 4 6 90 2 15 107   Trần Quốc  Việt
5040342 07DS02 Dung sai đo lường + BTL TQV 5040001 2 - 0 - 0 15/10/07 02/01/08 4 A215 4 6 60 3 13 107   Trần Quốc  Việt
5020281 07GDMT11 Giáo dục Môi trường LXP 5070002 2 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 2 A213 10 12 120 2 15 107   Lê Xuân Phương
5020281 07GDMT01 Giáo dục Môi trường LXP 5070002 2 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 3 A301 1 3 120 3 13 107   Lê Xuân Phương
5020281 07GDMT06 Giáo dục Môi trường LXP 5070002 2 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 4 A301 1 3 120 3 13 107   Lê Xuân Phương
5020281 07GDMT02 Giáo dục Môi trường LXP 5070002 2 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 5 A301 4 6 120 3 13 107   Lê Xuân Phương
5020281 07GDMT03 Giáo dục Môi trường LXP 5070002 2 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 2 A301 7 9 120 3 13 107   Lê Xuân Phương
5020281 07GDMT04 Giáo dục Môi trường LXP 5070002 2 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 4 A301 7 9 120 3 13 107   Lê Xuân Phương
5020281 07GDMT07 Giáo dục Môi trường LXP 5070002 2 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 6 A301 7 9 120 3 13 107   Lê Xuân Phương
5020281 07GDMT05 Giáo dục Môi trường LXP 5070002 2 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 5 A301 10 12 120 3 13 107   Lê Xuân Phương
5020281 07GDMT08 Giáo dục Môi trường LXP 5070002 2 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 6 C301 10 12 60         Lê Xuân Phương
5020290 07GDTC114 Giáo dục thể chất I     0 - 1 - 0 08/10/07 02/01/08 2 SVD 1 3       107    
5020290 07GDTC120 Giáo dục thể chất I     0 - 1 - 0 08/10/07 02/01/08 3 SVD 1 3       107    
5020290 07GDTC109 Giáo dục thể chất I     0 - 1 - 0 08/10/07 02/01/08 4 SVD 1 3       107    
5020290 07GDTC118 Giáo dục thể chất I     0 - 1 - 0 08/10/07 02/01/08 5 SVD 1 3       107    
5020290 07GDTC119 Giáo dục thể chất I     0 - 1 - 0 08/10/07 02/01/08 6 SVD 1 3       107    
5020290 07GDTC106 Giáo dục thể chất I     0 - 1 - 0 08/10/07 02/01/08 2 SVD 4 6       107    
5020290 07GDTC113 Giáo dục thể chất I     0 - 1 - 0 08/10/07 02/01/08 2 SVD 4 6       107    
5020290 07GDTC103 Giáo dục thể chất I     0 - 1 - 0 08/10/07 02/01/08 3 SVD 4 6       107    
5020290 07GDTC111 Giáo dục thể chất I     0 - 1 - 0 08/10/07 02/01/08 3 SVD 4 6       107    
5020290 07GDTC101 Giáo dục thể chất I     0 - 1 - 0 08/10/07 02/01/08 5 SVD 4 6       107    
5020290 07GDTC117 Giáo dục thể chất I     0 - 1 - 0 08/10/07 02/01/08 5 SVD 4 6       107    
5020290 07GDTC115 Giáo dục thể chất I     0 - 1 - 0 08/10/07 02/01/08 3 SVD 7 9       107    
5020290 07GDTC112 Giáo dục thể chất I     0 - 1 - 0 08/10/07 02/01/08 4 SVD 7 9       107    
5020290 07GDTC107 Giáo dục thể chất I     0 - 1 - 0 08/10/07 02/01/08 6 SVD 7 9       107    
5020290 07GDTC108 Giáo dục thể chất I     0 - 1 - 0 08/10/07 02/01/08 2 SVD 10 12       107    
5020290 07GDTC110 Giáo dục thể chất I     0 - 1 - 0 08/10/07 02/01/08 3 SVD 10 12       107    
5020290 07GDTC102 Giáo dục thể chất I     0 - 1 - 0 08/10/07 02/01/08 4 SVD 10 12       107    
5020290 07GDTC116 Giáo dục thể chất I     0 - 1 - 0 08/10/07 02/01/08 4 SVD 10 12       107    
5020290 07GDTC104 Giáo dục thể chất I     0 - 1 - 0 08/10/07 02/01/08 5 SVD 10 12       107    
5020290 07GDTC105 Giáo dục thể chất I     0 - 1 - 0 08/10/07 02/01/08 5 SVD 10 12       107    
5020310 07GDTC311 Giáo dục thể chất III     0 - 1 - 0 20/08/07 08/12/07 3 SVĐ 1 3 60 3 10 107 T  
5020310 07GDTC313 Giáo dục thể chất III     0 - 1 - 0 20/08/07 08/12/07 4 SVĐ 1 3 60 3 10 107 T  
5020310 07GDTC312 Giáo dục thể chất III     0 - 1 - 0 20/08/07 08/12/07 3 SVĐ 4 6 60 3 10 107 T  
5020310 07GDTC314 Giáo dục thể chất III     0 - 1 - 0 20/08/07 08/12/07 4 SVĐ 4 6 60 3 10 107 T  
5020310 07GDTC315 Giáo dục thể chất III     0 - 1 - 0 20/08/07 08/12/07 5 SVĐ 4 6 60     107    
5020310 07GDTC301 Giáo dục thể chất III     0 - 1 - 0 20/08/07 08/12/07 2 SVĐ 7 9 60 3 10 107 T  
5020310 07GDTC303 Giáo dục thể chất III     0 - 1 - 0 20/08/07 08/12/07 3 SVĐ 7 9 60 3 10 107 T  
5020310 07GDTC305 Giáo dục thể chất III     0 - 1 - 0 20/08/07 08/12/07 4 SVĐ 7 9 60 3 10 107 T  
5020310 07GDTC307 Giáo dục thể chất III     0 - 1 - 0 20/08/07 08/12/07 5 SVĐ 7 9 60 3 10 107 T  
5020310 07GDTC309 Giáo dục thể chất III     0 - 1 - 0 20/08/07 08/12/07 6 SVĐ 7 9 60 3 10 107 T  
5020310 07GDTC302 Giáo dục thể chất III     0 - 1 - 0 20/08/07 08/12/07 2 SVĐ 10 12 60 3 10 107 T  
5020310 07GDTC304 Giáo dục thể chất III     0 - 1 - 0 20/08/07 08/12/07 3 SVĐ 10 12 60 3 10 107 T  
5020310 07GDTC306 Giáo dục thể chất III     0 - 1 - 0 20/08/07 08/12/07 4 SVĐ 10 12 60 3 10 107 T  
5020310 07GDTC308 Giáo dục thể chất III     0 - 1 - 0 20/08/07 08/12/07 5 SVĐ 10 12 60 3 10 107 T  
5020310 07GDTC310 Giáo dục thể chất III     0 - 1 - 0 20/08/07 08/12/07 6 SVĐ 10 12 60 3 10 107 T  
5020310 07GDTC321 Giáo dục thể chất III     0 - 1 - 0 15/10/07 02/01/08 4 SVD 4 6       107    
5020310 07GDTC318 Giáo dục thể chất III     0 - 1 - 0 15/10/07 02/01/08 6 SVD 4 6       107    
5020310 07GDTC317 Giáo dục thể chất III     0 - 1 - 0 15/10/07 02/01/08 2 SVD 7 9       107    
5020310 07GDTC320 Giáo dục thể chất III     0 - 1 - 0 15/10/07 02/01/08 4 SVD 7 9       107    
5020310 07GDTC319 Giáo dục thể chất III     0 - 1 - 0 15/10/07 02/01/08 5 SVD 7 9       107    
5020310 07GDTC316 Giáo dục thể chất III     0 - 1 - 0 15/10/07 02/01/08 6 SVD 10 12       107    
5050143 07HĐH01 Hệ điều hành     3 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 3 A203 1 3 80 3 15 107    
5070012 07HDV01 Hóa đại cương vô cơ     3 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 5 A218 1 4 120 4 13 107    
5070012 07HDV02 Hóa đại cương vô cơ     3 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 5 A212 8 11 60 4 13 107    
5070323 07ĐHMT01 Hóa học & độc học môi trường LXP 5070002 3 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 3 A205 4 6 60 3 15 107   Lê Xuân Phương
5070333 07HDM01 Hóa học dầu mỏ và CN lọc dầu + BTL TVT2 5070001 4 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 5 C302 4 6 60 4 15 107   Trần Văn  Tiến
5070032 07HHC01 Hóa hữu cơ     3 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 2 A210 1 4 120 4 13 107    
5070032 07HHC02 Hóa hữu cơ     3 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 2 A203 8 11 60 4 13 107    
5070133 07HSTP01 Hóa sinh thực phẩm + BTL LXP 5070002 3 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 5 C302 1 3 60 3 15 107   Lê Xuân Phương
5040113 07CTM01 Kỹ Thuật Chế tạo Máy I (Chế tạo phôi)     2 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 4 C302 1 3 60 2 15 107    
5040122 07KTCK01 Kỹ Thuật Cơ Khí     3 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 3 C301 1 3 60 3 15 107    
5050442 07KTĐ03 Kỹ Thuật Điện DNT 5020010 2 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 3 A205 1 3 100 2 15 107   Dương Ngọc  Thọ
5050442 07KTĐ01 Kỹ Thuật Điện DNT 5020010 2 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 2 A211 7 9 100 2 15 107   Dương Ngọc  Thọ
5050442 07KTĐ02 Kỹ Thuật Điện DNT 5020010 2 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 2 A211 10 12 100 2 15 107   Dương Ngọc  Thọ
5050792 07KTĐT01 Kỹ Thuật Điện Tử VTH2 5050017 2 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 4 C301 10 11 60 2 15 107   Võ Thị  Hương
5051313 07KTLT01 Kỹ thuật Lập trình HTML2 5050010 2 - 1 - 0 08/10/07 02/01/08 5 A203 10 12 60 3 13 107   Hoàng Thị Mỹ  Lệ
5050153 07KTM101 Kỹ thuật mạch điên tử I     3 - 0 - 0 15/10/07 02/01/08 3 C203 1 4 60 4 13 107    
5040633 07KTN01 Kỹ Thuật Nhiệt HTAN 5040004 2 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 4 C301 1 3 60 2 15 107   Hồ Trần Anh Ngọc
5050503 07KTXS01 Kỹ thuật xung số NLN 5050025 4 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 6 A212 8 11 80 4 15 107   Nguyễn Linh  Nam
5050013 07LTC01 Lập trình cơ bản với C HTML2 5050010 3 - 1 - 0 08/10/07 02/01/08 3 A206 1 3 60 3 13 107   Hoàng Thị Mỹ  Lệ
5050013 07LTC02 Lập trình cơ bản với C HTML2 5050010 3 - 1 - 0 08/10/07 02/01/08 6 A206 7 9 60 3 13 107   Hoàng Thị Mỹ  Lệ
5050183 07JAVA01 Lập trình hướng đối tượng Java NVL 5040039 2 - 1 - 0 20/08/07 08/12/07 2 A203 1 3 80 2 15 107   Nguyễn Văn  Lành
5050183 07JAVA02 Lập trình hướng đối tượng Java NVL 5040039 2 - 1 - 0 15/10/07 02/01/08 3 A215 4 6 60 3 13 107   Nguyễn Văn  Lành
5020200 07LSĐ03 Lịch sử Đảng CSVN     2 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 2 A214 1 3 110 2 15 107    
5020200 07LSĐ02 Lịch sử Đảng CSVN     2 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 3 A214 1 3 110 2 15 107    
5020200 07LSĐ01 Lịch sử Đảng CSVN     2 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 2 A214 4 6 110 2 15 107    
5020200 07LSĐ04 Lịch sử Đảng CSVN     2 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 3 A214 4 6 110 2 15 107    
5020200 07LSĐ05 Lịch sử Đảng CSVN     2 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 4 A214 7 9 110 2 15 107    
5020200 07LSĐ07 Lịch sử Đảng CSVN     2 - 0 - 0 15/10/07 02/01/08 6 A214 7 9 120 3 13 107    
5020200 07LSĐ06 Lịch sử Đảng CSVN     2 - 0 - 0 15/10/07 02/01/08 6 A215 10 12 60 3 13 107    
5050733 07ĐKTĐ02 Lý thuyết điều khiển tự động     3 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 4 A213 1 3 80 3 15 107    
5050733 07ĐKTĐ03 Lý thuyết điều khiển tự động     3 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 5 A212 1 3 80 3 15 107    
5050733 07ĐKTĐ01 Lý thuyết điều khiển tự động     3 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 5 A212 4 6 80 3 15 107    
5050203 07LTM101 Lý thuyết mạch I THV 5050024 3 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 2 A212 8 10 80 3 15 107   Trần Hoàng 
5050203 07LTM102 Lý thuyết mạch I THV 5050024 3 - 0 - 0 15/10/07 02/01/08 6 A215 1 4 60 4 13 107   Trần Hoàng 
5050083 07MD101 Mạch điện I     4 - 0 - 0 15/10/07 02/01/08 2 A213 1 5 60 4 13 107    
5050223 07MĐI01 Máy điện I DNT 5020010 4 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 3 A213 1 4 80 4 15 107   Dương Ngọc  Thọ
5050223 07MĐI02 Máy điện I DNT 5020010 4 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 4 A213 8 11 80 4 15 107   Dương Ngọc  Thọ
5050233 07NNIT01 Ngoại ngữ chuyên ngành CNTT     2 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 3 A203 4 6 80 2 15 107    
5050233 07NNIT02 Ngoại ngữ chuyên ngành CNTT     2 - 0 - 0 15/10/07 02/02/08 3 A215 1 3 80 3 15 107    
5020020 07NN105 Ngoại Ngữ I     3 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 2 C201 1 4       107    
5020020 07NN107 Ngoại Ngữ I     3 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 2 C202 1 4       107    
5020020 07NN109 Ngoại Ngữ I     3 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 2 C203 1 4       107    
5020020 07NN110 Ngoại Ngữ I     3 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 3 C202 1 4       107    
5020020 07NN106 Ngoại Ngữ I     3 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 4 C202 1 4       107    
5020020 07NN108 Ngoại Ngữ I     3 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 4 C201 1 4       107    
5020020 07NN101 Ngoại Ngữ I     3 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 5 C201 1 4       107    
5020020 07NN102 Ngoại Ngữ I     3 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 5 C202 1 4       107    
5020020 07NN104 Ngoại Ngữ I     3 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 5 C203 1 4       107    
5020020 07NN115 Ngoại Ngữ I     3 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 2 C201 8 11       107    
5020020 07NN116 Ngoại Ngữ I     3 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 2 C202 8 11       107    
5020020 07NN112 Ngoại Ngữ I     3 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 3 C201 8 11       107    
5020020 07NN117 Ngoại Ngữ I     3 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 3 C202 8 11       107    
5020020 07NN111 Ngoại Ngữ I     3 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 4 C201 8 11       107    
5020020 07NN114 Ngoại Ngữ I     3 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 4 C202 8 11       107    
5020020 07NN103 Ngoại Ngữ I     3 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 5 C201 8 11       107    
5020020 07NN113 Ngoại Ngữ I     3 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 5 C202 8 11       107    
5020100 07NN201 Ngoại Ngữ II     3 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 2 C301 1 3 50 3 15 107    
5020100 07NN203 Ngoại Ngữ II     3 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 6 C301 1 3 50 3 15 107    
5020100 07NN202 Ngoại Ngữ II     3 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 6 C301 4 6 50 3 15 107    
5040133 07NLM02 Nguyên lý máy + BTL NXH 5000002 3 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 6 A203 1 3 80 3 15 107   Nguyễn Xuân Hùng
5040133 07NLM01 Nguyên lý máy + BTL NXH 5000002 3 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 6 A203 4 6 80 3 15 107   Nguyễn Xuân Hùng
5040143 07NĐKT01 Nhiệt Động học Kỹ thuật     3 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 3 C302 4 6 60 3 15 107    
5070142 07TBTL02 Quá trình & thiết bị thủy lực TVT2 5070001 3 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 4 A215 1 3 80 3 15 107   Trần Văn  Tiến
5070142 07TBTL01 Quá trình & thiết bị thủy lực TVT2 5070001 3 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 3 A212 7 9 80 3 15 107   Trần Văn  Tiến
5070152 07TBTN02 Quá trình & thiết bị truyền nhiệt TVT2 5070001 3 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 2 A213 7 9 80 3 15 107   Trần Văn  Tiến
5070152 07TBTN01 Quá trình & thiết bị truyền nhiệt TVT2 5070001 3 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 5 A213 7 9 80 3 15 107   Trần Văn  Tiến
5070163 07STBV01 Sinh thái và bảo vệ môi trường DTPA 3070004 2 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 5 A213 10 12 60 2 15 107   Đinh Thị Phương Anh
5040163 07SBCK01 Sức bền Vật liệu Cơ khí + BTL     3 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 4 A212 1 3 80 3 15 107    
5040163 07SBCK03 Sức bền Vật liệu Cơ khí + BTL     3 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 2 A212 4 6 80 3 15 107    
5040163 07SBCK02 Sức bền Vật liệu Cơ khí + BTL     3 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 3 A212 4 6 80 3 15 107    
5040152 07SBXD01 Sức bền Vật liệu XD NPH 5060002 3 - 0 - 0 15/10/07 02/01/08 2 A215 1 4 100 4 13 107   Nguyễn Phú  Hoàng
5050063 07THCSDL01 TH Cơ sở dữ liệu I - Access PTHH 5050037 2 - 1 - 0 22/10/07 02/01/08 3 PMCN 7 9 30 3 10 107 T Phạm Thị Hồng Hạnh
5050063 07THCSDL02 TH Cơ sở dữ liệu I - Access PTHH 5050037 2 - 1 - 0 22/10/07 02/01/08 3 PMCN 10 12 30 3 10 107 T Phạm Thị Hồng Hạnh
5050113 07THCSDL201 TH Cơ sở dữ liệu II - SQL Server NVL 5040039 3 - 1 - 0 03/09/07 08/12/07 6 PMCN 1 3 40 3 10 107 T Nguyễn Văn  Lành
5050113 07THCSDL202 TH Cơ sở dữ liệu II - SQL Server NVL 5040039 3 - 1 - 0 03/09/07 08/12/07 6 PMCN 4 6 40 3 10 107 T Nguyễn Văn  Lành
5050133 07THĐHMT01 TH Đồ họa máy tính PTHH 5050037 2 - 1 - 0 03/09/07 08/12/07 4 PMCN 7 9 40 3 10 107 T Phạm Thị Hồng Hạnh
5050133 07THĐHMT02 TH Đồ họa máy tính PTHH 5050037 2 - 1 - 0 03/09/07 08/12/07 4 PMCN 10 12 40 3 10 107 T Phạm Thị Hồng Hạnh
5051313 07THKTLT01 TH Kỹ thuật Lập trình PTHH 5050037 2 - 1 - 0 22/10/07 02/01/08 2 PMCN 1 3 30 3 10 107 T Phạm Thị Hồng Hạnh
5051313 07THKTLT02 TH Kỹ thuật Lập trình PTHH 5050037 2 - 1 - 0 22/10/07 02/01/08 2 PMCN 4 6 30 3 10 107 T Phạm Thị Hồng Hạnh
5050013 07THLTC01 TH Lập trình cơ bản với C LQT 5050031 3 - 1 - 0 15/10/07 02/01/08 3 PM2 4 6 30 3 10 107 T Lý Quỳnh  Trân
5050013 07THLTC03 TH Lập trình cơ bản với C LQT 5050031 3 - 1 - 0 15/10/07 02/01/08 2 PMCN 7 9 30 3 10 107 T Lý Quỳnh  Trân
5050013 07THLTC02 TH Lập trình cơ bản với C LQT 5050031 3 - 1 - 0 15/10/07 02/01/08 6 PM2 10 12 30 3 10 107 T Lý Quỳnh  Trân
5050013 07THLTC04 TH Lập trình cơ bản với C LQT 5050031 3 - 1 - 0 15/10/07 02/01/08 6 PMCN 10 12 30 3 10 107 T Lý Quỳnh  Trân
5050183 07THJAVA01 TH Lập trình hướng đối tượng LQT 5050031 2 - 1 - 0 03/09/07 08/12/07 3 PM1 1 3 40 3 10 107 T Lý Quỳnh  Trân
5050183 07THJAVA02 TH Lập trình hướng đối tượng LQT 5050031 2 - 1 - 0 03/09/07 08/12/07 3 PM1 4 6 40 3 10 107 T Lý Quỳnh  Trân
5050183 07THJAVA03 TH Lập trình hướng đối tượng LQT 5050031 2 - 1 - 0 22/10/07 02/01/08 2 PM1 1 3 30 3 10 107 T Lý Quỳnh  Trân
5050183 07THJAVA04 TH Lập trình hướng đối tượng LQT 5050031 2 - 1 - 0 22/10/07 02/01/08 2 PM1 4 6 30 3 10 107 T Lý Quỳnh  Trân
5050553 07THTKW01 TH Thiết kế Web LV2 5050022 2 - 1 - 0 03/09/07 08/12/07 3 PMCN 1 3 40 3 10 107 T  
5050553 07THTKW02 TH Thiết kế Web LV2 5050022 2 - 1 - 0 03/09/07 08/12/07 3 PMCN 4 6 40 3 10 107 T  
5050021 07THTĐC25 TH Tin học đại cương PTHH 5050037 2 - 1 - 0 22/10/07 02/01/08 2 PM2 1 3 30 3 10 107 T Phạm Thị Hồng Hạnh
5050021 07THTĐC21 TH Tin học đại cương PTHH 5050037 2 - 1 - 0 22/10/07 02/01/08 3 PM2 1 3 30 3 10 107 T Phạm Thị Hồng Hạnh
5050021 07THTĐC16 TH Tin học đại cương PTHH 5050037 2 - 1 - 0 22/10/07 02/01/08 4 PM2 1 3 30 3 10 107 T Phạm Thị Hồng Hạnh
5050021 07THTĐC35 TH Tin học đại cương NVP2 5050027 2 - 1 - 0 22/10/07 02/01/08 4 PM1 1 3 30 3 10 107 T Nguyễn Văn  Phát
5050021 07THTĐC30 TH Tin học đại cương PTHH 5050037 2 - 1 - 0 22/10/07 02/01/08 5 PM2 1 3 30 3 10 107 T Phạm Thị Hồng Hạnh
5050021 07THTĐC37 TH Tin học đại cương NVP2 5050027 2 - 1 - 0 22/10/07 02/01/08 5 PM1 1 3 30 3 10 107 T Nguyễn Văn  Phát
5050021 07THTĐC13 TH Tin học đại cương PTHH 5050037 2 - 1 - 0 22/10/07 02/01/08 6 PM2 1 3 30 3 10 107 T Phạm Thị Hồng Hạnh
5050021 07THTĐC34 TH Tin học đại cương NVP2 5050027 2 - 1 - 0 22/10/07 02/01/08 6 PM1 1 3 30 3 10 107 T Nguyễn Văn  Phát
5050021 07THTĐC24 TH Tin học đại cương PTHH 5050037 2 - 1 - 0 22/10/07 02/01/08 2 PM2 4 6 30 3 10 107 T Phạm Thị Hồng Hạnh
5050021 07THTĐC17 TH Tin học đại cương PTHH 5050037 2 - 1 - 0 22/10/07 02/01/08 4 PM2 4 6 30 3 10 107 T Phạm Thị Hồng Hạnh
5050021 07THTĐC40 TH Tin học đại cương NVP2 5050027 2 - 1 - 0 22/10/07 02/01/08 4 PM1 4 6 30 3 10 107 T Nguyễn Văn  Phát
5050021 07THTĐC26 TH Tin học đại cương PTHH 5050037 2 - 1 - 0 22/10/07 02/01/08 5 PM2 4 6 30 3 10 107 T Phạm Thị Hồng Hạnh
5050021 07THTĐC38 TH Tin học đại cương NVP2 5050027 2 - 1 - 0 22/10/07 02/01/08 5 PM1 4 6 30 3 10 107 T Nguyễn Văn  Phát
5050021 07THTĐC29 TH Tin học đại cương PTHH 5050037 2 - 1 - 0 22/10/07 02/01/08 6 PM2 4 6 30 3 10 107 T Phạm Thị Hồng Hạnh
5050021 07THTĐC31 TH Tin học đại cương NVP2 5050027 2 - 1 - 0 22/10/07 02/01/08 6 PM1 4 6 30 3 10 107 T Nguyễn Văn  Phát
5050021 07THTĐC23 TH Tin học đại cương PTHH 5050037 2 - 1 - 0 22/10/07 02/01/08 2 PM2 7 9 30 3 10 107 T Phạm Thị Hồng Hạnh
5050021 07THTĐC32 TH Tin học đại cương NVP2 5050027 2 - 1 - 0 22/10/07 02/01/08 2 PM1 7 9 30 3 10 107 T Nguyễn Văn  Phát
5050021 07THTĐC05 TH Tin học đại cương NTTT2 5050016 2 - 1 - 0 22/10/07 02/01/08 3 PM1 7 9 30 3 10 107 T Nguyễn Thị Thuỳ  Trang
5050021 07THTĐC19 TH Tin học đại cương PTHH 5050037 2 - 1 - 0 22/10/07 02/01/08 3 PM2 7 9 30 3 10 107 T Phạm Thị Hồng Hạnh
5050021 07THTĐC27 TH Tin học đại cương PTHH 5050037 2 - 1 - 0 22/10/07 02/01/08 4 PM2 7 9 30 3 10 107 T Phạm Thị Hồng Hạnh
5050021 07THTĐC36 TH Tin học đại cương NVP2 5050027 2 - 1 - 0 22/10/07 02/01/08 4 PM1 7 9 30 3 10 107 T Nguyễn Văn  Phát
5050021 07THTĐC07 TH Tin học đại cương NTTT2 5050016 2 - 1 - 0 22/10/07 02/01/08 5 PM1 7 9 30 3 10 107 T Nguyễn Thị Thuỳ  Trang
5050021 07THTĐC15 TH Tin học đại cương PTHH 5050037 2 - 1 - 0 22/10/07 02/01/08 5 PM2 7 9 30 3 10 107 T Phạm Thị Hồng Hạnh
5050021 07THTĐC09 TH Tin học đại cương NTTT2 5050016 2 - 1 - 0 22/10/07 02/01/08 6 PM1 7 9 30 3 10 107 T Nguyễn Thị Thuỳ  Trang
5050021 07THTĐC12 TH Tin học đại cương PTHH 5050037 2 - 1 - 0 22/10/07 02/01/08 6 PM2 7 9 30 3 10 107 T Phạm Thị Hồng Hạnh
5050021 07THTĐC22 TH Tin học đại cương PTHH 5050037 2 - 1 - 0 22/10/07 02/01/08 2 PM2 10 12 30 3 10 107 T Phạm Thị Hồng Hạnh
5050021 07THTĐC33 TH Tin học đại cương NVP2 5050027 2 - 1 - 0 22/10/07 02/01/08 2 PM1 10 12 30 3 10 107 T Nguyễn Văn  Phát
5050021 07THTĐC06 TH Tin học đại cương NTTT2 5050016 2 - 1 - 0 22/10/07 02/01/08 3 PM1 10 12 30 3 10 107 T Nguyễn Thị Thuỳ  Trang
5050021 07THTĐC18 TH Tin học đại cương PTHH 5050037 2 - 1 - 0 22/10/07 02/01/08 3 PM2 10 12 30 3 10 107 T Phạm Thị Hồng Hạnh
5050021 07THTĐC28 TH Tin học đại cương PTHH 5050037 2 - 1 - 0 22/10/07 02/01/08 4 PM2 10 12 30 3 10 107 T Phạm Thị Hồng Hạnh
5050021 07THTĐC39 TH Tin học đại cương NVP2 5050027 2 - 1 - 0 22/10/07 02/01/08 4 PM1 10 12 30 3 10 107 T Nguyễn Văn  Phát
5050021 07THTĐC08 TH Tin học đại cương NTTT2 5050016 2 - 1 - 0 22/10/07 02/01/08 5 PM1 10 12 30 3 10 107 T Nguyễn Thị Thuỳ  Trang
5050021 07THTĐC14 TH Tin học đại cương PTHH 5050037 2 - 1 - 0 22/10/07 02/01/08 5 PM2 10 12 30 3 10 107 T Phạm Thị Hồng Hạnh
5050021 07THTĐC10 TH Tin học đại cương NTTT2 5050016 2 - 1 - 0 22/10/07 02/01/08 6 PM1 10 12 30 3 10 107 T Nguyễn Thị Thuỳ  Trang
5060042 07TNCHĐ01 Thí nghiệm cơ học đất TNYB 5060009 0 - 1 - 0 15/10/07 02/01/08 3 PTNCH 1 3 30 3 10 107 T Trịnh Nguyễn Yên  Bình
5060042 07TNCHĐ02 Thí nghiệm cơ học đất TNYB 5060009 0 - 1 - 0 15/10/07 02/01/08 3 PTNCH 4 6 30 3 10 107 T Trịnh Nguyễn Yên  Bình
5040393 07TNKTĐO01 Thí nghiệm Kỹ thuật Đo NNH 5040028 0 - 1 - 0 20/08/07 08/12/07 3 PTNSB 7 9 30 3 10 107 T Nguyễn Như  Hoành
5060052 07TNVLXD01 Thí nghiệm Vật liệu xây dựng NTV2 5060001 0 - 1 - 0 20/08/07 08/12/07 2 PTNVLX 7 9 30 3 10 107 T Ngô Thanh  Vinh
5060052 07TNVLXD03 Thí nghiệm Vật liệu xây dựng NTV2 5060001 0 - 1 - 0 20/08/07 08/12/07 3 PTNVLX 7 9 30 3 10 107 T Ngô Thanh  Vinh
5060052 07TNVLXD05 Thí nghiệm Vật liệu xây dựng NTV2 5060001 0 - 1 - 0 20/08/07 08/12/07 4 PTNVLX 7 9 30 3 10 107 T Ngô Thanh  Vinh
5060052 07TNVLXD07 Thí nghiệm Vật liệu xây dựng NTV2 5060001 0 - 1 - 0 20/08/07 08/12/07 6 PTNVLX 7 9 30 3 10 107 T Ngô Thanh  Vinh
5060052 07TNVLXD02 Thí nghiệm Vật liệu xây dựng NTV2 5060001 0 - 1 - 0 20/08/07 08/12/07 2 PTNVLX 10 12 30 3 10 107 T Ngô Thanh  Vinh
5060052 07TNVLXD04 Thí nghiệm Vật liệu xây dựng NTV2 5060001 0 - 1 - 0 20/08/07 08/12/07 3 PTNVLX 10 12 30 3 10 107 T Ngô Thanh  Vinh
5060052 07TNVLXD06 Thí nghiệm Vật liệu xây dựng NTV2 5060001 0 - 1 - 0 20/08/07 08/12/07 4 PTNVLX 10 12 30 3 10 107 T Ngô Thanh  Vinh
5060052 07TNVLXD08 Thí nghiệm Vật liệu xây dựng NTV2 5060001 0 - 1 - 0 20/08/07 08/12/07 6 PTNVLX 10 12 30 3 10 107 T Ngô Thanh  Vinh
5020130 07TNVL01 Thí nghiệm Vật Lý     0 - 1 - 0 27/08/07 15/09/07 2 PTNVL 7 12 20 5 3 107 T  
5020130 07TNVL02 Thí nghiệm Vật Lý     0 - 1 - 0 27/08/07 15/09/07 3 PTNVL 7 12 20 5 3 107 T  
5020130 07TNVL03 Thí nghiệm Vật Lý     0 - 1 - 0 27/08/07 15/09/07 4 PTNVL 7 12 20 5 3 107 T  
5020130 07TNVL04 Thí nghiệm Vật Lý     0 - 1 - 0 27/08/07 15/09/07 5 PTNVL 7 12 20 5 3 107 T  
5020130 07TNVL05 Thí nghiệm Vật Lý     0 - 1 - 0 27/08/07 15/09/07 6 PTNVL 7 12 20 5 3 107 T  
5020130 07TNVL06 Thí nghiệm Vật Lý     0 - 1 - 0 07/09/07 06/10/07 2 PTNVL 7 12 20 5 3 107 T  
5020130 07TNVL07 Thí nghiệm Vật Lý     0 - 1 - 0 07/09/07 06/10/07 3 PTNVL 7 12 20 5 3 107 T  
5020130 07TNVL08 Thí nghiệm Vật Lý     0 - 1 - 0 07/09/07 06/10/07 4 PTNVL 7 12 20 5 3 107 T  
5020130 07TNVL09 Thí nghiệm Vật Lý     0 - 1 - 0 07/09/07 06/10/07 5 PTNVL 7 12 20 5 3 107 T  
5020130 07TNVL10 Thí nghiệm Vật Lý     0 - 1 - 0 07/09/07 06/10/07 6 PTNVL 7 12 20 5 3 107 T  
5050553 07TKW01 Thiết kế Web NVL 5040039 2 - 1 - 0 20/08/07 08/12/07 5 A203 1 3 80 2 15 107   Ngô Đình Thưởng
5060173 07TTĐCCT01 Thực tập Địa chất công trình     0 - 0 - 1 15/10/07 21/10/07   X     118   1 107 T  
5050252 07TTĐCB02 Thực tập điện cơ bản TAT 5050012 0 - 0 - 2 20/08/07 08/12/07 5 PTNĐ 1 6 30 6 15 107 T Trương Ánh  Tuyết
5050252 07TTĐCB03 Thực tập điện cơ bản VTM 5050001 0 - 0 - 2 20/08/07 08/12/07 6 PTNĐ 1 6 30 6 15 107 T Võ Thị Minh
5050252 07TTĐCB05 Thực tập điện cơ bản NHN 5050026 0 - 0 - 2 20/08/07 08/12/07 7 PTNĐ 1 12 30 6 15 107 T Nguyễn Hữu  Nguyên
5050252 07TTĐCB01 Thực tập điện cơ bản DVP 5050003 0 - 0 - 2 20/08/07 08/12/07 5 PTNĐ 7 12 30 6 15 107 T Đoàn Văn  Phô
5050252 07TTĐCB04 Thực tập điện cơ bản PHS2 5050033 0 - 0 - 2 20/08/07 08/12/07 6 PTNĐ 7 12 30 6 15 107 T Phan Hoài  Sơn
5050262 07TTĐT01 Thực tập điện tử PNK 5050019 0 - 0 - 2 20/08/07 08/12/07 2 PTNĐT 7 12 30 6 15 107 T Phan Ngọc  Kỳ
5050262 07TTĐT02 Thực tập điện tử PVP 5050015 0 - 0 - 2 20/08/07 08/12/07 3 PTNĐT 7 12 30 6 15 107 T Phạm Văn  Phát
5050262 07TTĐT03 Thực tập điện tử TDC 5050014 0 - 0 - 2 20/08/07 08/12/07 4 PTNĐT 7 12 30 6 15 107 T Trần Duy  Chung
5050262 07TTĐT04 Thực tập điện tử TDC 5050014 0 - 0 - 2 20/08/07 08/12/07 5 PTNĐT 7 12 30 6 15 107 T Trần Duy  Chung
5050262 07TTĐT05 Thực tập điện tử TTH2 5050021 0 - 0 - 2 20/08/07 08/12/07 6 PTNĐT 7 12 30 6 15 107 T Trần Thanh 
5070173 07TTNTHH01 Thực tập nhận thức HH NTH6 5070006 0 - 0 - 1 15/10/07 21/10/07   X     60   1 107 T Nguyễn Thanh Hội
5071003 07TTNTMT01 Thực tập nhận thức MT TMT 5070005 0 - 0 - 1 15/10/07 21/10/07   X     60   1 107 T Trần Minh  Thảo
5070993 07TTNTTP01 Thực tập nhận thức TP TTTH2 5070004 0 - 0 - 1 15/10/07 21/10/07   X     60   1 107 T Trần Thị Thu 
5060673 07TTNTXD01 Thực tập nhận thức xây dựng     0 - 0 - 1 15/10/07 21/10/07   X     123   1 107 T  
5060673 07TTNTXD02 Thực tập nhận thức xây dựng     0 - 0 - 1 10/12/07 16/12/07   X     60   1 107 T  
5060062 07TTTĐ03 Thực tập trắc địa  NTD 5060004 0 - 0 - 1 20/08/07 08/12/07 6 X 4 6 80 3 15 107 T Nguyễn Tiến  Dũng
5060062 07TTTĐ01 Thực tập trắc địa  NTD 5060004 0 - 0 - 1 20/08/07 08/12/07 3 X 10 12 80 3 15 107 T Nguyễn Tiến  Dũng
5060062 07TTTĐ02 Thực tập trắc địa  NTD 5060004 0 - 0 - 1 20/08/07 08/12/07 4 X 10 12 80 3 15 107 T Nguyễn Tiến  Dũng
5040423 07TKM02 Thủy khí & Máy Thủy khí NLCT 5040006 3 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 2 A212 1 3 80 3 15 107   Nguyễn Lê Châu Thành
5040423 07TKM01 Thủy khí & Máy Thủy khí NLCT 5040006 3 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 3 A212 1 3 80 3 15 107   Nguyễn Lê Châu Thành
5040182 07TKĐL01 Thủy khí Động Lực NLCT 5040006 2 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 5 C301 4 6 60 2 15 107   Nguyễn Lê Châu Thành
5050021 07TĐC07 Tin học đại cương LQT 5050031 2 - 1 - 0 08/10/07 02/01/08 2 A301 1 3 120 3 13 107   Lý Quỳnh  Trân
5050021 07TĐC08 Tin học đại cương LQT 5050031 2 - 1 - 0 08/10/07 02/01/08 5 A301 1 3 120 3 13 107   Lý Quỳnh  Trân
5050021 07TĐC06 Tin học đại cương HTML2 5050010 2 - 1 - 0 08/10/07 02/01/08 6 A301 1 3 120 3 13 107   Hoàng Thị Mỹ  Lệ
5050021 07TĐC03 Tin học đại cương HTML2 5050010 2 - 1 - 0 08/10/07 02/01/08 3 A301 4 6 120 3 13 107   Hoàng Thị Mỹ  Lệ
5050021 07TĐC04 Tin học đại cương HTML2 5050010 2 - 1 - 0 08/10/07 02/01/08 4 A301 4 6 120 3 13 107   Hoàng Thị Mỹ  Lệ
5050021 07TĐC09 Tin học đại cương LQT 5050031 2 - 1 - 0 08/10/07 02/01/08 6 A301 4 6 120 3 13 107   Lý Quỳnh  Trân
5050021 07TĐC02 Tin học đại cương HTML2 5050010 2 - 1 - 0 08/10/07 02/01/08 2 A202 7 9 60 3 13 107   Hoàng Thị Mỹ  Lệ
5050021 07TĐC05 Tin học đại cương HTML2 5050010 2 - 1 - 0 08/10/07 02/01/08 5 A301 7 9 120 3 13 107   Hoàng Thị Mỹ  Lệ
5050021 07TĐC01 Tin học đại cương HTML2 5050010 2 - 1 - 0 08/10/07 02/01/08 2 A301 10 12 120 3 13 107   Hoàng Thị Mỹ  Lệ
5070463 07TNSLC01 TN CN sản xuất vật liệu silicat I     0 - 1 - 0 20/08/07 08/12/07 3 PTNSLC 7 9 25 3 10 107 T  
5070463 07TNSLC02 TN CN sản xuất vật liệu silicat I     0 - 1 - 0 20/08/07 08/12/07 3 PTNSLC 10 12 25 3 10 107 T  
5070022 07TNHDV01 TN Hóa đại cương vô cơ TMT 5070005 0 - 1 - 0 08/10/07 02/01/08 2 PTNHVC 1 3 25 3 10 107 T Trần Minh  Thảo
5070022 07TNHDV03 TN Hóa đại cương vô cơ TMT 5070005 0 - 1 - 0 08/10/07 02/01/08 3 PTNHVC 1 3 25 3 10 107 T Trần Minh  Thảo
5070022 07TNHDV05 TN Hóa đại cương vô cơ NTDP 5070003 0 - 1 - 0 08/10/07 02/01/08 4 PTNHVC 1 3 25 3 10 107 T Nguyễn Thị Đông Phương
5070022 07TNHDV02 TN Hóa đại cương vô cơ TMT 5070005 0 - 1 - 0 08/10/07 02/01/08 2 PTNHVC 4 6 25 3 10 107 T Trần Minh  Thảo
5070022 07TNHDV04 TN Hóa đại cương vô cơ NTDP 5070003 0 - 1 - 0 08/10/07 02/01/08 3 PTNHVC 4 6 25 3 10 107 T Nguyễn Thị Đông Phương
5070022 07TNHDV06 TN Hóa đại cương vô cơ NTDP 5070003 0 - 1 - 0 08/10/07 02/01/08 4 PTNHVC 4 6 25 3 10 107 T Nguyễn Thị Đông Phương
5070052 07TNHHC01 TN Hóa hữu cơ NTH6 5070006 0 - 1 - 0 08/10/07 02/01/08 2 PTNHHC 1 3 25 3 10 107 T Nguyễn Thanh Hội
5070052 07TNHHC03 TN Hóa hữu cơ NTH6 5070006 0 - 1 - 0 08/10/07 02/01/08 3 PTNHHC 1 3 25 3 10 107 T Nguyễn Thanh Hội
5070052 07TNHHC05 TN Hóa hữu cơ TTTH2 5070004 0 - 1 - 0 08/10/07 02/01/08 4 PTNHHC 1 3 25 3 10 107 T Trần Thị Thu 
5070052 07TNHHC02 TN Hóa hữu cơ NTH6 5070006 0 - 1 - 0 08/10/07 02/01/08 2 PTNHHC 4 6 25 3 10 107 T Nguyễn Thanh Hội
5070052 07TNHHC04 TN Hóa hữu cơ NTH6 5070006 0 - 1 - 0 08/10/07 02/01/08 3 PTNHHC 4 6 25 3 10 107 T Nguyễn Thanh Hội
5070052 07TNHHC06 TN Hóa hữu cơ TTTH2 5070004 0 - 1 - 0 08/10/07 02/01/08 4 PTNHHC 4 6 25 3 10 107 T Trần Thị Thu 
5070213 07TNHSTP01 TN Hóa sinh thực phẩm TTTH2 5070004 0 - 1 - 0 20/08/07 08/12/07 5 PTNHS 7 9 25 3 10 107 T Trần Thị Thu 
5070213 07TNHSTP02 TN Hóa sinh thực phẩm TTTH2 5070004 0 - 1 - 0 20/08/07 08/12/07 5 PTNHS 10 12 25 3 10 107 T Trần Thị Thu 
5050573 07TNKTM01 TN kỹ thuật mạch điện tử PNK 5050019 0 - 1 - 0 20/08/07 08/12/07 2 PTNĐT 7 9 35 3 10 107 T Phan Ngọc  Kỳ
5050573 07TNKTM02 TN kỹ thuật mạch điện tử PNK 5050019 0 - 1 - 0 20/08/07 08/12/07 2 PTNĐT 10 12 35 3 10 107 T Phan Ngọc  Kỳ
5050303 07TNM01 TN mạch NDQ 5050018 0 - 1 - 0 20/08/07 08/12/07 2 PTNĐ 7 9 30 3 10 107 T Nguyễn Đức  Quận
5050303 07TNM03 TN mạch NDQ 5050018 0 - 1 - 0 20/08/07 08/12/07 3 PTNĐ 7 9 30 3 10 107 T Nguyễn Đức  Quận
5050303 07TNM05 TN mạch NDQ 5050018 0 - 1 - 0 20/08/07 08/12/07 4 PTNĐ 7 9 30 3 10 107 T Nguyễn Đức  Quận
5050303 07TNM02 TN mạch NDQ 5050018 0 - 1 - 0 20/08/07 08/12/07 2 PTNĐ 10 12 30 3 10 107 T Nguyễn Đức  Quận
5050303 07TNM04 TN mạch NDQ 5050018 0 - 1 - 0 20/08/07 08/12/07 3 PTNĐ 10 12 30 3 10 107 T Nguyễn Đức  Quận
5051413 07TNMĐ01 TN máy điện VAT 5050032 0 - 1 - 0 20/08/07 08/12/07 2 PTNĐ 7 9 30 3 10 107 T Võ Anh  Tuấn
5051413 07TNMĐ03 TN máy điện VAT 5050032 0 - 1 - 0 20/08/07 08/12/07 3 PTNĐ 7 9 30 3 10 107 T Võ Anh  Tuấn
5051413 07TNMĐ02 TN máy điện VAT 5050032 0 - 1 - 0 20/08/07 08/12/07 2 PTNĐ 10 12 30 3 10 107 T Võ Anh  Tuấn
5051413 07TNMĐ04 TN máy điện VAT 5050032 0 - 1 - 0 20/08/07 08/12/07 3 PTNĐ 10 12 30 3 10 107 T Võ Anh  Tuấn
5051413 07TNMĐ05 TN máy điện VAT 5050032 0 - 1 - 0 20/08/07 08/12/07 4 PTNĐ 10 12 30 3 10 107 T Võ Anh  Tuấn
5070222 07TNTBTL01 TN Quá trình & thiết bị thủy lực TMT 5070005 0 - 1 - 0 20/08/07 08/12/07 4 PTNQT 7 9 25 3 10 107 T Trần Minh  Thảo
5070222 07TNTBTL05 TN Quá trình & thiết bị thủy lực NTDP 5070003 0 - 1 - 0 20/08/07 08/12/07 5 PTNQT 7 9 25 3 10 107 T Nguyễn Thị Đông Phương
5070222 07TNTBTL03 TN Quá trình & thiết bị thủy lực NTH6 5070006 0 - 1 - 0 20/08/07 08/12/07 6 PTNQT 7 9 25 3 10 107 T Nguyễn Thanh Hội
5070222 07TNTBTL02 TN Quá trình & thiết bị thủy lực TMT 5070005 0 - 1 - 0 20/08/07 08/12/07 4 PTNQT 10 12 25 3 10 107 T Trần Minh  Thảo
5070222 07TNTBTL06 TN Quá trình & thiết bị thủy lực NTDP 5070003 0 - 1 - 0 20/08/07 08/12/07 5 PTNQT 10 12 25 3 10 107 T Nguyễn Thị Đông Phương
5070222 07TNTBTL04 TN Quá trình & thiết bị thủy lực NTH6 5070006 0 - 1 - 0 20/08/07 08/12/07 6 PTNQT 10 12 25 3 10 107 T Nguyễn Thanh Hội
5070232 07TNTBTN01 TN Quá trình & thiết bị truyền nhiệt TMT 5070005 0 - 1 - 0 20/08/07 08/12/07 3 PTNTN 7 9 25 3 10 107 T Trần Minh  Thảo
5070232 07TNTBTN03 TN Quá trình & thiết bị truyền nhiệt NTH6 5070006 0 - 1 - 0 20/08/07 08/12/07 4 PTNTN 7 9 25 3 10 107 T Nguyễn Thanh Hội
5070232 07TNTBTN05 TN Quá trình & thiết bị truyền nhiệt NTDP 5070003 0 - 1 - 0 20/08/07 08/12/07 6 PTNTN 7 9 25 3 10 107 T Nguyễn Thị Đông Phương
5070232 07TNTBTN02 TN Quá trình & thiết bị truyền nhiệt TMT 5070005 0 - 1 - 0 20/08/07 08/12/07 3 PTNTN 10 12 25 3 10 107 T Trần Minh  Thảo
5070232 07TNTBTN04 TN Quá trình & thiết bị truyền nhiệt NTH6 5070006 0 - 1 - 0 20/08/07 08/12/07 4 PTNTN 10 12 25 3 10 107 T Nguyễn Thanh Hội
5070232 07TNTBTN06 TN Quá trình & thiết bị truyền nhiệt NTDP 5070003 0 - 1 - 0 20/08/07 08/12/07 6 PTNTN 10 12 25 3 10 107 T Nguyễn Thị Đông Phương
5040172 07TNSBKL04 TN Sức bền & Kim loại học NNH 5040028 0 - 1 - 0 20/08/07 08/12/07 4 PTNSB 1 3 25 3 10 107 T Nguyễn Như  Hoành
5040172 07TNSBKL02 TN Sức bền & Kim loại học NNH 5040028 0 - 1 - 0 20/08/07 08/12/07 6 PTNSB 1 3 25 3 10 107 T Nguyễn Như  Hoành
5040172 07TNSBKL05 TN Sức bền & Kim loại học NNH 5040028 0 - 1 - 0 20/08/07 08/12/07 4 PTNSB 4 6 25 3 10 107 T Nguyễn Như  Hoành
5040172 07TNSBKL03 TN Sức bền & Kim loại học NNH 5040028 0 - 1 - 0 20/08/07 08/12/07 6 PTNSB 4 6 25 3 10 107 T Nguyễn Như  Hoành
5040172 07TNSBKL01 TN Sức bền & Kim loại học NNH 5040028 0 - 1 - 0 20/08/07 08/12/07 6 PTNSB 7 9 25 3 10 107 T Nguyễn Như  Hoành
5070243 07TNVSMT01 TN Vi sinh môi trường TTTH2 5070004 0 - 2 - 0 20/08/07 08/12/07 2 PTNVS 7 9 30 4 15 107 T Trần Thị Thu 
5070243 07TNVSMT02 TN Vi sinh môi trường TTTH2 5070004 0 - 2 - 0 20/08/07 08/12/07 2 PTNVS 10 12 30 4 15 107 T Trần Thị Thu 
5070453 07TNVSTP01 TN Vi sinh thực phẩm TTTH2 5070004 0 - 2 - 0 20/08/07 08/12/07 3 PTNVS 7 9 25 4 15 107 T Trần Thị Thu 
5070453 07TNVSTP02 TN Vi sinh thực phẩm TTTH2 5070004 0 - 2 - 0 20/08/07 08/12/07 3 PTNVS 10 12 25 4 15 107 T Trần Thị Thu 
5050292 07TNKTĐ01 TN. Kỹ Thuật Điện VAT 5050032 0 - 1 - 0 20/08/07 08/12/07 2 PTNĐ 1 3 30 3 10 107 T Võ Anh  Tuấn
5050292 07TNKTĐ02 TN. Kỹ Thuật Điện VAT 5050032 0 - 1 - 0 20/08/07 08/12/07 2 PTNĐ 4 6 30 3 10 107 T Võ Anh  Tuấn
5020040 07TCC105 Toán cao cấp I     4 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 2 A305 1 5       107    
5020040 07TCC106 Toán cao cấp I     4 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 3 A305 1 5       107    
5020040 07TCC103 Toán cao cấp I     4 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 4 A305 1 5       107    
5020040 07TCC102 Toán cao cấp I     4 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 5 A305 1 5       107    
5020040 07TCC104 Toán cao cấp I     4 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 6 A305 1 5       107    
5020040 07TCC109 Toán cao cấp I     4 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 2 A305 8 12       107    
5020040 07TCC101 Toán cao cấp I     4 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 3 A301 8 12       107    
5020040 07TCC107 Toán cao cấp I     4 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 3 A305 8 12       107    
5020040 07TCC110 Toán cao cấp I     4 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 5 A305 8 12       107    
5020040 07TCC108 Toán cao cấp I     4 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 6 A305 8 12       107    
5020040 07TCC112 Toán cao cấp I     4 - 0 - 0 15/10/07 02/01/08 4 A214 1 5       107    
5020040 07TCC113 Toán cao cấp I     4 - 0 - 0 15/10/07 02/01/08 5 A214 1 5       107    
5020040 07TCC111 Toán cao cấp I     4 - 0 - 0 15/10/07 02/01/08 4 A305 8 12       107    
5060082 07TĐ03 Trắc địa NTD 5060004 2 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 6 A209 1 3 80 2 15 107   Nguyễn Tiến  Dũng
5060082 07TĐ02 Trắc địa NTD 5060004 2 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 3 A209 7 9 80 2 15 107   Nguyễn Tiến  Dũng
5060082 07TĐ01 Trắc địa NTD 5060004 2 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 4 A209 7 9 80 2 15 107   Nguyễn Tiến  Dũng
5020050 07THML01 Triết học Mac-Lenin     3 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 2 A101 1 4       107    
5020050 07THML09 Triết học Mac-Lenin     3 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 3 A101 1 4       107    
5020050 07THML04 Triết học Mac-Lenin     3 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 4 A101 1 4       107    
5020050 07THML08 Triết học Mac-Lenin     3 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 5 A101 1 4       107    
5020050 07THML06 Triết học Mac-Lenin     3 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 6 A101 1 4       107    
5020050 07THML03 Triết học Mac-Lenin     3 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 2 A101 8 11       107    
5020050 07THML02 Triết học Mac-Lenin     3 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 3 A101 8 11       107    
5020050 07THML10 Triết học Mac-Lenin     3 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 4 A101 8 11       107    
5020050 07THML05 Triết học Mac-Lenin     3 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 5 A101 8 11       107    
5020050 07THML07 Triết học Mac-Lenin     3 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 6 A101 8 11       107    
5020050 07THML13 Triết học Mac-Lenin     3 - 0 - 0 15/10/07 02/01/08 5 A211 7 9       107    
5020050 07THML11 Triết học Mac-Lenin     3 - 0 - 0 15/10/07 02/01/08 3 A211 8 11       107    
5020050 07THML12 Triết học Mac-Lenin     3 - 0 - 0 15/10/07 02/01/08 4 A211 8 11       107    
5040192 07TN01 Truyền Nhiệt     3 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 5 C301 1 3 60 3 15 107    
5050333 07TTMĐT01 TT mạch điện tử lnqv 5050020 0 - 0 - 3 20/08/07 08/12/07 2 PTNĐT 7 11 36 6 15 107 T Lê Ngọc Quý  Văn
5050333 07TTMĐT02 TT mạch điện tử LNQV 5050020 0 - 0 - 3 20/08/07 08/12/07 3 PTNĐT 7 11 36 6 15 107 T Lê Ngọc Quý  Văn
5050333 07TTMĐT01 TT mạch điện tử lnqv 5050020 0 - 0 - 3 20/08/07 08/12/07 4 PTNĐT 7 11 36 6 15 107 T Lê Ngọc Quý  Văn
5050333 07TTMĐT02 TT mạch điện tử LNQV 5050020 0 - 0 - 3 20/08/07 08/12/07 5 PTNĐT 7 11 36 6 15 107 T Lê Ngọc Quý  Văn
5040203 07TTCTMA01 TTCM Chế tạo máy A LVH1 5040012 0 - 0 - 1 20/08/07 08/12/07 3 XCTM 8 11 30 3 14 107 T    Văn Hải
5040213 07TTĐ01 TTCM Đúc NTT6 5040033 0 - 0 - 1 20/08/07 08/12/07 2 7 9 25 3 14 107 T Nguyễn  Thanh Tân
5040213 07TTĐ03 TTCM Đúc NTT6 5040033 0 - 0 - 1 20/08/07 08/12/07 3 7 9 25 3 14 107 T Nguyễn  Thanh Tân
5040213 07TTĐ02 TTCM Đúc NTT6 5040033 0 - 0 - 1 20/08/07 08/12/07 2 10 12 25 3 14 107 T Nguyễn  Thanh Tân
5040213 07TTĐ04 TTCM Đúc NTT6 5040033 0 - 0 - 1 20/08/07 08/12/07 3 10 12 25 3 14 107 T Nguyễn  Thanh Tân
5041223 07TTĐRD01 TTCM Đúc Rèn Dập NTT6 5040033 0 - 0 - 1 20/08/07 08/12/07 6 XRD 10 12 30 3 14 107 T Nguyễn  Thanh Tân
5040233 07TTGH101 TTCM Gò Hàn 1 HT1 5040003 0 - 0 - 1 20/08/07 08/12/07 2 XGH 7 9 25 3 14 107 T Huỳnh Tuân
5040233 07TTGH303 TTCM Gò Hàn 1 HT1 5040003 0 - 0 - 1 20/08/07 08/12/07 3 XGH 7 9 25 3 14 107 T Huỳnh Tuân
5040233 07TTGH202 TTCM Gò Hàn 1 HT1 5040003 0 - 0 - 1 20/08/07 08/12/07 2 XGH 10 12 25 3 14 107 T Huỳnh Tuân
5040233 07TTGH404 TTCM Gò Hàn 1 HT1 5040003 0 - 0 - 1 20/08/07 08/12/07 3 XGH 10 12 25 3 14 107 T Huỳnh Tuân
5040243 07TTGH201 TTCM Gò Hàn 2 HT1 5040003 0 - 0 - 2 20/08/07 08/12/07 4 XGH 7 12 30 4 15 107 T Huỳnh Tuân
5040252 07TTN01 TTCM Nguội NTT5 5040020 0 - 0 - 1 20/08/07 08/12/07 4 XN 7 9 25 3 14 107 T Nguyễn Thị  Tâm
5040252 07TTN03 TTCM Nguội LQK 5040013 0 - 0 - 1 20/08/07 08/12/07 5 XN 7 9 25 3 14 107 T Lê Quốc Khánh
5040252 07TTN02 TTCM Nguội NTT5 5040020 0 - 0 - 1 20/08/07 08/12/07 4 XN 10 12 25 3 14 107 T Nguyễn Thị  Tâm
5040252 07TTN04 TTCM Nguội LQK 5040013 0 - 0 - 1 20/08/07 08/12/07 5 XN 10 12 25 3 14 107 T Lê Quốc Khánh
5040262 07TTNGH01 TTCM Nguội Gò Hàn NTT5 5040020 0 - 0 - 1 20/08/07 08/12/07 6 XN 7 9 30 3 14 107 T Nguyễn Thị  Tâm
5040272 07TTRD01 TTCM Rèn Dập LVN1 5040002 0 - 0 - 1 20/08/07 08/12/07 4 XRD 7 9 25 3 14 107 T Lê Văn Ngộ 
5040272 07TTRD03 TTCM Rèn Dập LVN1 5040002 0 - 0 - 1 20/08/07 08/12/07 5 XRD 7 9 25 3 14 107 T Lê Văn Ngộ 
5040272 07TTRD02 TTCM Rèn Dập LVN1 5040002 0 - 0 - 1 20/08/07 08/12/07 4 XRD 10 12 25 3 14 107 T Lê Văn Ngộ 
5040272 07TTRD04 TTCM Rèn Dập LVN1 5040002 0 - 0 - 1 20/08/07 08/12/07 5 XRD 10 12 25 3 14 107 T Lê Văn Ngộ 
5040272 07TTRD05 TTCM Rèn Dập LVN1 5040002 0 - 0 - 1 20/08/07 08/12/07 6 XRD 10 12 25 3 14 107 T Lê Văn Ngộ 
5020210 07HCM01 Tư tưởng Hồ Chí Minh     2 - 0 - 0 15/10/07 02/01/08 5 A214 7 9 120 3 13 107    
5020210 07HCM02 Tư tưởng Hồ Chí Minh     2 - 0 - 0 15/10/07 02/01/08 5 A215 10 12 60 3 13 107    
5050352 07VLĐ01 Vật liệu điện     2 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 4 A212 7 9 80 2 15 107    
5050352 07VLĐ02 Vật liệu điện     2 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 4 A212 10 12 80 2 15 107    
5040282 07VLKT02 Vật liệu Kỹ thuật     2 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 5 A211 1 3 100 2 15 107    
5040282 07VLKT01 Vật liệu Kỹ thuật     2 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 5 A203 4 6 100 2 15 107    
5060092 07VXD01 Vật liệu xây dựng     2 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 5 A209 1 3 80 2 15 107    
5060092 07VXD02 Vật liệu xây dựng     2 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 5 A209 4 6 80 2 15 107    
5060092 07VXD03 Vật liệu xây dựng     2 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 6 A213 4 6 80 2 15 107    
5020060 07VL110 Vật Lý I     3 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 3 A210 1 4       107    
5020060 07VL101 Vật Lý I     3 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 4 A210 1 4       107    
5020060 07VL108 Vật Lý I     3 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 5 A210 1 4       107    
5020060 07VL102 Vật Lý I     3 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 6 A210 1 4       107    
5020060 07VL104 Vật Lý I     3 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 2 A210 8 11       107    
5020060 07VL106 Vật Lý I     3 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 2 A217 8 11       107    
5020060 07VL109 Vật Lý I     3 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 3 A210 8 11       107    
5020060 07VL105 Vật Lý I     3 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 4 A210 8 11       107    
5020060 07VL103 Vật Lý I     3 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 5 A210 8 11       107    
5020060 07VL107 Vật Lý I     3 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 6 A210 8 11       107    
5020060 07VL111 Vật Lý I     3 - 0 - 0 15/10/07 02/01/08 6 A214 1 4       107    
5020060 07VL112 Vật Lý I     3 - 0 - 0 15/10/07 02/01/08 2 A214 8 11       107    
5020060 07VL113 Vật Lý I     3 - 0 - 0 15/10/07 02/01/08 3 A214 8 11       107    
5040031 07VKT102 Vẽ Kỹ Thuật I     3 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 3 A211 1 4       107    
5040031 07VKT105 Vẽ Kỹ Thuật I     3 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 3 A218 1 4       107    
5040031 07VKT103 Vẽ Kỹ Thuật I     3 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 4 A211 1 4       107    
5040031 07VKT107 Vẽ Kỹ Thuật I     3 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 4 A218 1 4       107    
5040031 07VKT101 Vẽ Kỹ Thuật I     3 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 6 A211 1 4       107    
5040031 07VKT104 Vẽ Kỹ Thuật I     3 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 6 A218 1 4       107    
5040031 07VKT106 Vẽ Kỹ Thuật I     3 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 2 A218 8 11       107    
5040031 07VKT110 Vẽ Kỹ Thuật I     3 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 3 A218 8 11       107    
5040031 07VKT108 Vẽ Kỹ Thuật I     3 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 4 A218 8 11       107    
5040031 07VKT109 Vẽ Kỹ Thuật I     3 - 0 - 0 08/10/07 02/01/08 6 A218 8 11       107    
5040083 07VMT02 Vẽ trên máy tính PTV 5060003 0 - 1 - 0 15/10/07 02/01/08 5 PMCN 1 3 40 3 13 107 T Phan Tiến  Vinh
5040083 07VMT01 Vẽ trên máy tính PTV 5060003 0 - 1 - 0 15/10/07 02/01/08 5 PMCN 10 12 40 3 13 107 T Phan Tiến  Vinh
5070253 07VSMT01 Vi sinh môi trường + BTL LXP 5070002 4 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 2 C302 1 4 60 4 15 107   Lê Xuân Phương
5070483 07VSTP01 Vi sinh thực phẩm + BTL LXP 5070002 4 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 6 C302 1 4 60 4 15 107   Lê Xuân Phương
5050363 07VXL01 Vi xử lý     3 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 4 A205 1 3 80 3 15 107    
5050363 07VXL02 Vi xử lý     3 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 4 A205 4 6 80 3 15 107    
5020170 07XSTK01 Xác suất thống kê     2 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 2 A205 1 3 80 2 15 107    
5020170 07XSTK02 Xác suất thống kê     2 - 0 - 0 20/08/07 08/12/07 2 A205 4 6 80 2 15 107