Đại học Đà Nẵng |
|
|
|
|
|
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật |
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÁC
LỚP NGHỈ HỌC DO SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG |
Từ ngày
22/03/2010 đến 10/04/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Lớp HP |
Tên học phần |
Thứ |
Từ tiết |
Đến tiết |
Họ tên Giáo viên |
Ghi chú |
01 |
09CTMT02 |
Cấu trúc máy
tính |
2 |
3 |
5 |
Đoàn Duy Bình |
QS |
02 |
09CTMT03 |
Cấu trúc máy
tính |
7 |
3 |
5 |
Đoàn Duy Bình |
QS |
03 |
09CTMTA02 |
Cấu trúc máy
tính A |
2 |
3 |
5 |
Đoàn Duy Bình |
QS |
04 |
09CNXH02 |
Chủ nghĩa XHKH |
7 |
7 |
9 |
Trịnh Thị Nhài |
QS |
05 |
09CHCT01 |
Cơ học công
trình |
2 |
7 |
10 |
Trần Đức Long |
QS |
06 |
09CHLT03 |
Cơ học lý thuyết |
2 |
3 |
5 |
Nguyễn Văn Lành |
QS |
07 |
09CHLT04 |
Cơ học lý thuyết |
4 |
3 |
5 |
Nguyễn Văn Lành |
QS |
08 |
09CHLT05 |
Cơ học lý thuyết |
3 |
9 |
11 |
Nguyễn Văn Lành |
QS |
09 |
09CHLT06 |
Cơ học lý thuyết |
5 |
9 |
11 |
Nguyễn Xuân Hùng |
QS |
10 |
09CHLT07 |
Cơ học lý thuyết |
5 |
3 |
5 |
Hà Minh Thiện
Hữu |
QS |
11 |
09CSDL102 |
Cơ sở dữ liệu I
- Access |
2 |
9 |
10 |
Hoàng Thị
Mỹ Lệ |
QS |
12 |
09CSDL103 |
Cơ sở dữ liệu I
- Access |
4 |
7 |
8 |
Hoàng Thị
Mỹ Lệ |
QS |
13 |
09CSTHK01 |
Cơ sở tạo hình kiến trúc |
5 |
7 |
8 |
Hà Trương |
QS |
14 |
09DHKT01 |
Diễn họa kiến trúc |
6 |
1 |
2 |
Hồ Phước Phương |
QS |
15 |
09ĐLCM11 |
Đường lối CM của
ĐCSVN |
5 |
3 |
5 |
Trần Quang Ánh |
QS |
16 |
09ĐLCM12 |
Đường lối CM của
ĐCSVN |
3 |
3 |
5 |
Lê Thưởng |
QS |
17 |
09ĐLCM13 |
Đường lối CM của
ĐCSVN |
3 |
9 |
11 |
Thái Thị Thu
Trang |
QS |
18 |
09GDTC203 |
Giáo dục thể
chất II |
2 |
7 |
8 |
Trần Đình Liêm |
QS |
19 |
09GDTC204 |
Giáo dục thể
chất II |
2 |
9 |
10 |
Trần Đình Liêm |
QS |
20 |
09GDTC205 |
Giáo dục thể
chất II |
3 |
1 |
2 |
Võ Văn Dũng |
QS |
21 |
09GDTC206 |
Giáo dục thể
chất II |
3 |
3 |
4 |
Võ Văn Dũng |
QS |
22 |
09GDTC208 |
Giáo dục thể
chất II |
3 |
9 |
10 |
Võ Văn Dũng |
QS |
23 |
09GDTC209 |
Giáo dục thể
chất II |
4 |
1 |
2 |
Võ Văn Dũng |
QS |
24 |
09GDTC210 |
Giáo dục thể
chất II |
4 |
3 |
4 |
Võ Văn Dũng |
QS |
25 |
09GDTC213 |
Giáo dục thể
chất II |
5 |
1 |
2 |
Đào Thị Thanh Hà |
QS |
26 |
09GDTC214 |
Giáo dục thể
chất II |
5 |
3 |
4 |
Đào Thị Thanh Hà |
QS |
27 |
09GDTC215 |
Giáo dục thể
chất II |
5 |
7 |
8 |
Nguyễn Thanh
Giang |
QS |
28 |
09GDTC216 |
Giáo dục thể
chất II |
5 |
9 |
10 |
Nguyễn Thanh
Giang |
QS |
29 |
09GDTC217 |
Giáo dục thể
chất II |
6 |
1 |
2 |
Trần Đình Liêm |
QS |
30 |
09GDTC219 |
Giáo dục thể
chất II |
6 |
7 |
8 |
Trần Đình Liêm |
QS |
31 |
09GDTC222 |
Giáo dục thể
chất II |
7 |
3 |
4 |
Nguyễn Thanh
Giang |
QS |
32 |
09GDTC223 |
Giáo dục thể
chất II |
7 |
7 |
8 |
Võ Văn Dũng |
QS |
33 |
09GDTC224 |
Giáo dục thể
chất II |
7 |
9 |
10 |
Võ Văn Dũng |
QS |
34 |
09GDTC225 |
Giáo dục thể
chất II |
2 |
1 |
2 |
Võ Văn Dũng |
QS |
35 |
09GDTC227 |
Giáo dục thể
chất II |
2 |
7 |
8 |
Đào Thị Thanh Hà |
QS |
36 |
09GDTC228 |
Giáo dục thể
chất II |
2 |
9 |
10 |
Nguyễn Thanh
Giang |
QS |
37 |
09GDTC229 |
Giáo dục thể
chất II |
3 |
1 |
2 |
Đào Thị Thanh Hà |
QS |
38 |
09GDTC230 |
Giáo dục thể
chất II |
3 |
3 |
4 |
Đào Thị Thanh Hà |
QS |
39 |
09HLY01 |
Hóa lý |
3 |
7 |
8 |
Trần Mạnh Lục |
QS |
40 |
09HLY02 |
Hóa lý |
3 |
9 |
10 |
Trần Mạnh Lục |
QS |
41 |
09HLY02A |
Hóa lý |
3 |
9 |
10 |
Trần Mạnh Lục |
QS |
42 |
09HPTH01 |
Hóa phân tích |
4 |
7 |
8 |
Phan Chi Uyên |
QS |
43 |
09HPTH01A |
Hóa phân tích |
4 |
7 |
8 |
Phan Chi Uyên |
QS |
44 |
09HPTH02 |
Hóa phân tích |
4 |
9 |
10 |
Phan Chi Uyên |
QS |
45 |
09KTCT02 |
Kinh tế Chính
trị |
7 |
3 |
5 |
Đào Thị Nhung |
QS |
46 |
09KTAT01 |
Kỹ thuật An toàn |
6 |
7 |
8 |
Bùi Hệ Thống |
QS |
47 |
09KTAT02 |
Kỹ thuật An toàn |
2 |
7 |
8 |
Bùi Hệ Thống |
QS |
48 |
09KTAT03 |
Kỹ thuật An toàn |
4 |
7 |
8 |
Trần Quốc Việt |
QS |
49 |
09KTAT04 |
Kỹ thuật An toàn |
3 |
7 |
8 |
Trần Quốc Việt |
QS |
50 |
09KTĐ06 |
Kỹ Thuật Điện |
2 |
7 |
8 |
Nguyễn Văn Tiến |
QS |
51 |
09KTĐ07 |
Kỹ Thuật Điện |
3 |
1 |
2 |
Nguyễn Văn Tiến |
QS |
52 |
09KTĐ08 |
Kỹ Thuật Điện |
4 |
7 |
8 |
Dương Ngọc Thọ |
QS |
53 |
09KTĐ09 |
Kỹ Thuật Điện |
5 |
1 |
2 |
Dương Ngọc Thọ |
QS |
54 |
09KTĐ10 |
Kỹ Thuật Điện |
6 |
7 |
8 |
Dương Ngọc Thọ |
QS |
55 |
09KTĐT301 |
Kỹ Thuật điện tử
3 |
2 |
3 |
5 |
Võ Thị Hương |
QS |
56 |
09KTĐT302 |
Kỹ Thuật điện tử
3 |
3 |
3 |
5 |
Võ Thị Hương |
QS |
57 |
09KTĐT303 |
Kỹ Thuật điện tử
3 |
5 |
3 |
5 |
Võ Thị Hương |
QS |
58 |
09KTĐT403 |
Kỹ Thuật điện tử
chuyên ngành |
5 |
3 |
5 |
Võ Thị Hương |
QS |
59 |
09KTLT02 |
Kỹ thuật Lập
trình |
6 |
1 |
2 |
Hoàng Thị
Mỹ Lệ |
QS |
60 |
09KTLT03 |
Kỹ thuật Lập
trình |
3 |
7 |
8 |
Hoàng Thị
Mỹ Lệ |
QS |
61 |
09KTMĐT02 |
Kỹ thuật mạch
điện tử |
5 |
1 |
2 |
Võ Thị Hương |
QS |
62 |
09KMĐT102 |
Kỹ thuật mạch
điên tử I |
6 |
3 |
5 |
Võ Thị Hương |
QS |
63 |
09KMĐT103 |
Kỹ thuật mạch
điên tử I |
3 |
9 |
11 |
Võ Thị Hương |
QS |
64 |
09MĐ103 |
Mạch điện I |
6 |
1 |
4 |
Hoàng Dũng |
QS |
65 |
09MĐ104 |
Mạch điện I |
2 |
9 |
11 |
Hoàng Dũng |
QS |
66 |
09MĐ105 |
Mạch điện I |
4 |
9 |
11 |
Hoàng Dũng |
QS |
67 |
09MMT01 |
Mạng Máy tính |
5 |
7 |
8 |
Nguyễn Thế Xuân
Ly |
QS |
68 |
09MMT02 |
Mạng Máy tính |
3 |
1 |
2 |
Nguyễn Thế Xuân
Ly |
QS |
69 |
09MMT03 |
Mạng Máy tính |
2 |
1 |
2 |
Nguyễn Thế Xuân
Ly |
QS |
70 |
09NN127 |
Ngoại Ngữ I |
3 |
1 |
4 |
Lê Thị Nhi |
QS |
71 |
09NN128 |
Ngoại Ngữ I |
3 |
7 |
10 |
Lê Thị Nhi |
QS |
72 |
09NN129 |
Ngoại Ngữ I |
4 |
1 |
4 |
Lê Thị Thu |
QS |
73 |
09NN130 |
Ngoại Ngữ I |
4 |
7 |
10 |
Lê Thị Thu |
QS |
74 |
09NN132 |
Ngoại Ngữ I |
5 |
7 |
10 |
Lê Thị Nhi |
QS |
75 |
09NN133 |
Ngoại Ngữ I |
6 |
1 |
4 |
Lê Thị Nhi |
QS |
76 |
09NN134 |
Ngoại Ngữ I |
6 |
7 |
10 |
Nguyễn Thị Diệu
Thanh |
QS |
77 |
09NN135 |
Ngoại Ngữ I |
2 |
3 |
5 |
Nguyễn Thị Diệu
Thanh |
QS |
78 |
09NN136 |
Ngoại Ngữ I |
3 |
9 |
11 |
Phạm Thị Thanh
Mai |
QS |
79 |
09NN137 |
Ngoại Ngữ I |
4 |
3 |
5 |
Hồ Thị Tốt |
QS |
80 |
09NN138 |
Ngoại Ngữ I |
5 |
9 |
11 |
Phạm Thị Thanh
Mai |
QS |
81 |
09NN214 |
Ngoại Ngữ II |
2 |
1 |
4 |
Huỳnh Thị Thanh
Vân |
QS |
82 |
09NN215 |
Ngoại Ngữ II |
2 |
7 |
10 |
Lê Thị Thu |
QS |
83 |
09NN219 |
Ngoại Ngữ II |
4 |
7 |
10 |
Hồ Thị Tốt |
QS |
84 |
09NN220 |
Ngoại Ngữ II |
5 |
1 |
4 |
Lê Thị Nhi |
QS |
85 |
09NN223 |
Ngoại Ngữ II |
6 |
7 |
10 |
Nguyễn Phước
Vĩnh Cố |
QS |
86 |
09NN224 |
Ngoại Ngữ II |
2 |
1 |
4 |
Dương Ngọc Bích
Đào |
QS |
87 |
09NN225 |
Ngoại Ngữ II |
2 |
7 |
10 |
Hồ Thị Tốt |
QS |
88 |
09NN226 |
Ngoại Ngữ II |
3 |
1 |
4 |
Phạm Thị Thanh
Mai |
QS |
89 |
09NN227 |
Ngoại Ngữ II |
3 |
7 |
10 |
Hồ Thị Tốt |
QS |
90 |
09NN228 |
Ngoại Ngữ II |
4 |
1 |
4 |
Trần Hữu Ngô Duy |
QS |
91 |
09NN229 |
Ngoại Ngữ II |
7 |
1 |
4 |
Trần Hữu Ngô Duy |
QS |
92 |
09NN230 |
Ngoại Ngữ II |
5 |
1 |
4 |
Dương Ngọc Bích
Đào |
QS |
93 |
09NN231 |
Ngoại Ngữ II |
5 |
7 |
10 |
Lê Thị Hải Yến |
QS |
94 |
09NN232 |
Ngoại Ngữ II |
6 |
1 |
4 |
Lê Thị Hải Yến |
QS |
95 |
09NN233 |
Ngoại Ngữ II |
6 |
7 |
10 |
Trần Hữu Ngô Duy |
QS |
96 |
09NLCB101 |
NLCB của CNMLN 1 |
2 |
1 |
2 |
Lê Đức Tâm |
QS |
97 |
09NLCB102 |
NLCB của CNMLN 1 |
2 |
3 |
4 |
Lê Đức Tâm |
QS |
98 |
09NLCB103 |
NLCB của CNMLN 1 |
2 |
7 |
8 |
Phan Minh Nhật |
QS |
99 |
09NLCB104 |
NLCB của CNMLN 1 |
2 |
9 |
10 |
Phan Minh Nhật |
QS |
100 |
09NLCB105 |
NLCB của CNMLN 1 |
3 |
1 |
2 |
Trần Hồng Lưu |
QS |
101 |
09NLCB106 |
NLCB của CNMLN 1 |
3 |
3 |
4 |
Trần Hồng Lưu |
QS |
102 |
09NLCB111 |
NLCB của CNMLN 1 |
4 |
7 |
8 |
Lưu Thị Mai
Thanh |
QS |
103 |
09NLCB112 |
NLCB của CNMLN 1 |
4 |
9 |
10 |
Lưu Thị Mai
Thanh |
QS |
104 |
09NLCB113 |
NLCB của CNMLN 1 |
5 |
1 |
2 |
Nguyễn Văn Thanh |
QS |
105 |
09NLCB114 |
NLCB của CNMLN 1 |
5 |
3 |
4 |
Nguyễn Văn Thanh |
QS |
106 |
09NLCB115 |
NLCB của CNMLN 1 |
5 |
7 |
8 |
Lê Hữu Ái |
QS |
107 |
09NLCB116 |
NLCB của CNMLN 1 |
5 |
9 |
10 |
Lê Hữu Ái |
QS |
108 |
09NLCB117 |
NLCB của CNMLN 1 |
6 |
1 |
2 |
Ngô Chí Nguyện |
QS |
109 |
09NLCB118 |
NLCB của CNMLN 1 |
6 |
7 |
8 |
Ngô Chí Nguyện |
QS |
110 |
09NLCB217 |
NLCB của CNMLN 2 |
7 |
3 |
5 |
Đào Thị Nhung |
QS |
111 |
09NLCB218 |
NLCB của CNMLN 2 |
7 |
7 |
9 |
Trịnh Thị Nhài |
QS |
112 |
09THDB101 |
TH Cơ sở dữ liệu
I - Access |
4 |
9 |
10 |
Nguyễn Thị
Thuỳ Trang |
QS |
113 |
09THDB102 |
TH Cơ sở dữ liệu
I - Access |
5 |
3 |
4 |
Nguyễn Thị
Thuỳ Trang |
QS |
114 |
09THDB103 |
TH Cơ sở dữ liệu
I - Access |
6 |
1 |
2 |
Nguyễn Thị
Thuỳ Trang |
QS |
115 |
09THDB104 |
TH Cơ sở dữ liệu
I - Access |
6 |
3 |
4 |
Nguyễn Thị
Thuỳ Trang |
QS |
116 |
09THKLT03 |
TH Kỹ thuật Lập
trình |
6 |
7 |
8 |
Nguyễn Thị Thúy
Hoài |
QS |
117 |
09THKLT04 |
TH Kỹ thuật Lập
trình |
6 |
9 |
10 |
Nguyễn Thị Thúy
Hoài |
QS |
118 |
09THKLT05 |
TH Kỹ thuật Lập
trình |
2 |
1 |
2 |
Nguyễn Thị Thúy
Hoài |
QS |
119 |
09THKLT06 |
TH Kỹ thuật Lập
trình |
2 |
3 |
4 |
Nguyễn Thị Thúy
Hoài |
QS |
120 |
09THMMT01 |
TH Mạng Máy tính |
3 |
7 |
8 |
Nguyễn Văn Phát |
QS |
121 |
09THMMT02 |
TH Mạng Máy tính |
3 |
9 |
10 |
Nguyễn Văn Phát |
QS |
122 |
09THMMT03 |
TH Mạng Máy tính |
3 |
11 |
12 |
Nguyễn Văn Phát |
QS |
123 |
09THMMT04 |
TH Mạng Máy tính |
3 |
11 |
12 |
Nguyễn Văn Phát |
QS |
124 |
09THTĐC41 |
TH Tin học đại
cương |
5 |
7 |
8 |
Lý Quỳnh Trân |
QS |
125 |
09THTĐC42 |
TH Tin học đại
cương |
5 |
9 |
10 |
Lý Quỳnh Trân |
QS |
126 |
09THTĐC43 |
TH Tin học đại
cương |
6 |
1 |
2 |
Nguyễn Lê Trí
Toàn |
QS |
127 |
09THTĐC44 |
TH Tin học đại
cương |
6 |
3 |
4 |
Nguyễn Lê Trí
Toàn |
QS |
128 |
09THTĐC45 |
TH Tin học đại
cương |
2 |
7 |
8 |
Nguyễn Lê Trí
Toàn |
QS |
129 |
09THTVP01 |
TH Tin học văn
phòng |
2 |
11 |
12 |
Nguyễn Thị Thúy
Hoài |
QS |
130 |
09THTVP03 |
TH Tin học văn
phòng |
3 |
1 |
2 |
Nguyễn Thị Thúy
Hoài |
QS |
131 |
09THTVP04 |
TH Tin học văn
phòng |
3 |
3 |
4 |
Nguyễn Thị Thúy
Hoài |
QS |
132 |
09TĐC12 |
Tin học đại
cương |
2 |
1 |
2 |
Lý Quỳnh Trân |
QS |
133 |
09TĐC14 |
Tin học đại
cương |
3 |
1 |
2 |
Nguyễn Thị Hà
Quyên |
QS |
134 |
09THVP01 |
Tin học văn
phòng |
3 |
7 |
8 |
Nguyễn Văn Lành |
QS |
135 |
09THVP02 |
Tin học văn
phòng |
5 |
1 |
2 |
Nguyễn Văn Lành |
QS |
136 |
09TNCKE01 |
TN Cấu Kiện Điện
Tử |
2 |
7 |
10 |
Phan Ngọc Kỳ |
QS |
137 |
09TNCKE03 |
TN Cấu Kiện Điện
Tử |
3 |
7 |
10 |
Phan Ngọc Kỳ |
QS |
138 |
09TNCKE05 |
TN Cấu Kiện Điện
Tử |
4 |
1 |
4 |
Phan Ngọc Kỳ |
QS |
139 |
09TNHĐV01 |
TN Hóa đại cương
vô cơ |
2 |
1 |
4 |
Phan Chi Uyên |
QS |
140 |
09TNHĐV02 |
TN Hóa đại cương
vô cơ |
2 |
7 |
10 |
Phan Chi Uyên |
QS |
141 |
09TNHĐV03 |
TN Hóa đại cương
vô cơ |
5 |
1 |
4 |
Phan Chi Uyên |
QS |
142 |
09TNHĐV04 |
TN Hóa đại cương
vô cơ |
5 |
7 |
10 |
Phan Chi Uyên |
QS |
143 |
09TNHĐV05 |
TN Hóa đại cương
vô cơ |
6 |
1 |
4 |
Phan Chi Uyên |
QS |
144 |
09TNHHC01 |
TN Hóa hữu cơ |
2 |
1 |
4 |
Phan Chi Uyên |
QS |
145 |
09TNHHC02 |
TN Hóa hữu cơ |
2 |
7 |
10 |
Phan Chi Uyên |
QS |
146 |
09TNHHC03 |
TN Hóa hữu cơ |
5 |
1 |
4 |
Phan Chi Uyên |
QS |
147 |
09TNHHC04 |
TN Hóa hữu cơ |
5 |
7 |
10 |
Phan Chi Uyên |
QS |
148 |
09TNHHC05 |
TN Hóa hữu cơ |
6 |
1 |
4 |
Phan Chi Uyên |
QS |
149 |
09TCC118 |
Toán cao cấp I |
6 |
7 |
10 |
Phan Thị Ngũ |
QS |
150 |
09TCC203 |
Toán cao cấp II |
2 |
1 |
4 |
Phan Thị Ngũ |
QS |
151 |
09TCC204 |
Toán cao cấp II |
2 |
7 |
10 |
Phan Thị Ngũ |
QS |
152 |
09TCC205 |
Toán cao cấp II |
3 |
1 |
4 |
Phan Thị Ngũ |
QS |
153 |
09TCC206 |
Toán cao cấp II |
3 |
7 |
10 |
Phan Thị Ngũ |
QS |
154 |
09TCC207 |
Toán cao cấp II |
4 |
1 |
4 |
Phan Thị Ngũ |
QS |
155 |
09TCC209 |
Toán cao cấp II |
5 |
1 |
4 |
Phan Thị Ngũ |
QS |
156 |
09TCC210 |
Toán cao cấp II |
5 |
7 |
10 |
Phan Thị Ngũ |
QS |
157 |
09TCC211 |
Toán cao cấp II |
6 |
1 |
4 |
Nguyễn Thị Hà
Phương |
QS |
158 |
09TCC212 |
Toán cao cấp II |
6 |
9 |
11 |
Ngô Thị Bích
Thủy |
QS |
159 |
09TCC213 |
Toán cao cấp II |
2 |
1 |
4 |
Phan Anh Tuấn |
QS |
160 |
09TCC216 |
Toán cao cấp II |
3 |
7 |
10 |
Ngô Thị Bích
Thủy |
QS |
161 |
09TCC217 |
Toán cao cấp II |
4 |
1 |
4 |
Nguyễn Thị Hà
Phương |
QS |
162 |
09TCC218 |
Toán cao cấp II |
4 |
7 |
10 |
Phan Anh Tuấn |
QS |
163 |
09TCC219 |
Toán cao cấp II |
5 |
1 |
4 |
Nguyễn Thị Sinh |
QS |
164 |
09TTGH104 |
TTCM Gò Hàn 1 |
6 |
1 |
4 |
Trương Loan |
QS |
165 |
09TTGH105 |
TTCM Gò Hàn 1 |
5 |
7 |
10 |
Huỳnh Tuân |
QS |
166 |
09TTNGH04 |
TTCM Nguội Gò
Hàn |
5 |
7 |
10 |
Huỳnh Tuân |
QS |
167 |
09HCM06 |
Tư tưởng Hồ Chí
Minh |
3 |
7 |
8 |
Lê Minh Thọ |
QS |
168 |
09HCM07 |
Tư tưởng Hồ Chí
Minh |
3 |
9 |
10 |
Lê Minh Thọ |
QS |
169 |
09HCM11 |
Tư tưởng Hồ Chí
Minh |
4 |
9 |
11 |
Lê Cần Tĩnh |
QS |
170 |
09VL117 |
Vật Lý I |
7 |
1 |
4 |
Lương Văn Thọ |
QS |
171 |
09VL202 |
Vật Lý II |
2 |
7 |
10 |
Nguyễn Văn Dũng |
QS |
172 |
09VL205 |
Vật Lý II |
4 |
1 |
4 |
Trần Thị Cát |
QS |
173 |
09VL206 |
Vật Lý II |
4 |
7 |
10 |
Nguyễn Thị Minh
Ngọc |
QS |
174 |
09VL207 |
Vật Lý II |
5 |
1 |
4 |
Trần Thị Cát |
QS |
175 |
09VL208 |
Vật Lý II |
5 |
7 |
10 |
Nguyễn Thị Minh
Ngọc |
QS |
176 |
09VL210 |
Vật Lý II |
6 |
7 |
10 |
Nguyễn Văn Dũng |
QS |
177 |
09VL211 |
Vật Lý II |
2 |
1 |
4 |
Nguyễn Văn Dũng |
QS |
178 |
09VL213 |
Vật Lý II |
3 |
1 |
4 |
Trần Thị Cát |
QS |
179 |
09VCK01 |
Vẽ Kỹ Thuật Cơ
khí |
2 |
1 |
2 |
Hà Minh Thiện
Hữu |
QS |
180 |
09VCK02 |
Vẽ Kỹ Thuật Cơ
khí |
4 |
1 |
2 |
Hà Minh Thiện
Hữu |
QS |
181 |
09VCK03 |
Vẽ Kỹ Thuật Cơ
khí |
3 |
7 |
8 |
Hà Minh Thiện
Hữu |
QS |
182 |
09VCK04 |
Vẽ Kỹ Thuật Cơ
khí |
5 |
7 |
8 |
Hà Minh Thiện
Hữu |
QS |
183 |
09VKT104 |
Vẽ Kỹ Thuật I |
2 |
9 |
11 |
Hà Minh Thiện
Hữu |
QS |
184 |
09VKT107 |
Vẽ Kỹ Thuật I |
3 |
3 |
5 |
Hà Minh Thiện
Hữu |
QS |
185 |
09VKT114 |
Vẽ Kỹ Thuật I |
6 |
9 |
11 |
Hà Minh Thiện
Hữu |
QS |
186 |
09VKT201 |
Vẽ kỹ thuật II |
3 |
3 |
5 |
Dương Thọ |
QS |
187 |
09VMT201 |
Vẽ Mỹ thuật 2 |
4 |
7 |
10 |
Trần Văn Tâm |
QS |
188 |
09VTMT01 |
Vẽ trên máy tính |
6 |
11 |
12 |
Võ Quang Trường |
QS |
189 |
09VTMT02 |
Vẽ trên máy tính |
6 |
11 |
12 |
Võ Quang Trường |
QS |
190 |
09VTMT03 |
Vẽ trên máy tính |
3 |
7 |
8 |
Võ Quang Trường |
QS |
191 |
09VTMT04 |
Vẽ trên máy tính |
3 |
9 |
10 |
Võ Quang Trường |
QS |
192 |
09VTMT05 |
Vẽ trên máy tính |
6 |
7 |
8 |
Võ Quang Trường |
QS |
193 |
09VTMT06 |
Vẽ trên máy tính |
6 |
9 |
10 |
Võ Quang Trường |
QS |
194 |
09VTMT07 |
Vẽ trên máy tính |
5 |
9 |
10 |
Nguyễn Xuân Bảo |
QS |
195 |
09VTMT08 |
Vẽ trên máy tính |
4 |
11 |
12 |
Nguyễn Xuân Bảo |
QS |
196 |
09VTMT09 |
Vẽ trên máy tính |
2 |
7 |
8 |
Nguyễn Xuân Bảo |
QS |
197 |
09VTMT10 |
Vẽ trên máy tính |
5 |
11 |
12 |
Nguyễn Xuân Bảo |
QS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phòng Đào Tạo |
|
|
|
|
|
|
Ngày 16/03/2010 |
|
|
|
|
|
|
|
|