|
ĐẠI
HỌC ĐÀ NẴNG |
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ
PHẠM KỸ THUẬT |
|
|
|
|
DANH SÁCH THI
CHUẨN ĐẦU RA NGOẠI NGỮ - TIN HỌC |
Kỳ thi
chuẩn đầu ra Đợt 1 HK118 - Năm học
2018-2019 - Ngày 11/11/2018 |
|
|
|
|
|
|
STT |
Số BD |
Mă sinh viên |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
Môn Thi |
Pḥng |
Ngày |
Giờ thi |
1 |
11801001 |
161250433201 |
NGUYỄN THANH |
Á |
08/08/1998 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/11/2018 |
07h00 |
2 |
11801002 |
161250513101 |
Đặng
Quốc |
An |
02/12/1998 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/11/2018 |
07h00 |
3 |
11801TDC001 |
161250513101 |
Đặng
Quốc |
An |
02/12/1998 |
Tin học đại cương |
A203 |
11/11/2018 |
09h00 |
4 |
11801H3001 |
161250513101 |
Đặng
Quốc |
An |
02/12/1998 |
MathLab |
B201 |
11/11/2018 |
13h30 |
5 |
11801003 |
161250533501 |
HOÀNG CÔNG
TRƯỜNG |
AN |
22/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/11/2018 |
07h00 |
6 |
11801004 |
161250543101 |
HOÀNG TRỌNG |
AN |
21/12/1998 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/11/2018 |
07h00 |
7 |
11801005 |
161250423301 |
LÊ CÔNG TUẤN |
AN |
19/03/1998 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/11/2018 |
07h00 |
8 |
11801006 |
141250512301 |
Lê Thành |
An |
09/09/1996 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/11/2018 |
07h00 |
9 |
11801007 |
171250433201 |
NGUYỄN NHẬT |
AN |
06/09/1999 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/11/2018 |
07h00 |
10 |
11801TDC002 |
171250433201 |
NGUYỄN NHẬT |
AN |
06/09/1999 |
Tin học đại cương |
A203 |
11/11/2018 |
09h00 |
11 |
11801H4001 |
171250433201 |
NGUYỄN NHẬT |
AN |
06/09/1999 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
11/11/2018 |
10h30 |
12 |
11801008 |
161250633101 |
Nguyễn Phan |
An |
24/02/1987 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/11/2018 |
07h00 |
13 |
11801TDC003 |
161250633101 |
Nguyễn Phan |
An |
24/02/1987 |
Tin học đại cương |
A203 |
11/11/2018 |
09h00 |
14 |
11801H1001 |
161250633101 |
Nguyễn Phan |
An |
24/02/1987 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT1 |
11/11/2018 |
15h00 |
16 |
11801011 |
171250533301 |
NGUYỄN VĂN |
AN |
19/09/1997 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/11/2018 |
07h00 |
15 |
11801010 |
171250413203 |
NGUYỄN VĂN |
AN |
10/12/1998 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/11/2018 |
07h00 |
17 |
11801009 |
151250423201 |
NGUYỄN VĂN |
AN |
20/09/1997 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/11/2018 |
07h00 |
18 |
11801TDC004 |
161250443201 |
TRẦN |
AN |
10/10/1998 |
Tin học đại cương |
A203 |
11/11/2018 |
09h00 |
19 |
11801H2001 |
161250443201 |
TRẦN |
AN |
10/10/1998 |
Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer |
PMT1 |
11/11/2018 |
10h30 |
20 |
11801TDC005 |
151250443101 |
VƠ THÀNH |
AN |
18/07/1997 |
Tin học đại cương |
A203 |
11/11/2018 |
09h00 |
21 |
11801H2002 |
151250443101 |
VƠ THÀNH |
AN |
18/07/1997 |
Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer |
PMT1 |
11/11/2018 |
10h30 |
22 |
11801012 |
161250533462 |
Đào Việt |
Anh |
12/03/1997 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/11/2018 |
07h00 |
23 |
11801TDC009 |
161250423302 |
HUỲNH
ĐỨC |
ANH |
29/04/1998 |
Tin học đại cương |
A203 |
11/11/2018 |
09h00 |
24 |
11801H1002 |
161250423302 |
HUỲNH
ĐỨC |
ANH |
29/04/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT1 |
11/11/2018 |
15h00 |
25 |
11801013 |
151250513501 |
LÊ Đ̀NH |
ANH |
19/11/1997 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/11/2018 |
07h00 |
26 |
11801TDC006 |
151250513501 |
LÊ Đ̀NH |
ANH |
19/11/1997 |
Tin học đại cương |
A203 |
11/11/2018 |
09h00 |
27 |
11801H3002 |
151250513501 |
LÊ Đ̀NH |
ANH |
19/11/1997 |
MathLab |
B201 |
11/11/2018 |
13h30 |
28 |
11801TDC012 |
151250443202 |
LÊ ĐỨC |
ANH |
19/11/1996 |
Tin học đại cương |
A203 |
11/11/2018 |
09h00 |
29 |
11801H2003 |
151250443202 |
LÊ ĐỨC |
ANH |
19/11/1996 |
Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer |
PMT1 |
11/11/2018 |
10h30 |
30 |
11801014 |
161250423501 |
MAI TUẤN |
ANH |
03/10/1998 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/11/2018 |
07h00 |
31 |
11801015 |
171250613103 |
MAI VĂN |
ANH |
01/02/1997 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/11/2018 |
07h00 |
32 |
11801TDC010 |
171250613103 |
MAI VĂN |
ANH |
01/02/1997 |
Tin học đại cương |
A203 |
11/11/2018 |
09h00 |
33 |
11801H1003 |
171250613103 |
MAI VĂN |
ANH |
01/02/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT1 |
11/11/2018 |
15h00 |
34 |
11801016 |
161250533303 |
NGÔ THỊ THÙY |
ANH |
27/07/1998 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/11/2018 |
07h00 |
35 |
11801TDC011 |
161250423303 |
Nguyễn
Hữu Hoàng |
Anh |
25/10/1998 |
Tin học đại cương |
A203 |
11/11/2018 |
09h00 |
36 |
11801H1004 |
161250423303 |
Nguyễn
Hữu Hoàng |
Anh |
25/10/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT1 |
11/11/2018 |
15h00 |
37 |
11801017 |
171250433202 |
NGUYỄN NHẬT |
ANH |
06/09/1999 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/11/2018 |
07h00 |
38 |
11801TDC008 |
171250433202 |
NGUYỄN NHẬT |
ANH |
06/09/1999 |
Tin học đại cương |
A203 |
11/11/2018 |
09h00 |
39 |
11801H4002 |
171250433202 |
NGUYỄN NHẬT |
ANH |
06/09/1999 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
11/11/2018 |
10h30 |
40 |
11801018 |
161250433202 |
PHAN TRUNG |
ANH |
08/08/1998 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/11/2018 |
07h00 |
41 |
11801TDC007 |
161250513202 |
TRẦN ĐỨC |
ANH |
29/12/1998 |
Tin học đại cương |
A203 |
11/11/2018 |
09h00 |
42 |
11801H3003 |
161250513202 |
TRẦN ĐỨC |
ANH |
29/12/1998 |
MathLab |
B201 |
11/11/2018 |
13h30 |
43 |
11801019 |
151250723102 |
NGÔ THANH |
ÁNH |
05/08/1997 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/11/2018 |
07h00 |
44 |
11801TDC013 |
151250723102 |
NGÔ THANH |
ÁNH |
05/08/1997 |
Tin học đại cương |
A203 |
11/11/2018 |
09h00 |
45 |
11801H4003 |
151250723102 |
NGÔ THANH |
ÁNH |
05/08/1997 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
11/11/2018 |
10h30 |
46 |
11801TDC014 |
161250743101 |
Vũ Thị Minh |
Ánh |
10/02/1998 |
Tin học đại cương |
A203 |
11/11/2018 |
09h00 |
47 |
11801H4004 |
161250743101 |
Vũ Thị Minh |
Ánh |
10/02/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
11/11/2018 |
10h30 |
48 |
11801TDC015 |
151250413401 |
NGUYỄN
THIỆN |
ÂN |
17/06/1997 |
Tin học đại cương |
A203 |
11/11/2018 |
09h00 |
49 |
11801H1005 |
151250413401 |
NGUYỄN
THIỆN |
ÂN |
17/06/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT1 |
11/11/2018 |
15h00 |
50 |
11801TDC019 |
131250432102 |
Đặng Quốc |
Bảo |
20/12/1994 |
Tin học đại cương |
A203 |
11/11/2018 |
09h00 |
51 |
11801H1006 |
131250432102 |
Đặng Quốc |
Bảo |
20/12/1994 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT1 |
11/11/2018 |
15h00 |
52 |
11801020 |
151250533103 |
HUỲNH QUANG |
BẢO |
04/09/1997 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/11/2018 |
07h00 |
53 |
11801021 |
141250422202 |
Ngô Đ́nh |
Bảo |
01/11/1995 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/11/2018 |
07h00 |
54 |
11801022 |
161250433203 |
NGUYỄN CHÍ |
BẢO |
20/06/1998 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/11/2018 |
07h00 |
55 |
11801TDC017 |
161250433203 |
NGUYỄN CHÍ |
BẢO |
20/06/1998 |
Tin học đại cương |
A203 |
11/11/2018 |
09h00 |
56 |
11801H4005 |
161250433203 |
NGUYỄN CHÍ |
BẢO |
20/06/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
11/11/2018 |
10h30 |
57 |
11801023 |
161250433204 |
NGUYỄN THÁI
QUỐC |
BẢO |
13/04/1998 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/11/2018 |
07h00 |
58 |
11801TDC016 |
121250512201 |
Nguyễn Văn |
Bảo |
19/08/1992 |
Tin học đại cương |
A203 |
11/11/2018 |
09h00 |
59 |
11801H3004 |
121250512201 |
Nguyễn Văn |
Bảo |
19/08/1992 |
MathLab |
B201 |
11/11/2018 |
13h30 |
60 |
11801025 |
161250433205 |
PHAN HUY |
BẢO |
10/12/1997 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/11/2018 |
07h00 |
61 |
11801TDC018 |
161250433205 |
PHAN HUY |
BẢO |
10/12/1997 |
Tin học đại cương |
A203 |
11/11/2018 |
09h00 |
62 |
11801H4006 |
161250433205 |
PHAN HUY |
BẢO |
10/12/1997 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
11/11/2018 |
10h30 |
63 |
11801024 |
171250423402 |
PHAN HỮU |
BẢO |
02/11/1999 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/11/2018 |
07h00 |
64 |
11801TDC020 |
151250613168 |
Phan Vũ |
Bảo |
10/08/1996 |
Tin học đại cương |
A203 |
11/11/2018 |
09h00 |
65 |
11801H1007 |
151250613168 |
Phan Vũ |
Bảo |
10/08/1996 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT1 |
11/11/2018 |
15h00 |
66 |
11801026 |
161250533505 |
TRẦN CÔNG |
BẢO |
02/12/1997 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/11/2018 |
07h00 |
67 |
11801TDC021 |
151250433101 |
LÊ ANH |
BĂO |
01/05/1997 |
Tin học đại cương |
A203 |
11/11/2018 |
09h00 |
68 |
11801H4007 |
151250433101 |
LÊ ANH |
BĂO |
01/05/1997 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
11/11/2018 |
10h30 |
69 |
11801027 |
141250642157 |
Nguyễn Văn |
Bỉ |
13/09/1995 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/11/2018 |
07h00 |
70 |
11801TDC022 |
141250642157 |
Nguyễn Văn |
Bỉ |
13/09/1995 |
Tin học đại cương |
A203 |
11/11/2018 |
09h00 |
71 |
11801H1008 |
141250642157 |
Nguyễn Văn |
Bỉ |
13/09/1995 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT1 |
11/11/2018 |
15h00 |
72 |
11801028 |
161250653101 |
DƯƠNG
VĂN |
B̀NH |
30/11/1997 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/11/2018 |
07h00 |
73 |
11801TDC026 |
161250653101 |
DƯƠNG
VĂN |
B̀NH |
30/11/1997 |
Tin học đại cương |
A203 |
11/11/2018 |
09h00 |
74 |
11801H1009 |
161250653101 |
DƯƠNG
VĂN |
B̀NH |
30/11/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT1 |
11/11/2018 |
15h00 |
75 |
11801029 |
161250513104 |
LÊ Đ̀NH ÁNH |
B̀NH |
20/04/1998 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/11/2018 |
07h00 |
76 |
11801TDC024 |
161250513104 |
LÊ Đ̀NH ÁNH |
B̀NH |
20/04/1998 |
Tin học đại cương |
A203 |
11/11/2018 |
09h00 |
77 |
11801H3005 |
161250513104 |
LÊ Đ̀NH ÁNH |
B̀NH |
20/04/1998 |
MathLab |
B201 |
11/11/2018 |
13h30 |
78 |
11801030 |
161250613165 |
Nguyễn Phương |
B́nh |
06/03/1997 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/11/2018 |
07h00 |
79 |
11801TDC027 |
161250613165 |
Nguyễn Phương |
B́nh |
06/03/1997 |
Tin học đại cương |
A203 |
11/11/2018 |
09h00 |
80 |
11801H1010 |
161250613165 |
Nguyễn Phương |
B́nh |
06/03/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT1 |
11/11/2018 |
15h00 |
81 |
11801032 |
151250513201 |
NGUYỄN TIẾN |
B̀NH |
21/04/1997 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/11/2018 |
07h00 |
82 |
11801031 |
151250533306 |
NGUYỄN THANH |
B̀NH |
23/07/1997 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/11/2018 |
07h00 |
83 |
11801TDC025 |
141250722102 |
Nguyễn Thị Thanh |
B́nh |
12/12/1995 |
Tin học đại cương |
A203 |
11/11/2018 |
09h00 |
84 |
11801H4008 |
141250722102 |
Nguyễn Thị Thanh |
B́nh |
12/12/1995 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
11/11/2018 |
10h30 |
85 |
11801033 |
151250643101 |
PHẠM THANH |
B̀NH |
18/03/1997 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/11/2018 |
07h00 |
86 |
11801TDC023 |
151250523103 |
PHAN XUÂN |
B̀NH |
16/12/1996 |
Tin học đại cương |
A203 |
11/11/2018 |
09h00 |
87 |
11801H5001 |
151250523103 |
PHAN XUÂN |
B̀NH |
16/12/1996 |
Kỹ thuật lập tŕnh - ngôn ngữ C |
PMT1 |
11/11/2018 |
15h00 |
88 |
11801034 |
141250422401 |
Nguyễn Viết |
Bửu |
06/05/1996 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/11/2018 |
07h00 |
89 |
11801035 |
161250533103 |
TRẦN VĂN |
CẢM |
05/06/1998 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/11/2018 |
07h00 |
90 |
11801036 |
161250423203 |
QUÁCH THÁI |
CAN |
13/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/11/2018 |
07h00 |
91 |
11801TDC028 |
161250423203 |
QUÁCH THÁI |
CAN |
13/02/1998 |
Tin học đại cương |
A203 |
11/11/2018 |
09h00 |
92 |
11801H1011 |
161250423203 |
QUÁCH THÁI |
CAN |
13/02/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT1 |
11/11/2018 |
15h00 |
93 |
11801037 |
161250613102 |
ĐỖ MINH |
CẢNH |
25/07/1998 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/11/2018 |
07h00 |
94 |
11801038 |
161250423503 |
Tống Duy |
Cao |
22/03/1998 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/11/2018 |
07h00 |
95 |
11801TDC029 |
161250733153 |
LÊ NGUYỄN THANH |
CẨM |
14/11/1998 |
Tin học đại cương |
A203 |
11/11/2018 |
09h00 |
96 |
11801H4009 |
161250733153 |
LÊ NGUYỄN THANH |
CẨM |
14/11/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
11/11/2018 |
10h30 |
97 |
11801039 |
151250423302 |
TRỊNH QUANG |
CẨN |
01/01/1996 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/11/2018 |
07h00 |
98 |
11801TDC030 |
151250423302 |
TRỊNH QUANG |
CẨN |
01/01/1996 |
Tin học đại cương |
A203 |
11/11/2018 |
09h00 |
99 |
11801H1012 |
151250423302 |
TRỊNH QUANG |
CẨN |
01/01/1996 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT1 |
11/11/2018 |
15h00 |
100 |
11801040 |
161250613103 |
NGUYỄN VĂN |
CẦU |
01/05/1998 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/11/2018 |
07h00 |
101 |
11801TDC031 |
161250613103 |
NGUYỄN VĂN |
CẦU |
01/05/1998 |
Tin học đại cương |
A203 |
11/11/2018 |
09h00 |
102 |
11801H1013 |
161250613103 |
NGUYỄN VĂN |
CẦU |
01/05/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT1 |
11/11/2018 |
15h00 |
103 |
11801041 |
151250513303 |
NGUYỄN HỮU |
CÔNG |
22/10/1996 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/11/2018 |
07h00 |
104 |
11801042 |
141250432189 |
Tạ Chí |
Công |
29/06/1995 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/11/2018 |
07h00 |
105 |
11801TDC032 |
141250432189 |
Tạ Chí |
Công |
29/06/1995 |
Tin học đại cương |
A203 |
11/11/2018 |
09h00 |
106 |
11801H4010 |
141250432189 |
Tạ Chí |
Công |
29/06/1995 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
11/11/2018 |
10h30 |
107 |
11801TDC033 |
161250423505 |
Nguyễn
Đăng |
Cương |
20/04/1998 |
Tin học đại cương |
A203 |
11/11/2018 |
09h00 |
108 |
11801H1014 |
161250423505 |
Nguyễn
Đăng |
Cương |
20/04/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT1 |
11/11/2018 |
15h00 |
109 |
11801043 |
161250533306 |
NGUYỄN VIẾT |
CƯƠNG |
31/10/1998 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/11/2018 |
07h00 |
110 |
11801044 |
161250513105 |
TRẦN HỮU |
CƯƠNG |
27/12/1998 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/11/2018 |
07h00 |
111 |
11801045 |
151250513305 |
TRƯƠNG
NHƯ |
CƯƠNG |
26/10/1993 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/11/2018 |
07h00 |
112 |
11801047 |
151250513504 |
BÙI QUỐC |
CƯỜNG |
15/01/1997 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/11/2018 |
07h00 |
113 |
11801048 |
161250633103 |
DƯƠNG BÁ |
CƯỜNG |
14/06/1998 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/11/2018 |
07h00 |
114 |
11801TDC035 |
161250633103 |
DƯƠNG BÁ |
CƯỜNG |
14/06/1998 |
Tin học đại cương |
A203 |
11/11/2018 |
09h00 |
115 |
11801H1015 |
161250633103 |
DƯƠNG BÁ |
CƯỜNG |
14/06/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT1 |
11/11/2018 |
15h00 |
116 |
11801TDC036 |
161250423103 |
DƯƠNG MINH |
CƯỜNG |
25/03/1998 |
Tin học đại cương |
A203 |
11/11/2018 |
09h00 |
117 |
11801H1016 |
161250423103 |
DƯƠNG MINH |
CƯỜNG |
25/03/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT1 |
11/11/2018 |
15h00 |
118 |
11801049 |
141250612204 |
Lê Bản |
Cường |
10/12/1996 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/11/2018 |
07h00 |
119 |
11801TDC037 |
141250612204 |
Lê Bản |
Cường |
10/12/1996 |
Tin học đại cương |
A203 |
11/11/2018 |
09h00 |
120 |
11801H1017 |
141250612204 |
Lê Bản |
Cường |
10/12/1996 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT1 |
11/11/2018 |
15h00 |
121 |
11801050 |
161250423305 |
LÊ QUANG |
CƯỜNG |
11/06/1998 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/11/2018 |
07h00 |
122 |
11801TDC034 |
141250522106 |
Ngô Văn |
Cường |
25/10/1995 |
Tin học đại cương |
A203 |
11/11/2018 |
09h00 |
123 |
11801H4011 |
141250522106 |
Ngô Văn |
Cường |
25/10/1995 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
11/11/2018 |
10h30 |
124 |
11801051 |
161250533104 |
Nguyễn
Đức Minh |
Cường |
21/09/1998 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/11/2018 |
07h00 |
125 |
11801052 |
161250533361 |
NGUYỄN NAM |
CƯỜNG |
10/12/1997 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/11/2018 |
07h00 |
126 |
11801046 |
161250533205 |
Nguyễn Văn |
Cường |
10/06/1998 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/11/2018 |
07h00 |
127 |
11801053 |
161250513501 |
LÊ MINH |
CHÁNH |
15/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/11/2018 |
07h00 |
128 |
11801TDC038 |
161250513501 |
LÊ MINH |
CHÁNH |
15/01/1998 |
Tin học đại cương |
A203 |
11/11/2018 |
09h00 |
129 |
11801H3006 |
161250513501 |
LÊ MINH |
CHÁNH |
15/01/1998 |
MathLab |
B201 |
11/11/2018 |
13h30 |
130 |
11801054 |
161250423504 |
NGUYỄN QUANG |
CHÁNH |
12/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/11/2018 |
07h00 |
131 |
11801TDC039 |
161250423504 |
NGUYỄN QUANG |
CHÁNH |
12/01/1998 |
Tin học đại cương |
A203 |
11/11/2018 |
09h00 |
132 |
11801H1018 |
161250423504 |
NGUYỄN QUANG |
CHÁNH |
12/01/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT1 |
11/11/2018 |
15h00 |
133 |
11801055 |
161250643101 |
PHẠM NGỌC |
CHÁNH |
18/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/11/2018 |
07h00 |
134 |
11801TDC040 |
161250643101 |
PHẠM NGỌC |
CHÁNH |
18/01/1998 |
Tin học đại cương |
A203 |
11/11/2018 |
09h00 |
135 |
11801H1019 |
161250643101 |
PHẠM NGỌC |
CHÁNH |
18/01/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT1 |
11/11/2018 |
15h00 |
136 |
11801056 |
171250533504 |
NGUYỄN VĂN |
CHẤT |
05/10/1996 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/11/2018 |
07h00 |
137 |
11801057 |
161250433206 |
DƯƠNG
VĂN |
CHÂU |
23/04/1996 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/11/2018 |
07h00 |
138 |
11801TDC041 |
161250433206 |
DƯƠNG
VĂN |
CHÂU |
23/04/1996 |
Tin học đại cương |
A203 |
11/11/2018 |
09h00 |
139 |
11801H4012 |
161250433206 |
DƯƠNG
VĂN |
CHÂU |
23/04/1996 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
11/11/2018 |
10h30 |
140 |
11801058 |
151250443204 |
PHAN THÀNH |
CHÂU |
06/11/1997 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/11/2018 |
07h00 |
141 |
11801059 |
151250653101 |
NGUYỄN
THỊ LỆ |
CHI |
20/02/1996 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/11/2018 |
07h00 |
142 |
11801060 |
161250423304 |
BÙI VĂN |
CHIẾN |
02/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/11/2018 |
07h00 |
143 |
11801TDC042 |
161250423304 |
BÙI VĂN |
CHIẾN |
02/01/1998 |
Tin học đại cương |
A205 |
11/11/2018 |
09h00 |
144 |
11801H4013 |
161250423304 |
BÙI VĂN |
CHIẾN |
02/01/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
11/11/2018 |
10h30 |
145 |
11801TDC044 |
161250423204 |
LÊ VĂN |
CHIẾN |
22/04/1998 |
Tin học đại cương |
A205 |
11/11/2018 |
09h00 |
146 |
11801H1020 |
161250423204 |
LÊ VĂN |
CHIẾN |
22/04/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT1 |
11/11/2018 |
15h00 |
147 |
11801061 |
151250433103 |
NGÔ MINH |
CHIẾN |
26/04/1996 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/11/2018 |
07h00 |
148 |
11801TDC043 |
151250433103 |
NGÔ MINH |
CHIẾN |
26/04/1996 |
Tin học đại cương |
A205 |
11/11/2018 |
09h00 |
149 |
11801H4014 |
151250433103 |
NGÔ MINH |
CHIẾN |
26/04/1996 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
11/11/2018 |
10h30 |
150 |
11801062 |
161250443204 |
TRẦN MINH |
CHIẾN |
18/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/11/2018 |
07h00 |
151 |
11801063 |
161250423405 |
Trần Ngọc |
Chiến |
12/06/1997 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/11/2018 |
07h00 |
152 |
11801064 |
161250543105 |
ĐÀO VĂN |
CHIỂU |
26/09/1998 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/11/2018 |
07h00 |
153 |
11801065 |
151250513204 |
NGUYỄN HỮU |
CHÍN |
10/07/1997 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/11/2018 |
07h00 |
154 |
11801TDC046 |
141250422303 |
Đoàn Công |
Chinh |
12/09/1996 |
Tin học đại cương |
A205 |
11/11/2018 |
09h00 |
155 |
11801H1021 |
141250422303 |
Đoàn Công |
Chinh |
12/09/1996 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT1 |
11/11/2018 |
15h00 |
156 |
11801TDC045 |
121250722104 |
Nguyễn Việt |
Chinh |
10/07/1989 |
Tin học đại cương |
A205 |
11/11/2018 |
09h00 |
157 |
11801H4015 |
121250722104 |
Nguyễn Việt |
Chinh |
10/07/1989 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
11/11/2018 |
10h30 |
158 |
11801066 |
161250433208 |
THÁI HOÀNG |
CHINH |
31/10/1998 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/11/2018 |
07h00 |
159 |
11801067 |
171250513401 |
PHAN HỮU |
CHÍNH |
20/05/1996 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/11/2018 |
07h00 |
160 |
11801TDC047 |
171250513401 |
PHAN HỮU |
CHÍNH |
20/05/1996 |
Tin học đại cương |
A205 |
11/11/2018 |
09h00 |
161 |
11801H1022 |
171250513401 |
PHAN HỮU |
CHÍNH |
20/05/1996 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT1 |
11/11/2018 |
15h00 |
162 |
11801068 |
161250533304 |
TẠ QUANG |
CHÍNH |
20/10/1998 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/11/2018 |
07h00 |
163 |
11801069 |
161250513303 |
TRẦN VĂN |
CHÍNH |
02/07/1998 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/11/2018 |
07h00 |
164 |
11801070 |
161250413103 |
Nguyễn Thái |
Chiu |
10/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/11/2018 |
07h00 |
165 |
11801071 |
161250533506 |
LÊ TẤN |
DANH |
06/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/11/2018 |
07h00 |
166 |
11801072 |
161250613105 |
NGUYỄN QUỐC |
DANH |
22/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/11/2018 |
07h00 |
167 |
11801073 |
161250423306 |
Trần Quốc |
Danh |
09/10/1998 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/11/2018 |
07h00 |
168 |
11801074 |
161250423206 |
TRẦN VĂN |
DANH |
08/08/1998 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/11/2018 |
07h00 |
169 |
11801TDC048 |
161250423206 |
TRẦN VĂN |
DANH |
08/08/1998 |
Tin học đại cương |
A205 |
11/11/2018 |
09h00 |
170 |
11801H4016 |
161250423206 |
TRẦN VĂN |
DANH |
08/08/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
11/11/2018 |
10h30 |
171 |
11801075 |
161250613167 |
TRẦN VĂN |
DỂ |
10/01/1994 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/11/2018 |
07h00 |
172 |
11801TDC049 |
161250613167 |
TRẦN VĂN |
DỂ |
10/01/1994 |
Tin học đại cương |
A205 |
11/11/2018 |
09h00 |
173 |
11801H1023 |
161250613167 |
TRẦN VĂN |
DỂ |
10/01/1994 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT1 |
11/11/2018 |
15h00 |
174 |
11801076 |
161250733152 |
BÙI THỊ |
DIỄM |
30/11/1998 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/11/2018 |
07h00 |
175 |
11801TDC050 |
161250733152 |
BÙI THỊ |
DIỄM |
30/11/1998 |
Tin học đại cương |
A205 |
11/11/2018 |
09h00 |
176 |
11801H4017 |
161250733152 |
BÙI THỊ |
DIỄM |
30/11/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
11/11/2018 |
10h30 |
177 |
11801TDC051 |
151250733108 |
NGUYỄN
THỊ NGỌC |
DIỄM |
10/02/1997 |
Tin học đại cương |
A205 |
11/11/2018 |
09h00 |
178 |
11801H4018 |
151250733108 |
NGUYỄN
THỊ NGỌC |
DIỄM |
10/02/1997 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
11/11/2018 |
10h30 |
179 |
11801077 |
161250413105 |
Nguyễn Công |
Diễn |
30/10/1998 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/11/2018 |
07h00 |
180 |
11801TDC053 |
161250413105 |
Nguyễn Công |
Diễn |
30/10/1998 |
Tin học đại cương |
A205 |
11/11/2018 |
09h00 |
181 |
11801H1024 |
161250413105 |
Nguyễn Công |
Diễn |
30/10/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT1 |
11/11/2018 |
15h00 |
182 |
11801TDC052 |
151250733109 |
PHẠM THANH |
DIỄN |
09/07/1997 |
Tin học đại cương |
A205 |
11/11/2018 |
09h00 |
183 |
11801H4019 |
151250733109 |
PHẠM THANH |
DIỄN |
09/07/1997 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
11/11/2018 |
10h30 |
184 |
11801078 |
161250413305 |
CHÂU |
DIỆU |
29/03/1998 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/11/2018 |
07h00 |
185 |
11801TDC054 |
161250413305 |
CHÂU |
DIỆU |
29/03/1998 |
Tin học đại cương |
A205 |
11/11/2018 |
09h00 |
186 |
11801H2004 |
161250413305 |
CHÂU |
DIỆU |
29/03/1998 |
Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer |
PMT1 |
11/11/2018 |
10h30 |
187 |
11801079 |
161250513502 |
Nguyễn Văn |
Dinh |
10/08/1998 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/11/2018 |
07h00 |
188 |
11801TDC055 |
161250513502 |
Nguyễn Văn |
Dinh |
10/08/1998 |
Tin học đại cương |
A205 |
11/11/2018 |
09h00 |
189 |
11801H1025 |
161250513502 |
Nguyễn Văn |
Dinh |
10/08/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT1 |
11/11/2018 |
15h00 |
190 |
11801080 |
151250513157 |
Đặng Văn |
Duẩn |
11/10/1997 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/11/2018 |
07h00 |
191 |
11801TDC056 |
151250513157 |
Đặng Văn |
Duẩn |
11/10/1997 |
Tin học đại cương |
A205 |
11/11/2018 |
09h00 |
192 |
11801H3007 |
151250513157 |
Đặng Văn |
Duẩn |
11/10/1997 |
MathLab |
B201 |
11/11/2018 |
13h30 |
193 |
11801081 |
161250633104 |
Nguyễn Văn
Lê |
Duẩn |
11/06/1995 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/11/2018 |
07h00 |
194 |
11801TDC057 |
161250633104 |
Nguyễn Văn
Lê |
Duẩn |
11/06/1995 |
Tin học đại cương |
A205 |
11/11/2018 |
09h00 |
195 |
11801H1026 |
161250633104 |
Nguyễn Văn
Lê |
Duẩn |
11/06/1995 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT1 |
11/11/2018 |
15h00 |
196 |
11801082 |
151250443165 |
Hồ Văn |
Duật |
27/05/1997 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/11/2018 |
07h00 |
197 |
11801TDC058 |
151250443165 |
Hồ Văn |
Duật |
27/05/1997 |
Tin học đại cương |
A205 |
11/11/2018 |
09h00 |
198 |
11801H2005 |
151250443165 |
Hồ Văn |
Duật |
27/05/1997 |
Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer |
PMT1 |
11/11/2018 |
10h30 |
199 |
11801TDC059 |
161250733105 |
TRẦN MỸ |
DUNG |
26/06/1998 |
Tin học đại cương |
A205 |
11/11/2018 |
09h00 |
200 |
11801H4020 |
161250733105 |
TRẦN MỸ |
DUNG |
26/06/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
11/11/2018 |
10h30 |
201 |
11801083 |
151250643102 |
NGUYỄN ANH |
DŨNG |
02/08/1996 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/11/2018 |
07h00 |
202 |
11801084 |
161250663101 |
NGUYỄN HOÀNG
VIỆT |
DŨNG |
14/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/11/2018 |
07h00 |
203 |
11801085 |
161250443103 |
NGUYỄN TIẾN |
DŨNG |
11/07/1998 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/11/2018 |
07h00 |
204 |
11801TDC061 |
161250443103 |
NGUYỄN TIẾN |
DŨNG |
11/07/1998 |
Tin học đại cương |
A205 |
11/11/2018 |
09h00 |
205 |
11801H2006 |
161250443103 |
NGUYỄN TIẾN |
DŨNG |
11/07/1998 |
Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer |
PMT1 |
11/11/2018 |
10h30 |
206 |
11801086 |
161250423213 |
VƠ VĂN |
DŨNG |
17/10/1998 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/11/2018 |
07h00 |
207 |
11801TDC060 |
161250423213 |
VƠ VĂN |
DŨNG |
17/10/1998 |
Tin học đại cương |
A205 |
11/11/2018 |
09h00 |
208 |
11801H1027 |
161250423213 |
VƠ VĂN |
DŨNG |
17/10/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT1 |
11/11/2018 |
15h00 |
209 |
11801087 |
151250433111 |
ĐÀO VĂN |
DUY |
15/05/1997 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/11/2018 |
07h00 |
210 |
11801088 |
161250513208 |
HỒ NGỌC |
DUY |
03/05/1998 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/11/2018 |
07h00 |
211 |
11801TDC062 |
161250513208 |
HỒ NGỌC |
DUY |
03/05/1998 |
Tin học đại cương |
A205 |
11/11/2018 |
09h00 |
212 |
11801H4021 |
161250513208 |
HỒ NGỌC |
DUY |
03/05/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
11/11/2018 |
10h30 |
213 |
11801089 |
151250513313 |
HUỲNH
VĨNH KHƯƠNG |
DUY |
03/08/1997 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/11/2018 |
07h00 |
214 |
11801TDC063 |
151250513313 |
HUỲNH
VĨNH KHƯƠNG |
DUY |
03/08/1997 |
Tin học đại cương |
A205 |
11/11/2018 |
09h00 |
215 |
11801H1028 |
151250513313 |
HUỲNH
VĨNH KHƯƠNG |
DUY |
03/08/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT1 |
11/11/2018 |
15h00 |
216 |
11801090 |
161250533110 |
LÊ VĂN |
DUY |
21/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/11/2018 |
07h00 |
217 |
11801091 |
161250423413 |
Nguyễn
Đình Mạnh |
Duy |
13/10/1998 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/11/2018 |
07h00 |
218 |
11801TDC064 |
161250423413 |
Nguyễn
Đình Mạnh |
Duy |
13/10/1998 |
Tin học đại cương |
A205 |
11/11/2018 |
09h00 |
219 |
11801H1029 |
161250423413 |
Nguyễn
Đình Mạnh |
Duy |
13/10/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT1 |
11/11/2018 |
15h00 |
220 |
11801TDC066 |
151250443108 |
NGUYỄN
PHƯƠNG |
DUY |
09/03/1997 |
Tin học đại cương |
A205 |
11/11/2018 |
09h00 |
221 |
11801H2007 |
151250443108 |
NGUYỄN
PHƯƠNG |
DUY |
09/03/1997 |
Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer |
PMT1 |
11/11/2018 |
10h30 |
222 |
11801TDC065 |
151250423312 |
TRẦN CÔNG |
DUY |
01/01/1997 |
Tin học đại cương |
A205 |
11/11/2018 |
09h00 |
223 |
11801H1030 |
151250423312 |
TRẦN CÔNG |
DUY |
01/01/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT1 |
11/11/2018 |
15h00 |
224 |
11801092 |
161250743102 |
NGUYỄN
THỊ YẾN |
DUYÊN |
09/05/1998 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/11/2018 |
07h00 |
225 |
11801TDC067 |
161250743102 |
NGUYỄN
THỊ YẾN |
DUYÊN |
09/05/1998 |
Tin học đại cương |
A205 |
11/11/2018 |
09h00 |
226 |
11801H4022 |
161250743102 |
NGUYỄN
THỊ YẾN |
DUYÊN |
09/05/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
11/11/2018 |
10h30 |
227 |
11801TDC068 |
161250413106 |
NGUYỄN VĂN |
DỰ |
11/08/1998 |
Tin học đại cương |
A205 |
11/11/2018 |
09h00 |
228 |
11801H2008 |
161250413106 |
NGUYỄN VĂN |
DỰ |
11/08/1998 |
Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer |
PMT1 |
11/11/2018 |
10h30 |
229 |
11801093 |
151250513311 |
HOÀNG THÁI |
DƯƠNG |
19/07/1997 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/11/2018 |
07h00 |
230 |
11801TDC069 |
151250513311 |
HOÀNG THÁI |
DƯƠNG |
19/07/1997 |
Tin học đại cương |
A205 |
11/11/2018 |
09h00 |
231 |
11801H3008 |
151250513311 |
HOÀNG THÁI |
DƯƠNG |
19/07/1997 |
MathLab |
B201 |
11/11/2018 |
13h30 |
232 |
11801094 |
161250513312 |
LÊ CÔNG |
DƯƠNG |
04/12/1998 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/11/2018 |
07h00 |
233 |
11801095 |
151250523112 |
VƠ TẤN |
DƯƠNG |
06/04/1997 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/11/2018 |
07h00 |
234 |
11801TDC070 |
151250523112 |
VƠ TẤN |
DƯƠNG |
06/04/1997 |
Tin học đại cương |
A205 |
11/11/2018 |
09h00 |
235 |
11801H4023 |
151250523112 |
VƠ TẤN |
DƯƠNG |
06/04/1997 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
11/11/2018 |
10h30 |
236 |
11801TDC071 |
151250413407 |
ĐÀO DUY |
ĐẠI |
27/08/1997 |
Tin học đại cương |
A205 |
11/11/2018 |
09h00 |
237 |
11801H1031 |
151250413407 |
ĐÀO DUY |
ĐẠI |
27/08/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
11/11/2018 |
15h00 |
238 |
11801096 |
151250633103 |
TRẦN VĂN |
ĐẠI |
14/01/1997 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/11/2018 |
07h00 |
239 |
11801TDC072 |
151250633103 |
TRẦN VĂN |
ĐẠI |
14/01/1997 |
Tin học đại cương |
A205 |
11/11/2018 |
09h00 |
240 |
11801H1032 |
151250633103 |
TRẦN VĂN |
ĐẠI |
14/01/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
11/11/2018 |
15h00 |
241 |
11801097 |
151250423207 |
NGUYỄN HỮU |
ĐANG |
01/10/1996 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/11/2018 |
07h00 |
242 |
11801TDC073 |
141250422103 |
Lê Ánh |
Đạo |
02/05/1996 |
Tin học đại cương |
A205 |
11/11/2018 |
09h00 |
243 |
11801H1033 |
141250422103 |
Lê Ánh |
Đạo |
02/05/1996 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
11/11/2018 |
15h00 |
244 |
11801098 |
161250433107 |
Bùi Tiến |
Đạt |
08/09/1998 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/11/2018 |
07h00 |
245 |
11801099 |
161250733104 |
BÙI TRANG |
ĐẠT |
12/12/1998 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/11/2018 |
07h00 |
246 |
11801TDC075 |
161250733104 |
BÙI TRANG |
ĐẠT |
12/12/1998 |
Tin học đại cương |
A205 |
11/11/2018 |
09h00 |
247 |
11801H4024 |
161250733104 |
BÙI TRANG |
ĐẠT |
12/12/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
11/11/2018 |
10h30 |
248 |
11801101 |
151250413408 |
ĐOÀN THANH |
ĐẠT |
20/11/1996 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/11/2018 |
07h00 |
249 |
11801100 |
151250523108 |
ĐỖ XUÂN |
ĐẠT |
26/01/1997 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/11/2018 |
07h00 |
250 |
11801TDC076 |
151250523108 |
ĐỖ XUÂN |
ĐẠT |
26/01/1997 |
Tin học đại cương |
A205 |
11/11/2018 |
09h00 |
251 |
11801H4025 |
151250523108 |
ĐỖ XUÂN |
ĐẠT |
26/01/1997 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
11/11/2018 |
10h30 |
252 |
11801TDC077 |
151250723107 |
HỒ NGUYÊN
TIẾN |
ĐẠT |
19/12/1996 |
Tin học đại cương |
A205 |
11/11/2018 |
09h00 |
253 |
11801H4026 |
151250723107 |
HỒ NGUYÊN
TIẾN |
ĐẠT |
19/12/1996 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
11/11/2018 |
10h30 |
254 |
11801102 |
161250423307 |
LÊ TẤN |
ĐẠT |
04/10/1998 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/11/2018 |
07h00 |
255 |
11801103 |
171250433236 |
LÊ VĂN QUỐC |
ĐẠT |
16/11/1999 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/11/2018 |
07h00 |
256 |
11801104 |
171250633101 |
NGÔ QUỐC |
ĐẠT |
15/02/1997 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/11/2018 |
07h00 |
257 |
11801105 |
161250443249 |
Ngô Tiến |
Đạt |
14/08/1996 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/11/2018 |
07h00 |
258 |
11801TDC083 |
161250443249 |
Ngô Tiến |
Đạt |
14/08/1996 |
Tin học đại cương |
A205 |
11/11/2018 |
09h00 |
259 |
11801H2009 |
161250443249 |
Ngô Tiến |
Đạt |
14/08/1996 |
Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer |
PMT1 |
11/11/2018 |
10h30 |
260 |
11801106 |
161250513306 |
Nguyễn
Đức |
Đạt |
22/07/1997 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/11/2018 |
07h00 |
261 |
11801TDC074 |
161250513306 |
Nguyễn
Đức |
Đạt |
22/07/1997 |
Tin học đại cương |
A205 |
11/11/2018 |
09h00 |
262 |
11801H3009 |
161250513306 |
Nguyễn
Đức |
Đạt |
22/07/1997 |
MathLab |
B201 |
11/11/2018 |
13h30 |
263 |
11801107 |
151250513309 |
NGUYỄN LÊ AN |
ĐẠT |
25/07/1997 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/11/2018 |
07h00 |
264 |
11801108 |
151250413207 |
NGUYỄN NGỌC |
ĐẠT |
05/04/1997 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/11/2018 |
07h00 |
265 |
11801TDC080 |
151250413207 |
NGUYỄN NGỌC |
ĐẠT |
05/04/1997 |
Tin học đại cương |
A205 |
11/11/2018 |
09h00 |
266 |
11801H1035 |
151250413207 |
NGUYỄN NGỌC |
ĐẠT |
05/04/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
11/11/2018 |
15h00 |
267 |
11801109 |
161250413304 |
NGUYỄN THÀNH |
ĐẠT |
15/11/1998 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/11/2018 |
07h00 |
268 |
11801110 |
151250723108 |
NGUYỄN
THIỆN |
ĐẠT |
17/10/1997 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/11/2018 |
07h00 |
269 |
11801111 |
151250523109 |
TRẦN HỮU |
ĐẠT |
15/05/1996 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/11/2018 |
07h00 |
270 |
11801TDC078 |
151250523109 |
TRẦN HỮU |
ĐẠT |
15/05/1996 |
Tin học đại cương |
A205 |
11/11/2018 |
09h00 |
271 |
11801H4027 |
151250523109 |
TRẦN HỮU |
ĐẠT |
15/05/1996 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
11/11/2018 |
10h30 |
272 |
11801112 |
161250443101 |
Trần Minh |
Đạt |
23/10/1998 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/11/2018 |
07h00 |
273 |
11801113 |
161250423308 |
TRỊNH QUỐC |
ĐẠT |
26/03/1998 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/11/2018 |
07h00 |
274 |
11801TDC081 |
161250423308 |
TRỊNH QUỐC |
ĐẠT |
26/03/1998 |
Tin học đại cương |
A205 |
11/11/2018 |
09h00 |
275 |
11801H1036 |
161250423308 |
TRỊNH QUỐC |
ĐẠT |
26/03/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
11/11/2018 |
15h00 |
276 |
11801114 |
161250533308 |
TRỊNH VĂN |
ĐẠT |
29/10/1998 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/11/2018 |
07h00 |
277 |
11801TDC079 |
161250423507 |
Vũ Thành |
Đạt |
02/04/1997 |
Tin học đại cương |
A205 |
11/11/2018 |
09h00 |
278 |
11801H1034 |
161250423507 |
Vũ Thành |
Đạt |
02/04/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
11/11/2018 |
15h00 |
279 |
11801TDC082 |
161250423107 |
VŨ XUÂN |
ĐẠT |
04/04/1998 |
Tin học đại cương |
A205 |
11/11/2018 |
09h00 |
280 |
11801H1037 |
161250423107 |
VŨ XUÂN |
ĐẠT |
04/04/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
11/11/2018 |
15h00 |
281 |
11801TDC084 |
151250423308 |
LÊ VĂN |
ĐIỀN |
15/04/1996 |
Tin học đại cương |
A206 |
11/11/2018 |
09h00 |
282 |
11801H1038 |
151250423308 |
LÊ VĂN |
ĐIỀN |
15/04/1996 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
11/11/2018 |
15h00 |
283 |
11801115 |
161250643102 |
TRẦN QUƯ |
ĐIN |
15/10/1998 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/11/2018 |
07h00 |
284 |
11801TDC085 |
161250643102 |
TRẦN QUƯ |
ĐIN |
15/10/1998 |
Tin học đại cương |
A206 |
11/11/2018 |
09h00 |
285 |
11801H1039 |
161250643102 |
TRẦN QUƯ |
ĐIN |
15/10/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
11/11/2018 |
15h00 |
286 |
11801TDC086 |
151250513507 |
NGUYỄN
TRỌNG |
ĐINH |
15/05/1997 |
Tin học đại cương |
A206 |
11/11/2018 |
09h00 |
287 |
11801H3010 |
151250513507 |
NGUYỄN
TRỌNG |
ĐINH |
15/05/1997 |
MathLab |
B201 |
11/11/2018 |
13h30 |
288 |
11801TDC087 |
151250433109 |
PHAN TRUNG |
ĐỈNH |
31/08/1995 |
Tin học đại cương |
A206 |
11/11/2018 |
09h00 |
289 |
11801H1040 |
151250433109 |
PHAN TRUNG |
ĐỈNH |
31/08/1995 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
11/11/2018 |
15h00 |
290 |
11801116 |
161250533207 |
Vy Văn |
Đô |
19/08/1998 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/11/2018 |
07h00 |
291 |
11801117 |
171250613109 |
HUỲNH VĂN |
ĐÔNG |
30/03/1995 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/11/2018 |
07h00 |
292 |
11801TDC089 |
171250613109 |
HUỲNH VĂN |
ĐÔNG |
30/03/1995 |
Tin học đại cương |
A206 |
11/11/2018 |
09h00 |
293 |
11801H1041 |
171250613109 |
HUỲNH VĂN |
ĐÔNG |
30/03/1995 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
11/11/2018 |
15h00 |
294 |
11801118 |
151250413210 |
LÊ THANH |
ĐÔNG |
03/02/1997 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/11/2018 |
07h00 |
295 |
11801119 |
161250533508 |
NGUYỄN HỮU |
ĐÔNG |
12/10/1998 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/11/2018 |
07h00 |
296 |
11801120 |
151250723109 |
NGUYỄN VĂN |
ĐÔNG |
01/08/1993 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/11/2018 |
07h00 |
298 |
11801TDC088 |
151250723109 |
NGUYỄN VĂN |
ĐÔNG |
01/08/1993 |
Tin học đại cương |
A206 |
11/11/2018 |
09h00 |
299 |
11801H4028 |
151250723109 |
NGUYỄN VĂN |
ĐÔNG |
01/08/1993 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
11/11/2018 |
10h30 |
297 |
11801121 |
161250513308 |
NGUYỄN VĂN |
ĐÔNG |
13/08/1998 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/11/2018 |
07h00 |
300 |
11801122 |
161250513309 |
TRẦN VĂN |
ĐÔNG |
17/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/11/2018 |
07h00 |
301 |
11801123 |
151250733110 |
NGUYỄN VĂN |
ĐỒNG |
06/01/1994 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/11/2018 |
07h00 |
302 |
11801TDC090 |
151250733110 |
NGUYỄN VĂN |
ĐỒNG |
06/01/1994 |
Tin học đại cương |
A206 |
11/11/2018 |
09h00 |
303 |
11801H4029 |
151250733110 |
NGUYỄN VĂN |
ĐỒNG |
06/01/1994 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
11/11/2018 |
10h30 |
304 |
11801TDC091 |
161250523103 |
TRẦN VĂN |
ĐỒNG |
07/11/1998 |
Tin học đại cương |
A206 |
11/11/2018 |
09h00 |
305 |
11801H4030 |
161250523103 |
TRẦN VĂN |
ĐỒNG |
07/11/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
11/11/2018 |
10h30 |
306 |
11801125 |
161250643103 |
CÁI QUỐC
VIỆT |
ĐỨC |
27/08/1998 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/11/2018 |
07h00 |
307 |
11801TDC093 |
161250643103 |
CÁI QUỐC
VIỆT |
ĐỨC |
27/08/1998 |
Tin học đại cương |
A206 |
11/11/2018 |
09h00 |
308 |
11801H1042 |
161250643103 |
CÁI QUỐC
VIỆT |
ĐỨC |
27/08/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
11/11/2018 |
15h00 |
309 |
11801126 |
161250533105 |
HÀ TRỌNG |
ĐỨC |
01/05/1997 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/11/2018 |
07h00 |
310 |
11801TDC092 |
161250523104 |
HOÀNG PHÚ |
ĐỨC |
02/01/1997 |
Tin học đại cương |
A206 |
11/11/2018 |
09h00 |
311 |
11801H3011 |
161250523104 |
HOÀNG PHÚ |
ĐỨC |
02/01/1997 |
MathLab |
B201 |
11/11/2018 |
13h30 |
312 |
11801127 |
161250423411 |
LÊ HUỲNH |
ĐỨC |
01/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/11/2018 |
07h00 |
313 |
11801TDC094 |
161250423411 |
LÊ HUỲNH |
ĐỨC |
01/01/1998 |
Tin học đại cương |
A206 |
11/11/2018 |
09h00 |
314 |
11801H1043 |
161250423411 |
LÊ HUỲNH |
ĐỨC |
01/01/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
11/11/2018 |
15h00 |
315 |
11801128 |
161250443102 |
LÊ TRÍ |
ĐỨC |
01/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/11/2018 |
07h00 |
316 |
11801TDC095 |
161250443102 |
LÊ TRÍ |
ĐỨC |
01/01/1998 |
Tin học đại cương |
A206 |
11/11/2018 |
09h00 |
317 |
11801H1044 |
161250443102 |
LÊ TRÍ |
ĐỨC |
01/01/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
11/11/2018 |
15h00 |
318 |
11801129 |
161250423309 |
LÊ VĂN |
ĐỨC |
10/05/1998 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/11/2018 |
07h00 |
319 |
11801TDC096 |
131250442177 |
Nguyễn Viết |
Đức |
17/04/1992 |
Tin học đại cương |
A206 |
11/11/2018 |
09h00 |
320 |
11801H1045 |
131250442177 |
Nguyễn Viết |
Đức |
17/04/1992 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
11/11/2018 |
15h00 |
321 |
11801124 |
161250423110 |
Tô Văn |
Đức |
23/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/11/2018 |
07h00 |
322 |
11801130 |
161250443209 |
THÁI HỒ ANH |
ĐỨC |
05/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/11/2018 |
07h00 |
323 |
11801TDC098 |
161250443209 |
THÁI HỒ ANH |
ĐỨC |
05/01/1998 |
Tin học đại cương |
A206 |
11/11/2018 |
09h00 |
324 |
11801H2010 |
161250443209 |
THÁI HỒ ANH |
ĐỨC |
05/01/1998 |
Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer |
PMT1 |
11/11/2018 |
10h30 |
325 |
11801TDC097 |
141250422107 |
Trần Minh |
Đức |
20/01/1995 |
Tin học đại cương |
A206 |
11/11/2018 |
09h00 |
326 |
11801H1046 |
141250422107 |
Trần Minh |
Đức |
20/01/1995 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
11/11/2018 |
15h00 |
327 |
11801131 |
161250423112 |
Hoàng Công |
Giang |
19/12/1998 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/11/2018 |
07h00 |
328 |
11801132 |
161250613109 |
NGUYỄN HOÀNG |
GIANG |
10/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/11/2018 |
07h00 |
329 |
11801133 |
161250513405 |
Võ
Trường |
Giang |
06/04/1998 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/11/2018 |
07h00 |
330 |
11801TDC099 |
161250513405 |
Võ
Trường |
Giang |
06/04/1998 |
Tin học đại cương |
A206 |
11/11/2018 |
09h00 |
331 |
11801H3012 |
161250513405 |
Võ
Trường |
Giang |
06/04/1998 |
MathLab |
B201 |
11/11/2018 |
13h30 |
332 |
11801134 |
171250423412 |
ĐINH THANH |
HÀ |
12/03/1998 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/11/2018 |
07h00 |
333 |
11801135 |
161250413306 |
NGUYỄN PHỤNG |
HÀ |
15/08/1998 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/11/2018 |
07h00 |
334 |
11801136 |
171250533415 |
PHAN QUANG |
HÀ |
19/09/1998 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/11/2018 |
07h00 |
335 |
11801137 |
161250433212 |
TRẦN VĂN |
HÀ |
06/12/1998 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/11/2018 |
07h00 |
336 |
11801TDC100 |
161250433212 |
TRẦN VĂN |
HÀ |
06/12/1998 |
Tin học đại cương |
A206 |
11/11/2018 |
09h00 |
337 |
11801H4031 |
161250433212 |
TRẦN VĂN |
HÀ |
06/12/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
11/11/2018 |
10h30 |
338 |
11801138 |
161250533410 |
TRƯƠNG QUỐC |
HÀ |
26/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/11/2018 |
07h00 |
339 |
11801139 |
161250533511 |
Lê Thị |
Hạ |
12/10/1997 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/11/2018 |
07h00 |
340 |
11801TDC101 |
151250413213 |
NGUYỄN THANH |
HẠ |
09/11/1997 |
Tin học đại cương |
A206 |
11/11/2018 |
09h00 |
341 |
11801H1047 |
151250413213 |
NGUYỄN THANH |
HẠ |
09/11/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
11/11/2018 |
15h00 |
342 |
11801TDC102 |
151250513414 |
ĐẶNG XUÂN |
HẢI |
10/08/1997 |
Tin học đại cương |
A206 |
11/11/2018 |
09h00 |
343 |
11801H3013 |
151250513414 |
ĐẶNG XUÂN |
HẢI |
10/08/1997 |
MathLab |
B201 |
11/11/2018 |
13h30 |
344 |
11801140 |
151250443213 |
HỒ NHƯ |
HẢI |
23/01/1997 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/11/2018 |
07h00 |
345 |
11801TDC105 |
161250423114 |
HỒ THANH |
HẢI |
31/10/1998 |
Tin học đại cương |
A206 |
11/11/2018 |
09h00 |
346 |
11801H1048 |
161250423114 |
HỒ THANH |
HẢI |
31/10/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
11/11/2018 |
15h00 |
347 |
11801141 |
161250613164 |
Lê Canh |
Hải |
18/05/1995 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/11/2018 |
07h00 |
348 |
11801142 |
161250413207 |
LƯ HỒNG |
HẢI |
15/09/1998 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/11/2018 |
07h00 |
349 |
11801TDC108 |
161250413207 |
LƯ HỒNG |
HẢI |
15/09/1998 |
Tin học đại cương |
A206 |
11/11/2018 |
09h00 |
350 |
11801H2011 |
161250413207 |
LƯ HỒNG |
HẢI |
15/09/1998 |
Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer |
PMT1 |
11/11/2018 |
10h30 |
351 |
11801143 |
151250613109 |
NGÔ BÁ NGỌC |
HẢI |
02/11/1997 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/11/2018 |
07h00 |
352 |
11801144 |
161250523122 |
NGUYỄN NGỌC |
HẢI |
01/07/1996 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/11/2018 |
07h00 |
353 |
11801TDC103 |
161250523122 |
NGUYỄN NGỌC |
HẢI |
01/07/1996 |
Tin học đại cương |
A206 |
11/11/2018 |
09h00 |
354 |
11801H4032 |
161250523122 |
NGUYỄN NGỌC |
HẢI |
01/07/1996 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
11/11/2018 |
10h30 |
356 |
11801TDC104 |
161250513110 |
NGUYỄN THANH |
HẢI |
02/10/1998 |
Tin học đại cương |
A206 |
11/11/2018 |
09h00 |
357 |
11801H4033 |
161250513110 |
NGUYỄN THANH |
HẢI |
02/10/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
11/11/2018 |
10h30 |
355 |
11801145 |
161250733107 |
NGUYỄN THANH |
HẢI |
06/12/1998 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/11/2018 |
07h00 |
358 |
11801146 |
161250433213 |
NGUYỄN VĂN |
HẢI |
19/04/1998 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/11/2018 |
07h00 |
359 |
11801147 |
161250513505 |
TÔ TRƯỜNG |
HẢI |
20/11/1997 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/11/2018 |
07h00 |
360 |
11801TDC106 |
161250513505 |
TÔ TRƯỜNG |
HẢI |
20/11/1997 |
Tin học đại cương |
A206 |
11/11/2018 |
09h00 |
361 |
11801H1049 |
161250513505 |
TÔ TRƯỜNG |
HẢI |
20/11/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
11/11/2018 |
15h00 |
362 |
11801148 |
161250533512 |
Trương Thanh |
Hải |
28/03/1996 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/11/2018 |
07h00 |
363 |
11801TDC107 |
161250423214 |
TRƯƠNG THANH |
HẢI |
10/08/1998 |
Tin học đại cương |
A206 |
11/11/2018 |
09h00 |
364 |
11801H1050 |
161250423214 |
TRƯƠNG THANH |
HẢI |
10/08/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
11/11/2018 |
15h00 |
365 |
11801149 |
171250433109 |
VƠ THANH |
HẢI |
12/08/1999 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/11/2018 |
07h00 |
366 |
11801150 |
161250443109 |
VŨ Đ̀NH |
HẢI |
14/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/11/2018 |
07h00 |
367 |
11801151 |
161250513506 |
NGUYỄN HỮU |
HẠNH |
01/12/1998 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/11/2018 |
07h00 |
368 |
11801TDC111 |
161250513506 |
NGUYỄN HỮU |
HẠNH |
01/12/1998 |
Tin học đại cương |
A206 |
11/11/2018 |
09h00 |
369 |
11801H1051 |
161250513506 |
NGUYỄN HỮU |
HẠNH |
01/12/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
11/11/2018 |
15h00 |
371 |
11801153 |
161250513113 |
Nguyễn Văn |
Hạnh |
02/05/1996 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/11/2018 |
07h00 |
372 |
11801TDC109 |
161250513113 |
Nguyễn Văn |
Hạnh |
02/05/1996 |
Tin học đại cương |
A206 |
11/11/2018 |
09h00 |
375 |
11801H3014 |
161250513113 |
Nguyễn Văn |
Hạnh |
02/05/1996 |
MathLab |
B201 |
11/11/2018 |
13h30 |
370 |
11801152 |
161250433112 |
NGUYỄN VĂN |
HẠNH |
05/05/1998 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/11/2018 |
07h00 |
373 |
11801TDC110 |
161250433112 |
NGUYỄN VĂN |
HẠNH |
05/05/1998 |
Tin học đại cương |
A206 |
11/11/2018 |
09h00 |
374 |
11801H4034 |
161250433112 |
NGUYỄN VĂN |
HẠNH |
05/05/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
11/11/2018 |
10h30 |
376 |
11801TDC112 |
161250723105 |
Huỳnh Nhật |
Hào |
15/06/1998 |
Tin học đại cương |
A206 |
11/11/2018 |
09h00 |
377 |
11801H4035 |
161250723105 |
Huỳnh Nhật |
Hào |
15/06/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
11/11/2018 |
10h30 |
378 |
11801TDC114 |
151250413412 |
NGUYỄN Đ̀NH |
HÀO |
09/03/1997 |
Tin học đại cương |
A206 |
11/11/2018 |
09h00 |
379 |
11801H1052 |
151250413412 |
NGUYỄN Đ̀NH |
HÀO |
09/03/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
11/11/2018 |
15h00 |
380 |
11801TDC113 |
161250433113 |
NGUYỄN HỮU |
HÀO |
19/05/1998 |
Tin học đại cương |
A206 |
11/11/2018 |
09h00 |
381 |
11801H4036 |
161250433113 |
NGUYỄN HỮU |
HÀO |
19/05/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
11/11/2018 |
10h30 |
382 |
11801154 |
161250533513 |
ĐINH VĂN |
HẢO |
30/07/1998 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/11/2018 |
07h00 |
383 |
11801155 |
161250433114 |
HỒ NGỌC |
HẢO |
05/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/11/2018 |
07h00 |
384 |
11801TDC115 |
161250423116 |
Nguyễn Châu |
Hạt |
01/09/1998 |
Tin học đại cương |
A206 |
11/11/2018 |
09h00 |
385 |
11801H1053 |
161250423116 |
Nguyễn Châu |
Hạt |
01/09/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
11/11/2018 |
15h00 |
386 |
11801156 |
161250733108 |
LÊ THỊ |
HẰNG |
09/12/1997 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/11/2018 |
07h00 |
387 |
11801TDC116 |
161250433111 |
LÊ VIẾT |
HÂN |
06/12/1998 |
Tin học đại cương |
A206 |
11/11/2018 |
09h00 |
388 |
11801H4037 |
161250433111 |
LÊ VIẾT |
HÂN |
06/12/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
11/11/2018 |
10h30 |
389 |
11801157 |
161250423115 |
TÔ TRƯỜNG |
HÂN |
28/06/1998 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/11/2018 |
07h00 |
390 |
11801158 |
161250743103 |
Huỳnh Thị
Mỹ |
Hậu |
17/11/1998 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/11/2018 |
07h00 |
391 |
11801160 |
151250513514 |
LÊ VĂN |
HẬU |
02/04/1997 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/11/2018 |
07h00 |
392 |
11801TDC117 |
151250513514 |
LÊ VĂN |
HẬU |
02/04/1997 |
Tin học đại cương |
A206 |
11/11/2018 |
09h00 |
393 |
11801H3015 |
151250513514 |
LÊ VĂN |
HẬU |
02/04/1997 |
MathLab |
B201 |
11/11/2018 |
13h30 |
394 |
11801161 |
161250613110 |
NGÔ PHÚC |
HẬU |
26/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/11/2018 |
07h00 |
395 |
11801TDC118 |
161250423117 |
NGUYỄN MINH |
HẬU |
11/10/1998 |
Tin học đại cương |
A206 |
11/11/2018 |
09h00 |
396 |
11801H1054 |
161250423117 |
NGUYỄN MINH |
HẬU |
11/10/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
11/11/2018 |
15h00 |
397 |
11801TDC122 |
151250413460 |
NGUYỄN TRUNG |
HẬU |
17/08/1997 |
Tin học đại cương |
A206 |
11/11/2018 |
09h00 |
398 |
11801H2012 |
151250413460 |
NGUYỄN TRUNG |
HẬU |
17/08/1997 |
Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer |
PMT1 |
11/11/2018 |
10h30 |
399 |
11801162 |
161250423417 |
NGUYỄN VĂN |
HẬU |
18/06/1998 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/11/2018 |
07h00 |
400 |
11801163 |
161250423516 |
PHAN HỒNG |
HẬU |
13/06/1998 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/11/2018 |
07h00 |
401 |
11801TDC119 |
161250423516 |
PHAN HỒNG |
HẬU |
13/06/1998 |
Tin học đại cương |
A206 |
11/11/2018 |
09h00 |
402 |
11801H1055 |
161250423516 |
PHAN HỒNG |
HẬU |
13/06/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
11/11/2018 |
15h00 |
403 |
11801TDC120 |
161250423118 |
TRẦN TRUNG |
HẬU |
29/11/1998 |
Tin học đại cương |
A206 |
11/11/2018 |
09h00 |
404 |
11801H1056 |
161250423118 |
TRẦN TRUNG |
HẬU |
29/11/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
11/11/2018 |
15h00 |
405 |
11801TDC121 |
151250413312 |
TRƯƠNG CÔNG |
HẬU |
02/05/1997 |
Tin học đại cương |
A206 |
11/11/2018 |
09h00 |
406 |
11801H1057 |
151250413312 |
TRƯƠNG CÔNG |
HẬU |
02/05/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
11/11/2018 |
15h00 |
407 |
11801159 |
161250423215 |
Trương Huy |
Hậu |
20/05/1998 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/11/2018 |
07h00 |
408 |
11801164 |
151250513416 |
HUỲNH NGỌC |
HIỀN |
25/10/1997 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/11/2018 |
07h00 |
409 |
11801165 |
151250513110 |
NGÔ VĂN |
HIỀN |
11/03/1996 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/11/2018 |
07h00 |
410 |
11801166 |
161250533459 |
NGUYỄN VĂN |
HIỀN |
20/08/1995 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/11/2018 |
07h00 |
411 |
11801167 |
151250413314 |
TRẦN MINH |
HIỀN |
19/03/1997 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/11/2018 |
07h00 |
412 |
11801TDC123 |
151250413314 |
TRẦN MINH |
HIỀN |
19/03/1997 |
Tin học đại cương |
A206 |
11/11/2018 |
09h00 |
413 |
11801H1058 |
151250413314 |
TRẦN MINH |
HIỀN |
19/03/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
11/11/2018 |
15h00 |
414 |
11801TDC124 |
151250443112 |
NGÔ TẤN |
HIỂN |
01/02/1997 |
Tin học đại cương |
A206 |
11/11/2018 |
09h00 |
415 |
11801H4038 |
151250443112 |
NGÔ TẤN |
HIỂN |
01/02/1997 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
11/11/2018 |
10h30 |
416 |
11801168 |
161250423418 |
NGUYỄN |
HIỂN |
01/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/11/2018 |
07h00 |
417 |
11801TDC125 |
141250432126 |
Nguyễn Phương |
Hiển |
06/10/1996 |
Tin học đại cương |
A206 |
11/11/2018 |
09h00 |
418 |
11801H1059 |
141250432126 |
Nguyễn Phương |
Hiển |
06/10/1996 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
11/11/2018 |
15h00 |
419 |
11801169 |
161250533116 |
NGUYỄN VĂN |
HIỂN |
23/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/11/2018 |
07h00 |
420 |
11801170 |
151250533215 |
VƠ Đ̀NH |
HIẾN |
18/04/1997 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/11/2018 |
07h00 |
421 |
11801171 |
151250513208 |
HỒ SỸ |
HIỆP |
29/07/1997 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/11/2018 |
07h00 |
422 |
11801TDC126 |
151250513208 |
HỒ SỸ |
HIỆP |
29/07/1997 |
Tin học đại cương |
A207 |
11/11/2018 |
09h00 |
423 |
11801H4039 |
151250513208 |
HỒ SỸ |
HIỆP |
29/07/1997 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
11/11/2018 |
10h30 |
424 |
11801172 |
161250443211 |
Nguyễn |
Hiệp |
29/12/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/11/2018 |
07h00 |
425 |
11801173 |
151250413118 |
PHẠM VĂN |
HIỆP |
02/01/1997 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/11/2018 |
07h00 |
426 |
11801TDC127 |
151250413118 |
PHẠM VĂN |
HIỆP |
02/01/1997 |
Tin học đại cương |
A207 |
11/11/2018 |
09h00 |
427 |
11801H1060 |
151250413118 |
PHẠM VĂN |
HIỆP |
02/01/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
11/11/2018 |
15h00 |
428 |
11801174 |
151250533119 |
PHAN Đ̀NH |
HIỆP |
20/05/1994 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/11/2018 |
07h00 |
429 |
11801175 |
151250533316 |
ĐẶNG MINH |
HIẾU |
04/10/1997 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/11/2018 |
07h00 |
430 |
11801TDC130 |
161250733109 |
ĐOÀN THỊ MINH |
HIẾU |
12/10/1998 |
Tin học đại cương |
A207 |
11/11/2018 |
09h00 |
431 |
11801H4041 |
161250733109 |
ĐOÀN THỊ MINH |
HIẾU |
12/10/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
11/11/2018 |
10h30 |
432 |
11801TDC129 |
161250513209 |
ĐỖ MINH |
HIẾU |
15/09/1998 |
Tin học đại cương |
A207 |
11/11/2018 |
09h00 |
433 |
11801H4040 |
161250513209 |
ĐỖ MINH |
HIẾU |
15/09/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
11/11/2018 |
10h30 |
434 |
11801176 |
151250423111 |
ĐỒNG
VĂN |
HIẾU |
22/10/1997 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/11/2018 |
07h00 |
435 |
11801TDC131 |
161250433216 |
Huỳnh Hoàng |
Hiếu |
21/02/1998 |
Tin học đại cương |
A207 |
11/11/2018 |
09h00 |
436 |
11801H4042 |
161250433216 |
Huỳnh Hoàng |
Hiếu |
21/02/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
11/11/2018 |
10h30 |
437 |
11801177 |
161250513115 |
LÊ VĂN |
HIẾU |
06/06/1997 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/11/2018 |
07h00 |
438 |
11801TDC132 |
161250513115 |
LÊ VĂN |
HIẾU |
06/06/1997 |
Tin học đại cương |
A207 |
11/11/2018 |
09h00 |
439 |
11801H4043 |
161250513115 |
LÊ VĂN |
HIẾU |
06/06/1997 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
11/11/2018 |
10h30 |
440 |
11801178 |
161250513508 |
NGÔ TRÍ TRUNG |
HIẾU |
27/09/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/11/2018 |
07h00 |
441 |
11801179 |
161250423119 |
NGUYỄN CÔNG |
HIẾU |
20/03/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/11/2018 |
07h00 |
442 |
11801TDC135 |
161250423119 |
NGUYỄN CÔNG |
HIẾU |
20/03/1998 |
Tin học đại cương |
A207 |
11/11/2018 |
09h00 |
443 |
11801H1061 |
161250423119 |
NGUYỄN CÔNG |
HIẾU |
20/03/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
11/11/2018 |
15h00 |
444 |
11801180 |
161250513315 |
Nguyễn Nam |
Hiếu |
24/12/1997 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/11/2018 |
07h00 |
446 |
11801182 |
171250613114 |
NGUYỄN VĂN |
HIẾU |
22/05/1992 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/11/2018 |
07h00 |
449 |
11801TDC137 |
171250613114 |
NGUYỄN VĂN |
HIẾU |
22/05/1992 |
Tin học đại cương |
A207 |
11/11/2018 |
09h00 |
452 |
11801H1063 |
171250613114 |
NGUYỄN VĂN |
HIẾU |
22/05/1992 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B202 |
11/11/2018 |
15h00 |
445 |
11801181 |
141250652105 |
Nguyễn Văn |
Hiếu |
26/06/1996 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/11/2018 |
07h00 |
447 |
11801TDC133 |
141250652105 |
Nguyễn Văn |
Hiếu |
26/06/1996 |
Tin học đại cương |
A207 |
11/11/2018 |
09h00 |
448 |
11801TDC136 |
141250652105 |
Nguyễn Văn |
Hiếu |
26/06/1996 |
Tin học đại cương |
A207 |
11/11/2018 |
09h00 |
450 |
11801H4044 |
141250652105 |
Nguyễn Văn |
Hiếu |
26/06/1996 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
11/11/2018 |
10h30 |
451 |
11801H1062 |
141250652105 |
Nguyễn Văn |
Hiếu |
26/06/1996 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
11/11/2018 |
15h00 |
453 |
11801183 |
161250413308 |
NGUYỄN VĂN |
HIẾU |
24/07/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/11/2018 |
07h00 |
454 |
11801TDC138 |
161250413308 |
NGUYỄN VĂN |
HIẾU |
24/07/1998 |
Tin học đại cương |
A207 |
11/11/2018 |
09h00 |
455 |
11801H1064 |
161250413308 |
NGUYỄN VĂN |
HIẾU |
24/07/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B202 |
11/11/2018 |
15h00 |
456 |
11801184 |
151250443113 |
PHẠM NGUYỄN
CÔNG |
HIẾU |
12/12/1997 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/11/2018 |
07h00 |
457 |
11801TDC140 |
151250443113 |
PHẠM NGUYỄN
CÔNG |
HIẾU |
12/12/1997 |
Tin học đại cương |
A207 |
11/11/2018 |
09h00 |
458 |
11801H2013 |
151250443113 |
PHẠM NGUYỄN
CÔNG |
HIẾU |
12/12/1997 |
Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer |
PMT1 |
11/11/2018 |
10h30 |
459 |
11801TDC139 |
151250423316 |
THIỀU MINH |
HIẾU |
20/05/1997 |
Tin học đại cương |
A207 |
11/11/2018 |
09h00 |
460 |
11801H1065 |
151250423316 |
THIỀU MINH |
HIẾU |
20/05/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B202 |
11/11/2018 |
15h00 |
461 |
11801TDC134 |
151250523118 |
TRẦN
ĐỨC |
HIẾU |
30/04/1996 |
Tin học đại cương |
A207 |
11/11/2018 |
09h00 |
462 |
11801H4045 |
151250523118 |
TRẦN
ĐỨC |
HIẾU |
30/04/1996 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
11/11/2018 |
10h30 |
463 |
11801185 |
151250533416 |
VƠ ĐỨC |
HIẾU |
22/07/1996 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/11/2018 |
07h00 |
464 |
11801186 |
161250513116 |
VƠ XUÂN |
HIẾU |
14/04/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/11/2018 |
07h00 |
465 |
11801TDC128 |
161250513116 |
VƠ XUÂN |
HIẾU |
14/04/1998 |
Tin học đại cương |
A207 |
11/11/2018 |
09h00 |
466 |
11801H3016 |
161250513116 |
VƠ XUÂN |
HIẾU |
14/04/1998 |
MathLab |
B201 |
11/11/2018 |
13h30 |
467 |
11801187 |
161250543111 |
Phạm Thị
Bích |
Ḥa |
31/03/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/11/2018 |
07h00 |
468 |
11801188 |
161250423521 |
PHẠM VĂN |
H̉A |
17/10/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/11/2018 |
07h00 |
469 |
11801189 |
151250413120 |
PHAN VĂN |
H̉A |
04/11/1997 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/11/2018 |
07h00 |
470 |
11801TDC142 |
151250413120 |
PHAN VĂN |
H̉A |
04/11/1997 |
Tin học đại cương |
A207 |
11/11/2018 |
09h00 |
471 |
11801H2014 |
151250413120 |
PHAN VĂN |
H̉A |
04/11/1997 |
Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer |
PMT1 |
11/11/2018 |
10h30 |
472 |
11801190 |
161250513509 |
TÔN THUẬN |
H̉A |
07/07/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/11/2018 |
07h00 |
473 |
11801TDC141 |
161250513509 |
TÔN THUẬN |
H̉A |
07/07/1998 |
Tin học đại cương |
A207 |
11/11/2018 |
09h00 |
474 |
11801H1066 |
161250513509 |
TÔN THUẬN |
H̉A |
07/07/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B202 |
11/11/2018 |
15h00 |
475 |
11801191 |
161250513210 |
VƠ VĂN |
HOÀI |
02/10/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/11/2018 |
07h00 |
476 |
11801TDC143 |
161250513210 |
VƠ VĂN |
HOÀI |
02/10/1998 |
Tin học đại cương |
A207 |
11/11/2018 |
09h00 |
477 |
11801H3017 |
161250513210 |
VƠ VĂN |
HOÀI |
02/10/1998 |
MathLab |
B201 |
11/11/2018 |
13h30 |
478 |
11801192 |
151250413162 |
Cao Văn |
Hoan |
26/04/1996 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/11/2018 |
07h00 |
479 |
11801TDC144 |
141250432181 |
Nguyễn Văn |
Hoan |
16/06/1996 |
Tin học đại cương |
A207 |
11/11/2018 |
09h00 |
480 |
11801H2015 |
141250432181 |
Nguyễn Văn |
Hoan |
16/06/1996 |
Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer |
PMT1 |
11/11/2018 |
10h30 |
481 |
11801193 |
161250413113 |
Nguyễn Xuân |
Hoan |
16/06/1997 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/11/2018 |
07h00 |
482 |
11801194 |
151250543116 |
NGUYỄN VĂN |
HOÀN |
07/06/1997 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/11/2018 |
07h00 |
483 |
11801195 |
161250423315 |
Trần Văn |
Hoàn |
16/11/1996 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/11/2018 |
07h00 |
484 |
11801TDC145 |
161250423315 |
Trần Văn |
Hoàn |
16/11/1996 |
Tin học đại cương |
A207 |
11/11/2018 |
09h00 |
485 |
11801H1067 |
161250423315 |
Trần Văn |
Hoàn |
16/11/1996 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B202 |
11/11/2018 |
15h00 |
486 |
11801TDC150 |
161250423221 |
BÙI HUY |
HOÀNG |
10/05/1998 |
Tin học đại cương |
A207 |
11/11/2018 |
09h00 |
487 |
11801H1068 |
161250423221 |
BÙI HUY |
HOÀNG |
10/05/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B202 |
11/11/2018 |
15h00 |
488 |
11801TDC147 |
131250432117 |
Cao Lư |
Hoàng |
04/04/1994 |
Tin học đại cương |
A207 |
11/11/2018 |
09h00 |
489 |
11801H4046 |
131250432117 |
Cao Lư |
Hoàng |
04/04/1994 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
11/11/2018 |
10h30 |
490 |
11801196 |
161250413211 |
ĐINH VĂN |
HOÀNG |
21/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/11/2018 |
07h00 |
491 |
11801TDC151 |
161250413211 |
ĐINH VĂN |
HOÀNG |
21/02/1998 |
Tin học đại cương |
A207 |
11/11/2018 |
09h00 |
492 |
11801H1069 |
161250413211 |
ĐINH VĂN |
HOÀNG |
21/02/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B202 |
11/11/2018 |
15h00 |
493 |
11801197 |
151250433179 |
Lương Bá |
Hoàng |
02/09/1994 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/11/2018 |
07h00 |
494 |
11801TDC148 |
151250433179 |
Lương Bá |
Hoàng |
02/09/1994 |
Tin học đại cương |
A207 |
11/11/2018 |
09h00 |
495 |
11801H4047 |
151250433179 |
Lương Bá |
Hoàng |
02/09/1994 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
11/11/2018 |
10h30 |
496 |
11801198 |
161250423222 |
NGUYỄN VĂN |
HOÀNG |
04/06/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/11/2018 |
07h00 |
497 |
11801TDC149 |
161250423222 |
NGUYỄN VĂN |
HOÀNG |
04/06/1998 |
Tin học đại cương |
A207 |
11/11/2018 |
09h00 |
498 |
11801H4048 |
161250423222 |
NGUYỄN VĂN |
HOÀNG |
04/06/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
11/11/2018 |
10h30 |
499 |
11801199 |
161250643105 |
Nguyễn Xuân |
Hoàng |
30/05/1997 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/11/2018 |
07h00 |
500 |
11801TDC152 |
161250643105 |
Nguyễn Xuân |
Hoàng |
30/05/1997 |
Tin học đại cương |
A207 |
11/11/2018 |
09h00 |
501 |
11801H1070 |
161250643105 |
Nguyễn Xuân |
Hoàng |
30/05/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B202 |
11/11/2018 |
15h00 |
502 |
11801200 |
161250513212 |
PHAN XUÂN |
HOÀNG |
23/06/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/11/2018 |
07h00 |
503 |
11801TDC146 |
161250513212 |
PHAN XUÂN |
HOÀNG |
23/06/1998 |
Tin học đại cương |
A207 |
11/11/2018 |
09h00 |
504 |
11801H3018 |
161250513212 |
PHAN XUÂN |
HOÀNG |
23/06/1998 |
MathLab |
B201 |
11/11/2018 |
13h30 |
505 |
11801201 |
141250642116 |
Trần Minh |
Hoàng |
08/12/1996 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/11/2018 |
07h00 |
506 |
11801202 |
161250413212 |
Dương Trung |
Hoanh |
16/02/1997 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/11/2018 |
07h00 |
507 |
11801203 |
151250533320 |
MAI VĂN |
HỘI |
02/03/1997 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/11/2018 |
07h00 |
508 |
11801204 |
161250543114 |
NGUYỄN THỊ
ÁNH |
HỒNG |
15/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/11/2018 |
07h00 |
509 |
11801205 |
161250733110 |
TRẦN THỊ
KIM |
HỒNG |
05/06/1998 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/11/2018 |
07h00 |
510 |
11801TDC153 |
161250733110 |
TRẦN THỊ
KIM |
HỒNG |
05/06/1998 |
Tin học đại cương |
A207 |
11/11/2018 |
09h00 |
511 |
11801H4049 |
161250733110 |
TRẦN THỊ
KIM |
HỒNG |
05/06/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
11/11/2018 |
10h30 |
512 |
11801206 |
161250513117 |
Lương
Bá |
Huân |
22/11/1998 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/11/2018 |
07h00 |
513 |
11801TDC154 |
161250513117 |
Lương
Bá |
Huân |
22/11/1998 |
Tin học đại cương |
A207 |
11/11/2018 |
09h00 |
514 |
11801H3019 |
161250513117 |
Lương
Bá |
Huân |
22/11/1998 |
MathLab |
B201 |
11/11/2018 |
13h30 |
515 |
11801207 |
161250613112 |
NGUYỄN KHOA |
HUÂN |
10/11/1998 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/11/2018 |
07h00 |
516 |
11801TDC155 |
161250613112 |
NGUYỄN KHOA |
HUÂN |
10/11/1998 |
Tin học đại cương |
A207 |
11/11/2018 |
09h00 |
517 |
11801H1071 |
161250613112 |
NGUYỄN KHOA |
HUÂN |
10/11/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B202 |
11/11/2018 |
15h00 |
518 |
11801209 |
151250743107 |
MAI THỊ |
HUỆ |
14/01/1996 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/11/2018 |
07h00 |
519 |
11801208 |
161250533315 |
Nguyễn Thị
Kim |
Huệ |
26/09/1998 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/11/2018 |
07h00 |
520 |
11801TDC158 |
131250432121 |
Bùi Thanh |
Hùng |
08/10/1994 |
Tin học đại cương |
A207 |
11/11/2018 |
09h00 |
521 |
11801H4050 |
131250432121 |
Bùi Thanh |
Hùng |
08/10/1994 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
11/11/2018 |
10h30 |
522 |
11801210 |
161250513317 |
CHÂU NGỌC |
HÙNG |
17/06/1998 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/11/2018 |
07h00 |
523 |
11801TDC156 |
161250513317 |
CHÂU NGỌC |
HÙNG |
17/06/1998 |
Tin học đại cương |
A207 |
11/11/2018 |
09h00 |
524 |
11801H3020 |
161250513317 |
CHÂU NGỌC |
HÙNG |
17/06/1998 |
MathLab |
B201 |
11/11/2018 |
13h30 |
525 |
11801211 |
131250522181 |
Đỗ Phú |
Hùng |
11/10/1992 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/11/2018 |
07h00 |
526 |
11801TDC159 |
131250522181 |
Đỗ Phú |
Hùng |
11/10/1992 |
Tin học đại cương |
A207 |
11/11/2018 |
09h00 |
527 |
11801H4051 |
131250522181 |
Đỗ Phú |
Hùng |
11/10/1992 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
11/11/2018 |
10h30 |
528 |
11801TDC161 |
151250413317 |
LÊ PHƯỚC |
HÙNG |
05/12/1997 |
Tin học đại cương |
A207 |
11/11/2018 |
09h00 |
529 |
11801H1072 |
151250413317 |
LÊ PHƯỚC |
HÙNG |
05/12/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B202 |
11/11/2018 |
15h00 |
530 |
11801212 |
161250513510 |
NGUYỄN
ĐỨC |
HÙNG |
05/10/1998 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/11/2018 |
07h00 |
531 |
11801TDC157 |
161250513510 |
NGUYỄN
ĐỨC |
HÙNG |
05/10/1998 |
Tin học đại cương |
A207 |
11/11/2018 |
09h00 |
532 |
11801H3021 |
161250513510 |
NGUYỄN
ĐỨC |
HÙNG |
05/10/1998 |
MathLab |
B201 |
11/11/2018 |
13h30 |
533 |
11801214 |
161250433218 |
NGUYỄN TIẾN |
HÙNG |
04/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/11/2018 |
07h00 |
534 |
11801TDC160 |
161250433218 |
NGUYỄN TIẾN |
HÙNG |
04/02/1998 |
Tin học đại cương |
A207 |
11/11/2018 |
09h00 |
535 |
11801H4052 |
161250433218 |
NGUYỄN TIẾN |
HÙNG |
04/02/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
B201 |
11/11/2018 |
10h30 |
536 |
11801215 |
151250523120 |
NGUYỄN TUẤN |
HÙNG |
04/07/1997 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/11/2018 |
07h00 |
537 |
11801213 |
161250423316 |
NGUYỄN THANH |
HÙNG |
23/03/1998 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/11/2018 |
07h00 |
538 |
11801216 |
161250443111 |
PHẠM ANH |
HÙNG |
14/05/1998 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/11/2018 |
07h00 |
539 |
11801TDC162 |
161250443111 |
PHẠM ANH |
HÙNG |
14/05/1998 |
Tin học đại cương |
A207 |
11/11/2018 |
09h00 |
540 |
11801H1073 |
161250443111 |
PHẠM ANH |
HÙNG |
14/05/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B202 |
11/11/2018 |
15h00 |
541 |
11801217 |
151250423223 |
PHẠM VĂN |
HÙNG |
20/12/1997 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/11/2018 |
07h00 |
542 |
11801218 |
161250433121 |
Phạm Văn |
Hùng |
12/04/1998 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/11/2018 |
07h00 |
543 |
11801219 |
161250423226 |
TRẦN VŨ |
HÙNG |
04/03/1997 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/11/2018 |
07h00 |
544 |
11801220 |
161250733112 |
BÙI ĐOÀN QUANG |
HUY |
26/03/1998 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/11/2018 |
07h00 |
545 |
11801TDC163 |
161250733112 |
BÙI ĐOÀN QUANG |
HUY |
26/03/1998 |
Tin học đại cương |
A207 |
11/11/2018 |
09h00 |
546 |
11801H4053 |
161250733112 |
BÙI ĐOÀN QUANG |
HUY |
26/03/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
B201 |
11/11/2018 |
10h30 |
547 |
11801221 |
131250442221 |
Hồ Quốc |
Huy |
09/06/1994 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/11/2018 |
07h00 |
548 |
11801TDC165 |
131250442221 |
Hồ Quốc |
Huy |
09/06/1994 |
Tin học đại cương |
A207 |
11/11/2018 |
09h00 |
549 |
11801H2016 |
131250442221 |
Hồ Quốc |
Huy |
09/06/1994 |
Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer |
PMT1 |
11/11/2018 |
10h30 |
550 |
11801222 |
171250423222 |
LÊ CANH |
HUY |
30/04/1999 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/11/2018 |
07h00 |
551 |
11801223 |
161250433219 |
Lê Ngọc |
Huy |
18/11/1997 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/11/2018 |
07h00 |
552 |
11801TDC164 |
161250433219 |
Lê Ngọc |
Huy |
18/11/1997 |
Tin học đại cương |
A207 |
11/11/2018 |
09h00 |
553 |
11801H4054 |
161250433219 |
Lê Ngọc |
Huy |
18/11/1997 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
B201 |
11/11/2018 |
10h30 |
554 |
11801224 |
161250413311 |
LÊ VĂN |
HUY |
10/03/1998 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/11/2018 |
07h00 |
555 |
11801TDC166 |
161250413311 |
LÊ VĂN |
HUY |
10/03/1998 |
Tin học đại cương |
A207 |
11/11/2018 |
09h00 |
556 |
11801H2017 |
161250413311 |
LÊ VĂN |
HUY |
10/03/1998 |
Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer |
PMT1 |
11/11/2018 |
10h30 |
557 |
11801225 |
151250423325 |
NGÔ THANH |
HUY |
21/12/1996 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/11/2018 |
07h00 |
558 |
11801226 |
161250513321 |
NGUYỄN
ĐỨC |
HUY |
23/03/1998 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/11/2018 |
07h00 |
559 |
11801227 |
171250433211 |
NGUYỄN QUANG |
HUY |
20/11/1999 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/11/2018 |
07h00 |
560 |
11801228 |
161250413215 |
NGUYỄN QUỐC |
HUY |
15/09/1998 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/11/2018 |
07h00 |
561 |
11801229 |
161250533417 |
NGUYỄN VIẾT |
HUY |
24/08/1998 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/11/2018 |
07h00 |
562 |
11801230 |
151250533324 |
NGUYỄN
VŨ QUỐC |
HUY |
29/08/1997 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/11/2018 |
07h00 |
563 |
11801231 |
161250423523 |
PHẠM TẤN |
HUY |
18/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/11/2018 |
07h00 |
564 |
11801232 |
141250512125 |
Trần Văn |
Huy |
12/04/1995 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/11/2018 |
07h00 |
565 |
11801233 |
161250433125 |
BÙI PHƯỚC |
HUYÊN |
10/11/1997 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/11/2018 |
07h00 |
566 |
11801TDC167 |
161250433125 |
BÙI PHƯỚC |
HUYÊN |
10/11/1997 |
Tin học đại cương |
A207 |
11/11/2018 |
09h00 |
567 |
11801H1074 |
161250433125 |
BÙI PHƯỚC |
HUYÊN |
10/11/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B202 |
11/11/2018 |
15h00 |
568 |
11801234 |
161250513413 |
NGUYỄN GIA |
HUỲNH |
20/06/1998 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/11/2018 |
07h00 |
569 |
11801TDC168 |
161250513413 |
NGUYỄN GIA |
HUỲNH |
20/06/1998 |
Tin học đại cương |
A208 |
11/11/2018 |
09h00 |
570 |
11801H3022 |
161250513413 |
NGUYỄN GIA |
HUỲNH |
20/06/1998 |
MathLab |
B201 |
11/11/2018 |
13h30 |
571 |
11801235 |
161250733113 |
NGUYỄN THỊ
THÚY |
HUỲNH |
04/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/11/2018 |
07h00 |
572 |
11801TDC169 |
161250733113 |
NGUYỄN THỊ
THÚY |
HUỲNH |
04/02/1998 |
Tin học đại cương |
A208 |
11/11/2018 |
09h00 |
573 |
11801H4055 |
161250733113 |
NGUYỄN THỊ
THÚY |
HUỲNH |
04/02/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
B201 |
11/11/2018 |
10h30 |
574 |
11801236 |
161250613113 |
Huỳnh Nhật |
Hưng |
28/09/1998 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/11/2018 |
07h00 |
575 |
11801TDC170 |
161250423122 |
Lê
Đức Dương |
Hưng |
12/02/1998 |
Tin học đại cương |
A208 |
11/11/2018 |
09h00 |
576 |
11801H1075 |
161250423122 |
Lê
Đức Dương |
Hưng |
12/02/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B202 |
11/11/2018 |
15h00 |
577 |
11801237 |
161250433123 |
LÊ VIỆT |
HƯNG |
22/05/1998 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/11/2018 |
07h00 |
578 |
11801238 |
161250423522 |
NGUYỄN CÔNG |
HƯNG |
20/04/1998 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/11/2018 |
07h00 |
579 |
11801TDC171 |
151250433122 |
NGUYỄN MẬU |
HƯNG |
01/01/1997 |
Tin học đại cương |
A208 |
11/11/2018 |
09h00 |
580 |
11801H1076 |
151250433122 |
NGUYỄN MẬU |
HƯNG |
01/01/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B202 |
11/11/2018 |
15h00 |
581 |
11801239 |
161250513320 |
PHAN TẤN |
HƯNG |
07/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/11/2018 |
07h00 |
582 |
11801240 |
161250443112 |
PHAN VĂN
DƯƠNG |
HƯNG |
20/08/1998 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/11/2018 |
07h00 |
583 |
11801TDC172 |
161250443112 |
PHAN VĂN
DƯƠNG |
HƯNG |
20/08/1998 |
Tin học đại cương |
A208 |
11/11/2018 |
09h00 |
584 |
11801H1077 |
161250443112 |
PHAN VĂN
DƯƠNG |
HƯNG |
20/08/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B202 |
11/11/2018 |
15h00 |
585 |
11801241 |
161250413116 |
VƠ THÀNH |
HƯNG |
15/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/11/2018 |
07h00 |
586 |
11801242 |
151250533322 |
NGUYỄN CHƠN |
HƯỚNG |
14/06/1997 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/11/2018 |
07h00 |
587 |
11801243 |
161250523126 |
BÙI VĂN |
HỮU |
11/05/1998 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/11/2018 |
07h00 |
588 |
11801TDC174 |
161250523126 |
BÙI VĂN |
HỮU |
11/05/1998 |
Tin học đại cương |
A208 |
11/11/2018 |
09h00 |
589 |
11801H4056 |
161250523126 |
BÙI VĂN |
HỮU |
11/05/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
B201 |
11/11/2018 |
10h30 |
590 |
11801TDC173 |
161250513213 |
NGUYỄN DUY |
HỮU |
12/11/1997 |
Tin học đại cương |
A208 |
11/11/2018 |
09h00 |
591 |
11801H3023 |
161250513213 |
NGUYỄN DUY |
HỮU |
12/11/1997 |
MathLab |
B201 |
11/11/2018 |
13h30 |
592 |
11801TDC175 |
161250433166 |
NGUYỄN VĂN |
HỮU |
02/03/1998 |
Tin học đại cương |
A208 |
11/11/2018 |
09h00 |
593 |
11801H4057 |
161250433166 |
NGUYỄN VĂN |
HỮU |
02/03/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
B201 |
11/11/2018 |
10h30 |
594 |
11801244 |
161250513414 |
Hoàng Văn |
Kiệt |
01/06/1998 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/11/2018 |
07h00 |
595 |
11801TDC176 |
161250513414 |
Hoàng Văn |
Kiệt |
01/06/1998 |
Tin học đại cương |
A208 |
11/11/2018 |
09h00 |
596 |
11801H3024 |
161250513414 |
Hoàng Văn |
Kiệt |
01/06/1998 |
MathLab |
B201 |
11/11/2018 |
13h30 |
597 |
11801245 |
161250513122 |
NGUYỄN ANH |
KIỆT |
04/05/1997 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/11/2018 |
07h00 |
598 |
11801TDC177 |
161250513122 |
NGUYỄN ANH |
KIỆT |
04/05/1997 |
Tin học đại cương |
A208 |
11/11/2018 |
09h00 |
599 |
11801H3025 |
161250513122 |
NGUYỄN ANH |
KIỆT |
04/05/1997 |
MathLab |
B201 |
11/11/2018 |
13h30 |
600 |
11801246 |
161250513324 |
THÁI THÀNH |
KIỆT |
26/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/11/2018 |
07h00 |
601 |
11801247 |
151250413420 |
UNG KHẢI |
KIỆT |
06/01/1997 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/11/2018 |
07h00 |
602 |
11801TDC178 |
151250413420 |
UNG KHẢI |
KIỆT |
06/01/1997 |
Tin học đại cương |
A208 |
11/11/2018 |
09h00 |
603 |
11801H1078 |
151250413420 |
UNG KHẢI |
KIỆT |
06/01/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B202 |
11/11/2018 |
15h00 |
604 |
11801248 |
161250433222 |
NGUYỄN ĐOÀN |
KIN |
24/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/11/2018 |
07h00 |
605 |
11801249 |
161250423129 |
DOĂN BÁ |
KỲ |
26/10/1998 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/11/2018 |
07h00 |
606 |
11801250 |
161250613118 |
NGUYỄN NGỌC |
KỲ |
02/03/1998 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/11/2018 |
07h00 |
607 |
11801TDC179 |
161250613118 |
NGUYỄN NGỌC |
KỲ |
02/03/1998 |
Tin học đại cương |
A208 |
11/11/2018 |
09h00 |
608 |
11801H1079 |
161250613118 |
NGUYỄN NGỌC |
KỲ |
02/03/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B202 |
11/11/2018 |
15h00 |
609 |
11801251 |
161250413314 |
NGUYỄN VĂN |
KỲ |
25/06/1998 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/11/2018 |
07h00 |
610 |
11801TDC180 |
161250413314 |
NGUYỄN VĂN |
KỲ |
25/06/1998 |
Tin học đại cương |
A208 |
11/11/2018 |
09h00 |
611 |
11801H2018 |
161250413314 |
NGUYỄN VĂN |
KỲ |
25/06/1998 |
Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer |
PMT1 |
11/11/2018 |
10h30 |
612 |
11801252 |
161250413118 |
ĐINH
TRƯỜNG |
KHA |
16/09/1998 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/11/2018 |
07h00 |
613 |
11801253 |
161250533320 |
NGUYỄN HOÀNG |
KHA |
28/06/1998 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/11/2018 |
07h00 |
614 |
11801254 |
161250433126 |
NGUYỄN VIẾT |
KHẢI |
06/11/1998 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/11/2018 |
07h00 |
615 |
11801TDC181 |
161250433126 |
NGUYỄN VIẾT |
KHẢI |
06/11/1998 |
Tin học đại cương |
A208 |
11/11/2018 |
09h00 |
616 |
11801H1080 |
161250433126 |
NGUYỄN VIẾT |
KHẢI |
06/11/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B202 |
11/11/2018 |
15h00 |
617 |
11801255 |
161250423320 |
PHẠM TẤN |
KHẢI |
03/05/1998 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/11/2018 |
07h00 |
618 |
11801256 |
161250533260 |
PHẠM |
KHANG |
20/12/1998 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/11/2018 |
07h00 |
619 |
11801257 |
161250513217 |
ĐINH NGỌC |
KHANH |
19/10/1998 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/11/2018 |
07h00 |
620 |
11801TDC182 |
161250513217 |
ĐINH NGỌC |
KHANH |
19/10/1998 |
Tin học đại cương |
A208 |
11/11/2018 |
09h00 |
621 |
11801H3026 |
161250513217 |
ĐINH NGỌC |
KHANH |
19/10/1998 |
MathLab |
B201 |
11/11/2018 |
13h30 |
622 |
11801258 |
161250533322 |
Lê Hoàng |
Khanh |
21/12/1998 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/11/2018 |
07h00 |
623 |
11801259 |
161250423227 |
CAO XUÂN |
KHÁNH |
17/10/1998 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/11/2018 |
07h00 |
624 |
11801TDC187 |
161250423227 |
CAO XUÂN |
KHÁNH |
17/10/1998 |
Tin học đại cương |
A208 |
11/11/2018 |
09h00 |
625 |
11801H1081 |
161250423227 |
CAO XUÂN |
KHÁNH |
17/10/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B202 |
11/11/2018 |
15h00 |
626 |
11801260 |
151250423230 |
HÀ MINH |
KHÁNH |
09/02/1995 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/11/2018 |
07h00 |
627 |
11801261 |
161250513219 |
LÊ QUỐC |
KHÁNH |
14/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/11/2018 |
07h00 |
628 |
11801TDC183 |
161250513219 |
LÊ QUỐC |
KHÁNH |
14/02/1998 |
Tin học đại cương |
A208 |
11/11/2018 |
09h00 |
629 |
11801H4058 |
161250513219 |
LÊ QUỐC |
KHÁNH |
14/02/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
B201 |
11/11/2018 |
10h30 |
630 |
11801TDC188 |
161250423524 |
LÊ VĂN |
KHÁNH |
25/12/1998 |
Tin học đại cương |
A208 |
11/11/2018 |
09h00 |
631 |
11801H1082 |
161250423524 |
LÊ VĂN |
KHÁNH |
25/12/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B202 |
11/11/2018 |
15h00 |
632 |
11801TDC184 |
131250432124 |
Nguyễn Đ́nh |
Khánh |
25/10/1995 |
Tin học đại cương |
A208 |
11/11/2018 |
09h00 |
633 |
11801TDC189 |
131250432124 |
Nguyễn Đ́nh |
Khánh |
25/10/1995 |
Tin học đại cương |
A208 |
11/11/2018 |
09h00 |
634 |
11801H4059 |
131250432124 |
Nguyễn Đ́nh |
Khánh |
25/10/1995 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
B201 |
11/11/2018 |
10h30 |
635 |
11801H1083 |
131250432124 |
Nguyễn Đ́nh |
Khánh |
25/10/1995 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B202 |
11/11/2018 |
15h00 |
636 |
11801262 |
161250533520 |
NGUYỄN VĨNH |
KHÁNH |
30/11/1998 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/11/2018 |
07h00 |
637 |
11801263 |
161250433128 |
TRẦN HOÀNG DUY |
KHÁNH |
13/09/1998 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/11/2018 |
07h00 |
638 |
11801TDC185 |
161250433128 |
TRẦN HOÀNG DUY |
KHÁNH |
13/09/1998 |
Tin học đại cương |
A208 |
11/11/2018 |
09h00 |
639 |
11801H4060 |
161250433128 |
TRẦN HOÀNG DUY |
KHÁNH |
13/09/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
B201 |
11/11/2018 |
10h30 |
640 |
11801264 |
161250443215 |
TRẦN NGỌC |
KHÁNH |
28/06/1997 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/11/2018 |
07h00 |
641 |
11801TDC186 |
161250443215 |
TRẦN NGỌC |
KHÁNH |
28/06/1997 |
Tin học đại cương |
A208 |
11/11/2018 |
09h00 |
642 |
11801H4061 |
161250443215 |
TRẦN NGỌC |
KHÁNH |
28/06/1997 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
B201 |
11/11/2018 |
10h30 |
643 |
11801265 |
151250513521 |
TRẦN QUANG |
KHÁNH |
23/11/1996 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/11/2018 |
07h00 |
644 |
11801266 |
161250643107 |
HUỲNH TƯ |
KHOA |
20/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/11/2018 |
07h00 |
645 |
11801TDC192 |
161250643107 |
HUỲNH TƯ |
KHOA |
20/02/1998 |
Tin học đại cương |
A208 |
11/11/2018 |
09h00 |
646 |
11801H1084 |
161250643107 |
HUỲNH TƯ |
KHOA |
20/02/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B202 |
11/11/2018 |
15h00 |
647 |
11801267 |
161250423525 |
HUỲNH VĂN |
KHOA |
01/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/11/2018 |
07h00 |
648 |
11801TDC193 |
161250423525 |
HUỲNH VĂN |
KHOA |
01/02/1998 |
Tin học đại cương |
A208 |
11/11/2018 |
09h00 |
649 |
11801H1085 |
161250423525 |
HUỲNH VĂN |
KHOA |
01/02/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B202 |
11/11/2018 |
15h00 |
650 |
11801TDC190 |
151250433123 |
NGUYỄN ANH |
KHOA |
18/11/1997 |
Tin học đại cương |
A208 |
11/11/2018 |
09h00 |
651 |
11801H4062 |
151250433123 |
NGUYỄN ANH |
KHOA |
18/11/1997 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
B201 |
11/11/2018 |
10h30 |
652 |
11801268 |
161250543144 |
Nguyễn Đăng |
Khoa |
26/03/1997 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/11/2018 |
07h00 |
653 |
11801TDC194 |
131250412271 |
Nguyễn Ngọc |
Khoa |
30/05/1994 |
Tin học đại cương |
A208 |
11/11/2018 |
09h00 |
654 |
11801H1086 |
131250412271 |
Nguyễn Ngọc |
Khoa |
30/05/1994 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B202 |
11/11/2018 |
15h00 |
655 |
11801TDC195 |
151250613118 |
NGUYỄN VĂN |
KHOA |
26/03/1997 |
Tin học đại cương |
A208 |
11/11/2018 |
09h00 |
656 |
11801H1087 |
151250613118 |
NGUYỄN VĂN |
KHOA |
26/03/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B202 |
11/11/2018 |
15h00 |
657 |
11801269 |
161250433129 |
PHAN TẤN |
KHOA |
15/04/1998 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/11/2018 |
07h00 |
658 |
11801TDC191 |
161250433129 |
PHAN TẤN |
KHOA |
15/04/1998 |
Tin học đại cương |
A208 |
11/11/2018 |
09h00 |
659 |
11801H4063 |
161250433129 |
PHAN TẤN |
KHOA |
15/04/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
B201 |
11/11/2018 |
10h30 |
660 |
11801TDC196 |
151250423330 |
ĐOÀN |
KHUÊ |
11/06/1996 |
Tin học đại cương |
A208 |
11/11/2018 |
09h00 |
661 |
11801H1088 |
151250423330 |
ĐOÀN |
KHUÊ |
11/06/1996 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B202 |
11/11/2018 |
15h00 |
662 |
11801270 |
161250733114 |
TRẦN THỊ
ANH |
KHUYÊN |
21/03/1998 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/11/2018 |
07h00 |
663 |
11801TDC197 |
161250733114 |
TRẦN THỊ
ANH |
KHUYÊN |
21/03/1998 |
Tin học đại cương |
A208 |
11/11/2018 |
09h00 |
664 |
11801H4064 |
161250733114 |
TRẦN THỊ
ANH |
KHUYÊN |
21/03/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
B201 |
11/11/2018 |
10h30 |
665 |
11801271 |
161250613116 |
LỮ Đ̀NH |
KHƯƠNG |
27/08/1998 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/11/2018 |
07h00 |
666 |
11801TDC198 |
161250613116 |
LỮ Đ̀NH |
KHƯƠNG |
27/08/1998 |
Tin học đại cương |
A208 |
11/11/2018 |
09h00 |
667 |
11801H1089 |
161250613116 |
LỮ Đ̀NH |
KHƯƠNG |
27/08/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B202 |
11/11/2018 |
15h00 |
668 |
11801TDC199 |
141250512126 |
Nguyễn Công |
Khương |
05/01/1996 |
Tin học đại cương |
A208 |
11/11/2018 |
09h00 |
669 |
11801H1090 |
141250512126 |
Nguyễn Công |
Khương |
05/01/1996 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B202 |
11/11/2018 |
15h00 |
670 |
11801272 |
151250663104 |
PHẠM VĂN |
KHƯƠNG |
10/04/1997 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/11/2018 |
07h00 |
671 |
11801TDC200 |
151250663104 |
PHẠM VĂN |
KHƯƠNG |
10/04/1997 |
Tin học đại cương |
A208 |
11/11/2018 |
09h00 |
672 |
11801H1091 |
151250663104 |
PHẠM VĂN |
KHƯƠNG |
10/04/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B202 |
11/11/2018 |
15h00 |
673 |
11801273 |
161250413317 |
LÊ TRUNG |
LÀNH |
17/03/1998 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/11/2018 |
07h00 |
674 |
11801274 |
161250543131 |
Nguyễn Duy |
Lâm |
23/07/1997 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/11/2018 |
07h00 |
675 |
11801275 |
161250423526 |
Phạm Lê Thanh |
Lâm |
20/11/1998 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/11/2018 |
07h00 |
676 |
11801TDC201 |
161250423526 |
Phạm Lê Thanh |
Lâm |
20/11/1998 |
Tin học đại cương |
A208 |
11/11/2018 |
09h00 |
677 |
11801H1092 |
161250423526 |
Phạm Lê Thanh |
Lâm |
20/11/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B202 |
11/11/2018 |
15h00 |
678 |
11801276 |
161250513513 |
Nguyễn Vũ |
Lân |
11/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/11/2018 |
07h00 |
679 |
11801277 |
161250513255 |
ĐINH VĂN |
LẬP |
03/05/1998 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/11/2018 |
07h00 |
680 |
11801TDC202 |
161250513255 |
ĐINH VĂN |
LẬP |
03/05/1998 |
Tin học đại cương |
A208 |
11/11/2018 |
09h00 |
681 |
11801H3027 |
161250513255 |
ĐINH VĂN |
LẬP |
03/05/1998 |
MathLab |
B201 |
11/11/2018 |
13h30 |
682 |
11801TDC203 |
161250413123 |
HUỲNH THANH |
LÊ |
20/03/1998 |
Tin học đại cương |
A208 |
11/11/2018 |
09h00 |
683 |
11801H1093 |
161250413123 |
HUỲNH THANH |
LÊ |
20/03/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B202 |
11/11/2018 |
15h00 |
684 |
11801TDC204 |
161250733115 |
NGUYỄN
THỊ MỸ |
LỆ |
02/06/1998 |
Tin học đại cương |
A208 |
11/11/2018 |
09h00 |
685 |
11801H4065 |
161250733115 |
NGUYỄN
THỊ MỸ |
LỆ |
02/06/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
B201 |
11/11/2018 |
10h30 |
686 |
11801TDC205 |
161250733116 |
PHẠM THỊ |
LỆ |
30/10/1998 |
Tin học đại cương |
A208 |
11/11/2018 |
09h00 |
687 |
11801H4066 |
161250733116 |
PHẠM THỊ |
LỆ |
30/10/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
B201 |
11/11/2018 |
10h30 |
688 |
11801278 |
161250433224 |
HUỲNH NGỌC |
LÊN |
04/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/11/2018 |
07h00 |
689 |
11801TDC206 |
161250433224 |
HUỲNH NGỌC |
LÊN |
04/02/1998 |
Tin học đại cương |
A208 |
11/11/2018 |
09h00 |
690 |
11801H4067 |
161250433224 |
HUỲNH NGỌC |
LÊN |
04/02/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
B201 |
11/11/2018 |
10h30 |
691 |
11801279 |
151250423333 |
DƯƠNG TRUNG |
LỊCH |
02/05/1997 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/11/2018 |
07h00 |
692 |
11801280 |
161250423131 |
ĐINH THANH |
LIÊM |
17/06/1998 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/11/2018 |
07h00 |
693 |
11801281 |
161250513416 |
LÊ THANH |
LIÊM |
12/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/11/2018 |
07h00 |
694 |
11801282 |
161250733117 |
NGUYỄN THỊ |
LIÊN |
08/08/1998 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/11/2018 |
07h00 |
695 |
11801TDC207 |
161250733117 |
NGUYỄN THỊ |
LIÊN |
08/08/1998 |
Tin học đại cương |
A208 |
11/11/2018 |
09h00 |
696 |
11801H4068 |
161250733117 |
NGUYỄN THỊ |
LIÊN |
08/08/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
B201 |
11/11/2018 |
10h30 |
697 |
11801283 |
151250533424 |
NGUYỄN THỊ
BÍCH |
LIÊN |
05/05/1997 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/11/2018 |
07h00 |
698 |
11801284 |
161250733155 |
Nguyễn Thị Thu |
Liên |
03/09/1998 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/11/2018 |
07h00 |
699 |
11801TDC208 |
161250733155 |
Nguyễn Thị Thu |
Liên |
03/09/1998 |
Tin học đại cương |
A208 |
11/11/2018 |
09h00 |
700 |
11801H4069 |
161250733155 |
Nguyễn Thị Thu |
Liên |
03/09/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
B201 |
11/11/2018 |
10h30 |
701 |
11801285 |
161250413125 |
Đinh Viết |
Liều |
22/11/1998 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/11/2018 |
07h00 |
702 |
11801TDC209 |
161250413125 |
Đinh Viết |
Liều |
22/11/1998 |
Tin học đại cương |
A208 |
11/11/2018 |
09h00 |
703 |
11801H1094 |
161250413125 |
Đinh Viết |
Liều |
22/11/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B202 |
11/11/2018 |
15h00 |
704 |
11801TDC210 |
161250613122 |
HỒ VĂN |
LIỆU |
25/03/1998 |
Tin học đại cương |
A209 |
11/11/2018 |
09h00 |
705 |
11801H1095 |
161250613122 |
HỒ VĂN |
LIỆU |
25/03/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B202 |
11/11/2018 |
15h00 |
706 |
11801286 |
141250532171 |
Hồ Văn |
Linh |
08/09/1996 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/11/2018 |
07h00 |
707 |
11801287 |
161250423326 |
HỒ VĂN |
LINH |
10/11/1998 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/11/2018 |
07h00 |
708 |
11801TDC217 |
161250423326 |
HỒ VĂN |
LINH |
10/11/1998 |
Tin học đại cương |
A209 |
11/11/2018 |
09h00 |
709 |
11801H1096 |
161250423326 |
HỒ VĂN |
LINH |
10/11/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B201 |
11/11/2018 |
15h00 |
710 |
11801288 |
151250533425 |
HUỲNH THỊ
THANH |
LINH |
22/02/1997 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/11/2018 |
07h00 |
711 |
11801289 |
161250733118 |
Nguyễn Diệu |
Linh |
19/12/1998 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/11/2018 |
07h00 |
712 |
11801290 |
161250513418 |
NGUYỄN DUY |
LINH |
08/06/1998 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/11/2018 |
07h00 |
713 |
11801TDC211 |
161250513418 |
NGUYỄN DUY |
LINH |
08/06/1998 |
Tin học đại cương |
A209 |
11/11/2018 |
09h00 |
714 |
11801H3028 |
161250513418 |
NGUYỄN DUY |
LINH |
08/06/1998 |
MathLab |
B201 |
11/11/2018 |
13h30 |
715 |
11801291 |
161250433225 |
Nguyễn Ngọc |
Linh |
07/08/1998 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/11/2018 |
07h00 |
716 |
11801TDC212 |
161250433225 |
Nguyễn Ngọc |
Linh |
07/08/1998 |
Tin học đại cương |
A209 |
11/11/2018 |
09h00 |
717 |
11801H4070 |
161250433225 |
Nguyễn Ngọc |
Linh |
07/08/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
B201 |
11/11/2018 |
10h30 |
718 |
11801TDC213 |
161250723108 |
NGUYỄN QUANG |
LINH |
03/11/1998 |
Tin học đại cương |
A209 |
11/11/2018 |
09h00 |
719 |
11801H4071 |
161250723108 |
NGUYỄN QUANG |
LINH |
03/11/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
B201 |
11/11/2018 |
10h30 |
720 |
11801292 |
161250433262 |
Nguyễn Tấn |
Linh |
04/06/1998 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/11/2018 |
07h00 |
721 |
11801TDC214 |
161250433262 |
Nguyễn Tấn |
Linh |
04/06/1998 |
Tin học đại cương |
A209 |
11/11/2018 |
09h00 |
722 |
11801H4072 |
161250433262 |
Nguyễn Tấn |
Linh |
04/06/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
B201 |
11/11/2018 |
10h30 |
723 |
11801293 |
161250733119 |
Nguyễn
Thị Mỹ |
Linh |
20/08/1998 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/11/2018 |
07h00 |
724 |
11801TDC215 |
161250733119 |
Nguyễn
Thị Mỹ |
Linh |
20/08/1998 |
Tin học đại cương |
A209 |
11/11/2018 |
09h00 |
725 |
11801H4073 |
161250733119 |
Nguyễn
Thị Mỹ |
Linh |
20/08/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
B201 |
11/11/2018 |
10h30 |
726 |
11801294 |
131250522253 |
Nguyễn Văn |
Linh |
05/05/1993 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/11/2018 |
07h00 |
727 |
11801295 |
141250422127 |
Nguyễn Văn |
Linh |
04/08/1996 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/11/2018 |
07h00 |
728 |
11801296 |
151250413127 |
NGUYỄN VĂN |
LINH |
13/11/1997 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/11/2018 |
07h00 |
729 |
11801TDC218 |
161250423132 |
Nguyễn Văn |
Linh |
28/04/1998 |
Tin học đại cương |
A209 |
11/11/2018 |
09h00 |
730 |
11801H1097 |
161250423132 |
Nguyễn Văn |
Linh |
28/04/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B201 |
11/11/2018 |
15h00 |
731 |
11801297 |
141250732128 |
Phan Thị Kiều |
Linh |
25/01/1996 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/11/2018 |
07h00 |
732 |
11801TDC216 |
141250732128 |
Phan Thị Kiều |
Linh |
25/01/1996 |
Tin học đại cương |
A209 |
11/11/2018 |
09h00 |
733 |
11801H4074 |
141250732128 |
Phan Thị Kiều |
Linh |
25/01/1996 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
B201 |
11/11/2018 |
10h30 |
734 |
11801TDC219 |
151250433128 |
PHAN VĂN |
LINH |
10/04/1996 |
Tin học đại cương |
A209 |
11/11/2018 |
09h00 |
735 |
11801H1098 |
151250433128 |
PHAN VĂN |
LINH |
10/04/1996 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B201 |
11/11/2018 |
15h00 |
736 |
11801298 |
161250533527 |
TRẦN THỊ
NGỌC |
LINH |
28/04/1998 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/11/2018 |
07h00 |
737 |
11801299 |
161250533420 |
TRƯƠNG CÔNG |
LINH |
06/07/1995 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/11/2018 |
07h00 |
738 |
11801TDC220 |
161250423231 |
Lê Văn |
Lĩnh |
20/08/1998 |
Tin học đại cương |
A209 |
11/11/2018 |
09h00 |
739 |
11801H1099 |
161250423231 |
Lê Văn |
Lĩnh |
20/08/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B201 |
11/11/2018 |
15h00 |
740 |
11801300 |
161250423528 |
HỒ VĂN |
LONG |
26/03/1998 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/11/2018 |
07h00 |
741 |
11801301 |
161250413127 |
LÊ THÀNH |
LONG |
25/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/11/2018 |
07h00 |
742 |
11801TDC221 |
161250513221 |
Nguyễn
Đình |
Long |
02/11/1997 |
Tin học đại cương |
A209 |
11/11/2018 |
09h00 |
743 |
11801H3029 |
161250513221 |
Nguyễn
Đình |
Long |
02/11/1997 |
MathLab |
B201 |
11/11/2018 |
13h30 |
745 |
11801TDC223 |
161250413221 |
Nguyễn
Thành |
Long |
16/05/1998 |
Tin học đại cương |
A209 |
11/11/2018 |
09h00 |
746 |
11801H2019 |
161250413221 |
Nguyễn
Thành |
Long |
16/05/1998 |
Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer |
PMT1 |
11/11/2018 |
10h30 |
744 |
11801TDC222 |
161250413319 |
NGUYỄN THÀNH |
LONG |
08/10/1998 |
Tin học đại cương |
A209 |
11/11/2018 |
09h00 |
747 |
11801H1100 |
161250413319 |
NGUYỄN THÀNH |
LONG |
08/10/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B201 |
11/11/2018 |
15h00 |
748 |
11801302 |
151250443226 |
PHẠM |
LONG |
28/07/1997 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/11/2018 |
07h00 |
749 |
11801TDC224 |
151250443226 |
PHẠM |
LONG |
28/07/1997 |
Tin học đại cương |
A209 |
11/11/2018 |
09h00 |
750 |
11801H2020 |
151250443226 |
PHẠM |
LONG |
28/07/1997 |
Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer |
B202 |
11/11/2018 |
10h30 |
751 |
11801303 |
151250423335 |
HUỲNH TẤN |
LỘC |
30/03/1997 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/11/2018 |
07h00 |
752 |
11801TDC227 |
151250423335 |
HUỲNH TẤN |
LỘC |
30/03/1997 |
Tin học đại cương |
A209 |
11/11/2018 |
09h00 |
753 |
11801H1101 |
151250423335 |
HUỲNH TẤN |
LỘC |
30/03/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B201 |
11/11/2018 |
15h00 |
754 |
11801TDC230 |
161250413126 |
LÊ Đ̀NH |
LỘC |
08/02/1997 |
Tin học đại cương |
A209 |
11/11/2018 |
09h00 |
755 |
11801H2022 |
161250413126 |
LÊ Đ̀NH |
LỘC |
08/02/1997 |
Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer |
B202 |
11/11/2018 |
10h30 |
756 |
11801304 |
161250413318 |
LÊ VĂN |
LỘC |
09/08/1998 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/11/2018 |
07h00 |
757 |
11801TDC228 |
161250413318 |
LÊ VĂN |
LỘC |
09/08/1998 |
Tin học đại cương |
A209 |
11/11/2018 |
09h00 |
758 |
11801H1102 |
161250413318 |
LÊ VĂN |
LỘC |
09/08/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B201 |
11/11/2018 |
15h00 |
759 |
11801305 |
161250513220 |
Phan Công |
Lộc |
30/01/1997 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/11/2018 |
07h00 |
760 |
11801TDC225 |
161250513220 |
Phan Công |
Lộc |
30/01/1997 |
Tin học đại cương |
A209 |
11/11/2018 |
09h00 |
761 |
11801H3030 |
161250513220 |
Phan Công |
Lộc |
30/01/1997 |
MathLab |
B201 |
11/11/2018 |
13h30 |
762 |
11801TDC229 |
161250413220 |
Trần Văn |
Lộc |
20/12/1998 |
Tin học đại cương |
A209 |
11/11/2018 |
09h00 |
763 |
11801H2021 |
161250413220 |
Trần Văn |
Lộc |
20/12/1998 |
Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer |
B202 |
11/11/2018 |
10h30 |
764 |
11801306 |
161250523109 |
Vơ Bá |
Lộc |
16/09/1997 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/11/2018 |
07h00 |
765 |
11801TDC226 |
161250523109 |
Vơ Bá |
Lộc |
16/09/1997 |
Tin học đại cương |
A209 |
11/11/2018 |
09h00 |
766 |
11801H4075 |
161250523109 |
Vơ Bá |
Lộc |
16/09/1997 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
B201 |
11/11/2018 |
10h30 |
767 |
11801TDC233 |
151250413423 |
HUỲNH THANH |
LỢI |
20/11/1996 |
Tin học đại cương |
A209 |
11/11/2018 |
09h00 |
768 |
11801H1103 |
151250413423 |
HUỲNH THANH |
LỢI |
20/11/1996 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B201 |
11/11/2018 |
15h00 |
769 |
11801TDC231 |
161250433228 |
Lê |
Lợi |
15/03/1997 |
Tin học đại cương |
A209 |
11/11/2018 |
09h00 |
770 |
11801H4076 |
161250433228 |
Lê |
Lợi |
15/03/1997 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
B201 |
11/11/2018 |
10h30 |
771 |
11801307 |
161250423328 |
LÊ VĂN |
LỢI |
10/09/1998 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/11/2018 |
07h00 |
772 |
11801TDC234 |
161250423328 |
LÊ VĂN |
LỢI |
10/09/1998 |
Tin học đại cương |
A209 |
11/11/2018 |
09h00 |
773 |
11801H1104 |
161250423328 |
LÊ VĂN |
LỢI |
10/09/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B201 |
11/11/2018 |
15h00 |
774 |
11801TDC232 |
151250723116 |
NGUYỄN THỊ |
LỢI |
05/01/1996 |
Tin học đại cương |
A209 |
11/11/2018 |
09h00 |
775 |
11801H4077 |
151250723116 |
NGUYỄN THỊ |
LỢI |
05/01/1996 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
B201 |
11/11/2018 |
10h30 |
776 |
11801308 |
141250422129 |
Nguyễn Văn |
Lợi |
30/06/1995 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/11/2018 |
07h00 |
777 |
11801309 |
151250413225 |
PHAN XUÂN |
LỢI |
13/07/1997 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/11/2018 |
07h00 |
778 |
11801TDC235 |
151250413225 |
PHAN XUÂN |
LỢI |
13/07/1997 |
Tin học đại cương |
A209 |
11/11/2018 |
09h00 |
779 |
11801H1105 |
151250413225 |
PHAN XUÂN |
LỢI |
13/07/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B201 |
11/11/2018 |
15h00 |
780 |
11801TDC236 |
151250433130 |
ĐẶNG THANH |
LUÂN |
20/02/1996 |
Tin học đại cương |
A209 |
11/11/2018 |
09h00 |
781 |
11801H1106 |
151250433130 |
ĐẶNG THANH |
LUÂN |
20/02/1996 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B201 |
11/11/2018 |
15h00 |
782 |
11801310 |
161250423432 |
NGUYỄN THANH |
LUÂN |
03/04/1998 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/11/2018 |
07h00 |
783 |
11801311 |
161250413222 |
NGUYỄN THÀNH |
LUÂN |
01/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/11/2018 |
07h00 |
784 |
11801TDC237 |
161250413222 |
NGUYỄN THÀNH |
LUÂN |
01/01/1998 |
Tin học đại cương |
A209 |
11/11/2018 |
09h00 |
785 |
11801H1107 |
161250413222 |
NGUYỄN THÀNH |
LUÂN |
01/01/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B201 |
11/11/2018 |
15h00 |
786 |
11801312 |
161250423529 |
TRƯƠNG
TRỊNH MINH |
LUẬN |
22/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/11/2018 |
07h00 |
787 |
11801313 |
151250413327 |
TRẦN TRUNG |
LUYẾN |
20/04/1997 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/11/2018 |
07h00 |
788 |
11801TDC238 |
151250413327 |
TRẦN TRUNG |
LUYẾN |
20/04/1997 |
Tin học đại cương |
A209 |
11/11/2018 |
09h00 |
789 |
11801H1108 |
151250413327 |
TRẦN TRUNG |
LUYẾN |
20/04/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B201 |
11/11/2018 |
15h00 |
790 |
11801TDC239 |
161250413320 |
HUỲNH TẤN |
LỰC |
09/11/1998 |
Tin học đại cương |
A209 |
11/11/2018 |
09h00 |
791 |
11801H1109 |
161250413320 |
HUỲNH TẤN |
LỰC |
09/11/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B201 |
11/11/2018 |
15h00 |
792 |
11801314 |
151250413428 |
TRẦN HIỆP |
LỰC |
22/11/1996 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/11/2018 |
07h00 |
793 |
11801TDC240 |
151250433132 |
LÊ ĐỨC |
LƯƠNG |
15/05/1997 |
Tin học đại cương |
A209 |
11/11/2018 |
09h00 |
794 |
11801H1110 |
151250433132 |
LÊ ĐỨC |
LƯƠNG |
15/05/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B201 |
11/11/2018 |
15h00 |
795 |
11801315 |
161250733157 |
Nguyễn Thị Hiền |
Lương |
13/10/1997 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/11/2018 |
07h00 |
796 |
11801316 |
161250443218 |
NGUYỄN THANH |
LƯU |
05/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/11/2018 |
07h00 |
797 |
11801TDC241 |
161250733122 |
Đỗ Thị
Thanh |
Mai |
24/04/1998 |
Tin học đại cương |
A209 |
11/11/2018 |
09h00 |
798 |
11801H4078 |
161250733122 |
Đỗ Thị
Thanh |
Mai |
24/04/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
B201 |
11/11/2018 |
10h30 |
799 |
11801317 |
151250443129 |
HUỲNH VĂN |
MAI |
25/07/1997 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/11/2018 |
07h00 |
800 |
11801TDC242 |
151250443129 |
HUỲNH VĂN |
MAI |
25/07/1997 |
Tin học đại cương |
A209 |
11/11/2018 |
09h00 |
801 |
11801H2023 |
151250443129 |
HUỲNH VĂN |
MAI |
25/07/1997 |
Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer |
B202 |
11/11/2018 |
10h30 |
802 |
11801318 |
151250543125 |
NGUYỄN CÔNG
ĐỨC |
MẠNH |
22/12/1997 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/11/2018 |
07h00 |
803 |
11801TDC243 |
161250443115 |
NGUYỄN ĐẮC |
MẠNH |
15/04/1998 |
Tin học đại cương |
A209 |
11/11/2018 |
09h00 |
804 |
11801H2024 |
161250443115 |
NGUYỄN ĐẮC |
MẠNH |
15/04/1998 |
Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer |
B202 |
11/11/2018 |
10h30 |
805 |
11801319 |
161250423232 |
LÊ TRUNG |
MẪN |
01/11/1998 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/11/2018 |
07h00 |
806 |
11801320 |
151250413132 |
NGÔ QUANG |
MẪN |
07/01/1997 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/11/2018 |
07h00 |
807 |
11801TDC244 |
151250413132 |
NGÔ QUANG |
MẪN |
07/01/1997 |
Tin học đại cương |
A209 |
11/11/2018 |
09h00 |
808 |
11801H1111 |
151250413132 |
NGÔ QUANG |
MẪN |
07/01/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B201 |
11/11/2018 |
15h00 |
809 |
11801321 |
161250733123 |
NGUYỄN VĨNH |
MẬU |
20/03/1998 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/11/2018 |
07h00 |
810 |
11801TDC246 |
151250423338 |
DƯƠNG CÔNG |
MINH |
30/10/1997 |
Tin học đại cương |
A209 |
11/11/2018 |
09h00 |
811 |
11801H1112 |
151250423338 |
DƯƠNG CÔNG |
MINH |
30/10/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B201 |
11/11/2018 |
15h00 |
812 |
11801322 |
161250513223 |
Đặng
Nhật |
Minh |
22/12/1998 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/11/2018 |
07h00 |
813 |
11801TDC245 |
161250513223 |
Đặng
Nhật |
Minh |
22/12/1998 |
Tin học đại cương |
A209 |
11/11/2018 |
09h00 |
814 |
11801H3031 |
161250513223 |
Đặng
Nhật |
Minh |
22/12/1998 |
MathLab |
B201 |
11/11/2018 |
13h30 |
815 |
11801323 |
161250423235 |
HUỲNH CÔNG |
MINH |
01/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/11/2018 |
07h00 |
816 |
11801TDC247 |
161250423235 |
HUỲNH CÔNG |
MINH |
01/02/1998 |
Tin học đại cương |
A209 |
11/11/2018 |
09h00 |
817 |
11801H1113 |
161250423235 |
HUỲNH CÔNG |
MINH |
01/02/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B201 |
11/11/2018 |
15h00 |
818 |
11801324 |
161250423331 |
LÊ TRƯƠNG
NGỌC |
MINH |
25/04/1998 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/11/2018 |
07h00 |
819 |
11801325 |
151250533429 |
NGUYỄN GIA |
MINH |
15/05/1997 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/11/2018 |
07h00 |
820 |
11801326 |
161250613127 |
NGUYỄN HOÀNG |
MINH |
21/09/1998 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/11/2018 |
07h00 |
821 |
11801327 |
161250423530 |
PHÙNG TẤN |
MINH |
30/04/1998 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/11/2018 |
07h00 |
822 |
11801328 |
161250423237 |
TRƯƠNG
NHẬT |
MINH |
07/11/1998 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/11/2018 |
07h00 |
823 |
11801TDC248 |
161250423237 |
TRƯƠNG
NHẬT |
MINH |
07/11/1998 |
Tin học đại cương |
A209 |
11/11/2018 |
09h00 |
824 |
11801H1114 |
161250423237 |
TRƯƠNG
NHẬT |
MINH |
07/11/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B201 |
11/11/2018 |
15h00 |
825 |
11801TDC249 |
151250723118 |
NGUYỄN HỒNG |
MƠ |
24/09/1997 |
Tin học đại cương |
A209 |
11/11/2018 |
09h00 |
826 |
11801H4079 |
151250723118 |
NGUYỄN HỒNG |
MƠ |
24/09/1997 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
B201 |
11/11/2018 |
10h30 |
827 |
11801TDC250 |
151250733135 |
NGUYỄN THỊ |
MƠ |
18/06/1997 |
Tin học đại cương |
A209 |
11/11/2018 |
09h00 |
828 |
11801H4080 |
151250733135 |
NGUYỄN THỊ |
MƠ |
18/06/1997 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
B201 |
11/11/2018 |
10h30 |
829 |
11801329 |
161250733124 |
BÙI THỊ
KIỀU |
MY |
06/11/1998 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/11/2018 |
07h00 |
830 |
11801TDC251 |
161250733124 |
BÙI THỊ
KIỀU |
MY |
06/11/1998 |
Tin học đại cương |
A209 |
11/11/2018 |
09h00 |
831 |
11801H4081 |
161250733124 |
BÙI THỊ
KIỀU |
MY |
06/11/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
B201 |
11/11/2018 |
10h30 |
832 |
11801TDC252 |
161250723109 |
LÊ THỊ |
MY |
02/08/1998 |
Tin học đại cương |
A210 |
11/11/2018 |
09h00 |
833 |
11801H4082 |
161250723109 |
LÊ THỊ |
MY |
02/08/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
B201 |
11/11/2018 |
10h30 |
834 |
11801330 |
141250442130 |
Đoàn |
Mỹ |
24/04/1996 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/11/2018 |
07h00 |
835 |
11801331 |
161250423238 |
HUỲNH QUỐC |
MỸ |
04/11/1998 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/11/2018 |
07h00 |
836 |
11801TDC253 |
161250423238 |
HUỲNH QUỐC |
MỸ |
04/11/1998 |
Tin học đại cương |
A210 |
11/11/2018 |
09h00 |
837 |
11801H1115 |
161250423238 |
HUỲNH QUỐC |
MỸ |
04/11/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B201 |
11/11/2018 |
15h00 |
838 |
11801332 |
161250423531 |
ĐẶNG
PHƯƠNG |
NAM |
18/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/11/2018 |
07h00 |
839 |
11801TDC258 |
161250443117 |
HUỲNH NGỌC |
NAM |
10/10/1997 |
Tin học đại cương |
A210 |
11/11/2018 |
09h00 |
840 |
11801H2025 |
161250443117 |
HUỲNH NGỌC |
NAM |
10/10/1997 |
Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer |
B202 |
11/11/2018 |
10h30 |
841 |
11801TDC254 |
161250513421 |
Lê Ngọc |
Nam |
17/03/1998 |
Tin học đại cương |
A210 |
11/11/2018 |
09h00 |
842 |
11801H4083 |
161250513421 |
Lê Ngọc |
Nam |
17/03/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
B201 |
11/11/2018 |
10h30 |
843 |
11801333 |
151250413431 |
NGUYỄN HOÀI |
NAM |
09/02/1997 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/11/2018 |
07h00 |
844 |
11801TDC255 |
151250413431 |
NGUYỄN HOÀI |
NAM |
09/02/1997 |
Tin học đại cương |
A210 |
11/11/2018 |
09h00 |
845 |
11801H1116 |
151250413431 |
NGUYỄN HOÀI |
NAM |
09/02/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B201 |
11/11/2018 |
15h00 |
846 |
11801334 |
161250423332 |
NGUYỄN HỮU |
NAM |
02/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/11/2018 |
07h00 |
847 |
11801335 |
151250423238 |
NGUYỄN VĂN |
NAM |
18/04/1997 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/11/2018 |
07h00 |
848 |
11801TDC256 |
161250423333 |
PHẠM HOÀNG |
NAM |
04/01/1998 |
Tin học đại cương |
A210 |
11/11/2018 |
09h00 |
849 |
11801H1117 |
161250423333 |
PHẠM HOÀNG |
NAM |
04/01/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B201 |
11/11/2018 |
15h00 |
850 |
11801336 |
141250422132 |
Phan Xuân |
Nam |
13/04/1996 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/11/2018 |
07h00 |
851 |
11801TDC257 |
141250422338 |
Trần Duy |
Nam |
02/01/1996 |
Tin học đại cương |
A210 |
11/11/2018 |
09h00 |
852 |
11801H1118 |
141250422338 |
Trần Duy |
Nam |
02/01/1996 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B201 |
11/11/2018 |
15h00 |
853 |
11801TDC259 |
141250432142 |
Cao Vạn |
Năng |
20/03/1995 |
Tin học đại cương |
A210 |
11/11/2018 |
09h00 |
854 |
11801H1119 |
141250432142 |
Cao Vạn |
Năng |
20/03/1995 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B201 |
11/11/2018 |
15h00 |
855 |
11801337 |
161250633107 |
NGUYỄN THẾ |
NĂNG |
15/07/1998 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/11/2018 |
07h00 |
856 |
11801338 |
161250423440 |
PHAN VĂN |
NIÊN |
23/03/1998 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/11/2018 |
07h00 |
857 |
11801TDC260 |
161250423440 |
PHAN VĂN |
NIÊN |
23/03/1998 |
Tin học đại cương |
A210 |
11/11/2018 |
09h00 |
858 |
11801H1120 |
161250423440 |
PHAN VĂN |
NIÊN |
23/03/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B201 |
11/11/2018 |
15h00 |
859 |
11801339 |
151250723124 |
KIỀU HOÀNG |
NINH |
20/11/1997 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/11/2018 |
07h00 |
860 |
11801TDC261 |
151250723124 |
KIỀU HOÀNG |
NINH |
20/11/1997 |
Tin học đại cương |
A210 |
11/11/2018 |
09h00 |
861 |
11801H1121 |
151250723124 |
KIỀU HOÀNG |
NINH |
20/11/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B201 |
11/11/2018 |
15h00 |
862 |
11801340 |
151250733137 |
NGUYỄN THỊ |
NGA |
04/02/1997 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/11/2018 |
07h00 |
863 |
11801TDC262 |
151250733137 |
NGUYỄN THỊ |
NGA |
04/02/1997 |
Tin học đại cương |
A210 |
11/11/2018 |
09h00 |
864 |
11801H4084 |
151250733137 |
NGUYỄN THỊ |
NGA |
04/02/1997 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
B201 |
11/11/2018 |
10h30 |
865 |
11801341 |
151250733138 |
PHAN THỊ |
NGA |
10/03/1997 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/11/2018 |
07h00 |
866 |
11801342 |
161250733126 |
LÊ THỊ NGUYÊN |
NGÂN |
25/05/1998 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/11/2018 |
07h00 |
867 |
11801TDC263 |
161250733126 |
LÊ THỊ NGUYÊN |
NGÂN |
25/05/1998 |
Tin học đại cương |
A210 |
11/11/2018 |
09h00 |
868 |
11801H4085 |
161250733126 |
LÊ THỊ NGUYÊN |
NGÂN |
25/05/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
B201 |
11/11/2018 |
10h30 |
869 |
11801343 |
161250733127 |
Nguyễn Thị
Hoàng |
Ngân |
13/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/11/2018 |
07h00 |
870 |
11801TDC264 |
161250733127 |
Nguyễn Thị
Hoàng |
Ngân |
13/02/1998 |
Tin học đại cương |
A210 |
11/11/2018 |
09h00 |
871 |
11801H4086 |
161250733127 |
Nguyễn Thị
Hoàng |
Ngân |
13/02/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
B201 |
11/11/2018 |
10h30 |
872 |
11801344 |
161250733128 |
THÁI THỊ |
NGÂN |
22/06/1997 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/11/2018 |
07h00 |
873 |
11801TDC265 |
161250733128 |
THÁI THỊ |
NGÂN |
22/06/1997 |
Tin học đại cương |
A210 |
11/11/2018 |
09h00 |
874 |
11801H4087 |
161250733128 |
THÁI THỊ |
NGÂN |
22/06/1997 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
B201 |
11/11/2018 |
10h30 |
875 |
11801TDC267 |
151250723120 |
DƯƠNG
VĂN |
NGHĨA |
16/05/1997 |
Tin học đại cương |
A210 |
11/11/2018 |
09h00 |
876 |
11801H4088 |
151250723120 |
DƯƠNG
VĂN |
NGHĨA |
16/05/1997 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
11/11/2018 |
13h30 |
877 |
11801345 |
151250413134 |
ĐỖ HỮU |
NGHĨA |
01/12/1995 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/11/2018 |
07h00 |
878 |
11801346 |
151250513221 |
LÊ ĐĂNG |
NGHĨA |
06/06/1997 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/11/2018 |
07h00 |
879 |
11801TDC268 |
161250413224 |
NGUYỄN
ĐẠI |
NGHĨA |
19/05/1998 |
Tin học đại cương |
A210 |
11/11/2018 |
09h00 |
880 |
11801H1122 |
161250413224 |
NGUYỄN
ĐẠI |
NGHĨA |
19/05/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B201 |
11/11/2018 |
15h00 |
883 |
11801TDC269 |
161250513422 |
NGUYỄN HỮU |
NGHĨA |
20/07/1997 |
Tin học đại cương |
A210 |
11/11/2018 |
09h00 |
885 |
11801H1123 |
161250513422 |
NGUYỄN HỮU |
NGHĨA |
20/07/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B201 |
11/11/2018 |
15h00 |
881 |
11801347 |
161250513331 |
NGUYỄN HỮU |
NGHĨA |
31/10/1998 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/11/2018 |
07h00 |
882 |
11801TDC266 |
161250513331 |
NGUYỄN HỮU |
NGHĨA |
31/10/1998 |
Tin học đại cương |
A210 |
11/11/2018 |
09h00 |
884 |
11801H3032 |
161250513331 |
NGUYỄN HỮU |
NGHĨA |
31/10/1998 |
MathLab |
B201 |
11/11/2018 |
13h30 |
886 |
11801348 |
171250413459 |
NGUYỄN QUANG |
NGHĨA |
07/09/1993 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/11/2018 |
07h00 |
887 |
11801TDC270 |
171250413459 |
NGUYỄN QUANG |
NGHĨA |
07/09/1993 |
Tin học đại cương |
A210 |
11/11/2018 |
09h00 |
888 |
11801H2026 |
171250413459 |
NGUYỄN QUANG |
NGHĨA |
07/09/1993 |
Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer |
B202 |
11/11/2018 |
10h30 |
889 |
11801349 |
161250533327 |
NGUYỄN THỊ |
NGHĨA |
06/06/1997 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/11/2018 |
07h00 |
890 |
11801350 |
161250443220 |
NGUYỄN VĂN |
NGHĨA |
27/07/1998 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/11/2018 |
07h00 |
891 |
11801TDC271 |
161250443220 |
NGUYỄN VĂN |
NGHĨA |
27/07/1998 |
Tin học đại cương |
A210 |
11/11/2018 |
09h00 |
892 |
11801H2027 |
161250443220 |
NGUYỄN VĂN |
NGHĨA |
27/07/1998 |
Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer |
B202 |
11/11/2018 |
10h30 |
893 |
11801351 |
151250423240 |
TRỊNH VĂN |
NGHĨA |
10/08/1997 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/11/2018 |
07h00 |
894 |
11801TDC273 |
151250423126 |
NGUYỄN VĂN |
NGỌC |
15/04/1997 |
Tin học đại cương |
A210 |
11/11/2018 |
09h00 |
895 |
11801H1124 |
151250423126 |
NGUYỄN VĂN |
NGỌC |
15/04/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B201 |
11/11/2018 |
15h00 |
896 |
11801352 |
161250633109 |
TRƯƠNG |
NGỌC |
01/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/11/2018 |
07h00 |
897 |
11801TDC274 |
161250633109 |
TRƯƠNG |
NGỌC |
01/01/1998 |
Tin học đại cương |
A210 |
11/11/2018 |
09h00 |
898 |
11801H1125 |
161250633109 |
TRƯƠNG |
NGỌC |
01/01/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B201 |
11/11/2018 |
15h00 |
899 |
11801TDC272 |
151250423127 |
VƠ Đ̀NH |
NGỌC |
10/09/1997 |
Tin học đại cương |
A210 |
11/11/2018 |
09h00 |
900 |
11801H4089 |
151250423127 |
VƠ Đ̀NH |
NGỌC |
10/09/1997 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
11/11/2018 |
13h30 |
901 |
11801353 |
161250533423 |
BÙI QUANG |
NGUYÊN |
21/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/11/2018 |
07h00 |
902 |
11801TDC275 |
161250513516 |
HÀ DUY |
NGUYÊN |
10/10/1998 |
Tin học đại cương |
A210 |
11/11/2018 |
09h00 |
903 |
11801H3033 |
161250513516 |
HÀ DUY |
NGUYÊN |
10/10/1998 |
MathLab |
B201 |
11/11/2018 |
13h30 |
904 |
11801TDC276 |
141250422134 |
Nguyễn Ngọc |
Nguyên |
19/08/1996 |
Tin học đại cương |
A210 |
11/11/2018 |
09h00 |
905 |
11801H1126 |
141250422134 |
Nguyễn Ngọc |
Nguyên |
19/08/1996 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B201 |
11/11/2018 |
15h00 |
906 |
11801354 |
161250423139 |
PHẠM PHÚ |
NGUYÊN |
10/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/11/2018 |
07h00 |
907 |
11801TDC277 |
151250423128 |
DƯƠNG XUÂN |
NGUYỆN |
10/01/1996 |
Tin học đại cương |
A210 |
11/11/2018 |
09h00 |
908 |
11801TDC278 |
151250423128 |
DƯƠNG XUÂN |
NGUYỆN |
10/01/1996 |
Tin học đại cương |
A210 |
11/11/2018 |
09h00 |
909 |
11801H4090 |
151250423128 |
DƯƠNG XUÂN |
NGUYỆN |
10/01/1996 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
11/11/2018 |
13h30 |
910 |
11801H1127 |
151250423128 |
DƯƠNG XUÂN |
NGUYỆN |
10/01/1996 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B201 |
11/11/2018 |
15h00 |
911 |
11801355 |
151250533328 |
ĐỖ PHÚ |
NHÂN |
28/04/1997 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/11/2018 |
07h00 |
912 |
11801356 |
141250422434 |
Hoàng Thành |
Nhân |
01/04/1996 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/11/2018 |
07h00 |
913 |
11801TDC283 |
141250412134 |
Lê |
Nhân |
25/05/1995 |
Tin học đại cương |
A210 |
11/11/2018 |
09h00 |
914 |
11801H1128 |
141250412134 |
Lê |
Nhân |
25/05/1995 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT1 |
11/11/2018 |
16h30 |
915 |
11801357 |
161250513517 |
LÊ VƠ |
NHÂN |
18/08/1998 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/11/2018 |
07h00 |
916 |
11801TDC279 |
161250513517 |
LÊ VƠ |
NHÂN |
18/08/1998 |
Tin học đại cương |
A210 |
11/11/2018 |
09h00 |
917 |
11801H3034 |
161250513517 |
LÊ VƠ |
NHÂN |
18/08/1998 |
MathLab |
B201 |
11/11/2018 |
13h30 |
918 |
11801358 |
161250433230 |
Nguyễn Tài |
Nhân |
23/08/1997 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/11/2018 |
07h00 |
919 |
11801TDC280 |
161250433230 |
Nguyễn Tài |
Nhân |
23/08/1997 |
Tin học đại cương |
A210 |
11/11/2018 |
09h00 |
920 |
11801H4091 |
161250433230 |
Nguyễn Tài |
Nhân |
23/08/1997 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
11/11/2018 |
13h30 |
921 |
11801359 |
161250423240 |
NGUYỄN VIẾT |
NHÂN |
09/07/1998 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/11/2018 |
07h00 |
922 |
11801360 |
151250423341 |
TÔ VĂN |
NHÂN |
13/06/1997 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/11/2018 |
07h00 |
923 |
11801361 |
161250433232 |
VƠ THÀNH |
NHÂN |
07/07/1997 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/11/2018 |
07h00 |
924 |
11801TDC281 |
161250433232 |
VƠ THÀNH |
NHÂN |
07/07/1997 |
Tin học đại cương |
A210 |
11/11/2018 |
09h00 |
925 |
11801H4092 |
161250433232 |
VƠ THÀNH |
NHÂN |
07/07/1997 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
11/11/2018 |
13h30 |
926 |
11801362 |
161250433136 |
Võ Văn
Tài |
Nhân |
02/09/1997 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/11/2018 |
07h00 |
927 |
11801TDC282 |
161250433136 |
Võ Văn
Tài |
Nhân |
02/09/1997 |
Tin học đại cương |
A210 |
11/11/2018 |
09h00 |
928 |
11801H4093 |
161250433136 |
Võ Văn
Tài |
Nhân |
02/09/1997 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
11/11/2018 |
13h30 |
929 |
11801364 |
161250443119 |
NGUYỄN CÔNG |
NHẬT |
09/04/1998 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/11/2018 |
07h00 |
930 |
11801TDC285 |
161250443119 |
NGUYỄN CÔNG |
NHẬT |
09/04/1998 |
Tin học đại cương |
A210 |
11/11/2018 |
09h00 |
931 |
11801H1129 |
161250443119 |
NGUYỄN CÔNG |
NHẬT |
09/04/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT1 |
11/11/2018 |
16h30 |
932 |
11801TDC288 |
151250443230 |
NGUYỄN PHI |
NHẬT |
02/02/1997 |
Tin học đại cương |
A210 |
11/11/2018 |
09h00 |
933 |
11801H2028 |
151250443230 |
NGUYỄN PHI |
NHẬT |
02/02/1997 |
Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer |
B202 |
11/11/2018 |
10h30 |
934 |
11801365 |
151250523132 |
NGUYỄN THẠC |
NHẬT |
17/07/1997 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/11/2018 |
07h00 |
935 |
11801TDC284 |
151250523132 |
NGUYỄN THẠC |
NHẬT |
17/07/1997 |
Tin học đại cương |
A210 |
11/11/2018 |
09h00 |
936 |
11801H5002 |
151250523132 |
NGUYỄN THẠC |
NHẬT |
17/07/1997 |
Kỹ thuật lập tŕnh - ngôn ngữ C |
PMT1 |
11/11/2018 |
15h00 |
937 |
11801363 |
161250513426 |
Nguyễn
Thành |
Nhật |
20/07/1998 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/11/2018 |
07h00 |
938 |
11801366 |
161250533230 |
PHAN THANH |
NHẬT |
26/06/1998 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/11/2018 |
07h00 |
939 |
11801TDC289 |
161250413132 |
TĂNG
THƯỢNG |
NHẬT |
22/11/1998 |
Tin học đại cương |
A210 |
11/11/2018 |
09h00 |
940 |
11801H2029 |
161250413132 |
TĂNG
THƯỢNG |
NHẬT |
22/11/1998 |
Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer |
B202 |
11/11/2018 |
10h30 |
941 |
11801TDC286 |
161250513519 |
TRẦN LONG |
NHẬT |
01/05/1998 |
Tin học đại cương |
A210 |
11/11/2018 |
09h00 |
942 |
11801H1130 |
161250513519 |
TRẦN LONG |
NHẬT |
01/05/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT1 |
11/11/2018 |
16h30 |
943 |
11801TDC287 |
151250433176 |
TRẦN QUỐC |
NHẬT |
28/07/1997 |
Tin học đại cương |
A210 |
11/11/2018 |
09h00 |
944 |
11801H1131 |
151250433176 |
TRẦN QUỐC |
NHẬT |
28/07/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT1 |
11/11/2018 |
16h30 |
945 |
11801367 |
161250713107 |
ĐINH THỊ |
NHI |
02/03/1998 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/11/2018 |
07h00 |
946 |
11801TDC290 |
161250713107 |
ĐINH THỊ |
NHI |
02/03/1998 |
Tin học đại cương |
A210 |
11/11/2018 |
09h00 |
947 |
11801H4094 |
161250713107 |
ĐINH THỊ |
NHI |
02/03/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
11/11/2018 |
13h30 |
948 |
11801368 |
161250423535 |
NGUYỄN NAM |
NHI |
14/09/1997 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/11/2018 |
07h00 |
949 |
11801369 |
151250713112 |
NGUYỄN THỊ
NGUYÊN |
NHI |
29/01/1996 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/11/2018 |
07h00 |
950 |
11801370 |
161250513127 |
NGUYỄN ĐỨC |
NHIỆM |
28/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/11/2018 |
07h00 |
951 |
11801371 |
151250733142 |
MẠC THỊ |
NHỚ |
04/05/1997 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/11/2018 |
07h00 |
952 |
11801372 |
161250423438 |
MAI VĂN |
NHỚ |
13/08/1998 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/11/2018 |
07h00 |
953 |
11801373 |
161250433233 |
TRƯƠNG
HỮU |
NHƠN |
17/05/1998 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/11/2018 |
07h00 |
954 |
11801TDC291 |
161250433233 |
TRƯƠNG
HỮU |
NHƠN |
17/05/1998 |
Tin học đại cương |
A210 |
11/11/2018 |
09h00 |
955 |
11801H4095 |
161250433233 |
TRƯƠNG
HỮU |
NHƠN |
17/05/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
11/11/2018 |
13h30 |
956 |
11801374 |
161250613129 |
TRẦN Đ̀NH |
NHU |
19/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/11/2018 |
07h00 |
957 |
11801TDC292 |
161250613129 |
TRẦN Đ̀NH |
NHU |
19/01/1998 |
Tin học đại cương |
A210 |
11/11/2018 |
09h00 |
958 |
11801H1132 |
161250613129 |
TRẦN Đ̀NH |
NHU |
19/01/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT1 |
11/11/2018 |
16h30 |
959 |
11801375 |
161250733132 |
NGUYỄN THỊ |
NHUNG |
01/05/1998 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/11/2018 |
07h00 |
960 |
11801TDC293 |
161250733132 |
NGUYỄN THỊ |
NHUNG |
01/05/1998 |
Tin học đại cương |
A210 |
11/11/2018 |
09h00 |
961 |
11801H4096 |
161250733132 |
NGUYỄN THỊ |
NHUNG |
01/05/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
11/11/2018 |
13h30 |
962 |
11801376 |
161250533331 |
NGUYỄN
THỊ NGỌC |
NHUNG |
01/09/1998 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/11/2018 |
07h00 |
963 |
11801377 |
161250723110 |
NGUYỄN THỊ |
NHƯ |
01/05/1998 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/11/2018 |
07h00 |
964 |
11801TDC294 |
161250723110 |
NGUYỄN THỊ |
NHƯ |
01/05/1998 |
Tin học đại cương |
A211 |
11/11/2018 |
09h00 |
965 |
11801H1133 |
161250723110 |
NGUYỄN THỊ |
NHƯ |
01/05/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT1 |
11/11/2018 |
16h30 |
966 |
11801378 |
161250413229 |
TRẦN VĂN |
NHƯỜNG |
04/02/1997 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/11/2018 |
07h00 |
967 |
11801TDC296 |
161250423439 |
Lê Thanh |
Nhựt |
29/01/1998 |
Tin học đại cương |
A211 |
11/11/2018 |
09h00 |
968 |
11801H1134 |
161250423439 |
Lê Thanh |
Nhựt |
29/01/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT1 |
11/11/2018 |
16h30 |
969 |
11801379 |
151250513433 |
PHẠM VĂN |
NHỰT |
05/09/1997 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/11/2018 |
07h00 |
970 |
11801TDC295 |
151250513433 |
PHẠM VĂN |
NHỰT |
05/09/1997 |
Tin học đại cương |
A211 |
11/11/2018 |
09h00 |
971 |
11801H3035 |
151250513433 |
PHẠM VĂN |
NHỰT |
05/09/1997 |
MathLab |
B201 |
11/11/2018 |
13h30 |
972 |
11801380 |
161250633110 |
VƠ VĂN |
NHỰT |
23/12/1998 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/11/2018 |
07h00 |
973 |
11801TDC297 |
161250633110 |
VƠ VĂN |
NHỰT |
23/12/1998 |
Tin học đại cương |
A211 |
11/11/2018 |
09h00 |
974 |
11801H1135 |
161250633110 |
VƠ VĂN |
NHỰT |
23/12/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT1 |
11/11/2018 |
16h30 |
975 |
11801381 |
161250533332 |
ĐẶNG
THỊ KIM |
OANH |
01/03/1997 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/11/2018 |
07h00 |
976 |
11801382 |
161250643109 |
VƠ THỊ KIỀU |
OANH |
12/07/1998 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/11/2018 |
07h00 |
977 |
11801TDC298 |
161250643109 |
VƠ THỊ KIỀU |
OANH |
12/07/1998 |
Tin học đại cương |
A211 |
11/11/2018 |
09h00 |
978 |
11801H1136 |
161250643109 |
VƠ THỊ KIỀU |
OANH |
12/07/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT1 |
11/11/2018 |
16h30 |
979 |
11801383 |
161250523112 |
NGUYỄN
ĐẮC |
PIN |
19/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/11/2018 |
07h00 |
980 |
11801TDC299 |
161250523112 |
NGUYỄN
ĐẮC |
PIN |
19/02/1998 |
Tin học đại cương |
A211 |
11/11/2018 |
09h00 |
981 |
11801H4097 |
161250523112 |
NGUYỄN
ĐẮC |
PIN |
19/02/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
11/11/2018 |
13h30 |
982 |
11801384 |
161250423441 |
HUỲNH LÊ
QUỐC |
PHÁP |
01/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/11/2018 |
07h00 |
983 |
11801385 |
141250532134 |
Huỳnh Phước |
Pháp |
21/06/1996 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/11/2018 |
07h00 |
984 |
11801386 |
161250413326 |
TRẦN MINH |
PHÁP |
15/08/1998 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/11/2018 |
07h00 |
985 |
11801387 |
161250413230 |
Trần Văn |
Pháp |
20/09/1997 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/11/2018 |
07h00 |
986 |
11801TDC300 |
161250413230 |
Trần Văn |
Pháp |
20/09/1997 |
Tin học đại cương |
A211 |
11/11/2018 |
09h00 |
987 |
11801H2030 |
161250413230 |
Trần Văn |
Pháp |
20/09/1997 |
Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer |
B202 |
11/11/2018 |
10h30 |
988 |
11801388 |
161250433137 |
Nguyễn Duy |
Phát |
02/01/1997 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/11/2018 |
07h00 |
989 |
11801TDC301 |
161250433137 |
Nguyễn Duy |
Phát |
02/01/1997 |
Tin học đại cương |
A211 |
11/11/2018 |
09h00 |
990 |
11801H1137 |
161250433137 |
Nguyễn Duy |
Phát |
02/01/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT1 |
11/11/2018 |
16h30 |
991 |
11801389 |
151250433138 |
PHẠM TRẦN |
PHÁT |
03/12/1997 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/11/2018 |
07h00 |
992 |
11801390 |
161250423442 |
NGUYỄN
THIỆN |
PHI |
26/03/1998 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/11/2018 |
07h00 |
993 |
11801TDC303 |
161250423442 |
NGUYỄN
THIỆN |
PHI |
26/03/1998 |
Tin học đại cương |
A211 |
11/11/2018 |
09h00 |
994 |
11801H1138 |
161250423442 |
NGUYỄN
THIỆN |
PHI |
26/03/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT1 |
11/11/2018 |
16h30 |
995 |
11801391 |
161250423241 |
PHẠM
ĐỒNG |
PHI |
07/06/1998 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/11/2018 |
07h00 |
996 |
11801392 |
161250513129 |
VƠ Ư |
PHI |
14/08/1997 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/11/2018 |
07h00 |
997 |
11801TDC302 |
161250513129 |
VƠ Ư |
PHI |
14/08/1997 |
Tin học đại cương |
A211 |
11/11/2018 |
09h00 |
998 |
11801H3036 |
161250513129 |
VƠ Ư |
PHI |
14/08/1997 |
MathLab |
B202 |
11/11/2018 |
13h30 |
999 |
11801393 |
161250533532 |
Bùi Hoàng |
Phong |
06/05/1998 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/11/2018 |
07h00 |
1000 |
11801394 |
161250513130 |
LÊ HỒNG |
PHONG |
22/03/1998 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/11/2018 |
07h00 |
1001 |
11801TDC304 |
161250513130 |
LÊ HỒNG |
PHONG |
22/03/1998 |
Tin học đại cương |
A211 |
11/11/2018 |
09h00 |
1002 |
11801H3037 |
161250513130 |
LÊ HỒNG |
PHONG |
22/03/1998 |
MathLab |
B202 |
11/11/2018 |
13h30 |
1003 |
11801395 |
161250513131 |
Lê Thanh |
Phong |
01/09/1996 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/11/2018 |
07h00 |
1004 |
11801TDC305 |
141250522128 |
Nguyễn Duy |
Phong |
06/06/1996 |
Tin học đại cương |
A211 |
11/11/2018 |
09h00 |
1005 |
11801H4098 |
141250522128 |
Nguyễn Duy |
Phong |
06/06/1996 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
11/11/2018 |
13h30 |
1006 |
11801TDC306 |
161250423142 |
NGUYỄN VĂN |
PHONG |
18/03/1998 |
Tin học đại cương |
A211 |
11/11/2018 |
09h00 |
1007 |
11801H1139 |
161250423142 |
NGUYỄN VĂN |
PHONG |
18/03/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT1 |
11/11/2018 |
16h30 |
1008 |
11801396 |
151250633115 |
TRẦN GIANG |
PHONG |
16/12/1997 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/11/2018 |
07h00 |
1009 |
11801TDC307 |
151250433140 |
TRẦN MINH |
PHONG |
04/06/1997 |
Tin học đại cương |
A211 |
11/11/2018 |
09h00 |
1010 |
11801H1140 |
151250433140 |
TRẦN MINH |
PHONG |
04/06/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT1 |
11/11/2018 |
16h30 |
1011 |
11801397 |
151250413138 |
VƠ CÔNG |
PHONG |
02/05/1996 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/11/2018 |
07h00 |
1012 |
11801398 |
151250423131 |
CAO VĂN |
PHÚ |
08/07/1997 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/11/2018 |
07h00 |
1013 |
11801399 |
161250443121 |
NGUYỄN NGỌC |
PHÚ |
04/04/1998 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/11/2018 |
07h00 |
1014 |
11801TDC308 |
161250443121 |
NGUYỄN NGỌC |
PHÚ |
04/04/1998 |
Tin học đại cương |
A211 |
11/11/2018 |
09h00 |
1015 |
11801H1141 |
161250443121 |
NGUYỄN NGỌC |
PHÚ |
04/04/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT1 |
11/11/2018 |
16h30 |
1016 |
11801400 |
151250513437 |
ÔNG VĂN |
PHÚ |
04/08/1997 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/11/2018 |
07h00 |
1017 |
11801401 |
151250423168 |
Phan Đ́nh |
Phú |
01/01/1996 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/11/2018 |
07h00 |
1018 |
11801402 |
151250533136 |
TRẦN QUANG |
PHÚ |
26/06/1997 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/11/2018 |
07h00 |
1019 |
11801403 |
151250613132 |
TRẦN VĂN |
PHÚ |
28/03/1996 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/11/2018 |
07h00 |
1020 |
11801TDC309 |
151250613132 |
TRẦN VĂN |
PHÚ |
28/03/1996 |
Tin học đại cương |
A211 |
11/11/2018 |
09h00 |
1021 |
11801H1142 |
151250613132 |
TRẦN VĂN |
PHÚ |
28/03/1996 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT1 |
11/11/2018 |
16h30 |
1022 |
11801404 |
161250613132 |
LÊ MINH |
PHÚC |
05/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/11/2018 |
07h00 |
1023 |
11801TDC311 |
161250613132 |
LÊ MINH |
PHÚC |
05/02/1998 |
Tin học đại cương |
A211 |
11/11/2018 |
09h00 |
1024 |
11801H1143 |
161250613132 |
LÊ MINH |
PHÚC |
05/02/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT1 |
11/11/2018 |
16h30 |
1025 |
11801405 |
151250513333 |
MAI XUÂN |
PHÚC |
21/03/1997 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/11/2018 |
07h00 |
1026 |
11801TDC312 |
151250513333 |
MAI XUÂN |
PHÚC |
21/03/1997 |
Tin học đại cương |
A211 |
11/11/2018 |
09h00 |
1027 |
11801H1144 |
151250513333 |
MAI XUÂN |
PHÚC |
21/03/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT1 |
11/11/2018 |
16h30 |
1028 |
11801TDC310 |
151250513158 |
Nguyễn Văn |
Phúc |
10/06/1995 |
Tin học đại cương |
A211 |
11/11/2018 |
09h00 |
1029 |
11801H4099 |
151250513158 |
Nguyễn Văn |
Phúc |
10/06/1995 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
11/11/2018 |
13h30 |
1030 |
11801406 |
161250413327 |
Nguyễn Văn |
Phúc |
26/05/1997 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/11/2018 |
07h00 |
1031 |
11801TDC314 |
161250413327 |
Nguyễn Văn |
Phúc |
26/05/1997 |
Tin học đại cương |
A211 |
11/11/2018 |
09h00 |
1032 |
11801H2031 |
161250413327 |
Nguyễn Văn |
Phúc |
26/05/1997 |
Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer |
B202 |
11/11/2018 |
10h30 |
1033 |
11801407 |
151250613133 |
TRƯƠNG
Đ̀NH |
PHÚC |
15/01/1997 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/11/2018 |
07h00 |
1034 |
11801TDC313 |
151250613133 |
TRƯƠNG
Đ̀NH |
PHÚC |
15/01/1997 |
Tin học đại cương |
A211 |
11/11/2018 |
09h00 |
1035 |
11801H1145 |
151250613133 |
TRƯƠNG
Đ̀NH |
PHÚC |
15/01/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT1 |
11/11/2018 |
16h30 |
1036 |
11801409 |
161250423242 |
BLING HỮU |
PHƯỚC |
06/04/1998 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/11/2018 |
07h00 |
1037 |
11801TDC315 |
141250512188 |
Cao Văn |
Phước |
18/10/1994 |
Tin học đại cương |
A211 |
11/11/2018 |
09h00 |
1038 |
11801H3038 |
141250512188 |
Cao Văn |
Phước |
18/10/1994 |
MathLab |
B202 |
11/11/2018 |
13h30 |
1039 |
11801410 |
161250533334 |
ĐOÀN MINH |
PHƯỚC |
15/04/1998 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/11/2018 |
07h00 |
1040 |
11801411 |
161250513430 |
HỒ VĂN |
PHƯỚC |
27/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/11/2018 |
07h00 |
1041 |
11801TDC316 |
161250513430 |
HỒ VĂN |
PHƯỚC |
27/01/1998 |
Tin học đại cương |
A211 |
11/11/2018 |
09h00 |
1042 |
11801H3039 |
161250513430 |
HỒ VĂN |
PHƯỚC |
27/01/1998 |
MathLab |
B202 |
11/11/2018 |
13h30 |
1043 |
11801408 |
161250433235 |
Huỳnh |
Phước |
20/09/1998 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/11/2018 |
07h00 |
1044 |
11801TDC317 |
161250433235 |
Huỳnh |
Phước |
20/09/1998 |
Tin học đại cương |
A211 |
11/11/2018 |
09h00 |
1045 |
11801H4100 |
161250433235 |
Huỳnh |
Phước |
20/09/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
11/11/2018 |
13h30 |
1046 |
11801412 |
151250423133 |
LÊ HỮU |
PHƯỚC |
30/03/1997 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/11/2018 |
07h00 |
1047 |
11801413 |
161250423341 |
NGUYỄN QUỐC |
PHƯỚC |
19/05/1998 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/11/2018 |
07h00 |
1048 |
11801TDC321 |
161250423341 |
NGUYỄN QUỐC |
PHƯỚC |
19/05/1998 |
Tin học đại cương |
A211 |
11/11/2018 |
09h00 |
1049 |
11801H1147 |
161250423341 |
NGUYỄN QUỐC |
PHƯỚC |
19/05/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT1 |
11/11/2018 |
16h30 |
1050 |
11801414 |
161250443122 |
NGUYỄN VĂN |
PHƯỚC |
10/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/11/2018 |
07h00 |
1051 |
11801TDC323 |
161250443122 |
NGUYỄN VĂN |
PHƯỚC |
10/01/1998 |
Tin học đại cương |
A211 |
11/11/2018 |
09h00 |
1052 |
11801H1149 |
161250443122 |
NGUYỄN VĂN |
PHƯỚC |
10/01/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT1 |
11/11/2018 |
16h30 |
1053 |
11801415 |
161250643111 |
NGUYỄN VĂN |
PHƯỚC |
30/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/11/2018 |
07h00 |
1055 |
11801TDC324 |
161250643111 |
NGUYỄN VĂN |
PHƯỚC |
30/01/1998 |
Tin học đại cương |
A211 |
11/11/2018 |
09h00 |
1057 |
11801H1150 |
161250643111 |
NGUYỄN VĂN |
PHƯỚC |
30/01/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT1 |
11/11/2018 |
16h30 |
1054 |
11801TDC322 |
161250413234 |
NGUYỄN VĂN |
PHƯỚC |
24/12/1998 |
Tin học đại cương |
A211 |
11/11/2018 |
09h00 |
1056 |
11801H1148 |
161250413234 |
NGUYỄN VĂN |
PHƯỚC |
24/12/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT1 |
11/11/2018 |
16h30 |
1058 |
11801TDC318 |
151250743117 |
PHAN THỊ
HỒNG |
PHƯỚC |
04/02/1996 |
Tin học đại cương |
A211 |
11/11/2018 |
09h00 |
1059 |
11801H4101 |
151250743117 |
PHAN THỊ
HỒNG |
PHƯỚC |
04/02/1996 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
11/11/2018 |
13h30 |
1060 |
11801TDC320 |
161250413328 |
Sú Thạch |
Phước |
10/01/1998 |
Tin học đại cương |
A211 |
11/11/2018 |
09h00 |
1061 |
11801H1146 |
161250413328 |
Sú Thạch |
Phước |
10/01/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT1 |
11/11/2018 |
16h30 |
1062 |
11801416 |
161250523111 |
Trương Công |
Phước |
13/12/1998 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/11/2018 |
07h00 |
1063 |
11801TDC319 |
161250523111 |
Trương Công |
Phước |
13/12/1998 |
Tin học đại cương |
A211 |
11/11/2018 |
09h00 |
1064 |
11801H4102 |
161250523111 |
Trương Công |
Phước |
13/12/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
11/11/2018 |
13h30 |
1065 |
11801TDC325 |
141250422143 |
Vơ Đức |
Phước |
04/07/1996 |
Tin học đại cương |
A211 |
11/11/2018 |
09h00 |
1066 |
11801H1151 |
141250422143 |
Vơ Đức |
Phước |
04/07/1996 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT1 |
11/11/2018 |
16h30 |
1067 |
11801417 |
161250653111 |
Bùi Văn |
Phương |
02/12/1997 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/11/2018 |
07h00 |
1068 |
11801TDC327 |
161250653111 |
Bùi Văn |
Phương |
02/12/1997 |
Tin học đại cương |
A211 |
11/11/2018 |
09h00 |
1069 |
11801H1152 |
161250653111 |
Bùi Văn |
Phương |
02/12/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT1 |
11/11/2018 |
16h30 |
1070 |
11801418 |
161250413235 |
DƯƠNG THANH |
PHƯƠNG |
25/08/1998 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/11/2018 |
07h00 |
1071 |
11801TDC326 |
161250413235 |
DƯƠNG THANH |
PHƯƠNG |
25/08/1998 |
Tin học đại cương |
A211 |
11/11/2018 |
09h00 |
1072 |
11801H4103 |
161250413235 |
DƯƠNG THANH |
PHƯƠNG |
25/08/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
11/11/2018 |
13h30 |
1073 |
11801419 |
161250413135 |
NGUYỄN DUY |
PHƯƠNG |
14/06/1998 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/11/2018 |
07h00 |
1074 |
11801420 |
161250533234 |
NGUYỄN VĂN |
PHƯƠNG |
14/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/11/2018 |
07h00 |
1075 |
11801421 |
161250613133 |
Võ Duy |
Phương |
02/10/1998 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/11/2018 |
07h00 |
1076 |
11801TDC328 |
161250613133 |
Võ Duy |
Phương |
02/10/1998 |
Tin học đại cương |
A211 |
11/11/2018 |
09h00 |
1077 |
11801H1153 |
161250613133 |
Võ Duy |
Phương |
02/10/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT1 |
11/11/2018 |
16h30 |
1078 |
11801422 |
161250733134 |
LÊ THỊ BÍCH |
PHƯỢNG |
10/11/1997 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/11/2018 |
07h00 |
1079 |
11801TDC329 |
161250733134 |
LÊ THỊ BÍCH |
PHƯỢNG |
10/11/1997 |
Tin học đại cương |
A211 |
11/11/2018 |
09h00 |
1080 |
11801H4104 |
161250733134 |
LÊ THỊ BÍCH |
PHƯỢNG |
10/11/1997 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
11/11/2018 |
13h30 |
1081 |
11801TDC330 |
161250733135 |
NGUYỄN
THỊ NHƯ |
PHƯỢNG |
17/05/1997 |
Tin học đại cương |
A211 |
11/11/2018 |
09h00 |
1082 |
11801H4105 |
161250733135 |
NGUYỄN
THỊ NHƯ |
PHƯỢNG |
17/05/1997 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
11/11/2018 |
13h30 |
1083 |
11801423 |
151250643119 |
ĐẶNG
VĂN |
QUANG |
08/10/1997 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/11/2018 |
07h00 |
1084 |
11801TDC331 |
161250423245 |
HUỲNH TIẾN |
QUANG |
15/08/1998 |
Tin học đại cương |
A211 |
11/11/2018 |
09h00 |
1085 |
11801H1154 |
161250423245 |
HUỲNH TIẾN |
QUANG |
15/08/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT1 |
11/11/2018 |
16h30 |
1086 |
11801424 |
161250423445 |
LÊ HỒNG |
QUANG |
01/05/1998 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/11/2018 |
07h00 |
1087 |
11801425 |
161250533336 |
Lê Minh |
Quang |
14/08/1998 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/11/2018 |
07h00 |
1088 |
11801426 |
161250413137 |
Nguyễn Minh |
Quang |
18/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/11/2018 |
07h00 |
1089 |
11801427 |
161250423144 |
NGUYỄN MINH |
QUANG |
16/07/1998 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/11/2018 |
07h00 |
1090 |
11801TDC332 |
151250613135 |
TRẦN HỮU |
QUANG |
08/03/1995 |
Tin học đại cương |
A211 |
11/11/2018 |
09h00 |
1091 |
11801H1155 |
151250613135 |
TRẦN HỮU |
QUANG |
08/03/1995 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT1 |
11/11/2018 |
16h30 |
1092 |
11801TDC333 |
141250422144 |
Đinh Hoàng |
Quân |
10/03/1996 |
Tin học đại cương |
A211 |
11/11/2018 |
09h00 |
1093 |
11801H1156 |
141250422144 |
Đinh Hoàng |
Quân |
10/03/1996 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT1 |
11/11/2018 |
16h30 |
1094 |
11801428 |
161250733136 |
ĐOÀN ANH |
QUÂN |
25/01/1997 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/11/2018 |
07h00 |
1095 |
11801429 |
161250423342 |
LÊ VĂN |
QUÂN |
01/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/11/2018 |
07h00 |
1096 |
11801430 |
161250423243 |
Nguyễn Văn |
Quân |
16/10/1998 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/11/2018 |
07h00 |
1097 |
11801431 |
151250513226 |
PHẠM HỒNG |
QUÂN |
26/08/1997 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/11/2018 |
07h00 |
1098 |
11801432 |
161250423244 |
TRẦN TRỌNG |
QUÂN |
06/11/1998 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/11/2018 |
07h00 |
1099 |
11801433 |
161250423168 |
TRẦN THANH |
QUÍ |
01/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/11/2018 |
07h00 |
1100 |
11801434 |
161250533534 |
HUỲNH PHÚ |
QUỐC |
01/06/1998 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/11/2018 |
07h00 |
1101 |
11801435 |
151250433143 |
LÊ KIM |
QUỐC |
01/11/1997 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/11/2018 |
07h00 |
1102 |
11801436 |
161250513523 |
NGÔ TẤN |
QUỐC |
21/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/11/2018 |
07h00 |
1103 |
11801TDC334 |
161250513523 |
NGÔ TẤN |
QUỐC |
21/02/1998 |
Tin học đại cương |
A211 |
11/11/2018 |
09h00 |
1104 |
11801H3040 |
161250513523 |
NGÔ TẤN |
QUỐC |
21/02/1998 |
MathLab |
B202 |
11/11/2018 |
13h30 |
1105 |
11801437 |
161250513231 |
NGUYỄN BẢO |
QUỐC |
30/11/1998 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/11/2018 |
07h00 |
1106 |
11801TDC335 |
161250513231 |
NGUYỄN BẢO |
QUỐC |
30/11/1998 |
Tin học đại cương |
A211 |
11/11/2018 |
09h00 |
1107 |
11801H3041 |
161250513231 |
NGUYỄN BẢO |
QUỐC |
30/11/1998 |
MathLab |
B202 |
11/11/2018 |
13h30 |
1108 |
11801438 |
161250423344 |
NGUYỄN MẬU
ANH |
QUỐC |
22/10/1998 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/11/2018 |
07h00 |
1109 |
11801TDC339 |
161250423344 |
NGUYỄN MẬU
ANH |
QUỐC |
22/10/1998 |
Tin học đại cương |
A212 |
11/11/2018 |
09h00 |
1110 |
11801H1157 |
161250423344 |
NGUYỄN MẬU
ANH |
QUỐC |
22/10/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT1 |
11/11/2018 |
16h30 |
1111 |
11801TDC336 |
161250513232 |
NGUYỄN PHẠM
CÔNG |
QUỐC |
20/11/1998 |
Tin học đại cương |
A212 |
11/11/2018 |
09h00 |
1112 |
11801H3042 |
161250513232 |
NGUYỄN PHẠM
CÔNG |
QUỐC |
20/11/1998 |
MathLab |
B202 |
11/11/2018 |
13h30 |
1113 |
11801439 |
151250513534 |
NGUYỄN
VƯƠNG |
QUỐC |
12/06/1994 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/11/2018 |
07h00 |
1114 |
11801TDC337 |
151250513534 |
NGUYỄN
VƯƠNG |
QUỐC |
12/06/1994 |
Tin học đại cương |
A212 |
11/11/2018 |
09h00 |
1115 |
11801H3043 |
151250513534 |
NGUYỄN
VƯƠNG |
QUỐC |
12/06/1994 |
MathLab |
B202 |
11/11/2018 |
13h30 |
1116 |
11801440 |
161250513233 |
Trương Tâm |
Quốc |
09/05/1998 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/11/2018 |
07h00 |
1117 |
11801TDC338 |
161250513233 |
Trương Tâm |
Quốc |
09/05/1998 |
Tin học đại cương |
A212 |
11/11/2018 |
09h00 |
1118 |
11801H3044 |
161250513233 |
Trương Tâm |
Quốc |
09/05/1998 |
MathLab |
B202 |
11/11/2018 |
13h30 |
1119 |
11801TDC340 |
161250423537 |
ĐẶNG
VĂN |
QUY |
09/08/1997 |
Tin học đại cương |
A212 |
11/11/2018 |
09h00 |
1120 |
11801H1158 |
161250423537 |
ĐẶNG
VĂN |
QUY |
09/08/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT1 |
11/11/2018 |
16h30 |
1121 |
11801441 |
161250643113 |
Võ Tấn |
Quy |
22/04/1998 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/11/2018 |
07h00 |
1122 |
11801TDC341 |
161250643113 |
Võ Tấn |
Quy |
22/04/1998 |
Tin học đại cương |
A212 |
11/11/2018 |
09h00 |
1123 |
11801H1159 |
161250643113 |
Võ Tấn |
Quy |
22/04/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
11/11/2018 |
16h30 |
1124 |
11801TDC342 |
161250513335 |
LÊ VĂN |
QUƯ |
10/10/1998 |
Tin học đại cương |
A212 |
11/11/2018 |
09h00 |
1125 |
11801H3045 |
161250513335 |
LÊ VĂN |
QUƯ |
10/10/1998 |
MathLab |
B202 |
11/11/2018 |
13h30 |
1126 |
11801442 |
161250533535 |
PHẠM VĂN |
QUƯ |
09/10/1998 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/11/2018 |
07h00 |
1127 |
11801TDC343 |
151250613138 |
TRẦN KIM |
QUƯ |
05/06/1997 |
Tin học đại cương |
A212 |
11/11/2018 |
09h00 |
1128 |
11801H1160 |
151250613138 |
TRẦN KIM |
QUƯ |
05/06/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
11/11/2018 |
16h30 |
1129 |
11801TDC344 |
161250433240 |
Trần Song |
Quynh |
13/02/1998 |
Tin học đại cương |
A212 |
11/11/2018 |
09h00 |
1130 |
11801H4106 |
161250433240 |
Trần Song |
Quynh |
13/02/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
11/11/2018 |
13h30 |
1131 |
11801TDC345 |
161250733137 |
NGUYỄN XUÂN |
QUỲNH |
03/01/1998 |
Tin học đại cương |
A212 |
11/11/2018 |
09h00 |
1132 |
11801H4107 |
161250733137 |
NGUYỄN XUÂN |
QUỲNH |
03/01/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
11/11/2018 |
13h30 |
1133 |
11801443 |
151250443142 |
TRƯƠNG
Đ̀NH |
QUỲNH |
04/01/1997 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/11/2018 |
07h00 |
1134 |
11801TDC346 |
151250443142 |
TRƯƠNG
Đ̀NH |
QUỲNH |
04/01/1997 |
Tin học đại cương |
A212 |
11/11/2018 |
09h00 |
1135 |
11801H2032 |
151250443142 |
TRƯƠNG
Đ̀NH |
QUỲNH |
04/01/1997 |
Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer |
B202 |
11/11/2018 |
10h30 |
1136 |
11801TDC347 |
121250632143 |
Nguyễn Văn |
Rốp |
18/04/1994 |
Tin học đại cương |
A212 |
11/11/2018 |
09h00 |
1137 |
11801H1161 |
121250632143 |
Nguyễn Văn |
Rốp |
18/04/1994 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
11/11/2018 |
16h30 |
1138 |
11801444 |
161250423345 |
LÊ QUỐC |
SÁCH |
27/05/1997 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/11/2018 |
07h00 |
1139 |
11801TDC348 |
161250423345 |
LÊ QUỐC |
SÁCH |
27/05/1997 |
Tin học đại cương |
A212 |
11/11/2018 |
09h00 |
1140 |
11801H1162 |
161250423345 |
LÊ QUỐC |
SÁCH |
27/05/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
11/11/2018 |
16h30 |
1141 |
11801445 |
161250413239 |
Dương Quang |
Sang |
06/07/1997 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/11/2018 |
07h00 |
1142 |
11801446 |
161250513524 |
NGUYỄN TẤN |
SANG |
15/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/11/2018 |
07h00 |
1143 |
11801TDC349 |
161250513524 |
NGUYỄN TẤN |
SANG |
15/01/1998 |
Tin học đại cương |
A212 |
11/11/2018 |
09h00 |
1144 |
11801H3046 |
161250513524 |
NGUYỄN TẤN |
SANG |
15/01/1998 |
MathLab |
B202 |
11/11/2018 |
13h30 |
1145 |
11801447 |
151250433147 |
NGUYỄN THANH |
SANG |
06/09/1997 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/11/2018 |
07h00 |
1146 |
11801448 |
161250633112 |
DƯƠNG QUANG |
SÁNG |
20/09/1998 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/11/2018 |
07h00 |
1147 |
11801TDC351 |
161250633112 |
DƯƠNG QUANG |
SÁNG |
20/09/1998 |
Tin học đại cương |
A212 |
11/11/2018 |
09h00 |
1148 |
11801H1163 |
161250633112 |
DƯƠNG QUANG |
SÁNG |
20/09/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
11/11/2018 |
16h30 |
1149 |
11801449 |
161250433241 |
NGUYỄN VĂN |
SÁNG |
11/03/1998 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/11/2018 |
07h00 |
1150 |
11801TDC350 |
161250433241 |
NGUYỄN VĂN |
SÁNG |
11/03/1998 |
Tin học đại cương |
A212 |
11/11/2018 |
09h00 |
1151 |
11801H4108 |
161250433241 |
NGUYỄN VĂN |
SÁNG |
11/03/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
11/11/2018 |
13h30 |
1152 |
11801TDC352 |
161250423539 |
ĐINH |
SANH |
12/01/1998 |
Tin học đại cương |
A212 |
11/11/2018 |
09h00 |
1153 |
11801H1164 |
161250423539 |
ĐINH |
SANH |
12/01/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
11/11/2018 |
16h30 |
1154 |
11801450 |
161250513235 |
LÊ NHƯ THIÊN |
SAO |
28/10/1997 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/11/2018 |
07h00 |
1155 |
11801TDC353 |
161250513235 |
LÊ NHƯ THIÊN |
SAO |
28/10/1997 |
Tin học đại cương |
A212 |
11/11/2018 |
09h00 |
1156 |
11801H3047 |
161250513235 |
LÊ NHƯ THIÊN |
SAO |
28/10/1997 |
MathLab |
B202 |
11/11/2018 |
13h30 |
1157 |
11801451 |
161250413141 |
Nguyễn Văn |
Sâm |
06/08/1998 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/11/2018 |
07h00 |
1158 |
11801TDC354 |
161250413141 |
Nguyễn Văn |
Sâm |
06/08/1998 |
Tin học đại cương |
A212 |
11/11/2018 |
09h00 |
1159 |
11801H1165 |
161250413141 |
Nguyễn Văn |
Sâm |
06/08/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
11/11/2018 |
16h30 |
1160 |
11801452 |
161250663107 |
Phạm Văn |
Sen |
12/11/1997 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/11/2018 |
07h00 |
1161 |
11801453 |
161250413333 |
NGUYỄN VĂN |
SĨ |
20/11/1998 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/11/2018 |
07h00 |
1162 |
11801454 |
171250423529 |
ĐỖ HẠ |
SINH |
28/12/1999 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/11/2018 |
07h00 |
1163 |
11801455 |
161250433242 |
NGUYỄN THANH |
SINH |
05/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/11/2018 |
07h00 |
1164 |
11801TDC355 |
161250433242 |
NGUYỄN THANH |
SINH |
05/01/1998 |
Tin học đại cương |
A212 |
11/11/2018 |
09h00 |
1165 |
11801H4109 |
161250433242 |
NGUYỄN THANH |
SINH |
05/01/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
11/11/2018 |
13h30 |
1166 |
11801456 |
161250443124 |
NGUYỄN
VĂN TUẤN |
SINH |
21/10/1998 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/11/2018 |
07h00 |
1167 |
11801TDC356 |
161250443124 |
NGUYỄN
VĂN TUẤN |
SINH |
21/10/1998 |
Tin học đại cương |
A212 |
11/11/2018 |
09h00 |
1168 |
11801H2033 |
161250443124 |
NGUYỄN
VĂN TUẤN |
SINH |
21/10/1998 |
Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer |
B202 |
11/11/2018 |
10h30 |
1169 |
11801457 |
161250513237 |
ĐINH TRỌNG |
SƠN |
14/10/1998 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/11/2018 |
07h00 |
1170 |
11801TDC358 |
161250513237 |
ĐINH TRỌNG |
SƠN |
14/10/1998 |
Tin học đại cương |
A212 |
11/11/2018 |
09h00 |
1171 |
11801H3048 |
161250513237 |
ĐINH TRỌNG |
SƠN |
14/10/1998 |
MathLab |
B202 |
11/11/2018 |
13h30 |
1172 |
11801458 |
161250543119 |
Huỳnh Trung |
Sơn |
10/10/1997 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/11/2018 |
07h00 |
1173 |
11801459 |
151250413232 |
KSOR |
SƠN |
12/06/1996 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/11/2018 |
07h00 |
1174 |
11801460 |
151250513440 |
LÊ HỒNG |
SƠN |
12/07/1996 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/11/2018 |
07h00 |
1175 |
11801TDC359 |
151250513440 |
LÊ HỒNG |
SƠN |
12/07/1996 |
Tin học đại cương |
A212 |
11/11/2018 |
09h00 |
1176 |
11801H3049 |
151250513440 |
LÊ HỒNG |
SƠN |
12/07/1996 |
MathLab |
B202 |
11/11/2018 |
13h30 |
1177 |
11801462 |
161250413335 |
Lê Tuấn |
Sơn |
08/09/1996 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/11/2018 |
07h00 |
1178 |
11801461 |
161250613136 |
Lê Tự |
Sơn |
20/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/11/2018 |
07h00 |
1179 |
11801TDC360 |
161250613136 |
Lê Tự |
Sơn |
20/02/1998 |
Tin học đại cương |
A212 |
11/11/2018 |
09h00 |
1180 |
11801H1166 |
161250613136 |
Lê Tự |
Sơn |
20/02/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
11/11/2018 |
16h30 |
1181 |
11801463 |
161250413336 |
LÊ VĂN |
SƠN |
04/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/11/2018 |
07h00 |
1182 |
11801TDC361 |
161250413336 |
LÊ VĂN |
SƠN |
04/01/1998 |
Tin học đại cương |
A212 |
11/11/2018 |
09h00 |
1183 |
11801H2034 |
161250413336 |
LÊ VĂN |
SƠN |
04/01/1998 |
Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer |
B202 |
11/11/2018 |
10h30 |
1184 |
11801464 |
161250443125 |
NGUYỄN HỒNG |
SƠN |
30/08/1998 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/11/2018 |
07h00 |
1185 |
11801465 |
161250533435 |
Nguyễn Nho |
Sơn |
08/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/11/2018 |
07h00 |
1186 |
11801TDC357 |
151250523136 |
NGUYỄN XUÂN |
SƠN |
23/09/1997 |
Tin học đại cương |
A212 |
11/11/2018 |
09h00 |
1187 |
11801H5003 |
151250523136 |
NGUYỄN XUÂN |
SƠN |
23/09/1997 |
Kỹ thuật lập tŕnh - ngôn ngữ C |
PMT1 |
11/11/2018 |
15h00 |
1188 |
11801466 |
161250423248 |
VƠ VĂN |
SƠN |
14/01/1997 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/11/2018 |
07h00 |
1189 |
11801467 |
161250433243 |
NGUYỄN TIẾN |
SỸ |
11/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/11/2018 |
07h00 |
1190 |
11801TDC362 |
161250433243 |
NGUYỄN TIẾN |
SỸ |
11/01/1998 |
Tin học đại cương |
A212 |
11/11/2018 |
09h00 |
1191 |
11801H4110 |
161250433243 |
NGUYỄN TIẾN |
SỸ |
11/01/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
11/11/2018 |
13h30 |
1192 |
11801TDC364 |
141250612163 |
Đặng Hưng |
Tài |
09/01/1995 |
Tin học đại cương |
A212 |
11/11/2018 |
09h00 |
1193 |
11801H1167 |
141250612163 |
Đặng Hưng |
Tài |
09/01/1995 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
11/11/2018 |
16h30 |
1194 |
11801468 |
171250433127 |
ĐẬU VĂN |
TÀI |
18/11/1999 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/11/2018 |
07h00 |
1195 |
11801TDC365 |
171250433127 |
ĐẬU VĂN |
TÀI |
18/11/1999 |
Tin học đại cương |
A212 |
11/11/2018 |
09h00 |
1196 |
11801H1168 |
171250433127 |
ĐẬU VĂN |
TÀI |
18/11/1999 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
11/11/2018 |
16h30 |
1197 |
11801469 |
161250423346 |
ĐỖ THẾ
ANH |
TÀI |
29/10/1998 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/11/2018 |
07h00 |
1198 |
11801TDC363 |
161250423346 |
ĐỖ THẾ
ANH |
TÀI |
29/10/1998 |
Tin học đại cương |
A212 |
11/11/2018 |
09h00 |
1199 |
11801H4111 |
161250423346 |
ĐỖ THẾ
ANH |
TÀI |
29/10/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
11/11/2018 |
13h30 |
1200 |
11801470 |
161250423146 |
HỒ TẤN |
TÀI |
26/07/1997 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/11/2018 |
07h00 |
1201 |
11801471 |
161250543120 |
HỒ THANH |
TÀI |
20/10/1998 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/11/2018 |
07h00 |
1202 |
11801472 |
151250413163 |
Lê Văn |
Tài |
30/05/1996 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/11/2018 |
07h00 |
1203 |
11801TDC366 |
151250413163 |
Lê Văn |
Tài |
30/05/1996 |
Tin học đại cương |
A212 |
11/11/2018 |
09h00 |
1204 |
11801H1169 |
151250413163 |
Lê Văn |
Tài |
30/05/1996 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
11/11/2018 |
16h30 |
1205 |
11801473 |
161250413339 |
NGUYỄN
ĐỨC KỲ |
TÀI |
06/09/1998 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/11/2018 |
07h00 |
1206 |
11801TDC367 |
161250413339 |
NGUYỄN
ĐỨC KỲ |
TÀI |
06/09/1998 |
Tin học đại cương |
A212 |
11/11/2018 |
09h00 |
1207 |
11801H1170 |
161250413339 |
NGUYỄN
ĐỨC KỲ |
TÀI |
06/09/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
11/11/2018 |
16h30 |
1208 |
11801474 |
161250633114 |
NGUYỄN VĂN |
TÀI |
30/07/1998 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/11/2018 |
07h00 |
1209 |
11801TDC368 |
161250633114 |
NGUYỄN VĂN |
TÀI |
30/07/1998 |
Tin học đại cương |
A212 |
11/11/2018 |
09h00 |
1210 |
11801H1171 |
161250633114 |
NGUYỄN VĂN |
TÀI |
30/07/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
11/11/2018 |
16h30 |
1211 |
11801475 |
161250513526 |
PHẠM Đ̀NH |
TÀI |
04/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/11/2018 |
07h00 |
1212 |
11801TDC369 |
161250513526 |
PHẠM Đ̀NH |
TÀI |
04/02/1998 |
Tin học đại cương |
A212 |
11/11/2018 |
09h00 |
1213 |
11801H1172 |
161250513526 |
PHẠM Đ̀NH |
TÀI |
04/02/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
11/11/2018 |
16h30 |
1214 |
11801TDC370 |
141250412343 |
Văn Phú |
Tài |
17/04/1996 |
Tin học đại cương |
A212 |
11/11/2018 |
09h00 |
1215 |
11801H1173 |
141250412343 |
Văn Phú |
Tài |
17/04/1996 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
11/11/2018 |
16h30 |
1216 |
11801476 |
161250513437 |
LÊ THẾ |
TAM |
22/01/1997 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/11/2018 |
07h00 |
1217 |
11801TDC372 |
151250413441 |
DƯƠNG CHÍ |
TÂM |
08/11/1997 |
Tin học đại cương |
A212 |
11/11/2018 |
09h00 |
1218 |
11801H1174 |
151250413441 |
DƯƠNG CHÍ |
TÂM |
08/11/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
11/11/2018 |
16h30 |
1219 |
11801478 |
151250543135 |
DƯƠNG MINH |
TÂM |
16/05/1997 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/11/2018 |
07h00 |
1220 |
11801477 |
161250533239 |
ĐỖ MINH |
TÂM |
11/03/1997 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/11/2018 |
07h00 |
1221 |
11801480 |
141250532178 |
Hoàng Đ́nh |
Tâm |
06/02/1993 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/11/2018 |
07h00 |
1222 |
11801479 |
161250433143 |
HỒ QUƯ |
TÂM |
02/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/11/2018 |
07h00 |
1223 |
11801TDC373 |
161250433143 |
HỒ QUƯ |
TÂM |
02/01/1998 |
Tin học đại cương |
A212 |
11/11/2018 |
09h00 |
1224 |
11801H1175 |
161250433143 |
HỒ QUƯ |
TÂM |
02/01/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
11/11/2018 |
16h30 |
1225 |
11801481 |
161250413240 |
LÊ VĂN |
TÂM |
23/06/1998 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/11/2018 |
07h00 |
1226 |
11801TDC374 |
161250413240 |
LÊ VĂN |
TÂM |
23/06/1998 |
Tin học đại cương |
A212 |
11/11/2018 |
09h00 |
1227 |
11801H1176 |
161250413240 |
LÊ VĂN |
TÂM |
23/06/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
11/11/2018 |
16h30 |
1228 |
11801482 |
151250513441 |
NGÔ HỒNG |
TÂM |
05/11/1997 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/11/2018 |
07h00 |
1229 |
11801TDC371 |
161250433144 |
NGÔ VĂN |
TÂM |
14/09/1998 |
Tin học đại cương |
A212 |
11/11/2018 |
09h00 |
1230 |
11801H4112 |
161250433144 |
NGÔ VĂN |
TÂM |
14/09/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
11/11/2018 |
13h30 |
1231 |
11801483 |
141250512179 |
Nguyễn Tiến |
Tâm |
03/12/1995 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/11/2018 |
07h00 |
1232 |
11801484 |
161250413241 |
PHẠM VĂN |
TÂM |
19/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/11/2018 |
07h00 |
1233 |
11801TDC375 |
161250413241 |
PHẠM VĂN |
TÂM |
19/01/1998 |
Tin học đại cương |
A212 |
11/11/2018 |
09h00 |
1234 |
11801H2035 |
161250413241 |
PHẠM VĂN |
TÂM |
19/01/1998 |
Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer |
B202 |
11/11/2018 |
10h30 |
1235 |
11801485 |
151250513342 |
PHAN THANH |
TÂM |
22/12/1997 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/11/2018 |
07h00 |
1236 |
11801TDC376 |
151250513536 |
BÙI VĂN |
TÂN |
21/04/1997 |
Tin học đại cương |
A212 |
11/11/2018 |
09h00 |
1237 |
11801H3050 |
151250513536 |
BÙI VĂN |
TÂN |
21/04/1997 |
MathLab |
B202 |
11/11/2018 |
13h30 |
1238 |
11801486 |
151250443239 |
HỒ VĂN |
TÂN |
20/04/1997 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/11/2018 |
07h00 |
1239 |
11801TDC379 |
151250443239 |
HỒ VĂN |
TÂN |
20/04/1997 |
Tin học đại cương |
A213 |
11/11/2018 |
09h00 |
1240 |
11801H2036 |
151250443239 |
HỒ VĂN |
TÂN |
20/04/1997 |
Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer |
B202 |
11/11/2018 |
10h30 |
1241 |
11801487 |
151250433150 |
MAI NGỌC |
TÂN |
04/03/1997 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/11/2018 |
07h00 |
1242 |
11801TDC377 |
151250433150 |
MAI NGỌC |
TÂN |
04/03/1997 |
Tin học đại cương |
A212 |
11/11/2018 |
09h00 |
1243 |
11801H1177 |
151250433150 |
MAI NGỌC |
TÂN |
04/03/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
11/11/2018 |
16h30 |
1244 |
11801488 |
171250613135 |
NGUYỄN LÊ |
TÂN |
06/06/1999 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/11/2018 |
07h00 |
1245 |
11801489 |
161250533540 |
TRẦN NGỌC |
TÂN |
02/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/11/2018 |
07h00 |
1246 |
11801490 |
161250423250 |
TRƯƠNG
KHẮC |
TÂN |
25/07/1998 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/11/2018 |
07h00 |
1247 |
11801TDC378 |
161250423250 |
TRƯƠNG
KHẮC |
TÂN |
25/07/1998 |
Tin học đại cương |
A213 |
11/11/2018 |
09h00 |
1248 |
11801H1178 |
161250423250 |
TRƯƠNG
KHẮC |
TÂN |
25/07/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
11/11/2018 |
16h30 |
1249 |
11801491 |
161250513135 |
LÊ PHƯỚC |
TẤN |
17/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/11/2018 |
07h00 |
1250 |
11801TDC380 |
161250513135 |
LÊ PHƯỚC |
TẤN |
17/02/1998 |
Tin học đại cương |
A213 |
11/11/2018 |
09h00 |
1251 |
11801H3051 |
161250513135 |
LÊ PHƯỚC |
TẤN |
17/02/1998 |
MathLab |
B202 |
11/11/2018 |
13h30 |
1252 |
11801492 |
131250632179 |
Trần Viết |
Tấn |
30/12/1992 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/11/2018 |
07h00 |
1253 |
11801TDC382 |
151250413146 |
ĐOÀN NGỌC |
TÂY |
30/03/1996 |
Tin học đại cương |
A213 |
11/11/2018 |
09h00 |
1254 |
11801H1179 |
151250413146 |
ĐOÀN NGỌC |
TÂY |
30/03/1996 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
11/11/2018 |
16h30 |
1255 |
11801493 |
151250413340 |
NGUYỄN NGỌC |
TÂY |
17/11/1996 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/11/2018 |
07h00 |
1256 |
11801494 |
151250443145 |
PHAN MINH |
TÂY |
15/12/1997 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/11/2018 |
07h00 |
1257 |
11801TDC383 |
151250443145 |
PHAN MINH |
TÂY |
15/12/1997 |
Tin học đại cương |
A213 |
11/11/2018 |
09h00 |
1258 |
11801H2037 |
151250443145 |
PHAN MINH |
TÂY |
15/12/1997 |
Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer |
B202 |
11/11/2018 |
10h30 |
1259 |
11801495 |
161250513338 |
TẠ VĂN |
TÂY |
16/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/11/2018 |
07h00 |
1260 |
11801TDC381 |
161250513338 |
TẠ VĂN |
TÂY |
16/01/1998 |
Tin học đại cương |
A213 |
11/11/2018 |
09h00 |
1261 |
11801H3052 |
161250513338 |
TẠ VĂN |
TÂY |
16/01/1998 |
MathLab |
B202 |
11/11/2018 |
13h30 |
1262 |
11801496 |
161250443128 |
LÊ TRỌNG ANH |
TÍCH |
16/06/1998 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/11/2018 |
07h00 |
1263 |
11801TDC384 |
161250443128 |
LÊ TRỌNG ANH |
TÍCH |
16/06/1998 |
Tin học đại cương |
A213 |
11/11/2018 |
09h00 |
1264 |
11801H1180 |
161250443128 |
LÊ TRỌNG ANH |
TÍCH |
16/06/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
11/11/2018 |
16h30 |
1265 |
11801497 |
151250433159 |
HUỲNH VĂN |
TIÊN |
16/10/1997 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/11/2018 |
07h00 |
1266 |
11801498 |
161250423553 |
TRẦN VĂN |
TIÊN |
20/02/1997 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/11/2018 |
07h00 |
1267 |
11801499 |
151250513243 |
ĐẶNG HOÀNG |
TIỂN |
30/10/1996 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/11/2018 |
07h00 |
1268 |
11801500 |
151250513345 |
ĐINH NGỌC |
TIẾN |
20/04/1997 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/11/2018 |
07h00 |
1269 |
11801501 |
171250433137 |
HOÀNG VĂN |
TIẾN |
04/10/1999 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/11/2018 |
07h00 |
1270 |
11801502 |
161250423257 |
LÊ NGUYỄN
Đ̀NH |
TIẾN |
04/10/1998 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/11/2018 |
07h00 |
1271 |
11801TDC387 |
161250423257 |
LÊ NGUYỄN
Đ̀NH |
TIẾN |
04/10/1998 |
Tin học đại cương |
A213 |
11/11/2018 |
09h00 |
1272 |
11801H1181 |
161250423257 |
LÊ NGUYỄN
Đ̀NH |
TIẾN |
04/10/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
11/11/2018 |
16h30 |
1273 |
11801TDC385 |
161250433248 |
NGUYỄN
ĐĂNG |
TIẾN |
21/06/1998 |
Tin học đại cương |
A213 |
11/11/2018 |
09h00 |
1274 |
11801H4113 |
161250433248 |
NGUYỄN
ĐĂNG |
TIẾN |
21/06/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
11/11/2018 |
13h30 |
1275 |
11801TDC388 |
161250423554 |
NGUYỄN VĂN |
TIẾN |
06/06/1998 |
Tin học đại cương |
A213 |
11/11/2018 |
09h00 |
1276 |
11801H1182 |
161250423554 |
NGUYỄN VĂN |
TIẾN |
06/06/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
11/11/2018 |
16h30 |
1277 |
11801503 |
161250423359 |
TRẦN DUY |
TIẾN |
13/04/1998 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/11/2018 |
07h00 |
1278 |
11801TDC389 |
161250423359 |
TRẦN DUY |
TIẾN |
13/04/1998 |
Tin học đại cương |
A213 |
11/11/2018 |
09h00 |
1279 |
11801H1183 |
161250423359 |
TRẦN DUY |
TIẾN |
13/04/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
11/11/2018 |
16h30 |
1280 |
11801504 |
161250433152 |
Trần
Hữu |
Tiến |
15/03/1998 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/11/2018 |
07h00 |
1281 |
11801TDC386 |
161250433152 |
Trần
Hữu |
Tiến |
15/03/1998 |
Tin học đại cương |
A213 |
11/11/2018 |
09h00 |
1282 |
11801H4114 |
161250433152 |
Trần
Hữu |
Tiến |
15/03/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
11/11/2018 |
13h30 |
1283 |
11801505 |
151250423254 |
TRẦN VĂN |
TIẾN |
22/04/1997 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/11/2018 |
07h00 |
1284 |
11801TDC390 |
151250423254 |
TRẦN VĂN |
TIẾN |
22/04/1997 |
Tin học đại cương |
A213 |
11/11/2018 |
09h00 |
1285 |
11801H1184 |
151250423254 |
TRẦN VĂN |
TIẾN |
22/04/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
11/11/2018 |
16h30 |
1286 |
11801506 |
151250413245 |
VƠ VĂN |
TIẾN |
04/11/1997 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/11/2018 |
07h00 |
1287 |
11801TDC391 |
151250413245 |
VƠ VĂN |
TIẾN |
04/11/1997 |
Tin học đại cương |
A213 |
11/11/2018 |
09h00 |
1288 |
11801H1185 |
151250413245 |
VƠ VĂN |
TIẾN |
04/11/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
11/11/2018 |
16h30 |
1289 |
11801507 |
151250643126 |
NGUYỄN HỒNG |
TIỆP |
22/09/1997 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/11/2018 |
07h00 |
1290 |
11801508 |
131250412256 |
Nguyễn Hoàng |
Tín |
13/05/1994 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/11/2018 |
07h00 |
1291 |
11801TDC392 |
161250613174 |
Lê Văn |
T́nh |
20/06/1996 |
Tin học đại cương |
A213 |
11/11/2018 |
09h00 |
1292 |
11801H1186 |
161250613174 |
Lê Văn |
T́nh |
20/06/1996 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
11/11/2018 |
16h30 |
1293 |
11801509 |
141250532149 |
Nguyễn Hữu |
T́nh |
28/02/1996 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/11/2018 |
07h00 |
1294 |
11801510 |
151250423151 |
TRẦN VĂN |
T̀NH |
09/05/1997 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/11/2018 |
07h00 |
1295 |
11801511 |
161250423555 |
LÊ VĂN |
TÍNH |
15/05/1998 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/11/2018 |
07h00 |
1296 |
11801TDC393 |
161250423555 |
LÊ VĂN |
TÍNH |
15/05/1998 |
Tin học đại cương |
A213 |
11/11/2018 |
09h00 |
1297 |
11801H1187 |
161250423555 |
LÊ VĂN |
TÍNH |
15/05/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
11/11/2018 |
16h30 |
1298 |
11801TDC394 |
151250423255 |
BÙI THANH |
TOÀN |
20/10/1997 |
Tin học đại cương |
A213 |
11/11/2018 |
09h00 |
1299 |
11801H4115 |
151250423255 |
BÙI THANH |
TOÀN |
20/10/1997 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
11/11/2018 |
13h30 |
1300 |
11801512 |
151250513143 |
DƯƠNG BÁ |
TOÀN |
20/06/1997 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/11/2018 |
07h00 |
1301 |
11801513 |
151250523145 |
HỒ TIẾN |
TOÀN |
08/06/1997 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/11/2018 |
07h00 |
1302 |
11801514 |
161250543133 |
Lê Quyết |
Toàn |
25/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/11/2018 |
07h00 |
1303 |
11801515 |
161250413152 |
LÊ VĂN |
TOÀN |
10/09/1997 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/11/2018 |
07h00 |
1304 |
11801TDC395 |
161250413152 |
LÊ VĂN |
TOÀN |
10/09/1997 |
Tin học đại cương |
A213 |
11/11/2018 |
09h00 |
1305 |
11801H1188 |
161250413152 |
LÊ VĂN |
TOÀN |
10/09/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
11/11/2018 |
16h30 |
1306 |
11801516 |
161250423153 |
NGUYỄN MINH |
TOÀN |
06/10/1998 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/11/2018 |
07h00 |
1307 |
11801517 |
161250443131 |
PHẠM MINH |
TOÀN |
10/06/1997 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/11/2018 |
07h00 |
1308 |
11801518 |
161250533347 |
NGUYỄN VĂN |
TOẢN |
18/10/1998 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/11/2018 |
07h00 |
1309 |
11801519 |
151250443251 |
VƠ THANH |
TỒN |
25/08/1996 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/11/2018 |
07h00 |
1310 |
11801520 |
151250443156 |
ĐẶNG MINH |
TÚ |
22/11/1997 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/11/2018 |
07h00 |
1311 |
11801TDC402 |
151250443156 |
ĐẶNG MINH |
TÚ |
22/11/1997 |
Tin học đại cương |
A213 |
11/11/2018 |
09h00 |
1312 |
11801H2038 |
151250443156 |
ĐẶNG MINH |
TÚ |
22/11/1997 |
Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer |
B202 |
11/11/2018 |
10h30 |
1313 |
11801521 |
111250522270 |
Đỗ Ngọc |
Tú |
14/09/1993 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/11/2018 |
07h00 |
1314 |
11801TDC397 |
111250522270 |
Đỗ Ngọc |
Tú |
14/09/1993 |
Tin học đại cương |
A213 |
11/11/2018 |
09h00 |
1315 |
11801H4116 |
111250522270 |
Đỗ Ngọc |
Tú |
14/09/1993 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
11/11/2018 |
13h30 |
1316 |
11801TDC403 |
161250413158 |
NGÔ TẤN |
TÚ |
04/04/1998 |
Tin học đại cương |
A213 |
11/11/2018 |
09h00 |
1317 |
11801H2039 |
161250413158 |
NGÔ TẤN |
TÚ |
04/04/1998 |
Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer |
B202 |
11/11/2018 |
10h30 |
1318 |
11801522 |
161250523124 |
NGUYỄN LÊ |
TÚ |
07/07/1997 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/11/2018 |
07h00 |
1319 |
11801TDC398 |
161250523124 |
NGUYỄN LÊ |
TÚ |
07/07/1997 |
Tin học đại cương |
A213 |
11/11/2018 |
09h00 |
1320 |
11801H4117 |
161250523124 |
NGUYỄN LÊ |
TÚ |
07/07/1997 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
11/11/2018 |
13h30 |
1321 |
11801523 |
171250433244 |
NGUYỄN THANH |
TÚ |
13/10/1998 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/11/2018 |
07h00 |
1322 |
11801524 |
161250443135 |
NGUYỄN THÀNH |
TÚ |
04/09/1998 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/11/2018 |
07h00 |
1323 |
11801TDC401 |
161250443135 |
NGUYỄN THÀNH |
TÚ |
04/09/1998 |
Tin học đại cương |
A213 |
11/11/2018 |
09h00 |
1324 |
11801H1189 |
161250443135 |
NGUYỄN THÀNH |
TÚ |
04/09/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
11/11/2018 |
16h30 |
1325 |
11801525 |
151250733155 |
NGUYỄN
THỊ CẨM |
TÚ |
09/06/1997 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/11/2018 |
07h00 |
1326 |
11801526 |
161250533249 |
PHẠM ANH |
TÚ |
07/08/1998 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/11/2018 |
07h00 |
1327 |
11801527 |
161250513153 |
PHẠM NGỌC |
TÚ |
20/06/1998 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/11/2018 |
07h00 |
1328 |
11801TDC399 |
161250513153 |
PHẠM NGỌC |
TÚ |
20/06/1998 |
Tin học đại cương |
A213 |
11/11/2018 |
09h00 |
1329 |
11801H4118 |
161250513153 |
PHẠM NGỌC |
TÚ |
20/06/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
11/11/2018 |
13h30 |
1330 |
11801TDC396 |
161250513148 |
TRẦN PHẠM
CÔNG |
TÚ |
05/03/1998 |
Tin học đại cương |
A213 |
11/11/2018 |
09h00 |
1331 |
11801H3053 |
161250513148 |
TRẦN PHẠM
CÔNG |
TÚ |
05/03/1998 |
MathLab |
B202 |
11/11/2018 |
13h30 |
1332 |
11801TDC400 |
161250433252 |
VƠ ANH |
TÚ |
15/03/1998 |
Tin học đại cương |
A213 |
11/11/2018 |
09h00 |
1333 |
11801H4119 |
161250433252 |
VƠ ANH |
TÚ |
15/03/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
11/11/2018 |
13h30 |
1334 |
11801TDC408 |
151250413354 |
DOĂN MINH |
TUẤN |
19/04/1997 |
Tin học đại cương |
A213 |
11/11/2018 |
09h00 |
1335 |
11801H1190 |
151250413354 |
DOĂN MINH |
TUẤN |
19/04/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
11/11/2018 |
16h30 |
1336 |
11801528 |
151250413355 |
HỒ ANH |
TUẤN |
17/10/1995 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/11/2018 |
07h00 |
1337 |
11801TDC409 |
151250413355 |
HỒ ANH |
TUẤN |
17/10/1995 |
Tin học đại cương |
A213 |
11/11/2018 |
09h00 |
1338 |
11801H1191 |
151250413355 |
HỒ ANH |
TUẤN |
17/10/1995 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
PMT2 |
11/11/2018 |
16h30 |
1339 |
11801529 |
171250613149 |
HUỲNH VĂN |
TUẤN |
01/01/1996 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/11/2018 |
07h00 |
1340 |
11801TDC410 |
171250613149 |
HUỲNH VĂN |
TUẤN |
01/01/1996 |
Tin học đại cương |
A213 |
11/11/2018 |
09h00 |
1341 |
11801H1192 |
171250613149 |
HUỲNH VĂN |
TUẤN |
01/01/1996 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B202 |
11/11/2018 |
16h30 |
1342 |
11801TDC411 |
151250413251 |
NGUYỄN
ĐẠI |
TUẤN |
22/10/1997 |
Tin học đại cương |
A213 |
11/11/2018 |
09h00 |
1343 |
11801H1193 |
151250413251 |
NGUYỄN
ĐẠI |
TUẤN |
22/10/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B202 |
11/11/2018 |
16h30 |
1344 |
11801TDC405 |
131250522244 |
Nguyễn Đức |
Tuấn |
12/08/1995 |
Tin học đại cương |
A213 |
11/11/2018 |
09h00 |
1345 |
11801H4120 |
131250522244 |
Nguyễn Đức |
Tuấn |
12/08/1995 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
11/11/2018 |
13h30 |
1346 |
11801530 |
161250433156 |
NGUYỄN HOÀNG |
TUẤN |
08/03/1998 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/11/2018 |
07h00 |
1347 |
11801TDC412 |
161250433156 |
NGUYỄN HOÀNG |
TUẤN |
08/03/1998 |
Tin học đại cương |
A213 |
11/11/2018 |
09h00 |
1348 |
11801H1194 |
161250433156 |
NGUYỄN HOÀNG |
TUẤN |
08/03/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B202 |
11/11/2018 |
16h30 |
1349 |
11801531 |
161250433255 |
Nguyễn Ngọc |
Tuấn |
01/06/1998 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/11/2018 |
07h00 |
1350 |
11801532 |
161250513149 |
NGUYỄN SĨ
MINH |
TUẤN |
06/05/1998 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/11/2018 |
07h00 |
1351 |
11801TDC404 |
161250513149 |
NGUYỄN SĨ
MINH |
TUẤN |
06/05/1998 |
Tin học đại cương |
A213 |
11/11/2018 |
09h00 |
1352 |
11801H3054 |
161250513149 |
NGUYỄN SĨ
MINH |
TUẤN |
06/05/1998 |
MathLab |
B202 |
11/11/2018 |
13h30 |
1353 |
11801TDC417 |
161250443236 |
NGUYỄN XUÂN |
TUẤN |
14/03/1998 |
Tin học đại cương |
A213 |
11/11/2018 |
09h00 |
1354 |
11801H2040 |
161250443236 |
NGUYỄN XUÂN |
TUẤN |
14/03/1998 |
Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer |
B202 |
11/11/2018 |
10h30 |
1355 |
11801533 |
161250423561 |
PHẠM CÔNG |
TUẤN |
28/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/11/2018 |
07h00 |
1356 |
11801TDC416 |
161250423562 |
TRẢO AN |
TUẤN |
03/01/1998 |
Tin học đại cương |
A213 |
11/11/2018 |
09h00 |
1357 |
11801H1198 |
161250423562 |
TRẢO AN |
TUẤN |
03/01/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B202 |
11/11/2018 |
16h30 |
1358 |
11801TDC413 |
131250632172 |
Trần Anh |
Tuấn |
16/11/1993 |
Tin học đại cương |
A213 |
11/11/2018 |
09h00 |
1359 |
11801H1195 |
131250632172 |
Trần Anh |
Tuấn |
16/11/1993 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B202 |
11/11/2018 |
16h30 |
1360 |
11801534 |
161250633125 |
TRẦN CÔNG |
TUẤN |
21/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/11/2018 |
07h00 |
1361 |
11801TDC414 |
161250633125 |
TRẦN CÔNG |
TUẤN |
21/02/1998 |
Tin học đại cương |
A213 |
11/11/2018 |
09h00 |
1362 |
11801H1196 |
161250633125 |
TRẦN CÔNG |
TUẤN |
21/02/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B202 |
11/11/2018 |
16h30 |
1363 |
11801535 |
161250513536 |
TRẦN HỮU
ANH |
TUẤN |
26/08/1998 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/11/2018 |
07h00 |
1364 |
11801TDC406 |
161250513536 |
TRẦN HỮU
ANH |
TUẤN |
26/08/1998 |
Tin học đại cương |
A213 |
11/11/2018 |
09h00 |
1365 |
11801H4121 |
161250513536 |
TRẦN HỮU
ANH |
TUẤN |
26/08/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
11/11/2018 |
13h30 |
1366 |
11801TDC407 |
151250413453 |
TRẦN MINH |
TUẤN |
24/07/1997 |
Tin học đại cương |
A213 |
11/11/2018 |
09h00 |
1367 |
11801H4122 |
151250413453 |
TRẦN MINH |
TUẤN |
24/07/1997 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
11/11/2018 |
13h30 |
1368 |
11801TDC415 |
161250443137 |
TRẦN XUÂN |
TUẤN |
09/04/1998 |
Tin học đại cương |
A213 |
11/11/2018 |
09h00 |
1369 |
11801H1197 |
161250443137 |
TRẦN XUÂN |
TUẤN |
09/04/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B202 |
11/11/2018 |
16h30 |
1370 |
11801536 |
161250533251 |
VƠ ANH |
TUẤN |
20/08/1998 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/11/2018 |
07h00 |
1371 |
11801537 |
161250423363 |
VƠ VĂN |
TUẤN |
01/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/11/2018 |
07h00 |
1372 |
11801538 |
161250423464 |
NGUYỄN VĂN |
TÚC |
28/06/1998 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/11/2018 |
07h00 |
1373 |
11801TDC418 |
161250423464 |
NGUYỄN VĂN |
TÚC |
28/06/1998 |
Tin học đại cương |
A213 |
11/11/2018 |
09h00 |
1374 |
11801H1199 |
161250423464 |
NGUYỄN VĂN |
TÚC |
28/06/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B202 |
11/11/2018 |
16h30 |
1375 |
11801539 |
161250533548 |
HỒ THANH |
TÙNG |
21/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/11/2018 |
07h00 |
1376 |
11801540 |
161250443239 |
HỒ VĂN |
TÙNG |
25/12/1998 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/11/2018 |
07h00 |
1377 |
11801TDC422 |
161250443239 |
HỒ VĂN |
TÙNG |
25/12/1998 |
Tin học đại cương |
A214 |
11/11/2018 |
09h00 |
1378 |
11801H2041 |
161250443239 |
HỒ VĂN |
TÙNG |
25/12/1998 |
Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer |
B202 |
11/11/2018 |
10h30 |
1379 |
11801TDC420 |
161250413355 |
LÊ QUỐC |
TÙNG |
16/10/1998 |
Tin học đại cương |
A214 |
11/11/2018 |
09h00 |
1380 |
11801H1200 |
161250413355 |
LÊ QUỐC |
TÙNG |
16/10/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B202 |
11/11/2018 |
16h30 |
1381 |
11801TDC421 |
161250423364 |
LÊ THANH |
TÙNG |
25/07/1998 |
Tin học đại cương |
A214 |
11/11/2018 |
09h00 |
1382 |
11801H1201 |
161250423364 |
LÊ THANH |
TÙNG |
25/07/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B202 |
11/11/2018 |
16h30 |
1383 |
11801542 |
171250433232 |
NGUYỄN THANH |
TÙNG |
22/06/1999 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/11/2018 |
07h00 |
1384 |
11801541 |
151250543138 |
NGUYỄN THANH |
TÙNG |
01/04/1997 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/11/2018 |
07h00 |
1385 |
11801543 |
151250513549 |
PHẠM ANH |
TÙNG |
13/08/1997 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/11/2018 |
07h00 |
1386 |
11801TDC419 |
151250513549 |
PHẠM ANH |
TÙNG |
13/08/1997 |
Tin học đại cương |
A213 |
11/11/2018 |
09h00 |
1387 |
11801H3055 |
151250513549 |
PHẠM ANH |
TÙNG |
13/08/1997 |
MathLab |
B202 |
11/11/2018 |
13h30 |
1388 |
11801TDC423 |
161250413159 |
Phan Xuân |
Tùng |
14/11/1998 |
Tin học đại cương |
A214 |
11/11/2018 |
09h00 |
1389 |
11801H2042 |
161250413159 |
Phan Xuân |
Tùng |
14/11/1998 |
Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer |
B202 |
11/11/2018 |
10h30 |
1390 |
11801544 |
161250633126 |
Huỳnh Văn |
Tuyên |
25/09/1998 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/11/2018 |
07h00 |
1391 |
11801TDC424 |
161250633126 |
Huỳnh Văn |
Tuyên |
25/09/1998 |
Tin học đại cương |
A214 |
11/11/2018 |
09h00 |
1392 |
11801H1202 |
161250633126 |
Huỳnh Văn |
Tuyên |
25/09/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B202 |
11/11/2018 |
16h30 |
1393 |
11801545 |
151250533160 |
HÀ PHƯỚC |
TUYỀN |
20/05/1997 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/11/2018 |
07h00 |
1394 |
11801546 |
151250533459 |
LÊ NGUYỄN THANH |
TUYỀN |
25/01/1997 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/11/2018 |
07h00 |
1395 |
11801547 |
161250733148 |
HUỲNH THỊ |
TUYẾT |
22/03/1998 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/11/2018 |
07h00 |
1396 |
11801TDC425 |
161250733148 |
HUỲNH THỊ |
TUYẾT |
22/03/1998 |
Tin học đại cương |
A214 |
11/11/2018 |
09h00 |
1397 |
11801H4123 |
161250733148 |
HUỲNH THỊ |
TUYẾT |
22/03/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT1 |
11/11/2018 |
13h30 |
1398 |
11801TDC426 |
151250443255 |
LÊ THANH |
TƯ |
21/02/1997 |
Tin học đại cương |
A214 |
11/11/2018 |
09h00 |
1399 |
11801H2043 |
151250443255 |
LÊ THANH |
TƯ |
21/02/1997 |
Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer |
B202 |
11/11/2018 |
10h30 |
1400 |
11801549 |
161250433253 |
Lương
Văn |
Tứ |
14/01/1997 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/11/2018 |
07h00 |
1401 |
11801TDC427 |
161250433253 |
Lương
Văn |
Tứ |
14/01/1997 |
Tin học đại cương |
A214 |
11/11/2018 |
09h00 |
1402 |
11801H4124 |
161250433253 |
Lương
Văn |
Tứ |
14/01/1997 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
11/11/2018 |
13h30 |
1403 |
11801548 |
161250653110 |
Nguyễn Minh |
Tứ |
05/09/1998 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/11/2018 |
07h00 |
1404 |
11801TDC428 |
161250653110 |
Nguyễn Minh |
Tứ |
05/09/1998 |
Tin học đại cương |
A214 |
11/11/2018 |
09h00 |
1405 |
11801H1203 |
161250653110 |
Nguyễn Minh |
Tứ |
05/09/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B202 |
11/11/2018 |
16h30 |
1406 |
11801550 |
151250423362 |
NGUYỄN NHẬT |
TỨ |
16/12/1997 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/11/2018 |
07h00 |
1407 |
11801551 |
161250423365 |
NGUYỄN VĂN |
TƯỜNG |
25/11/1997 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/11/2018 |
07h00 |
1408 |
11801TDC429 |
161250423365 |
NGUYỄN VĂN |
TƯỜNG |
25/11/1997 |
Tin học đại cương |
A214 |
11/11/2018 |
09h00 |
1409 |
11801H1204 |
161250423365 |
NGUYỄN VĂN |
TƯỜNG |
25/11/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B202 |
11/11/2018 |
16h30 |
1410 |
11801TDC430 |
161250423366 |
BÙI TRỌNG |
TY |
02/03/1998 |
Tin học đại cương |
A214 |
11/11/2018 |
09h00 |
1411 |
11801H1205 |
161250423366 |
BÙI TRỌNG |
TY |
02/03/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B202 |
11/11/2018 |
16h30 |
1412 |
11801552 |
141250422266 |
Cao |
Ty |
01/11/1995 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/11/2018 |
07h00 |
1413 |
11801TDC431 |
141250422266 |
Cao |
Ty |
01/11/1995 |
Tin học đại cương |
A214 |
11/11/2018 |
09h00 |
1414 |
11801H1206 |
141250422266 |
Cao |
Ty |
01/11/1995 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B202 |
11/11/2018 |
16h30 |
1415 |
11801553 |
161250533451 |
PHAN DOĂN |
TƯ |
01/12/1998 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/11/2018 |
07h00 |
1416 |
11801555 |
151250413147 |
NGUYỄN DUY |
THẠCH |
01/01/1997 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/11/2018 |
07h00 |
1417 |
11801556 |
151250513240 |
NGUYỄN VĂN
TRÀNG |
THẠCH |
02/06/1997 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/11/2018 |
07h00 |
1418 |
11801TDC432 |
151250513240 |
NGUYỄN VĂN
TRÀNG |
THẠCH |
02/06/1997 |
Tin học đại cương |
A214 |
11/11/2018 |
09h00 |
1419 |
11801H3056 |
151250513240 |
NGUYỄN VĂN
TRÀNG |
THẠCH |
02/06/1997 |
MathLab |
B202 |
11/11/2018 |
13h30 |
1420 |
11801557 |
161250613140 |
Phan Ngọc |
Thạch |
10/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/11/2018 |
07h00 |
1421 |
11801TDC434 |
161250723114 |
TRẦN THỊ |
THẠCH |
03/07/1998 |
Tin học đại cương |
A214 |
11/11/2018 |
09h00 |
1422 |
11801H1207 |
161250723114 |
TRẦN THỊ |
THẠCH |
03/07/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B202 |
11/11/2018 |
16h30 |
1423 |
11801TDC433 |
161250423543 |
Trương Duy
Kiều |
Thạch |
06/11/1998 |
Tin học đại cương |
A214 |
11/11/2018 |
09h00 |
1424 |
11801H4125 |
161250423543 |
Trương Duy
Kiều |
Thạch |
06/11/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
11/11/2018 |
13h30 |
1425 |
11801558 |
151250413341 |
TRƯƠNG THÁI |
THẠCH |
08/06/1995 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/11/2018 |
07h00 |
1426 |
11801TDC435 |
151250413341 |
TRƯƠNG THÁI |
THẠCH |
08/06/1995 |
Tin học đại cương |
A214 |
11/11/2018 |
09h00 |
1427 |
11801H1208 |
151250413341 |
TRƯƠNG THÁI |
THẠCH |
08/06/1995 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B202 |
11/11/2018 |
16h30 |
1428 |
11801554 |
161250533144 |
Võ Hoàng |
Thạch |
10/11/1991 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/11/2018 |
07h00 |
1429 |
11801559 |
151250513538 |
VƠ DUY |
THÁI |
08/02/1997 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/11/2018 |
07h00 |
1430 |
11801TDC436 |
151250513538 |
VƠ DUY |
THÁI |
08/02/1997 |
Tin học đại cương |
A214 |
11/11/2018 |
09h00 |
1431 |
11801H1209 |
151250513538 |
VƠ DUY |
THÁI |
08/02/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B202 |
11/11/2018 |
16h30 |
1432 |
11801560 |
161250513440 |
Huỳnh |
Thanh |
23/09/1997 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/11/2018 |
07h00 |
1433 |
11801TDC437 |
161250513440 |
Huỳnh |
Thanh |
23/09/1997 |
Tin học đại cương |
A214 |
11/11/2018 |
09h00 |
1434 |
11801H3057 |
161250513440 |
Huỳnh |
Thanh |
23/09/1997 |
MathLab |
B202 |
11/11/2018 |
13h30 |
1435 |
11801561 |
151250513241 |
NGÔ ĐỨC |
THANH |
01/09/1997 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/11/2018 |
07h00 |
1436 |
11801TDC438 |
151250513241 |
NGÔ ĐỨC |
THANH |
01/09/1997 |
Tin học đại cương |
A214 |
11/11/2018 |
09h00 |
1437 |
11801H3058 |
151250513241 |
NGÔ ĐỨC |
THANH |
01/09/1997 |
MathLab |
B202 |
11/11/2018 |
13h30 |
1438 |
11801562 |
161250443126 |
PHẠM VIỄN |
THANH |
26/03/1998 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/11/2018 |
07h00 |
1439 |
11801TDC440 |
161250643116 |
TỪ CHÍ |
THANH |
14/10/1998 |
Tin học đại cương |
A214 |
11/11/2018 |
09h00 |
1440 |
11801H1210 |
161250643116 |
TỪ CHÍ |
THANH |
14/10/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B202 |
11/11/2018 |
16h30 |
1441 |
11801563 |
161250423544 |
Vơ Văn |
Thanh |
28/04/1998 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/11/2018 |
07h00 |
1442 |
11801TDC439 |
161250513136 |
VƠ VIẾT |
THANH |
17/09/1998 |
Tin học đại cương |
A214 |
11/11/2018 |
09h00 |
1443 |
11801H4126 |
161250513136 |
VƠ VIẾT |
THANH |
17/09/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
11/11/2018 |
13h30 |
1444 |
11801TDC441 |
141250432158 |
Đào Hữu |
Thành |
28/02/1996 |
Tin học đại cương |
A214 |
11/11/2018 |
09h00 |
1445 |
11801H4127 |
141250432158 |
Đào Hữu |
Thành |
28/02/1996 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
11/11/2018 |
13h30 |
1446 |
11801TDC442 |
161250423546 |
LÊ CÔNG |
THÀNH |
23/12/1997 |
Tin học đại cương |
A214 |
11/11/2018 |
09h00 |
1447 |
11801H1211 |
161250423546 |
LÊ CÔNG |
THÀNH |
23/12/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B202 |
11/11/2018 |
16h30 |
1448 |
11801564 |
171250423455 |
NGUYỄN HỮU |
THÀNH |
26/03/1995 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/11/2018 |
07h00 |
1449 |
11801TDC443 |
171250423455 |
NGUYỄN HỮU |
THÀNH |
26/03/1995 |
Tin học đại cương |
A214 |
11/11/2018 |
09h00 |
1450 |
11801H1212 |
171250423455 |
NGUYỄN HỮU |
THÀNH |
26/03/1995 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B202 |
11/11/2018 |
16h30 |
1451 |
11801565 |
161250423148 |
NGUYỄN VĂN
CHÍ |
THÀNH |
21/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/11/2018 |
07h00 |
1452 |
11801TDC444 |
161250413163 |
Đỗ Bá |
Thánh |
30/05/1997 |
Tin học đại cương |
A214 |
11/11/2018 |
09h00 |
1453 |
11801H1213 |
161250413163 |
Đỗ Bá |
Thánh |
30/05/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B202 |
11/11/2018 |
16h30 |
1454 |
11801566 |
161250653109 |
HUỲNH XUÂN |
THẢO |
12/04/1998 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/11/2018 |
07h00 |
1455 |
11801TDC446 |
161250653109 |
HUỲNH XUÂN |
THẢO |
12/04/1998 |
Tin học đại cương |
A214 |
11/11/2018 |
09h00 |
1456 |
11801H1214 |
161250653109 |
HUỲNH XUÂN |
THẢO |
12/04/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B202 |
11/11/2018 |
16h30 |
1457 |
11801567 |
161250413342 |
LÂM QUANG |
THẢO |
06/03/1998 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/11/2018 |
07h00 |
1458 |
11801TDC447 |
161250413342 |
LÂM QUANG |
THẢO |
06/03/1998 |
Tin học đại cương |
A214 |
11/11/2018 |
09h00 |
1459 |
11801H1215 |
161250413342 |
LÂM QUANG |
THẢO |
06/03/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B202 |
11/11/2018 |
16h30 |
1460 |
11801568 |
161250423253 |
LÊ ĐỨC |
THẢO |
23/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/11/2018 |
07h00 |
1461 |
11801569 |
161250533241 |
LÊ VĂN |
THẢO |
12/03/1998 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/11/2018 |
07h00 |
1462 |
11801570 |
161250533340 |
PHẠM VĂN |
THẢO |
09/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/11/2018 |
07h00 |
1463 |
11801571 |
161250743108 |
TRẦN HOÀI
PHƯƠNG |
THẢO |
06/09/1998 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/11/2018 |
07h00 |
1464 |
11801TDC445 |
161250513441 |
TRƯƠNG VĂN |
THẢO |
31/08/1998 |
Tin học đại cương |
A214 |
11/11/2018 |
09h00 |
1465 |
11801H3059 |
161250513441 |
TRƯƠNG VĂN |
THẢO |
31/08/1998 |
MathLab |
B202 |
11/11/2018 |
13h30 |
1466 |
11801572 |
161250733140 |
PHẠM THỊ
HỒNG |
THẮM |
14/05/1998 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/11/2018 |
07h00 |
1467 |
11801TDC448 |
161250733140 |
PHẠM THỊ
HỒNG |
THẮM |
14/05/1998 |
Tin học đại cương |
A214 |
11/11/2018 |
09h00 |
1468 |
11801H4128 |
161250733140 |
PHẠM THỊ
HỒNG |
THẮM |
14/05/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
11/11/2018 |
13h30 |
1469 |
11801573 |
161250533339 |
PHAN VĂN |
THĂNG |
10/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/11/2018 |
07h00 |
1470 |
11801574 |
151250633118 |
HOÀNG QUYẾT |
THẮNG |
25/06/1997 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/11/2018 |
07h00 |
1471 |
11801575 |
161250433145 |
HOÀNG VĂN |
THẮNG |
17/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/11/2018 |
07h00 |
1472 |
11801TDC449 |
161250433145 |
HOÀNG VĂN |
THẮNG |
17/02/1998 |
Tin học đại cương |
A214 |
11/11/2018 |
09h00 |
1473 |
11801H4129 |
161250433145 |
HOÀNG VĂN |
THẮNG |
17/02/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
11/11/2018 |
13h30 |
1474 |
11801TDC451 |
161250423350 |
LA DƯƠNG
QUỐC |
THẮNG |
04/02/1998 |
Tin học đại cương |
A214 |
11/11/2018 |
09h00 |
1475 |
11801H1216 |
161250423350 |
LA DƯƠNG
QUỐC |
THẮNG |
04/02/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B202 |
11/11/2018 |
16h30 |
1476 |
11801576 |
161250423450 |
NGÔ QUỐC |
THẮNG |
12/05/1998 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/11/2018 |
07h00 |
1477 |
11801577 |
161250423252 |
NGUYỄN HỒNG |
THẮNG |
16/08/1998 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/11/2018 |
07h00 |
1478 |
11801TDC452 |
161250423252 |
NGUYỄN HỒNG |
THẮNG |
16/08/1998 |
Tin học đại cương |
A214 |
11/11/2018 |
09h00 |
1479 |
11801H1217 |
161250423252 |
NGUYỄN HỒNG |
THẮNG |
16/08/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B202 |
11/11/2018 |
16h30 |
1480 |
11801578 |
161250433146 |
NGUYỄN HỮU |
THẮNG |
19/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/11/2018 |
07h00 |
1481 |
11801TDC450 |
161250433146 |
NGUYỄN HỮU |
THẮNG |
19/01/1998 |
Tin học đại cương |
A214 |
11/11/2018 |
09h00 |
1482 |
11801H4130 |
161250433146 |
NGUYỄN HỮU |
THẮNG |
19/01/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
11/11/2018 |
13h30 |
1483 |
11801579 |
151250533143 |
PHẠM VIẾT |
THẮNG |
27/10/1997 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/11/2018 |
07h00 |
1484 |
11801580 |
151250433154 |
THÁI HOÀNG |
THẮNG |
02/04/1996 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/11/2018 |
07h00 |
1485 |
11801TDC453 |
151250433154 |
THÁI HOÀNG |
THẮNG |
02/04/1996 |
Tin học đại cương |
A214 |
11/11/2018 |
09h00 |
1486 |
11801H1218 |
151250433154 |
THÁI HOÀNG |
THẮNG |
02/04/1996 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B202 |
11/11/2018 |
16h30 |
1487 |
11801TDC454 |
151250613144 |
DƯƠNG QUỐC |
THÂN |
11/08/1995 |
Tin học đại cương |
A214 |
11/11/2018 |
09h00 |
1488 |
11801H1219 |
151250613144 |
DƯƠNG QUỐC |
THÂN |
11/08/1995 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B202 |
11/11/2018 |
16h30 |
1489 |
11801TDC455 |
151250413344 |
HUỲNH BÁ |
THÂN |
20/01/1997 |
Tin học đại cương |
A214 |
11/11/2018 |
09h00 |
1490 |
11801H1220 |
151250413344 |
HUỲNH BÁ |
THÂN |
20/01/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B202 |
11/11/2018 |
16h30 |
1491 |
11801581 |
161250413244 |
NGUYỄN VĂN
CHÍ |
THÂN |
23/07/1998 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/11/2018 |
07h00 |
1492 |
11801TDC456 |
161250513442 |
NGUYỄN VIẾT |
THẬP |
25/12/1998 |
Tin học đại cương |
A214 |
11/11/2018 |
09h00 |
1493 |
11801H3060 |
161250513442 |
NGUYỄN VIẾT |
THẬP |
25/12/1998 |
MathLab |
B202 |
11/11/2018 |
13h30 |
1494 |
11801TDC458 |
161250413343 |
LÂM QUANG |
THI |
15/03/1998 |
Tin học đại cương |
A214 |
11/11/2018 |
09h00 |
1495 |
11801H1221 |
161250413343 |
LÂM QUANG |
THI |
15/03/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B202 |
11/11/2018 |
16h30 |
1496 |
11801582 |
171250513540 |
NGUYỄN TẤN |
THI |
08/08/1997 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/11/2018 |
07h00 |
1497 |
11801TDC457 |
171250513540 |
NGUYỄN TẤN |
THI |
08/08/1997 |
Tin học đại cương |
A214 |
11/11/2018 |
09h00 |
1498 |
11801H3061 |
171250513540 |
NGUYỄN TẤN |
THI |
08/08/1997 |
MathLab |
B202 |
11/11/2018 |
13h30 |
1499 |
11801583 |
161250413145 |
ĐỖ VĂN |
THIÊN |
10/06/1998 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/11/2018 |
07h00 |
1500 |
11801TDC460 |
161250413145 |
ĐỖ VĂN |
THIÊN |
10/06/1998 |
Tin học đại cương |
A214 |
11/11/2018 |
09h00 |
1501 |
11801H1222 |
161250413145 |
ĐỖ VĂN |
THIÊN |
10/06/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B202 |
11/11/2018 |
16h30 |
1502 |
11801TDC459 |
151250513141 |
NGUYỄN VĂN |
THIÊN |
01/12/1997 |
Tin học đại cương |
A214 |
11/11/2018 |
09h00 |
1503 |
11801H3062 |
151250513141 |
NGUYỄN VĂN |
THIÊN |
01/12/1997 |
MathLab |
B202 |
11/11/2018 |
13h30 |
1504 |
11801584 |
161250543134 |
Hồ Viết Hoàn |
Thiện |
04/11/1997 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/11/2018 |
07h00 |
1505 |
11801TDC462 |
141250722236 |
Huỳnh Hữu |
Thiện |
01/05/1996 |
Tin học đại cương |
A215 |
11/11/2018 |
09h00 |
1506 |
11801H4131 |
141250722236 |
Huỳnh Hữu |
Thiện |
01/05/1996 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
11/11/2018 |
13h30 |
1507 |
11801585 |
161250433149 |
LÊ Đ̀NH |
THIỆN |
08/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/11/2018 |
07h00 |
1508 |
11801TDC463 |
161250433149 |
LÊ Đ̀NH |
THIỆN |
08/01/1998 |
Tin học đại cương |
A215 |
11/11/2018 |
09h00 |
1509 |
11801H4132 |
161250433149 |
LÊ Đ̀NH |
THIỆN |
08/01/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
11/11/2018 |
13h30 |
1510 |
11801586 |
161250423356 |
LÊ XUÂN |
THIỆN |
14/03/1998 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/11/2018 |
07h00 |
1511 |
11801TDC466 |
161250423356 |
LÊ XUÂN |
THIỆN |
14/03/1998 |
Tin học đại cương |
A215 |
11/11/2018 |
09h00 |
1512 |
11801H1223 |
161250423356 |
LÊ XUÂN |
THIỆN |
14/03/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B202 |
11/11/2018 |
16h30 |
1513 |
11801TDC467 |
151250433155 |
NGUYỄN MINH |
THIỆN |
05/03/1997 |
Tin học đại cương |
A215 |
11/11/2018 |
09h00 |
1514 |
11801H1224 |
151250433155 |
NGUYỄN MINH |
THIỆN |
05/03/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B202 |
11/11/2018 |
16h30 |
1515 |
11801TDC464 |
141250722136 |
Phạm Hữu |
Thiện |
04/10/1995 |
Tin học đại cương |
A215 |
11/11/2018 |
09h00 |
1516 |
11801H4133 |
141250722136 |
Phạm Hữu |
Thiện |
04/10/1995 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
11/11/2018 |
13h30 |
1517 |
11801587 |
161250613144 |
PHẠM HỮU |
THIỆN |
07/06/1998 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/11/2018 |
07h00 |
1518 |
11801TDC461 |
151250423353 |
PHAN BẢO |
THIỆN |
17/01/1997 |
Tin học đại cương |
A214 |
11/11/2018 |
09h00 |
1519 |
11801TDC468 |
151250423353 |
PHAN BẢO |
THIỆN |
17/01/1997 |
Tin học đại cương |
A215 |
11/11/2018 |
09h00 |
1520 |
11801H3063 |
151250423353 |
PHAN BẢO |
THIỆN |
17/01/1997 |
MathLab |
B202 |
11/11/2018 |
13h30 |
1521 |
11801H1225 |
151250423353 |
PHAN BẢO |
THIỆN |
17/01/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B201 |
11/11/2018 |
16h30 |
1522 |
11801588 |
151250523140 |
TỪ QUỐC |
THIỆN |
14/11/1996 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/11/2018 |
07h00 |
1523 |
11801TDC465 |
151250523140 |
TỪ QUỐC |
THIỆN |
14/11/1996 |
Tin học đại cương |
A215 |
11/11/2018 |
09h00 |
1524 |
11801H4134 |
151250523140 |
TỪ QUỐC |
THIỆN |
14/11/1996 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
11/11/2018 |
13h30 |
1525 |
11801TDC469 |
161250443228 |
Trần |
Thiện |
02/02/1998 |
Tin học đại cương |
A215 |
11/11/2018 |
09h00 |
1526 |
11801H2044 |
161250443228 |
Trần |
Thiện |
02/02/1998 |
Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer |
B202 |
11/11/2018 |
10h30 |
1527 |
11801589 |
161250523115 |
LÊ VĂN |
THĨNH |
13/10/1998 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/11/2018 |
07h00 |
1528 |
11801TDC470 |
161250523115 |
LÊ VĂN |
THĨNH |
13/10/1998 |
Tin học đại cương |
A215 |
11/11/2018 |
09h00 |
1529 |
11801H4135 |
161250523115 |
LÊ VĂN |
THĨNH |
13/10/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
11/11/2018 |
13h30 |
1530 |
11801590 |
161250433150 |
HỨA NHẬT |
THỊNH |
20/04/1998 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/11/2018 |
07h00 |
1531 |
11801TDC471 |
161250433150 |
HỨA NHẬT |
THỊNH |
20/04/1998 |
Tin học đại cương |
A215 |
11/11/2018 |
09h00 |
1532 |
11801H4136 |
161250433150 |
HỨA NHẬT |
THỊNH |
20/04/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
11/11/2018 |
13h30 |
1533 |
11801591 |
171250613140 |
NGUYỄN PHÙNG |
THỊNH |
01/04/1997 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/11/2018 |
07h00 |
1534 |
11801TDC472 |
171250613140 |
NGUYỄN PHÙNG |
THỊNH |
01/04/1997 |
Tin học đại cương |
A215 |
11/11/2018 |
09h00 |
1535 |
11801H4137 |
171250613140 |
NGUYỄN PHÙNG |
THỊNH |
01/04/1997 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
11/11/2018 |
13h30 |
1536 |
11801592 |
151250413445 |
NGUYỄN
PHƯỚC |
THỊNH |
27/05/1996 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/11/2018 |
07h00 |
1537 |
11801593 |
161250423358 |
NGUYỄN VĂN |
THỊNH |
01/08/1998 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/11/2018 |
07h00 |
1538 |
11801594 |
161250413246 |
ĐOÀN
PHƯƠNG |
THOẠI |
24/02/1997 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/11/2018 |
07h00 |
1539 |
11801595 |
161250513530 |
NGUYỄN
THẠCH |
THÔNG |
19/10/1998 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/11/2018 |
07h00 |
1540 |
11801TDC473 |
161250513530 |
NGUYỄN
THẠCH |
THÔNG |
19/10/1998 |
Tin học đại cương |
A215 |
11/11/2018 |
09h00 |
1541 |
11801H1226 |
161250513530 |
NGUYỄN
THẠCH |
THÔNG |
19/10/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B201 |
11/11/2018 |
16h30 |
1542 |
11801596 |
161250533343 |
Trần Minh |
Thông |
16/06/1998 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/11/2018 |
07h00 |
1543 |
11801597 |
161250433245 |
TRẦN VĂN |
THÔNG |
08/03/1998 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/11/2018 |
07h00 |
1544 |
11801598 |
141250442156 |
Mai Hữu |
Thời |
16/04/1996 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/11/2018 |
07h00 |
1545 |
11801599 |
161250513246 |
Hứa Minh |
Thu |
14/06/1992 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/11/2018 |
07h00 |
1546 |
11801TDC474 |
161250513246 |
Hứa Minh |
Thu |
14/06/1992 |
Tin học đại cương |
A215 |
11/11/2018 |
09h00 |
1547 |
11801H3064 |
161250513246 |
Hứa Minh |
Thu |
14/06/1992 |
MathLab |
B202 |
11/11/2018 |
13h30 |
1548 |
11801600 |
161250543122 |
PHÙNG THỊ KIM |
THU |
01/03/1998 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/11/2018 |
07h00 |
1549 |
11801602 |
151250533146 |
BÙI ĐỨC |
THUẬN |
26/11/1997 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/11/2018 |
07h00 |
1550 |
11801603 |
161250413146 |
HUỲNH PHẠM
QUÍ |
THUẬN |
12/06/1998 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/11/2018 |
07h00 |
1551 |
11801TDC476 |
161250413146 |
HUỲNH PHẠM
QUÍ |
THUẬN |
12/06/1998 |
Tin học đại cương |
A215 |
11/11/2018 |
09h00 |
1552 |
11801H2045 |
161250413146 |
HUỲNH PHẠM
QUÍ |
THUẬN |
12/06/1998 |
Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer |
B202 |
11/11/2018 |
10h30 |
1553 |
11801604 |
161250733142 |
HUỲNH THỊ
MỸ |
THUẬN |
02/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/11/2018 |
07h00 |
1554 |
11801605 |
141250532250 |
Lê Chế Mai |
Thuận |
12/07/1996 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/11/2018 |
07h00 |
1555 |
11801601 |
161250533445 |
Nguyễn
Đức |
Thuận |
07/08/1997 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/11/2018 |
07h00 |
1556 |
11801TDC475 |
161250513139 |
NGUYỄN KHẮC |
THUẬN |
25/11/1998 |
Tin học đại cương |
A215 |
11/11/2018 |
09h00 |
1557 |
11801H4138 |
161250513139 |
NGUYỄN KHẮC |
THUẬN |
25/11/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
11/11/2018 |
13h30 |
1558 |
11801606 |
151250533147 |
TRẦN VĂN |
THUẬN |
03/08/1996 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/11/2018 |
07h00 |
1559 |
11801607 |
161250443230 |
Vơ Văn |
Thuận |
05/12/1997 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/11/2018 |
07h00 |
1560 |
11801TDC477 |
161250443230 |
Vơ Văn |
Thuận |
05/12/1997 |
Tin học đại cương |
A215 |
11/11/2018 |
09h00 |
1561 |
11801H2046 |
161250443230 |
Vơ Văn |
Thuận |
05/12/1997 |
Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer |
B202 |
11/11/2018 |
10h30 |
1562 |
11801TDC478 |
161250423551 |
NGUYỄN LÊ |
THỤC |
15/10/1998 |
Tin học đại cương |
A215 |
11/11/2018 |
09h00 |
1563 |
11801H1227 |
161250423551 |
NGUYỄN LÊ |
THỤC |
15/10/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B201 |
11/11/2018 |
16h30 |
1564 |
11801TDC479 |
161250413148 |
NGUYỄN NGỌC |
THUỶ |
14/11/1998 |
Tin học đại cương |
A215 |
11/11/2018 |
09h00 |
1565 |
11801H1228 |
161250413148 |
NGUYỄN NGỌC |
THUỶ |
14/11/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B201 |
11/11/2018 |
16h30 |
1566 |
11801TDC480 |
161250733143 |
NGUYỄN THỊ |
THUƯ |
11/02/1998 |
Tin học đại cương |
A215 |
11/11/2018 |
09h00 |
1567 |
11801H4139 |
161250733143 |
NGUYỄN THỊ |
THUƯ |
11/02/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
11/11/2018 |
13h30 |
1568 |
11801608 |
161250533345 |
PHẠM THỊ |
THÚY |
17/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/11/2018 |
07h00 |
1569 |
11801TDC481 |
161250733144 |
TRẦN THỊ |
THÚY |
10/02/1998 |
Tin học đại cương |
A215 |
11/11/2018 |
09h00 |
1570 |
11801H4140 |
161250733144 |
TRẦN THỊ |
THÚY |
10/02/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
11/11/2018 |
13h30 |
1571 |
11801609 |
161250643118 |
NGUYỄN VĂN |
THUYẾT |
28/06/1998 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/11/2018 |
07h00 |
1572 |
11801TDC482 |
161250643118 |
NGUYỄN VĂN |
THUYẾT |
28/06/1998 |
Tin học đại cương |
A215 |
11/11/2018 |
09h00 |
1573 |
11801H1229 |
161250643118 |
NGUYỄN VĂN |
THUYẾT |
28/06/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B201 |
11/11/2018 |
16h30 |
1574 |
11801TDC483 |
151250433158 |
PHAN HỒ |
THUYẾT |
10/07/1997 |
Tin học đại cương |
A215 |
11/11/2018 |
09h00 |
1575 |
11801H1230 |
151250433158 |
PHAN HỒ |
THUYẾT |
10/07/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B201 |
11/11/2018 |
16h30 |
1576 |
11801610 |
161250423152 |
LÊ THỊ ANH |
THƯ |
05/09/1998 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/11/2018 |
07h00 |
1577 |
11801TDC485 |
161250423152 |
LÊ THỊ ANH |
THƯ |
05/09/1998 |
Tin học đại cương |
A215 |
11/11/2018 |
09h00 |
1578 |
11801H1231 |
161250423152 |
LÊ THỊ ANH |
THƯ |
05/09/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B201 |
11/11/2018 |
16h30 |
1579 |
11801611 |
161250743110 |
TRẦN MINH |
THƯ |
24/12/1998 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/11/2018 |
07h00 |
1580 |
11801TDC484 |
161250743110 |
TRẦN MINH |
THƯ |
24/12/1998 |
Tin học đại cương |
A215 |
11/11/2018 |
09h00 |
1581 |
11801H4141 |
161250743110 |
TRẦN MINH |
THƯ |
24/12/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
11/11/2018 |
13h30 |
1582 |
11801612 |
151250643130 |
Phạm Minh |
Thức |
15/10/1996 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/11/2018 |
07h00 |
1583 |
11801TDC486 |
151250643130 |
Phạm Minh |
Thức |
15/10/1996 |
Tin học đại cương |
A215 |
11/11/2018 |
09h00 |
1584 |
11801H1232 |
151250643130 |
Phạm Minh |
Thức |
15/10/1996 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B201 |
11/11/2018 |
16h30 |
1585 |
11801613 |
161250533446 |
NGUYỄN THỌ |
THƯỞNG |
26/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/11/2018 |
07h00 |
1586 |
11801614 |
161250443132 |
LÊ VĂN |
TRÀ |
03/05/1998 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/11/2018 |
07h00 |
1587 |
11801615 |
161250643120 |
Trần Ngọc |
Trai |
02/08/1998 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/11/2018 |
07h00 |
1588 |
11801TDC487 |
161250733145 |
LÊ THỊ THÙY |
TRANG |
04/04/1997 |
Tin học đại cương |
A215 |
11/11/2018 |
09h00 |
1589 |
11801H4142 |
161250733145 |
LÊ THỊ THÙY |
TRANG |
04/04/1997 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
11/11/2018 |
13h30 |
1590 |
11801616 |
161250733146 |
NGUYỄN THỊ THÙY |
TRANG |
21/07/1998 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/11/2018 |
07h00 |
1591 |
11801TDC488 |
161250733146 |
NGUYỄN THỊ THÙY |
TRANG |
21/07/1998 |
Tin học đại cương |
A215 |
11/11/2018 |
09h00 |
1592 |
11801H4143 |
161250733146 |
NGUYỄN THỊ THÙY |
TRANG |
21/07/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
11/11/2018 |
13h30 |
1593 |
11801617 |
161250733147 |
VƠ THỊ |
TRANG |
28/11/1998 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/11/2018 |
07h00 |
1594 |
11801TDC489 |
161250733147 |
VƠ THỊ |
TRANG |
28/11/1998 |
Tin học đại cương |
A215 |
11/11/2018 |
09h00 |
1595 |
11801H4144 |
161250733147 |
VƠ THỊ |
TRANG |
28/11/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
11/11/2018 |
13h30 |
1596 |
11801618 |
161250413154 |
NGUYỄN |
TRANH |
26/04/1998 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/11/2018 |
07h00 |
1597 |
11801619 |
151250443155 |
ĐOÀN VĂN |
TRÍ |
28/02/1997 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/11/2018 |
07h00 |
1598 |
11801TDC492 |
151250443155 |
ĐOÀN VĂN |
TRÍ |
28/02/1997 |
Tin học đại cương |
A215 |
11/11/2018 |
09h00 |
1599 |
11801H2047 |
151250443155 |
ĐOÀN VĂN |
TRÍ |
28/02/1997 |
Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer |
B202 |
11/11/2018 |
10h30 |
1600 |
11801TDC490 |
151250413449 |
HỒ NGỌC |
TRÍ |
17/05/1997 |
Tin học đại cương |
A215 |
11/11/2018 |
09h00 |
1601 |
11801H1233 |
151250413449 |
HỒ NGỌC |
TRÍ |
17/05/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B201 |
11/11/2018 |
16h30 |
1602 |
11801620 |
151250533254 |
LÊ ĐỨC |
TRÍ |
31/08/1997 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/11/2018 |
07h00 |
1603 |
11801621 |
161250533360 |
NGUYỄN Đ̀NH |
TRÍ |
25/07/1998 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/11/2018 |
07h00 |
1604 |
11801TDC493 |
161250443231 |
PHAN Đ̀NH |
TRÍ |
15/01/1998 |
Tin học đại cương |
A215 |
11/11/2018 |
09h00 |
1605 |
11801H2048 |
161250443231 |
PHAN Đ̀NH |
TRÍ |
15/01/1998 |
Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer |
B202 |
11/11/2018 |
10h30 |
1606 |
11801TDC491 |
161250423258 |
TRẦN THANH |
TRÍ |
02/05/1998 |
Tin học đại cương |
A215 |
11/11/2018 |
09h00 |
1607 |
11801H1234 |
161250423258 |
TRẦN THANH |
TRÍ |
02/05/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B201 |
11/11/2018 |
16h30 |
1608 |
11801622 |
131250412153 |
Trần Ngọc |
Trị |
22/07/1993 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/11/2018 |
07h00 |
1609 |
11801TDC494 |
131250412153 |
Trần Ngọc |
Trị |
22/07/1993 |
Tin học đại cương |
A215 |
11/11/2018 |
09h00 |
1610 |
11801H1235 |
131250412153 |
Trần Ngọc |
Trị |
22/07/1993 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B201 |
11/11/2018 |
16h30 |
1611 |
11801623 |
161250423455 |
NGÔ XUÂN |
TRIỀU |
16/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/11/2018 |
07h00 |
1612 |
11801TDC495 |
161250423455 |
NGÔ XUÂN |
TRIỀU |
16/02/1998 |
Tin học đại cương |
A215 |
11/11/2018 |
09h00 |
1613 |
11801H1236 |
161250423455 |
NGÔ XUÂN |
TRIỀU |
16/02/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B201 |
11/11/2018 |
16h30 |
1614 |
11801624 |
151250653113 |
NGUYỄN HỮU
HOÀNG |
TRIỀU |
23/05/1997 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/11/2018 |
07h00 |
1615 |
11801625 |
161250443133 |
BÙI Đ̀NH |
TRỌNG |
13/04/1998 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/11/2018 |
07h00 |
1616 |
11801626 |
151250413351 |
ĐÀO HỮU |
TRỌNG |
14/05/1997 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/11/2018 |
07h00 |
1617 |
11801TDC496 |
151250413450 |
NGUYỄN VĂN |
TRỌNG |
25/08/1996 |
Tin học đại cương |
A215 |
11/11/2018 |
09h00 |
1618 |
11801H1237 |
151250413450 |
NGUYỄN VĂN |
TRỌNG |
25/08/1996 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B201 |
11/11/2018 |
16h30 |
1619 |
11801627 |
161250443234 |
TRẦN HỮU |
TRỌNG |
27/07/1998 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/11/2018 |
07h00 |
1620 |
11801TDC497 |
161250443234 |
TRẦN HỮU |
TRỌNG |
27/07/1998 |
Tin học đại cương |
A215 |
11/11/2018 |
09h00 |
1621 |
11801H2049 |
161250443234 |
TRẦN HỮU |
TRỌNG |
27/07/1998 |
Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer |
B202 |
11/11/2018 |
10h30 |
1622 |
11801628 |
171250433231 |
TRẦN VĂN |
TRỌNG |
20/12/1999 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/11/2018 |
07h00 |
1623 |
11801TDC500 |
151250423359 |
ĐẶNG CÔNG |
TRÚC |
24/08/1997 |
Tin học đại cương |
A215 |
11/11/2018 |
09h00 |
1624 |
11801H1238 |
151250423359 |
ĐẶNG CÔNG |
TRÚC |
24/08/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B201 |
11/11/2018 |
16h30 |
1625 |
11801TDC498 |
151250713119 |
HUỲNH THỊ
MINH |
TRÚC |
12/02/1997 |
Tin học đại cương |
A215 |
11/11/2018 |
09h00 |
1626 |
11801H4145 |
151250713119 |
HUỲNH THỊ
MINH |
TRÚC |
12/02/1997 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
11/11/2018 |
13h30 |
1627 |
11801TDC499 |
151250723134 |
TRẦN NHƯ |
TRÚC |
25/09/1997 |
Tin học đại cương |
A215 |
11/11/2018 |
09h00 |
1628 |
11801H4146 |
151250723134 |
TRẦN NHƯ |
TRÚC |
25/09/1997 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
11/11/2018 |
13h30 |
1629 |
11801629 |
161250413349 |
Dương Quang |
Trung |
24/05/1998 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/11/2018 |
07h00 |
1630 |
11801TDC505 |
161250413349 |
Dương Quang |
Trung |
24/05/1998 |
Tin học đại cương |
A216 |
11/11/2018 |
09h00 |
1631 |
11801H1239 |
161250413349 |
Dương Quang |
Trung |
24/05/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B201 |
11/11/2018 |
16h30 |
1632 |
11801TDC503 |
141250722145 |
Hà Công |
Trung |
19/04/1995 |
Tin học đại cương |
A216 |
11/11/2018 |
09h00 |
1633 |
11801H4147 |
141250722145 |
Hà Công |
Trung |
19/04/1995 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
11/11/2018 |
13h30 |
1634 |
11801TDC501 |
131250512262 |
Hoàng Thiện |
Trung |
27/03/1995 |
Tin học đại cương |
A215 |
11/11/2018 |
09h00 |
1635 |
11801H3065 |
131250512262 |
Hoàng Thiện |
Trung |
27/03/1995 |
MathLab |
B202 |
11/11/2018 |
13h30 |
1636 |
11801630 |
151250513349 |
LÊ TRẦN |
TRUNG |
27/08/1997 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/11/2018 |
07h00 |
1637 |
11801TDC502 |
151250513349 |
LÊ TRẦN |
TRUNG |
27/08/1997 |
Tin học đại cương |
A216 |
11/11/2018 |
09h00 |
1638 |
11801H3066 |
151250513349 |
LÊ TRẦN |
TRUNG |
27/08/1997 |
MathLab |
B202 |
11/11/2018 |
13h30 |
1639 |
11801TDC506 |
161250633120 |
Ngô Quang |
Trung |
15/04/1998 |
Tin học đại cương |
A216 |
11/11/2018 |
09h00 |
1640 |
11801H1240 |
161250633120 |
Ngô Quang |
Trung |
15/04/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B201 |
11/11/2018 |
16h30 |
1641 |
11801TDC510 |
151250443252 |
NGUYỄN
ĐỨC |
TRUNG |
24/06/1996 |
Tin học đại cương |
A216 |
11/11/2018 |
09h00 |
1642 |
11801H2050 |
151250443252 |
NGUYỄN
ĐỨC |
TRUNG |
24/06/1996 |
Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer |
B202 |
11/11/2018 |
10h30 |
1643 |
11801TDC507 |
141250422462 |
Nguyễn Như |
Trung |
09/11/1995 |
Tin học đại cương |
A216 |
11/11/2018 |
09h00 |
1644 |
11801H1241 |
141250422462 |
Nguyễn Như |
Trung |
09/11/1995 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B201 |
11/11/2018 |
16h30 |
1645 |
11801632 |
171250613146 |
NGUYỄN THÀNH |
TRUNG |
18/11/1998 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/11/2018 |
07h00 |
1646 |
11801TDC508 |
171250613146 |
NGUYỄN THÀNH |
TRUNG |
18/11/1998 |
Tin học đại cương |
A216 |
11/11/2018 |
09h00 |
1647 |
11801H1242 |
171250613146 |
NGUYỄN THÀNH |
TRUNG |
18/11/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B201 |
11/11/2018 |
16h30 |
1648 |
11801631 |
161250613151 |
NGUYỄN THÀNH |
TRUNG |
15/06/1998 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/11/2018 |
07h00 |
1649 |
11801TDC509 |
161250423157 |
Nguyễn Xuân |
Trung |
03/10/1997 |
Tin học đại cương |
A216 |
11/11/2018 |
09h00 |
1650 |
11801H1243 |
161250423157 |
Nguyễn Xuân |
Trung |
03/10/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B201 |
11/11/2018 |
16h30 |
1651 |
11801TDC504 |
141250742146 |
Phan Bá |
Trung |
30/06/1996 |
Tin học đại cương |
A216 |
11/11/2018 |
09h00 |
1652 |
11801H4148 |
141250742146 |
Phan Bá |
Trung |
30/06/1996 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
11/11/2018 |
13h30 |
1653 |
11801633 |
171250613147 |
TRẦN MINH |
TRUNG |
23/10/1999 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/11/2018 |
07h00 |
1654 |
11801634 |
161250423259 |
TRƯƠNG THÀNH |
TRUNG |
09/04/1998 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/11/2018 |
07h00 |
1655 |
11801635 |
131250612158 |
Đỗ Văn |
Truyền |
08/12/1995 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/11/2018 |
07h00 |
1656 |
11801636 |
161250513532 |
NGUYỄN TRUNG |
TRỰC |
01/03/1998 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/11/2018 |
07h00 |
1657 |
11801637 |
161250523119 |
LÊ THANH |
TRƯNG |
24/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/11/2018 |
07h00 |
1658 |
11801TDC513 |
141250522157 |
Huỳnh Thế |
Trường |
03/05/1996 |
Tin học đại cương |
A216 |
11/11/2018 |
09h00 |
1659 |
11801H4150 |
141250522157 |
Huỳnh Thế |
Trường |
03/05/1996 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
11/11/2018 |
13h30 |
1660 |
11801639 |
151250533452 |
LÊ TẤN |
TRƯỜNG |
01/01/1997 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/11/2018 |
07h00 |
1661 |
11801638 |
161250733154 |
Ngô Quang |
Trường |
11/06/1998 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/11/2018 |
07h00 |
1662 |
11801TDC512 |
161250733154 |
Ngô Quang |
Trường |
11/06/1998 |
Tin học đại cương |
A216 |
11/11/2018 |
09h00 |
1663 |
11801H4149 |
161250733154 |
Ngô Quang |
Trường |
11/06/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
11/11/2018 |
13h30 |
1664 |
11801640 |
151250423258 |
NGUYỄN PHONG |
TRƯỜNG |
19/11/1997 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/11/2018 |
07h00 |
1665 |
11801641 |
161250533248 |
NGUYỄN VĂN |
TRƯỜNG |
12/03/1998 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/11/2018 |
07h00 |
1666 |
11801TDC514 |
151250423361 |
NGUYỄN VŨ
NHẬT |
TRƯỜNG |
07/06/1997 |
Tin học đại cương |
A216 |
11/11/2018 |
09h00 |
1667 |
11801H1244 |
151250423361 |
NGUYỄN VŨ
NHẬT |
TRƯỜNG |
07/06/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B201 |
11/11/2018 |
16h30 |
1668 |
11801TDC515 |
151250423259 |
NGUYỄN XUÂN |
TRƯỜNG |
29/08/1997 |
Tin học đại cương |
A216 |
11/11/2018 |
09h00 |
1669 |
11801H1245 |
151250423259 |
NGUYỄN XUÂN |
TRƯỜNG |
29/08/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B201 |
11/11/2018 |
16h30 |
1670 |
11801642 |
151250513445 |
TRẦN VIẾT |
TRƯỜNG |
20/02/1997 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/11/2018 |
07h00 |
1671 |
11801TDC511 |
151250513445 |
TRẦN VIẾT |
TRƯỜNG |
20/02/1997 |
Tin học đại cương |
A216 |
11/11/2018 |
09h00 |
1672 |
11801H3067 |
151250513445 |
TRẦN VIẾT |
TRƯỜNG |
20/02/1997 |
MathLab |
B202 |
11/11/2018 |
13h30 |
1673 |
11801TDC516 |
151250423156 |
TRƯƠNG
VĂN |
TRƯỜNG |
21/12/1997 |
Tin học đại cương |
A216 |
11/11/2018 |
09h00 |
1674 |
11801H1246 |
151250423156 |
TRƯƠNG
VĂN |
TRƯỜNG |
21/12/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B201 |
11/11/2018 |
16h30 |
1675 |
11801643 |
151250413353 |
VƠ QUANG |
TRƯỜNG |
02/06/1997 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/11/2018 |
07h00 |
1676 |
11801644 |
151250423364 |
TRẦN NA |
UY |
08/03/1997 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/11/2018 |
07h00 |
1677 |
11801TDC517 |
151250423364 |
TRẦN NA |
UY |
08/03/1997 |
Tin học đại cương |
A216 |
11/11/2018 |
09h00 |
1678 |
11801H1247 |
151250423364 |
TRẦN NA |
UY |
08/03/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B201 |
11/11/2018 |
16h30 |
1679 |
11801645 |
161250423367 |
NGUYỄN
PHƯỚC |
VANG |
02/07/1997 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/11/2018 |
07h00 |
1680 |
11801TDC518 |
161250423367 |
NGUYỄN
PHƯỚC |
VANG |
02/07/1997 |
Tin học đại cương |
A216 |
11/11/2018 |
09h00 |
1681 |
11801H1248 |
161250423367 |
NGUYỄN
PHƯỚC |
VANG |
02/07/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B201 |
11/11/2018 |
16h30 |
1682 |
11801646 |
161250433257 |
Trương Quang |
Văn |
28/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/11/2018 |
07h00 |
1683 |
11801TDC519 |
161250433257 |
Trương Quang |
Văn |
28/01/1998 |
Tin học đại cương |
A216 |
11/11/2018 |
09h00 |
1684 |
11801H4151 |
161250433257 |
Trương Quang |
Văn |
28/01/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
11/11/2018 |
13h30 |
1685 |
11801647 |
161250443138 |
VƠ CÔNG |
VĂN |
11/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/11/2018 |
07h00 |
1686 |
11801TDC520 |
161250443138 |
VƠ CÔNG |
VĂN |
11/01/1998 |
Tin học đại cương |
A216 |
11/11/2018 |
09h00 |
1687 |
11801H2051 |
161250443138 |
VƠ CÔNG |
VĂN |
11/01/1998 |
Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer |
B202 |
11/11/2018 |
10h30 |
1688 |
11801648 |
161250733149 |
NGUYỄN
THỊ CẨM |
VÂN |
14/12/1998 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/11/2018 |
07h00 |
1689 |
11801TDC521 |
161250733149 |
NGUYỄN
THỊ CẨM |
VÂN |
14/12/1998 |
Tin học đại cương |
A216 |
11/11/2018 |
09h00 |
1690 |
11801H4152 |
161250733149 |
NGUYỄN
THỊ CẨM |
VÂN |
14/12/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
11/11/2018 |
13h30 |
1691 |
11801649 |
151250733162 |
TRẦN THỊ
THANH |
VÂN |
18/11/1996 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/11/2018 |
07h00 |
1692 |
11801650 |
171250433133 |
TRẦN LÊ NGUYỄN |
VI |
25/10/1998 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/11/2018 |
07h00 |
1693 |
11801651 |
161250513449 |
Thái Văn |
Vĩ |
06/09/1998 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/11/2018 |
07h00 |
1694 |
11801TDC522 |
161250513449 |
Thái Văn |
Vĩ |
06/09/1998 |
Tin học đại cương |
A216 |
11/11/2018 |
09h00 |
1695 |
11801H3068 |
161250513449 |
Thái Văn |
Vĩ |
06/09/1998 |
MathLab |
B202 |
11/11/2018 |
13h30 |
1696 |
11801652 |
161250423263 |
NGUYỄN QUANG |
VIÊN |
01/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/11/2018 |
07h00 |
1697 |
11801653 |
161250513347 |
NGUYỄN
TRƯỜNG |
VIÊN |
23/04/1998 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/11/2018 |
07h00 |
1698 |
11801TDC523 |
161250513347 |
NGUYỄN
TRƯỜNG |
VIÊN |
23/04/1998 |
Tin học đại cương |
A216 |
11/11/2018 |
09h00 |
1699 |
11801H3069 |
161250513347 |
NGUYỄN
TRƯỜNG |
VIÊN |
23/04/1998 |
MathLab |
B202 |
11/11/2018 |
13h30 |
1700 |
11801654 |
151250543142 |
PHẠM NGỌC |
VIÊN |
02/10/1997 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/11/2018 |
07h00 |
1701 |
11801655 |
161250433157 |
Đoàn
Ngọc |
Việt |
20/10/1998 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/11/2018 |
07h00 |
1702 |
11801TDC525 |
161250433157 |
Đoàn
Ngọc |
Việt |
20/10/1998 |
Tin học đại cương |
A216 |
11/11/2018 |
09h00 |
1703 |
11801H4153 |
161250433157 |
Đoàn
Ngọc |
Việt |
20/10/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
11/11/2018 |
13h30 |
1705 |
11801658 |
161250423466 |
LÊ QUỐC |
VIỆT |
03/08/1997 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/11/2018 |
07h00 |
1707 |
11801TDC527 |
161250423466 |
LÊ QUỐC |
VIỆT |
03/08/1997 |
Tin học đại cương |
A216 |
11/11/2018 |
09h00 |
1709 |
11801H1249 |
161250423466 |
LÊ QUỐC |
VIỆT |
03/08/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B201 |
11/11/2018 |
16h30 |
1704 |
11801657 |
161250513537 |
LÊ QUỐC |
VIỆT |
17/08/1998 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/11/2018 |
07h00 |
1706 |
11801TDC524 |
161250513537 |
LÊ QUỐC |
VIỆT |
17/08/1998 |
Tin học đại cương |
A216 |
11/11/2018 |
09h00 |
1708 |
11801H3070 |
161250513537 |
LÊ QUỐC |
VIỆT |
17/08/1998 |
MathLab |
B202 |
11/11/2018 |
13h30 |
1710 |
11801659 |
161250423368 |
NGUYỄN
ĐỨC |
VIỆT |
20/05/1998 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/11/2018 |
07h00 |
1711 |
11801660 |
161250533461 |
TRẦN QUỐC |
VIỆT |
05/11/1997 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/11/2018 |
07h00 |
1712 |
11801656 |
161250413357 |
TRỊNH QUANG |
VIỆT |
10/12/1997 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/11/2018 |
07h00 |
1713 |
11801661 |
151250513151 |
TRƯƠNG
VĂN |
VIỆT |
30/09/1996 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/11/2018 |
07h00 |
1714 |
11801662 |
161250433158 |
VƠ MẬU |
VIỆT |
03/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/11/2018 |
07h00 |
1715 |
11801TDC526 |
161250433158 |
VƠ MẬU |
VIỆT |
03/01/1998 |
Tin học đại cương |
A216 |
11/11/2018 |
09h00 |
1716 |
11801H4154 |
161250433158 |
VƠ MẬU |
VIỆT |
03/01/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
11/11/2018 |
13h30 |
1717 |
11801663 |
161250423563 |
Vơ Quốc |
Việt |
07/09/1998 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/11/2018 |
07h00 |
1718 |
11801TDC528 |
161250423563 |
Vơ Quốc |
Việt |
07/09/1998 |
Tin học đại cương |
A216 |
11/11/2018 |
09h00 |
1719 |
11801H1250 |
161250423563 |
Vơ Quốc |
Việt |
07/09/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B201 |
11/11/2018 |
16h30 |
1720 |
11801664 |
161250443140 |
ĐẶNG NGỌC |
VINH |
30/07/1998 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/11/2018 |
07h00 |
1721 |
11801TDC530 |
161250443140 |
ĐẶNG NGỌC |
VINH |
30/07/1998 |
Tin học đại cương |
A216 |
11/11/2018 |
09h00 |
1722 |
11801H1251 |
161250443140 |
ĐẶNG NGỌC |
VINH |
30/07/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B201 |
11/11/2018 |
16h30 |
1723 |
11801TDC529 |
121250422172 |
Nguyễn Ngọc |
Vinh |
10/01/1994 |
Tin học đại cương |
A216 |
11/11/2018 |
09h00 |
1724 |
11801H4155 |
121250422172 |
Nguyễn Ngọc |
Vinh |
10/01/1994 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
11/11/2018 |
13h30 |
1725 |
11801TDC531 |
161250413358 |
NGUYỄN PHƯỚC |
VINH |
21/10/1997 |
Tin học đại cương |
A216 |
11/11/2018 |
09h00 |
1726 |
11801H1252 |
161250413358 |
NGUYỄN PHƯỚC |
VINH |
21/10/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B201 |
11/11/2018 |
16h30 |
1727 |
11801TDC533 |
161250413359 |
TRẦN VĂN |
VINH |
16/06/1998 |
Tin học đại cương |
A216 |
11/11/2018 |
09h00 |
1728 |
11801H2052 |
161250413359 |
TRẦN VĂN |
VINH |
16/06/1998 |
Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer |
B202 |
11/11/2018 |
10h30 |
1729 |
11801665 |
171250423356 |
TRƯƠNG QUANG |
VINH |
02/02/1998 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/11/2018 |
07h00 |
1730 |
11801TDC532 |
171250423356 |
TRƯƠNG QUANG |
VINH |
02/02/1998 |
Tin học đại cương |
A216 |
11/11/2018 |
09h00 |
1731 |
11801H1253 |
171250423356 |
TRƯƠNG QUANG |
VINH |
02/02/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B201 |
11/11/2018 |
16h30 |
1732 |
11801666 |
151250533461 |
HUỲNH TẤN |
VĨNH |
07/08/1997 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/11/2018 |
07h00 |
1733 |
11801667 |
171250423354 |
TRẦN NGỌC |
VĨNH |
05/12/1998 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/11/2018 |
07h00 |
1734 |
11801668 |
161250423565 |
DƯƠNG
TẤN |
VŨ |
02/07/1998 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/11/2018 |
07h00 |
1735 |
11801669 |
161250443141 |
Hồ Đoàn
Anh |
Vũ |
25/10/1997 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/11/2018 |
07h00 |
1736 |
11801TDC534 |
121250722185 |
Huỳnh Minh |
Vũ |
01/07/1993 |
Tin học đại cương |
A216 |
11/11/2018 |
09h00 |
1737 |
11801H4156 |
121250722185 |
Huỳnh Minh |
Vũ |
01/07/1993 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
11/11/2018 |
13h30 |
1738 |
11801670 |
161250543135 |
Huỳnh Tấn |
Vũ |
06/04/1998 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/11/2018 |
07h00 |
1739 |
11801671 |
151250533361 |
NGÔ ANH |
VŨ |
15/06/1997 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/11/2018 |
07h00 |
1740 |
11801672 |
161250443241 |
NGUYỄN HOÀI |
VŨ |
20/12/1998 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/11/2018 |
07h00 |
1741 |
11801673 |
161250423566 |
NGUYỄN HOÀNG |
VŨ |
27/11/1998 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/11/2018 |
07h00 |
1742 |
11801674 |
161250413260 |
NGUYỄN NGỌC |
VŨ |
26/01/1997 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/11/2018 |
07h00 |
1743 |
11801TDC536 |
161250413260 |
NGUYỄN NGỌC |
VŨ |
26/01/1997 |
Tin học đại cương |
A216 |
11/11/2018 |
09h00 |
1744 |
11801H1254 |
161250413260 |
NGUYỄN NGỌC |
VŨ |
26/01/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B201 |
11/11/2018 |
16h30 |
1745 |
11801675 |
161250533355 |
Nguyễn Như |
Vũ |
28/08/1998 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/11/2018 |
07h00 |
1746 |
11801676 |
161250413360 |
PHẠM |
VŨ |
10/10/1997 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/11/2018 |
07h00 |
1747 |
11801TDC535 |
141250722149 |
Phan Văn |
Vũ |
25/05/1996 |
Tin học đại cương |
A216 |
11/11/2018 |
09h00 |
1748 |
11801H4157 |
141250722149 |
Phan Văn |
Vũ |
25/05/1996 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
11/11/2018 |
13h30 |
1749 |
11801677 |
161250433164 |
TRƯƠNG HOÀNG |
VŨ |
31/10/1998 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/11/2018 |
07h00 |
1750 |
11801678 |
161250533554 |
HOÀNG LÊ THIÊN |
VƯƠNG |
13/09/1997 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/11/2018 |
07h00 |
1751 |
11801679 |
161250423266 |
HUỲNH NGỌC |
VƯƠNG |
04/10/1998 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/11/2018 |
07h00 |
1752 |
11801680 |
161250423267 |
PHẠM QUỐC |
VƯƠNG |
15/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/11/2018 |
07h00 |
1753 |
11801681 |
151250433173 |
TR̀NH VĂN |
VƯƠNG |
20/10/1997 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/11/2018 |
07h00 |
1754 |
11801682 |
151250523152 |
NGUYỄN MINH |
VƯỢNG |
06/01/1996 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/11/2018 |
07h00 |
1755 |
11801TDC537 |
161250443242 |
NGUYỄN QUANG |
VƯỢNG |
15/05/1998 |
Tin học đại cương |
A216 |
11/11/2018 |
09h00 |
1756 |
11801H2053 |
161250443242 |
NGUYỄN QUANG |
VƯỢNG |
15/05/1998 |
Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer |
B202 |
11/11/2018 |
10h30 |
1757 |
11801683 |
161250733150 |
Nguyễn Đan |
Vy |
20/08/1998 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/11/2018 |
07h00 |
1758 |
11801684 |
161250533357 |
ĐINH TRỌNG |
VỸ |
02/02/1997 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/11/2018 |
07h00 |
1759 |
11801TDC538 |
151250613161 |
LÊ |
VỸ |
31/03/1995 |
Tin học đại cương |
A216 |
11/11/2018 |
09h00 |
1760 |
11801H1255 |
151250613161 |
LÊ |
VỸ |
31/03/1995 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B201 |
11/11/2018 |
16h30 |
1761 |
11801685 |
161250513538 |
NGUYỄN KHẮC |
VỸ |
14/12/1998 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/11/2018 |
07h00 |
1762 |
11801686 |
161250633128 |
Nguyễn
Triệu |
Vỹ |
31/10/1997 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/11/2018 |
07h00 |
1765 |
11801TDC540 |
161250633128 |
Nguyễn
Triệu |
Vỹ |
31/10/1997 |
Tin học đại cương |
A216 |
11/11/2018 |
09h00 |
1767 |
11801H1257 |
161250633128 |
Nguyễn
Triệu |
Vỹ |
31/10/1997 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B201 |
11/11/2018 |
16h30 |
1763 |
11801687 |
161250413165 |
Nguyễn
Triệu |
Vỹ |
20/01/1998 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/11/2018 |
07h00 |
1764 |
11801TDC539 |
161250413165 |
Nguyễn
Triệu |
Vỹ |
20/01/1998 |
Tin học đại cương |
A216 |
11/11/2018 |
09h00 |
1766 |
11801H1256 |
161250413165 |
Nguyễn
Triệu |
Vỹ |
20/01/1998 |
Vẽ trên máy tính với AutoCad |
B201 |
11/11/2018 |
16h30 |
1768 |
11801688 |
151250533163 |
PHAN Đ̀NH |
VỸ |
30/09/1997 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/11/2018 |
07h00 |
1769 |
11801689 |
151250543145 |
TRẦN NGUYÊN |
VỸ |
05/03/1997 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/11/2018 |
07h00 |
1770 |
11801690 |
161250443243 |
TRỊNH THẾ |
VỸ |
02/10/1998 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/11/2018 |
07h00 |
1771 |
11801TDC541 |
161250443243 |
TRỊNH THẾ |
VỸ |
02/10/1998 |
Tin học đại cương |
A216 |
11/11/2018 |
09h00 |
1772 |
11801H2054 |
161250443243 |
TRỊNH THẾ |
VỸ |
02/10/1998 |
Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer |
B202 |
11/11/2018 |
10h30 |
1773 |
11801691 |
161250433160 |
Nguyễn Thành |
Xuân |
05/07/1998 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/11/2018 |
07h00 |
1774 |
11801692 |
161250733151 |
LÊ THỊ NHƯ |
Ư |
02/05/1998 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/11/2018 |
07h00 |
1775 |
11801TDC542 |
161250733151 |
LÊ THỊ NHƯ |
Ư |
02/05/1998 |
Tin học đại cương |
A216 |
11/11/2018 |
09h00 |
1776 |
11801H4158 |
161250733151 |
LÊ THỊ NHƯ |
Ư |
02/05/1998 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
11/11/2018 |
13h30 |
1777 |
11801693 |
161250533158 |
LƯƠNG
THỊ NHƯ |
Ư |
20/10/1998 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/11/2018 |
07h00 |
1778 |
11801TDC543 |
141250522171 |
Nguyễn Thị Như |
Ư |
18/02/1996 |
Tin học đại cương |
A216 |
11/11/2018 |
09h00 |
1779 |
11801H4159 |
141250522171 |
Nguyễn Thị Như |
Ư |
18/02/1996 |
Tin học văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
11/11/2018 |
13h30 |
1780 |
11801694 |
161250423167 |
TRẦN NHƯ |
Ư |
20/11/1998 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/11/2018 |
07h00 |
1781 |
11801695 |
151250723143 |
BÙI THỊ TỐ |
YÊN |
01/01/1997 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/11/2018 |
07h00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
cộng danh sách có 1781 lượt sinh viên dự thi. |
Ngày 31 tháng 10 năm 2018 |
|
|
|
|
|
Hội đồng thi sát hạch
chuẩn đầu ra NN-TH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|