Đại học Đà Nẵng
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG BỊ XỬ LÝ HỌC VỤ HỌC KỲ 208
Theo QĐ____/CĐCN-ĐT ngày 24 tháng 09 năm 2009 của Hiệu Trưởng Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
STT Mã sinh viên Họ tên sinh viên Ngày sinh Lớp Số TC nợ Nợ học phí ĐTBC 208 Mã ĐKMH ĐTBC 108 XL Hình thức xử lý học vụ 
01 061250410129 Nguyễn Trọng Phát 01/04/85 06C1 -42 -1,540,000 0.04   0.65 KL Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH
02 061250440126 Mai Đăng Mẫn 27/07/88 06CĐT -2   2.31   2.27 TN Công nhận ngừng học tạm thời
03 061250440128 Nguyễn Duy Nhân 09/05/87 06CĐT -25 -1,320,000 0.17   1.91 KL Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH
04 061250440149 Trần Minh Tuấn 16/01/87 06CĐT -29 -990,000 0.00   1.96 KL Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH
05 061250440154 Bùi Quốc Túy 02/09/85 06CĐT -44 -1,155,000 0.24   1.03 KL Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH
06 061250510158 Nguyễn Viết Tình 17/07/86 06Đ1 -32   0.29 1.26E+09 1.24 BTH Buộc thôi học do học lực yếu
07 061250510114 Trần Xuân Hoan 27/02/87 06Đ1 -44   0.54 -1.4E+09 1.18 CCH Cảnh cáo học vụ 208
08 061250510141 Nguyễn Văn Tài 08/08/85 06Đ1 -14   0.83 -1.5E+09 1.10 CCH Cảnh cáo học vụ 208
09 061250510171 Phan Văn Thuận 10/08/86 06Đ1 -22 -1,375,000 1.92   1.03 KL Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH
10 061250510278 Nguyễn Ngọc Bảo   06Đ2 -35 -110,000 0.79 -1.9E+09 1.41 CCH Cảnh cáo học vụ 208
11 061250420115 Trần Thanh Ngọc 04/09/87 06ĐL -6   2.23   1.97 TN Công nhận ngừng học tạm thời
12 061250520138 Trương Minh Phúc 02/03/88 06ĐT -3   2.28   2.72 TN Công nhận ngừng học tạm thời
13 061250710145 Phùng Phú Lộc 14/11/85 06H -22 -1,485,000 0.78   2.41 KL Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH
14 061250730145 Nguyễn Kim Anh 10/06/85 06HTP -38   0.86 4.35E+08 1.33 CCH Cảnh cáo học vụ 208
15 061250730119 Nguyễn Nhật Linh 11/05/87 06HTP -48 -1,265,000 0.35   0.77 KL Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH
16 061250720141 Trần Văn Sơn 27/12/87 06MT -41 -1,430,000 0.00   1.41 KL Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH
17 061250430128 Ngô Ngọc Tùng 29/10/86 06N -19   0.45 -2E+09 1.96 BTH Buộc thôi học do học lực yếu
18 061250430114 Dư Trí Lâm 31/03/88 06N -28   0.74 1.25E+09 1.52 CCH Cảnh cáo học vụ 208
19 061250530216 Nguyễn Văn Huy 30/08/86 06T2 -46   0.74 1.3E+09 1.00 CCH Cảnh cáo học vụ 208
20 061250530243 Phạm Tấn Anh 02/02/87 06T2 -47 -825,000 0.00   1.18 KL Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH
21 061250630158 Phạm Đình Chuyên 19/07/86 06XC1 -2   1.83   2.03 TN Công nhận ngừng học tạm thời
22 061250630108 Võ Như Đông 20/08/87 06XC1 -6   2.48   1.94 TN Công nhận ngừng học tạm thời
23 061250630115 Trần Phước Duy 02/11/87 06XC1 -1   2.36   2.00 TN Công nhận ngừng học tạm thời
24 061250630159 Nguyễn Viết Hải 19/05/86 06XC1 -11   1.82   1.77 TN Công nhận ngừng học tạm thời
25 061250630162 Lê Quốc Dũng   06XC1 -32 -2,090,000 0.68   1.43 KL Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH
26 061250630208 Lê Viết Đại 29/05/88 06XC2 -9   1.53   1.62 TN Công nhận ngừng học tạm thời
27 061250630215 Nguyễn Trung Duy 26/03/87 06XC2 -16   2.38   1.67 TN Công nhận ngừng học tạm thời
28 061250630223 Phan Quốc Hùng 24/10/87 06XC2 -8   1.91   2.83 TN Công nhận ngừng học tạm thời
29 061250630261 Vũ văn Thành 20/11/84 06XC2 -2   2.04   1.70 TN Công nhận ngừng học tạm thời
30 061250610165 Trần Tú Lâm 25/05/85 06XD1 -16 -110,000 0.59 1.25E+09 1.27 CCH Cảnh cáo học vụ 208
31 061250610139 Nguyễn Hữu Rin 04/04/87 06XD1 -1   1.83   1.89 TN Công nhận ngừng học tạm thời
32 061250610223 Huỳnh Quốc Khương 29/06/88 06XD2 -20   0.50 1.25E+09 1.41 CCH Cảnh cáo học vụ 208
33 061250610228 Lê Hồ Tấn Lộc 07/12/87 06XD2 -37   0.57 -1.7E+09 1.55 CCH Cảnh cáo học vụ 208
34 061250610266 Trần Tuấn Thảo 09/05/83 06XD2 -26   0.87 -7.7E+07 1.06 CCH Cảnh cáo học vụ 208
35 061250610256 Nguyễn Quỳnh Trin 20/06/87 06XD2 -17   0.94 -4.5E+08 1.56 CCH Cảnh cáo học vụ 208
36 061250610267 Nguyễn Thanh Thuyết 06/01/86 06XD2 -43   0.36 -2.3E+08 1.50 CTC Cho chuyển hệ TCCN theo yêu cầu.
37 071250410103 Vũ Ngọc Anh 05/06/89 07C1 -83   0.86 -5.6E+08 2.30 CCH Cảnh cáo học vụ 208
38 071250410119 Dương Quốc Hùng 10/10/87 07C1 -81   0.65 -9.5E+08 1.44 CCH Cảnh cáo học vụ 208
39 071250410137 Bùi Đức Phước 01/09/89 07C1 -68   0.91 1.07E+09 1.38 CCH Cảnh cáo học vụ 208
40 071250530141 Lê Đức Nhựt 04/04/88 07C1 -87 -935,000 0.00   1.04 KL Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH
41 071250410169 Trần Quốc Tuấn 06/06/89 07C1 -88 -1,540,000 0.00   0.94 KL Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH
42 071250410204 Huỳnh Thanh Cao 24/05/87 07C2 -73   0.89 1.32E+09 1.22 CCH Cảnh cáo học vụ 208
43 071250410266 Đặng Việt Trung 24/10/88 07C2 -61   0.81 2.92E+08 1.75 CCH Cảnh cáo học vụ 208
44 071250410226 Nguyễn Liên Hoàng 16/01/89 07C2 -66 -1,540,000 1.18   1.00 KL Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH
45 071250410233 Trịnh Quang Linh 25/11/89 07C2 -74 -1,595,000 0.55   1.40 KL Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH
46 071250410256 Huỳnh Văn Tam 20/04/89 07C2 -85 -1,045,000 0.11   0.74 KL Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH
47 071250440159 Nguyễn Hữu Thành 06/04/89 07CĐT -86   0.81 1.78E+09 1.29 CCH Cảnh cáo học vụ 208
48 071250510124 Nguyễn Hoàng Giang 21/01/88 07Đ1 -78   0.61 90618395 0.74 BTH Buộc thôi học do đã CCHV HK 108
49 071250510127 Tô Đình Hoàng Hải 08/09/89 07Đ1 -71   0.60 -1.8E+09 1.32 CCH Cảnh cáo học vụ 208
50 071250510153 Võ Như Thiên 01/11/88 07Đ1 -81   0.57 -1.8E+09 1.94 CCH Cảnh cáo học vụ 208
51 071250510131 Mai Vũ Hùng 09/02/89 07Đ1 -95 -1,400,000 0.00   0.88 KL Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH
52 071250510203 Phạm Bá Quốc Anh 06/11/89 07Đ2 -72   0.88 -7.6E+08 1.69 CCH Cảnh cáo học vụ 208
53 071250510205 Phạm Tấn Chương 20/02/89 07Đ2 -55   0.74 -1.1E+09 2.20 CCH Cảnh cáo học vụ 208
54 071250510271 Phạm Minh Vương 12/04/87 07Đ2 -64   0.91 -1.7E+09 1.96 CCH Cảnh cáo học vụ 208
55 071250510324 Phan Khắc Mẫn 11/12/88 07Đ3 -83   0.60 -1.7E+08 1.05 CCH Cảnh cáo học vụ 208
56 071250510368 Võ Văn Tuệ 27/03/88 07Đ3 -52   0.96 -1.1E+09 1.38 CCH Cảnh cáo học vụ 208
57 071250510302 Phan Phước Bảo 20/06/88 07Đ3 -65 -1,320,000 0.75   1.54 KL Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH
58 071250420147 Nguyễn Trọng Thắng 21/11/89 07ĐL -97   0.00   0.53 KL Xóa tên do tự ý bỏ học không ĐKMH
59 071250520156 Tôn Phước Thịnh 15/09/89 07ĐT1 -47   0.83 -5.8E+08 1.25 CCH Cảnh cáo học vụ 208
60 071250520211 Hồ Trọng Đạt 18/01/89 07ĐT2 -80   0.29   1.00 KL Xóa tên do tự ý bỏ học không ĐKMH
61 071250520258 Lê Văn Thành 06/08/88 07ĐT2 -82 -825,000 0.00   0.62 KL Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH
62 071250710121 Dương Phúc Hùng 20/11/87 07H -58   0.95 1.05E+09 1.44 CCH Cảnh cáo học vụ 208
63 072250410102 Cao Hoàng Bảo 04/09/87 07LTC -35   0.42 -1.5E+09 0.73 BTH Buộc thôi học do học lực yếu
64 072250410109 Nguyễn Ngọc Đồng 05/09/86 07LTC -2 -110,000 2.41   1.65 TN Công nhận ngừng học tạm thời
65 072250410110 Võ Minh Đức 19/10/82 07LTC -32 -605,000 0.00   0.80 KL Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH
66 072250510137 Cao Cự Diên 08/02/84 07LTĐ -29 -880,000 0.00   1.46 KL Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH
67 072250510126 Trần Minh Thực 18/10/83 07LTĐ -35 -1,100,000 0.00   1.39 KL Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH
68 072250530143 Nguyễn Hải Nam 07/01/88 07LTT -1   2.32   2.03 TN Công nhận ngừng học tạm thời
69 072250610141 Vương Chí Thanh 01/03/87 07LTX -2   1.94   2.57 TN Công nhận ngừng học tạm thời
70 071250530132 Nguyễn Viết Long 10/07/89 07T1 -61   0.26 1.5E+09 2.00 BTH Buộc thôi học do học lực yếu
71 071250530170 Nguyễn Đức Trung 01/09/89 07T1 -81   0.22 1.75E+09 1.40 BTH Buộc thôi học do học lực yếu
72 071250530160 Trịnh Quang Thương 12/11/89 07T1 -60   0.20 1.96E+09 1.69 CTC Cho chuyển hệ TCCN theo yêu cầu.
73 071250530269 Lê Nhữ Trung 12/10/86 07T2 -70   0.38 -7.7E+08 1.74 BTH Buộc thôi học do học lực yếu
74 071250530260 Trần Trung Thọ 29/09/88 07T2 -66   0.76 1.2E+08 1.29 CCH Cảnh cáo học vụ 208
75 071250630142 Nguyễn Nhật Tân 15/11/86 07XC1 -90   0.60 -8.7E+08 0.68 BTH Buộc thôi học do đã CCHV HK 108
76 071250630162 Nguyễn Văn Thái 02/06/88 07XC1 -69   0.86 -1.6E+09 2.00 CCH Cảnh cáo học vụ 208
77 071250610121 Lê Văn Hùng 21/11/89 07XD1 -61   0.92 9.94E+08 1.84 CCH Cảnh cáo học vụ 208
78 071250610139 Nguyễn Trường Anh Phụng 09/08/89 07XD1 -90 -1,095,000 0.15   1.16 KL Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH
79 071250610245 Nguyễn Đình Phúc 05/03/88 07XD2 -84   0.65 1.09E+09 0.77 CTC Cho chuyển hệ TCCN theo yêu cầu.
80 071250610216 Trần Nam Hùng 21/05/83 07XD2 -82   0.68 5.07E+08 1.06 CCH Cảnh cáo học vụ 208
81 071250610234 Nguyễn Thành Lực 20/04/89 07XD2 -95 -1,265,000 0.00   0.70 KL Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH
82 071250610302 Lê Hoàng Châu 02/01/88 07XD3 -70   0.09 1.7E+09 0.96 BTH Buộc thôi học do học lực yếu
83 071250610325 Nguyễn Quang Khánh 08/03/88 07XD3 -58   0.81 -9.2E+08 1.36 CCH Cảnh cáo học vụ 208
84 071250610368 Phạm Minh Vỹ 01/01/89 07XD3 -72   0.56 4.59E+08 0.81 CTC Cho chuyển hệ TCCN theo yêu cầu.
85 081250411143 Trần Văn Phú 18/03/88 08C1 -93   0.35 1.65E+09 0.75 BTH Buộc thôi học do học lực yếu
86 081250411108 Phan Thanh Đạt 07/10/90 08C1 -78   0.93 -6.6E+08 1.56 CCH Cảnh cáo học vụ 208
87 081250411163 Trần Phước 28/01/88 08C1 -83   0.96 6.56E+08 1.19 CCH Cảnh cáo học vụ 208
88 081250411109 Tạ Thành Đạt 17/09/89 08C1 -96 -1,225,000 0.00   0.94 KL Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH
89 081250411268 Nguyễn Khắc Sự 15/02/89 08C2 -94   0.52 -1.3E+09   CCH Cảnh cáo học vụ 208
90 081250411240 Lê Minh Tâm 16/04/89 08C2 -84   0.55 -1E+09 1.00 CCH Cảnh cáo học vụ 208
91 081250411263 Nguyễn Thành Vĩnh 19/12/90 08C2 -78   0.89 2.1E+09 1.69 CCH Cảnh cáo học vụ 208
92 081250411224 Nguyễn Xuân Long 18/02/90 08C2 -92 -1,225,000 0.00   2.19 KL Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH
93 081250441110 Đoàn Thế Cường 04/10/90 08CĐT -82   0.38 -6E+08 2.00 BTH Buộc thôi học do học lực yếu
94 081250441159 Nguyễn Hữu Thanh 07/10/89 08CĐT -84   0.82 -1.7E+09 1.62 CCH Cảnh cáo học vụ 208
95 081250441124 Trần Cảnh Huy 09/11/89 08CĐT -89 -720,000 0.00   2.23 KL Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH
96 081250441133 Lại Thăng Long 03/09/88 08CĐT -99 -1,290,000 0.00   1.00 KL Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH
97 081250441140 Võ Quang Nhật 16/10/90 08CĐT -96 -690,000 0.00   1.31 KL Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH
98 081250441162 Nguyễn Vĩnh Thuận 20/05/90 08CĐT -92 -1,290,000 0.00   1.50 KL Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH
99 081250441170 Nguyễn Hải Triều 31/05/90 08CĐT -92 -885,000 0.00   1.50 KL Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH
100 081250511103 Nguyễn Văn Anh 11/06/90 08Đ1 -85   0.55 1.25E+09 1.44 CCH Cảnh cáo học vụ 208
101 081250511124 Đào Sỹ Hưng 20/01/90 08Đ1 -87   0.64 -1.2E+09 1.25 CCH Cảnh cáo học vụ 208
102 081250511126 Huỳnh Ngọc Huy 01/02/90 08Đ1 -84   0.73 -1.7E+08 1.50 CCH Cảnh cáo học vụ 208
103 081250511141 Lê Văn Phương 02/02/89 08Đ1 -83   0.95 1.71E+09 1.06 CCH Cảnh cáo học vụ 208
104 081250511147 Hồ Anh Sang 10/05/90 08Đ1 -85   0.77 1.53E+09 1.06 CCH Cảnh cáo học vụ 208
105 081250511161 Hoàng Lê Anh Toàn 04/01/90 08Đ1 -84   0.82 -1.7E+09 2.19 CCH Cảnh cáo học vụ 208
106 081250511164 Trần Công Trình 06/02/90 08Đ1 -89 -1,290,000 0.00   1.69 KL Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH
107 081250511256 Hoàng Xuân 28/11/87 08Đ2 -82   0.91 -1.2E+09 0.88 CCH Cảnh cáo học vụ 208
108 081250511204 Hồ Văn Đông 09/11/89 08Đ2 -84   0.65 9.19E+08 1.56 CCH Cảnh cáo học vụ 208
109 081250511212 Ngô Quốc Hùng 02/07/89 08Đ2 -78   0.89 -1.5E+09 2.19 CCH Cảnh cáo học vụ 208
110 081250511217 Nguyễn Duy Khanh 26/05/90 08Đ2 -87   0.80 3.59E+08 1.56 CCH Cảnh cáo học vụ 208
111 081250511236 Nguyễn Văn Phát 17/12/88 08Đ2 -81   0.96 -9.8E+08 1.62 CCH Cảnh cáo học vụ 208
112 081250511269 Lê Xuân Viễn 01/11/89 08Đ2 -90   0.80 -1.6E+09 1.44 CCH Cảnh cáo học vụ 208
113 081250511220 Nguyễn Văn Lâm 21/10/88 08Đ2 -93   0.00   0.75 KL Xóa tên do tự ý bỏ học không ĐKMH
114 081250511262 Nguyễn Minh Tuấn 08/02/89 08Đ2 -95 -965,000 0.00   1.31 KL Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH
115 081250511263 Phùng Mạnh Tuấn 12/11/90 08Đ2 -89 -1,160,000 0.00   1.38 KL Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH
116 081250511335 Nguyễn Hoàng Quân 04/05/89 08Đ3 -86   0.76 1.91E+09 0.81 CCH Cảnh cáo học vụ 208
117 081250511346 Nguyễn Kim Thiện 05/04/89 08Đ3 -88   0.75 -1.7E+09 1.12 CCH Cảnh cáo học vụ 208
118 081250511356 Huỳnh Quốc Việt 01/06/89 08Đ3 -84   0.84 84218455 1.69 CCH Cảnh cáo học vụ 208
119 081250511303 Nguyễn Tấn Bình 05/06/90 08Đ3 -99   0.00   0.56 CTC Cho chuyển hệ TCCN theo yêu cầu.
120 081250511333 Phạm Phú Phúc 18/10/89 08Đ3 -99   0.40   0.50 KL Xóa tên do tự ý bỏ học không ĐKMH
121 081250511352 Phùng Văn Trung 10/09/90 08Đ3 -82   1.44   1.25 KL Xóa tên do tự ý bỏ học không ĐKMH
122 081250421121 Phạm Ngọc Hoan 24/09/90 08ĐL1 -85   0.84 2.08E+09 1.06 CCH Cảnh cáo học vụ 208
123 081250421129 Nguyễn Trường Lĩnh 14/03/90 08ĐL1 -94   0.00   1.06 KL Xóa tên do tự ý bỏ học không ĐKMH
124 081250421150 Trần Thanh Tâm 22/08/90 08ĐL1 -96   0.17   1.31 KL Xóa tên do tự ý bỏ học không ĐKMH
125 081250421168 Dương Văn Vỹ 28/08/90 08ĐL1 -89 -1,680,000 0.00   1.81 KL Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH
126 081250421220 Lê Trọng Khôi 14/10/90 08ĐL2 -99   0.00 1.25E+09 0.81 BTH Buộc thôi học do học lực yếu
127 081250421262 Hà Phú Tuyên 17/06/89 08ĐL2 -89   0.17 1.86E+09 1.38 BTH Buộc thôi học do học lực yếu
128 081250421222 Lê Quốc Khoa 20/01/90 08ĐL2 -75   0.91 1.85E+09 2.06 CCH Cảnh cáo học vụ 208
129 081250421251 Nguyễn Đức Trải 14/09/89 08ĐL2 -77   0.97 -6.7E+08 1.12 CCH Cảnh cáo học vụ 208
130 081250421255 Nguyễn Nhật Trường 20/03/89 08ĐL2 -92 -1,550,000 0.00   1.38 KL Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH
131 081250521113 Lê Quốc Duyệt 21/07/90 08ĐT1 -83   0.23 1.01E+09 1.58 BTH Buộc thôi học do học lực yếu
132 081250521103 Phan Bá Biểu 10/08/89 08ĐT1 -80   0.81 1.23E+09 1.00 CCH Cảnh cáo học vụ 208
133 081250521104 Lương Xuân Cảm 17/10/89 08ĐT1 -75   0.89 -1.3E+09 1.68 CCH Cảnh cáo học vụ 208
134 081250521107 Phạm Quốc Cường 10/10/89 08ĐT1 -75   0.90 -1.7E+09 1.16 CCH Cảnh cáo học vụ 208
135 081250521134 Trần Ngọc Mỹ 20/08/89 08ĐT1 -81   0.80 -1.9E+09 0.84 CCH Cảnh cáo học vụ 208
136 081250521112 Nguyễn Tiến Dũng 10/03/90 08ĐT1 -92   0.00   1.25 KL Xóa tên do tự ý bỏ học không ĐKMH
137 081250521141 Nguyễn Tấn Phát 10/10/90 08ĐT1 -86   0.00   2.21 KL Xóa tên do tự ý bỏ học không ĐKMH
138 081250521145 Nguyễn Anh Quốc 01/01/90 08ĐT1 -85 -1,405,000 0.17   2.16 KL Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH
139 081250521174 Đoàn Minh Vương 10/11/90 08ĐT1 -79 -1,275,000 1.06   1.11 KL Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH
140 081250521229 Phạm Văn Khôi 29/11/90 08ĐT2 -89   0.00 -6.1E+08 1.38 BTH Buộc thôi học do học lực yếu
141 081250521236 Trương Ngọc Lực 03/06/90 08ĐT2 -80   0.95 -7.6E+08 1.11 CCH Cảnh cáo học vụ 208
142 081250521237 Nguyễn Đình Nghĩa 01/03/90 08ĐT2 -81   0.74 -1.7E+09 1.89 CCH Cảnh cáo học vụ 208
143 081250521238 Phạm Nghĩa 29/03/90 08ĐT2 -72   0.74 -1.9E+09 2.58 CCH Cảnh cáo học vụ 208
144 081250521240 Nguyễn Văn Nhật 05/09/90 08ĐT2 -81   0.89 1.12E+09 1.63 CCH Cảnh cáo học vụ 208
145 081250521251 Đinh Quang Thọ 12/04/90 08ĐT2 -75   0.95 1.12E+08 1.26 CCH Cảnh cáo học vụ 208
146 081250521262 Nguyễn Sơn Tùng 01/01/90 08ĐT2 -81   0.79 -6.1E+08 1.32 CCH Cảnh cáo học vụ 208
147 081250521269 Phạm Vũ Hoàng Việt 19/08/90 08ĐT2 -86   0.69 1.24E+09 1.63 CCH Cảnh cáo học vụ 208
148 081250521235 Nguyễn Duy Linh 02/11/90 08ĐT2 -74   2.60   1.63 KL Xóa tên do tự ý bỏ học không ĐKMH
149 081250521241 Dương Thế Nhất 02/02/88 08ĐT2 -85   0.07   1.89 KL Xóa tên do tự ý bỏ học không ĐKMH
150 081250521267 Nguyễn Đức Hoàng Vĩnh 30/12/90 08ĐT2 -92 -1,535,000 0.00   2.11 KL Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH
151 081250731138 Nguyễn Đức Trường 06/07/88 08HTP -88   0.00 9.14E+08 1.00 BTH Buộc thôi học do học lực yếu
152 081250731114 Hứa Thị Khánh Hoà 03/02/90 08HTP -86 -1,405,000 0.00   1.89 KL Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH
153 081250731115 Trần Mạnh Huy 15/04/90 08HTP -103 -1,470,000 0.00   0.53 KL Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH
154 081250651114 Lê Hữu Minh Hiếu 25/10/89 08KT -90   0.60 -1.9E+09 0.50 BTH Buộc thôi học do đã CCHV HK 108
155 081250651110 Nguyễn Ngọc Hải 28/10/90 08KT -90   0.85 1.24E+09 1.21 CCH Cảnh cáo học vụ 208
156 081250651131 Đặng Ngọc Khánh Quang 20/11/88 08KT -88   0.73 -2.1E+09 1.71 CCH Cảnh cáo học vụ 208
157 081250651149 Nguyễn Hồ Vịnh 12/08/90 08KT -85   0.83 -1.4E+09 1.00 CCH Cảnh cáo học vụ 208
158 082250411101 Dương Thanh Bình 28/10/88 08LTC -47   0.95 -1.1E+09 0.69 CCH Cảnh cáo học vụ 208
159 082250411134 Đinh Văn Thạch 21/05/84 08LTC -53   0.95 3.54E+08 0.81 CCH Cảnh cáo học vụ 208
160 082250511103 Nguyễn Thành Công 05/04/85 08LTĐ -66   0.00   0.75 KL Xóa tên do tự ý bỏ học không ĐKMH
161 082250511118 Thái Lê Khiêm 28/08/85 08LTĐ -52   0.08   1.69 KL Xóa tên do tự ý bỏ học không ĐKMH
162 082250511124 Nguyễn Thành Luân 10/09/86 08LTĐ -57 -1,520,000 0.00   1.88 KL Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH
163 082250511125 Nguyễn Hữu Mẫn 08/01/81 08LTĐ -66 -1,065,000 0.00   0.50 KL Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH
164 081250721128 Trần Tuấn Linh 30/10/90 08MT -86 -195,000 0.00   1.89 KL Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH
165 081250721141 Mai Xuân Phúc 14/06/90 08MT -97 -1,210,000 0.00   0.79 KL Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH
166 081250721148 Huỳnh Tấn Thành 07/11/90 08MT -93 -1,470,000 0.00   1.42 KL Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH
167 081250431127 Trần Đình Luyện 05/02/90 08N -84   0.69 -1.7E+09 1.38 CCH Cảnh cáo học vụ 208
168 081250431144 Mai Văn Thương 16/06/89 08N -77   0.95 -1.5E+09 1.62 CCH Cảnh cáo học vụ 208
169 081250431123 Lê Phú Hoàng Lộc 01/01/89 08N -95   0.21   0.62 KL Xóa tên do tự ý bỏ học không ĐKMH
170 081250431136 Nguyễn Văn Quý 20/11/89 08N -92 -300,000 0.00   2.69 KL Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH
171 081250431150 Đặng Thanh Việt 24/05/89 08N -89 -720,000 0.00   1.92 KL Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH
172 081250531145 Trần Nguyễn Ngọc Quỳnh 25/10/90 08T1 -79   0.65 -1.1E+09 2.05 CCH Cảnh cáo học vụ 208
173 081250531107 Mai Văn Dũng 05/04/89 08T1 -94 -955,000 0.00   1.40 KL Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH
174 081250531110 Lê Trần Giang 11/12/89 08T1 -95 -690,000 0.35   0.55 KL Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH
175 081250531149 Trương Công Sang 26/05/88 08T1 -92 -1,345,000 0.00   1.05 KL Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH
176 081250531224 Lê Văn Anh Khoa 02/02/89 08T2 -82   0.60   0.80 KL Xóa tên do tự ý bỏ học không ĐKMH
177 081250531211 Hứa Trung Du 10/11/88 08T2 -87 -1,740,000 0.04   1.53 KL Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH
178 081250631130 Lê Văn Nghĩa 30/08/83 08XC1 -93   0.00 -8.2E+08 1.25 BTH Buộc thôi học do học lực yếu
179 081250631144 Ngô Văn Thảnh 02/06/89 08XC1 -96   0.00 1.96E+09 0.56 CTC Cho chuyển hệ TCCN theo yêu cầu.
180 081250631106 Châu Anh Dũng 31/08/90 08XC1 -84   0.96 2.96E+08 1.44 CCH Cảnh cáo học vụ 208
181 081250631117 Nguyễn Hoàng 28/02/89 08XC1 -70   0.92 -1.5E+08 1.50 CCH Cảnh cáo học vụ 208
182 081250631136 Huỳnh Như Phú 01/01/90 08XC1 -80   0.77 99773576 1.69 CCH Cảnh cáo học vụ 208
183 081250631151 Lê Thiện Trí 11/10/88 08XC1 -76   0.84 -5.4E+07 1.88 CCH Cảnh cáo học vụ 208
184 081250631159 Trần Đình Tuấn 03/05/91 08XC1 -78   0.88 1.24E+09 1.62 CCH Cảnh cáo học vụ 208
185 081250631115 Bùi Văn Hiếu 12/05/90 08XC1 -85   0.75 -8.1E+08 0.75 CTC Cho chuyển hệ TCCN theo yêu cầu.
186 081250631148 Nguyễn Tấn Tình 10/10/90 08XC1 -102 -1,485,000 0.00   0.50 KL Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH
187 081250631157 Mai Thanh Tuấn 08/10/90 08XC1 -93 -1,550,000 0.00   2.00 KL Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH
188 081250631219 Nguyễn Phùng Minh Huy 08/10/90 08XC2 -93   0.00 -2E+09 1.50 BTH Buộc thôi học do học lực yếu
189 081250631229 Phan Thanh Ngân 16/01/90 08XC2 -81   0.57 7.07E+08 2.38 CCH Cảnh cáo học vụ 208
190 081250631238 Trần Trọng Tấn 08/04/89 08XC2 -78   0.71 -1.6E+09 1.25 CCH Cảnh cáo học vụ 208
191 081250631239 Trương Văn Tây 27/10/90 08XC2 -92 -835,000 0.00   1.56 KL Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH
192 081250631252 Đỗ Tấn Ngọc Thơ 15/06/90 08XC2 -92 -1,355,000 0.00   1.69 KL Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH
193 081250631261 Trương Hoàng 04/12/89 08XC2 -90 -1,225,000 0.00   1.81 KL Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH
194 081250611106 Huỳnh Đức Chính 05/02/89 08XD1 -89   0.78 2.01E+09 1.69 CCH Cảnh cáo học vụ 208
195 081250611123 Nguyễn Ngọc Lễ 01/01/90 08XD1 -77   0.75 3.67E+08 1.31 CCH Cảnh cáo học vụ 208
196 081250611136 Nguyễn Đăng Quân 13/03/89 08XD1 -80   0.82 -1.2E+09 1.50 CCH Cảnh cáo học vụ 208
197 081250611147 Lê Anh Thi 01/01/89 08XD1 -74   0.84 -3.1E+08 1.25 CCH Cảnh cáo học vụ 208
198 081250611152 Phạm Ngọc Trì 03/01/86 08XD1 -96   0.00   1.31 KL Xóa tên do tự ý bỏ học không ĐKMH
199 081250611112 Nguyễn Minh Dương 01/01/89 08XD1 -92 -1,210,000 0.00   2.06 KL Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH
200 081250611202 Võ Đăng Bão 11/11/90 08XD2 -90   0.29 7.68E+08 1.50 BTH Buộc thôi học do học lực yếu
201 081250611228 Ung Nho Phúc 10/08/89 08XD2 -89   0.27 -8.6E+08 1.19 BTH Buộc thôi học do học lực yếu
202 081250611243 Lê Duy Thắng 02/02/90 08XD2 -89   0.00 -3.3E+08 1.88 BTH Buộc thôi học do học lực yếu
203 081250611204 Nguyễn Việt Chinh 10/07/89 08XD2 -86   0.55 1.64E+09 1.38 CCH Cảnh cáo học vụ 208
204 081250611223 Phạm Nam 01/06/90 08XD2 -79   0.80 6.15E+08 2.06 CCH Cảnh cáo học vụ 208
205 081250611208 Nguyễn Ba Duy 06/06/87 08XD2 -101 -1,470,000 0.00   0.50 KL Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH
206 081250611315 Nguyễn Hoàng 20/05/88 08XD3 -78   0.76 1.21E+09 1.56 CCH Cảnh cáo học vụ 208
207 081250611333 Nguyễn Thái Phúc 15/04/89 08XD3 -75   0.80 84326032 2.31 CCH Cảnh cáo học vụ 208
208 081250611328 Đoàn Ngọc Phú 05/04/90 08XD3 -92   0.00   1.38 KL Xóa tên do tự ý bỏ học không ĐKMH
209 081250611354 Nguyễn Mạnh Tường 26/08/90 08XD3 -89 -1,015,000 0.00   3.00 KL Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH
210 081250641162 Nguyễn Hải Triều 30/06/90 08XH -87   0.36 -9.5E+08 1.88 BTH Buộc thôi học do học lực yếu
211 081250641139 Nguyễn Đình Phú 21/04/89 08XH -90   0.86 3.84E+08 0.62 CCH Cảnh cáo học vụ 208
212 081250641145 Nguyễn Hoàng Bảo Quốc 28/10/90 08XH -92   0.57 5555137 1.00 CCH Cảnh cáo học vụ 208
213 081250641146 Phan Văn Quốc 09/02/89 08XH -81   0.88 -7.6E+08 1.44 CCH Cảnh cáo học vụ 208
214 081250641158 Nguyễn Thành Tiến 07/01/89 08XH -78   0.85 9.85E+08 1.81 CCH Cảnh cáo học vụ 208
215 081250641164 Nguyễn Quang 20/07/89 08XH -80   0.58 -7.3E+08 1.12 CCH Cảnh cáo học vụ 208
216 081250641154 Lê Vũ Thành 26/03/90 08XH -92   0.00   1.44 KL Xóa tên do tự ý bỏ học không ĐKMH
217 081250641126 Nguyễn Ngọc Lộc 10/03/90 08XH -95 -1,160,000 0.00   1.06 KL Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH
Xử lý học vụ Số lượng
Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH 60
Xóa tên do tự ý bỏ học không ĐKMH 18
Buộc thôi học do học lực yếu 20
Buộc thôi học do đã CCHV HK 108 3
Cho chuyển hệ TCCN theo yêu cầu. 7
Công nhận ngừng học tạm thời 15
Cảnh cáo học vụ 208 94 Phòng Đào tạo
Tổng cộng 217 Ngày 24/09/2009