ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG |
|
|
|
|
TRƯỜNG
CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ |
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH XỬ
LƯ HỌC VỤ NĂM HỌC 2013 -2014 |
153 học sinh
bị xóa tên do hết thời hạn khóa học |
|
|
|
|
|
STT |
MaSV |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
Lớp SH |
Ghi chú |
1 |
111350411135 |
Tạ Ngọc |
Quốc |
01/10/1991 |
11TCC1 |
|
2 |
111350411159 |
Phan
Văn |
Đông |
30/01/1993 |
11TCC1 |
|
3 |
111350631108 |
Nguyễn
Văn |
Đạt |
23/08/1993 |
11TCCD1 |
|
4 |
111350631113 |
Phạm Tấn
Nhất |
Duy |
17/11/1993 |
11TCCD1 |
|
5 |
111350631128 |
Lê Sỷ |
Kiệt |
26/01/1993 |
11TCCD1 |
|
6 |
111350631130 |
Trần
Quốc |
Lĩnh |
05/10/1993 |
11TCCD1 |
|
7 |
111350631131 |
Dương
Văn |
Lợi |
24/10/1992 |
11TCCD1 |
|
8 |
111350631136 |
Lương Trí |
Minh |
19/05/1992 |
11TCCD1 |
|
9 |
111350631140 |
Nguyễn Kim |
Ninh |
29/04/1993 |
11TCCD1 |
|
10 |
111350631147 |
Nguyễn Văn |
Quang |
02/09/1993 |
11TCCD1 |
|
11 |
111350631157 |
Lê Bá |
Thịnh |
23/03/1993 |
11TCCD1 |
|
12 |
111350631160 |
Vỏ Văn |
Thông |
04/10/1993 |
11TCCD1 |
|
13 |
111350631182 |
Ngô Đ́nh |
Nghị |
16/04/1990 |
11TCCD1 |
|
14 |
111350631188 |
Nguyễn
Viết |
Phong |
19/12/1988 |
11TCCD1 |
|
15 |
111350631201 |
Lê Văn |
Âu |
18/08/1993 |
11TCCD2 |
|
16 |
111350631206 |
Trần Văn |
Chiến |
19/09/1993 |
11TCCD2 |
|
17 |
111350631215 |
Phan
Văn |
Đồng |
06/04/1993 |
11TCCD2 |
|
18 |
111350631220 |
Nguyễn |
Duy |
17/09/1991 |
11TCCD2 |
|
19 |
111350631229 |
Trần Anh |
Hoàng |
04/12/1993 |
11TCCD2 |
|
20 |
111350631230 |
Ngô Đ́nh Lư |
Hùng |
20/09/1993 |
11TCCD2 |
|
21 |
111350631238 |
Lê Thanh |
Minh |
18/06/1993 |
11TCCD2 |
|
22 |
111350631251 |
Ngô Văn |
Sanh |
14/10/1993 |
11TCCD2 |
|
23 |
111350631253 |
Từ Thanh |
Tần |
19/08/1993 |
11TCCD2 |
|
24 |
111350631258 |
Nguyễn Quang |
Thái |
12/07/1992 |
11TCCD2 |
|
25 |
111350511105 |
Đặng Lê |
Chương |
04/09/1984 |
11TCD1 |
|
26 |
111350511114 |
Lê Tấn |
Hậu |
24/02/1991 |
11TCD1 |
|
27 |
111350511139 |
Nguyễn Văn |
Phong |
05/06/1992 |
11TCD1 |
|
28 |
111350511141 |
Lê
Văn |
Phú |
26/12/1993 |
11TCD1 |
|
29 |
111350511144 |
Lê Minh |
Quốc |
02/09/1993 |
11TCD1 |
|
30 |
111350511152 |
Nguyễn Quang |
Thạnh |
10/08/1992 |
11TCD1 |
|
31 |
111350511156 |
Nguyễn Văn |
Thích |
10/07/1992 |
11TCD1 |
|
32 |
111350511159 |
Nguyễn Văn |
Tính |
14/01/1993 |
11TCD1 |
|
33 |
111350511217 |
Vơ Văn |
Điệp |
24/10/1993 |
11TCD2 |
|
34 |
111350511223 |
Lê Quang |
Hạnh |
17/09/1991 |
11TCD2 |
|
35 |
111350511230 |
Nguyễn Xuân |
Ḥa |
01/04/1993 |
11TCD2 |
|
36 |
111350511254 |
Trần Ngọc |
Sơn |
01/11/1992 |
11TCD2 |
|
37 |
111350511276 |
Thái Đ́nh |
Thông |
17/04/1992 |
11TCD2 |
|
38 |
111350511302 |
Nguyễn
Chánh |
Anh |
28/03/1992 |
11TCD3 |
|
39 |
111350511306 |
Châu Văn |
Chung |
25/05/1993 |
11TCD3 |
|
40 |
111350511315 |
Phan Thái |
Duy |
20/03/1993 |
11TCD3 |
|
41 |
111350511320 |
Nguyễn
Tấn |
Hoàng |
05/06/1993 |
11TCD3 |
|
42 |
111350511327 |
Lê Đức |
Linh |
30/08/1992 |
11TCD3 |
|
43 |
111350511329 |
Đoàn Văn |
Lợi |
10/09/1992 |
11TCD3 |
|
44 |
111350511342 |
Nguyễn Văn |
Quư |
25/05/1990 |
11TCD3 |
|
45 |
111350511347 |
Phan Chí |
Thành |
16/10/1992 |
11TCD3 |
|
46 |
111350511349 |
Nguyễn Văn |
Thiệu |
04/02/1991 |
11TCD3 |
|
47 |
111350511366 |
Phạm Như |
Ư |
15/09/1992 |
11TCD3 |
|
48 |
111350511372 |
Vơ Xuân |
Thiên |
30/03/1993 |
11TCD3 |
|
49 |
111350421102 |
Lê Văn |
An |
28/09/1993 |
11TCDL1 |
|
50 |
111350421139 |
Trần
Ngọc |
Quốc |
20/11/1991 |
11TCDL1 |
|
51 |
111350421153 |
Lê Văn |
Toàn |
19/05/1990 |
11TCDL1 |
|
52 |
111350421157 |
Nguyễn
Đức |
Trí |
10/03/1990 |
11TCDL1 |
|
53 |
111350421159 |
Nguyễn
Hữu |
Trung |
20/06/1992 |
11TCDL1 |
|
54 |
101350421203 |
Lê Văn |
Châu |
10/08/1990 |
11TCDL2 |
|
55 |
111350421203 |
Lê Quốc |
Bửu |
10/02/1991 |
11TCDL2 |
|
56 |
111350421207 |
Lê Thanh |
Chung |
26/03/1993 |
11TCDL2 |
|
57 |
111350421253 |
Dương Châu |
Trương |
20/12/1993 |
11TCDL2 |
|
58 |
111350421258 |
Huỳnh
Quốc |
Vũ |
23/05/1992 |
11TCDL2 |
|
59 |
111350421259 |
Thái Xuân |
Vũ |
28/02/1993 |
11TCDL2 |
|
60 |
111350421261 |
Đặng
Văn |
Ḥa |
08/01/1993 |
11TCDL2 |
|
61 |
111350521108 |
Trần
Hữu |
Duẩn |
13/02/1992 |
11TCDT1 |
|
62 |
111350521110 |
Trần Thanh |
Hải |
14/02/1993 |
11TCDT1 |
|
63 |
111350521114 |
Dương
Phước Quốc |
Hùng |
22/07/1989 |
11TCDT1 |
|
64 |
111350521116 |
Lê Hà |
Khải |
20/09/1990 |
11TCDT1 |
|
65 |
111350521123 |
Hoàng Đ́nh |
Lượng |
05/06/1992 |
11TCDT1 |
|
66 |
111350521127 |
Đào Minh |
Nhật |
20/06/1992 |
11TCDT1 |
|
67 |
111350521144 |
Lê Đăng Hà |
Tịnh |
30/01/1993 |
11TCDT1 |
|
68 |
111350521145 |
Nguyễn
Hữu |
Tiếp |
06/12/1990 |
11TCDT1 |
|
69 |
111350521202 |
Nguyễn |
Anh |
02/04/1992 |
11TCDT2 |
|
70 |
111350521218 |
Trần Tuấn |
Hoàng |
29/06/1993 |
11TCDT2 |
|
71 |
111350521221 |
Nguyễn
Đại |
Lộc |
11/06/1992 |
11TCDT2 |
|
72 |
111350521223 |
Lê Công |
Lư |
05/10/1991 |
11TCDT2 |
|
73 |
111350521225 |
Nguyễn Tam |
Nhân |
12/11/1992 |
11TCDT2 |
|
74 |
111350521233 |
Trần Công Lam |
Sơn |
01/09/1993 |
11TCDT2 |
|
75 |
111350521240 |
Lê Công Minh |
Thuận |
16/11/1993 |
11TCDT2 |
|
76 |
111350521242 |
Hoàng Văn |
Tin |
12/09/1993 |
11TCDT2 |
|
77 |
111350521249 |
Nguyễn
Ngọc |
Vương |
05/08/1992 |
11TCDT2 |
|
78 |
111350521251 |
Nguyễn
Đắc Thành |
Nhân |
02/06/1991 |
11TCDT2 |
|
79 |
111350521255 |
Trần Văn |
Huy |
28/02/1993 |
11TCDT2 |
|
80 |
111350441106 |
Nguyễn
Trần Mạnh |
Dũng |
14/02/1992 |
11TCM1 |
|
81 |
111350441114 |
Nguyễn
Đức |
Hùng |
01/01/1992 |
11TCM1 |
|
82 |
111350441118 |
Nguyễn Văn |
Lảm |
27/07/1993 |
11TCM1 |
|
83 |
111350441122 |
Hoàng |
Năm |
09/10/1993 |
11TCM1 |
|
84 |
111350441125 |
Nguyễn
Đức |
Nhật |
01/04/1993 |
11TCM1 |
|
85 |
111350441126 |
Nguyễn
Hữu |
Nhân |
02/12/1993 |
11TCM1 |
|
86 |
111350441130 |
Đoàn
Ngọc |
Quư |
20/07/1993 |
11TCM1 |
|
87 |
111350441132 |
Lê Viết |
Tâm |
04/08/1992 |
11TCM1 |
|
88 |
111350441136 |
Lưu Quang |
Tú |
13/07/1991 |
11TCM1 |
|
89 |
111350441139 |
Cao Vĩnh |
Yên |
16/11/1992 |
11TCM1 |
|
90 |
111350441145 |
Huỳnh Minh |
Hiếu |
15/04/1993 |
11TCM1 |
|
91 |
111350441149 |
Nguyễn Danh |
Tiến |
05/01/1991 |
11TCM1 |
|
92 |
111350431124 |
Lê Văn |
Nghĩa |
20/01/1992 |
11TCN1 |
|
93 |
111350431133 |
Nguyễn
Văn |
Sương |
02/02/1992 |
11TCN1 |
|
94 |
111350431135 |
Trần Nguyên |
Thảo |
20/05/1993 |
11TCN1 |
|
95 |
111350431139 |
Hồ
Đắc |
Thu |
31/10/1992 |
11TCN1 |
|
96 |
111350431143 |
Lê
Hữu |
Tiên |
02/07/1992 |
11TCN1 |
|
97 |
111350531120 |
Nguyễn
Nhật |
Ḥa |
05/01/1991 |
11TCT1 |
|
98 |
111350531136 |
Lê Thành |
Nam |
12/07/1992 |
11TCT1 |
|
99 |
111350531139 |
Vơ Ngọc |
Ninh |
25/10/1993 |
11TCT1 |
|
100 |
111350531142 |
Ngô Văn |
Quư |
21/12/1993 |
11TCT1 |
|
101 |
111350531143 |
Lê Văn |
Tâm |
10/10/1991 |
11TCT1 |
|
102 |
111350531154 |
Đỗ
Thiện |
Thông |
06/06/1993 |
11TCT1 |
|
103 |
111350531157 |
Lê
Thế |
Toàn |
18/07/1991 |
11TCT1 |
|
104 |
111350531163 |
Trần Tiến |
Vinh |
12/06/1993 |
11TCT1 |
|
105 |
111350531164 |
Hà Đức |
Vũ |
20/04/1989 |
11TCT1 |
|
106 |
111350531205 |
Nguyễn
Trọng |
Định |
05/12/1991 |
11TCT2 |
|
107 |
111350531224 |
Nguyễn
Hồng |
Lĩnh |
06/11/1992 |
11TCT2 |
|
108 |
111350531231 |
Đoàn Tiến |
Nhật |
29/04/1992 |
11TCT2 |
|
109 |
111350531236 |
Trần Ngọc |
Quỳnh |
18/10/1991 |
11TCT2 |
|
110 |
111350531248 |
Nguyễn
Đ́nh |
Tiến |
24/12/1992 |
11TCT2 |
|
111 |
111350531249 |
Lê Hoàng Minh |
Trâm |
03/10/1991 |
11TCT2 |
|
112 |
111350531250 |
Tô Thị |
Trang |
14/03/1993 |
11TCT2 |
|
113 |
111350531265 |
Trần Như |
Ư |
11/06/1993 |
11TCT2 |
|
114 |
111350531266 |
Thái Văn |
Tâm |
28/02/1992 |
11TCT2 |
|
115 |
111350531321 |
Nguyễn
Ngọc |
Hiếu |
09/10/1993 |
11TCT3 |
|
116 |
111350531328 |
Nguyễn Thành |
Long |
04/03/1993 |
11TCT3 |
|
117 |
111350531338 |
Nguyễn
Tấn |
Phúc |
18/04/1993 |
11TCT3 |
|
118 |
111350531367 |
Trương
Văn |
Tuấn |
04/03/1992 |
11TCT3 |
|
119 |
111350531370 |
Hồ Công |
Vỹ |
14/10/1993 |
11TCT3 |
|
120 |
111350531372 |
Trương Duy |
Thanh |
07/05/1993 |
11TCT3 |
|
121 |
111350611105 |
Phạm |
Công |
17/06/1991 |
11TCX1 |
|
122 |
111350611110 |
Lê Văn |
Định |
27/10/1993 |
11TCX1 |
|
123 |
111350611142 |
Nguyễn
Hồng |
Nhiệm |
12/03/1989 |
11TCX1 |
|
124 |
111350611151 |
Trương
Hữu |
Phong |
27/10/1992 |
11TCX1 |
|
125 |
111350611164 |
Nguyễn Minh |
Thuần |
10/02/1993 |
11TCX1 |
|
126 |
111350611181 |
Trần Văn |
Quư |
12/09/1993 |
11TCX1 |
|
127 |
111350611210 |
Phạm Văn |
Điền |
16/11/1992 |
11TCX2 |
|
128 |
111350611219 |
Trần Ngọc |
Hà |
20/10/1993 |
11TCX2 |
|
129 |
111350611222 |
Vơ Văn |
Hoàng |
10/02/1992 |
11TCX2 |
|
130 |
111350611228 |
Trần Quốc |
Huy |
14/09/1990 |
11TCX2 |
|
131 |
111350611232 |
Nguyễn Song
Hùng |
Linh |
18/07/1993 |
11TCX2 |
|
132 |
111350611251 |
Trần Ngọc |
Thăng |
08/03/1993 |
11TCX2 |
|
133 |
111350611254 |
Huỳnh
Viết |
Thành |
28/07/1993 |
11TCX2 |
|
134 |
111350611260 |
Lương Thanh |
Thống |
22/05/1991 |
11TCX2 |
|
135 |
111350611277 |
Nguyễn Văn |
Viên |
30/04/1992 |
11TCX2 |
|
136 |
111350611322 |
Trương
Tiến |
Hùng |
01/10/1993 |
11TCX3 |
|
137 |
111350611327 |
Huỳnh Văn |
Khánh |
27/11/1993 |
11TCX3 |
|
138 |
111350611347 |
Lê Xuân |
Quư |
02/02/1993 |
11TCX3 |
|
139 |
111350611349 |
Phạm Văn |
Sơn |
14/02/1990 |
11TCX3 |
|
140 |
111350611357 |
Trần Văn |
Thành |
24/02/1993 |
11TCX3 |
|
141 |
111350611362 |
Lê
Viết |
Tỉnh |
31/07/1993 |
11TCX3 |
|
142 |
111350611372 |
Nguyễn Ngô |
Tuấn |
01/01/1992 |
11TCX3 |
|
143 |
111350611382 |
Đỗ
Văn |
Cường |
12/08/1993 |
11TCX3 |
|
144 |
111350611407 |
Nguyễn
Tấn |
Đạt |
24/10/1991 |
11TCX4 |
|
145 |
111350611429 |
Nguyễn Duy |
Lưu |
26/06/1993 |
11TCX4 |
|
146 |
111350611442 |
Lê Cảnh |
Phương |
14/03/1993 |
11TCX4 |
|
147 |
111350611454 |
Hoàng
Phương |
Thành |
20/08/1992 |
11TCX4 |
|
148 |
111350611457 |
Vơ Gia |
Thịnh |
08/03/1992 |
11TCX4 |
|
149 |
111350611462 |
Hồ Xuân |
Tín |
03/01/1989 |
11TCX4 |
|
150 |
111350611465 |
Nguyễn Văn |
Trực |
04/04/1991 |
11TCX4 |
|
151 |
111350611471 |
Phan Nguyễn
Sơn |
Tùng |
14/09/1993 |
11TCX4 |
|
152 |
111350611478 |
Nguyễn Công |
Nguyên |
03/01/1992 |
11TCX4 |
|
153 |
111350611479 |
Nguyễn
Trung |
Trường |
29/05/1990 |
11TCX4 |
|
|
|
|
|
|
|
|