Đai học Đà Nẵng |
Cộng hòa xã hội
chủ nghĩa Việt Nam |
|
|
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
DANH SÁCH SINH
VIÊN DỰ THI SINH VIÊN GIỎI ĐHĐN 2008 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số TT |
Mã SV |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lớp |
Môn thi |
Ghi chú |
|
|
1 |
061250630137 |
Phạm Văn |
Quang |
02/06/86 |
06XC1 |
Tư tưởng Hồ Chí
Minh |
|
|
|
2 |
061250410110 |
Trương Tấn |
Dũng |
13/07/87 |
06C1 |
Tư tưởng Hồ Chí
Minh |
|
|
|
3 |
061250440108 |
Bùi Anh |
Đức |
28/01/87 |
06CĐT |
Tư tưởng Hồ Chí
Minh |
|
|
|
4 |
061250530122 |
Nguyễn Tuấn |
Khôi |
08/09/87 |
06T1 |
Tư tưởng Hồ Chí
Minh |
|
|
|
5 |
061250720105 |
Nguyễn Văn |
Bình |
09/03/87 |
06MT |
Tư tưởng Hồ Chí
Minh |
|
|
|
6 |
071250520102 |
Trần Đỗ Long |
Bình |
10/05/88 |
07ĐT1 |
Ngoại ngữ -
Anh(KC) |
|
|
|
7 |
061250440110 |
Nguyễn Văn |
Duyên |
25/12/88 |
06CĐT |
Ngoại ngữ -
Anh(KC) |
|
|
|
8 |
061250610158 |
Nguyễn Quốc |
Việt |
13/01/83 |
06XD1 |
Ngoại ngữ -
Anh(KC) |
|
|
|
9 |
061250410225 |
Nguyễn Thiện |
Nghiệp |
26/01/88 |
06C2 |
Ngoại ngữ -
Anh(KC) |
|
|
|
10 |
071250520257 |
Nguyễn Võ |
Thắng |
02/01/89 |
07ĐT2 |
Ngoại ngữ -
Anh(KC) |
|
|
|
11 |
071250440158 |
Phan Minh |
Thắng |
23/04/81 |
07CĐT |
Ngoại ngữ -
Anh(KC) |
|
|
|
12 |
071250510233 |
Bùi Tấn |
Lợi |
12/12/89 |
07Đ2 |
Ngoại ngữ -
Anh(KC) |
|
|
|
13 |
071250510257 |
Phạm Lê Xuân |
Thọ |
22/02/87 |
07Đ2 |
Ngoại ngữ -
Anh(KC) |
|
|
|
14 |
071250630156 |
Nguyễn Hồ Thanh |
Tú |
03/06/88 |
07XC1 |
Ngoại ngữ -
Anh(KC) |
|
|
|
15 |
071250510233 |
Bùi Tấn |
Lợi |
12/12/89 |
07Đ2 |
Đại số |
|
|
|
16 |
071250510257 |
Phạm Lê Xuân |
Thọ |
22/02/87 |
07Đ2 |
Đại số |
|
|
|
17 |
071250730126 |
Nguyễn Thị |
Lan |
08/10/88 |
07HTP |
Đại số |
|
|
|
18 |
071250710142 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tâm |
17/06/89 |
07H1 |
Đại số |
|
|
|
19 |
061250530120 |
Phan Ngô |
Hựu |
07/12/87 |
06T1 |
Giải tích |
|
|
|
20 |
071250710165 |
Nguyễn Xuân |
Kỳ |
22/09/88 |
07H |
Giải tích |
|
|
|
21 |
071250510215 |
Trần Văn |
Dũng |
25/10/88 |
07Đ2 |
Giải tích |
|
|
|
22 |
061250530124 |
Nguyễn Thiị Khánh |
Ly |
07/12/87 |
06T1 |
Giải tích |
|
|
|
23 |
071250510303 |
Vũ Hữu |
Bông |
01/09/89 |
07Đ3 |
Vật Lý |
|
|
|
24 |
071250410162 |
Nguyễn Quốc |
Trung |
01/05/87 |
07C1 |
Vật Lý |
|
|
|
25 |
071250410250 |
Phan |
Quốc |
26/07/88 |
07C2 |
Vật Lý |
|
|
|
26 |
071250510116 |
Mai Đăng |
Định |
27/09/88 |
07Đ1 |
Vật Lý |
|
|
|
27 |
071250510210 |
Trương Văn |
Cường |
06/06/89 |
07Đ2 |
Vật Lý |
|
|
|
28 |
071250530148 |
Võ
Hoài |
Sơn |
01/11/89 |
07T1 |
Tin học (không
chuyên) |
|
|
|
29 |
071250530201 |
Nguyễn Thị Xuân |
Ánh |
02/03/88 |
07T2 |
Tin học (không
chuyên) |
|
|
|
30 |
071250530279 |
Bùi Thị Hoài |
Vinh |
05/07/88 |
07T2 |
Tin học (không
chuyên) |
|
|
|
31 |
071250530237 |
Mai
Xuân |
Lương |
23/10/89 |
07T2 |
Tin học (không
chuyên) |
|
|
|
32 |
071250530240 |
Nguyễn Thị Bình |
Nguyên |
22/05/89 |
07T2 |
Tin học (không
chuyên) |
|
|
|
33 |
071250530248 |
Lê
Đức |
Phúc |
02/04/89 |
07T2 |
Tin học (không
chuyên) |
|
|
|
34 |
071250530280 |
Trần Viết |
Vinh |
02/02/89 |
07T2 |
Tin học (không
chuyên) |
|
|
|
35 |
071250530209 |
Nguyễn Tiến |
Danh |
12/06/89 |
07T2 |
Tin học (không
chuyên) |
|
|
|
36 |
072250530125 |
Nguyễn Viết |
Hưng |
22/01/85 |
07LTT |
Tin học (không
chuyên) |
|
|
|
37 |
072250530121 |
Nguyễn Vinh |
Hiển |
22/02/83 |
07LTT |
Tin học (không
chuyên) |
|
|
|
38 |
071250730134 |
Võ Thị Ánh |
Ngân |
05/09/89 |
07HTP |
Hóa học |
|
|
|
39 |
071250730163 |
Phan Thị Thuỳ |
Vang |
07/02/88 |
07HTP |
Hóa học |
|
|
|
40 |
071250730105 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Bích |
08/06/88 |
07HTP |
Hóa học |
|
|
|
41 |
071250730110 |
Văn Thị Phương |
Duyên |
11/11/88 |
07HTP |
Hóa học |
|
|
|
42 |
071250730132 |
Thái Hoàng |
My |
24/08/89 |
07HTP |
Hóa học |
|
|
|
43 |
071250730123 |
Nguyễn Trung |
Kiên |
15/11/88 |
07HTP |
Hóa học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng danh
sách này có 43 sinh viên |
|
Đà Nẵng, ngày 20
tháng 3 năm 2008 |
|
|
|
|
|
|
|
Trưởng Phòng ĐT & CTHSSV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|