Đại học Đà Nẵng |
LỊCH
THI LẦN 2 KHÓA 2003 CAO ĐẲNG |
|
||||||
Lớp |
Ngày thi |
Giờ thi |
Phòng |
Tên Môn học |
Giáo viên |
Khoa |
Tỉ lệ |
|
03Đ1 |
15/05/06 |
7h30 |
A207 |
Tổ chức sản xuất |
Phạm Thị Nghiên |
Xây dựng Thủy lợi |
33/90 |
|
|
|
9h30 |
|
Thiết kế Rờle |
Lê Kim Hùng |
Điện |
33/90 |
|
|
17/05/06 |
7h30 |
A211 |
Quy hoạch mạng điện |
Trần Ngọc Do |
|
33/90 |
|
|
|
9h30 |
|
Thiết kế cao áp |
Nguyễn Văn Tiến |
Điện[CĐ] |
33/90 |
|
|
18/05/06 |
7h30 |
|
Vận hành hệ thống điện |
Ngô Văn Dưỡng |
Điện |
33/90 |
|
|
|
9h30 |
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Trần Ngọc Ánh |
Mác-LêNin |
33/90 |
|
|
19/05/06 |
7h30 |
|
Nhà máy điện |
Lê Đình Dương |
Điện |
33/90 |
|
|
|
9h30 |
|
Đồ án nhà máy điện |
Lê Đình Dương |
|
33/90 |
|
03Đ2 |
15/05/06 |
7h30 |
A207 |
Tổ chức sản xuất |
Phạm Thị Nghiên |
Xây dựng Thủy lợi |
36/100 |
|
|
|
9h30 |
|
Thiết kế Rờle |
Lê Kim Hùng |
Điện |
36/100 |
|
|
17/05/06 |
7h30 |
A211 |
Quy hoạch mạng điện |
Trần Ngọc Do |
|
36/100 |
|
|
|
9h30 |
|
Thiết kế cao áp |
Nguyễn Văn Tiến |
Điện[CĐ] |
36/100 |
|
|
18/05/06 |
7h30 |
|
Vận hành hệ thống điện |
Ngô Văn Dưỡng |
Điện |
36/100 |
|
|
|
9h30 |
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Trần Ngọc Ánh |
Mác-LêNin |
36/100 |
|
|
19/05/06 |
7h30 |
|
Nhà máy điện |
Phan Văn Kiên |
Điện |
36/100 |
|
|
|
9h30 |
|
Đồ án nhà máy điện |
Phan Văn Kiên |
|
36/100 |
|
03ĐT1 |
16/05/06 |
7h30 |
|
Thiết kế mạch điện tử |
Hồ Viết Việt |
Điện tử Viễn thông |
43/90 |
|
|
|
9h30 |
|
Hệ thống viễn thông |
Phạm Vĩnh Minh |
|
43/90 |
|
|
17/05/06 |
7h30 |
A207 |
Thông tin số |
Hoàng Lê Uyên Thục |
|
43/90 |
|
|
18/05/06 |
9h30 |
A202 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Nguyễn Phi Lê |
Mác-LêNin |
43/80 |
|
|
19/05/06 |
7h30 |
B306 |
Đồ án điện tử ứng dụng |
Bộ Môn Điện Tử |
Điện tử Viễn thông |
43/72 |
|
03ĐT2 |
16/05/06 |
15h30 |
A211 |
Thiết kế mạch điện tử |
Hồ Viết Việt |
|
39/100 |
|
|
|
9h30 |
|
Hệ thống viễn thông |
Phạm Vĩnh Minh |
|
39/100 |
|
|
17/05/06 |
7h30 |
A207 |
Thông tin số |
Hoàng Lê Uyên Thục |
|
39/100 |
|
|
18/05/06 |
9h30 |
A202 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Nguyễn Phi Lê |
Mác-LêNin |
39/100 |
|
|
19/05/06 |
7h30 |
B306 |
Đồ án điện tử ứng dụng |
Bộ Môn Điện Tử |
Điện tử Viễn thông |
39/100 |
|
03T1 |
16/05/06 |
15h30 |
A206 |
Bảo trì và sửa chữa máy tính |
Mai Hộ |
Công nghệ thông tin |
40/90 |
|
|
|
9h30 |
|
Kinh tế ngành |
Lê Thi Kim Oanh |
Xây dựng Thủy lợi |
40/90 |
|
|
18/05/06 |
7h30 |
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Trần Ngọc Ánh |
Mác-LêNin |
40/90 |
|
|
|
9h30 |
|
Hệ điều hành UNIX & Windows NT |
Nguyễn Tấn Khôi |
Công nghệ thông tin |
40/90 |
|
|
19/05/06 |
7h30 |
B303 |
Đồ án Phân tích & thiết kế hệ
thống |
Phan Huy Khánh |
|
40/88 |
|
03T2 |
16/05/06 |
15h30 |
A206 |
Bảo trì và sửa chữa máy tính |
Mai Hộ |
|
43/100 |
|
|
|
9h30 |
|
Kinh tế ngành |
Lê Thi Kim Oanh |
Xây dựng Thủy lợi |
43/100 |
|
|
18/05/06 |
7h30 |
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Trần Ngọc Ánh |
Mác-LêNin |
43/100 |
|
|
|
9h30 |
|
Hệ điều hành UNIX & Windows NT |
Nguyễn Tấn Khôi |
Công nghệ thông tin |
43/100 |
|
|
19/05/06 |
7h30 |
B303 |
Đồ án Phân tích & thiết kế hệ
thống |
Phan Huy Khánh |
|
43/100 |
|
03C1 |
16/05/06 |
15h30 |
A203 |
Tổ chức sản xuất |
Lê Thi Kim Oanh |
Xây dựng Thủy lợi |
39/80 |
|
|
|
9h30 |
|
Sửa chữa & lắp ráp thiết bị |
Lê Viết Ngưu |
Cơ khí |
39/80 |
|
|
18/05/06 |
7h30 |
A212 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Lê Cần Tỉnh |
Mác-LêNin |
39/90 |
|
|
|
9h30 |
|
Công nghệ chế tạo máy |
Nguyễn Đắc Lực |
Cơ khí |
39/90 |
|
|
19/05/06 |
7h30 |
B305 |
Cấp phôi & kiểm tra tự động |
Nguyễn Đắc Lực |
|
39/80 |
|
|
|
9h30 |
|
Đồ án Công nghệ chế tạo máy |
Nguyễn Đắc Lực |
|
39/80 |
|
03C2 |
16/05/06 |
7h30 |
A203 |
Tổ chức sản xuất |
Lê Thi Kim Oanh |
Xây dựng Thủy lợi |
40/100 |
|
|
|
9h30 |
|
Sửa chữa & lắp ráp thiết bị |
Lê Viết Ngưu |
Cơ khí |
40/100 |
|
|
18/05/06 |
7h30 |
A212 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Lê Cần Tỉnh |
Mác-LêNin |
40/100 |
|
03C2 |
18/05/06 |
9h30 |
A212 |
Công nghệ chế tạo máy |
Nguyễn Đắc Lực |
Cơ khí |
40/100 |
|
|
19/05/06 |
7h30 |
B305 |
Cấp phôi & kiểm tra tự động |
Nguyễn Đắc Lực |
|
40/100 |
|
|
|
9h30 |
|
Đồ án Công nghệ chế tạo máy |
Nguyễn Đắc Lực |
|
40/100 |
|
03ĐL |
16/05/06 |
7h30 |
A203 |
Tổ chức sản xuất |
Lê Thi Kim Oanh |
Xây dựng Thủy lợi |
55/100 |
|
|
|
9h30 |
A208 |
Điều khiển tự động |
Nguyễn Thế Tranh |
Cơ khí[CĐ] |
55/90 |
|
|
18/05/06 |
15h30 |
A213 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Nguyễn Thị Nga |
Mác-LêNin |
55/80 |
|
|
|
13h30 |
C202 |
Nhiên liệu & dầu nhờn |
Nguyễn Xuân Đạm |
Cơ khí Giao thông |
55/60 |
|
|
20/05/06 |
7h30 |
A208 |
Sử dụng & sửa chữa ôtô |
Nguyễn Lê Châu Thành |
Cơ khí[CĐ] |
55/90 |
|
|
|
9h30 |
|
Đồ án Kết cấu động cơ |
Bộ Môn Cơ Khí Giao Thông |
Cơ khí Giao thông |
55/90 |
|
03N |
16/05/06 |
7h30 |
B306 |
Chuyên đề năng lượng |
Hoàng Dương Hùng |
Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh |
51/72 |
|
|
|
9h30 |
|
Tự động nhiệt |
Hoàng Dương Hùng |
|
51/72 |
|
|
17/05/06 |
7h30 |
|
Mạng nhiệt và thiết bị trao đổi
nhiệt |
Nguyễn Bốn |
|
51/72 |
|
|
|
9h30 |
|
Điều hòa không khí |
Võ Chí Chính |
|
51/72 |
|
|
18/05/06 |
15h30 |
A213 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Nguyễn Thị Nga |
Mác-LêNin |
51/100 |
|
03XD |
15/05/06 |
13h30 |
A206 |
An toàn lao động |
Phan Quang Vinh |
Xây dựng Dân dụng |
54/90 |
|
|
|
15h30 |
|
Kỹ thuật thi công |
Phan Quang Vinh |
|
54/90 |
|
|
18/05/06 |
13h30 |
A203 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Ngô Văn Hà |
Mác-LêNin |
54/80 |
|
|
19/05/06 |
7h30 |
B106 |
Tổ chức thi công |
Mai Chánh Trung |
Xây dựng Dân dụng |
54/90 |
|
|
|
9h30 |
|
Đồ án Tổ chức thi công |
Mai Chánh Trung |
|
54/90 |
|
03XC1 |
15/05/06 |
7h30 |
C303 |
Khai thác Cầu đường |
Lê Văn Lạc |
Xây dựng Cầu đường |
43/80 |
|
|
|
15h30 |
A203 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Lê Minh Thọ |
Mác-LêNin |
43/80 |
|
|
17/05/06 |
13h30 |
|
Thi công cầu |
Nguyễn Hoàng Vĩnh |
Xây dựng Cầu đường |
43/80 |
|
|
|
15h30 |
|
Đồ án Thi công cầu |
Nguyễn Hoàng Vĩnh |
|
43/80 |
|
|
19/05/06 |
7h30 |
A205 |
Thi công đường |
Nguyễn Hồng Hải |
|
43/90 |
|
|
|
7h30 |
|
Đồ án Thi công đường |
Nguyễn Hồng Hải |
|
43/90 |
|
03XC2 |
15/05/06 |
7h30 |
C303 |
Khai thác Cầu đường |
Lê Văn Lạc |
|
59/100 |
|
|
|
15h30 |
A203 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Lê Minh Thọ |
Mác-LêNin |
59/100 |
|
|
17/05/06 |
13h30 |
|
Thi công cầu |
Nguyễn Hoàng Vĩnh |
Xây dựng Cầu đường |
59/100 |
|
|
|
15h30 |
|
Đồ án Thi công cầu |
Nguyễn Hoàng Vĩnh |
|
59/100 |
|
|
19/05/06 |
7h30 |
B106 |
Thi công đường |
Nguyễn Hồng Hải |
|
59/100 |
|
|
|
7h30 |
|
Đồ án Thi công đường |
Nguyễn Hồng Hải |
|
59/100 |
|
03H |
15/05/06 |
7h30 |
A208 |
Công nghệ chế biến khí |
Nguyễn Thị Đông Phương |
Hoá [CĐ] |
48/90 |
|
|
|
9h30 |
|
Sản phẩm dầu mỏ thành phẩm |
Nguyễn Thị Đông Phương |
|
48/90 |
|
|
16/05/06 |
13h30 |
A211 |
Quản lý chất lượng theo ISO |
Lê Xuân Phương |
|
48/90 |
|
|
|
15h30 |
|
Công nghệ môi trường |
Trần Văn Quang |
Xây dựng Dân dụng |
48/90 |
|
|
17/05/06 |
7h30 |
A208 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
Dương Thiên Hương |
Mác-LêNin |
48/90 |
|
|
|
9h30 |
|
An toàn & vệ sinh công nghiệp |
Lê Xuân Phương |
Hoá [CĐ] |
48/90 |
|
|
18/05/06 |
7h30 |
A205 |
Đo lường & Điều khiển |
Trần Thế Truyền |
Hoá [BK] |
48/90 |
|
03MT |
15/05/06 |
15h30 |
B306 |
Sản xuất sạch |
Lê Xuân Phương |
Hoá [CĐ] |
53/72 |
|
|
|
9h30 |
|
Công nghệ xử lý chất thải rắn |
Nguyễn Thanh Hội |
|
53/72 |
|
|
17/05/06 |
7h30 |
A208 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
Nguyễn Văn An |
Mác-LêNin |
53/100 |
|
|
|
9h30 |
|
An toàn & vệ sinh công nghiệp |
Lê Xuân Phương |
Hoá [CĐ] |
53/100 |
|
|
19/05/06 |
7h30 |
|
Đánh giá tác động môi trường |
Trần Văn Quang |
Xây dựng Dân dụng |
53/90 |
|
03Đ3 |
15/05/06 |
15h30 |
A207 |
Tổ chức sản xuất |
Phạm Thị Nghiên |
Xây dựng Thủy lợi |
41/100 |
|
|
|
9h30 |
PC1 |
Thiết kế nhờ máy tính |
Phan Tường |
Sư phạm kỹ thuật |
41/30 |
|
|
17/05/06 |
7h30 |
B301 |
Vi xử lý & Thiết bị ngoại vi |
Lâm Tăng Đức |
Điện |
41/72 |
|
|
|
9h30 |
|
Trang bị điện |
Nguyễn Bê |
|
41/72 |
|
|
18/05/06 |
15h30 |
A211 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Trần Ngọc Ánh |
Mác-LêNin |
41/100 |
|
03XT |
|
13h30 |
A203 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Ngô Văn Hà |
|
34/100 |
|
|
|
15h30 |
|
Dự toán xây dựng |
Tô Thuý Nga |
Xây dựng Thủy lợi |
34/80 |
|
|
20/05/06 |
7h30 |
A212 |
Tổ chức thi công |
Phan Hồng Sáng |
|
34/90 |
|
03XT |
20/05/06 |
9h30 |
A212 |
Đồ án Tổ chức thi công |
Phan Hồng Sáng |
Xây dựng Thủy lợi |
34/90 |
|
|
23/05/06 |
13h30 |
A203 |
Nhà máy Thủy điện |
Nguyễn Xuân Thanh |
|
34/80 |
|
|
|
15h30 |
|
Trạm bơm điện |
Nguyễn Xuân Thanh |
|
34/80 |
|