Đại Học Đà Nẵng
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN TẠM NGHỈ HỌC DO SV ĐI THỰC TẬP NGOÀI TRƯỜNG
Lớp HP Tên Học phần Giảng viên phụ trách Lịch học Pḥng Thời gian nghỉ
10ATVS01 ATLĐ và Vệ sinh công nghiệp Nguyễn Hồng Sơn 3(1 - 2) A202  Từ 18/10 đến 6/11
10BBTP01 Bao b́ thực phẩm Huỳnh Thị Diễm Uyên 6(3 - 4) A216  Từ 18/10 đến 6/11
10CCBSS01 CN chế biến sản phẩm sữa Ngô Thị Minh Phương 4(1 - 2) A205  Từ 18/10 đến 6/11
10CCTTS01 CN chế biến thịt- thuỷ sản Trần Thị Ngọc Thư 3(1 - 2) B106  Từ 18/10 đến 6/11
10CNPL101 CNSX vật liệu polyme 1 Đoàn Thị Thu Loan 7(7 - 10) B106  Từ 18/10 đến 6/11
10CSVHC01 CNSX chất vô cơ, hữu cơ + BTL Nguyễn Dân 4(9 - 11) A207  Từ 18/10 đến 6/11
10CXLTR01 CN xử lư chất thải rắn Phạm Phú Song Toàn 6(9 - 10) A209  Từ 18/10 đến 6/11
10CXNT01 CN xử lư nước thải + BTL Phạm Phú Song Toàn 2(3 - 5) A208  Từ 18/10 đến 6/11
10ĐTĐMT01 Đánh giá tác động môi trường Phạm Phú Song Toàn 2(1 - 2) A208  Từ 18/10 đến 6/11
10TNCLM01 TN Công nghệ lên men Ngô Thị Minh Phương 2(1 - 4) PTNTP  Từ 18/10 đến 6/11
10TNCSC01 TN CN sản xuất vô cơ hữu cơ Phan Chi Uyên 5(1 - 4) PTNHL  Từ 18/10 đến 6/11
10TNCSC02 TN CN sản xuất vô cơ hữu cơ Phan Chi Uyên 5(1 - 4) PTNHL  Từ 18/10 đến 6/11
10TNQTC01 TN Quá tŕnh & thiết bị truyền chất Nguyễn Hồng Sơn 4(7 - 10) PTNHC  Từ 18/10 đến 6/11
10TNQTC02 TN Quá tŕnh & thiết bị truyền chất Phạm Phú Song Toàn 3(1 - 4) PTNHC  Từ 18/10 đến 6/11
10TNQTC03 TN Quá tŕnh & thiết bị truyền chất Phạm Phú Song Toàn 3(7 - 10) PTNHC  Từ 18/10 đến 6/11
10TNQTC04 TN Quá tŕnh & thiết bị truyền chất Huỳnh Thị Diễm Uyên 5(1 - 4) PTNHC  Từ 18/10 đến 6/11
10TNQTC05 TN Quá tŕnh & thiết bị truyền chất Huỳnh Thị Diễm Uyên 6(7 - 10) PTNHC  Từ 18/10 đến 6/11
10TNSPM01 TN CN SX vật liệu polyme  Đoàn Thị Thu Loan 4(1 - 4) PTNBK  Từ 18/10 đến 6/11
10TNSPM02 TN CN SX vật liệu polyme  Đoàn Thị Thu Loan 6(7 - 10) PTNBK  Từ 18/10 đến 6/11
10TNXNC01 TN CN xử lư nước cấp Phạm Phú Song Toàn 5(1 - 4) PTNMT  Từ 18/10 đến 6/11
10TNXNC02 TN CN xử lư nước cấp Phạm Phú Song Toàn 5(7 - 10) PTNMT  Từ 18/10 đến 6/11
10TNXNT01 TN CN xử lư nước thải Phạm Phú Song Toàn 5(1 - 4) X  Từ 18/10 đến 6/11
10TNXNT02 TN CN xử lư nước thải Phạm Phú Song Toàn 5(7 - 10) X  Từ 18/10 đến 6/11
10TPKM01 TN Phân tích & khảo sát môi trường Phan Chi Uyên 2(7 - 10) PTNMT  Từ 18/10 đến 6/11
10TPKM02 TN Phân tích & khảo sát môi trường Phan Chi Uyên 3(7 - 10) PTNMT  Từ 18/10 đến 6/11
10TTSLC01 TN CN SX vật liệu silicat  Nguyễn Văn Dũng 6(1 - 4) PTNBK  Từ 18/10 đến 6/11
10TTSLC02 TN CN SX vật liệu silicat  Nguyễn Văn Dũng 6(1 - 4) PTNBK  Từ 18/10 đến 6/11
10CKC01 Cơ học kết cấu + BTL Nguyễn Phú Hoàng 3(7 - 10) A214  Từ 18/10 đến 23/10
10CKC02 Cơ học kết cấu + BTL Nguyễn Phú Hoàng 5(1 - 4) A210  Từ 18/10 đến 23/10
10CKC03 Cơ học kết cấu + BTL Nguyễn Phú Hoàng 2(1 - 4) A305  Từ 18/10 đến 23/10
10CKC04 Cơ học kết cấu + BTL Nguyễn Phú Hoàng 4(7 - 10) A214  Từ 18/10 đến 23/10
10CXD01 Cơ kỹ thuật XD 1 Nguyễn Phú Hoàng 3(1 - 4) A216  Từ 18/10 đến 23/10
10ĐLCM01 Đường lối CM của ĐCSVN Trần Quang Ánh 2(3 - 5) A210  Từ 18/10 đến 23/10
10ĐLCM02 Đường lối CM của ĐCSVN Lê Thưởng 2(9 - 11) A210  Từ 18/10 đến 23/10
10ĐLCM03 Đường lối CM của ĐCSVN Dương Thị Hương 3(3 - 5) A210  Từ 18/10 đến 23/10
10ĐLCM04 Đường lối CM của ĐCSVN Lê Thị Tuyết Ba 3(9 - 11) A210  Từ 18/10 đến 23/10
10ĐLCM05 Đường lối CM của ĐCSVN Vương Thị Bích Thuỷ 4(3 - 5) A211  Từ 18/10 đến 23/10
10ĐLCM06 Đường lối CM của ĐCSVN Thái Thị Thu Trang 4(9 - 11) A203  Từ 18/10 đến 23/10
10ĐLCM07 Đường lối CM của ĐCSVN Lă Thị Thái 5(3 - 5) A214  Từ 18/10 đến 23/10
10ĐLCM08 Đường lối CM của ĐCSVN Nguyễn Văn Hoàn 5(9 - 11) A210  Từ 18/10 đến 23/10
10ĐLCM09 Đường lối CM của ĐCSVN Nguyễn Tiến Lương 6(3 - 5) A210  Từ 18/10 đến 23/10
10ĐLCM10 Đường lối CM của ĐCSVN Đỗ Thị Hằng Nga 6(9 - 11) A208  Từ 18/10 đến 23/10
10ĐXD01 Địa kỹ thuật XD 1 Thân Vĩnh Dự 6(9 - 11) A218  Từ 18/10 đến 23/10
10KCTI01 Kết cấu thép I + BTL Huỳnh Minh Sơn 4(9 - 11) A210  Từ 18/10 đến 23/10
10KTĐ01 Kỹ Thuật Điện Nguyễn Văn Tiến 2(1 - 2) A210  Từ 18/10 đến 23/10
10KTĐ02 Kỹ Thuật Điện Dương Ngọc Thọ 4(7 - 8) A210  Từ 18/10 đến 23/10
10KTĐ03 Kỹ Thuật Điện Nguyễn Văn Tiến 2(7 - 8) A210  Từ 18/10 đến 23/10
10KTĐ04 Kỹ Thuật Điện Nguyễn Văn Tiến 3(7 - 8) A210  Từ 18/10 đến 23/10
10KTĐ05 Kỹ Thuật Điện Nguyễn Văn Tiến 7(1 - 2) A210  Từ 18/10 đến 23/10
10KTĐ06 Kỹ Thuật Điện Dương Ngọc Thọ 3(1 - 2) A214  Từ 18/10 đến 23/10
10KTXD101 Kiến trúc Xây dựng I Phan Tiến Vinh 2(3 - 5) A217  Từ 18/10 đến 23/10
10LSKT01 Lịch sử kiến trúc  Vơ Thị Vỹ Phương 3(9 - 10) A206  Từ 18/10 đến 23/10
10NLTKD01 Nguyên lư thiết kế kiến trúc DD Phan Tiến Vinh 3(3 - 5) A209  Từ 18/10 đến 23/10
10NMG01 Nền móng + BTL Nguyễn Phú Hoàng 2(9 - 11) A217  Từ 18/10 đến 23/10
10NMG02 Nền móng + BTL Nguyễn Phú Hoàng 4(3 - 5) A209  Từ 18/10 đến 23/10
10NMG03 Nền móng + BTL Nguyễn Phú Hoàng 6(7 - 10) A214  Từ 18/10 đến 23/10
10NMG04 Nền móng + BTL Thân Vĩnh Dự 4(1 - 4) A207  Từ 18/10 đến 23/10
10TĐ01 Trắc địa Nguyễn Tiến Dũng 2(1 - 2) A211  Từ 18/10 đến 23/10
10TĐ02 Trắc địa Nguyễn Tiến Dũng 3(1 - 2) A210  Từ 18/10 đến 23/10
10TĐ03 Trắc địa Nguyễn Tiến Dũng 4(7 - 8) A211  Từ 18/10 đến 23/10
10TĐ04 Trắc địa Nguyễn Tiến Dũng 5(7 - 8) A214  Từ 18/10 đến 23/10
10TĐ05 Trắc địa Nguyễn Tiến Dũng 6(1 - 2) A210  Từ 18/10 đến 23/10
10TNVCX01 TN Vật liệu & cấu kiện xây dựng Ngô Thanh Vinh 4(1 - 4) PTNVL  Từ 18/10 đến 23/10
10TNVCX02 TN Vật liệu & cấu kiện xây dựng Thân Vĩnh Dự 5(7 - 10) PTNVL  Từ 18/10 đến 23/10
10TNVCX03 TN Vật liệu & cấu kiện xây dựng Ngô Thanh Vinh 6(7 - 10) PTNVL  Từ 18/10 đến 23/10
10TNVCX04 TN Vật liệu & cấu kiện xây dựng Ngô Thanh Vinh 7(1 - 4) PTNVL  Từ 18/10 đến 23/10
10TNVCX05 TN Vật liệu & cấu kiện xây dựng Nguyễn Văn Chương 2(1 - 4) PTNVL  Từ 18/10 đến 23/10
10TNVCX06 TN Vật liệu & cấu kiện xây dựng Nguyễn Văn Chương 3(7 - 10) PTNVL  Từ 18/10 đến 23/10
10TNVCX07 TN Vật liệu & cấu kiện xây dựng Nguyễn Văn Chương 4(7 - 10) PTNVL  Từ 18/10 đến 23/10
10TNVCX08 TN Vật liệu & cấu kiện xây dựng Nguyễn Văn Chương 5(1 - 4) PTNVL  Từ 18/10 đến 23/10
10TTTĐ01 Thực tập trắc địa  Nguyễn Tiến Dũng 2(3 - 5) SVD  Từ 18/10 đến 23/10
10TTTĐ02 Thực tập trắc địa  Nguyễn Tiến Dũng 3(3 - 5) SVD  Từ 18/10 đến 23/10
10TTTĐ03 Thực tập trắc địa  Nguyễn Tiến Dũng 4(9 - 11) SVD  Từ 18/10 đến 23/10
10TTTĐ04 Thực tập trắc địa  Nguyễn Tiến Dũng 5(9 - 11) SVD  Từ 18/10 đến 23/10
10TTTĐ05 Thực tập trắc địa  Nguyễn Tiến Dũng 6(3 - 5) SVD  Từ 18/10 đến 23/10
10TTTĐ06 Thực tập trắc địa  Nguyễn Tiến Dũng 2(9 - 11) SVD  Từ 18/10 đến 23/10
10TTTĐ07 Thực tập trắc địa  Nguyễn Tiến Dũng 3(9 - 11) SVD  Từ 18/10 đến 23/10
10TTTĐ08 Thực tập trắc địa  Nguyễn Tiến Dũng 4(3 - 5) SVD  Từ 18/10 đến 23/10
10VG01 Vẽ ghi Phan Tiến Vinh 5(1 - 2) A216  Từ 18/10 đến 23/10
10VLC01 Vật liệu & cấu kiện xây dựng Ngô Thanh Vinh 2(9 - 11) A215  Từ 18/10 đến 23/10
10VLC02 Vật liệu & cấu kiện xây dựng Ngô Thanh Vinh 3(3 - 5) A214  Từ 18/10 đến 23/10
10VLC03 Vật liệu & cấu kiện xây dựng Ngô Thanh Vinh 4(9 - 11) A211  Từ 18/10 đến 23/10
10VLC04 Vật liệu & cấu kiện xây dựng Ngô Thanh Vinh 5(3 - 5) A216  Từ 18/10 đến 23/10
10VLC05 Vật liệu & cấu kiện xây dựng Ngô Thanh Vinh 6(3 - 5) A203  Từ 18/10 đến 23/10
10VXD01 Vẽ kỹ thuật xây dựng Vơ Thị Vỹ Phương 4(7 - 8) A216  Từ 18/10 đến 23/10
Ngày 11 tháng 10 năm 2010
Lưu ư: Tuần lễ từ 18/10/10 đến 23/10/10 là tuần lễ dự trữ trong kế hoạch năm học. GV căn cứ vào thực dạy của lớp học phần để có thể quyết định cho SV nghỉ học trong tuần lễ dự trữ. Pḥng Đào Tạo