Đại học Đà Nẵng |
Cộng
hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
|
|
|
Trường Cao
Đẳng Công Nghệ |
Độc lập - Tự do - Hạnh
phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH SINH
VIÊN HỌC GDQP KHÓA 2009 - Đợt 2: (14/06/10-03/07/10)- Bổ
sung |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ và tên sinh
viên |
Ngày sinh |
GT |
Lớp |
Diện MG |
Tỉ lệ |
Ghi chú |
01 |
091250631110 |
Ung Nho |
Duy |
07/02/90 |
|
09XC1 |
Con MSLĐ |
100 |
|
02 |
091250631124 |
Bùi Thiết |
Lâm |
12/06/91 |
|
09XC1 |
KV1-VC |
100 |
|
03 |
091250631138 |
Cái Anh |
Quân |
09/11/90 |
|
09XC1 |
|
|
|
04 |
091250631153 |
Nguyễn Anh |
Thi |
01/04/91 |
|
09XC1 |
|
|
|
05 |
091250631157 |
Lê Tự Phú |
Thông |
02/10/91 |
|
09XC1 |
|
|
|
06 |
091250631168 |
Thân Quốc |
Vương |
22/12/91 |
|
09XC1 |
|
|
|
07 |
091250631222 |
Hoàng Văn |
Hoài |
03/06/90 |
|
09XC2 |
|
|
|
08 |
091250631232 |
Lê Công |
Lý |
12/06/91 |
|
09XC2 |
|
|
|
09 |
091250631254 |
Đặng Văn |
Tiền |
01/12/91 |
|
09XC2 |
|
|
|
10 |
091250631257 |
Nguyễn
Thanh |
Toàn |
06/10/91 |
|
09XC2 |
|
|
|
11 |
091250611249 |
Nguyễn Văn |
Thiên |
01/05/91 |
|
09XD2 |
|
|
|
12 |
091250611253 |
Ngô Minh |
Tiến |
29/08/90 |
|
09XD2 |
|
|
|
13 |
091250611255 |
Nguyễn Văn
Thanh |
Toàn |
26/07/91 |
|
09XD2 |
|
|
|
14 |
091250611254 |
Thái Vĩnh |
Toàn |
15/08/91 |
|
09XD2 |
|
|
|
15 |
091250611307 |
Lê Quang |
Chung |
22/03/91 |
|
09XD3 |
|
|
|
16 |
091250641125 |
Hoàng |
Khánh |
19/02/90 |
|
09XH |
|
|
|
17 |
091250641126 |
Hoàng Duy |
Khánh |
10/01/90 |
|
09XH |
|
|
|
18 |
091250641135 |
Huỳnh
Đức |
Phú |
13/03/90 |
|
09XH |
Con TNLĐ |
50 |
|
19 |
091250641146 |
Đặng |
Thanh |
01/01/91 |
|
09XH |
|
|
|
20 |
091250641158 |
Đặng |
Vinh |
23/06/90 |
|
09XH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
*Cho phép các
sinh viên có tên trên được bổ sung vào danh sách học GDQP-
đợt 2 |
Phòng Đào Tạo |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày 12 tháng 6 năm 2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|