Đại Học Đà Nẵng | |||||||
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | |||||||
DANH SÁCH TÂN SINH VIÊN CAO ĐẲNG 2016 - TRÚNG TUYỂN ĐỢT 3 - XÉT HỌC BẠ | |||||||
STT | Mã
số nhập học |
Số hồ sơ | Họ | Tên | Ngày sinh | Ngành | Ghi chú |
1 | 7312 | 45054 | Tạ Thị | An | 09/05/1997 | Công nghệ thông tin | PNV |
2 | 7313 | 45093 | Đỗ Thị Ngọc | Anh | 13/06/1998 | Công nghệ thông tin | PNV |
3 | 7307 | 44418 | Lê Công Tuấn | Anh | 28/02/1998 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | |
4 | 7314 | 45126 | Mai Nhật | Ánh | 29/04/1998 | Công nghệ thông tin | |
5 | 7315 | 45071 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 26/02/1998 | Công nghệ thông tin | PNV |
6 | 7316 | 45240 | Lữ Thị Tuyết | Âu | 07/02/1998 | Công nghệ thông tin | PNV |
7 | 7261 | 45004 | Trần Đình | Ban | 10/02/1996 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
8 | 7262 | 44455 | Lê Thanh | Bảo | 04/02/1998 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
9 | 7373 | 44687 | Lê Trọng | Bảo | 26/12/1998 | Công nghệ thực phẩm | |
10 | 7383 | 44688 | Lê Trọng | Bảo | 26/12/1998 | Công nghệ Thông Tin | |
11 | 7222 | 45281 | Phan Hoàng Duy | Bảo | 21/05/1998 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | |
12 | 7223 | 45253 | Trần Văn | Bình | 23/06/1997 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 151250443203 |
13 | 7317 | 45124 | Y | Blir | 09/09/1998 | Công nghệ thông tin | PNV |
14 | 7384 | 44859 | Lê Hoàng | Chiến | 22/02/1997 | Công nghệ Thông Tin | |
15 | 7318 | 45069 | Nguyễn Văn | Cư | 06/06/1998 | Công nghệ thông tin | PNV |
16 | 7319 | 45053 | Nguyễn Hữu | Cường | 20/03/1998 | Công nghệ thông tin | PNV |
17 | 7320 | 45033 | Phạm Huy | Cường | 21/06/1998 | Công nghệ thông tin | PNV |
18 | 7385 | 45110 | Trần Văn Đức | Cường | 13/04/1997 | Công nghệ Thông Tin | |
19 | 7263 | 44749 | Nguyễn Đình | Đại | 20/02/1998 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
20 | 7294 | 44750 | Hoàng Đại | Dần | 12/06/1998 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | |
21 | 7321 | 45076 | Nguyễn Thị Hồng | Đào | 10/08/1998 | Công nghệ thông tin | PNV |
22 | 7224 | 45339 | Trần Minh | Đạt | 23/10/1998 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | |
23 | 7264 | 45234 | Trương Hữu | Đạt | 23/01/1998 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
24 | 7322 | 45244 | Nguyễn Thị | Đông | 26/01/1998 | Công nghệ thông tin | PNV |
25 | 7397 | 45223 | Trần Xuân | Dư | 14/05/1997 | Quản lý xây dựng | |
26 | 7265 | 45338 | Nguyễn Văn | Đức | 26/06/1997 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
27 | 7295 | 45229 | Nguyễn Văn | Dũng | 22/01/1998 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | |
28 | 7386 | 44887 | Võ Quốc | Dũng | 13/08/1996 | Công nghệ Thông Tin | |
29 | 7375 | 44721 | Ngô Quang Quốc | Duy | 13/03/1998 | Hệ thống thông tin quản lý | |
30 | 7387 | 45096 | Ngô Thị Thanh | Duyên | 05/09/1997 | Công nghệ Thông Tin | PNV |
31 | 7266 | 44299 | Cao Đắc Phong | Giang | 20/04/1998 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
32 | 7323 | 45250 | Nguyễn Phước | Hải | 10/10/1998 | Công nghệ thông tin | |
33 | 7267 | 44311 | Phan Văn | Hải | 05/10/1997 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
34 | 7225 | 44938 | Trần Nhật | Hải | 23/06/1998 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | |
35 | 7324 | 45072 | Nguyễn Thị | Hằng | 02/11/1998 | Công nghệ thông tin | PNV |
36 | 7325 | 45262 | Nguyễn Thị Thuý | Hằng | 04/10/1998 | Công nghệ thông tin | |
37 | 7326 | 45074 | Đinh Thị Mỹ | Hạnh | 28/08/1998 | Công nghệ thông tin | PNV |
38 | 7327 | 45245 | Nguyễn Thị | Hiền | 24/12/1998 | Công nghệ thông tin | PNV |
39 | 7328 | 45032 | Nguyễn Thanh | Hiển | 20/11/1997 | Công nghệ thông tin | |
40 | 7388 | 45128 | Lê Bá | Hiệp | 18/04/1998 | Công nghệ Thông Tin | PNV |
41 | 7234 | 45013 | Nguyễn Văn | Hiếu | 01/09/1998 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | |
42 | 7235 | 45067 | Phạm Đắc | Hiếu | 05/07/1998 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | |
43 | 7329 | 45078 | Đinh Thị Lệ | Hoa | 10/08/1998 | Công nghệ thông tin | PNV |
44 | 7226 | 44314 | Nguyễn Văn | Hòa | 05/09/1998 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | |
45 | 7330 | 45075 | Đinh Thanh | Hoàng | 19/03/1998 | Công nghệ thông tin | PNV |
46 | 7268 | 44900 | Hồ Văn | Hoàng | 15/11/1998 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
47 | 7269 | 44307 | Phạm Văn | Hoàng | 25/12/1998 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
48 | 7331 | 44943 | Nguyễn Thị Kim | Huệ | 26/09/1998 | Công nghệ thông tin | |
49 | 7296 | 44325 | Phạm Văn | Hùng | 12/04/1998 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | |
50 | 7332 | 45125 | Lê Thanh | Hưng | 27/12/1998 | Công nghệ thông tin | PNV |
51 | 7374 | 44606 | Nguyễn Thị Vân | Hương | 03/11/1998 | Công nghệ thực phẩm | |
52 | 7270 | 44305 | Lê Đức Quang | Huy | 25/09/1998 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
53 | 7290 | 44458 | Nguyễn Anh | Huy | 20/04/1979 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | |
54 | 7271 | 44774 | Trương Hoàng | Huy | 24/10/1998 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
55 | 7333 | 45048 | Trần Văn | Khả | 22/07/1998 | Công nghệ thông tin | |
56 | 7334 | 44306 | Chu Công | Khánh | 18/06/1997 | Công nghệ thông tin | |
57 | 7335 | 45061 | Đỗ Thị Phú | Khánh | 22/10/1997 | Công nghệ thông tin | PNV |
58 | 7336 | 45056 | Hồ Văn | Khánh | 01/01/1997 | Công nghệ thông tin | PNV |
59 | 7389 | 44745 | Lê Anh | Khoa | 18/09/1997 | Công nghệ Thông Tin | |
60 | 7297 | 44948 | Lê Quang | Khôi | 02/09/1998 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | |
61 | 7337 | 45237 | Nguyễn Thị | Kiểu | 12/10/1998 | Công nghệ thông tin | PNV |
62 | 7338 | 45079 | Phạm Thị | Lài | 28/03/1998 | Công nghệ thông tin | PNV |
63 | 7236 | 45321 | Lương Thiếu | Lâm | 04/10/1997 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | |
64 | 7237 | 44303 | Nguyễn Bá | Lâm | 17/04/1998 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | |
65 | 7376 | 44946 | Nguyễn Duy | Lâm | 23/07/1997 | Hệ thống thông tin quản lý | |
66 | 7272 | 44407 | Nguyễn Xuân | Lâm | 28/02/1998 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
67 | 7238 | 44333 | Phạm Ngọc | Lâm | 14/01/1997 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | |
68 | 7339 | 45042 | Hoàng Phan Khánh | Linh | 26/10/1998 | Công nghệ thông tin | |
69 | 7340 | 45057 | Ngô Thị | Linh | 11/04/1998 | Công nghệ thông tin | PNV |
70 | 7273 | 44719 | Nguyễn Ngọc | Linh | 07/08/1998 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
71 | 7298 | 45353 | Nguyễn Ngọc | Linh | 07/08/1998 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | |
72 | 7341 | 45242 | Nguyễn Văn Hoàng | Linh | 28/01/1998 | Công nghệ thông tin | PNV |
73 | 7308 | 45227 | Dương Công | Lộc | 10/10/1995 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | |
74 | 7299 | 44482 | Nguyễn Minh | Lộc | 20/10/1998 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | |
75 | 7274 | 44864 | Nguyễn Đình | Long | 02/11/1997 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
76 | 7227 | 44446 | Nguyễn Ngọc Hoàng | Long | 06/05/1997 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | |
77 | 7377 | 44313 | Trần Thành | Lực | 03/05/1997 | Hệ thống thông tin quản lý | |
78 | 7239 | 44466 | Mai Xuân | Mạnh | 25/12/1998 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | |
79 | 7240 | 45337 | Nguyễn Đức | Minh | 11/03/1997 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | |
80 | 7275 | 44867 | Nguyễn Văn | Minh | 22/07/1998 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
81 | 7292 | 45031 | Phạm Tiến | Minh | 01/06/1995 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | |
82 | 7342 | 45114 | Trần Công | Minh | 27/05/1997 | Công nghệ thông tin | |
83 | 7343 | 45241 | Hôih | My | 27/12/1998 | Công nghệ thông tin | PNV |
84 | 7300 | 44301 | Hoàng Phương | Nam | 04/08/1998 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | |
85 | 7276 | 44452 | Lê Ngọc | Nam | 17/03/1998 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
86 | 7228 | 44419 | Nguyễn Văn | Nam | 25/04/1998 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | |
87 | 7301 | 44456 | Nguyễn Xuân | Nghĩa | 10/08/1998 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | |
88 | 7229 | 45251 | Trần Đình | Nghĩa | 15/08/1997 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | |
89 | 7344 | 45062 | Hồ Anh | Ngọc | 19/06/1998 | Công nghệ thông tin | PNV |
90 | 7302 | 45043 | Phan Thanh | Nguyên | 02/02/1998 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | |
91 | 7241 | 44752 | Trần Hưng | Nguyên | 10/03/1998 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | |
92 | 7345 | 45050 | Võ Quang | Nhã | 07/11/1998 | Công nghệ thông tin | PNV |
93 | 7303 | 44515 | Võ Văn Tài | Nhân | 02/09/1997 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | |
94 | 7378 | 45066 | Nguyễn Huy Hoàng | Nhật | 22/12/1998 | Hệ thống thông tin quản lý | |
95 | 7346 | 45089 | Nguyễn Quang Vương | Nhi | 04/01/1997 | Công nghệ thông tin | PNV |
96 | 7347 | 45058 | Đào Thị Kim | Oanh | 16/06/1998 | Công nghệ thông tin | PNV |
97 | 7304 | 44523 | Trương Quang | Phát | 24/12/1997 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | |
98 | 7242 | 44723 | Nguyễn Văn | Phi | 10/11/1997 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | |
99 | 7277 | 44472 | Phan Văn | Phiên | 22/01/1996 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
100 | 7348 | 45070 | Nguyễn Hồng | Phong | 22/06/1998 | Công nghệ thông tin | PNV |
101 | 7278 | 44312 | Nguyễn Trung | Phông | 11/09/1995 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 141350511125 |
102 | 7243 | 44310 | Lê Văn | Phú | 08/08/1998 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | |
103 | 7244 | 44384 | Nguyễn Văn | Phúc | 26/05/1997 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | |
104 | 7245 | 44608 | Sú Thạch | Phước | 10/01/1998 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | |
105 | 7379 | 44468 | Đặng Công | Quân | 22/05/1997 | Hệ thống thông tin quản lý | |
106 | 7390 | 45065 | Lê Minh | Quang | 14/08/1998 | Công nghệ Thông Tin | |
107 | 7349 | 44496 | Lương Văn | Quang | 10/10/1998 | Công nghệ thông tin | |
108 | 7279 | 44947 | Trương Tâm | Quốc | 09/05/1998 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
109 | 7291 | 44673 | Trương Tâm | Quốc | 09/05/1998 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | |
110 | 7280 | 44792 | Nguyễn Ngọc | Quy | 07/08/1997 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
111 | 7259 | 45265 | Huỳnh Bá | Quý | 09/04/1996 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | |
112 | 7350 | 45239 | Nguyễn Thị Thuyền | Quyên | 17/11/1998 | Công nghệ thông tin | PNV |
113 | 7281 | 44930 | Trần Văn | Quyết | 26/02/1998 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 151250643121 |
114 | 7351 | 45376 | Nguyễn Thành | Ri | 09/10/1997 | Công nghệ thông tin | |
115 | 7246 | 45122 | Huỳnh Tấn Nhật | Sinh | 21/01/1993 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | |
116 | 7391 | 45098 | Trương Dương Thị Trường | Sinh | 10/11/1998 | Công nghệ Thông Tin | PNV |
117 | 7247 | 44450 | Lê Tuấn | Sơn | 08/09/1996 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | |
118 | 7352 | 45088 | Lê Thị Thu | Sương | 17/02/1997 | Công nghệ thông tin | PNV |
119 | 7248 | 45218 | Trà Minh | Sửu | 02/10/1997 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | |
120 | 7353 | 45051 | Hồ Ngọc Thanh | Tâm | 20/01/1999 | Công nghệ thông tin | PNV |
121 | 7249 | 45363 | Phạm Minh | Tâm | 04/01/1998 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | |
122 | 7354 | 45035 | Nguyễn Văn | Tân | 11/02/1998 | Công nghệ thông tin | PNV |
123 | 7282 | 44609 | Đồng Đắc | Tận | 13/05/1998 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
124 | 7392 | 45236 | Nguyễn Văn | Tạo | 01/04/1997 | Công nghệ Thông Tin | PNV |
125 | 7309 | 45085 | Hồ Tấn | Tây | 26/04/1997 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | |
126 | 7380 | 44302 | Bùi Văn | Thái | 07/04/1998 | Hệ thống thông tin quản lý | |
127 | 7398 | 44278 | Hà Trọng | Thái | 29/05/1998 | Chưa ĐKN | |
128 | 7355 | 45077 | Trần Thị | Thắm | 11/05/1998 | Công nghệ thông tin | PNV |
129 | 7250 | 44469 | Đỗ Bá | Thánh | 30/03/1997 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | |
130 | 7381 | 44457 | Nguyễn Lương Minh | Thành | 18/10/1998 | Hệ thống thông tin quản lý | |
131 | 7356 | 45034 | Đinh Thị | Thảo | 01/04/1998 | Công nghệ thông tin | PNV |
132 | 7357 | 45090 | Đinh Thị Anh | Thảo | 05/10/1998 | Công nghệ thông tin | PNV |
133 | 7358 | 45073 | Nguyễn Thị | Thảo | 08/06/1998 | Công nghệ thông tin | PNV |
134 | 7310 | 44445 | Lưu Quang | Thiên | 21/11/1997 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | |
135 | 7251 | 44754 | Nguyễn Văn | Thiên | 28/02/1998 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | |
136 | 7305 | 44753 | Nguyễn Văn | Thiên | 28/02/1998 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | |
137 | 7252 | 45357 | Nguyễn | Thiện | 19/02/1998 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | |
138 | 7283 | 45275 | Thái Cảnh | Thiện | 20/07/1993 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
139 | 7230 | 44744 | Trần | Thiện | 02/02/1998 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | |
140 | 7284 | 44304 | Trần Phước | Thiện | 31/07/1998 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
141 | 7359 | 45059 | Nguyễn Đình Trường | Thọ | 08/04/1997 | Công nghệ thông tin | PNV |
142 | 7382 | 45040 | Trần Minh | Thông | 16/06/1998 | Hệ thống thông tin quản lý | |
143 | 7393 | 45341 | Trần Minh | Thông | 16/06/1998 | Công nghệ Thông Tin | |
144 | 7360 | 45064 | Hồ Văn | Thư | 19/12/1998 | Công nghệ thông tin | PNV |
145 | 7361 | 44667 | Thái Thị Thanh | Thư | 09/10/1998 | Công nghệ thông tin | |
146 | 7231 | 44541 | Nguyễn Ngọc | Thuận | 27/11/1998 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | |
147 | 7285 | 45249 | Phạm Đình | Thuận | 23/02/1993 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
148 | 7394 | 44932 | Huỳnh Văn | Thương | 09/01/1998 | Công nghệ Thông Tin | |
149 | 7362 | 45055 | Nguyễn Thị Thu | Thương | 01/06/1996 | Công nghệ thông tin | PNV |
150 | 7253 | 45041 | Đặng Quang | Thượng | 28/11/1998 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | |
151 | 7260 | 45028 | Nguyễn Văn | Thượng | 25/01/1997 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông | |
152 | 7363 | 45243 | Lê Thị Thanh | Thùy | 26/01/1997 | Công nghệ thông tin | PNV |
153 | 7286 | 45268 | Lê Văn | Tiên | 05/05/1997 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
154 | 7254 | 45340 | Nguyễn Hữu | Tiệp | 02/12/1998 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | |
155 | 7255 | 45247 | Nguyễn Quang | Trãi | 27/02/1998 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | |
156 | 7364 | 45129 | Phạm Thị Ngọc | Trâm | 13/03/1998 | Công nghệ thông tin | PNV |
157 | 7365 | 45228 | Nguyễn Thị | Trang | 08/01/1996 | Công nghệ thông tin | |
158 | 7306 | 45261 | Phan Như | Trí | 02/09/1998 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | |
159 | 7311 | 44460 | Trần Văn | Trí | 22/07/1998 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | |
160 | 7293 | 44463 | Võ Thị Hồng | Trinh | 30/10/1998 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | |
161 | 7366 | 45039 | Nguyễn Phương | Trình | 19/06/1998 | Công nghệ thông tin | PNV |
162 | 7256 | 44465 | Nguyễn Văn | Trung | 06/11/1998 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | |
163 | 7232 | 44898 | Hoàng | Tuấn | 22/05/1996 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | |
164 | 7287 | 45310 | Nguyễn Văn | Tuấn | 28/08/1998 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
165 | 7395 | 44975 | Trần Viết | Tuấn | 25/05/1998 | Công nghệ Thông Tin | |
166 | 7257 | 45306 | Đỗ Văn | Tùng | 02/01/1998 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | |
167 | 7367 | 45049 | Hoàng Thị Thảo | Vi | 07/06/1998 | Công nghệ thông tin | PNV |
168 | 7288 | 44316 | Trần Đình Quốc | Việt | 01/10/1998 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
169 | 7396 | 44315 | Trần Đình Quốc | Việt | 01/10/1998 | Công nghệ Thông Tin | |
170 | 7368 | 45107 | Nguyễn Bá Gia | Vĩnh | 11/08/1998 | Công nghệ thông tin | |
171 | 7258 | 44361 | Phạm Văn | Vĩnh | 01/05/1996 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | |
172 | 7233 | 44689 | Hồ Đoàn Anh | Vũ | 25/10/1997 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | |
173 | 7369 | 45063 | Hồ Thị | Vừa | 30/07/1998 | Công nghệ thông tin | PNV |
174 | 7370 | 45246 | Phan Thị Thảo | Vy | 25/06/1997 | Công nghệ thông tin | PNV |
175 | 7371 | 45036 | Nguyễn Thị Kim | Xuyến | 10/01/1998 | Công nghệ thông tin | PNV |
176 | 7372 | 44309 | Lữ Hữu | Ý | 24/12/1998 | Công nghệ thông tin | |
177 | 7289 | 45230 | Trần Tấn | Ý | 28/05/1998 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
Lưu ý: Những thí sinh có ghi "Phải chọn lại ngành" là những thí sinh không trúng tuyển đúng ngành CNTT, khi đến làm thủ tục nhập học phải đăng ký lại ngành trên hồ sơ xét tuyển mới được công nhận trúng tuyển chính thức. |