PHÂN BỐ CHUẨN -CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO Sư phạm Kỹ thuật NGÀNH
CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIÊN LT |
Mã HP |
Tên học phần |
LT_BT |
TH_TN |
ThucTap |
SoTC |
HocKy |
TuChon |
MaHPHT |
BBTC |
SongHanh |
Ghi chú |
HPHT |
Ghi chú |
5020040 |
Toán cao cấp I |
4 |
0 |
0 |
4 |
1 |
0 |
|
|
|
|
|
|
5020050 |
Triết học Mac-Lenin |
3 |
0 |
0 |
3 |
1 |
0 |
|
|
|
|
|
|
5020060 |
Vật
Lý I |
3 |
0 |
0 |
3 |
1 |
0 |
|
|
|
|
|
|
5020200 |
Lịch sử Đảng CSVN |
2 |
0 |
0 |
2 |
1 |
0 |
|
|
|
|
|
|
5020210 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
0 |
0 |
2 |
1 |
0 |
|
|
|
|
|
|
5020281 |
Giáo dục Môi trường |
2 |
0 |
0 |
2 |
1 |
0 |
|
|
|
|
|
|
5020290 |
Giáo dục thể chất I |
0 |
1 |
0 |
1 |
1 |
0 |
|
|
|
|
|
|
5050083 |
Mạch điện I |
4 |
0 |
0 |
3 |
1 |
0 |
|
|
|
|
|
|
5020130 |
Thí Nghiệm Vật Lý |
0 |
1 |
0 |
1 |
2 |
0 |
5020150 |
|
TRUE |
Song hành |
Vật Lý II |
|
5020140 |
Toán cao cấp II |
3 |
0 |
0 |
3 |
2 |
0 |
5020040 |
|
FALSE |
Học trước |
Toán cao cấp I |
|
5020150 |
Vật
Lý II |
3 |
0 |
0 |
3 |
2 |
0 |
5020060 |
|
FALSE |
Học trước |
Vật Lý I |
|
5020330 |
Giáo dục quốc phòng II |
0 |
0 |
2 |
2 |
2 |
0 |
|
|
|
|
|
|
5050223 |
Máy điện I |
4 |
0 |
0 |
4 |
2 |
0 |
5050083 |
|
FALSE |
Học trước |
Mạch điện I |
|
5050273 |
Tin học ứng dụng |
2 |
0 |
0 |
2 |
2 |
0 |
5050273T |
|
TRUE |
Song hành |
TH Tin học ứng
dụng |
|
5050273 |
Tin học ứng dụng |
2 |
0 |
0 |
2 |
2 |
0 |
5050021 |
|
FALSE |
Học trước |
Tin học đại cương |
|
5050503 |
Kỹ thuật xung số |
4 |
0 |
0 |
4 |
2 |
0 |
5050043 |
|
TRUE |
Song hành |
Cấu kiện điện tử |
|
5051443 |
TN kỹ thuật xung |
0 |
1 |
0 |
1 |
2 |
0 |
5050503 |
|
TRUE |
Song hành |
Kỹ thuật xung số |
|
5050273T |
TH Tin học ứng dụng |
0 |
1 |
0 |
1 |
2 |
0 |
5050273 |
|
TRUE |
Song hành |
Tin học ứng dụng |
|
5050303 |
TN
mạch |
0 |
1 |
0 |
1 |
3 |
0 |
5050083 |
|
FALSE |
Học trước |
Mạch điện I |
|
5050363 |
Vi
xử lý |
3 |
0 |
0 |
3 |
3 |
0 |
|
|
|
|
|
|
5050383 |
Điện tử công suất |
3 |
0 |
0 |
3 |
3 |
0 |
5050083 |
|
FALSE |
Học trước |
Mạch điện I |
|
5050563 |
TN Vi xử lý |
0 |
1 |
0 |
1 |
3 |
0 |
5050363 |
|
TRUE |
Song hành |
Vi xử lý |
|
5050593 |
Truyền động điện |
3 |
0 |
0 |
3 |
3 |
0 |
5050083 |
|
FALSE |
Học trước |
Mạch điện I |
|
5050693 |
Cung cấp điện |
4 |
0 |
0 |
4 |
3 |
0 |
5050083 |
|
FALSE |
Học trước |
Mạch điện I |
|
5050733 |
Lý thuyết điều khiển tự động |
3 |
0 |
0 |
3 |
3 |
0 |
|
|
|
|
|
|
5050743 |
Đồ án cung cấp điện |
0 |
0 |
2 |
2 |
3 |
0 |
5050693 |
|
TRUE |
Song hành |
Cung cấp điện |
|
5051413 |
TN máy điện |
0 |
1 |
0 |
1 |
3 |
0 |
5050223 |
|
TRUE |
Song hành |
Máy điện I |
|
5051000 |
Đồ án tổng hợp |
0 |
0 |
5 |
5 |
4 |
0 |
5050223 |
|
FALSE |
Học trước |
Máy điện I |
|
5051033 |
Điều khiển logic (PLC) |
3 |
0 |
0 |
3 |
4 |
0 |
5050363 |
|
FALSE |
Học trước |
Vi xử lý |
|
5051103 |
Vi điều khiển |
2 |
0 |
0 |
2 |
4 |
0 |
5050363 |
|
FALSE |
Học trước |
Vi xử lý |
|
5051233 |
Thiết bị cảm biến |
2 |
0 |
0 |
2 |
4 |
0 |
5050433 |
|
FALSE |
Học trước |
Khí cụ điện |
|
5051283 |
Điều khiển ghép nối thiết bị
ngoại vi |
2 |
0 |
0 |
2 |
4 |
0 |
|
|
|
|
|
|
5051293 |
Điều khiển Máy điện |
2 |
0 |
0 |
2 |
4 |
0 |
5050223 |
|
FALSE |
Học trước |
Máy điện I |
|
5051393 |
TT Vi điều khiển |
0 |
0 |
1 |
1 |
4 |
0 |
5051103 |
|
TRUE |
Song hành |
Vi điều khiển |
|
5051403 |
Thực tập PLC |
0 |
0 |
1 |
1 |
4 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|