Đại học Đà Nẵng Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG HỆ TÍN CHỈ
Bị buộc thôi học do kết quả học tập kém học kỳ I năm học 07-08
STT Mã sinh viên Họ và tên sinh viên Ngày sinh Lớp ĐTBC Số TC Xếp loại Môn F Bỏ thi Ghi chú
1 071250440127 Nguyễn Quốc Hùng 11/02/89 07CĐT 0.24 21 Yếu 6 2  
2 071250440136 Lê Phú Hoàng Lộc 01/01/89 07CĐT 0.57 21 Yếu 5 4  
3 071250510252 Trần Đức Thịnh 12/06/89 07Đ2 0.19 21 Yếu 7 2  
4 071250510306 Võ Huy Chương 25/06/89 07Đ3 0.00 21 Yếu 8 3  
5 071250420103 Lê Quốc Bảo 23/07/89 07ĐL 0.00 21 Yếu 8 4  
6 071250420119 Lê Xuân 10/10/89 07ĐL 0.14 21 Yếu 7 2  
7 071250420127 Trần Nguyên Long 30/09/88 07ĐL 0.00 22 Yếu 2 2  
8 071250420166 Trần Bảo Trung 05/09/89 07ĐL 0.19 21 Yếu 7 3  
9 071250520127 Lê Khánh Huân 20/09/89 07ĐT1 0.17 24 Yếu 8 3  
10 071250520140 Trần Văn Như 12/03/89 07ĐT1 0.79 24 Yếu 3 2  
11 071250520242 Trần Trung Nguyên 13/07/89 07ĐT2 0.21 24 Yếu 7 5  
12 071250520261 Nguyễn Văn Thọ 21/02/89 07ĐT2 0.00 24 Yếu 9 4  
13 071250710152 Phạm Thị Ngọc Thuỷ 13/10/88 07H1 0.00 19 Yếu 6 3  
14 071250730138 Nguyễn Trọng Phú 30/01/88 07HTP 0.32 19 Yếu 5 2  
15 072250410114 Dương Thành Hải 23/06/81 07LTC 0.00 21 Yếu 8 3  
16 072250520114 Võ Như Hoàng 04/01/84 07LTĐT 0.38 21 Yếu 7 4  
17 072250530103 Võ Thế Anh 28/01/87 07LTT 0.19 21 Yếu 8 2  
18 072250530112 Trần Công Dũng 28/08/82 07LTT 0.14 21 Yếu 8 5  
19 072250530117 Thiều Quang Hải 08/01/82 07LTT 0.64 11 Yếu 3 3  
20 072250530118 Hoàng Đào Tiến Hải 20/10/86 07LTT 0.52 21 Yếu 6 2  
21 072250530176 Phan Đình Trí 20/06/84 07LTT 0.00 21 Yếu 9 3  
22 071250430141 Đinh Hồng Quân 01/06/89 07N 0.00 21 Yếu 8 5  
23 071250430148 Phạm Phú Sơn 21/06/88 07N 0.14 21 Yếu 7 3  
24 071250430156 Phạm Xuân Thủy 24/11/88 07N 0.38 21 Yếu 5 3  
25 071250530102 Nguyễn Kim Anh 04/07/89 07T1 0.35 23 Yếu 7 3  
26 071250530177 Lương Ngọc Viên 21/02/89 07T1 0.00 23 Yếu 9 2  
27 071250530242 Nguyễn Đình Nhựt 04/05/89 07T2 0.52 23 Yếu 5 2  
28 071250530252 Đoàn Đình Tâm 11/05/89 07T2 0.30 23 Yếu 7 2  
29 071250630129 Nguyễn Ngọc Lợi 16/03/87 07XC1 0.00 22 Yếu 8 4  
30 071250630133 Nguyễn Đức Nghĩa 09/09/88 07XC1 0.00 22 Yếu 8 3  
31 071250610130 Phạm Thế Lâm 27/03/85 07XD1 0.00 22 Yếu 8 6  
32 071250610205 Nguyễn Hữu Cường 18/04/89 07XD2 0.00 22 Yếu 8 7  
33 061250510146 Lương Tấn 08/04/82 06Đ1 0.44         CCHV 206
34 061250510233 Nguyễn Văn Lê Phương 29/08/88 06Đ2 0.29         CCHV 206
35 061250520126 Ngô Nguyễn Đăng Khoa 15/01/87 06ĐT1 0.00         CCHV 206
36 061250530103 Nguyễn Thành Chung 11/11/87 06T1 0.64         CCHV 206
37 061250630155 Nguyễn Anh 22/11/88 06XC1 0.54         CCHV 206
38 061250630247 Nguyễn Hồng Thu 24/03/80 06XC2 0.89         CCHV 206
Phòng Đào tạo & CTHSSV
Ngày 12/04/2008