ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG |
|
|
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG
CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
KẾT
QUẢ PHÚC KHẢO BÀI THI TỐT NGHIỆP TRUNG CẤP
CHUYÊN NGHIỆP CHÍNH QUY |
|
|
KHÓA THI NGÀY 01
THÁNG 06 NĂM 2013 |
|
|
|
Số TT |
Số BD |
Mă sinh viên |
Họ và tên thí sinh |
|
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Lớp |
Điểm CPK |
Điểm PK |
Môn thi |
|
1 |
180 |
111350511309 |
Phạm Văn |
Cường |
05/06/1991 |
Quảng B́nh |
11TCD3 |
4 |
4.5 |
Lư thuyết TH |
|
2 |
087 |
111350631217 |
Nguyễn Mạnh |
Dũng |
16/11/1992 |
Quảng B́nh |
11TCCD2 |
5.5 |
5.5 |
Lư thuyết TH |
|
3 |
087 |
111350631217 |
Nguyễn Mạnh |
Dũng |
16/11/1992 |
Quảng B́nh |
11TCCD2 |
6 |
6 |
Thực hành |
|
4 |
150 |
111350511222 |
Đinh Hữu |
Giàu |
16/02/1990 |
Quảng Nam |
11TCD2 |
4 |
4 |
Lư thuyết TH |
|
5 |
151 |
111350511224 |
Nguyễn Minh |
Hải |
20/11/1987 |
Quảng Nam |
11TCD2 |
4 |
4 |
Lư thuyết TH |
|
6 |
540 |
111350611338 |
Nguyễn Đức |
Long |
16/12/1993 |
Quảng Trị |
11TCX3 |
6 |
6 |
Chính trị |
|
7 |
540 |
111350611338 |
Nguyễn Đức |
Long |
16/12/1993 |
Quảng Trị |
11TCX3 |
7.5 |
7.5 |
Lư thuyết TH |
|
8 |
323 |
111350431120 |
Trần Quang |
Minh |
08/05/1993 |
Đà Nẵng |
11TCN1 |
5 |
5.5 |
Chính trị |
|
9 |
124 |
111350511153 |
Vơ Ngọc |
Thạnh |
05/09/1992 |
Đà Nẵng |
11TCD1 |
8 |
8.5 |
Chính trị |
|
10 |
125 |
111350511155 |
Lê Minh |
Thi |
10/10/1992 |
Quảng Nam |
11TCD1 |
7.5 |
7.5 |
Chính trị |
|
11 |
125 |
111350511155 |
Lê Minh |
Thi |
10/10/1992 |
Quảng Nam |
11TCD1 |
5.5 |
5.5 |
Lư thuyết TH |
|
12 |
128 |
111350511159 |
Nguyễn Văn |
Tính |
14/01/1993 |
Quảng Trị |
11TCD1 |
4 |
4 |
Lư thuyết TH |
|
13 |
069 |
111350631163 |
Nguyễn Tấn |
T́nh |
10/10/1990 |
Quảng Nam |
11TCCD1 |
7.5 |
7.5 |
Chính trị |
|
14 |
069 |
111350631163 |
Nguyễn Tấn |
T́nh |
10/10/1990 |
Quảng Nam |
11TCCD1 |
7.5 |
7.5 |
Lư thuyết TH |
|
15 |
174 |
111350511271 |
Dương Quốc |
Tuấn |
26/08/1992 |
Gia Lai |
11TCD2 |
3 |
3 |
Lư thuyết TH |
|
|
|
|
|
|
|
Đà Nẵng, ngày
01 tháng 07 năm 2013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|