Đại
học Đà Nẵng |
LỊCH THI LẦN 1 KHÓA 2005 CAO ĐẢNG |
|
||||||
Lớp |
Ngày thi |
Giờ thi |
Phòng |
Tên Môn học |
Giáo viên |
Khoa |
Tỉ lệ |
|
05Đ1 |
19/06/06 |
9h30 |
A301 |
Toán |
Phan Thị Quản |
Toán |
72/124 |
|
|
21/06/06 |
9h30 |
A210 |
Vật lý |
Nguyễn Văn Đông |
Vật lý |
72/134 |
|
|
23/06/06 |
7h30 |
A301 |
Tiếng Anh |
Phạm Thị Thanh Mai |
Tiếng Anh chuyên ngành |
72/124 |
|
|
26/06/06 |
7h30 |
A301 |
Vật liệu điện |
Phạm Đình Chung |
Điện |
72/124 |
|
|
28/06/06 |
7h30 |
A301 |
Kỹ thuật cơ khí |
Đinh Minh Diệm |
Cơ khí |
72/124 |
|
|
30/06/06 |
7h30 |
A301 |
Điện tử cơ bản |
Nguyễn Quang Như Quỳnh |
Điện tử Viễn thông |
72/124 |
|
05ĐT |
19/06/06 |
9h30 |
A210 |
Toán |
Đinh Thị Văn |
Toán |
71/134 |
|
|
21/06/06 |
7h30 |
A101 |
Vật lý |
Trương Thành |
Vật lý |
71/130 |
|
|
23/06/06 |
7h30 |
A101 |
Tiếng Anh |
Hồ Thị Yến Lan |
Tiếng Anh chuyên ngành |
71/130 |
|
|
26/06/06 |
9h30 |
A301 |
Dụng cụ bán dẫn |
Nguyễn Văn Thịnh |
Điện[CĐ] |
71/124 |
|
|
28/06/06 |
9h30 |
A210 |
Điện kỹ thuật |
Dương Ngọc Thọ |
|
71/134 |
|
|
30/06/06 |
7h30 |
A101 |
Điện tử cơ bản |
Võ Thị Hương |
|
71/130 |
|
05T1 |
19/06/06 |
9h30 |
A212 |
Toán |
Đinh Thị Văn |
Toán |
49/90 |
|
|
21/06/06 |
9h30 |
A301 |
Vật lý |
Nguyễn Văn Dũng |
Vật lý |
49/124 |
|
|
23/06/06 |
7h30 |
A202 |
Tiếng Anh |
Trương Thị Thời |
Tiếng Anh chuyên ngành |
49/80 |
|
|
26/06/06 |
7h30 |
A305 |
Lý thuyết rời rạc |
Trần Đình Sơn |
Công nghệ thông tin |
49/130 |
|
|
29/06/06 |
9h30 |
A210 |
Tin học văn phòng |
Hoàng Thị Mỹ Lệ |
Điện[CĐ] |
49/134 |
|
|
30/06/06 |
9h30 |
A212 |
Kỹ thuật lập trình |
Hoàng Thị Mỹ Lệ |
|
49/90 |
|
05T2 |
19/06/06 |
9h30 |
A213 |
Toán |
Đinh Thị Văn |
Toán |
50/80 |
|
|
21/06/06 |
9h30 |
A209 |
Vật lý |
Nguyễn Văn Dũng |
Vật lý |
50/90 |
|
|
23/06/06 |
7h30 |
A209 |
Tiếng Anh |
Nguyễn Phước Vĩnh Cố |
Tiếng Anh chuyên ngành |
50/90 |
|
|
26/06/06 |
7h30 |
A101 |
Lý thuyết rời rạc |
Trần Đình Sơn |
Công nghệ thông tin |
50/130 |
|
|
29/06/06 |
7h30 |
A210 |
Tin học văn phòng |
Hoàng Thị Mỹ Lệ |
Điện[CĐ] |
50/134 |
|
|
30/06/06 |
7h30 |
A212 |
Kỹ thuật lập trình |
Hoàng Thị Mỹ Lệ |
|
50/90 |
|
05C1 |
15/05/06 |
7h30 |
A202 |
Toán |
Phan Thị Ngũ |
Toán |
52/80 |
|
|
17/05/06 |
7h30 |
A203 |
Vật lý |
Trần Thị Cát |
Vật lý |
52/80 |
|
|
19/05/06 |
7h30 |
PC1 |
Vẽ thiết kế trên máy
tính |
Tô Cương |
Sư phạm kỹ thuật |
52/30 |
|
|
22/05/06 |
7h30 |
A202 |
Tiếng Anh |
Lê Thị Thu |
Tiếng Anh chuyên ngành |
52/80 |
|
|
24/05/06 |
7h30 |
A203 |
Sức bền vật liệu |
Thái Hoàng Phong |
Sư phạm kỹ thuật |
52/80 |
|
|
26/05/06 |
7h30 |
A202 |
Cơ lý thuyết |
Huỳnh Minh Tuấn |
|
52/80 |
|
05C2 |
15/05/06 |
7h30 |
A203 |
Toán |
Phan Thị Ngũ |
Toán |
52/80 |
|
|
17/05/06 |
7h30 |
A206 |
Vật lý |
Trần Thị Cát |
Vật lý |
52/90 |
|
|
19/05/06 |
7h30 |
PC2 |
Vẽ thiết kế trên máy
tính |
Tô Cương |
Sư phạm kỹ thuật |
52/30 |
|
|
22/05/06 |
7h30 |
A203 |
Tiếng Anh |
Nguyễn Thị Hải Yến |
Tiếng Anh chuyên ngành |
52/80 |
|
|
24/05/06 |
7h30 |
A210 |
Sức bền vật liệu |
Thái Hoàng Phong |
Sư phạm kỹ thuật |
52/134 |
|
|
26/05/06 |
7h30 |
A212 |
Cơ lý thuyết |
Huỳnh Minh Tuấn |
|
52/90 |
|
05ĐL |
15/05/06 |
9h30 |
A202 |
Toán |
Tần Bình |
Toán |
36/80 |
|
|
17/05/06 |
9h30 |
A210 |
Vật lý |
Nguyễn Văn Dũng |
Vật lý |
36/134 |
|
|
22/05/06 |
7h30 |
A301 |
Tiếng Anh |
Lê Thị Thanh Quang |
Tiếng Anh chuyên ngành |
36/124 |
|
|
24/05/06 |
9h30 |
A210 |
Sức bền vật liệu |
Thái Hoàng Phong |
Sư phạm kỹ thuật |
36/134 |
|
|
26/05/06 |
13h30 |
A207 |
Cơ lý thuyết |
Huỳnh Minh Tuấn |
|
36/90 |
|
|
27/05/06 |
7h30 |
PC1 |
Vẽ thiết kế trên máy
tính |
Phan Tường |
|
36/30 |
|
05N |
15/05/06 |
9h30 |
A203 |
Toán |
Tần Bình |
Toán |
33/80 |
|
|
17/05/06 |
9h30 |
A210 |
Vật lý |
Nguyễn Văn Dũng |
Vật lý |
33/100 |
|
|
19/05/06 |
7h30 |
A209 |
Nhiệt động học kỹ thuật |
Nguyễn Phương Loan |
Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh |
33/90 |
|
05N |
22/05/06 |
7h30 |
A305 |
Tiếng Anh |
Hồ Thị Tốt |
Tiếng Anh chuyên ngành |
33/130 |
|
|
26/05/06 |
13h30 |
A209 |
Cơ lý thuyết |
Huỳnh Minh Tuấn |
Sư phạm kỹ thuật |
33/90 |
|
05XD |
15/05/06 |
7h30 |
A210 |
Toán |
Phan Thị Ngũ |
Toán |
66/134 |
|
|
17/05/06 |
9h30 |
A101 |
Vật lý |
Nguyễn Văn Đông |
Vật lý |
66/130 |
|
|
19/05/06 |
13h30 |
PC1 |
Vẽ thiết kế trên máy
tính |
Dương Thọ |
Sư phạm kỹ thuật |
66/30 |
|
|
20/05/06 |
7h30 |
A210 |
Kỹ thuật môi trường |
Phan Nhu Thúc |
Xây dựng Dân dụng |
66/134 |
|
|
22/05/06 |
7h30 |
A210 |
Tiếng Anh |
Lê Thị Nhi |
Tiếng Anh chuyên ngành |
66/134 |
|
|
23/05/06 |
7h30 |
A210 |
Hóa |
Nguyễn Văn Đáng |
Hóa [SP] |
66/134 |
|
|
24/05/06 |
13h30 |
A301 |
Sức bền vật liệu |
Lê Viết Thành |
Sư phạm kỹ thuật |
66/124 |
|
|
26/05/06 |
9h30 |
A305 |
Cơ lý thuyết |
Huỳnh Minh Tuấn |
|
66/130 |
|
|
27/05/06 |
7h30 |
A210 |
Địa chất công trình |
Nguyễn Ngọc Toàn |
Xây dựng Cầu đường |
66/134 |
|
05XC1 |
15/05/06 |
9h30 |
A210 |
Toán |
Nguyễn Hữu Chiến |
Toán |
48/134 |
|
|
17/05/06 |
7h30 |
A210 |
Vật lý |
Trần Thị Cát |
Vật lý |
48/134 |
|
|
19/05/06 |
7h30 |
A301 |
Hóa |
Nguyễn Văn Đáng |
Hóa [SP] |
48/124 |
|
|
22/05/06 |
7h30 |
A101 |
Tiếng Anh |
Vũ Thị Tuyết Nga |
Tiếng Anh chuyên ngành |
48/130 |
|
|
24/05/06 |
15h30 |
A301 |
Sức bền vật liệu |
Lê Viết Thành |
Sư phạm kỹ thuật |
48/124 |
|
|
26/05/06 |
15h30 |
A209 |
Cơ lý thuyết |
Huỳnh Minh Tuấn |
|
48/90 |
|
|
27/05/06 |
13h30 |
A210 |
Môi trường |
Phan Nhu Thúc |
Xây dựng Dân dụng |
48/134 |
|
05XC2 |
15/05/06 |
9h30 |
A212 |
Toán |
Nguyễn Hữu Chiến |
Toán |
46/90 |
|
|
17/05/06 |
7h30 |
A209 |
Vật lý |
Trần Thị Cát |
Vật lý |
46/90 |
|
|
19/05/06 |
7h30 |
A305 |
Hóa |
Nguyễn Văn Đáng |
Hóa [SP] |
46/130 |
|
|
22/05/06 |
7h30 |
A213 |
Tiếng Anh |
Vũ Thị Tuyết Nga |
Tiếng Anh chuyên ngành |
46/80 |
|
|
24/05/06 |
15h30 |
A305 |
Sức bền vật liệu |
Lê Viết Thành |
Sư phạm kỹ thuật |
46/130 |
|
|
26/05/06 |
15h30 |
A207 |
Cơ lý thuyết |
Huỳnh Minh Tuấn |
|
46/90 |
|
|
27/05/06 |
13h30 |
A211 |
Môi trường |
Phan Nhu Thúc |
Xây dựng Dân dụng |
46/90 |
|
05H |
19/06/06 |
7h30 |
A202 |
Toán |
Phan Thị Ngũ |
Toán |
32/80 |
|
|
21/06/06 |
9h30 |
A101 |
Hóa lý |
Lê Tự Hải |
Hóa [SP] |
32/130 |
|
|
23/06/06 |
9h30 |
A101 |
Kỹ thuật nhiệt |
Mã Phước Hoàng |
Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh |
32/130 |
|
|
26/06/06 |
9h30 |
A210 |
Hóa phân tích |
Phạm Thị Hà |
Hóa [SP] |
32/134 |
|
|
28/06/06 |
9h30 |
A101 |
Điện kỹ thuật |
Dương Ngọc Thọ |
Điện[CĐ] |
32/130 |
|
|
30/06/06 |
13h30 |
A301 |
Tin học đại cương |
Mai Văn Hà |
Công nghệ thông tin |
32/124 |
|
05MT1 |
19/06/06 |
7h30 |
A212 |
Toán |
Phan Thị Ngũ |
Toán |
42/90 |
|
|
21/06/06 |
7h30 |
A301 |
Hóa lý |
Nguyễn Bá Trung |
Hóa [SP] |
42/124 |
|
|
23/06/06 |
9h30 |
A301 |
Kỹ thuật nhiệt |
Hồ Trần Anh Ngọc |
Cơ khí[CĐ] |
42/124 |
|
|
26/06/06 |
9h30 |
A305 |
Hóa phân tích |
Phạm Thị Hà |
Hóa [SP] |
42/130 |
|
|
28/06/06 |
9h30 |
A301 |
Điện kỹ thuật |
Dương Ngọc Thọ |
Điện[CĐ] |
42/124 |
|
|
30/06/06 |
15h30 |
A301 |
Tin học đại cương |
Mai Văn Hà |
Công nghệ thông tin |
42/124 |
|
05MT2 |
19/06/06 |
7h30 |
A213 |
Toán |
Phan Thị Ngũ |
Toán |
41/80 |
|
|
21/06/06 |
7h30 |
A301 |
Hóa lý |
Nguyễn Bá Trung |
Hóa [SP] |
41/100 |
|
|
23/06/06 |
9h30 |
A301 |
Kỹ thuật nhiệt |
Hồ Trần Anh Ngọc |
Cơ khí[CĐ] |
41/100 |
|
|
26/06/06 |
9h30 |
A305 |
Hóa phân tích |
Phạm Thị Hà |
Hóa [SP] |
41/100 |
|
|
28/06/06 |
9h30 |
A301 |
Điện kỹ thuật |
Dương Ngọc Thọ |
Điện[CĐ] |
41/100 |
|
|
30/06/06 |
15h30 |
A301 |
Tin học đại cương |
Mai Văn Hà |
Công nghệ thông tin |
41/100 |
|
05Đ2 |
19/06/06 |
7h30 |
A210 |
Toán |
Phan Thị Ngũ |
Toán |
74/134 |
|
|
21/06/06 |
7h30 |
A210 |
Vật lý |
Trương Thành |
Vật lý |
74/134 |
|
|
23/06/06 |
7h30 |
A305 |
Tiếng Anh |
Dương Ngọc Bích Đào |
Tiếng Anh chuyên ngành |
74/130 |
|
|
26/06/06 |
7h30 |
A210 |
Vật liệu điện |
Phạm Đình Chung |
Điện |
74/134 |
|
|
28/06/06 |
7h30 |
A305 |
Kỹ thuật cơ khí |
Lưu Đức Hòa |
Cơ khí |
74/130 |
|
|
30/06/06 |
7h30 |
A305 |
Điện tử cơ bản |
Võ Thị Hương |
Điện[CĐ] |
74/130 |
|
05XT |
15/05/06 |
7h30 |
A212 |
Toán |
Phan Thị Ngũ |
Toán |
46/90 |
|
|
17/05/06 |
7h30 |
A213 |
Hóa |
Phạm Văn Tuấn |
Hóa [SP] |
46/80 |
|
05XT |
19/05/06 |
13h30 |
PC2 |
Vẽ thiết kế trên máy
tính |
Dương Thọ |
Sư phạm kỹ thuật |
46/30 |
|
|
22/05/06 |
7h30 |
A212 |
Tiếng Anh |
Trần Thị Thùy Hương |
Tiếng Anh chuyên ngành |
46/90 |
|
|
24/05/06 |
13h30 |
A305 |
Sức bền vật liệu |
Lê Viết Thành |
Sư phạm kỹ thuật |
46/130 |
|
|
26/05/06 |
9h30 |
A202 |
Cơ lý thuyết |
Huỳnh Minh Tuấn |
|
46/80 |
|
|
27/05/06 |
7h30 |
A213 |
Địa chất công trình |
Nguyễn Ngọc Toàn |
Xây dựng Cầu đường |
46/80 |
|
05HTP |
19/06/06 |
7h30 |
A301 |
Toán |
Phan Thị Ngũ |
Toán |
43/124 |
|
|
21/06/06 |
9h30 |
A101 |
Hóa lý |
Lê Tự Hải |
Hóa [SP] |
43/100 |
|
|
23/06/06 |
9h30 |
A101 |
Kỹ thuật nhiệt |
Hồ Trần Anh Ngọc |
Cơ khí[CĐ] |
43/100 |
|
|
26/06/06 |
9h30 |
A210 |
Hóa phân tích |
Phạm Thị Hà |
Hóa [SP] |
43/100 |
|
|
28/06/06 |
9h30 |
A101 |
Điện kỹ thuật |
Dương Ngọc Thọ |
Điện[CĐ] |
43/100 |
|
|
30/06/06 |
13h30 |
A301 |
Tin học đại cương |
Mai Văn Hà |
Công nghệ thông tin |
43/100 |
|
05CĐT |
19/06/06 |
9h30 |
A101 |
Toán |
Phan Thị Quản |
Toán |
46/130 |
|
|
21/06/06 |
9h30 |
A305 |
Vật lý |
Nguyễn Văn Đông |
Vật lý |
46/130 |
|
|
23/06/06 |
7h30 |
A213 |
Tiếng Anh |
Hồ Thị Yến Lan |
Tiếng Anh chuyên ngành |
46/80 |
|
|
26/06/06 |
7h30 |
PC1 |
Vẽ thiết kế trên máy
tính |
Lê Viết Thành |
Sư phạm kỹ thuật |
46/30 |
|
|
28/06/06 |
7h30 |
A209 |
Cơ lý thuyết |
Huỳnh Minh Tuấn |
|
46/90 |
|
|
30/06/06 |
7h30 |
A209 |
Sức bền vật liệu |
Thái Hoàng Phong |
|
46/90 |
|
Lập
bởi Phòng ĐT & CTHSSV - Ngày 09/05/2006 |
|