Đại học Đà Nẵng |
Cộng hòa xã hội
chủ nghĩa Việt Nam |
|
|
|
|
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
DANH SÁCH LỚP
TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP KHÓA 2008 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số TT |
Mã số |
Họ & tên sinh viên |
Ngành |
TenViet |
Ngày sinh |
Hộ khẩu thường trú |
Lớp |
|
|
|
|
1 |
2349 |
Lê
Anh |
An |
T71 |
An |
10/05/89 |
Thanh Khê Đông, Thanh Khê - Đà
Nẵng |
08TCC1 |
|
|
|
|
2 |
2350 |
Nguyễn Thế |
Anh |
T71 |
Anh |
12/02/88 |
Xuân Ninh, Quảng Ninh - Quảng
Bình |
08TCC1 |
|
|
|
|
3 |
2354 |
Lê
Vũ |
Bảo |
T71 |
Ba?o |
31/10/89 |
TT. Đông Phú, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCC1 |
|
|
|
|
4 |
2360 |
Phan Ngọc |
Chương |
T71 |
Chu+o+ng |
20/04/89 |
Đại Nghĩa, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCC1 |
|
|
|
|
5 |
2365 |
Trương Huy |
Cường |
T71 |
Cu+o+`ng |
09/06/90 |
Duy phước, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCC1 |
|
|
|
|
6 |
2378 |
Trần
Anh |
Dũng |
T71 |
Du~ng |
12/03/89 |
Bình Minh, Thăng Bình - Quảng Nam |
08TCC1 |
|
|
|
|
7 |
2386 |
Nguyễn Văn |
Duyệt |
T71 |
Duye^.t |
16/02/90 |
Đại Đồng, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCC1 |
|
|
|
|
8 |
2388 |
Lê
Thế |
Hạnh |
T71 |
Ha.nh |
11/10/87 |
Hộ Độ, Lộc Hà - Hà Tĩnh |
08TCC1 |
|
|
|
|
9 |
2394 |
Đinh
Văn |
Hải |
T71 |
Ha?i |
29/06/90 |
Quế Xuân I, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCC1 |
|
|
|
|
10 |
2389 |
Thái Nguyễn Thanh |
Hải |
T71 |
Ha?i |
27/09/89 |
Xuân Hà, Thanh Khê - Đà Nẵng |
08TCC1 |
|
|
|
|
11 |
2400 |
Đoàn Quốc |
Hiếu |
T71 |
Hie^'u |
03/02/90 |
Thọ Quang, Sơn Trà - Đà Nẵng |
08TCC1 |
|
|
|
|
12 |
2406 |
Huỳnh |
Hoàng |
T71 |
Hoa`ng |
17/03/89 |
TT. Hà Lam, Thăng Bình - Quảng
Nam |
08TCC1 |
|
|
|
|
13 |
2005 |
Nguyễn Đình |
Hoàng |
T71 |
Hoa`ng |
19/03/81 |
Quế Phước, Nông Sơn - Quảng Nam |
08TCC1 |
|
|
|
|
14 |
2412 |
Lê
Đình |
Hùng |
T71 |
Hu`ng |
13/10/89 |
Khuyến Nông, Triệu Sơn - Thanh
Hóa |
08TCC1 |
|
|
|
|
15 |
2411 |
Nguyễn Mạnh |
Hùng |
T71 |
Hu`ng |
20/08/90 |
Điện Thọ, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCC1 |
|
|
|
|
16 |
2410 |
Nguyễn Văn |
Hùng |
T71 |
Hu`ng |
25/06/90 |
Kỳ Thịnh, Kỳ Anh - Hà Tĩnh |
08TCC1 |
|
|
|
|
17 |
2418 |
Nguyễn |
Khải |
T71 |
Kha?i |
02/06/90 |
Cát Tường, Phù Cát - Bình Định |
08TCC1 |
|
|
|
|
18 |
2423 |
Bùi
Phan |
Khánh |
T71 |
Kha'nh |
23/06/90 |
Hòa Hiệp Nam, Liên Chiểu - Đà
Nẵng |
08TCC1 |
|
|
|
|
19 |
2422 |
Huỳnh Duy |
Khánh |
T71 |
Kha'nh |
12/01/87 |
Quế Phú, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCC1 |
|
|
|
|
20 |
2425 |
Đỗ
Tấn |
Khoa |
T71 |
Khoa |
22/09/87 |
Đại Hưng, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCC1 |
|
|
|
|
21 |
2430 |
Dương Phú |
Lâm |
T71 |
La^m |
15/06/90 |
Hòa Sơn, Hòa Vang - Đà Nẵng |
08TCC1 |
|
|
|
|
22 |
2431 |
Hồ
Viết |
Lành |
T71 |
La`nh |
19/04/90 |
Đại Tân, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCC1 |
|
|
|
|
23 |
2434 |
Đặng Công |
Lỉnh |
T71 |
Li?nh |
06/09/90 |
Tam Lộc, Phú Ninh - Quảng Nam |
08TCC1 |
|
|
|
|
24 |
2437 |
Nguyễn Quang |
Liêu |
T71 |
Lie^u |
24/08/88 |
Bình Tú, Thăng Bình - Quảng Nam |
08TCC1 |
|
|
|
|
25 |
2058 |
Nguyễn Hữu |
Lộc |
T71 |
Lo^.c |
11/09/89 |
Vĩnh Trung, Thanh Khê - Đà Nẵng |
08TCC1 |
|
|
|
|
26 |
2440 |
Trương Công |
Lơn |
T71 |
Lo+n |
01/01/89 |
Duy Châu, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCC1 |
|
|
|
|
27 |
2441 |
Trần
Văn |
Lớn |
T71 |
Lo+'n |
01/06/87 |
TT. Phú Lộc, Phú Lộc - TT. Huế |
08TCC1 |
|
|
|
|
28 |
2445 |
Nguyễn Ngọc |
Luỹ |
T71 |
Luy~ |
01/04/85 |
Quảng Phúc, Quảng Trạch - Quảng
Bình |
08TCC1 |
|
|
|
|
29 |
2458 |
Thái Quốc |
Nguyên |
T71 |
Nguye^n |
24/03/90 |
Điện Phước, Điện Bàn - Quảng nam |
08TCC1 |
|
|
|
|
30 |
2465 |
Trương Đình |
Pháp |
T71 |
Pha'p |
10/09/88 |
TT.Tam Quan, Hoài Nhơn - Bình
Định |
08TCC1 |
|
|
|
|
31 |
2466 |
Phạm
Thế |
Phi |
T71 |
Phi |
29/03/90 |
Cam Tuyền, Cam Lộ - Quảng Trị |
08TCC1 |
|
|
|
|
32 |
2472 |
Võ
Tuấn |
Phương |
T71 |
Phu+o+ng |
15/01/87 |
Tiên Mỹ, Tiên Phước - Quảng Nam |
08TCC1 |
|
|
|
|
33 |
2483 |
Lê
Hải |
Quang |
T71 |
Quang |
17/07/89 |
Quế Phong, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCC1 |
|
|
|
|
34 |
2488 |
Đàm
Định |
Quốc |
T71 |
Quo^'c |
20/10/89 |
Hòa Lễ, Krông Bông - Đăk Lăk |
08TCC1 |
|
|
|
|
35 |
2490 |
Vũ
Văn |
Quyền |
T71 |
Quye^`n |
15/06/89 |
Kỳ Thượng, Kỳ Anh - Hà Tĩnh |
08TCC1 |
|
|
|
|
36 |
2495 |
Nguyễn Văn |
Sơn |
T71 |
So+n |
10/09/90 |
Nam Kim, Nam Đàn - Nghệ An |
08TCC1 |
|
|
|
|
37 |
2505 |
Dương Hồng |
Tài |
T71 |
Ta`i |
01/09/90 |
Đại Hòa, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCC1 |
|
|
|
|
38 |
2506 |
Ngô
Kim |
Tào |
T71 |
Ta`o |
15/01/86 |
EA Ning, CưKuin - Đăk Lăk |
08TCC1 |
|
|
|
|
39 |
2507 |
Phạm Hoàng |
Thắng |
T71 |
Tha('ng |
29/10/90 |
Hải Châu I, Hải Châu - Đà Nẵng |
08TCC1 |
|
|
|
|
40 |
2513 |
Nguyễn Hữu |
Thái |
T71 |
Tha'i |
06/08/89 |
Bắc Sơn, Thạch Hà - Hà Tĩnh |
08TCC1 |
|
|
|
|
41 |
2517 |
Lê
Khả |
Thanh |
T71 |
Thanh |
12/07/85 |
Tam Phước, Phú Ninh - Quảng Nam |
08TCC1 |
|
|
|
|
42 |
2519 |
Trần Phước |
Thiện |
T71 |
Thie^.n |
15/11/90 |
Điện Thọ, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCC1 |
|
|
|
|
43 |
2524 |
Nguyễn Ngọc |
Thới |
T71 |
Tho+'i |
21/05/87 |
Phổ Ninh, Đức Phổ - Quảng Ngãi |
08TCC1 |
|
|
|
|
44 |
2525 |
Trần Thanh |
Thường |
T71 |
Thu+o+`ng |
01/08/89 |
Duy Thành, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCC1 |
|
|
|
|
45 |
2529 |
Đinh Khắc |
Thuận |
T71 |
Thua^.n |
09/10/88 |
TT. Đăk Hà, Đăk Hà - Kon Tum |
08TCC1 |
|
|
|
|
46 |
2528 |
Trần
Văn |
Thuận |
T71 |
Thua^.n |
01/09/88 |
An Vĩnh, Lý Sơn - Quảng Ngãi |
08TCC1 |
|
|
|
|
47 |
2546 |
Nguyễn Quang |
Trí |
T71 |
Tri' |
20/11/90 |
Hương An, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCC1 |
|
|
|
|
48 |
2551 |
Nguyễn Phú |
Trường |
T71 |
Tru+o+`ng |
20/07/88 |
Hương An, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCC1 |
|
|
|
|
49 |
2555 |
Trần |
Trung |
T71 |
Trung |
05/10/90 |
Điện Nam Đông, Điện bàn - Quảng
Nam |
08TCC1 |
|
|
|
|
50 |
2558 |
Phạm Ngọc |
Tú |
T71 |
Tu' |
20/03/90 |
Điện Minh, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCC1 |
|
|
|
|
51 |
2560 |
Nguyễn Bá |
Tùng |
T71 |
Tu`ng |
04/03/89 |
Điện Phương, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCC1 |
|
|
|
|
52 |
2567 |
Trà Thanh |
Tuấn |
T71 |
Tua^'n |
05/09/90 |
Đại Quang, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCC1 |
|
|
|
|
53 |
2566 |
Trần
Văn |
Tuấn |
T71 |
Tua^'n |
06/05/87 |
Hồng Thủy, Lệ Thủy - Quảng Bình |
08TCC1 |
|
|
|
|
54 |
2578 |
Lê
Văn |
Tuyên |
T71 |
Tuye^n |
23/04/90 |
Thanh Hương, Thanh Chương - Nghệ
An |
08TCC1 |
|
|
|
|
55 |
2580 |
Võ
Văn |
Vân |
T71 |
Va^n |
05/01/87 |
Quảng Hưng, Quảng Trạch - Quảng
Bình |
08TCC1 |
|
|
|
|
56 |
2589 |
Hồ Viết Xuân |
Việt |
T71 |
Vie^.t |
27/01/90 |
Điện Quang, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCC1 |
|
|
|
|
57 |
2590 |
Đỗ
Hồng |
Vinh |
T71 |
Vinh |
19/12/90 |
Điện Hoà, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCC1 |
|
|
|
|
58 |
2600 |
Bùi
Minh |
Vương |
T71 |
Vu+o+ng |
02/06/90 |
Đại Đồng, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCC1 |
|
|
|
|
1 |
2348 |
Lê
Đại |
An |
T71 |
An |
28/10/89 |
Đại Đồng, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCC2 |
|
|
|
|
2 |
2351 |
Phan
Văn |
Ba |
T71 |
Ba |
01/02/88 |
Quế Xuân I, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCC2 |
|
|
|
|
3 |
2368 |
Lê
Tấn |
Cường |
T71 |
Cu+o+`ng |
01/01/90 |
Bình Trị, Thăng Bình - Quảng Nam |
08TCC2 |
|
|
|
|
4 |
2370 |
Nguyễn Văn |
Danh |
T71 |
Danh |
10/10/89 |
Quế An, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCC2 |
|
|
|
|
5 |
2371 |
Nguyễn Ngọc |
Đức |
T71 |
DDu+'c |
26/06/86 |
Triệu Trung, Triệu Phong -
Quảng Trị |
08TCC2 |
|
|
|
|
6 |
2381 |
Lê
Ngọc |
Dũng |
T71 |
Du~ng |
10/01/89 |
Quế An, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCC2 |
|
|
|
|
7 |
2380 |
Ngọ
Duy |
Dũng |
T71 |
Du~ng |
03/06/87 |
Yên Thịnh, Yên Định - Thanh Hóa |
08TCC2 |
|
|
|
|
8 |
2390 |
Phan Thanh |
Hải |
T71 |
Ha?i |
11/08/90 |
Đại Minh, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCC2 |
|
|
|
|
9 |
2402 |
Đặng Hoàng |
Hóa |
T71 |
Ho'a |
01/09/90 |
Bình Quý, Thăng Bình - Quảng Nam |
08TCC2 |
|
|
|
|
10 |
2404 |
Phan
Bảo |
Hoàng |
T71 |
Hoa`ng |
26/07/90 |
Quế Long, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCC2 |
|
|
|
|
11 |
2407 |
Đinh
Văn |
Hoan |
T71 |
Hoan |
20/12/88 |
Hương Đô, Hương Khê - Hà Tĩnh |
08TCC2 |
|
|
|
|
12 |
2414 |
Đồng Trinh |
Hùng |
T71 |
Hu`ng |
23/03/85 |
Bình Thuận, Bình Sơn - Quảng Ngãi |
08TCC2 |
|
|
|
|
13 |
2420 |
Phan Công |
Khánh |
T71 |
Kha'nh |
07/11/90 |
Duy Vinh, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCC2 |
|
|
|
|
14 |
2424 |
Nguyễn Đức |
Khiểu |
T71 |
Khie^?u |
08/03/88 |
An Ninh, Quảng Ninh - Quảng Bình |
08TCC2 |
|
|
|
|
15 |
2447 |
Phan Phụng |
Mạnh |
T71 |
Ma.nh |
01/11/90 |
Điện Thọ, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCC2 |
|
|
|
|
16 |
2452 |
Nguyễn Trí |
Mua |
T71 |
Mua |
10/09/89 |
Duy Tân, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCC2 |
|
|
|
|
17 |
2453 |
Trần
Văn |
Năm |
T71 |
Na(m |
26/06/90 |
Vĩnh Ninh, Quảng Ninh - Quảng
Bình |
08TCC2 |
|
|
|
|
18 |
2459 |
Trương Thanh |
Nhật |
T71 |
Nha^.t |
22/06/90 |
Đại Thạnh, Đại Lộc - Quảng nam |
08TCC2 |
|
|
|
|
19 |
2461 |
Lê
Văn |
Nhân |
T71 |
Nha^n |
24/03/90 |
Triệu Trạch, Triệu Phong -
Quảng Trị |
08TCC2 |
|
|
|
|
20 |
2463 |
Nguyễn Ngọc |
Nhựt |
T71 |
Nhu+.t |
20/05/90 |
Điện Dương, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCC2 |
|
|
|
|
21 |
2467 |
Nguyễn Tiến |
Phi |
T71 |
Phi |
26/12/88 |
Cư Né, Krông Buk - Đăk Lăk |
08TCC2 |
|
|
|
|
22 |
2470 |
Phan
Văn |
Phụng |
T71 |
Phu.ng |
12/02/89 |
Bình Thuận, Bình Sơn - Quảng Ngãi |
08TCC2 |
|
|
|
|
23 |
2471 |
Lê |
Phước |
T71 |
Phu+o+'c |
27/05/89 |
Điện Phương, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCC2 |
|
|
|
|
24 |
2473 |
Nguyễn Xuân |
Phương |
T71 |
Phu+o+ng |
13/01/87 |
Quế Minh, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCC2 |
|
|
|
|
25 |
2477 |
Trần Hồng |
Quân |
T71 |
Qua^n |
26/10/90 |
Đức Hòa, Đức Thọ - Hà Tĩnh |
08TCC2 |
|
|
|
|
26 |
2484 |
Đoàn Ngọc |
Quang |
T71 |
Quang |
20/05/90 |
Đức Lạc, Đức Thọ - Hà Tĩnh |
08TCC2 |
|
|
|
|
27 |
2482 |
Nguyễn Văn |
Quang |
T71 |
Quang |
02/10/89 |
An Hải, Lý Sơn - Quảng Ngãi |
08TCC2 |
|
|
|
|
28 |
2487 |
Lê
Văn |
Quốc |
T71 |
Quo^'c |
16/04/89 |
Đại Thanh, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCC2 |
|
|
|
|
29 |
2486 |
Nguyễn Thanh |
Quốc |
T71 |
Quo^'c |
05/08/87 |
Đại Chánh, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCC2 |
|
|
|
|
30 |
2485 |
Trần
Hữu |
Quốc |
T71 |
Quo^'c |
18/05/90 |
Đức Hòa, Đức Thọ - Hà Tĩnh |
08TCC2 |
|
|
|
|
31 |
2492 |
Đặng
Văn |
Sang |
T71 |
Sang |
27/02/89 |
Chính Gián, Thanh Khê - Đà Nẵng |
08TCC2 |
|
|
|
|
32 |
2493 |
Lê
Đình |
Sáng |
T71 |
Sa'ng |
11/10/90 |
Đức Đồng, Đức Thọ - Hà Tĩnh |
08TCC2 |
|
|
|
|
33 |
2496 |
Nguyễn Văn |
Sơn |
T71 |
So+n |
13/10/89 |
Duy Trinh, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCC2 |
|
|
|
|
34 |
2494 |
Trần Hoàng |
Sơn |
T71 |
So+n |
13/10/88 |
Hải Châu II, Hải châi - Đà Nẵng |
08TCC2 |
|
|
|
|
35 |
2500 |
Nguyễn Văn |
Sỹ |
T71 |
Sy~ |
26/05/87 |
Hòa Tiến, Hòa Vang - Đà Nẵng |
08TCC2 |
|
|
|
|
36 |
2508 |
Hà
Văn |
Thắng |
T71 |
Tha('ng |
01/01/89 |
Bình Trị, Thăng Bình - Quảng Nam |
08TCC2 |
|
|
|
|
37 |
2509 |
Nguyễn Đại |
Thạch |
T71 |
Tha.ch |
18/02/90 |
Bình Dương, Bình Sơn - Quảng Ngãi |
08TCC2 |
|
|
|
|
38 |
2518 |
Phan
Văn |
Thịnh |
T71 |
Thi.nh |
30/10/89 |
Duy Hòa, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCC2 |
|
|
|
|
39 |
2522 |
Nguyễn Văn |
Thiên |
T71 |
Thie^n |
16/11/87 |
An Hải, Lý Sơn - Quảng Ngãi |
08TCC2 |
|
|
|
|
40 |
2527 |
Trịnh Văn |
Thuận |
T71 |
Thua^.n |
11/05/90 |
Vĩnh Ninh, Vĩnh Lộc - Thanh Hóa |
08TCC2 |
|
|
|
|
41 |
2538 |
Đặng
Văn |
Tới |
T71 |
To+'i |
09/09/89 |
Kỳ Phong, Kỳ Anh - Hà Tĩnh |
08TCC2 |
|
|
|
|
42 |
2537 |
Trần
Kế |
Tới |
T71 |
To+'i |
18/08/88 |
Tam Thái, Phú Ninh - Quảng Nam |
08TCC2 |
|
|
|
|
43 |
2540 |
Lê
Viết |
Toàn |
T71 |
Toa`n |
25/11/89 |
Điện An, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCC2 |
|
|
|
|
44 |
2542 |
Trần Quyết |
Toán |
T71 |
Toa'n |
01/05/90 |
Vinh Mỹ, Phú Lộc - TT.Huế |
08TCC2 |
|
|
|
|
45 |
2545 |
Phạm
Duy |
Trí |
T71 |
Tri' |
17/04/89 |
Hoà Hiệp Nam, Liên Chiểu - Đà
Nẵng |
08TCC2 |
|
|
|
|
46 |
2547 |
Phan
Thế |
Trị |
T71 |
Tri. |
20/04/90 |
Duy Châu, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCC2 |
|
|
|
|
47 |
2548 |
Trần Công |
Trực |
T71 |
Tru+.c |
11/04/89 |
Điện Phước, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCC2 |
|
|
|
|
48 |
2550 |
Nguyễn Văn |
Trường |
T71 |
Tru+o+`ng |
10/10/90 |
Quế Phong, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCC2 |
|
|
|
|
49 |
2549 |
Phan Đình |
Trường |
T71 |
Tru+o+`ng |
12/06/89 |
Mai Thủy, Lệ Thủy - Quảng Bình |
08TCC2 |
|
|
|
|
50 |
2557 |
Trần Đình |
Tú |
T71 |
Tu' |
25/07/89 |
Duy Phú, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCC2 |
|
|
|
|
51 |
2562 |
Đoàn Ngọc |
Tùng |
T71 |
Tu`ng |
20/12/89 |
Đại Thạnh, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCC2 |
|
|
|
|
52 |
2561 |
Ngô
Văn |
Tùng |
T71 |
Tu`ng |
01/03/90 |
TT. Sơn Tịnh, Sơn Tịnh - Quảng
Ngãi |
08TCC2 |
|
|
|
|
53 |
2565 |
Huỳnh Minh |
Tường |
T71 |
Tu+o+`ng |
27/07/88 |
TT. Ái Nghĩa, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCC2 |
|
|
|
|
54 |
2582 |
Trần Minh |
Vĩnh |
T71 |
Vi~nh |
26/06/89 |
Duy Vinh, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCC2 |
|
|
|
|
55 |
2588 |
Huỳnh Xuân |
Việt |
T71 |
Vie^.t |
19/10/89 |
Đại Hiệp, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCC2 |
|
|
|
|
56 |
2585 |
Nguyễn Quang |
Việt |
T71 |
Vie^.t |
30/06/89 |
TT. Nam Phước, Duy Xuyên -
Quảng Nam |
08TCC2 |
|
|
|
|
57 |
2593 |
Nguyễn Thanh |
Vũ |
T71 |
Vu~ |
01/01/88 |
TT. Ái Nghĩa, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCC2 |
|
|
|
|
58 |
2592 |
Nguyễn Từ |
Vũ |
T71 |
Vu~ |
18/02/87 |
Quế Phong, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCC2 |
|
|
|
|
59 |
2599 |
Mã
Minh |
Vương |
T71 |
Vu+o+ng |
02/12/90 |
Đại Thạnh, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCC2 |
|
|
|
|
1 |
2353 |
Nguyễn Vũ |
Bảo |
T71 |
Ba?o |
16/11/90 |
Khuê Trung, Cẩm Lệ - Đà Nẵng |
08TCC3 |
|
|
|
|
2 |
2355 |
Trần Nguyên |
Bình |
T71 |
Bi`nh |
20/11/90 |
Điện Hồng, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCC3 |
|
|
|
|
3 |
2362 |
Phạm Hưng |
Chúc |
T71 |
Chu'c |
10/11/89 |
Duy Sơn, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCC3 |
|
|
|
|
4 |
2369 |
Hà
Quốc |
Cường |
T71 |
Cu+o+`ng |
07/04/90 |
Bình Định Bắc, Thăng Bình -
Quảng Nam |
08TCC3 |
|
|
|
|
5 |
2366 |
Trương |
Cường |
T71 |
Cu+o+`ng |
25/06/90 |
Duy Trung, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCC3 |
|
|
|
|
6 |
2373 |
Đặng Minh |
Đức |
T71 |
DDu+'c |
20/03/89 |
Ianhin, Chư Páh - Gia Lai |
08TCC3 |
|
|
|
|
7 |
2372 |
Hồ
Hoàng |
Đức |
T71 |
DDu+'c |
11/02/90 |
, Thanh Khê - Đà Nẵng |
08TCC3 |
|
|
|
|
8 |
2374 |
Lê
Thành |
Được |
T71 |
DDu+o+.c |
08/01/89 |
Đại Thạnh, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCC3 |
|
|
|
|
9 |
2376 |
Nguyễn Xuân |
Diệu |
T71 |
Die^.u |
12/09/88 |
Vạn Ninh, Quảng Ninh - Quảng Bình |
08TCC3 |
|
|
|
|
10 |
2385 |
Đoàn Ngọc |
Duy |
T71 |
Duy |
01/01/88 |
Ái Nghĩa, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCC3 |
|
|
|
|
11 |
2384 |
Hồ
Tấn |
Duy |
T71 |
Duy |
05/05/90 |
Duy Trinh, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCC3 |
|
|
|
|
12 |
2387 |
Lê
Văn |
Duyên |
T71 |
Duye^n |
16/04/89 |
Đại Thanh, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCC3 |
|
|
|
|
13 |
2397 |
Nguyễn Hoàng |
Hiệp |
T71 |
Hie^.p |
17/10/90 |
Đại Đồng, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCC3 |
|
|
|
|
14 |
2398 |
Phan Ngọc |
Hiền |
T71 |
Hie^`n |
12/01/90 |
Quế Xuân 1, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCC3 |
|
|
|
|
15 |
2401 |
Trần Quang |
Hòa |
T71 |
Ho`a |
09/04/89 |
Duy Vinh, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCC3 |
|
|
|
|
16 |
2403 |
Nguyễn Đình |
Hoài |
T71 |
Hoa`i |
05/05/90 |
Đại Hưng, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCC3 |
|
|
|
|
17 |
2405 |
Lê
Minh |
Hoàng |
T71 |
Hoa`ng |
24/03/89 |
Hòa Hiệp Nam, Liên Chiểu - Đà
Nẵng |
08TCC3 |
|
|
|
|
18 |
2409 |
Trần Thanh |
Hùng |
T71 |
Hu`ng |
11/09/90 |
Duy Trinh, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCC3 |
|
|
|
|
19 |
2408 |
Võ
Duy |
Hùng |
T71 |
Hu`ng |
23/09/86 |
Nghi Hoa, Nghi Lộc - Nghệ An |
08TCC3 |
|
|
|
|
20 |
2415 |
Nguyễn Thanh |
Huân |
T71 |
Hua^n |
20/10/89 |
Quế Long, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCC3 |
|
|
|
|
21 |
2416 |
Nguyễn Văn |
Huỳnh |
T71 |
Huy`nh |
05/07/87 |
Hợp Tiến, Triệu Sơn - Thanh Hóa |
08TCC3 |
|
|
|
|
22 |
2417 |
Nguyễn Văn |
Khải |
T71 |
Kha?i |
20/08/89 |
Đại Quang, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCC3 |
|
|
|
|
23 |
2419 |
Lê
Hoài |
Khanh |
T71 |
Khanh |
02/09/89 |
Tam Hải, Núi Thành - Quảng Nam |
08TCC3 |
|
|
|
|
24 |
2421 |
Lý
Vũ |
Khánh |
T71 |
Kha'nh |
01/10/89 |
Tịnh Hiệp, Sơn Tịnh - Quảng Ngãi |
08TCC3 |
|
|
|
|
25 |
2426 |
Nguyễn Văn |
Kiếm |
T71 |
Kie^'m |
20/06/88 |
Hoài Châu Bắc, Hoài Nhơn - Bình
Định |
08TCC3 |
|
|
|
|
26 |
2428 |
Trần
Văn |
Lâm |
T71 |
La^m |
01/10/83 |
Quế Ninh, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCC3 |
|
|
|
|
27 |
2433 |
Nguyễn |
Lai |
T71 |
Lai |
15/08/90 |
Hòa Phước, Hòa Vang - Đà Nẵng |
08TCC3 |
|
|
|
|
28 |
2435 |
Nguyễn Thanh |
Liêm |
T71 |
Lie^m |
04/03/90 |
Hòa Sơn, Hòa Vang - Đà Nẵng |
08TCC3 |
|
|
|
|
29 |
2443 |
Nguyễn Phi |
Long |
T71 |
Long |
02/07/89 |
Xuân Hà, Thanh Khê - Đà Nẵng |
08TCC3 |
|
|
|
|
30 |
2442 |
Nguyễn Văn |
Long |
T71 |
Long |
11/03/89 |
Tây, Điện Thọ - Điện bàn |
08TCC3 |
|
|
|
|
31 |
2446 |
Lê
Văn |
Lý |
T71 |
Ly' |
21/04/89 |
An Hải Bắc, Sơn Trà - Đà Nẵng |
08TCC3 |
|
|
|
|
32 |
2449 |
Đặng
Anh |
Minh |
T71 |
Minh |
01/01/89 |
Hòa Tiến, Hòa Vang - Đà Nẵng |
08TCC3 |
|
|
|
|
33 |
2457 |
Dương Văn |
Ngữ |
T71 |
Ngu+~ |
27/03/90 |
Hải Dương, Hải Lăng - Quảng Trị |
08TCC3 |
|
|
|
|
34 |
2469 |
Phan Quang |
Phú |
T71 |
Phu' |
26/05/90 |
Điện Thọ, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCC3 |
|
|
|
|
35 |
2475 |
Hồ
Hữu |
Phúc |
T71 |
Phu'c |
15/02/90 |
Duy Tân, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCC3 |
|
|
|
|
36 |
2480 |
Võ
Văn |
Quang |
T71 |
Quang |
26/01/89 |
Duy Phú, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCC3 |
|
|
|
|
37 |
2497 |
Nguyễn Hoàng |
Sơn |
T71 |
So+n |
06/02/89 |
Đại Hiệp, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCC3 |
|
|
|
|
38 |
2501 |
Nguyễn Thành |
Tân |
T71 |
Ta^n |
19/04/90 |
Đại Phong, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCC3 |
|
|
|
|
39 |
2510 |
Đinh Ngọc |
Thạch |
T71 |
Tha.ch |
15/06/89 |
Quế Thuận, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCC3 |
|
|
|
|
40 |
2512 |
Bùi |
Thành |
T71 |
Tha`nh |
26/06/90 |
An Vĩnh, Lý Sơn - Quảng Ngãi |
08TCC3 |
|
|
|
|
41 |
2515 |
Nguyễn Văn |
Thanh |
T71 |
Thanh |
10/08/87 |
Đại Tân, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCC3 |
|
|
|
|
42 |
2514 |
Nguyễn Văn |
Thanh |
T71 |
Thanh |
04/10/89 |
Hòa Sơn, Hòa Vang - Đà Nẵng |
08TCC3 |
|
|
|
|
43 |
2520 |
Nguyễn Văn |
Thiện |
T71 |
Thie^.n |
01/02/90 |
Đại Nghĩa, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCC3 |
|
|
|
|
44 |
2523 |
Nguyễn Văn |
Thọ |
T71 |
Tho. |
10/05/89 |
Bình Lãnh, Thăng Bình - Quảng Nam |
08TCC3 |
|
|
|
|
45 |
2533 |
Đào
Ngọc |
Tiến |
T71 |
Tie^'n |
26/07/90 |
Thọ Quang, Sơn Trà - Đà Nẵng |
08TCC3 |
|
|
|
|
46 |
2532 |
Trần Đình Anh |
Tiến |
T71 |
Tie^'n |
28/02/90 |
Hòa Tiến, Hòa Vang - Đà Nẵng |
08TCC3 |
|
|
|
|
47 |
2544 |
Lê
Quang |
Trang |
T71 |
Trang |
15/06/90 |
Quế Phú, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCC3 |
|
|
|
|
48 |
2543 |
Tạ
Thanh |
Trang |
T71 |
Trang |
20/07/88 |
Quảng Kim, Quảng Trạch - Quảng
Bình |
08TCC3 |
|
|
|
|
49 |
2554 |
Trần
Hữu |
Trung |
T71 |
Trung |
20/07/90 |
Bình Dương, Thăng Bình - Quảng
Nam |
08TCC3 |
|
|
|
|
50 |
2564 |
Nguyễn Đình |
Tường |
T71 |
Tu+o+`ng |
20/01/86 |
Bình Giang, Thăng Bình - Quảng
Nam |
08TCC3 |
|
|
|
|
51 |
2574 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
T71 |
Tua^'n |
27/04/90 |
Kỳ Ninh, Kỳ Anh - Hà Tĩnh |
08TCC3 |
|
|
|
|
52 |
2570 |
Nguyễn Mạnh |
Tuấn |
T71 |
Tua^'n |
02/06/90 |
Điện Quang, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCC3 |
|
|
|
|
53 |
2571 |
Nguyễn Mạnh |
Tuấn |
T71 |
Tua^'n |
28/09/90 |
Hòa Hiệp Nam, Liên Chiểu - Đà
Nẵng |
08TCC3 |
|
|
|
|
54 |
2568 |
Phan |
Tuấn |
T71 |
Tua^'n |
19/08/90 |
Hoà Tiến, Hoà vang - Quảng Nam |
08TCC3 |
|
|
|
|
55 |
2579 |
Bùi Quang |
Tỵ |
T71 |
Ty. |
15/01/89 |
TT. Cẩm Xuyên, Cẩm Xuyên - Hà
Tĩnh |
08TCC3 |
|
|
|
|
56 |
2586 |
Nguyễn Hữu |
Việt |
T71 |
Vie^.t |
01/04/89 |
Trần Phú, TP. Quảng Ngãi -
Quảng Ngãi |
08TCC3 |
|
|
|
|
57 |
2598 |
Nguyễn Đình Quốc |
Vương |
T71 |
Vu+o+ng |
24/12/90 |
Điện Thọ, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCC3 |
|
|
|
|
58 |
2597 |
Phạm Hồng |
Vương |
T71 |
Vu+o+ng |
05/10/90 |
Đại Hiệp, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCC3 |
|
|
|
|
59 |
2596 |
Trương Đức |
Vương |
T71 |
Vu+o+ng |
01/01/90 |
Duy Phước, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCC3 |
|
|
|
|
1 |
3675 |
Bùi
Công |
An |
T77 |
An |
04/12/88 |
Vĩnh Thái, Vĩnh Linh - Quảng Trị |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
2 |
3676 |
Phan Quang Phương |
Anh |
T77 |
Anh |
19/05/90 |
Điện Thọ, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
3 |
3677 |
Đặng
Văn |
Ánh |
T77 |
A'nh |
20/02/89 |
Phú Thọ, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
4 |
3678 |
Cao
Minh |
Bản |
T77 |
Ba?n |
28/08/88 |
Tam Đàn, Phú Ninh - Quảng Nam |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
5 |
3680 |
Lê
Thái |
Bình |
T77 |
Bi`nh |
07/07/90 |
Duy Trinh, Duy Xuyên - Qunảg Nam |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
6 |
3682 |
Phạm |
Cơ |
T77 |
Co+ |
01/10/88 |
Duy Tân, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
7 |
3685 |
Huỳnh Công |
Cường |
T77 |
Cu+o+`ng |
03/04/90 |
Đại Phong, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
8 |
3684 |
Lê
Văn |
Cường |
T77 |
Cu+o+`ng |
19/08/85 |
Quảng Yên, Quảng Xương - Thanh
Hoá |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
9 |
3683 |
Trà Nguyễn Cao |
Cường |
T77 |
Cu+o+`ng |
10/11/90 |
Đức Xuyên, Krông Nô - Đăk Nông |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
10 |
3687 |
Nguyễn Văn |
Đạt |
T77 |
DDa.t |
23/12/89 |
Đại Minh, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
11 |
3689 |
Đặng
Văn |
Đồng |
T77 |
DDo^`ng |
24/02/90 |
Hải Châu II, Hải Châu - Đà Nẵng |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
12 |
3690 |
Trần Minh |
Đông |
T77 |
DDo^ng |
07/09/90 |
TT. Nam Phước, Duy Xuyên -
Quảng Nam |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
13 |
3691 |
Phan Minh |
Đức |
T77 |
DDu+'c |
20/11/85 |
Trung Trạch, Bố Trạch - Quảng
Bình |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
14 |
3694 |
Nguyễn Đình |
Dũng |
T77 |
Du~ng |
16/08/89 |
Điện Hồng, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
15 |
3693 |
Phạm Hồng |
Dũng |
T77 |
Du~ng |
05/09/90 |
Đại Minh, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
16 |
3695 |
Đặng
Duy |
Dự |
T77 |
Du+. |
22/11/90 |
Hòa Phát, Cẩm Lệ - Đà Nẵng |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
17 |
3696 |
Trần |
Dương |
T77 |
Du+o+ng |
03/10/82 |
CưBao, Krông Buk - Đăk Lăk |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
18 |
3698 |
Hồ
Đình |
Duy |
T77 |
Duy |
23/09/86 |
Duy Châu, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
19 |
3697 |
Nguyễn Trương Anh |
Duy |
T77 |
Duy |
01/08/90 |
Anh Khê, Thanh Khê - Đà Nẵng |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
20 |
3701 |
Dương Đức |
Hải |
T77 |
Ha?i |
09/09/90 |
Duy Vinh, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
21 |
3700 |
Lê
Cao |
Hải |
T77 |
Ha?i |
14/05/89 |
Điện Phước, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
22 |
3702 |
Phan Phước |
Hảo |
T77 |
Ha?o |
17/09/89 |
Quế Thuận, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
23 |
3703 |
Phạm
Văn |
Hà |
T77 |
Ha` |
03/06/89 |
Đaịi Đồng, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
24 |
3705 |
Hoàng Quang |
Hiển |
T77 |
Hie^?n |
16/05/88 |
Triệu Tài, Triệu Phong - Quảng
Trị |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
25 |
3708 |
Nguyễn Đức |
Hoan |
T77 |
Hoan |
18/10/86 |
TT. Hồ Xá, Vĩnh Linh - Quảng Trị |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
26 |
3715 |
Âu
Quốc |
Hùng |
T77 |
Hu`ng |
10/11/86 |
Quế Long, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
27 |
3713 |
Hoàng Thanh |
Hùng |
T77 |
Hu`ng |
22/02/89 |
Triệu Tài, Triệu Phong - Quảng
Trị |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
28 |
3711 |
Phan Tiến |
Hùng |
T77 |
Hu`ng |
08/02/87 |
Quảng Phương, Quảng Trạch -
Quảng Bình |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
29 |
3710 |
Võ
Minh |
Hùng |
T77 |
Hu`ng |
20/07/89 |
Phú Thọ, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
30 |
3709 |
Võ
Văn |
Hùng |
T77 |
Hu`ng |
01/01/89 |
Đức Lợi, Mộ Đức - Quảng Ngãi |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
31 |
3718 |
Đặng Xuân |
Huy |
T77 |
Huy |
19/04/88 |
Tam Vinh, Phú Ninh - Quảng Nam |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
32 |
3717 |
Nguyễn Quang |
Huy |
T77 |
Huy |
02/11/89 |
Khuê Trung, Cẩm Lệ - Đà Nẵng |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
33 |
3716 |
Phạm Minh |
Huy |
T77 |
Huy |
23/07/88 |
Điện An, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
34 |
3719 |
Nguyễn Thành |
Khanh |
T77 |
Khanh |
10/03/88 |
Mỹ Tho, Phù Mỹ - Bình Định |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
35 |
3720 |
Nguyễn Thành |
Khoa |
T77 |
Khoa |
14/03/88 |
Tịnh Đông, Sơn Tịnh - Quảng Ngãi |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
36 |
3724 |
Nguyễn Viết |
Lãm |
T77 |
La~m |
12/08/90 |
Sơn Kim I, Hương Sơn - Hà Tĩnh |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
37 |
3725 |
Hứa
Hồng |
Lai |
T77 |
Lai |
01/04/90 |
Duy Thành, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
38 |
3727 |
Nguyễn Ngọc |
Linh |
T77 |
Linh |
20/06/90 |
Đức Lợi, Mộ Đức - Quảng Ngãi |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
39 |
3728 |
Nguyễn Đăng Bảo |
Lộc |
T77 |
Lo^.c |
08/01/90 |
Bình Nguyên, Thăng Bình - Quảng
Nam |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
40 |
3729 |
Phan Minh |
Lực |
T77 |
Lu+.c |
16/03/90 |
Điện Hồng, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
41 |
3731 |
Nguyễn Văn |
Luyến |
T77 |
Luye^'n |
17/06/89 |
Triệu Thượng, Triệu Phong -
Quảng Trị |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
42 |
3732 |
Nguyễn Ngọc |
Mẫn |
T77 |
Ma^~n |
06/08/89 |
Vĩnh Trung, Thanh Khê - Đà Nẵng |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
43 |
3733 |
Phạm
Phú |
Mỹ |
T77 |
My~ |
08/05/89 |
Hòa Phước, Hòa Vang - Đà Nẵng |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
44 |
3734 |
Trần |
Năm |
T77 |
Na(m |
23/02/87 |
Vạn Ninh, Quảng Ninh - Quảng Bình |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
45 |
3736 |
Mai
Ngọc |
Nam |
T77 |
Nam |
10/10/87 |
Hiệp Thuận, Hiệp Đức - Quảng Nam |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
46 |
3738 |
Lê
Ngọc |
Nghĩa |
T77 |
Nghi~a |
24/09/90 |
Điện Thọ, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
47 |
3742 |
Nguyễn Văn |
Phát |
T77 |
Pha't |
15/05/90 |
Bình Trung, Thăng Bình - Quảng
Nam |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
48 |
3745 |
Lê |
Quân |
T77 |
Qua^n |
05/03/89 |
Duy Thành, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
49 |
3746 |
Trương Đỗ Quang |
Sang |
T77 |
Sang |
01/01/90 |
Đại Thạnh, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
50 |
3747 |
Đỗ
Thái |
Sinh |
T77 |
Sinh |
10/04/90 |
Phước Hòa, Tuy Phước - Bình Định |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
51 |
3749 |
Trần Minh |
Sơn |
T77 |
So+n |
02/01/87 |
Đông Giang, Đông Hà - Quảng Trị |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
52 |
3748 |
Văn
Đình |
Sơn |
T77 |
So+n |
24/08/88 |
Hải Lĩnh, Tĩnh Gia - Thanh Hóa |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
53 |
3750 |
Trương Tấn |
Sỹ |
T77 |
Sy~ |
01/01/90 |
Duy Thành, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
54 |
3753 |
Bùi
Duy |
Tâm |
T77 |
Ta^m |
20/05/89 |
Đại Phong, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
55 |
3757 |
Lương Văn |
Thành |
T77 |
Tha`nh |
02/12/89 |
Điện Minh, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
56 |
3755 |
Nguyễn Văn |
Thành |
T77 |
Tha`nh |
03/12/90 |
Tam Hiệp, Núi Thành - Quảng Nam |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
57 |
3759 |
Lê
Doãn |
Thanh |
T77 |
Thanh |
15/10/86 |
Điện Minh, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
58 |
3758 |
Nguyễn |
Thanh |
T77 |
Thanh |
29/08/90 |
Thanh Khê Tây, Thanh Khê - Đà
Nẵng |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
59 |
3761 |
Mai
Hồng |
Thịnh |
T77 |
Thi.nh |
20/01/85 |
EaKmút, EAKar - Đăk Lăk |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
60 |
3760 |
Ngô
Phi |
Thịnh |
T77 |
Thi.nh |
12/07/84 |
Đại Minh, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
61 |
3765 |
Huỳnh Ngọc Chí |
Thương |
T77 |
Thu+o+ng |
30/04/86 |
Nghĩa Thương, Tư Nghĩa - Quảng
Ngãi |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
62 |
3766 |
Nguyễn Đức |
Thuận |
T77 |
Thua^.n |
06/07/89 |
TT. Ái Nghĩa, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
63 |
3767 |
Trần
bá |
Tiệp |
T77 |
Tie^.p |
03/04/90 |
Hoà Châu, Hoà Vang - Đà Nẵng |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
64 |
3768 |
Võ
Khắc |
Tiến |
T77 |
Tie^'n |
10/11/88 |
An Thủy, Lệ Thủy - Quảng Bình |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
65 |
3771 |
Nguyễn Trường |
Tin |
T77 |
Tin |
27/09/90 |
Duy Phú, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
66 |
3773 |
Phan Đình |
Tới |
T77 |
To+'i |
07/01/87 |
Vĩnh Quang, Vĩnh Linh - Quảng Trị |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
67 |
3774 |
Phạm Minh |
Toàn |
T77 |
Toa`n |
08/11/88 |
Pơng Đrang, Krông Buk - Đăk Lăk |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
68 |
3776 |
Hoàng Đình |
Trung |
T77 |
Trung |
18/02/90 |
Quảng Văn, Quảng Trạch - Quảng
Bình |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
69 |
3777 |
Nguyễn Hoàng |
Tú |
T77 |
Tu' |
14/02/90 |
Hải Châu - Đà Nẵng |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
70 |
3780 |
Ngô
Minh |
Tuấn |
T77 |
Tua^'n |
24/02/89 |
Hòa Thọ Đông, Cẩm Lệ - Đà Nẵng |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
71 |
3779 |
Nguyễn Phước |
Tuấn |
T77 |
Tua^'n |
24/04/89 |
Đức Chính, Đức Linh - Bình Thuận |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
72 |
3783 |
Hồ
Văn |
Việt |
T77 |
Vie^.t |
03/12/90 |
Điện Phước, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
73 |
3784 |
Bùi
Kim |
Võ |
T77 |
Vo~ |
22/05/89 |
An Vĩnh, Lý Sơn - Quảng Ngãi |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
74 |
3787 |
Lê
Quang |
Vũ |
T77 |
Vu~ |
03/05/89 |
Duy Thành, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
75 |
3786 |
Nguyễn |
Vũ |
T77 |
Vu~ |
30/04/90 |
Điện An, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
76 |
3785 |
Nguyễn Quang |
Vũ |
T77 |
Vu~ |
09/05/90 |
Điện Thọ, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCCĐ1 |
|
|
|
|
1 |
2910 |
Nguyễn Thanh |
An |
T72 |
An |
10/11/90 |
Xuân Hà, Thanh Khê - Đà Nẵng |
08TCĐ1 |
|
|
|
|
2 |
2008 |
Đỗ
Thanh |
Bình |
T72 |
Bi`nh |
27/08/90 |
Thuận Phước, Hải Châu - Đà Nẵng |
08TCĐ1 |
|
|
|
|
3 |
2923 |
Đặng
Văn |
Cảnh |
T72 |
Ca?nh |
19/07/88 |
Yên Nam, Duy Tiên - Hà Nam |
08TCĐ1 |
|
|
|
|
4 |
2926 |
Lâm Quang |
Chiến |
T72 |
Chie^'n |
10/01/89 |
Duy Hải, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCĐ1 |
|
|
|
|
5 |
2927 |
Phan
Đức |
Chinh |
T72 |
Chinh |
03/09/90 |
Mai Thủy, Lệ Thủy - Quảng Bình |
08TCĐ1 |
|
|
|
|
6 |
2929 |
Nguyễn Chí |
Công |
T72 |
Co^ng |
24/01/89 |
Quảng Lưu, Quảng Trạch - Quảng
Bình |
08TCĐ1 |
|
|
|
|
7 |
2930 |
Lê
Quang |
Cường |
T72 |
Cu+o+`ng |
10/12/86 |
TT. Hồ Xá, Vĩnh Linh - Quảng Trị |
08TCĐ1 |
|
|
|
|
8 |
2937 |
Võ
Ngọc |
Đạt |
T72 |
DDa.t |
31/10/89 |
Hòa Cường Bắc, Hải Châu - Đà Nẵng |
08TCĐ1 |
|
|
|
|
9 |
2955 |
Huỳnh Quốc |
Dũng |
T72 |
Du~ng |
25/10/90 |
Điện Thọ, Điện bàn - Quảng Nam |
08TCĐ1 |
|
|
|
|
10 |
2953 |
Nguyễn Quốc |
Dũng |
T72 |
Du~ng |
13/05/90 |
Thạc Gián, Thanh Khê - Đà Nẵng |
08TCĐ1 |
|
|
|
|
11 |
2952 |
Phạm Ngọc |
Dũng |
T72 |
Du~ng |
08/07/90 |
Điện Nam Bắc, Điện Bàn - Quảng
Nam |
08TCĐ1 |
|
|
|
|
12 |
2961 |
Huỳnh Hải |
Dương |
T72 |
Du+o+ng |
09/08/80 |
Hoà Khánh, Liên Chiểu - Đà Nẵng |
08TCĐ1 |
|
|
|
|
13 |
2962 |
Nguyễn Lê |
Duy |
T72 |
Duy |
12/06/90 |
Hải Châu I, Hải Châu - Đà Nẵng |
08TCĐ1 |
|
|
|
|
14 |
2972 |
Nguyễn Hữu |
Hà |
T72 |
Ha` |
30/01/89 |
Krông Ana - Đăk Lăk |
08TCĐ1 |
|
|
|
|
15 |
2973 |
Nguyễn Văn |
Hiệp |
T72 |
Hie^.p |
10/09/86 |
Hồng Thủy, Lệ Thủy - Quảng Bình |
08TCĐ1 |
|
|
|
|
16 |
2981 |
Lê
Trung |
Hiếu |
T72 |
Hie^'u |
15/09/88 |
Tây Trạch, Bố Trạch - Quảng Bình |
08TCĐ1 |
|
|
|
|
17 |
2978 |
Phan Phước |
Hiếu |
T72 |
Hie^'u |
08/09/90 |
Điện Phong, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCĐ1 |
|
|
|
|
18 |
2984 |
Trần
Văn |
Hòa |
T72 |
Ho`a |
01/08/90 |
Điện Tiến, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCĐ1 |
|
|
|
|
19 |
2987 |
Lê
Phong |
Hoàng |
T72 |
Hoa`ng |
20/04/88 |
Triệu Đô, Triệu Phong - Quảng Trị |
08TCĐ1 |
|
|
|
|
20 |
2988 |
Võ
Văn |
Hùng |
T72 |
Hu`ng |
08/03/90 |
Duy Tân, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCĐ1 |
|
|
|
|
21 |
2998 |
Trần Xuân |
Hưng |
T72 |
Hu+ng |
10/01/90 |
Trường Xuân, Tam Kỳ - Quảng Nam |
08TCĐ1 |
|
|
|
|
22 |
3002 |
Phạm
Hữu |
Huề |
T72 |
Hue^` |
02/01/90 |
Lộc Thủy, Phú Lộc - TT. Huế |
08TCĐ1 |
|
|
|
|
23 |
2043 |
Nguyễn Tấn |
Huy |
T72 |
Huy |
08/11/89 |
Phước Hiệp, TX. Bà Rịa - Vũng Tàu |
08TCĐ1 |
|
|
|
|
24 |
3018 |
Đỗ
Phú |
Lâm |
T72 |
La^m |
23/05/90 |
Đại Đồng, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCĐ1 |
|
|
|
|
25 |
3015 |
Phạm Quốc |
Lâm |
T72 |
La^m |
10/05/89 |
Hoà Minh, Liên Chiểu - Đà Nẵng |
08TCĐ1 |
|
|
|
|
26 |
3023 |
Nguyễn Hoàng |
Linh |
T72 |
Linh |
26/04/88 |
Tam Thuận, Thanh Khê - Đà Nẵng |
08TCĐ1 |
|
|
|
|
27 |
3022 |
Phạm Nhật |
Linh |
T72 |
Linh |
12/03/90 |
Hoà Phát, Cẩm Lệ - Đà Nẵng |
08TCĐ1 |
|
|
|
|
28 |
2065 |
Lê Nhật Thành |
Luân |
T72 |
Lua^n |
17/05/90 |
Tam Hải, Núi Thành - Quảng Nam |
08TCĐ1 |
|
|
|
|
29 |
3034 |
Nguyễn Minh |
Luân |
T72 |
Lua^n |
09/03/89 |
Bình Trị, Bình Sơn - Quảng Ngãi |
08TCĐ1 |
|
|
|
|
30 |
2068 |
Ngô
Minh |
Mẫn |
T72 |
Ma^~n |
27/11/90 |
Xuân Hà, Thanh Khê - Đà Nẵng |
08TCĐ1 |
|
|
|
|
31 |
3037 |
Trương Thanh |
Mến |
T72 |
Me^'n |
10/06/90 |
Bình Nam, Thăng Bình - Quảng Nam |
08TCĐ1 |
|
|
|
|
32 |
3043 |
Bùi
Duy |
Minh |
T72 |
Minh |
20/11/89 |
Hòa Liên, Hòa Vang - Đà Nẵng |
08TCĐ1 |
|
|
|
|
33 |
3042 |
Nguyễn Hữu |
Minh |
T72 |
Minh |
28/12/87 |
Tân Chính, Thanh Khê - Đà Nẵng |
08TCĐ1 |
|
|
|
|
34 |
3051 |
Ngô
Phi |
Nam |
T72 |
Nam |
16/05/90 |
TT. Ba Đồn, Quảng Trạch - Quảng
Bình |
08TCĐ1 |
|
|
|
|
35 |
3052 |
Đoàn Minh |
Nghĩa |
T72 |
Nghi~a |
19/11/89 |
Thanh Bình, Hải Châu - Đà Nẵng |
08TCĐ1 |
|
|
|
|
36 |
3053 |
Nguyễn Lê Hoài |
Ngọc |
T72 |
Ngo.c |
12/12/90 |
Điện Thọ, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCĐ1 |
|
|
|
|
37 |
3059 |
Ngô
Mậu |
Nhân |
T72 |
Nha^n |
20/11/90 |
An Thủy, Lệ Thủy - Quảng Bình |
08TCĐ1 |
|
|
|
|
38 |
3070 |
Phan Thanh |
Phương |
T72 |
Phu+o+ng |
13/10/90 |
Duy Thành, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCĐ1 |
|
|
|
|
39 |
3088 |
Lê
Tấn |
Sơn |
T72 |
So+n |
10/05/83 |
Điện Phương, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCĐ1 |
|
|
|
|
40 |
3094 |
Nguyễn Văn |
Tâm |
T72 |
Ta^m |
28/01/88 |
Lương Ninh, Quảng Ninh - Quảng
Bình |
08TCĐ1 |
|
|
|
|
41 |
3097 |
Nguyễn Anh |
Tân |
T72 |
Ta^n |
25/08/89 |
Xuân Hà, Thanh Khê - Đà Nẵng |
08TCĐ1 |
|
|
|
|
42 |
3103 |
Phạm Ngọc |
Thạch |
T72 |
Tha.ch |
16/08/89 |
Hải Dương, Hải Lăng - Quảng Trị |
08TCĐ1 |
|
|
|
|
43 |
3107 |
Bùi Phước |
Thành |
T72 |
Tha`nh |
18/10/89 |
Hòa Phong, Hòa Vang - Đà Nẵng |
08TCĐ1 |
|
|
|
|
44 |
3109 |
Huỳnh Xuân |
Thái |
T72 |
Tha'i |
01/02/88 |
Đại Hiệp, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCĐ1 |
|
|
|
|
45 |
3112 |
Lê
Ngọc |
Thanh |
T72 |
Thanh |
09/06/89 |
Quảng Phúc, Quảng Xương - Thanh
Hóa |
08TCĐ1 |
|
|
|
|
46 |
3111 |
Trần
Văn |
Thanh |
T72 |
Thanh |
01/06/89 |
Đại Phong, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCĐ1 |
|
|
|
|
47 |
3116 |
Trần
Hữu |
Thiếu |
T72 |
Thie^'u |
22/01/88 |
Bình Đào, Thăng Bình - Quảng Nam |
08TCĐ1 |
|
|
|
|
48 |
3131 |
Nguyễn Đức |
Tiệp |
T72 |
Tie^.p |
05/10/89 |
Điện Tiến, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCĐ1 |
|
|
|
|
49 |
3133 |
Huỳnh Tấn |
Tin |
T72 |
Tin |
20/05/90 |
Nghĩa Mỹ, Tư Nghĩa - Quảng Ngãi |
08TCĐ1 |
|
|
|
|
50 |
2118 |
Lê
Đức |
Triều |
T72 |
Trie^`u |
06/07/90 |
Thanh Khê Đông, Thanh Khê - Đà
Nẵng |
08TCĐ1 |
|
|
|
|
51 |
2122 |
Đinh Dương |
Trung |
T72 |
Trung |
18/05/88 |
Điện Phương, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCĐ1 |
|
|
|
|
52 |
3148 |
Nguyễn Toàn |
Trung |
T72 |
Trung |
08/01/90 |
Đại Đồng, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCĐ1 |
|
|
|
|
53 |
3146 |
Trần
Duy |
Trung |
T72 |
Trung |
20/08/84 |
Điện Tiến, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCĐ1 |
|
|
|
|
54 |
3152 |
Nguyễn Đăng Thanh |
Tùng |
T72 |
Tu`ng |
01/12/88 |
Thanh Khê - Đà Nẵng |
08TCĐ1 |
|
|
|
|
55 |
3158 |
Châu Viết |
Tường |
T72 |
Tu+o+`ng |
19/03/90 |
Điện Phước, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCĐ1 |
|
|
|
|
56 |
3160 |
Trần
Văn |
Tuấn |
T72 |
Tua^'n |
31/05/89 |
Dang Kang, Krông Bông - Đắc Lắc |
08TCĐ1 |
|
|
|
|
57 |
3177 |
Hồ
Nhật |
Việt |
T72 |
Vie^.t |
20/01/89 |
Bình Tú, Thăng Bình - Quảng Nam |
08TCĐ1 |
|
|
|
|
58 |
3173 |
Nguyễn Duy |
Việt |
T72 |
Vie^.t |
15/01/87 |
Duy Châu, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCĐ1 |
|
|
|
|
59 |
3178 |
Đỗ
Thành |
Viên |
T72 |
Vie^n |
10/11/90 |
Đại Cường, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCĐ1 |
|
|
|
|
60 |
2134 |
Nguyễn Trung |
Vũ |
T72 |
Vu~ |
07/04/85 |
Thọ Quang, Sơn Trà - Đà Nẵng |
08TCĐ1 |
|
|
|
|
61 |
3187 |
Lê
Văn |
Vượng |
T72 |
Vu+o+.ng |
20/06/86 |
Võ Ninh, Quảng Ninh - Quảng Bình |
08TCĐ1 |
|
|
|
|
62 |
3189 |
Trần |
Vương |
T72 |
Vu+o+ng |
26/01/90 |
Hòa Hiệp Nam, Liên Chiểu - Đà
Nẵng |
08TCĐ1 |
|
|
|
|
63 |
3192 |
Nguyễn Văn |
Vỹ |
T72 |
Vy~ |
06/01/83 |
Tam Thuận, Thanh Khê - Đà Nẵng |
08TCĐ1 |
|
|
|
|
1 |
2909 |
Tăng
Văn |
An |
T72 |
An |
20/02/90 |
Điện Hoà, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCĐ2 |
|
|
|
|
2 |
2915 |
Nguyễn Vũ |
Bắc |
T72 |
Ba('c |
08/09/89 |
Châu Hóa, Tuyên Hóa - Quảng Bình |
08TCĐ2 |
|
|
|
|
3 |
2933 |
Nguyễn Văn |
Dần |
T72 |
Da^`n |
07/11/86 |
Phú Trạch, Bố Trạch - Quảng Bình |
08TCĐ2 |
|
|
|
|
4 |
2934 |
Võ
Mạnh |
Danh |
T72 |
Danh |
20/02/88 |
Đại Nghĩa, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCĐ2 |
|
|
|
|
5 |
2935 |
Nguyễn Đức |
Đặng |
T72 |
DDa(.ng |
16/06/89 |
Hoằng Phượng, Hoằng Hóa - Thanh
Hóa |
08TCĐ2 |
|
|
|
|
6 |
2939 |
Dương Thành |
Đạt |
T72 |
DDa.t |
03/10/90 |
Hòa Khánh Bắc, Liên Chiểu - Đà
Nẵng |
08TCĐ2 |
|
|
|
|
7 |
2938 |
Trương Qốc |
Đạt |
T72 |
DDa.t |
29/05/90 |
Duy Thu, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCĐ2 |
|
|
|
|
8 |
2940 |
Nguyễn Văn |
Đầy |
T72 |
DDa^`y |
01/07/88 |
An Vĩnh, Lý Sơn - Quảng Ngãi |
08TCĐ2 |
|
|
|
|
9 |
2943 |
Trần
Văn |
Đức |
T72 |
DDu+'c |
21/06/89 |
Quế An, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCĐ2 |
|
|
|
|
10 |
2948 |
Vũ
Trung |
Du |
T72 |
Du |
03/03/90 |
Tân Quang, Ninh Giang - Hải Dương |
08TCĐ2 |
|
|
|
|
11 |
2964 |
Lê
Thanh |
Duy |
T72 |
Duy |
28/02/89 |
Kỳ Thịnh, Kỳ Anh - Hà Tĩnh |
08TCĐ2 |
|
|
|
|
12 |
2970 |
Nguyễn Bá |
Hậu |
T72 |
Ha^.u |
30/07/89 |
Quế Trung, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCĐ2 |
|
|
|
|
13 |
2969 |
Trần
Văn |
Hậu |
T72 |
Ha^.u |
04/08/89 |
Hòa Khánh, Liên Chiểu - Đà Nẵng |
08TCĐ2 |
|
|
|
|
14 |
2976 |
Bùi
Thế |
Hiển |
T72 |
Hie^?n |
19/08/90 |
Đại Đồng, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCĐ2 |
|
|
|
|
15 |
2032 |
Nguyễn |
Hiến |
T72 |
Hie^'n |
10/01/90 |
Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu - Đà
Nẵng |
08TCĐ2 |
|
|
|
|
16 |
2979 |
Nguyễn Trọng |
Hiếu |
T72 |
Hie^'u |
10/07/91 |
Đại Hiệp, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCĐ2 |
|
|
|
|
17 |
2982 |
Nguyễn Văn |
Học |
T72 |
Ho.c |
04/03/89 |
Đại Đồng, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCĐ2 |
|
|
|
|
18 |
2997 |
Dương
Sĩ |
Hùng |
T72 |
Hu`ng |
22/02/90 |
Hòa Khê, Thanh Khê - Đà Nẵng |
08TCĐ2 |
|
|
|
|
19 |
2996 |
Lê
Hữu |
Hùng |
T72 |
Hu`ng |
02/01/88 |
Tịnh Đông, Sơn Tịnh - Quảng Ngãi |
08TCĐ2 |
|
|
|
|
20 |
2993 |
Nguyễn Mộng |
Hùng |
T72 |
Hu`ng |
04/04/85 |
Hải Châu - Đà Nẵng |
08TCĐ2 |
|
|
|
|
21 |
2989 |
Trần Vinh |
Hùng |
T72 |
Hu`ng |
10/06/90 |
Hải Phú, Hải Lăng - Quảng Trị |
08TCĐ2 |
|
|
|
|
22 |
3003 |
Trần
Lê |
Huy |
T72 |
Huy |
09/01/90 |
Mân Thái, Sơn Trà - Đà Nẵng |
08TCĐ2 |
|
|
|
|
23 |
3017 |
Lê
Thuận |
Lâm |
T72 |
La^m |
24/04/90 |
Phường 5, Đông Hà - Quảng Trị |
08TCĐ2 |
|
|
|
|
24 |
3020 |
Nguyễn Xuân |
Lĩnh |
T72 |
Li~nh |
10/09/89 |
Mai Hoá, Tuyên Hoá - Quảng Bình |
08TCĐ2 |
|
|
|
|
25 |
3021 |
Từ
Công |
Linh |
T72 |
Linh |
10/05/90 |
Tân Ninh, Quảng Ninh - Quảng Bình |
08TCĐ2 |
|
|
|
|
26 |
3024 |
Phạm |
Lộc |
T72 |
Lo^.c |
15/02/90 |
Hoà Cường Bắc, Hải Châu - Đà Nẵng |
08TCĐ2 |
|
|
|
|
27 |
3028 |
Cù
Duy |
Long |
T72 |
Long |
03/11/90 |
Điện Dương, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCĐ2 |
|
|
|
|
28 |
3027 |
Nguyễn Ngô Hoàng |
Long |
T72 |
Long |
15/08/89 |
Hoà Khánh Nam, Liên Chiểu - Đà
Nẵng |
08TCĐ2 |
|
|
|
|
29 |
3026 |
Nguyễn Thành |
Long |
T72 |
Long |
16/11/90 |
Hòa Hiệp Nam, Liên Chiểu - Đà
Nẵng |
08TCĐ2 |
|
|
|
|
30 |
3031 |
Nguyễn Thành |
Luân |
T72 |
Lua^n |
19/10/87 |
Đông Lễ, TX. Đông Hà - Quảng Trị |
08TCĐ2 |
|
|
|
|
31 |
3036 |
Nguyễn Văn |
Mạnh |
T72 |
Ma.nh |
02/03/87 |
Vĩnh Thịnh, Vĩnh Thạnh - Bình
Định |
08TCĐ2 |
|
|
|
|
32 |
3045 |
Lê
Đức |
Mỹ |
T72 |
My~ |
02/04/90 |
Hòa Liên, Hòa Vang - Đà Nẵng |
08TCĐ2 |
|
|
|
|
33 |
3057 |
Trần Công |
Nhân |
T72 |
Nha^n |
02/03/88 |
Mỹ An, Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng |
08TCĐ2 |
|
|
|
|
34 |
3063 |
Nguyễn Thanh |
Phi |
T72 |
Phi |
20/08/90 |
Đại Lãnh, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCĐ2 |
|
|
|
|
35 |
3067 |
Cao |
Phong |
T72 |
Phong |
03/11/90 |
Quế Phú, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCĐ2 |
|
|
|
|
36 |
3068 |
Nguyễn Hữu |
Phú |
T72 |
Phu' |
30/03/89 |
An Hải Tây, Sơn Trà - Đà Nẵng |
08TCĐ2 |
|
|
|
|
37 |
3069 |
Mai
Văn |
Phụng |
T72 |
Phu.ng |
20/04/90 |
Bình Phục, Thăng Bình - Quảng Nam |
08TCĐ2 |
|
|
|
|
38 |
3075 |
Nguyễn Hữu |
Quang |
T72 |
Quang |
12/10/88 |
Bình Phục, Thăng Bình - Quảng Nam |
08TCĐ2 |
|
|
|
|
39 |
3080 |
Mai
Tứ |
Quý |
T72 |
Quy' |
28/09/90 |
Hòa Hiệp Nam, Liên Chiểu - Đà
Nẵng |
08TCĐ2 |
|
|
|
|
40 |
3079 |
Nguyễn Hữu |
Quý |
T72 |
Quy' |
20/05/87 |
Hòa Khánh Bắc, Liên Chiểu - Đà
Nẵng |
08TCĐ2 |
|
|
|
|
41 |
3084 |
Lương Hồng |
Sang |
T72 |
Sang |
05/06/90 |
Kỳ Thịnh, Kỳ Anh - Hà Tĩnh |
08TCĐ2 |
|
|
|
|
42 |
3083 |
Phạm |
Sang |
T72 |
Sang |
05/08/87 |
Hòa An, Cẩm Lệ - Đà Nẵng |
08TCĐ2 |
|
|
|
|
43 |
3085 |
Trần
Vũ |
Sinh |
T72 |
Sinh |
31/08/90 |
Hòa Cường Bắc, Hải Châu - Đà Nẵng |
08TCĐ2 |
|
|
|
|
44 |
3090 |
Đỗ
Hoài |
Sơn |
T72 |
So+n |
10/02/89 |
Duy Sơn, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCĐ2 |
|
|
|
|
45 |
3089 |
Hồ
Ngọc |
Sơn |
T72 |
So+n |
14/02/89 |
Phong Hóa, Tuyên Hóa - Quảng Bình |
08TCĐ2 |
|
|
|
|
46 |
3093 |
Vũ
Trọng |
Tâm |
T72 |
Ta^m |
16/07/90 |
Hoà Hương, TP. Tam Kỳ - Quảng Nam |
08TCĐ2 |
|
|
|
|
47 |
3098 |
Bùi
Vĩnh |
Tân |
T72 |
Ta^n |
16/09/88 |
Hòa Khánh Bắc, Liên Chiểu - Đà
Nẵng |
08TCĐ2 |
|
|
|
|
48 |
3108 |
Khương Thanh |
Thái |
T72 |
Tha'i |
14/07/90 |
Duy Vinh, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCĐ2 |
|
|
|
|
49 |
3113 |
Phạm Xuân |
Thiện |
T72 |
Thie^.n |
04/07/90 |
Triệu Tài, Triệu Phong - Quảng
Trị |
08TCĐ2 |
|
|
|
|
50 |
3117 |
Trần Ngọc |
Thọ |
T72 |
Tho. |
02/01/90 |
Bình Tú, Thăng Bình - Quảng Nam |
08TCĐ2 |
|
|
|
|
51 |
3120 |
Hoàng Đình |
Thông |
T72 |
Tho^ng |
26/10/88 |
Mỹ Sơn, Đô Lương - Nghệ An |
08TCĐ2 |
|
|
|
|
52 |
3119 |
Nguyễn Văn |
Thông |
T72 |
Tho^ng |
05/12/88 |
Quế Xuân I, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCĐ2 |
|
|
|
|
53 |
3123 |
Nguyễn Đăng |
Thượng |
T72 |
Thu+o+.ng |
14/05/86 |
Đại Tân, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCĐ2 |
|
|
|
|
54 |
3130 |
Võ
Văn |
Tiệp |
T72 |
Tie^.p |
21/09/90 |
Hoà Minh, Liên Chiểu - Đà Nẵng |
08TCĐ2 |
|
|
|
|
55 |
3132 |
Bùi
Xuân |
Tiến |
T72 |
Tie^'n |
09/09/88 |
Đại Phong, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCĐ2 |
|
|
|
|
56 |
3134 |
Nguyễn Văn |
Tín |
T72 |
Ti'n |
22/12/88 |
Duy Châu, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCĐ2 |
|
|
|
|
57 |
3150 |
Đặng Thành |
Trung |
T72 |
Trung |
18/06/87 |
Hòa Tiến, Hòa Vang - Đà Nẵng |
08TCĐ2 |
|
|
|
|
58 |
3149 |
Nguyễn Quốc |
Trung |
T72 |
Trung |
20/10/89 |
TT.Hà Lam, Thăng Bình - Quảng Nam |
08TCĐ2 |
|
|
|
|
59 |
3155 |
Đặng Thanh |
Tùng |
T72 |
Tu`ng |
27/05/88 |
Thanh Khê Tây, Thanh Khê - Đà
Nẵng |
08TCĐ2 |
|
|
|
|
60 |
3168 |
Nguyễn Tường |
Vịnh |
T72 |
Vi.nh |
13/03/90 |
Hòa Bắc, Hòa Vang - Đà Nẵng |
08TCĐ2 |
|
|
|
|
61 |
3175 |
Mai Thanh |
Việt |
T72 |
Vie^.t |
09/10/89 |
Phú Phong, Tây Sơn - Bình Định |
08TCĐ2 |
|
|
|
|
62 |
3182 |
Nguyễn Văn |
Vũ |
T72 |
Vu~ |
04/04/87 |
TT. Trà Xuân, Trà Hồng - Quảng
Ngãi |
08TCĐ2 |
|
|
|
|
63 |
3190 |
Nguyễn Văn |
Vương |
T72 |
Vu+o+ng |
25/11/90 |
Bình Đào, Thăng Bình - Quảng Nam |
08TCĐ2 |
|
|
|
|
1 |
2911 |
Trương Hoàng |
Anh |
T72 |
Anh |
15/10/88 |
Điện Thắng Bắc, Điện Bàn -
Quảng Nam |
08TCĐ3 |
|
|
|
|
2 |
2917 |
Phan Thanh |
Bình |
T72 |
Bi`nh |
20/06/87 |
Nhơn An, An Nhơn - Bình Định |
08TCĐ3 |
|
|
|
|
3 |
2924 |
Nguyễn Văn |
Cang |
T72 |
Cang |
20/03/89 |
Đại Nghĩa, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCĐ3 |
|
|
|
|
4 |
2928 |
Trần Minh |
Công |
T72 |
Co^ng |
30/01/90 |
Đông Phú, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCĐ3 |
|
|
|
|
5 |
2931 |
Nguyễn Văn |
Cương |
T72 |
Cu+o+ng |
27/01/90 |
Phú Trạch, Bố Trạch - Quảng Bình |
08TCĐ3 |
|
|
|
|
6 |
2936 |
Võ
Khắc |
Đăng |
T72 |
DDa(ng |
20/01/85 |
Sơn Thủy, Lệ Thủy - Quảng Bình |
08TCĐ3 |
|
|
|
|
7 |
2946 |
Bùi
Đăng |
Đức |
T72 |
DDu+'c |
20/09/90 |
Hồng sơn, Đô lương - Nghệ An |
08TCĐ3 |
|
|
|
|
8 |
2945 |
Dương Minh |
Đức |
T72 |
DDu+'c |
11/11/89 |
Phường II, TX. Quảng Trị -
Quảng Trị |
08TCĐ3 |
|
|
|
|
9 |
2944 |
Nguyễn Ngọc |
Đức |
T72 |
DDu+'c |
09/02/90 |
Hòa Minh, Liên Chiểu - Đà Nẵng |
08TCĐ3 |
|
|
|
|
10 |
2956 |
Hoàng Văn |
Dũng |
T72 |
Du~ng |
15/02/90 |
Gia Mỹ, Gia Linh - Quảng Trị |
08TCĐ3 |
|
|
|
|
11 |
2954 |
Ngô Trương |
Dũng |
T72 |
Du~ng |
20/04/90 |
Hòa Thọ Đông, Cẩm Lệ - Đà Nẵng |
08TCĐ3 |
|
|
|
|
12 |
2950 |
Trần
Nam |
Dũng |
T72 |
Du~ng |
09/09/90 |
Bình An, Thăng Bình - Quảng Nam |
08TCĐ3 |
|
|
|
|
13 |
2959 |
Ngô
Văn |
Dương |
T72 |
Du+o+ng |
16/06/85 |
Hoài Sơn, Hoài Nhơn - Bình Định |
08TCĐ3 |
|
|
|
|
14 |
2958 |
Nguyễn Ngọc |
Dương |
T72 |
Du+o+ng |
20/08/89 |
Hòa Minh, Liên Chiểu - Đà Nẵng |
08TCĐ3 |
|
|
|
|
15 |
2963 |
Nguyễn |
Duy |
T72 |
Duy |
28/11/89 |
Phước Ninh, Hải Châu - Đà Nẵng |
08TCĐ3 |
|
|
|
|
16 |
2968 |
Đinh Thanh |
Hải |
T72 |
Ha?i |
20/10/90 |
Hoà Hiệp, Liên Chiểu - Đà Nẵng |
08TCĐ3 |
|
|
|
|
17 |
2967 |
Hoàng Minh |
Hải |
T72 |
Ha?i |
12/11/88 |
Đức Ninh Đông, TP. Đồng Hới
- Quảng Bình |
08TCĐ3 |
|
|
|
|
18 |
2971 |
Trịnh Công |
Hà |
T72 |
Ha` |
10/07/86 |
Bình Phú, Thăng Bình - Quảng Nam |
08TCĐ3 |
|
|
|
|
19 |
2974 |
Trương Đình |
Hiệu |
T72 |
Hie^.u |
09/05/90 |
An Ninh, Quảng Ninh - Quảng Bình |
08TCĐ3 |
|
|
|
|
20 |
2980 |
Nguyễn Minh |
Hiếu |
T72 |
Hie^'u |
26/03/89 |
Điện Dương, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCĐ3 |
|
|
|
|
21 |
2995 |
Nguyễn |
Hùng |
T72 |
Hu`ng |
20/10/87 |
Bình Quý, Thăng Bình - Quảng Nam |
08TCĐ3 |
|
|
|
|
22 |
2991 |
Phan Đặng |
Hùng |
T72 |
Hu`ng |
13/09/90 |
Duy Tân, TX. Kon Tum - Kon Tum |
08TCĐ3 |
|
|
|
|
23 |
2990 |
Phan Thanh |
Hùng |
T72 |
Hu`ng |
25/07/90 |
Vĩnh Thịnh, Vĩnh Thạnh - Bình
Định |
08TCĐ3 |
|
|
|
|
24 |
2040 |
Nguyễn Xuân |
Huy |
T72 |
Huy |
16/09/89 |
Điện Tiến, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCĐ3 |
|
|
|
|
25 |
3011 |
Nguyễn Đức |
Khánh |
T72 |
Kha'nh |
18/09/90 |
Điện Thọ, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCĐ3 |
|
|
|
|
26 |
3012 |
Nguyễn Anh |
Khôi |
T72 |
Kho^i |
23/04/89 |
Hòa Khánh Bắc, Liên Chiểu - Đà
Nẵng |
08TCĐ3 |
|
|
|
|
27 |
3013 |
Võ
Đăng |
Khoa |
T72 |
Khoa |
28/10/90 |
Hòa Khánh Bắc, Liên Chiểu - Đà
Nẵng |
08TCĐ3 |
|
|
|
|
28 |
3019 |
Trần Quốc |
Lãnh |
T72 |
La~nh |
17/04/88 |
Điện Tiến, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCĐ3 |
|
|
|
|
29 |
3033 |
Nguyễn Tấn Minh |
Luân |
T72 |
Lua^n |
07/06/89 |
Đại Hưng, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCĐ3 |
|
|
|
|
30 |
3032 |
Nguyễn Thành |
Luân |
T72 |
Lua^n |
20/04/89 |
Nam Kim, Nam Đàn - Nghệ An |
08TCĐ3 |
|
|
|
|
31 |
3049 |
Phan
Văn |
Nam |
T72 |
Nam |
10/06/88 |
Tịnh Phong, Sơn Tịnh - Quảng Ngãi |
08TCĐ3 |
|
|
|
|
32 |
3060 |
Đỗ
Đăng |
Nhân |
T72 |
Nha^n |
15/07/89 |
Thuận Phước, Hải Châu - Đà Nẵng |
08TCĐ3 |
|
|
|
|
33 |
3058 |
Nguyễn Văn |
Nhân |
T72 |
Nha^n |
02/02/90 |
Hoà Minh, Liên Chiểu - Đà nẵng |
08TCĐ3 |
|
|
|
|
34 |
3065 |
Hứa
Đại |
Phong |
T72 |
Phong |
06/08/89 |
Duy Tân, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCĐ3 |
|
|
|
|
35 |
3074 |
Nguyễn Hữu |
Quang |
T72 |
Quang |
05/07/90 |
Điện Thắng Trung, Điện Bàn -
Quảng Nam |
08TCĐ3 |
|
|
|
|
36 |
3101 |
Lương Minh |
Thắng |
T72 |
Tha('ng |
12/11/90 |
Điện Minh, Điện Bàn - Quảng nam |
08TCĐ3 |
|
|
|
|
37 |
3100 |
Nguyễn Văn |
Thắng |
T72 |
Tha('ng |
10/11/87 |
Eamnang, Cưm Gar - Đăk Lăk |
08TCĐ3 |
|
|
|
|
38 |
3099 |
Trương Đức |
Thắng |
T72 |
Tha('ng |
02/02/84 |
Quế Hiệp, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCĐ3 |
|
|
|
|
39 |
3102 |
Võ
Văn |
Thạch |
T72 |
Tha.ch |
26/03/89 |
Duy Thu, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCĐ3 |
|
|
|
|
40 |
3104 |
Trần Nguyễn Quang |
Thạnh |
T72 |
Tha.nh |
24/10/90 |
Tân Chính, Thanh Khê - Đà Nẵng |
08TCĐ3 |
|
|
|
|
41 |
3110 |
Võ
Trọng |
Thanh |
T72 |
Thanh |
10/08/86 |
Nam Cường, Nam Đàn - Nghệ An |
08TCĐ3 |
|
|
|
|
42 |
3118 |
Đặng Ngọc |
Thọ |
T72 |
Tho. |
15/03/90 |
Hòa Liên, Hòa Vang - Đà Nẵng |
08TCĐ3 |
|
|
|
|
43 |
3122 |
Đoàn
Thi |
Thơ |
T72 |
Tho+ |
01/01/89 |
Đại Đồng, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCĐ3 |
|
|
|
|
44 |
3124 |
Đoàn Xuân |
Thương |
T72 |
Thu+o+ng |
28/01/90 |
Quế Xuân I, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCĐ3 |
|
|
|
|
45 |
3127 |
Nguyễn Công |
Thuận |
T72 |
Thua^.n |
10/12/90 |
Duy Thu, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCĐ3 |
|
|
|
|
46 |
3126 |
Trần Quang |
Thuận |
T72 |
Thua^.n |
11/03/90 |
Bình Thuận, Hải châu - Đà Nẵng |
08TCĐ3 |
|
|
|
|
47 |
3129 |
Trương Quốc |
Tịnh |
T72 |
Ti.nh |
22/08/88 |
Tam Thành, Phú Ninh - Quảng Nam |
08TCĐ3 |
|
|
|
|
48 |
3135 |
Nguyễn Hàn |
Tín |
T72 |
Ti'n |
26/06/87 |
Hoà Cường Bắc, Hải Châu - Đà Nẵng |
08TCĐ3 |
|
|
|
|
49 |
3136 |
Nguyễn Văn |
Toàn |
T72 |
Toa`n |
12/10/90 |
Hoà Thọ Đông, Cẩm Lệ - Đà Nẵng |
08TCĐ3 |
|
|
|
|
50 |
3142 |
Nguyễn Viết |
Trí |
T72 |
Tri' |
13/01/89 |
TT. Nam Phước, Duy Xuyên -
Quảng Nam |
08TCĐ3 |
|
|
|
|
51 |
3144 |
Lê
Vĩnh |
Trường |
T72 |
Tru+o+`ng |
03/07/90 |
Thanh Khê Đông, Thanh Khê - Đà
Nẵng |
08TCĐ3 |
|
|
|
|
52 |
3143 |
Nguyễn Thành |
Trường |
T72 |
Tru+o+`ng |
01/05/90 |
Điện Phong, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCĐ3 |
|
|
|
|
53 |
3147 |
Phạm
Duy |
Trung |
T72 |
Trung |
12/09/90 |
Hoà Minh, Liên Chiểu - Đà Nẵng |
08TCĐ3 |
|
|
|
|
54 |
3151 |
Trần Minh |
Tú |
T72 |
Tu' |
05/12/90 |
TT. Châu Ổ, Bình Sơn - Quảng Ngãi |
08TCĐ3 |
|
|
|
|
55 |
3153 |
Lê
Khánh |
Tùng |
T72 |
Tu`ng |
28/02/89 |
Nghĩa Thuận, TX. Thái Hòa - Nghệ
An |
08TCĐ3 |
|
|
|
|
56 |
3156 |
Nguyễn Đức |
Tự |
T72 |
Tu+. |
05/12/89 |
Hòa Tiến, Hòa Vang - Đà Nẵng |
08TCĐ3 |
|
|
|
|
57 |
3167 |
Nguyễn Điền |
Vang |
T72 |
Vang |
20/08/90 |
Tam Quang Nam, Hoài Nhơn - Bình
Định |
08TCĐ3 |
|
|
|
|
58 |
3169 |
Phan Phước |
Vĩ |
T72 |
Vi~ |
05/09/90 |
Bình Giang, Thăng Bình - Quảng
Nam |
08TCĐ3 |
|
|
|
|
59 |
3174 |
Nguyễn Đức |
Việt |
T72 |
Vie^.t |
05/06/89 |
Duy Tân, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCĐ3 |
|
|
|
|
60 |
3180 |
Nguyễn Hữu |
Vinh |
T72 |
Vinh |
08/01/84 |
Điện Quang , Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCĐ3 |
|
|
|
|
61 |
3186 |
Dương Thanh |
Vũ |
T72 |
Vu~ |
20/05/89 |
Điện An, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCĐ3 |
|
|
|
|
62 |
3185 |
Hồ Tất Nguyên |
Vũ |
T72 |
Vu~ |
18/03/87 |
Hòa Thuận Đông, Hải Châu - Đà
Nẵng |
08TCĐ3 |
|
|
|
|
63 |
3183 |
Nguyễn Văn |
Vũ |
T72 |
Vu~ |
15/09/90 |
Hòa Tiến, Hòa Vang - Đà Nẵng |
08TCĐ3 |
|
|
|
|
1 |
2138 |
Nguyễn Trần Hoàng |
Anh |
T73 |
Anh |
23/12/90 |
Đại Hoà, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCĐL1 |
|
|
|
|
2 |
2140 |
Trương Hoàng |
Ánh |
T73 |
A'nh |
23/01/90 |
Duy Phước, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCĐL1 |
|
|
|
|
3 |
2143 |
Ngô
Văn |
Bình |
T73 |
Bi`nh |
25/01/90 |
Điện Phong, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCĐL1 |
|
|
|
|
4 |
2148 |
Nguyễn Quang |
Công |
T73 |
Co^ng |
26/03/89 |
TT. Nam Phước, Duy Xuyên -
Quảng Nam |
08TCĐL1 |
|
|
|
|
5 |
2151 |
Trịnh Xuân |
Danh |
T73 |
Danh |
01/01/90 |
Bình Tú, Thăng Bình - Quảng Nam |
08TCĐL1 |
|
|
|
|
6 |
2152 |
Nguyễn Đình |
Đại |
T73 |
DDa.i |
26/01/90 |
Điện Thọ, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCĐL1 |
|
|
|
|
7 |
2154 |
Nguyễn Đức |
Đạt |
T73 |
DDa.t |
16/01/90 |
Vệ An, TP. Bắc Ninh - Bắc Ninh |
08TCĐL1 |
|
|
|
|
8 |
2158 |
Lê
Uy |
Đôn |
T73 |
DDo^n |
16/04/90 |
Duy Hải, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCĐL1 |
|
|
|
|
9 |
2160 |
Lê
Huỳnh |
Đức |
T73 |
DDu+'c |
04/04/90 |
, Thanh Khê - Đà Nẵng |
08TCĐL1 |
|
|
|
|
10 |
2162 |
Nguyễn Xuân |
Du |
T73 |
Du |
26/10/89 |
Vĩnh Thịnh, Vĩnh Thạnh - Bình
Định |
08TCĐL1 |
|
|
|
|
11 |
2165 |
Mai
Xuân |
Dũng |
T73 |
Du~ng |
01/01/90 |
Duy Châu, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCĐL1 |
|
|
|
|
12 |
2167 |
Nguyễn Lương |
Dương |
T73 |
Du+o+ng |
15/06/89 |
Điện Tiến, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCĐL1 |
|
|
|
|
13 |
2166 |
Trần Minh |
Dương |
T73 |
Du+o+ng |
04/02/89 |
Quảng Ngạn, Quảng Điền - TT. Huế |
08TCĐL1 |
|
|
|
|
14 |
2171 |
Nguyễn Phước |
Giang |
T73 |
Giang |
01/04/87 |
Bình Định Nam, Thăng Bình -
Quảng Nam |
08TCĐL1 |
|
|
|
|
15 |
2174 |
Nguyễn Văn |
Hải |
T73 |
Ha?i |
23/04/90 |
Hương An, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCĐL1 |
|
|
|
|
16 |
2031 |
Trương Thanh |
Hiền |
T73 |
Hie^`n |
07/01/88 |
Duy Phước, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCĐL1 |
|
|
|
|
17 |
2179 |
Trương Văn |
Hiền |
T73 |
Hie^`n |
06/03/89 |
TT. Tân An, Hiệp Đức - Quảng Nam |
08TCĐL1 |
|
|
|
|
18 |
2181 |
Trần Trung |
Hiếu |
T73 |
Hie^'u |
23/06/88 |
Tân Hợp, Hướng Hoá - Quảng Trị |
08TCĐL1 |
|
|
|
|
19 |
2180 |
Trương Chí |
Hiếu |
T73 |
Hie^'u |
17/02/85 |
Pake, Phú Thiện - Gia lai |
08TCĐL1 |
|
|
|
|
20 |
2186 |
Trần Quang |
Hóa |
T73 |
Ho'a |
19/05/88 |
Tân Thủy, Lệ Thủy - Quảng Bình |
08TCĐL1 |
|
|
|
|
21 |
2192 |
Lê
Quang |
Hoàng |
T73 |
Hoa`ng |
25/07/90 |
TT. Ba Tơ, Ba Tơ - Quảng Ngãi |
08TCĐL1 |
|
|
|
|
22 |
2191 |
Nguyễn Văn |
Hoàng |
T73 |
Hoa`ng |
21/09/90 |
Hòa Phát, Cẩm Lệ - Đà Nẵng |
08TCĐL1 |
|
|
|
|
23 |
2189 |
Trần
Duy |
Hoàng |
T73 |
Hoa`ng |
16/01/89 |
Duy Vinh, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCĐL1 |
|
|
|
|
24 |
2197 |
Đinh
Hữu |
Hùng |
T73 |
Hu`ng |
01/11/87 |
Quế Thuận, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCĐL1 |
|
|
|
|
25 |
2196 |
Đoàn Viết |
Hùng |
T73 |
Hu`ng |
22/07/86 |
Hòa Phát, Cẩm Lệ - Đà Nẵng |
08TCĐL1 |
|
|
|
|
26 |
2194 |
Nguyễn Trọng |
Hùng |
T73 |
Hu`ng |
10/06/90 |
Minh Sơn, Đô Lương - Nghệ An |
08TCĐL1 |
|
|
|
|
27 |
2201 |
Nguyễn Trần Quang |
Huy |
T73 |
Huy |
19/05/90 |
TT. Bồng Sơn, Hoài Nhơn - Bình
Định |
08TCĐL1 |
|
|
|
|
28 |
2202 |
Nguyễn Ngọc |
Huynh |
T73 |
Huynh |
20/05/89 |
Hoà Khánh, Liên Chiểu - Đà Nẵng |
08TCĐL1 |
|
|
|
|
29 |
2047 |
Phạm
Văn |
Khánh |
T73 |
Kha'nh |
20/04/89 |
Hải Châu II, Hải Châu - Đà Nẵng |
08TCĐL1 |
|
|
|
|
30 |
2205 |
Nguyễn Nha |
Khoa |
T73 |
Khoa |
13/09/90 |
Bình Quý, Thăng Bình - Quảng Nam |
08TCĐL1 |
|
|
|
|
31 |
2207 |
Lê
Văn |
Lân |
T73 |
La^n |
24/08/90 |
Đại Đồng, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCĐL1 |
|
|
|
|
32 |
2212 |
Mai
Tấn |
Linh |
T73 |
Linh |
01/01/89 |
Hiệp Thuận, Hiệp Đức - Quảng nam |
08TCĐL1 |
|
|
|
|
33 |
2217 |
Mai Phước |
Long |
T73 |
Long |
01/06/90 |
Điện Thọ, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCĐL1 |
|
|
|
|
34 |
2220 |
Phạm Hưng |
Lương |
T73 |
Lu+o+ng |
02/01/90 |
Duy Sơn, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCĐL1 |
|
|
|
|
35 |
2226 |
Bùi Thanh |
Minh |
T73 |
Minh |
30/07/89 |
Bình Đào, Thăng Bình - Quảng Nam |
08TCĐL1 |
|
|
|
|
36 |
2229 |
Trần
Bật |
Nam |
T73 |
Nam |
18/10/87 |
Yên Đỗ, TP. PleiKu - Gia Lai |
08TCĐL1 |
|
|
|
|
37 |
2230 |
Nguyễn Ngọc |
Nghiêm |
T73 |
Nghie^m |
10/10/88 |
Bình Quý, Thăng Bình - Quảng Nam |
08TCĐL1 |
|
|
|
|
38 |
2231 |
Tôn
Đức |
Ngọc |
T73 |
Ngo.c |
14/05/90 |
Cẩm Nhượng, Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh |
08TCĐL1 |
|
|
|
|
39 |
2234 |
Trần Đăng |
Nguyên |
T73 |
Nguye^n |
28/09/90 |
Điện Hồng, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCĐL1 |
|
|
|
|
40 |
2235 |
Nguyễn Đăng |
Nhật |
T73 |
Nha^.t |
08/02/90 |
TP. Tam Kỳ - Quảng Nam |
08TCĐL1 |
|
|
|
|
41 |
2236 |
Ngô
Văn |
Nhàn |
T73 |
Nha`n |
27/09/89 |
TT. Nam Phước, Duy Xuyên -
Quảng Nam |
08TCĐL1 |
|
|
|
|
42 |
2242 |
Bùi Quang |
Phát |
T73 |
Pha't |
14/11/86 |
Tam Thăng, Tam Kỳ - Quảng Nam |
08TCĐL1 |
|
|
|
|
43 |
2241 |
Nguyễn văn |
Phát |
T73 |
Pha't |
30/08/89 |
TT. Bồng Sơn, Hoài Nhơn - Bình
Định |
08TCĐL1 |
|
|
|
|
44 |
2247 |
Nguyễn Văn |
Phú |
T73 |
Phu' |
18/09/89 |
Đại Phong, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCĐL1 |
|
|
|
|
45 |
2249 |
Văn
Hoài |
Phương |
T73 |
Phu+o+ng |
25/10/89 |
TT. Nam Phước, Duy Xuyên -
Quảng Nam |
08TCĐL1 |
|
|
|
|
46 |
2254 |
Ngô |
Quân |
T73 |
Qua^n |
10/08/89 |
Đại Quang, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCĐL1 |
|
|
|
|
47 |
2252 |
Trần Phước |
Quân |
T73 |
Qua^n |
30/08/90 |
Hòa Xuân, Cẩm Lệ - Đà Nẵng |
08TCĐL1 |
|
|
|
|
48 |
2258 |
Mai
Xuân |
Quang |
T73 |
Quang |
29/03/89 |
Hà Lam, Thăng Binh - Quảng Nam |
08TCĐL1 |
|
|
|
|
49 |
2086 |
Nguyễn Ngọc |
Quang |
T73 |
Quang |
05/08/90 |
Bình Hiên, Hải Châu - Đà Nẵng |
08TCĐL1 |
|
|
|
|
50 |
2260 |
Võ
Ngọc |
Quốc |
T73 |
Quo^'c |
15/09/89 |
Hòa Hiệp Bắc, Liên Chiểu - Đà
Nẵng |
08TCĐL1 |
|
|
|
|
51 |
2263 |
Võ
Ngọc |
Quyền |
T73 |
Quye^`n |
02/08/89 |
Hòa Hiệp Nam, Liên Chiểu - Đà
Nẵng |
08TCĐL1 |
|
|
|
|
52 |
2273 |
Lê
Hồng |
Sơn |
T73 |
So+n |
18/07/85 |
Đại Đồng, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCĐL1 |
|
|
|
|
53 |
2098 |
Đặng Nguyễn Hoàng |
Tâm |
T73 |
Ta^m |
27/09/90 |
Thạc Gián, Thanh Khê - Đà Nẵng |
08TCĐL1 |
|
|
|
|
54 |
2282 |
Hồ
Công |
Thành |
T73 |
Tha`nh |
22/10/90 |
Hoà An, Cẩm Lệ - Đà Nẵng |
08TCĐL1 |
|
|
|
|
55 |
2284 |
Nguyễn Công |
Thái |
T73 |
Tha'i |
20/11/88 |
Đại Minh, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCĐL1 |
|
|
|
|
56 |
2286 |
Lê
Văn |
Thêm |
T73 |
The^m |
02/11/89 |
Duy Hòa, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCĐL1 |
|
|
|
|
57 |
2289 |
Bùi
Đức |
Thịnh |
T73 |
Thi.nh |
20/02/89 |
Hoà Thọ Tây, Cẩm Lệ - Đà Nẵng |
08TCĐL1 |
|
|
|
|
58 |
2297 |
Nguyễn Thanh |
Tình |
T73 |
Ti`nh |
10/03/88 |
Tây Trạch, Bố Trạch - Quảng Bình |
08TCĐL1 |
|
|
|
|
59 |
2300 |
Võ Như Anh |
Tiến |
T73 |
Tie^'n |
30/09/86 |
Chính Gián , Thanh Khê - Đà Nẵng |
08TCĐL1 |
|
|
|
|
60 |
2311 |
Lưu
Ngọc |
Trịnh |
T73 |
Tri.nh |
10/10/90 |
Quế Xuân, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCĐL1 |
|
|
|
|
61 |
2327 |
Nguyễn Văn |
Tung |
T73 |
Tung |
03/01/90 |
Duy Phước, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCĐL1 |
|
|
|
|
62 |
2335 |
Huỳnh Quốc |
Việt |
T73 |
Vie^.t |
08/10/89 |
Bình Tú, Thăng Bình - Quảng Nam |
08TCĐL1 |
|
|
|
|
63 |
2336 |
Huỳnh Anh |
Vinh |
T73 |
Vinh |
25/05/89 |
Duy Thành, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCĐL1 |
|
|
|
|
64 |
2343 |
Lê Đình Ngọc |
Vũ |
T73 |
Vu~ |
24/10/90 |
Điện Nam Trung, Điện Bàn -
Quảng Nam |
08TCĐL1 |
|
|
|
|
65 |
2135 |
Lê
Tiến |
Vũ |
T73 |
Vu~ |
19/06/89 |
Hòa Châu, Hòa Vang - Đà Nẵng |
08TCĐL1 |
|
|
|
|
66 |
2340 |
Phan
Tấn |
Vũ |
T73 |
Vu~ |
16/03/90 |
Bình Lâm, Hiệp Đức - Quảng Nam |
08TCĐL1 |
|
|
|
|
67 |
2339 |
Thái
Văn |
Vũ |
T73 |
Vu~ |
28/02/90 |
Duy Trinh, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCĐL1 |
|
|
|
|
68 |
2344 |
Ngô
Văn |
Vươn |
T73 |
Vu+o+n |
18/08/89 |
Duy Thành, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCĐL1 |
|
|
|
|
69 |
2346 |
Lê
Ngọc |
Vương |
T73 |
Vu+o+ng |
19/05/90 |
Đông Nam, Đông Sơn - Thanh Hoá |
08TCĐL1 |
|
|
|
|
70 |
2347 |
Đoàn
Văn |
Xuân |
T73 |
Xua^n |
15/02/89 |
Quế Phú, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCĐL1 |
|
|
|
|
1 |
2139 |
Huỳnh Nguyễn Duy |
Anh |
T73 |
Anh |
10/05/90 |
Hòa Khê, Thanh Khê - Đà Nẵng |
08TCĐL2 |
|
|
|
|
2 |
2142 |
Nguyễn Văn |
Bình |
T73 |
Bi`nh |
25/06/88 |
Bình Phú, Thăng Bình - Quảng Nam |
08TCĐL2 |
|
|
|
|
3 |
2144 |
Ywel |
BKRông |
T73 |
BKRo^ng |
21/04/89 |
Hòa Xuân, TP. Buôn Mê Thuột -
Đăk Lăk |
08TCĐL2 |
|
|
|
|
4 |
2145 |
Trần
Văn |
Cẩm |
T73 |
Ca^?m |
16/04/88 |
Quế An, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCĐL2 |
|
|
|
|
5 |
2146 |
Lê
Đình |
Chiến |
T73 |
Chie^'n |
08/10/86 |
Yên Sơn, Đô Lương - Nghệ An |
08TCĐL2 |
|
|
|
|
6 |
2150 |
Cái
Hùng |
Cường |
T73 |
Cu+o+`ng |
27/02/90 |
TT. Chư Sê, Chư Sê - Gia Lai |
08TCĐL2 |
|
|
|
|
7 |
2153 |
Huỳnh Minh |
Đạo |
T73 |
DDa.o |
01/03/90 |
Phổ Minh, Đức Phổ - Quảng Ngãi |
08TCĐL2 |
|
|
|
|
8 |
2157 |
Phạm
Tấn |
Điểu |
T73 |
DDie^?u |
11/07/89 |
TT. Vĩnh Điện, Điện Bàn - Quảng
Nam |
08TCĐL2 |
|
|
|
|
9 |
2018 |
Phùng Đại |
Dương |
T73 |
Du+o+ng |
28/12/89 |
Phú Thọ, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCĐL2 |
|
|
|
|
10 |
2170 |
Đinh Ngọc |
Duy |
T73 |
Duy |
17/01/89 |
Bình Hiên, Hải Châu - Đà Nẵng |
08TCĐL2 |
|
|
|
|
11 |
2172 |
Đỗ
Đức |
Hạnh |
T73 |
Ha.nh |
06/11/90 |
Mỹ Chánh Tây, Phù Mỹ - Bình Định |
08TCĐL2 |
|
|
|
|
12 |
2022 |
Nguyễn Thế |
Hải |
T73 |
Ha?i |
02/04/90 |
Duy Phước, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCĐL2 |
|
|
|
|
13 |
2176 |
Nguyễn Ngọc |
Hán |
T73 |
Ha'n |
21/11/89 |
Võ Ninh, Quảng Ninh - Quảng Bình |
08TCĐL2 |
|
|
|
|
14 |
2183 |
Đặng
Văn |
Hiếu |
T73 |
Hie^'u |
04/05/90 |
Bình Lãnh, Thăng Bình - Quảng Nam |
08TCĐL2 |
|
|
|
|
15 |
2185 |
Nguyễn Quang |
Hòa |
T73 |
Ho`a |
20/12/89 |
Quảng Hòa, Quảng Trạch - Quảng
Bình |
08TCĐL2 |
|
|
|
|
16 |
2184 |
Nguyễn Văn |
Hòa |
T73 |
Ho`a |
28/12/90 |
Vĩnh Long, Vĩnh Linh - Quảng Trị |
08TCĐL2 |
|
|
|
|
17 |
2190 |
Phạm Thanh |
Hoàng |
T73 |
Hoa`ng |
12/06/89 |
TT. Ái Nghĩa, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCĐL2 |
|
|
|
|
18 |
2188 |
Trần Viết |
Hoàng |
T73 |
Hoa`ng |
02/12/90 |
Duy Trinh, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCĐL2 |
|
|
|
|
19 |
2187 |
Trương Công |
Hoàng |
T73 |
Hoa`ng |
17/08/89 |
Điện Thọ, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCĐL2 |
|
|
|
|
20 |
2195 |
Lê
Văn |
Hùng |
T73 |
Hu`ng |
28/07/90 |
Đại Quang, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCĐL2 |
|
|
|
|
21 |
2200 |
Phạm Quốc |
Hưng |
T73 |
Hu+ng |
18/08/89 |
Tây Giang, Tây Sơn - Bình Định |
08TCĐL2 |
|
|
|
|
22 |
2199 |
Trần
Đắc |
Hưng |
T73 |
Hu+ng |
28/10/90 |
Quế An, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCĐL2 |
|
|
|
|
23 |
2198 |
Võ
Hữu |
Hưng |
T73 |
Hu+ng |
20/11/88 |
Duy Châu, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCĐL2 |
|
|
|
|
24 |
2210 |
Nguyễn Chí |
Linh |
T73 |
Linh |
10/07/88 |
Quế Châu, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCĐL2 |
|
|
|
|
25 |
2216 |
Nguyễn |
Long |
T73 |
Long |
28/01/85 |
Tam Thuận, Thanh Khê - Đà Nẵng |
08TCĐL2 |
|
|
|
|
26 |
2222 |
Nguyễn Ngọc |
Mạnh |
T73 |
Ma.nh |
23/07/90 |
Thạch Thang, Hải Châu - Đà Nẵng |
08TCĐL2 |
|
|
|
|
27 |
2225 |
Đỗ
Văn |
Minh |
T73 |
Minh |
01/07/90 |
Điện Minh, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCĐL2 |
|
|
|
|
28 |
2233 |
Hồ
Văn |
Ngọc |
T73 |
Ngo.c |
04/06/87 |
Quỳnh Thắng, Quỳnh Lưu - Nghệ An |
08TCĐL2 |
|
|
|
|
29 |
2238 |
Trương Quang |
Nhớ |
T73 |
Nho+' |
19/11/89 |
Duy Trinh, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCĐL2 |
|
|
|
|
30 |
2239 |
Nguyễn Tấn |
Nhựt |
T73 |
Nhu+.t |
06/03/89 |
Duy Thành, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCĐL2 |
|
|
|
|
31 |
2240 |
Nguyễn Khắc |
Oanh |
T73 |
Oanh |
16/07/89 |
Duy Trung, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCĐL2 |
|
|
|
|
32 |
2244 |
Nguyễn Trung |
Phong |
T73 |
Phong |
30/05/87 |
Duy Phước, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCĐL2 |
|
|
|
|
33 |
2243 |
Trần Thanh |
Phong |
T73 |
Phong |
20/05/89 |
Tân Hợp, Hướng Hoá - Quảng Trị |
08TCĐL2 |
|
|
|
|
34 |
2245 |
Phạm |
Phú |
T73 |
Phu' |
28/05/90 |
Duy Sơn, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCĐL2 |
|
|
|
|
35 |
2256 |
Nguyễn Ngọc |
Quang |
T73 |
Quang |
25/04/90 |
Duy Thành, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCĐL2 |
|
|
|
|
36 |
2089 |
Nguyễn Đình |
Quốc |
T73 |
Quo^'c |
23/08/89 |
Duy Thu, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCĐL2 |
|
|
|
|
37 |
2261 |
Nguyễn Hữu |
Quốc |
T73 |
Quo^'c |
25/11/90 |
Điện Thắng Bắc, Điện Bàn -
Quảng Nam |
08TCĐL2 |
|
|
|
|
38 |
2266 |
Huỳnh Tấn |
Sĩ |
T73 |
Si~ |
09/04/90 |
Điện Thọ, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCĐL2 |
|
|
|
|
39 |
2268 |
Võ
Tuấn |
Sinh |
T73 |
Sinh |
06/03/90 |
Điện Thắng Nam, Điện Bàn -
Quảng Nam |
08TCĐL2 |
|
|
|
|
40 |
2099 |
Hồ
Duy |
Tân |
T73 |
Ta^n |
15/02/88 |
Duy Phước, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCĐL2 |
|
|
|
|
41 |
2280 |
Phan
Văn |
Thảo |
T73 |
Tha?o |
06/12/90 |
Bình Lãnh, Thăng Bình - Quảng Nam |
08TCĐL2 |
|
|
|
|
42 |
2283 |
Trương Văn |
Thái |
T73 |
Tha'i |
09/11/90 |
Đại Nghĩa, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCĐL2 |
|
|
|
|
43 |
2285 |
Trương Duy |
Thanh |
T73 |
Thanh |
01/01/87 |
Đại Nghĩa, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCĐL2 |
|
|
|
|
44 |
2288 |
Đỗ
Tấn |
Thịnh |
T73 |
Thi.nh |
11/05/90 |
Quế Cường, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCĐL2 |
|
|
|
|
45 |
2290 |
Nguyễn Minh |
Thọ |
T73 |
Tho. |
04/05/89 |
Duy Phú, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCĐL2 |
|
|
|
|
46 |
2112 |
Nguyễn Văn |
Thượng |
T73 |
Thu+o+.ng |
19/10/89 |
Đại Đồng, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCĐL2 |
|
|
|
|
47 |
2293 |
Nguyễn Văn |
Thưởng |
T73 |
Thu+o+?ng |
01/01/86 |
Quế An, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCĐL2 |
|
|
|
|
48 |
2294 |
Trần
Văn |
Thương |
T73 |
Thu+o+ng |
15/01/89 |
Đại Quang, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCĐL2 |
|
|
|
|
49 |
2295 |
Đàm Thanh |
Thuận |
T73 |
Thua^.n |
06/01/88 |
Đức Hiệp, Mộ Đức - Quảng Ngãi |
08TCĐL2 |
|
|
|
|
50 |
2296 |
Tăng
Tấn |
Tỉnh |
T73 |
Ti?nh |
09/03/89 |
Đại Lãnh, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCĐL2 |
|
|
|
|
51 |
2302 |
Đặng Lê Duy |
Tiến |
T73 |
Tie^'n |
25/12/89 |
Hòa Cường Bắc, Hải Châu - Đà Nẵng |
08TCĐL2 |
|
|
|
|
52 |
2301 |
Lê
Hữu |
Tiến |
T73 |
Tie^'n |
17/08/90 |
Hương An, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCĐL2 |
|
|
|
|
53 |
2303 |
Tạ
Xuân |
Tín |
T73 |
Ti'n |
09/01/84 |
EaHiu, Krông Păc - Đăk Lăk |
08TCĐL2 |
|
|
|
|
54 |
2310 |
Đặng Quang |
Trí |
T73 |
Tri' |
24/04/90 |
Nam Phước, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCĐL2 |
|
|
|
|
55 |
2309 |
Đoàn Công |
Trí |
T73 |
Tri' |
27/10/89 |
Phú Phong, Tây Sơn - Bình Định |
08TCĐL2 |
|
|
|
|
56 |
2121 |
Nguyễn Ngọc |
Trung |
T73 |
Trung |
14/10/89 |
Bình Quý, Thăng Bình - Quảng Nam |
08TCĐL2 |
|
|
|
|
57 |
2317 |
Đỗ
Thắng |
Tùng |
T73 |
Tu`ng |
26/05/85 |
Tam Hòa, Núi Thành - Quảng Nam |
08TCĐL2 |
|
|
|
|
58 |
2316 |
Đỗ Vũ Thanh |
Tùng |
T73 |
Tu`ng |
03/07/89 |
Tiên Cẩm, Tiên Phước - Quảng Nam |
08TCĐL2 |
|
|
|
|
59 |
2314 |
Nguyễn Khánh |
Tùng |
T73 |
Tu`ng |
09/02/90 |
Đại Hồng, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCĐL2 |
|
|
|
|
60 |
2313 |
Phan Minh |
Tùng |
T73 |
Tu`ng |
18/01/90 |
Xuân Hà, Thanh Khê - Đà Nẵng |
08TCĐL2 |
|
|
|
|
61 |
2125 |
Huỳnh Công |
Tuấn |
T73 |
Tua^'n |
06/10/90 |
Bình Mỹ, Bình Sơn - Quảng Ngãi |
08TCĐL2 |
|
|
|
|
62 |
2326 |
Lê
Anh |
Tuấn |
T73 |
Tua^'n |
21/04/89 |
TT. Đăk Hà, Đăk Hà - Kon Tum |
08TCĐL2 |
|
|
|
|
63 |
2324 |
Lê
Quốc |
Tuấn |
T73 |
Tua^'n |
10/05/89 |
TT. Ái Nghĩa, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCĐL2 |
|
|
|
|
64 |
2323 |
Lê
Văn |
Tuấn |
T73 |
Tua^'n |
09/07/90 |
Duy Sơn, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCĐL2 |
|
|
|
|
65 |
2322 |
Nguyễn Phước |
Tuấn |
T73 |
Tua^'n |
10/10/90 |
Quế Minh, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCĐL2 |
|
|
|
|
66 |
2320 |
Trần Nhật |
Tuấn |
T73 |
Tua^'n |
20/09/88 |
Quế An, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCĐL2 |
|
|
|
|
67 |
2329 |
Đặng Nhật |
Tuyên |
T73 |
Tuye^n |
08/04/86 |
Thanh Khê Đông, Thanh Khê - Đà
Nẵng |
08TCĐL2 |
|
|
|
|
68 |
2331 |
Lê
Chí |
Văn |
T73 |
Va(n |
13/01/89 |
TT. Phước An, Krông Pắc - Đăk Lăk |
08TCĐL2 |
|
|
|
|
69 |
2333 |
Phạm
Văn |
Việt |
T73 |
Vie^.t |
10/03/90 |
Duy Hòa, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCĐL2 |
|
|
|
|
70 |
2337 |
Đặng
Phú |
Vinh |
T73 |
Vinh |
15/04/90 |
Duy Tân, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCĐL2 |
|
|
|
|
71 |
2338 |
Trần Xuân |
Vũ |
T73 |
Vu~ |
09/12/89 |
Vĩnh Trung, Thanh Khê - Đà Nẵng |
08TCĐL2 |
|
|
|
|
72 |
2345 |
Nguyễn Ngô Anh |
Vương |
T73 |
Vu+o+ng |
15/08/89 |
An Phú, Plei Ku - Gia Lai |
08TCĐL2 |
|
|
|
|
1 |
3199 |
Nguyễn Quốc |
Bảo |
T75 |
Ba?o |
02/04/89 |
Thạch Thang, Hải Châu - Đà Nẵng |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
2 |
3194 |
Đặng |
Bảy |
T75 |
Ba?y |
23/05/89 |
Quảng Thành, Quảng Điền - TT. Huế |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
3 |
3204 |
Nguyễn Ngô Gia |
Chánh |
T75 |
Cha'nh |
23/06/90 |
Đại Đồng, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
4 |
3207 |
Nguyễn Quang |
Chờ |
T75 |
Cho+` |
25/08/90 |
Điện Quang, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
5 |
3790 |
Võ
Minh |
Chuẩn |
T75 |
Chua^?n |
08/06/89 |
Lệ Thủy, Quảng Bình |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
6 |
3216 |
Đặng
Văn |
Cường |
T75 |
Cu+o+`ng |
15/10/90 |
Quế Phú, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
7 |
3214 |
Nguyễn Xuân |
Cường |
T75 |
Cu+o+`ng |
01/11/89 |
An Phú, An khê - Gia Lai |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
8 |
3217 |
Trần Quốc |
Cưỡng |
T75 |
Cu+o+~ng |
21/04/89 |
Duy Vinh, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
9 |
3232 |
Dương Hiễn |
Duy |
T75 |
Duy |
01/01/86 |
Đại Phong, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
10 |
3231 |
Nguyễn Quốc |
Duy |
T75 |
Duy |
18/09/90 |
Hòa Khê, Thanh Khê - Đà Nẵng |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
11 |
3235 |
Trần
Văn |
Hải |
T75 |
Ha?i |
18/05/86 |
Ba Vì, Ba Tơ - Quảng Ngãi |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
12 |
2021 |
Văn |
Hải |
T75 |
Ha?i |
01/10/88 |
Đại Chánh, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
13 |
3236 |
Lê
Văn |
Hảo |
T75 |
Ha?o |
10/11/89 |
Tân Thành, Hướng Hóa - Quảng Trị |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
14 |
3237 |
Nguyễn Hữu |
Hiệp |
T75 |
Hie^.p |
27/10/88 |
An Khê, Thanh Khê - Đà Nẵng |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
15 |
3240 |
Hoàng Đức |
Hiếu |
T75 |
Hie^'u |
09/05/90 |
Kiến Giang, Lệ Thủy - Quảng Bình |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
16 |
3241 |
Trịnh Xuân |
Hòa |
T75 |
Ho`a |
29/08/90 |
Đại Thạnh, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
17 |
3243 |
Đoàn Thị Kim |
Hoa |
T75 |
Hoa |
10/11/89 |
Đại Thắng, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
18 |
2690 |
Lê
Minh |
Hoàng |
T75 |
Hoa`ng |
02/01/90 |
TT. Nam Phước, Duy Xuyên -
Quảng Nam |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
19 |
3247 |
Phan
Văn |
Hoàng |
T75 |
Hoa`ng |
20/05/90 |
Điện Hòa, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
20 |
2044 |
Nguyễn Phan Thanh |
Huy |
T75 |
Huy |
24/02/89 |
Thạc Gián, Thanh Khê - Đà Nẵng |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
21 |
2042 |
Nguyễn Trần Anh |
Huy |
T75 |
Huy |
25/05/90 |
Hoà An, Cẩm lệ - Đà Nẵng |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
22 |
3266 |
Nguyễn Xuân |
Kha |
T75 |
Kha |
21/02/87 |
Chính Gián, Thanh Khê - Đà Nẵng |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
23 |
3268 |
Nguyễn Tuấn |
Khải |
T75 |
Kha?i |
21/08/89 |
Bình Thuận, Hải Châu - Đà Nẵng |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
24 |
3269 |
Nguyễn Bá |
Khanh |
T75 |
Khanh |
18/10/89 |
Xuân Ninh, Quảng Ninh - Quảng
Bình |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
25 |
2051 |
Nguyễn Đăng |
Khoa |
T75 |
Khoa |
10/07/86 |
An Phú, Plei Ku - Gia Lai |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
26 |
3275 |
Nguyễn Thị Hồng |
Lệ |
T75 |
Le^. |
10/04/88 |
Đại Đồng, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
27 |
3278 |
Huỳnh Phú |
Lộc |
T75 |
Lo^.c |
22/10/89 |
Thanh Khê
- Đà Nẵng |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
28 |
2061 |
Nguyễn Phan |
Long |
T00 |
Long |
29/03/85 |
TT. Đắc Đoa, Đắc Đoa - Gia Lai |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
29 |
2063 |
Nguyễn Thành |
Luân |
T75 |
Lua^n |
29/12/89 |
Điền Hải, Phong Điền - TT. Huế |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
30 |
3287 |
Trương |
Mẫn |
T75 |
Ma^~n |
30/10/89 |
Thọ Quang, Sơn Trà - Đà Nẵng |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
31 |
2069 |
Phạm
Đức |
Minh |
T75 |
Minh |
05/03/90 |
Hòa Cường Bắc, Hải Châu - Đà Nẵng |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
32 |
3290 |
Đặng Thị Kim |
Mỹ |
T75 |
My~ |
26/12/89 |
Hòa Thuận Đông, Hải Châu - Đà
Nẵng |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
33 |
3293 |
Nguyễn Tấn |
Nam |
T75 |
Nam |
26/07/90 |
Hòa Cường, Hải Châu - Đà Nẵng |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
34 |
3292 |
Nguyễn Văn |
Nam |
T75 |
Nam |
07/11/90 |
Hoài Phú, Hoài Nhơn - Bình Định |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
35 |
2073 |
Nguyễn Đức |
Ngân |
T75 |
Nga^n |
16/04/90 |
Thạch Thang, Hải Châu - Đà Nẵng |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
36 |
3297 |
Nguyễn Văn |
Nghiêm |
T75 |
Nghie^m |
26/10/86 |
Quế Cường, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
37 |
2077 |
Lê Văn Bình |
Nguyên |
T75 |
Nguye^n |
05/10/89 |
An Khê, Thanh Khê - Đà Nẵng |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
38 |
3301 |
Phạm
Hữu |
Nguyên |
T75 |
Nguye^n |
30/10/90 |
Điện Phương, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
39 |
2079 |
Thái
Thị |
Nha |
T75 |
Nha |
10/06/89 |
Duy tân, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
40 |
3302 |
Nguyễn Quang Minh |
Nhật |
T75 |
Nha^.t |
24/10/89 |
An Hải Đông, Sơn Trà - Đà Nẵng |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
41 |
3303 |
Bảo |
Nhân |
T75 |
Nha^n |
19/09/89 |
Thạc Gián, Thanh Khê - Đà Nẵng |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
42 |
3307 |
Nguyễn Quang |
Phi |
T75 |
Phi |
04/01/90 |
Đại Thạnh, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
43 |
2081 |
Đặng |
Phú |
T75 |
Phu' |
17/02/90 |
Hòa Phong, Hòa Vang - Đà Nẵng |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
44 |
2083 |
Bùi
Văn |
Phước |
T00 |
Phu+o+'c |
02/08/90 |
An Hải, Lý Sơn - Quảng Ngãi |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
45 |
3311 |
Cao
Minh |
Phước |
T75 |
Phu+o+'c |
05/09/90 |
Hòa Khê, Thanh Khê - Đà Nẵng |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
46 |
3309 |
Trần |
Phước |
T75 |
Phu+o+'c |
24/02/88 |
Điện Nam Bắc, Điện Bàn - Quảng
Nam |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
47 |
2084 |
Trần Thị Minh |
Phương |
T75 |
Phu+o+ng |
22/10/89 |
Duy tân, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
48 |
3312 |
Trần
Văn |
Phương |
T75 |
Phu+o+ng |
18/09/88 |
Quế An, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
49 |
3315 |
Văn Huyền |
Quân |
T75 |
Qua^n |
24/07/90 |
Hải Phú, Hải Lăng - Quảng Trị |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
50 |
3316 |
Đào
Văn |
Quãng |
T75 |
Qua~ng |
10/12/90 |
Duy Châu, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
51 |
3317 |
Nguyễn Văn |
Quan |
T75 |
Quan |
27/11/90 |
Duy Thành, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
52 |
3318 |
Trần Thanh |
Quang |
T75 |
Quang |
12/02/86 |
Mỹ An, Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
53 |
3321 |
Lê
Thế |
Sang |
T75 |
Sang |
14/03/90 |
Hòa Khánh Bắc, Liên Chiểu - Đà
Nẵng |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
54 |
3325 |
Trần
Hữu |
Sơn |
T75 |
So+n |
13/09/90 |
Quế Phú, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
55 |
3324 |
Trần Thái |
Sơn |
T75 |
So+n |
13/07/89 |
Phường II, TX. Quảng Trị -
Quảng Trị |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
56 |
3329 |
Đinh Ngọc |
Sỹ |
T75 |
Sy~ |
14/04/88 |
Quế Thuận, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
57 |
3331 |
Nguyễn Thanh |
Tâm |
T75 |
Ta^m |
20/11/90 |
Hòa Minh, Liên Chiểu - Đà Nẵng |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
58 |
3332 |
Võ
văn |
Tài |
T75 |
Ta`i |
10/07/90 |
Duy Hoà, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
59 |
2101 |
Vương Quốc |
Tài |
T75 |
Ta`i |
02/08/89 |
Chính Gián, Thanh Khê - Đà Nẵng |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
60 |
2104 |
Quách Ngọc |
Thắng |
T75 |
Tha('ng |
18/11/89 |
Phường I, Đông Hà - Quảng Trị |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
61 |
3336 |
Ngô
Đình |
Thành |
T75 |
Tha`nh |
20/10/83 |
Vạn Ninh, Quảng Ninh - Quảng Bình |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
62 |
3339 |
Quách Ngọc |
Thịnh |
T75 |
Thi.nh |
27/09/90 |
Lê Lợi, TP. Vinh - Nghệ An |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
63 |
3342 |
Lê
Quang |
Thiện |
T75 |
Thie^.n |
30/09/90 |
An Hải Đông, Sơn Trà - Đà Nẵng |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
64 |
3340 |
Nguyễn Văn |
Thiện |
T75 |
Thie^.n |
27/04/90 |
Điện Phương, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
65 |
3344 |
Hồ
Văn |
Thọ |
T75 |
Tho. |
03/08/89 |
Quảng Công, Quảng Điền - TT. Huế |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
66 |
3346 |
Ngô
Đức |
Thương |
T75 |
Thu+o+ng |
02/01/89 |
TT. Lăng Cô, Phú Lộc - TT. Huế |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
67 |
3348 |
Nguyễn Phước |
Thuận |
T75 |
Thua^.n |
15/08/90 |
Điện Hòa, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
68 |
3353 |
Tô
Văn |
Tiến |
T75 |
Tie^'n |
30/07/89 |
Bình Minh, Thăng Bình - Quảng Nam |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
69 |
3355 |
Trần
Anh |
Tố |
T75 |
To^' |
16/10/90 |
Quảng Thanh, Quảng Trạch -
Quảng Bình |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
70 |
3360 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
T75 |
Trang |
28/08/89 |
Đại Hiệp, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
71 |
3361 |
Nguyễn Công |
Tráng |
T75 |
Tra'ng |
26/10/89 |
Hòa hải, Ngũ Hành Sơn - Đà nẵng |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
72 |
2117 |
Nguyễn Như Hải |
Triều |
T75 |
Trie^`u |
10/09/89 |
TT. Tứ Hạ, Hương Trà - TT. Huế |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
73 |
3364 |
Huỳnh Văn |
Trường |
T75 |
Tru+o+`ng |
01/05/89 |
Đại Hiệp, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
74 |
3366 |
Trần Cảnh |
Tú |
T75 |
Tu' |
25/03/90 |
Mỹ Hoà, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
75 |
3368 |
Lê Vũ Minh |
Tùng |
T75 |
Tu`ng |
20/08/88 |
Tam Thanh, Tam Kỳ - Quảng Nam |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
76 |
3369 |
Trương Vũ |
Tứ |
T75 |
Tu+' |
14/02/89 |
Thanh Bình, Hải Châu - Đà Nẵng |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
77 |
2124 |
Phan Quốc |
Tuấn |
T75 |
Tua^'n |
05/10/89 |
Mỹ An, Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
78 |
3371 |
Võ
Thanh |
Tuấn |
T75 |
Tua^'n |
15/11/87 |
TT. Buôn Trấp, Krông Ana - Đăk
Lăk |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
79 |
3380 |
Trần |
Vàng |
T75 |
Va`ng |
11/08/90 |
Vinh Hưng, Phú Lộc - TT. Huế |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
80 |
3382 |
Nguyễn Hữu |
Vịnh |
T75 |
Vi.nh |
10/12/89 |
Bình Giang, Thăng Bình - Quảng
Nam |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
81 |
3386 |
Lê
Thanh |
Vinh |
T75 |
Vinh |
28/03/88 |
Duy Hòa, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
82 |
3391 |
Đặng Quốc |
Vũ |
T75 |
Vu~ |
04/09/89 |
Duy Thành, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
83 |
3388 |
Nguyễn Huỳnh Anh |
Vũ |
T75 |
Vu~ |
17/04/89 |
Đông Hà - Quảng Trị |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
84 |
2132 |
Trương Bảo |
Vũ |
T75 |
Vu~ |
15/06/89 |
Duy Châu, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
85 |
3394 |
Bùi Quang |
Xuyên |
T75 |
Xuye^n |
24/09/89 |
Liên Chiểu - Đà Nẵng |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
86 |
3395 |
Trần
Văn |
Ý |
T75 |
Y' |
07/02/89 |
Bình Minh, Thăng Bình - Quảng Nam |
08TCĐT1 |
|
|
|
|
1 |
3196 |
Nguyễn Thanh |
An |
T75 |
An |
11/07/89 |
An Phú, TX. An Khê - Gia Lai |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
2 |
3198 |
Đinh
Văn |
Ánh |
T75 |
A'nh |
19/05/88 |
Quế Cường, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
3 |
3200 |
Dư
Hoài |
Bảo |
T75 |
Ba?o |
24/12/90 |
Thọ Quang, Sơn Trà - Đà Nẵng |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
4 |
3202 |
Lê
Thanh |
Bình |
T75 |
Bi`nh |
08/08/90 |
Thanh Khê Đông, Thanh Khê - Đà
Nẵng |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
5 |
2009 |
Trần Thị Thu |
Bíc |
T75 |
Bi'c |
12/02/90 |
Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa - Quảng
Ngãi |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
6 |
3203 |
Ngô
Gia |
Các |
T75 |
Ca'c |
06/03/90 |
TT. Đông Phú, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
7 |
3210 |
Nguyễn Hữu |
Chung |
T75 |
Chung |
10/05/89 |
Hòa Cường Bắc, Hải Châu - Đà Nẵng |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
8 |
3209 |
Võ
Văn |
Chung |
T75 |
Chung |
20/05/88 |
Bình Dương, Bình Sơn - Quảng Ngãi |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
9 |
2011 |
Nguyễn Hữu |
Công |
T75 |
Co^ng |
30/08/89 |
Quảng Lợi, Quảng Điền - TT. Huế |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
10 |
3211 |
Võ
Khắc |
Công |
T75 |
Co^ng |
07/09/89 |
ĐĂKHLƠ, KBANG - Gia Lai |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
11 |
3215 |
Lương Chí |
Cường |
T75 |
Cu+o+`ng |
12/10/88 |
TT. Đăk Doa, Đăk Đoa - Gia Lai |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
12 |
2013 |
Nguyễn Cao |
Cường |
T75 |
Cu+o+`ng |
18/03/89 |
Đông Hà - Quảng trị |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
13 |
3213 |
Quách Cao |
Cường |
T75 |
Cu+o+`ng |
02/07/87 |
Lê Lợi, TP. Vinh - Nghệ An |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
14 |
3221 |
Nguyễn Văn |
Điệp |
T75 |
DDie^.p |
10/01/90 |
Hương An, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
15 |
3223 |
Nguyễn Văn |
Đức |
T75 |
DDu+'c |
13/01/90 |
TT. Hồ Xá, Vĩnh Linh - Quảng Trị |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
16 |
3228 |
Lê
Hữu |
Dũng |
T75 |
Du~ng |
29/09/86 |
Hải Thượng, Hải Lăng - Quảng Trị |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
17 |
3226 |
Nguyễn Đắc |
Dũng |
T75 |
Du~ng |
28/02/90 |
Tam Thanh, TP. Tam Kỳ - Quảng Nam |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
18 |
3234 |
Bùi
Văn |
Giang |
T75 |
Giang |
04/12/88 |
Quảng Hưng, Quảng Trạch - Quảng
Bình |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
19 |
2024 |
Dương Minh |
Hải |
T75 |
Ha?i |
10/02/90 |
Mỹ Lộc, Phù Mỹ - Bình Định |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
20 |
2023 |
Nguyễn Minh |
Hải |
T75 |
Ha?i |
23/12/89 |
Trần Phú, TP. Quảng Ngãi -
Quảng Ngãi |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
21 |
3238 |
Dương Văn |
Hiệp |
T75 |
Hie^.p |
03/12/89 |
Khâm Đức, Phước Sơn - Quảng Nam |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
22 |
2030 |
Phạm Tiến |
Hiệu |
T75 |
Hie^.u |
20/11/90 |
Mỹ An, Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
23 |
3239 |
Lê
Xuân |
Hiền |
T75 |
Hie^`n |
18/10/87 |
Hải Thiện, Hải Lăng - Quảng Trị |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
24 |
2033 |
Hoàng Thị |
Hiếu |
T75 |
Hie^'u |
10/04/90 |
Triệu Tài, Triệu Phong - Quảng
Trị |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
25 |
3242 |
Đặng |
Hòa |
T75 |
Ho`a |
26/03/90 |
An Vĩnh, Lý Sơn - Quảng Ngãi |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
26 |
3249 |
Cao
Xuân |
Hoàng |
T75 |
Hoa`ng |
29/09/90 |
TT. Nam Phước, Duy Xuyên -
Quảng Nam |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
27 |
3248 |
Nguyễn Thái |
Hoàng |
T75 |
Hoa`ng |
27/07/89 |
Phường 5, TX Đông Hà - Quảng Trị |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
28 |
3256 |
Dương Phước Quốc |
Hùng |
T75 |
Hu`ng |
22/07/89 |
Quảng Trị - Quảng Trị |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
29 |
2036 |
Lê
Quang |
Hùng |
T75 |
Hu`ng |
01/11/90 |
An Hải Bắc, Sơn Trà - Đà Nẵng |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
30 |
3252 |
Trần Đình |
Hùng |
T75 |
Hu`ng |
24/10/90 |
Duy Phước, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
31 |
3258 |
Nguyễn Tấn |
Hưng |
T75 |
Hu+ng |
15/05/89 |
An Khê, Thanh Khê - Đà Nẵng |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
32 |
3257 |
Trương Đình |
Hưng |
T75 |
Hu+ng |
28/01/89 |
Thanh Khê Tây, Thanh Khê - Đà
Nẵng |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
33 |
2038 |
Trương Thị |
Hưng |
T75 |
Hu+ng |
05/03/89 |
Cẩm Châu, TP. Hội An - Quảng Nam |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
34 |
3264 |
Hoàng Mạnh |
Huy |
T75 |
Huy |
02/10/88 |
Diên Hồng, TP. PLeiKu - Gia Lai |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
35 |
3263 |
Nguyễn Đức |
Huy |
T75 |
Huy |
08/07/90 |
Hòa Minh, Liên Chiểu - Đà Nẵng |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
36 |
3262 |
Nguyễn Huỳnh Đức |
Huy |
T75 |
Huy |
09/02/89 |
Hòa Khê, Thanh Khê - Đà Nẵng |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
37 |
3267 |
Nguyễn Duy |
Kha |
T75 |
Kha |
27/08/90 |
Đức Lợi, Mộ Đức - Quảng Ngãi |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
38 |
3271 |
Trương Bảo |
Khánh |
T75 |
Kha'nh |
01/02/90 |
Duy Phước, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
39 |
3274 |
Nguyễn Đàm Văn |
Lân |
T75 |
La^n |
02/09/88 |
Hòa Minh, Liên Chiểu - Đà Nẵng |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
40 |
3277 |
Hồ Ngọc Thanh |
Liêm |
T75 |
Lie^m |
18/08/89 |
Hoà Minh, Liên Chiểu - Đà Nẵng |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
41 |
3281 |
Nguyễn Hoàng |
Long |
T75 |
Long |
05/06/90 |
Tam Thuận, Thanh Khê - Đà Nẵng |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
42 |
3286 |
Đỗ
Thị |
Lý |
T75 |
Ly' |
26/06/89 |
Đại Chánh, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
43 |
2072 |
Đinh Phước |
Mỹ |
T75 |
My~ |
25/07/90 |
Hải Châu I, Hải Châu - Đà Nẵng |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
44 |
3295 |
Lê
Văn |
Nam |
T75 |
Nam |
23/07/89 |
Điện Hòa, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
45 |
3294 |
Nguyễn Đăng |
Nam |
T75 |
Nam |
10/03/89 |
Liên Thuỷ, Lệ Thuỷ - Quảng Bình |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
46 |
3291 |
Trương Văn |
Nam |
T75 |
Nam |
26/02/89 |
Lộc An, Lộc Ninh - Bình Phước |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
47 |
3296 |
Nguyễn Trung |
Nghĩa |
T75 |
Nghi~a |
08/04/88 |
Đồng Sơn, Đồng Hới - Quảng Bình |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
48 |
3300 |
Thái Bá Hoàng |
Nguyên |
T75 |
Nguye^n |
26/10/90 |
Thạc Gián, Thanh Khê - Đà Nẵng |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
49 |
3305 |
Trịnh Văn |
Nhựt |
T75 |
Nhu+.t |
12/10/90 |
Hương An, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
50 |
3306 |
Lê Thị Kiều |
Oanh |
T75 |
Oanh |
25/01/90 |
Phường 5, TX. Đông Hà - Quảng Trị |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
51 |
2080 |
Dư
Hoàng |
Phong |
T75 |
Phong |
24/12/90 |
Thọ Quang, Sơn Trà - Đà Nẵng |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
52 |
3310 |
Nguyễn Văn |
Phước |
T75 |
Phu+o+'c |
01/01/90 |
Điện Phương, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
53 |
3314 |
Nguyễn Tấn |
Phúc |
T75 |
Phu'c |
01/01/90 |
Quế Phú, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
54 |
3319 |
Nguyễn Văn |
Quang |
T75 |
Quang |
24/04/88 |
TT. Buôn Trấp, Krông Ana - Đăk
Lăk |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
55 |
2090 |
Lê
Văn |
Quốc |
T75 |
Quo^'c |
18/08/89 |
TT.ĐăK Đoa, Đăk Đoa - Gia Lai |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
56 |
3320 |
Võ Phú Mai |
Quỳnh |
T75 |
Quy`nh |
15/06/90 |
Bình Hiên, Hải Châu - Đà Nẵng |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
57 |
2092 |
Nguyễn Nguyên |
Sa |
T75 |
Sa |
29/06/89 |
, Hải Châu - Đà Nẵng |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
58 |
3327 |
Hồ
Thanh |
Sơn |
T75 |
So+n |
15/08/89 |
Hòa Minh, Liên Chiểu - Đà nẵng |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
59 |
3326 |
Lê
Thái |
Sơn |
T75 |
So+n |
18/04/88 |
Khuê Mỹ, Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
60 |
2097 |
Ngô Nguyễn Huy |
Tâm |
T75 |
Ta^m |
08/02/90 |
Trần Phú, TP. Quảng Ngãi -
Quảng Ngãi |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
61 |
3330 |
Trần Minh |
Tâm |
T75 |
Ta^m |
12/10/88 |
Thạc Gián, Thanh Khê - Đà Nẵng |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
62 |
2100 |
Võ
Anh |
Tấn |
T75 |
Ta^'n |
22/11/90 |
Điện Thắng Nam, Điện Bàn -
Quảng Nam |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
63 |
2103 |
Lê
Anh |
Tài |
T75 |
Ta`i |
02/08/90 |
Hòa Hiệp Nam, Liên Chiểu - Đà
Nẵng |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
64 |
3338 |
Vũ Thị Hoài |
Thanh |
T75 |
Thanh |
21/10/90 |
IAKRING, TP. PleiKu - Gia Lai |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
65 |
3341 |
Ngô Phước |
Thiện |
T75 |
Thie^.n |
20/05/89 |
Vĩnh Giang, Vĩnh Linh - Quảng Trị |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
66 |
3343 |
Trần Viết |
Thọ |
T75 |
Tho. |
02/12/87 |
Duy Phú, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
67 |
3345 |
Lê
Văn |
Thỏa |
T75 |
Tho?a |
14/07/89 |
Hòa Cường Bắc, Hải Châu - Đà Nẵng |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
68 |
3347 |
Đoàn Quốc |
Thương |
T75 |
Thu+o+ng |
09/07/90 |
Phú Thọ, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
69 |
3351 |
Trần Minh |
Tiến |
T75 |
Tie^'n |
24/11/89 |
TT. Nam Phước, Duy Xuyên -
Quảng Nam |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
70 |
3359 |
Đặng
Bửu |
Trân |
T75 |
Tra^n |
26/10/90 |
Hoà Cường Nam, Hải Châu - Đà Nẵng |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
71 |
3363 |
Nguyễn Hồng |
Trường |
T75 |
Tru+o+`ng |
25/01/86 |
Điện Nam Đông, Điện Bàn - Quảng
Nam |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
72 |
3365 |
Huỳnh Văn |
Trung |
T75 |
Trung |
29/04/89 |
TT. Hà Lam, Thăng Bình - Quảng
Nam |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
73 |
3367 |
Nguyễn Văn |
Tú |
T75 |
Tu' |
01/01/90 |
Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu - Đà
Nẵng |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
74 |
3377 |
Hà
Thanh |
Tuấn |
T75 |
Tua^'n |
02/10/90 |
Quế An, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
75 |
3375 |
Nguyễn Văn |
Tuấn |
T75 |
Tua^'n |
23/01/85 |
Hòa Ninh, Hòa Vang - Đà Nẵng |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
76 |
3374 |
Nguyễn Vũ Trương Anh |
Tuấn |
T75 |
Tua^'n |
25/06/89 |
Tam Vinh, Phú Nhinh - Quảng Nam |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
77 |
3373 |
Trần Ngọc |
Tuấn |
T75 |
Tua^'n |
20/09/88 |
Thanh Khê - Đà Nẵng |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
78 |
3378 |
Lê
Văn |
Ty |
T75 |
Ty |
10/01/89 |
Phú Thọ, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
79 |
3381 |
Nguyễn Trọng |
Vệ |
T75 |
Ve^. |
10/02/88 |
Bình Sơn, Hiệp Đức - Quảng Nam |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
80 |
3384 |
Đinh Công |
Việt |
T75 |
Vie^.t |
23/12/90 |
Điện Phương, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
81 |
3385 |
Nguyễn Duy |
Vinh |
T75 |
Vinh |
20/03/90 |
Điện Phương, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
82 |
3389 |
Nguyễn Anh |
Vũ |
T75 |
Vu~ |
26/06/90 |
Nam Phước, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
83 |
2133 |
Nguyễn Văn |
Vũ |
T75 |
Vu~ |
17/03/90 |
Tân Chính, Thanh Khê - Đà Nẵng |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
84 |
3393 |
Nguyễn Minh |
Vương |
T75 |
Vu+o+ng |
27/01/85 |
Đông Lương, TX. Đông Hà - Quảng
Trị |
08TCĐT2 |
|
|
|
|
1 |
2606 |
Nguyễn Khắc |
An |
T74 |
An |
31/07/90 |
Duy Trung, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCT1 |
|
|
|
|
2 |
2604 |
Vũ Trần Hoài |
An |
T74 |
An |
18/11/90 |
Duy Trinh, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCT1 |
|
|
|
|
3 |
2612 |
Huỳnh Văn |
Anh |
T74 |
Anh |
20/04/90 |
Bình Lãnh, Thăng Bình - Quảng Nam |
08TCT1 |
|
|
|
|
4 |
2618 |
Hoàng Viết |
Bảo |
T74 |
Ba?o |
20/05/89 |
Quảng Tiến, Quảng Trạch - Quảng
Bình |
08TCT1 |
|
|
|
|
5 |
2630 |
Trần Thanh |
Cơ |
T74 |
Co+ |
01/10/90 |
Duy Phú, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCT1 |
|
|
|
|
6 |
2639 |
Hồ |
Đạt |
T74 |
DDa.t |
19/10/89 |
An Khê, Thanh Khê - Đà Nẵng |
08TCT1 |
|
|
|
|
7 |
2637 |
Vũ
Quốc |
Đạt |
T74 |
DDa.t |
30/04/88 |
TT.Kbang, Kbang - Gia Lai |
08TCT1 |
|
|
|
|
8 |
2642 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Điệp |
T74 |
DDie^.p |
20/03/90 |
Quế Long, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCT1 |
|
|
|
|
9 |
2653 |
Huỳnh |
Dương |
T74 |
Du+o+ng |
08/09/90 |
Duy Sơn, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCT1 |
|
|
|
|
10 |
2662 |
Hoàng Thị Thu |
Hằng |
T74 |
Ha(`ng |
01/04/90 |
Hoà Thuận Đông, Hải Châu - Đà
Nẵng |
08TCT1 |
|
|
|
|
11 |
2664 |
Nguyễn Văn |
Hải |
T74 |
Ha?i |
07/12/87 |
Sen Thủy, Lệ Thủy - Quảng Bình |
08TCT1 |
|
|
|
|
12 |
2672 |
Lê
Văn |
Hai |
T74 |
Hai |
18/03/90 |
Thanh Khê Đông, Thanh Khê - Đà
Nẵng |
08TCT1 |
|
|
|
|
13 |
2674 |
Đoàn
Thế |
Hiển |
T74 |
Hie^?n |
20/06/90 |
Nam Ngạn,
- Thanh Hóa |
08TCT1 |
|
|
|
|
14 |
2680 |
Lê
Trung |
Hiếu |
T74 |
Hie^'u |
01/01/90 |
Hải Châu I, Hải Châu - Đà Nẵng |
08TCT1 |
|
|
|
|
15 |
2683 |
Trần
Đức |
Hổ |
T74 |
Ho^? |
01/01/90 |
TT. Ái Nghĩa, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCT1 |
|
|
|
|
16 |
2685 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hồng |
T74 |
Ho^`ng |
04/03/86 |
Quảng Thọ, Quảng Điền - TT.Huế |
08TCT1 |
|
|
|
|
17 |
2684 |
Trần Thái Thu |
Hồng |
T74 |
Ho^`ng |
18/03/89 |
Hòa Phước, Hòa Vang - Đà Nẵng |
08TCT1 |
|
|
|
|
18 |
2694 |
Đặng Công |
Hưng |
T74 |
Hu+ng |
22/12/90 |
Chính Gián, Thanh Khê - Đà Nẵng |
08TCT1 |
|
|
|
|
19 |
2692 |
Nguyễn Trần Khánh |
Hưng |
T74 |
Hu+ng |
16/02/90 |
Điện Thọ, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCT1 |
|
|
|
|
20 |
2700 |
Nguyễn Hùng |
Huy |
T74 |
Huy |
15/01/89 |
Xuân Hà, Thanh Khê - Đà Nẵng |
08TCT1 |
|
|
|
|
21 |
2699 |
Nguyễn Xuân |
Huy |
T74 |
Huy |
21/02/90 |
Thanh Bình, Hải Châu - Đà Nẵng |
08TCT1 |
|
|
|
|
22 |
2704 |
Lê Nguyễn Trường |
Khoa |
T74 |
Khoa |
22/04/86 |
Xuân Hà, Thanh Khê - Đà Nẵng |
08TCT1 |
|
|
|
|
23 |
2709 |
Hồ
Tấn |
Lâm |
T74 |
La^m |
04/09/89 |
Duy Phước, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCT1 |
|
|
|
|
24 |
2715 |
Võ
Thế |
Lộc |
T74 |
Lo^.c |
05/11/89 |
Chính Gián, Thanh Khê - Đà Nẵng |
08TCT1 |
|
|
|
|
25 |
2726 |
Mai
Pháp |
Lý |
T74 |
Ly' |
04/03/88 |
Hải Châu I, Hải Châu - Đà Nẵng |
08TCT1 |
|
|
|
|
26 |
2727 |
Nguyễn Văn |
Mạnh |
T74 |
Ma.nh |
02/09/86 |
Tân Hoà, Buôn Đôn - Đăk Lăk |
08TCT1 |
|
|
|
|
27 |
2731 |
Lê Thị Đinh |
Mão |
T74 |
Ma~o |
20/04/87 |
Hành Tín Tây, Nghĩa Hành -
Quảng Ngãi |
08TCT1 |
|
|
|
|
28 |
2732 |
Nguyễn Ngọc |
Minh |
T74 |
Minh |
12/11/90 |
Điện Thắng Bắc, Điện Bàn -
Quảng Nam |
08TCT1 |
|
|
|
|
29 |
2736 |
Võ
Thanh |
Mỹ |
T74 |
My~ |
12/12/90 |
Điện An, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCT1 |
|
|
|
|
30 |
2742 |
Nguyễn Đức |
Nam |
T74 |
Nam |
09/12/90 |
Vĩnh Phúc, Vĩnh Lộc - Thanh Hóa |
08TCT1 |
|
|
|
|
31 |
2744 |
Nguyễn Thị |
Nga |
T74 |
Nga |
31/10/88 |
Nam Phước, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCT1 |
|
|
|
|
32 |
2749 |
Hà
Ngọc |
Ngân |
T74 |
Nga^n |
01/01/89 |
Đông Phú, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCT1 |
|
|
|
|
33 |
2761 |
Trương Tấn |
Nhựt |
T74 |
Nhu+.t |
05/03/89 |
Bình Phú, Thăng Bình - Quảng Nam |
08TCT1 |
|
|
|
|
34 |
2767 |
Trần
Văn |
Phi |
T74 |
Phi |
26/09/88 |
Điện Thọ, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCT1 |
|
|
|
|
35 |
2770 |
Cao
Xuân |
Phú |
T74 |
Phu' |
04/10/88 |
Phước Ninh, Hải Châu - Đà Nẵng |
08TCT1 |
|
|
|
|
36 |
2771 |
Dương Thị Minh |
Phục |
T74 |
Phu.c |
01/03/88 |
Tam Dân, Phú Ninh - Quảng Nam |
08TCT1 |
|
|
|
|
37 |
2778 |
Cao
Hà |
Phương |
T74 |
Phu+o+ng |
29/11/87 |
Mỹ Trạch, Bố Trạch - Quảng Bình |
08TCT1 |
|
|
|
|
38 |
2779 |
Nguyễn Thị Hồng |
Phúc |
T74 |
Phu'c |
22/05/89 |
Bình Lãnh, Thăng Bình - Quảng Nam |
08TCT1 |
|
|
|
|
39 |
2781 |
Nguyễn Văn |
Quảng |
T74 |
Qua?ng |
14/10/90 |
Hoà Tiến, Hoà Vang - Đà Nẵng |
08TCT1 |
|
|
|
|
40 |
2787 |
Phan Thanh |
Quý |
T74 |
Quy' |
02/12/90 |
Hòa Hiệp Bắc, Liên Chiểu - Đà
Nẵng |
08TCT1 |
|
|
|
|
41 |
2796 |
Lê
Thị |
Sương |
T74 |
Su+o+ng |
29/12/89 |
Đại Cường, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCT1 |
|
|
|
|
42 |
2798 |
Nguyễn Trường |
Tâm |
T74 |
Ta^m |
11/03/89 |
TP. Tam Kỳ - Quảng Nam |
08TCT1 |
|
|
|
|
43 |
2797 |
Trần Công |
Tâm |
T74 |
Ta^m |
30/04/90 |
Hoà Châu, Hoà Vang - Đà Nẵng |
08TCT1 |
|
|
|
|
44 |
2807 |
Huỳnh Như |
Thắng |
T74 |
Tha('ng |
03/03/90 |
Điện Hồng, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCT1 |
|
|
|
|
45 |
2812 |
Võ
Trọng |
Thảo |
T74 |
Tha?o |
13/11/89 |
Duy Nghĩa, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCT1 |
|
|
|
|
46 |
2821 |
Lê
Quang |
Thanh |
T74 |
Thanh |
14/02/90 |
TT. ChưPông, ChưPông - Gia Lai |
08TCT1 |
|
|
|
|
47 |
2827 |
Hoàng Hữu |
Thọ |
T74 |
Tho. |
09/12/90 |
Đông Giang, Đông Hà - Quảng Trị |
08TCT1 |
|
|
|
|
48 |
2836 |
Nguyễn Thị Thu |
Thuỷ |
T74 |
Thuy? |
01/01/89 |
Bình Lãnh, Thăng Bình - Quảng Nam |
08TCT1 |
|
|
|
|
49 |
2843 |
Nguyễn Công |
Tín |
T74 |
Ti'n |
15/01/90 |
Hòa Ninh, Hòa Vang - Đà Nẵng |
08TCT1 |
|
|
|
|
50 |
2842 |
Nguyễn Trần Cảnh |
Tín |
T74 |
Ti'n |
12/04/90 |
Thuận Phước, Hải Châu - Đà Nẵng |
08TCT1 |
|
|
|
|
51 |
2849 |
Nguyễn Đức |
Toàn |
T74 |
Toa`n |
28/05/88 |
Bình Nguyên, Thăng Bình - Quảng
Nam |
08TCT1 |
|
|
|
|
52 |
2846 |
Trần Trung |
Toàn |
T74 |
Toa`n |
05/05/89 |
Thanh Khê Tây, Thanh Khê - Đà
Nẵng |
08TCT1 |
|
|
|
|
53 |
2851 |
Trần Thị Tố |
Trâm |
T74 |
Tra^m |
03/07/89 |
Bình Lâm, Hiệp Đức - Quảng Nam |
08TCT1 |
|
|
|
|
54 |
2853 |
Trần Ngọc |
Trân |
T74 |
Tra^n |
28/12/90 |
Điện An, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCT1 |
|
|
|
|
55 |
2859 |
Phạm Ngọc |
Triều |
T74 |
Trie^`u |
02/10/90 |
An Khê, Thanh Khê - Đà Nẵng |
08TCT1 |
|
|
|
|
56 |
2862 |
Trương Văn |
Trường |
T74 |
Tru+o+`ng |
01/01/90 |
Duy Phước, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCT1 |
|
|
|
|
57 |
2873 |
Trần Công |
Tú |
T74 |
Tu' |
12/10/88 |
Tam Hiệp, Núi Thành - Quảng Nam |
08TCT1 |
|
|
|
|
58 |
2883 |
Nguyễn Hữu |
Tuấn |
T74 |
Tua^'n |
15/01/88 |
Thạch Thang, Hải Châu - Đà Nẵng |
08TCT1 |
|
|
|
|
59 |
2879 |
Phan
Anh |
Tuấn |
T74 |
Tua^'n |
23/03/89 |
Hòa Thuận Tây, Hải Châu - Đà Nẵng |
08TCT1 |
|
|
|
|
60 |
2894 |
Võ
Quốc |
Việt |
T74 |
Vie^.t |
20/02/89 |
TT. Nam Phước, Duy Xuyên -
Quảng Nam |
08TCT1 |
|
|
|
|
61 |
2902 |
Nguyễn Lương |
Vũ |
T74 |
Vu~ |
11/11/90 |
Hoà Khương, Hoà Vang - Đà Nẵng |
08TCT1 |
|
|
|
|
62 |
2899 |
Trần Vương |
Vũ |
T74 |
Vu~ |
27/03/90 |
TT, Khe Tre, Nam Đông - TT. Huế |
08TCT1 |
|
|
|
|
63 |
2897 |
Trương Hồng |
Vũ |
T74 |
Vu~ |
26/04/90 |
Hoà Khánh Bắc, Liên Chiểu - Đà
Nẵng |
08TCT1 |
|
|
|
|
1 |
2607 |
Lê
Thanh |
An |
T74 |
An |
08/08/90 |
Thanh Khê Đông, Thanh Khê - Đà
Nẵng |
08TCT2 |
|
|
|
|
2 |
2616 |
Lê
Sơn |
Bá |
T74 |
Ba' |
25/02/88 |
Hòa Tiến, Hòa Vang - Đà Nẵng |
08TCT2 |
|
|
|
|
3 |
2623 |
Dương Quốc |
Bình |
T74 |
Bi`nh |
01/01/89 |
Đại Lãnh, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCT2 |
|
|
|
|
4 |
2622 |
Lê
Công |
Bình |
T74 |
Bi`nh |
05/02/89 |
Hoà Khương, Hoà Vang - Đà Nẵng |
08TCT2 |
|
|
|
|
5 |
2626 |
Hà |
Châu |
T74 |
Cha^u |
20/08/90 |
Điện Thắng Nam, Điện Bàn -
Quảng Nam |
08TCT2 |
|
|
|
|
6 |
2631 |
Nguyễn Văn |
Cơ |
T74 |
Co+ |
07/11/90 |
Duy Sơn, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCT2 |
|
|
|
|
7 |
2633 |
Ngô
Văn |
Cường |
T74 |
Cu+o+`ng |
17/10/89 |
Mỹ Hòa, Phù Mỹ - Bình Định |
08TCT2 |
|
|
|
|
8 |
2640 |
Nguyễn Công |
Định |
T74 |
DDi.nh |
23/04/90 |
Hòa Cường Bắc, Hải Châu - Đà Nẵng |
08TCT2 |
|
|
|
|
9 |
2648 |
Bùi
Viết |
Đức |
T74 |
DDu+'c |
25/02/90 |
EAKNút, EAKar - Đăk Lăk |
08TCT2 |
|
|
|
|
10 |
2647 |
Lê
Anh |
Đức |
T74 |
DDu+'c |
05/08/90 |
Kiến Giang, Lệ Thủy - Quảng Bình |
08TCT2 |
|
|
|
|
11 |
2652 |
Hoàng Tiến |
Dũng |
T74 |
Du~ng |
14/04/89 |
Quảng Tiên, Quảng Trạch - Quảng
Bình |
08TCT2 |
|
|
|
|
12 |
2658 |
Nguyễn Trường |
Giang |
T74 |
Giang |
21/05/88 |
TT. Cẩm Xuyên, Cẩm Xuyên - Hà
Tĩnh |
08TCT2 |
|
|
|
|
13 |
2667 |
Hà
Thế |
Hải |
T74 |
Ha?i |
04/05/90 |
Duy Tân, TX. Kon Tum - Kon Tum |
08TCT2 |
|
|
|
|
14 |
2671 |
Nguyễn Văn |
Hào |
T74 |
Ha`o |
07/12/89 |
Triệu Trung, Triệu Phong -
Quảng Trị |
08TCT2 |
|
|
|
|
15 |
2678 |
Nguyễn Minh |
Hiếu |
T74 |
Hie^'u |
13/06/90 |
Thọ Quang, Sơn Trà - Đà nẵng |
08TCT2 |
|
|
|
|
16 |
2676 |
Phan
Văn |
Hiếu |
T74 |
Hie^'u |
01/12/89 |
EAKLY, Krông Pắc - Đăk Lăk |
08TCT2 |
|
|
|
|
17 |
2689 |
Nguyễn Trọng |
Hoàng |
T74 |
Hoa`ng |
05/10/89 |
Phường 5, Đông Hà - Quảng Trị |
08TCT2 |
|
|
|
|
18 |
2691 |
Lê |
Hùng |
T74 |
Hu`ng |
08/05/90 |
Thanh Khê Tây, Thanh Khê - Đà
Nẵng |
08TCT2 |
|
|
|
|
19 |
3791 |
Phan
Văn |
Hùng |
T74 |
Hu`ng |
01/09/90 |
Đông Hà, Quảng Trị |
08TCT2 |
|
|
|
|
20 |
2701 |
Lê
Văn |
Huy |
T74 |
Huy |
08/12/85 |
TT.Buôn Hồ, Krông Buk - Đăk Lăk |
08TCT2 |
|
|
|
|
21 |
2702 |
Nguyễn Văn |
Khánh |
T74 |
Kha'nh |
01/04/90 |
Nam Dương, Hải Châu - Đà Nẵng |
08TCT2 |
|
|
|
|
22 |
2706 |
Nguyễn Hữu |
Khoanh |
T74 |
Khoanh |
01/01/90 |
Đại Cường, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCT2 |
|
|
|
|
23 |
2708 |
Trương Cao |
Kỳ |
T74 |
Ky` |
17/07/90 |
Duy Phước, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCT2 |
|
|
|
|
24 |
2719 |
Dương Văn |
Lộc |
T74 |
Lo^.c |
29/04/90 |
TT. Thạnh Mỹ, Nam Giang - Quảng
Nam |
08TCT2 |
|
|
|
|
25 |
2718 |
Lê
Minh |
Lộc |
T74 |
Lo^.c |
03/06/90 |
Hòa Hiệp Nam, Liên Chiểu - Đà
Nẵng |
08TCT2 |
|
|
|
|
26 |
2717 |
Nguyễn Thị |
Lộc |
T74 |
Lo^.c |
28/03/90 |
Quế Trung, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCT2 |
|
|
|
|
27 |
2720 |
Trần
Kim |
Long |
T74 |
Long |
03/05/90 |
Chánh Lộ, TP. Quảng Ngãi -
Quảng Ngãi |
08TCT2 |
|
|
|
|
28 |
2729 |
Trần
Văn |
Mẫn |
T74 |
Ma^~n |
15/05/90 |
Điện Phước, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCT2 |
|
|
|
|
29 |
2737 |
Trần Thị Ly |
Na |
T74 |
Na |
10/10/90 |
Duy Phú, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCT2 |
|
|
|
|
30 |
2738 |
Vi
Văn |
Nam |
T74 |
Nam |
19/04/89 |
Pơng Đ Rang, Krông Buk - Đăk lăk |
08TCT2 |
|
|
|
|
31 |
2747 |
Bùi Thị Thanh |
Nga |
T74 |
Nga |
18/10/89 |
Duy Thu, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCT2 |
|
|
|
|
32 |
2753 |
Nguyễn Quế |
Ngọc |
T74 |
Ngo.c |
28/12/87 |
Tiền Phong, Quế Phong - Nghệ An |
08TCT2 |
|
|
|
|
33 |
2755 |
Phạm
Tấn |
Nguyên |
T74 |
Nguye^n |
01/07/89 |
Thọ Quang, Sơn Trà - Đà Nẵng |
08TCT2 |
|
|
|
|
34 |
2762 |
Nguyễn Hải |
Ninh |
T74 |
Ninh |
24/02/90 |
Thanh Bình, Hải Châu - Đà Nẵng |
08TCT2 |
|
|
|
|
35 |
2768 |
Lại |
Phòng |
T74 |
Pho`ng |
15/10/89 |
Bảo Ninh, TP. Đồng Hới - Quảng
Bình |
08TCT2 |
|
|
|
|
36 |
2777 |
Hoàng Thanh |
Phương |
T74 |
Phu+o+ng |
15/09/90 |
Phường 1, TX. Quảng Trị - Quảng
Trị |
08TCT2 |
|
|
|
|
37 |
2776 |
Lê Thị Hoàng |
Phương |
T74 |
Phu+o+ng |
15/01/87 |
Đà
Nẵng |
08TCT2 |
|
|
|
|
38 |
2785 |
Bùi
Quốc |
Quang |
T74 |
Quang |
05/10/90 |
Vĩnh Lộc, Can Lộc - Hà Tĩnh |
08TCT2 |
|
|
|
|
39 |
2786 |
Trần
Tấn |
Quốc |
T74 |
Quo^'c |
14/03/90 |
TT. Nam Phước, Duy Xuyên -
Quảng Nam |
08TCT2 |
|
|
|
|
40 |
2791 |
Nguyễn Hoàng |
Sa |
T74 |
Sa |
31/10/90 |
An Hải Đông, Sơn Trà - Đà Nẵng |
08TCT2 |
|
|
|
|
41 |
2800 |
Lê Thị Thanh |
Tâm |
T74 |
Ta^m |
20/10/89 |
Duy Thành, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCT2 |
|
|
|
|
42 |
2804 |
Nguyễn Đức |
Tài |
T74 |
Ta`i |
10/03/89 |
TT. Đăk Tô, Đăk Tô - Kon Tum |
08TCT2 |
|
|
|
|
43 |
2806 |
Lê
Minh |
Thắng |
T74 |
Tha('ng |
05/12/90 |
Xuân Hà, Thanh Khê - Đà Nẵng |
08TCT2 |
|
|
|
|
44 |
2811 |
Nguyễn Duy |
Thạnh |
T74 |
Tha.nh |
14/08/89 |
Chính Gián, Thanh Khê - Đà Nẵng |
08TCT2 |
|
|
|
|
45 |
2816 |
Nguyễn |
Thành |
T74 |
Tha`nh |
11/01/89 |
Điện Thắng Nam, Điện Bàn -
Quảng Nam |
08TCT2 |
|
|
|
|
46 |
2815 |
Trần Quốc |
Thành |
T74 |
Tha`nh |
12/04/90 |
Đồng PHú, Đồng Hới - Quảng Bình |
08TCT2 |
|
|
|
|
47 |
2818 |
Huỳnh Kim |
Thái |
T74 |
Tha'i |
21/04/89 |
Hòa Hiệp Nam, Liên Chiểu - Đà
Nẵng |
08TCT2 |
|
|
|
|
48 |
2820 |
Nguyễn |
Thanh |
T74 |
Thanh |
10/06/90 |
Hòa Châu, Hòa Vang - Đà Nẵng |
08TCT2 |
|
|
|
|
49 |
2829 |
Mai
Thị |
Thủy |
T74 |
Thu?y |
28/11/90 |
Hòa Hiệp Bắc, Liên Chiểu - Đà
Nẵng |
08TCT2 |
|
|
|
|
50 |
2835 |
Bùi
Văn |
Thuần |
T74 |
Thua^`n |
24/05/90 |
Đức Bác, Lập Thạch - Vĩnh Phúc |
08TCT2 |
|
|
|
|
51 |
2852 |
Lê Thị Bích |
Trâm |
T74 |
Tra^m |
24/07/89 |
Điện Phước, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCT2 |
|
|
|
|
52 |
2857 |
Nguyễn Viết |
Trí |
T74 |
Tri' |
18/06/90 |
Thanh Hà, Hội An - Quảng Nam |
08TCT2 |
|
|
|
|
53 |
2863 |
Lê
Nhật |
Trường |
T74 |
Tru+o+`ng |
29/09/90 |
Xuân Thiều, Hoà Hiệp Nam - Đà
Nẵng |
08TCT2 |
|
|
|
|
54 |
2861 |
Võ
Thanh |
Trường |
T74 |
Tru+o+`ng |
19/10/89 |
An Khê, Thanh Khê - Đà Nẵng |
08TCT2 |
|
|
|
|
55 |
2866 |
Trần Minh |
Trúc |
T74 |
Tru'c |
01/10/85 |
TT. Đông Phú, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCT2 |
|
|
|
|
56 |
2867 |
Lê
Cát |
Trung |
T74 |
Trung |
19/12/89 |
An Phú, TX. An Khê - Gia Lai |
08TCT2 |
|
|
|
|
57 |
2876 |
Đặng Khánh |
Tường |
T74 |
Tu+o+`ng |
08/07/89 |
Thạc Gián, Thanh Khê - Đà Nẵng |
08TCT2 |
|
|
|
|
58 |
2881 |
Phạm Minh |
Tuấn |
T74 |
Tua^'n |
08/10/90 |
Đông Thanh, Đông Hà - Quảng Trị |
08TCT2 |
|
|
|
|
59 |
2880 |
Phạm Xuân |
Tuấn |
T74 |
Tua^'n |
30/04/89 |
Điện Hòa, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCT2 |
|
|
|
|
60 |
2896 |
Lê Phan Quang |
Vinh |
T74 |
Vinh |
11/04/90 |
Xuân Hà, Thanh Khê - Đà Nẵng |
08TCT2 |
|
|
|
|
61 |
2900 |
Trần Phước |
Vũ |
T74 |
Vu~ |
06/05/90 |
Thanh Khê Tây, Thanh Khê - Đà
Nẵng |
08TCT2 |
|
|
|
|
62 |
2898 |
Trương Đặng Hoàn |
Vũ |
T74 |
Vu~ |
12/02/89 |
Hải Châu I, Hải Châu - Đà Nẵng |
08TCT2 |
|
|
|
|
1 |
2608 |
Hà
Thế |
An |
T74 |
An |
14/03/90 |
Vĩnh Ninh, Quảng Ninh - Quảng
Bình |
08TCT3 |
|
|
|
|
2 |
2614 |
Đặng
Hữu |
Ánh |
T74 |
A'nh |
12/12/89 |
Điện Nam Trung, Điện Bàn -
Quảng Nam |
08TCT3 |
|
|
|
|
3 |
2615 |
Trần
Đức |
Bá |
T74 |
Ba' |
10/10/87 |
Phú Hóa, Quảng Trạch - Quảng Bình |
08TCT3 |
|
|
|
|
4 |
2617 |
Phan Thái |
Bằng |
T74 |
Ba(`ng |
10/02/90 |
, Hải Châu - Đà Nẵng |
08TCT3 |
|
|
|
|
5 |
2624 |
Bùi
Thị |
Bông |
T74 |
Bo^ng |
27/11/90 |
Đức Bưu, Hương Sơ - TT. Huế |
08TCT3 |
|
|
|
|
6 |
2636 |
Nguyễn Văn |
Đại |
T74 |
DDa.i |
17/05/90 |
Khuyến Nông, Triệu Sơn - Thanh
Hóa |
08TCT3 |
|
|
|
|
7 |
2638 |
Nguyễn Phước |
Đạt |
T74 |
DDa.t |
31/10/90 |
Thuận Phước, Hải Châu - Đà Nẵng |
08TCT3 |
|
|
|
|
8 |
2644 |
Đỗ
Đức |
Đông |
T74 |
DDo^ng |
24/04/90 |
Đông Lương, TX. Đông Hà - Quảng
Trị |
08TCT3 |
|
|
|
|
9 |
2646 |
Ngô
Minh |
Đức |
T74 |
DDu+'c |
02/02/90 |
Vạn Ninh, Quảng Ninh - Quảng Bình |
08TCT3 |
|
|
|
|
10 |
2651 |
Nguyễn Đắc |
Dũng |
T74 |
Du~ng |
06/06/90 |
Quế Xuân I, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCT3 |
|
|
|
|
11 |
2657 |
Hoàng
Tư |
Duy |
T74 |
Duy |
13/06/87 |
Quảng Văn, Quảng Trạch - Quảng
Bình |
08TCT3 |
|
|
|
|
12 |
2660 |
Lãnh
Văn |
Giang |
T74 |
Giang |
15/08/88 |
Đăk Phơi, Lăk - Đăk Lăk |
08TCT3 |
|
|
|
|
13 |
2659 |
Lê
Linh |
Giang |
T74 |
Giang |
18/09/90 |
Tân Thuỷ, Lệ Thuỷ - Quảng Bình |
08TCT3 |
|
|
|
|
14 |
2666 |
Nguyễn Hoàng |
Hải |
T74 |
Ha?i |
25/09/90 |
Thanh Bình, Hải Châu - Đà Nẵng |
08TCT3 |
|
|
|
|
15 |
2668 |
Đỗ
Tiến |
Hậu |
T74 |
Ha^.u |
26/07/88 |
EaĐnăng, EaH"leo - Đăk Lăk |
08TCT3 |
|
|
|
|
16 |
2670 |
Lê
Văn |
Hà |
T74 |
Ha` |
28/06/90 |
Vĩnh Thành, Vĩnh Linh - Quảng Trị |
08TCT3 |
|
|
|
|
17 |
2681 |
Châu
Văn |
Hiếu |
T74 |
Hie^'u |
08/08/89 |
Đại Phong, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCT3 |
|
|
|
|
18 |
2693 |
Lê
Quang |
Hưng |
T74 |
Hu+ng |
19/02/89 |
Bình Thuận, Hải Châu - Đà Nẵng |
08TCT3 |
|
|
|
|
19 |
2707 |
Nguyễn Ngô |
Khương |
T74 |
Khu+o+ng |
10/05/90 |
Nhơn Hạnh, An nhơn - Bình Định |
08TCT3 |
|
|
|
|
20 |
2710 |
Đoàn Công |
Lâm |
T74 |
La^m |
13/04/89 |
Duy Trinh, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCT3 |
|
|
|
|
21 |
2712 |
Nguyễn Văn |
Lên |
T74 |
Le^n |
18/03/90 |
TT. Nam Phước, Duy Xuyên -
Quảng Nam |
08TCT3 |
|
|
|
|
22 |
2714 |
Trương Thị Kiều |
Linh |
T74 |
Linh |
19/02/90 |
TT. Ái Nghĩa, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCT3 |
|
|
|
|
23 |
2716 |
Trần Vĩnh |
Lộc |
T74 |
Lo^.c |
10/11/89 |
Đại Lãnh, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCT3 |
|
|
|
|
24 |
2721 |
Phạm Viết |
Long |
T74 |
Long |
10/04/90 |
Duy Hoà, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCT3 |
|
|
|
|
25 |
2724 |
Nguyễn Đức |
Lưu |
T74 |
Lu+u |
10/12/90 |
Đại Thạnh, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCT3 |
|
|
|
|
26 |
2730 |
Lê
Văn |
Mẫn |
T74 |
Ma^~n |
23/07/89 |
Hòa Phước, Hòa Vang - Đà Nẵng |
08TCT3 |
|
|
|
|
27 |
2734 |
Đặng |
Minh |
T74 |
Minh |
15/07/89 |
Hòa Xuân, Cẩm Lệ - Đà Nẵng |
08TCT3 |
|
|
|
|
28 |
2733 |
Hoàng Thanh |
Minh |
T74 |
Minh |
04/02/90 |
Bình Hiên, Hải Châu - Đà Nẵng |
08TCT3 |
|
|
|
|
29 |
2746 |
Mai Thị Thanh |
Nga |
T74 |
Nga |
02/10/90 |
Đại Cường, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCT3 |
|
|
|
|
30 |
2750 |
Nguyễn Tấn |
Nghĩa |
T74 |
Nghi~a |
07/06/90 |
TT Ái Nghĩa, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCT3 |
|
|
|
|
31 |
2759 |
Nguyễn Thanh |
Nhân |
T74 |
Nha^n |
21/10/90 |
Thanh Khê Tây, Thanh Khê - Đà
Nẵng |
08TCT3 |
|
|
|
|
32 |
2763 |
Đào
Hải |
Ninh |
T74 |
Ninh |
29/03/90 |
Mỹ An, Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng |
08TCT3 |
|
|
|
|
33 |
2773 |
Diệp Hoàng |
Phước |
T74 |
Phu+o+'c |
27/06/90 |
Thạch Thanh, Hải Châu - Đà Nẵng |
08TCT3 |
|
|
|
|
34 |
2774 |
Trương Hoàng Vũ |
Phương |
T74 |
Phu+o+ng |
07/01/88 |
Phú Lộc, Krông Năng - Đăk Lăk |
08TCT3 |
|
|
|
|
35 |
2780 |
Võ
Ngọc |
Quảng |
T74 |
Qua?ng |
11/11/90 |
Mân Thái, Sơn Trà - Đà Nẵng |
08TCT3 |
|
|
|
|
36 |
2783 |
Huỳnh Trọng |
Quang |
T74 |
Quang |
10/06/90 |
Nam Dương, Hải Châu - Đà Nẵng |
08TCT3 |
|
|
|
|
37 |
2802 |
Tôn
Long |
Tấn |
T74 |
Ta^'n |
06/02/89 |
TT. Di Lăng, Sơn Hà - Quảng Ngãi |
08TCT3 |
|
|
|
|
38 |
2810 |
Đặng Minh |
Thắng |
T74 |
Tha('ng |
03/11/90 |
Hòa Thuận Tây, Hải Châu - Đà Nẵng |
08TCT3 |
|
|
|
|
39 |
2805 |
Nguyễn Hữu |
Thắng |
T74 |
Tha('ng |
30/10/89 |
Quế Xuân I, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCT3 |
|
|
|
|
40 |
2814 |
Nguyễn Văn |
Thảo |
T74 |
Tha?o |
16/06/90 |
Thanh Khê Tây, Thanh Khê - Đà
Nẵng |
08TCT3 |
|
|
|
|
41 |
2813 |
Phạm
Phú |
Thảo |
T74 |
Tha?o |
08/02/89 |
Quế Xuân 1, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCT3 |
|
|
|
|
42 |
2826 |
Nguyễn Thanh |
Thịnh |
T74 |
Thi.nh |
06/07/87 |
Tịnh Hòa, Sơn Tịnh - Quảng Ngãi |
08TCT3 |
|
|
|
|
43 |
2825 |
Phạm
Phú |
Thịnh |
T74 |
Thi.nh |
15/09/90 |
TT. Vĩnh Điện, Điện Bàn - Quảng
Nam |
08TCT3 |
|
|
|
|
44 |
2824 |
Trần Công |
Thịnh |
T74 |
Thi.nh |
07/01/88 |
Điện An, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCT3 |
|
|
|
|
45 |
2823 |
Trương Đức |
Thịnh |
T74 |
Thi.nh |
02/01/89 |
Duy Phước, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCT3 |
|
|
|
|
46 |
2831 |
Phan Minh |
Thương |
T74 |
Thu+o+ng |
03/05/90 |
Điện Hòa, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCT3 |
|
|
|
|
47 |
2839 |
Nguyễn Hữu |
Tình |
T74 |
Ti`nh |
15/08/87 |
Quảng Tân, Quảng Trạch - Quảng
Bình |
08TCT3 |
|
|
|
|
48 |
2841 |
Nguyễn Minh |
Tiến |
T74 |
Tie^'n |
08/12/89 |
Gio Hoà, Gio Linh - Quảng Trị |
08TCT3 |
|
|
|
|
49 |
2844 |
Ngô Thanh |
Tín |
T74 |
Ti'n |
15/07/88 |
Duy Hòa, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCT3 |
|
|
|
|
50 |
2845 |
Nguyễn Huy |
Toản |
T74 |
Toa?n |
19/12/87 |
Lộc Điền, Phú Lộc - TT.Huế |
08TCT3 |
|
|
|
|
51 |
2847 |
Nguyễn Minh |
Toàn |
T74 |
Toa`n |
21/04/90 |
Hòa Cường Bắc, Hải Châu - Đà Nẵng |
08TCT3 |
|
|
|
|
52 |
2856 |
Lê Thị Huyền |
Trang |
T74 |
Trang |
10/03/87 |
Đại Hoà, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCT3 |
|
|
|
|
53 |
2868 |
Đoàn Quang |
Trung |
T74 |
Trung |
22/07/90 |
Tông Lệnh, Thuận Châu - Sơn La |
08TCT3 |
|
|
|
|
54 |
2875 |
Huỳnh Văn |
Tưởng |
T74 |
Tu+o+?ng |
19/04/89 |
Thanh Khê Tây, Thanh Khê - Đà
Nẵng |
08TCT3 |
|
|
|
|
55 |
2885 |
Lê
Đình |
Tuấn |
T74 |
Tua^'n |
07/03/86 |
Chính Gián, Thanh Khê - Đà Nẵng |
08TCT3 |
|
|
|
|
56 |
2887 |
Nguyễn Vũ |
Tuyên |
T74 |
Tuye^n |
01/05/89 |
Quế Thuận, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCT3 |
|
|
|
|
57 |
2888 |
Trần
Thị |
Tuyết |
T74 |
Tuye^'t |
16/12/89 |
Quỳnh Liên, Quỳnh Lưu - Nghệ An |
08TCT3 |
|
|
|
|
58 |
2893 |
Đỗ Thị Thùy |
Vi |
T74 |
Vi |
25/07/89 |
Đại Chánh, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCT3 |
|
|
|
|
59 |
2895 |
Trương Quang |
Vinh |
T74 |
Vinh |
05/11/88 |
Nghĩa Lộ, TP. Quảng Ngãi -
Quảng Ngãi |
08TCT3 |
|
|
|
|
60 |
2901 |
Nguyễn Văn |
Vũ |
T74 |
Vu~ |
01/05/90 |
TT. Chợ Chùa, Nghĩa Hành -
Quảng Ngãi |
08TCT3 |
|
|
|
|
1 |
3398 |
Nguyễn Hoàng |
Anh |
T76 |
Anh |
02/10/86 |
Vĩnh Giang, Vĩnh Linh - Quảng Trị |
08TCX1 |
|
|
|
|
2 |
3402 |
Nguyễn Đắc |
Bình |
T76 |
Bi`nh |
12/01/89 |
Đại Hòa, Đại Lộc - Quảng nam |
08TCX1 |
|
|
|
|
3 |
3409 |
Lê
Đức |
Chính |
T76 |
Chi'nh |
24/04/87 |
Vĩnh Long, Vĩnh Linh - Quảng Trị |
08TCX1 |
|
|
|
|
4 |
3417 |
Lê
Quốc |
Cường |
T76 |
Cu+o+`ng |
18/07/89 |
Hòa Phước, Hòa Vang - Đà Nẵng |
08TCX1 |
|
|
|
|
5 |
3416 |
Ngô
Tấn |
Cường |
T76 |
Cu+o+`ng |
20/01/89 |
Ea phê, Krông Pắc - Đăk Lăk |
08TCX1 |
|
|
|
|
6 |
3414 |
Quách Đăng |
Cường |
T76 |
Cu+o+`ng |
21/04/83 |
Đại Hồng, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCX1 |
|
|
|
|
7 |
3421 |
Trần Thanh |
Danh |
T76 |
Danh |
12/03/88 |
An Phú, TP. Pleiku - Gia Lai |
08TCX1 |
|
|
|
|
8 |
3425 |
Nguyễn Thành |
Đồng |
T76 |
DDo^`ng |
03/06/85 |
Tân Ninh, Quảng Ninh - Quảng Bình |
08TCX1 |
|
|
|
|
9 |
3426 |
Võ
Văn |
Đông |
T76 |
DDo^ng |
26/07/90 |
Duy Phú, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCX1 |
|
|
|
|
10 |
3430 |
Nguyễn Minh |
Đức |
T76 |
DDu+'c |
20/11/90 |
Đại Cường, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCX1 |
|
|
|
|
11 |
3428 |
Trần
Hữu |
Đức |
T76 |
DDu+'c |
09/02/90 |
Thanh Khê Tây, Thanh Khê - Đà
Nẵng |
08TCX1 |
|
|
|
|
12 |
3442 |
Trần
Thế |
Duy |
T76 |
Duy |
10/10/84 |
Duy Thu, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCX1 |
|
|
|
|
13 |
3445 |
Hoàng Văn |
Giang |
T76 |
Giang |
22/06/87 |
Lộc Ninh, Đồng Hới - Quảng Bình |
08TCX1 |
|
|
|
|
14 |
3448 |
Nguyễn Xuân |
Hải |
T76 |
Ha?i |
08/04/89 |
TT. Khe Xanh, Hướng Hoá - Quảng
Trị |
08TCX1 |
|
|
|
|
15 |
3455 |
Nguyễn Công |
Hiệp |
T76 |
Hie^.p |
07/06/90 |
Quế Xuân, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCX1 |
|
|
|
|
16 |
3458 |
Nguyễn Đức |
Hiền |
T76 |
Hie^`n |
03/05/89 |
TT. Ái Nghĩa, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCX1 |
|
|
|
|
17 |
3457 |
Võ |
Hiền |
T76 |
Hie^`n |
20/09/88 |
Bình Phục, Thăng Bình - Quảng Nam |
08TCX1 |
|
|
|
|
18 |
3464 |
Ngô
Đình |
Hiếu |
T76 |
Hie^'u |
26/09/86 |
Van Ninh, Quảng Ninh - Quảng Bình |
08TCX1 |
|
|
|
|
19 |
3470 |
Hồ
Viết |
Hóa |
T76 |
Ho'a |
06/09/89 |
Triệu Thuận, Triệu Phong -
Quảng Trị |
08TCX1 |
|
|
|
|
20 |
3477 |
Nguyễn Đình |
Hùng |
T76 |
Hu`ng |
10/10/88 |
Điện Phước, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCX1 |
|
|
|
|
21 |
3481 |
Phan
Ánh |
Hưng |
T76 |
Hu+ng |
19/03/89 |
TT. Hà Lam, Thăng Bình - Quảng
Nam |
08TCX1 |
|
|
|
|
22 |
3498 |
Đỗ
Ngọc |
Lĩnh |
T76 |
Li~nh |
10/05/82 |
Mỹ Tài, Phù Mỹ - Bình Định |
08TCX1 |
|
|
|
|
23 |
3499 |
Đoàn Thanh |
Liêm |
T76 |
Lie^m |
25/04/90 |
Hòa Châu, Hòa Vang - Đà Nẵng |
08TCX1 |
|
|
|
|
24 |
3505 |
Hà
Duy |
Linh |
T76 |
Linh |
01/01/90 |
Đại Hồng, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCX1 |
|
|
|
|
25 |
3502 |
Nguyễn Ngọc |
Linh |
T76 |
Linh |
23/09/90 |
TT Nam Phước, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCX1 |
|
|
|
|
26 |
3507 |
Nguyễn Quang |
Lợi |
T76 |
Lo+.i |
16/03/88 |
Duy Sơn, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCX1 |
|
|
|
|
27 |
3511 |
Nguyễn Thành |
Long |
T76 |
Long |
10/02/84 |
Phú Thọ, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCX1 |
|
|
|
|
28 |
3515 |
Nguyễn Tấn |
Lực |
T76 |
Lu+.c |
15/01/90 |
Duy Vinh, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCX1 |
|
|
|
|
29 |
3517 |
Nguyễn Hữu |
Mẫn |
T76 |
Ma^~n |
02/07/90 |
Điện Thắng Trung, Điện Bàn -
Quảng Nam |
08TCX1 |
|
|
|
|
30 |
3518 |
Trần Viết |
Mai |
T76 |
Mai |
26/02/90 |
Quế Phú, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCX1 |
|
|
|
|
31 |
2070 |
Nguyễn Thanh |
Minh |
T76 |
Minh |
24/09/90 |
Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu - Đà
Nẵng |
08TCX1 |
|
|
|
|
32 |
3531 |
Phan Kông |
Nghiệp |
T76 |
Nghie^.p |
28/06/90 |
Bình Phục, Thăng Bình - Quảng Nam |
08TCX1 |
|
|
|
|
33 |
3535 |
Nguyễn Vĩnh |
Nguyên |
T76 |
Nguye^n |
18/08/88 |
Điện Dương, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCX1 |
|
|
|
|
34 |
3560 |
Trần Công |
Quân |
T76 |
Qua^n |
08/04/90 |
An Ninh, Quảng Ninh - Quảng Bình |
08TCX1 |
|
|
|
|
35 |
3566 |
Nguyễn Minh |
Quốc |
T76 |
Quo^'c |
24/04/90 |
TT. Krông Kma, Krông Bông - Đăk
Lăk |
08TCX1 |
|
|
|
|
36 |
3570 |
Nguyễn Chiếm |
Quý |
T76 |
Quy' |
15/01/88 |
Bình Giang, Thăng Bình - Quảng
Nam |
08TCX1 |
|
|
|
|
37 |
3573 |
Võ
Thanh |
Ri |
T76 |
Ri |
26/06/89 |
Đại Minh, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCX1 |
|
|
|
|
38 |
3575 |
Nguyễn Bảo |
Sang |
T76 |
Sang |
24/07/88 |
Phường 3, TX. Quảng Trị - Quảng
Trị |
08TCX1 |
|
|
|
|
39 |
3577 |
Phan Quốc |
Sinh |
T76 |
Sinh |
01/01/82 |
Đại Thạnh, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCX1 |
|
|
|
|
40 |
3579 |
Nguyễn Thái |
Sơn |
T76 |
So+n |
20/08/88 |
Xã Đông, Kbang - Gia Lai |
08TCX1 |
|
|
|
|
41 |
3586 |
Lê
Thành |
Tâm |
T76 |
Ta^m |
30/06/90 |
Duy Hòa, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCX1 |
|
|
|
|
42 |
3589 |
Nguyễn Ngọc |
Tân |
T76 |
Ta^n |
16/08/90 |
TT. Hà Lam, Thăng Bình - Quảng
Nam |
08TCX1 |
|
|
|
|
43 |
3596 |
Phạm
Phú |
Thanh |
T76 |
Thanh |
25/06/81 |
Hòa Thuận Đông, Hải Châu - Đà
Nẵng |
08TCX1 |
|
|
|
|
44 |
3597 |
Trương Nguyên |
Thịnh |
T76 |
Thi.nh |
06/10/89 |
Duy Châu, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCX1 |
|
|
|
|
45 |
3605 |
Ngô
Phi |
Thuận |
T76 |
Thua^.n |
29/01/89 |
Đại Minh, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCX1 |
|
|
|
|
46 |
3607 |
Vũ
Thiện |
Tình |
T76 |
Ti`nh |
03/06/90 |
TT. Trà My, Bắc Trà My - Quảng
Nam |
08TCX1 |
|
|
|
|
47 |
3611 |
Nguyễn Phước |
Tin |
T76 |
Tin |
01/12/88 |
Quế Lộc, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCX1 |
|
|
|
|
48 |
3616 |
Phạm |
Toản |
T76 |
Toa?n |
30/08/90 |
Hòa Phong, Hòa Vang - Đà Nẵng |
08TCX1 |
|
|
|
|
49 |
3629 |
Nguyễn Ngọc |
Triều |
T76 |
Trie^`u |
12/04/90 |
Thạch Thang, Hải Châu - Đà Nẵng |
08TCX1 |
|
|
|
|
50 |
3631 |
Nguyễn Đắc |
Trông |
T76 |
Tro^ng |
19/09/90 |
Quế Xuân 1, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCX1 |
|
|
|
|
51 |
3637 |
Đoàn Ngọc |
Trung |
T76 |
Trung |
20/05/87 |
Đại Thắng, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCX1 |
|
|
|
|
52 |
3636 |
Dương Hiển |
Trung |
T76 |
Trung |
03/08/89 |
Điện Phong, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCX1 |
|
|
|
|
53 |
3641 |
Đặng
Anh |
Tú |
T76 |
Tu' |
09/04/86 |
Triệu Thuận, Triệu Phong -
Quảng Trị |
08TCX1 |
|
|
|
|
54 |
3642 |
Đỗ
Tấn |
Tùng |
T76 |
Tu`ng |
16/07/90 |
Phước Thắng, Tuy Phước - Bình
Định |
08TCX1 |
|
|
|
|
55 |
3650 |
Lê
Anh |
Tuấn |
T76 |
Tua^'n |
11/12/85 |
Thanh Khê Đông, Thanh Khê - ĐÀ
Nẵng |
08TCX1 |
|
|
|
|
56 |
3647 |
Trần
Anh |
Tuấn |
T76 |
Tua^'n |
12/04/82 |
Vĩnh Thành, Yên Thành - Nghệ An |
08TCX1 |
|
|
|
|
57 |
3644 |
Võ
Văn |
Tuấn |
T76 |
Tua^'n |
25/11/90 |
Thuận Phước, Hải Châu - Đà Nẵng |
08TCX1 |
|
|
|
|
58 |
3652 |
Nguyễn Vũ La |
Vang |
T76 |
Vang |
29/08/90 |
An Phú, Pleiku - Gia Lai |
08TCX1 |
|
|
|
|
59 |
3655 |
Hoàng |
Việt |
T76 |
Vie^.t |
20/01/87 |
TT. Vĩnh Điện, Điện Bàn - Quảng
Nam |
08TCX1 |
|
|
|
|
60 |
2129 |
Lê
Phước |
Việt |
T76 |
Vie^.t |
22/07/90 |
Duy Phước, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCX1 |
|
|
|
|
61 |
3663 |
Lê
Tuấn |
Vũ |
T76 |
Vu~ |
07/04/89 |
TT. Gia Linh, Gia Linh - Quảng
Trị |
08TCX1 |
|
|
|
|
62 |
3667 |
Trần Quốc |
Vương |
T76 |
Vu+o+ng |
20/01/89 |
Thạch Long, Thạch Hà - Hà Tĩnh |
08TCX1 |
|
|
|
|
63 |
3671 |
Trần
Văn |
Xuân |
T76 |
Xua^n |
15/09/90 |
Điện Trung, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCX1 |
|
|
|
|
1 |
2001 |
Nguyễn Công Tuấn |
Anh |
T76 |
Anh |
26/06/90 |
Hải Hòa, Hải Lăng - Quảng Trị |
08TCX2 |
|
|
|
|
2 |
3401 |
Trần Quốc |
Bảo |
T76 |
Ba?o |
26/08/89 |
Bình Quý, Thăng Bình - Quảng Nam |
08TCX2 |
|
|
|
|
3 |
3404 |
Lê
Tấn |
Bình |
T76 |
Bi`nh |
28/02/90 |
Quế Lộc, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCX2 |
|
|
|
|
4 |
3412 |
Hoàng Thái |
Cơ |
T76 |
Co+ |
14/05/90 |
Liên Thủy, Lệ Thủy - Quảng Bình |
08TCX2 |
|
|
|
|
5 |
3419 |
Hoàng
An |
Cường |
T76 |
Cu+o+`ng |
15/07/87 |
Kim Hóa, Tuyên Hóa - Quảng Bình |
08TCX2 |
|
|
|
|
6 |
3413 |
Trần Viết |
Cường |
T76 |
Cu+o+`ng |
11/07/88 |
Điện Phương, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCX2 |
|
|
|
|
7 |
3422 |
Trần Công |
Định |
T76 |
DDi.nh |
24/06/88 |
Van Ninh, Quảng Ninh - Quảng Bình |
08TCX2 |
|
|
|
|
8 |
3427 |
Ngô Trung |
Đoan |
T76 |
DDoan |
20/04/85 |
Duy Thu, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCX2 |
|
|
|
|
9 |
3429 |
Nguyễn Viết |
Đức |
T76 |
DDu+'c |
17/07/90 |
Điện Phong, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCX2 |
|
|
|
|
10 |
3439 |
Lê
Văn |
Dũng |
T76 |
Du~ng |
06/07/88 |
Hiền Minh, Quảng Ninh - Quảng
Bình |
08TCX2 |
|
|
|
|
11 |
3435 |
Nguyễn Hải |
Dũng |
T76 |
Du~ng |
11/05/88 |
Thống Nhất, TP. Pleiku - Gia lai |
08TCX2 |
|
|
|
|
12 |
3434 |
Nguyễn Tấn |
Dũng |
T76 |
Du~ng |
16/07/90 |
Tịnh Châu, Sơn Tịnh - Quảng Ngãi |
08TCX2 |
|
|
|
|
13 |
3444 |
Nguyễn Đình |
Gia |
T76 |
Gia |
10/10/89 |
Đại Đồng, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCX2 |
|
|
|
|
14 |
3450 |
Hồ
Phước |
Hải |
T76 |
Ha?i |
01/01/90 |
Duy Trung, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCX2 |
|
|
|
|
15 |
3453 |
Nguyễn Hồng |
Hà |
T76 |
Ha` |
01/07/88 |
Hòa Tiến, Hòa Vang - Đà Nẵng |
08TCX2 |
|
|
|
|
16 |
3452 |
Nguyễn Ngọc |
Hà |
T76 |
Ha` |
06/08/88 |
Đại An, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCX2 |
|
|
|
|
17 |
3462 |
Phan Quang |
Hiếu |
T76 |
Hie^'u |
16/08/89 |
Điện Thọ, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCX2 |
|
|
|
|
18 |
3469 |
Nguyễn Đăng |
Hòa |
T76 |
Ho`a |
02/12/90 |
Nhơn Bình, Quy Nhơn - Bình Định |
08TCX2 |
|
|
|
|
19 |
3468 |
Nguyễn Phú |
Hòa |
T76 |
Ho`a |
12/04/89 |
Tịnh Bắc, Sơn Tịnh - Quảng Ngãi |
08TCX2 |
|
|
|
|
20 |
3466 |
Nguyễn Văn |
Hòa |
T76 |
Ho`a |
20/10/85 |
Văn Thành, Yên Thành - Nghệ An |
08TCX2 |
|
|
|
|
21 |
3479 |
Võ
Ngọc |
Hưng |
T76 |
Hu+ng |
05/05/87 |
TT. Ái Nghĩa, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCX2 |
|
|
|
|
22 |
3482 |
Hà
Minh |
Huấn |
T76 |
Hua^'n |
01/01/89 |
Đại Hồng, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCX2 |
|
|
|
|
23 |
3490 |
Đỗ
Trần |
Khương |
T76 |
Khu+o+ng |
17/03/85 |
An Hải Bắc, Sơn Trà - Đà Nẵng |
08TCX2 |
|
|
|
|
24 |
3495 |
Tô
Đông |
Lệnh |
T76 |
Le^.nh |
13/07/90 |
Vinh
Xuân, Phú Vang - TT Huế |
08TCX2 |
|
|
|
|
25 |
3497 |
Lê
Trung |
Lỉnh |
T76 |
Li?nh |
18/03/90 |
Duy Phước, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCX2 |
|
|
|
|
26 |
3501 |
Nguyễn Phan |
Linh |
T76 |
Linh |
18/07/89 |
Bắc Lý, TP. Đồng Hới - Quảng Bình |
08TCX2 |
|
|
|
|
27 |
3521 |
Nguyễn Đức |
Minh |
T76 |
Minh |
01/01/90 |
Triệu Đại, Triệu Phong - Quảng Trị |
08TCX2 |
|
|
|
|
28 |
3523 |
Lê
Bá |
Mùi |
T76 |
Mu`i |
02/08/83 |
Tân Thành, Hướng Hóa - Quảng Trị |
08TCX2 |
|
|
|
|
29 |
3530 |
Hoàng Đức |
Nghiệm |
T76 |
Nghie^.m |
18/10/83 |
Hưng Trung, Hưng Nguyên - Nghệ An |
08TCX2 |
|
|
|
|
30 |
3533 |
Nguyễn Chiếm |
Ngọc |
T76 |
Ngo.c |
20/02/88 |
Bình Giang, Thăng Bình - Quảng
Nam |
08TCX2 |
|
|
|
|
31 |
3540 |
Bùi
Khắc |
Nhân |
T76 |
Nha^n |
05/01/90 |
Chính Gián, Thanh Khê - Đà Nẵng |
08TCX2 |
|
|
|
|
32 |
3539 |
Phan Ngọc |
Nhân |
T76 |
Nha^n |
08/08/90 |
Thanh Khê - Đà Nẵng |
08TCX2 |
|
|
|
|
33 |
3541 |
Phạm Trần Đình |
Nhu |
T76 |
Nhu |
01/01/89 |
Hải Tân, Hải Lăng - Quảng Trị |
08TCX2 |
|
|
|
|
34 |
3546 |
Trần
Văn |
Phong |
T76 |
Phong |
20/06/89 |
Vĩnh Thái, Vĩnh Linh - Quảng Trị |
08TCX2 |
|
|
|
|
35 |
3548 |
Nguyễn Công |
Phú |
T76 |
Phu' |
07/07/87 |
Đại Chánh, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCX2 |
|
|
|
|
36 |
3547 |
Nguyễn Văn |
Phú |
T76 |
Phu' |
02/04/90 |
Vĩnh Hảo, Vĩnh Thạnh - Bình Định |
08TCX2 |
|
|
|
|
37 |
3555 |
Nguyễn Tá |
Phương |
T76 |
Phu+o+ng |
18/06/89 |
Duy Sơn, Duy Xuyên - Quảng nam |
08TCX2 |
|
|
|
|
38 |
3554 |
Nguyễn Thành |
Phương |
T76 |
Phu+o+ng |
11/06/87 |
Tam Đàn, Phú Ninh - Quảng Nam |
08TCX2 |
|
|
|
|
39 |
3558 |
Nguyễn Minh |
Phúc |
T76 |
Phu'c |
03/09/90 |
TT. Trà My, Bắc Trà My - Quảng
Nam |
08TCX2 |
|
|
|
|
40 |
3563 |
Nguyễn Nhật |
Quang |
T76 |
Quang |
02/10/90 |
Hải Thọ, Hải Lăng - Quảng Trị |
08TCX2 |
|
|
|
|
41 |
3568 |
Huỳnh Phương |
Quốc |
T76 |
Quo^'c |
02/09/90 |
TT. Ái Nghĩa, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCX2 |
|
|
|
|
42 |
3564 |
Võ
Văn |
Quốc |
T76 |
Quo^'c |
10/02/90 |
Duy Phú, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCX2 |
|
|
|
|
43 |
2094 |
Nguyễn Linh Thanh |
Sơn |
T76 |
So+n |
27/04/89 |
Quế Thuận, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCX2 |
|
|
|
|
44 |
3581 |
Nguyễn |
Sum |
T76 |
Sum |
05/11/89 |
Đại Minh, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCX2 |
|
|
|
|
45 |
3582 |
Nguyễn Thanh |
Tạo |
T76 |
Ta.o |
22/05/90 |
Duy Phước, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCX2 |
|
|
|
|
46 |
3588 |
Hồ
Nhất |
Tâm |
T76 |
Ta^m |
16/12/89 |
Phong Hóa, Tuyên Hóa - Quảng Bình |
08TCX2 |
|
|
|
|
47 |
3587 |
Lê
Đình |
Tâm |
T76 |
Ta^m |
28/02/88 |
Đại Thắng, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCX2 |
|
|
|
|
48 |
3594 |
Nguyễn Hữu |
Thành |
T76 |
Tha`nh |
09/10/88 |
Điêj Tiến, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCX2 |
|
|
|
|
49 |
2109 |
Lê
Phan |
Thông |
T76 |
Tho^ng |
15/01/90 |
An Khê, Thanh Khê - Đà Nẵng |
08TCX2 |
|
|
|
|
50 |
3606 |
Bùi Thanh |
Thuận |
T76 |
Thua^.n |
20/06/87 |
Đông Hà - Quảng Trị |
08TCX2 |
|
|
|
|
51 |
3615 |
Đặng Viết |
Tới |
T76 |
To+'i |
11/05/90 |
Tế Lợi, Nông Cống - Thanh Hóa |
08TCX2 |
|
|
|
|
52 |
3617 |
Nguyễn Đình |
Toản |
T76 |
Toa?n |
15/10/82 |
Triệu Tài, Triệu Phong - Quảng
Trị |
08TCX2 |
|
|
|
|
53 |
3628 |
Trần
Hải |
Triều |
T76 |
Trie^`u |
13/03/88 |
Tiền Phong, Quế Phong - Nghệ An |
08TCX2 |
|
|
|
|
54 |
3632 |
Lê
Ngọc |
Trường |
T76 |
Tru+o+`ng |
01/01/85 |
Đại An, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCX2 |
|
|
|
|
55 |
3643 |
Trần Đình |
Tươi |
T76 |
Tu+o+i |
05/09/89 |
Đại Cường, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCX2 |
|
|
|
|
56 |
3646 |
Trần Đình |
Tuấn |
T76 |
Tua^'n |
25/07/89 |
Duy Phú, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCX2 |
|
|
|
|
57 |
3653 |
Nguyễn |
Vĩnh |
T76 |
Vi~nh |
24/04/88 |
Duy Châu, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCX2 |
|
|
|
|
58 |
3662 |
Nguyễn Thạch |
Vũ |
T76 |
Vu~ |
10/03/90 |
Đại Đồng, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCX2 |
|
|
|
|
59 |
3659 |
Từ
Hùng |
Vũ |
T76 |
Vu~ |
04/05/89 |
An Khê, Thanh Khê - Đà Nẵng |
08TCX2 |
|
|
|
|
60 |
3669 |
Nguyễn Hữu |
Vui |
T76 |
Vui |
19/09/90 |
Đại Cường, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCX2 |
|
|
|
|
1 |
3396 |
Võ
Thanh |
An |
T76 |
An |
29/04/90 |
TT. Khe Xanh, Hướng Hoá - Quảng
Trị |
08TCX3 |
|
|
|
|
2 |
3400 |
Dương Minh |
Anh |
T76 |
Anh |
08/09/89 |
An Hải, Lý Sơn - Quảng Ngãi |
08TCX3 |
|
|
|
|
3 |
3403 |
Lê
Trung |
Bình |
T76 |
Bi`nh |
31/05/90 |
Thọ Quang, Sơn Trà - Đà Nẵng |
08TCX3 |
|
|
|
|
4 |
3405 |
Trịnh Thanh |
Biên |
T76 |
Bie^n |
03/08/90 |
Quế Phú, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCX3 |
|
|
|
|
5 |
3406 |
Phan
Đức |
Bin |
T76 |
Bin |
12/06/89 |
Bình Dương, Thăng Bình - Quảng
Nam |
08TCX3 |
|
|
|
|
6 |
3407 |
Nguyễn Văn |
Bôn |
T76 |
Bo^n |
28/10/89 |
Duy Châu, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCX3 |
|
|
|
|
7 |
3408 |
Nguyễn Đình |
Chí |
T76 |
Chi' |
16/04/90 |
Triệu Thuận, Triệu Phong -
Quảng Trị |
08TCX3 |
|
|
|
|
8 |
3420 |
Đinh
Văn |
Cường |
T76 |
Cu+o+`ng |
23/10/88 |
Điện Phước, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCX3 |
|
|
|
|
9 |
3415 |
Phan Thanh |
Cường |
T76 |
Cu+o+`ng |
10/02/89 |
Liên Thủy, Lệ Thủy - Quảng Bình |
08TCX3 |
|
|
|
|
10 |
3438 |
Lê
Xuân |
Dũng |
T76 |
Du~ng |
30/05/89 |
Hải Thiện, Hải Lăng - Quảng Trị |
08TCX3 |
|
|
|
|
11 |
3433 |
Nguyễn Văn |
Dũng |
T76 |
Du~ng |
04/09/90 |
Phú Thọ, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCX3 |
|
|
|
|
12 |
3441 |
Châu
Nam |
Dương |
T76 |
Du+o+ng |
25/08/90 |
Bình Sa, Thăng Bình - Quảng Nam |
08TCX3 |
|
|
|
|
13 |
3446 |
Hồ Trường |
Giang |
T76 |
Giang |
15/04/89 |
EaKtur, CưKuin - Đăk Lăk |
08TCX3 |
|
|
|
|
14 |
3447 |
Trần Ngọc |
Hải |
T76 |
Ha?i |
17/01/89 |
Điện An, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCX3 |
|
|
|
|
15 |
3460 |
Phan
Văn |
Hiến |
T76 |
Hie^'n |
07/01/87 |
Quế Phong, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCX3 |
|
|
|
|
16 |
3465 |
Hồ
Quảng |
Hiếu |
T76 |
Hie^'u |
23/06/89 |
Điện Tiến, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCX3 |
|
|
|
|
17 |
3463 |
Nguyễn Hữu |
Hiếu |
T76 |
Hie^'u |
16/08/89 |
Duy Phú, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCX3 |
|
|
|
|
18 |
2034 |
Võ |
Hộ |
T76 |
Ho^. |
22/09/89 |
Hà Lam, Thăng Bình - Quảng nam |
08TCX3 |
|
|
|
|
19 |
3471 |
Nguyễn An |
Hoà |
T76 |
Hoa` |
09/09/90 |
Phước Mỹ, Sơn Trà - Đà Nẵng |
08TCX3 |
|
|
|
|
20 |
3474 |
Ngô
Văn |
Hoàng |
T76 |
Hoa`ng |
02/05/90 |
Phước Minh, Hải Châu - Đà Nẵng |
08TCX3 |
|
|
|
|
21 |
3476 |
Võ
Văn |
Hùng |
T76 |
Hu`ng |
21/03/89 |
Duy Châu, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCX3 |
|
|
|
|
22 |
3480 |
Trần
Văn |
Hưng |
T76 |
Hu+ng |
28/04/88 |
Hiền Ninh, Quảng Ninh - Quảng
Bình |
08TCX3 |
|
|
|
|
23 |
3484 |
Nguyễn Quốc |
Huy |
T76 |
Huy |
02/08/90 |
Đông Thọ, TP. Thái Bình - Thái
Bình |
08TCX3 |
|
|
|
|
24 |
3483 |
Phạm Quốc |
Huy |
T76 |
Huy |
30/01/90 |
Tịnh An, Sơn Tịnh - Quảng Ngãi |
08TCX3 |
|
|
|
|
25 |
3488 |
Nguyễn Hữu |
Khiêm |
T76 |
Khie^m |
01/01/87 |
Phú Thọ, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCX3 |
|
|
|
|
26 |
3489 |
Phạm Đình |
Khôi |
T76 |
Kho^i |
08/03/89 |
Đại Hưng, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCX3 |
|
|
|
|
27 |
2049 |
Tưởng Phước |
Khoa |
T76 |
Khoa |
14/09/90 |
Điện Hoà, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCX3 |
|
|
|
|
28 |
3494 |
Huỳnh Hà Ngọc |
Lâm |
T76 |
La^m |
01/04/90 |
Điện An, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCX3 |
|
|
|
|
29 |
2056 |
Nguyễn Tấn |
Lâm |
T76 |
La^m |
01/11/89 |
Tam Xuân II, Núi Thành - Quảng
Nam |
08TCX3 |
|
|
|
|
30 |
3493 |
Phan
Văn |
Lâm |
T76 |
La^m |
05/11/90 |
Bình Phục, Thăng Bình - Quảng Nam |
08TCX3 |
|
|
|
|
31 |
3504 |
Nguyễn Chí |
Linh |
T76 |
Linh |
26/11/90 |
Tam Vinh, Phú Ninh - Quảng Nam |
08TCX3 |
|
|
|
|
32 |
3512 |
Nguyễn Thành |
Long |
T76 |
Long |
26/07/89 |
Đại Quang, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCX3 |
|
|
|
|
33 |
3508 |
Võ
Thành |
Long |
T76 |
Long |
10/10/86 |
Điện Hồng, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCX3 |
|
|
|
|
34 |
3516 |
Trương Công |
Lượng |
T76 |
Lu+o+.ng |
10/02/90 |
TT Sông Vệ, Tư Nghĩa - Quảng Ngãi |
08TCX3 |
|
|
|
|
35 |
3520 |
Nguyễn Văn |
Minh |
T76 |
Minh |
07/11/87 |
Đại Phong, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCX3 |
|
|
|
|
36 |
3526 |
Lê
Trung |
Nam |
T76 |
Nam |
12/03/90 |
Duy Phước, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCX3 |
|
|
|
|
37 |
3529 |
Hồ
Trọng |
Nghĩa |
T76 |
Nghi~a |
23/02/90 |
Phước Hoà, Tuy Phước - Bình Định |
08TCX3 |
|
|
|
|
38 |
3534 |
Lê
Trung |
Ngọc |
T76 |
Ngo.c |
01/09/90 |
Duy Phước, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCX3 |
|
|
|
|
39 |
3536 |
Ngô Quang |
Nhật |
T76 |
Nha^.t |
05/06/89 |
Hoà Thọ Tây, Cẩm Lệ - Đà Nẵng |
08TCX3 |
|
|
|
|
40 |
3538 |
Trương Nguyễn Thành |
Nhân |
T76 |
Nha^n |
15/06/90 |
Quế Châu, Quế Sơn - Quảng Nam |
08TCX3 |
|
|
|
|
41 |
3542 |
Nguyễn Thanh |
Nhứt |
T76 |
Nhu+'t |
03/04/90 |
Điện Phước, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCX3 |
|
|
|
|
42 |
3544 |
Nguyễn |
Pháp |
T76 |
Pha'p |
28/08/84 |
, Đông Hà - Quảng Trị |
08TCX3 |
|
|
|
|
43 |
3549 |
Lê
Phước |
Phú |
T76 |
Phu' |
20/09/90 |
Đại Thạnh, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCX3 |
|
|
|
|
44 |
3553 |
Phan
Thị |
Phương |
T76 |
Phu+o+ng |
21/03/89 |
Đại Minh, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCX3 |
|
|
|
|
45 |
3561 |
Lâm Quang |
Quân |
T76 |
Qua^n |
28/08/85 |
Tịnh Bắc, Sơn Tịnh - Quảng Ngãi |
08TCX3 |
|
|
|
|
46 |
3569 |
Phan Ngọc |
Quý |
T76 |
Quy' |
17/07/87 |
Hòa An, Krông Păc - Đăk Lăk |
08TCX3 |
|
|
|
|
47 |
3571 |
Trần Công |
Quyền |
T76 |
Quye^`n |
25/10/90 |
An Ninh, Quảng Ninh - Quảng Bình |
08TCX3 |
|
|
|
|
48 |
3583 |
Lê |
Tầu |
T76 |
Ta^`u |
17/07/87 |
Lộc Tiến, Phú Lộc - TT. Huế |
08TCX3 |
|
|
|
|
49 |
3585 |
Nguyễn Quang |
Tâm |
T76 |
Ta^m |
20/02/90 |
Duy Sơn, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCX3 |
|
|
|
|
50 |
3595 |
Bùi
Chí |
Thành |
T76 |
Tha`nh |
01/01/89 |
Đại Phong, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCX3 |
|
|
|
|
51 |
3600 |
Phan Cao |
Thiên |
T76 |
Thie^n |
20/10/89 |
Mỹ Hòa, Phù Mỹ - Bình Định |
08TCX3 |
|
|
|
|
52 |
3621 |
Nguyễn Quốc |
Toàn |
T76 |
Toa`n |
19/05/90 |
TT. Trà My, Bắc Trà My - Quảng
Nam |
08TCX3 |
|
|
|
|
53 |
3620 |
Nguyễn Viết |
Toàn |
T76 |
Toa`n |
02/07/87 |
Phước Thuận, Tuy Phước - Bình
Định |
08TCX3 |
|
|
|
|
54 |
3619 |
Trần Công |
Toàn |
T76 |
Toa`n |
29/09/90 |
Bình Đào, Thăng Bình - Quảng Nam |
08TCX3 |
|
|
|
|
55 |
3634 |
Nguyễn Ngọc |
Trung |
T76 |
Trung |
20/06/88 |
Hoà Cường Nam, Hải Châu - Đà Nẵng |
08TCX3 |
|
|
|
|
56 |
3648 |
Lương Văn |
Tuấn |
T76 |
Tua^'n |
29/06/88 |
Phước Hiệp, Tuy Phước - Bình Định |
08TCX3 |
|
|
|
|
57 |
3654 |
Lê Khả |
Việt |
T76 |
Vie^.t |
20/10/90 |
An Khê, Thanh Khê - Đà Nẵng |
08TCX3 |
|
|
|
|
58 |
3658 |
Lê Thành |
Vinh |
T76 |
Vinh |
25/02/90 |
Đại Thạnh, Đại Lộc - Quảng Nam |
08TCX3 |
|
|
|
|
59 |
3661 |
Nguyễn Văn |
Vũ |
T76 |
Vu~ |
01/06/90 |
Hòa Tiến, Hòa Vang - Đà Nẵng |
08TCX3 |
|
|
|
|
60 |
3668 |
Nguyễn Tam |
Vương |
T76 |
Vu+o+ng |
02/04/88 |
Điện Trung, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCX3 |
|
|
|
|
61 |
3673 |
Đỗ Văn |
Xuyên |
T76 |
Xuye^n |
17/10/89 |
Duy Vinh, Duy Xuyên - Quảng Nam |
08TCX3 |
|
|
|
|
62 |
3674 |
Trần Cảnh |
Yên |
T76 |
Ye^n |
22/07/89 |
Điện Minh, Điện Bàn - Quảng Nam |
08TCX3 |
|
|
|
|
|
2060 |
Nguyễn Tấn |
Long |
T00 |
Long |
01/07/89 |
Quảng Phú, TP. Quảng Ngãi -
Quảng Ngãi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phòng Đào Tạo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày 18/09/2008 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|