Đại Học Đà Nẵng
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ LÊN THÔNG vào Sư phạm Kỹ thuật - Kỳ TUYỂN SINH 07/2012
Thí sinh trúng tuyển sẽ nhận được Giấy báo trúng tuyển - hướng dẫn chi tiết Hồ sơ và thủ tục nhập học ngày 06/09/12
STT Số BD Họ Tên Ngày sinh GT Hộ khẩu ĐT KV Tổng điểm Trúng tuyển ngành
1 DDC.A 00001 Nguyễn Cúc 10/07/91   35.03.Huyện Bình Sơn   3 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
2 DDC.A 00002 Hồ Tấn Duy 05/05/90   34.03.Huyện Duy Xuyên   3 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
3 DDC.A 00005 Huỳnh Đông 21/01/89   39.04.Huyện Tuy An 4 3 14.0 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
4 DDC.A 00008 Nguyễn Đức Hào 02/02/90   30.03.Huyện Hương Sơn   3 9.5 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
5 DDC.A 00012 Phạm Minh Huy 20/03/88   33.04.Huyện Hương Trà   2 16.5 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
6 DDC.A 00013 Trần Hưng 30/11/91   34.04.Huyện Điện Bàn   3 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
7 DDC.A 00014 Đặng Văn Quang 31/08/92   34.03.Huyện Duy Xuyên   3 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
8 DDC.A 00016 Nguyễn Mạnh Hùng Rin 17/11/87   34.06.Huyện Quế Sơn   3 8.0 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
9 DDC.A 00019 Hoàng Trần Trung Thái 02/01/92   31.04.Huyện Quảng Trạch   3 9.0 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
10 DDC.A 00020 Lê Đình Toàn 18/09/92   04.02.Quận Thanh Khê   3 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
11 DDC.A 00022 Hồ Thanh Tùng 23/10/91   34.03.Huyện Duy Xuyên   3 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
12 DDC.A 00023 Bùi Quang Tỵ 15/01/89   30.09.Huyện Cẩm Xuyên   3 9.0 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
13 DDC.A 00125 Nguyễn Cường 11/04/90   34.04.Huyện Điện Bàn   3 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
14 DDC.A 00126 Nguyễn Hồng Duy 13/09/90   04.02.Quận Thanh Khê   3 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
15 DDC.A 00127 Nguyễn Phạm Duy 10/07/90   34.05.Huyện Đại Lộc   3 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
16 DDC.A 00129 Văn Công Dũng 17/10/85   34.03.Huyện Duy Xuyên 7 2 14.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
17 DDC.A 00131 Nguyễn Đình Đảng 06/08/88   40.08.Huyện Ea Kar   3 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
18 DDC.A 00140 Lê Quốc Khánh 09/11/93   34.04.Huyện Điện Bàn   2NT 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
19 DDC.A 00145 Nguyễn Hữu Nghĩa 25/03/89   04.05.Quận Liên Chiểu   3 9.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
20 DDC.A 00146 Nguyễn Hữu 30/09/90   31.04.Huyện Quảng Trạch   3 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
21 DDC.A 00147 Nguyễn Trung Tâm 21/06/92   34.08.Huyện Thăng Bình   3 13.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
22 DDC.A 00148 Nguyễn Văn Tâm 28/01/88   31.06.Huyện Quảng Ninh   3 18.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
23 DDC.A 00149 Phạm Quang Thành 08/06/94   34.04.Huyện Điện Bàn   2NT 9.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
24 DDC.A 00153 Nguyễn Văn Toàn 12/10/90   04.07.Quận Cẩm Lệ   3 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
25 DDC.A 00154 Đặng Quang Trung 19/12/91   34.04.Huyện Điện Bàn   3 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
26 DDC.A 00155 Đoàn Minh Trung 19/11/89   04.01.Quận Hải Châu   3 20.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
27 DDC.A 00156 Lê Hải Tuân 19/09/90   04.07.Quận Cẩm Lệ 7 3 16.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
28 DDC.A 00157 Hồ Công Tuấn 12/11/88   04.05.Quận Liên Chiểu   3 8.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
29 DDC.A 00160 Hứa Ngọc Tùng 02/09/91   34.05.Huyện Đại Lộc   3 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
30 DDC.A 00161 Thái Minh 22/01/91   04.03.Quận Sơn Trà   3 14.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
31 DDC.A 00165 Nguyễn Văn Vương 10/05/91   04.01.Quận Hải Châu   3 8.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
32 DDC.A 00166 Lê Nhật Vỹ 08/10/90   34.05.Huyện Đại Lộc   2 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử
33 DDC.A 00266 Trần Hoài Ân 10/07/90   34.04.Huyện Điện Bàn   3 16.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
34 DDC.A 00267 Nguyễn Văn Bắc 03/03/88   38.07.Huyện Đức Cơ   2 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
35 DDC.A 00268 Đỗ Đăng Cường 03/02/91   34.03.Huyện Duy Xuyên   3 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
36 DDC.A 00269 Ngô Phước Cường 25/11/92   33.07.Huyện Phú Lộc   3 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
37 DDC.A 00270 Phan Văn Diễn 28/03/91   31.05.Huyện Bố Trạch   3 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
38 DDC.A 00271 Nguyễn Ngọc Huynh 20/05/89   04.05.Quận Liên Chiểu   3 16.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
39 DDC.A 00272 Lâm Văn Lai 28/02/91   34.05.Huyện Đại Lộc   3 15.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
40 DDC.A 00273 Nguyễn Ngọc Quang 25/04/90   34.03.Huyện Duy Xuyên 4 3 13.5 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
41 DDC.A 00276 Phùng Văn Tới 05/10/91   28.23.Huyện Nga Sơn   3 8.5 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
42 DDC.A 00277 Huỳnh Nho Vĩnh 15/03/91   34.06.Huyện Quế Sơn   3 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
43 DDC.A 00278 Ngô Xuân 28/10/91   33.07.Huyện Phú Lộc   3 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
44 DDC.A 00378 Nguyễn Văn Tuấn Anh 18/02/90   04.01.Quận Hải Châu   3 11.5 Công nghệ Thông tin
45 DDC.A 00379 Phùng Thế Anh 10/02/92   31.06.Huyện Quảng Ninh   3 12.0 Công nghệ Thông tin
46 DDC.A 00380 Hồ ánh 04/10/91   04.01.Quận Hải Châu   3 11.0 Công nghệ Thông tin
47 DDC.A 00381 Nguyễn Thị Thu Ba 25/05/90 Nữ 34.08.Huyện Thăng Bình   3 15.0 Công nghệ Thông tin
48 DDC.A 00382 Lý Văn Bình 18/03/87   04.02.Quận Thanh Khê   3 18.0 Công nghệ Thông tin
49 DDC.A 00383 Huỳnh Tấn Chung 02/09/92   34.09.Huyện Núi Thành   3 18.0 Công nghệ Thông tin
50 DDC.A 00384 Nguyễn Tiến Chung 10/10/92   31.04.Huyện Quảng Trạch   3 15.0 Công nghệ Thông tin
51 DDC.A 00385 Nguyễn Thị Diệu 27/12/89 Nữ 04.05.Quận Liên Chiểu   3 12.5 Công nghệ Thông tin
52 DDC.A 00386 Đinh Tiến Dũng 10/05/89   31.05.Huyện Bố Trạch 7 3 14.0 Công nghệ Thông tin
53 DDC.A 00388 Lê Xuân Dũng 14/06/89   31.05.Huyện Bố Trạch   3 12.5 Công nghệ Thông tin
54 DDC.A 00389 Nguyễn Văn Dũng 20/12/88   31.04.Huyện Quảng Trạch 7 3 17.5 Công nghệ Thông tin
55 DDC.A 00390 Nguyễn Anh Đào 02/02/91   34.05.Huyện Đại Lộc   3 16.0 Công nghệ Thông tin
56 DDC.A 00391 Đào Xuân Đạt 18/02/91   40.01.Thành phố Buôn Ma Thuột   3 13.0 Công nghệ Thông tin
57 DDC.A 00393 Nguyễn Khắc Đồng 09/10/92   32.01.Thị xã Đông Hà   3 12.0 Công nghệ Thông tin
58 DDC.A 00394 Nguyễn Hoàng Hải 25/09/90   04.01.Quận Hải Châu   3 15.0 Công nghệ Thông tin
59 DDC.A 00395 Nguyễn Viết Hậu 26/05/91   34.02.Thị xã Hội An   3 16.0 Công nghệ Thông tin
60 DDC.A 00396 Mai Trung Hiếu 26/02/92   31.04.Huyện Quảng Trạch   3 12.5 Công nghệ Thông tin
61 DDC.A 00397 Nguyễn Hữu Hiếu 28/09/89   04.02.Quận Thanh Khê   3 14.0 Công nghệ Thông tin
62 DDC.A 00398 Võ Như Hiếu 26/01/92   04.02.Quận Thanh Khê   3 17.5 Công nghệ Thông tin
63 DDC.A 00399 Trương Văn Hiệu 25/10/91   31.06.Huyện Quảng Ninh   3 18.5 Công nghệ Thông tin
64 DDC.A 00400 Võ Công Hoàng 22/03/88   04.04.Quận Ngũ Hành Sơn   3 20.5 Công nghệ Thông tin
65 DDC.A 00401 Huỳnh Bá Phi Khanh 30/05/92   04.02.Quận Thanh Khê   3 19.5 Công nghệ Thông tin
66 DDC.A 00402 Nguyễn Công Kỷ 06/09/90   35.03.Huyện Bình Sơn   3 16.0 Công nghệ Thông tin
67 DDC.A 00403 Lê Thị Cẩm Lai 01/05/91 Nữ 34.05.Huyện Đại Lộc   3 12.5 Công nghệ Thông tin
68 DDC.A 00404 Lê Thị Lam 02/11/92 Nữ 34.17.Huyện Phú Ninh   2 17.0 Công nghệ Thông tin
69 DDC.A 00405 Hồ Tấn Lâm 04/09/89   34.03.Huyện Duy Xuyên   3 16.0 Công nghệ Thông tin
70 DDC.A 00406 Nguyễn Văn Lâm 03/04/90   34.06.Huyện Quế Sơn   3 14.5 Công nghệ Thông tin
71 DDC.A 00407 Trần Văn Lâm 19/03/91   04.07.Quận Cẩm Lệ   3 15.0 Công nghệ Thông tin
72 DDC.A 00408 Trần Hoài Lân 20/12/92   34.09.Huyện Núi Thành   3 16.5 Công nghệ Thông tin
73 DDC.A 00409 Lê Công Lập 22/02/90   37.01.Thành phố Quy Nhơn   3 15.0 Công nghệ Thông tin
74 DDC.A 00410 Trương Văn 16/10/87   34.08.Huyện Thăng Bình   3 14.5 Công nghệ Thông tin
75 DDC.A 00411 Lưu Vũ Linh 19/07/92   35.11.Huyện Đức Phổ   3 14.5 Công nghệ Thông tin
76 DDC.A 00412 Huỳnh Trung Long 27/05/92   04.02.Quận Thanh Khê   3 14.0 Công nghệ Thông tin
77 DDC.A 00413 Nguyễn Văn Lộc 04/03/91   37.01.Thành phố Quy Nhơn   3 13.0 Công nghệ Thông tin
78 DDC.A 00414 Nguyễn Vĩnh Lộc 16/08/90   04.01.Quận Hải Châu   3 14.0 Công nghệ Thông tin
79 DDC.A 00416 Phạm Hữu Lưu 08/09/92   32.01.Thị xã Đông Hà   3 15.5 Công nghệ Thông tin
80 DDC.A 00417 Nguyễn Đắc Mạnh 15/06/91   34.06.Huyện Quế Sơn   3 14.5 Công nghệ Thông tin
81 DDC.A 00418 Phạm Đình Mạnh 03/09/92   34.04.Huyện Điện Bàn 7 3 17.0 Công nghệ Thông tin
82 DDC.A 00419 Phạm Thị Minh 19/05/90 Nữ 35.03.Huyện Bình Sơn   3 14.5 Công nghệ Thông tin
83 DDC.A 00420 Mai Văn Nhân 27/05/92   34.06.Huyện Quế Sơn   3 11.5 Công nghệ Thông tin
84 DDC.A 00421 Nguyễn Đăng Nhật 10/06/92   04.02.Quận Thanh Khê   3 12.0 Công nghệ Thông tin
85 DDC.A 00422 Trần Vũ Như 10/12/92   31.04.Huyện Quảng Trạch   3 15.0 Công nghệ Thông tin
86 DDC.A 00423 Phan Thành Niên 21/08/91   35.05.Huyện Sơn Tịnh   3 11.0 Công nghệ Thông tin
87 DDC.A 00424 Trương Thị My Pha 21/04/90 Nữ 34.05.Huyện Đại Lộc   3 12.0 Công nghệ Thông tin
88 DDC.A 00425 Nguyễn Ân Phúc 05/11/92   04.01.Quận Hải Châu   3 12.5 Công nghệ Thông tin
89 DDC.A 00427 Vũ Xuân Quang 20/10/90   37.08.Huyện Tây Sơn   2 11.5 Công nghệ Thông tin
90 DDC.A 00428 Nguyễn Kim Quân 03/01/91   04.01.Quận Hải Châu   3 10.0 Công nghệ Thông tin
91 DDC.A 00429 Nguyễn Văn Quyền 20/07/90   34.06.Huyện Quế Sơn   3 15.0 Công nghệ Thông tin
92 DDC.A 00432 Huỳnh Thiện Tài 12/04/92   04.02.Quận Thanh Khê   3 10.5 Công nghệ Thông tin
93 DDC.A 00435 Lê Thị Bích Thanh 20/04/92 Nữ 04.03.Quận Sơn Trà 7 3 20.5 Công nghệ Thông tin
94 DDC.A 00436 Nguyễn Công Thành 24/08/89   04.03.Quận Sơn Trà   3 12.5 Công nghệ Thông tin
95 DDC.A 00437 Lê Thất Thi 21/03/91   04.05.Quận Liên Chiểu   3 16.0 Công nghệ Thông tin
96 DDC.A 00439 Phạm Văn Thọ 25/02/85   34.06.Huyện Quế Sơn   3 16.5 Công nghệ Thông tin
97 DDC.A 00440 Trần Đình Phú Thọ 22/05/92   04.03.Quận Sơn Trà   3 10.5 Công nghệ Thông tin
98 DDC.A 00441 Nguyễn Văn Thôi 26/05/92   04.05.Quận Liên Chiểu   3 15.5 Công nghệ Thông tin
99 DDC.A 00442 Dương Quang Thông 23/10/92   04.02.Quận Thanh Khê   3 18.5 Công nghệ Thông tin
100 DDC.A 00443 Lưu Công Thưởng 22/10/90   35.13.Huyện Sơn Tây   3 13.5 Công nghệ Thông tin
101 DDC.A 00444 Trần Thị Bích Tiên 26/09/90 Nữ 37.03.Huyện Hoài Ân   3 11.5 Công nghệ Thông tin
102 DDC.A 00445 Trần Đình Tịnh 19/05/91   34.08.Huyện Thăng Bình   3 10.0 Công nghệ Thông tin
103 DDC.A 00446 Huỳnh Phước Toàn 19/09/91   40.11.Huyện Krông Bông   3 9.0 Công nghệ Thông tin
104 DDC.A 00447 Trương Văn Toàn 19/04/90   34.12.Huyện Đông Giang   3 14.0 Công nghệ Thông tin
105 DDC.A 00448 Trần Thị Trang 01/08/92 Nữ 34.05.Huyện Đại Lộc   3 14.5 Công nghệ Thông tin
106 DDC.A 00449 Trình 18/10/88   04.02.Quận Thanh Khê   3 10.0 Công nghệ Thông tin
107 DDC.A 00450 Trương Minh Nhật Trí 13/10/92   04.01.Quận Hải Châu   3 13.5 Công nghệ Thông tin
108 DDC.A 00451 Trần Thị Thùy Trúc 10/08/92 Nữ 37.05.Huyện Phù Mỹ   2 8.5 Công nghệ Thông tin
109 DDC.A 00453 Phan Võ Xuân Tùng 24/08/92   04.02.Quận Thanh Khê   3 9.5 Công nghệ Thông tin
110 DDC.A 00454 Nguyễn Văn Tứ 20/07/90   31.04.Huyện Quảng Trạch 7 3 10.5 Công nghệ Thông tin
111 DDC.A 00456 Nguyễn Thế Vi 10/09/91   37.01.Thành phố Quy Nhơn   2 10.5 Công nghệ Thông tin
112 DDC.A 00457 Ngô Ngọc Việt 13/07/88   04.02.Quận Thanh Khê   3 13.0 Công nghệ Thông tin
113 DDC.A 00558 Trần Thế Anh 06/07/91   32.01.Thị xã Đông Hà   3 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
114 DDC.A 00559 Nguyễn Tấn Biển 25/06/91   34.05.Huyện Đại Lộc   3 13.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
115 DDC.A 00560 Nguyễn Công Chiến 30/10/90   32.01.Thị xã Đông Hà   3 9.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
116 DDC.A 00561 Nguyễn Bảo Dũng 11/06/90   32.02.Thị xã Quảng Trị   3 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
117 DDC.A 00562 Trần Sỹ Đa 15/03/89   29.10.Huyện Tân Kỳ   3 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
118 DDC.A 00563 Trần Sỹ Đạo 15/12/87   29.10.Huyện Tân Kỳ   3 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
119 DDC.A 00564 Dương Mỹ Hão 15/02/92   34.08.Huyện Thăng Bình   3 9.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
120 DDC.A 00565 Nguyễn Công Hiệu 09/06/92   34.04.Huyện Điện Bàn   3 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
121 DDC.A 00567 Võ Đắc Hoàng 31/08/83   04.01.Quận Hải Châu   3 13.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
122 DDC.A 00568 Võ Minh Hoàng 24/02/87   04.01.Quận Hải Châu   3 23.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
123 DDC.A 00570 Nguyễn Duy Khanh 20/07/88   35.10.Huyện Mộ Đức   3 8.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
124 DDC.A 00571 Nguyễn Thái Kỷ 06/09/90   35.03.Huyện Bình Sơn   3 15.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
125 DDC.A 00572 Dương Thái Lương 08/08/90   37.03.Huyện Hoài Ân   3 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
126 DDC.A 00574 Lê Văn Nam 23/07/89   34.04.Huyện Điện Bàn   3 9.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
127 DDC.A 00575 Ngô Anh Nam 10/06/89   31.05.Huyện Bố Trạch   2 13.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
128 DDC.A 00576 Thái Bá Hoàng Nguyên 26/10/90   04.02.Quận Thanh Khê   3 14.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
129 DDC.A 00577 Đặng Ngọc Phú 05/04/91   34.06.Huyện Quế Sơn   3 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
130 DDC.A 00578 Lê Văn Quốc 20/02/91   30.01.Thị xã Hà Tĩnh   3 14.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
131 DDC.A 00579 Nguyễn Thị Kiều Sương 15/09/91 Nữ 34.05.Huyện Đại Lộc   3 15.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
132 DDC.A 00580 Ngô Nguyễn Huy Tâm 08/02/90   35.01.Thành phố Quảng Ngãi   3 16.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
133 DDC.A 00582 Nguyễn Thị Thành 24/06/91 Nữ 32.03.Huyện Vĩnh Linh   3 17.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
134 DDC.A 00584 Trần Quốc Thành 12/04/90   31.01.Thành phố Đồng Hới   2 17.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
135 DDC.A 00585 Hồ Văn Thảo 05/04/91   34.04.Huyện Điện Bàn   3 14.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
136 DDC.A 00586 Trần Minh Thảo 12/01/91   34.02.Thị xã Hội An   2 9.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
137 DDC.A 00587 Ngô Thị Thi 30/10/91 Nữ 34.05.Huyện Đại Lộc   3 16.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
138 DDC.A 00588 Lê Tất Thọ 03/09/91   04.07.Quận Cẩm Lệ   3 15.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
139 DDC.A 00589 Nguyễn Duy Thuận 19/08/84   04.03.Quận Sơn Trà   3 8.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
140 DDC.A 00590 Nguyễn Thị Bích Thuận 05/06/91 Nữ 34.04.Huyện Điện Bàn   3 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
141 DDC.A 00591 Nguyễn Văn Thuyên 25/03/88   34.06.Huyện Quế Sơn   3 15.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
142 DDC.A 00592 Lê Hữu Tiến 01/04/92   32.06.Huyện Triệu Phong   3 8.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
143 DDC.A 00593 Lê Quang Tiến 28/04/91   04.03.Quận Sơn Trà   3 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
144 DDC.A 00595 Đặng Đình Tuấn 11/11/86   34.08.Huyện Thăng Bình   3 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
145 DDC.A 00599 Tôn Thất Quốc Tuấn 06/11/89   33.01.TP. Huế   2 21.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
146 DDC.A 00602 Đinh Thế Tùng 12/11/91   04.02.Quận Thanh Khê   3 8.0 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
147 DDC.A 00605 Tạ Đông Vương 04/06/91   37.03.Huyện Hoài Ân   3 8.5 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông
148 DDC.A 00706 Nguyễn Mậu Tuấn Anh 20/10/92   32.01.Thị xã Đông Hà   3 9.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
149 DDC.A 00707 Nguyễn Tấn Bảo 06/03/81   35.01.Thành phố Quảng Ngãi   2 9.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
150 DDC.A 00708 Trần Xuân Bảy 10/11/90   31.02.Huyện Tuyên Hoá 7 3 9.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
151 DDC.A 00709 Nguyễn Quốc Chí 02/10/85   34.03.Huyện Duy Xuyên   3 9.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
152 DDC.A 00716 Lê Quang Đạt 28/08/90   37.07.Huyện Vĩnh Thạnh   3 13.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
153 DDC.A 00718 Đinh Xuân Đức 05/02/89   31.07.Huyện Lệ Thuỷ 7 2 19.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
154 DDC.A 00719 Nguyễn Văn Đức 20/05/90   32.07.Huyện Hải Lăng   2 9.5 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
155 DDC.A 00720 Hồ Văn 03/10/91   34.03.Huyện Duy Xuyên 7 3 9.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
156 DDC.A 00721 Đinh Văn Hiển 08/06/91   40.01.Thành phố Buôn Ma Thuột   3 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
157 DDC.A 00722 Nguyễn Đức Hoàng 02/09/87   34.05.Huyện Đại Lộc   3 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
158 DDC.A 00723 Nguyễn Ngọc Hoành 26/10/92   34.08.Huyện Thăng Bình   3 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
159 DDC.A 00724 Nguyễn An Hòa 09/09/90   04.03.Quận Sơn Trà 2 3 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
160 DDC.A 00726 Lê Đắc Huy 13/11/91   32.07.Huyện Hải Lăng   3 9.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
161 DDC.A 00728 Mai Văn Hữu 15/06/86   31.04.Huyện Quảng Trạch   2 16.5 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
162 DDC.A 00732 Phạm Văn Long 06/07/90   32.02.Thị xã Quảng Trị   3 13.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
163 DDC.A 00733 Nguyễn Công Lợi 10/08/90   38.01.Thành phố Pleiku   3 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
164 DDC.A 00734 Trương Quang Luân 13/02/90   30.01.Thị xã Hà Tĩnh   3 9.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
165 DDC.A 00740 Phạm Xuân Minh 25/12/86   31.07.Huyện Lệ Thuỷ   3 12.5 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
166 DDC.A 00742 Nguyễn Văn Ngọc 16/01/92   32.03.Huyện Vĩnh Linh   3 8.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
167 DDC.A 00745 Phan Thị Phương 21/03/89 Nữ 34.05.Huyện Đại Lộc   3 9.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
168 DDC.A 00749 Phan Trung Quý 20/03/90   34.05.Huyện Đại Lộc   3 8.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
169 DDC.A 00753 Huỳnh Thiện Thành 07/05/90   04.02.Quận Thanh Khê   3 8.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
170 DDC.A 00756 Nguyễn Văn Thông 14/11/92   40.06.Huyện Cư M gar   3 8.5 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
171 DDC.A 00761 Nguyễn Văn Tin 18/10/92   34.05.Huyện Đại Lộc   3 8.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
172 DDC.A 00763 Phan Văn Tuấn 20/01/91   34.06.Huyện Quế Sơn   3 14.5 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
173 DDC.A 00764 Nguyễn Hồng Tuyên 14/04/87   30.07.Huyện Hương Khê   3 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
174 DDC.A 00770 Hứa Anh 20/10/90   34.05.Huyện Đại Lộc   3 9.5 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
175 DDC.A 00771 Trần Phước 11/10/88   04.06.Huyện Hoà Vang   3 8.5 Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng
176 DDC.A 00873 Trần Văn Cang 02/02/92   35.05.Huyện Sơn Tịnh   3 11.5 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
177 DDC.A 00875 Trần Đình Cường 25/07/92   31.01.Thành phố Đồng Hới   3 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
178 DDC.A 00876 Trần Văn Danh 24/10/91   34.06.Huyện Quế Sơn   3 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
179 DDC.A 00877 Nguyễn Trọng Duy 20/11/92   35.09.Huyện Minh Long   3 8.0 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
180 DDC.A 00878 Đỗ Hữu Dương 18/07/91   35.03.Huyện Bình Sơn   3 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
181 DDC.A 00879 Phạm Ngọc Dương 26/04/91   04.06.Huyện Hoà Vang   3 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
182 DDC.A 00880 Phan Thanh Đỉnh 25/03/90   31.06.Huyện Quảng Ninh 7 3 12.0 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
183 DDC.A 00881 Phạm Anh Đức 20/03/91   31.05.Huyện Bố Trạch   3 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
184 DDC.A 00882 Dương Minh Hoàng 14/04/91   40.07.Huyện Krông Pắc   3 9.0 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
185 DDC.A 00884 Võ Minh Hùng 20/07/89   34.06.Huyện Quế Sơn   3 8.0 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
186 DDC.A 00895 Võ Văn Nhựt 01/07/91   04.07.Quận Cẩm Lệ   3 16.5 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
187 DDC.A 00902 Lê Minh Tiên 15/07/91   37.08.Huyện Tây Sơn   3 9.0 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
188 DDC.A 00903 Lê Minh Toàn 13/08/90   04.04.Quận Ngũ Hành Sơn   3 14.5 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
189 DDC.A 00904 Dương Thanh Trọng 18/09/92   31.05.Huyện Bố Trạch   3 11.0 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
190 DDC.A 00909 Thái Anh 17/11/90   31.06.Huyện Quảng Ninh   3 10.0 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
191 DDC.A 00910 Nguyễn Quốc Vương 11/08/91   34.03.Huyện Duy Xuyên   3 10.5 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
192 DDC.A 00911 Hoàng Ngọc Vỹ 03/10/91   34.01.Thị xã Tam Kỳ   3 9.0 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
193 DDC.A 00912 Phan Tiến Xuân 20/08/91   31.05.Huyện Bố Trạch   2 13.5 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông