ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ
DANH SÁCH XỬ LƯ HỌC VỤ NĂM HỌC 2012 -2013 
130 học sinh dự kiến bị xóa tên do hết thời hạn khóa học
STT MaSV Ho Ten DOB TenLSH Ghi chú
1 101350411109 Hà Tấn Dự 28/08/1992 10TCC1  
2 101350411237 Nguyễn Vĩnh Thọ 01/01/1992 10TCC1  
3 101350411235 Nguyễn Hữu Thi 18/07/1992 10TCC1  
4 101350411226 Trương Hồng Phôn 16/10/1990 10TCC1  
5 101350411212 Phạm Minh Hoàng 21/02/1992 10TCC1  
6 101350411213 Trần Huy Hoàng 10/10/1992 10TCC1  
7 101350631147 Huỳnh Hữu Hải Quân 02/03/1990 10TCCD1  
8 101350631158 Ngô Đức Tin 18/05/1992 10TCCD1  
9 101350631132 Nguyễn Quốc Huy 02/06/1991 10TCCD1  
10 101350631138 Nguyễn Văn Lợi 28/04/1991 10TCCD1  
11 101350631113 Phạm Quang Diên 21/04/1990 10TCCD1  
12 101350631130 Nguyễn Công Hùng 04/05/1992 10TCCD1  
13 101350631160 Lê Quang Toăn 04/03/1992 10TCCD1  
14 101350631212 Nguyễn Hải Dũng 11/05/1988 10TCCD2  
15 101350631229 Phạm Ngọc Mẫn 13/05/1991 10TCCD2  
16 101350511141 Hứa Đại Phú 20/04/1991 10TCD1  
17 101350511117 Ngô Đ́nh Hùng 03/02/1991 10TCD1  
18 101350511148 Vơ Đông Sơn 20/08/1989 10TCD1  
19 101350511124 Nguyễn Công Huy 04/06/1991 10TCD1  
20 101350511118 Trần Mạnh Hùng 26/01/1991 10TCD1  
21 101350511162 Vơ Văn Tùng 30/08/1992 10TCD1  
22 101350511265 Trương Quang 20/01/1991 10TCD2  
23 101350511267 Lê Kim Vỹ 25/05/1992 10TCD2  
24 101350511264 Đặng Thanh Việt 30/08/1989 10TCD2  
25 101350511252 Ngô Văn Thời 08/10/1992 10TCD2  
26 101350511242 Nguyễn Văn Tân 05/01/1992 10TCD2  
27 101350511240 Đoàn Việt Sung 05/01/1991 10TCD2  
28 101350511239 Vũ Đ́nh Sơn 01/07/1992 10TCD2  
29 101350511228 Huỳnh Ly 15/07/1991 10TCD2  
30 101350511209 Trần Văn Đức 07/05/1991 10TCD2  
31 101350511208 Nguyễn Tấn Du 16/09/1992 10TCD2  
32 101350511317 Huỳnh Tấn Duy 12/09/1992 10TCD3  
33 101350511365 Phạm Vỹ 10/12/1992 10TCD3  
34 101350511348 Nguyễn Trường Thắng 02/09/1988 10TCD3  
35 101350511345 Hồ Thanh Sơn 15/08/1989 10TCD3  
36 101350511341 Phan Đăng Quang 28/03/1992 10TCD3  
37 101350511306 Huỳnh Quang Chí 25/05/1991 10TCD3  
38 101350511325 Nguyễn Khắc Hùng 29/04/1984 10TCD3  
39 101350511315 Trần Viết Dũng 24/01/1991 10TCD3  
40 101350511312 Trần Hải Đông 22/05/1990 10TCD3  
41 101350511311 Vơ Thành Đạt 15/11/1991 10TCD3  
42 101350511338 Trần Vị Nhân 31/07/1992 10TCD3  
43 101350421119 Trương Quang Ḥa 16/02/1992 10TCDL1  
44 101350421151 Đinh Thiện 23/11/1990 10TCDL1  
45 101350421139 Nguyễn Văn Quang 26/06/1990 10TCDL1  
46 101350421164 Lê Công Định 01/07/1990 10TCDL1  
47 101350421109 Hà Phước Đông 03/09/1991 10TCDL1  
48 101350421129 Ngô Phú Lộc 02/10/1988 10TCDL1  
49 101350421128 Nguyễn Duy Linh 20/08/1991 10TCDL1  
50 101350421152 Vương Quốc Thoại 06/11/1992 10TCDL1  
51 101350421101 Phạm Tuấn Anh 15/08/1989 10TCDL1  
52 101350421211 Đoàn Văn Hải 10/01/1991 10TCDL2  
53 101350421233 Kiều Bá Quyền 26/10/1992 10TCDL2  
54 101350521151 Nguyễn Biện Khoa 01/05/1992 10TCDT1  
55 101350521150 Trần Minh Vỹ 10/07/1989 10TCDT1  
56 101350521117 Phạm Viết Khánh 29/04/1991 10TCDT1  
57 101350521106 Dương Văn 24/07/1990 10TCDT1  
58 101350521209 Phạm Hồng Đức 04/04/1992 10TCDT2  
59 101350521218 Trần Đ́nh Hoàng 15/09/1992 10TCDT2  
60 101350521221 Đào Sĩ Khánh 23/12/1991 10TCDT2  
61 101350521251 Nguyễn Đ́nh Quang 04/07/1991 10TCDT2  
62 101350521254 Phan Ngọc Chi Na 07/04/1989 10TCDT2  
63 101350521245 Từ Minh Tuệ 01/05/1990 10TCDT2  
64 101350441147 Nguyễn Phạm Thanh An 14/10/1989 10TCM1  
65 101350441102 Nguyễn Đ́nh Cường 29/08/1989 10TCM1  
66 101350441111 Phạm Đức Hiệp 06/11/1991 10TCM1  
67 101350441117 Nguyễn Trường Khanh 12/11/1991 10TCM1  
68 101350441123 Trần Mạnh Linh 30/09/1991 10TCM1  
69 101350441143 Nguyễn Linh 17/07/1992 10TCM1  
70 101350441166 Trần Thanh Việt 13/11/1992 10TCM1  
71 101350441128 Trần Văn Quang 12/12/1992 10TCM1  
72 101350431119 Đoàn Mạnh Hùng 04/09/1992 10TCN1  
73 101350431168 Nguyễn Xuân Trường 03/07/1989 10TCN1  
74 101350431106 Phạm Công Công 10/11/1991 10TCN1  
75 101350431115 Nguyễn Ngọc Đường 21/06/1992 10TCN1  
76 101350531164 Lê Thanh Tùng 28/07/1992 10TCT1  
77 101350531149 Nguyễn Trọng Thiện 08/08/1991 10TCT1  
78 101350531132 Nguyễn Thành Luân 16/11/1990 10TCT1  
79 101350531233 Nguyễn Đ́nh Duy Minh 20/12/1989 10TCT2  
80 101350531223 Trần Văn Hùng 06/12/1992 10TCT2  
81 101350531213 Nguyễn Thanh Hải 05/10/1992 10TCT2  
82 101350531202 Lê Minh Bắc 02/06/1990 10TCT2  
83 101350531348 Bùi Việt Thắng 29/09/1991 10TCT3  
84 101350531375 Nguyễn Văn Sơn 03/11/1992 10TCT3  
85 101350531359 Vơ Minh Trung 10/08/1992 10TCT3  
86 101350531344 Đoàn Thanh Quang 24/05/1991 10TCT3  
87 101350531339 Huỳnh Quốc Ngọc 27/12/1992 10TCT3  
88 101350531329 Hoàng Kim 11/12/1990 10TCT3  
89 101350531311 Đỗ Thùy Lệ Dung 01/03/1990 10TCT3  
90 101350531254 Nguyễn Thị Mỹ Thu 18/10/1991 10TCT3  
91 101350531217 Lê Nguyễn Thị Kiều Hoa 18/06/1991 10TCT3  
92 101350531159 Nguyễn Văn Trường 11/03/1992 10TCT3  
93 101350531374 Đặng Vũ Ḥa 27/06/1992 10TCT3  
94 101350611149 Trần Văn Ngọc Phong 07/07/1986 10TCX1  
95 101350611155 Hà Trung Quang 23/05/1992 10TCX1  
96 101350611111 Nguyễn Anh Hải 16/01/1991 10TCX1  
97 101350611127 Huỳnh Quốc Khương 29/06/1988 10TCX1  
98 101350611129 Huỳnh Ngọc Lộc 25/05/1991 10TCX1  
99 101350611141 Tạ Hồng Ngọc 19/08/1992 10TCX1  
100 101350611143 Ngô Hoàng Nhân 20/10/1992 10TCX1  
101 101350611162 Lê Quang Sơn 07/07/1990 10TCX1  
102 101350611144 Nguyễn Phú Nhân 07/12/1992 10TCX1  
103 101350611398 Nguyễn Công Tuư 24/09/1989 10TCX1  
104 101350611173 Trần Văn Thiệt 10/02/1991 10TCX1  
105 101350611178 Nguyễn Công Thương 10/03/1992 10TCX1  
106 101350611186 Trần Quốc 02/06/1991 10TCX1  
107 101350611241 Vơ Trọng Lan 18/08/1992 10TCX1  
108 101350611249 Hoàng Quốc Nguyên 26/09/1992 10TCX2  
109 101350611273 Trương Thanh Tịnh 02/01/1991 10TCX2  
110 101350611281 Nguyễn Văn Tuấn 19/10/1992 10TCX2  
111 101350611293 Bùi Văn Phương 15/04/1990 10TCX2  
112 101350611257 Trần Hữu Sơn 18/09/1990 10TCX2  
113 101350611254 Nguyễn Văn Quư 20/10/1992 10TCX2  
114 101350611138 Phan Phụng Một 22/03/1992 10TCX2  
115 101350611243 Đặng Văn Lộc 03/05/1987 10TCX2  
116 101350611239 An Ngọc Lai 08/07/1991 10TCX2  
117 101350611238 Lê Văn Khương 26/08/1989 10TCX2  
118 101350611228 Vơ Đức Ḥa 01/05/1989 10TCX2  
119 101350611219 Huỳnh Dũng 06/02/1991 10TCX2  
120 101350611247 Nguyễn Trọng Nghĩa 20/11/1988 10TCX2  
121 101350611225 Nguyễn Quang Hiệp 08/12/1991 10TCX2  
122 101350611356 Nguyễn Hữu Nhật 05/10/1989 10TCX3  
123 101350611399 Trần Tiến 12/02/1990 10TCX3  
124 101350611389 Phạm Minh Tuấn 03/05/1991 10TCX3  
125 101350611388 Nguyễn Hữu Tuấn 25/07/1992 10TCX3  
126 101350611381 Bùi Thanh Thuận 20/06/1987 10TCX3  
127 101350611376 Nguyễn Ngọc Thảo 19/01/1991 10TCX3  
128 101350611358 Lê Đ́nh Phú 06/09/1992 10TCX3  
129 101350611313 Nguyễn Bùi Bảo Ngọc Đô 24/04/1991 10TCX3  
130 101350611360 Trần Trọng Phúc 13/12/1991 10TCX3  
Đà Nẵng, ngày 11 tháng 10 năm 2013
PH̉NG ĐÀO TẠO