PHÂN BỐ CHUẨN -CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO Sư phạm Kỹ thuật NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT THỰC PHẨM
Mã HP Tên học phần LT_BT TH_TN ThucTap SoTC HocKy TuChon MaHPHT BBTC SongHanh Ghi chú HPHT Ghi chú
5020040 Toán cao cấp I 4 0 0 4 1 0            
5020050 Triết học Mac-Lenin 3 0 0 3 1 0            
5020060 Vật Lý I 3 0 0 3 1 0            
5020290 Giáo dục thể chất I 0 1 0 1 1 0            
5040031 Vẽ Kỹ Thuật I 3 0 0 3 1 0            
5070012 Hóa đại cương vô cơ 3 0 0 3 1 0            
5070032 Hóa hữu cơ 3 0 0 3 1 0            
5070022 TN Hóa đại cương vô cơ 0 1 0 1 2 0 5070012   FALSE Học trước Hóa đại cương vô cơ  
5070052 TN Hóa hữu cơ 0 1 0 1 2 0 5070032   FALSE Học trước Hóa hữu cơ  
5020020 Ngoại Ngữ I 3 0 0 3 2 0            
5020090 Kinh tế Chính trị 3 0 0 3 2 0            
5020140 Toán cao cấp II 3 0 0 3 2 0 5020040   FALSE Học trước Toán cao cấp I  
5020281 Giáo dục Môi trường 2 0 0 2 2 0            
5020300 Giáo dục thể chất II 0 1 0 1 2 0            
5020320 Giáo dục quốc phòng 0 0 3 3 2 0            
5050021 Tin học đại cương 2 0 0 2 2 0 5050021T   TRUE Song hành TH Tin học đại cương  
5070042 Sinh học đại cương 2 0 0 2 2 0 5070032   FALSE Học trước Hóa hữu cơ  
5070093 Hóa lý 3 0 0 3 2 0 5070012   FALSE Học trước Hóa đại cương vô cơ  
5070123 Hóa phân tích 3 0 0 3 2 0 5070012   FALSE Học trước Hóa đại cương vô cơ  
5050021T TH Tin học đại cương 0 1 0 1 2 0 5050021   TRUE Song hành Tin học đại cương  
5070192 TN Hóa lý 0 1 0 1 3 0 5070093   FALSE Học trước Hóa lý  
5070202 TN Hóa phân tích 0 1 0 1 3 0 5070123   FALSE Học trước Hóa phân tích  
5020100 Ngoại Ngữ II 3 0 0 3 3 0 5020020   FALSE Học trước Ngoại Ngữ I  
5020180 Chủ nghĩa XHKH 2 0 0 2 3 0            
5020310 Giáo dục thể chất III 0 1 0 1 3 0            
5070133 Hóa sinh thực phẩm + BTL 3 0 0 3 3 0 5070042   FALSE Học trước Sinh học đại cương  
5070142 Quá trình & thiết bị thủy lực 3 0 0 3 3 0 5070093   FALSE Học trước Hóa lý  
5070152 Quá trình & thiết bị truyền nhiệt 3 0 0 3 3 0 5070093   FALSE Học trước Hóa lý  
5070483 Vi sinh thực phẩm + BTL 4 0 0 4 3 0 5070042   FALSE Học trước Sinh học đại cương  
5070993 Thực tập nhận thức TP 0 0 1 1 3 0 5070012   FALSE Học trước Hóa đại cương vô cơ  
5020200 Lịch sử Đảng CSVN 2 0 0 2 3 0            
5070213 TN Hóa sinh thực phẩm 0 1 0 1 4 0 5070133   FALSE Học trước Hóa sinh thực phẩm + BTL  
5070222 TN Quá trình & thiết bị thủy lực 0 1 0 1 4 0 5070142   FALSE Học trước Quá trình & thiết bị thủy lực  
5070232 TN Quá trình & thiết bị truyền nhiệt 0 1 0 1 4 0 5070152   FALSE Học trước Quá trình & thiết bị truyền nhiệt  
5070453 TN Vi sinh thực phẩm 0 2 0 2 4 0 5070483   FALSE Học trước Vi sinh thực phẩm + BTL  
5070263 CN sau thu hoạch (sấy lạnh) 2 0 0 2 4 0 5070152   FALSE Học trước Quá trình & thiết bị truyền nhiệt  
5070352 Quá trình & thiết bị truyền chất + BTL 4 0 0 4 4 0 5070152   FALSE Học trước Quá trình & thiết bị truyền nhiệt  
5070513 CN chế biến thịt- thuỷ sản 2 0 0 2 4 0 5070483   FALSE Học trước Vi sinh thực phẩm + BTL  
5070603 Công nghệ lên men 2 0 0 2 4 0 5070483   FALSE Học trước Vi sinh thực phẩm + BTL  
5070653 Thiết bị thực phẩm + BTL 2 0 0 2 4 0 5070152   FALSE Học trước Quá trình & thiết bị truyền nhiệt  
5070893 Đồ án Công nghệ TP1 0 0 2 2 4 0 5070483   FALSE Học trước Vi sinh thực phẩm + BTL  
5070973 Thực tập kỹ thuật TP 0 0 2 2 4 0 5070993   FALSE Học trước Thực tập nhận thức TP  
5071073 Bao bì thực phẩm 2 0 0 2 4 0 5070133   FALSE Học trước Hóa sinh thực phẩm + BTL  
5070313 Đường ống và van 2 0 0 2 4 1 5070093 Tự chọn FALSE Học trước Hóa lý  
5070372 Thiết bị đo lường & điều khiển 2 0 0 2 4 1 5070093 Tự chọn FALSE Học trước Hóa lý  
5070393 Mô phỏng Quá trình Công nghệ 2 0 0 2 4 1 5070093 Tự chọn FALSE Học trước Hóa lý  
5070793 CN chế biến lương thực 2 0 0 2 4 0 5070263   FALSE Học trước CN sau thu hoạch (sấy lạnh)  
5070843 Quản lý chất lượng 2 0 0 2 4 1 5070093 Tự chọn FALSE Học trước Hóa lý  
5071093 Hệ thống nhà máy hóa 2 0 0 2 4 1 5070093 Tự chọn FALSE Học trước Hóa lý  
5071153 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 2 0 0 2 4 1 5070093 Tự chọn FALSE Học trước Hóa lý  
5070442 TN Quá trình & thiết bị truyền chất 0 1 0 1 5 0 5070352   FALSE Học trước Quá trình & thiết bị truyền chất + BTL  
5070673 TN CN chế biến thịt, thủy sản 0 1 0 1 5 0 5070513   FALSE Học trước CN chế biến thịt- thuỷ sản  
5070713 TN Công nghệ lên men 0 1 0 1 5 0 5070603   FALSE Học trước Công nghệ lên men  
5070303 Đồ án Hóa công 0 0 2 2 5 0 5070152   FALSE Học trước Quá trình & thiết bị truyền nhiệt  
5070493 ATLĐ và Vệ sinh công nghiệp 2 0 0 2 5 1 5070093 Tự chọn FALSE Học trước Hóa lý  
5070503 CN chế biến rau quả 2 0 0 2 5 1 5070133 Tự chọn FALSE Học trước Hóa sinh thực phẩm + BTL  
5070533 CN CB các SP chè, cà phê, thuốc lá 2 0 0 2 5 1 5070133 Tự chọn FALSE Học trước Hóa sinh thực phẩm + BTL  
5070573 CNSX đường, bánh kẹo 2 0 0 2 5 1 5070133 Tự chọn FALSE Học trước Hóa sinh thực phẩm + BTL  
5070643 Sản xuất sạch hơn 2 0 0 2 5 1 5070093 Tự chọn FALSE Học trước Hóa lý  
5070783 CN chế biến sản phẩm sữa 2 0 0 2 5 1 5070133 Tự chọn FALSE Học trước Hóa sinh thực phẩm + BTL  
5070913 Đồ án Công nghệ TP2 0 0 2 2 5 0 5070893   FALSE Học trước Đồ án Công nghệ TP1  
5070953 Thực tập chuyên môn TP 0 0 4 4 5 0 5070973   FALSE Học trước Thực tập kỹ thuật TP  
5070663 TN CN chế biến rau quả 0 1 0 1 6 1 5070133 Tự chọn FALSE Học trước Hóa sinh thực phẩm + BTL  
5070683 TN CN CB SP chè, cà phê, thuốc lá 0 1 0 1 6 1 5070133 Tự chọn FALSE Học trước Hóa sinh thực phẩm + BTL  
5070723 TN CN sản xuất đường, bánh kẹo 0 1 0 1 6 1 5070133 Tự chọn FALSE Học trước Hóa sinh thực phẩm + BTL  
5070863 TN CN CB SP sữa 0 1 0 1 6 1 5070133 Tự chọn FALSE Học trước Hóa sinh thực phẩm + BTL  
5020210 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0 2 6 0            
5070803 Dinh dưỡng & ATVS thực phẩm 2 0 0 2 6 0 5070483   FALSE Học trước Vi sinh thực phẩm + BTL  
5070933 Đồ án Công nghệ TP3 0 0 2 2 6 0 5070893   FALSE Học trước Đồ án Công nghệ TP1  
5073000 Đồ án Tổng hợp 0 0 5 5 6 0 5070953   FALSE Học trước Thực tập chuyên môn TP