|
Đại Học Đà Nẵng |
|
|
|
|
|
|
|
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật |
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH THI
CHUẨN ĐẦU RA NGOẠI NGỮ - TIN HỌC |
Kỳ thi chuẩn
đầu ra đợt 1 - Học kỳ 2 - Năm học 15-16 - Ngày 10/04/16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Số BD |
Mã sinh viên |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
Môn Thi |
Phòng |
Ngày |
Giờ thi |
1 |
115T001 |
131250422101 |
Huỳnh Văn |
Ái |
11/05/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
10/04/16 |
09h30 |
2 |
215H1001 |
131250422101 |
Huỳnh Văn |
Ái |
11/05/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
10/04/16 |
10h30 |
3 |
115T002 |
131250722101 |
Dương Viết |
An |
10/02/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
10/04/16 |
09h30 |
4 |
215H4001 |
131250722101 |
Dương Viết |
An |
10/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
10/04/16 |
13h30 |
5 |
115T003 |
131250612101 |
Hồ Văn |
An |
24/04/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
10/04/16 |
09h30 |
6 |
215H1002 |
131250612101 |
Hồ Văn |
An |
24/04/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
10/04/16 |
10h30 |
7 |
215001 |
121250522101 |
Nguyễn Nho |
An |
11/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
10/04/16 |
07h15 |
8 |
115T004 |
121250522101 |
Nguyễn Nho |
An |
11/03/94 |
Tin học đại
cương |
A203 |
10/04/16 |
09h30 |
9 |
215H4002 |
121250522101 |
Nguyễn Nho |
An |
11/03/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
10/04/16 |
13h30 |
10 |
215002 |
131250522101 |
Phạm Quang |
An |
28/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
10/04/16 |
07h15 |
11 |
115T005 |
131250722102 |
Trần Đình |
An |
15/03/93 |
Tin học đại
cương |
A203 |
10/04/16 |
09h30 |
12 |
215H4003 |
131250722102 |
Trần Đình |
An |
15/03/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
10/04/16 |
13h30 |
13 |
215003 |
141250432102 |
Lê Hồng |
Ân |
10/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
10/04/16 |
07h15 |
14 |
215004 |
141250422101 |
Ngô Văn |
Ân |
26/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
10/04/16 |
07h15 |
15 |
115T006 |
131250722103 |
Hoàng Lê Thị Kim |
Anh |
20/03/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
10/04/16 |
09h30 |
16 |
215H4004 |
131250722103 |
Hoàng Lê Thị Kim |
Anh |
20/03/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
10/04/16 |
13h30 |
17 |
115T007 |
131250732102 |
Lê Thị Ngọc |
Anh |
01/02/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
10/04/16 |
09h30 |
18 |
215H4005 |
131250732102 |
Lê Thị Ngọc |
Anh |
01/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
10/04/16 |
13h30 |
19 |
115T008 |
141250522101 |
Lê Việt |
Anh |
30/04/96 |
Tin học đại
cương |
A203 |
10/04/16 |
09h30 |
20 |
215H4006 |
141250522101 |
Lê Việt |
Anh |
30/04/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
10/04/16 |
13h30 |
21 |
115T009 |
131250732103 |
Lương Thị Ngọc |
Anh |
09/06/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
10/04/16 |
09h30 |
22 |
215H4007 |
131250732103 |
Lương Thị Ngọc |
Anh |
09/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
10/04/16 |
13h30 |
23 |
215005 |
131250412201 |
Ngô Văn |
Anh |
15/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
10/04/16 |
07h15 |
24 |
115T010 |
131250412201 |
Ngô Văn |
Anh |
15/07/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
10/04/16 |
09h30 |
25 |
215H1003 |
131250412201 |
Ngô Văn |
Anh |
15/07/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
10/04/16 |
10h30 |
26 |
115T011 |
111250512102 |
Nguyễn Hoàng |
Anh |
18/04/93 |
Tin học đại
cương |
A203 |
10/04/16 |
09h30 |
27 |
215H4008 |
111250512102 |
Nguyễn Hoàng |
Anh |
18/04/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
10/04/16 |
13h30 |
28 |
115T012 |
131250512503 |
Trần Thế |
Anh |
06/04/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
10/04/16 |
09h30 |
29 |
215H4009 |
131250512503 |
Trần Thế |
Anh |
06/04/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
10/04/16 |
13h30 |
30 |
115T013 |
131250422204 |
Trần Tuấn |
Anh |
06/05/94 |
Tin học đại
cương |
A203 |
10/04/16 |
09h30 |
31 |
215H1004 |
131250422204 |
Trần Tuấn |
Anh |
06/05/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
10/04/16 |
10h30 |
32 |
115T014 |
131250522103 |
Nguyễn |
Ánh |
30/07/94 |
Tin học đại
cương |
A203 |
10/04/16 |
09h30 |
33 |
215H501 |
131250522103 |
Nguyễn |
Ánh |
30/07/94 |
Kỹ thuật lập
trình - ngôn ngữ C |
PMT1 |
10/04/16 |
10h30 |
34 |
115T015 |
121250422203 |
Phạm Phú Nguyên |
Ánh |
25/04/94 |
Tin học đại
cương |
A203 |
10/04/16 |
09h30 |
35 |
215H1005 |
121250422203 |
Phạm Phú Nguyên |
Ánh |
25/04/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
10/04/16 |
10h30 |
36 |
115T016 |
131250712102 |
Trần Thị Kim |
Ánh |
17/06/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
10/04/16 |
09h30 |
37 |
215H4010 |
131250712102 |
Trần Thị Kim |
Ánh |
17/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
10/04/16 |
13h30 |
38 |
115T017 |
131250732202 |
Võ Phương |
Ánh |
28/08/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
10/04/16 |
09h30 |
39 |
215H4011 |
131250732202 |
Võ Phương |
Ánh |
28/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
10/04/16 |
13h30 |
40 |
115T018 |
131250412202 |
Nguyễn Phước |
Ban |
12/02/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
10/04/16 |
09h30 |
41 |
215H1006 |
131250412202 |
Nguyễn Phước |
Ban |
12/02/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
10/04/16 |
10h30 |
42 |
215006 |
131250512377 |
Lê Vũ |
Bão |
28/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
10/04/16 |
07h15 |
43 |
115T019 |
131250512377 |
Lê Vũ |
Bão |
28/10/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
10/04/16 |
09h30 |
44 |
215H301 |
131250512377 |
Lê Vũ |
Bão |
28/10/95 |
MathLab |
PMT1 |
10/04/16 |
15h00 |
45 |
215007 |
141250422202 |
Ngô Đình |
Bảo |
01/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
10/04/16 |
07h15 |
46 |
115T020 |
121250512201 |
Nguyễn Văn |
Bảo |
19/08/92 |
Tin học đại
cương |
A203 |
10/04/16 |
09h30 |
47 |
215H4012 |
121250512201 |
Nguyễn Văn |
Bảo |
19/08/92 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
10/04/16 |
13h30 |
48 |
215008 |
131250412104 |
Phạm Vũ |
Bảo |
10/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
10/04/16 |
07h15 |
49 |
115T021 |
131250412104 |
Phạm Vũ |
Bảo |
10/05/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
10/04/16 |
09h30 |
50 |
215H201 |
131250412104 |
Phạm Vũ |
Bảo |
10/05/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
10/04/16 |
15h00 |
51 |
215009 |
111250522208 |
Phan Vũ |
Bảo |
28/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
10/04/16 |
07h15 |
52 |
215010 |
111250632203 |
Lê Sỷ |
Bảy |
15/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
10/04/16 |
07h15 |
53 |
115T022 |
131250722202 |
Nguyễn Thị |
Bé |
15/12/94 |
Tin học đại
cương |
A203 |
10/04/16 |
09h30 |
54 |
215H4013 |
131250722202 |
Nguyễn Thị |
Bé |
15/12/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
10/04/16 |
13h30 |
55 |
215011 |
131250722203 |
Nguyễn Hữu |
Bênh |
23/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
10/04/16 |
07h15 |
56 |
115T023 |
131250722203 |
Nguyễn Hữu |
Bênh |
23/04/94 |
Tin học đại
cương |
A203 |
10/04/16 |
09h30 |
57 |
215H4014 |
131250722203 |
Nguyễn Hữu |
Bênh |
23/04/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
10/04/16 |
13h30 |
58 |
215012 |
131250742203 |
Lưu Thị |
Bích |
10/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
10/04/16 |
07h15 |
59 |
115T024 |
131250742203 |
Lưu Thị |
Bích |
10/09/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
10/04/16 |
09h30 |
60 |
215H4015 |
131250742203 |
Lưu Thị |
Bích |
10/09/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
10/04/16 |
13h30 |
61 |
215013 |
131250422102 |
Nguyễn Đức |
Bin |
01/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
10/04/16 |
07h15 |
62 |
115T025 |
131250422102 |
Nguyễn Đức |
Bin |
01/06/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
10/04/16 |
09h30 |
63 |
215H1007 |
131250422102 |
Nguyễn Đức |
Bin |
01/06/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
10/04/16 |
10h30 |
64 |
215014 |
141250422301 |
Đinh Công |
Bình |
29/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
10/04/16 |
07h15 |
65 |
115T026 |
121250632102 |
Huỳnh Kim |
Bình |
30/04/94 |
Tin học đại
cương |
A203 |
10/04/16 |
09h30 |
66 |
215H1008 |
121250632102 |
Huỳnh Kim |
Bình |
30/04/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
10/04/16 |
10h30 |
67 |
215015 |
131250532202 |
Lê Khánh |
Bình |
28/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
10/04/16 |
07h15 |
68 |
115T027 |
131250522202 |
Nguyễn Quang |
Bình |
22/10/94 |
Tin học đại
cương |
A203 |
10/04/16 |
09h30 |
69 |
215H4016 |
131250522202 |
Nguyễn Quang |
Bình |
22/10/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
10/04/16 |
13h30 |
70 |
115T028 |
131250722204 |
Nguyễn Văn |
Bình |
02/08/94 |
Tin học đại
cương |
A203 |
10/04/16 |
09h30 |
71 |
215H4017 |
131250722204 |
Nguyễn Văn |
Bình |
02/08/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
10/04/16 |
13h30 |
72 |
215016 |
141250422302 |
Nguyễn Văn |
Bình |
04/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
10/04/16 |
07h15 |
73 |
215017 |
141250652102 |
Trần |
Bình |
23/08/96 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
10/04/16 |
07h15 |
74 |
215018 |
131250412206 |
Võ Đình |
Bình |
10/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
10/04/16 |
07h15 |
75 |
115T029 |
131250412206 |
Võ Đình |
Bình |
10/05/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
10/04/16 |
09h30 |
76 |
215H1009 |
131250412206 |
Võ Đình |
Bình |
10/05/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
10/04/16 |
10h30 |
77 |
215019 |
141250422401 |
Nguyễn Viết |
Bửu |
06/05/96 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
10/04/16 |
07h15 |
78 |
215020 |
141250512104 |
Phạm Mạnh |
Cầm |
07/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
10/04/16 |
07h15 |
79 |
115T030 |
141250512104 |
Phạm Mạnh |
Cầm |
07/11/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
10/04/16 |
09h30 |
80 |
215H302 |
141250512104 |
Phạm Mạnh |
Cầm |
07/11/95 |
MathLab |
PMT1 |
10/04/16 |
15h00 |
81 |
215021 |
131250412207 |
Nguyễn Hữu Trần |
Cân |
01/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
10/04/16 |
07h15 |
82 |
115T031 |
131250722205 |
Nguyễn Văn |
Chận |
20/02/93 |
Tin học đại
cương |
A203 |
10/04/16 |
09h30 |
83 |
215H1010 |
131250722205 |
Nguyễn Văn |
Chận |
20/02/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
10/04/16 |
10h30 |
84 |
215022 |
131250412108 |
Trần Minh |
Chí |
30/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
10/04/16 |
07h15 |
85 |
215023 |
131250442105 |
Lê Văn |
Chiến |
05/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
10/04/16 |
07h15 |
86 |
115T032 |
131250642103 |
Nguyễn Đăng |
Chiến |
18/02/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
10/04/16 |
09h30 |
87 |
215H1011 |
131250642103 |
Nguyễn Đăng |
Chiến |
18/02/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
10/04/16 |
10h30 |
88 |
215024 |
131250612107 |
Huỳnh Công |
Chức |
07/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
10/04/16 |
07h15 |
89 |
115T033 |
131250422108 |
Đoàn Minh |
Chung |
10/08/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
10/04/16 |
09h30 |
90 |
215H1012 |
131250422108 |
Đoàn Minh |
Chung |
10/08/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
10/04/16 |
10h30 |
91 |
215025 |
141250612202 |
Nguyễn Bảo |
Chung |
26/08/91 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
10/04/16 |
07h15 |
92 |
115T034 |
141250612202 |
Nguyễn Bảo |
Chung |
26/08/91 |
Tin học đại
cương |
A203 |
10/04/16 |
09h30 |
93 |
215H1013 |
141250612202 |
Nguyễn Bảo |
Chung |
26/08/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
10/04/16 |
10h30 |
94 |
115T035 |
131250742204 |
Phạm Thị |
Chung |
11/06/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
10/04/16 |
09h30 |
95 |
215H4018 |
131250742204 |
Phạm Thị |
Chung |
11/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
10/04/16 |
13h30 |
96 |
115T036 |
141250512208 |
Nguyễn Đình |
Chương |
17/04/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
10/04/16 |
09h30 |
97 |
215H303 |
141250512208 |
Nguyễn Đình |
Chương |
17/04/95 |
MathLab |
PMT1 |
10/04/16 |
15h00 |
98 |
215026 |
131250742102 |
Hồng Thị |
Công |
22/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
10/04/16 |
07h15 |
99 |
115T037 |
131250742102 |
Hồng Thị |
Công |
22/04/94 |
Tin học đại
cương |
A203 |
10/04/16 |
09h30 |
100 |
215H4019 |
131250742102 |
Hồng Thị |
Công |
22/04/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
10/04/16 |
13h30 |
101 |
115T038 |
131250712104 |
Nguyễn Hùng |
Công |
29/06/94 |
Tin học đại
cương |
A203 |
10/04/16 |
09h30 |
102 |
215H4020 |
131250712104 |
Nguyễn Hùng |
Công |
29/06/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
10/04/16 |
13h30 |
103 |
115T039 |
131250732206 |
Nguyễn Thị Bích |
Công |
02/02/94 |
Tin học đại
cương |
A203 |
10/04/16 |
09h30 |
104 |
215H4021 |
131250732206 |
Nguyễn Thị Bích |
Công |
02/02/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
10/04/16 |
13h30 |
105 |
115T040 |
131250742151 |
Trần Thị Kim |
Cúc |
01/05/94 |
Tin học đại
cương |
A203 |
10/04/16 |
09h30 |
106 |
215H4022 |
131250742151 |
Trần Thị Kim |
Cúc |
01/05/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
10/04/16 |
13h30 |
107 |
215027 |
141250512106 |
Trần Văn |
Cương |
02/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
10/04/16 |
07h15 |
108 |
115T041 |
141250512106 |
Trần Văn |
Cương |
02/01/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
10/04/16 |
09h30 |
109 |
215H304 |
141250512106 |
Trần Văn |
Cương |
02/01/95 |
MathLab |
PMT1 |
10/04/16 |
15h00 |
110 |
215028 |
131250712105 |
Bùi Đức |
Cường |
13/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
10/04/16 |
07h15 |
111 |
115T042 |
131250712105 |
Bùi Đức |
Cường |
13/10/94 |
Tin học đại
cương |
A203 |
10/04/16 |
09h30 |
112 |
215H1014 |
131250712105 |
Bùi Đức |
Cường |
13/10/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
10/04/16 |
10h30 |
113 |
215029 |
141250532104 |
Đặng Anh |
Cường |
09/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
10/04/16 |
07h15 |
114 |
115T043 |
131250412304 |
Nguyễn Đức |
Cường |
16/09/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
10/04/16 |
09h30 |
115 |
215H1015 |
131250412304 |
Nguyễn Đức |
Cường |
16/09/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
10/04/16 |
10h30 |
116 |
215030 |
121250422181 |
Nguyễn Kiên |
Cường |
16/09/85 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
10/04/16 |
07h15 |
117 |
115T044 |
121250632208 |
Nguyễn Xuân |
Cường |
08/04/93 |
Tin học đại
cương |
A203 |
10/04/16 |
09h30 |
118 |
215H1016 |
121250632208 |
Nguyễn Xuân |
Cường |
08/04/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
10/04/16 |
10h30 |
119 |
215031 |
141250652103 |
Thái Mạnh |
Cường |
26/08/96 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
10/04/16 |
07h15 |
120 |
215032 |
141250512304 |
Nguyễn Tấn |
Đại |
20/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
10/04/16 |
07h15 |
121 |
115T045 |
121250412106 |
Trần Hữu |
Đại |
05/01/92 |
Tin học đại
cương |
A203 |
10/04/16 |
09h30 |
122 |
215H1017 |
121250412106 |
Trần Hữu |
Đại |
05/01/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
10/04/16 |
10h30 |
123 |
215033 |
131250422110 |
Trần Văn |
Đại |
10/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
10/04/16 |
07h15 |
124 |
115T046 |
131250422110 |
Trần Văn |
Đại |
10/02/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
10/04/16 |
09h30 |
125 |
215H1018 |
131250422110 |
Trần Văn |
Đại |
10/02/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
10/04/16 |
10h30 |
126 |
115T047 |
121250512306 |
Đoàn Quang |
Đăng |
10/12/93 |
Tin học đại
cương |
A205 |
10/04/16 |
09h30 |
127 |
215H305 |
121250512306 |
Đoàn Quang |
Đăng |
10/12/93 |
MathLab |
PMT1 |
10/04/16 |
15h00 |
128 |
215034 |
131250742205 |
Phạm Quang Hữu |
Đăng |
29/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
10/04/16 |
07h15 |
129 |
215035 |
121250632111 |
Hồ Văn |
Danh |
04/08/92 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
10/04/16 |
07h15 |
130 |
115T048 |
121250632111 |
Hồ Văn |
Danh |
04/08/92 |
Tin học đại
cương |
A205 |
10/04/16 |
09h30 |
131 |
215H1019 |
121250632111 |
Hồ Văn |
Danh |
04/08/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
10/04/16 |
10h30 |
132 |
115T049 |
131250742104 |
Lê Thị Mỹ |
Danh |
20/04/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
10/04/16 |
09h30 |
133 |
215H4023 |
131250742104 |
Lê Thị Mỹ |
Danh |
20/04/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
10/04/16 |
13h30 |
134 |
115T050 |
121250612108 |
Nguyễn Văn |
Danh |
06/07/91 |
Tin học đại
cương |
A205 |
10/04/16 |
09h30 |
135 |
215H1020 |
121250612108 |
Nguyễn Văn |
Danh |
06/07/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
10/04/16 |
10h30 |
136 |
215036 |
141250422103 |
Lê Ánh |
Đạo |
02/05/96 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
10/04/16 |
07h15 |
137 |
115T051 |
131250712107 |
Nguyễn Phước |
Đạo |
22/09/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
10/04/16 |
09h30 |
138 |
215H4024 |
131250712107 |
Nguyễn Phước |
Đạo |
22/09/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
10/04/16 |
13h30 |
139 |
115T052 |
131250412210 |
Đoàn Quang |
Đạt |
02/11/94 |
Tin học đại
cương |
A205 |
10/04/16 |
09h30 |
140 |
215H4025 |
131250412210 |
Đoàn Quang |
Đạt |
02/11/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
10/04/16 |
13h30 |
141 |
115T053 |
131250612111 |
Lê Huy |
Đạt |
20/03/94 |
Tin học đại
cương |
A205 |
10/04/16 |
09h30 |
142 |
215H1021 |
131250612111 |
Lê Huy |
Đạt |
20/03/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
10/04/16 |
10h30 |
143 |
215037 |
141250632104 |
Lê Thành |
Đạt |
15/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
10/04/16 |
07h15 |
144 |
215038 |
131250642104 |
Lê Viết |
Đạt |
01/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
10/04/16 |
07h15 |
145 |
115T054 |
131250642104 |
Lê Viết |
Đạt |
01/11/94 |
Tin học đại
cương |
A205 |
10/04/16 |
09h30 |
146 |
215H1022 |
131250642104 |
Lê Viết |
Đạt |
01/11/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
10/04/16 |
10h30 |
147 |
115T055 |
131250422266 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
10/09/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
10/04/16 |
09h30 |
148 |
215H1023 |
131250422266 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
10/09/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
10/04/16 |
10h30 |
149 |
215039 |
141250532109 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
24/07/96 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
10/04/16 |
07h15 |
150 |
115T056 |
131250612305 |
Nguyễn Tiến |
Đạt |
10/01/93 |
Tin học đại
cương |
A205 |
10/04/16 |
09h30 |
151 |
215H1024 |
131250612305 |
Nguyễn Tiến |
Đạt |
10/01/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
10/04/16 |
10h30 |
152 |
115T057 |
131250412112 |
Phạm Thành |
Đạt |
21/02/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
10/04/16 |
09h30 |
153 |
215H202 |
131250412112 |
Phạm Thành |
Đạt |
21/02/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
10/04/16 |
15h00 |
154 |
115T058 |
131250522260 |
Phan Văn |
Đạt |
13/04/94 |
Tin học đại
cương |
A205 |
10/04/16 |
09h30 |
155 |
215H4026 |
131250522260 |
Phan Văn |
Đạt |
13/04/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
10/04/16 |
13h30 |
156 |
215040 |
131250432107 |
Thái Quốc |
Đạt |
04/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
10/04/16 |
07h15 |
157 |
115T059 |
131250432107 |
Thái Quốc |
Đạt |
04/01/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
10/04/16 |
09h30 |
158 |
215H4027 |
131250432107 |
Thái Quốc |
Đạt |
04/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
10/04/16 |
13h30 |
159 |
115T060 |
121250522114 |
Tống Văn |
Đạt |
06/05/94 |
Tin học đại
cương |
A205 |
10/04/16 |
09h30 |
160 |
215H4028 |
121250522114 |
Tống Văn |
Đạt |
06/05/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
10/04/16 |
13h30 |
161 |
215041 |
131250722107 |
Trần Thị Kiều |
Diễm |
18/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
10/04/16 |
07h15 |
162 |
115T061 |
131250722107 |
Trần Thị Kiều |
Diễm |
18/11/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
10/04/16 |
09h30 |
163 |
215H4029 |
131250722107 |
Trần Thị Kiều |
Diễm |
18/11/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
10/04/16 |
13h30 |
164 |
115T062 |
131250512211 |
Nguyễn Quang |
Diễn |
10/05/94 |
Tin học đại
cương |
A205 |
10/04/16 |
09h30 |
165 |
215H306 |
131250512211 |
Nguyễn Quang |
Diễn |
10/05/94 |
MathLab |
PMT1 |
10/04/16 |
15h00 |
166 |
215042 |
141250632106 |
Nguyễn Văn |
Điệp |
03/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
10/04/16 |
07h15 |
167 |
215043 |
141250732105 |
Triệu Khánh |
Diểu |
21/09/96 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
10/04/16 |
07h15 |
168 |
215044 |
131250742255 |
Phan Thị |
Dinh |
15/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
10/04/16 |
07h15 |
169 |
115T063 |
131250742255 |
Phan Thị |
Dinh |
15/09/93 |
Tin học đại
cương |
A205 |
10/04/16 |
09h30 |
170 |
215H4030 |
131250742255 |
Phan Thị |
Dinh |
15/09/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
10/04/16 |
13h30 |
171 |
215045 |
141250512306 |
Ngô Văn |
Định |
15/04/96 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
10/04/16 |
07h15 |
172 |
115T064 |
131250642253 |
Nguyễn Văn |
Định |
20/04/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
10/04/16 |
09h30 |
173 |
215H1025 |
131250642253 |
Nguyễn Văn |
Định |
20/04/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
10/04/16 |
10h30 |
174 |
115T065 |
121250732107 |
Phan Thành |
Định |
24/08/94 |
Tin học đại
cương |
A205 |
10/04/16 |
09h30 |
175 |
215H4031 |
121250732107 |
Phan Thành |
Định |
24/08/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
10/04/16 |
13h30 |
176 |
215046 |
141250432120 |
Đỗ Thành |
Đô |
03/08/96 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
10/04/16 |
07h15 |
177 |
215047 |
131250712109 |
Lê Đăng |
Độ |
27/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
10/04/16 |
07h15 |
178 |
215048 |
131250642107 |
Huỳnh Kim |
Đôn |
04/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
10/04/16 |
07h15 |
179 |
115T066 |
131250662104 |
Cao Vũ |
Đông |
12/10/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
10/04/16 |
09h30 |
180 |
215H1026 |
131250662104 |
Cao Vũ |
Đông |
12/10/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
10/04/16 |
10h30 |
181 |
215049 |
121250422105 |
Ngô Văn |
Đông |
18/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
10/04/16 |
07h15 |
182 |
215050 |
131250632111 |
Lê Đình |
Duẩn |
16/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
10/04/16 |
07h15 |
183 |
115T067 |
121250412208 |
Lê Anh |
Đức |
17/04/93 |
Tin học đại
cương |
A205 |
10/04/16 |
09h30 |
184 |
215H4032 |
121250412208 |
Lê Anh |
Đức |
17/04/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
10/04/16 |
13h30 |
185 |
215051 |
141250532209 |
Nguyễn Thiện |
Đức |
05/07/96 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
10/04/16 |
07h15 |
186 |
215052 |
121250712108 |
Nguyễn Văn |
Đức |
19/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
10/04/16 |
07h15 |
187 |
115T068 |
121250712108 |
Nguyễn Văn |
Đức |
19/11/94 |
Tin học đại
cương |
A205 |
10/04/16 |
09h30 |
188 |
215H4033 |
121250712108 |
Nguyễn Văn |
Đức |
19/11/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
10/04/16 |
13h30 |
189 |
215053 |
131250612306 |
Nguyễn Văn |
Đức |
23/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
10/04/16 |
07h15 |
190 |
115T069 |
131250612306 |
Nguyễn Văn |
Đức |
23/12/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
10/04/16 |
09h30 |
191 |
215H1027 |
131250612306 |
Nguyễn Văn |
Đức |
23/12/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
10/04/16 |
10h30 |
192 |
115T070 |
121250422107 |
Phạm Lê |
Đức |
19/07/94 |
Tin học đại
cương |
A205 |
10/04/16 |
09h30 |
193 |
215H1028 |
121250422107 |
Phạm Lê |
Đức |
19/07/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
10/04/16 |
10h30 |
194 |
215054 |
121250422186 |
Phan Trọng |
Đức |
02/07/90 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
10/04/16 |
07h15 |
195 |
115T071 |
121250422186 |
Phan Trọng |
Đức |
02/07/90 |
Tin học đại
cương |
A205 |
10/04/16 |
09h30 |
196 |
215H1029 |
121250422186 |
Phan Trọng |
Đức |
02/07/90 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
10/04/16 |
10h30 |
197 |
215055 |
141250422310 |
Phan Văn |
Đức |
02/08/96 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
10/04/16 |
07h15 |
198 |
215056 |
141250422107 |
Trần Minh |
Đức |
20/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
10/04/16 |
07h15 |
199 |
115T072 |
141250512213 |
Trần Minh |
Đức |
14/04/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
10/04/16 |
09h30 |
200 |
215H307 |
141250512213 |
Trần Minh |
Đức |
14/04/95 |
MathLab |
PMT1 |
10/04/16 |
15h00 |
201 |
215057 |
131250422116 |
Nguyễn Hoàng |
Duệ |
04/06/88 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
10/04/16 |
07h15 |
202 |
115T073 |
131250422116 |
Nguyễn Hoàng |
Duệ |
04/06/88 |
Tin học đại
cương |
A205 |
10/04/16 |
09h30 |
203 |
215H1030 |
131250422116 |
Nguyễn Hoàng |
Duệ |
04/06/88 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
10/04/16 |
10h30 |
204 |
115T074 |
131250732211 |
Nguyễn Thị Kim |
Dung |
10/10/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
10/04/16 |
09h30 |
205 |
215H4034 |
131250732211 |
Nguyễn Thị Kim |
Dung |
10/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
10/04/16 |
13h30 |
206 |
115T075 |
131250732109 |
Phan Thanh Hoài |
Dung |
03/09/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
10/04/16 |
09h30 |
207 |
215H4035 |
131250732109 |
Phan Thanh Hoài |
Dung |
03/09/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
10/04/16 |
13h30 |
208 |
115T076 |
131250732215 |
Phan Thị Mỹ |
Dung |
21/07/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
10/04/16 |
09h30 |
209 |
215H4036 |
131250732215 |
Phan Thị Mỹ |
Dung |
21/07/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B301 |
10/04/16 |
13h30 |
210 |
115T077 |
121250712109 |
Huỳnh Văn |
Dũng |
20/06/93 |
Tin học đại
cương |
A205 |
10/04/16 |
09h30 |
211 |
215H4037 |
121250712109 |
Huỳnh Văn |
Dũng |
20/06/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B301 |
10/04/16 |
13h30 |
212 |
215058 |
131250642108 |
Nguyễn Ngọc |
Dũng |
15/12/92 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
10/04/16 |
07h15 |
213 |
115T078 |
121250422110 |
Phạm Đức |
Dũng |
20/11/93 |
Tin học đại
cương |
A205 |
10/04/16 |
09h30 |
214 |
215H1031 |
121250422110 |
Phạm Đức |
Dũng |
20/11/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
10/04/16 |
10h30 |
215 |
115T079 |
131250522207 |
Phan Văn |
Dũng |
17/12/94 |
Tin học đại
cương |
A205 |
10/04/16 |
09h30 |
216 |
215H4038 |
131250522207 |
Phan Văn |
Dũng |
17/12/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B301 |
10/04/16 |
13h30 |
217 |
115T080 |
131250742107 |
Lê Thị Mỹ |
Dương |
08/12/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
10/04/16 |
09h30 |
218 |
215H4039 |
131250742107 |
Lê Thị Mỹ |
Dương |
08/12/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B301 |
10/04/16 |
13h30 |
219 |
215059 |
131250612116 |
Nguyễn Thái |
Dương |
30/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
10/04/16 |
07h15 |
220 |
115T081 |
131250612116 |
Nguyễn Thái |
Dương |
30/10/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
10/04/16 |
09h30 |
221 |
215H1032 |
131250612116 |
Nguyễn Thái |
Dương |
30/10/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
10/04/16 |
10h30 |
222 |
215060 |
141250532211 |
Lê Thế |
Duy |
21/01/96 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
10/04/16 |
07h15 |
223 |
115T082 |
131250612210 |
Nguyễn Thế |
Duy |
17/03/94 |
Tin học đại
cương |
A205 |
10/04/16 |
09h30 |
224 |
215H1033 |
131250612210 |
Nguyễn Thế |
Duy |
17/03/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
10/04/16 |
10h30 |
225 |
115T083 |
131250522113 |
Phan Đức |
Duy |
02/06/94 |
Tin học đại
cương |
A205 |
10/04/16 |
09h30 |
226 |
215H4040 |
131250522113 |
Phan Đức |
Duy |
02/06/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B301 |
10/04/16 |
13h30 |
227 |
115T084 |
131250732110 |
Đặng Thị Thu |
Duyên |
22/04/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
10/04/16 |
09h30 |
228 |
215H4041 |
131250732110 |
Đặng Thị Thu |
Duyên |
22/04/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B301 |
10/04/16 |
13h30 |
229 |
215061 |
141250732110 |
Mai Thị Mỹ |
Duyên |
15/07/96 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
10/04/16 |
07h15 |
230 |
115T085 |
131250712163 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
27/12/93 |
Tin học đại
cương |
A205 |
10/04/16 |
09h30 |
231 |
215H4042 |
131250712163 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
27/12/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B301 |
10/04/16 |
13h30 |
232 |
115T086 |
131250732112 |
Nguyễn Võ Ngọc |
Duyên |
25/02/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
10/04/16 |
09h30 |
233 |
215H4043 |
131250732112 |
Nguyễn Võ Ngọc |
Duyên |
25/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B301 |
10/04/16 |
13h30 |
234 |
215062 |
141250532418 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Giang |
10/07/96 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
10/04/16 |
07h15 |
235 |
115T087 |
131250732114 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Giao |
01/10/94 |
Tin học đại
cương |
A205 |
10/04/16 |
09h30 |
236 |
215H4044 |
131250732114 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Giao |
01/10/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B301 |
10/04/16 |
13h30 |
237 |
115T088 |
131250732115 |
Đặng Thị |
Hà |
02/11/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
10/04/16 |
09h30 |
238 |
215H4045 |
131250732115 |
Đặng Thị |
Hà |
02/11/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B301 |
10/04/16 |
13h30 |
239 |
115T089 |
131250732117 |
Phạm Thị Thu |
Hà |
02/01/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
10/04/16 |
09h30 |
240 |
215H4046 |
131250732117 |
Phạm Thị Thu |
Hà |
02/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B301 |
10/04/16 |
13h30 |
241 |
115T090 |
131250422118 |
Trịnh Ký |
Hà |
04/12/94 |
Tin học đại
cương |
A205 |
10/04/16 |
09h30 |
242 |
215H1034 |
131250422118 |
Trịnh Ký |
Hà |
04/12/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
10/04/16 |
10h30 |
243 |
215063 |
141250732208 |
Võ Thị Thu |
Hà |
06/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
10/04/16 |
07h15 |
244 |
215064 |
131250422119 |
Đồng Viết Thanh |
Hai |
30/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
10/04/16 |
07h15 |
245 |
115T091 |
131250422119 |
Đồng Viết Thanh |
Hai |
30/08/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
10/04/16 |
09h30 |
246 |
215H1035 |
131250422119 |
Đồng Viết Thanh |
Hai |
30/08/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
10/04/16 |
10h30 |
247 |
215065 |
131250612117 |
Hà Xuân |
Hãi |
28/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
10/04/16 |
07h15 |
248 |
215066 |
141250632108 |
Đặng Phước Quốc |
Hải |
20/12/96 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
10/04/16 |
07h15 |
249 |
115T092 |
141250742106 |
Lê Thị |
Hải |
10/02/96 |
Tin học đại
cương |
A206 |
10/04/16 |
09h30 |
250 |
215H4047 |
141250742106 |
Lê Thị |
Hải |
10/02/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B301 |
10/04/16 |
13h30 |
251 |
115T093 |
141250512409 |
Lê Văn |
Hải |
17/02/96 |
Tin học đại
cương |
A206 |
10/04/16 |
09h30 |
252 |
215H308 |
141250512409 |
Lê Văn |
Hải |
17/02/96 |
MathLab |
PMT1 |
10/04/16 |
15h00 |
253 |
215067 |
131250512112 |
Ngô Trường |
Hải |
30/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
10/04/16 |
07h15 |
254 |
115T094 |
131250512112 |
Ngô Trường |
Hải |
30/05/94 |
Tin học đại
cương |
A206 |
10/04/16 |
09h30 |
255 |
215H309 |
131250512112 |
Ngô Trường |
Hải |
30/05/94 |
MathLab |
PMT1 |
10/04/16 |
15h00 |
256 |
215068 |
111250412212 |
Nguyễn |
Hải |
16/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
10/04/16 |
07h15 |
257 |
115T095 |
131250722114 |
Nguyễn Văn |
Hải |
12/06/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
10/04/16 |
09h30 |
258 |
215H4048 |
131250722114 |
Nguyễn Văn |
Hải |
12/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B301 |
10/04/16 |
13h30 |
259 |
215069 |
141250532218 |
Trần Hoàng Duy |
Hải |
05/05/96 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
10/04/16 |
07h15 |
260 |
115T096 |
141250532218 |
Trần Hoàng Duy |
Hải |
05/05/96 |
Tin học đại
cương |
A206 |
10/04/16 |
09h30 |
261 |
215H502 |
141250532218 |
Trần Hoàng Duy |
Hải |
05/05/96 |
Kỹ thuật lập
trình - ngôn ngữ C |
PMT1 |
10/04/16 |
10h30 |
262 |
115T097 |
131250742212 |
Trần Thế |
Hải |
29/10/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
10/04/16 |
09h30 |
263 |
215H4049 |
131250742212 |
Trần Thế |
Hải |
29/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B301 |
10/04/16 |
13h30 |
264 |
115T098 |
121250722191 |
Nguyễn Duy Bảo |
Hân |
07/10/94 |
Tin học đại
cương |
A206 |
10/04/16 |
09h30 |
265 |
215H4050 |
121250722191 |
Nguyễn Duy Bảo |
Hân |
07/10/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B301 |
10/04/16 |
13h30 |
266 |
115T099 |
131250662107 |
Nguyễn Thị Bích |
Hằng |
07/08/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
10/04/16 |
09h30 |
267 |
215H1036 |
131250662107 |
Nguyễn Thị Bích |
Hằng |
07/08/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
10/04/16 |
10h30 |
268 |
115T100 |
131250742213 |
Nguyễn Thị Diệu |
Hằng |
06/12/94 |
Tin học đại
cương |
A206 |
10/04/16 |
09h30 |
269 |
215H4051 |
131250742213 |
Nguyễn Thị Diệu |
Hằng |
06/12/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B301 |
10/04/16 |
13h30 |
270 |
215070 |
141250732111 |
Nguyễn Thị Kim |
Hằng |
30/09/96 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
10/04/16 |
07h15 |
271 |
215071 |
131250732286 |
Vũ Thị |
Hằng |
10/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
10/04/16 |
07h15 |
272 |
115T101 |
131250732286 |
Vũ Thị |
Hằng |
10/07/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
10/04/16 |
09h30 |
273 |
215H4052 |
131250732286 |
Vũ Thị |
Hằng |
10/07/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B301 |
10/04/16 |
13h30 |
274 |
115T102 |
141250732211 |
Đoàn Thị Mỹ |
Hạnh |
12/12/96 |
Tin học đại
cương |
A206 |
10/04/16 |
09h30 |
275 |
215H4053 |
141250732211 |
Đoàn Thị Mỹ |
Hạnh |
12/12/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B301 |
10/04/16 |
13h30 |
276 |
115T103 |
131250712116 |
Lê Thị |
Hạnh |
10/04/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
10/04/16 |
09h30 |
277 |
215H4054 |
131250712116 |
Lê Thị |
Hạnh |
10/04/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B301 |
10/04/16 |
13h30 |
278 |
115T104 |
131250722215 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
01/02/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
10/04/16 |
09h30 |
279 |
215H4055 |
131250722215 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
01/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B301 |
10/04/16 |
13h30 |
280 |
115T105 |
141250732112 |
Nguyễn Thị Minh |
Hạnh |
02/07/96 |
Tin học đại
cương |
A206 |
10/04/16 |
09h30 |
281 |
215H4056 |
141250732112 |
Nguyễn Thị Minh |
Hạnh |
02/07/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B301 |
10/04/16 |
13h30 |
282 |
215072 |
141250732114 |
Trần Thị Mỹ |
Hạnh |
10/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
10/04/16 |
07h15 |
283 |
215073 |
131250442209 |
Thái Tấn |
Hào |
01/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
10/04/16 |
07h15 |
284 |
115T106 |
131250712117 |
Lê Thị Mỹ |
Hảo |
10/08/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
10/04/16 |
09h30 |
285 |
215H4057 |
131250712117 |
Lê Thị Mỹ |
Hảo |
10/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B301 |
10/04/16 |
13h30 |
286 |
215074 |
111250412213 |
Nguyễn Văn |
Hảo |
10/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
10/04/16 |
07h15 |
287 |
115T107 |
111250412213 |
Nguyễn Văn |
Hảo |
10/10/93 |
Tin học đại
cương |
A206 |
10/04/16 |
09h30 |
288 |
215H1037 |
111250412213 |
Nguyễn Văn |
Hảo |
10/10/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
10/04/16 |
10h30 |
289 |
115T108 |
131250722217 |
Thái Thị Linh |
Hảo |
08/08/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
10/04/16 |
09h30 |
290 |
215H4058 |
131250722217 |
Thái Thị Linh |
Hảo |
08/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B301 |
10/04/16 |
13h30 |
291 |
115T109 |
141250732116 |
Lê Thị Út |
Hậu |
20/11/96 |
Tin học đại
cương |
A206 |
10/04/16 |
09h30 |
292 |
215H4059 |
141250732116 |
Lê Thị Út |
Hậu |
20/11/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B301 |
10/04/16 |
13h30 |
293 |
215075 |
141250422317 |
Nguyễn |
Hậu |
15/01/92 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
10/04/16 |
07h15 |
294 |
115T110 |
141250422317 |
Nguyễn |
Hậu |
15/01/92 |
Tin học đại
cương |
A206 |
10/04/16 |
09h30 |
295 |
215H1038 |
141250422317 |
Nguyễn |
Hậu |
15/01/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
10/04/16 |
10h30 |
296 |
115T111 |
131250612121 |
Nguyễn Văn |
Hậu |
20/12/94 |
Tin học đại
cương |
A206 |
10/04/16 |
09h30 |
297 |
215H1039 |
131250612121 |
Nguyễn Văn |
Hậu |
20/12/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
10/04/16 |
10h30 |
298 |
215076 |
131250422213 |
Phạm Tấn |
Hậu |
06/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
10/04/16 |
07h15 |
299 |
115T112 |
131250422213 |
Phạm Tấn |
Hậu |
06/07/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
10/04/16 |
09h30 |
300 |
215H1040 |
131250422213 |
Phạm Tấn |
Hậu |
06/07/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
10/04/16 |
10h30 |
301 |
215077 |
131250412216 |
Phan Văn |
Hậu |
22/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
10/04/16 |
07h15 |
302 |
115T113 |
131250412216 |
Phan Văn |
Hậu |
22/07/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
10/04/16 |
09h30 |
303 |
215H1041 |
131250412216 |
Phan Văn |
Hậu |
22/07/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
10/04/16 |
10h30 |
304 |
215078 |
121250632117 |
Võ Đức |
Hậu |
15/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
10/04/16 |
07h15 |
305 |
115T114 |
121250632117 |
Võ Đức |
Hậu |
15/01/93 |
Tin học đại
cương |
A206 |
10/04/16 |
09h30 |
306 |
215H1042 |
121250632117 |
Võ Đức |
Hậu |
15/01/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
10/04/16 |
10h30 |
307 |
115T115 |
131250412217 |
Võ Viết |
Hậu |
16/08/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
10/04/16 |
09h30 |
308 |
215H1043 |
131250412217 |
Võ Viết |
Hậu |
16/08/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
10/04/16 |
10h30 |
309 |
215079 |
141250732117 |
Vũ Thị |
Hậu |
05/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
10/04/16 |
07h15 |
310 |
215080 |
141250722209 |
Dương Thị |
Hiền |
16/05/96 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
10/04/16 |
07h15 |
311 |
115T116 |
141250722209 |
Dương Thị |
Hiền |
16/05/96 |
Tin học đại
cương |
A206 |
10/04/16 |
09h30 |
312 |
215H4060 |
141250722209 |
Dương Thị |
Hiền |
16/05/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B301 |
10/04/16 |
13h30 |
313 |
115T117 |
131250732122 |
Lữ Thị |
Hiền |
14/06/94 |
Tin học đại
cương |
A206 |
10/04/16 |
09h30 |
314 |
215H4061 |
131250732122 |
Lữ Thị |
Hiền |
14/06/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B301 |
10/04/16 |
13h30 |
315 |
215081 |
131250512220 |
Nguyễn Hữu |
Hiền |
05/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
10/04/16 |
07h15 |
316 |
215082 |
131250442213 |
Nguyễn Minh |
Hiền |
26/04/92 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
10/04/16 |
07h15 |
317 |
115T118 |
131250442213 |
Nguyễn Minh |
Hiền |
26/04/92 |
Tin học đại
cương |
A206 |
10/04/16 |
09h30 |
318 |
215H203 |
131250442213 |
Nguyễn Minh |
Hiền |
26/04/92 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
10/04/16 |
15h00 |
319 |
215083 |
131250432114 |
Nguyễn Phúc |
Hiền |
01/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
10/04/16 |
07h15 |
320 |
215084 |
131250422121 |
Nguyễn Thanh |
Hiền |
04/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
10/04/16 |
07h15 |
321 |
115T119 |
131250422121 |
Nguyễn Thanh |
Hiền |
04/08/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
10/04/16 |
09h30 |
322 |
215H1044 |
131250422121 |
Nguyễn Thanh |
Hiền |
04/08/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
10/04/16 |
10h30 |
323 |
115T120 |
131250722220 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
01/01/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
10/04/16 |
09h30 |
324 |
215H4062 |
131250722220 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
01/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
10/04/16 |
13h30 |
325 |
115T121 |
131250432115 |
Phan Đình |
Hiền |
04/05/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
10/04/16 |
09h30 |
326 |
215H4063 |
131250432115 |
Phan Đình |
Hiền |
04/05/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
10/04/16 |
13h30 |
327 |
115T122 |
131250732220 |
Trương Thị Thu |
Hiền |
09/03/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
10/04/16 |
09h30 |
328 |
215H4064 |
131250732220 |
Trương Thị Thu |
Hiền |
09/03/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
10/04/16 |
13h30 |
329 |
215085 |
141250542109 |
Võ Thị Thuý |
Hiền |
12/08/96 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
10/04/16 |
07h15 |
330 |
215086 |
141250412217 |
Đinh Hữu |
Hiệp |
22/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
10/04/16 |
07h15 |
331 |
215087 |
141250612212 |
Hồ Đại |
Hiệp |
21/11/96 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
10/04/16 |
07h15 |
332 |
215088 |
141250422413 |
Lê |
Hiệp |
01/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
10/04/16 |
07h15 |
333 |
115T123 |
141250422413 |
Lê |
Hiệp |
01/01/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
10/04/16 |
09h30 |
334 |
215H1045 |
141250422413 |
Lê |
Hiệp |
01/01/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
10/04/16 |
10h30 |
335 |
215089 |
131250412314 |
Lê Tấn |
Hiệp |
01/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
10/04/16 |
07h15 |
336 |
115T124 |
141250732118 |
Lê Thị Mỹ |
Hiệp |
21/06/96 |
Tin học đại
cương |
A206 |
10/04/16 |
09h30 |
337 |
215H4065 |
141250732118 |
Lê Thị Mỹ |
Hiệp |
21/06/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
10/04/16 |
13h30 |
338 |
115T125 |
131250422214 |
Lê |
Hiếu |
18/12/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
10/04/16 |
09h30 |
339 |
215H1046 |
131250422214 |
Lê |
Hiếu |
18/12/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
10/04/16 |
10h30 |
340 |
215090 |
141250532313 |
Lê Khả |
Hiếu |
31/05/96 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
10/04/16 |
07h15 |
341 |
215091 |
141250442113 |
Nguyễn Minh |
Hiếu |
07/02/96 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
10/04/16 |
07h15 |
342 |
215092 |
141250432127 |
Nguyễn Phước
Trung |
Hiếu |
31/08/96 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
10/04/16 |
07h15 |
343 |
215093 |
141250612214 |
Nguyễn Thành |
Hiếu |
18/12/96 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
10/04/16 |
07h15 |
344 |
115T126 |
131250632119 |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
07/10/94 |
Tin học đại
cương |
A206 |
10/04/16 |
09h30 |
345 |
215H1047 |
131250632119 |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
07/10/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
10/04/16 |
10h30 |
346 |
115T127 |
131250442112 |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
20/10/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
10/04/16 |
09h30 |
347 |
215H204 |
131250442112 |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
20/10/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
10/04/16 |
15h00 |
348 |
215094 |
131250512412 |
Nguyễn Văn |
Hiếu |
28/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
10/04/16 |
07h15 |
349 |
215095 |
131250422124 |
Nguyễn Văn Minh |
Hiếu |
07/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
10/04/16 |
07h15 |
350 |
115T128 |
131250422124 |
Nguyễn Văn Minh |
Hiếu |
07/07/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
10/04/16 |
09h30 |
351 |
215H1048 |
131250422124 |
Nguyễn Văn Minh |
Hiếu |
07/07/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
10/04/16 |
10h30 |
352 |
115T129 |
141250512415 |
Nguyễn Viết Công |
Hiếu |
12/11/96 |
Tin học đại
cương |
A206 |
10/04/16 |
09h30 |
353 |
215H310 |
141250512415 |
Nguyễn Viết Công |
Hiếu |
12/11/96 |
MathLab |
PMT1 |
10/04/16 |
15h00 |
354 |
115T130 |
131250442113 |
Trần Đại |
Hiếu |
17/12/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
10/04/16 |
09h30 |
355 |
215H4066 |
131250442113 |
Trần Đại |
Hiếu |
17/12/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
10/04/16 |
13h30 |
356 |
115T131 |
121250512182 |
Trần Trung |
Hiếu |
16/07/92 |
Tin học đại
cương |
A206 |
10/04/16 |
09h30 |
357 |
215H1049 |
121250512182 |
Trần Trung |
Hiếu |
16/07/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
10/04/16 |
10h30 |
358 |
115T132 |
131250512413 |
Võ |
Hiếu |
08/11/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
10/04/16 |
09h30 |
359 |
215H311 |
131250512413 |
Võ |
Hiếu |
08/11/95 |
MathLab |
PMT1 |
10/04/16 |
15h00 |
360 |
115T133 |
121250432113 |
Võ Đăng |
Hiếu |
11/11/94 |
Tin học đại
cương |
A206 |
10/04/16 |
09h30 |
361 |
215H4067 |
121250432113 |
Võ Đăng |
Hiếu |
11/11/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
10/04/16 |
13h30 |
362 |
215096 |
131250732222 |
Hồ Thị |
Hoa |
22/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
10/04/16 |
07h15 |
363 |
115T134 |
131250732222 |
Hồ Thị |
Hoa |
22/04/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
10/04/16 |
09h30 |
364 |
215H4068 |
131250732222 |
Hồ Thị |
Hoa |
22/04/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
10/04/16 |
13h30 |
365 |
215097 |
121250652114 |
Nguyễn Văn |
Hoa |
22/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
10/04/16 |
07h15 |
366 |
115T135 |
131250612312 |
Ngô Bảo |
Hoà |
24/07/93 |
Tin học đại
cương |
A206 |
10/04/16 |
09h30 |
367 |
215H1050 |
131250612312 |
Ngô Bảo |
Hoà |
24/07/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
10/04/16 |
10h30 |
368 |
115T136 |
141250422415 |
Nguyễn Văn |
Hoà |
02/09/96 |
Tin học đại
cương |
A207 |
10/04/16 |
09h30 |
369 |
215H1051 |
141250422415 |
Nguyễn Văn |
Hoà |
02/09/96 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
10/04/16 |
10h30 |
370 |
115T137 |
131250422314 |
Trần Văn |
Hoà |
17/10/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
10/04/16 |
09h30 |
371 |
215H1052 |
131250422314 |
Trần Văn |
Hoà |
17/10/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
10/04/16 |
10h30 |
372 |
215098 |
131250662110 |
Nguyễn Văn |
Hòa |
01/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
10/04/16 |
07h15 |
373 |
115T138 |
131250732126 |
Vũ Thị |
Hoài |
30/05/94 |
Tin học đại
cương |
A207 |
10/04/16 |
09h30 |
374 |
215H4069 |
131250732126 |
Vũ Thị |
Hoài |
30/05/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
10/04/16 |
13h30 |
375 |
215099 |
131250512415 |
Nguyễn Đức |
Hoàn |
23/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
10/04/16 |
07h15 |
376 |
115T139 |
131250512415 |
Nguyễn Đức |
Hoàn |
23/08/94 |
Tin học đại
cương |
A207 |
10/04/16 |
09h30 |
377 |
215H312 |
131250512415 |
Nguyễn Đức |
Hoàn |
23/08/94 |
MathLab |
PMT1 |
10/04/16 |
15h00 |
378 |
215100 |
131250432117 |
Cao Lý |
Hoàng |
04/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
10/04/16 |
07h15 |
379 |
115T140 |
131250432117 |
Cao Lý |
Hoàng |
04/04/94 |
Tin học đại
cương |
A207 |
10/04/16 |
09h30 |
380 |
215H4070 |
131250432117 |
Cao Lý |
Hoàng |
04/04/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
10/04/16 |
13h30 |
381 |
215101 |
141250422320 |
Lê Quang |
Hoàng |
08/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
10/04/16 |
07h15 |
382 |
115T141 |
131250432118 |
Nguyễn Đình |
Hoàng |
25/04/94 |
Tin học đại
cương |
A207 |
10/04/16 |
09h30 |
383 |
215H4071 |
131250432118 |
Nguyễn Đình |
Hoàng |
25/04/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
10/04/16 |
13h30 |
384 |
215102 |
141250512417 |
Nguyễn Tấn |
Hoàng |
14/01/96 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
10/04/16 |
07h15 |
385 |
115T142 |
141250512417 |
Nguyễn Tấn |
Hoàng |
14/01/96 |
Tin học đại
cương |
A207 |
10/04/16 |
09h30 |
386 |
215H313 |
141250512417 |
Nguyễn Tấn |
Hoàng |
14/01/96 |
MathLab |
PMT1 |
10/04/16 |
15h00 |
387 |
115T143 |
131250422369 |
Nguyễn Trung |
Hoàng |
04/05/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
10/04/16 |
09h30 |
388 |
215H1053 |
131250422369 |
Nguyễn Trung |
Hoàng |
04/05/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
10/04/16 |
10h30 |
389 |
215103 |
141250422218 |
Phạm Đình |
Hoàng |
01/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
10/04/16 |
07h15 |
390 |
215104 |
131250442217 |
Phạm Hữu |
Hoàng |
28/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
10/04/16 |
07h15 |
391 |
115T144 |
131250442217 |
Phạm Hữu |
Hoàng |
28/07/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
10/04/16 |
09h30 |
392 |
215H205 |
131250442217 |
Phạm Hữu |
Hoàng |
28/07/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
10/04/16 |
15h00 |
393 |
215105 |
141250422113 |
Phạm Văn |
Hoàng |
18/08/96 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
10/04/16 |
07h15 |
394 |
215106 |
141250512621 |
Trần Hữu |
Hoàng |
24/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
10/04/16 |
07h15 |
395 |
215107 |
131250442218 |
Nguyễn Sỹ |
Hoành |
14/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
10/04/16 |
07h15 |
396 |
115T145 |
131250442218 |
Nguyễn Sỹ |
Hoành |
14/05/94 |
Tin học đại
cương |
A207 |
10/04/16 |
09h30 |
397 |
215H206 |
131250442218 |
Nguyễn Sỹ |
Hoành |
14/05/94 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
10/04/16 |
15h00 |
398 |
215108 |
131250542110 |
Võ Đức |
Học |
13/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
10/04/16 |
07h15 |
399 |
215109 |
131250642113 |
Lê Phước |
Hồi |
01/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
10/04/16 |
07h15 |
400 |
215110 |
141250612116 |
Trịnh Quốc |
Hội |
01/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
10/04/16 |
07h15 |
401 |
115T146 |
131250732224 |
Dương Thị Hoa |
Hồng |
12/12/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
10/04/16 |
09h30 |
402 |
215H4072 |
131250732224 |
Dương Thị Hoa |
Hồng |
12/12/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
10/04/16 |
13h30 |
403 |
215111 |
141250732216 |
Mai Thị Thúy |
Hồng |
15/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
10/04/16 |
07h15 |
404 |
215112 |
141250732217 |
Trần Thị Thu |
Hồng |
19/12/96 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
10/04/16 |
07h15 |
405 |
115T147 |
131250742157 |
Lê Văn |
Hợp |
17/02/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
10/04/16 |
09h30 |
406 |
215H4073 |
131250742157 |
Lê Văn |
Hợp |
17/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
10/04/16 |
13h30 |
407 |
115T148 |
121250732126 |
Nguyễn Văn |
Huế |
10/05/94 |
Tin học đại
cương |
A207 |
10/04/16 |
09h30 |
408 |
215H4074 |
121250732126 |
Nguyễn Văn |
Huế |
10/05/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
10/04/16 |
13h30 |
409 |
215113 |
131250712119 |
Đoàn Thị |
Huệ |
23/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
10/04/16 |
07h15 |
410 |
115T149 |
131250712119 |
Đoàn Thị |
Huệ |
23/07/94 |
Tin học đại
cương |
A207 |
10/04/16 |
09h30 |
411 |
215H4075 |
131250712119 |
Đoàn Thị |
Huệ |
23/07/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
10/04/16 |
13h30 |
412 |
115T150 |
131250732287 |
Đoàn Thị Kim |
Huệ |
10/05/94 |
Tin học đại
cương |
A207 |
10/04/16 |
09h30 |
413 |
215H4076 |
131250732287 |
Đoàn Thị Kim |
Huệ |
10/05/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
10/04/16 |
13h30 |
414 |
115T151 |
131250432120 |
Bùi Phi |
Hùng |
25/08/94 |
Tin học đại
cương |
A207 |
10/04/16 |
09h30 |
415 |
215H4077 |
131250432120 |
Bùi Phi |
Hùng |
25/08/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
10/04/16 |
13h30 |
416 |
215114 |
131250432121 |
Bùi Thanh |
Hùng |
08/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
10/04/16 |
07h15 |
417 |
215115 |
131250412119 |
Đặng Công |
Hùng |
13/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
10/04/16 |
07h15 |
418 |
115T152 |
131250412119 |
Đặng Công |
Hùng |
13/08/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
10/04/16 |
09h30 |
419 |
215H1054 |
131250412119 |
Đặng Công |
Hùng |
13/08/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
10/04/16 |
10h30 |
420 |
215116 |
141250612215 |
Lê Mạnh |
Hùng |
04/12/96 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
10/04/16 |
07h15 |
421 |
215117 |
131250442220 |
Nguyễn Văn |
Hùng |
25/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
10/04/16 |
07h15 |
422 |
115T153 |
131250412220 |
Nguyễn Văn |
Hùng |
30/07/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
10/04/16 |
09h30 |
423 |
215H1055 |
131250412220 |
Nguyễn Văn |
Hùng |
30/07/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
10/04/16 |
10h30 |
424 |
215118 |
141250442118 |
Đỗ Thanh |
Hưng |
12/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
10/04/16 |
07h15 |
425 |
115T154 |
131250412222 |
Huỳnh Quang |
Hưng |
07/02/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
10/04/16 |
09h30 |
426 |
215H1056 |
131250412222 |
Huỳnh Quang |
Hưng |
07/02/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
10/04/16 |
10h30 |
427 |
115T155 |
131250632123 |
Nguyễn Đăng |
Hưng |
23/11/88 |
Tin học đại
cương |
A207 |
10/04/16 |
09h30 |
428 |
215H4078 |
131250632123 |
Nguyễn Đăng |
Hưng |
23/11/88 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
10/04/16 |
13h30 |
429 |
215119 |
131250722122 |
Nguyễn Duy |
Hưng |
04/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
10/04/16 |
07h15 |
430 |
115T156 |
131250722122 |
Nguyễn Duy |
Hưng |
04/03/94 |
Tin học đại
cương |
A207 |
10/04/16 |
09h30 |
431 |
215H4079 |
131250722122 |
Nguyễn Duy |
Hưng |
04/03/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
10/04/16 |
13h30 |
432 |
215120 |
131250522121 |
Nguyễn Thanh |
Hưng |
01/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
10/04/16 |
07h15 |
433 |
215121 |
131250512510 |
Phạm Quang |
Hưng |
11/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
10/04/16 |
07h15 |
434 |
115T157 |
131250512510 |
Phạm Quang |
Hưng |
11/07/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
10/04/16 |
09h30 |
435 |
215H4080 |
131250512510 |
Phạm Quang |
Hưng |
11/07/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
10/04/16 |
13h30 |
436 |
115T158 |
121250632122 |
Trần Đình |
Hưng |
02/06/94 |
Tin học đại
cương |
A207 |
10/04/16 |
09h30 |
437 |
215H1057 |
121250632122 |
Trần Đình |
Hưng |
02/06/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
10/04/16 |
10h30 |
438 |
115T159 |
131250512179 |
Trần Hữu |
Hưng |
09/10/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
10/04/16 |
09h30 |
439 |
215H314 |
131250512179 |
Trần Hữu |
Hưng |
09/10/95 |
MathLab |
PMT1 |
10/04/16 |
15h00 |
440 |
115T160 |
121250422122 |
Vĩnh |
Hưng |
12/08/91 |
Tin học đại
cương |
A207 |
10/04/16 |
09h30 |
441 |
215H1058 |
121250422122 |
Vĩnh |
Hưng |
12/08/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
10/04/16 |
10h30 |
442 |
115T161 |
131250732227 |
Đặng Thị Lê |
Hường |
07/03/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
10/04/16 |
09h30 |
443 |
215H4081 |
131250732227 |
Đặng Thị Lê |
Hường |
07/03/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
10/04/16 |
13h30 |
444 |
115T162 |
131250662111 |
Hồ Thị |
Hường |
12/02/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
10/04/16 |
09h30 |
445 |
215H4082 |
131250662111 |
Hồ Thị |
Hường |
12/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
10/04/16 |
13h30 |
446 |
115T163 |
131250742156 |
Phạm Thị Thu |
Hường |
22/08/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
10/04/16 |
09h30 |
447 |
215H4083 |
131250742156 |
Phạm Thị Thu |
Hường |
22/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
10/04/16 |
13h30 |
448 |
115T164 |
131250722224 |
Hà Thị |
Hưởng |
10/08/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
10/04/16 |
09h30 |
449 |
215H4084 |
131250722224 |
Hà Thị |
Hưởng |
10/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
10/04/16 |
13h30 |
450 |
115T165 |
141250512625 |
Huỳnh Bá Đức |
Huy |
25/06/96 |
Tin học đại
cương |
A207 |
10/04/16 |
09h30 |
451 |
215H315 |
141250512625 |
Huỳnh Bá Đức |
Huy |
25/06/96 |
MathLab |
PMT1 |
10/04/16 |
15h00 |
452 |
115T166 |
131250512511 |
Mai Văn |
Huy |
03/05/94 |
Tin học đại
cương |
A207 |
10/04/16 |
09h30 |
453 |
215H316 |
131250512511 |
Mai Văn |
Huy |
03/05/94 |
MathLab |
PMT1 |
10/04/16 |
15h00 |
454 |
215122 |
141250712107 |
Ngô Đình |
Huy |
11/04/96 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
10/04/16 |
07h15 |
455 |
215123 |
131250522220 |
Nguyễn Hồng |
Huy |
16/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
10/04/16 |
07h15 |
456 |
215124 |
131250412121 |
Nguyễn Hữu |
Huy |
13/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
10/04/16 |
07h15 |
457 |
115T167 |
131250412121 |
Nguyễn Hữu |
Huy |
13/06/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
10/04/16 |
09h30 |
458 |
215H1059 |
131250412121 |
Nguyễn Hữu |
Huy |
13/06/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
10/04/16 |
10h30 |
459 |
115T168 |
131250712121 |
Nguyễn Mậu |
Huy |
20/04/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
10/04/16 |
09h30 |
460 |
215H4085 |
131250712121 |
Nguyễn Mậu |
Huy |
20/04/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
10/04/16 |
13h30 |
461 |
215125 |
131250442118 |
Nguyễn Thành |
Huy |
31/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
10/04/16 |
07h15 |
462 |
115T169 |
131250722225 |
Nguyễn Văn |
Huy |
27/05/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
10/04/16 |
09h30 |
463 |
215H4086 |
131250722225 |
Nguyễn Văn |
Huy |
27/05/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
10/04/16 |
13h30 |
464 |
215126 |
131250542112 |
Nguyễn Văn Quốc |
Huy |
28/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
10/04/16 |
07h15 |
465 |
115T170 |
131250732130 |
Phạm Đắc |
Huy |
06/05/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
10/04/16 |
09h30 |
466 |
215H4087 |
131250732130 |
Phạm Đắc |
Huy |
06/05/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
10/04/16 |
13h30 |
467 |
115T171 |
131250422172 |
Trần Đức |
Huy |
05/06/93 |
Tin học đại
cương |
A207 |
10/04/16 |
09h30 |
468 |
215H4088 |
131250422172 |
Trần Đức |
Huy |
05/06/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
10/04/16 |
13h30 |
469 |
115T172 |
131250712159 |
Cao Thị Ngọc |
Huyền |
02/01/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
10/04/16 |
09h30 |
470 |
215H4089 |
131250712159 |
Cao Thị Ngọc |
Huyền |
02/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
10/04/16 |
13h30 |
471 |
215127 |
141250732120 |
Đinh Thị |
Huyền |
18/05/96 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
10/04/16 |
07h15 |
472 |
115T173 |
131250742219 |
Trần Thúy Mỹ |
Huyền |
30/10/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
10/04/16 |
09h30 |
473 |
215H4090 |
131250742219 |
Trần Thúy Mỹ |
Huyền |
30/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
10/04/16 |
13h30 |
474 |
115T174 |
131250732132 |
Hoàng Quốc |
Huỳnh |
04/01/94 |
Tin học đại
cương |
A207 |
10/04/16 |
09h30 |
475 |
215H4091 |
131250732132 |
Hoàng Quốc |
Huỳnh |
04/01/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
10/04/16 |
13h30 |
476 |
215128 |
141250512177 |
Y Ja Min |
Hwing |
02/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
10/04/16 |
07h15 |
477 |
115T175 |
141250442272 |
Nguyễn Xuân |
Hy |
01/04/96 |
Tin học đại
cương |
A207 |
10/04/16 |
09h30 |
478 |
215H4092 |
141250442272 |
Nguyễn Xuân |
Hy |
01/04/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
10/04/16 |
13h30 |
479 |
215129 |
141250442121 |
Võ Hoàng |
Ka |
28/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
10/04/16 |
07h15 |
480 |
215130 |
131250612126 |
Đoàn Trương Chấn |
Khai |
10/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
10/04/16 |
07h15 |
481 |
115T176 |
131250612126 |
Đoàn Trương Chấn |
Khai |
10/09/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
10/04/16 |
09h30 |
482 |
215H1060 |
131250612126 |
Đoàn Trương Chấn |
Khai |
10/09/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
10/04/16 |
10h30 |
483 |
115T177 |
131250712122 |
Lê Văn Minh |
Khai |
24/08/94 |
Tin học đại
cương |
A207 |
10/04/16 |
09h30 |
484 |
215H4093 |
131250712122 |
Lê Văn Minh |
Khai |
24/08/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
10/04/16 |
13h30 |
485 |
215131 |
131250412324 |
Võ Văn |
Khanh |
02/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
10/04/16 |
07h15 |
486 |
115T178 |
131250412324 |
Võ Văn |
Khanh |
02/10/94 |
Tin học đại
cương |
A207 |
10/04/16 |
09h30 |
487 |
215H1061 |
131250412324 |
Võ Văn |
Khanh |
02/10/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
10/04/16 |
10h30 |
488 |
215132 |
131250512421 |
Lê Phước |
Khánh |
22/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
10/04/16 |
07h15 |
489 |
115T179 |
131250512421 |
Lê Phước |
Khánh |
22/05/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
10/04/16 |
09h30 |
490 |
215H317 |
131250512421 |
Lê Phước |
Khánh |
22/05/95 |
MathLab |
PMT1 |
10/04/16 |
15h00 |
491 |
215133 |
131250612265 |
Nguyễn Đại |
Khánh |
26/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
10/04/16 |
07h15 |
492 |
115T180 |
131250612265 |
Nguyễn Đại |
Khánh |
26/10/94 |
Tin học đại
cương |
A207 |
10/04/16 |
09h30 |
493 |
215H1062 |
131250612265 |
Nguyễn Đại |
Khánh |
26/10/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
10/04/16 |
10h30 |
494 |
215134 |
131250662112 |
Nguyễn Minh |
Khánh |
17/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
10/04/16 |
07h15 |
495 |
115T181 |
131250662112 |
Nguyễn Minh |
Khánh |
17/06/95 |
Tin học đại
cương |
A208 |
10/04/16 |
09h30 |
496 |
215H1063 |
131250662112 |
Nguyễn Minh |
Khánh |
17/06/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
10/04/16 |
10h30 |
497 |
115T182 |
121250422214 |
Nguyễn Trung |
Khánh |
28/03/94 |
Tin học đại
cương |
A208 |
10/04/16 |
09h30 |
498 |
215H4094 |
121250422214 |
Nguyễn Trung |
Khánh |
28/03/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
10/04/16 |
13h30 |
499 |
215135 |
131250422323 |
Phạm Hữu Minh |
Khánh |
30/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
10/04/16 |
07h15 |
500 |
115T183 |
131250422323 |
Phạm Hữu Minh |
Khánh |
30/10/95 |
Tin học đại
cương |
A208 |
10/04/16 |
09h30 |
501 |
215H1064 |
131250422323 |
Phạm Hữu Minh |
Khánh |
30/10/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
10/04/16 |
10h30 |
502 |
215136 |
141250422419 |
Phạm Văn |
Khánh |
23/07/96 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
10/04/16 |
07h15 |
503 |
115T184 |
121250422215 |
Trần Thiện |
Khiêm |
02/10/94 |
Tin học đại
cương |
A208 |
10/04/16 |
09h30 |
504 |
215H1065 |
121250422215 |
Trần Thiện |
Khiêm |
02/10/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
10/04/16 |
10h30 |
505 |
115T185 |
131250512512 |
Ngô Lê Anh |
Khoa |
05/02/95 |
Tin học đại
cương |
A208 |
10/04/16 |
09h30 |
506 |
215H4095 |
131250512512 |
Ngô Lê Anh |
Khoa |
05/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
10/04/16 |
13h30 |
507 |
215137 |
141250512324 |
Trần Đăng |
Khoa |
10/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
10/04/16 |
07h15 |
508 |
215138 |
141250422119 |
Đoàn Vi |
Khương |
23/08/96 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
10/04/16 |
07h15 |
509 |
115T186 |
111250612322 |
Dương Văn |
Khương |
05/08/93 |
Tin học đại
cương |
A208 |
10/04/16 |
09h30 |
510 |
215H1066 |
111250612322 |
Dương Văn |
Khương |
05/08/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
10/04/16 |
10h30 |
511 |
115T187 |
111250522128 |
Lê Văn |
Khương |
24/03/90 |
Tin học đại
cương |
A208 |
10/04/16 |
09h30 |
512 |
215H4096 |
111250522128 |
Lê Văn |
Khương |
24/03/90 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
10/04/16 |
13h30 |
513 |
115T188 |
131250642116 |
Đầu Kim |
Khuyến |
17/05/95 |
Tin học đại
cương |
A208 |
10/04/16 |
09h30 |
514 |
215H1067 |
131250642116 |
Đầu Kim |
Khuyến |
17/05/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
10/04/16 |
10h30 |
515 |
215139 |
141250412222 |
Ngô Văn |
Kiểm |
20/08/96 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
10/04/16 |
07h15 |
516 |
215140 |
131250522222 |
Nguyễn Văn |
Kiệm |
20/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
10/04/16 |
07h15 |
517 |
215141 |
131250612368 |
Đào Định |
Kiên |
05/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
10/04/16 |
07h15 |
518 |
115T189 |
131250612368 |
Đào Định |
Kiên |
05/06/94 |
Tin học đại
cương |
A208 |
10/04/16 |
09h30 |
519 |
215H1068 |
131250612368 |
Đào Định |
Kiên |
05/06/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
10/04/16 |
10h30 |
520 |
115T190 |
131250612129 |
Tăng Tấn |
Kiệt |
22/12/95 |
Tin học đại
cương |
A208 |
10/04/16 |
09h30 |
521 |
215H1069 |
131250612129 |
Tăng Tấn |
Kiệt |
22/12/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
10/04/16 |
10h30 |
522 |
215142 |
131250412327 |
Hoàng Ngọc |
Kỳ |
15/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
10/04/16 |
07h15 |
523 |
115T191 |
131250412327 |
Hoàng Ngọc |
Kỳ |
15/02/95 |
Tin học đại
cương |
A208 |
10/04/16 |
09h30 |
524 |
215H1070 |
131250412327 |
Hoàng Ngọc |
Kỳ |
15/02/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
10/04/16 |
10h30 |
525 |
215143 |
121250442129 |
Trương Hữu |
Kỳ |
17/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
10/04/16 |
07h15 |
526 |
115T192 |
121250442129 |
Trương Hữu |
Kỳ |
17/09/94 |
Tin học đại
cương |
A208 |
10/04/16 |
09h30 |
527 |
215H207 |
121250442129 |
Trương Hữu |
Kỳ |
17/09/94 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
10/04/16 |
15h00 |
528 |
115T193 |
131250612317 |
Nguyễn Hoàng |
Lai |
20/05/95 |
Tin học đại
cương |
A208 |
10/04/16 |
09h30 |
529 |
215H1071 |
131250612317 |
Nguyễn Hoàng |
Lai |
20/05/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
10/04/16 |
10h30 |
530 |
115T194 |
131250722126 |
Nguyễn Thị Xuân |
Lai |
20/04/94 |
Tin học đại
cương |
A208 |
10/04/16 |
09h30 |
531 |
215H4097 |
131250722126 |
Nguyễn Thị Xuân |
Lai |
20/04/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
10/04/16 |
13h30 |
532 |
215144 |
131250532130 |
Phạm Phú |
Lai |
17/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
10/04/16 |
07h15 |
533 |
115T195 |
131250732134 |
Phan Thị Trinh |
Lài |
17/06/95 |
Tin học đại
cương |
A208 |
10/04/16 |
09h30 |
534 |
215H4098 |
131250732134 |
Phan Thị Trinh |
Lài |
17/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
10/04/16 |
13h30 |
535 |
215145 |
131250612318 |
Dương Thanh |
Lâm |
20/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
10/04/16 |
07h15 |
536 |
115T196 |
131250612130 |
Nguyễn Đức |
Lâm |
02/06/95 |
Tin học đại
cương |
A208 |
10/04/16 |
09h30 |
537 |
215H1072 |
131250612130 |
Nguyễn Đức |
Lâm |
02/06/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
10/04/16 |
10h30 |
538 |
215146 |
131250512424 |
Nguyễn Sơn |
Lâm |
28/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
10/04/16 |
07h15 |
539 |
115T197 |
131250512424 |
Nguyễn Sơn |
Lâm |
28/01/94 |
Tin học đại
cương |
A208 |
10/04/16 |
09h30 |
540 |
215H318 |
131250512424 |
Nguyễn Sơn |
Lâm |
28/01/94 |
MathLab |
PMT1 |
10/04/16 |
15h00 |
541 |
115T198 |
131250712124 |
Nguyễn Thị Thu |
Lâm |
13/10/94 |
Tin học đại
cương |
A208 |
10/04/16 |
09h30 |
542 |
215H4099 |
131250712124 |
Nguyễn Thị Thu |
Lâm |
13/10/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
10/04/16 |
13h30 |
543 |
215147 |
141250742115 |
Trần Cao |
Lâm |
02/08/96 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
10/04/16 |
07h15 |
544 |
215148 |
141250742116 |
Thái Thị Tiểu |
Lan |
18/07/96 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
10/04/16 |
07h15 |
545 |
215149 |
131250652118 |
Lê Bá |
Lân |
20/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
10/04/16 |
07h15 |
546 |
215150 |
141250512325 |
Lê Chí |
Lân |
20/07/96 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
10/04/16 |
07h15 |
547 |
115T199 |
141250732125 |
Huỳnh Thị |
Lanh |
08/08/96 |
Tin học đại
cương |
A208 |
10/04/16 |
09h30 |
548 |
215H4100 |
141250732125 |
Huỳnh Thị |
Lanh |
08/08/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
10/04/16 |
13h30 |
549 |
215151 |
141250412223 |
Nguyễn Văn |
Lành |
16/04/96 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
10/04/16 |
07h15 |
550 |
215152 |
131250432128 |
Trà Văn |
Lành |
17/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
10/04/16 |
07h15 |
551 |
115T200 |
131250432128 |
Trà Văn |
Lành |
17/06/95 |
Tin học đại
cương |
A208 |
10/04/16 |
09h30 |
552 |
215H4101 |
131250432128 |
Trà Văn |
Lành |
17/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
10/04/16 |
13h30 |
553 |
215153 |
131250742155 |
Trần Thị |
Lành |
06/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
10/04/16 |
07h15 |
554 |
115T201 |
131250742155 |
Trần Thị |
Lành |
06/06/94 |
Tin học đại
cương |
A208 |
10/04/16 |
09h30 |
555 |
215H4102 |
131250742155 |
Trần Thị |
Lành |
06/06/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
10/04/16 |
13h30 |
556 |
215154 |
141250422329 |
Đỗ Trường |
Lập |
16/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
10/04/16 |
07h15 |
557 |
215155 |
131250442226 |
Võ Sỹ Nguyễn Đỗ |
Lê |
19/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
10/04/16 |
07h15 |
558 |
115T202 |
131250442226 |
Võ Sỹ Nguyễn Đỗ |
Lê |
19/04/95 |
Tin học đại
cương |
A208 |
10/04/16 |
09h30 |
559 |
215H208 |
131250442226 |
Võ Sỹ Nguyễn Đỗ |
Lê |
19/04/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
10/04/16 |
15h00 |
560 |
115T203 |
131250722128 |
Nguyễn Khánh |
Li |
12/06/95 |
Tin học đại
cương |
A208 |
10/04/16 |
09h30 |
561 |
215H4103 |
131250722128 |
Nguyễn Khánh |
Li |
12/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
10/04/16 |
13h30 |
562 |
215156 |
141250422125 |
Nguyễn Hữu |
Liêm |
28/12/96 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
10/04/16 |
07h15 |
563 |
115T204 |
131250712125 |
Hoàng Thị |
Liên |
01/08/95 |
Tin học đại
cương |
A208 |
10/04/16 |
09h30 |
564 |
215H4104 |
131250712125 |
Hoàng Thị |
Liên |
01/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
10/04/16 |
13h30 |
565 |
115T205 |
131250722131 |
Đinh Thị Tuyết |
Linh |
07/05/95 |
Tin học đại
cương |
A208 |
10/04/16 |
09h30 |
566 |
215H4105 |
131250722131 |
Đinh Thị Tuyết |
Linh |
07/05/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
10/04/16 |
13h30 |
567 |
215157 |
141250732223 |
Lê Hoài |
Linh |
02/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
10/04/16 |
07h15 |
568 |
215158 |
121250542112 |
Lê Văn |
Linh |
05/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
10/04/16 |
07h15 |
569 |
115T206 |
131250712160 |
Nguyễn Hà Bảo |
Linh |
02/01/93 |
Tin học đại
cương |
A208 |
10/04/16 |
09h30 |
570 |
215H4106 |
131250712160 |
Nguyễn Hà Bảo |
Linh |
02/01/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
10/04/16 |
13h30 |
571 |
115T207 |
131250732230 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
Linh |
21/07/95 |
Tin học đại
cương |
A208 |
10/04/16 |
09h30 |
572 |
215H4107 |
131250732230 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
Linh |
21/07/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
10/04/16 |
13h30 |
573 |
215159 |
141250732128 |
Phan Thị Kiều |
Linh |
25/01/96 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
10/04/16 |
07h15 |
574 |
115T208 |
131250742221 |
Trần Thị Mỹ |
Linh |
16/01/94 |
Tin học đại
cương |
A208 |
10/04/16 |
09h30 |
575 |
215H4108 |
131250742221 |
Trần Thị Mỹ |
Linh |
16/01/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
10/04/16 |
13h30 |
576 |
215160 |
121250732134 |
Trần Thị Thùy |
Linh |
29/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
10/04/16 |
07h15 |
577 |
215161 |
141250412127 |
Trần Văn |
Linh |
09/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
10/04/16 |
07h15 |
578 |
115T209 |
141250412127 |
Trần Văn |
Linh |
09/08/95 |
Tin học đại
cương |
A208 |
10/04/16 |
09h30 |
579 |
215H1073 |
141250412127 |
Trần Văn |
Linh |
09/08/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
10/04/16 |
10h30 |
580 |
115T210 |
131250522254 |
Trịnh Hoàng |
Linh |
06/03/95 |
Tin học đại
cương |
A208 |
10/04/16 |
09h30 |
581 |
215H503 |
131250522254 |
Trịnh Hoàng |
Linh |
06/03/95 |
Kỹ thuật lập
trình - ngôn ngữ C |
PMT1 |
10/04/16 |
10h30 |
582 |
115T211 |
121250612126 |
Võ Khắc |
Linh |
20/11/94 |
Tin học đại
cương |
A208 |
10/04/16 |
09h30 |
583 |
215H1074 |
121250612126 |
Võ Khắc |
Linh |
20/11/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
10/04/16 |
10h30 |
584 |
115T212 |
111250412127 |
Võ Văn |
Linh |
12/03/92 |
Tin học đại
cương |
A208 |
10/04/16 |
09h30 |
585 |
215H1075 |
111250412127 |
Võ Văn |
Linh |
12/03/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
10/04/16 |
10h30 |
586 |
115T213 |
131250662114 |
Võ Thị Ái |
Loan |
02/01/94 |
Tin học đại
cương |
A208 |
10/04/16 |
09h30 |
587 |
215H4109 |
131250662114 |
Võ Thị Ái |
Loan |
02/01/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
10/04/16 |
13h30 |
588 |
115T214 |
131250612321 |
Đỗ Văn Hồng |
Lộc |
25/05/93 |
Tin học đại
cương |
A208 |
10/04/16 |
09h30 |
589 |
215H1076 |
131250612321 |
Đỗ Văn Hồng |
Lộc |
25/05/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
10/04/16 |
10h30 |
590 |
215162 |
141250422424 |
Ngô Trần Vũ |
Lộc |
19/08/96 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
10/04/16 |
07h15 |
591 |
115T215 |
131250412126 |
Trần Văn |
Lộc |
02/01/94 |
Tin học đại
cương |
A208 |
10/04/16 |
09h30 |
592 |
215H1077 |
131250412126 |
Trần Văn |
Lộc |
02/01/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
10/04/16 |
10h30 |
593 |
115T216 |
121250422222 |
Trần Văn Chánh |
Lộc |
15/06/94 |
Tin học đại
cương |
A208 |
10/04/16 |
09h30 |
594 |
215H1078 |
121250422222 |
Trần Văn Chánh |
Lộc |
15/06/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
10/04/16 |
10h30 |
595 |
115T217 |
131250632129 |
Nguyễn |
Lợi |
01/08/95 |
Tin học đại
cương |
A208 |
10/04/16 |
09h30 |
596 |
215H1079 |
131250632129 |
Nguyễn |
Lợi |
01/08/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
10/04/16 |
10h30 |
597 |
115T218 |
141250632137 |
Nguyễn Văn |
Lợi |
21/12/95 |
Tin học đại
cương |
A208 |
10/04/16 |
09h30 |
598 |
215H1080 |
141250632137 |
Nguyễn Văn |
Lợi |
21/12/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
10/04/16 |
10h30 |
599 |
115T219 |
141250422331 |
Trần Viết |
Lợi |
01/01/96 |
Tin học đại
cương |
A208 |
10/04/16 |
09h30 |
600 |
215H1081 |
141250422331 |
Trần Viết |
Lợi |
01/01/96 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
10/04/16 |
10h30 |
601 |
215163 |
121250612228 |
Võ Quang |
Lợi |
14/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
10/04/16 |
07h15 |
602 |
115T220 |
131250442229 |
Hứa Bạch |
Long |
19/02/95 |
Tin học đại
cương |
A208 |
10/04/16 |
09h30 |
603 |
215H209 |
131250442229 |
Hứa Bạch |
Long |
19/02/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
10/04/16 |
15h00 |
604 |
115T221 |
121250742117 |
Lộc Hoàng |
Long |
29/10/94 |
Tin học đại
cương |
A208 |
10/04/16 |
09h30 |
605 |
215H4110 |
121250742117 |
Lộc Hoàng |
Long |
29/10/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
10/04/16 |
13h30 |
606 |
215164 |
141250422425 |
Mai Đức Hoàng |
Long |
25/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
10/04/16 |
07h15 |
607 |
115T222 |
131250522127 |
Nguyễn Văn |
Long |
20/08/94 |
Tin học đại
cương |
A208 |
10/04/16 |
09h30 |
608 |
215H4111 |
131250522127 |
Nguyễn Văn |
Long |
20/08/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
10/04/16 |
13h30 |
609 |
215165 |
141250432140 |
Nguyễn Xuân |
Long |
06/01/96 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
10/04/16 |
07h15 |
610 |
215166 |
121250422130 |
Phan Tùng |
Long |
01/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
10/04/16 |
07h15 |
611 |
115T223 |
121250422130 |
Phan Tùng |
Long |
01/11/94 |
Tin học đại
cương |
A208 |
10/04/16 |
09h30 |
612 |
215H4112 |
121250422130 |
Phan Tùng |
Long |
01/11/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
10/04/16 |
13h30 |
613 |
215167 |
141250512329 |
Trương Văn |
Long |
21/11/96 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
10/04/16 |
07h15 |
614 |
215168 |
141250612222 |
Võ Thanh |
Long |
18/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
10/04/16 |
07h15 |
615 |
215169 |
141250612223 |
Đặng Hữu |
Luân |
18/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
10/04/16 |
07h15 |
616 |
115T224 |
131250412227 |
Nguyễn Văn Ngọc |
Luân |
10/05/95 |
Tin học đại
cương |
A208 |
10/04/16 |
09h30 |
617 |
215H1082 |
131250412227 |
Nguyễn Văn Ngọc |
Luân |
10/05/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
10/04/16 |
10h30 |
618 |
115T225 |
131250612326 |
Dũ Văn |
Luận |
16/11/95 |
Tin học đại
cương |
A208 |
10/04/16 |
09h30 |
619 |
215H1083 |
131250612326 |
Dũ Văn |
Luận |
16/11/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
10/04/16 |
10h30 |
620 |
115T226 |
121250522138 |
Võ Văn |
Luận |
01/01/94 |
Tin học đại
cương |
A210 |
10/04/16 |
09h30 |
621 |
215H4113 |
121250522138 |
Võ Văn |
Luận |
01/01/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
10/04/16 |
13h30 |
622 |
215170 |
131250442230 |
Huỳnh Quang |
Lực |
21/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
10/04/16 |
07h15 |
623 |
115T227 |
121250422223 |
Ngô Tấn |
Lực |
20/01/94 |
Tin học đại
cương |
A210 |
10/04/16 |
09h30 |
624 |
215H1084 |
121250422223 |
Ngô Tấn |
Lực |
20/01/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
10/04/16 |
10h30 |
625 |
115T228 |
131250422223 |
Phạm Minh |
Lực |
22/02/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
10/04/16 |
09h30 |
626 |
215H1085 |
131250422223 |
Phạm Minh |
Lực |
22/02/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
10/04/16 |
10h30 |
627 |
215171 |
141250422131 |
Nguyễn Văn |
Lưu |
24/04/96 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
10/04/16 |
07h15 |
628 |
115T229 |
131250512133 |
Phan Minh |
Lựu |
26/01/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
10/04/16 |
09h30 |
629 |
215H319 |
131250512133 |
Phan Minh |
Lựu |
26/01/95 |
MathLab |
PMT1 |
10/04/16 |
15h00 |
630 |
215172 |
131250642216 |
Phùng Tấn |
Mân |
09/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
10/04/16 |
07h15 |
631 |
215173 |
111250632123 |
Hà Lương Văn |
Mẫn |
08/03/92 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
10/04/16 |
07h15 |
632 |
115T230 |
111250632123 |
Hà Lương Văn |
Mẫn |
08/03/92 |
Tin học đại
cương |
A210 |
10/04/16 |
09h30 |
633 |
215H1086 |
111250632123 |
Hà Lương Văn |
Mẫn |
08/03/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
10/04/16 |
10h30 |
634 |
215174 |
131250442231 |
Lê Đức |
Mạnh |
09/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
10/04/16 |
07h15 |
635 |
215175 |
131250422131 |
Lê Trung |
Mạnh |
24/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
10/04/16 |
07h15 |
636 |
215176 |
111250642231 |
Ngô |
Mạnh |
14/05/92 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
10/04/16 |
07h15 |
637 |
115T231 |
111250642231 |
Ngô |
Mạnh |
14/05/92 |
Tin học đại
cương |
A210 |
10/04/16 |
09h30 |
638 |
215H1087 |
111250642231 |
Ngô |
Mạnh |
14/05/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
10/04/16 |
10h30 |
639 |
115T232 |
111250422132 |
Nguyễn Văn |
Mạnh |
01/01/93 |
Tin học đại
cương |
A210 |
10/04/16 |
09h30 |
640 |
215H4114 |
111250422132 |
Nguyễn Văn |
Mạnh |
01/01/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
10/04/16 |
13h30 |
641 |
115T233 |
131250712161 |
Mang Ngọc |
Máy |
27/12/94 |
Tin học đại
cương |
A210 |
10/04/16 |
09h30 |
642 |
215H4115 |
131250712161 |
Mang Ngọc |
Máy |
27/12/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
10/04/16 |
13h30 |
643 |
215177 |
141250712108 |
Võ Văn |
Mến |
28/09/96 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
10/04/16 |
07h15 |
644 |
215178 |
131250722233 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Mi |
21/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
10/04/16 |
07h15 |
645 |
115T234 |
131250722233 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Mi |
21/10/94 |
Tin học đại
cương |
A210 |
10/04/16 |
09h30 |
646 |
215H4116 |
131250722233 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Mi |
21/10/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
10/04/16 |
13h30 |
647 |
215179 |
131250662117 |
Lê Huỳnh |
Mích |
14/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
10/04/16 |
07h15 |
648 |
115T235 |
131250662117 |
Lê Huỳnh |
Mích |
14/05/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
10/04/16 |
09h30 |
649 |
215H1088 |
131250662117 |
Lê Huỳnh |
Mích |
14/05/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
10/04/16 |
10h30 |
650 |
215180 |
141250742120 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Miều |
10/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
10/04/16 |
07h15 |
651 |
115T236 |
121250522142 |
Đỗ Văn |
Minh |
01/12/91 |
Tin học đại
cương |
A210 |
10/04/16 |
09h30 |
652 |
215H4117 |
121250522142 |
Đỗ Văn |
Minh |
01/12/91 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
10/04/16 |
13h30 |
653 |
115T237 |
131250512430 |
Huỳnh Công |
Minh |
07/12/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
10/04/16 |
09h30 |
654 |
215H320 |
131250512430 |
Huỳnh Công |
Minh |
07/12/95 |
MathLab |
PMT1 |
10/04/16 |
15h00 |
655 |
215181 |
131250722137 |
Huỳnh Văn |
Minh |
01/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
10/04/16 |
07h15 |
656 |
115T238 |
131250722137 |
Huỳnh Văn |
Minh |
01/03/94 |
Tin học đại
cương |
A210 |
10/04/16 |
09h30 |
657 |
215H4118 |
131250722137 |
Huỳnh Văn |
Minh |
01/03/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
10/04/16 |
13h30 |
658 |
115T239 |
121250522143 |
Lê Đức |
Minh |
09/04/94 |
Tin học đại
cương |
A210 |
10/04/16 |
09h30 |
659 |
215H4119 |
121250522143 |
Lê Đức |
Minh |
09/04/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
10/04/16 |
13h30 |
660 |
115T240 |
131250512324 |
Lê Thanh |
Minh |
08/09/94 |
Tin học đại
cương |
A210 |
10/04/16 |
09h30 |
661 |
215H321 |
131250512324 |
Lê Thanh |
Minh |
08/09/94 |
MathLab |
PMT1 |
10/04/16 |
15h00 |
662 |
215182 |
131250512325 |
Nguyễn |
Minh |
11/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
10/04/16 |
07h15 |
663 |
215183 |
131250722234 |
Nguyễn Bình |
Minh |
27/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
10/04/16 |
07h15 |
664 |
115T241 |
131250722234 |
Nguyễn Bình |
Minh |
27/09/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
10/04/16 |
09h30 |
665 |
215H4120 |
131250722234 |
Nguyễn Bình |
Minh |
27/09/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
10/04/16 |
13h30 |
666 |
215184 |
141250512434 |
Nguyễn Hoàng |
Minh |
24/03/96 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
10/04/16 |
07h15 |
667 |
115T242 |
121250652125 |
Phạm Phú |
Minh |
29/01/93 |
Tin học đại
cương |
A210 |
10/04/16 |
09h30 |
668 |
215H1089 |
121250652125 |
Phạm Phú |
Minh |
29/01/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
10/04/16 |
10h30 |
669 |
215185 |
141250432141 |
Phạm Văn |
Minh |
10/09/96 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
10/04/16 |
07h15 |
670 |
215186 |
141250532128 |
Trần Khắc |
Minh |
15/02/96 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
10/04/16 |
07h15 |
671 |
115T243 |
131250422226 |
Văn Tiến |
Minh |
24/04/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
10/04/16 |
09h30 |
672 |
215H1090 |
131250422226 |
Văn Tiến |
Minh |
24/04/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
10/04/16 |
10h30 |
673 |
115T244 |
131250732138 |
Phan Thị Kiều |
Mơ |
12/05/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
10/04/16 |
09h30 |
674 |
215H4121 |
131250732138 |
Phan Thị Kiều |
Mơ |
12/05/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
10/04/16 |
13h30 |
675 |
115T245 |
131250732139 |
Võ Thị Diệu |
My |
26/10/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
10/04/16 |
09h30 |
676 |
215H4122 |
131250732139 |
Võ Thị Diệu |
My |
26/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
10/04/16 |
13h30 |
677 |
115T246 |
131250732237 |
Hoàng Châu Hồ |
Mỹ |
26/01/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
10/04/16 |
09h30 |
678 |
215H4123 |
131250732237 |
Hoàng Châu Hồ |
Mỹ |
26/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
10/04/16 |
13h30 |
679 |
215187 |
141250442131 |
Đặng Văn |
Nam |
28/07/96 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
10/04/16 |
07h15 |
680 |
215188 |
131250632180 |
Huỳnh Đức |
Nam |
06/05/92 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
10/04/16 |
07h15 |
681 |
115T247 |
131250632180 |
Huỳnh Đức |
Nam |
06/05/92 |
Tin học đại
cương |
A210 |
10/04/16 |
09h30 |
682 |
215H1091 |
131250632180 |
Huỳnh Đức |
Nam |
06/05/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
10/04/16 |
10h30 |
683 |
115T248 |
111250512126 |
Lê Anh |
Nam |
04/11/93 |
Tin học đại
cương |
A210 |
10/04/16 |
09h30 |
684 |
215H4124 |
111250512126 |
Lê Anh |
Nam |
04/11/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
10/04/16 |
13h30 |
685 |
215189 |
141250612132 |
Mai Đình |
Nam |
16/09/96 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
10/04/16 |
07h15 |
686 |
215190 |
131250512431 |
Phạm Phương |
Nam |
26/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
10/04/16 |
07h15 |
687 |
215191 |
131250612136 |
Hoàng Xuân |
Năm |
04/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
10/04/16 |
07h15 |
688 |
215192 |
131250512138 |
Đoàn Đình |
Năng |
07/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
10/04/16 |
07h15 |
689 |
115T249 |
131250732238 |
Trần Thị |
Nga |
07/11/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
10/04/16 |
09h30 |
690 |
215H4125 |
131250732238 |
Trần Thị |
Nga |
07/11/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
10/04/16 |
13h30 |
691 |
215193 |
141250742124 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
20/11/96 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
10/04/16 |
07h15 |
692 |
115T250 |
141250742124 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
20/11/96 |
Tin học đại
cương |
A210 |
10/04/16 |
09h30 |
693 |
215H4126 |
141250742124 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
20/11/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
10/04/16 |
13h30 |
694 |
115T251 |
131250742121 |
Trần Thị |
Ngân |
10/04/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
10/04/16 |
09h30 |
695 |
215H4127 |
131250742121 |
Trần Thị |
Ngân |
10/04/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
10/04/16 |
13h30 |
696 |
215194 |
141250412172 |
Nguyễn Hữu |
Nghi |
10/07/96 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
10/04/16 |
07h15 |
697 |
215195 |
141250722223 |
Lê Minh |
Nghĩa |
08/01/96 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
10/04/16 |
07h15 |
698 |
215196 |
141250612161 |
Nguyễn Minh |
Nghĩa |
02/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
10/04/16 |
07h15 |
699 |
115T252 |
131250442238 |
Nguyễn Văn |
Nghĩa |
17/04/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
10/04/16 |
09h30 |
700 |
215H210 |
131250442238 |
Nguyễn Văn |
Nghĩa |
17/04/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
10/04/16 |
15h00 |
701 |
215197 |
141250512331 |
Hoàng Bá |
Ngọc |
30/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
10/04/16 |
07h15 |
702 |
215198 |
121250512231 |
Hứa Văn |
Ngọc |
06/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
10/04/16 |
07h15 |
703 |
215199 |
141250712109 |
Nguyễn Thị |
Ngọc |
10/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
10/04/16 |
07h15 |
704 |
215200 |
141250512332 |
Phạm Quốc |
Ngôn |
18/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
10/04/16 |
07h15 |
705 |
115T253 |
131250422135 |
Hồ Mạnh |
Nguyên |
18/03/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
10/04/16 |
09h30 |
706 |
215H1092 |
131250422135 |
Hồ Mạnh |
Nguyên |
18/03/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
10/04/16 |
10h30 |
707 |
215201 |
141250722250 |
Nguyễn Hữu |
Nguyên |
19/05/96 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
10/04/16 |
07h15 |
708 |
115T254 |
131250612232 |
Nguyễn Hữu Minh |
Nguyên |
28/03/94 |
Tin học đại
cương |
A210 |
10/04/16 |
09h30 |
709 |
215H1093 |
131250612232 |
Nguyễn Hữu Minh |
Nguyên |
28/03/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
10/04/16 |
10h30 |
710 |
215202 |
141250722225 |
Phan Khắc |
Nguyên |
10/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
10/04/16 |
07h15 |
711 |
115T255 |
131250432132 |
Trần ánh |
Nguyên |
08/03/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
10/04/16 |
09h30 |
712 |
215H4128 |
131250432132 |
Trần ánh |
Nguyên |
08/03/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
10/04/16 |
13h30 |
713 |
215203 |
141250422344 |
Trịnh Ký |
Nguyên |
20/09/96 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
10/04/16 |
07h15 |
714 |
215204 |
121250632138 |
Trương Văn |
Nguyên |
17/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
10/04/16 |
07h15 |
715 |
115T256 |
121250632138 |
Trương Văn |
Nguyên |
17/10/94 |
Tin học đại
cương |
A210 |
10/04/16 |
09h30 |
716 |
215H1094 |
121250632138 |
Trương Văn |
Nguyên |
17/10/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
10/04/16 |
10h30 |
717 |
115T257 |
131250712135 |
Hoàng Thị |
Nhàn |
02/04/94 |
Tin học đại
cương |
A210 |
10/04/16 |
09h30 |
718 |
215H4129 |
131250712135 |
Hoàng Thị |
Nhàn |
02/04/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
10/04/16 |
13h30 |
719 |
115T258 |
131250742122 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nhàn |
01/01/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
10/04/16 |
09h30 |
720 |
215H4130 |
131250742122 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nhàn |
01/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
10/04/16 |
13h30 |
721 |
115T259 |
131250732143 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nhàn |
04/06/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
10/04/16 |
09h30 |
722 |
215H4131 |
131250732143 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nhàn |
04/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
10/04/16 |
13h30 |
723 |
215205 |
131250632168 |
Nguyễn Đức |
Nhân |
06/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
10/04/16 |
07h15 |
724 |
115T260 |
131250742123 |
Nguyễn Văn |
Nhân |
12/04/93 |
Tin học đại
cương |
A210 |
10/04/16 |
09h30 |
725 |
215H4132 |
131250742123 |
Nguyễn Văn |
Nhân |
12/04/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
10/04/16 |
13h30 |
726 |
215206 |
141250512641 |
Nguyễn Văn |
Nhân |
13/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
10/04/16 |
07h15 |
727 |
115T261 |
141250512641 |
Nguyễn Văn |
Nhân |
13/06/96 |
Tin học đại
cương |
A210 |
10/04/16 |
09h30 |
728 |
215H322 |
141250512641 |
Nguyễn Văn |
Nhân |
13/06/96 |
MathLab |
PMT1 |
10/04/16 |
15h00 |
729 |
215207 |
131250442130 |
Phan Ngọc |
Nhân |
01/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
10/04/16 |
07h15 |
730 |
215208 |
141250412233 |
Võ Ngọc |
Nhân |
21/03/96 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
10/04/16 |
07h15 |
731 |
115T262 |
131250732242 |
Trần Thị |
Nhàng |
28/10/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
10/04/16 |
09h30 |
732 |
215H4133 |
131250732242 |
Trần Thị |
Nhàng |
28/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
10/04/16 |
13h30 |
733 |
115T263 |
141250712110 |
Phạm Văn |
Nhất |
10/02/96 |
Tin học đại
cương |
A210 |
10/04/16 |
09h30 |
734 |
215H4134 |
141250712110 |
Phạm Văn |
Nhất |
10/02/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
10/04/16 |
13h30 |
735 |
215209 |
131250522178 |
Đặng Công |
Nhật |
18/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
10/04/16 |
07h15 |
736 |
115T264 |
131250512330 |
Lê Ngọc |
Nhật |
22/03/94 |
Tin học đại
cương |
A210 |
10/04/16 |
09h30 |
737 |
215H4135 |
131250512330 |
Lê Ngọc |
Nhật |
22/03/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
10/04/16 |
13h30 |
738 |
115T265 |
121250412227 |
Ngô Văn |
Nhật |
14/06/94 |
Tin học đại
cương |
A210 |
10/04/16 |
09h30 |
739 |
215H211 |
121250412227 |
Ngô Văn |
Nhật |
14/06/94 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
10/04/16 |
15h00 |
740 |
115T266 |
131250422334 |
Nguyễn Hữu |
Nhật |
27/07/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
10/04/16 |
09h30 |
741 |
215H1095 |
131250422334 |
Nguyễn Hữu |
Nhật |
27/07/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
10/04/16 |
10h30 |
742 |
215210 |
111250432136 |
Võ Đức |
Nhẹ |
11/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
10/04/16 |
07h15 |
743 |
215211 |
141250722123 |
Lê Thị Tuyết |
Nhi |
12/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
10/04/16 |
07h15 |
744 |
115T267 |
131250722143 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhi |
05/09/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
10/04/16 |
09h30 |
745 |
215H4136 |
131250722143 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhi |
05/09/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
10/04/16 |
13h30 |
746 |
115T268 |
131250722144 |
Phan Thị Hà |
Nhi |
25/04/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
10/04/16 |
09h30 |
747 |
215H4137 |
131250722144 |
Phan Thị Hà |
Nhi |
25/04/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
10/04/16 |
13h30 |
748 |
215212 |
131250732145 |
Trương Thị Yến |
Nhi |
02/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
10/04/16 |
07h15 |
749 |
115T269 |
131250732145 |
Trương Thị Yến |
Nhi |
02/08/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
10/04/16 |
09h30 |
750 |
215H4138 |
131250732145 |
Trương Thị Yến |
Nhi |
02/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
10/04/16 |
13h30 |
751 |
115T270 |
131250732244 |
Mai Thị Hồng |
Nhiệm |
14/09/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
10/04/16 |
09h30 |
752 |
215H4139 |
131250732244 |
Mai Thị Hồng |
Nhiệm |
14/09/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
10/04/16 |
13h30 |
753 |
115T271 |
131250722244 |
Phạm Thị Kim |
Nhiên |
09/08/95 |
Tin học đại
cương |
A211 |
10/04/16 |
09h30 |
754 |
215H4140 |
131250722244 |
Phạm Thị Kim |
Nhiên |
09/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
10/04/16 |
13h30 |
755 |
215213 |
141250432145 |
Nguyễn Ngọc |
Nhiều |
28/03/96 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
10/04/16 |
07h15 |
756 |
215214 |
141250512237 |
Mai Văn |
Nhơn |
02/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
10/04/16 |
07h15 |
757 |
115T272 |
141250512237 |
Mai Văn |
Nhơn |
02/02/95 |
Tin học đại
cương |
A211 |
10/04/16 |
09h30 |
758 |
215H323 |
141250512237 |
Mai Văn |
Nhơn |
02/02/95 |
MathLab |
PMT1 |
10/04/16 |
15h00 |
759 |
115T273 |
121250422137 |
Nguyễn |
Nhơn |
07/02/94 |
Tin học đại
cương |
A211 |
10/04/16 |
09h30 |
760 |
215H1096 |
121250422137 |
Nguyễn |
Nhơn |
07/02/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
10/04/16 |
10h30 |
761 |
215215 |
121250632139 |
Nguyễn Hữu |
Nhơn |
15/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
10/04/16 |
07h15 |
762 |
115T274 |
121250632139 |
Nguyễn Hữu |
Nhơn |
15/09/94 |
Tin học đại
cương |
A211 |
10/04/16 |
09h30 |
763 |
215H1097 |
121250632139 |
Nguyễn Hữu |
Nhơn |
15/09/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
10/04/16 |
10h30 |
764 |
215216 |
141250412234 |
Nguyễn Đức |
Như |
17/07/96 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
10/04/16 |
07h15 |
765 |
115T275 |
141250412234 |
Nguyễn Đức |
Như |
17/07/96 |
Tin học đại
cương |
A211 |
10/04/16 |
09h30 |
766 |
215H4141 |
141250412234 |
Nguyễn Đức |
Như |
17/07/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
10/04/16 |
13h30 |
767 |
115T276 |
131250732146 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Như |
19/04/95 |
Tin học đại
cương |
A211 |
10/04/16 |
09h30 |
768 |
215H4142 |
131250732146 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Như |
19/04/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
10/04/16 |
13h30 |
769 |
115T277 |
141250732233 |
Trần Thị |
Nhung |
13/12/96 |
Tin học đại
cương |
A211 |
10/04/16 |
09h30 |
770 |
215H4143 |
141250732233 |
Trần Thị |
Nhung |
13/12/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
10/04/16 |
13h30 |
771 |
115T278 |
121250422230 |
Trương Minh |
Nhung |
11/09/94 |
Tin học đại
cương |
A211 |
10/04/16 |
09h30 |
772 |
215H1098 |
121250422230 |
Trương Minh |
Nhung |
11/09/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
10/04/16 |
10h30 |
773 |
115T279 |
131250732247 |
Võ Thị |
Nhung |
12/02/94 |
Tin học đại
cương |
A211 |
10/04/16 |
09h30 |
774 |
215H4144 |
131250732247 |
Võ Thị |
Nhung |
12/02/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
10/04/16 |
13h30 |
775 |
115T280 |
131250432135 |
Châu Ngọc |
Nhựt |
10/06/94 |
Tin học đại
cương |
A211 |
10/04/16 |
09h30 |
776 |
215H4145 |
131250432135 |
Châu Ngọc |
Nhựt |
10/06/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
10/04/16 |
13h30 |
777 |
215217 |
131250412234 |
Nguyễn Văn |
Nhựt |
16/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
10/04/16 |
07h15 |
778 |
215218 |
131250412235 |
Phạm Trung |
Nhựt |
11/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
10/04/16 |
07h15 |
779 |
215219 |
131250442240 |
Võ Như |
Nhựt |
11/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
10/04/16 |
07h15 |
780 |
115T281 |
131250442240 |
Võ Như |
Nhựt |
11/10/95 |
Tin học đại
cương |
A211 |
10/04/16 |
09h30 |
781 |
215H212 |
131250442240 |
Võ Như |
Nhựt |
11/10/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
10/04/16 |
15h00 |
782 |
115T282 |
131250732249 |
Huỳnh Thị Ngọc |
Ny |
23/01/95 |
Tin học đại
cương |
A211 |
10/04/16 |
09h30 |
783 |
215H4146 |
131250732249 |
Huỳnh Thị Ngọc |
Ny |
23/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
10/04/16 |
13h30 |
784 |
115T283 |
131250732250 |
Trần Thị |
Ny |
02/02/95 |
Tin học đại
cương |
A211 |
10/04/16 |
09h30 |
785 |
215H4147 |
131250732250 |
Trần Thị |
Ny |
02/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
10/04/16 |
13h30 |
786 |
115T284 |
131250712139 |
Huỳnh Thị Kim |
Oanh |
22/06/94 |
Tin học đại
cương |
A211 |
10/04/16 |
09h30 |
787 |
215H4148 |
131250712139 |
Huỳnh Thị Kim |
Oanh |
22/06/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
10/04/16 |
13h30 |
788 |
215220 |
141250732238 |
Nguyễn Thị Kim |
Oanh |
08/11/96 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
10/04/16 |
07h15 |
789 |
215221 |
141250742128 |
Trần Thị |
Oanh |
28/04/96 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
10/04/16 |
07h15 |
790 |
115T285 |
121250662140 |
Võ Thị |
Oanh |
11/03/94 |
Tin học đại
cương |
A211 |
10/04/16 |
09h30 |
791 |
215H1099 |
121250662140 |
Võ Thị |
Oanh |
11/03/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
10/04/16 |
10h30 |
792 |
215222 |
121250422231 |
Huỳnh Trọng |
Oánh |
30/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
10/04/16 |
07h15 |
793 |
115T286 |
121250422231 |
Huỳnh Trọng |
Oánh |
30/04/94 |
Tin học đại
cương |
A211 |
10/04/16 |
09h30 |
794 |
215H213 |
121250422231 |
Huỳnh Trọng |
Oánh |
30/04/94 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
10/04/16 |
15h00 |
795 |
215223 |
141250442135 |
Nguyễn Hữu |
Pháp |
10/02/96 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
10/04/16 |
07h15 |
796 |
115T287 |
131250732150 |
Trương Quang |
Pháp |
26/01/95 |
Tin học đại
cương |
A211 |
10/04/16 |
09h30 |
797 |
215H4149 |
131250732150 |
Trương Quang |
Pháp |
26/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
10/04/16 |
13h30 |
798 |
115T288 |
131250442241 |
Trương Văn |
Pháp |
10/10/95 |
Tin học đại
cương |
A211 |
10/04/16 |
09h30 |
799 |
215H214 |
131250442241 |
Trương Văn |
Pháp |
10/10/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
10/04/16 |
15h00 |
800 |
215224 |
141250732239 |
Trương Thị Châu |
Phơ |
15/04/96 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
10/04/16 |
07h15 |
801 |
115T289 |
131250512276 |
Dương Thành |
Phong |
30/01/95 |
Tin học đại
cương |
A211 |
10/04/16 |
09h30 |
802 |
215H324 |
131250512276 |
Dương Thành |
Phong |
30/01/95 |
MathLab |
PMT1 |
10/04/16 |
15h00 |
803 |
215225 |
141250532449 |
Hoàng Chấn |
Phong |
16/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
10/04/16 |
07h15 |
804 |
215226 |
131250432136 |
Lê Hồng |
Phong |
29/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
10/04/16 |
07h15 |
805 |
115T290 |
131250432136 |
Lê Hồng |
Phong |
29/10/95 |
Tin học đại
cương |
A211 |
10/04/16 |
09h30 |
806 |
215H4150 |
131250432136 |
Lê Hồng |
Phong |
29/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
10/04/16 |
13h30 |
807 |
215227 |
131250512440 |
Lưu Công |
Phong |
03/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
10/04/16 |
07h15 |
808 |
215228 |
121250422138 |
Nguyễn Duy |
Phong |
08/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
10/04/16 |
07h15 |
809 |
115T291 |
121250422138 |
Nguyễn Duy |
Phong |
08/11/94 |
Tin học đại
cương |
A211 |
10/04/16 |
09h30 |
810 |
215H215 |
121250422138 |
Nguyễn Duy |
Phong |
08/11/94 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
10/04/16 |
15h00 |
811 |
115T292 |
111250632330 |
Trần Thế |
Phong |
01/01/92 |
Tin học đại
cương |
A211 |
10/04/16 |
09h30 |
812 |
215H4151 |
111250632330 |
Trần Thế |
Phong |
01/01/92 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
10/04/16 |
13h30 |
813 |
215229 |
141250632125 |
Trịnh Ngọc |
Phong |
04/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
10/04/16 |
07h15 |
814 |
115T293 |
131250512441 |
Hà Phúc Thanh |
Phú |
12/04/95 |
Tin học đại
cương |
A211 |
10/04/16 |
09h30 |
815 |
215H325 |
131250512441 |
Hà Phúc Thanh |
Phú |
12/04/95 |
MathLab |
PMT1 |
10/04/16 |
15h00 |
816 |
115T294 |
111250612337 |
Nguyễn Đức |
Phú |
06/08/93 |
Tin học đại
cương |
A211 |
10/04/16 |
09h30 |
817 |
215H1100 |
111250612337 |
Nguyễn Đức |
Phú |
06/08/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
10/04/16 |
10h30 |
818 |
215230 |
141250412338 |
Nguyễn Trường |
Phú |
12/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
10/04/16 |
07h15 |
819 |
115T295 |
131250612330 |
Bùi Viết |
Phúc |
11/09/95 |
Tin học đại
cương |
A211 |
10/04/16 |
09h30 |
820 |
215H1101 |
131250612330 |
Bùi Viết |
Phúc |
11/09/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
10/04/16 |
10h30 |
821 |
115T296 |
131250412238 |
Hoàng Ngọc |
Phúc |
17/07/95 |
Tin học đại
cương |
A211 |
10/04/16 |
09h30 |
822 |
215H1102 |
131250412238 |
Hoàng Ngọc |
Phúc |
17/07/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
10/04/16 |
10h30 |
823 |
215231 |
131250522133 |
Lê Kim |
Phúc |
02/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
10/04/16 |
07h15 |
824 |
115T297 |
131250522133 |
Lê Kim |
Phúc |
02/04/95 |
Tin học đại
cương |
A211 |
10/04/16 |
09h30 |
825 |
215H4152 |
131250522133 |
Lê Kim |
Phúc |
02/04/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
10/04/16 |
13h30 |
826 |
215232 |
141250612231 |
Lê Quang |
Phúc |
24/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
10/04/16 |
07h15 |
827 |
115T298 |
131250722149 |
Lê Thị Ngọc |
Phúc |
18/04/95 |
Tin học đại
cương |
A211 |
10/04/16 |
09h30 |
828 |
215H4153 |
131250722149 |
Lê Thị Ngọc |
Phúc |
18/04/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
10/04/16 |
13h30 |
829 |
215233 |
141250532138 |
Lê Thuận |
Phúc |
26/03/96 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
10/04/16 |
07h15 |
830 |
115T299 |
111250632332 |
Lê Văn |
Phúc |
10/08/92 |
Tin học đại
cương |
A211 |
10/04/16 |
09h30 |
831 |
115T300 |
111250632332 |
Lê Văn |
Phúc |
10/08/92 |
Tin học đại
cương |
A211 |
10/04/16 |
09h30 |
832 |
215H4154 |
111250632332 |
Lê Văn |
Phúc |
10/08/92 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
10/04/16 |
13h30 |
833 |
215H1103 |
111250632332 |
Lê Văn |
Phúc |
10/08/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
10/04/16 |
10h30 |
834 |
215234 |
141250522129 |
Ngô Quang |
Phúc |
23/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
10/04/16 |
07h15 |
835 |
215235 |
141250422350 |
Nguyễn Hữu |
Phúc |
25/07/96 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
10/04/16 |
07h15 |
836 |
115T301 |
121250722142 |
Nguyễn Trọng |
Phúc |
02/08/94 |
Tin học đại
cương |
A211 |
10/04/16 |
09h30 |
837 |
215H1104 |
121250722142 |
Nguyễn Trọng |
Phúc |
02/08/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
10/04/16 |
10h30 |
838 |
215236 |
141250422442 |
Trần Văn |
Phúc |
16/11/96 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
10/04/16 |
07h15 |
839 |
215237 |
121250642136 |
Võ Văn |
Phúc |
01/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
10/04/16 |
07h15 |
840 |
115T302 |
121250642136 |
Võ Văn |
Phúc |
01/09/94 |
Tin học đại
cương |
A211 |
10/04/16 |
09h30 |
841 |
215H1105 |
121250642136 |
Võ Văn |
Phúc |
01/09/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
10/04/16 |
10h30 |
842 |
115T303 |
131250412370 |
Bùi Văn |
Phùng |
21/11/95 |
Tin học đại
cương |
A211 |
10/04/16 |
09h30 |
843 |
215H216 |
131250412370 |
Bùi Văn |
Phùng |
21/11/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
10/04/16 |
15h00 |
844 |
115T304 |
131250412135 |
Đào Duy |
Phước |
25/03/93 |
Tin học đại
cương |
A211 |
10/04/16 |
09h30 |
845 |
215H1106 |
131250412135 |
Đào Duy |
Phước |
25/03/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
10/04/16 |
10h30 |
846 |
115T305 |
111250522245 |
Lê Phú |
Phước |
23/02/91 |
Tin học đại
cương |
A211 |
10/04/16 |
09h30 |
847 |
215H4155 |
111250522245 |
Lê Phú |
Phước |
23/02/91 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
10/04/16 |
13h30 |
848 |
115T306 |
121250412234 |
Nguyễn Đức |
Phước |
07/09/92 |
Tin học đại
cương |
A211 |
10/04/16 |
09h30 |
849 |
215H217 |
121250412234 |
Nguyễn Đức |
Phước |
07/09/92 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
10/04/16 |
15h00 |
850 |
115T307 |
121250742123 |
Nguyễn Thanh |
Phước |
11/03/94 |
Tin học đại
cương |
A211 |
10/04/16 |
09h30 |
851 |
215H4156 |
121250742123 |
Nguyễn Thanh |
Phước |
11/03/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
10/04/16 |
13h30 |
852 |
115T308 |
121250612135 |
Nguyễn Văn |
Phước |
12/11/94 |
Tin học đại
cương |
A211 |
10/04/16 |
09h30 |
853 |
215H1107 |
121250612135 |
Nguyễn Văn |
Phước |
12/11/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
10/04/16 |
10h30 |
854 |
215238 |
111250412140 |
Phan Bá |
Phước |
15/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
10/04/16 |
07h15 |
855 |
115T309 |
141250732240 |
Hoàng Thị Thu |
Phương |
15/03/96 |
Tin học đại
cương |
A211 |
10/04/16 |
09h30 |
856 |
215H4157 |
141250732240 |
Hoàng Thị Thu |
Phương |
15/03/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
10/04/16 |
13h30 |
857 |
115T310 |
131250732153 |
Lê Thị Thu |
Phương |
10/01/95 |
Tin học đại
cương |
A211 |
10/04/16 |
09h30 |
858 |
215H4158 |
131250732153 |
Lê Thị Thu |
Phương |
10/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
10/04/16 |
13h30 |
859 |
115T311 |
121250662145 |
Nguyễn Đức |
Phương |
02/01/94 |
Tin học đại
cương |
A211 |
10/04/16 |
09h30 |
860 |
215H1108 |
121250662145 |
Nguyễn Đức |
Phương |
02/01/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
10/04/16 |
10h30 |
861 |
115T312 |
141250712112 |
Nguyễn Thị Hoài |
Phương |
23/11/95 |
Tin học đại
cương |
A211 |
10/04/16 |
09h30 |
862 |
215H4159 |
141250712112 |
Nguyễn Thị Hoài |
Phương |
23/11/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
10/04/16 |
13h30 |
863 |
215239 |
131250732154 |
Nguyễn Thị Minh |
Phương |
03/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
10/04/16 |
07h15 |
864 |
115T313 |
131250732154 |
Nguyễn Thị Minh |
Phương |
03/08/95 |
Tin học đại
cương |
A211 |
10/04/16 |
09h30 |
865 |
215H4160 |
131250732154 |
Nguyễn Thị Minh |
Phương |
03/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
10/04/16 |
13h30 |
866 |
115T314 |
131250422140 |
Nguyễn Văn |
Phương |
29/06/95 |
Tin học đại
cương |
A211 |
10/04/16 |
09h30 |
867 |
215H1109 |
131250422140 |
Nguyễn Văn |
Phương |
29/06/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
10/04/16 |
10h30 |
868 |
215240 |
141250412144 |
Nguyễn Văn |
Phương |
22/02/96 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
10/04/16 |
07h15 |
869 |
115T315 |
131250732193 |
Phan Thị Thuỳ |
Phương |
01/08/95 |
Tin học đại
cương |
A211 |
10/04/16 |
09h30 |
870 |
215H4161 |
131250732193 |
Phan Thị Thuỳ |
Phương |
01/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
10/04/16 |
13h30 |
871 |
115T316 |
131250722151 |
Trịnh Thị |
Phương |
01/06/94 |
Tin học đại
cương |
A212 |
10/04/16 |
09h30 |
872 |
215H4162 |
131250722151 |
Trịnh Thị |
Phương |
01/06/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
10/04/16 |
13h30 |
873 |
115T317 |
131250742129 |
Nguyễn Thị |
Phượng |
01/08/95 |
Tin học đại
cương |
A212 |
10/04/16 |
09h30 |
874 |
215H4163 |
131250742129 |
Nguyễn Thị |
Phượng |
01/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
10/04/16 |
13h30 |
875 |
215241 |
141250422443 |
Nguyễn Văn |
Phượng |
01/11/96 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
10/04/16 |
07h15 |
876 |
215242 |
131250662121 |
Nguyễn Xuân |
Quân |
04/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
10/04/16 |
07h15 |
877 |
215243 |
111250532246 |
Phạm Hồng |
Quân |
22/07/91 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
10/04/16 |
07h15 |
878 |
115T318 |
131250712141 |
Đinh Minh |
Quang |
17/07/95 |
Tin học đại
cương |
A212 |
10/04/16 |
09h30 |
879 |
215H4164 |
131250712141 |
Đinh Minh |
Quang |
17/07/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
10/04/16 |
13h30 |
880 |
215244 |
131250632139 |
Hoàng Thế |
Quang |
19/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
10/04/16 |
07h15 |
881 |
215245 |
131250422141 |
Lâm Văn |
Quang |
13/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
10/04/16 |
07h15 |
882 |
215246 |
141250422444 |
Lê Duy |
Quang |
05/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
10/04/16 |
07h15 |
883 |
215247 |
131250422143 |
Nguyễn Thanh |
Quang |
20/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
10/04/16 |
07h15 |
884 |
115T319 |
131250422143 |
Nguyễn Thanh |
Quang |
20/04/95 |
Tin học đại
cương |
A212 |
10/04/16 |
09h30 |
885 |
215H4165 |
131250422143 |
Nguyễn Thanh |
Quang |
20/04/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
10/04/16 |
13h30 |
886 |
115T320 |
111250512437 |
Nguyễn Văn |
Quang |
07/07/92 |
Tin học đại
cương |
A212 |
10/04/16 |
09h30 |
887 |
215H326 |
111250512437 |
Nguyễn Văn |
Quang |
07/07/92 |
MathLab |
PMT1 |
10/04/16 |
15h00 |
888 |
115T321 |
131250522136 |
Nguyễn Văn |
Quang |
03/07/94 |
Tin học đại
cương |
A212 |
10/04/16 |
09h30 |
889 |
215H4166 |
131250522136 |
Nguyễn Văn |
Quang |
03/07/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
10/04/16 |
13h30 |
890 |
115T322 |
111250522248 |
Trương Văn |
Quang |
12/08/93 |
Tin học đại
cương |
A212 |
10/04/16 |
09h30 |
891 |
215H4167 |
111250522248 |
Trương Văn |
Quang |
12/08/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
10/04/16 |
13h30 |
892 |
115T323 |
121250412237 |
Tưởng Văn |
Quang |
17/09/94 |
Tin học đại
cương |
A212 |
10/04/16 |
09h30 |
893 |
215H1110 |
121250412237 |
Tưởng Văn |
Quang |
17/09/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
10/04/16 |
10h30 |
894 |
115T324 |
131250632140 |
Bùi Thanh |
Quảng |
25/10/95 |
Tin học đại
cương |
A212 |
10/04/16 |
09h30 |
895 |
215H1111 |
131250632140 |
Bùi Thanh |
Quảng |
25/10/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
10/04/16 |
10h30 |
896 |
215248 |
131250532343 |
Huỳnh Ngọc |
Quất |
12/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
10/04/16 |
07h15 |
897 |
215249 |
131250422236 |
Nguyễn Công |
Quí |
14/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
10/04/16 |
07h15 |
898 |
115T325 |
131250422236 |
Nguyễn Công |
Quí |
14/09/95 |
Tin học đại
cương |
A212 |
10/04/16 |
09h30 |
899 |
215H1112 |
131250422236 |
Nguyễn Công |
Quí |
14/09/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
10/04/16 |
10h30 |
900 |
215250 |
141250512672 |
Phan Ngọc |
Quí |
29/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
10/04/16 |
07h15 |
901 |
115T326 |
131250612334 |
Bùi Công |
Quốc |
05/03/95 |
Tin học đại
cương |
A212 |
10/04/16 |
09h30 |
902 |
215H1113 |
131250612334 |
Bùi Công |
Quốc |
05/03/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
10/04/16 |
10h30 |
903 |
215251 |
131250432141 |
Lê Quang |
Quốc |
16/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
10/04/16 |
07h15 |
904 |
115T327 |
131250432141 |
Lê Quang |
Quốc |
16/01/95 |
Tin học đại
cương |
A212 |
10/04/16 |
09h30 |
905 |
215H4168 |
131250432141 |
Lê Quang |
Quốc |
16/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
10/04/16 |
13h30 |
906 |
115T328 |
131250432142 |
Lữ Hoàng |
Quốc |
07/10/95 |
Tin học đại
cương |
A212 |
10/04/16 |
09h30 |
907 |
215H4169 |
131250432142 |
Lữ Hoàng |
Quốc |
07/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
10/04/16 |
13h30 |
908 |
115T329 |
121250422242 |
Nguyễn Hữu Phú |
Quốc |
19/07/94 |
Tin học đại
cương |
A212 |
10/04/16 |
09h30 |
909 |
215H1114 |
121250422242 |
Nguyễn Hữu Phú |
Quốc |
19/07/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
10/04/16 |
10h30 |
910 |
115T330 |
121250512150 |
Nguyễn Sỹ |
Quốc |
02/10/94 |
Tin học đại
cương |
A212 |
10/04/16 |
09h30 |
911 |
215H327 |
121250512150 |
Nguyễn Sỹ |
Quốc |
02/10/94 |
MathLab |
PMT1 |
10/04/16 |
15h00 |
912 |
115T331 |
111250722185 |
Nguyễn Việt |
Quốc |
22/06/92 |
Tin học đại
cương |
A212 |
10/04/16 |
09h30 |
913 |
215H4170 |
111250722185 |
Nguyễn Việt |
Quốc |
22/06/92 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
10/04/16 |
13h30 |
914 |
115T332 |
131250522229 |
Đoàn Ngọc |
Quý |
19/01/95 |
Tin học đại
cương |
A212 |
10/04/16 |
09h30 |
915 |
215H504 |
131250522229 |
Đoàn Ngọc |
Quý |
19/01/95 |
Kỹ thuật lập
trình - ngôn ngữ C |
PMT1 |
10/04/16 |
10h30 |
916 |
215252 |
141250442240 |
Huỳnh |
Quý |
12/01/96 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
10/04/16 |
07h15 |
917 |
215253 |
131250732157 |
Nguyễn Thị |
Quyên |
02/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
10/04/16 |
07h15 |
918 |
115T333 |
131250722154 |
Nguyễn Thị Hà |
Quyên |
06/09/95 |
Tin học đại
cương |
A212 |
10/04/16 |
09h30 |
919 |
215H4171 |
131250722154 |
Nguyễn Thị Hà |
Quyên |
06/09/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
10/04/16 |
13h30 |
920 |
115T334 |
131250742230 |
Phạm Thị Thu |
Quyên |
19/11/94 |
Tin học đại
cương |
A212 |
10/04/16 |
09h30 |
921 |
215H4172 |
131250742230 |
Phạm Thị Thu |
Quyên |
19/11/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
10/04/16 |
13h30 |
922 |
115T335 |
131250712143 |
Phùng Anh |
Quyên |
08/01/94 |
Tin học đại
cương |
A212 |
10/04/16 |
09h30 |
923 |
215H4173 |
131250712143 |
Phùng Anh |
Quyên |
08/01/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
10/04/16 |
13h30 |
924 |
115T336 |
141250742129 |
Ninh Mạnh |
Quyền |
26/06/96 |
Tin học đại
cương |
A212 |
10/04/16 |
09h30 |
925 |
215H4174 |
141250742129 |
Ninh Mạnh |
Quyền |
26/06/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
10/04/16 |
13h30 |
926 |
115T337 |
131250422341 |
Phạm Quốc |
Quyền |
07/09/95 |
Tin học đại
cương |
A212 |
10/04/16 |
09h30 |
927 |
215H1115 |
131250422341 |
Phạm Quốc |
Quyền |
07/09/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
10/04/16 |
10h30 |
928 |
115T338 |
131250632141 |
Trần Đức |
Quyền |
29/09/93 |
Tin học đại
cương |
A212 |
10/04/16 |
09h30 |
929 |
215H1116 |
131250632141 |
Trần Đức |
Quyền |
29/09/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
10/04/16 |
10h30 |
930 |
215254 |
141250732141 |
Nguyễn Thị |
Quỳnh |
19/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
10/04/16 |
07h15 |
931 |
115T339 |
131250742131 |
Vũ Nhị |
Quỳnh |
24/08/95 |
Tin học đại
cương |
A212 |
10/04/16 |
09h30 |
932 |
215H4175 |
131250742131 |
Vũ Nhị |
Quỳnh |
24/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
10/04/16 |
13h30 |
933 |
215255 |
141250422171 |
Nguyễn Đức |
Ri |
10/03/96 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
10/04/16 |
07h15 |
934 |
215256 |
141250512146 |
Trần Văn |
Ri |
07/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
10/04/16 |
07h15 |
935 |
215257 |
121250642237 |
Nguyễn Viết |
Rôn |
03/01/92 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
10/04/16 |
07h15 |
936 |
115T340 |
121250642237 |
Nguyễn Viết |
Rôn |
03/01/92 |
Tin học đại
cương |
A212 |
10/04/16 |
09h30 |
937 |
215H1117 |
121250642237 |
Nguyễn Viết |
Rôn |
03/01/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
10/04/16 |
10h30 |
938 |
215258 |
131250512343 |
Lê |
Ry |
06/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
10/04/16 |
07h15 |
939 |
115T341 |
131250512343 |
Lê |
Ry |
06/09/94 |
Tin học đại
cương |
A212 |
10/04/16 |
09h30 |
940 |
215H328 |
131250512343 |
Lê |
Ry |
06/09/94 |
MathLab |
PMT1 |
10/04/16 |
15h00 |
941 |
215259 |
141250732242 |
Nguyễn Thị Mai |
Ry |
20/07/96 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
10/04/16 |
07h15 |
942 |
115T342 |
141250732242 |
Nguyễn Thị Mai |
Ry |
20/07/96 |
Tin học đại
cương |
A212 |
10/04/16 |
09h30 |
943 |
215H4176 |
141250732242 |
Nguyễn Thị Mai |
Ry |
20/07/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
10/04/16 |
13h30 |
944 |
215260 |
131250742133 |
Mai Thị |
Sa |
10/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
10/04/16 |
07h15 |
945 |
115T343 |
131250742133 |
Mai Thị |
Sa |
10/01/94 |
Tin học đại
cương |
A212 |
10/04/16 |
09h30 |
946 |
215H4177 |
131250742133 |
Mai Thị |
Sa |
10/01/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
10/04/16 |
13h30 |
947 |
115T344 |
131250732259 |
Trần Thị |
Sa |
20/11/95 |
Tin học đại
cương |
A212 |
10/04/16 |
09h30 |
948 |
215H4178 |
131250732259 |
Trần Thị |
Sa |
20/11/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
10/04/16 |
13h30 |
949 |
215261 |
131250432145 |
Đinh Hữu |
Sâm |
25/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
10/04/16 |
07h15 |
950 |
215262 |
131250652128 |
Đặng Hoàng |
Sang |
18/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
10/04/16 |
07h15 |
951 |
215263 |
121250652139 |
Lê Thanh |
Sang |
22/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
10/04/16 |
07h15 |
952 |
115T345 |
121250652139 |
Lê Thanh |
Sang |
22/07/94 |
Tin học đại
cương |
A212 |
10/04/16 |
09h30 |
953 |
215H1118 |
121250652139 |
Lê Thanh |
Sang |
22/07/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
10/04/16 |
10h30 |
954 |
115T346 |
131250422239 |
Lê Xuân |
Sanh |
06/12/95 |
Tin học đại
cương |
A212 |
10/04/16 |
09h30 |
955 |
215H1119 |
131250422239 |
Lê Xuân |
Sanh |
06/12/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
10/04/16 |
10h30 |
956 |
115T347 |
121250422243 |
Phan Văn |
Sáu |
17/12/92 |
Tin học đại
cương |
A212 |
10/04/16 |
09h30 |
957 |
215H1120 |
121250422243 |
Phan Văn |
Sáu |
17/12/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
10/04/16 |
10h30 |
958 |
115T348 |
131250422345 |
Nguyễn Duy |
Sinh |
01/01/95 |
Tin học đại
cương |
A212 |
10/04/16 |
09h30 |
959 |
215H1121 |
131250422345 |
Nguyễn Duy |
Sinh |
01/01/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
10/04/16 |
10h30 |
960 |
115T349 |
131250732161 |
Phạm Thị |
Son |
12/08/94 |
Tin học đại
cương |
A212 |
10/04/16 |
09h30 |
961 |
215H4179 |
131250732161 |
Phạm Thị |
Son |
12/08/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
10/04/16 |
13h30 |
962 |
115T350 |
131250522139 |
Đinh Ngọc |
Sơn |
21/12/95 |
Tin học đại
cương |
A212 |
10/04/16 |
09h30 |
963 |
215H4180 |
131250522139 |
Đinh Ngọc |
Sơn |
21/12/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
10/04/16 |
13h30 |
964 |
215264 |
121250412145 |
Hồ Đắc |
Sơn |
16/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
10/04/16 |
07h15 |
965 |
115T351 |
121250412145 |
Hồ Đắc |
Sơn |
16/06/94 |
Tin học đại
cương |
A212 |
10/04/16 |
09h30 |
966 |
215H1122 |
121250412145 |
Hồ Đắc |
Sơn |
16/06/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
10/04/16 |
10h30 |
967 |
215265 |
141250612236 |
Lê Khắc |
Sơn |
10/05/96 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
10/04/16 |
07h15 |
968 |
215266 |
131250422146 |
Lê Tuấn |
Sơn |
07/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
10/04/16 |
07h15 |
969 |
215267 |
141250512654 |
Phạm Hồng |
Sơn |
01/04/96 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
10/04/16 |
07h15 |
970 |
215268 |
131250442245 |
Phạm Quốc |
Sơn |
30/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
10/04/16 |
07h15 |
971 |
115T352 |
131250732260 |
Nguyễn Văn |
Sự |
06/02/93 |
Tin học đại
cương |
A212 |
10/04/16 |
09h30 |
972 |
215H4181 |
131250732260 |
Nguyễn Văn |
Sự |
06/02/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
10/04/16 |
13h30 |
973 |
215269 |
141250612237 |
Phạm Ngọc |
Sự |
22/12/96 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
10/04/16 |
07h15 |
974 |
115T353 |
131250732162 |
Trần Thị Tuyết |
Sương |
04/10/95 |
Tin học đại
cương |
A212 |
10/04/16 |
09h30 |
975 |
215H4182 |
131250732162 |
Trần Thị Tuyết |
Sương |
04/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
10/04/16 |
13h30 |
976 |
215270 |
131250512346 |
Nguyễn |
Sỷ |
22/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
10/04/16 |
07h15 |
977 |
115T354 |
131250512346 |
Nguyễn |
Sỷ |
22/11/95 |
Tin học đại
cương |
A212 |
10/04/16 |
09h30 |
978 |
215H329 |
131250512346 |
Nguyễn |
Sỷ |
22/11/95 |
MathLab |
PMT1 |
10/04/16 |
15h00 |
979 |
115T355 |
111250512343 |
Hồ Văn |
Tài |
20/02/92 |
Tin học đại
cương |
A212 |
10/04/16 |
09h30 |
980 |
215H4183 |
111250512343 |
Hồ Văn |
Tài |
20/02/92 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
10/04/16 |
13h30 |
981 |
215271 |
131250532248 |
Nguyễn Đình |
Tài |
13/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
10/04/16 |
07h15 |
982 |
215272 |
131250512450 |
Nguyễn Văn |
Tài |
04/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
10/04/16 |
07h15 |
983 |
115T356 |
131250512450 |
Nguyễn Văn |
Tài |
04/09/94 |
Tin học đại
cương |
A212 |
10/04/16 |
09h30 |
984 |
215H330 |
131250512450 |
Nguyễn Văn |
Tài |
04/09/94 |
MathLab |
PMT1 |
10/04/16 |
15h00 |
985 |
215273 |
141250422151 |
Phan Nhật |
Tài |
14/07/96 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
10/04/16 |
07h15 |
986 |
215274 |
141250512149 |
Trần |
Tài |
08/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
10/04/16 |
07h15 |
987 |
115T357 |
121250712123 |
Trần Ngọc |
Tài |
27/04/93 |
Tin học đại
cương |
A212 |
10/04/16 |
09h30 |
988 |
215H4184 |
121250712123 |
Trần Ngọc |
Tài |
27/04/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
10/04/16 |
13h30 |
989 |
215275 |
141250442243 |
Trương Hữu |
Tài |
24/08/96 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
10/04/16 |
07h15 |
990 |
215276 |
141250412343 |
Văn Phú |
Tài |
17/04/96 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
10/04/16 |
07h15 |
991 |
115T358 |
131250732261 |
Nguyễn Văn |
Tam |
10/03/95 |
Tin học đại
cương |
A212 |
10/04/16 |
09h30 |
992 |
215H4185 |
131250732261 |
Nguyễn Văn |
Tam |
10/03/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
10/04/16 |
13h30 |
993 |
115T359 |
131250722155 |
Huỳnh Thị Thanh |
Tâm |
19/11/95 |
Tin học đại
cương |
A212 |
10/04/16 |
09h30 |
994 |
215H4186 |
131250722155 |
Huỳnh Thị Thanh |
Tâm |
19/11/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
10/04/16 |
13h30 |
995 |
115T360 |
131250722259 |
Lê Thị Thanh |
Tâm |
15/05/95 |
Tin học đại
cương |
A212 |
10/04/16 |
09h30 |
996 |
215H4187 |
131250722259 |
Lê Thị Thanh |
Tâm |
15/05/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
10/04/16 |
13h30 |
997 |
115T361 |
121250422244 |
Mai Văn |
Tâm |
12/11/94 |
Tin học đại
cương |
A215 |
10/04/16 |
09h30 |
998 |
215H218 |
121250422244 |
Mai Văn |
Tâm |
12/11/94 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
10/04/16 |
15h00 |
999 |
115T362 |
131250732163 |
Nguyễn Thị |
Tâm |
25/02/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
10/04/16 |
09h30 |
1000 |
215H4188 |
131250732163 |
Nguyễn Thị |
Tâm |
25/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
10/04/16 |
13h30 |
1001 |
115T363 |
131250522234 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tâm |
19/02/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
10/04/16 |
09h30 |
1002 |
215H4189 |
131250522234 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tâm |
19/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
10/04/16 |
13h30 |
1003 |
115T364 |
131250512517 |
Nguyễn Xuân |
Tâm |
27/02/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
10/04/16 |
09h30 |
1004 |
215H4190 |
131250512517 |
Nguyễn Xuân |
Tâm |
27/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
10/04/16 |
13h30 |
1005 |
115T365 |
121250422148 |
Phạm Đức |
Tâm |
20/05/93 |
Tin học đại
cương |
A215 |
10/04/16 |
09h30 |
1006 |
215H4191 |
121250422148 |
Phạm Đức |
Tâm |
20/05/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
10/04/16 |
13h30 |
1007 |
115T366 |
131250422150 |
Trần Văn |
Tâm |
10/10/94 |
Tin học đại
cương |
A215 |
10/04/16 |
09h30 |
1008 |
215H1123 |
131250422150 |
Trần Văn |
Tâm |
10/10/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
10/04/16 |
10h30 |
1009 |
215277 |
121250422246 |
Hoàng Đức |
Tân |
09/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
10/04/16 |
07h15 |
1010 |
115T367 |
121250422246 |
Hoàng Đức |
Tân |
09/06/94 |
Tin học đại
cương |
A215 |
10/04/16 |
09h30 |
1011 |
215H4192 |
121250422246 |
Hoàng Đức |
Tân |
09/06/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
10/04/16 |
13h30 |
1012 |
215278 |
141250412250 |
Nguyễn Văn |
Tân |
10/02/96 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
10/04/16 |
07h15 |
1013 |
215279 |
141250442245 |
Nguyễn Văn |
Tân |
31/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
10/04/16 |
07h15 |
1014 |
115T368 |
121250412152 |
Phạm Duy |
Tân |
19/09/94 |
Tin học đại
cương |
A215 |
10/04/16 |
09h30 |
1015 |
215H219 |
121250412152 |
Phạm Duy |
Tân |
19/09/94 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
10/04/16 |
15h00 |
1016 |
215280 |
131250732262 |
Phan Tăng |
Tân |
26/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
10/04/16 |
07h15 |
1017 |
215281 |
131250642228 |
Trần Văn |
Tân |
29/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
10/04/16 |
07h15 |
1018 |
115T369 |
131250512534 |
Đặng Ngọc |
Tấn |
11/06/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
10/04/16 |
09h30 |
1019 |
215H4193 |
131250512534 |
Đặng Ngọc |
Tấn |
11/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
10/04/16 |
13h30 |
1020 |
215282 |
131250512539 |
Nguyễn Văn |
Tấn |
30/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
10/04/16 |
07h15 |
1021 |
115T370 |
131250512539 |
Nguyễn Văn |
Tấn |
30/10/94 |
Tin học đại
cương |
A215 |
10/04/16 |
09h30 |
1022 |
215H331 |
131250512539 |
Nguyễn Văn |
Tấn |
30/10/94 |
MathLab |
PMT1 |
10/04/16 |
15h00 |
1023 |
215283 |
131250632145 |
Nguyễn Võ |
Tấn |
04/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
10/04/16 |
07h15 |
1024 |
215284 |
141250522140 |
Phạm |
Tấn |
08/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
10/04/16 |
07h15 |
1025 |
215285 |
131250742232 |
Phạm Quang |
Tấn |
05/11/92 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
10/04/16 |
07h15 |
1026 |
115T371 |
131250742232 |
Phạm Quang |
Tấn |
05/11/92 |
Tin học đại
cương |
A215 |
10/04/16 |
09h30 |
1027 |
215H4194 |
131250742232 |
Phạm Quang |
Tấn |
05/11/92 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
10/04/16 |
13h30 |
1028 |
115T372 |
131250412345 |
Nguyễn Văn |
Tạo |
01/01/93 |
Tin học đại
cương |
A215 |
10/04/16 |
09h30 |
1029 |
215H1124 |
131250412345 |
Nguyễn Văn |
Tạo |
01/01/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
10/04/16 |
10h30 |
1030 |
215286 |
131250422247 |
Lữ Quý |
Thạch |
23/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
10/04/16 |
07h15 |
1031 |
115T373 |
131250422247 |
Lữ Quý |
Thạch |
23/07/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
10/04/16 |
09h30 |
1032 |
215H1125 |
131250422247 |
Lữ Quý |
Thạch |
23/07/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
10/04/16 |
10h30 |
1033 |
115T374 |
131250412144 |
Nguyễn Ngọc |
Thạch |
18/10/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
10/04/16 |
09h30 |
1034 |
215H4195 |
131250412144 |
Nguyễn Ngọc |
Thạch |
18/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
10/04/16 |
13h30 |
1035 |
115T375 |
121250432148 |
Nguyễn Quang |
Thạch |
14/09/93 |
Tin học đại
cương |
A215 |
10/04/16 |
09h30 |
1036 |
215H4196 |
121250432148 |
Nguyễn Quang |
Thạch |
14/09/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
10/04/16 |
13h30 |
1037 |
215287 |
141250412251 |
Đinh Quang |
Thái |
10/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
10/04/16 |
07h15 |
1038 |
215288 |
141250612147 |
Huỳnh Anh |
Thái |
20/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
10/04/16 |
07h15 |
1039 |
115T376 |
131250422248 |
Phi Đình |
Thái |
02/04/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
10/04/16 |
09h30 |
1040 |
215H1126 |
131250422248 |
Phi Đình |
Thái |
02/04/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
10/04/16 |
10h30 |
1041 |
215289 |
121250642241 |
Trương Quang |
Thái |
02/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
10/04/16 |
07h15 |
1042 |
115T377 |
121250642241 |
Trương Quang |
Thái |
02/08/94 |
Tin học đại
cương |
A215 |
10/04/16 |
09h30 |
1043 |
215H1127 |
121250642241 |
Trương Quang |
Thái |
02/08/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
10/04/16 |
10h30 |
1044 |
215290 |
131250612361 |
Trương Văn |
Thái |
28/04/91 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
10/04/16 |
07h15 |
1045 |
115T378 |
131250422249 |
Vũ Văn |
Thái |
13/07/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
10/04/16 |
09h30 |
1046 |
215H1128 |
131250422249 |
Vũ Văn |
Thái |
13/07/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
10/04/16 |
10h30 |
1047 |
215291 |
141250542132 |
Lê Thị Hồng |
Thắm |
02/08/96 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
10/04/16 |
07h15 |
1048 |
115T379 |
131250422352 |
Siu Y Na |
Than |
15/06/94 |
Tin học đại
cương |
A215 |
10/04/16 |
09h30 |
1049 |
215H1129 |
131250422352 |
Siu Y Na |
Than |
15/06/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
10/04/16 |
10h30 |
1050 |
215292 |
131250632169 |
Lê Văn |
Thân |
16/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
10/04/16 |
07h15 |
1051 |
115T380 |
131250632169 |
Lê Văn |
Thân |
16/06/94 |
Tin học đại
cương |
A215 |
10/04/16 |
09h30 |
1052 |
215H1130 |
131250632169 |
Lê Văn |
Thân |
16/06/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
10/04/16 |
10h30 |
1053 |
115T381 |
131250732263 |
Nguyễn Trọng |
Thắng |
15/08/94 |
Tin học đại
cương |
A215 |
10/04/16 |
09h30 |
1054 |
215H4197 |
131250732263 |
Nguyễn Trọng |
Thắng |
15/08/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
10/04/16 |
15h00 |
1055 |
115T382 |
121250422249 |
Nguyễn Văn |
Thắng |
30/06/94 |
Tin học đại
cương |
A215 |
10/04/16 |
09h30 |
1056 |
215H1131 |
121250422249 |
Nguyễn Văn |
Thắng |
30/06/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
10/04/16 |
10h30 |
1057 |
215293 |
141250522144 |
Nguyễn Xuân |
Thắng |
10/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
10/04/16 |
07h15 |
1058 |
115T383 |
131250652133 |
Trần Công |
Thắng |
22/08/92 |
Tin học đại
cương |
A215 |
10/04/16 |
09h30 |
1059 |
215H1132 |
131250652133 |
Trần Công |
Thắng |
22/08/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
10/04/16 |
10h30 |
1060 |
215294 |
141250512347 |
Trần Quang |
Thắng |
18/03/96 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
10/04/16 |
07h15 |
1061 |
115T384 |
131250722261 |
Ông Thị Hoài |
Thanh |
08/04/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
10/04/16 |
09h30 |
1062 |
215H4198 |
131250722261 |
Ông Thị Hoài |
Thanh |
08/04/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
10/04/16 |
15h00 |
1063 |
215295 |
131250522143 |
Phạm Hoài |
Thanh |
27/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
10/04/16 |
07h15 |
1064 |
115T385 |
131250732168 |
Trần Thị Hoài |
Thanh |
25/02/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
10/04/16 |
09h30 |
1065 |
215H4199 |
131250732168 |
Trần Thị Hoài |
Thanh |
25/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
10/04/16 |
15h00 |
1066 |
215296 |
141250432158 |
Đào Hữu |
Thành |
28/02/96 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
10/04/16 |
07h15 |
1067 |
215297 |
141250632128 |
Hoàng |
Thành |
10/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
10/04/16 |
07h15 |
1068 |
215298 |
131250512519 |
Lê Đình |
Thành |
13/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
10/04/16 |
07h15 |
1069 |
115T386 |
131250512519 |
Lê Đình |
Thành |
13/10/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
10/04/16 |
09h30 |
1070 |
215H4200 |
131250512519 |
Lê Đình |
Thành |
13/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
10/04/16 |
15h00 |
1071 |
215299 |
131250642138 |
Nguyễn Đình |
Thành |
08/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
10/04/16 |
07h15 |
1072 |
115T387 |
131250642138 |
Nguyễn Đình |
Thành |
08/10/94 |
Tin học đại
cương |
A215 |
10/04/16 |
09h30 |
1073 |
215H1133 |
131250642138 |
Nguyễn Đình |
Thành |
08/10/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
10/04/16 |
10h30 |
1074 |
215300 |
141250732246 |
Nguyễn Quang |
Thành |
05/05/96 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
10/04/16 |
07h15 |
1075 |
215301 |
131250662123 |
Phạm Tất |
Thành |
26/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
10/04/16 |
07h15 |
1076 |
115T388 |
131250662123 |
Phạm Tất |
Thành |
26/02/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
10/04/16 |
09h30 |
1077 |
215H4201 |
131250662123 |
Phạm Tất |
Thành |
26/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
10/04/16 |
15h00 |
1078 |
115T389 |
131250412253 |
Trần Văn |
Thành |
19/10/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
10/04/16 |
09h30 |
1079 |
215H220 |
131250412253 |
Trần Văn |
Thành |
19/10/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
10/04/16 |
15h00 |
1080 |
215302 |
141250422360 |
Trần Xuân |
Thành |
12/05/96 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
10/04/16 |
07h15 |
1081 |
215303 |
121250422251 |
Trương Thanh |
Thành |
29/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
10/04/16 |
07h15 |
1082 |
115T390 |
121250422251 |
Trương Thanh |
Thành |
29/09/94 |
Tin học đại
cương |
A215 |
10/04/16 |
09h30 |
1083 |
215H221 |
121250422251 |
Trương Thanh |
Thành |
29/09/94 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
10/04/16 |
15h00 |
1084 |
215304 |
141250542133 |
Trương Thị |
Thành |
15/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
10/04/16 |
07h15 |
1085 |
215305 |
141250512250 |
Nguyễn Minh |
Thạnh |
21/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
10/04/16 |
07h15 |
1086 |
215306 |
131250722262 |
Phan Đình |
Thạnh |
08/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
10/04/16 |
07h15 |
1087 |
115T391 |
131250722262 |
Phan Đình |
Thạnh |
08/11/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
10/04/16 |
09h30 |
1088 |
215H4202 |
131250722262 |
Phan Đình |
Thạnh |
08/11/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
10/04/16 |
15h00 |
1089 |
215307 |
131250532255 |
Đặng |
Thảo |
29/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
10/04/16 |
07h15 |
1090 |
215308 |
131250742235 |
Hồ Thị Bích |
Thảo |
05/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
10/04/16 |
07h15 |
1091 |
215309 |
141250732148 |
Hoàng Thị |
Thảo |
15/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
10/04/16 |
07h15 |
1092 |
215310 |
131250412347 |
Huỳnh Văn |
Thảo |
19/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
10/04/16 |
07h15 |
1093 |
215311 |
141250512251 |
Lê Văn |
Thảo |
25/08/96 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
10/04/16 |
07h15 |
1094 |
115T392 |
131250732170 |
Ngô Thị Thanh |
Thảo |
21/03/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
10/04/16 |
09h30 |
1095 |
215H4203 |
131250732170 |
Ngô Thị Thanh |
Thảo |
21/03/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
10/04/16 |
15h00 |
1096 |
115T393 |
131250742236 |
Nguyễn Thị Hồng |
Thảo |
14/02/93 |
Tin học đại
cương |
A215 |
10/04/16 |
09h30 |
1097 |
215H4204 |
131250742236 |
Nguyễn Thị Hồng |
Thảo |
14/02/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
10/04/16 |
15h00 |
1098 |
115T394 |
131250742237 |
Nguyễn Thị Mai |
Thảo |
13/08/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
10/04/16 |
09h30 |
1099 |
215H4205 |
131250742237 |
Nguyễn Thị Mai |
Thảo |
13/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
10/04/16 |
15h00 |
1100 |
215312 |
121250642150 |
Phạm Văn |
Thảo |
20/12/90 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
10/04/16 |
07h15 |
1101 |
115T395 |
131250722263 |
Trần Thị |
Thảo |
23/02/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
10/04/16 |
09h30 |
1102 |
215H4206 |
131250722263 |
Trần Thị |
Thảo |
23/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
10/04/16 |
15h00 |
1103 |
215313 |
141250742140 |
Trần Thị Phương |
Thảo |
26/11/96 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
10/04/16 |
07h15 |
1104 |
115T396 |
141250742140 |
Trần Thị Phương |
Thảo |
26/11/96 |
Tin học đại
cương |
A215 |
10/04/16 |
09h30 |
1105 |
215H4207 |
141250742140 |
Trần Thị Phương |
Thảo |
26/11/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
10/04/16 |
15h00 |
1106 |
115T397 |
131250722161 |
Trần Thị Thu |
Thảo |
18/04/94 |
Tin học đại
cương |
A215 |
10/04/16 |
09h30 |
1107 |
215H4208 |
131250722161 |
Trần Thị Thu |
Thảo |
18/04/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
10/04/16 |
15h00 |
1108 |
215314 |
141250732149 |
Trần Thị Thu |
Thảo |
11/04/96 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
10/04/16 |
07h15 |
1109 |
115T398 |
121250612249 |
Bùi Văn |
Thật |
08/07/93 |
Tin học đại
cương |
A215 |
10/04/16 |
09h30 |
1110 |
215H1134 |
121250612249 |
Bùi Văn |
Thật |
08/07/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
10/04/16 |
10h30 |
1111 |
215315 |
131250632146 |
Nguyễn Công |
Thế |
26/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
10/04/16 |
07h15 |
1112 |
115T399 |
131250632146 |
Nguyễn Công |
Thế |
26/09/94 |
Tin học đại
cương |
A215 |
10/04/16 |
09h30 |
1113 |
215H1135 |
131250632146 |
Nguyễn Công |
Thế |
26/09/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
10/04/16 |
10h30 |
1114 |
115T400 |
111250422250 |
Ngô Đình |
Thi |
12/04/93 |
Tin học đại
cương |
A215 |
10/04/16 |
09h30 |
1115 |
215H1136 |
111250422250 |
Ngô Đình |
Thi |
12/04/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
10/04/16 |
10h30 |
1116 |
115T401 |
131250722163 |
Nguyễn Đình |
Thi |
31/08/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
10/04/16 |
09h30 |
1117 |
215H4209 |
131250722163 |
Nguyễn Đình |
Thi |
31/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
10/04/16 |
15h00 |
1118 |
115T402 |
131250732172 |
Tạ Thị Cẩm |
Thi |
10/06/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
10/04/16 |
09h30 |
1119 |
215H4210 |
131250732172 |
Tạ Thị Cẩm |
Thi |
10/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
10/04/16 |
15h00 |
1120 |
215316 |
141250422455 |
Phạm Quốc |
Thiên |
11/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
10/04/16 |
07h15 |
1121 |
215317 |
131250512255 |
Lê Duy |
Thiện |
04/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
10/04/16 |
07h15 |
1122 |
215318 |
131250742137 |
Nguyễn Mai |
Thiện |
01/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
10/04/16 |
07h15 |
1123 |
115T403 |
131250742137 |
Nguyễn Mai |
Thiện |
01/04/94 |
Tin học đại
cương |
A215 |
10/04/16 |
09h30 |
1124 |
215H4211 |
131250742137 |
Nguyễn Mai |
Thiện |
01/04/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
10/04/16 |
15h00 |
1125 |
215319 |
141250512253 |
Trương Phan Văn |
Thiện |
09/05/96 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
10/04/16 |
07h15 |
1126 |
115T404 |
111250422252 |
Lê Thanh |
Thiệu |
05/07/90 |
Tin học đại
cương |
A215 |
10/04/16 |
09h30 |
1127 |
215H1137 |
111250422252 |
Lê Thanh |
Thiệu |
05/07/90 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
10/04/16 |
10h30 |
1128 |
115T405 |
121250522154 |
Hồ Văn |
Thim |
10/03/89 |
Tin học đại
cương |
A215 |
10/04/16 |
09h30 |
1129 |
215H4212 |
121250522154 |
Hồ Văn |
Thim |
10/03/89 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
10/04/16 |
15h00 |
1130 |
215320 |
141250422248 |
Đoàn Ngọc |
Thịnh |
03/03/96 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
10/04/16 |
07h15 |
1131 |
215321 |
131250512160 |
Hồ Đức |
Thịnh |
15/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
10/04/16 |
07h15 |
1132 |
115T406 |
131250512160 |
Hồ Đức |
Thịnh |
15/07/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
10/04/16 |
09h30 |
1133 |
215H332 |
131250512160 |
Hồ Đức |
Thịnh |
15/07/95 |
MathLab |
PMT1 |
10/04/16 |
15h00 |
1134 |
215322 |
131250532162 |
Huỳnh Đức |
Thịnh |
18/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
10/04/16 |
07h15 |
1135 |
115T407 |
131250412254 |
Huỳnh Duy |
Thịnh |
20/09/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
10/04/16 |
09h30 |
1136 |
215H1138 |
131250412254 |
Huỳnh Duy |
Thịnh |
20/09/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
10/04/16 |
10h30 |
1137 |
215323 |
131250422353 |
Lê Văn |
Thịnh |
26/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
10/04/16 |
07h15 |
1138 |
115T408 |
131250422353 |
Lê Văn |
Thịnh |
26/09/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
10/04/16 |
09h30 |
1139 |
215H1139 |
131250422353 |
Lê Văn |
Thịnh |
26/09/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
10/04/16 |
10h30 |
1140 |
115T409 |
131250412150 |
Ngô Viết |
Thịnh |
17/04/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
10/04/16 |
09h30 |
1141 |
215H222 |
131250412150 |
Ngô Viết |
Thịnh |
17/04/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
10/04/16 |
15h00 |
1142 |
115T410 |
131250412255 |
Nguyễn Văn |
Thịnh |
19/08/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
10/04/16 |
09h30 |
1143 |
215H1140 |
131250412255 |
Nguyễn Văn |
Thịnh |
19/08/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
10/04/16 |
10h30 |
1144 |
215324 |
141250532468 |
Tăng |
Thịnh |
13/04/96 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
10/04/16 |
07h15 |
1145 |
115T411 |
121250722164 |
Trần Hoài |
Thịnh |
10/01/94 |
Tin học đại
cương |
A216 |
10/04/16 |
09h30 |
1146 |
215H4213 |
121250722164 |
Trần Hoài |
Thịnh |
10/01/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
10/04/16 |
15h00 |
1147 |
215325 |
141250422155 |
Trương Văn |
Thịnh |
22/07/96 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
10/04/16 |
07h15 |
1148 |
115T412 |
131250742253 |
Nguyễn Thị |
Thơ |
23/06/94 |
Tin học đại
cương |
A216 |
10/04/16 |
09h30 |
1149 |
215H4214 |
131250742253 |
Nguyễn Thị |
Thơ |
23/06/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
10/04/16 |
15h00 |
1150 |
115T413 |
131250662126 |
Nguyễn Minh |
Thọ |
19/05/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
10/04/16 |
09h30 |
1151 |
215H1141 |
131250662126 |
Nguyễn Minh |
Thọ |
19/05/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
10/04/16 |
10h30 |
1152 |
115T414 |
131250732266 |
Vũ Thị |
Thơm |
03/03/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
10/04/16 |
09h30 |
1153 |
215H4215 |
131250732266 |
Vũ Thị |
Thơm |
03/03/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
10/04/16 |
15h00 |
1154 |
115T415 |
131250512522 |
Nguyễn Đăng |
Thông |
02/02/94 |
Tin học đại
cương |
A216 |
10/04/16 |
09h30 |
1155 |
215H333 |
131250512522 |
Nguyễn Đăng |
Thông |
02/02/94 |
MathLab |
PMT1 |
10/04/16 |
15h00 |
1156 |
215326 |
121250632172 |
Nguyễn Quang |
Thống |
07/11/92 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
10/04/16 |
07h15 |
1157 |
115T416 |
121250632172 |
Nguyễn Quang |
Thống |
07/11/92 |
Tin học đại
cương |
A216 |
10/04/16 |
09h30 |
1158 |
215H4216 |
121250632172 |
Nguyễn Quang |
Thống |
07/11/92 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
10/04/16 |
15h00 |
1159 |
115T417 |
131250742139 |
Hoàng Thị |
Thu |
06/08/92 |
Tin học đại
cương |
A216 |
10/04/16 |
09h30 |
1160 |
215H4217 |
131250742139 |
Hoàng Thị |
Thu |
06/08/92 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
10/04/16 |
15h00 |
1161 |
115T418 |
131250742239 |
Nguyễn Thị Diệu |
Thu |
16/07/94 |
Tin học đại
cương |
A216 |
10/04/16 |
09h30 |
1162 |
215H4218 |
131250742239 |
Nguyễn Thị Diệu |
Thu |
16/07/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
10/04/16 |
15h00 |
1163 |
215327 |
131250532258 |
Dương Thị Anh |
Thư |
02/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
10/04/16 |
07h15 |
1164 |
115T419 |
131250712149 |
Trần Anh |
Thư |
25/12/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
10/04/16 |
09h30 |
1165 |
215H4219 |
131250712149 |
Trần Anh |
Thư |
25/12/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
10/04/16 |
15h00 |
1166 |
215328 |
141250732249 |
Trần Thị Minh |
Thư |
02/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
10/04/16 |
07h15 |
1167 |
115T420 |
131250732176 |
Trịnh Thị Thu |
Thư |
13/06/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
10/04/16 |
09h30 |
1168 |
215H4220 |
131250732176 |
Trịnh Thị Thu |
Thư |
13/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
10/04/16 |
15h00 |
1169 |
215329 |
131250532164 |
Châu Hải |
Thuấn |
14/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
10/04/16 |
07h15 |
1170 |
215330 |
141250442254 |
Huỳnh Văn |
Thuận |
24/04/96 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
10/04/16 |
07h15 |
1171 |
115T421 |
131250512357 |
Mai Công |
Thức |
07/05/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
10/04/16 |
09h30 |
1172 |
215H334 |
131250512357 |
Mai Công |
Thức |
07/05/95 |
MathLab |
PMT1 |
10/04/16 |
15h00 |
1173 |
115T422 |
131250732177 |
Lê Thị |
Thương |
22/07/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
10/04/16 |
09h30 |
1174 |
215H4221 |
131250732177 |
Lê Thị |
Thương |
22/07/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
10/04/16 |
15h00 |
1175 |
115T423 |
131250712150 |
Nguyễn Thị |
Thương |
10/04/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
10/04/16 |
09h30 |
1176 |
215H4222 |
131250712150 |
Nguyễn Thị |
Thương |
10/04/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
10/04/16 |
15h00 |
1177 |
215331 |
131250532260 |
Phan Thị Ngàn |
Thương |
20/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
10/04/16 |
07h15 |
1178 |
115T424 |
131250732270 |
Lê Thị |
Thuỳ |
15/03/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
10/04/16 |
09h30 |
1179 |
215H4223 |
131250732270 |
Lê Thị |
Thuỳ |
15/03/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
10/04/16 |
15h00 |
1180 |
215332 |
131250722267 |
Nguyễn Phương Ái |
Thuỷ |
17/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
10/04/16 |
07h15 |
1181 |
115T425 |
131250722267 |
Nguyễn Phương Ái |
Thuỷ |
17/07/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
10/04/16 |
09h30 |
1182 |
215H4224 |
131250722267 |
Nguyễn Phương Ái |
Thuỷ |
17/07/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
10/04/16 |
15h00 |
1183 |
215333 |
131250542148 |
Lê Thị |
Thúy |
13/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
10/04/16 |
07h15 |
1184 |
115T426 |
131250732272 |
Nguyễn Thị |
Thúy |
23/10/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
10/04/16 |
09h30 |
1185 |
215H4225 |
131250732272 |
Nguyễn Thị |
Thúy |
23/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
10/04/16 |
15h00 |
1186 |
115T427 |
131250742141 |
Dương Thị Thu |
Thủy |
20/04/94 |
Tin học đại
cương |
A216 |
10/04/16 |
09h30 |
1187 |
215H4226 |
131250742141 |
Dương Thị Thu |
Thủy |
20/04/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
10/04/16 |
15h00 |
1188 |
115T428 |
131250712151 |
Lê Thị |
Thủy |
28/03/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
10/04/16 |
09h30 |
1189 |
215H4227 |
131250712151 |
Lê Thị |
Thủy |
28/03/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
10/04/16 |
15h00 |
1190 |
215334 |
131250532264 |
Nguyễn Hoàng |
Tiên |
26/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
10/04/16 |
07h15 |
1191 |
215335 |
141250612243 |
Doãn Thanh |
Tiến |
04/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
10/04/16 |
07h15 |
1192 |
215336 |
131250442148 |
Lê Mạnh |
Tiến |
25/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
10/04/16 |
07h15 |
1193 |
215337 |
131250742154 |
Nguyễn Thị Kim |
Tiến |
20/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
10/04/16 |
07h15 |
1194 |
115T429 |
131250742154 |
Nguyễn Thị Kim |
Tiến |
20/11/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
10/04/16 |
09h30 |
1195 |
215H4228 |
131250742154 |
Nguyễn Thị Kim |
Tiến |
20/11/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
10/04/16 |
15h00 |
1196 |
115T430 |
121250422257 |
Nguyễn Trọng |
Tiến |
27/10/94 |
Tin học đại
cương |
A216 |
10/04/16 |
09h30 |
1197 |
215H1142 |
121250422257 |
Nguyễn Trọng |
Tiến |
27/10/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
10/04/16 |
10h30 |
1198 |
215338 |
141250422458 |
Phan Hoàng |
Tiến |
02/09/96 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
10/04/16 |
07h15 |
1199 |
215339 |
141250532472 |
Phùng Văn |
Tiến |
20/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
10/04/16 |
07h15 |
1200 |
115T431 |
131250732274 |
Trần Ngọc |
Tiến |
13/06/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
10/04/16 |
09h30 |
1201 |
215H4229 |
131250732274 |
Trần Ngọc |
Tiến |
13/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
10/04/16 |
15h00 |
1202 |
215340 |
131250442253 |
Trương Công |
Tiến |
02/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
10/04/16 |
07h15 |
1203 |
115T432 |
131250522147 |
Võ Văn |
Tiến |
22/01/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
10/04/16 |
09h30 |
1204 |
215H4230 |
131250522147 |
Võ Văn |
Tiến |
22/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
10/04/16 |
15h00 |
1205 |
115T433 |
141250522150 |
Lê Minh |
Tiệp |
22/10/96 |
Tin học đại
cương |
A216 |
10/04/16 |
09h30 |
1206 |
215H4231 |
141250522150 |
Lê Minh |
Tiệp |
22/10/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
10/04/16 |
15h00 |
1207 |
115T434 |
131250732276 |
Nguyễn Thị Xuân |
Tiết |
22/05/94 |
Tin học đại
cương |
A216 |
10/04/16 |
09h30 |
1208 |
215H4232 |
131250732276 |
Nguyễn Thị Xuân |
Tiết |
22/05/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
10/04/16 |
15h00 |
1209 |
115T435 |
121250422258 |
Cao Bá |
Tín |
17/01/93 |
Tin học đại
cương |
A216 |
10/04/16 |
09h30 |
1210 |
215H1143 |
121250422258 |
Cao Bá |
Tín |
17/01/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
10/04/16 |
10h30 |
1211 |
215341 |
141250442256 |
Hồ Văn |
Tín |
20/04/96 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
10/04/16 |
07h15 |
1212 |
215342 |
131250532266 |
Trần Công |
Tín |
14/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
10/04/16 |
07h15 |
1213 |
115T436 |
131250412351 |
Chu Văn |
Tình |
25/02/94 |
Tin học đại
cương |
A216 |
10/04/16 |
09h30 |
1214 |
215H1144 |
131250412351 |
Chu Văn |
Tình |
25/02/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
10/04/16 |
10h30 |
1215 |
115T437 |
131250412152 |
Nguyễn Hữu |
Tình |
28/08/94 |
Tin học đại
cương |
A216 |
10/04/16 |
09h30 |
1216 |
215H1145 |
131250412152 |
Nguyễn Hữu |
Tình |
28/08/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
10/04/16 |
10h30 |
1217 |
215343 |
131250612152 |
Châu Ngọc |
Tĩnh |
23/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
10/04/16 |
07h15 |
1218 |
115T438 |
131250612152 |
Châu Ngọc |
Tĩnh |
23/10/94 |
Tin học đại
cương |
A216 |
10/04/16 |
09h30 |
1219 |
215H1146 |
131250612152 |
Châu Ngọc |
Tĩnh |
23/10/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
10/04/16 |
10h30 |
1220 |
215344 |
121250612254 |
Nguyễn Anh |
Tỉnh |
17/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
10/04/16 |
07h15 |
1221 |
215345 |
131250422158 |
Hồ Công Thanh |
Tịnh |
10/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
10/04/16 |
07h15 |
1222 |
115T439 |
131250422158 |
Hồ Công Thanh |
Tịnh |
10/10/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
10/04/16 |
09h30 |
1223 |
215H1147 |
131250422158 |
Hồ Công Thanh |
Tịnh |
10/10/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
10/04/16 |
10h30 |
1224 |
115T440 |
131250432160 |
Trần Văn |
Tịnh |
10/08/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
10/04/16 |
09h30 |
1225 |
215H4233 |
131250432160 |
Trần Văn |
Tịnh |
10/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
10/04/16 |
15h00 |
1226 |
215346 |
141250512256 |
Phạm Văn |
Toán |
11/04/96 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
10/04/16 |
07h15 |
1227 |
215347 |
132250612116 |
Lê Thanh |
Toàn |
27/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
10/04/16 |
07h15 |
1228 |
115T441 |
121250632255 |
Phạm Đức |
Toàn |
16/04/93 |
Tin học đại
cương |
A216 |
10/04/16 |
09h30 |
1229 |
215H1148 |
121250632255 |
Phạm Đức |
Toàn |
16/04/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
10/04/16 |
10h30 |
1230 |
215348 |
121250512351 |
Phan |
Toàn |
31/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
10/04/16 |
07h15 |
1231 |
115T442 |
131250642142 |
Trần Công |
Toàn |
01/01/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
10/04/16 |
09h30 |
1232 |
215H1149 |
131250642142 |
Trần Công |
Toàn |
01/01/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
10/04/16 |
10h30 |
1233 |
115T443 |
121250522232 |
Mai Văn |
Toãn |
01/12/94 |
Tin học đại
cương |
A216 |
10/04/16 |
09h30 |
1234 |
215H4234 |
121250522232 |
Mai Văn |
Toãn |
01/12/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
10/04/16 |
15h00 |
1235 |
215349 |
131250422253 |
Nguyễn Đức |
Toản |
21/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
10/04/16 |
07h15 |
1236 |
115T444 |
131250422253 |
Nguyễn Đức |
Toản |
21/12/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
10/04/16 |
09h30 |
1237 |
215H1150 |
131250422253 |
Nguyễn Đức |
Toản |
21/12/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
10/04/16 |
10h30 |
1238 |
115T445 |
131250642233 |
Hồ Thanh |
Trà |
18/03/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
10/04/16 |
09h30 |
1239 |
215H1151 |
131250642233 |
Hồ Thanh |
Trà |
18/03/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
10/04/16 |
10h30 |
1240 |
215350 |
131250442150 |
Huỳnh Công |
Trà |
26/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
10/04/16 |
07h15 |
1241 |
115T446 |
131250722174 |
Hứa Bảo |
Trâm |
17/01/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
10/04/16 |
09h30 |
1242 |
215H4235 |
131250722174 |
Hứa Bảo |
Trâm |
17/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
10/04/16 |
15h00 |
1243 |
115T447 |
131250732277 |
Lương Thị |
Trang |
25/09/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
10/04/16 |
09h30 |
1244 |
215H4236 |
131250732277 |
Lương Thị |
Trang |
25/09/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
10/04/16 |
15h00 |
1245 |
215351 |
141250732251 |
Ngô Thị Thuỳ |
Trang |
13/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
10/04/16 |
07h15 |
1246 |
215352 |
131250712152 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
06/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
10/04/16 |
07h15 |
1247 |
115T448 |
131250712152 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
06/11/94 |
Tin học đại
cương |
A216 |
10/04/16 |
09h30 |
1248 |
215H4237 |
131250712152 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
06/11/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
10/04/16 |
15h00 |
1249 |
115T449 |
131250732278 |
Nguyễn Thị Huỳnh |
Trang |
20/12/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
10/04/16 |
09h30 |
1250 |
215H4238 |
131250732278 |
Nguyễn Thị Huỳnh |
Trang |
20/12/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
10/04/16 |
15h00 |
1251 |
115T450 |
141250712115 |
Nguyễn Thị Thiên |
Trang |
04/06/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
10/04/16 |
09h30 |
1252 |
215H4239 |
141250712115 |
Nguyễn Thị Thiên |
Trang |
04/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
10/04/16 |
15h00 |
1253 |
115T451 |
141250732158 |
Trần Thị Thùy |
Trang |
12/05/96 |
Tin học đại
cương |
A217 |
10/04/16 |
09h30 |
1254 |
215H4240 |
141250732158 |
Trần Thị Thùy |
Trang |
12/05/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
10/04/16 |
15h00 |
1255 |
115T452 |
131250732291 |
Trương Thị |
Trang |
01/05/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
10/04/16 |
09h30 |
1256 |
215H4241 |
131250732291 |
Trương Thị |
Trang |
01/05/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
10/04/16 |
15h00 |
1257 |
215353 |
141250642142 |
Dụng Văn |
Trí |
31/01/96 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
10/04/16 |
07h15 |
1258 |
215354 |
131250432162 |
Nguyễn Hữu Minh |
Trí |
23/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
10/04/16 |
07h15 |
1259 |
115T453 |
131250432162 |
Nguyễn Hữu Minh |
Trí |
23/01/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
10/04/16 |
09h30 |
1260 |
215H4242 |
131250432162 |
Nguyễn Hữu Minh |
Trí |
23/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
10/04/16 |
15h00 |
1261 |
215355 |
141250512356 |
Nguyễn Mạnh |
Trí |
13/03/96 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
10/04/16 |
07h15 |
1262 |
215356 |
131250422159 |
Nguyễn Thanh |
Trí |
27/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
10/04/16 |
07h15 |
1263 |
215357 |
131250652141 |
Phạm Minh |
Trí |
15/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
10/04/16 |
07h15 |
1264 |
115T454 |
131250512379 |
Phạm Quốc Minh |
Trí |
26/06/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
10/04/16 |
09h30 |
1265 |
215H335 |
131250512379 |
Phạm Quốc Minh |
Trí |
26/06/95 |
MathLab |
PMT1 |
10/04/16 |
15h00 |
1266 |
215358 |
131250522148 |
Đặng Như |
Triết |
08/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
10/04/16 |
07h15 |
1267 |
115T455 |
131250712154 |
Trần Ngọc Quốc |
Triều |
25/11/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
10/04/16 |
09h30 |
1268 |
215H4243 |
131250712154 |
Trần Ngọc Quốc |
Triều |
25/11/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
10/04/16 |
15h00 |
1269 |
215359 |
131250532268 |
Võ Hải |
Triều |
11/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
10/04/16 |
07h15 |
1270 |
115T456 |
131250732280 |
Đỗ Thị Mỹ |
Trinh |
10/08/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
10/04/16 |
09h30 |
1271 |
215H4244 |
131250732280 |
Đỗ Thị Mỹ |
Trinh |
10/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
10/04/16 |
15h00 |
1272 |
115T457 |
131250732182 |
Nguyễn Thị Việt |
Trinh |
04/10/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
10/04/16 |
09h30 |
1273 |
215H4245 |
131250732182 |
Nguyễn Thị Việt |
Trinh |
04/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
10/04/16 |
15h00 |
1274 |
115T458 |
131250432163 |
Bùi Hữu |
Trọng |
10/05/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
10/04/16 |
09h30 |
1275 |
215H1152 |
131250432163 |
Bùi Hữu |
Trọng |
10/05/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
10/04/16 |
10h30 |
1276 |
115T459 |
121250712131 |
Tô Minh |
Trọng |
22/09/94 |
Tin học đại
cương |
A217 |
10/04/16 |
09h30 |
1277 |
215H4246 |
121250712131 |
Tô Minh |
Trọng |
22/09/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
10/04/16 |
15h00 |
1278 |
115T460 |
111250512152 |
Nguyễn Thanh |
Trúc |
18/02/93 |
Tin học đại
cương |
A217 |
10/04/16 |
09h30 |
1279 |
215H4247 |
111250512152 |
Nguyễn Thanh |
Trúc |
18/02/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
10/04/16 |
15h00 |
1280 |
115T461 |
141250512464 |
Huỳnh Minh |
Trung |
03/06/96 |
Tin học đại
cương |
A217 |
10/04/16 |
09h30 |
1281 |
215H336 |
141250512464 |
Huỳnh Minh |
Trung |
03/06/96 |
MathLab |
PMT1 |
10/04/16 |
15h00 |
1282 |
115T462 |
131250722272 |
Lương Hoài |
Trung |
27/07/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
10/04/16 |
09h30 |
1283 |
215H4248 |
131250722272 |
Lương Hoài |
Trung |
27/07/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
10/04/16 |
15h00 |
1284 |
215360 |
131250432183 |
Ngô Quang |
Trung |
28/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
10/04/16 |
07h15 |
1285 |
115T463 |
131250432183 |
Ngô Quang |
Trung |
28/08/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
10/04/16 |
09h30 |
1286 |
215H4249 |
131250432183 |
Ngô Quang |
Trung |
28/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
10/04/16 |
15h00 |
1287 |
115T464 |
131250512523 |
Nguyễn Văn |
Trung |
13/06/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
10/04/16 |
09h30 |
1288 |
215H4250 |
131250512523 |
Nguyễn Văn |
Trung |
13/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
10/04/16 |
15h00 |
1289 |
215361 |
131250442155 |
Trà Thành |
Trung |
17/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
10/04/16 |
07h15 |
1290 |
215362 |
131250432164 |
Trần |
Trung |
04/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
10/04/16 |
07h15 |
1291 |
115T465 |
131250432164 |
Trần |
Trung |
04/02/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
10/04/16 |
09h30 |
1292 |
215H4251 |
131250432164 |
Trần |
Trung |
04/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
10/04/16 |
15h00 |
1293 |
115T466 |
111250512458 |
Trần Quang |
Trung |
10/12/93 |
Tin học đại
cương |
A217 |
10/04/16 |
09h30 |
1294 |
215H337 |
111250512458 |
Trần Quang |
Trung |
10/12/93 |
MathLab |
PMT1 |
10/04/16 |
15h00 |
1295 |
215363 |
131250512463 |
Trương Công |
Trung |
21/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
10/04/16 |
07h15 |
1296 |
115T467 |
131250512463 |
Trương Công |
Trung |
21/08/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
10/04/16 |
09h30 |
1297 |
215H338 |
131250512463 |
Trương Công |
Trung |
21/08/95 |
MathLab |
PMT1 |
10/04/16 |
15h00 |
1298 |
215364 |
131250512535 |
Trần Viết |
Trương |
28/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
10/04/16 |
07h15 |
1299 |
115T468 |
131250512535 |
Trần Viết |
Trương |
28/02/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
10/04/16 |
09h30 |
1300 |
215H339 |
131250512535 |
Trần Viết |
Trương |
28/02/95 |
MathLab |
PMT1 |
10/04/16 |
15h00 |
1301 |
215365 |
141250522157 |
Huỳnh Thế |
Trường |
03/05/96 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
10/04/16 |
07h15 |
1302 |
215366 |
131250612157 |
Nguyễn Trung |
Trường |
10/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
10/04/16 |
07h15 |
1303 |
215367 |
141250442162 |
Trần Công |
Trường |
19/05/96 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
10/04/16 |
07h15 |
1304 |
215368 |
141250422464 |
Bùi Quốc |
Trưỡng |
20/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
10/04/16 |
07h15 |
1305 |
115T469 |
141250722146 |
Đỗ Tấn |
Trưởng |
30/07/96 |
Tin học đại
cương |
A217 |
10/04/16 |
09h30 |
1306 |
215H4252 |
141250722146 |
Đỗ Tấn |
Trưởng |
30/07/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
10/04/16 |
15h00 |
1307 |
115T470 |
131250512167 |
Dương Văn |
Tú |
06/01/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
10/04/16 |
09h30 |
1308 |
215H340 |
131250512167 |
Dương Văn |
Tú |
06/01/95 |
MathLab |
PMT1 |
10/04/16 |
15h00 |
1309 |
115T471 |
141250732254 |
Nguyễn Thị |
Tú |
29/04/96 |
Tin học đại
cương |
A217 |
10/04/16 |
09h30 |
1310 |
215H4253 |
141250732254 |
Nguyễn Thị |
Tú |
29/04/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
10/04/16 |
15h00 |
1311 |
215369 |
141250532257 |
Bùi Duy |
Tư |
27/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
10/04/16 |
07h15 |
1312 |
115T472 |
131250512464 |
Lê Hoàng |
Tư |
26/09/94 |
Tin học đại
cương |
A217 |
10/04/16 |
09h30 |
1313 |
215H341 |
131250512464 |
Lê Hoàng |
Tư |
26/09/94 |
MathLab |
B202 |
10/04/16 |
15h00 |
1314 |
115T473 |
131250432166 |
Nguyễn Văn |
Tư |
17/07/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
10/04/16 |
09h30 |
1315 |
215H4254 |
131250432166 |
Nguyễn Văn |
Tư |
17/07/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
10/04/16 |
15h00 |
1316 |
115T474 |
131250632156 |
Nguyễn Văn |
Tư |
20/10/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
10/04/16 |
09h30 |
1317 |
215H1153 |
131250632156 |
Nguyễn Văn |
Tư |
20/10/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
10/04/16 |
10h30 |
1318 |
215370 |
131250412260 |
Nguyễn Hữu |
Tuân |
20/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
10/04/16 |
07h15 |
1319 |
115T475 |
131250412260 |
Nguyễn Hữu |
Tuân |
20/01/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
10/04/16 |
09h30 |
1320 |
215H1154 |
131250412260 |
Nguyễn Hữu |
Tuân |
20/01/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
10/04/16 |
10h30 |
1321 |
115T476 |
131250522241 |
Đoàn Văn |
Tuấn |
05/08/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
10/04/16 |
09h30 |
1322 |
215H4255 |
131250522241 |
Đoàn Văn |
Tuấn |
05/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
10/04/16 |
15h00 |
1323 |
115T477 |
131250512524 |
Hoàng Quang |
Tuấn |
03/10/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
10/04/16 |
09h30 |
1324 |
215H342 |
131250512524 |
Hoàng Quang |
Tuấn |
03/10/95 |
MathLab |
B202 |
10/04/16 |
15h00 |
1325 |
215371 |
131250512168 |
Lê Anh |
Tuấn |
02/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
10/04/16 |
07h15 |
1326 |
115T478 |
131250512168 |
Lê Anh |
Tuấn |
02/02/93 |
Tin học đại
cương |
A217 |
10/04/16 |
09h30 |
1327 |
215H343 |
131250512168 |
Lê Anh |
Tuấn |
02/02/93 |
MathLab |
B202 |
10/04/16 |
15h00 |
1328 |
115T479 |
131250412261 |
Lê Văn |
Tuấn |
15/07/93 |
Tin học đại
cương |
A217 |
10/04/16 |
09h30 |
1329 |
215H223 |
131250412261 |
Lê Văn |
Tuấn |
15/07/93 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
10/04/16 |
15h00 |
1330 |
215372 |
111250532269 |
Lê Văn |
Tuấn |
15/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
10/04/16 |
07h15 |
1331 |
115T480 |
131250522244 |
Nguyễn Đức |
Tuấn |
12/08/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
10/04/16 |
09h30 |
1332 |
215H505 |
131250522244 |
Nguyễn Đức |
Tuấn |
12/08/95 |
Kỹ thuật lập
trình - ngôn ngữ C |
PMT1 |
10/04/16 |
10h30 |
1333 |
215373 |
141250532259 |
Nguyễn Phú |
Tuấn |
01/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
10/04/16 |
07h15 |
1334 |
115T481 |
121250422269 |
Nguyễn Thanh |
Tuấn |
05/10/93 |
Tin học đại
cương |
A217 |
10/04/16 |
09h30 |
1335 |
215H1155 |
121250422269 |
Nguyễn Thanh |
Tuấn |
05/10/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
10/04/16 |
10h30 |
1336 |
115T482 |
131250612357 |
Nguyễn Thương |
Tuấn |
10/02/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
10/04/16 |
09h30 |
1337 |
215H1156 |
131250612357 |
Nguyễn Thương |
Tuấn |
10/02/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
10/04/16 |
10h30 |
1338 |
115T483 |
131250512536 |
Phạm Lê Thanh |
Tuấn |
20/11/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
10/04/16 |
09h30 |
1339 |
215H4256 |
131250512536 |
Phạm Lê Thanh |
Tuấn |
20/11/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
10/04/16 |
15h00 |
1340 |
115T484 |
131250412357 |
Phạm Minh |
Tuấn |
20/08/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
10/04/16 |
09h30 |
1341 |
215H1157 |
131250412357 |
Phạm Minh |
Tuấn |
20/08/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
10/04/16 |
10h30 |
1342 |
215374 |
131250632172 |
Trần Anh |
Tuấn |
16/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
10/04/16 |
07h15 |
1343 |
115T485 |
131250632172 |
Trần Anh |
Tuấn |
16/11/93 |
Tin học đại
cương |
A217 |
10/04/16 |
09h30 |
1344 |
215H1158 |
131250632172 |
Trần Anh |
Tuấn |
16/11/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
10/04/16 |
10h30 |
1345 |
115T486 |
111250612160 |
Trương Anh |
Tuấn |
06/02/93 |
Tin học đại
cương |
A217 |
10/04/16 |
09h30 |
1346 |
215H1159 |
111250612160 |
Trương Anh |
Tuấn |
06/02/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
10/04/16 |
10h30 |
1347 |
115T487 |
131250612264 |
Bùi Đức |
Tuẩn |
28/09/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
10/04/16 |
09h30 |
1348 |
215H1160 |
131250612264 |
Bùi Đức |
Tuẩn |
28/09/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
10/04/16 |
10h30 |
1349 |
115T488 |
121250412266 |
Hoàng Văn |
Tuất |
27/04/94 |
Tin học đại
cương |
A217 |
10/04/16 |
09h30 |
1350 |
215H1161 |
121250412266 |
Hoàng Văn |
Tuất |
27/04/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
10/04/16 |
10h30 |
1351 |
215375 |
121250612359 |
Võ Trọng |
Tuệ |
17/04/91 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
10/04/16 |
07h15 |
1352 |
115T489 |
121250612359 |
Võ Trọng |
Tuệ |
17/04/91 |
Tin học đại
cương |
A217 |
10/04/16 |
09h30 |
1353 |
215H1162 |
121250612359 |
Võ Trọng |
Tuệ |
17/04/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
10/04/16 |
10h30 |
1354 |
215376 |
141250422263 |
Lê Văn |
Tùng |
09/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
10/04/16 |
07h15 |
1355 |
115T490 |
131250422260 |
Mai Thanh |
Tùng |
20/01/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
10/04/16 |
09h30 |
1356 |
215H1163 |
131250422260 |
Mai Thanh |
Tùng |
20/01/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
10/04/16 |
10h30 |
1357 |
115T491 |
131250412159 |
Nguyễn Công |
Tùng |
26/03/94 |
Tin học đại
cương |
A217 |
10/04/16 |
09h30 |
1358 |
215H1164 |
131250412159 |
Nguyễn Công |
Tùng |
26/03/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
10/04/16 |
10h30 |
1359 |
115T492 |
131250442160 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
12/02/94 |
Tin học đại
cương |
A217 |
10/04/16 |
09h30 |
1360 |
215H224 |
131250442160 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
12/02/94 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
10/04/16 |
15h00 |
1361 |
115T493 |
131250742145 |
Nguyễn Xuân |
Tùng |
02/09/94 |
Tin học đại
cương |
A217 |
10/04/16 |
09h30 |
1362 |
215H4258 |
131250742145 |
Nguyễn Xuân |
Tùng |
02/09/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
10/04/16 |
15h00 |
1363 |
215377 |
131250432173 |
Nguyễn Xuân |
Tùng |
09/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
10/04/16 |
07h15 |
1364 |
115T494 |
131250432173 |
Nguyễn Xuân |
Tùng |
09/11/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
10/04/16 |
09h30 |
1365 |
215H4257 |
131250432173 |
Nguyễn Xuân |
Tùng |
09/11/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
10/04/16 |
15h00 |
1366 |
215378 |
141250532482 |
Lê Trí |
Tường |
18/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
10/04/16 |
07h15 |
1367 |
215379 |
141250512267 |
Nguyễn Quang |
Tường |
26/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
10/04/16 |
07h15 |
1368 |
215380 |
131250532272 |
Đồng Vĩnh |
Tưởng |
18/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
10/04/16 |
07h15 |
1369 |
215381 |
131250652144 |
Nguyễn Hữu |
Tưởng |
08/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
10/04/16 |
07h15 |
1370 |
115T495 |
131250652144 |
Nguyễn Hữu |
Tưởng |
08/09/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
10/04/16 |
09h30 |
1371 |
215H1165 |
131250652144 |
Nguyễn Hữu |
Tưởng |
08/09/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
10/04/16 |
10h30 |
1372 |
215382 |
131250732281 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyền |
06/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
10/04/16 |
07h15 |
1373 |
115T496 |
131250732281 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyền |
06/06/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
10/04/16 |
09h30 |
1374 |
215H4259 |
131250732281 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyền |
06/06/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
10/04/16 |
15h00 |
1375 |
115T497 |
131250722277 |
Thân Thị Thanh |
Tuyền |
15/07/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
10/04/16 |
09h30 |
1376 |
215H4260 |
131250722277 |
Thân Thị Thanh |
Tuyền |
15/07/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
10/04/16 |
15h00 |
1377 |
115T498 |
131250742247 |
Phan Thị |
Tuyết |
23/03/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
10/04/16 |
09h30 |
1378 |
215H4261 |
131250742247 |
Phan Thị |
Tuyết |
23/03/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
10/04/16 |
15h00 |
1379 |
115T499 |
141250732256 |
Nguyễn Thị |
Tý |
11/03/96 |
Tin học đại
cương |
A218 |
10/04/16 |
09h30 |
1380 |
215H4262 |
141250732256 |
Nguyễn Thị |
Tý |
11/03/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
10/04/16 |
15h00 |
1381 |
115T500 |
131250722181 |
Đỗ Thị Nhã |
Uyên |
12/01/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
10/04/16 |
09h30 |
1382 |
215H4263 |
131250722181 |
Đỗ Thị Nhã |
Uyên |
12/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
10/04/16 |
15h00 |
1383 |
215383 |
131250732185 |
Nguyễn Thị |
Uyên |
17/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
10/04/16 |
07h15 |
1384 |
115T501 |
131250732185 |
Nguyễn Thị |
Uyên |
17/11/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
10/04/16 |
09h30 |
1385 |
215H4264 |
131250732185 |
Nguyễn Thị |
Uyên |
17/11/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
10/04/16 |
15h00 |
1386 |
115T502 |
131250732187 |
Hoàng Thị Mỹ |
Vân |
24/08/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
10/04/16 |
09h30 |
1387 |
215H4265 |
131250732187 |
Hoàng Thị Mỹ |
Vân |
24/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
10/04/16 |
15h00 |
1388 |
115T503 |
131250732188 |
Nguyễn Thị Hải |
Vân |
19/09/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
10/04/16 |
09h30 |
1389 |
215H4266 |
131250732188 |
Nguyễn Thị Hải |
Vân |
19/09/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
10/04/16 |
15h00 |
1390 |
115T504 |
131250742147 |
Nguyễn Thị Thanh |
Vân |
16/10/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
10/04/16 |
09h30 |
1391 |
215H4267 |
131250742147 |
Nguyễn Thị Thanh |
Vân |
16/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
10/04/16 |
15h00 |
1392 |
115T505 |
131250742249 |
Trần Đình |
Văn |
03/04/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
10/04/16 |
09h30 |
1393 |
215H4268 |
131250742249 |
Trần Đình |
Văn |
03/04/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
10/04/16 |
15h00 |
1394 |
115T506 |
121250612157 |
Trần Ngọc |
Văn |
10/06/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
10/04/16 |
09h30 |
1395 |
215H1166 |
121250612157 |
Trần Ngọc |
Văn |
10/06/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
10/04/16 |
10h30 |
1396 |
215384 |
131250412264 |
Lê Văn |
Vẽ |
20/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
10/04/16 |
07h15 |
1397 |
115T507 |
131250412264 |
Lê Văn |
Vẽ |
20/07/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
10/04/16 |
09h30 |
1398 |
215H1167 |
131250412264 |
Lê Văn |
Vẽ |
20/07/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
10/04/16 |
10h30 |
1399 |
215385 |
141250732257 |
Võ Thị Lệ |
Vi |
18/12/96 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
10/04/16 |
07h15 |
1400 |
115T508 |
131250722283 |
Hứa Đại |
Vĩ |
28/07/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
10/04/16 |
09h30 |
1401 |
215H4269 |
131250722283 |
Hứa Đại |
Vĩ |
28/07/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
10/04/16 |
15h00 |
1402 |
215386 |
141250612157 |
Nguyễn Anh |
Vĩ |
28/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
10/04/16 |
07h15 |
1403 |
215387 |
131250652147 |
Nguyễn Ngọc |
Vĩ |
04/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
10/04/16 |
07h15 |
1404 |
115T509 |
121250522246 |
Lê Văn |
Viễn |
17/07/93 |
Tin học đại
cương |
A218 |
10/04/16 |
09h30 |
1405 |
215H4270 |
121250522246 |
Lê Văn |
Viễn |
17/07/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
10/04/16 |
15h00 |
1406 |
215388 |
141250412166 |
Bùi Thanh |
Việt |
24/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
10/04/16 |
07h15 |
1407 |
215389 |
131250442260 |
Dương Phú |
Việt |
16/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
10/04/16 |
07h15 |
1408 |
115T510 |
131250512528 |
Hồ Hoàng |
Việt |
15/01/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
10/04/16 |
09h30 |
1409 |
215H344 |
131250512528 |
Hồ Hoàng |
Việt |
15/01/94 |
MathLab |
B202 |
10/04/16 |
15h00 |
1410 |
215390 |
121250652155 |
Hoàng Lê Quốc |
Việt |
01/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
10/04/16 |
07h15 |
1411 |
215391 |
131250442261 |
Huỳnh Quốc |
Việt |
25/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
10/04/16 |
07h15 |
1412 |
115T511 |
131250512529 |
Nguyễn Văn Bảo |
Việt |
15/04/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
10/04/16 |
09h30 |
1413 |
215H4271 |
131250512529 |
Nguyễn Văn Bảo |
Việt |
15/04/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
10/04/16 |
15h00 |
1414 |
215392 |
131250422261 |
Phan Tấn Anh |
Việt |
25/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
10/04/16 |
07h15 |
1415 |
115T512 |
131250422261 |
Phan Tấn Anh |
Việt |
25/11/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
10/04/16 |
09h30 |
1416 |
215H1168 |
131250422261 |
Phan Tấn Anh |
Việt |
25/11/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
10/04/16 |
10h30 |
1417 |
115T513 |
111250642167 |
Trần Quốc |
Việt |
01/05/93 |
Tin học đại
cương |
A218 |
10/04/16 |
09h30 |
1418 |
215H1169 |
111250642167 |
Trần Quốc |
Việt |
01/05/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
10/04/16 |
10h30 |
1419 |
215393 |
131250422262 |
Trần Quốc |
Việt |
14/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
10/04/16 |
07h15 |
1420 |
115T514 |
131250422262 |
Trần Quốc |
Việt |
14/12/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
10/04/16 |
09h30 |
1421 |
215H1170 |
131250422262 |
Trần Quốc |
Việt |
14/12/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
10/04/16 |
10h30 |
1422 |
115T515 |
131250412163 |
Võ Văn |
Việt |
06/10/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
10/04/16 |
09h30 |
1423 |
215H1171 |
131250412163 |
Võ Văn |
Việt |
06/10/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
10/04/16 |
10h30 |
1424 |
115T516 |
121250662176 |
Hồ Duy |
Vinh |
09/03/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
10/04/16 |
09h30 |
1425 |
215H1172 |
121250662176 |
Hồ Duy |
Vinh |
09/03/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
10/04/16 |
10h30 |
1426 |
115T517 |
111250422271 |
Lê Văn |
Vinh |
18/03/93 |
Tin học đại
cương |
A218 |
10/04/16 |
09h30 |
1427 |
215H1173 |
111250422271 |
Lê Văn |
Vinh |
18/03/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
10/04/16 |
10h30 |
1428 |
115T518 |
131250742250 |
Ngô Hồng |
Vinh |
03/09/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
10/04/16 |
09h30 |
1429 |
215H4272 |
131250742250 |
Ngô Hồng |
Vinh |
03/09/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
10/04/16 |
15h00 |
1430 |
115T519 |
131250412266 |
Nguyễn Trường |
Vinh |
19/02/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
10/04/16 |
09h30 |
1431 |
215H1174 |
131250412266 |
Nguyễn Trường |
Vinh |
19/02/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
10/04/16 |
10h30 |
1432 |
115T520 |
121250632168 |
Hồ Ngọc |
Vĩnh |
29/07/93 |
Tin học đại
cương |
A218 |
10/04/16 |
09h30 |
1433 |
215H1175 |
121250632168 |
Hồ Ngọc |
Vĩnh |
29/07/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
10/04/16 |
10h30 |
1434 |
215394 |
131250442262 |
Hứa |
Vĩnh |
01/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
10/04/16 |
07h15 |
1435 |
115T521 |
131250442262 |
Hứa |
Vĩnh |
01/01/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
10/04/16 |
09h30 |
1436 |
215H225 |
131250442262 |
Hứa |
Vĩnh |
01/01/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
10/04/16 |
15h00 |
1437 |
115T522 |
121250662177 |
Lê |
Vĩnh |
10/04/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
10/04/16 |
09h30 |
1438 |
215H1176 |
121250662177 |
Lê |
Vĩnh |
10/04/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
10/04/16 |
10h30 |
1439 |
115T523 |
131250512375 |
Hồ Đình |
Vũ |
29/03/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
10/04/16 |
09h30 |
1440 |
215H345 |
131250512375 |
Hồ Đình |
Vũ |
29/03/95 |
MathLab |
B202 |
10/04/16 |
15h00 |
1441 |
215395 |
121250722185 |
Huỳnh Minh |
Vũ |
01/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
10/04/16 |
07h15 |
1442 |
115T524 |
121250722185 |
Huỳnh Minh |
Vũ |
01/07/93 |
Tin học đại
cương |
A218 |
10/04/16 |
09h30 |
1443 |
215H4273 |
121250722185 |
Huỳnh Minh |
Vũ |
01/07/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
10/04/16 |
15h00 |
1444 |
215396 |
131250522248 |
Lê Hoài |
Vũ |
25/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
10/04/16 |
07h15 |
1445 |
115T525 |
121250422276 |
Lê Minh |
Vũ |
16/02/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
10/04/16 |
09h30 |
1446 |
215H1177 |
121250422276 |
Lê Minh |
Vũ |
16/02/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
10/04/16 |
10h30 |
1447 |
115T526 |
121250432135 |
Lê Văn |
Vũ |
20/03/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
10/04/16 |
09h30 |
1448 |
215H4274 |
121250432135 |
Lê Văn |
Vũ |
20/03/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
10/04/16 |
15h00 |
1449 |
215397 |
141250512173 |
Nguyễn Anh |
Vũ |
28/09/96 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
10/04/16 |
07h15 |
1450 |
215398 |
121250612265 |
Nguyễn Thành |
Vũ |
11/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
10/04/16 |
07h15 |
1451 |
215399 |
131250422264 |
Nguyễn Tuấn |
Vũ |
03/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
10/04/16 |
07h15 |
1452 |
115T527 |
131250422362 |
Nguyễn Tuấn |
Vũ |
09/02/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
10/04/16 |
09h30 |
1453 |
215H1178 |
131250422362 |
Nguyễn Tuấn |
Vũ |
09/02/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
10/04/16 |
10h30 |
1454 |
115T528 |
121250722186 |
Phạm |
Vũ |
25/06/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
10/04/16 |
09h30 |
1455 |
215H4275 |
121250722186 |
Phạm |
Vũ |
25/06/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
10/04/16 |
15h00 |
1456 |
215400 |
131250612260 |
Phạm Hoàng |
Vũ |
11/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
10/04/16 |
07h15 |
1457 |
115T529 |
131250612260 |
Phạm Hoàng |
Vũ |
11/09/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
10/04/16 |
09h30 |
1458 |
215H1179 |
131250612260 |
Phạm Hoàng |
Vũ |
11/09/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
10/04/16 |
10h30 |
1459 |
215401 |
141250422166 |
Phạm Minh |
Vũ |
03/09/96 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
10/04/16 |
07h15 |
1460 |
115T530 |
121250432138 |
Thái Hoàn |
Vũ |
19/07/93 |
Tin học đại
cương |
A218 |
10/04/16 |
09h30 |
1461 |
215H4276 |
121250432138 |
Thái Hoàn |
Vũ |
19/07/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
10/04/16 |
15h00 |
1462 |
115T531 |
131250412165 |
Trần Đình |
Vũ |
28/02/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
10/04/16 |
09h30 |
1463 |
215H1180 |
131250412165 |
Trần Đình |
Vũ |
28/02/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
10/04/16 |
10h30 |
1464 |
215402 |
141250512368 |
Nguyễn Công |
Vui |
25/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
10/04/16 |
07h15 |
1465 |
115T532 |
121250442183 |
Nguyễn Tấn |
Vững |
01/01/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
10/04/16 |
09h30 |
1466 |
215H1181 |
121250442183 |
Nguyễn Tấn |
Vững |
01/01/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
10/04/16 |
10h30 |
1467 |
215403 |
131250512176 |
Bùi Ngọc |
Vương |
11/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
10/04/16 |
07h15 |
1468 |
215404 |
131250512376 |
Bùi Quốc |
Vương |
01/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
10/04/16 |
07h15 |
1469 |
215405 |
121250442184 |
Đặng Văn |
Vương |
18/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
10/04/16 |
07h15 |
1470 |
115T533 |
121250442184 |
Đặng Văn |
Vương |
18/10/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
10/04/16 |
09h30 |
1471 |
215H4277 |
121250442184 |
Đặng Văn |
Vương |
18/10/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
10/04/16 |
15h00 |
1472 |
115T534 |
131250412166 |
Đào Văn |
Vương |
23/09/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
10/04/16 |
09h30 |
1473 |
215H1182 |
131250412166 |
Đào Văn |
Vương |
23/09/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
10/04/16 |
10h30 |
1474 |
115T535 |
131250722184 |
Nguyễn Hồng |
Vương |
07/10/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
10/04/16 |
09h30 |
1475 |
215H4278 |
131250722184 |
Nguyễn Hồng |
Vương |
07/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
10/04/16 |
15h00 |
1476 |
115T536 |
121250422176 |
Nguyễn Minh |
Vương |
30/06/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
10/04/16 |
09h30 |
1477 |
215H1183 |
121250422176 |
Nguyễn Minh |
Vương |
30/06/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
10/04/16 |
10h30 |
1478 |
115T537 |
131250432177 |
Nguyễn Quốc |
Vương |
02/11/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
10/04/16 |
09h30 |
1479 |
215H4279 |
131250432177 |
Nguyễn Quốc |
Vương |
02/11/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
10/04/16 |
15h00 |
1480 |
115T538 |
131250422164 |
Nguyễn Quốc |
Vương |
02/06/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
10/04/16 |
09h30 |
1481 |
215H1184 |
131250422164 |
Nguyễn Quốc |
Vương |
02/06/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
10/04/16 |
10h30 |
1482 |
215406 |
141250412366 |
Nguyễn Thành |
Vương |
04/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
10/04/16 |
07h15 |
1483 |
115T539 |
131250442267 |
Quang Công Quyền |
Vương |
13/03/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
10/04/16 |
09h30 |
1484 |
215H1185 |
131250442267 |
Quang Công Quyền |
Vương |
13/03/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
10/04/16 |
10h30 |
1485 |
215407 |
131250512531 |
Lương Hoàng |
Vy |
16/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
10/04/16 |
07h15 |
1486 |
115T540 |
131250512531 |
Lương Hoàng |
Vy |
16/04/93 |
Tin học đại
cương |
A218 |
10/04/16 |
09h30 |
1487 |
215H4280 |
131250512531 |
Lương Hoàng |
Vy |
16/04/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
10/04/16 |
15h00 |
1488 |
215408 |
141250732164 |
Nguyễn Tường |
Vy |
10/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
10/04/16 |
07h15 |
1489 |
215409 |
141250512271 |
Trần Văn |
Vỹ |
04/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
10/04/16 |
07h15 |
1490 |
215410 |
131250512275 |
Phan Đình |
Vỵ |
06/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
10/04/16 |
07h15 |
1491 |
115T541 |
131250512275 |
Phan Đình |
Vỵ |
06/09/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
10/04/16 |
09h30 |
1492 |
215H1186 |
131250512275 |
Phan Đình |
Vỵ |
06/09/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
10/04/16 |
10h30 |
1493 |
115T542 |
131250722187 |
Nguyễn Thị |
Xuân |
19/02/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
10/04/16 |
09h30 |
1494 |
215H4281 |
131250722187 |
Nguyễn Thị |
Xuân |
19/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
10/04/16 |
15h00 |
1495 |
215411 |
141250522171 |
Nguyễn Thị Như |
Ý |
18/02/96 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
10/04/16 |
07h15 |
1496 |
115T543 |
141250522171 |
Nguyễn Thị Như |
Ý |
18/02/96 |
Tin học đại
cương |
A218 |
10/04/16 |
09h30 |
1497 |
215H4282 |
141250522171 |
Nguyễn Thị Như |
Ý |
18/02/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
10/04/16 |
15h00 |
1498 |
115T544 |
131250722188 |
Nguyễn Thị Thảo |
Yên |
20/12/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
10/04/16 |
09h30 |
1499 |
215H4283 |
131250722188 |
Nguyễn Thị Thảo |
Yên |
20/12/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
10/04/16 |
15h00 |
1500 |
215412 |
141250732262 |
Lê Thị |
Yến |
18/02/96 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
10/04/16 |
07h15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
cộng danh sách có 1500 lượt sinh viên dự thi. |
Ngày 06 tháng 04 năm 2016 |
|
|
|
|
|
|
|
Hội đồng thi sát hạch chuẩn đầu ra NN-TH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|