| DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP 18/08/12 | ||||||||||
| STT | Mã số BTN | Mã sinh viên | Họ | Tên | Ngày sinh | Lớp | TenNganh | ĐK Bằng | Đợt nhận | Ghi chú |
| 1 | 382 | 091250521101 | Trần Duy | An | 10/05/91 | 09DT1 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | x | 7 | |
| 2 | 702 | 091250631202 | Lê Phúc | Anh | 12/06/91 | 09XC2 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Giao thông | x | 16 | |
| 3 | 529 | 091250651102 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 14/10/91 | 09KT | Kiến trúc Công trình | x | 5 | |
| 4 | 807 | 091250611302 | Phạm Thế | Anh | 01/09/89 | 09XD3 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | x | 17 | |
| 5 | 530 | 091250651104 | Trương Gia | Bảo | 12/06/91 | 09KT | Kiến trúc Công trình | x | 5 | |
| 6 | 961 | 102250521102 | Đặng | Bảy | 23/05/89 | 10LTDT | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | x | 11 | |
| 7 | 487 | 091250731101 | Lê Thị | Bốn | 27/07/90 | 09HTP | Công nghệ Kỹ thuật Thực phẩm | ax | 0 | |
| 8 | 544 | 091250721142 | Doãn Thị | Ca | 25/05/91 | 09MT | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | x | 8 | |
| 9 | 603 | 091250431104 | Văn Công | Cảm | 28/12/88 | 09N | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt - Điện Lạnh | a | 0 | Chưa ĐK |
| 10 | 163 | 091250441102 | Lê Phan | Châu | 22/07/91 | 09CDT | Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử | x | 6 | |
| 11 | 546 | 091250721144 | Lê Thị Kim | Chi | 28/06/91 | 09MT | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | x | 8 | |
| 12 | 488 | 091250731102 | Vương Thị Kim | Chi | 25/05/91 | 09HTP | x | 22 | ||
| 13 | 704 | 091250631205 | Đỗ Minh | Chiến | 15/07/91 | 09XC2 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Giao thông | x | 16 | |
| 14 | 320 | 091250421105 | Nguyễn Đăng | Chinh | 27/02/90 | 09DL1 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | x | 6 | |
| 15 | 705 | 091250631207 | Cao Mạnh | Chung | 04/10/91 | 09XC2 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Giao thông | x | 16 | |
| 16 | 774 | 091250611203 | Huỳnh | Chung | 10/07/91 | 09XD2 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | x | 10 | |
| 17 | 681 | 091250631104 | Nguyễn Đình | Chương | 14/06/90 | 09XC1 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Giao thông | x | 9 | |
| 18 | 682 | 091250631106 | Trần Đình | Công | 20/03/89 | 09XC1 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Giao thông | x | 9 | |
| 19 | 346 | 091250421208 | Nguyễn Văn | Cường | 15/05/90 | 09DL2 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | x | 13 | |
| 20 | 683 | 091250631107 | Nguyễn Văn | Cường | 02/03/91 | 09XC1 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Giao thông | x | 9 | |
| 21 | 707 | 091250631209 | Nguyễn Văn | Cường | 20/12/91 | 09XC2 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Giao thông | x | 16 | |
| 22 | 550 | 091250721146 | Trịnh Quốc | Cường | 16/09/90 | 09MT | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | x | 8 | |
| 23 | 625 | 091250531108 | Đinh Thị Hồng | Dãn | 25/06/91 | 09T1 | x | 22 | ||
| 24 | 348 | 091250421210 | Phạm Tiến | Đạt | 24/09/91 | 09DL2 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | x | 13 | |
| 25 | 840 | 091250641110 | Hoàng | Diệu | 24/08/90 | 09XH | Xây dựng Hạ tầng Đô thị | x | 11 | |
| 26 | 654 | 091250531210 | Nguyễn Thị | Diệu | 20/03/89 | 09T2 | Công nghệ Thông tin | x | 14 | |
| 27 | 778 | 091250611209 | Nguyễn Văn | Định | 29/04/89 | 09XD2 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | x | 10 | |
| 28 | 988 | 102250531106 | Phan Đình | Định | 14/10/89 | 10LTT | Công nghệ Thông tin | x | 12 | |
| 29 | 626 | 091250531116 | Lê | Dự | 06/11/89 | 09T1 | Công nghệ Thông tin | x | 1 | |
| 30 | 243 | 091250511210 | Nguyễn | Đức | 15/04/91 | 09D2 | x | 23 | ||
| 31 | 627 | 091250531114 | Phạm Ngọc | Đức | 28/08/90 | 09T1 | Công nghệ Thông tin | x | 1 | |
| 32 | 949 | 102250421104 | Bùi Quốc | Dũng | 25/11/88 | 10LTDL | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | x | 11 | |
| 33 | 388 | 091250521115 | Hồ Đức | Dũng | 11/10/91 | 09DT1 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | x | 7 | |
| 34 | 990 | 102250531109 | Lương Thanh | Dũng | 17/07/86 | 10LTT | Công nghệ Thông tin | x | 12 | |
| 35 | 166 | 091250441108 | Nguyễn | Dũng | 30/08/91 | 09CDT | Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử | ax | 0 | |
| 36 | 991 | 102250531110 | Phạm Văn | Dũng | 03/02/87 | 10LTT | Công nghệ Thông tin | x | 12 | |
| 37 | 738 | 091250611109 | Trần Tiến | Dũng | 21/04/90 | 09XD1 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | x | 10 | |
| 38 | 841 | 091250641112 | Võ Tiến | Dũng | 18/08/91 | 09XH | Xây dựng Hạ tầng Đô thị | ax | 0 | |
| 39 | 167 | 091250441110 | Nguyễn Quang | Dương | 01/02/90 | 09CDT | x | 21 | 21 | |
| 40 | 350 | 091250421212 | Châu Ngọc | Duy | 20/09/91 | 09DL2 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | x | 13 | |
| 41 | 739 | 091250611110 | Văn Vĩnh | Duy | 15/02/91 | 09XD1 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | x | 10 | |
| 42 | 629 | 091250531121 | Nguyễn Hồ Cẩm | Duyên | 02/09/91 | 09T1 | x | 23 | ||
| 43 | 429 | 091250521210 | Huỳnh Nil | Giang | 24/09/91 | 09DT2 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | x | 7 | |
| 44 | 782 | 091250611216 | Nguyễn Khánh | Giang | 01/10/91 | 09XD2 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | x | 10 | |
| 45 | 630 | 091250531122 | Nguyễn Trường | Giang | 10/05/91 | 09T1 | Công nghệ Thông tin | x | 1 | |
| 46 | 352 | 091250421214 | Hoàng Xuân | Hải | 18/06/90 | 09DL2 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | x | 19 | |
| 47 | 993 | 102250531112 | Nguyễn Thanh | Hải | 09/06/90 | 10LTT | Công nghệ Thông tin | x | 12 | |
| 48 | 293 | 091250511407 | Nguyễn Văn | Hải | 09/05/89 | 09D4 | Công nghệ Kỹ thuật Điện | x | 18 | |
| 49 | 864 | 101250531168 | Phùng Nguyễn Thành | Hải | 28/08/86 | 10T1 | Công nghệ Thông tin | ax | 0 | |
| 50 | 492 | 091250731108 | Trần Thị | Hải | 28/12/91 | 09HTP | x | 22 | ||
| 51 | 712 | 091250631220 | Nguyễn Thanh | Hàng | 05/09/91 | 09XC2 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Giao thông | x | 16 | |
| 52 | 531 | 091250651115 | Nguyễn Thị Lệ | Hằng | 26/12/91 | 09KT | Kiến trúc Công trình | x | 5 | |
| 53 | 951 | 102250421107 | Đỗ Đức | Hạnh | 06/11/90 | 10LTDL | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | x | 11 | |
| 54 | 277 | 091250511322 | Lê Phước | Hậu | 14/02/91 | 09D3 | Công nghệ Kỹ thuật Điện | x | 3 | |
| 55 | 116 | 091250411119 | Nguyễn Trường | Hậu | 23/11/91 | 09C1 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo | x | 2 | |
| 56 | 117 | 091250411118 | Nguyễn Văn | Hậu | 10/06/88 | 09C1 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo | x | 2 | |
| 57 | 552 | 091250721103 | Hồ Như | Hiền | 15/05/91 | 09MT | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | x | 8 | |
| 58 | 532 | 091250651117 | Nguyễn Tấn | Hiền | 01/02/91 | 09KT | Kiến trúc Công trình | x | 5 | |
| 59 | 999 | 102250531118 | Trần | Hiền | 01/10/88 | 10LTT | Công nghệ Thông tin | x | 12 | |
| 60 | 713 | 091250631221 | Đặng Ngọc | Hiệp | 20/10/90 | 09XC2 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Giao thông | x | 16 | |
| 61 | 468 | 091250711109 | Nguyễn Thị | Hiệp | 06/02/91 | 09H | Công nghệ Kỹ thuật Hoá học | x | 18 | |
| 62 | 493 | 091250731109 | Trần Thị | Hiệp | 17/10/91 | 09HTP | x | 22 | ||
| 63 | 278 | 091250511326 | Phan Văn | Hiếu | 05/04/90 | 09D3 | Công nghệ Kỹ thuật Điện | x | 3 | |
| 64 | 355 | 091250421217 | Lê Huỳnh | Hiểu | 05/05/91 | 09DL2 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | x | 13 | |
| 65 | 966 | 102250521111 | Đoàn Thị Kim | Hoa | 10/11/89 | 10LTDT | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | x | 11 | |
| 66 | 553 | 091250721105 | Lê Thị Thuý | Hoa | 19/12/90 | 09MT | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | x | 8 | |
| 67 | 555 | 091250721150 | Nguyễn Thị Bích | Hoa | 17/02/91 | 09MT | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | x | 8 | |
| 68 | 554 | 091250721173 | Nguyễn Thị Bích | Hoa | 07/09/91 | 09MT | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ax | 15 | |
| 69 | 556 | 091250721106 | Nguyễn Thị Như | Hoa | 01/01/91 | 09MT | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | x | 8 | |
| 70 | 656 | 091250531221 | Nguyễn Thị Diệu | Hoà | 03/02/91 | 09T2 | Công nghệ Thông tin | x | 14 | |
| 71 | 1002 | 102250531124 | Trương Ngọc | Hòa | 10/11/89 | 10LTT | Công nghệ Thông tin | x | 12 | |
| 72 | 496 | 091250731112 | Võ Đại Thương | Hoài | 01/04/90 | 09HTP | Công nghệ Kỹ thuật Thực phẩm | x | 4 | |
| 73 | 741 | 091250611114 | Văn Đình | Hoàn | 02/02/90 | 09XD1 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | x | 10 | |
| 74 | 431 | 091250521215 | Trần Hữu | Hoàng | 10/08/89 | 09DT2 | x | 21 | ||
| 75 | 557 | 091250721107 | Trần Thị Thu | Hoanh | 04/01/91 | 09MT | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | x | 8 | |
| 76 | 357 | 091250421219 | Nguyễn Hữu | Hội | 28/01/91 | 09DL2 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | x | 13 | |
| 77 | 633 | 091250531129 | Phạm Nguyễn Nữ Như | Huệ | 08/07/90 | 09T1 | Công nghệ Thông tin | x | 1 | |
| 78 | 657 | 091250531227 | Trần Thị | Huệ | 21/06/91 | 09T2 | Công nghệ Thông tin | x | 14 | |
| 79 | 784 | 091250611220 | Lê Thanh | Hùng | 22/08/91 | 09XD2 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | x | 10 | |
| 80 | 785 | 091250611223 | Lê Tự | Hùng | 09/05/91 | 09XD2 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | x | 17 | |
| 81 | 742 | 091250611116 | Nguyễn Công | Hùng | 15/08/90 | 09XD1 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | x | 10 | |
| 82 | 533 | 091250651122 | Nguyễn Hữu | Hùng | 07/01/90 | 09KT | Kiến trúc Công trình | x | 5 | |
| 83 | 174 | 091250441119 | Nguyễn Tấn | Hùng | 01/04/91 | 09CDT | x | 21 | 21 | |
| 84 | 559 | 091250721151 | Nguyễn Văn | Hùng | 25/06/90 | 09MT | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | x | 8 | |
| 85 | 295 | 091250511413 | Hoàng Thanh | Hưng | 15/02/91 | 09D4 | Công nghệ Kỹ thuật Điện | x | 18 | |
| 86 | 634 | 091250531130 | Nguyễn Hoàng Chính | Huy | 02/06/91 | 09T1 | Công nghệ Thông tin | x | 1 | |
| 87 | 813 | 091250611323 | Nguyễn Quang | Huy | 30/11/89 | 09XD3 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | x | 17 | |
| 88 | 218 | 091250511120 | Nguyễn Trọng | Huy | 15/09/91 | 09D1 | x | 22 | ||
| 89 | 281 | 091250511332 | Lê Ngọc | Khai | 15/10/91 | 09D3 | Công nghệ Kỹ thuật Điện | x | 18 | |
| 90 | 847 | 091250641127 | Trần Duy | Khánh | 17/05/91 | 09XH | Xây dựng Hạ tầng Đô thị | x | 11 | |
| 91 | 432 | 091250521221 | Từ Quốc | Khánh | 02/08/91 | 09DT2 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | x | 7 | |
| 92 | 686 | 091250631123 | Lê Văn | Khiêm | 02/03/90 | 09XC1 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Giao thông | x | 9 | |
| 93 | 282 | 091250511334 | Dương Hoàng | Khoa | 28/09/91 | 09D3 | Công nghệ Kỹ thuật Điện | x | 18 | |
| 94 | 176 | 091250441125 | Trần Văn | Khoa | 01/12/91 | 09CDT | Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử | x | 6 | |
| 95 | 499 | 091250731117 | Lê Thị Minh | Khuyên | 02/06/91 | 09HTP | Công nghệ Kỹ thuật Thực phẩm | x | 4 | |
| 96 | 500 | 091250731119 | Nguyễn Thị | Kiều | 30/04/91 | 09HTP | Công nghệ Kỹ thuật Thực phẩm | x | 4 | |
| 97 | 501 | 091250731120 | Lê Thị | Lan | 03/12/89 | 09HTP | x | 22 | ||
| 98 | 178 | 091250441129 | Phan Văn | Lành | 01/01/89 | 09CDT | Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử | x | 6 | |
| 99 | 687 | 091250631126 | Trần Lê Hoàng | Len | 26/08/90 | 09XC1 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Giao thông | x | 9 | |
| 100 | 502 | 091250731122 | Nguyễn Thị Thanh | Lên | 28/06/90 | 09HTP | Công nghệ Kỹ thuật Thực phẩm | x | 4 | |
| 101 | 635 | 091250531136 | Lê Hồng | Liệu | 14/02/91 | 09T1 | Công nghệ Thông tin | x | 1 | |
| 102 | 534 | 091250651131 | Đặng Ngọc | Linh | 14/09/91 | 09KT | Kiến trúc Công trình | x | 5 | |
| 103 | 658 | 091250531231 | Nguyễn Ngọc | Linh | 21/04/91 | 09T2 | Công nghệ Thông tin | x | 14 | |
| 104 | 505 | 091250731126 | Nguyễn Thị Phượng | Linh | 17/08/91 | 09HTP | x | 22 | ||
| 105 | 60 | 081250711127 | Võ Vũ Nhật | Linh | 01/08/90 | 08H | Công nghệ Kỹ thuật Hoá học | x | 21 | |
| 106 | 1007 | 102250531132 | Nguyễn Viết | Lộc | 31/10/90 | 10LTT | Công nghệ Thông tin | x | 12 | |
| 107 | 253 | 091250511230 | Thái Bá | Lộc | 03/12/91 | 09D2 | Công nghệ Kỹ thuật Điện | x | 3 | |
| 108 | 535 | 091250651133 | Đặng Ngọc | Long | 01/08/91 | 09KT | Kiến trúc Công trình | x | 5 | |
| 109 | 324 | 091250421124 | Lê Văn | Long | 28/07/91 | 09DL1 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | x | 6 | |
| 110 | 660 | 091250531234 | Nguyễn Bảo | Long | 25/10/90 | 09T2 | Công nghệ Thông tin | x | 14 | |
| 111 | 636 | 091250531137 | Nguyễn Danh | Long | 03/07/91 | 09T1 | Công nghệ Thông tin | x | 1 | |
| 112 | 358 | 091250421225 | Phan Văn | Long | 16/03/91 | 09DL2 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | x | 13 | |
| 113 | 471 | 091250711118 | Huỳnh Tấn | Luân | 11/11/91 | 09H | Công nghệ Kỹ thuật Hoá học | a | 0 | |
| 114 | 716 | 091250631231 | Trần Văn | Luyến | 03/05/91 | 09XC2 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Giao thông | x | 16 | |
| 115 | 565 | 091250721156 | Nguyễn Thị Khánh | Ly | 05/11/91 | 09MT | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | x | 8 | |
| 116 | 637 | 091250531139 | Nguyễn Thị Thanh | Ly | 07/07/91 | 09T1 | x | 22 | ||
| 117 | 972 | 102250521121 | Đỗ Thị | Lý | 26/06/89 | 10LTDT | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | ax | 0 | |
| 118 | 301 | 091250511425 | Võ Đình | Mai | 06/06/91 | 09D4 | Công nghệ Kỹ thuật Điện | x | 18 | |
| 119 | 749 | 091250611124 | Trần Văn | May | 01/01/91 | 09XD1 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | x | 10 | |
| 120 | 182 | 091250441137 | Lê Văn | Minh | 30/07/91 | 09CDT | Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử | x | 6 | |
| 121 | 639 | 091250531145 | Trần | Minh | 25/11/90 | 09T1 | Công nghệ Thông tin | x | 1 | |
| 122 | 507 | 091250731129 | Lê Thị Hoài | My | 24/02/91 | 09HTP | Công nghệ Kỹ thuật Thực phẩm | x | 4 | |
| 123 | 566 | 091250721112 | Nguyễn Thị Kiều | Mỹ | 20/06/90 | 09MT | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | x | 8 | |
| 124 | 641 | 091250531147 | Nguyễn Đăng | Nam | 10/04/91 | 09T1 | Công nghệ Thông tin | x | 1 | |
| 125 | 717 | 091250631271 | Phạm Công | Nam | 17/03/90 | 09XC2 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Giao thông | x | 16 | |
| 126 | 642 | 091250531149 | Trần Phan | Nết | 03/09/91 | 09T1 | Công nghệ Thông tin | x | 1 | |
| 127 | 568 | 091250721115 | Lê Thị Thanh | Nga | 21/05/90 | 09MT | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | x | 8 | |
| 128 | 434 | 091250521228 | Nguyễn Thị Thanh | Nga | 09/03/91 | 09DT2 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | x | 7 | |
| 129 | 936 | 102250511132 | Đoàn Minh | Nghĩa | 19/11/89 | 10LTD | Công nghệ Kỹ thuật Điện | a | 0 | Chưa ĐK |
| 130 | 662 | 091250531245 | Mai Phước | Nghĩa | 28/07/91 | 09T2 | Công nghệ Thông tin | x | 14 | |
| 131 | 257 | 091250511238 | Phan Công | Nghĩa | 02/01/91 | 09D2 | Công nghệ Kỹ thuật Điện | x | 3 | |
| 132 | 258 | 091250511239 | Thái Hữu | Nghĩa | 01/11/91 | 09D2 | Công nghệ Kỹ thuật Điện | x | 3 | |
| 133 | 508 | 091250731131 | Trương Thị Thuý | Nghĩa | 16/09/91 | 09HTP | Công nghệ Kỹ thuật Thực phẩm | x | 4 | |
| 134 | 1038 | 102250611113 | Hoàng Đức | Nghiệm | 18/10/83 | 10LTX | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | x | 12 | |
| 135 | 326 | 091250421129 | Nguyễn Văn | Ngọc | 16/06/89 | 09DL1 | x | 23 | ||
| 136 | 689 | 091250631131 | Nguyễn Văn | Ngọc | 02/04/90 | 09XC1 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Giao thông | x | 9 | |
| 137 | 570 | 091250721116 | Lê Thị | Nguyên | 11/11/91 | 09MT | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | x | 15 | |
| 138 | 690 | 091250631134 | Dương Thành | Nhân | 10/09/84 | 09XC1 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Giao thông | x | 9 | |
| 139 | 663 | 091250531247 | Dương Thị | Nhân | 05/05/90 | 09T2 | Công nghệ Thông tin | x | 14 | |
| 140 | 125 | 091250411135 | Nguyễn Trọng | Nhân | 12/02/90 | 09C1 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo | x | 2 | |
| 141 | 71 | 081250431131 | Phạm Hoàng | Nhân | 28/03/90 | 08N | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt - Điện Lạnh | x | 21 | |
| 142 | 573 | 091250721117 | Cao Thị Hoàng | Nhi | 12/03/91 | 09MT | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | x | 15 | |
| 143 | 574 | 091250721161 | Nguyễn Thị | Nhi | 05/05/91 | 09MT | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | x | 15 | |
| 144 | 955 | 102250421113 | Nguyễn Thanh | Nhí | 27/04/89 | 10LTDL | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | x | 11 | |
| 145 | 510 | 091250731134 | Mai Thị | Nhiên | 10/04/91 | 09HTP | Công nghệ Kỹ thuật Thực phẩm | x | 4 | |
| 146 | 1040 | 102250611116 | Phạm Trần Đình | Nhu | 01/01/89 | 10LTX | x | 23 | ||
| 147 | 575 | 091250721118 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 26/02/91 | 09MT | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | x | 0 | |
| 148 | 126 | 091250411137 | Phan Văn | Nhường | 10/09/91 | 09C1 | x | 22 | ||
| 149 | 436 | 091250521230 | H Mat | Niê | 15/03/91 | 09DT2 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | x | 7 | |
| 150 | 664 | 091250531249 | Võ An | Ninh | 05/09/90 | 09T2 | Công nghệ Thông tin | x | 14 | |
| 151 | 511 | 091250731135 | Nguyễn Thị | Ny | 14/02/91 | 09HTP | Công nghệ Kỹ thuật Thực phẩm | x | 4 | |
| 152 | 513 | 091250731136 | Trần Thị | Oanh | 01/06/91 | 09HTP | x | 22 | ||
| 153 | 643 | 091250531153 | Võ Thị | Oanh | 10/02/91 | 09T1 | Công nghệ Thông tin | x | 1 | |
| 154 | 1041 | 102250611117 | Nguyễn | Pháp | 28/08/84 | 10LTX | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | x | 21 | |
| 155 | 35 | 081250511138 | Nguyễn Sư | Pháp | 10/09/89 | 08D1 | Công nghệ Kỹ thuật Điện | x | 21 | |
| 156 | 437 | 091250521231 | Phan Hoàng | Phát | 14/04/90 | 09DT2 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | x | 7 | |
| 157 | 789 | 091250611230 | Nguyễn Đình | Phi | 07/05/91 | 09XD2 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | x | 17 | |
| 158 | 817 | 091250611331 | Trần Công | Phi | 12/10/91 | 09XD3 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | x | 19 | |
| 159 | 691 | 091250631136 | Phan Bình | Phong | 02/02/91 | 09XC1 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Giao thông | x | 9 | |
| 160 | 665 | 091250531251 | Trần Văn | Phong | 17/03/90 | 09T2 | Công nghệ Thông tin | x | 14 | |
| 161 | 576 | 091250721162 | Nguyễn Đức | Phú | 23/08/90 | 09MT | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | x | 15 | |
| 162 | 16 | 081250411142 | Nguyễn Văn | Phú | 25/10/89 | 08C1 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo | x | 21 | |
| 163 | 1042 | 102250611118 | Nguyễn Văn | Phú | 02/04/90 | 10LTX | x | 23 | ||
| 164 | 666 | 091250531254 | Lê Hồng | Phúc | 18/09/91 | 09T2 | Công nghệ Thông tin | x | 14 | |
| 165 | 476 | 091250711125 | Nguyễn | Phục | 22/06/91 | 09H | x | 23 | ||
| 166 | 152 | 091250411237 | Nguyễn Đình | Phục | 05/05/91 | 09C2 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo | x | 2 | |
| 167 | 791 | 091250611233 | Lê Viết | Phước | 07/02/91 | 09XD2 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | x | 17 | |
| 168 | 577 | 091250721119 | Trương Thị | Phước | 14/04/91 | 09MT | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | x | 15 | |
| 169 | 514 | 091250731140 | Hồ Thị Lan | Phương | 09/03/90 | 09HTP | Công nghệ Kỹ thuật Thực phẩm | x | 4 | |
| 170 | 515 | 091250731139 | Huỳnh Thị | Phương | 18/03/91 | 09HTP | x | 23 | ||
| 171 | 516 | 091250731138 | Lê Minh | Phương | 15/10/90 | 09HTP | Công nghệ Kỹ thuật Thực phẩm | x | 4 | |
| 172 | 578 | 091250721120 | Nguyễn Thị Thu | Phương | 08/06/91 | 09MT | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | x | 15 | |
| 173 | 517 | 091250731141 | Nguyễn Thị Thu | Phương | 04/10/91 | 09HTP | Công nghệ Kỹ thuật Thực phẩm | x | 4 | |
| 174 | 403 | 091250521144 | Nguyễn Thị Thu | Phương | 21/11/91 | 09DT1 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | x | 7 | |
| 175 | 667 | 091250531253 | Nguyễn Tuấn | Phương | 20/07/90 | 09T2 | Công nghệ Thông tin | x | 14 | |
| 176 | 721 | 091250631237 | Nguyễn Văn | Phương | 09/04/91 | 09XC2 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Giao thông | x | 16 | |
| 177 | 227 | 091250511141 | Phùng Tấn | Quân | 17/02/91 | 09D1 | Công nghệ Kỹ thuật Điện | x | 3 | |
| 178 | 580 | 091250721121 | Đặng Thanh | Quang | 09/09/91 | 09MT | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | x | 15 | |
| 179 | 755 | 091250611134 | Hồ Đức | Quang | 23/08/85 | 09XD1 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | ax | 0 | |
| 180 | 536 | 091250651144 | Nguyễn Văn | Quang | 08/12/91 | 09KT | Kiến trúc Công trình | x | 5 | |
| 181 | 153 | 091250411239 | Nguyễn Minh | Quế | 30/09/91 | 09C2 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo | a | 0 | Chưa ĐK |
| 182 | 820 | 091250611337 | Trương Sỹ | Quốc | 05/01/91 | 09XD3 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | x | 20 | |
| 183 | 229 | 091250511143 | Đỗ Minh | Quý | 22/05/91 | 09D1 | Công nghệ Kỹ thuật Điện | x | 3 | |
| 184 | 668 | 091250531258 | Nguyễn Văn | Quý | 03/04/90 | 09T2 | Công nghệ Thông tin | x | 14 | |
| 185 | 694 | 091250631140 | Phạm Hữu | Quý | 12/03/91 | 09XC1 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Giao thông | x | 9 | |
| 186 | 1016 | 102250531153 | Phan Thanh | Quý | 02/12/90 | 10LTT | Công nghệ Thông tin | x | 12 | |
| 187 | 794 | 091250611239 | Hồ Văn | Quyến | 02/07/89 | 09XD2 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | x | 17 | |
| 188 | 537 | 091250651146 | Hà Huy | Quyết | 19/04/91 | 09KT | Kiến trúc Công trình | x | 5 | |
| 189 | 613 | 091250431144 | Đỗ Văn | Quỳnh | 24/01/91 | 09N | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt - Điện Lạnh | ax | 0 | |
| 190 | 478 | 091250711128 | Mai Thị Nhật | Quỳnh | 05/12/91 | 09H | Công nghệ Kỹ thuật Hoá học | x | 18 | |
| 191 | 538 | 091250651145 | Phan Thị Như | Quỳnh | 14/10/91 | 09KT | Kiến trúc Công trình | x | 5 | |
| 192 | 581 | 091250721122 | Cao Thị | Sen | 11/07/91 | 09MT | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | x | 15 | |
| 193 | 128 | 091250411143 | Nguyễn Văn | Sĩ | 23/03/91 | 09C1 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo | x | 2 | |
| 194 | 695 | 091250631144 | Đinh Văn | Sinh | 28/08/91 | 09XC1 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Giao thông | x | 9 | |
| 195 | 795 | 091250611241 | Văn Tiến | Sinh | 27/06/91 | 09XD2 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | x | 17 | |
| 196 | 231 | 091250511144 | Trần Công | Sơn | 12/01/91 | 09D1 | Công nghệ Kỹ thuật Điện | x | 3 | |
| 197 | 539 | 091250651150 | Văn Bá | Sỹ | 30/09/91 | 09KT | Kiến trúc Công trình | x | 5 | |
| 198 | 796 | 091250611245 | Đặng Nhân | Tài | 21/09/91 | 09XD2 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | x | 17 | |
| 199 | 365 | 091250421243 | Phạm Quốc | Tài | 22/09/91 | 09DL2 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | x | 13 | |
| 200 | 332 | 091250421144 | Dương Văn | Tâm | 06/04/89 | 09DL1 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | x | 6 | |
| 201 | 366 | 091250421239 | Ngô Văn | Tâm | 01/01/90 | 09DL2 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | x | 13 | |
| 202 | 540 | 091250651152 | Nguyễn Thị | Tâm | 28/06/91 | 09KT | Kiến trúc Công trình | x | 5 | |
| 203 | 722 | 091250631240 | Lê Văn | Tân | 22/03/91 | 09XC2 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Giao thông | x | 16 | |
| 204 | 757 | 091250611142 | Nguyễn Duy | Tân | 10/01/91 | 09XD1 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | x | 10 | |
| 205 | 797 | 091250611244 | Trần Đình | Tân | 12/04/90 | 09XD2 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | x | 17 | |
| 206 | 541 | 091250651156 | Trần Thị Minh | Tánh | 23/03/91 | 09KT | Kiến trúc Công trình | x | 19 | |
| 207 | 367 | 091250421248 | Nguyễn Thành | Thái | 21/10/91 | 09DL2 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | x | 13 | |
| 208 | 130 | 091250411146 | Quách Văn | Thắng | 01/10/88 | 09C1 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo | x | 2 | |
| 209 | 670 | 091250531267 | Hoàng Ngọc | Thanh | 20/04/91 | 09T2 | Công nghệ Thông tin | x | 19 | |
| 210 | 696 | 091250631152 | Phan Quang | Thanh | 16/03/91 | 09XC1 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Giao thông | x | 9 | |
| 211 | 446 | 091250521252 | Trương Duy | Thanh | 04/04/91 | 09DT2 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | x | 7 | |
| 212 | 671 | 091250531266 | Lê Trung | Thành | 03/06/91 | 09T2 | x | x | 20 | |
| 213 | 131 | 091250411149 | Nguyễn Văn | Thành | 01/10/89 | 09C1 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo | x | 2 | |
| 214 | 480 | 091250711132 | Nguyễn Văn | Thành | 22/11/91 | 09H | Công nghệ Kỹ thuật Hoá học | x | 18 | |
| 215 | 236 | 091250511152 | Trần Viết | Thành | 11/12/90 | 09D1 | Công nghệ Kỹ thuật Điện | x | 3 | |
| 216 | 723 | 091250631244 | Đinh Văn | Thạnh | 10/03/91 | 09XC2 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Giao thông | x | 20 | |
| 217 | 758 | 091250611144 | Lê Văn | Thảo | 06/08/90 | 09XD1 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | x | 10 | |
| 218 | 588 | 091250721128 | Trần Thị Thu | Thảo | 10/06/91 | 09MT | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | x | 15 | |
| 219 | 520 | 091250731147 | Bùi Thị Minh | Thi | 15/11/91 | 09HTP | Công nghệ Kỹ thuật Thực phẩm | x | 4 | |
| 220 | 724 | 091250631246 | Hà Xuân | Thiện | 20/08/89 | 09XC2 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Giao thông | x | 20 | |
| 221 | 697 | 091250631155 | Nguyễn Mạnh | Thình | 10/07/91 | 09XC1 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Giao thông | x | 9 | |
| 222 | 447 | 091250521253 | Phan Văn | Thịnh | 21/05/91 | 09DT2 | x | 23 | ||
| 223 | 521 | 091250731148 | Diệp Thị Cẩm | Thoa | 02/01/91 | 09HTP | Công nghệ Kỹ thuật Thực phẩm | x | 18 | |
| 224 | 799 | 091250611250 | Lê | Thông | 07/10/91 | 09XD2 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | x | 17 | |
| 225 | 589 | 091250721130 | Tăng | Thông | 19/09/91 | 09MT | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | x | 15 | |
| 226 | 591 | 091250721132 | Võ Thị | Thu | 18/12/91 | 09MT | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ax | 8 | |
| 227 | 725 | 091250631250 | Trương Quang | Thuần | 05/07/90 | 09XC2 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Giao thông | ax | 0 | |
| 228 | 646 | 091250531176 | Nguyễn Viết Tân | Thuận | 26/03/91 | 09T1 | x | 22 | ||
| 229 | 760 | 091250611147 | Cao Văn | Thường | 20/07/91 | 09XD1 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | x | 10 | |
| 230 | 134 | 091250411153 | Đỗ Như | Thưởng | 03/07/91 | 09C1 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo | x | 2 | |
| 231 | 542 | 091250651162 | Phan Văn | Tiên | 18/06/91 | 09KT | Kiến trúc Công trình | x | 19 | |
| 232 | 309 | 091250511444 | Võ Thành | Tiên | 01/10/91 | 09D4 | Công nghệ Kỹ thuật Điện | x | 18 | |
| 233 | 524 | 091250731155 | Bùi Thị Phương Hồng | Tiến | 02/04/91 | 09HTP | x | 22 | ||
| 234 | 195 | 091250441168 | Huỳnh Trung | Tiến | 09/07/91 | 09CDT | x | 23 | ||
| 235 | 672 | 091250531269 | Nguyễn Công | Tiến | 06/07/91 | 09T2 | Công nghệ Thông tin | x | 19 | |
| 236 | 158 | 091250411258 | Nguyễn Kim | Tiến | 27/10/91 | 09C2 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo | x | 2 | |
| 237 | 411 | 091250521163 | Trịnh Thị | Tiến | 02/05/91 | 09DT1 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | x | 7 | |
| 238 | 727 | 091250631256 | Phan Viết | Tín | 24/09/89 | 09XC2 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Giao thông | x | 20 | |
| 239 | 597 | 091250721133 | Trần Trung | Tín | 18/10/91 | 09MT | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | x | 15 | |
| 240 | 826 | 091250611370 | Nguyễn Đình | Toàn | 02/02/90 | 09XD3 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | x | 20 | |
| 241 | 699 | 091250631160 | Trần Viết | Toàn | 02/06/91 | 09XC1 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Giao thông | x | 16 | |
| 242 | 915 | 102250411151 | Đặng Văn | Tới | 09/09/89 | 10LTC | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo | x | 11 | |
| 243 | 1052 | 102250611132 | Đặng Viết | Tới | 11/05/90 | 10LTX | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | x | 21 | |
| 244 | 1021 | 102250531161 | Trần Ngọc | Trân | 28/12/90 | 10LTT | Công nghệ Thông tin | x | 12 | |
| 245 | 1023 | 102250531163 | Nguyễn Thị Ngọc | Trang | 10/07/90 | 10LTT | Công nghệ Thông tin | x | 12 | |
| 246 | 674 | 091250531273 | Trần Thị Hiền | Trang | 20/05/91 | 09T2 | Công nghệ Thông tin | x | 19 | |
| 247 | 860 | 091250641153 | Trần Văn | Trình | 14/10/90 | 09XH | Xây dựng Hạ tầng Đô thị | x | 11 | |
| 248 | 266 | 091250511258 | Trần Xuân | Trình | 07/01/88 | 09D2 | Công nghệ Kỹ thuật Điện | x | 3 | |
| 249 | 159 | 091250411263 | Hoàng Nhật | Trọng | 02/02/91 | 09C2 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo | x | 2 | |
| 250 | 1053 | 102250611135 | Đoàn Ngọc | Trung | 20/05/87 | 10LTX | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | x | 21 | |
| 251 | 800 | 091250611256 | Hoàng Kim | Trung | 01/01/91 | 09XD2 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | x | 17 | |
| 252 | 1055 | 102250611137 | Nguyễn Thành | Trung | 18/07/87 | 10LTX | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | x | 21 | |
| 253 | 137 | 091250411159 | Võ Hồng | Trung | 28/03/89 | 09C1 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo | x | 2 | |
| 254 | 337 | 091250421156 | Dương Mạnh | Trường | 01/07/91 | 09DL1 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | x | 6 | |
| 255 | 675 | 091250531291 | Lê Đức | Trường | 09/11/91 | 09T2 | Công nghệ Thông tin | x | 19 | |
| 256 | 453 | 091250521262 | Vũ Tiến | Trường | 25/07/90 | 09DT2 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | x | 13 | |
| 257 | 200 | 091250441175 | Bùi Đức Anh | Tú | 10/05/91 | 09CDT | Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử | x | 6 | |
| 258 | 416 | 091250521171 | Nguyễn Thanh | Tú | 08/04/91 | 09DT1 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | x | 11 | |
| 259 | 201 | 091250441176 | Trần Đặng | Tú | 06/01/91 | 09CDT | Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử | x | 6 | |
| 260 | 203 | 091250441179 | Đoàn Minh | Tuấn | 30/11/91 | 09CDT | Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử | x | 6 | |
| 261 | 267 | 091250511266 | Lê | Tuấn | 19/07/91 | 09D2 | Công nghệ Kỹ thuật Điện | x | 3 | |
| 262 | 139 | 091250411165 | Nguyễn Đức | Tuấn | 25/10/91 | 09C1 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo | x | 2 | |
| 263 | 418 | 091250521172 | Trần Ngọc | Tuấn | 22/01/91 | 09DT1 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | x | 7 | |
| 264 | 801 | 091250611259 | Hồ Thanh | Tùng | 29/01/91 | 09XD2 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | x | 19 | |
| 265 | 832 | 091250611357 | Mai Thanh | Tùng | 22/06/91 | 09XD3 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | x | 20 | |
| 266 | 700 | 091250631164 | Nguyễn Huy | Tùng | 16/07/91 | 09XC1 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Giao thông | x | 16 | |
| 267 | 527 | 091250731159 | Nguyễn Văn | Tý | 26/10/91 | 09HTP | x | 23 | ||
| 268 | 457 | 091250521272 | Nguyễn Thị Kim | Uyên | 22/11/91 | 09DT2 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | x | 13 | |
| 269 | 677 | 091250531279 | Nguyễn Thị Thanh | Uyên | 19/04/91 | 09T2 | Công nghệ Thông tin | x | 19 | |
| 270 | 678 | 091250531280 | Lê Thị Bích | Vân | 24/12/91 | 09T2 | Công nghệ Thông tin | x | 19 | |
| 271 | 486 | 091250711141 | Nguyễn Đình | Vân | 06/06/90 | 09H | Công nghệ Kỹ thuật Hoá học | x | 18 | |
| 272 | 528 | 091250731160 | Nguyễn Thị Xuân | Vân | 27/10/90 | 09HTP | Công nghệ Kỹ thuật Thực phẩm | x | 18 | |
| 273 | 601 | 091250721141 | Trần Xuân | Viên | 20/09/91 | 09MT | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | x | 15 | |
| 274 | 1057 | 102250611141 | Đoàn Ngọc | Việt | 05/02/90 | 10LTX | x | 23 | ||
| 275 | 87 | 081250631161 | Lương Quốc | Việt | 10/11/90 | 08XC1 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Giao thông | x | 21 | |
| 276 | 379 | 091250421264 | Trần Công | Việt | 20/06/90 | 09DL2 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | x | 13 | |
| 277 | 983 | 102250521140 | Nguyễn Ngọc | Vinh | 10/09/88 | 10LTDT | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | x | 11 | |
| 278 | 422 | 091250521177 | Phan Văn | Vinh | 30/10/91 | 09DT1 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | x | 7 | |
| 279 | 833 | 091250611361 | Nguyễn Văn | Vĩnh | 19/05/91 | 09XD3 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | x | 20 | |
| 280 | 206 | 091250441181 | Lê Long | Vịnh | 02/12/91 | 09CDT | Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử | x | 6 | |
| 281 | 543 | 091250651172 | Huỳnh Anh Ngọc | Vũ | 01/10/91 | 09KT | Kiến trúc Công trình | ax | 0 | |
| 282 | 316 | 091250511458 | Huỳnh Bá | Vũ | 13/02/91 | 09D4 | Công nghệ Kỹ thuật Điện | x | 18 | |
| 283 | 733 | 091250631268 | Lê Quang | Vũ | 29/07/91 | 09XC2 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Giao thông | x | 20 | |
| 284 | 834 | 091250611366 | Nguyễn | Vũ | 26/11/91 | 09XD3 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | x | 20 | |
| 285 | 270 | 091250511269 | Nguyễn Thế | Vũ | 06/10/86 | 09D2 | Công nghệ Kỹ thuật Điện | x | 3 | |
| 286 | 1029 | 102250531172 | Nguyễn Văn | Vũ | 01/05/90 | 10LTT | Công nghệ Thông tin | x | 12 | |
| 287 | 734 | 091250631265 | Phan Phước | Vũ | 27/09/90 | 09XC2 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Giao thông | x | 20 | |
| 288 | 381 | 091250421267 | Phan Văn | Vũ | 19/06/91 | 09DL2 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | a | 0 | Chưa ĐK |
| 289 | 959 | 102250421118 | Huỳnh Việt | Vương | 22/03/82 | 10LTDL | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | x | 11 | |
| 290 | 806 | 091250611268 | Võ Quốc | Vương | 16/12/91 | 09XD2 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | x | 17 | |
| 291 | 679 | 091250531288 | Võ Thị Tường | Vy | 21/11/90 | 09T2 | Công nghệ Thông tin | x | 19 | |
| 292 | 652 | 091250531190 | Nguyễn Đình | Xuân | 23/09/91 | 09T1 | Công nghệ Thông tin | x | 1 | |
| 293 | 735 | 091250631269 | Lê Trung | Yên | 25/04/91 | 09XC2 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Giao thông | x | 20 | |
| 294 | 23 | |||||||||
| 295 | 23 | |||||||||
| Ngày 17 tháng 08 năm 2012 | ||||||||||
| Ban Tổ chức | ||||||||||
| 13 | ||||||||||
| 13 | ||||||||||
| 13 | ||||||||||
| 13 | ||||||||||
| 13 | ||||||||||
| 13 | ||||||||||
| 13 | ||||||||||
| 13 | ||||||||||
| 13 | ||||||||||
| 13 | ||||||||||
| 13 | ||||||||||
| 13 | ||||||||||
| 13 | ||||||||||
| 13 | ||||||||||
| 13 | ||||||||||
| 13 | ||||||||||
| 13 | ||||||||||
| 13 | ||||||||||
| 13 | ||||||||||
| 13 | ||||||||||
| 13 | ||||||||||