Đại Học Đà Nẵng
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
DANH SÁCH THỦ KHOA TỐT NGHIỆP KHÓA 2010 VÀ 2011 LIÊN THÔNG 
STT Mã sinh viên Họ Tên Ngày sinh Lớp ĐTBTL Xếp loại Ngành Ghi chú
1 101250731135 Đinh Thị Tú Uyển 01/11/1992 10HTP 3.73 Xuất sắc Công nghệ Kỹ thuật Thực phẩm  
2 101250631169 Nguyễn Trãi 22/11/1992 10XC 3.63 Xuất sắc Công nghệ Kỹ thuật Công trình Giao thông  
3 101250721141 Đoàn Thị Ngọc Minh 01/06/1992 10MT 3.62 Xuất sắc Công nghệ  Kỹ thuật Môi trường  
4 101250411113 Nguyễn Trung Hậu 23/12/1992 10C1 3.59 Giỏi Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo  
5 101250511224 Lê Văn Hùng 18/08/1992 10D2 3.58 Giỏi Công nghệ Kỹ thuật Điện  
6 101250531333 Đặng Hồng Ngà 20/07/1992 10T3 3.56 Giỏi Công nghệ Thông tin  
7 101250611137 Nguyễn Đăng Mỹ 29/03/1992 10XD1 3.55 Giỏi Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng TN 112
8 101250711125 Trần Thị Hoàng Thắm 12/09/1992 10H 3.38 Giỏi Công nghệ Kỹ thuật Hoá học  
9 101250441205 Trần Cao Bống 19/05/1991 10CDT2 3.35 Giỏi Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử  
10 101250421221 Nguyễn Hữu Phú 13/07/1992 10DL2 3.34 Giỏi Công nghệ Kỹ thuật Ô tô  
11 101250651149 Nguyễn Việt Tiến 02/07/1992 10KT 3.29 Giỏi Kiến trúc Công trình  
12 101250641126 Trương Văn Khá 08/03/1992 10XH 3.11 Khá Xây dựng Hạ tầng Đô thị  
13 101250431125 Bùi Quân 06/12/1992 10N 3.11 Khá Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt - Điện Lạnh  
14 101250521213 Đinh Quang Dũng 14/02/1992 10DT2 3.34 Giỏi Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông TN 112
15 112250612127 Nguyễn Quang Nhật Minh 01/04/1991 11LTX 3.40 Giỏi Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng TN 112
Những sinh viên có tên trên sẽ được nhận khen thưởng và nhận bằng đợt 1 tại Lễ phát bằng Phòng Đào Tạo
Ngày 14 tháng 8 năm 2013