Đại Học Đà Nẵng
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
DANH SÁCH PHÂN BỔ NHẬN BẰNG TẠI LỄ TỐT NGHIỆP KHÓA 2013-2016 - Ngày 13/08/16
Sinh viên nhận lễ phục tại Văn Phòng Khoa từ sáng thứ 6 12/08/2016, mặc lễ phục và có mặt tại HTB 7h00 sáng 13/08/2016 để nghe hướng dẫn.
Sinh viên ghi nhớ số Đợt nhận bằng và số thứ tự trong đợt của mình để được ký nhận vào sổ bằng trước khi nhận bằng chính thức tại lễ đài.
Đợt STT
trong đợt
Số hiệu
bằng
Mã sinh viên Họ Tên Lớp Ngành Khen
thưởng
Ghi
chú
12 2 283 131250422101 Huỳnh Văn Ái 13DL1 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô    
13 1 347 131250542101 Nguyễn Thị Phước An 13HQ1 Hệ thống Thông tin Quản lý    
1 2 182 131250442270 Trần Hoàng Anh 13CDT2 Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử Thủ khoa  
7 3 563 131250612203 Trần Hữu Anh 13XD2 Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng    
20 2 475 131250532103 Phạm Đăng Ban 13T1 Công nghệ Thông tin    
4 2 199 131250512103 Đinh Ngọc Bảo 13D1 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử    
10 2 498 131250532202 Lê Khánh Bình 13T2 Công nghệ Thông tin    
2 2 201 131250512105 Thân Văn Bình 13D1 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Giỏi  
12 3 284 131250422103 Ngô Quang Bút 13DL1 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô    
12 4 285 131250422104 Nguyễn Thanh Bữu 13DL1 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô    
2 1 167 131250442104 Trần Quốc Cảnh 13CDT1 Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử Giỏi  
5 9 135 131250412208 Nguyễn Văn Chung 13C2 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí    
18 1 267 131250512406 Đỗ Đặng Hoàng Chương 13D4 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử    
17 2 521 131250532301 Huỳnh Huy Chương 13T3 Công nghệ Thông tin    
16 1 334 131250712104 Nguyễn Hùng Công 13H1 Công nghệ Kỹ thuật Hoá học    
12 10 300 131250422207 Nguyễn Phú Cường 13DL2 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô    
13 9 402 131250652106 Lê Văn Dân 13KT1 Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc    
1 8 576 131250612305 Nguyễn Tiến Đạt 13XD3 Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng Thủ khoa  
19 5 152 131250412308 Trần Quốc Đạt 13C3 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí    
10 3 500 131250532206 Trương Vũ Đạt 13T2 Công nghệ Thông tin    
14 9 589 131250642105 Nguyễn Điệp 13XH1 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng    
16 13 381 131250732209 Lê Thị Phương Đông 13HTP2 Công nghệ Thực phẩm    
13 2 348 131250542103 Nguyễn Thị Đông 13HQ1 Hệ thống Thông tin Quản lý    
16 14 383 131250732212 Nguyễn Thị Phương Dung 13HTP2 Công nghệ Thực phẩm    
0 1 326 131250522206 Nguyễn Văn Dũng 13DT2 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Thủ khoa  
12 5 288 131250422117 Nguyễn Dương 13DL1 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô    
19 6 153 131250412310 Trần Văn Duy 13C3 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí    
2 11 415 131250722113 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 13MT1 Công nghệ  Kỹ thuật Môi trường Giỏi  
15 2 327 131250522210 Trần Thị Phước Duyên 13DT2 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông    
13 3 349 131250542106 Trần Thị Cẩm Giang 13HQ1 Hệ thống Thông tin Quản lý    
20 3 477 131250542106 Trần Thị Cẩm Giang 13T1 Công nghệ Thông tin    
2 9 363 131250732115 Đặng Thị 13HTP1 Công nghệ Thực phẩm Giỏi  
19 7 154 131250412311 Nguyễn Văn 13C3 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí    
17 3 522 131250532305 Trần Thị Ngọc 13T3 Công nghệ Thông tin    
16 2 336 131250712114 Võ Minh 13H1 Công nghệ Kỹ thuật Hoá học    
6 1 416 131250722115 Phạm Thị Hải 13MT1 Công nghệ  Kỹ thuật Môi trường    
15 1 084 121250432143 Phạm Văn Hải 12N1 Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt    
14 2 448 131250662107 Nguyễn Thị Bích Hằng 13QX1 Quản lý Xây dựng    
2 6 328 131250522214 Nguyễn Thị Phương Hằng 13DT2 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Giỏi  
16 7 365 131250732119 Hoàng Thị Hạnh 13HTP1 Công nghệ Thực phẩm    
1 3 337 131250712116 Lê Thị Hạnh 13H1 Công nghệ Kỹ thuật Hoá học Thủ khoa  
14 1 098 121250632117 Võ Đức Hậu 12XC1 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông    
16 15 385 131250732218 Võ Thị Hoa Hậu 13HTP2 Công nghệ Thực phẩm    
4 3 203 131250512114 Hồ Ngọc Hiên 13D1 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử    
15 3 329 131250522216 Trần Thị Hiền 13DT2 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông    
8 9 184 131250442214 Lê Văn Hiệp 13CDT2 Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử    
17 4 523 131250532308 Võ Huy Hiệp 13T3 Công nghệ Thông tin    
8 1 168 131250442112 Nguyễn Trung Hiếu 13CDT1 Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử    
9 7 461 131250742216 Đỗ Thị Hoa 13SH2 Công nghệ Sinh học    
16 8 367 131250732127 Đặng Thị Ngọc Hoàng 13HTP1 Công nghệ Thực phẩm    
7 8 578 131250612315 Hồ Minh Hoàng 13XD3 Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng    
20 4 481 131250532122 Trần Thị Mỹ Hợi 13T1 Công nghệ Thông tin    
6 2 417 131250722121 Nguyễn Thị Hồng 13MT1 Công nghệ  Kỹ thuật Môi trường    
20 1 095 121250532213 Võ Thị Hồng 12T2 Công nghệ Thông tin    
9 1 454 131250742157 Lê Văn Hợp 13SH1 Công nghệ Sinh học    
7 1 556 131250612124 Cao Xuân Hùng 13XD1 Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng    
10 4 502 131250532217 Mai Đăng Hùng 13T2 Công nghệ Thông tin    
4 11 224 131250512224 Phan Khắc Hùng 13D2 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử    
2 12 482 131250532124 Nguyễn Trần Liên Hương 13T1 Công nghệ Thông tin Giỏi  
8 2 170 131250442171 Trần Ngọc Hướng 13CDT1 Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử    
14 3 450 131250662111 Hồ Thị Hường 13QX1 Quản lý Xây dựng    
4 4 206 131250512121 Nguyễn Thanh Hữu 13D1 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử    
19 8 156 131250412322 Lê Văn Huy 13C3 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí    
18 5 278 131250512511 Mai Văn Huy 13D5 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử    
8 16 186 131250442222 Nguyễn Tấn Huy 13CDT2 Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử    
8 3 171 131250442118 Nguyễn Thành Huy 13CDT1 Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử    
4 12 225 131250512226 Phạm Đức Huy 13D2 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử    
14 4 451 131250612360 Đặng Ngọc Huyên 13QX1 Quản lý Xây dựng    
2 14 579 131250612360 Đặng Ngọc Huyên 13XD3 Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng Giỏi  
18 10 597 141250512177 Y Ja Min Hwing 14D1 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử    
3 1 483 131250532127 Nguyễn Lê Thị Kha Kha 13T1 Công nghệ Thông tin    
8 4 172 131250442119 Nguyễn Hữu Khanh 13CDT1 Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử    
17 5 524 131250532379 Nguyễn Thị Phi Khanh 13T3 Công nghệ Thông tin    
13 10 403 131250652157 Trương Văn Khoa 13KT1 Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc    
0 4   131250532317 Trần Văn Khôi 13T3 Công nghệ Thông tin Thủ khoa TN 115
3 2 484 131250532129 Phan Thị Thuý Kiều 13T1 Công nghệ Thông tin    
2 3 209 131250512126 Bùi Hữu Kỳ 13D1 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Giỏi  
5 10 138 131250412224 Trịnh Minh Kỳ 13C2 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí    
17 6 525 131250532383 Nguyễn Thanh Lai 13T3 Công nghệ Thông tin    
3 3 485 131250532130 Phạm Phú Lai 13T1 Công nghệ Thông tin    
17 7 526 131250532319 Nguyễn Thành Lâm 13T3 Công nghệ Thông tin    
6 3 419 131250722128 Nguyễn Khánh Li 13MT1 Công nghệ  Kỹ thuật Môi trường    
19 9 157 131250412329 Nguyễn Văn Liêm 13C3 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí    
17 8 527 131250532321 Bùi Thị Liên 13T3 Công nghệ Thông tin    
6 4 420 131250722130 Võ Thị Mỹ Liên 13MT1 Công nghệ  Kỹ thuật Môi trường    
1 5 452 131250662113 Nguyễn Thị Liễu 13QX1 Quản lý Xây dựng Thủ khoa  
16 9 368 131250732135 Đoàn Thị Thanh Linh 13HTP1 Công nghệ Thực phẩm    
18 2 270 131250512425 Thái Văn Linh 13D4 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử    
9 8 462 131250742222 Trần Thị Thảo Linh 13SH2 Công nghệ Sinh học    
15 5 437 131250432182 Trương Hoàng Linh 13N1 Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt    
6 8 429 131250722230 Võ Văn Hoài Linh 13MT2 Công nghệ  Kỹ thuật Môi trường    
10 5 503 131250532224 Phan Thị Thanh Loan 13T2 Công nghệ Thông tin    
7 9 581 131250612322 Hà Duy Lộc 13XD3 Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng    
12 6 289 131250422126 Đặng Văn Lợi 13DL1 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô    
9 9 463 131250742223 Hà Trọng Lợi 13SH2 Công nghệ Sinh học    
13 4 351 131250542116 Ngô Tấn Lợi 13HQ1 Hệ thống Thông tin Quản lý    
3 4 486 131250542116 Ngô Tấn Lợi 13T1 Công nghệ Thông tin    
5 2 125 131250412127 Phan Lợi 13C1 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí    
8 10 187 131250442229 Hứa Bạch Long 13CDT2 Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử    
3 12   131250532283 Nguyễn Thị Long 13T2 Công nghệ Thông tin   TN 115
14 5 453 131250662116 Nguyễn Thị Thảo Ly 13QX1 Quản lý Xây dựng    
2 5 319 131250522128 Phan Thị 13DT1 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Giỏi  
11 1 226 131250512233 Trần Công Mạnh 13D2 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử    
18 6 279 131250512513 Nguyễn Văn Thanh Minh 13D5 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử    
17 9 528 131250532328 Phan Thị Trà My 13T3 Công nghệ Thông tin    
4 5 210 131250512135 Bùi Ngọc Nam 13D1 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử    
10 6 506 131250532233 Lưu Thùy Yến Nga 13T2 Công nghệ Thông tin    
17 10 529 131250532329 Nguyễn Thị Thúy Nga 13T3 Công nghệ Thông tin    
3 5 488 131250532140 Nguyễn Thái Nghĩa 13T1 Công nghệ Thông tin    
10 7 507 131250532234 Lê Hữu Ngọc 13T2 Công nghệ Thông tin    
7 10 583 131250612328 Trần Trung Nguyên 13XD3 Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng    
1 1 140 131250412231 Nguyễn Trương Tất Nhân 13C2 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Thủ khoa  
5 11 141 131250412233 Đổ Văn Nhật 13C2 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí    
3 6 489 131250532184 Huỳnh Văn Nhật 13T1 Công nghệ Thông tin    
17 11 531 131250532334 Phạm Văn Nhật 13T3 Công nghệ Thông tin    
6 5 421 131250722146 Nguyễn Thị Quỳnh Như 13MT1 Công nghệ  Kỹ thuật Môi trường    
0 2 394 131250732249 Huỳnh Thị Ngọc Ny 13HTP2 Công nghệ Thực phẩm Thủ khoa  
9 2 455 131250742125 Nguyễn Thị Ny Ny 13SH1 Công nghệ Sinh học    
2 17   131250722247 Lê Thị Kim Oanh 13MT2 Công nghệ  Kỹ thuật Môi trường   TN 115
11 7 248 131250512331 Trần Pháp 13D3 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử    
11 2 228 131250512276 Dương Thành Phong 13D2 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử    
18 3 272 131250512441 Hà Phúc Thanh Phú 13D4 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử    
1 4 352 131250542128 Nguyễn Thị Hồng Phúc 13HQ1 Hệ thống Thông tin Quản lý Thủ khoa  
11 8 250 131250512335 Phan Anh Phúc 13D3 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử    
5 3 127 131250412135 Đào Duy Phước 13C1 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí    
3 11   131250532338 Lê Xuân Phước 13T3 Công nghệ Thông tin   TN 115
12 7 293 131250422140 Nguyễn Văn Phương 13DL1 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô    
3 10   131250532339 Nguyễn Văn Phương 13T3 Công nghệ Thông tin   TN 115
9 3 456 131250742127 Trần Thị Hà Phương 13SH1 Công nghệ Sinh học    
7 4 569 131250612234 Hồ Duy Quang 13XD2 Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng    
2 15   131250532342 Phan Minh Quang 13T3 Công nghệ Thông tin Giỏi TN 115
14 6 547 131250632140 Bùi Thanh Quảng 13XC1 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông    
9 10 467 131250742229 Văn Thị Như Quí 13SH2 Công nghệ Sinh học    
7 11 584 131250612334 Bùi Công Quốc 13XD3 Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng    
8 5 174 131250442138 Phạm Vũ Quốc 13CDT1 Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử    
17 12 532 131250532345 Hoàng Ngọc Quý 13T3 Công nghệ Thông tin    
13 11 405 131250652154 Nguyễn Thị Kim Quý 13KT1 Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc    
16 16 396 131250732258 Trương Thị Ngọc Quỳnh 13HTP2 Công nghệ Thực phẩm    
9 4 457 131250742132 Dương Thị Ri 13SH1 Công nghệ Sinh học    
4 6 212 131250512152 Nguyễn Quang Sang 13D1 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử    
2 4 273 131250512480 Trịnh Anh Sang 13D4 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Giỏi  
11 3 229 131250512245 Phan Quốc Sanh 13D2 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử    
1 9   131250512378 Đặng Văn Sen 13D3 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử Thủ khoa TN 115
3 7 491 131250532149 Nguyễn Tấn 13T1 Công nghệ Thông tin    
4 7 213 131250512154 Đoàn Quốc Sơn 13D1 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử    
7 5 570 131250612240 Lê Đình Sơn 13XD2 Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng    
11 9 252 131250512344 Nguyễn Ngọc Sơn 13D3 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử    
14 7 549 131250632143 Phạm Đình Sơn 13XC1 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông    
10 8 509 131250532247 Hồ Minh Tài 13T2 Công nghệ Thông tin    
9 11 468 131250742231 Lê Văn Phước Tài 13SH2 Công nghệ Sinh học    
2 8 353 131250542138 Phạm Anh Tài 13HQ1 Hệ thống Thông tin Quản lý Giỏi  
8 11 191 131250442275 Trương Đức Tài 13CDT2 Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử    
3 8 493 131250532152 Mai Thị Thanh Tâm 13T1 Công nghệ Thông tin    
12 8 294 131250422148 Nguyễn Đức Tâm 13DL1 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô    
16 11 373 131250732164 Trần Thị Đoan Tâm 13HTP1 Công nghệ Thực phẩm    
10 9 510 131250532250 Huỳnh Văn Tân 13T2 Công nghệ Thông tin    
2 13 511 131250532251 Nguyễn Ngọc Tấn 13T2 Công nghệ Thông tin Giỏi  
20 5 534 131250532353 Nguyễn Tấn Lê Tàu 13T3 Công nghệ Thông tin    
5 1 037 121250412153 Lê Ngọc Thạch 12C1 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí    
11 4 231 131250512251 Trương Công Thạch 13D2 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử    
13 12 408 131250652132 Đặng Ngọc Thái 13KT1 Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc    
20 6 535 131250532354 Nguyễn Hồng Thắm 13T3 Công nghệ Thông tin    
5 4 129 131250412146 Trần Tấn Thận 13C1 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí    
5 12 144 131250412251 Trần Văn Thắng 13C2 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí    
6 9 432 131250722260 Đinh Thị Minh Thanh 13MT2 Công nghệ  Kỹ thuật Môi trường    
11 5 232 131250512252 Nguyễn Đức Thanh 13D2 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử    
5 5 130 131250412147 Nguyễn Tân Thanh 13C1 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí    
19 1 145 131250412253 Trần Văn Thành 13C2 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí    
20 7 536 131250532355 Đinh Thị Thu Thảo 13T3 Công nghệ Thông tin    
9 12 469 131250742235 Hồ Thị Bích Thảo 13SH2 Công nghệ Sinh học    
20 8 537 131250532356 Huỳnh Thị Thảo 13T3 Công nghệ Thông tin    
19 10 162 131250412347 Huỳnh Văn Thảo 13C3 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí    
1 6 470 131250742237 Nguyễn Thị Mai Thảo 13SH2 Công nghệ Sinh học Thủ khoa  
0 3 423 131250722162 Võ Thị Phương Thảo 13MT1 Công nghệ  Kỹ thuật Môi trường Thủ khoa  
6 6 424 131250722163 Nguyễn Đình Thi 13MT1 Công nghệ  Kỹ thuật Môi trường    
11 10 256 131250512353 Đoàn Công Thiên 13D3 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử    
18 4 275 131250512455 Phan Hoàng Thiện 13D4 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử    
15 4 332 131250522237 Ngô Đình Thịnh 13DT2 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông    
19 2 146 131250412255 Nguyễn Văn Thịnh 13C2 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí    
11 11 257 131250512354 Thiều Quang Thịnh 13D3 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử    
9 5 458 131250742139 Hoàng Thị Thu 13SH1 Công nghệ Sinh học    
16 3 340 131250712148 Trần Thị Thu 13H1 Công nghệ Kỹ thuật Hoá học    
16 12 376 131250732175 Trương Thị Hoài Thu 13HTP1 Công nghệ Thực phẩm    
15 6 443 131250432156 Nguyễn Đức Thuận 13N1 Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt    
11 12 258 131250512357 Mai Công Thức 13D3 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử    
7 12 585 131250612362 Trần Văn Thức 13XD3 Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng    
13 5 355 131250542146 Huỳnh Thị Hoài Thương 13HQ1 Hệ thống Thông tin Quản lý    
6 7 425 131250722170 Nguyễn Thị Thương 13MT1 Công nghệ  Kỹ thuật Môi trường    
10 10 516 131250532261 Thái Thị Hoài Thương 13T2 Công nghệ Thông tin    
13 6 356 131250542147 Nguyễn Thị Ngọc Thuý 13HQ1 Hệ thống Thông tin Quản lý    
11 6 233 131250512257 Đỗ Minh Thuỷ 13D2 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử    
16 4 342 131250712151 Lê Thị Thủy 13H1 Công nghệ Kỹ thuật Hoá học    
15 7 444 131250432157 Nguyễn Đức Tiến 13N1 Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt    
10 11 517 131250532265 Nguyễn Hữu Tiệp 13T2 Công nghệ Thông tin    
12 9 295 131250422158 Hồ Công Thanh Tịnh 13DL1 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô    
14 10 595 131250642233 Hồ Thanh Trà 13XH2 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng    
9 13 473 131250742243 Phạm Thị Mỹ Trâm 13SH2 Công nghệ Sinh học    
2 10 400 131250732277 Lương Thị Trang 13HTP2 Công nghệ Thực phẩm Giỏi  
20 9 538 131250532368 Phạm Thị Kim Trang 13T3 Công nghệ Thông tin    
16 5 343 131250712153 Trần Thị Huyền Trang 13H1 Công nghệ Kỹ thuật Hoá học    
3 9   131250532169 Lê Minh Trí 13T1 Công nghệ Thông tin   TN 115
19 11 163 131250412353 Phan Thanh Triều 13C3 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí    
15 8 445 131250432163 Bùi Hữu Trọng 13N1 Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt    
8 12 193 131250442257 Bùi Quốc Hoàng Trung 13CDT2 Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử    
8 6 178 131250442155 Trà Thành Trung 13CDT1 Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử    
18 7 280 131250512535 Trần Viết Trương 13D5 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử    
5 6 131 131250412156 Hồ Quốc Trường 13C1 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí    
7 2 561 131250612157 Nguyễn Trung Trường 13XD1 Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng    
4 8 215 131250512167 Dương Văn 13D1 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử    
20 10 539 131250532371 Nguyễn Thị 13T3 Công nghệ Thông tin    
14 8 551 131250632156 Nguyễn Văn 13XC1 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông    
2 16   131250722273 Đinh Lê Anh Tuấn 13MT2 Công nghệ  Kỹ thuật Môi trường Giỏi TN 115
18 8 281 131250512524 Hoàng Quang Tuấn 13D5 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử    
5 7 132 131250412170 Hoàng Văn Tuấn 13C1 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí    
4 9 216 131250512169 Lê Quang Tuấn 13D1 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử    
19 3 148 131250412261 Lê Văn Tuấn 13C2 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí    
8 13 194 131250442259 Nguyễn Anh Tuấn 13CDT2 Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử    
4 10 217 131250512172 Nguyễn Thành Tuấn 13D1 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử    
4 1 010 111250512264 Võ Như Tuấn 11D2 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử    
7 6 573 131250612264 Bùi Đức Tuẩn 13XD2 Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng    
15 9 446 131250432172 Lê Đức Tùng 13N1 Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt    
8 7 179 131250442160 Nguyễn Thanh Tùng 13CDT1 Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử    
10 1 495 131250532176 Trần Thanh Tùng 13T1 Công nghệ Thông tin    
10 12 518 131250532272 Đồng Vĩnh Tưởng 13T2 Công nghệ Thông tin    
20 11 540 131250532373 Nguyễn Bá Tuyến 13T3 Công nghệ Thông tin    
6 10 434 131250722277 Thân Thị Thanh Tuyền 13MT2 Công nghệ  Kỹ thuật Môi trường    
13 7 359 131250542169 Trần Phan Thanh Tuyền 13HQ1 Hệ thống Thông tin Quản lý    
16 6 345 131250712156 Hồng Thị Tuyết 13H1 Công nghệ Kỹ thuật Hoá học    
13 13 412 131250652145 Trần Thị Tuyết 13KT1 Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc    
9 6 459 131250742146 Võ Thị Mỹ Uyên 13SH1 Công nghệ Sinh học    
2 7 346 131250712157 Lê Thị Thùy Vi 13H1 Công nghệ Kỹ thuật Hoá học Giỏi  
8 14 195 131250442261 Huỳnh Quốc Việt 13CDT2 Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử    
18 9 282 131250512529 Nguyễn Văn Bảo Việt 13D5 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử    
19 4 149 131250412265 Lê Quang Vinh 13C2 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí    
12 1 016 111250422271 Lê Văn Vinh 11DL2 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô    
8 8 181 131250442164 Nguyễn Đức Vinh 13CDT1 Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử    
1 7 552 131250632165 Nguyễn Tăng Vinh 13XC1 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông Thủ khoa  
7 13 587 131250612363 Lương Anh 13XD3 Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng    
7 7 574 131250612260 Phạm Hoàng 13XD2 Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng    
15 10 447 131250432176 Phạm Tuấn 13N1 Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt    
5 8 133 131250412165 Trần Đình 13C1 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí    
17 1 520 131250532275 Nguyễn Thanh Vương 13T2 Công nghệ Thông tin    
8 15 198 131250442267 Quang Công Quyền Vương 13CDT2 Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử    
13 8 360 131250542173 Nguyễn Thị Yến Vy 13HQ1 Hệ thống Thông tin Quản lý    
20 12 541 131250532384 Nguyễn Trọng Vỹ 13T3 Công nghệ Thông tin