ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
************************** *************************
KẾT QUẢ THI TỐT NGHIỆP TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP CHÍNH QUY KHÓA 2004-2006
NGÀNH XÂY DỰNG - KHOÁ THI NGÀY 21/6/2006
STT SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KẾT QUẢ THI TN Điểm TB TN TBC toàn khoá XẾP LOẠI Ghi chú  
Chính trị LT T/Hợp TH NN TBC Xếp loại TN    
01 244 Trần Nguyên Anh 25/09/85 Tp. Đà Nẵng 7.0 8.5 7.0 7.5 7.5 Trung bình Trung bình   04THX1
02 245 Trần Mai Lâm Ân 07/02/85 Bình Định 6.5 8.5 8.0 7.7 7.5 Trung bình Trung bình   04THX1
03 246 Đặng Quốc Bảo 06/03/82 H. Duy Xuyên - Quảng Nam 6.0 5.0 8.5 6.5 6.9 Trung bình Trung bình   04THX1
04 247 Kiều Xuân Chiến 02/08/84 H. Duy Xuyên - Quảng Nam 7.0 7.5 7.0 7.2 7.4 Trung bình Trung bình   04THX1
05 248 Đặng Côi 28/04/85 H. Phú Lộc - Thừa Thiên-Huế 5.0 6.5 7.0 6.2 7.0 Trung bình Trung bình   04THX1
06 249 Phạm Ngọc Duy 02/09/85 H. Đại Lộc - Quảng Nam 2.0 6.5 Vắng 2.8 6.5 Trung bình Không TN   04THX1
07 250 Trần Xuân 15/06/82 H. Thăng Bình - Quảng Nam 6.0 7.0 8.0 7.0 7.2 Khá Khá   04THX1
08 251 Nguyễn Thành Hải 29/03/85 H. Duy Xuyên - Quảng Nam 5.0 6.5 9.0 6.8 7.3 Trung bình Trung bình   04THX1
09 252 Hoàng Văn Hành 02/03/85 Tx. Hồng Lĩnh - Hà Tĩnh 8.5 7.0 8.0 7.8 7.1 Trung bình Trung bình   04THX1
10 253 Phạm Văn Hiền 03/06/86 H. Nam Đàn - Nghệ An 9.5 9.0 9.0 9.2 8.4 Giỏi Giỏi   04THX1
11 254 Dương Ngọc Hiếu 05/03/84 H. Đại Lộc - Quảng Nam 5.0 5.5 7.5 6.0 7.4 Trung bình Trung bình   04THX1
12 255 Nguyễn Hộp 14/04/85 H. Hòa Vang - Tp. Đà Nẵng 7.5 5.5 6.5 6.5 7.1 Khá Trung bình   04THX1
13 256 Cao Tường Huy 12/01/85 Tp. Qui Nhơn - Bình Định 5.0 6.0 5.5 5.5 6.8 Trung bình Trung bình   04THX1
14 257 Phạm Công Quốc Khánh 10/03/83 H. Hòa Vang - Tp. Đà Nẵng 7.0 6.0 7.5 6.8 7.4 Trung bình Trung bình   04THX1
15 258 Bùi Thanh Khoa 02/11/86 Q. Liên Chiểu - Tp. Đà Nẵng 7.5 5.5 5.0 6.0 7.3 Trung bình Trung bình   04THX1
16 259 Nguyễn Hữu Khoa 19/04/85 Tp. Đà Nẵng 8.0 6.5 7.0 7.2 7.5 Khá Khá   04THX1
17 260 Lê Văn Kiên 26/06/85 Tx. Tam Kỳ - Quảng Nam 5.5 7.0 7.5 6.7 7.3 Trung bình Trung bình   04THX1
18 261 Nguyễn Ngọc Lâm 10/02/81 H. Đại Lộc - Quảng Nam 5.0 6.5 8.5 6.7 7.0 Trung bình Trung bình   04THX1
19 262 Hoàng Văn Linh 08/11/83 H. Lệ Thủy - Quảng Bình 7.5 6.0 8.5 7.3 7.4 Trung bình Trung bình   04THX1
20 263 Lê Bá Linh 30/05/83 H. Tiên Phước - Quảng Nam 5.0 5.5 6.0 5.5 6.8 Trung bình Trung bình   04THX1
21 264 Đoàn Thị Diễm Ly 18/10/85 H. Điện Bàn - Quảng Nam 6.0 5.0 8.5 6.5 7.6 Khá Trung bình   04THX1
22 265 Nguyễn Công Minh 07/09/86 Tp. Qui Nhơn - Bình Định 6.0 8.0 8.0 7.3 8.2 Giỏi Khá   04THX1
23 266 Nguyễn Trần Minh 21/06/85 H. Thăng Bình - Quảng Nam 6.5 7.0 7.0 6.8 7.3 Khá Trung bình   04THX1
24 267 Phan Xuân Minh 09/05/82 H. Điện Bàn - Quảng Nam 7.5 6.0 8.5 7.3 7.0 Trung bình Trung bình   04THX1
25 268 Trần Thanh Minh 20/01/85 H. Hòa Vang - Tp. Đà Nẵng 0.0 6.0 6.0 4.0 6.8 Trung bình Không TN   04THX1
26 269 Nguyễn Văn Nam 01/01/84 H. Duy Xuyên - Quảng Nam 7.5 6.5 10.0 8.0 7.6 Trung bình Khá   04THX1
27 270 Trương Văn Nghiã 02/04/85 H. Điện Bàn - Quảng Nam 7.0 6.0 7.5 6.8 7.2 Trung bình Trung bình   04THX1
28 271 Trương Công Nhân 28/08/84 H. Điện Bàn - Quảng Nam 3.5 5.5 7.5 5.5 6.7 Trung bình Không TN   04THX1
29 272 Võ Công Nhựt 16/10/85 H. Điện Bàn - Quảng Nam 3.5 7.0 7.5 6.0 7.2 Trung bình Không TN   04THX1
30 273 Nguyễn Hồng Phong 04/08/86 H. Điện Bàn - Quảng Nam 2.5 Vắng 5.0 2.5 6.6 Trung bình Không TN   04THX1
31 274 Lê Xuân Quí 10/08/84 H. Hòa Vang - Tp. Đà Nẵng 5.0 3.5 5.0 4.5 6.5 Trung bình Không TN   04THX1
32 275 Trần Chí Quốc 05/03/85 Tp. Đà Nẵng 8.0 6.5 7.5 7.3 7.4 Khá Khá   04THX1
33 276 Văn Châu Thanh Sang 20/07/86 H. Đại Lộc - Quảng Nam 6.0 5.0 5.0 5.3 6.4 Trung bình Trung bình   04THX1
34 277 Phan Trần Sử 01/08/84 H. Đại Lộc - Quảng Nam 8.0 3.5 6.0 5.8 6.4 Trung bình Không TN   04THX1
35 278 Ngô Nhơn Thành 01/10/85 H. Tiên Phước - Quảng Nam 5.0 3.0 6.0 4.7 6.9 Trung bình Không TN   04THX1
36 279 Dương Văn Thạnh 10/06/86 H. Tư Nghĩa - Quảng Ngãi Vắng Vắng Vắng 0.0 6.6 Trung bình Không TN   04THX1
37 280 Lê Phỉ Thạnh 24/01/84 H. Điện Bàn - Quảng Nam 5.0 1.5 5.5 4.0 6.8 Trung bình Không TN   04THX1
38 281 Nguyễn Văn Thắng 08/01/84 H. Điện Bàn - Quảng Nam 5.5 3.0 8.0 5.5 6.7 Trung bình Không TN   04THX1
39 282 Lê Minh Thiện 06/02/85 H. Đại Lộc - Quảng Nam 8.0 5.0 7.0 6.7 7.5 Khá Trung bình   04THX1
40 283 Lê Quốc Thịnh 07/05/85 Tx. Quảng Ngãi - Quảng Ngãi 5.0 3.5 4.0 4.2 6.2 Trung bình Không TN   04THX1
41 284 Nguyễn Quốc Thịnh 19/01/85 H. Duy Xuyên - Quảng Nam 7.0 2.5 6.0 5.2 6.7 Trung bình Không TN   04THX1
42 285 Đỗ Tấn Thuận 02/01/84 H. Tư Nghĩa - Quảng Ngãi 6.0 3.0 5.0 4.7 6.5 Trung bình Không TN   04THX1
43 286 Nguyễn Đức Thuận 19/02/85 H. Tiên Phước - Quảng Nam 4.0 3.0 6.5 4.5 7.5 Trung bình Không TN   04THX1
44 287 Phạm Sỹ Thương 03/10/83 Q. Liên Chiểu - Tp. Đà Nẵng 9.0 5.0 7.0 7.0 8.0 Giỏi Khá   04THX1
45 288 Toàn 20/11/85 H. Hòa Vang - Tp. Đà Nẵng 6.5 5.0 6.0 5.8 6.9 Trung bình Trung bình   04THX1
46 289 Nguyễn Công Trỗi 17/08/83 H. Quế Sơn - Quảng Nam 5.5 2.0 6.0 4.5 6.9 Trung bình Không TN   04THX1
47 290 Phạm Huỳnh Trúc 26/08/85 H. Điện Bàn - Quảng Nam 5.0 3.5 7.0 5.2 6.4 Trung bình Không TN   04THX1
48 291 Trần Anh Tuấn 28/03/85 Tx. Hội An - Quảng Nam 8.0 4.0 6.0 6.0 7.5 Trung bình Không TN   04THX1
49 292 Trần Minh Tuấn 10/04/85 Tp. Đà Nẵng 5.5 4.0 6.0 5.2 7.0 Khá Không TN   04THX1
50 293 Võ Đăng Tuấn 24/03/85 Tx. Hội An - Quảng Nam 3.0 3.5 8.0 4.8 6.7 Trung bình Không TN   04THX1
51 294 Đoàn Ngọc Việt 25/11/85 H. Quế Sơn - Quảng Nam 8.5 3.0 7.5 6.3 7.5 Trung bình Không TN   04THX1
52 295 Đinh Công 29/10/85 H. Quế Sơn - Quảng Nam 5.0 5.0 7.5 5.8 7.2 Khá Trung bình   04THX1
53 296 Phan Uyên 11/06/85 Tx. Tam Kỳ - Quảng Nam 8.0 3.5 6.0 5.8 6.8 Trung bình Không TN   04THX1
54 297 Trần Linh Vương 18/11/85 H. Điện Bàn - Quảng Nam 8.5 5.0 6.0 6.5 7.4 Trung bình Trung bình   04THX1
55 298 Nguyễn Thành Vỹ 02/09/85 H. Đại Lộc - Quảng Nam 7.5 3.5 5.0 5.3 7.0 Trung bình Không TN   04THX1
56 299 Cao Thái An 05/10/83 H. Đại Lộc - Quảng Nam 8.5 3.0 8.0 6.5 7.1 Trung bình Không TN   04THX2
57 300 Dương Đình An 01/01/86 H. Đại Lộc - Quảng Nam 7.5 4.0 7.5 6.3 6.8 Trung bình Không TN   04THX2
58 301 Nguyễn Huỳnh Ảnh 05/06/80 H. Tuy Phước - Bình Định 5.5 2.5 7.0 5.0 6.9 Trung bình Không TN   04THX2
59 302 Lê Kim 01/01/86 H. Duy Xuyên - Quảng Nam 3.5 0.5 5.0 3.0 6.2 Trung bình Không TN   04THX2
60 303 Nguyễn Phi Công 11/01/84 H. Đại Lộc - Quảng Nam 7.5 5.0 9.0 7.2 7.1 Trung bình Khá   04THX2
61 304 Lê Hoàng Cường 01/07/85 H. Đại Lộc - Quảng Nam 6.0 3.0 Vắng 3.0 6.4 Trung bình Không TN   04THX2
62 305 Trần Đình Dũng 03/04/82 Tx. Quảng Ngãi - Quảng Ngãi 9.5 5.0 7.0 7.2 7.4 Trung bình Khá   04THX2
63 306 Nguyễn Đến 11/04/79 H. Hòa Vang - Tp. Đà Nẵng 6.0 2.0 4.0 4.0 6.1 Trung bình Không TN   04THX2
64 307 Nguyễn Trường Giang 10/08/85 H. Đại Lộc - Quảng Nam Vắng Vắng Vắng 0.0 6.3 Trung bình Không TN   04THX2
65 308 Trần Hồng Hạnh 12/02/85 Tp. Đà Nẵng 7.0 3.0 6.0 5.3 6.8 Trung bình Không TN   04THX2
66 309 Trần Hữu Hậu 29/07/84 H. Điện Bàn - Quảng Nam 5.0 3.0 7.5 5.2 6.8 Trung bình Không TN   04THX2
67 310 Từ Hiếu 10/08/84 H. Điện Bàn - Quảng Nam 4.0 4.0 6.0 4.7 6.6 Trung bình Không TN   04THX2
68 311 Võ Thị Thu Hoài 06/08/84 H. Thăng Bình - Quảng Nam 4.5 6.0 8.0 6.2 7.2 Khá Trung bình   04THX2
69 312 Ngô Tấn Song Hoàng 01/03/85 H. Hòa Vang - Tp. Đà Nẵng 4.0 5.0 6.0 5.0 6.7 Trung bình Không TN   04THX2
70 313 Nguyễn Nhật Huân 19/06/85 H. Điện Bàn - Quảng Nam 8.0 4.0 7.5 6.5 7.3 Trung bình Không TN   04THX2
71 314 Hoàng Thế Anh Huy 02/12/86 Tp. Đà Nẵng 6.0 4.0 5.0 5.0 6.5 Trung bình Không TN   04THX2
72 315 Nguyễn Duy Khoa 10/06/83 Tp. Đà Nẵng 8.0 6.5 5.0 6.5 6.8 Trung bình Trung bình   04THX2
73 316 Hoàng Như Lâm 15/07/85 Tp. Đà Nẵng 6.5 5.5 6.0 6.0 7.3 Trung bình Trung bình   04THX2
74 317 Nguyễn Thế Linh 08/12/85 H. Quế Sơn - Quảng Nam 6.0 7.0 8.5 7.2 7.3 Trung bình Trung bình   04THX2
75 318 Lưu Công Lĩnh 19/10/85 H. Duy Xuyên - Quảng Nam 6.5 5.0 7.5 6.3 7.2 Trung bình Trung bình   04THX2
76 319 Nguyễn Bá Lộc 26/07/83 H. Hòa Vang - Tp. Đà Nẵng 7.5 3.5 7.0 6.0 7.6 Khá Không TN   04THX2
77 320 Nguyễn Quốc Nam 10/02/85 H. Hòa Vang - Tp. Đà Nẵng 4.5 1.5 5.0 3.7 6.2 Trung bình Không TN   04THX2
78 321 Đoàn Chí Ngọc 01/01/86 Tx. Tam Kỳ - Quảng Nam 5.0 1.0 5.0 3.7 6.1 Trung bình Không TN   04THX2
79 322 Phan Công Phi 01/11/86 H. Thăng Bình - Quảng Nam 7.5 3.5 6.5 5.8 7.2 Trung bình Không TN   04THX2
80 323 Nguyễn Ngô Gia Phúc 10/04/85 H. Đại Lộc - Quảng Nam 6.5 4.0 8.5 6.3 7.0 Trung bình Không TN   04THX2
81 324 Nguyễn Đình Phương 25/10/85 Tx. Hội An - Quảng Nam 6.5 5.0 6.0 5.8 6.8 Trung bình Trung bình   04THX2
82 325 Đặng Thanh Sơn 12/09/85 H. Tiên Phước - Quảng Nam 6.5 5.5 5.5 5.8 7.2 Khá Trung bình   04THX2
83 326 Dương Văn Thảo 21/06/85 H. Điện Bàn - Quảng Nam 9.0 6.0 7.0 7.3 6.8 Trung bình Trung bình   04THX2
84 327 Phan Ngọc Thảo 25/12/84 H. Tiên Phước - Quảng Nam 8.5 6.5 7.0 7.3 7.1 Trung bình Trung bình   04THX2
85 328 Văn Viết Thính 13/04/86 H. Krông Ana - Đắc Lắc 9.5 9.0 10.0 9.5 8.4 Giỏi Giỏi   04THX2
86 329 Nguyễn Nho Hoàng Thịnh 13/07/85 H. Quế Sơn - Quảng Nam 4.0 6.0 5.0 5.0 6.4 Trung bình Không TN   04THX2
87 330 Nguyễn Thị Ái Thư 11/10/85 Tx. Quảng Ngãi - Quảng Ngãi 7.5 6.0 7.0 6.8 8.1 Giỏi Khá   04THX2
88 331 Nguyễn Kiện Trúc 15/08/84 H. Đại Lộc - Quảng Nam 7.5 7.0 6.0 6.8 7.2 Trung bình Trung bình   04THX2
89 332 Nguyễn Văn Trung 01/03/85 H. Điện Bàn - Quảng Nam 5.5 6.0 8.0 6.5 6.9 Trung bình Trung bình   04THX2
90 333 Nguyễn Châu Tuấn 03/11/85 Tp. Đà Nẵng 5.0 3.5 4.0 4.2 6.5 Trung bình Không TN   04THX2
91 334 Văn 17/04/85 Tp. Đà Nẵng 7.0 5.0 6.0 6.0 7.3 Trung bình Trung bình   04THX2
92 335 Bùi Quang 17/08/80 H. Đại Lộc - Quảng Nam 8.5 8.0 8.0 8.2 7.4 Trung bình Khá   04THX2
93 336 Nguyễn Tấn Vỹ 27/10/85 H. Điện Bàn - Quảng Nam 8.0 5.0 8.0 7.0 7.0 Trung bình Trung bình   04THX2
94 337 Phạm Trung Lâm 02/03/84 H. Thăng Bình - Quảng Nam 9.0 5.0 6.0 6.7 6.4 Trung bình Trung bình   04THX1
CÁN BỘ NHẬP ĐIỂM KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐT- CTHSSV
PHÓ PHÒNG
Nguyễn Thị Kiều Trang Lê Thị Xuân Thanh Trần Nguyễn Ngọc Anh