Đại học Đà Nẵng |
Cộng hòa xã hội
chủ nghĩa Việt Nam |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH SINH
VIÊN CAO ĐẲNG HỆ TÍN CHỈ |
Bị
buộc thôi học do kết quả học tập kém học kỳ 1 năm học 08-09 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ và tên sinh viên |
Ngày sinh |
Lớp |
ĐTB10 |
ĐTB |
Số TC |
XLoại |
Môn F |
Bỏ thi |
Ghi chú |
01 |
061250410249 |
Dương Xuân |
Chiến |
11/09/86 |
06C2 |
1.13 |
0.17 |
24 |
Yếu |
9 |
6 |
Buộc TH |
02 |
061250410241 |
Nguyễn Thanh |
Trường |
13/11/87 |
06C2 |
2.42 |
0.41 |
32 |
Yếu |
11 |
4 |
Buộc TH |
03 |
061250410248 |
Nguyễn Xuân |
Văn |
10/03/87 |
06C2 |
0.96 |
0.23 |
26 |
Yếu |
13 |
7 |
Buộc TH |
04 |
061250440153 |
Nguyễn Quang |
Tùng |
06/12/87 |
06CĐT |
2.19 |
0.30 |
27 |
Yếu |
11 |
3 |
Buộc TH |
05 |
061250510178 |
Nguyễn Ngọc |
Lâm |
|
06Đ1 |
1.08 |
0.00 |
34 |
Yếu |
13 |
7 |
Buộc TH |
06 |
061250510227 |
Nguyễn Văn |
Minh |
09/01/86 |
06Đ2 |
3.06 |
0.43 |
28 |
Yếu |
8 |
1 |
Buộc TH |
07 |
061250730146 |
Nguyễn Tấn |
Trung |
11/08/85 |
06HTP |
3.24 |
0.38 |
21 |
Yếu |
7 |
1 |
Buộc TH |
08 |
061250630246 |
Nguyễn Đức |
Thọ |
11/03/88 |
06XC2 |
2.75 |
0.42 |
26 |
Yếu |
9 |
3 |
Buộc TH |
09 |
071250410201 |
Văn Đoàn Duy |
An |
31/12/88 |
07C2 |
1.64 |
0.25 |
21 |
Yếu |
6 |
1 |
Buộc TH |
10 |
071250410247 |
Võ
Long |
Phúc |
22/02/88 |
07C2 |
0.59 |
0.19 |
17 |
Yếu |
8 |
7 |
Buộc TH |
11 |
071250510219 |
Huỳnh Văn |
Hồng |
22/08/89 |
07Đ2 |
1.85 |
0.04 |
24 |
Yếu |
8 |
2 |
Buộc TH |
12 |
071250510238 |
Nguyễn Thành |
Nam |
22/02/88 |
07Đ2 |
2.67 |
0.23 |
32 |
Yếu |
9 |
1 |
Buộc TH |
13 |
071250420117 |
Lê
Phú |
Hải |
08/01/89 |
07ĐL |
3.91 |
0.33 |
16 |
Yếu |
5 |
0 |
Buộc TH |
14 |
071250520125 |
Nguyễn Duy |
Hưng |
04/05/89 |
07ĐT1 |
3.03 |
0.47 |
20 |
Yếu |
4 |
1 |
Buộc TH |
15 |
072250530114 |
Trần |
Dự |
20/12/83 |
07LTT |
0.00 |
0.00 |
23 |
Yếu |
10 |
4 |
Buộc TH |
16 |
071250530202 |
Phạm Ngọc |
Biên |
10/02/87 |
07T2 |
0.02 |
0.00 |
21 |
Yếu |
12 |
7 |
Buộc TH |
17 |
071250530268 |
Lê Văn Minh |
Trí |
24/04/89 |
07T2 |
0.00 |
0.00 |
16 |
Yếu |
6 |
1 |
Buộc TH |
18 |
071250530275 |
Bùi
Văn |
Việt |
22/06/89 |
07T2 |
0.36 |
0.00 |
17 |
Yếu |
8 |
5 |
Buộc TH |
19 |
081250411258 |
Trần
Anh |
Tú |
23/03/86 |
08C2 |
3.48 |
0.44 |
17 |
Yếu |
2 |
0 |
Buộc TH2 |
20 |
081250441167 |
Trương Quốc |
Toàn |
12/08/90 |
08CĐT |
2.89 |
0.38 |
17 |
Yếu |
2 |
0 |
Buộc TH2 |
21 |
081250511110 |
Nguyễn Minh |
Cường |
10/12/90 |
08Đ1 |
1.94 |
0.00 |
17 |
Yếu |
6 |
1 |
Buộc TH2 |
22 |
081250511223 |
Phạm
Duy |
Linh |
21/10/90 |
08Đ2 |
2.86 |
0.44 |
17 |
Yếu |
4 |
0 |
Buộc TH2 |
23 |
081250521271 |
Đặng Quang |
Vinh |
28/12/90 |
08ĐT2 |
0.00 |
0.00 |
20 |
Yếu |
6 |
4 |
Chuyển TC |
24 |
081250531103 |
Nguyễn Thành |
Công |
05/05/90 |
08T1 |
1.87 |
0.10 |
21 |
Yếu |
7 |
0 |
Buộc TH2 |
25 |
081250531113 |
Lê
Thị |
Hân |
17/07/90 |
08T1 |
2.27 |
0.00 |
21 |
Yếu |
7 |
0 |
Buộc TH2 |
26 |
081250531122 |
Nguyễn Ngọc |
Khoa |
27/10/90 |
08T1 |
1.78 |
0.00 |
18 |
Yếu |
7 |
0 |
Buộc TH2 |
27 |
081250531144 |
Nguyễn Văn |
Quý |
03/04/90 |
08T1 |
2.51 |
0.45 |
21 |
Yếu |
6 |
1 |
Buộc TH2 |
28 |
081250531169 |
Nguyễn Viết |
Thiện |
20/10/88 |
08T1 |
3.33 |
0.24 |
18 |
Yếu |
6 |
0 |
Buộc TH2 |
29 |
081250531219 |
Lưu
Công |
Hoàng |
01/01/90 |
08T2 |
2.22 |
0.15 |
21 |
Yếu |
7 |
1 |
Buộc TH2 |
30 |
081250531253 |
Bùi Quang |
Thọ |
18/03/88 |
08T2 |
2.08 |
0.00 |
21 |
Yếu |
7 |
1 |
Buộc TH2 |
31 |
081250631109 |
Hồ
Hồng |
Giang |
21/07/90 |
08XC1 |
2.41 |
0.38 |
17 |
Yếu |
5 |
1 |
Buộc TH2 |
32 |
081250631140 |
Trần Nhật |
Tân |
01/01/90 |
08XC1 |
2.96 |
0.31 |
17 |
Yếu |
4 |
1 |
Buộc TH2 |
33 |
081250631150 |
Nguyễn Bá |
Toàn |
21/03/90 |
08XC1 |
1.22 |
0.00 |
17 |
Yếu |
6 |
2 |
Buộc TH2 |
34 |
081250631160 |
Nguyễn |
Vân |
13/07/90 |
08XC1 |
2.48 |
0.38 |
17 |
Yếu |
4 |
2 |
Buộc TH2 |
35 |
081250631207 |
Trịnh Quang |
Giàu |
02/01/89 |
08XC2 |
2.88 |
0.12 |
17 |
Yếu |
4 |
0 |
Buộc TH2 |
36 |
081250611118 |
Đinh Quang |
Hoài |
13/09/80 |
08XD1 |
3.34 |
0.44 |
17 |
Yếu |
4 |
0 |
Buộc TH2 |
37 |
081250641116 |
Nguyễn Phương |
Hải |
27/06/84 |
08XH |
3.33 |
0.06 |
17 |
Yếu |
5 |
0 |
Buộc TH2 |
38 |
081250641134 |
Đặng Hữu Quốc |
Nhân |
01/06/90 |
08XH |
1.34 |
0.00 |
17 |
Yếu |
6 |
1 |
Buộc TH2 |
39 |
081250641142 |
Hồ
Trần |
Quang |
24/12/90 |
08XH |
1.64 |
0.00 |
17 |
Yếu |
6 |
1 |
Buộc TH2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Danh
sách này bao gồm 39 sinh viên có điểm TBCHT dưới 0.5 ở Học kỳ 108 bị buộc TH |
Phòng Đào Tạo |
|
Ngày 14/03/2009 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|