Đại học Đà Nẵng |
Cộng hòa xã hội
chủ nghĩa Việt Nam |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG |
Bị xóa tên do
nợ học phí HK 108, tự ý bỏ học - không đăng ký môn học HK 208 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã sinh
viên |
Họ và tên SV |
Ngày sinh |
Lớp |
Status |
MaDK |
ĐTBC |
Ghi chú |
01 |
061250410114 |
Nguyễn Xuân |
Hồng |
19/02/86 |
06C1 |
-1760000 |
|
0.00 |
Nợ HP 108-Không ĐKMH 208 |
02 |
061250410208 |
Phạm Xuân |
Đức |
21/05/88 |
06C2 |
0 |
|
0.45 |
Nợ HP 108-Không ĐKMH 208 |
03 |
061250440158 |
Phạm Phú |
Lộc |
06/04/86 |
06CĐT |
-400000 |
|
0.78 |
Không ĐKMH 208 |
04 |
061250510205 |
Nguyễn Đức |
Công |
21/06/80 |
06Đ2 |
0 |
|
0.00 |
Nợ HP 108-Không ĐKMH 208 |
05 |
061250520163 |
Trương Thanh |
Tuấn |
17/05/87 |
06ĐT |
0 |
|
0.18 |
Nợ HP 108-Không ĐKMH 208 |
06 |
061250630109 |
Dương Hồng |
Đức |
04/10/86 |
06XC1 |
0 |
|
0.00 |
Nợ HP 108-Không ĐKMH 208 |
07 |
061250630122 |
Nguyễn Thị Thanh |
Liêm |
04/12/87 |
06XC1 |
-1730000 |
6.66E+08 |
0.00 |
Nợ HP 108-Không ĐKMH 208 |
08 |
061250630232 |
Lê Thanh |
Nam |
20/11/87 |
06XC2 |
0 |
|
0.41 |
Nợ HP 108-Không ĐKMH 208 |
09 |
061250630234 |
Trịnh Phú |
Ngọc |
10/11/87 |
06XC2 |
-1150000 |
-1.8E+09 |
0.71 |
Không ĐKMH 208 |
10 |
071250410127 |
Bùi Hoàng |
Nam |
02/07/88 |
07C1 |
-1850000 |
-9.5E+08 |
0.00 |
Nợ HP 108-Không ĐKMH 208 |
11 |
071250410134 |
Phan Trọng |
Phải |
03/04/88 |
07C1 |
-950000 |
|
0.00 |
Nợ HP 108-Không ĐKMH 208 |
12 |
071250440112 |
Nguyễn Thanh |
Đạt |
19/12/89 |
07CĐT |
0 |
|
0.00 |
Không ĐKMH 208 |
13 |
071250440166 |
Trịnh Văn |
Toàn |
27/09/89 |
07CĐT |
-1650000 |
|
0.08 |
Không ĐKMH 208 |
14 |
071250510113 |
Lê Tấn |
Đạt |
17/07/89 |
07Đ1 |
-1000000 |
|
0.43 |
Nợ HP 108-Không ĐKMH 208 |
15 |
071250510114 |
Huỳnh Quang |
Đào |
17/12/87 |
07Đ1 |
-900000 |
|
0.33 |
Nợ HP 108-Không ĐKMH 208 |
16 |
071250510172 |
Nguyễn Tường |
Nhã |
|
07Đ1 |
0 |
|
0.00 |
Nợ HP 108-Không ĐKMH 208 |
17 |
071250510146 |
Nguyễn Hoàng |
Thành |
21/02/89 |
07Đ1 |
-1700000 |
1.42E+09 |
0.42 |
Nợ HP 108-Không ĐKMH 208 |
18 |
071250510202 |
Nguyễn |
Anh |
15/07/88 |
07Đ2 |
0 |
|
0.50 |
Không ĐKMH 208 |
19 |
071250510235 |
Đặng Như |
Minh |
30/04/89 |
07Đ2 |
-640000 |
|
0.10 |
Nợ HP 108-Không ĐKMH 208 |
20 |
071250510311 |
Trần Hoàng |
Hải |
07/10/88 |
07Đ3 |
-1600000 |
9.37E+08 |
0.00 |
Không ĐKMH 208 |
21 |
071250510320 |
Nguyễn Văn |
Lâm |
10/05/88 |
07Đ3 |
-1130000 |
|
0.12 |
Không ĐKMH 208 |
22 |
071250510327 |
Nguyễn Đông |
Nam |
26/11/89 |
07Đ3 |
-1262000 |
|
0.14 |
Nợ HP 108-Không ĐKMH 208 |
23 |
071250510350 |
Khương Minh |
Thịnh |
13/11/89 |
07Đ3 |
-444500 |
1.44E+09 |
0.28 |
Không ĐKMH 208 |
24 |
071250510367 |
Võ Quý |
Tuấn |
10/09/89 |
07Đ3 |
-100000 |
|
0.13 |
Nợ HP 108-Không ĐKMH 208 |
25 |
061250420111 |
Trần Đắc |
Hưng |
14/08/88 |
07ĐL |
0 |
|
0.00 |
Nợ HP 108-Không ĐKMH 208 |
26 |
071250420178 |
Nguyễn Văn Quang |
Hưng |
24/09/88 |
07ĐL |
-1230000 |
|
0.00 |
Không ĐKMH 208 |
27 |
071250420142 |
Đoàn Ngọc |
Quang |
08/06/89 |
07ĐL |
-1234500 |
|
0.00 |
Nợ HP 108-Không ĐKMH 208 |
28 |
071250520178 |
Đỗ Danh |
Hưng |
|
07ĐT1 |
-750000 |
|
0.00 |
Không ĐKMH 208 |
29 |
071250520137 |
Bùi Hà |
Nam |
23/08/88 |
07ĐT1 |
-1630000 |
|
0.00 |
Nợ HP 108-Không ĐKMH 208 |
30 |
071250520232 |
Trần ánh |
Linh |
02/11/88 |
07ĐT2 |
-977000 |
|
0.00 |
Nợ HP 108-Không ĐKMH 208 |
31 |
071250520266 |
Tôn Thất |
Trực |
15/08/88 |
07ĐT2 |
-1530000 |
|
0.00 |
Nợ HP 108-Không ĐKMH 208 |
32 |
071250710110 |
Nguyễn Thị Kim |
Hằng |
08/11/88 |
07H |
-862000 |
5.04E+08 |
0.00 |
Nợ HP 108-Không ĐKMH 208 |
33 |
071250710115 |
Phan Thị |
Hiền |
12/11/89 |
07H |
0 |
|
0.00 |
Nợ HP 108-Không ĐKMH 208 |
34 |
071250710120 |
Nguyễn Minh |
Hoàng |
13/06/88 |
07H |
0 |
|
0.00 |
Nợ HP 108-Không ĐKMH 208 |
35 |
071250710139 |
Lê Thị Thu |
Sương |
23/05/89 |
07H |
-962000 |
|
0.12 |
Nợ HP 108-Không ĐKMH 208 |
36 |
071250710145 |
Hà Chính |
Thiện |
03/12/89 |
07H |
690000 |
|
0.00 |
Nợ HP 108-Không ĐKMH 208 |
37 |
071250710150 |
Trần Thị Lệ |
Thúy |
22/02/89 |
07H |
-365000 |
|
0.00 |
Nợ HP 108-Không ĐKMH 208 |
38 |
071250730122 |
Thái Thị Thúy |
Kiều |
22/01/89 |
07HTP |
-1430000 |
|
0.00 |
Nợ HP 108-Không ĐKMH 208 |
39 |
071250730164 |
Trần Thị Ánh |
Vi |
14/04/88 |
07HTP |
0 |
|
0.00 |
Nợ HP 108-Không ĐKMH 208 |
40 |
072250410121 |
Phạm Văn |
Ngọc |
29/10/87 |
07LTC |
-872000 |
|
0.00 |
Nợ HP 108-Không ĐKMH 208 |
41 |
072250520127 |
Trương Ngọc |
Trung |
24/05/84 |
07LTĐT |
0 |
|
0.39 |
Không ĐKMH 208 |
42 |
072250530129 |
Lê Hoàng Anh |
Khoa |
16/06/86 |
07LTT |
-1397000 |
|
0.00 |
Nợ HP 108-Không ĐKMH 208 |
43 |
072250530155 |
Bùi Minh |
Quốc |
18/02/86 |
07LTT |
-1355000 |
|
0.00 |
Nợ HP 108-Không ĐKMH 208 |
44 |
071250720144 |
Nguyễn Thị Thu |
Phượng |
27/04/88 |
07MT |
-1230000 |
|
0.00 |
Nợ HP 108-Không ĐKMH 208 |
45 |
071250720169 |
Nguyễn Văn |
Vượng |
12/07/89 |
07MT |
-880000 |
|
0.00 |
Nợ HP 108-Không ĐKMH 208 |
46 |
071250430128 |
Nguyễn Hoàng |
Khải |
22/08/89 |
07N |
-1130000 |
|
0.00 |
Nợ HP 108-Không ĐKMH 208 |
47 |
071250430159 |
Nguyễn Khắc |
Toàn |
11/06/88 |
07N |
-1380000 |
|
0.00 |
Nợ HP 108-Không ĐKMH 208 |
48 |
071250430167 |
Võ Văn |
Xuân |
15/08/88 |
07N |
-350000 |
-1.2E+09 |
0.00 |
Nợ HP 108-Không ĐKMH 208 |
49 |
071250530159 |
Bùi Thị Lan |
Thương |
03/03/89 |
07T1 |
-1280000 |
|
0.00 |
Nợ HP 108-Không ĐKMH 208 |
50 |
071250530183 |
Nguyễn Thị |
Xinh |
28/03/85 |
07T1 |
-872000 |
|
0.14 |
Nợ HP 108-Không ĐKMH 208 |
51 |
071250530218 |
Phan Phú |
Duẩn |
09/05/89 |
07T2 |
-1330000 |
|
0.00 |
Nợ HP 108-Không ĐKMH 208 |
52 |
071250530223 |
Nguyễn Văn |
Hậu |
15/05/87 |
07T2 |
|
|
0.00 |
Nợ HP 108-Không ĐKMH 208 |
53 |
071250530262 |
Nguyễn Quốc |
Thông |
10/11/86 |
07T2 |
-780000 |
|
0.00 |
Không ĐKMH 208 |
54 |
071250530263 |
Ngô Trường |
Thuận |
06/12/89 |
07T2 |
-1422000 |
|
0.00 |
Nợ HP 108-Không ĐKMH 208 |
55 |
071250630104 |
Hoàng Ngọc |
Bưởi |
25/03/88 |
07XC1 |
-1300000 |
|
0.25 |
Nợ HP 108-Không ĐKMH 208 |
56 |
071250630108 |
Phạm Hồng |
Công |
19/05/89 |
07XC1 |
0 |
|
0.00 |
Nợ HP 108-Không ĐKMH 208 |
57 |
071250630115 |
Phạm Thị Bích |
Hạnh |
25/05/89 |
07XC1 |
-1035000 |
|
0.00 |
Không ĐKMH 208 |
58 |
071250630116 |
Huỳnh Anh |
Hải |
14/04/88 |
07XC1 |
-1300000 |
|
0.42 |
Nợ HP 108-Không ĐKMH 208 |
59 |
071250630128 |
Hồ Tấn |
Lâm |
04/09/89 |
07XC1 |
-700000 |
|
0.00 |
Nợ HP 108-Không ĐKMH 208 |
60 |
071250630150 |
Nguyễn Văn |
Tịnh |
01/01/89 |
07XC1 |
-1230000 |
|
0.00 |
Nợ HP 108-Không ĐKMH 208 |
61 |
071250610168 |
Nguyễn Khắc
Hoàng |
Vũ |
20/02/88 |
07XD1 |
0 |
|
0.50 |
Nợ HP 108-Không ĐKMH 208 |
62 |
071250610239 |
Lê Nho |
Nghĩa |
19/06/89 |
07XD2 |
-980000 |
|
0.24 |
Nợ HP 108-Không ĐKMH 208 |
63 |
071250610259 |
Đặng Công |
Trường |
26/05/88 |
07XD2 |
-880000 |
|
0.36 |
Nợ HP 108-Không ĐKMH 208 |
64 |
071250610352 |
Nguyễn Minh |
Thảo |
10/10/78 |
07XD3 |
-900000 |
|
0.26 |
Không ĐKMH 208 |
65 |
071250610353 |
Trương Phúc |
Thành |
22/10/87 |
07XD3 |
-1280000 |
|
0.24 |
Nợ HP 108-Không ĐKMH 208 |
66 |
081250411235 |
Diệp Xuân |
Quý |
25/05/90 |
08C2 |
0 |
|
0.00 |
Không ĐKMH 208 |
67 |
081250441118 |
Nguyễn Đức |
Hoài |
03/08/89 |
08CĐT |
-1180000 |
|
0.00 |
Không ĐKMH 208 |
68 |
081250441119 |
Trương Minh |
Hoàng |
13/11/90 |
08CĐT |
-1102000 |
|
0.00 |
Không ĐKMH 208 |
69 |
081250441127 |
Nguyễn Anh |
Khoa |
07/09/90 |
08CĐT |
-1000000 |
|
0.00 |
Không ĐKMH 208 |
70 |
081250511131 |
Đặng Xuân |
Lộc |
07/02/90 |
08Đ1 |
-580000 |
-1.7E+09 |
0.00 |
Không ĐKMH 208 |
71 |
081250511229 |
Mai Văn |
Mỹ |
14/02/89 |
08Đ2 |
-1080000 |
|
0.00 |
Không ĐKMH 208 |
72 |
081250511243 |
Trần Quang |
Tài |
03/12/90 |
08Đ2 |
-300000 |
-8.6E+07 |
0.00 |
Không ĐKMH 208 |
73 |
081250511360 |
Nguyễn Xuân |
Trung |
29/08/87 |
08Đ3 |
-1000000 |
|
0.00 |
Không ĐKMH 208 |
74 |
081250421161 |
Trần Phước |
Trung |
18/05/89 |
08ĐL1 |
0 |
|
0.00 |
Không ĐKMH 208 |
75 |
081250421208 |
Phạm Văn |
Cương |
28/04/90 |
08ĐL2 |
-1007000 |
|
0.00 |
Không ĐKMH 208 |
76 |
081250421218 |
Đặng Lê Quốc |
Khánh |
02/09/90 |
08ĐL2 |
-680000 |
|
0.00 |
Không ĐKMH 208 |
77 |
081250421237 |
Nguyễn Văn |
Tài |
08/10/86 |
08ĐL2 |
-1005000 |
|
0.00 |
Không ĐKMH 208 |
78 |
081250421244 |
Trần Văn |
Thiết |
20/02/90 |
08ĐL2 |
-912000 |
|
0.00 |
Không ĐKMH 208 |
79 |
081250521126 |
Hán Vũ Phi |
Lân |
19/03/90 |
08ĐT1 |
-907000 |
|
0.95 |
Không ĐKMH 208 |
80 |
081250521129 |
Mai Xuân |
Lợi |
19/01/90 |
08ĐT1 |
-1077000 |
|
0.00 |
Không ĐKMH 208 |
81 |
081250521147 |
Nguyễn Quang |
Sơn |
01/06/90 |
08ĐT1 |
0 |
|
0.16 |
Không ĐKMH 208 |
82 |
081250521223 |
Đỗ Quang |
Huy |
15/09/88 |
08ĐT2 |
-930000 |
|
0.00 |
Không ĐKMH 208 |
83 |
081250711150 |
Nguyễn Điển |
Thuận |
10/09/90 |
08H |
220000 |
|
0.00 |
Không ĐKMH 208 |
84 |
081250731128 |
Trần Đăng |
Quang |
20/01/88 |
08HTP |
220000 |
|
0.00 |
Không ĐKMH 208 |
85 |
081250731133 |
Phạm Quang |
Thắng |
24/07/90 |
08HTP |
220000 |
|
0.42 |
Không ĐKMH 208 |
86 |
081250731134 |
Hồ Trung |
Thanh |
26/04/90 |
08HTP |
220000 |
|
0.00 |
Không ĐKMH 208 |
87 |
081250731137 |
Đặng Xuân |
Thuỳ |
26/01/90 |
08HTP |
220000 |
|
0.00 |
Không ĐKMH 208 |
88 |
081250651128 |
Phan Văn |
Phong |
15/02/90 |
08KT |
220000 |
|
0.00 |
Không ĐKMH 208 |
89 |
081250651144 |
Thái Nguyên |
Trí |
15/02/90 |
08KT |
220000 |
|
0.00 |
Không ĐKMH 208 |
90 |
082250511130 |
Nguyễn Phước |
Quang |
22/04/83 |
08LTĐ |
220000 |
|
0.00 |
Không ĐKMH 208 |
91 |
082250511131 |
Bùi Văn |
Quy |
05/10/87 |
08LTĐ |
220000 |
|
0.62 |
Không ĐKMH 208 |
92 |
082250521101 |
Dương Tấn |
Hưng |
22/02/85 |
08LTĐT |
0 |
|
0.25 |
Không ĐKMH 208 |
93 |
081250721121 |
Ông Văn |
Huy |
20/05/90 |
08MT |
220000 |
|
0.00 |
Không ĐKMH 208 |
94 |
081250431121 |
Nguyễn Hoàng |
Linh |
29/04/89 |
08N |
1260000 |
|
0.00 |
Không ĐKMH 208 |
95 |
081250431151 |
Nguyễn Quốc |
Việt |
16/07/89 |
08N |
220000 |
|
0.25 |
Không ĐKMH 208 |
96 |
081250531154 |
Nguyễn Xuân |
Thanh |
12/01/90 |
08T1 |
220000 |
|
0.00 |
Không ĐKMH 208 |
97 |
081250531205 |
Nguyễn Thái |
Bình |
15/08/86 |
08T2 |
40000 |
|
0.00 |
Không ĐKMH 208 |
98 |
081250531233 |
Hồ Nguyễn Thành |
Luân |
25/03/90 |
08T2 |
40000 |
|
0.00 |
Không ĐKMH 208 |
99 |
081250531265 |
Hồ Đắc |
Vũ |
07/06/90 |
08T2 |
40000 |
|
2.75 |
Không ĐKMH 208 |
100 |
081250631137 |
Phan Vĩnh |
Phúc |
20/09/90 |
08XC1 |
40000 |
|
0.00 |
Không ĐKMH 208 |
101 |
081250631215 |
Trương Thanh |
Hoài |
01/05/88 |
08XC2 |
40000 |
|
0.00 |
Không ĐKMH 208 |
102 |
081250631218 |
Bùi Lương |
Hức |
26/06/90 |
08XC2 |
40000 |
|
0.00 |
Không ĐKMH 208 |
103 |
081250631260 |
Nguyễn Hoàng |
Vũ |
30/06/90 |
08XC2 |
40000 |
|
0.00 |
Không ĐKMH 208 |
104 |
081250611219 |
Hồ Văn |
Long |
07/03/85 |
08XD2 |
40000 |
|
0.00 |
Không ĐKMH 208 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phòng Đào Tạo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày 07/03/2009 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|