Đại Học Đà Nẵng | |||||||||
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | |||||||||
DANH SÁCH PHÂN BỔ NHẬN BẰNG TẠI LỄ TỐT NGHIỆP KHÓA 2013-2016 - Ngày 13/08/16 | |||||||||
Sinh viên nhận lễ phục tại Văn Phòng Khoa từ sáng thứ 6 12/08/2016, mặc lễ phục và có mặt tại HTB 7h00 sáng 13/08/2016 để nghe hướng dẫn. | |||||||||
Sinh viên ghi nhớ số Đợt nhận bằng và số thứ tự trong đợt của mình để được ký nhận vào sổ bằng trước khi nhận bằng chính thức tại lễ đài. | |||||||||
Đợt | STT trong đợt |
Số
hiệu bằng |
Mã sinh viên | Họ | Tên | Lớp | Ngành | Khen thưởng |
Ghi chú |
12 | 2 | 283 | 131250422101 | Huỳnh Văn | Ái | 13DL1 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
13 | 1 | 347 | 131250542101 | Nguyễn Thị Phước | An | 13HQ1 | Hệ thống Thông tin Quản lý | ||
1 | 2 | 182 | 131250442270 | Trần Hoàng | Anh | 13CDT2 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử | Thủ khoa | |
7 | 3 | 563 | 131250612203 | Trần Hữu | Anh | 13XD2 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
20 | 2 | 475 | 131250532103 | Phạm Đăng | Ban | 13T1 | Công nghệ Thông tin | ||
4 | 2 | 199 | 131250512103 | Đinh Ngọc | Bảo | 13D1 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
10 | 2 | 498 | 131250532202 | Lê Khánh | Bình | 13T2 | Công nghệ Thông tin | ||
2 | 2 | 201 | 131250512105 | Thân Văn | Bình | 13D1 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | Giỏi | |
12 | 3 | 284 | 131250422103 | Ngô Quang | Bút | 13DL1 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
12 | 4 | 285 | 131250422104 | Nguyễn Thanh | Bữu | 13DL1 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
2 | 1 | 167 | 131250442104 | Trần Quốc | Cảnh | 13CDT1 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử | Giỏi | |
5 | 9 | 135 | 131250412208 | Nguyễn Văn | Chung | 13C2 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
18 | 1 | 267 | 131250512406 | Đỗ Đặng Hoàng | Chương | 13D4 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
17 | 2 | 521 | 131250532301 | Huỳnh Huy | Chương | 13T3 | Công nghệ Thông tin | ||
16 | 1 | 334 | 131250712104 | Nguyễn Hùng | Công | 13H1 | Công nghệ Kỹ thuật Hoá học | ||
12 | 10 | 300 | 131250422207 | Nguyễn Phú | Cường | 13DL2 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
13 | 9 | 402 | 131250652106 | Lê Văn | Dân | 13KT1 | Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc | ||
1 | 8 | 576 | 131250612305 | Nguyễn Tiến | Đạt | 13XD3 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | Thủ khoa | |
19 | 5 | 152 | 131250412308 | Trần Quốc | Đạt | 13C3 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
10 | 3 | 500 | 131250532206 | Trương Vũ | Đạt | 13T2 | Công nghệ Thông tin | ||
14 | 9 | 589 | 131250642105 | Nguyễn | Điệp | 13XH1 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựn | ||
16 | 13 | 381 | 131250732209 | Lê Thị Phương | Đông | 13HTP2 | Công nghệ Thực phẩm | ||
13 | 2 | 348 | 131250542103 | Nguyễn Thị | Đông | 13HQ1 | Hệ thống Thông tin Quản lý | ||
16 | 14 | 383 | 131250732212 | Nguyễn Thị Phương | Dung | 13HTP2 | Công nghệ Thực phẩm | ||
0 | 1 | 326 | 131250522206 | Nguyễn Văn | Dũng | 13DT2 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền th | Thủ khoa | |
12 | 5 | 288 | 131250422117 | Nguyễn | Dương | 13DL1 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
19 | 6 | 153 | 131250412310 | Trần Văn | Duy | 13C3 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
2 | 11 | 415 | 131250722113 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 13MT1 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | Giỏi | |
15 | 2 | 327 | 131250522210 | Trần Thị Phước | Duyên | 13DT2 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền th | ||
13 | 3 | 349 | 131250542106 | Trần Thị Cẩm | Giang | 13HQ1 | Hệ thống Thông tin Quản lý | ||
20 | 3 | 477 | 131250542106 | Trần Thị Cẩm | Giang | 13T1 | Công nghệ Thông tin | ||
2 | 9 | 363 | 131250732115 | Đặng Thị | Hà | 13HTP1 | Công nghệ Thực phẩm | Giỏi | |
19 | 7 | 154 | 131250412311 | Nguyễn Văn | Hà | 13C3 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
17 | 3 | 522 | 131250532305 | Trần Thị Ngọc | Hà | 13T3 | Công nghệ Thông tin | ||
16 | 2 | 336 | 131250712114 | Võ Minh | Hà | 13H1 | Công nghệ Kỹ thuật Hoá học | ||
6 | 1 | 416 | 131250722115 | Phạm Thị | Hải | 13MT1 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ||
15 | 1 | 084 | 121250432143 | Phạm Văn | Hải | 12N1 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
14 | 2 | 448 | 131250662107 | Nguyễn Thị Bích | Hằng | 13QX1 | Quản lý Xây dựng | ||
2 | 6 | 328 | 131250522214 | Nguyễn Thị Phương | Hằng | 13DT2 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền th | Giỏi | |
16 | 7 | 365 | 131250732119 | Hoàng Thị | Hạnh | 13HTP1 | Công nghệ Thực phẩm | ||
1 | 3 | 337 | 131250712116 | Lê Thị | Hạnh | 13H1 | Công nghệ Kỹ thuật Hoá học | Thủ khoa | |
14 | 1 | 098 | 121250632117 | Võ Đức | Hậu | 12XC1 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
16 | 15 | 385 | 131250732218 | Võ Thị Hoa | Hậu | 13HTP2 | Công nghệ Thực phẩm | ||
4 | 3 | 203 | 131250512114 | Hồ Ngọc | Hiên | 13D1 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
15 | 3 | 329 | 131250522216 | Trần Thị | Hiền | 13DT2 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ||
8 | 9 | 184 | 131250442214 | Lê Văn | Hiệp | 13CDT2 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử | ||
17 | 4 | 523 | 131250532308 | Võ Huy | Hiệp | 13T3 | Công nghệ Thông tin | ||
8 | 1 | 168 | 131250442112 | Nguyễn Trung | Hiếu | 13CDT1 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử | ||
9 | 7 | 461 | 131250742216 | Đỗ Thị | Hoa | 13SH2 | Công nghệ Sinh học | ||
16 | 8 | 367 | 131250732127 | Đặng Thị Ngọc | Hoàng | 13HTP1 | Công nghệ Thực phẩm | ||
7 | 8 | 578 | 131250612315 | Hồ Minh | Hoàng | 13XD3 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
20 | 4 | 481 | 131250532122 | Trần Thị Mỹ | Hợi | 13T1 | Công nghệ Thông tin | ||
6 | 2 | 417 | 131250722121 | Nguyễn Thị | Hồng | 13MT1 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ||
20 | 1 | 095 | 121250532213 | Võ Thị | Hồng | 12T2 | Công nghệ Thông tin | ||
9 | 1 | 454 | 131250742157 | Lê Văn | Hợp | 13SH1 | Công nghệ Sinh học | ||
7 | 1 | 556 | 131250612124 | Cao Xuân | Hùng | 13XD1 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
10 | 4 | 502 | 131250532217 | Mai Đăng | Hùng | 13T2 | Công nghệ Thông tin | ||
4 | 11 | 224 | 131250512224 | Phan Khắc | Hùng | 13D2 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
2 | 12 | 482 | 131250532124 | Nguyễn Trần Liên | Hương | 13T1 | Công nghệ Thông tin | Giỏi | |
8 | 2 | 170 | 131250442171 | Trần Ngọc | Hướng | 13CDT1 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử | ||
14 | 3 | 450 | 131250662111 | Hồ Thị | Hường | 13QX1 | Quản lý Xây dựng | ||
4 | 4 | 206 | 131250512121 | Nguyễn Thanh | Hữu | 13D1 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
19 | 8 | 156 | 131250412322 | Lê Văn | Huy | 13C3 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
18 | 5 | 278 | 131250512511 | Mai Văn | Huy | 13D5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
8 | 16 | 186 | 131250442222 | Nguyễn Tấn | Huy | 13CDT2 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử | ||
8 | 3 | 171 | 131250442118 | Nguyễn Thành | Huy | 13CDT1 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử | ||
4 | 12 | 225 | 131250512226 | Phạm Đức | Huy | 13D2 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
14 | 4 | 451 | 131250612360 | Đặng Ngọc | Huyên | 13QX1 | Quản lý Xây dựng | ||
2 | 14 | 579 | 131250612360 | Đặng Ngọc | Huyên | 13XD3 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | Giỏi | |
18 | 10 | 597 | 141250512177 | Y Ja Min | Hwing | 14D1 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
3 | 1 | 483 | 131250532127 | Nguyễn Lê Thị Kha | Kha | 13T1 | Công nghệ Thông tin | ||
8 | 4 | 172 | 131250442119 | Nguyễn Hữu | Khanh | 13CDT1 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử | ||
17 | 5 | 524 | 131250532379 | Nguyễn Thị Phi | Khanh | 13T3 | Công nghệ Thông tin | ||
13 | 10 | 403 | 131250652157 | Trương Văn | Khoa | 13KT1 | Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc | ||
0 | 4 | 131250532317 | Trần Văn | Khôi | 13T3 | Công nghệ Thông tin | Thủ khoa | TN 115 | |
3 | 2 | 484 | 131250532129 | Phan Thị Thuý | Kiều | 13T1 | Công nghệ Thông tin | ||
2 | 3 | 209 | 131250512126 | Bùi Hữu | Kỳ | 13D1 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | Giỏi | |
5 | 10 | 138 | 131250412224 | Trịnh Minh | Kỳ | 13C2 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
17 | 6 | 525 | 131250532383 | Nguyễn Thanh | Lai | 13T3 | Công nghệ Thông tin | ||
3 | 3 | 485 | 131250532130 | Phạm Phú | Lai | 13T1 | Công nghệ Thông tin | ||
17 | 7 | 526 | 131250532319 | Nguyễn Thành | Lâm | 13T3 | Công nghệ Thông tin | ||
6 | 3 | 419 | 131250722128 | Nguyễn Khánh | Li | 13MT1 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ||
19 | 9 | 157 | 131250412329 | Nguyễn Văn | Liêm | 13C3 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
17 | 8 | 527 | 131250532321 | Bùi Thị | Liên | 13T3 | Công nghệ Thông tin | ||
6 | 4 | 420 | 131250722130 | Võ Thị Mỹ | Liên | 13MT1 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ||
1 | 5 | 452 | 131250662113 | Nguyễn Thị | Liễu | 13QX1 | Quản lý Xây dựng | Thủ khoa | |
16 | 9 | 368 | 131250732135 | Đoàn Thị Thanh | Linh | 13HTP1 | Công nghệ Thực phẩm | ||
18 | 2 | 270 | 131250512425 | Thái Văn | Linh | 13D4 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
9 | 8 | 462 | 131250742222 | Trần Thị Thảo | Linh | 13SH2 | Công nghệ Sinh học | ||
15 | 5 | 437 | 131250432182 | Trương Hoàng | Linh | 13N1 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
6 | 8 | 429 | 131250722230 | Võ Văn Hoài | Linh | 13MT2 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ||
10 | 5 | 503 | 131250532224 | Phan Thị Thanh | Loan | 13T2 | Công nghệ Thông tin | ||
7 | 9 | 581 | 131250612322 | Hà Duy | Lộc | 13XD3 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
12 | 6 | 289 | 131250422126 | Đặng Văn | Lợi | 13DL1 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
9 | 9 | 463 | 131250742223 | Hà Trọng | Lợi | 13SH2 | Công nghệ Sinh học | ||
13 | 4 | 351 | 131250542116 | Ngô Tấn | Lợi | 13HQ1 | Hệ thống Thông tin Quản lý | ||
3 | 4 | 486 | 131250542116 | Ngô Tấn | Lợi | 13T1 | Công nghệ Thông tin | ||
5 | 2 | 125 | 131250412127 | Phan | Lợi | 13C1 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
8 | 10 | 187 | 131250442229 | Hứa Bạch | Long | 13CDT2 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử | ||
3 | 12 | 131250532283 | Nguyễn Thị | Long | 13T2 | Công nghệ Thông tin | TN 115 | ||
14 | 5 | 453 | 131250662116 | Nguyễn Thị Thảo | Ly | 13QX1 | Quản lý Xây dựng | ||
2 | 5 | 319 | 131250522128 | Phan Thị | Lý | 13DT1 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền th | Giỏi | |
11 | 1 | 226 | 131250512233 | Trần Công | Mạnh | 13D2 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
18 | 6 | 279 | 131250512513 | Nguyễn Văn Thanh | Minh | 13D5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
17 | 9 | 528 | 131250532328 | Phan Thị Trà | My | 13T3 | Công nghệ Thông tin | ||
4 | 5 | 210 | 131250512135 | Bùi Ngọc | Nam | 13D1 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
10 | 6 | 506 | 131250532233 | Lưu Thùy Yến | Nga | 13T2 | Công nghệ Thông tin | ||
17 | 10 | 529 | 131250532329 | Nguyễn Thị Thúy | Nga | 13T3 | Công nghệ Thông tin | ||
3 | 5 | 488 | 131250532140 | Nguyễn Thái | Nghĩa | 13T1 | Công nghệ Thông tin | ||
10 | 7 | 507 | 131250532234 | Lê Hữu | Ngọc | 13T2 | Công nghệ Thông tin | ||
7 | 10 | 583 | 131250612328 | Trần Trung | Nguyên | 13XD3 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
1 | 1 | 140 | 131250412231 | Nguyễn Trương Tất | Nhân | 13C2 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | Thủ khoa | |
5 | 11 | 141 | 131250412233 | Đổ Văn | Nhật | 13C2 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
3 | 6 | 489 | 131250532184 | Huỳnh Văn | Nhật | 13T1 | Công nghệ Thông tin | ||
17 | 11 | 531 | 131250532334 | Phạm Văn | Nhật | 13T3 | Công nghệ Thông tin | ||
6 | 5 | 421 | 131250722146 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 13MT1 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ||
0 | 2 | 394 | 131250732249 | Huỳnh Thị Ngọc | Ny | 13HTP2 | Công nghệ Thực phẩm | Thủ khoa | |
9 | 2 | 455 | 131250742125 | Nguyễn Thị Ny | Ny | 13SH1 | Công nghệ Sinh học | ||
2 | 17 | 131250722247 | Lê Thị Kim | Oanh | 13MT2 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | TN 115 | ||
11 | 7 | 248 | 131250512331 | Trần | Pháp | 13D3 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
11 | 2 | 228 | 131250512276 | Dương Thành | Phong | 13D2 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
18 | 3 | 272 | 131250512441 | Hà Phúc Thanh | Phú | 13D4 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
1 | 4 | 352 | 131250542128 | Nguyễn Thị Hồng | Phúc | 13HQ1 | Hệ thống Thông tin Quản lý | Thủ khoa | |
11 | 8 | 250 | 131250512335 | Phan Anh | Phúc | 13D3 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
5 | 3 | 127 | 131250412135 | Đào Duy | Phước | 13C1 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
3 | 11 | 131250532338 | Lê Xuân | Phước | 13T3 | Công nghệ Thông tin | TN 115 | ||
12 | 7 | 293 | 131250422140 | Nguyễn Văn | Phương | 13DL1 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
3 | 10 | 131250532339 | Nguyễn Văn | Phương | 13T3 | Công nghệ Thông tin | TN 115 | ||
9 | 3 | 456 | 131250742127 | Trần Thị Hà | Phương | 13SH1 | Công nghệ Sinh học | ||
7 | 4 | 569 | 131250612234 | Hồ Duy | Quang | 13XD2 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
2 | 15 | 131250532342 | Phan Minh | Quang | 13T3 | Công nghệ Thông tin | Giỏi | TN 115 | |
14 | 6 | 547 | 131250632140 | Bùi Thanh | Quảng | 13XC1 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
9 | 10 | 467 | 131250742229 | Văn Thị Như | Quí | 13SH2 | Công nghệ Sinh học | ||
7 | 11 | 584 | 131250612334 | Bùi Công | Quốc | 13XD3 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
8 | 5 | 174 | 131250442138 | Phạm Vũ | Quốc | 13CDT1 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử | ||
17 | 12 | 532 | 131250532345 | Hoàng Ngọc | Quý | 13T3 | Công nghệ Thông tin | ||
13 | 11 | 405 | 131250652154 | Nguyễn Thị Kim | Quý | 13KT1 | Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc | ||
16 | 16 | 396 | 131250732258 | Trương Thị Ngọc | Quỳnh | 13HTP2 | Công nghệ Thực phẩm | ||
9 | 4 | 457 | 131250742132 | Dương Thị | Ri | 13SH1 | Công nghệ Sinh học | ||
4 | 6 | 212 | 131250512152 | Nguyễn Quang | Sang | 13D1 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
2 | 4 | 273 | 131250512480 | Trịnh Anh | Sang | 13D4 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | Giỏi | |
11 | 3 | 229 | 131250512245 | Phan Quốc | Sanh | 13D2 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
1 | 9 | 131250512378 | Đặng Văn | Sen | 13D3 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | Thủ khoa | TN 115 | |
3 | 7 | 491 | 131250532149 | Nguyễn Tấn | Sĩ | 13T1 | Công nghệ Thông tin | ||
4 | 7 | 213 | 131250512154 | Đoàn Quốc | Sơn | 13D1 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
7 | 5 | 570 | 131250612240 | Lê Đình | Sơn | 13XD2 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
11 | 9 | 252 | 131250512344 | Nguyễn Ngọc | Sơn | 13D3 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
14 | 7 | 549 | 131250632143 | Phạm Đình | Sơn | 13XC1 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
10 | 8 | 509 | 131250532247 | Hồ Minh | Tài | 13T2 | Công nghệ Thông tin | ||
9 | 11 | 468 | 131250742231 | Lê Văn Phước | Tài | 13SH2 | Công nghệ Sinh học | ||
2 | 8 | 353 | 131250542138 | Phạm Anh | Tài | 13HQ1 | Hệ thống Thông tin Quản lý | Giỏi | |
8 | 11 | 191 | 131250442275 | Trương Đức | Tài | 13CDT2 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử | ||
3 | 8 | 493 | 131250532152 | Mai Thị Thanh | Tâm | 13T1 | Công nghệ Thông tin | ||
12 | 8 | 294 | 131250422148 | Nguyễn Đức | Tâm | 13DL1 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
16 | 11 | 373 | 131250732164 | Trần Thị Đoan | Tâm | 13HTP1 | Công nghệ Thực phẩm | ||
10 | 9 | 510 | 131250532250 | Huỳnh Văn | Tân | 13T2 | Công nghệ Thông tin | ||
2 | 13 | 511 | 131250532251 | Nguyễn Ngọc | Tấn | 13T2 | Công nghệ Thông tin | Giỏi | |
20 | 5 | 534 | 131250532353 | Nguyễn Tấn Lê | Tàu | 13T3 | Công nghệ Thông tin | ||
5 | 1 | 037 | 121250412153 | Lê Ngọc | Thạch | 12C1 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
11 | 4 | 231 | 131250512251 | Trương Công | Thạch | 13D2 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
13 | 12 | 408 | 131250652132 | Đặng Ngọc | Thái | 13KT1 | Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc | ||
20 | 6 | 535 | 131250532354 | Nguyễn Hồng | Thắm | 13T3 | Công nghệ Thông tin | ||
5 | 4 | 129 | 131250412146 | Trần Tấn | Thận | 13C1 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
5 | 12 | 144 | 131250412251 | Trần Văn | Thắng | 13C2 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
6 | 9 | 432 | 131250722260 | Đinh Thị Minh | Thanh | 13MT2 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ||
11 | 5 | 232 | 131250512252 | Nguyễn Đức | Thanh | 13D2 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
5 | 5 | 130 | 131250412147 | Nguyễn Tân | Thanh | 13C1 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
19 | 1 | 145 | 131250412253 | Trần Văn | Thành | 13C2 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
20 | 7 | 536 | 131250532355 | Đinh Thị Thu | Thảo | 13T3 | Công nghệ Thông tin | ||
9 | 12 | 469 | 131250742235 | Hồ Thị Bích | Thảo | 13SH2 | Công nghệ Sinh học | ||
20 | 8 | 537 | 131250532356 | Huỳnh Thị | Thảo | 13T3 | Công nghệ Thông tin | ||
19 | 10 | 162 | 131250412347 | Huỳnh Văn | Thảo | 13C3 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
1 | 6 | 470 | 131250742237 | Nguyễn Thị Mai | Thảo | 13SH2 | Công nghệ Sinh học | Thủ khoa | |
0 | 3 | 423 | 131250722162 | Võ Thị Phương | Thảo | 13MT1 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | Thủ khoa | |
6 | 6 | 424 | 131250722163 | Nguyễn Đình | Thi | 13MT1 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ||
11 | 10 | 256 | 131250512353 | Đoàn Công | Thiên | 13D3 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
18 | 4 | 275 | 131250512455 | Phan Hoàng | Thiện | 13D4 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
15 | 4 | 332 | 131250522237 | Ngô Đình | Thịnh | 13DT2 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền th | ||
19 | 2 | 146 | 131250412255 | Nguyễn Văn | Thịnh | 13C2 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
11 | 11 | 257 | 131250512354 | Thiều Quang | Thịnh | 13D3 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
9 | 5 | 458 | 131250742139 | Hoàng Thị | Thu | 13SH1 | Công nghệ Sinh học | ||
16 | 3 | 340 | 131250712148 | Trần Thị | Thu | 13H1 | Công nghệ Kỹ thuật Hoá học | ||
16 | 12 | 376 | 131250732175 | Trương Thị Hoài | Thu | 13HTP1 | Công nghệ Thực phẩm | ||
15 | 6 | 443 | 131250432156 | Nguyễn Đức | Thuận | 13N1 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
11 | 12 | 258 | 131250512357 | Mai Công | Thức | 13D3 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
7 | 12 | 585 | 131250612362 | Trần Văn | Thức | 13XD3 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
13 | 5 | 355 | 131250542146 | Huỳnh Thị Hoài | Thương | 13HQ1 | Hệ thống Thông tin Quản lý | ||
6 | 7 | 425 | 131250722170 | Nguyễn Thị | Thương | 13MT1 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ||
10 | 10 | 516 | 131250532261 | Thái Thị Hoài | Thương | 13T2 | Công nghệ Thông tin | ||
13 | 6 | 356 | 131250542147 | Nguyễn Thị Ngọc | Thuý | 13HQ1 | Hệ thống Thông tin Quản lý | ||
11 | 6 | 233 | 131250512257 | Đỗ Minh | Thuỷ | 13D2 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
16 | 4 | 342 | 131250712151 | Lê Thị | Thủy | 13H1 | Công nghệ Kỹ thuật Hoá học | ||
15 | 7 | 444 | 131250432157 | Nguyễn Đức | Tiến | 13N1 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
10 | 11 | 517 | 131250532265 | Nguyễn Hữu | Tiệp | 13T2 | Công nghệ Thông tin | ||
12 | 9 | 295 | 131250422158 | Hồ Công Thanh | Tịnh | 13DL1 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
14 | 10 | 595 | 131250642233 | Hồ Thanh | Trà | 13XH2 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựn | ||
9 | 13 | 473 | 131250742243 | Phạm Thị Mỹ | Trâm | 13SH2 | Công nghệ Sinh học | ||
2 | 10 | 400 | 131250732277 | Lương Thị | Trang | 13HTP2 | Công nghệ Thực phẩm | Giỏi | |
20 | 9 | 538 | 131250532368 | Phạm Thị Kim | Trang | 13T3 | Công nghệ Thông tin | ||
16 | 5 | 343 | 131250712153 | Trần Thị Huyền | Trang | 13H1 | Công nghệ Kỹ thuật Hoá học | ||
3 | 9 | 131250532169 | Lê Minh | Trí | 13T1 | Công nghệ Thông tin | TN 115 | ||
19 | 11 | 163 | 131250412353 | Phan Thanh | Triều | 13C3 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
15 | 8 | 445 | 131250432163 | Bùi Hữu | Trọng | 13N1 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
8 | 12 | 193 | 131250442257 | Bùi Quốc Hoàng | Trung | 13CDT2 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử | ||
8 | 6 | 178 | 131250442155 | Trà Thành | Trung | 13CDT1 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử | ||
18 | 7 | 280 | 131250512535 | Trần Viết | Trương | 13D5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
5 | 6 | 131 | 131250412156 | Hồ Quốc | Trường | 13C1 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
7 | 2 | 561 | 131250612157 | Nguyễn Trung | Trường | 13XD1 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
4 | 8 | 215 | 131250512167 | Dương Văn | Tú | 13D1 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
20 | 10 | 539 | 131250532371 | Nguyễn Thị | Tú | 13T3 | Công nghệ Thông tin | ||
14 | 8 | 551 | 131250632156 | Nguyễn Văn | Tư | 13XC1 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
2 | 16 | 131250722273 | Đinh Lê Anh | Tuấn | 13MT2 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | Giỏi | TN 115 | |
18 | 8 | 281 | 131250512524 | Hoàng Quang | Tuấn | 13D5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
5 | 7 | 132 | 131250412170 | Hoàng Văn | Tuấn | 13C1 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
4 | 9 | 216 | 131250512169 | Lê Quang | Tuấn | 13D1 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
19 | 3 | 148 | 131250412261 | Lê Văn | Tuấn | 13C2 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
8 | 13 | 194 | 131250442259 | Nguyễn Anh | Tuấn | 13CDT2 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử | ||
4 | 10 | 217 | 131250512172 | Nguyễn Thành | Tuấn | 13D1 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
4 | 1 | 010 | 111250512264 | Võ Như | Tuấn | 11D2 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
7 | 6 | 573 | 131250612264 | Bùi Đức | Tuẩn | 13XD2 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
15 | 9 | 446 | 131250432172 | Lê Đức | Tùng | 13N1 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
8 | 7 | 179 | 131250442160 | Nguyễn Thanh | Tùng | 13CDT1 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử | ||
10 | 1 | 495 | 131250532176 | Trần Thanh | Tùng | 13T1 | Công nghệ Thông tin | ||
10 | 12 | 518 | 131250532272 | Đồng Vĩnh | Tưởng | 13T2 | Công nghệ Thông tin | ||
20 | 11 | 540 | 131250532373 | Nguyễn Bá | Tuyến | 13T3 | Công nghệ Thông tin | ||
6 | 10 | 434 | 131250722277 | Thân Thị Thanh | Tuyền | 13MT2 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ||
13 | 7 | 359 | 131250542169 | Trần Phan Thanh | Tuyền | 13HQ1 | Hệ thống Thông tin Quản lý | ||
16 | 6 | 345 | 131250712156 | Hồng Thị | Tuyết | 13H1 | Công nghệ Kỹ thuật Hoá học | ||
13 | 13 | 412 | 131250652145 | Trần Thị | Tuyết | 13KT1 | Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc | ||
9 | 6 | 459 | 131250742146 | Võ Thị Mỹ | Uyên | 13SH1 | Công nghệ Sinh học | ||
2 | 7 | 346 | 131250712157 | Lê Thị Thùy | Vi | 13H1 | Công nghệ Kỹ thuật Hoá học | Giỏi | |
8 | 14 | 195 | 131250442261 | Huỳnh Quốc | Việt | 13CDT2 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử | ||
18 | 9 | 282 | 131250512529 | Nguyễn Văn Bảo | Việt | 13D5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ||
19 | 4 | 149 | 131250412265 | Lê Quang | Vinh | 13C2 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
12 | 1 | 016 | 111250422271 | Lê Văn | Vinh | 11DL2 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
8 | 8 | 181 | 131250442164 | Nguyễn Đức | Vinh | 13CDT1 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử | ||
1 | 7 | 552 | 131250632165 | Nguyễn Tăng | Vinh | 13XC1 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | Thủ khoa | |
7 | 13 | 587 | 131250612363 | Lương Anh | Vũ | 13XD3 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
7 | 7 | 574 | 131250612260 | Phạm Hoàng | Vũ | 13XD2 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||
15 | 10 | 447 | 131250432176 | Phạm Tuấn | Vũ | 13N1 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | ||
5 | 8 | 133 | 131250412165 | Trần Đình | Vũ | 13C1 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||
17 | 1 | 520 | 131250532275 | Nguyễn Thanh | Vương | 13T2 | Công nghệ Thông tin | ||
8 | 15 | 198 | 131250442267 | Quang Công Quyền | Vương | 13CDT2 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử | ||
13 | 8 | 360 | 131250542173 | Nguyễn Thị Yến | Vy | 13HQ1 | Hệ thống Thông tin Quản lý | ||
20 | 12 | 541 | 131250532384 | Nguyễn Trọng | Vỹ | 13T3 | Công nghệ Thông tin |