Đại học Đà Nẵng Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật |
LỊCH THI LẦN 1 KHÓA
2004 CAO ĐẲNG HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2005-2006 |
||||||
Lớp | Ngày thi | Giờ thi | Phòng | Tên Môn học | Giáo viên | Khoa | Tỉ lệ |
04Đ1 | 05/06/06 | 13h30 | A202 | Ngắn mạch | Lê Vân | Điện | 50/80 |
07/06/06 | 13h30 | B305 | Khí cụ điện hạ áp | Lê Văn Quyện | Điện | 50/80 | |
09/06/06 | 7h30 | B301 | Cung cấp điện | Nguyễn Văn Tiến | Điện[CĐ] | 50/72 | |
14/06/06 | 13h30 | B305 | Điện tử ứng dụng | Nguyễn Thị Khánh Hồng | Điện[CĐ] | 50/80 | |
19/06/06 | 13h30 | A202 | Lý thuyết mạch | Hoàng Dũng | Điện | 50/80 | |
21/06/06 | 15h30 | A207 | Máy điện | Dương Ngọc Thọ | Điện[CĐ] | 50/90 | |
23/06/06 | 7h30 | B301 | Đồ án Cung cấp điện | Nguyễn Văn Tiến | Điện[CĐ] | 50/72 | |
04ĐT1 | 06/06/06 | 7h30 | B301 | Tin học ứng dụng | Hồ Viết Việt | Điện tử Viễn thông | 37/72 |
08/06/06 | 15h30 | A206 | Điều khiển tự động | Lâm Tăng Đức | Điện | 37/90 | |
10/06/06 | 13h30 | A203 | Trường & Sóng điện từ | Nguyễn Văn Cường | Điện tử Viễn thông | 37/80 | |
13/06/06 | 7h30 | B106 | Kỹ thuật số | Nguyễn Văn Phòng | Điện tử Viễn thông | 37/80 | |
15/06/06 | 15h30 | A207 | Lý thuyết mạch | Tăng Tấn Chiến | Điện tử Viễn thông | 37/90 | |
20/06/06 | 7h30 | B106 | Kỹ thuật xung | Nguyễn Văn Phòng | Điện tử Viễn thông | 37/80 | |
22/06/06 | 13h30 | B306 | Kỹ thuật mạch điện tử | Nguyền Tiến Hưng | Điện tử Viễn thông | 37/72 | |
04ĐT2 | 06/06/06 | 7h30 | B303 | Tin học ứng dụng | Hồ Viết Việt | Điện tử Viễn thông | 35/88 |
08/06/06 | 13h30 | A206 | Điều khiển tự động | Lâm Tăng Đức | Điện | 35/90 | |
10/06/06 | 13h30 | A205 | Trường & Sóng điện từ | Nguyễn Văn Cường | Điện tử Viễn thông | 35/90 | |
13/06/06 | 7h30 | B301 | Kỹ thuật số | Nguyễn Văn Phòng | Điện tử Viễn thông | 35/72 | |
15/06/06 | 15h30 | A202 | Lý thuyết mạch | Tăng Tấn Chiến | Điện tử Viễn thông | 35/80 | |
20/06/06 | 7h30 | B301 | Kỹ thuật xung | Nguyễn Văn Phòng | Điện tử Viễn thông | 35/72 | |
22/06/06 | 13h30 | B305 | Kỹ thuật mạch điện tử | Nguyền Tiến Hưng | Điện tử Viễn thông | 35/80 | |
04T1 | 05/06/06 | 13h30 | A207 | Ngôn ngữ Assembly | Đặng Bá Lư | Công nghệ thông tin | 42/90 |
07/06/06 | 15h30 | B301 | Kỹ thuật đồ họa | Phan Thanh Tao | Công nghệ thông tin | 42/72 | |
10/06/06 | 9h00 | A206 | LT Ôtômat & ngôn ngữ hình thức | Nguyễn Thanh Bình | Công nghệ thông tin | 42/90 | |
13/06/06 | 13h30 | B106 | Kỹ thuật số | Đặng Bá Lư | Công nghệ thông tin | 42/80 | |
15/06/06 | 13h30 | B106 | Lập trình C | Huỳnh Công Pháp | Công nghệ thông tin | 42/80 | |
20/06/06 | 13h30 | B106 | Hệ điều hành | Trần Hồ Thủy Tiên | Công nghệ thông tin | 42/80 | |
22/06/06 | 15h30 | B106 | Lập trình hướng đối tượng | Hoàng Thị Mỹ Lệ | Điện[CĐ] | 42/80 | |
24/06/06 | 7h30 | B106 | Cơ sở dữ liệu | Hoàng Thị Mỹ Lệ | Điện[CĐ] | 42/80 | |
04T2 | 05/06/06 | 13h30 | A208 | Ngôn ngữ Assembly | Đặng Bá Lư | Công nghệ thông tin | 49/90 |
07/06/06 | 15h30 | B305 | Kỹ thuật đồ họa | Phan Thanh Tao | Công nghệ thông tin | 49/80 | |
10/06/06 | 7h30 | A206 | LT Ôtômat & ngôn ngữ hình thức | Nguyễn Thanh Bình | Công nghệ thông tin | 49/90 | |
13/06/06 | 13h30 | B305 | Kỹ thuật số | Đặng Bá Lư | Công nghệ thông tin | 49/80 | |
15/06/06 | 13h30 | B305 | Lập trình C | Huỳnh Công Pháp | Công nghệ thông tin | 49/80 | |
20/06/06 | 13h30 | B305 | Hệ điều hành | Trần Hồ Thủy Tiên | Công nghệ thông tin | 49/80 | |
22/06/06 | 13h30 | B106 | Lập trình hướng đối tượng | Hoàng Thị Mỹ Lệ | Điện[CĐ] | 49/80 | |
24/06/06 | 9h30 | B106 | Cơ sở dữ liệu | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 49/80 | ||
04C1 | 05/06/06 | 15h30 | A202 | Cắt gọt kim loại | Trần Quốc Việt | Cơ khí[CĐ] | 36/80 |
08/06/06 | 13h30 | A202 | Máy nâng chuyển | Nguyễn Xuân Hùng | 36/80 | ||
10/06/06 | 13h30 | A213 | Thủy lực & máy thủy lực | Huỳnh Văn Hoàng | Cơ khí Giao thông | 36/80 | |
20/06/06 | 13h30 | C203 | Chi tiết máy | Lê Cung | Sư phạm kỹ thuật | 36/64 | |
22/06/06 | 13h30 | A202 | Điện kỹ thuật | Dương Ngọc Thọ | Điện[CĐ] | 36/80 | |
23/06/06 | 13h30 | A202 | Dung sai & đo lường kỹ thuật | Trần Quốc Việt | Cơ khí[CĐ] | 36/80 | |
04C2 | 05/06/06 | 15h30 | A207 | Cắt gọt kim loại | Trần Quốc Việt | Cơ khí[CĐ] | 40/90 |
08/06/06 | 13h30 | A207 | Máy nâng chuyển | Nguyễn Xuân Hùng | Cơ khí[CĐ] | 40/90 | |
04C2 | 10/06/06 | 13h30 | A212 | Thủy lực & máy thủy lực | Huỳnh Văn Hoàng | Cơ khí Giao thông | 40/90 |
20/06/06 | 13h30 | C201 | Chi tiết máy | Lê Cung | Sư phạm kỹ thuật | 40/76 | |
22/06/06 | 13h30 | A207 | Điện kỹ thuật | Dương Ngọc Thọ | Điện[CĐ] | 40/90 | |
23/06/06 | 13h30 | A203 | Dung sai & đo lường kỹ thuật | Trần Quốc Việt | Cơ khí[CĐ] | 40/80 | |
04ĐL | 05/06/06 | 7h30 | A209 | Điện tử công nghiệp | Võ Thị Hương | Điện[CĐ] | 39/90 |
07/06/06 | 13h30 | A207 | Lý thuyết ôtô | Nguyễn Hoàng Việt | Cơ khí Giao thông | 39/90 | |
09/06/06 | 7h30 | C303 | An toàn lao động | Nguyễn Xuân Đạm | Cơ khí Giao thông | 39/64 | |
12/06/06 | 7h30 | A209 | Nguyên lý động cơ đốt trong | Phùng Xuân Thọ | Cơ khí Giao thông | 39/90 | |
17/06/06 | 7h30 | A206 | Máy thủy lực | Phạm Kim Loan | Cơ khí Giao thông | 39/90 | |
20/06/06 | 13h30 | C303 | Chi tiết máy | Nguyễn Văn Yến | Sư phạm kỹ thuật | 39/64 | |
22/06/06 | 13h30 | A213 | Điện kỹ thuật | Dương Ngọc Thọ | Điện[CĐ] | 39/80 | |
23/06/06 | 13h30 | A101 | Dung sai & đo lường kỹ thuật | Trần Quốc Việt | Cơ khí[CĐ] | 39/130 | |
04N | 05/06/06 | 9h30 | A209 | Điện tử công nghiệp | Võ Thị Hương | Điện[CĐ] | 36/90 |
07/06/06 | 13h30 | A213 | Lò công nghiệp | Phạm Thanh | Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh | 36/80 | |
09/06/06 | 13h30 | A213 | An toàn lao động | Phạm Thanh | 36/80 | ||
13/06/06 | 13h30 | A208 | Bơm quạt máy nén | Huỳnh Văn Hoàng | Cơ khí Giao thông | 36/90 | |
15/06/06 | 13h30 | A206 | Đo lường nhiệt | Nguyễn Thanh Quang | Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh | 36/90 | |
20/06/06 | 13h30 | A208 | Chi tiết máy | Nguyễn Văn Yến | Sư phạm kỹ thuật | 36/90 | |
23/06/06 | 13h30 | A208 | Lò hơi công nghiệp | Đào Ngọc Chân | Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh | 36/90 | |
04XD | 06/06/06 | 13h30 | A208 | Cơ học kết cấu | Nguyễn Phú Hoàng | Xây dựng [CĐ] | 53/90 |
08/06/06 | 13h30 | A213 | Nền móng | Nguyễn Tiến Dũng | 53/80 | ||
10/06/06 | 13h30 | A206 | Cấp thoát nước | Nguyễn Lan Phương | Xây dựng Dân dụng | 53/90 | |
13/06/06 | 7h30 | B303 | Máy xây dựng | Nguyễn Phước Bình | 53/88 | ||
17/06/06 | 7h30 | B106 | Kết cấu bê tông gạch đá | Bùi Thiện Lam | 53/80 | ||
19/06/06 | 13h30 | B301 | Kiến trúc | Phan Tiến Vinh | Xây dựng [CĐ] | 53/72 | |
23/06/06 | 7h30 | C301 | Đồ án Kiến trúc | Phan Tiến Vinh | 53/64 | ||
24/06/06 | 7h30 | A206 | Đồ án Kết cấu bê tông gạch đá | Bùi Thiện Lam | Xây dựng Dân dụng | 53/90 | |
04XC1 | 05/06/06 | 13h30 | B301 | Thủy Văn | Nguyễn Bản | Xây dựng Thủy lợi | 46/72 |
08/06/06 | 15h30 | B305 | Kết cấu kim loại - gỗ | Huỳnh Minh Sơn | Xây dựng Dân dụng | 46/80 | |
13/06/06 | 9h30 | B303 | Cơ học đất | Hoàng Truyền | Xây dựng Cầu đường | 46/88 | |
15/06/06 | 15h30 | B305 | Máy xây dựng | Nguyễn Khánh Linh | Xây dựng Dân dụng | 46/80 | |
20/06/06 | 7h30 | B303 | Kết cấu bê tông gạch đá | Ngô Thanh Vinh | Xây dựng [CĐ] | 46/88 | |
04XC2 | 05/06/06 | 15h30 | B301 | Thủy Văn | Nguyễn Bản | Xây dựng Thủy lợi | 43/72 |
08/06/06 | 13h30 | B306 | Kết cấu kim loại - gỗ | Huỳnh Minh Sơn | Xây dựng Dân dụng | 43/72 | |
13/06/06 | 9h30 | B301 | Cơ học đất | Hoàng Truyền | Xây dựng Cầu đường | 43/72 | |
15/06/06 | 15h30 | B306 | Máy xây dựng | Nguyễn Khánh Linh | Xây dựng Dân dụng | 43/72 | |
20/06/06 | 9h30 | B303 | Kết cấu bê tông gạch đá | Ngô Thanh Vinh | Xây dựng [CĐ] | 43/88 | |
04H | 05/06/06 | 15h30 | A208 | Hệ thống nhà máy hoá | Nguyễn Văn Dũng | Hoá [BK] | 53/90 |
07/06/06 | 15h30 | A207 | Công nghệ SX gốm sứ VL chịu lửa | Nguyễn Văn Dũng | 53/90 | ||
09/06/06 | 13h30 | A208 | Công nghệ sản xuất nhựa | Phạm Ngọc Anh | 53/90 | ||
14/06/06 | 13h30 | A207 | Công nghệ lọc dầu | Trần Văn Tiến | Hoá [CĐ] | 53/90 | |
16/06/06 | 13h30 | A208 | Hóa học dầu mỏ | Trần Văn Tiến | 53/90 | ||
19/06/06 | 13h30 | A207 | Công nghệ điện hoá | Lê Ngọc Trung | Hoá [BK] | 53/90 | |
23/06/06 | 7h30 | A212 | Tiếng Anh | Nguyễn Thị Hải Yến | Tiếng Anh chuyên ngành | 53/90 | |
24/06/06 | 7h30 | C202 | Đồ án quá trình thiết bị | Trần Văn Tiến | Hoá [CĐ] | 53/60 | |
04MT1 | 05/06/06 | 13h30 | C201 | Vi khí hậu & ô nhiễm phóng xạ | Nguyễn Thị Lê | Xây dựng Dân dụng | 39/76 |
07/06/06 | 13h30 | A101 | Mạng cấp & thoát nước | Nguyễn Lan Phương | 39/100 | ||
10/06/06 | 15h30 | A212 | Đường ống & van | Trần Quốc Việt | Cơ khí[CĐ] | 39/90 | |
16/06/06 | 13h30 | A101 | Hoá học & độc học môi trường | Lê Xuân Phương | Hoá [CĐ] | 39/100 | |
21/06/06 | 13h30 | A101 | Phân tích & khảo sát môi trường | Trần Văn Quang | Xây dựng Dân dụng | 39/100 | |
23/06/06 | 7h30 | A210 | Tiếng Anh | Nguyễn Phước Vĩnh Cố | Tiếng Anh chuyên ngành | 39/134 | |
04MT2 | 05/06/06 | 13h30 | C202 | Vi khí hậu & ô nhiễm phóng xạ | Nguyễn Thị Lê | Xây dựng Dân dụng | 40/60 |
07/06/06 | 13h30 | A101 | Mạng cấp & thoát nước | Nguyễn Lan Phương | 40/130 | ||
10/06/06 | 15h30 | A213 | Đường ống & van | Trần Quốc Việt | Cơ khí[CĐ] | 40/80 | |
16/06/06 | 13h30 | A101 | Hoá học & độc học môi trường | Lê Xuân Phương | Hoá [CĐ] | 40/130 | |
21/06/06 | 13h30 | A101 | Phân tích & khảo sát môi trường | Trần Văn Quang | Xây dựng Dân dụng | 40/130 | |
23/06/06 | 7h30 | A210 | Tiếng Anh | Lê Thị Nhi | Tiếng Anh chuyên ngành | 40/100 | |
04Đ2 | 07/06/06 | 15h30 | A101 | Điện tử ứng dụng | Nguyễn Thị Khánh Hồng | Điện[CĐ] | 38/100 |
09/06/06 | 7h30 | A210 | Cung cấp điện | Nguyễn Văn Tiến | 38/100 | ||
14/06/06 | 13h30 | A101 | Khí cụ điện & Phần tử tự động | Võ Như Tiến | 38/130 | ||
19/06/06 | 15h30 | A207 | Lý thuyết mạch | Hoàng Dũng | Điện | 38/90 | |
21/06/06 | 15h30 | A101 | Máy điện | Dương Ngọc Thọ | Điện[CĐ] | 38/130 | |
24/06/06 | 7h30 | A203 | Đồ án Cung cấp điện | Nguyễn Văn Tiến | 38/80 | ||
04Đ3 | 07/06/06 | 15h30 | A101 | Điện tử ứng dụng | Nguyễn Thị Khánh Hồng | 38/130 | |
09/06/06 | 7h30 | A210 | Cung cấp điện | Nguyễn Văn Tiến | 38/134 | ||
14/06/06 | 13h30 | A101 | Khí cụ điện & Phần tử tự động | Võ Như Tiến | 38/100 | ||
19/06/06 | 15h30 | A202 | Lý thuyết mạch | Hoàng Dũng | Điện | 38/80 | |
21/06/06 | 15h30 | A101 | Máy điện | Dương Ngọc Thọ | Điện[CĐ] | 38/100 | |
24/06/06 | 13h30 | A203 | Đồ án Cung cấp điện | Nguyễn Văn Tiến | 38/80 | ||
04XT | 06/06/06 | 13h30 | A213 | Khai thác & quản lý nguồn nước | Nguyễn Quang Đoàn | Xây dựng Thủy lợi | 35/80 |
08/06/06 | 15h30 | A213 | An toàn lao động | Hoàng Công Cẩn | 35/80 | ||
10/06/06 | 15h30 | A206 | Cấp thoát nước | Nguyễn Lan Phương | Xây dựng Dân dụng | 35/90 | |
15/06/06 | 15h30 | A213 | Kiến trúc | Phan Tiến Vinh | Xây dựng [CĐ] | 35/80 | |
20/06/06 | 13h30 | A213 | Kết cấu bê tông gạch đá | Ngô Thanh Vinh | 35/80 | ||
23/06/06 | 7h30 | C303 | Đồ án Kết cấu bê tông gạch đá | Ngô Thanh Vinh | 35/64 | ||
24/06/06 | 7h30 | C201 | Đồ án Kiến trúc | Phan Tiến Vinh | 35/76 | ||
Lập bởi Phòng ĐT & CTHSSV - Ngày 26/05/2006 |