DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN BẰNG TỐT
NGHIỆP THEO ĐỢT TRONG LỄ TỐT NGHIỆP SÁNG NGÀY 29/09/2018 |
|||||||
STT | Mã SV | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Ngành | Đợt | |
1 | 151250723140 | Hoàng Thị Phương | Uyên | 03/12/1997 | 15MT1 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 0 |
2 | 151250523116 | Đặng Hoàng | Hiếu | 15/03/1996 | 15DT1 | Công nghệ KT Điện tử - Truyền thông | 1 |
3 | 151250443154 | Nguyễn Thế | Tri | 28/10/1997 | 15CDT1 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử | 1 |
4 | 151250413328 | TRẦN DUY | MẠNH | 30/08/1997 | 15C3 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 1 |
5 | 151250713118 | Nguyễn Ngọc | Toàn | 06/04/1997 | 15H1 | Công nghệ Kỹ thuật Hoá học | 1 |
6 | 151250423141 | Nguyễn Công | Thanh | 29/07/1997 | 15DL1 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 1 |
7 | 151250613103 | Nguyễn Diên | Đạt | 19/04/1997 | 15XD1 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 1 |
8 | 151250743102 | Trần Đình | Cường | 27/03/1997 | 15SH1 | Công nghệ Sinh học | 1 |
9 | 151250733115 | Hoàng Cảnh Phi | Hải | 31/01/1990 | 15HTP1 | Công nghệ Thực phẩm | 1 |
10 | 151250643122 | Võ Hoàng | Sa | 15/08/1997 | 15XH1 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | 1 |
11 | 151250633119 | Phạm Ngọc | Thịnh | 01/04/1997 | 15XC1 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | 1 |
12 | 151250653111 | Lê Ngọc | Quyết | 13/08/1997 | 15KT1 | Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc | 1 |
13 | 151250543127 | Nguyễn Thị Mộng | Mơ | 09/12/1997 | 15HQ1 | Hệ thống Thông tin Quản lý | 1 |
14 | 151250663107 | Đoàn Thị | Thảo | 04/04/1996 | 15QX1 | Quản lý Xây dựng | 1 |
15 | 151250433126 | Ngô Đặng Văn | Khương | 08/02/1997 | 15N1 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 1 |
16 | 151250513503 | Nguyễn Trọng | Cương | 15/08/1997 | 15D2 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 |
17 | 141250512110 | Lê Tấn | Dương | 08/02/1995 | 14D1 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 |
18 | 151250513510 | SỬ Trọng | Duy | 10/09/1996 | 15D2 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 |
19 | 151250513114 | Bùi Văn | Hùng | 02/03/1997 | 15D1 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 |
20 | 141250512420 | Nguyễn Văn | Hưng | 30/10/1996 | 14D4 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 |
21 | 151250513215 | LÊ BÙI NGỌC | KHÁNG | 12/07/1997 | 15D2 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 |
22 | 151250513425 | Phạm Văn | Lập | 27/04/1996 | 15D1 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 |
23 | 151250513122 | Lê Trần Khánh | Linh | 15/04/1997 | 15D1 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 |
24 | 151250513126 | Cao Quốc | Năng | 30/10/1997 | 15D1 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 |
25 | 141250512139 | Phạm Phú | Phúc | 31/03/1996 | 14D1 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 |
26 | 151250513447 | Phan Văn | Tuấn | 27/08/1997 | 15D1 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 |
27 | 151250513148 | TRẦN ĐẠI | TUẤN | 06/06/1997 | 15D1 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 2 |
28 | 151250423107 | Ngô Xuân | Đức | 10/03/1996 | 15DL1 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 3 |
29 | 151250423110 | Nhan Ngọc | Hiệp | 05/07/1996 | 15DL1 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 3 |
30 | 151250423115 | Nguyễn Khánh | Hội | 26/07/1997 | 15DL1 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 3 |
31 | 141250422122 | Nguyễn Tấn | Lai | 25/07/1996 | 14DL1 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 3 |
32 | 151250423134 | Nguyễn Hữu | Phước | 29/09/1997 | 15DL1 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 3 |
33 | 151250423136 | Lê Văn | Sĩ | 26/09/1997 | 15DL1 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 3 |
34 | 151250423138 | Võ Việt | Tâm | 02/04/1997 | 15DL1 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 3 |
35 | 151250423138 | Võ Việt | Tâm | 02/04/1997 | 15DL1 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 3 |
36 | 151250423142 | Huỳnh Văn | Thành | 27/06/1997 | 15DL1 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 3 |
37 | 151250423144 | Phạm Tăng | Thành | 04/01/1997 | 15DL1 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 3 |
38 | 151250423157 | Lê Minh | Tú | 19/12/1997 | 15DL1 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 3 |
39 | 151250423124 | Huỳnh Ngọc | Mỹ | 18/05/1997 | 15DL1 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 3 |
40 | 151250733102 | Ngô Mỹ Hoài | An | 04/12/1997 | 15HTP1 | Công nghệ Thực phẩm | 4 |
41 | 151250733101 | Lê Văn | An | 23/04/1997 | 15HTP1 | Công nghệ Thực phẩm | 4 |
42 | 151250733111 | Lê Huỳnh | Đức | 13/06/1996 | 15HTP1 | Công nghệ Thực phẩm | 4 |
43 | 151250733113 | Hoàng Thị Thu | Hà | 05/11/1997 | 15HTP1 | Công nghệ Thực phẩm | 4 |
44 | 151250733116 | Trần Thị | Hạnh | 08/12/1997 | 15HTP1 | Công nghệ Thực phẩm | 4 |
45 | 151250733122 | Lê Mậu | Hoài | 13/12/1997 | 15HTP1 | Công nghệ Thực phẩm | 4 |
46 | 151250733123 | Lê Phi | Hoàng | 31/07/1997 | 15HTP1 | Công nghệ Thực phẩm | 4 |
47 | 151250733124 | Mai Thị Như | Hoàng | 27/09/1996 | 15HTP1 | Công nghệ Thực phẩm | 4 |
48 | 151250733128 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 25/11/1997 | 15HTP1 | Công nghệ Thực phẩm | 4 |
49 | 151250733131 | Hồ Hoàng | Lan | 05/11/1996 | 15HTP1 | Công nghệ Thực phẩm | 4 |
50 | 141250732263 | Phạm Thị Kim | Yến | 29/06/1996 | 14HTP2 | Công nghệ Thực phẩm | 4 |
51 | 151250533102 | Hà Quang | ảnh | 14/03/1997 | 15T1 | Công nghệ Thông tin | 5 |
52 | 151250533205 | Nguyễn Tùng | Châu | 01/05/1997 | 15T2 | Công nghệ Thông tin | 5 |
53 | 151250533106 | Đỗ Công | Chính | 10/07/1997 | 15T1 | Công nghệ Thông tin | 5 |
54 | 151250533206 | Đoàn Ngọc | Chung | 14/10/1994 | 15T2 | Công nghệ Thông tin | 5 |
55 | 151250533210 | Trần Văn | Đạt | 30/09/1997 | 15T2 | Công nghệ Thông tin | 5 |
56 | 151250533211 | Trương Thị Hồng | Điệp | 19/01/1997 | 15T2 | Công nghệ Thông tin | 5 |
57 | 151250533116 | Võ Hữu | Hải | 20/11/1997 | 15T1 | Công nghệ Thông tin | 5 |
58 | 141250532427 | Nguyễn Văn | Hoàng | 12/05/1996 | 14T4 | Công nghệ Thông tin | 5 |
59 | 151250533131 | Trần Đình | Khanh | 21/03/1997 | 15T1 | Công nghệ Thông tin | 5 |
60 | 151250533132 | Phạm Thị | Lên | 29/10/1996 | 15T1 | Công nghệ Thông tin | 5 |
61 | 151250533140 | Nguyễn Phan Trường | Sơn | 06/04/1997 | 15T1 | Công nghệ Thông tin | 5 |
62 | 151250413201 | Lê Đức | Ân | 27/08/1997 | 15C2 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 6 |
63 | 151250413303 | Nguyễn Văn | Bá | 10/04/1997 | 15C3 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 6 |
64 | 151250413306 | Đỗ Phú | Cường | 04/04/1997 | 15C3 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 6 |
65 | 151250413109 | Đỗ Thành | Đạt | 19/01/1997 | 15C1 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 6 |
66 | 151250413214 | Trần Công | Hậu | 12/11/1997 | 15C2 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 6 |
67 | 151250413220 | Trần Quốc | Hùng | 06/09/1997 | 15C2 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 6 |
68 | 151250413129 | Nguyễn Hữu | Lợi | 28/02/1997 | 15C1 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 6 |
69 | 151250413330 | Võ Ngọc | Ngân | 24/10/1997 | 15C3 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 6 |
70 | 151250413331 | Nguyễn Văn | Nghĩa | 19/08/1996 | 15C3 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 6 |
71 | 151250413136 | Trương Hoàng | Phát | 14/11/1997 | 15C1 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 6 |
72 | 151250413335 | Trần Duy | Quốc | 28/06/1996 | 15C3 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 6 |
73 | 151250413255 | Trần Phi | Vũ | 28/02/1997 | 15C2 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 6 |
74 | 151250723101 | Đặng Vũ Thùy | Anh | 21/11/1996 | 15MT1 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 7 |
75 | 151250723105 | Phan Mạnh | Cường | 30/07/1997 | 15MT1 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 7 |
76 | 151250723114 | Trần Thị Vân | Lan | 07/02/1997 | 15MT1 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 7 |
77 | 141250722218 | Nguyễn Lê Xuân | Lộc | 17/04/1996 | 14MT2 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 7 |
78 | 151250723117 | Nguyễn Hữu | Lực | 01/01/1996 | 15MT1 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 7 |
79 | 151250723121 | Lê Hoàng Mỹ | Nha | 06/01/1997 | 15MT1 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 7 |
80 | 151250723125 | Nguyễn Thị Kiêm | Phong | 10/05/1996 | 15MT1 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 7 |
81 | 151250723128 | Trần Thị Thu | Phượng | 17/03/1997 | 15MT1 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 7 |
82 | 151250723131 | Đặng Thị Phương | Thảo | 24/09/1997 | 15MT1 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 7 |
83 | 151250723142 | Nguyễn Thị Cẩm | Vân | 06/10/1997 | 15MT1 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 7 |
84 | 151250433106 | Trần Việt | Cường | 28/01/1997 | 15N1 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 7 |
85 | 141250432140 | Nguyễn Xuân | Long | 06/01/1996 | 14N1 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 7 |
86 | 151250433125 | Từ Tấn | Khoa | 07/02/1997 | 15N1 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 7 |
87 | 151250433137 | Võ Văn | Nhơn | 01/05/1997 | 15N1 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 7 |
88 | 151250653106 | Nguyễn Phương | Duy | 21/07/1997 | 15KT1 | Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc | 8 |
89 | 151250653107 | Phạm Đình | Nhẫn | 02/04/1997 | 15KT1 | Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc | 8 |
90 | 151250613102 | Lý Quân | Đạt | 22/10/1997 | 15XD1 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 8 |
91 | 111250612130 | Lê Trọng | Hữu | 29/03/1984 | 11XD1 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 8 |
92 | 141250612117 | Đinh | Huy | 26/03/1996 | 14XD1 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 8 |
93 | 151250613127 | Trịnh Văn | Luận | 07/06/1997 | 15XD1 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 8 |
94 | 141250612132 | Mai Đình | Nam | 16/09/1996 | 14XD1 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 8 |
95 | 151250613136 | Trần Thanh | Quang | 29/08/1997 | 15XD1 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 8 |
96 | 151250613139 | Trần Minh | Sang | 03/12/1997 | 15XD1 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 8 |
97 | 151250663101 | Nguyễn Trọng | Hoàng | 20/09/1997 | 15QX1 | Quản lý Xây dựng | 8 |
98 | 151250423202 | Nguyễn Hà Gia | Bảo | 05/11/1997 | 15DL2 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 9 |
99 | 151250423203 | Nguyễn Văn | Bình | 14/03/1995 | 15DL2 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 9 |
100 | 151250423214 | Trần Thiện | Dương | 28/09/1997 | 15DL2 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 9 |
101 | 151250423218 | Hứa Văn | Hòa | 01/10/1996 | 15DL2 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 9 |
102 | 151250423219 | Trần Văn Khải | Hoàng | 14/10/1997 | 15DL2 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 9 |
103 | 151250423228 | Phan Thế | Khải | 16/11/1997 | 15DL2 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 9 |
104 | 151250423229 | Huỳnh Phúc | Kháng | 07/03/1997 | 15DL2 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 9 |
105 | 151250423232 | Võ Văn | Lân | 20/07/1997 | 15DL2 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 9 |
106 | 151250423162 | Đoàn Anh | Vạn | 25/10/1997 | 15DL1 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 9 |
107 | 151250423164 | Phạm Đình | Vũ | 25/08/1997 | 15DL1 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 9 |
108 | 151250423165 | Nguyễn Văn | Xừ | 06/07/1997 | 15DL1 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 9 |
109 | 151250423317 | Tôn Thất Vĩnh | Hiếu | 21/10/1996 | 15DL3 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 9 |
110 | 151250513301 | Trần Tuấn | Anh | 27/06/1997 | 15D3 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 10 |
111 | 151250513518 | Lại Phước | Huy | 20/03/1997 | 15D3 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 10 |
112 | 151250513219 | Trần Tấn | Linh | 05/01/1997 | 15D2 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 10 |
113 | 151250513524 | Từ Tiến | Long | 08/10/1997 | 15D3 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 10 |
114 | 151250423109 | Võ Ngọc | Mạnh | 06/12/1997 | 15D3 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 10 |
115 | 151250513230 | Lê Văn | Quang | 04/12/1997 | 15D2 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 10 |
116 | 151250513234 | Nguyễn Tấn | Quý | 03/07/1997 | 15D2 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 10 |
117 | 151250513542 | Nguyễn Thanh | TỈnh | 18/03/1997 | 15D2 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 10 |
118 | 151250513543 | Lê Quang | Tịnh | 15/08/1997 | 15D2 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 10 |
119 | 151250513248 | Triệu Văn | Trí | 25/10/1997 | 15D2 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 10 |
120 | 151250513249 | TRẦN VĂN | TRƯỜNG | 30/08/1997 | 15D2 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 10 |
121 | 151250513253 | NGUYỄN ĐÌNH | VĨ | 06/08/1993 | 15D2 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 10 |
122 | 151250443201 | Đoàn Ngọc | Anh | 06/07/1997 | 15CDT2 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử | 11 |
123 | 141250442203 | Ngô Văn | Cảnh | 04/02/1996 | 14CDT2 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử | 11 |
124 | 151250443207 | Phạm Hồng | Danh | 15/01/1997 | 15CDT2 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử | 11 |
125 | 151250443109 | Hồ Thanh | Hải | 06/04/1997 | 15CDT1 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử | 11 |
126 | 151250443115 | Hoàng Thanh | Hòa | 12/01/1997 | 15CDT1 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử | 11 |
127 | 151250443121 | Nguyễn Văn | Khiêm | 14/12/1997 | 15CDT1 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử | 11 |
128 | 151250443224 | Lê Minh | Lễ | 30/11/1997 | 15CDT2 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử | 11 |
129 | 151250443137 | Nguyễn Hồng | Phúc | 04/10/1997 | 15CDT1 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử | 11 |
130 | 151250443135 | Huỳnh Hoàng | Phúc | 29/05/1997 | 15CDT1 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử | 11 |
131 | 151250443147 | Ngô Văn | Thành | 19/09/1996 | 15CDT1 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử | 11 |
132 | 151250443160 | Lê Văn | Tý | 11/04/1997 | 15CDT1 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử | 11 |
133 | 151250443210 | Võ Lương | Đức | 12/11/1997 | 15CDT2 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử | 11 |
134 | 151250443157 | Dương Văn Minh | Tuấn | 29/09/1997 | 15CDT1 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử | 11 |
135 | 151250533314 | Nguyễn Thị | Hà | 01/10/1997 | 15T3 | Công nghệ Thông tin | 12 |
136 | 151250533415 | Trần Quang | Hiếu | 23/02/1997 | 15T4 | Công nghệ Thông tin | 12 |
137 | 151250533218 | Trà Tấn | Hiệu | 26/10/1997 | 15T2 | Công nghệ Thông tin | 12 |
138 | 151250533421 | Nguyễn Văn | Kiên | 11/05/1997 | 15T4 | Công nghệ Thông tin | 12 |
139 | 151250533231 | Phạm Văn | Pháp | 10/04/1997 | 15T2 | Công nghệ Thông tin | 12 |
140 | 151250533438 | Nguyễn Thanh | Tài | 05/04/1997 | 15T4 | Công nghệ Thông tin | 12 |
141 | 151250533242 | Trần Ngọc | Thắng | 03/07/1995 | 15T2 | Công nghệ Thông tin | 12 |
142 | 151250533244 | Phan Minh | Thạnh | 16/11/1997 | 15T2 | Công nghệ Thông tin | 12 |
143 | 151250533247 | Hồ Văn | Thiện | 19/11/1997 | 15T2 | Công nghệ Thông tin | 12 |
144 | 151250533252 | Phan Thanh | Toàn | 15/01/1997 | 15T2 | Công nghệ Thông tin | 12 |
145 | 151250533362 | Lê Kim | Vui | 02/01/1997 | 15T3 | Công nghệ Thông tin | 12 |
146 | 151250733132 | Nguyễn Thị Trúc | Lệ | 05/02/1997 | 15HTP1 | Công nghệ Thực phẩm | 13 |
147 | 151250733133 | Trần Thị Thuỳ | Liên | 30/06/1997 | 15HTP1 | Công nghệ Thực phẩm | 13 |
148 | 151250733139 | Tô Thị Hồng | Ngọc | 09/11/1997 | 15HTP1 | Công nghệ Thực phẩm | 13 |
149 | 151250733146 | Mai Thị | Phương | 30/05/1997 | 15HTP1 | Công nghệ Thực phẩm | 13 |
150 | 151250733151 | Hà Thị Thu | Thúy | 27/11/1997 | 15HTP1 | Công nghệ Thực phẩm | 13 |
151 | 151250733153 | Nguyễn Thị Bảo | Trân | 14/08/1997 | 15HTP1 | Công nghệ Thực phẩm | 13 |
152 | 151250733154 | Lê Thị | Trang | 03/09/1997 | 15HTP1 | Công nghệ Thực phẩm | 13 |
153 | 151250733156 | Lê Đức Anh | Tuấn | 11/04/1997 | 15HTP1 | Công nghệ Thực phẩm | 13 |
154 | 151250733157 | Nguyễn Thị Mỹ | Tý | 02/01/1997 | 15HTP1 | Công nghệ Thực phẩm | 13 |
155 | 151250733159 | Lê Trần Bảo | Vy | 16/08/1997 | 15HTP1 | Công nghệ Thực phẩm | 13 |
156 | 131250732169 | Lý Sơn | Thành | 27/02/1995 | 13HTP1 | Công nghệ Thực phẩm | 13 |
157 | 151250733144 | Cao Nhật Kiều | Oanh | 28/11/1997 | 15HTP1 | Công nghệ Thực phẩm | 13 |
158 | 151250523101 | Đỗ Minh | Bão | 25/10/1996 | 15DT1 | Công nghệ KT Điện tử - Truyền thông | 14 |
159 | 151250523106 | Lê Văn | Cương | 22/12/1996 | 15DT1 | Công nghệ KT Điện tử - Truyền thông | 14 |
160 | 151250523107 | Nguyễn Văn | Cường | 25/04/1997 | 15DT1 | Công nghệ KT Điện tử - Truyền thông | 14 |
161 | 151250523121 | Mai Thị Thuý | Hường | 26/09/1997 | 15DT1 | Công nghệ KT Điện tử - Truyền thông | 14 |
162 | 151250523124 | Phạm Xuân | Khiêm | 22/02/1993 | 15DT1 | Công nghệ KT Điện tử - Truyền thông | 14 |
163 | 151250523134 | Nguyễn Văn | Phúc | 02/02/1996 | 15DT1 | Công nghệ KT Điện tử - Truyền thông | 14 |
164 | 151250443227 | Mai Tiến | Mạnh | 04/09/1997 | 15CDT2 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử | 14 |
165 | 151250443233 | Bùi Dương Minh | Phú | 10/10/1997 | 15CDT2 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử | 14 |
166 | 151250443238 | Võ Ngọc | Sương | 14/04/1997 | 15CDT2 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử | 14 |
167 | 151250443248 | Nguyễn Nam | Tiến | 21/06/1997 | 15CDT2 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử | 14 |
168 | 151250443254 | Phạm Kim | Trường | 10/04/1996 | 15CDT2 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử | 14 |
169 | 151250443265 | Đặng Thanh | Tùng | 20/11/1997 | 15CDT2 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử | 14 |
170 | 141250522113 | Đỗ Mạnh | Hùng | 20/01/1996 | 14DT1 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 14 |
171 | 151250643104 | Nguyễn Văn | Hải | 06/11/1997 | 15XH1 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | 15 |
172 | 151250643106 | Trần KỶ | Hảo | 23/04/1997 | 15XH1 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | 15 |
173 | 151250643107 | Nguyễn Đình | Hoàng | 01/02/1994 | 15XH1 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | 15 |
174 | 151250643110 | Lê Dung | Lâm | 12/09/1991 | 15XH1 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | 15 |
175 | 151250643112 | Nguyễn Duy | Nam | 05/11/1997 | 15XH1 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | 15 |
176 | 151250643113 | Nguyễn Thành | Nguyên | 10/04/1997 | 15XH1 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | 15 |
177 | 151250643120 | Nguyễn Văn | Quốc | 19/02/1997 | 15XH1 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | 15 |
178 | 151250643123 | Võ Đình | Sơn | 16/03/1997 | 15XH1 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | 15 |
179 | 151250713101 | Nguyễn Thị | Dân | 27/08/1997 | 15H1 | Công nghệ Kỹ thuật Hoá học | 15 |
180 | 151250713121 | Phan Ý | Duyên | 10/09/1997 | 15H1 | Công nghệ Kỹ thuật Hoá học | 15 |
181 | 151250713103 | Ngô Thị Mỹ | Hạnh | 02/05/1997 | 15H1 | Công nghệ Kỹ thuật Hoá học | 15 |
182 | 151250743105 | Hồ Thị | HẰng | 01/06/1996 | 15SH1 | Công nghệ Sinh học | 16 |
183 | 151250743110 | Trần Đức | Lý | 07/09/1997 | 15SH1 | Công nghệ Sinh học | 16 |
184 | 151250743126 | Nguyễn Thị Kim | Vy | 01/06/1997 | 15SH1 | Công nghệ Sinh học | 16 |
185 | 151250543112 | Phan Thị Thu | Hằng | 10/07/1997 | 15HQ1 | Hệ thống Thông tin Quản lý | 16 |
186 | 151250543118 | Hà Thị Thúy | Hoanh | 17/11/1997 | 15HQ1 | Hệ thống Thông tin Quản lý | 16 |
187 | 151250543124 | Nguyễn Thị Kiều | Ly | 28/07/1997 | 15HQ1 | Hệ thống Thông tin Quản lý | 16 |
188 | 151250543129 | Lê Quang | Nhớ | 15/12/1997 | 15HQ1 | Hệ thống Thông tin Quản lý | 16 |
189 | 151250543134 | Lê Thị Tuyết | Sương | 02/01/1997 | 15HQ1 | Hệ thống Thông tin Quản lý | 16 |
190 | 151250513203 | Lê Văn | Chiến | 24/12/1997 | 15D5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 17 |
191 | 151250513408 | Trần Văn | Cường | 16/10/1997 | 15D4 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 17 |
192 | 151250513323 | Nguyễn Duy | Kính | 25/04/1996 | 15D5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 17 |
193 | 151250513120 | Nguyễn Hồng | Lâm | 02/02/1997 | 15D4 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 17 |
194 | 151250513423 | Hồ Viết | Lâm | 12/12/1997 | 15D4 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 17 |
195 | 151250513326 | Lê Đức | Lượng | 24/05/1997 | 15D5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 17 |
196 | 151250513530 | Lê Văn | Phước | 20/09/1997 | 15D3 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 17 |
197 | 151250513229 | Hoàng Minh | Quang | 16/04/1997 | 15D5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 17 |
198 | 151250513235 | Lê Văn | Quyền | 15/01/1997 | 15D5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 17 |
199 | 151250513339 | Nguyễn | Sơn | 16/10/1997 | 15D3 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 17 |
200 | 151250513134 | Đoàn Ngọc | Tài | 16/07/1997 | 15D4 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 17 |
201 | 151250513353 | Văn Công | Vinh | 07/06/1997 | 15D3 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 17 |
202 | 151250513526 | Phan Văn | Nam | 06/02/1997 | 15D2 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 17 |
203 | 151250513505 | Lê Thiện | Cường | 01/01/1996 | 15D3 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 17 |
204 | 151250423310 | Trần Minh | Đức | 15/11/1997 | 15DL3 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 18 |
205 | 151250423311 | Hồ Văn | Dương | 20/05/1997 | 15DL3 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 18 |
206 | 151250423318 | Nguyễn Văn | Hoài | 08/11/1997 | 15DL3 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 18 |
207 | 151250423326 | Nguyễn Ngọc | Huy | 04/01/1997 | 15DL3 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 18 |
208 | 151250423233 | Hoàng Gio | Linh | 22/09/1997 | 15DL2 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 18 |
209 | 151250423336 | Đặng Quang | Long | 04/08/1997 | 15DL3 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 18 |
210 | 151250423246 | Trương Công | Phú | 17/09/1997 | 15DL2 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 18 |
211 | 151250423347 | Đặng Ngọc | Sơn | 20/09/1994 | 15DL3 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 18 |
212 | 151250423349 | Đào Đinh | Sữu | 16/10/1997 | 15DL3 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 18 |
213 | 151250423356 | Trương Quang | Tiến | 10/03/1997 | 15DL3 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 18 |
214 | 151250423306 | Nguyễn Thành | Đạt | 28/08/1997 | 15DL3 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 18 |
215 | 151250423155 | Trần Văn | Trung | 30/04/1997 | 15DL1 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 18 |
216 | 151250413404 | Lê Thành | Chánh | 02/01/1997 | 15C4 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 19 |
217 | 151250413409 | Trần Hoàng | Diệu | 15/12/1997 | 15C4 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 19 |
218 | 151250413410 | Ngô Quốc | Dũng | 23/06/1997 | 15C4 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 19 |
219 | 151250413411 | Phạm Quang | Hải | 04/04/1997 | 15C4 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 19 |
220 | 151250413413 | Nguyễn Lê Anh | Hào | 10/09/1997 | 15C4 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 19 |
221 | 151250413417 | Phan Minh | Khánh | 12/12/1997 | 15C4 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 19 |
222 | 151250413419 | Trần Anh | Khoa | 25/08/1996 | 15C4 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 19 |
223 | 151250413432 | Nguyễn Thanh | Nghĩa | 19/03/1997 | 15C4 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 19 |
224 | 151250413436 | Phạm Thanh | Phước | 19/10/1997 | 15C4 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 19 |
225 | 151250413352 | Trần Văn | Trung | 09/04/1997 | 15C3 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 19 |
226 | 151250413454 | Trần Văn | Tùng | 28/02/1997 | 15C4 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 19 |
227 | 151250433163 | Nguyễn Lê Minh | Trí | 22/05/1997 | 15N1 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 19 |
228 | 151250433146 | Lê Ngọc | Sang | 24/02/1997 | 15N1 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 19 |