ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ
DANH SÁCH XỬ LƯ HỌC VỤ NĂM HỌC 2012 -2013 
104 học sinh dự kiến bị xóa tên do kết quả học tập kém
STT MaSV Ho Ten DOB LopSH Ghi chú
1 111350411207 Trần Trọng Đức 10/04/1992 11TCC2  
2 111350631134 Nguyễn Thái Lương 19/03/1993 11TCCD1  
3 111350631139 Trương Đ́nh Nhân 15/08/1993 11TCCD1  
4 111350631179 Đỗ Hoàng Thi 08/05/1991 11TCCD1  
5 111350631213 Bùi Văn Đại 27/05/1993 11TCCD2  
6 111350631232 Trần Ngọc Huy 30/08/1992 11TCCD2  
7 111350631236 Trần Quốc  Ly 10/01/1990 11TCCD2  
8 111350631240 Nguyễn Đăng Nam 15/03/1993 11TCCD2  
9 111350421145 Nguyễn Cơ Thạch 10/12/1993 11TCDL1  
10 111350421158 Tiêu Huỳnh Triều 09/07/1993 11TCDL1  
11 111350421211 Trần Chí  Đào 01/12/1992 11TCDL2  
12 111350521129 Lê Hùng Phong 14/07/1992 11TCDT1  
13 111350521236 Bùi Duy Thành 14/07/1993 11TCDT2  
14 111350531129 Ngô Duy Lam 29/07/1992 11TCT1  
15 111350531156 Nguyễn Văn T́nh 27/09/1992 11TCT1  
16 111350531232 Trần Đ́nh Nhân 02/08/1993 11TCT2  
17 111350531255 Lê Hồng Tự 19/03/1993 11TCT2  
18 111350531368 Nguyễn Thanh Tuyền 27/01/1991 11TCT3  
19 111350611415 Trịnh Duy Hiệp 05/07/1990 11TCX4  
20 111350611477 Lưu Văn Vĩnh 28/01/1993 11TCX4  
21 121350411122 Đàm Văn Hoàng 12/07/1992 12TCC1  
22 121350411132 Trần Kao Nguyên 10/06/1990 12TCC1  
23 121350411133 Hồ Nhật Phi 01/01/1994 12TCC1  
24 121350411152 Hoàng Trần Thuận 05/05/1994 12TCC1  
25 121350631104 Phan Tấn Công 02/10/1994 12TCCD1  
26 121350631109 Phan Minh Duy 15/03/1994 12TCCD1  
27 121350631164 Đặng Tiểu Hạnh 01/11/1994 12TCCD1  
28 121350631111 Vơ Văn Hảo 04/10/1990 12TCCD1  
29 121350631115 Huỳnh Tấn Hổ 20/06/1994 12TCCD1  
30 121350631160 Lê Đ́nh Ḥa 11/02/1990 12TCCD1  
31 121350631118 Nguyễn Mạnh Hoàng 06/07/1993 12TCCD1  
32 121350631161 Trịnh Quang Lân 28/07/1994 12TCCD1  
33 121350631127 Nguyễn  Lập 15/08/1994 12TCCD1  
34 121350631145 Nguyễn Bảo  Thanh 17/01/1994 12TCCD1  
35 121350511101 Phạm Trần Bảy 28/08/1994 12TCD1  
36 121350511117 Phan Thanh Hùng 30/06/1994 12TCD1  
37 121350511121 Nguyễn Tuấn Linh 04/02/1994 12TCD1  
38 121350511125 Nguyễn Đại Long 15/09/1994 12TCD1  
39 121350511127 Nguyễn Văn Lục 26/09/1992 12TCD1  
40 121350511137 Đào Ngọc Sang 23/09/1992 12TCD1  
41 121350511141 Nguyễn Văn Tâm 12/03/1993 12TCD1  
42 121350511265 Nguyễn Bảo Chung 05/01/1994 12TCD2  
43 121350511266 Trần Anh Duy 02/06/1994 12TCD2  
44 121350511264 Phan Thanh Nam 14/01/1994 12TCD2  
45 121350511268 Lê Xuân  Tŕnh 06/04/1991 12TCD2  
46 121350511259 Nguyễn Quốc 19/07/1992 12TCD2  
47 121350421102 Lê Tất Anh 22/11/1993 12TCDL1  
48 121350421123 Lê Tuấn Hải 12/04/1994 12TCDL1  
49 121350421190 Lê Văn Quyết 17/02/1993 12TCDL1  
50 121350421159 Hoàng Tiến  Sỹ 26/11/1994 12TCDL1  
51 121350421184 Lê Văn 22/02/1993 12TCDL1  
52 121350521108 Phan Văn Lưu 02/01/1994 12TCDT1  
53 121350521115 Hồ Hữu Quốc 08/01/1994 12TCDT1  
54 121350521136 Nguyễn Văn Thịnh 09/11/1992 12TCDT1  
55 121350521123 Trần Quốc Toàn 18/08/1994 12TCDT1  
56 121350441113 Trịnh Minh Hiếu 07/03/1994 12TCM1  
57 121350441122 Tŕnh Nhật Minh 08/10/1993 12TCM1  
58 121350441124 Vơ Văn Nghĩa 15/08/1994 12TCM1  
59 121350441129 Nguyễn Văn Sơn 11/09/1993 12TCM1  
60 121350441148 Lê Thiên  Thành 27/08/1993 12TCM1  
61 121350441145 Đào Ngọc Thịnh 16/10/1992 12TCM1  
62 121350441136 Lê Minh Toàn 05/04/1994 12TCM1  
63 121350441137 Nguyễn Hữu Trà 30/09/1994 12TCM1  
64 121350431107 Nguyễn Văn Duy 06/11/1992 12TCN1  
65 121350431111 Đặng Minh Hiếu 13/07/1994 12TCN1  
66 121350431125 Lê Quang Ngôn 03/11/1993 12TCN1  
67 121350431156 Vũ Lê Anh Thái 05/12/1992 12TCN1  
68 121350431141 Nguyễn Trung Tín 21/06/1992 12TCN1  
69 121350531104 Phan Hoài Bảo 25/08/1993 12TCT1  
70 121350531115 Lê Minh Hoàng 05/04/1994 12TCT1  
71 121350531119 Vơ Văn Lâm 08/04/1994 12TCT1  
72 121350531130 Phạm Hồng  Quân 10/11/1992 12TCT1  
73 121350531131 Trần Văn Quang 28/10/1990 12TCT1  
74 121350531133 Trần Văn Quư 04/10/1993 12TCT1  
75 121350531137 Hồ Chiến Thắng 12/01/1992 12TCT1  
76 121350531143 Đặng Xuân Trường 30/08/1994 12TCT1  
77 121350531148 Trang Công Tuấn 01/06/1994 12TCT1  
78 121350531201 Bùi Hồng Bảo 22/02/1993 12TCT2  
79 121350531204 Nguyễn Thành Dân 12/11/1993 12TCT2  
80 121350531258 Trương Ngọc Đức 02/12/1994 12TCT2  
81 121350531211 Trương Ngọc Duy 13/09/1994 12TCT2  
82 121350531216 Lê Ngọc Hiệu 19/04/1993 12TCT2  
83 121350531222 Nguyễn Tấn Hồi 28/07/1993 12TCT2  
84 121350531252 Nguyễn Đức Thái 02/01/1992 12TCT2  
85 121350531242 Nguyễn Hữu Thành 01/01/1992 12TCT2  
86 121350531255 Bùi Văn Tình 17/07/1994 12TCT2  
87 121350531244 Nguyễn Văn T́nh 17/09/1994 12TCT2  
88 121350531248 Nguyễn Văn Tuấn 10/09/1993 12TCT2  
89 121350531249 Lê Quốc Vương 02/10/1994 12TCT2  
90 121350611110 Vơ Văn Tiến Dũng 12/02/1992 12TCX1  
91 121350611123 Nguyễn Quốc Hưng 17/11/1994 12TCX1  
92 121350611133 Lê Thanh Nghị 01/12/1994 12TCX1  
93 121350611134 Đoàn Đức Nghĩa 17/02/1994 12TCX1  
94 121350611138 Phạm Thành Nhân 06/06/1992 12TCX1  
95 121350611144 Phạm Ngọc Sang 29/09/1992 12TCX1  
96 121350611147 Nguyễn Văn Thăng 02/07/1990 12TCX1  
97 121350611148 Nguyễn Quốc Thắng 22/06/1993 12TCX1  
98 121350611151 Phạm Văn Thượng 22/09/1994 12TCX1  
99 121350611272 Nguyễn Đăng Hiệp 27/12/1992 12TCX2  
100 121350611240 Nguyễn Phạm Thanh  Tâm 12/05/1991 12TCX2  
101 121350611243 Trần Việt Thành 16/08/1992 12TCX2  
102 121350611247 Nguyễn Văn Thôi 08/10/1993 12TCX2  
103 121350611254 Nguyễn Thanh  Tùng 22/10/1994 12TCX2  
104 121350611260 Đặng Hồng 19/12/1994 12TCX2  
Đà Nẵng, ngày 11 tháng 10 năm 2013
PH̉NG ĐÀO TẠO