PHÂN BỐ CHUẨN -CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO Sư phạm Kỹ thuật NGÀNH
CÔNG NGHỆ THÔNG TIN LT |
Mã HP |
Tên học phần |
LT_BT |
TH_TN |
ThucTap |
SoTC |
HocKy |
TuChon |
MaHPHT |
BBTC |
SongHanh |
Ghi chú |
HPHT |
Ghi chú |
5020040 |
Toán cao cấp I |
4 |
0 |
0 |
4 |
1 |
0 |
|
|
|
|
|
|
5020050 |
Triết học Mac-Lenin |
3 |
0 |
0 |
3 |
1 |
0 |
|
|
|
|
|
|
5020060 |
Vật
Lý I |
3 |
0 |
0 |
3 |
1 |
0 |
|
|
|
|
|
|
5020290 |
Giáo dục thể chất I |
0 |
1 |
0 |
1 |
1 |
0 |
|
|
|
|
|
|
5050053 |
Cấu trúc máy tính |
3 |
0 |
0 |
3 |
1 |
0 |
5050021 |
|
FALSE |
Học trước |
Tin học đại cương |
|
5050063 |
Cơ sở dữ liệu I - Access |
2 |
0 |
0 |
2 |
1 |
0 |
5050063T |
|
TRUE |
Song hành |
TH Cơ sở dữ liệu
I - Access |
|
5050063 |
Cơ sở dữ liệu I - Access |
2 |
0 |
0 |
2 |
1 |
0 |
5050021 |
|
FALSE |
Học trước |
Tin học đại cương |
|
5050183 |
Lập trình hướng đối tượng Java |
2 |
0 |
0 |
2 |
1 |
0 |
5050183T |
|
TRUE |
Song hành |
TH Lập trình
hướng đối tượng Java |
|
5050183 |
Lập trình hướng đối tượng Java |
2 |
0 |
0 |
2 |
1 |
0 |
5050021 |
|
FALSE |
Học trước |
Tin học đại cương |
|
5050233 |
Ngoại ngữ chuyên ngành CNTT |
2 |
0 |
0 |
2 |
1 |
0 |
|
|
|
|
|
|
5050063T |
TH Cơ sở dữ liệu I - Access |
0 |
1 |
0 |
1 |
1 |
0 |
5050063 |
|
TRUE |
Song hành |
Cơ sở dữ liệu I -
Access |
|
5050183T |
TH Lập trình hướng đối tượng Java |
0 |
1 |
0 |
1 |
1 |
0 |
5050183 |
|
TRUE |
Song hành |
Lập trình hướng
đối tượng Java |
|
5020140 |
Toán cao cấp II |
3 |
0 |
0 |
3 |
2 |
0 |
5020040 |
|
FALSE |
Học trước |
Toán cao cấp I |
|
5020330 |
Giáo dục quốc phòng II |
0 |
0 |
2 |
2 |
2 |
0 |
|
|
|
|
|
|
5050113 |
Cơ sở dữ liệu II - SQL Server |
3 |
0 |
0 |
3 |
2 |
0 |
5050063 |
|
FALSE |
Học trước |
Cơ sở dữ liệu I -
Access |
|
5050113 |
Cơ sở dữ liệu II - SQL Server |
3 |
0 |
0 |
3 |
2 |
0 |
5050113T |
|
TRUE |
Song hành |
TH Cơ sở dữ liệu
II - SQL Server |
|
5050143 |
Hệ điều hành |
3 |
0 |
0 |
3 |
2 |
0 |
5050053 |
|
FALSE |
Học trước |
Cấu trúc máy tính |
|
5050243 |
Quản trị Mạng |
2 |
0 |
0 |
2 |
2 |
0 |
5050213 |
|
FALSE |
Học trước |
Mạng Máy tính |
|
5050243 |
Quản trị Mạng |
2 |
0 |
0 |
2 |
2 |
0 |
5050243T |
|
TRUE |
Song hành |
TH Quản trị Mạng |
|
5050513 |
Lập trình Java II |
2 |
0 |
0 |
2 |
2 |
0 |
5050183 |
|
FALSE |
Học trước |
Lập trình hướng
đối tượng Java |
|
5050513 |
Lập trình Java II |
2 |
0 |
0 |
2 |
2 |
0 |
5050513T |
|
TRUE |
Song hành |
TH Lập trình Java
II |
|
5050543 |
Phân tích thiết kế hướng đối
tượng |
3 |
0 |
0 |
3 |
2 |
0 |
5050021 |
|
FALSE |
Học trước |
Tin học đại cương |
|
5050673 |
Cấu trúc dữ liệu & giải thuật |
3 |
0 |
0 |
3 |
2 |
0 |
5050013 |
|
FALSE |
Học trước |
Lập trình cơ bản
với C |
|
5050673 |
Cấu trúc dữ liệu & giải thuật |
3 |
0 |
0 |
3 |
2 |
0 |
5050673T |
|
TRUE |
Song hành |
TH Cấu trúc dữ
liệu & giải thuật |
|
5050113T |
TH Cơ sở dữ liệu II - SQL Server |
0 |
1 |
0 |
1 |
2 |
0 |
5050113 |
|
TRUE |
Song hành |
Cơ sở dữ liệu II
- SQL Server |
|
5050243T |
TH Quản trị Mạng |
0 |
1 |
0 |
1 |
2 |
0 |
5050243 |
|
TRUE |
Song hành |
Quản trị Mạng |
|
5050513T |
TH Lập trình Java II |
0 |
1 |
0 |
1 |
2 |
0 |
5050513 |
|
TRUE |
Song hành |
Lập trình Java
nâng cao |
|
5050673T |
TH Cấu trúc dữ liệu & giải
thuật |
0 |
1 |
0 |
1 |
2 |
0 |
5050673 |
|
TRUE |
Song hành |
Cấu trúc dữ liệu
& giải thuật |
|
5050373 |
Công nghệ phần mềm |
3 |
0 |
0 |
3 |
3 |
0 |
5050543 |
|
FALSE |
Học trước |
Phân tích thiết
kế hướng đối tượng |
|
5050523 |
Lập trình web nâng cao |
2 |
0 |
0 |
2 |
3 |
0 |
5050063 |
|
FALSE |
Học trước |
Cơ sở dữ liệu I -
Access |
|
5050523 |
Lập trình web nâng cao |
2 |
0 |
0 |
2 |
3 |
0 |
5050523T |
|
TRUE |
Song hành |
TH Lập trình web
nâng cao |
|
5050753 |
Đồ án phần mềm I |
1 |
0 |
3 |
4 |
3 |
0 |
5050543 |
|
FALSE |
Học trước |
Phân tích thiết
kế hướng đối tượng |
|
5050813 |
Lập trình Windows với Visual C |
2 |
0 |
0 |
2 |
3 |
1 |
5050013 |
Tự
chọn |
FALSE |
Học trước |
Lập trình cơ bản
với C |
|
5050813 |
Lập trình Windows với Visual C |
2 |
0 |
0 |
2 |
3 |
1 |
5050813T |
Tự
chọn |
TRUE |
Song hành |
TH Lập trình
Windows với Visual C |
|
5050823 |
Thương mại điện tử |
3 |
0 |
0 |
3 |
3 |
1 |
5050523 |
Tự
chọn |
FALSE |
Học trước |
Lập trình web
nâng cao |
|
5050833 |
Lập trình hệ thống- Hợp ngữ |
2 |
1 |
0 |
3 |
3 |
1 |
5050053 |
Tự
chọn |
FALSE |
Học trước |
Cấu trúc máy tính |
|
5050843 |
Trí tuệ nhân tạo |
3 |
0 |
0 |
3 |
3 |
1 |
5050013 |
Tự
chọn |
FALSE |
Học trước |
Lập trình cơ bản
với C |
|
5050873 |
Ngôn ngữ C# |
2 |
0 |
0 |
2 |
3 |
1 |
5050183 |
Tự
chọn |
FALSE |
Học trước |
Lập trình hướng
đối tượng Java |
|
5050873 |
Ngôn ngữ C# |
2 |
0 |
0 |
2 |
3 |
1 |
5050873T |
Tự
chọn |
TRUE |
Song hành |
TH Ngôn ngữ C# |
|
5050953 |
Công Nghệ XML |
2 |
1 |
0 |
3 |
3 |
1 |
5050553 |
Tự
chọn |
FALSE |
Học trước |
Thiết kế Web |
|
5050993 |
TTCM Thiết kế Cơ sở dữ liệu |
1 |
0 |
2 |
3 |
3 |
0 |
5050063 |
|
FALSE |
Học trước |
Cơ sở dữ liệu I -
Access |
|
5051273 |
Mạng diện rộng |
2 |
1 |
0 |
3 |
3 |
1 |
5050213 |
Tự
chọn |
FALSE |
Học trước |
Mạng Máy tính |
|
5051373 |
TTCM Mạng diện rộng |
0 |
0 |
3 |
3 |
3 |
1 |
5051273 |
Tự
chọn |
TRUE |
Song hành |
Mạng diện rộng |
|
5050523T |
TH Lập trình web nâng cao |
0 |
1 |
0 |
1 |
3 |
0 |
5050523 |
|
TRUE |
Song hành |
Lập trình web
nâng cao |
|
5050813T |
TH Lập trình Windows với Visual C |
0 |
1 |
0 |
1 |
3 |
1 |
5050813 |
Tự
chọn |
TRUE |
Song hành |
Lập trình Windows
với Visual C |
|
5050873T |
TH Ngôn ngữ C# |
0 |
1 |
0 |
1 |
3 |
1 |
5050873 |
Tự
chọn |
TRUE |
Song hành |
Ngôn ngữ C# |
|
5020200 |
Lịch sử Đảng CSVN |
2 |
0 |
0 |
2 |
4 |
0 |
|
|
|
|
|
|
5020210 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
0 |
0 |
2 |
4 |
0 |
|
|
|
|
|
|
5020281 |
Giáo dục Môi trường |
2 |
0 |
0 |
2 |
4 |
0 |
|
|
|
|
|
|
5050663 |
Lý thuyết đồ thị |
3 |
0 |
0 |
3 |
4 |
1 |
5050013 |
Tự
chọn |
FALSE |
Học trước |
Lập trình cơ bản
với C |
|
5050923 |
An ninh hệ thống |
3 |
0 |
0 |
3 |
4 |
1 |
5050213 |
Tự
chọn |
FALSE |
Học trước |
Mạng Máy tính |
|
5051123 |
Phát triển ứng dụng Client-Server |
2 |
0 |
0 |
2 |
4 |
0 |
5050183 |
|
FALSE |
Học trước |
Lập trình hướng
đối tượng Java |
|
5051123 |
Phát triển ứng dụng Client-Server |
2 |
0 |
0 |
2 |
4 |
0 |
5051123T |
|
TRUE |
Song hành |
TH Phát triển ứng
dụng Client-Server |
|
5051263 |
Thiết kế Mạng |
3 |
0 |
0 |
3 |
4 |
1 |
5050243 |
Tự
chọn |
FALSE |
Học trước |
Quản trị Mạng |
|
5051383 |
Lập trình VB.NET |
2 |
0 |
0 |
2 |
4 |
1 |
5050803 |
Tự
chọn |
FALSE |
Học trước |
Lập trình trực
quan |
|
5051383 |
Lập trình VB.NET |
2 |
0 |
0 |
2 |
4 |
1 |
5051383T |
Tự
chọn |
TRUE |
Song hành |
TH Lập trình
VB.NET |
|
5051123T |
TH Phát triển ứng dụng
Client-Server |
0 |
1 |
0 |
1 |
4 |
0 |
5051123 |
|
TRUE |
Song hành |
Phát triển ứng
dụng Client-Server |
|
5051383T |
TH Lập trình VB.NET |
0 |
1 |
0 |
1 |
4 |
1 |
5051383 |
Tự
chọn |
TRUE |
Song hành |
Lập trình VB.NET |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|