|
Đại Học Đà Nẵng |
|
|
|
|
|
|
|
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật |
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH THI
CHUẨN ĐẦU RA NGOẠI NGỮ - TIN HỌC |
Kỳ thi chuẩn
đầu ra Học kỳ hè - Năm học 15-16 - Ngày 07/08/16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Số BD |
Mã sinh viên |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
Môn Thi |
Phòng |
Ngày |
Giờ thi |
1 |
215T001 |
131250512201 |
Nguyễn Văn |
Á |
23/09/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
07/08/16 |
09h30 |
2 |
215H4001 |
131250512201 |
Nguyễn Văn |
Á |
23/09/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
13h30 |
3 |
215753 |
141250412201 |
Bùi Chí |
An |
02/10/96 |
Ngoại ngữ |
A203 |
07/08/16 |
07h15 |
4 |
215T002 |
131250722101 |
Dương Viết |
An |
10/02/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
07/08/16 |
09h30 |
5 |
215H4002 |
131250722101 |
Dương Viết |
An |
10/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
13h30 |
6 |
215T003 |
131250722102 |
Trần Đình |
An |
15/03/93 |
Tin học đại
cương |
A203 |
07/08/16 |
09h30 |
7 |
215T004 |
131250722102 |
Trần Đình |
An |
15/03/93 |
Tin học đại
cương |
A203 |
07/08/16 |
09h30 |
8 |
215H4003 |
131250722102 |
Trần Đình |
An |
15/03/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
13h30 |
9 |
215H1001 |
131250722102 |
Trần Đình |
An |
15/03/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
07/08/16 |
10h30 |
10 |
215T005 |
141250432102 |
Lê Hồng |
Ân |
10/02/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
07/08/16 |
09h30 |
11 |
215H4004 |
141250432102 |
Lê Hồng |
Ân |
10/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
13h30 |
12 |
215754 |
141250422101 |
Ngô Văn |
Ân |
26/06/96 |
Ngoại ngữ |
A203 |
07/08/16 |
07h15 |
13 |
215T006 |
131250722103 |
Hoàng Lê Thị Kim |
Anh |
20/03/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
07/08/16 |
09h30 |
14 |
215H4005 |
131250722103 |
Hoàng Lê Thị Kim |
Anh |
20/03/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
13h30 |
15 |
215T007 |
131250732102 |
Lê Thị Ngọc |
Anh |
01/02/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
07/08/16 |
09h30 |
16 |
215H4006 |
131250732102 |
Lê Thị Ngọc |
Anh |
01/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
13h30 |
17 |
215T008 |
141250522101 |
Lê Việt |
Anh |
30/04/96 |
Tin học đại
cương |
A203 |
07/08/16 |
09h30 |
18 |
215H4007 |
141250522101 |
Lê Việt |
Anh |
30/04/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
13h30 |
19 |
215T009 |
131250732103 |
Lương Thị Ngọc |
Anh |
09/06/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
07/08/16 |
09h30 |
20 |
215H4008 |
131250732103 |
Lương Thị Ngọc |
Anh |
09/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
13h30 |
21 |
215T010 |
111250512102 |
Nguyễn Hoàng |
Anh |
18/04/93 |
Tin học đại
cương |
A203 |
07/08/16 |
09h30 |
22 |
215H4009 |
111250512102 |
Nguyễn Hoàng |
Anh |
18/04/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
13h30 |
23 |
215T011 |
131250722104 |
Thái Thị Vân |
Anh |
26/06/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
07/08/16 |
09h30 |
24 |
215H4010 |
131250722104 |
Thái Thị Vân |
Anh |
26/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
13h30 |
25 |
215T012 |
131250432101 |
Trần Hồng |
Anh |
22/08/94 |
Tin học đại
cương |
A203 |
07/08/16 |
09h30 |
26 |
215H4011 |
131250432101 |
Trần Hồng |
Anh |
22/08/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
13h30 |
27 |
215T013 |
131250512503 |
Trần Thế |
Anh |
06/04/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
07/08/16 |
09h30 |
28 |
215H4012 |
131250512503 |
Trần Thế |
Anh |
06/04/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
13h30 |
29 |
215T014 |
131250732201 |
Trần Thị Yến |
Anh |
14/09/93 |
Tin học đại
cương |
A203 |
07/08/16 |
09h30 |
30 |
215H4013 |
131250732201 |
Trần Thị Yến |
Anh |
14/09/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
13h30 |
31 |
215T015 |
131250422204 |
Trần Tuấn |
Anh |
06/05/94 |
Tin học đại
cương |
A203 |
07/08/16 |
09h30 |
32 |
215H1002 |
131250422204 |
Trần Tuấn |
Anh |
06/05/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
07/08/16 |
10h30 |
33 |
215T016 |
131250712102 |
Trần Thị Kim |
Ánh |
17/06/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
07/08/16 |
09h30 |
34 |
215H4014 |
131250712102 |
Trần Thị Kim |
Ánh |
17/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
13h30 |
35 |
215T017 |
131250742201 |
Trịnh Ngọc |
Ánh |
07/08/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
07/08/16 |
09h30 |
36 |
215H4015 |
131250742201 |
Trịnh Ngọc |
Ánh |
07/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
13h30 |
37 |
215T018 |
131250742202 |
Trương Thị Ngọc |
Ánh |
14/02/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
07/08/16 |
09h30 |
38 |
215H4016 |
131250742202 |
Trương Thị Ngọc |
Ánh |
14/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
13h30 |
39 |
215T019 |
131250732202 |
Võ Phương |
Ánh |
28/08/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
07/08/16 |
09h30 |
40 |
215H4017 |
131250732202 |
Võ Phương |
Ánh |
28/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
13h30 |
41 |
215T020 |
131250512377 |
Lê Vũ |
Bão |
28/10/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
07/08/16 |
09h30 |
42 |
215H301 |
131250512377 |
Lê Vũ |
Bão |
28/10/95 |
MathLab |
PMT1 |
07/08/16 |
10h30 |
43 |
215T021 |
131250432102 |
Đặng Quốc |
Bảo |
20/12/94 |
Tin học đại
cương |
A203 |
07/08/16 |
09h30 |
44 |
215H4018 |
131250432102 |
Đặng Quốc |
Bảo |
20/12/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
13h30 |
45 |
215755 |
141250512403 |
Nguyễn Ngọc |
Bảo |
14/03/95 |
Ngoại ngữ |
A203 |
07/08/16 |
07h15 |
46 |
215T022 |
121250512201 |
Nguyễn Văn |
Bảo |
19/08/92 |
Tin học đại
cương |
A203 |
07/08/16 |
09h30 |
47 |
215H4019 |
121250512201 |
Nguyễn Văn |
Bảo |
19/08/92 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
13h30 |
48 |
215T023 |
131250412104 |
Phạm Vũ |
Bảo |
10/05/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
07/08/16 |
09h30 |
49 |
215H201 |
131250412104 |
Phạm Vũ |
Bảo |
10/05/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
07/08/16 |
10h30 |
50 |
215756 |
131250722203 |
Nguyễn Hữu |
Bênh |
23/04/94 |
Ngoại ngữ |
A203 |
07/08/16 |
07h15 |
51 |
215T024 |
131250722203 |
Nguyễn Hữu |
Bênh |
23/04/94 |
Tin học đại
cương |
A203 |
07/08/16 |
09h30 |
52 |
215H1003 |
131250722203 |
Nguyễn Hữu |
Bênh |
23/04/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
07/08/16 |
10h30 |
53 |
215757 |
131250742203 |
Lưu Thị |
Bích |
10/09/95 |
Ngoại ngữ |
A203 |
07/08/16 |
07h15 |
54 |
215T025 |
131250742203 |
Lưu Thị |
Bích |
10/09/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
07/08/16 |
09h30 |
55 |
215H4020 |
131250742203 |
Lưu Thị |
Bích |
10/09/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
13h30 |
56 |
215T026 |
131250442102 |
Nguyễn Văn |
Biền |
01/01/93 |
Tin học đại
cương |
A203 |
07/08/16 |
09h30 |
57 |
215H202 |
131250442102 |
Nguyễn Văn |
Biền |
01/01/93 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
07/08/16 |
10h30 |
58 |
215758 |
141250522104 |
Dương Quang |
Bình |
02/09/96 |
Ngoại ngữ |
A203 |
07/08/16 |
07h15 |
59 |
215T027 |
121250632102 |
Huỳnh Kim |
Bình |
30/04/94 |
Tin học đại
cương |
A203 |
07/08/16 |
09h30 |
60 |
215H1004 |
121250632102 |
Huỳnh Kim |
Bình |
30/04/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
07/08/16 |
10h30 |
61 |
215T028 |
131250522202 |
Nguyễn Quang |
Bình |
22/10/94 |
Tin học đại
cương |
A203 |
07/08/16 |
09h30 |
62 |
215H4021 |
131250522202 |
Nguyễn Quang |
Bình |
22/10/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
13h30 |
63 |
215T029 |
131250742101 |
Nguyễn Quốc |
Bình |
29/01/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
07/08/16 |
09h30 |
64 |
215H4022 |
131250742101 |
Nguyễn Quốc |
Bình |
29/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
13h30 |
65 |
215T030 |
131250722204 |
Nguyễn Văn |
Bình |
02/08/94 |
Tin học đại
cương |
A203 |
07/08/16 |
09h30 |
66 |
215H1005 |
131250722204 |
Nguyễn Văn |
Bình |
02/08/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
07/08/16 |
10h30 |
67 |
215T031 |
131250512403 |
Phan Đình |
Bình |
10/02/94 |
Tin học đại
cương |
A203 |
07/08/16 |
09h30 |
68 |
215H4023 |
131250512403 |
Phan Đình |
Bình |
10/02/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
13h30 |
69 |
215759 |
141250652102 |
Trần |
Bình |
23/08/96 |
Ngoại ngữ |
A203 |
07/08/16 |
07h15 |
70 |
215760 |
131250412206 |
Võ Đình |
Bình |
10/05/95 |
Ngoại ngữ |
A203 |
07/08/16 |
07h15 |
71 |
215T032 |
131250412206 |
Võ Đình |
Bình |
10/05/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
07/08/16 |
09h30 |
72 |
215H203 |
131250412206 |
Võ Đình |
Bình |
10/05/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
07/08/16 |
10h30 |
73 |
215761 |
131250412207 |
Nguyễn Hữu Trần |
Cân |
01/01/94 |
Ngoại ngữ |
A203 |
07/08/16 |
07h15 |
74 |
215T033 |
141250412105 |
Đỗ Viết |
Châu |
21/07/96 |
Tin học đại
cương |
A203 |
07/08/16 |
09h30 |
75 |
215H1006 |
141250412105 |
Đỗ Viết |
Châu |
21/07/96 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
07/08/16 |
10h30 |
76 |
215T034 |
131250442105 |
Lê Văn |
Chiến |
05/08/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
07/08/16 |
09h30 |
77 |
215H204 |
131250442105 |
Lê Văn |
Chiến |
05/08/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
07/08/16 |
10h30 |
78 |
215762 |
131250422306 |
Lê Văn |
Chữ |
14/07/94 |
Ngoại ngữ |
A203 |
07/08/16 |
07h15 |
79 |
215T035 |
131250422306 |
Lê Văn |
Chữ |
14/07/94 |
Tin học đại
cương |
A203 |
07/08/16 |
09h30 |
80 |
215H1007 |
131250422306 |
Lê Văn |
Chữ |
14/07/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
07/08/16 |
10h30 |
81 |
215763 |
141250412208 |
Hồng Quang |
Chức |
15/01/96 |
Ngoại ngữ |
A203 |
07/08/16 |
07h15 |
82 |
215764 |
131250612107 |
Huỳnh Công |
Chức |
07/02/95 |
Ngoại ngữ |
A203 |
07/08/16 |
07h15 |
83 |
215765 |
141250612202 |
Nguyễn Bảo |
Chung |
26/08/91 |
Ngoại ngữ |
A203 |
07/08/16 |
07h15 |
84 |
215766 |
141250512105 |
Nguyễn Văn Hoài |
Chung |
01/04/96 |
Ngoại ngữ |
A203 |
07/08/16 |
07h15 |
85 |
215T036 |
141250512105 |
Nguyễn Văn Hoài |
Chung |
01/04/96 |
Tin học đại
cương |
A203 |
07/08/16 |
09h30 |
86 |
215H302 |
141250512105 |
Nguyễn Văn Hoài |
Chung |
01/04/96 |
MathLab |
PMT1 |
07/08/16 |
10h30 |
87 |
215767 |
131250742204 |
Phạm Thị |
Chung |
11/06/95 |
Ngoại ngữ |
A203 |
07/08/16 |
07h15 |
88 |
215T037 |
131250742204 |
Phạm Thị |
Chung |
11/06/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
07/08/16 |
09h30 |
89 |
215H4024 |
131250742204 |
Phạm Thị |
Chung |
11/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
13h30 |
90 |
215768 |
131250742102 |
Hồng Thị |
Công |
22/04/94 |
Ngoại ngữ |
A203 |
07/08/16 |
07h15 |
91 |
215T038 |
131250742102 |
Hồng Thị |
Công |
22/04/94 |
Tin học đại
cương |
A203 |
07/08/16 |
09h30 |
92 |
215H4025 |
131250742102 |
Hồng Thị |
Công |
22/04/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
13h30 |
93 |
215T039 |
131250732206 |
Nguyễn Thị Bích |
Công |
02/02/94 |
Tin học đại
cương |
A203 |
07/08/16 |
09h30 |
94 |
215H4026 |
131250732206 |
Nguyễn Thị Bích |
Công |
02/02/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
13h30 |
95 |
215T040 |
131250742151 |
Trần Thị Kim |
Cúc |
01/05/94 |
Tin học đại
cương |
A203 |
07/08/16 |
09h30 |
96 |
215H4027 |
131250742151 |
Trần Thị Kim |
Cúc |
01/05/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
13h30 |
97 |
215769 |
141250642103 |
Trần Quang |
Cương |
05/04/96 |
Ngoại ngữ |
A203 |
07/08/16 |
07h15 |
98 |
215T041 |
141250432113 |
Đỗ Khắc |
Cường |
28/05/96 |
Tin học đại
cương |
A203 |
07/08/16 |
09h30 |
99 |
215H1008 |
141250432113 |
Đỗ Khắc |
Cường |
28/05/96 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
07/08/16 |
10h30 |
100 |
215770 |
121250422181 |
Nguyễn Kiên |
Cường |
16/09/85 |
Ngoại ngữ |
A203 |
07/08/16 |
07h15 |
101 |
215771 |
151250423206 |
NGUYỄN NGỌC |
CƯỜNG |
30/04/97 |
Ngoại ngữ |
A203 |
07/08/16 |
07h15 |
102 |
215T042 |
121250522110 |
Nguyễn Văn |
Cường |
03/12/92 |
Tin học đại
cương |
A203 |
07/08/16 |
09h30 |
103 |
215H4028 |
121250522110 |
Nguyễn Văn |
Cường |
03/12/92 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
13h30 |
104 |
215772 |
151250743102 |
TRẦN ĐÌNH |
CƯỜNG |
27/03/97 |
Ngoại ngữ |
A203 |
07/08/16 |
07h15 |
105 |
215T043 |
111250632104 |
Đoàn Quang |
Đảm |
12/10/92 |
Tin học đại
cương |
A203 |
07/08/16 |
09h30 |
106 |
215H1009 |
111250632104 |
Đoàn Quang |
Đảm |
12/10/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
07/08/16 |
10h30 |
107 |
215773 |
141250422206 |
Diệp Văn |
Dân |
28/02/94 |
Ngoại ngữ |
A203 |
07/08/16 |
07h15 |
108 |
215T044 |
131250742104 |
Lê Thị Mỹ |
Danh |
20/04/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
07/08/16 |
09h30 |
109 |
215H4029 |
131250742104 |
Lê Thị Mỹ |
Danh |
20/04/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
13h30 |
110 |
215T045 |
121250612108 |
Nguyễn Văn |
Danh |
06/07/91 |
Tin học đại
cương |
A203 |
07/08/16 |
09h30 |
111 |
215H1010 |
121250612108 |
Nguyễn Văn |
Danh |
06/07/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
07/08/16 |
10h30 |
112 |
215T046 |
131250712107 |
Nguyễn Phước |
Đạo |
22/09/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
07/08/16 |
09h30 |
113 |
215H4030 |
131250712107 |
Nguyễn Phước |
Đạo |
22/09/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
13h30 |
114 |
215T047 |
131250412210 |
Đoàn Quang |
Đạt |
02/11/94 |
Tin học đại
cương |
A205 |
07/08/16 |
09h30 |
115 |
215H1011 |
131250412210 |
Đoàn Quang |
Đạt |
02/11/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
07/08/16 |
10h30 |
116 |
215774 |
141250712104 |
Nguyễn Tất |
Đạt |
22/02/95 |
Ngoại ngữ |
A203 |
07/08/16 |
07h15 |
117 |
215775 |
131250612162 |
Nguyễn Tiến |
Đạt |
21/10/95 |
Ngoại ngữ |
A203 |
07/08/16 |
07h15 |
118 |
215T048 |
131250522260 |
Phan Văn |
Đạt |
13/04/94 |
Tin học đại
cương |
A205 |
07/08/16 |
09h30 |
119 |
215H4031 |
131250522260 |
Phan Văn |
Đạt |
13/04/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
13h30 |
120 |
215T049 |
131250432107 |
Thái Quốc |
Đạt |
04/01/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
07/08/16 |
09h30 |
121 |
215H4032 |
131250432107 |
Thái Quốc |
Đạt |
04/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
13h30 |
122 |
215T050 |
121250522114 |
Tống Văn |
Đạt |
06/05/94 |
Tin học đại
cương |
A205 |
07/08/16 |
09h30 |
123 |
215H4033 |
121250522114 |
Tống Văn |
Đạt |
06/05/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
13h30 |
124 |
215776 |
131250722107 |
Trần Thị Kiều |
Diễm |
18/11/95 |
Ngoại ngữ |
A203 |
07/08/16 |
07h15 |
125 |
215T051 |
131250722107 |
Trần Thị Kiều |
Diễm |
18/11/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
07/08/16 |
09h30 |
126 |
215H4034 |
131250722107 |
Trần Thị Kiều |
Diễm |
18/11/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
13h30 |
127 |
215T052 |
131250742255 |
Phan Thị |
Dinh |
15/09/93 |
Tin học đại
cương |
A205 |
07/08/16 |
09h30 |
128 |
215H4035 |
131250742255 |
Phan Thị |
Dinh |
15/09/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
13h30 |
129 |
215777 |
131250642106 |
Lê |
Đò |
10/01/94 |
Ngoại ngữ |
A203 |
07/08/16 |
07h15 |
130 |
215T053 |
131250642106 |
Lê |
Đò |
10/01/94 |
Tin học đại
cương |
A205 |
07/08/16 |
09h30 |
131 |
215H1012 |
131250642106 |
Lê |
Đò |
10/01/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
07/08/16 |
10h30 |
132 |
215T054 |
131250712109 |
Lê Đăng |
Độ |
27/04/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
07/08/16 |
09h30 |
133 |
215H4036 |
131250712109 |
Lê Đăng |
Độ |
27/04/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
13h30 |
134 |
215778 |
141250422208 |
Trần Long |
Đoài |
12/04/95 |
Ngoại ngữ |
A203 |
07/08/16 |
07h15 |
135 |
215T055 |
141250422208 |
Trần Long |
Đoài |
12/04/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
07/08/16 |
09h30 |
136 |
215H1013 |
141250422208 |
Trần Long |
Đoài |
12/04/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
07/08/16 |
10h30 |
137 |
215T056 |
131250732208 |
Đinh Văn |
Đợi |
20/06/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
07/08/16 |
09h30 |
138 |
215H4037 |
131250732208 |
Đinh Văn |
Đợi |
20/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
13h30 |
139 |
215779 |
131250642107 |
Huỳnh Kim |
Đôn |
04/06/93 |
Ngoại ngữ |
A203 |
07/08/16 |
07h15 |
140 |
215T057 |
131250642107 |
Huỳnh Kim |
Đôn |
04/06/93 |
Tin học đại
cương |
A205 |
07/08/16 |
09h30 |
141 |
215H1014 |
131250642107 |
Huỳnh Kim |
Đôn |
04/06/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
07/08/16 |
10h30 |
142 |
215T058 |
131250412309 |
Nguyễn Văn |
Đông |
07/11/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
07/08/16 |
09h30 |
143 |
215H205 |
131250412309 |
Nguyễn Văn |
Đông |
07/11/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
07/08/16 |
10h30 |
144 |
215780 |
141250732107 |
Nguyễn Mậu |
Dục |
08/07/96 |
Ngoại ngữ |
A203 |
07/08/16 |
07h15 |
145 |
215T059 |
121250412208 |
Lê Anh |
Đức |
17/04/93 |
Tin học đại
cương |
A205 |
07/08/16 |
09h30 |
146 |
215H1015 |
121250412208 |
Lê Anh |
Đức |
17/04/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
07/08/16 |
10h30 |
147 |
215781 |
121250612171 |
Nguyễn Hữu |
Đức |
02/02/93 |
Ngoại ngữ |
A203 |
07/08/16 |
07h15 |
148 |
215782 |
121250422186 |
Phan Trọng |
Đức |
02/07/90 |
Ngoại ngữ |
A203 |
07/08/16 |
07h15 |
149 |
215783 |
131250422116 |
Nguyễn Hoàng |
Duệ |
04/06/88 |
Ngoại ngữ |
A203 |
07/08/16 |
07h15 |
150 |
215T060 |
131250422116 |
Nguyễn Hoàng |
Duệ |
04/06/88 |
Tin học đại
cương |
A205 |
07/08/16 |
09h30 |
151 |
215H1016 |
131250422116 |
Nguyễn Hoàng |
Duệ |
04/06/88 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
07/08/16 |
10h30 |
152 |
215T061 |
131250732211 |
Nguyễn Thị Kim |
Dung |
10/10/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
07/08/16 |
09h30 |
153 |
215H4038 |
131250732211 |
Nguyễn Thị Kim |
Dung |
10/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
13h30 |
154 |
215T062 |
131250732109 |
Phan Thanh Hoài |
Dung |
03/09/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
07/08/16 |
09h30 |
155 |
215H4039 |
131250732109 |
Phan Thanh Hoài |
Dung |
03/09/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
13h30 |
156 |
215T063 |
131250732215 |
Phan Thị Mỹ |
Dung |
21/07/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
07/08/16 |
09h30 |
157 |
215H4040 |
131250732215 |
Phan Thị Mỹ |
Dung |
21/07/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
13h30 |
158 |
215T064 |
131250722110 |
Lê Anh |
Dũng |
28/08/94 |
Tin học đại
cương |
A205 |
07/08/16 |
09h30 |
159 |
215H4041 |
131250722110 |
Lê Anh |
Dũng |
28/08/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
13h30 |
160 |
215T065 |
131250412173 |
Ngô Thế |
Dũng |
20/06/91 |
Tin học đại
cương |
A205 |
07/08/16 |
09h30 |
161 |
215H1017 |
131250412173 |
Ngô Thế |
Dũng |
20/06/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
07/08/16 |
10h30 |
162 |
215T066 |
131250742107 |
Lê Thị Mỹ |
Dương |
08/12/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
07/08/16 |
09h30 |
163 |
215H4042 |
131250742107 |
Lê Thị Mỹ |
Dương |
08/12/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
13h30 |
164 |
215784 |
131250422312 |
Nguyễn Hữu Thái |
Dương |
29/06/95 |
Ngoại ngữ |
A203 |
07/08/16 |
07h15 |
165 |
215T067 |
131250422312 |
Nguyễn Hữu Thái |
Dương |
29/06/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
07/08/16 |
09h30 |
166 |
215H1018 |
131250422312 |
Nguyễn Hữu Thái |
Dương |
29/06/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
07/08/16 |
10h30 |
167 |
215T068 |
131250732216 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dương |
12/03/94 |
Tin học đại
cương |
A205 |
07/08/16 |
09h30 |
168 |
215H4043 |
131250732216 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dương |
12/03/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
13h30 |
169 |
215T069 |
131250712111 |
Trần Thùy |
Dương |
01/01/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
07/08/16 |
09h30 |
170 |
215H4044 |
131250712111 |
Trần Thùy |
Dương |
01/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
13h30 |
171 |
215T070 |
131250712163 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
27/12/93 |
Tin học đại
cương |
A205 |
07/08/16 |
09h30 |
172 |
215H4045 |
131250712163 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
27/12/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
13h30 |
173 |
215T071 |
131250732112 |
Nguyễn Võ Ngọc |
Duyên |
25/02/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
07/08/16 |
09h30 |
174 |
215H4046 |
131250732112 |
Nguyễn Võ Ngọc |
Duyên |
25/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
13h30 |
175 |
215T072 |
131250742210 |
Đinh Bảo |
Gia |
21/04/90 |
Tin học đại
cương |
A205 |
07/08/16 |
09h30 |
176 |
215H4047 |
131250742210 |
Đinh Bảo |
Gia |
21/04/90 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
13h30 |
177 |
215785 |
141250442109 |
Nguyễn Nhất |
Giám |
08/09/95 |
Ngoại ngữ |
A203 |
07/08/16 |
07h15 |
178 |
215786 |
131250512507 |
Hoàng Trường |
Giang |
26/02/94 |
Ngoại ngữ |
A203 |
07/08/16 |
07h15 |
179 |
215787 |
141250412314 |
Nguyễn Thanh |
Giang |
05/04/96 |
Ngoại ngữ |
A203 |
07/08/16 |
07h15 |
180 |
215T073 |
141250412314 |
Nguyễn Thanh |
Giang |
05/04/96 |
Tin học đại
cương |
A205 |
07/08/16 |
09h30 |
181 |
215H1019 |
141250412314 |
Nguyễn Thanh |
Giang |
05/04/96 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
07/08/16 |
10h30 |
182 |
215788 |
141250532418 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Giang |
10/07/96 |
Ngoại ngữ |
A203 |
07/08/16 |
07h15 |
183 |
215789 |
131250632114 |
Nguyễn Xuân |
Giang |
25/11/95 |
Ngoại ngữ |
A203 |
07/08/16 |
07h15 |
184 |
215T074 |
131250732114 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Giao |
01/10/94 |
Tin học đại
cương |
A205 |
07/08/16 |
09h30 |
185 |
215H4048 |
131250732114 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Giao |
01/10/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
13h30 |
186 |
215790 |
141250442110 |
Nguyễn Văn |
Hà |
28/11/96 |
Ngoại ngữ |
A203 |
07/08/16 |
07h15 |
187 |
215T075 |
141250442110 |
Nguyễn Văn |
Hà |
28/11/96 |
Tin học đại
cương |
A205 |
07/08/16 |
09h30 |
188 |
215H1020 |
141250442110 |
Nguyễn Văn |
Hà |
28/11/96 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
07/08/16 |
10h30 |
189 |
215T076 |
131250732117 |
Phạm Thị Thu |
Hà |
02/01/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
07/08/16 |
09h30 |
190 |
215H4049 |
131250732117 |
Phạm Thị Thu |
Hà |
02/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
13h30 |
191 |
215791 |
131250422119 |
Đồng Viết Thanh |
Hai |
30/08/95 |
Ngoại ngữ |
A203 |
07/08/16 |
07h15 |
192 |
215792 |
131250612117 |
Hà Xuân |
Hãi |
28/08/95 |
Ngoại ngữ |
A203 |
07/08/16 |
07h15 |
193 |
215T077 |
121250732120 |
Hoàng Lê Duyên |
Hải |
10/01/93 |
Tin học đại
cương |
A205 |
07/08/16 |
09h30 |
194 |
215H4050 |
121250732120 |
Hoàng Lê Duyên |
Hải |
10/01/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
13h30 |
195 |
215793 |
131250722214 |
Nguyễn Duy |
Hải |
31/07/95 |
Ngoại ngữ |
A203 |
07/08/16 |
07h15 |
196 |
215T078 |
131250722214 |
Nguyễn Duy |
Hải |
31/07/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
07/08/16 |
09h30 |
197 |
215H4051 |
131250722214 |
Nguyễn Duy |
Hải |
31/07/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
13h30 |
198 |
215T079 |
131250722114 |
Nguyễn Văn |
Hải |
12/06/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
07/08/16 |
09h30 |
199 |
215H4052 |
131250722114 |
Nguyễn Văn |
Hải |
12/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
13h30 |
200 |
215T080 |
131250742212 |
Trần Thế |
Hải |
29/10/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
07/08/16 |
09h30 |
201 |
215H4053 |
131250742212 |
Trần Thế |
Hải |
29/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
13h30 |
202 |
215T081 |
121250722191 |
Nguyễn Duy Bảo |
Hân |
07/10/94 |
Tin học đại
cương |
A205 |
07/08/16 |
09h30 |
203 |
215H4054 |
121250722191 |
Nguyễn Duy Bảo |
Hân |
07/10/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
13h30 |
204 |
215T082 |
131250422212 |
Nguyễn Trường |
Hận |
01/01/94 |
Tin học đại
cương |
A205 |
07/08/16 |
09h30 |
205 |
215H1021 |
131250422212 |
Nguyễn Trường |
Hận |
01/01/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
07/08/16 |
10h30 |
206 |
215T083 |
131250742213 |
Nguyễn Thị Diệu |
Hằng |
06/12/94 |
Tin học đại
cương |
A205 |
07/08/16 |
09h30 |
207 |
215H4055 |
131250742213 |
Nguyễn Thị Diệu |
Hằng |
06/12/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
13h30 |
208 |
215T084 |
131250742214 |
Trần Thị |
Hằng |
10/03/93 |
Tin học đại
cương |
A205 |
07/08/16 |
09h30 |
209 |
215H4056 |
131250742214 |
Trần Thị |
Hằng |
10/03/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
13h30 |
210 |
215794 |
131250732286 |
Vũ Thị |
Hằng |
10/07/95 |
Ngoại ngữ |
A205 |
07/08/16 |
07h15 |
211 |
215T085 |
131250732286 |
Vũ Thị |
Hằng |
10/07/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
07/08/16 |
09h30 |
212 |
215H4057 |
131250732286 |
Vũ Thị |
Hằng |
10/07/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
13h30 |
213 |
215T086 |
131250722215 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
01/02/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
07/08/16 |
09h30 |
214 |
215H4058 |
131250722215 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
01/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
13h30 |
215 |
215T087 |
131250742110 |
Nguyễn Thị Trúc |
Hạnh |
16/02/94 |
Tin học đại
cương |
A205 |
07/08/16 |
09h30 |
216 |
215H4059 |
131250742110 |
Nguyễn Thị Trúc |
Hạnh |
16/02/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
13h30 |
217 |
215795 |
131250442209 |
Thái Tấn |
Hào |
01/10/95 |
Ngoại ngữ |
A205 |
07/08/16 |
07h15 |
218 |
215T088 |
131250712117 |
Lê Thị Mỹ |
Hảo |
10/08/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
07/08/16 |
09h30 |
219 |
215H4060 |
131250712117 |
Lê Thị Mỹ |
Hảo |
10/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
13h30 |
220 |
215T089 |
131250722217 |
Thái Thị Linh |
Hảo |
08/08/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
07/08/16 |
09h30 |
221 |
215H4061 |
131250722217 |
Thái Thị Linh |
Hảo |
08/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
13h30 |
222 |
215T090 |
131250722218 |
Lê Công |
Hậu |
16/01/94 |
Tin học đại
cương |
A205 |
07/08/16 |
09h30 |
223 |
215H4062 |
131250722218 |
Lê Công |
Hậu |
16/01/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
13h30 |
224 |
215T091 |
131250732120 |
Ngô Phan |
Hậu |
16/09/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
07/08/16 |
09h30 |
225 |
215H4063 |
131250732120 |
Ngô Phan |
Hậu |
16/09/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
13h30 |
226 |
215796 |
131250542108 |
Ngô Thị Hồng |
Hậu |
09/09/95 |
Ngoại ngữ |
A205 |
07/08/16 |
07h15 |
227 |
215T092 |
131250612121 |
Nguyễn Văn |
Hậu |
20/12/94 |
Tin học đại
cương |
A206 |
07/08/16 |
09h30 |
228 |
215H1022 |
131250612121 |
Nguyễn Văn |
Hậu |
20/12/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
07/08/16 |
10h30 |
229 |
215797 |
131250442110 |
Nguyễn Văn |
Hậu |
22/06/95 |
Ngoại ngữ |
A205 |
07/08/16 |
07h15 |
230 |
215T093 |
131250412216 |
Phan Văn |
Hậu |
22/07/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
07/08/16 |
09h30 |
231 |
215H1023 |
131250412216 |
Phan Văn |
Hậu |
22/07/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
07/08/16 |
10h30 |
232 |
215798 |
141250412116 |
Trương Công |
Hậu |
22/08/96 |
Ngoại ngữ |
A205 |
07/08/16 |
07h15 |
233 |
215T094 |
131250412217 |
Võ Viết |
Hậu |
16/08/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
07/08/16 |
09h30 |
234 |
215H206 |
131250412217 |
Võ Viết |
Hậu |
16/08/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
07/08/16 |
10h30 |
235 |
215T095 |
131250722116 |
Lê Thị |
Hiền |
01/09/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
07/08/16 |
09h30 |
236 |
215H4064 |
131250722116 |
Lê Thị |
Hiền |
01/09/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
13h30 |
237 |
215799 |
141250722107 |
Lê Văn |
Hiền |
26/10/93 |
Ngoại ngữ |
A205 |
07/08/16 |
07h15 |
238 |
215T096 |
141250722107 |
Lê Văn |
Hiền |
26/10/93 |
Tin học đại
cương |
A206 |
07/08/16 |
09h30 |
239 |
215H4065 |
141250722107 |
Lê Văn |
Hiền |
26/10/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
13h30 |
240 |
215T097 |
131250732122 |
Lữ Thị |
Hiền |
14/06/94 |
Tin học đại
cương |
A206 |
07/08/16 |
09h30 |
241 |
215H4066 |
131250732122 |
Lữ Thị |
Hiền |
14/06/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
13h30 |
242 |
215T098 |
131250432114 |
Nguyễn Phúc |
Hiền |
01/12/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
07/08/16 |
09h30 |
243 |
215H4067 |
131250432114 |
Nguyễn Phúc |
Hiền |
01/12/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
13h30 |
244 |
215T099 |
131250722220 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
01/01/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
07/08/16 |
09h30 |
245 |
215H4068 |
131250722220 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
01/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
13h30 |
246 |
215T100 |
131250742112 |
Trần Thị Diệu |
Hiền |
28/06/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
07/08/16 |
09h30 |
247 |
215H4069 |
131250742112 |
Trần Thị Diệu |
Hiền |
28/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
13h30 |
248 |
215T101 |
131250732220 |
Trương Thị Thu |
Hiền |
09/03/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
07/08/16 |
09h30 |
249 |
215H4070 |
131250732220 |
Trương Thị Thu |
Hiền |
09/03/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
13h30 |
250 |
215800 |
141250542109 |
Võ Thị Thuý |
Hiền |
12/08/96 |
Ngoại ngữ |
A205 |
07/08/16 |
07h15 |
251 |
215T102 |
111250722120 |
Võ Quốc |
Hiệp |
10/02/90 |
Tin học đại
cương |
A206 |
07/08/16 |
09h30 |
252 |
215H4071 |
111250722120 |
Võ Quốc |
Hiệp |
10/02/90 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
13h30 |
253 |
215T103 |
121250512214 |
Đoàn Công |
Hiếu |
14/02/93 |
Tin học đại
cương |
A206 |
07/08/16 |
09h30 |
254 |
215H303 |
121250512214 |
Đoàn Công |
Hiếu |
14/02/93 |
MathLab |
PMT1 |
07/08/16 |
10h30 |
255 |
215T104 |
131250422214 |
Lê |
Hiếu |
18/12/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
07/08/16 |
09h30 |
256 |
215H1024 |
131250422214 |
Lê |
Hiếu |
18/12/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
07/08/16 |
10h30 |
257 |
215801 |
141250512414 |
Lê Tấn |
Hiếu |
02/08/96 |
Ngoại ngữ |
A205 |
07/08/16 |
07h15 |
258 |
215T105 |
131250742113 |
Ngô Văn |
Hiếu |
17/09/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
07/08/16 |
09h30 |
259 |
215H4072 |
131250742113 |
Ngô Văn |
Hiếu |
17/09/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
13h30 |
260 |
215T106 |
131250662109 |
Nguyễn Minh |
Hiếu |
22/07/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
07/08/16 |
09h30 |
261 |
215H1025 |
131250662109 |
Nguyễn Minh |
Hiếu |
22/07/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
07/08/16 |
10h30 |
262 |
215T107 |
121250432113 |
Võ Đăng |
Hiếu |
11/11/94 |
Tin học đại
cương |
A206 |
07/08/16 |
09h30 |
263 |
215H4073 |
121250432113 |
Võ Đăng |
Hiếu |
11/11/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
13h30 |
264 |
215T108 |
131250422215 |
Võ Viết |
Hiếu |
04/11/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
07/08/16 |
09h30 |
265 |
215H1026 |
131250422215 |
Võ Viết |
Hiếu |
04/11/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
07/08/16 |
10h30 |
266 |
215T109 |
131250722118 |
Nguyễn Thị Kim |
Hoa |
18/08/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
07/08/16 |
09h30 |
267 |
215H4074 |
131250722118 |
Nguyễn Thị Kim |
Hoa |
18/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
13h30 |
268 |
215802 |
141250422216 |
Nguyễn Quốc |
Hòa |
20/11/96 |
Ngoại ngữ |
A205 |
07/08/16 |
07h15 |
269 |
215T110 |
131250652109 |
Trần Văn |
Hòa |
10/04/94 |
Tin học đại
cương |
A206 |
07/08/16 |
09h30 |
270 |
215H1027 |
131250652109 |
Trần Văn |
Hòa |
10/04/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
07/08/16 |
10h30 |
271 |
215T111 |
131250732126 |
Vũ Thị |
Hoài |
30/05/94 |
Tin học đại
cương |
A206 |
07/08/16 |
09h30 |
272 |
215H4075 |
131250732126 |
Vũ Thị |
Hoài |
30/05/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
13h30 |
273 |
215T112 |
131250612316 |
Lê |
Hoàng |
25/04/94 |
Tin học đại
cương |
A206 |
07/08/16 |
09h30 |
274 |
215H1028 |
131250612316 |
Lê |
Hoàng |
25/04/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
07/08/16 |
10h30 |
275 |
215T113 |
131250432118 |
Nguyễn Đình |
Hoàng |
25/04/94 |
Tin học đại
cương |
A206 |
07/08/16 |
09h30 |
276 |
215H4076 |
131250432118 |
Nguyễn Đình |
Hoàng |
25/04/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
13h30 |
277 |
215803 |
131250662130 |
Nguyễn Hữu |
Hoàng |
08/01/94 |
Ngoại ngữ |
A205 |
07/08/16 |
07h15 |
278 |
215T114 |
131250662130 |
Nguyễn Hữu |
Hoàng |
08/01/94 |
Tin học đại
cương |
A206 |
07/08/16 |
09h30 |
279 |
215H1029 |
131250662130 |
Nguyễn Hữu |
Hoàng |
08/01/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
07/08/16 |
10h30 |
280 |
215T115 |
131250432119 |
Nguyễn Hữu |
Hoàng |
15/05/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
07/08/16 |
09h30 |
281 |
215H4077 |
131250432119 |
Nguyễn Hữu |
Hoàng |
15/05/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
13h30 |
282 |
215804 |
141250522111 |
Võ Viết |
Hoàng |
31/08/96 |
Ngoại ngữ |
A205 |
07/08/16 |
07h15 |
283 |
215T116 |
131250722223 |
Nguyễn Văn |
Hơn |
06/01/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
07/08/16 |
09h30 |
284 |
215H4078 |
131250722223 |
Nguyễn Văn |
Hơn |
06/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
13h30 |
285 |
215T117 |
131250732224 |
Dương Thị Hoa |
Hồng |
12/12/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
07/08/16 |
09h30 |
286 |
215T118 |
131250732224 |
Dương Thị Hoa |
Hồng |
12/12/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
07/08/16 |
09h30 |
287 |
215H4079 |
131250732224 |
Dương Thị Hoa |
Hồng |
12/12/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
07/08/16 |
13h30 |
288 |
215H1030 |
131250732224 |
Dương Thị Hoa |
Hồng |
12/12/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
07/08/16 |
10h30 |
289 |
215805 |
141250732216 |
Mai Thị Thúy |
Hồng |
15/11/94 |
Ngoại ngữ |
A205 |
07/08/16 |
07h15 |
290 |
215T119 |
141250732216 |
Mai Thị Thúy |
Hồng |
15/11/94 |
Tin học đại
cương |
A206 |
07/08/16 |
09h30 |
291 |
215H4080 |
141250732216 |
Mai Thị Thúy |
Hồng |
15/11/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
07/08/16 |
13h30 |
292 |
215806 |
141250512119 |
Nguyễn Văn |
Hử |
17/10/95 |
Ngoại ngữ |
A205 |
07/08/16 |
07h15 |
293 |
215T120 |
131250712119 |
Đoàn Thị |
Huệ |
23/07/94 |
Tin học đại
cương |
A206 |
07/08/16 |
09h30 |
294 |
215H4081 |
131250712119 |
Đoàn Thị |
Huệ |
23/07/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
07/08/16 |
13h30 |
295 |
215T121 |
131250732287 |
Đoàn Thị Kim |
Huệ |
10/05/94 |
Tin học đại
cương |
A206 |
07/08/16 |
09h30 |
296 |
215H4082 |
131250732287 |
Đoàn Thị Kim |
Huệ |
10/05/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
07/08/16 |
13h30 |
297 |
215807 |
131250432121 |
Bùi Thanh |
Hùng |
08/10/94 |
Ngoại ngữ |
A205 |
07/08/16 |
07h15 |
298 |
215T122 |
131250432121 |
Bùi Thanh |
Hùng |
08/10/94 |
Tin học đại
cương |
A206 |
07/08/16 |
09h30 |
299 |
215H4083 |
131250432121 |
Bùi Thanh |
Hùng |
08/10/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
07/08/16 |
13h30 |
300 |
215808 |
141250422221 |
Châu Ngọc Quốc |
Hùng |
02/06/96 |
Ngoại ngữ |
A205 |
07/08/16 |
07h15 |
301 |
215809 |
141250422417 |
Nguyễn Sỹ |
Hùng |
04/02/96 |
Ngoại ngữ |
A205 |
07/08/16 |
07h15 |
302 |
215T123 |
131250412220 |
Nguyễn Văn |
Hùng |
30/07/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
07/08/16 |
09h30 |
303 |
215H1031 |
131250412220 |
Nguyễn Văn |
Hùng |
30/07/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
07/08/16 |
10h30 |
304 |
215T124 |
121250612119 |
Trần Phước |
Hùng |
01/01/92 |
Tin học đại
cương |
A206 |
07/08/16 |
09h30 |
305 |
215H1032 |
121250612119 |
Trần Phước |
Hùng |
01/01/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
07/08/16 |
10h30 |
306 |
215810 |
141250442118 |
Đỗ Thanh |
Hưng |
12/11/95 |
Ngoại ngữ |
A205 |
07/08/16 |
07h15 |
307 |
215T125 |
131250412222 |
Huỳnh Quang |
Hưng |
07/02/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
07/08/16 |
09h30 |
308 |
215H207 |
131250412222 |
Huỳnh Quang |
Hưng |
07/02/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
07/08/16 |
10h30 |
309 |
215T126 |
131250722122 |
Nguyễn Duy |
Hưng |
04/03/94 |
Tin học đại
cương |
A206 |
07/08/16 |
09h30 |
310 |
215H4084 |
131250722122 |
Nguyễn Duy |
Hưng |
04/03/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
07/08/16 |
13h30 |
311 |
215T127 |
131250522121 |
Nguyễn Thanh |
Hưng |
01/10/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
07/08/16 |
09h30 |
312 |
215H4085 |
131250522121 |
Nguyễn Thanh |
Hưng |
01/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
07/08/16 |
13h30 |
313 |
215T128 |
121250422122 |
Vĩnh |
Hưng |
12/08/91 |
Tin học đại
cương |
A206 |
07/08/16 |
09h30 |
314 |
215H1033 |
121250422122 |
Vĩnh |
Hưng |
12/08/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
07/08/16 |
10h30 |
315 |
215T129 |
131250732227 |
Đặng Thị Lê |
Hường |
07/03/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
07/08/16 |
09h30 |
316 |
215H4086 |
131250732227 |
Đặng Thị Lê |
Hường |
07/03/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
07/08/16 |
13h30 |
317 |
215T130 |
131250742156 |
Phạm Thị Thu |
Hường |
22/08/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
07/08/16 |
09h30 |
318 |
215H4087 |
131250742156 |
Phạm Thị Thu |
Hường |
22/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
07/08/16 |
13h30 |
319 |
215T131 |
131250722224 |
Hà Thị |
Hưởng |
10/08/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
07/08/16 |
09h30 |
320 |
215H4088 |
131250722224 |
Hà Thị |
Hưởng |
10/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
07/08/16 |
13h30 |
321 |
215T132 |
111250412227 |
Nguyễn Thanh |
Hữu |
10/02/93 |
Tin học đại
cương |
A206 |
07/08/16 |
09h30 |
322 |
215H208 |
111250412227 |
Nguyễn Thanh |
Hữu |
10/02/93 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
07/08/16 |
10h30 |
323 |
215T133 |
131250422320 |
Lê Ngọc |
Huy |
07/06/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
07/08/16 |
09h30 |
324 |
215H1034 |
131250422320 |
Lê Ngọc |
Huy |
07/06/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
07/08/16 |
10h30 |
325 |
215811 |
141250712107 |
Ngô Đình |
Huy |
11/04/96 |
Ngoại ngữ |
A205 |
07/08/16 |
07h15 |
326 |
215T134 |
141250712107 |
Ngô Đình |
Huy |
11/04/96 |
Tin học đại
cương |
A206 |
07/08/16 |
09h30 |
327 |
215H4089 |
141250712107 |
Ngô Đình |
Huy |
11/04/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
07/08/16 |
13h30 |
328 |
215812 |
131250522220 |
Nguyễn Hồng |
Huy |
16/01/94 |
Ngoại ngữ |
A205 |
07/08/16 |
07h15 |
329 |
215T135 |
131250412121 |
Nguyễn Hữu |
Huy |
13/06/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
07/08/16 |
09h30 |
330 |
215H1035 |
131250412121 |
Nguyễn Hữu |
Huy |
13/06/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
07/08/16 |
10h30 |
331 |
215T136 |
131250712121 |
Nguyễn Mậu |
Huy |
20/04/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
07/08/16 |
09h30 |
332 |
215H4090 |
131250712121 |
Nguyễn Mậu |
Huy |
20/04/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
07/08/16 |
13h30 |
333 |
215T137 |
131250732130 |
Phạm Đắc |
Huy |
06/05/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
07/08/16 |
09h30 |
334 |
215H4091 |
131250732130 |
Phạm Đắc |
Huy |
06/05/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
07/08/16 |
13h30 |
335 |
215T138 |
121250442122 |
Phan Hoàng |
Huy |
19/05/94 |
Tin học đại
cương |
A207 |
07/08/16 |
09h30 |
336 |
215H209 |
121250442122 |
Phan Hoàng |
Huy |
19/05/94 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
07/08/16 |
10h30 |
337 |
215813 |
151250513118 |
PHAN
VĂN |
HUY |
05/04/97 |
Ngoại ngữ |
A205 |
07/08/16 |
07h15 |
338 |
215T139 |
131250422172 |
Trần Đức |
Huy |
05/06/93 |
Tin học đại
cương |
A207 |
07/08/16 |
09h30 |
339 |
215H4092 |
131250422172 |
Trần Đức |
Huy |
05/06/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
07/08/16 |
13h30 |
340 |
215T140 |
131250712159 |
Cao Thị Ngọc |
Huyền |
02/01/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
07/08/16 |
09h30 |
341 |
215H4093 |
131250712159 |
Cao Thị Ngọc |
Huyền |
02/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
07/08/16 |
13h30 |
342 |
215T141 |
131250742218 |
Đặng Thị Ngọc |
Huyền |
19/09/94 |
Tin học đại
cương |
A207 |
07/08/16 |
09h30 |
343 |
215H4094 |
131250742218 |
Đặng Thị Ngọc |
Huyền |
19/09/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
07/08/16 |
13h30 |
344 |
215T142 |
131250742219 |
Trần Thúy Mỹ |
Huyền |
30/10/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
07/08/16 |
09h30 |
345 |
215H4095 |
131250742219 |
Trần Thúy Mỹ |
Huyền |
30/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
07/08/16 |
13h30 |
346 |
215T143 |
131250442224 |
Võ Đăng |
Huynh |
27/12/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
07/08/16 |
09h30 |
347 |
215H210 |
131250442224 |
Võ Đăng |
Huynh |
27/12/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
07/08/16 |
10h30 |
348 |
215T144 |
131250732132 |
Hoàng Quốc |
Huỳnh |
04/01/94 |
Tin học đại
cương |
A207 |
07/08/16 |
09h30 |
349 |
215H4096 |
131250732132 |
Hoàng Quốc |
Huỳnh |
04/01/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
07/08/16 |
13h30 |
350 |
215T145 |
141250442272 |
Nguyễn Xuân |
Hy |
01/04/96 |
Tin học đại
cương |
A207 |
07/08/16 |
09h30 |
351 |
215H211 |
141250442272 |
Nguyễn Xuân |
Hy |
01/04/96 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
07/08/16 |
10h30 |
352 |
215T146 |
131250712122 |
Lê Văn Minh |
Khai |
24/08/94 |
Tin học đại
cương |
A207 |
07/08/16 |
09h30 |
353 |
215H4097 |
131250712122 |
Lê Văn Minh |
Khai |
24/08/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
07/08/16 |
13h30 |
354 |
215T147 |
131250512419 |
Lê Hoàng |
Khanh |
19/07/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
07/08/16 |
09h30 |
355 |
215H304 |
131250512419 |
Lê Hoàng |
Khanh |
19/07/95 |
MathLab |
PMT1 |
07/08/16 |
10h30 |
356 |
215814 |
141250422418 |
Lê Hồng |
Khánh |
25/02/96 |
Ngoại ngữ |
A205 |
07/08/16 |
07h15 |
357 |
215T148 |
131250432124 |
Nguyễn Đình |
Khánh |
25/10/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
07/08/16 |
09h30 |
358 |
215H1036 |
131250432124 |
Nguyễn Đình |
Khánh |
25/10/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
07/08/16 |
10h30 |
359 |
215815 |
141250422419 |
Phạm Văn |
Khánh |
23/07/96 |
Ngoại ngữ |
A205 |
07/08/16 |
07h15 |
360 |
215816 |
141250512423 |
Văn Vĩnh |
Khánh |
17/02/95 |
Ngoại ngữ |
A205 |
07/08/16 |
07h15 |
361 |
215T149 |
131250512512 |
Ngô Lê Anh |
Khoa |
05/02/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
07/08/16 |
09h30 |
362 |
215H4098 |
131250512512 |
Ngô Lê Anh |
Khoa |
05/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
07/08/16 |
13h30 |
363 |
215T150 |
141250512324 |
Trần Đăng |
Khoa |
10/06/96 |
Tin học đại
cương |
A207 |
07/08/16 |
09h30 |
364 |
215H305 |
141250512324 |
Trần Đăng |
Khoa |
10/06/96 |
MathLab |
B202 |
07/08/16 |
10h30 |
365 |
215817 |
141250512424 |
Trương Vĩnh |
Khoa |
20/08/95 |
Ngoại ngữ |
A205 |
07/08/16 |
07h15 |
366 |
215T151 |
141250512424 |
Trương Vĩnh |
Khoa |
20/08/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
07/08/16 |
09h30 |
367 |
215H306 |
141250512424 |
Trương Vĩnh |
Khoa |
20/08/95 |
MathLab |
B202 |
07/08/16 |
10h30 |
368 |
215T152 |
131250722125 |
Trương Thị Minh |
Khương |
01/01/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
07/08/16 |
09h30 |
369 |
215H4099 |
131250722125 |
Trương Thị Minh |
Khương |
01/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
07/08/16 |
13h30 |
370 |
215818 |
131250612368 |
Đào Định |
Kiên |
05/06/94 |
Ngoại ngữ |
A205 |
07/08/16 |
07h15 |
371 |
215819 |
141250512425 |
Đinh Tuấn |
Kiệt |
28/07/95 |
Ngoại ngữ |
A205 |
07/08/16 |
07h15 |
372 |
215820 |
151250513323 |
NGUYỄN DUY |
KÍNH |
25/04/96 |
Ngoại ngữ |
A205 |
07/08/16 |
07h15 |
373 |
215821 |
121250442129 |
Trương Hữu |
Kỳ |
17/09/94 |
Ngoại ngữ |
A205 |
07/08/16 |
07h15 |
374 |
215T153 |
121250442129 |
Trương Hữu |
Kỳ |
17/09/94 |
Tin học đại
cương |
A207 |
07/08/16 |
09h30 |
375 |
215H212 |
121250442129 |
Trương Hữu |
Kỳ |
17/09/94 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
07/08/16 |
10h30 |
376 |
215T154 |
131250722126 |
Nguyễn Thị Xuân |
Lai |
20/04/94 |
Tin học đại
cương |
A207 |
07/08/16 |
09h30 |
377 |
215H4100 |
131250722126 |
Nguyễn Thị Xuân |
Lai |
20/04/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
07/08/16 |
13h30 |
378 |
215T155 |
131250732134 |
Phan Thị Trinh |
Lài |
17/06/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
07/08/16 |
09h30 |
379 |
215H4101 |
131250732134 |
Phan Thị Trinh |
Lài |
17/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
07/08/16 |
13h30 |
380 |
215T156 |
141250442123 |
Lê Thanh |
Lâm |
19/09/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
07/08/16 |
09h30 |
381 |
215H4102 |
141250442123 |
Lê Thanh |
Lâm |
19/09/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
07/08/16 |
13h30 |
382 |
215T157 |
141250512630 |
Trần Thanh |
Lâm |
15/12/93 |
Tin học đại
cương |
A207 |
07/08/16 |
09h30 |
383 |
215H307 |
141250512630 |
Trần Thanh |
Lâm |
15/12/93 |
MathLab |
B202 |
07/08/16 |
10h30 |
384 |
215T158 |
131250432127 |
Ngô Thành |
Lãm |
07/07/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
07/08/16 |
09h30 |
385 |
215H4103 |
131250432127 |
Ngô Thành |
Lãm |
07/07/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
07/08/16 |
13h30 |
386 |
215822 |
141250732221 |
Phạm Thị Phương |
Lan |
22/01/96 |
Ngoại ngữ |
A205 |
07/08/16 |
07h15 |
387 |
215823 |
141250512325 |
Lê Chí |
Lân |
20/07/96 |
Ngoại ngữ |
A205 |
07/08/16 |
07h15 |
388 |
215824 |
141250412326 |
Nguyễn Phước |
Lanh |
13/10/96 |
Ngoại ngữ |
A205 |
07/08/16 |
07h15 |
389 |
215825 |
131250432128 |
Trà Văn |
Lành |
17/06/95 |
Ngoại ngữ |
A205 |
07/08/16 |
07h15 |
390 |
215T159 |
131250432128 |
Trà Văn |
Lành |
17/06/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
07/08/16 |
09h30 |
391 |
215H4104 |
131250432128 |
Trà Văn |
Lành |
17/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
07/08/16 |
13h30 |
392 |
215826 |
141250422329 |
Đỗ Trường |
Lập |
16/01/95 |
Ngoại ngữ |
A205 |
07/08/16 |
07h15 |
393 |
215T160 |
131250442226 |
Võ Sỹ Nguyễn Đỗ |
Lê |
19/04/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
07/08/16 |
09h30 |
394 |
215H213 |
131250442226 |
Võ Sỹ Nguyễn Đỗ |
Lê |
19/04/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
07/08/16 |
10h30 |
395 |
215T161 |
131250722129 |
Trần Thị Li |
Li |
10/01/94 |
Tin học đại
cương |
A207 |
07/08/16 |
09h30 |
396 |
215H4105 |
131250722129 |
Trần Thị Li |
Li |
10/01/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
07/08/16 |
13h30 |
397 |
215T162 |
131250712125 |
Hoàng Thị |
Liên |
01/08/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
07/08/16 |
09h30 |
398 |
215H4106 |
131250712125 |
Hoàng Thị |
Liên |
01/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
07/08/16 |
13h30 |
399 |
215T163 |
131250712126 |
Nguyễn Thị Bích |
Liên |
22/06/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
07/08/16 |
09h30 |
400 |
215H4107 |
131250712126 |
Nguyễn Thị Bích |
Liên |
22/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
07/08/16 |
13h30 |
401 |
215T164 |
131250722131 |
Đinh Thị Tuyết |
Linh |
07/05/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
07/08/16 |
09h30 |
402 |
215H4108 |
131250722131 |
Đinh Thị Tuyết |
Linh |
07/05/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
07/08/16 |
13h30 |
403 |
215827 |
141250732223 |
Lê Hoài |
Linh |
02/10/96 |
Ngoại ngữ |
A205 |
07/08/16 |
07h15 |
404 |
215T165 |
141250732223 |
Lê Hoài |
Linh |
02/10/96 |
Tin học đại
cương |
A207 |
07/08/16 |
09h30 |
405 |
215H4109 |
141250732223 |
Lê Hoài |
Linh |
02/10/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
07/08/16 |
13h30 |
406 |
215828 |
141250422423 |
Lê Quang |
Linh |
25/03/96 |
Ngoại ngữ |
A205 |
07/08/16 |
07h15 |
407 |
215T166 |
131250712160 |
Nguyễn Hà Bảo |
Linh |
02/01/93 |
Tin học đại
cương |
A207 |
07/08/16 |
09h30 |
408 |
215H4110 |
131250712160 |
Nguyễn Hà Bảo |
Linh |
02/01/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
07/08/16 |
13h30 |
409 |
215T167 |
141250512632 |
Nguyễn Thanh
Phúc |
Linh |
25/06/96 |
Tin học đại
cương |
A207 |
07/08/16 |
09h30 |
410 |
215H308 |
141250512632 |
Nguyễn Thanh
Phúc |
Linh |
25/06/96 |
MathLab |
B202 |
07/08/16 |
10h30 |
411 |
215T168 |
131250732230 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
Linh |
21/07/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
07/08/16 |
09h30 |
412 |
215H4111 |
131250732230 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
Linh |
21/07/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
07/08/16 |
13h30 |
413 |
215829 |
131250522253 |
Nguyễn Văn |
Linh |
05/05/93 |
Ngoại ngữ |
A205 |
07/08/16 |
07h15 |
414 |
215830 |
141250732128 |
Phan Thị Kiều |
Linh |
25/01/96 |
Ngoại ngữ |
A205 |
07/08/16 |
07h15 |
415 |
215T169 |
131250522254 |
Trịnh Hoàng |
Linh |
06/03/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
07/08/16 |
09h30 |
416 |
215H4112 |
131250522254 |
Trịnh Hoàng |
Linh |
06/03/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
07/08/16 |
13h30 |
417 |
215T170 |
131250732231 |
Nguyễn Thị |
Loan |
01/04/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
07/08/16 |
09h30 |
418 |
215H4113 |
131250732231 |
Nguyễn Thị |
Loan |
01/04/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
07/08/16 |
13h30 |
419 |
215T171 |
131250662114 |
Võ Thị Ái |
Loan |
02/01/94 |
Tin học đại
cương |
A207 |
07/08/16 |
09h30 |
420 |
215H1037 |
131250662114 |
Võ Thị Ái |
Loan |
02/01/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
07/08/16 |
10h30 |
421 |
215831 |
141250512428 |
Hồ Chí |
Lộc |
12/03/96 |
Ngoại ngữ |
A205 |
07/08/16 |
07h15 |
422 |
215T172 |
141250512633 |
Lê Nguyên |
Lộc |
10/01/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
07/08/16 |
09h30 |
423 |
215H309 |
141250512633 |
Lê Nguyên |
Lộc |
10/01/95 |
MathLab |
B202 |
07/08/16 |
10h30 |
424 |
215832 |
131250732136 |
Lý Hữu |
Lộc |
27/07/95 |
Ngoại ngữ |
A205 |
07/08/16 |
07h15 |
425 |
215833 |
141250422424 |
Ngô Trần Vũ |
Lộc |
19/08/96 |
Ngoại ngữ |
A205 |
07/08/16 |
07h15 |
426 |
215T173 |
131250722133 |
Nguyễn Văn |
Lợi |
01/03/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
07/08/16 |
09h30 |
427 |
215H4114 |
131250722133 |
Nguyễn Văn |
Lợi |
01/03/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
07/08/16 |
13h30 |
428 |
215834 |
141250442127 |
Phạm Thế |
Lợi |
24/05/96 |
Ngoại ngữ |
A205 |
07/08/16 |
07h15 |
429 |
215835 |
141250612220 |
Đoàn Sư |
Long |
13/11/95 |
Ngoại ngữ |
A206 |
07/08/16 |
07h15 |
430 |
215T174 |
141250612220 |
Đoàn Sư |
Long |
13/11/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
07/08/16 |
09h30 |
431 |
215H1038 |
141250612220 |
Đoàn Sư |
Long |
13/11/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
07/08/16 |
10h30 |
432 |
215836 |
141250422228 |
Hồ Ngọc |
Long |
02/04/96 |
Ngoại ngữ |
A206 |
07/08/16 |
07h15 |
433 |
215T175 |
141250422228 |
Hồ Ngọc |
Long |
02/04/96 |
Tin học đại
cương |
A207 |
07/08/16 |
09h30 |
434 |
215H1039 |
141250422228 |
Hồ Ngọc |
Long |
02/04/96 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
07/08/16 |
10h30 |
435 |
215837 |
132250412101 |
Hồ Quý |
Long |
02/06/93 |
Ngoại ngữ |
A206 |
07/08/16 |
07h15 |
436 |
215T176 |
131250412331 |
Lê Văn |
Long |
01/01/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
07/08/16 |
09h30 |
437 |
215H1040 |
131250412331 |
Lê Văn |
Long |
01/01/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
07/08/16 |
10h30 |
438 |
215T177 |
121250742117 |
Lộc Hoàng |
Long |
29/10/94 |
Tin học đại
cương |
A207 |
07/08/16 |
09h30 |
439 |
215H4115 |
121250742117 |
Lộc Hoàng |
Long |
29/10/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
07/08/16 |
13h30 |
440 |
215838 |
141250422425 |
Mai Đức Hoàng |
Long |
25/10/96 |
Ngoại ngữ |
A206 |
07/08/16 |
07h15 |
441 |
215839 |
141250612222 |
Võ Thanh |
Long |
18/12/95 |
Ngoại ngữ |
A206 |
07/08/16 |
07h15 |
442 |
215T178 |
121250632131 |
Lê Bá |
Luân |
19/08/94 |
Tin học đại
cương |
A207 |
07/08/16 |
09h30 |
443 |
215H1041 |
121250632131 |
Lê Bá |
Luân |
19/08/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
07/08/16 |
10h30 |
444 |
215T179 |
131250412227 |
Nguyễn Văn Ngọc |
Luân |
10/05/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
07/08/16 |
09h30 |
445 |
215H1042 |
131250412227 |
Nguyễn Văn Ngọc |
Luân |
10/05/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
07/08/16 |
10h30 |
446 |
215840 |
131250532325 |
Trịnh Minh |
Luận |
29/08/95 |
Ngoại ngữ |
A206 |
07/08/16 |
07h15 |
447 |
215841 |
141250512130 |
Võ Văn |
Luận |
01/01/96 |
Ngoại ngữ |
A206 |
07/08/16 |
07h15 |
448 |
215T180 |
131250422223 |
Phạm Minh |
Lực |
22/02/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
07/08/16 |
09h30 |
449 |
215H1043 |
131250422223 |
Phạm Minh |
Lực |
22/02/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
07/08/16 |
10h30 |
450 |
215T181 |
131250412332 |
Nguyễn Thành |
Luôn |
18/08/94 |
Tin học đại
cương |
A208 |
07/08/16 |
09h30 |
451 |
215H1044 |
131250412332 |
Nguyễn Thành |
Luôn |
18/08/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
07/08/16 |
10h30 |
452 |
215T182 |
141250442129 |
Trần |
Lương |
20/06/94 |
Tin học đại
cương |
A208 |
07/08/16 |
09h30 |
453 |
215H1045 |
141250442129 |
Trần |
Lương |
20/06/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
07/08/16 |
10h30 |
454 |
215T183 |
141250422230 |
Bùi Thanh |
Luyến |
09/04/96 |
Tin học đại
cương |
A208 |
07/08/16 |
09h30 |
455 |
215H1046 |
141250422230 |
Bùi Thanh |
Luyến |
09/04/96 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
07/08/16 |
10h30 |
456 |
215842 |
131250432178 |
Nguyễn Hữu |
Luyến |
01/11/95 |
Ngoại ngữ |
A206 |
07/08/16 |
07h15 |
457 |
215843 |
141250412329 |
Huỳnh Tấn |
Lý |
25/09/95 |
Ngoại ngữ |
A206 |
07/08/16 |
07h15 |
458 |
215T184 |
111250642231 |
Ngô |
Mạnh |
14/05/92 |
Tin học đại
cương |
A208 |
07/08/16 |
09h30 |
459 |
215H1047 |
111250642231 |
Ngô |
Mạnh |
14/05/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
07/08/16 |
10h30 |
460 |
215T185 |
111250422132 |
Nguyễn Văn |
Mạnh |
01/01/93 |
Tin học đại
cương |
A208 |
07/08/16 |
09h30 |
461 |
215H4116 |
111250422132 |
Nguyễn Văn |
Mạnh |
01/01/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
07/08/16 |
13h30 |
462 |
215844 |
141250412130 |
Phan Thanh |
Mạnh |
12/11/95 |
Ngoại ngữ |
A206 |
07/08/16 |
07h15 |
463 |
215T186 |
141250412130 |
Phan Thanh |
Mạnh |
12/11/95 |
Tin học đại
cương |
A208 |
07/08/16 |
09h30 |
464 |
215H1048 |
141250412130 |
Phan Thanh |
Mạnh |
12/11/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
07/08/16 |
10h30 |
465 |
215T187 |
131250632131 |
Vương Hữu |
Mạnh |
24/02/95 |
Tin học đại
cương |
A208 |
07/08/16 |
09h30 |
466 |
215H1049 |
131250632131 |
Vương Hữu |
Mạnh |
24/02/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
07/08/16 |
10h30 |
467 |
215T188 |
131250712161 |
Mang Ngọc |
Máy |
27/12/94 |
Tin học đại
cương |
A208 |
07/08/16 |
09h30 |
468 |
215H4117 |
131250712161 |
Mang Ngọc |
Máy |
27/12/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
07/08/16 |
13h30 |
469 |
215845 |
131250722233 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Mi |
21/10/94 |
Ngoại ngữ |
A206 |
07/08/16 |
07h15 |
470 |
215T189 |
131250722233 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Mi |
21/10/94 |
Tin học đại
cương |
A208 |
07/08/16 |
09h30 |
471 |
215H4118 |
131250722233 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Mi |
21/10/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
07/08/16 |
13h30 |
472 |
215T190 |
131250662117 |
Lê Huỳnh |
Mích |
14/05/95 |
Tin học đại
cương |
A208 |
07/08/16 |
09h30 |
473 |
215H1050 |
131250662117 |
Lê Huỳnh |
Mích |
14/05/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
07/08/16 |
10h30 |
474 |
215T191 |
131250422132 |
Đinh |
Miết |
20/10/95 |
Tin học đại
cương |
A208 |
07/08/16 |
09h30 |
475 |
215H1051 |
131250422132 |
Đinh |
Miết |
20/10/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
07/08/16 |
10h30 |
476 |
215T192 |
121250522142 |
Đỗ Văn |
Minh |
01/12/91 |
Tin học đại
cương |
A208 |
07/08/16 |
09h30 |
477 |
215H4119 |
121250522142 |
Đỗ Văn |
Minh |
01/12/91 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
07/08/16 |
13h30 |
478 |
215T193 |
131250722137 |
Huỳnh Văn |
Minh |
01/03/94 |
Tin học đại
cương |
A208 |
07/08/16 |
09h30 |
479 |
215H4120 |
131250722137 |
Huỳnh Văn |
Minh |
01/03/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
07/08/16 |
13h30 |
480 |
215T194 |
121250722132 |
Ngô Thị Thanh |
Minh |
15/05/94 |
Tin học đại
cương |
A208 |
07/08/16 |
09h30 |
481 |
215H4121 |
121250722132 |
Ngô Thị Thanh |
Minh |
15/05/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
07/08/16 |
13h30 |
482 |
215T195 |
131250442233 |
Nguyễn Công |
Minh |
25/10/95 |
Tin học đại
cương |
A208 |
07/08/16 |
09h30 |
483 |
215H214 |
131250442233 |
Nguyễn Công |
Minh |
25/10/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
07/08/16 |
10h30 |
484 |
215T196 |
131250722235 |
Phan Thị Thanh |
Minh |
02/11/95 |
Tin học đại
cương |
A208 |
07/08/16 |
09h30 |
485 |
215H4122 |
131250722235 |
Phan Thị Thanh |
Minh |
02/11/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
07/08/16 |
13h30 |
486 |
215846 |
131250732235 |
Phan Văn |
Minh |
07/01/95 |
Ngoại ngữ |
A206 |
07/08/16 |
07h15 |
487 |
215T197 |
131250732235 |
Phan Văn |
Minh |
07/01/95 |
Tin học đại
cương |
A208 |
07/08/16 |
09h30 |
488 |
215H1052 |
131250732235 |
Phan Văn |
Minh |
07/01/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
07/08/16 |
10h30 |
489 |
215847 |
131250722236 |
Võ Hoàng |
Minh |
14/06/95 |
Ngoại ngữ |
A206 |
07/08/16 |
07h15 |
490 |
215T198 |
131250722236 |
Võ Hoàng |
Minh |
14/06/95 |
Tin học đại
cương |
A208 |
07/08/16 |
09h30 |
491 |
215H4123 |
131250722236 |
Võ Hoàng |
Minh |
14/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
07/08/16 |
13h30 |
492 |
215T199 |
131250732138 |
Phan Thị Kiều |
Mơ |
12/05/95 |
Tin học đại
cương |
A208 |
07/08/16 |
09h30 |
493 |
215H4124 |
131250732138 |
Phan Thị Kiều |
Mơ |
12/05/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
07/08/16 |
13h30 |
494 |
215T200 |
131250732236 |
Lê Thị Hồng |
Mùi |
18/07/95 |
Tin học đại
cương |
A208 |
07/08/16 |
09h30 |
495 |
215H4125 |
131250732236 |
Lê Thị Hồng |
Mùi |
18/07/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
07/08/16 |
13h30 |
496 |
215848 |
141250532438 |
Phạm Ngọc |
Mừng |
20/06/95 |
Ngoại ngữ |
A206 |
07/08/16 |
07h15 |
497 |
215T201 |
131250732139 |
Võ Thị Diệu |
My |
26/10/95 |
Tin học đại
cương |
A208 |
07/08/16 |
09h30 |
498 |
215H4126 |
131250732139 |
Võ Thị Diệu |
My |
26/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
07/08/16 |
13h30 |
499 |
215T202 |
131250732140 |
Vũ Thị Mai |
My |
14/11/95 |
Tin học đại
cương |
A208 |
07/08/16 |
09h30 |
500 |
215H4127 |
131250732140 |
Vũ Thị Mai |
My |
14/11/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
07/08/16 |
13h30 |
501 |
215T203 |
131250732237 |
Hoàng Châu Hồ |
Mỹ |
26/01/95 |
Tin học đại
cương |
A208 |
07/08/16 |
09h30 |
502 |
215H4128 |
131250732237 |
Hoàng Châu Hồ |
Mỹ |
26/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
07/08/16 |
13h30 |
503 |
215T204 |
131250712132 |
Trương Thị Kiều |
Mỹ |
10/09/94 |
Tin học đại
cương |
A208 |
07/08/16 |
09h30 |
504 |
215H4129 |
131250712132 |
Trương Thị Kiều |
Mỹ |
10/09/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
07/08/16 |
13h30 |
505 |
215T205 |
131250712133 |
Phan Thị Thanh |
Na |
22/05/95 |
Tin học đại
cương |
A208 |
07/08/16 |
09h30 |
506 |
215H4130 |
131250712133 |
Phan Thị Thanh |
Na |
22/05/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
07/08/16 |
13h30 |
507 |
215849 |
141250512174 |
Đàm |
Nam |
13/07/94 |
Ngoại ngữ |
A206 |
07/08/16 |
07h15 |
508 |
215850 |
131250632180 |
Huỳnh Đức |
Nam |
06/05/92 |
Ngoại ngữ |
A206 |
07/08/16 |
07h15 |
509 |
215T206 |
131250632180 |
Huỳnh Đức |
Nam |
06/05/92 |
Tin học đại
cương |
A208 |
07/08/16 |
09h30 |
510 |
215H1053 |
131250632180 |
Huỳnh Đức |
Nam |
06/05/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
07/08/16 |
10h30 |
511 |
215851 |
141250422431 |
Nguyễn Ngọc |
Nam |
26/03/95 |
Ngoại ngữ |
A206 |
07/08/16 |
07h15 |
512 |
215852 |
131250612136 |
Hoàng Xuân |
Năm |
04/02/95 |
Ngoại ngữ |
A206 |
07/08/16 |
07h15 |
513 |
215853 |
131250542123 |
Phạm Thị Tố |
Nga |
07/12/94 |
Ngoại ngữ |
A206 |
07/08/16 |
07h15 |
514 |
215T207 |
131250732238 |
Trần Thị |
Nga |
07/11/95 |
Tin học đại
cương |
A208 |
07/08/16 |
09h30 |
515 |
215H4131 |
131250732238 |
Trần Thị |
Nga |
07/11/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
07/08/16 |
13h30 |
516 |
215T208 |
131250722138 |
Trần Thị Hồng |
Nga |
28/02/95 |
Tin học đại
cương |
A208 |
07/08/16 |
09h30 |
517 |
215H4132 |
131250722138 |
Trần Thị Hồng |
Nga |
28/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
07/08/16 |
13h30 |
518 |
215854 |
141250742124 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
20/11/96 |
Ngoại ngữ |
A206 |
07/08/16 |
07h15 |
519 |
215T209 |
141250742124 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
20/11/96 |
Tin học đại
cương |
A208 |
07/08/16 |
09h30 |
520 |
215H4133 |
141250742124 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
20/11/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
07/08/16 |
13h30 |
521 |
215T210 |
131250512538 |
Nguyễn Văn |
Ngân |
20/01/94 |
Tin học đại
cương |
A208 |
07/08/16 |
09h30 |
522 |
215H310 |
131250512538 |
Nguyễn Văn |
Ngân |
20/01/94 |
MathLab |
B202 |
07/08/16 |
10h30 |
523 |
215T211 |
131250742121 |
Trần Thị |
Ngân |
10/04/95 |
Tin học đại
cương |
A208 |
07/08/16 |
09h30 |
524 |
215H4134 |
131250742121 |
Trần Thị |
Ngân |
10/04/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
07/08/16 |
13h30 |
525 |
215T212 |
141250722223 |
Lê Minh |
Nghĩa |
08/01/96 |
Tin học đại
cương |
A208 |
07/08/16 |
09h30 |
526 |
215H4135 |
141250722223 |
Lê Minh |
Nghĩa |
08/01/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
07/08/16 |
13h30 |
527 |
215855 |
131250432131 |
Nguyễn Văn |
Nghĩa |
29/08/95 |
Ngoại ngữ |
A206 |
07/08/16 |
07h15 |
528 |
215T213 |
131250432131 |
Nguyễn Văn |
Nghĩa |
29/08/95 |
Tin học đại
cương |
A208 |
07/08/16 |
09h30 |
529 |
215H4136 |
131250432131 |
Nguyễn Văn |
Nghĩa |
29/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
07/08/16 |
13h30 |
530 |
215856 |
141250722224 |
Phạm Quốc |
Nghĩa |
23/09/92 |
Ngoại ngữ |
A206 |
07/08/16 |
07h15 |
531 |
215T214 |
141250722224 |
Phạm Quốc |
Nghĩa |
23/09/92 |
Tin học đại
cương |
A208 |
07/08/16 |
09h30 |
532 |
215H4137 |
141250722224 |
Phạm Quốc |
Nghĩa |
23/09/92 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
07/08/16 |
13h30 |
533 |
215857 |
131250422330 |
Phan Công |
Nghiệp |
06/03/95 |
Ngoại ngữ |
A206 |
07/08/16 |
07h15 |
534 |
215T215 |
131250612327 |
Nguyễn Đức |
Ngọc |
15/10/95 |
Tin học đại
cương |
A208 |
07/08/16 |
09h30 |
535 |
215H1054 |
131250612327 |
Nguyễn Đức |
Ngọc |
15/10/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
07/08/16 |
10h30 |
536 |
215T216 |
131250642124 |
Hồ Xuân |
Nguyên |
09/07/94 |
Tin học đại
cương |
A208 |
07/08/16 |
09h30 |
537 |
215H1055 |
131250642124 |
Hồ Xuân |
Nguyên |
09/07/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
07/08/16 |
10h30 |
538 |
215858 |
141250422344 |
Trịnh Ký |
Nguyên |
20/09/96 |
Ngoại ngữ |
A206 |
07/08/16 |
07h15 |
539 |
215859 |
121250632138 |
Trương Văn |
Nguyên |
17/10/94 |
Ngoại ngữ |
A206 |
07/08/16 |
07h15 |
540 |
215T217 |
121250632138 |
Trương Văn |
Nguyên |
17/10/94 |
Tin học đại
cương |
A208 |
07/08/16 |
09h30 |
541 |
215H1056 |
121250632138 |
Trương Văn |
Nguyên |
17/10/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
07/08/16 |
10h30 |
542 |
215T218 |
131250712135 |
Hoàng Thị |
Nhàn |
02/04/94 |
Tin học đại
cương |
A208 |
07/08/16 |
09h30 |
543 |
215H4138 |
131250712135 |
Hoàng Thị |
Nhàn |
02/04/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
07/08/16 |
13h30 |
544 |
215T219 |
131250742122 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nhàn |
01/01/95 |
Tin học đại
cương |
A208 |
07/08/16 |
09h30 |
545 |
215H4139 |
131250742122 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nhàn |
01/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
07/08/16 |
13h30 |
546 |
215T220 |
131250732143 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nhàn |
04/06/95 |
Tin học đại
cương |
A208 |
07/08/16 |
09h30 |
547 |
215H4140 |
131250732143 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nhàn |
04/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
07/08/16 |
13h30 |
548 |
215860 |
131250722142 |
Lê Hiếu |
Nhân |
19/02/94 |
Ngoại ngữ |
A206 |
07/08/16 |
07h15 |
549 |
215T221 |
131250722142 |
Lê Hiếu |
Nhân |
19/02/94 |
Tin học đại
cương |
A208 |
07/08/16 |
09h30 |
550 |
215H1057 |
131250722142 |
Lê Hiếu |
Nhân |
19/02/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
07/08/16 |
10h30 |
551 |
215861 |
131250612329 |
Nguyễn Hữu |
Nhân |
01/08/94 |
Ngoại ngữ |
A206 |
07/08/16 |
07h15 |
552 |
215862 |
141250512641 |
Nguyễn Văn |
Nhân |
13/06/96 |
Ngoại ngữ |
A206 |
07/08/16 |
07h15 |
553 |
215863 |
131250652153 |
Phạm Thành |
Nhân |
06/06/92 |
Ngoại ngữ |
A206 |
07/08/16 |
07h15 |
554 |
215864 |
141250422436 |
Phạm Xuân |
Nhân |
09/10/94 |
Ngoại ngữ |
A206 |
07/08/16 |
07h15 |
555 |
215865 |
131250442130 |
Phan Ngọc |
Nhân |
01/12/95 |
Ngoại ngữ |
A206 |
07/08/16 |
07h15 |
556 |
215T222 |
121250722139 |
Võ Đình |
Nhân |
20/09/93 |
Tin học đại
cương |
A208 |
07/08/16 |
09h30 |
557 |
215H1058 |
121250722139 |
Võ Đình |
Nhân |
20/09/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
07/08/16 |
10h30 |
558 |
215T223 |
131250732242 |
Trần Thị |
Nhàng |
28/10/95 |
Tin học đại
cương |
A208 |
07/08/16 |
09h30 |
559 |
215H4141 |
131250732242 |
Trần Thị |
Nhàng |
28/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
07/08/16 |
13h30 |
560 |
215T224 |
141250712110 |
Phạm Văn |
Nhất |
10/02/96 |
Tin học đại
cương |
A208 |
07/08/16 |
09h30 |
561 |
215H4142 |
141250712110 |
Phạm Văn |
Nhất |
10/02/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
07/08/16 |
13h30 |
562 |
215866 |
131250522178 |
Đặng Công |
Nhật |
18/12/94 |
Ngoại ngữ |
A206 |
07/08/16 |
07h15 |
563 |
215867 |
131250512515 |
Đỗ Công |
Nhật |
30/05/94 |
Ngoại ngữ |
A206 |
07/08/16 |
07h15 |
564 |
215T225 |
131250512515 |
Đỗ Công |
Nhật |
30/05/94 |
Tin học đại
cương |
A208 |
07/08/16 |
09h30 |
565 |
215H311 |
131250512515 |
Đỗ Công |
Nhật |
30/05/94 |
MathLab |
B202 |
07/08/16 |
10h30 |
566 |
215T226 |
131250722143 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhi |
05/09/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
07/08/16 |
09h30 |
567 |
215H4143 |
131250722143 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhi |
05/09/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
15h00 |
568 |
215T227 |
131250722144 |
Phan Thị Hà |
Nhi |
25/04/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
07/08/16 |
09h30 |
569 |
215H1059 |
131250722144 |
Phan Thị Hà |
Nhi |
25/04/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
07/08/16 |
10h30 |
570 |
215868 |
131250732145 |
Trương Thị Yến |
Nhi |
02/08/95 |
Ngoại ngữ |
A206 |
07/08/16 |
07h15 |
571 |
215T228 |
131250732145 |
Trương Thị Yến |
Nhi |
02/08/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
07/08/16 |
09h30 |
572 |
215H4144 |
131250732145 |
Trương Thị Yến |
Nhi |
02/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
15h00 |
573 |
215T229 |
131250732244 |
Mai Thị Hồng |
Nhiệm |
14/09/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
07/08/16 |
09h30 |
574 |
215H4145 |
131250732244 |
Mai Thị Hồng |
Nhiệm |
14/09/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
15h00 |
575 |
215869 |
151250423243 |
PHAN ĐÌNH |
NHIỆM |
28/04/97 |
Ngoại ngữ |
A206 |
07/08/16 |
07h15 |
576 |
215T230 |
131250722244 |
Phạm Thị Kim |
Nhiên |
09/08/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
07/08/16 |
09h30 |
577 |
215H1060 |
131250722244 |
Phạm Thị Kim |
Nhiên |
09/08/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
07/08/16 |
10h30 |
578 |
215870 |
141250432145 |
Nguyễn Ngọc |
Nhiều |
28/03/96 |
Ngoại ngữ |
A206 |
07/08/16 |
07h15 |
579 |
215T231 |
121250422137 |
Nguyễn |
Nhơn |
07/02/94 |
Tin học đại
cương |
A210 |
07/08/16 |
09h30 |
580 |
215H1061 |
121250422137 |
Nguyễn |
Nhơn |
07/02/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
07/08/16 |
10h30 |
581 |
215871 |
121250632139 |
Nguyễn Hữu |
Nhơn |
15/09/94 |
Ngoại ngữ |
A206 |
07/08/16 |
07h15 |
582 |
215872 |
141250412234 |
Nguyễn Đức |
Như |
17/07/96 |
Ngoại ngữ |
A206 |
07/08/16 |
07h15 |
583 |
215T232 |
131250712137 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Như |
01/06/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
07/08/16 |
09h30 |
584 |
215H4146 |
131250712137 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Như |
01/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
15h00 |
585 |
215T233 |
131250712162 |
Lê Thị Hồng |
Nhung |
02/02/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
07/08/16 |
09h30 |
586 |
215H4147 |
131250712162 |
Lê Thị Hồng |
Nhung |
02/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
15h00 |
587 |
215873 |
131250732246 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Nhung |
12/05/95 |
Ngoại ngữ |
A206 |
07/08/16 |
07h15 |
588 |
215T234 |
131250732246 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Nhung |
12/05/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
07/08/16 |
09h30 |
589 |
215H4148 |
131250732246 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Nhung |
12/05/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
15h00 |
590 |
215T235 |
131250722245 |
Phạm Thị Cẩm |
Nhung |
27/03/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
07/08/16 |
09h30 |
591 |
215H4149 |
131250722245 |
Phạm Thị Cẩm |
Nhung |
27/03/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
15h00 |
592 |
215T236 |
141250732233 |
Trần Thị |
Nhung |
13/12/96 |
Tin học đại
cương |
A210 |
07/08/16 |
09h30 |
593 |
215H4150 |
141250732233 |
Trần Thị |
Nhung |
13/12/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
15h00 |
594 |
215T237 |
131250412234 |
Nguyễn Văn |
Nhựt |
16/10/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
07/08/16 |
09h30 |
595 |
215H1062 |
131250412234 |
Nguyễn Văn |
Nhựt |
16/10/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
07/08/16 |
10h30 |
596 |
215874 |
131250412235 |
Phạm Trung |
Nhựt |
11/07/94 |
Ngoại ngữ |
A206 |
07/08/16 |
07h15 |
597 |
215T238 |
131250422335 |
Lê Khắc |
Niệm |
20/09/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
07/08/16 |
09h30 |
598 |
215H1063 |
131250422335 |
Lê Khắc |
Niệm |
20/09/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
07/08/16 |
10h30 |
599 |
215T239 |
131250732250 |
Trần Thị |
Ny |
02/02/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
07/08/16 |
09h30 |
600 |
215H4151 |
131250732250 |
Trần Thị |
Ny |
02/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
15h00 |
601 |
215T240 |
131250712139 |
Huỳnh Thị Kim |
Oanh |
22/06/94 |
Tin học đại
cương |
A210 |
07/08/16 |
09h30 |
602 |
215H4152 |
131250712139 |
Huỳnh Thị Kim |
Oanh |
22/06/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
15h00 |
603 |
215875 |
141250732238 |
Nguyễn Thị Kim |
Oanh |
08/11/96 |
Ngoại ngữ |
A206 |
07/08/16 |
07h15 |
604 |
215T241 |
141250742128 |
Trần Thị |
Oanh |
28/04/96 |
Tin học đại
cương |
A210 |
07/08/16 |
09h30 |
605 |
215H4153 |
141250742128 |
Trần Thị |
Oanh |
28/04/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
15h00 |
606 |
215T242 |
131250732251 |
Võ Hoàng Ngọc |
Oanh |
24/01/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
07/08/16 |
09h30 |
607 |
215H4154 |
131250732251 |
Võ Hoàng Ngọc |
Oanh |
24/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
15h00 |
608 |
215876 |
121250422231 |
Huỳnh Trọng |
Oánh |
30/04/94 |
Ngoại ngữ |
A207 |
07/08/16 |
07h15 |
609 |
215T243 |
131250642219 |
Nguyễn |
Pháp |
12/01/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
07/08/16 |
09h30 |
610 |
215H1064 |
131250642219 |
Nguyễn |
Pháp |
12/01/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
07/08/16 |
10h30 |
611 |
215877 |
131250412134 |
Phan Văn |
Pháp |
09/01/95 |
Ngoại ngữ |
A207 |
07/08/16 |
07h15 |
612 |
215T244 |
131250412134 |
Phan Văn |
Pháp |
09/01/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
07/08/16 |
09h30 |
613 |
215H1065 |
131250412134 |
Phan Văn |
Pháp |
09/01/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
07/08/16 |
10h30 |
614 |
215878 |
131250512142 |
Trần Văn |
Pháp |
28/01/94 |
Ngoại ngữ |
A207 |
07/08/16 |
07h15 |
615 |
215879 |
131250442241 |
Trương Văn |
Pháp |
10/10/95 |
Ngoại ngữ |
A207 |
07/08/16 |
07h15 |
616 |
215T245 |
131250722148 |
Huỳnh Trọng |
Phi |
18/03/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
07/08/16 |
09h30 |
617 |
215H4155 |
131250722148 |
Huỳnh Trọng |
Phi |
18/03/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
15h00 |
618 |
215T246 |
121250612331 |
Lê Đức Hoàng |
Phi |
14/06/94 |
Tin học đại
cương |
A210 |
07/08/16 |
09h30 |
619 |
215H1066 |
121250612331 |
Lê Đức Hoàng |
Phi |
14/06/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
07/08/16 |
10h30 |
620 |
215880 |
131250422231 |
Nguyễn Hoài |
Phi |
12/10/95 |
Ngoại ngữ |
A207 |
07/08/16 |
07h15 |
621 |
215T247 |
131250422231 |
Nguyễn Hoài |
Phi |
12/10/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
07/08/16 |
09h30 |
622 |
215H1067 |
131250422231 |
Nguyễn Hoài |
Phi |
12/10/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
07/08/16 |
10h30 |
623 |
215T248 |
131250662131 |
Nguyễn Thành |
Phố |
22/08/94 |
Tin học đại
cương |
A210 |
07/08/16 |
09h30 |
624 |
215H1068 |
131250662131 |
Nguyễn Thành |
Phố |
22/08/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
07/08/16 |
10h30 |
625 |
215T249 |
131250642220 |
Lê |
Phong |
04/04/94 |
Tin học đại
cương |
A210 |
07/08/16 |
09h30 |
626 |
215H1069 |
131250642220 |
Lê |
Phong |
04/04/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
07/08/16 |
10h30 |
627 |
215T250 |
131250512440 |
Lưu Công |
Phong |
03/10/94 |
Tin học đại
cương |
A210 |
07/08/16 |
09h30 |
628 |
215H312 |
131250512440 |
Lưu Công |
Phong |
03/10/94 |
MathLab |
B202 |
07/08/16 |
10h30 |
629 |
215881 |
141250512238 |
Nguyễn Đức |
Phong |
11/02/96 |
Ngoại ngữ |
A207 |
07/08/16 |
07h15 |
630 |
215T251 |
121250432122 |
Huỳnh Ngọc |
Phú |
30/06/93 |
Tin học đại
cương |
A210 |
07/08/16 |
09h30 |
631 |
215H4156 |
121250432122 |
Huỳnh Ngọc |
Phú |
30/06/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
15h00 |
632 |
215882 |
141250422235 |
Nguyễn Hải |
Phú |
11/05/96 |
Ngoại ngữ |
A207 |
07/08/16 |
07h15 |
633 |
215883 |
151250423246 |
TRƯƠNG CÔNG |
PHÚ |
17/09/97 |
Ngoại ngữ |
A207 |
07/08/16 |
07h15 |
634 |
215884 |
141250412141 |
Huỳnh Văn |
Phúc |
07/09/96 |
Ngoại ngữ |
A207 |
07/08/16 |
07h15 |
635 |
215885 |
131250522133 |
Lê Kim |
Phúc |
02/04/95 |
Ngoại ngữ |
A207 |
07/08/16 |
07h15 |
636 |
215T252 |
131250522133 |
Lê Kim |
Phúc |
02/04/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
07/08/16 |
09h30 |
637 |
215H4157 |
131250522133 |
Lê Kim |
Phúc |
02/04/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
15h00 |
638 |
215T253 |
131250722149 |
Lê Thị Ngọc |
Phúc |
18/04/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
07/08/16 |
09h30 |
639 |
215H4158 |
131250722149 |
Lê Thị Ngọc |
Phúc |
18/04/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
15h00 |
640 |
215886 |
141250522129 |
Ngô Quang |
Phúc |
23/03/95 |
Ngoại ngữ |
A207 |
07/08/16 |
07h15 |
641 |
215887 |
141250512441 |
Nguyễn Hồng |
Phúc |
10/06/96 |
Ngoại ngữ |
A207 |
07/08/16 |
07h15 |
642 |
215888 |
141250422350 |
Nguyễn Hữu |
Phúc |
25/07/96 |
Ngoại ngữ |
A207 |
07/08/16 |
07h15 |
643 |
215889 |
141250422442 |
Trần Văn |
Phúc |
16/11/96 |
Ngoại ngữ |
A207 |
07/08/16 |
07h15 |
644 |
215T254 |
141250422442 |
Trần Văn |
Phúc |
16/11/96 |
Tin học đại
cương |
A210 |
07/08/16 |
09h30 |
645 |
215H1070 |
141250422442 |
Trần Văn |
Phúc |
16/11/96 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
07/08/16 |
10h30 |
646 |
215T255 |
121250642136 |
Võ Văn |
Phúc |
01/09/94 |
Tin học đại
cương |
A210 |
07/08/16 |
09h30 |
647 |
215H1071 |
121250642136 |
Võ Văn |
Phúc |
01/09/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
07/08/16 |
10h30 |
648 |
215890 |
131250732254 |
Lương Đức |
Phước |
27/09/95 |
Ngoại ngữ |
A207 |
07/08/16 |
07h15 |
649 |
215T256 |
131250732254 |
Lương Đức |
Phước |
27/09/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
07/08/16 |
09h30 |
650 |
215H4159 |
131250732254 |
Lương Đức |
Phước |
27/09/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
15h00 |
651 |
215T257 |
121250612135 |
Nguyễn Văn |
Phước |
12/11/94 |
Tin học đại
cương |
A210 |
07/08/16 |
09h30 |
652 |
215H1072 |
121250612135 |
Nguyễn Văn |
Phước |
12/11/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
07/08/16 |
10h30 |
653 |
215891 |
111250412140 |
Phan Bá |
Phước |
15/08/93 |
Ngoại ngữ |
A207 |
07/08/16 |
07h15 |
654 |
215892 |
131250612331 |
Lê Thanh |
Phương |
22/11/95 |
Ngoại ngữ |
A207 |
07/08/16 |
07h15 |
655 |
215T258 |
131250612331 |
Lê Thanh |
Phương |
22/11/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
07/08/16 |
09h30 |
656 |
215H1073 |
131250612331 |
Lê Thanh |
Phương |
22/11/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
07/08/16 |
10h30 |
657 |
215T259 |
131250732153 |
Lê Thị Thu |
Phương |
10/01/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
07/08/16 |
09h30 |
658 |
215H4160 |
131250732153 |
Lê Thị Thu |
Phương |
10/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
15h00 |
659 |
215893 |
141250712111 |
Nguyễn Hoài |
Phương |
21/08/96 |
Ngoại ngữ |
A207 |
07/08/16 |
07h15 |
660 |
215T260 |
141250732139 |
Nguyễn Thị |
Phương |
04/02/96 |
Tin học đại
cương |
A210 |
07/08/16 |
09h30 |
661 |
215H4161 |
141250732139 |
Nguyễn Thị |
Phương |
04/02/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
15h00 |
662 |
215894 |
131250732154 |
Nguyễn Thị Minh |
Phương |
03/08/95 |
Ngoại ngữ |
A207 |
07/08/16 |
07h15 |
663 |
215T261 |
131250732154 |
Nguyễn Thị Minh |
Phương |
03/08/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
07/08/16 |
09h30 |
664 |
215H4162 |
131250732154 |
Nguyễn Thị Minh |
Phương |
03/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
15h00 |
665 |
215T262 |
131250732193 |
Phan Thị Thuỳ |
Phương |
01/08/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
07/08/16 |
09h30 |
666 |
215H4163 |
131250732193 |
Phan Thị Thuỳ |
Phương |
01/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
15h00 |
667 |
215895 |
141250512337 |
Trần Văn |
Phương |
20/08/95 |
Ngoại ngữ |
A207 |
07/08/16 |
07h15 |
668 |
215T263 |
131250722151 |
Trịnh Thị |
Phương |
01/06/94 |
Tin học đại
cương |
A210 |
07/08/16 |
09h30 |
669 |
215H4164 |
131250722151 |
Trịnh Thị |
Phương |
01/06/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
15h00 |
670 |
215T264 |
131250742129 |
Nguyễn Thị |
Phượng |
01/08/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
07/08/16 |
09h30 |
671 |
215H4165 |
131250742129 |
Nguyễn Thị |
Phượng |
01/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
15h00 |
672 |
215T265 |
111250652147 |
Nguyễn Thị Thu |
Phượng |
18/08/92 |
Tin học đại
cương |
A210 |
07/08/16 |
09h30 |
673 |
215H1074 |
111250652147 |
Nguyễn Thị Thu |
Phượng |
18/08/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
07/08/16 |
10h30 |
674 |
215T266 |
131250712141 |
Đinh Minh |
Quang |
17/07/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
07/08/16 |
09h30 |
675 |
215H4166 |
131250712141 |
Đinh Minh |
Quang |
17/07/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
15h00 |
676 |
215T267 |
131250722190 |
Lê Vĩnh |
Quang |
02/07/93 |
Tin học đại
cương |
A210 |
07/08/16 |
09h30 |
677 |
215H4167 |
131250722190 |
Lê Vĩnh |
Quang |
02/07/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
15h00 |
678 |
215T268 |
131250422143 |
Nguyễn Thanh |
Quang |
20/04/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
07/08/16 |
09h30 |
679 |
215H1075 |
131250422143 |
Nguyễn Thanh |
Quang |
20/04/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
07/08/16 |
10h30 |
680 |
215T269 |
131250522136 |
Nguyễn Văn |
Quang |
03/07/94 |
Tin học đại
cương |
A210 |
07/08/16 |
09h30 |
681 |
215T270 |
131250522136 |
Nguyễn Văn |
Quang |
03/07/94 |
Tin học đại
cương |
A210 |
07/08/16 |
09h30 |
682 |
215H4168 |
131250522136 |
Nguyễn Văn |
Quang |
03/07/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
15h00 |
683 |
215H1076 |
131250522136 |
Nguyễn Văn |
Quang |
03/07/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
07/08/16 |
10h30 |
684 |
215T271 |
131250412239 |
Phạm Thế |
Quang |
20/10/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
07/08/16 |
09h30 |
685 |
215H1077 |
131250412239 |
Phạm Thế |
Quang |
20/10/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
07/08/16 |
10h30 |
686 |
215T272 |
111250522248 |
Trương Văn |
Quang |
12/08/93 |
Tin học đại
cương |
A215 |
07/08/16 |
09h30 |
687 |
215H4169 |
111250522248 |
Trương Văn |
Quang |
12/08/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
15h00 |
688 |
215896 |
141250512672 |
Phan Ngọc |
Quí |
29/08/94 |
Ngoại ngữ |
A207 |
07/08/16 |
07h15 |
689 |
215897 |
121250632245 |
Bành Văn |
Quốc |
03/11/94 |
Ngoại ngữ |
A207 |
07/08/16 |
07h15 |
690 |
215898 |
141250412146 |
Hồ Ngọc |
Quốc |
24/05/96 |
Ngoại ngữ |
A207 |
07/08/16 |
07h15 |
691 |
215T273 |
131250432141 |
Lê Quang |
Quốc |
16/01/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
07/08/16 |
09h30 |
692 |
215H4170 |
131250432141 |
Lê Quang |
Quốc |
16/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
15h00 |
693 |
215899 |
131250432143 |
Nguyễn Hữu |
Quốc |
06/09/94 |
Ngoại ngữ |
A207 |
07/08/16 |
07h15 |
694 |
215T274 |
131250432143 |
Nguyễn Hữu |
Quốc |
06/09/94 |
Tin học đại
cương |
A215 |
07/08/16 |
09h30 |
695 |
215H1078 |
131250432143 |
Nguyễn Hữu |
Quốc |
06/09/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
07/08/16 |
10h30 |
696 |
215T275 |
111250722185 |
Nguyễn Việt |
Quốc |
22/06/92 |
Tin học đại
cương |
A215 |
07/08/16 |
09h30 |
697 |
215H4171 |
111250722185 |
Nguyễn Việt |
Quốc |
22/06/92 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
15h00 |
698 |
215900 |
131250612336 |
Phạm Đăng |
Quốc |
12/11/94 |
Ngoại ngữ |
A207 |
07/08/16 |
07h15 |
699 |
215T276 |
131250522229 |
Đoàn Ngọc |
Quý |
19/01/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
07/08/16 |
09h30 |
700 |
215H4172 |
131250522229 |
Đoàn Ngọc |
Quý |
19/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
15h00 |
701 |
215901 |
141250442142 |
Hồ Trọng |
Quý |
30/03/96 |
Ngoại ngữ |
A207 |
07/08/16 |
07h15 |
702 |
215902 |
131250512342 |
Phan Văn |
Quý |
15/06/94 |
Ngoại ngữ |
A207 |
07/08/16 |
07h15 |
703 |
215T277 |
131250512342 |
Phan Văn |
Quý |
15/06/94 |
Tin học đại
cương |
A215 |
07/08/16 |
09h30 |
704 |
215H313 |
131250512342 |
Phan Văn |
Quý |
15/06/94 |
MathLab |
B202 |
07/08/16 |
10h30 |
705 |
215T278 |
131250722154 |
Nguyễn Thị Hà |
Quyên |
06/09/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
07/08/16 |
09h30 |
706 |
215H4173 |
131250722154 |
Nguyễn Thị Hà |
Quyên |
06/09/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
15h00 |
707 |
215T279 |
131250722255 |
Phạm Thị |
Quyên |
24/08/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
07/08/16 |
09h30 |
708 |
215H4174 |
131250722255 |
Phạm Thị |
Quyên |
24/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
15h00 |
709 |
215903 |
131250742230 |
Phạm Thị Thu |
Quyên |
19/11/94 |
Ngoại ngữ |
A207 |
07/08/16 |
07h15 |
710 |
215T280 |
131250742230 |
Phạm Thị Thu |
Quyên |
19/11/94 |
Tin học đại
cương |
A215 |
07/08/16 |
09h30 |
711 |
215H4175 |
131250742230 |
Phạm Thị Thu |
Quyên |
19/11/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
15h00 |
712 |
215T281 |
131250712143 |
Phùng Anh |
Quyên |
08/01/94 |
Tin học đại
cương |
A215 |
07/08/16 |
09h30 |
713 |
215H4176 |
131250712143 |
Phùng Anh |
Quyên |
08/01/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
15h00 |
714 |
215904 |
141250732141 |
Nguyễn Thị |
Quỳnh |
19/10/96 |
Ngoại ngữ |
A207 |
07/08/16 |
07h15 |
715 |
215T282 |
131250742131 |
Vũ Nhị |
Quỳnh |
24/08/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
07/08/16 |
09h30 |
716 |
215H4177 |
131250742131 |
Vũ Nhị |
Quỳnh |
24/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
15h00 |
717 |
215905 |
141250422171 |
Nguyễn Đức |
Ri |
10/03/96 |
Ngoại ngữ |
A207 |
07/08/16 |
07h15 |
718 |
215906 |
141250512146 |
Trần Văn |
Ri |
07/04/95 |
Ngoại ngữ |
A207 |
07/08/16 |
07h15 |
719 |
215907 |
111250632238 |
Nguyễn Xuân |
RôBer |
30/07/93 |
Ngoại ngữ |
A207 |
07/08/16 |
07h15 |
720 |
215908 |
131250642224 |
Nguyễn Văn |
Rôn |
20/01/95 |
Ngoại ngữ |
A207 |
07/08/16 |
07h15 |
721 |
215T283 |
131250642224 |
Nguyễn Văn |
Rôn |
20/01/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
07/08/16 |
09h30 |
722 |
215H1079 |
131250642224 |
Nguyễn Văn |
Rôn |
20/01/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
07/08/16 |
10h30 |
723 |
215909 |
121250642237 |
Nguyễn Viết |
Rôn |
03/01/92 |
Ngoại ngữ |
A207 |
07/08/16 |
07h15 |
724 |
215T284 |
131250512343 |
Lê |
Ry |
06/09/94 |
Tin học đại
cương |
A215 |
07/08/16 |
09h30 |
725 |
215H314 |
131250512343 |
Lê |
Ry |
06/09/94 |
MathLab |
B202 |
07/08/16 |
10h30 |
726 |
215T285 |
131250732259 |
Trần Thị |
Sa |
20/11/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
07/08/16 |
09h30 |
727 |
215H4178 |
131250732259 |
Trần Thị |
Sa |
20/11/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
15h00 |
728 |
215910 |
121250652139 |
Lê Thanh |
Sang |
22/07/94 |
Ngoại ngữ |
A207 |
07/08/16 |
07h15 |
729 |
215911 |
131250412243 |
Nguyễn Thanh |
Sang |
17/07/95 |
Ngoại ngữ |
A207 |
07/08/16 |
07h15 |
730 |
215912 |
111250612171 |
Võ Thành |
Sáng |
06/02/91 |
Ngoại ngữ |
A207 |
07/08/16 |
07h15 |
731 |
215913 |
141250652116 |
Nguyễn Đình |
Sĩ |
17/11/96 |
Ngoại ngữ |
A207 |
07/08/16 |
07h15 |
732 |
215T286 |
131250732161 |
Phạm Thị |
Son |
12/08/94 |
Tin học đại
cương |
A215 |
07/08/16 |
09h30 |
733 |
215H4179 |
131250732161 |
Phạm Thị |
Son |
12/08/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
15h00 |
734 |
215T287 |
131250522139 |
Đinh Ngọc |
Sơn |
21/12/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
07/08/16 |
09h30 |
735 |
215H501 |
131250522139 |
Đinh Ngọc |
Sơn |
21/12/95 |
Kỹ thuật lập
trình - ngôn ngữ C |
PMT1 |
07/08/16 |
13h30 |
736 |
215914 |
121250412145 |
Hồ Đắc |
Sơn |
16/06/94 |
Ngoại ngữ |
A207 |
07/08/16 |
07h15 |
737 |
215T288 |
121250412145 |
Hồ Đắc |
Sơn |
16/06/94 |
Tin học đại
cương |
A215 |
07/08/16 |
09h30 |
738 |
215H1080 |
121250412145 |
Hồ Đắc |
Sơn |
16/06/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
07/08/16 |
10h30 |
739 |
215915 |
131250422146 |
Lê Tuấn |
Sơn |
07/03/94 |
Ngoại ngữ |
A207 |
07/08/16 |
07h15 |
740 |
215T289 |
131250422146 |
Lê Tuấn |
Sơn |
07/03/94 |
Tin học đại
cương |
A215 |
07/08/16 |
09h30 |
741 |
215H1081 |
131250422146 |
Lê Tuấn |
Sơn |
07/03/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
07/08/16 |
10h30 |
742 |
215916 |
131250422147 |
Nguyễn Ngọc |
Sơn |
16/04/95 |
Ngoại ngữ |
A207 |
07/08/16 |
07h15 |
743 |
215T290 |
131250422147 |
Nguyễn Ngọc |
Sơn |
16/04/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
07/08/16 |
09h30 |
744 |
215H1082 |
131250422147 |
Nguyễn Ngọc |
Sơn |
16/04/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
07/08/16 |
10h30 |
745 |
215T291 |
111250412145 |
Nguyễn Văn |
Sơn |
10/04/91 |
Tin học đại
cương |
A215 |
07/08/16 |
09h30 |
746 |
215H1083 |
111250412145 |
Nguyễn Văn |
Sơn |
10/04/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
07/08/16 |
10h30 |
747 |
215917 |
141250512654 |
Phạm Hồng |
Sơn |
01/04/96 |
Ngoại ngữ |
A208 |
07/08/16 |
07h15 |
748 |
215T292 |
131250732260 |
Nguyễn Văn |
Sự |
06/02/93 |
Tin học đại
cương |
A215 |
07/08/16 |
09h30 |
749 |
215H4180 |
131250732260 |
Nguyễn Văn |
Sự |
06/02/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
15h00 |
750 |
215T293 |
131250732162 |
Trần Thị Tuyết |
Sương |
04/10/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
07/08/16 |
09h30 |
751 |
215H4181 |
131250732162 |
Trần Thị Tuyết |
Sương |
04/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
15h00 |
752 |
215T294 |
111250512343 |
Hồ Văn |
Tài |
20/02/92 |
Tin học đại
cương |
A215 |
07/08/16 |
09h30 |
753 |
215H1084 |
111250512343 |
Hồ Văn |
Tài |
20/02/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
07/08/16 |
10h30 |
754 |
215T295 |
131250442143 |
Nguyễn Văn |
Tài |
22/10/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
07/08/16 |
09h30 |
755 |
215H4182 |
131250442143 |
Nguyễn Văn |
Tài |
22/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
07/08/16 |
15h00 |
756 |
215T296 |
121250712123 |
Trần Ngọc |
Tài |
27/04/93 |
Tin học đại
cương |
A215 |
07/08/16 |
09h30 |
757 |
215H4183 |
121250712123 |
Trần Ngọc |
Tài |
27/04/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
15h00 |
758 |
215T297 |
131250732261 |
Nguyễn Văn |
Tam |
10/03/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
07/08/16 |
09h30 |
759 |
215H4184 |
131250732261 |
Nguyễn Văn |
Tam |
10/03/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
15h00 |
760 |
215T298 |
131250412342 |
Lê Phước |
Tâm |
21/02/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
07/08/16 |
09h30 |
761 |
215H215 |
131250412342 |
Lê Phước |
Tâm |
21/02/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
07/08/16 |
10h30 |
762 |
215T299 |
131250722259 |
Lê Thị Thanh |
Tâm |
15/05/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
07/08/16 |
09h30 |
763 |
215H1085 |
131250722259 |
Lê Thị Thanh |
Tâm |
15/05/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
07/08/16 |
10h30 |
764 |
215918 |
131250432180 |
Lý |
Tâm |
14/03/93 |
Ngoại ngữ |
A208 |
07/08/16 |
07h15 |
765 |
215T300 |
131250432180 |
Lý |
Tâm |
14/03/93 |
Tin học đại
cương |
A215 |
07/08/16 |
09h30 |
766 |
215H4185 |
131250432180 |
Lý |
Tâm |
14/03/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
15h00 |
767 |
215T301 |
131250732163 |
Nguyễn Thị |
Tâm |
25/02/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
07/08/16 |
09h30 |
768 |
215T302 |
131250732163 |
Nguyễn Thị |
Tâm |
25/02/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
07/08/16 |
09h30 |
769 |
215H4186 |
131250732163 |
Nguyễn Thị |
Tâm |
25/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
15h00 |
770 |
215H1086 |
131250732163 |
Nguyễn Thị |
Tâm |
25/02/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
07/08/16 |
10h30 |
771 |
215T303 |
131250522234 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tâm |
19/02/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
07/08/16 |
09h30 |
772 |
215H4187 |
131250522234 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tâm |
19/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
15h00 |
773 |
215T304 |
132250512104 |
Nguyễn Viết |
Tâm |
07/09/93 |
Tin học đại
cương |
A215 |
07/08/16 |
09h30 |
774 |
215H4188 |
132250512104 |
Nguyễn Viết |
Tâm |
07/09/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
15h00 |
775 |
215T305 |
131250512517 |
Nguyễn Xuân |
Tâm |
27/02/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
07/08/16 |
09h30 |
776 |
215H4189 |
131250512517 |
Nguyễn Xuân |
Tâm |
27/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
15h00 |
777 |
215919 |
131250512347 |
Phạm Linh |
Tâm |
28/05/95 |
Ngoại ngữ |
A208 |
07/08/16 |
07h15 |
778 |
215T306 |
121250412152 |
Phạm Duy |
Tân |
19/09/94 |
Tin học đại
cương |
A215 |
07/08/16 |
09h30 |
779 |
215H216 |
121250412152 |
Phạm Duy |
Tân |
19/09/94 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
07/08/16 |
10h30 |
780 |
215920 |
131250732262 |
Phan Tăng |
Tân |
26/05/93 |
Ngoại ngữ |
A208 |
07/08/16 |
07h15 |
781 |
215921 |
131250412344 |
Hoàng Đức |
Tấn |
02/03/94 |
Ngoại ngữ |
A208 |
07/08/16 |
07h15 |
782 |
215922 |
131250512539 |
Nguyễn Văn |
Tấn |
30/10/94 |
Ngoại ngữ |
A208 |
07/08/16 |
07h15 |
783 |
215923 |
131250632145 |
Nguyễn Võ |
Tấn |
04/01/95 |
Ngoại ngữ |
A208 |
07/08/16 |
07h15 |
784 |
215T307 |
131250412144 |
Nguyễn Ngọc |
Thạch |
18/10/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
07/08/16 |
09h30 |
785 |
215H4190 |
131250412144 |
Nguyễn Ngọc |
Thạch |
18/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
15h00 |
786 |
215T308 |
121250432148 |
Nguyễn Quang |
Thạch |
14/09/93 |
Tin học đại
cương |
A215 |
07/08/16 |
09h30 |
787 |
215H1087 |
121250432148 |
Nguyễn Quang |
Thạch |
14/09/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
07/08/16 |
10h30 |
788 |
215924 |
131250412145 |
Thân Văn |
Thạch |
21/06/93 |
Ngoại ngữ |
A208 |
07/08/16 |
07h15 |
789 |
215925 |
121250642241 |
Trương Quang |
Thái |
02/08/94 |
Ngoại ngữ |
A208 |
07/08/16 |
07h15 |
790 |
215T309 |
121250642241 |
Trương Quang |
Thái |
02/08/94 |
Tin học đại
cương |
A215 |
07/08/16 |
09h30 |
791 |
215H1088 |
121250642241 |
Trương Quang |
Thái |
02/08/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
07/08/16 |
10h30 |
792 |
215926 |
131250612361 |
Trương Văn |
Thái |
28/04/91 |
Ngoại ngữ |
A208 |
07/08/16 |
07h15 |
793 |
215T310 |
131250422249 |
Vũ Văn |
Thái |
13/07/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
07/08/16 |
09h30 |
794 |
215H1089 |
131250422249 |
Vũ Văn |
Thái |
13/07/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
07/08/16 |
10h30 |
795 |
215927 |
141250542132 |
Lê Thị Hồng |
Thắm |
02/08/96 |
Ngoại ngữ |
A208 |
07/08/16 |
07h15 |
796 |
215928 |
131250632169 |
Lê Văn |
Thân |
16/06/94 |
Ngoại ngữ |
A208 |
07/08/16 |
07h15 |
797 |
215T311 |
131250742233 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thân |
19/11/94 |
Tin học đại
cương |
A215 |
07/08/16 |
09h30 |
798 |
215H4191 |
131250742233 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thân |
19/11/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
15h00 |
799 |
215929 |
141250742135 |
Trần Thanh |
Thân |
06/03/96 |
Ngoại ngữ |
A208 |
07/08/16 |
07h15 |
800 |
215930 |
131250542139 |
Đặng Thành |
Thắng |
22/11/95 |
Ngoại ngữ |
A208 |
07/08/16 |
07h15 |
801 |
215T312 |
131250522141 |
Đỗ Vũ |
Thắng |
12/03/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
07/08/16 |
09h30 |
802 |
215H4192 |
131250522141 |
Đỗ Vũ |
Thắng |
12/03/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
15h00 |
803 |
215931 |
141250722135 |
Đoàn Trọng |
Thắng |
01/03/95 |
Ngoại ngữ |
A208 |
07/08/16 |
07h15 |
804 |
215T313 |
111250512246 |
Hồ Quyết |
Thắng |
08/06/92 |
Tin học đại
cương |
A215 |
07/08/16 |
09h30 |
805 |
215H1090 |
111250512246 |
Hồ Quyết |
Thắng |
08/06/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
07/08/16 |
10h30 |
806 |
215932 |
151250513138 |
NGÔ
HỮU |
THẮNG |
23/02/96 |
Ngoại ngữ |
A208 |
07/08/16 |
07h15 |
807 |
215933 |
141250512452 |
Nguyễn Hữu Quyết |
Thắng |
28/02/96 |
Ngoại ngữ |
A208 |
07/08/16 |
07h15 |
808 |
215T314 |
131250722159 |
Bạch Thị Minh |
Thành |
12/03/94 |
Tin học đại
cương |
A215 |
07/08/16 |
09h30 |
809 |
215T315 |
131250722159 |
Bạch Thị Minh |
Thành |
12/03/94 |
Tin học đại
cương |
A215 |
07/08/16 |
09h30 |
810 |
215H4193 |
131250722159 |
Bạch Thị Minh |
Thành |
12/03/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
15h00 |
811 |
215H1091 |
131250722159 |
Bạch Thị Minh |
Thành |
12/03/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
07/08/16 |
10h30 |
812 |
215T316 |
131250512519 |
Lê Đình |
Thành |
13/10/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
07/08/16 |
09h30 |
813 |
215H4194 |
131250512519 |
Lê Đình |
Thành |
13/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
15h00 |
814 |
215934 |
131250512537 |
Mai Trường |
Thành |
21/06/95 |
Ngoại ngữ |
A208 |
07/08/16 |
07h15 |
815 |
215T317 |
131250662123 |
Phạm Tất |
Thành |
26/02/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
07/08/16 |
09h30 |
816 |
215H1092 |
131250662123 |
Phạm Tất |
Thành |
26/02/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
07/08/16 |
10h30 |
817 |
215935 |
141250422360 |
Trần Xuân |
Thành |
12/05/96 |
Ngoại ngữ |
A208 |
07/08/16 |
07h15 |
818 |
215936 |
121250422251 |
Trương Thanh |
Thành |
29/09/94 |
Ngoại ngữ |
A208 |
07/08/16 |
07h15 |
819 |
215T318 |
121250422251 |
Trương Thanh |
Thành |
29/09/94 |
Tin học đại
cương |
A216 |
07/08/16 |
09h30 |
820 |
215H1093 |
121250422251 |
Trương Thanh |
Thành |
29/09/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
07/08/16 |
10h30 |
821 |
215937 |
131250722262 |
Phan Đình |
Thạnh |
08/11/95 |
Ngoại ngữ |
A208 |
07/08/16 |
07h15 |
822 |
215T319 |
131250722262 |
Phan Đình |
Thạnh |
08/11/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
07/08/16 |
09h30 |
823 |
215H4195 |
131250722262 |
Phan Đình |
Thạnh |
08/11/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
15h00 |
824 |
215938 |
141250642136 |
Nguyễn Minh |
Thao |
12/12/96 |
Ngoại ngữ |
A208 |
07/08/16 |
07h15 |
825 |
215T320 |
131250732170 |
Ngô Thị Thanh |
Thảo |
21/03/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
07/08/16 |
09h30 |
826 |
215H4196 |
131250732170 |
Ngô Thị Thanh |
Thảo |
21/03/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
15h00 |
827 |
215939 |
141250732248 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
02/05/96 |
Ngoại ngữ |
A208 |
07/08/16 |
07h15 |
828 |
215T321 |
131250742236 |
Nguyễn Thị Hồng |
Thảo |
14/02/93 |
Tin học đại
cương |
A216 |
07/08/16 |
09h30 |
829 |
215H4197 |
131250742236 |
Nguyễn Thị Hồng |
Thảo |
14/02/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
15h00 |
830 |
215T322 |
141250742139 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
14/02/96 |
Tin học đại
cương |
A216 |
07/08/16 |
09h30 |
831 |
215H4198 |
141250742139 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
14/02/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
15h00 |
832 |
215940 |
151250533144 |
PHẠM
THỊ |
THẢO |
01/10/97 |
Ngoại ngữ |
A208 |
07/08/16 |
07h15 |
833 |
215T323 |
131250722161 |
Trần Thị Thu |
Thảo |
18/04/94 |
Tin học đại
cương |
A216 |
07/08/16 |
09h30 |
834 |
215H4199 |
131250722161 |
Trần Thị Thu |
Thảo |
18/04/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
15h00 |
835 |
215T324 |
121250612249 |
Bùi Văn |
Thật |
08/07/93 |
Tin học đại
cương |
A216 |
07/08/16 |
09h30 |
836 |
215H1094 |
121250612249 |
Bùi Văn |
Thật |
08/07/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
07/08/16 |
10h30 |
837 |
215941 |
141250512455 |
Phạm Nhật |
Thi |
14/01/96 |
Ngoại ngữ |
A208 |
07/08/16 |
07h15 |
838 |
215T325 |
131250732172 |
Tạ Thị Cẩm |
Thi |
10/06/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
07/08/16 |
09h30 |
839 |
215H4200 |
131250732172 |
Tạ Thị Cẩm |
Thi |
10/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
15h00 |
840 |
215942 |
151250513141 |
NGUYỄN VĂN |
THIÊN |
01/12/97 |
Ngoại ngữ |
A208 |
07/08/16 |
07h15 |
841 |
215943 |
131250742137 |
Nguyễn Mai |
Thiện |
01/04/94 |
Ngoại ngữ |
A208 |
07/08/16 |
07h15 |
842 |
215T326 |
131250742137 |
Nguyễn Mai |
Thiện |
01/04/94 |
Tin học đại
cương |
A216 |
07/08/16 |
09h30 |
843 |
215H4201 |
131250742137 |
Nguyễn Mai |
Thiện |
01/04/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
15h00 |
844 |
215T327 |
141250412255 |
Nguyễn Ngọc |
Thiện |
18/02/96 |
Tin học đại
cương |
A216 |
07/08/16 |
09h30 |
845 |
215H1095 |
141250412255 |
Nguyễn Ngọc |
Thiện |
18/02/96 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
07/08/16 |
10h30 |
846 |
215T328 |
131250722165 |
Võ Lâm |
Thiện |
30/05/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
07/08/16 |
09h30 |
847 |
215H4202 |
131250722165 |
Võ Lâm |
Thiện |
30/05/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
15h00 |
848 |
215944 |
141250612150 |
Võ Văn |
Thiệu |
12/01/96 |
Ngoại ngữ |
A208 |
07/08/16 |
07h15 |
849 |
215T329 |
141250612150 |
Võ Văn |
Thiệu |
12/01/96 |
Tin học đại
cương |
A216 |
07/08/16 |
09h30 |
850 |
215H1096 |
141250612150 |
Võ Văn |
Thiệu |
12/01/96 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
07/08/16 |
10h30 |
851 |
215T330 |
121250522154 |
Hồ Văn |
Thim |
10/03/89 |
Tin học đại
cương |
A216 |
07/08/16 |
09h30 |
852 |
215H4203 |
121250522154 |
Hồ Văn |
Thim |
10/03/89 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
15h00 |
853 |
215000 |
121250612168 |
Dương Văn |
Thịnh |
10/02/92 |
Ngoại ngữ |
A210 |
07/08/16 |
07h15 |
854 |
215T447 |
121250612168 |
Dương Văn |
Thịnh |
10/02/92 |
Tin học đại
cương |
A218 |
07/08/16 |
09h30 |
855 |
215H1130 |
121250612168 |
Dương Văn |
Thịnh |
10/02/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
07/08/16 |
10h30 |
856 |
215945 |
141250422456 |
Ngô Ngọc |
Thịnh |
14/09/95 |
Ngoại ngữ |
A208 |
07/08/16 |
07h15 |
857 |
215T331 |
131250662126 |
Nguyễn Minh |
Thọ |
19/05/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
07/08/16 |
09h30 |
858 |
215H1097 |
131250662126 |
Nguyễn Minh |
Thọ |
19/05/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
07/08/16 |
10h30 |
859 |
215T332 |
131250732174 |
Nguyễn Thị |
Thoa |
28/03/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
07/08/16 |
09h30 |
860 |
215H4204 |
131250732174 |
Nguyễn Thị |
Thoa |
28/03/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
15h00 |
861 |
215T333 |
131250732266 |
Vũ Thị |
Thơm |
03/03/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
07/08/16 |
09h30 |
862 |
215H4205 |
131250732266 |
Vũ Thị |
Thơm |
03/03/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
15h00 |
863 |
215T334 |
131250742239 |
Nguyễn Thị Diệu |
Thu |
16/07/94 |
Tin học đại
cương |
A216 |
07/08/16 |
09h30 |
864 |
215H4206 |
131250742239 |
Nguyễn Thị Diệu |
Thu |
16/07/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
15h00 |
865 |
215946 |
131250722166 |
Trần Thị |
Thu |
10/10/95 |
Ngoại ngữ |
A208 |
07/08/16 |
07h15 |
866 |
215T335 |
131250722166 |
Trần Thị |
Thu |
10/10/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
07/08/16 |
09h30 |
867 |
215H4207 |
131250722166 |
Trần Thị |
Thu |
10/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
15h00 |
868 |
215947 |
131250532258 |
Dương Thị Anh |
Thư |
02/11/95 |
Ngoại ngữ |
A208 |
07/08/16 |
07h15 |
869 |
215T336 |
131250732176 |
Trịnh Thị Thu |
Thư |
13/06/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
07/08/16 |
09h30 |
870 |
215H4208 |
131250732176 |
Trịnh Thị Thu |
Thư |
13/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
15h00 |
871 |
215T337 |
131250612163 |
Nguyễn Văn |
Thuận |
01/11/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
07/08/16 |
09h30 |
872 |
215H1098 |
131250612163 |
Nguyễn Văn |
Thuận |
01/11/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
07/08/16 |
10h30 |
873 |
215T338 |
131250732177 |
Lê Thị |
Thương |
22/07/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
07/08/16 |
09h30 |
874 |
215H4209 |
131250732177 |
Lê Thị |
Thương |
22/07/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
15h00 |
875 |
215948 |
131250712150 |
Nguyễn Thị |
Thương |
10/04/95 |
Ngoại ngữ |
A208 |
07/08/16 |
07h15 |
876 |
215T339 |
131250712150 |
Nguyễn Thị |
Thương |
10/04/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
07/08/16 |
09h30 |
877 |
215H4210 |
131250712150 |
Nguyễn Thị |
Thương |
10/04/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
15h00 |
878 |
215949 |
141250412351 |
Nguyễn Văn |
Thương |
22/03/96 |
Ngoại ngữ |
A208 |
07/08/16 |
07h15 |
879 |
215T340 |
131250742140 |
Phạm Hoài |
Thương |
09/11/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
07/08/16 |
09h30 |
880 |
215H4211 |
131250742140 |
Phạm Hoài |
Thương |
09/11/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
15h00 |
881 |
215950 |
121250422160 |
Võ Văn |
Thương |
04/07/92 |
Ngoại ngữ |
A208 |
07/08/16 |
07h15 |
882 |
215T341 |
131250722267 |
Nguyễn Phương Ái |
Thuỷ |
17/07/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
07/08/16 |
09h30 |
883 |
215H4212 |
131250722267 |
Nguyễn Phương Ái |
Thuỷ |
17/07/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
15h00 |
884 |
215951 |
131250542148 |
Lê Thị |
Thúy |
13/02/94 |
Ngoại ngữ |
A208 |
07/08/16 |
07h15 |
885 |
215T342 |
131250732272 |
Nguyễn Thị |
Thúy |
23/10/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
07/08/16 |
09h30 |
886 |
215H4213 |
131250732272 |
Nguyễn Thị |
Thúy |
23/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
15h00 |
887 |
215T343 |
131250742141 |
Dương Thị Thu |
Thủy |
20/04/94 |
Tin học đại
cương |
A216 |
07/08/16 |
09h30 |
888 |
215H4214 |
131250742141 |
Dương Thị Thu |
Thủy |
20/04/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
15h00 |
889 |
215T344 |
131250732273 |
Nguyễn Thị Lưu |
Thủy |
02/03/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
07/08/16 |
09h30 |
890 |
215H4215 |
131250732273 |
Nguyễn Thị Lưu |
Thủy |
02/03/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
15h00 |
891 |
215952 |
151250513442 |
ĐINH NGỌC |
TIÊN |
31/05/96 |
Ngoại ngữ |
A208 |
07/08/16 |
07h15 |
892 |
215953 |
131250532264 |
Nguyễn Hoàng |
Tiên |
26/10/95 |
Ngoại ngữ |
A208 |
07/08/16 |
07h15 |
893 |
215T345 |
141250742143 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tiên |
03/07/96 |
Tin học đại
cương |
A216 |
07/08/16 |
09h30 |
894 |
215H4216 |
141250742143 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tiên |
03/07/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
15h00 |
895 |
215T346 |
131250732180 |
Võ Thị |
Tiên |
22/04/94 |
Tin học đại
cương |
A216 |
07/08/16 |
09h30 |
896 |
215H4217 |
131250732180 |
Võ Thị |
Tiên |
22/04/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
15h00 |
897 |
215954 |
141250522149 |
Bùi Quốc |
Tiến |
05/06/96 |
Ngoại ngữ |
A208 |
07/08/16 |
07h15 |
898 |
215955 |
131250742154 |
Nguyễn Thị Kim |
Tiến |
20/11/95 |
Ngoại ngữ |
A208 |
07/08/16 |
07h15 |
899 |
215T347 |
131250742154 |
Nguyễn Thị Kim |
Tiến |
20/11/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
07/08/16 |
09h30 |
900 |
215H4218 |
131250742154 |
Nguyễn Thị Kim |
Tiến |
20/11/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
15h00 |
901 |
215T348 |
131250732274 |
Trần Ngọc |
Tiến |
13/06/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
07/08/16 |
09h30 |
902 |
215H4219 |
131250732274 |
Trần Ngọc |
Tiến |
13/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
15h00 |
903 |
215T349 |
131250422367 |
Trương |
Tiến |
18/02/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
07/08/16 |
09h30 |
904 |
215H1099 |
131250422367 |
Trương |
Tiến |
18/02/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
07/08/16 |
10h30 |
905 |
215T350 |
131250442253 |
Trương Công |
Tiến |
02/01/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
07/08/16 |
09h30 |
906 |
215H217 |
131250442253 |
Trương Công |
Tiến |
02/01/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
07/08/16 |
10h30 |
907 |
215T351 |
131250522147 |
Võ Văn |
Tiến |
22/01/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
07/08/16 |
09h30 |
908 |
215H4220 |
131250522147 |
Võ Văn |
Tiến |
22/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
15h00 |
909 |
215T352 |
141250742144 |
Lê Thị |
Tiền |
08/10/96 |
Tin học đại
cương |
A216 |
07/08/16 |
09h30 |
910 |
215H4221 |
141250742144 |
Lê Thị |
Tiền |
08/10/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
15h00 |
911 |
215T353 |
131250412151 |
Nguyễn Văn |
Tiển |
21/04/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
07/08/16 |
09h30 |
912 |
215H1100 |
131250412151 |
Nguyễn Văn |
Tiển |
21/04/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
07/08/16 |
10h30 |
913 |
215T354 |
141250522150 |
Lê Minh |
Tiệp |
22/10/96 |
Tin học đại
cương |
A216 |
07/08/16 |
09h30 |
914 |
215H4222 |
141250522150 |
Lê Minh |
Tiệp |
22/10/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
07/08/16 |
15h00 |
915 |
215T355 |
131250732276 |
Nguyễn Thị Xuân |
Tiết |
22/05/94 |
Tin học đại
cương |
A216 |
07/08/16 |
09h30 |
916 |
215H4223 |
131250732276 |
Nguyễn Thị Xuân |
Tiết |
22/05/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
07/08/16 |
15h00 |
917 |
215956 |
141250652127 |
Bùi Văn |
Tín |
10/01/96 |
Ngoại ngữ |
A208 |
07/08/16 |
07h15 |
918 |
215957 |
131250412256 |
Nguyễn Hoàng |
Tín |
13/05/94 |
Ngoại ngữ |
A208 |
07/08/16 |
07h15 |
919 |
215T356 |
131250722191 |
Nguyễn Thị |
Tín |
08/03/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
07/08/16 |
09h30 |
920 |
215H4224 |
131250722191 |
Nguyễn Thị |
Tín |
08/03/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
07/08/16 |
15h00 |
921 |
215958 |
131250532266 |
Trần Công |
Tín |
14/09/95 |
Ngoại ngữ |
A210 |
07/08/16 |
07h15 |
922 |
215959 |
131250612152 |
Châu Ngọc |
Tĩnh |
23/10/94 |
Ngoại ngữ |
A210 |
07/08/16 |
07h15 |
923 |
215T357 |
131250432160 |
Trần Văn |
Tịnh |
10/08/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
07/08/16 |
09h30 |
924 |
215H4225 |
131250432160 |
Trần Văn |
Tịnh |
10/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
07/08/16 |
15h00 |
925 |
215960 |
141250512459 |
Đinh Vĩnh |
Toàn |
01/10/96 |
Ngoại ngữ |
A210 |
07/08/16 |
07h15 |
926 |
215T358 |
121250632255 |
Phạm Đức |
Toàn |
16/04/93 |
Tin học đại
cương |
A216 |
07/08/16 |
09h30 |
927 |
215H1101 |
121250632255 |
Phạm Đức |
Toàn |
16/04/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
07/08/16 |
10h30 |
928 |
215T359 |
121250522232 |
Mai Văn |
Toãn |
01/12/94 |
Tin học đại
cương |
A216 |
07/08/16 |
09h30 |
929 |
215H4226 |
121250522232 |
Mai Văn |
Toãn |
01/12/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
07/08/16 |
15h00 |
930 |
215961 |
131250422253 |
Nguyễn Đức |
Toản |
21/12/95 |
Ngoại ngữ |
A210 |
07/08/16 |
07h15 |
931 |
215T360 |
131250422253 |
Nguyễn Đức |
Toản |
21/12/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
07/08/16 |
09h30 |
932 |
215H1102 |
131250422253 |
Nguyễn Đức |
Toản |
21/12/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
07/08/16 |
10h30 |
933 |
215T361 |
131250442150 |
Huỳnh Công |
Trà |
26/06/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
07/08/16 |
09h30 |
934 |
215H218 |
131250442150 |
Huỳnh Công |
Trà |
26/06/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
07/08/16 |
10h30 |
935 |
215T362 |
131250722174 |
Hứa Bảo |
Trâm |
17/01/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
07/08/16 |
09h30 |
936 |
215H4227 |
131250722174 |
Hứa Bảo |
Trâm |
17/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
07/08/16 |
15h00 |
937 |
215T363 |
131250732192 |
Đào Thị Mỹ |
Trang |
22/05/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
07/08/16 |
09h30 |
938 |
215H4228 |
131250732192 |
Đào Thị Mỹ |
Trang |
22/05/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
07/08/16 |
15h00 |
939 |
215962 |
141250732250 |
Ngô Thị Minh |
Trang |
16/04/96 |
Ngoại ngữ |
A210 |
07/08/16 |
07h15 |
940 |
215963 |
141250732251 |
Ngô Thị Thuỳ |
Trang |
13/03/94 |
Ngoại ngữ |
A210 |
07/08/16 |
07h15 |
941 |
215T364 |
141250732251 |
Ngô Thị Thuỳ |
Trang |
13/03/94 |
Tin học đại
cương |
A217 |
07/08/16 |
09h30 |
942 |
215H4229 |
141250732251 |
Ngô Thị Thuỳ |
Trang |
13/03/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
07/08/16 |
15h00 |
943 |
215T365 |
131250712152 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
06/11/94 |
Tin học đại
cương |
A217 |
07/08/16 |
09h30 |
944 |
215H4230 |
131250712152 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
06/11/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
07/08/16 |
15h00 |
945 |
215T366 |
131250732278 |
Nguyễn Thị Huỳnh |
Trang |
20/12/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
07/08/16 |
09h30 |
946 |
215T367 |
131250732278 |
Nguyễn Thị Huỳnh |
Trang |
20/12/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
07/08/16 |
09h30 |
947 |
215H4231 |
131250732278 |
Nguyễn Thị Huỳnh |
Trang |
20/12/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
07/08/16 |
15h00 |
948 |
215H1103 |
131250732278 |
Nguyễn Thị Huỳnh |
Trang |
20/12/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
07/08/16 |
10h30 |
949 |
215T368 |
141250712115 |
Nguyễn Thị Thiên |
Trang |
04/06/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
07/08/16 |
09h30 |
950 |
215H4232 |
141250712115 |
Nguyễn Thị Thiên |
Trang |
04/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
07/08/16 |
15h00 |
951 |
215T369 |
131250732291 |
Trương Thị |
Trang |
01/05/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
07/08/16 |
09h30 |
952 |
215H4233 |
131250732291 |
Trương Thị |
Trang |
01/05/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
07/08/16 |
15h00 |
953 |
215964 |
141250642142 |
Dụng Văn |
Trí |
31/01/96 |
Ngoại ngữ |
A210 |
07/08/16 |
07h15 |
954 |
215T370 |
131250432161 |
Nguyễn Hữu |
Trí |
08/05/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
07/08/16 |
09h30 |
955 |
215H1104 |
131250432161 |
Nguyễn Hữu |
Trí |
08/05/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
07/08/16 |
10h30 |
956 |
215965 |
131250432162 |
Nguyễn Hữu Minh |
Trí |
23/01/95 |
Ngoại ngữ |
A210 |
07/08/16 |
07h15 |
957 |
215T371 |
131250432162 |
Nguyễn Hữu Minh |
Trí |
23/01/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
07/08/16 |
09h30 |
958 |
215H4234 |
131250432162 |
Nguyễn Hữu Minh |
Trí |
23/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
07/08/16 |
15h00 |
959 |
215T372 |
131250412153 |
Trần Ngọc |
Trị |
22/07/93 |
Tin học đại
cương |
A217 |
07/08/16 |
09h30 |
960 |
215H219 |
131250412153 |
Trần Ngọc |
Trị |
22/07/93 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
07/08/16 |
10h30 |
961 |
215966 |
131250422356 |
Nguyễn |
Triều |
01/06/95 |
Ngoại ngữ |
A210 |
07/08/16 |
07h15 |
962 |
215T373 |
131250512459 |
Phan Thế |
Triều |
09/08/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
07/08/16 |
09h30 |
963 |
215H315 |
131250512459 |
Phan Thế |
Triều |
09/08/95 |
MathLab |
B202 |
07/08/16 |
10h30 |
964 |
215T374 |
131250732182 |
Nguyễn Thị Việt |
Trinh |
04/10/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
07/08/16 |
09h30 |
965 |
215H4235 |
131250732182 |
Nguyễn Thị Việt |
Trinh |
04/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
07/08/16 |
15h00 |
966 |
215T375 |
131250742245 |
Trịnh Hoài |
Trinh |
09/09/94 |
Tin học đại
cương |
A217 |
07/08/16 |
09h30 |
967 |
215H4236 |
131250742245 |
Trịnh Hoài |
Trinh |
09/09/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
07/08/16 |
15h00 |
968 |
215T376 |
121250712131 |
Tô Minh |
Trọng |
22/09/94 |
Tin học đại
cương |
A217 |
07/08/16 |
09h30 |
969 |
215H4237 |
121250712131 |
Tô Minh |
Trọng |
22/09/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
07/08/16 |
15h00 |
970 |
215T377 |
111250512152 |
Nguyễn Thanh |
Trúc |
18/02/93 |
Tin học đại
cương |
A217 |
07/08/16 |
09h30 |
971 |
215H4238 |
111250512152 |
Nguyễn Thanh |
Trúc |
18/02/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
07/08/16 |
15h00 |
972 |
215967 |
131250512262 |
Hoàng Thiện |
Trung |
27/03/95 |
Ngoại ngữ |
A210 |
07/08/16 |
07h15 |
973 |
215T378 |
131250512262 |
Hoàng Thiện |
Trung |
27/03/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
07/08/16 |
09h30 |
974 |
215H1105 |
131250512262 |
Hoàng Thiện |
Trung |
27/03/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
07/08/16 |
10h30 |
975 |
215968 |
131250512183 |
Huỳnh Bá |
Trung |
02/09/94 |
Ngoại ngữ |
A210 |
07/08/16 |
07h15 |
976 |
215T379 |
131250722272 |
Lương Hoài |
Trung |
27/07/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
07/08/16 |
09h30 |
977 |
215T380 |
131250722272 |
Lương Hoài |
Trung |
27/07/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
07/08/16 |
09h30 |
978 |
215H4239 |
131250722272 |
Lương Hoài |
Trung |
27/07/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
07/08/16 |
15h00 |
979 |
215H1106 |
131250722272 |
Lương Hoài |
Trung |
27/07/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
07/08/16 |
10h30 |
980 |
215T381 |
131250432183 |
Ngô Quang |
Trung |
28/08/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
07/08/16 |
09h30 |
981 |
215H4240 |
131250432183 |
Ngô Quang |
Trung |
28/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
07/08/16 |
15h00 |
982 |
215T382 |
141250522156 |
Nguyễn |
Trung |
15/09/96 |
Tin học đại
cương |
A217 |
07/08/16 |
09h30 |
983 |
215H4241 |
141250522156 |
Nguyễn |
Trung |
15/09/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
07/08/16 |
15h00 |
984 |
215969 |
141250512359 |
Tăng Văn |
Trung |
29/11/96 |
Ngoại ngữ |
A210 |
07/08/16 |
07h15 |
985 |
215970 |
131250612156 |
Trần Văn |
Trung |
22/06/95 |
Ngoại ngữ |
A210 |
07/08/16 |
07h15 |
986 |
215T383 |
121250412258 |
Võ Văn |
Trung |
18/11/94 |
Tin học đại
cương |
A217 |
07/08/16 |
09h30 |
987 |
215H502 |
121250412258 |
Võ Văn |
Trung |
18/11/94 |
Kỹ thuật lập
trình - ngôn ngữ C |
PMT1 |
07/08/16 |
13h30 |
988 |
215T384 |
131250442258 |
Đỗ Ngọc |
Trường |
17/06/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
07/08/16 |
09h30 |
989 |
215H220 |
131250442258 |
Đỗ Ngọc |
Trường |
17/06/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
07/08/16 |
10h30 |
990 |
215T385 |
131250422169 |
Nguyễn Tấn Xuân |
Trường |
08/09/93 |
Tin học đại
cương |
A217 |
07/08/16 |
09h30 |
991 |
215H4242 |
131250422169 |
Nguyễn Tấn Xuân |
Trường |
08/09/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
07/08/16 |
15h00 |
992 |
215971 |
151250423259 |
NGUYỄN XUÂN |
TRƯỜNG |
29/08/97 |
Ngoại ngữ |
A210 |
07/08/16 |
07h15 |
993 |
215972 |
151250513249 |
TRẦN
VĂN |
TRƯỜNG |
30/08/97 |
Ngoại ngữ |
A210 |
07/08/16 |
07h15 |
994 |
215T386 |
141250722146 |
Đỗ Tấn |
Trưởng |
30/07/96 |
Tin học đại
cương |
A217 |
07/08/16 |
09h30 |
995 |
215H4243 |
141250722146 |
Đỗ Tấn |
Trưởng |
30/07/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
07/08/16 |
15h00 |
996 |
215973 |
131250642143 |
Nguyễn Quốc |
Trưởng |
03/07/95 |
Ngoại ngữ |
A210 |
07/08/16 |
07h15 |
997 |
215T387 |
131250642143 |
Nguyễn Quốc |
Trưởng |
03/07/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
07/08/16 |
09h30 |
998 |
215H1107 |
131250642143 |
Nguyễn Quốc |
Trưởng |
03/07/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
07/08/16 |
10h30 |
999 |
215T388 |
141250732254 |
Nguyễn Thị |
Tú |
29/04/96 |
Tin học đại
cương |
A217 |
07/08/16 |
09h30 |
1000 |
215H4244 |
141250732254 |
Nguyễn Thị |
Tú |
29/04/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
07/08/16 |
15h00 |
1001 |
215T389 |
141250712118 |
Lê Văn |
Tư |
09/08/94 |
Tin học đại
cương |
A217 |
07/08/16 |
09h30 |
1002 |
215H4245 |
141250712118 |
Lê Văn |
Tư |
09/08/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
07/08/16 |
15h00 |
1003 |
215T390 |
131250432166 |
Nguyễn Văn |
Tư |
17/07/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
07/08/16 |
09h30 |
1004 |
215H4246 |
131250432166 |
Nguyễn Văn |
Tư |
17/07/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
07/08/16 |
15h00 |
1005 |
215974 |
141250652131 |
Ngô Thị Minh |
Tứ |
22/10/96 |
Ngoại ngữ |
A210 |
07/08/16 |
07h15 |
1006 |
215975 |
141250642148 |
Đoàn Ngọc |
Tuân |
17/02/95 |
Ngoại ngữ |
A210 |
07/08/16 |
07h15 |
1007 |
215976 |
131250412260 |
Nguyễn Hữu |
Tuân |
20/01/95 |
Ngoại ngữ |
A210 |
07/08/16 |
07h15 |
1008 |
215T391 |
131250412260 |
Nguyễn Hữu |
Tuân |
20/01/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
07/08/16 |
09h30 |
1009 |
215H1108 |
131250412260 |
Nguyễn Hữu |
Tuân |
20/01/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
07/08/16 |
10h30 |
1010 |
215T392 |
131250522241 |
Đoàn Văn |
Tuấn |
05/08/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
07/08/16 |
09h30 |
1011 |
215H4247 |
131250522241 |
Đoàn Văn |
Tuấn |
05/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
07/08/16 |
15h00 |
1012 |
215T393 |
141250422258 |
Huỳnh Ngọc |
Tuấn |
12/03/96 |
Tin học đại
cương |
A217 |
07/08/16 |
09h30 |
1013 |
215H1109 |
141250422258 |
Huỳnh Ngọc |
Tuấn |
12/03/96 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
07/08/16 |
10h30 |
1014 |
215T394 |
121250412264 |
Lê Văn |
Tuấn |
13/10/94 |
Tin học đại
cương |
A217 |
07/08/16 |
09h30 |
1015 |
215H4248 |
121250412264 |
Lê Văn |
Tuấn |
13/10/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
07/08/16 |
15h00 |
1016 |
215977 |
141250512466 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
22/01/96 |
Ngoại ngữ |
A210 |
07/08/16 |
07h15 |
1017 |
215978 |
131250442159 |
Nguyễn Hồ Thanh |
Tuấn |
14/03/95 |
Ngoại ngữ |
A210 |
07/08/16 |
07h15 |
1018 |
215T395 |
131250442159 |
Nguyễn Hồ Thanh |
Tuấn |
14/03/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
07/08/16 |
09h30 |
1019 |
215H221 |
131250442159 |
Nguyễn Hồ Thanh |
Tuấn |
14/03/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
07/08/16 |
10h30 |
1020 |
215T396 |
131250612357 |
Nguyễn Thương |
Tuấn |
10/02/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
07/08/16 |
09h30 |
1021 |
215H1110 |
131250612357 |
Nguyễn Thương |
Tuấn |
10/02/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
07/08/16 |
10h30 |
1022 |
215T397 |
131250512536 |
Phạm Lê Thanh |
Tuấn |
20/11/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
07/08/16 |
09h30 |
1023 |
215H4249 |
131250512536 |
Phạm Lê Thanh |
Tuấn |
20/11/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
07/08/16 |
15h00 |
1024 |
215T398 |
131250422260 |
Mai Thanh |
Tùng |
20/01/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
07/08/16 |
09h30 |
1025 |
215H1111 |
131250422260 |
Mai Thanh |
Tùng |
20/01/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
07/08/16 |
10h30 |
1026 |
215T399 |
131250412159 |
Nguyễn Công |
Tùng |
26/03/94 |
Tin học đại
cương |
A217 |
07/08/16 |
09h30 |
1027 |
215H1112 |
131250412159 |
Nguyễn Công |
Tùng |
26/03/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
07/08/16 |
10h30 |
1028 |
215T400 |
131250412160 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
21/08/94 |
Tin học đại
cương |
A217 |
07/08/16 |
09h30 |
1029 |
215H1113 |
131250412160 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
21/08/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
07/08/16 |
10h30 |
1030 |
215T401 |
131250742145 |
Nguyễn Xuân |
Tùng |
02/09/94 |
Tin học đại
cương |
A217 |
07/08/16 |
09h30 |
1031 |
215H4250 |
131250742145 |
Nguyễn Xuân |
Tùng |
02/09/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
07/08/16 |
15h00 |
1032 |
215T402 |
121250412269 |
Dương Văn |
Tuyên |
31/07/94 |
Tin học đại
cương |
A217 |
07/08/16 |
09h30 |
1033 |
215H222 |
121250412269 |
Dương Văn |
Tuyên |
31/07/94 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
07/08/16 |
10h30 |
1034 |
215979 |
131250722180 |
Phạm Đình |
Tuyên |
20/11/94 |
Ngoại ngữ |
A210 |
07/08/16 |
07h15 |
1035 |
215T403 |
131250722180 |
Phạm Đình |
Tuyên |
20/11/94 |
Tin học đại
cương |
A217 |
07/08/16 |
09h30 |
1036 |
215H1114 |
131250722180 |
Phạm Đình |
Tuyên |
20/11/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
07/08/16 |
10h30 |
1037 |
215980 |
131250652155 |
Hoàng Thị Hải |
Tuyến |
02/03/94 |
Ngoại ngữ |
A210 |
07/08/16 |
07h15 |
1038 |
215T404 |
131250732281 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyền |
06/06/94 |
Tin học đại
cương |
A217 |
07/08/16 |
09h30 |
1039 |
215H4251 |
131250732281 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyền |
06/06/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
07/08/16 |
15h00 |
1040 |
215T405 |
131250742247 |
Phan Thị |
Tuyết |
23/03/94 |
Tin học đại
cương |
A217 |
07/08/16 |
09h30 |
1041 |
215H4252 |
131250742247 |
Phan Thị |
Tuyết |
23/03/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
07/08/16 |
15h00 |
1042 |
215T406 |
131250722279 |
Trần Thị Kim |
Tuyết |
10/12/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
07/08/16 |
09h30 |
1043 |
215H4253 |
131250722279 |
Trần Thị Kim |
Tuyết |
10/12/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
07/08/16 |
15h00 |
1044 |
215T407 |
131250722181 |
Đỗ Thị Nhã |
Uyên |
12/01/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
07/08/16 |
09h30 |
1045 |
215H4254 |
131250722181 |
Đỗ Thị Nhã |
Uyên |
12/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
07/08/16 |
15h00 |
1046 |
215T408 |
131250722182 |
Nguyễn Lê Tố |
Uyên |
02/09/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
07/08/16 |
09h30 |
1047 |
215H4255 |
131250722182 |
Nguyễn Lê Tố |
Uyên |
02/09/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
07/08/16 |
15h00 |
1048 |
215981 |
131250732185 |
Nguyễn Thị |
Uyên |
17/11/94 |
Ngoại ngữ |
A210 |
07/08/16 |
07h15 |
1049 |
215T409 |
131250732185 |
Nguyễn Thị |
Uyên |
17/11/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
07/08/16 |
09h30 |
1050 |
215H4256 |
131250732185 |
Nguyễn Thị |
Uyên |
17/11/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
07/08/16 |
15h00 |
1051 |
215T410 |
131250742248 |
Đặng Thị Hồng |
Vân |
24/09/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
07/08/16 |
09h30 |
1052 |
215H4257 |
131250742248 |
Đặng Thị Hồng |
Vân |
24/09/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
07/08/16 |
15h00 |
1053 |
215T411 |
131250722194 |
Đoàn Thị Bích |
Vân |
20/07/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
07/08/16 |
09h30 |
1054 |
215H4258 |
131250722194 |
Đoàn Thị Bích |
Vân |
20/07/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
07/08/16 |
15h00 |
1055 |
215T412 |
131250732188 |
Nguyễn Thị Hải |
Vân |
19/09/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
07/08/16 |
09h30 |
1056 |
215H4259 |
131250732188 |
Nguyễn Thị Hải |
Vân |
19/09/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
07/08/16 |
15h00 |
1057 |
215T413 |
131250742147 |
Nguyễn Thị Thanh |
Vân |
16/10/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
07/08/16 |
09h30 |
1058 |
215H4260 |
131250742147 |
Nguyễn Thị Thanh |
Vân |
16/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
07/08/16 |
15h00 |
1059 |
215T414 |
131250742148 |
Võ Ngọc |
Văn |
24/09/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
07/08/16 |
09h30 |
1060 |
215H4261 |
131250742148 |
Võ Ngọc |
Văn |
24/09/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
07/08/16 |
15h00 |
1061 |
215982 |
131250412264 |
Lê Văn |
Vẽ |
20/07/94 |
Ngoại ngữ |
A210 |
07/08/16 |
07h15 |
1062 |
215T415 |
141250732257 |
Võ Thị Lệ |
Vi |
18/12/96 |
Tin học đại
cương |
A218 |
07/08/16 |
09h30 |
1063 |
215H4262 |
141250732257 |
Võ Thị Lệ |
Vi |
18/12/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
07/08/16 |
15h00 |
1064 |
215T416 |
131250722283 |
Hứa Đại |
Vĩ |
28/07/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
07/08/16 |
09h30 |
1065 |
215H4263 |
131250722283 |
Hứa Đại |
Vĩ |
28/07/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
07/08/16 |
15h00 |
1066 |
215983 |
141250412164 |
Nguyễn Hoàng |
Vĩ |
04/06/96 |
Ngoại ngữ |
A210 |
07/08/16 |
07h15 |
1067 |
215984 |
121250412272 |
Huỳnh Quang |
Viên |
08/05/93 |
Ngoại ngữ |
A210 |
07/08/16 |
07h15 |
1068 |
215985 |
141250422469 |
Nguyễn Quang |
Viên |
03/07/96 |
Ngoại ngữ |
A210 |
07/08/16 |
07h15 |
1069 |
215T417 |
131250422359 |
Nguyễn Thế |
Viên |
26/02/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
07/08/16 |
09h30 |
1070 |
215H1115 |
131250422359 |
Nguyễn Thế |
Viên |
26/02/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
07/08/16 |
10h30 |
1071 |
215986 |
141250412166 |
Bùi Thanh |
Việt |
24/06/96 |
Ngoại ngữ |
A210 |
07/08/16 |
07h15 |
1072 |
215T418 |
131250422261 |
Phan Tấn Anh |
Việt |
25/11/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
07/08/16 |
09h30 |
1073 |
215H1116 |
131250422261 |
Phan Tấn Anh |
Việt |
25/11/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
07/08/16 |
10h30 |
1074 |
215T419 |
131250422262 |
Trần Quốc |
Việt |
14/12/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
07/08/16 |
09h30 |
1075 |
215H1117 |
131250422262 |
Trần Quốc |
Việt |
14/12/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
07/08/16 |
10h30 |
1076 |
215T420 |
131250412163 |
Võ Văn |
Việt |
06/10/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
07/08/16 |
09h30 |
1077 |
215H1118 |
131250412163 |
Võ Văn |
Việt |
06/10/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
07/08/16 |
10h30 |
1078 |
215T421 |
131250742250 |
Ngô Hồng |
Vinh |
03/09/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
07/08/16 |
09h30 |
1079 |
215H4264 |
131250742250 |
Ngô Hồng |
Vinh |
03/09/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
07/08/16 |
15h00 |
1080 |
215T422 |
131250422163 |
Nguyễn Thanh |
Vinh |
22/01/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
07/08/16 |
09h30 |
1081 |
215H1119 |
131250422163 |
Nguyễn Thanh |
Vinh |
22/01/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
07/08/16 |
10h30 |
1082 |
215T423 |
131250412266 |
Nguyễn Trường |
Vinh |
19/02/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
07/08/16 |
09h30 |
1083 |
215H1120 |
131250412266 |
Nguyễn Trường |
Vinh |
19/02/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
07/08/16 |
10h30 |
1084 |
215987 |
151250423263 |
PHAN
ĐỨC |
VINH |
21/04/97 |
Ngoại ngữ |
A210 |
07/08/16 |
07h15 |
1085 |
215988 |
131250722183 |
Trương Mậu |
Vinh |
21/07/94 |
Ngoại ngữ |
A210 |
07/08/16 |
07h15 |
1086 |
215T424 |
131250722183 |
Trương Mậu |
Vinh |
21/07/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
07/08/16 |
09h30 |
1087 |
215H1121 |
131250722183 |
Trương Mậu |
Vinh |
21/07/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
07/08/16 |
10h30 |
1088 |
215T425 |
121250632168 |
Hồ Ngọc |
Vĩnh |
29/07/93 |
Tin học đại
cương |
A218 |
07/08/16 |
09h30 |
1089 |
215H1122 |
121250632168 |
Hồ Ngọc |
Vĩnh |
29/07/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
07/08/16 |
10h30 |
1090 |
215T426 |
111250732182 |
Đỗ Ngân |
Vũ |
01/02/93 |
Tin học đại
cương |
A218 |
07/08/16 |
09h30 |
1091 |
215H4265 |
111250732182 |
Đỗ Ngân |
Vũ |
01/02/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
07/08/16 |
15h00 |
1092 |
215T427 |
121250722185 |
Huỳnh Minh |
Vũ |
01/07/93 |
Tin học đại
cương |
A218 |
07/08/16 |
09h30 |
1093 |
215H4266 |
121250722185 |
Huỳnh Minh |
Vũ |
01/07/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
07/08/16 |
15h00 |
1094 |
215T428 |
121250432135 |
Lê Văn |
Vũ |
20/03/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
07/08/16 |
09h30 |
1095 |
215H4267 |
121250432135 |
Lê Văn |
Vũ |
20/03/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
07/08/16 |
15h00 |
1096 |
215T429 |
131250412267 |
Lê Xuân |
Vũ |
21/10/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
07/08/16 |
09h30 |
1097 |
215H1123 |
131250412267 |
Lê Xuân |
Vũ |
21/10/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
07/08/16 |
10h30 |
1098 |
215989 |
141250442169 |
Nguyễn Quang |
Vũ |
01/11/95 |
Ngoại ngữ |
A210 |
07/08/16 |
07h15 |
1099 |
215990 |
131250722196 |
Nguyễn Quốc |
Vũ |
17/09/93 |
Ngoại ngữ |
A210 |
07/08/16 |
07h15 |
1100 |
215991 |
141250432174 |
Nguyễn Song
Nguyên |
Vũ |
08/01/96 |
Ngoại ngữ |
A210 |
07/08/16 |
07h15 |
1101 |
215T430 |
131250422362 |
Nguyễn Tuấn |
Vũ |
09/02/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
07/08/16 |
09h30 |
1102 |
215H1124 |
131250422362 |
Nguyễn Tuấn |
Vũ |
09/02/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
07/08/16 |
10h30 |
1103 |
215992 |
131250642244 |
Phạm Quang |
Vũ |
12/09/95 |
Ngoại ngữ |
A210 |
07/08/16 |
07h15 |
1104 |
215993 |
141250722149 |
Phan Văn |
Vũ |
25/05/96 |
Ngoại ngữ |
A210 |
07/08/16 |
07h15 |
1105 |
215T431 |
121250432138 |
Thái Hoàn |
Vũ |
19/07/93 |
Tin học đại
cương |
A218 |
07/08/16 |
09h30 |
1106 |
215H4268 |
121250432138 |
Thái Hoàn |
Vũ |
19/07/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
07/08/16 |
15h00 |
1107 |
215994 |
141250412365 |
Võ Tấn |
Vũ |
15/04/96 |
Ngoại ngữ |
A210 |
07/08/16 |
07h15 |
1108 |
215T432 |
141250412365 |
Võ Tấn |
Vũ |
15/04/96 |
Tin học đại
cương |
A218 |
07/08/16 |
09h30 |
1109 |
215H1125 |
141250412365 |
Võ Tấn |
Vũ |
15/04/96 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
07/08/16 |
10h30 |
1110 |
215T433 |
121250442184 |
Đặng Văn |
Vương |
18/10/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
07/08/16 |
09h30 |
1111 |
215H4269 |
121250442184 |
Đặng Văn |
Vương |
18/10/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
07/08/16 |
15h00 |
1112 |
215T434 |
131250412166 |
Đào Văn |
Vương |
23/09/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
07/08/16 |
09h30 |
1113 |
215H1126 |
131250412166 |
Đào Văn |
Vương |
23/09/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
07/08/16 |
10h30 |
1114 |
215T435 |
131250722184 |
Nguyễn Hồng |
Vương |
07/10/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
07/08/16 |
09h30 |
1115 |
215H4270 |
131250722184 |
Nguyễn Hồng |
Vương |
07/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
07/08/16 |
15h00 |
1116 |
215T436 |
131250432177 |
Nguyễn Quốc |
Vương |
02/11/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
07/08/16 |
09h30 |
1117 |
215H4271 |
131250432177 |
Nguyễn Quốc |
Vương |
02/11/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
07/08/16 |
15h00 |
1118 |
215T437 |
131250422164 |
Nguyễn Quốc |
Vương |
02/06/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
07/08/16 |
09h30 |
1119 |
215H1127 |
131250422164 |
Nguyễn Quốc |
Vương |
02/06/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
07/08/16 |
10h30 |
1120 |
215T438 |
131250512531 |
Lương Hoàng |
Vy |
16/04/93 |
Tin học đại
cương |
A218 |
07/08/16 |
09h30 |
1121 |
215H316 |
131250512531 |
Lương Hoàng |
Vy |
16/04/93 |
MathLab |
B202 |
07/08/16 |
10h30 |
1122 |
215T439 |
111250442185 |
Đặng Trần |
Vỹ |
29/11/93 |
Tin học đại
cương |
A218 |
07/08/16 |
09h30 |
1123 |
215H223 |
111250442185 |
Đặng Trần |
Vỹ |
29/11/93 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
07/08/16 |
10h30 |
1124 |
215T440 |
121250612266 |
Nguyễn Trường
Hoàng |
Vỹ |
03/08/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
07/08/16 |
09h30 |
1125 |
215H1128 |
121250612266 |
Nguyễn Trường
Hoàng |
Vỹ |
03/08/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
07/08/16 |
10h30 |
1126 |
215995 |
141250522170 |
Võ Tấn Hoàng |
Vỹ |
25/12/96 |
Ngoại ngữ |
A210 |
07/08/16 |
07h15 |
1127 |
215T441 |
141250522170 |
Võ Tấn Hoàng |
Vỹ |
25/12/96 |
Tin học đại
cương |
A218 |
07/08/16 |
09h30 |
1128 |
215H4272 |
141250522170 |
Võ Tấn Hoàng |
Vỹ |
25/12/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
07/08/16 |
15h00 |
1129 |
215996 |
131250512275 |
Phan Đình |
Vỵ |
06/09/95 |
Ngoại ngữ |
A210 |
07/08/16 |
07h15 |
1130 |
215T442 |
131250512275 |
Phan Đình |
Vỵ |
06/09/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
07/08/16 |
09h30 |
1131 |
215H4273 |
131250512275 |
Phan Đình |
Vỵ |
06/09/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
07/08/16 |
15h00 |
1132 |
215T443 |
131250722187 |
Nguyễn Thị |
Xuân |
19/02/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
07/08/16 |
09h30 |
1133 |
215H4274 |
131250722187 |
Nguyễn Thị |
Xuân |
19/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
07/08/16 |
15h00 |
1134 |
215997 |
131250642248 |
Đặng Thanh |
Ý |
20/04/95 |
Ngoại ngữ |
A210 |
07/08/16 |
07h15 |
1135 |
215T444 |
131250642248 |
Đặng Thanh |
Ý |
20/04/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
07/08/16 |
09h30 |
1136 |
215H1129 |
131250642248 |
Đặng Thanh |
Ý |
20/04/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
07/08/16 |
10h30 |
1137 |
215998 |
131250612161 |
Lê Văn |
Ý |
17/04/95 |
Ngoại ngữ |
A210 |
07/08/16 |
07h15 |
1138 |
215999 |
131250742150 |
Nguyễn Thị |
Yên |
03/05/94 |
Ngoại ngữ |
A210 |
07/08/16 |
07h15 |
1139 |
215T445 |
131250742150 |
Nguyễn Thị |
Yên |
03/05/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
07/08/16 |
09h30 |
1140 |
215H4275 |
131250742150 |
Nguyễn Thị |
Yên |
03/05/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
07/08/16 |
15h00 |
1141 |
215T446 |
131250722188 |
Nguyễn Thị Thảo |
Yên |
20/12/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
07/08/16 |
09h30 |
1142 |
215H4276 |
131250722188 |
Nguyễn Thị Thảo |
Yên |
20/12/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
07/08/16 |
15h00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
cộng danh sách có 1142 lượt sinh viên dự thi. |
Ngày 01 tháng 08 năm 2016 |
|
|
|
|
|
|
|
Hội đồng thi sát hạch chuẩn đầu ra NN-TH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|