Đại Học Đà Nẵng |
|
|
|
|
|
|
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật |
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH THI
CHUẨN ĐẦU RA NGOẠI NGỮ - TIN HỌC |
Kỳ thi chuẩn
đầu ra học kỳ 1 - năm học 13-14 - Ngày 21-22/12/13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số BD |
Mã sinh viên |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
Môn Thi |
Phòng |
Ngày |
Giờ thi |
113NN0001 |
111250522101 |
Bùi Viết |
An |
28/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A101 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0002 |
111250532301 |
Dương Hiển |
An |
20/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A101 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0003 |
111250442101 |
Huỳnh Thị Thúy |
An |
09/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A101 |
22/12/13 |
07h15 |
113T2001 |
111250442101 |
Huỳnh Thị Thúy |
An |
09/09/93 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT3 |
22/12/13 |
13h15 |
113T2001 |
111250442101 |
Huỳnh Thị Thúy |
An |
09/09/93 |
Tin học đại
cương |
A202 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0004 |
111250532201 |
Lê Quảng |
An |
16/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A101 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0005 |
111250532101 |
Ngô Viết Nguyên |
An |
03/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A101 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0006 |
111250432101 |
Nguyễn Thành |
An |
28/12/92 |
Ngoại Ngữ |
A101 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0007 |
111250722201 |
Nguyễn Thị Lê |
An |
12/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A101 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0008 |
111250512401 |
Nguyễn Trường |
An |
15/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A101 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0009 |
111250422101 |
Trần Hoa Vạn |
An |
01/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A101 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0010 |
111250512402 |
Trần Văn |
An |
27/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A101 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0011 |
111250442102 |
Phan Văn |
Ân |
29/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A101 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0012 |
111250532202 |
Tiêu Thị Thiên |
Ân |
02/12/92 |
Ngoại Ngữ |
A101 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0013 |
111250632301 |
Bùi Hùng |
Anh |
28/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A101 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1001 |
111250632301 |
Bùi Hùng |
Anh |
28/06/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1001 |
111250632301 |
Bùi Hùng |
Anh |
28/06/93 |
Tin học đại
cương |
A202 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0014 |
111250522201 |
Đào Vũ Nhật |
Anh |
30/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A101 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0015 |
111250532302 |
Đinh Tuấn |
Anh |
13/06/92 |
Ngoại Ngữ |
A101 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0016 |
111250722101 |
Hà Tuấn |
Anh |
11/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A101 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0017 |
111250522202 |
Hoàng Thế |
Anh |
29/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A101 |
22/12/13 |
07h15 |
113T5001 |
111250522202 |
Hoàng Thế |
Anh |
29/04/93 |
Kỹ thuật lập
trình - ngôn ngữ C |
PMT3 |
21/12/13 |
14h00 |
113T5001 |
111250522202 |
Hoàng Thế |
Anh |
29/04/93 |
Tin học đại
cương |
A202 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0018 |
111250512301 |
Huỳnh Thế |
Anh |
20/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A101 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0019 |
111250532280 |
Lê Công Tuấn |
Anh |
19/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A101 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0020 |
111250612101 |
Lê Kim Tuấn |
Anh |
30/09/92 |
Ngoại Ngữ |
A101 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1002 |
111250612101 |
Lê Kim Tuấn |
Anh |
30/09/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1002 |
111250612101 |
Lê Kim Tuấn |
Anh |
30/09/92 |
Tin học đại
cương |
A202 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0021 |
111250432103 |
Lê Phương |
Anh |
20/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A101 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0022 |
111250522203 |
Lê Thị Kim |
Anh |
01/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A101 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0023 |
111250642201 |
Mai Hoàng |
Anh |
20/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A101 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1003 |
111250642201 |
Mai Hoàng |
Anh |
20/11/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1003 |
111250642201 |
Mai Hoàng |
Anh |
20/11/93 |
Tin học đại
cương |
A202 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0024 |
111250532204 |
Nguyễn Đức |
Anh |
10/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A101 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0025 |
111250512404 |
Nguyễn Hải |
Anh |
10/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A101 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0026 |
111250522204 |
Nguyễn Huỳnh |
Anh |
29/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A101 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0027 |
122250612101 |
Nguyễn Mậu Tuấn |
Anh |
20/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A101 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0028 |
111250412202 |
Nguyễn Ngọc |
Anh |
12/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A101 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1004 |
111250412202 |
Nguyễn Ngọc |
Anh |
12/11/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1004 |
111250412202 |
Nguyễn Ngọc |
Anh |
12/11/93 |
Tin học đại
cương |
A202 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0029 |
111250732101 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Anh |
16/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A101 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0030 |
111250512302 |
Nguyễn Quang |
Anh |
23/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A101 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0031 |
111250722103 |
Nguyễn Thị Lan |
Anh |
02/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A101 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0032 |
122250532101 |
Nguyễn Văn Tuấn |
Anh |
18/02/90 |
Ngoại Ngữ |
A101 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0033 |
111250512405 |
Thái Văn |
Anh |
21/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A101 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0034 |
111250612201 |
Trần Đăng |
Anh |
28/02/92 |
Ngoại Ngữ |
A101 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1005 |
111250612201 |
Trần Đăng |
Anh |
28/02/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1005 |
111250612201 |
Trần Đăng |
Anh |
28/02/92 |
Tin học đại
cương |
A202 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0035 |
111250532106 |
Trần Thị Kim |
Anh |
06/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A101 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0036 |
111250612202 |
Trương Hoàng |
Anh |
02/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A101 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0037 |
111250642202 |
Trương Phú |
Anh |
21/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A101 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0038 |
111250652203 |
Vũ Hoàng |
Anh |
22/08/92 |
Ngoại Ngữ |
A101 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1006 |
111250652203 |
Vũ Hoàng |
Anh |
22/08/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1006 |
111250652203 |
Vũ Hoàng |
Anh |
22/08/92 |
Tin học đại
cương |
A202 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0039 |
111250652202 |
Hà Thị |
Ánh |
15/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A101 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1007 |
111250652202 |
Hà Thị |
Ánh |
15/01/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1007 |
111250652202 |
Hà Thị |
Ánh |
15/01/93 |
Tin học đại
cương |
A202 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0040 |
111250422201 |
Lê Trung |
Âu |
02/11/92 |
Ngoại Ngữ |
A101 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0041 |
111250632201 |
Lê Đình |
Ba |
20/09/92 |
Ngoại Ngữ |
A101 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1008 |
111250632201 |
Lê Đình |
Ba |
20/09/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1008 |
111250632201 |
Lê Đình |
Ba |
20/09/92 |
Tin học đại
cương |
A202 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0042 |
111250522206 |
Nguyễn Văn |
Ba |
28/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A101 |
22/12/13 |
07h15 |
113T4001 |
111250522206 |
Nguyễn Văn |
Ba |
28/03/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/12/13 |
14h00 |
113T4001 |
111250522206 |
Nguyễn Văn |
Ba |
28/03/93 |
Tin học đại
cương |
A202 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0043 |
111250612102 |
Phạm Thanh |
Ba |
26/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A101 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1009 |
111250612102 |
Phạm Thanh |
Ba |
26/04/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1009 |
111250612102 |
Phạm Thanh |
Ba |
26/04/93 |
Tin học đại
cương |
A202 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0044 |
111250632102 |
Lương Nhật |
Ban |
24/12/92 |
Ngoại Ngữ |
A101 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0045 |
111250612103 |
Bùi Văn |
Bằng |
20/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A102 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1010 |
111250612103 |
Bùi Văn |
Bằng |
20/10/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1010 |
111250612103 |
Bùi Văn |
Bằng |
20/10/92 |
Tin học đại
cương |
A202 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0046 |
111250612104 |
Đỗ Hồng |
Bảo |
22/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A102 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1011 |
111250612104 |
Đỗ Hồng |
Bảo |
22/04/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1011 |
111250612104 |
Đỗ Hồng |
Bảo |
22/04/93 |
Tin học đại
cương |
A202 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0047 |
111250652102 |
Dương Quang |
Bảo |
27/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A102 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0048 |
111250412102 |
Lê Quốc |
Bảo |
15/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A102 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1012 |
111250412102 |
Lê Quốc |
Bảo |
15/03/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1012 |
111250412102 |
Lê Quốc |
Bảo |
15/03/93 |
Tin học đại
cương |
A202 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0049 |
111250512407 |
Lương Hòa |
Bảo |
13/09/92 |
Ngoại Ngữ |
A102 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0050 |
111250522104 |
Nguyễn Hòa |
Bảo |
08/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A102 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0051 |
121250532102 |
Phùng Gia |
Bảo |
20/02/92 |
Ngoại Ngữ |
A102 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0052 |
111250442103 |
Thái |
Bảo |
22/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A102 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0053 |
111250512203 |
Nguyễn Tấn |
Bạo |
08/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A102 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0054 |
111250612404 |
Nguyễn Đình |
Bảy |
20/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A102 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0055 |
122250612103 |
Trần Xuân |
Bảy |
10/11/90 |
Ngoại Ngữ |
A102 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1013 |
122250612103 |
Trần Xuân |
Bảy |
10/11/90 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1013 |
122250612103 |
Trần Xuân |
Bảy |
10/11/90 |
Tin học đại
cương |
A202 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0056 |
121250612208 |
Nguyễn Văn |
Bi |
02/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A102 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1014 |
121250612208 |
Nguyễn Văn |
Bi |
02/05/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1014 |
121250612208 |
Nguyễn Văn |
Bi |
02/05/93 |
Tin học đại
cương |
A202 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0057 |
111250612203 |
Phan Hoàng |
Bích |
26/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A102 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1015 |
111250612203 |
Phan Hoàng |
Bích |
26/08/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1015 |
111250612203 |
Phan Hoàng |
Bích |
26/08/93 |
Tin học đại
cương |
A202 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0058 |
122250522102 |
Nguyễn Tấn |
Biển |
25/06/91 |
Ngoại Ngữ |
A102 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0059 |
111250612302 |
Phan Minh |
Biện |
16/08/92 |
Ngoại Ngữ |
A102 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0060 |
111250532308 |
Hồ Thanh |
Bình |
04/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A102 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0061 |
111250522105 |
Hồ Văn |
Bình |
14/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A102 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0062 |
121250612105 |
Lê Quang |
Bình |
22/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A102 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0063 |
111250422106 |
Nguyễn Đức |
Bình |
18/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A102 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1016 |
121250632103 |
Phạm |
Bình |
13/03/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1016 |
121250632103 |
Phạm |
Bình |
13/03/94 |
Tin học đại
cương |
A202 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0064 |
111250612303 |
Phạm Thanh |
Bình |
12/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A102 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1017 |
111250612303 |
Phạm Thanh |
Bình |
12/10/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1017 |
111250612303 |
Phạm Thanh |
Bình |
12/10/92 |
Tin học đại
cương |
A202 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0065 |
111250612304 |
Phạm Văn |
Bình |
21/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A102 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0066 |
111250632204 |
Phan Thanh |
Bình |
06/12/91 |
Ngoại Ngữ |
A102 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1018 |
111250632204 |
Phan Thanh |
Bình |
06/12/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1018 |
111250632204 |
Phan Thanh |
Bình |
06/12/91 |
Tin học đại
cương |
A202 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0067 |
111250612305 |
Trần Kiến |
Bình |
20/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A102 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1019 |
111250612305 |
Trần Kiến |
Bình |
20/08/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1019 |
111250612305 |
Trần Kiến |
Bình |
20/08/93 |
Tin học đại
cương |
A202 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0068 |
111250532207 |
Trần Quốc |
Bình |
01/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A102 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0069 |
121250712103 |
Trương Thanh |
Bình |
17/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A102 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1020 |
121250712103 |
Trương Thanh |
Bình |
17/07/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1020 |
121250712103 |
Trương Thanh |
Bình |
17/07/93 |
Tin học đại
cương |
A202 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0070 |
111250522210 |
Nguyễn Văn |
Bôn |
20/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A102 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0071 |
111250722104 |
Trần Thị |
Cầm |
03/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A102 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0072 |
122250632101 |
Trần Văn |
Cang |
02/02/92 |
Ngoại Ngữ |
A102 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1021 |
122250632101 |
Trần Văn |
Cang |
02/02/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1021 |
122250632101 |
Trần Văn |
Cang |
02/02/92 |
Tin học đại
cương |
A202 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0073 |
111250632302 |
Nguyễn Văn |
Cảnh |
08/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A102 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0074 |
121250422204 |
Phan Duy |
Chẩn |
10/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A102 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0075 |
111250532109 |
Lưu Trịnh Thành |
Châu |
30/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A102 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0076 |
111250632206 |
Mai Văn |
Châu |
10/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A102 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0077 |
111250612205 |
Nguyễn Minh |
Châu |
20/09/92 |
Ngoại Ngữ |
A102 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0078 |
111250512408 |
Phạm Đình Bảo |
Châu |
05/12/92 |
Ngoại Ngữ |
A102 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0079 |
111250632207 |
Trần Thanh |
Châu |
09/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A102 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1022 |
111250632207 |
Trần Thanh |
Châu |
09/10/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1022 |
111250632207 |
Trần Thanh |
Châu |
09/10/93 |
Tin học đại
cương |
A202 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0080 |
111250732104 |
Nguyễn Thị |
Chi |
02/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A102 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0081 |
111250652106 |
Trần Thiện |
Chí |
05/03/92 |
Ngoại Ngữ |
A102 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1023 |
111250652106 |
Trần Thiện |
Chí |
05/03/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1023 |
111250652106 |
Trần Thiện |
Chí |
05/03/92 |
Tin học đại
cương |
A202 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0082 |
111250532208 |
Đào Văn |
Chiến |
30/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A102 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0083 |
111250432104 |
Lương Công |
Chiến |
25/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A102 |
22/12/13 |
07h15 |
113T4002 |
111250432104 |
Lương Công |
Chiến |
25/03/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/12/13 |
14h00 |
113T4002 |
111250432104 |
Lương Công |
Chiến |
25/03/93 |
Tin học đại
cương |
A202 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0084 |
111250642204 |
Mai Hữu |
Chiến |
09/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A102 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0085 |
122250522103 |
Nguyễn Công |
Chiến |
30/10/90 |
Ngoại Ngữ |
A103 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0086 |
111250612405 |
Nguyễn Quang |
Chiến |
10/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A103 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0087 |
111250512305 |
Trần Hữu |
Chiến |
10/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A103 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0088 |
111250712101 |
Lê Văn |
Chinh |
06/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A103 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0089 |
111250632303 |
Phan Công |
Chinh |
02/02/92 |
Ngoại Ngữ |
A103 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0090 |
111250732105 |
Đỗ Văn |
Chính |
06/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A103 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0091 |
111250522106 |
Ngô Văn Công |
Chính |
01/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A103 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0092 |
111250652107 |
Vũ Văn |
Chính |
15/05/92 |
Ngoại Ngữ |
A103 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0093 |
122250532106 |
Huỳnh Tấn |
Chung |
02/09/92 |
Ngoại Ngữ |
A103 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0094 |
111250732106 |
Nguyễn Ngọc |
Chung |
25/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A103 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0095 |
122250532107 |
Nguyễn Tiến |
Chung |
10/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A103 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0096 |
111250612406 |
Phạm Đình |
Chung |
10/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A103 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0097 |
111250612106 |
Trần Ngọc |
Chung |
01/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A103 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1024 |
111250612106 |
Trần Ngọc |
Chung |
01/02/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1024 |
111250612106 |
Trần Ngọc |
Chung |
01/02/93 |
Tin học đại
cương |
A202 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0098 |
111250422107 |
Huỳnh Anh |
Chương |
17/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A103 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0099 |
111250512205 |
Nguyễn Hồng |
Chương |
28/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A103 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0100 |
111250412203 |
Nguyễn Quang |
Chương |
08/01/91 |
Ngoại Ngữ |
A103 |
22/12/13 |
07h15 |
113T4003 |
111250412203 |
Nguyễn Quang |
Chương |
08/01/91 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/12/13 |
14h00 |
113T4003 |
111250412203 |
Nguyễn Quang |
Chương |
08/01/91 |
Tin học đại
cương |
A202 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0101 |
111250612107 |
Đỗ Văn |
Chường |
10/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A103 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1025 |
111250612107 |
Đỗ Văn |
Chường |
10/10/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1025 |
111250612107 |
Đỗ Văn |
Chường |
10/10/93 |
Tin học đại
cương |
A202 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0102 |
111250422108 |
Cao Văn |
Công |
26/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A103 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0103 |
111250652108 |
Huỳnh Văn Tấn |
Công |
24/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A103 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0104 |
111250722106 |
Võ Chí |
Công |
28/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A103 |
22/12/13 |
07h15 |
113T4004 |
111250722106 |
Võ Chí |
Công |
28/11/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/12/13 |
14h00 |
113T4004 |
111250722106 |
Võ Chí |
Công |
28/11/93 |
Tin học đại
cương |
A202 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0105 |
122250412101 |
Nguyễn |
Cúc |
10/07/91 |
Ngoại Ngữ |
A103 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0106 |
111250632361 |
Bùi Văn |
Cường |
28/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A103 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1026 |
111250632361 |
Bùi Văn |
Cường |
28/08/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1026 |
111250632361 |
Bùi Văn |
Cường |
28/08/93 |
Tin học đại
cương |
A202 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0107 |
111250422109 |
Đặng |
Cường |
05/05/92 |
Ngoại Ngữ |
A103 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0108 |
122250422103 |
Đỗ Đăng |
Cường |
03/02/91 |
Ngoại Ngữ |
A103 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1027 |
122250422103 |
Đỗ Đăng |
Cường |
03/02/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1027 |
122250422103 |
Đỗ Đăng |
Cường |
03/02/91 |
Tin học đại
cương |
A202 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0109 |
111250532209 |
Hoàng Minh |
Cường |
07/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A103 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0110 |
111250722107 |
Lê Mạnh |
Cường |
06/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A103 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0111 |
111250432106 |
Lê Văn |
Cường |
15/05/92 |
Ngoại Ngữ |
A103 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0112 |
111250712105 |
Lê Văn |
Cường |
10/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A103 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0113 |
111250432107 |
Lương Quốc |
Cường |
26/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A103 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0114 |
111250612108 |
Mai Sĩ |
Cường |
08/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A103 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1028 |
111250612108 |
Mai Sĩ |
Cường |
08/12/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1028 |
111250612108 |
Mai Sĩ |
Cường |
08/12/93 |
Tin học đại
cương |
A202 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0115 |
111250612306 |
Ngô Văn |
Cường |
02/03/85 |
Ngoại Ngữ |
A103 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1029 |
111250612306 |
Ngô Văn |
Cường |
02/03/85 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1029 |
111250612306 |
Ngô Văn |
Cường |
02/03/85 |
Tin học đại
cương |
A202 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0116 |
111250512307 |
Nguyễn Đình
Thanh |
Cường |
02/09/92 |
Ngoại Ngữ |
A103 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0117 |
121250512305 |
Nguyễn Đức |
Cường |
02/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A103 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0118 |
111250522109 |
Nguyễn Hữu |
Cường |
24/03/92 |
Ngoại Ngữ |
A103 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0119 |
111250512206 |
Nguyễn Mạnh |
Cường |
10/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A103 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0120 |
111250532312 |
Nguyễn Quốc |
Cường |
22/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A103 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0121 |
111250632209 |
Nguyễn Tấn |
Cường |
14/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A103 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0122 |
111250712106 |
Phạm Nguyễn Mạnh |
Cường |
21/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A103 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0123 |
111250442105 |
Trần |
Cường |
20/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A103 |
22/12/13 |
07h15 |
113T2002 |
111250442105 |
Trần |
Cường |
20/04/93 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT3 |
22/12/13 |
13h15 |
113T2002 |
111250442105 |
Trần |
Cường |
20/04/93 |
Tin học đại
cương |
A202 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0124 |
111250522110 |
Trần Mạnh |
Cường |
26/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A103 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0125 |
111250532110 |
Trần Ngọc |
Cường |
18/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A105 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0126 |
111250422110 |
Võ Tá Việt |
Cường |
24/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A105 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1030 |
111250422110 |
Võ Tá Việt |
Cường |
24/03/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1030 |
111250422110 |
Võ Tá Việt |
Cường |
24/03/93 |
Tin học đại
cương |
A202 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0127 |
111250442106 |
Vũ Oanh |
Cường |
04/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A105 |
22/12/13 |
07h15 |
113T2003 |
111250442106 |
Vũ Oanh |
Cường |
04/04/93 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT3 |
22/12/13 |
13h15 |
113T2003 |
111250442106 |
Vũ Oanh |
Cường |
04/04/93 |
Tin học đại
cương |
A202 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0128 |
111250412204 |
Hà Văn |
Đại |
02/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A105 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1031 |
111250412204 |
Hà Văn |
Đại |
02/02/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1031 |
111250412204 |
Hà Văn |
Đại |
02/02/93 |
Tin học đại
cương |
A202 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0129 |
111250532210 |
Võ Văn |
Đàn |
20/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A105 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0130 |
111250612408 |
Nguyễn Minh |
Đăng |
16/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A105 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0131 |
111250412205 |
Lê Văn |
Danh |
11/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A105 |
22/12/13 |
07h15 |
113T2004 |
111250412205 |
Lê Văn |
Danh |
11/07/93 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT3 |
22/12/13 |
13h15 |
113T2004 |
111250412205 |
Lê Văn |
Danh |
11/07/93 |
Tin học đại
cương |
A202 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0132 |
111250432108 |
Nguyễn Kim |
Danh |
04/01/92 |
Ngoại Ngữ |
A105 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0133 |
111250612110 |
Trần Quy |
Danh |
20/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A105 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1032 |
111250612110 |
Trần Quy |
Danh |
20/05/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1032 |
111250612110 |
Trần Quy |
Danh |
20/05/93 |
Tin học đại
cương |
A203 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0134 |
121250612109 |
Nguyễn Đức |
Đạo |
07/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A105 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0135 |
111250532314 |
Nguyễn Vĩnh |
Đạo |
26/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A105 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0136 |
111250432109 |
Phan Văn |
Đạo |
20/01/92 |
Ngoại Ngữ |
A105 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0137 |
111250612111 |
Bùi Tiến |
Đạt |
02/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A105 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0138 |
111250732107 |
Đặng Hữu |
Đạt |
25/12/92 |
Ngoại Ngữ |
A105 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0139 |
122250532113 |
Đào Xuân |
Đạt |
18/02/91 |
Ngoại Ngữ |
A105 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0140 |
111250412206 |
Lê Đức |
Đạt |
12/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A105 |
22/12/13 |
07h15 |
113T2005 |
111250412206 |
Lê Đức |
Đạt |
12/06/93 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT3 |
22/12/13 |
13h15 |
113T2005 |
111250412206 |
Lê Đức |
Đạt |
12/06/93 |
Tin học đại
cương |
A203 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0141 |
122250612105 |
Lê Quang |
Đạt |
28/08/90 |
Ngoại Ngữ |
A105 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0142 |
111250532316 |
Lê Xuân |
Đạt |
16/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A105 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0143 |
121250432104 |
Nguyễn Tiến |
Đạt |
02/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A105 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0144 |
111250612410 |
Nguyễn Trường |
Đạt |
05/04/92 |
Ngoại Ngữ |
A105 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1033 |
111250612410 |
Nguyễn Trường |
Đạt |
05/04/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1033 |
111250612410 |
Nguyễn Trường |
Đạt |
05/04/92 |
Tin học đại
cương |
A203 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0145 |
111250532317 |
Phạm Tấn Chính |
Đạt |
08/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A105 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0146 |
111250522111 |
Phan Thành |
Đạt |
25/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A105 |
22/12/13 |
07h15 |
113T4005 |
111250522111 |
Phan Thành |
Đạt |
25/08/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/12/13 |
14h00 |
113T4005 |
111250522111 |
Phan Thành |
Đạt |
25/08/93 |
Tin học đại
cương |
A203 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0147 |
111250612113 |
Trần Văn |
Đạt |
23/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A105 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1034 |
111250612113 |
Trần Văn |
Đạt |
23/11/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1034 |
111250612113 |
Trần Văn |
Đạt |
23/11/93 |
Tin học đại
cương |
A203 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0148 |
111250512412 |
Phan Văn |
Di |
03/06/91 |
Ngoại Ngữ |
A105 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0149 |
111250722110 |
Lê Thị Kiều |
Diễm |
08/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A105 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0150 |
122250422105 |
Phan Văn |
Diễn |
28/03/91 |
Ngoại Ngữ |
A105 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1035 |
122250422105 |
Phan Văn |
Diễn |
28/03/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1035 |
122250422105 |
Phan Văn |
Diễn |
28/03/91 |
Tin học đại
cương |
A203 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0151 |
111250632105 |
Nguyễn Hoài |
Diệp |
20/08/90 |
Ngoại Ngữ |
A105 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1036 |
111250632105 |
Nguyễn Hoài |
Diệp |
20/08/90 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1036 |
111250632105 |
Nguyễn Hoài |
Diệp |
20/08/90 |
Tin học đại
cương |
A203 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0152 |
111250422204 |
Đặng Trung |
Điệp |
29/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A105 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0153 |
121250532106 |
Nguyễn Tấn |
Điệp |
03/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A105 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0154 |
121250442110 |
Lê Hồng |
Diệu |
27/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A105 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0155 |
121250432105 |
Nguyễn Văn |
Diệu |
28/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A105 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0156 |
111250732108 |
Phạm Thị Xuân |
Diệu |
14/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A105 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0157 |
111250612411 |
Châu Ngọc |
Đình |
10/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A105 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1037 |
111250612411 |
Châu Ngọc |
Đình |
10/02/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1037 |
111250612411 |
Châu Ngọc |
Đình |
10/02/93 |
Tin học đại
cương |
A203 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0158 |
122250632107 |
Phan Thanh |
Đỉnh |
25/03/90 |
Ngoại Ngữ |
A105 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1038 |
122250632107 |
Phan Thanh |
Đỉnh |
25/03/90 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1038 |
122250632107 |
Phan Thanh |
Đỉnh |
25/03/90 |
Tin học đại
cương |
A203 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0159 |
111250422111 |
Lê Sỹ |
Định |
22/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A105 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0160 |
111250712107 |
Lê Thị Vy |
Đô |
01/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A105 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0161 |
111250722205 |
Nguyễn Trọng |
Đoan |
14/03/92 |
Ngoại Ngữ |
A105 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0162 |
111250612412 |
Nguyễn Văn |
Đoàn |
13/01/92 |
Ngoại Ngữ |
A105 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0163 |
111250632107 |
Dương Đình |
Đông |
22/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A105 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0164 |
111250612116 |
Nguyễn Thanh |
Đông |
13/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A105 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1039 |
111250612116 |
Nguyễn Thanh |
Đông |
13/08/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1039 |
111250612116 |
Nguyễn Thanh |
Đông |
13/08/93 |
Tin học đại
cương |
A203 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0165 |
111250412108 |
Nguyễn Thế |
Đông |
22/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A106 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1040 |
111250412108 |
Nguyễn Thế |
Đông |
22/03/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1040 |
111250412108 |
Nguyễn Thế |
Đông |
22/03/93 |
Tin học đại
cương |
A203 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0166 |
111250732110 |
Phạm Văn |
Đông |
01/01/91 |
Ngoại Ngữ |
A106 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0167 |
111250412207 |
Thái |
Đông |
29/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A106 |
22/12/13 |
07h15 |
113T4006 |
111250412207 |
Thái |
Đông |
29/09/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/12/13 |
14h00 |
113T4006 |
111250412207 |
Thái |
Đông |
29/09/93 |
Tin học đại
cương |
A203 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0168 |
122250532114 |
Nguyễn Khắc |
Đồng |
09/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A106 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0169 |
121250512207 |
Võ Văn |
Đồng |
24/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A106 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0170 |
111250512467 |
Đoàn Đức |
Dụ |
10/03/92 |
Ngoại Ngữ |
A106 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0171 |
121250612110 |
Dương Đức |
Duẩn |
29/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A106 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0172 |
122250612106 |
Đinh Xuân |
Đức |
05/02/89 |
Ngoại Ngữ |
A106 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1041 |
122250612106 |
Đinh Xuân |
Đức |
05/02/89 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1041 |
122250612106 |
Đinh Xuân |
Đức |
05/02/89 |
Tin học đại
cương |
A203 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0173 |
111250512414 |
Lê Hoàng Minh |
Đức |
20/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A106 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0174 |
111250652111 |
Lê Hữu |
Đức |
02/01/92 |
Ngoại Ngữ |
A106 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1042 |
111250652111 |
Lê Hữu |
Đức |
02/01/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1042 |
111250652111 |
Lê Hữu |
Đức |
02/01/92 |
Tin học đại
cương |
A203 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0175 |
121250442112 |
Lê Thanh |
Đức |
13/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A106 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0176 |
111250612307 |
Nguyễn Anh |
Đức |
10/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A106 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0177 |
111250612206 |
Nguyễn Bá |
Đức |
01/05/92 |
Ngoại Ngữ |
A106 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1043 |
111250612206 |
Nguyễn Bá |
Đức |
01/05/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1043 |
111250612206 |
Nguyễn Bá |
Đức |
01/05/92 |
Tin học đại
cương |
A203 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0178 |
111250532211 |
Nguyễn Đình |
Đức |
10/08/92 |
Ngoại Ngữ |
A106 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0179 |
111250612308 |
Nguyễn Hữu |
Đức |
20/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A106 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0180 |
111250722206 |
Nguyễn Mậu |
Đức |
15/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A106 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0181 |
111250512108 |
Nguyễn Minh |
Đức |
25/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A106 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0182 |
111250512309 |
Nguyễn Ngọc |
Đức |
01/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A106 |
22/12/13 |
07h15 |
113T3001 |
111250512309 |
Nguyễn Ngọc |
Đức |
01/01/93 |
MathLab |
B301 |
22/12/13 |
15h15 |
113T3001 |
111250512309 |
Nguyễn Ngọc |
Đức |
01/01/93 |
Tin học đại
cương |
A203 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0185 |
122250612107 |
Nguyễn Văn |
Đức |
20/05/90 |
Ngoại Ngữ |
A106 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1045 |
122250612107 |
Nguyễn Văn |
Đức |
20/05/90 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1045 |
122250612107 |
Nguyễn Văn |
Đức |
20/05/90 |
Tin học đại
cương |
A203 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0184 |
111250612414 |
Nguyễn Văn |
Đức |
18/12/91 |
Ngoại Ngữ |
A106 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1044 |
111250612414 |
Nguyễn Văn |
Đức |
18/12/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1044 |
111250612414 |
Nguyễn Văn |
Đức |
18/12/91 |
Tin học đại
cương |
A203 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0183 |
111250732111 |
Nguyễn Văn |
Đức |
28/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A106 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0186 |
122250632108 |
Phạm Anh |
Đức |
20/03/91 |
Ngoại Ngữ |
A106 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1046 |
122250632108 |
Phạm Anh |
Đức |
20/03/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1046 |
122250632108 |
Phạm Anh |
Đức |
20/03/91 |
Tin học đại
cương |
A203 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0187 |
111250532212 |
Phạm Đình |
Đức |
18/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A106 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0188 |
121250612213 |
Phan Tăng |
Đức |
23/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A106 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0189 |
111250422205 |
Tống Minh |
Đức |
23/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A106 |
22/12/13 |
07h15 |
113T4007 |
111250422205 |
Tống Minh |
Đức |
23/07/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/12/13 |
14h00 |
113T4007 |
111250422205 |
Tống Minh |
Đức |
23/07/93 |
Tin học đại
cương |
A203 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0190 |
111250612207 |
Trần |
Đức |
09/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A106 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1047 |
111250612207 |
Trần |
Đức |
09/08/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1047 |
111250612207 |
Trần |
Đức |
09/08/93 |
Tin học đại
cương |
A203 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0191 |
111250532321 |
Đinh Thị Kim |
Dung |
29/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A106 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0192 |
111250732112 |
Lê Thị Bích |
Dung |
03/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A106 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0193 |
111250512415 |
Nguyễn Đại |
Dung |
18/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A106 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0194 |
111250532322 |
Nguyễn Thị
Phương |
Dung |
04/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A106 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0195 |
111250532323 |
Bùi Tiến |
Dũng |
10/12/92 |
Ngoại Ngữ |
A106 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0196 |
111250512109 |
Bùi Xuân |
Dũng |
02/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A106 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0197 |
111250612309 |
Cáp Kim |
Dũng |
17/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A106 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1048 |
111250612309 |
Cáp Kim |
Dũng |
17/06/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1048 |
111250612309 |
Cáp Kim |
Dũng |
17/06/93 |
Tin học đại
cương |
A203 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0198 |
111250632109 |
Dương Anh |
Dũng |
16/06/92 |
Ngoại Ngữ |
A106 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1049 |
111250632109 |
Dương Anh |
Dũng |
16/06/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1049 |
111250632109 |
Dương Anh |
Dũng |
16/06/92 |
Tin học đại
cương |
A203 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0199 |
111250612310 |
Lê Duy |
Dũng |
05/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A106 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1050 |
111250612310 |
Lê Duy |
Dũng |
05/05/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1050 |
111250612310 |
Lê Duy |
Dũng |
05/05/93 |
Tin học đại
cương |
A203 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0200 |
111250422112 |
Lê Văn |
Dũng |
13/07/92 |
Ngoại Ngữ |
A106 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0201 |
111250612208 |
Lý Hữu |
Dũng |
10/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A106 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1051 |
111250612208 |
Lý Hữu |
Dũng |
10/08/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1051 |
111250612208 |
Lý Hữu |
Dũng |
10/08/93 |
Tin học đại
cương |
A203 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0202 |
111250722111 |
Mai Văn |
Dũng |
20/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A106 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0203 |
111250722207 |
Ngô Đình |
Dũng |
20/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A106 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0204 |
122250522104 |
Nguyễn Bảo |
Dũng |
11/06/90 |
Ngoại Ngữ |
A106 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0205 |
111250642105 |
Nguyễn Đình |
Dũng |
02/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A107 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1052 |
111250642105 |
Nguyễn Đình |
Dũng |
02/09/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1052 |
111250642105 |
Nguyễn Đình |
Dũng |
02/09/93 |
Tin học đại
cương |
A203 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0206 |
111250422206 |
Nguyễn Ngọc |
Dũng |
26/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A107 |
22/12/13 |
07h15 |
113T4008 |
111250422206 |
Nguyễn Ngọc |
Dũng |
26/03/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/12/13 |
14h00 |
113T4008 |
111250422206 |
Nguyễn Ngọc |
Dũng |
26/03/93 |
Tin học đại
cương |
A203 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0207 |
122250532111 |
Nguyễn Văn |
Dũng |
20/12/88 |
Ngoại Ngữ |
A107 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0208 |
111250632306 |
Nguyễn Việt |
Dũng |
19/11/91 |
Ngoại Ngữ |
A107 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1053 |
111250632306 |
Nguyễn Việt |
Dũng |
19/11/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1053 |
111250632306 |
Nguyễn Việt |
Dũng |
19/11/91 |
Tin học đại
cương |
A203 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0209 |
121250422110 |
Phạm Đức |
Dũng |
20/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A107 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0210 |
111250512110 |
Phạm Tiến |
Dũng |
20/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A107 |
22/12/13 |
07h15 |
113T4009 |
111250512110 |
Phạm Tiến |
Dũng |
20/08/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/12/13 |
14h00 |
113T4009 |
111250512110 |
Phạm Tiến |
Dũng |
20/08/93 |
Tin học đại
cương |
A203 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0211 |
111250412208 |
Phan Hữu |
Dũng |
21/03/92 |
Ngoại Ngữ |
A107 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0212 |
111250612415 |
Thái Hoàng |
Dũng |
20/07/89 |
Ngoại Ngữ |
A107 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1054 |
111250612415 |
Thái Hoàng |
Dũng |
20/07/89 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1054 |
111250612415 |
Thái Hoàng |
Dũng |
20/07/89 |
Tin học đại
cương |
A203 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0213 |
111250712110 |
Trần Đăng |
Dũng |
21/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A107 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0214 |
111250442109 |
Trần Văn |
Dũng |
18/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A107 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0215 |
111250612311 |
Võ Tiến |
Dũng |
04/06/92 |
Ngoại Ngữ |
A107 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1055 |
111250612311 |
Võ Tiến |
Dũng |
04/06/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1055 |
111250612311 |
Võ Tiến |
Dũng |
04/06/92 |
Tin học đại
cương |
A203 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0216 |
111250522212 |
Võ Trung |
Dũng |
26/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A107 |
22/12/13 |
07h15 |
113T4010 |
111250522212 |
Võ Trung |
Dũng |
26/05/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/12/13 |
14h00 |
113T4010 |
111250522212 |
Võ Trung |
Dũng |
26/05/93 |
Tin học đại
cương |
A203 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0217 |
111250632110 |
Lê Viết |
Đúng |
14/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A107 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0218 |
111250532324 |
Nguyễn Công |
Dược |
06/02/91 |
Ngoại Ngữ |
A107 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0219 |
122250632105 |
Đỗ Hữu |
Dương |
18/07/91 |
Ngoại Ngữ |
A107 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1056 |
122250632105 |
Đỗ Hữu |
Dương |
18/07/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1056 |
122250632105 |
Đỗ Hữu |
Dương |
18/07/91 |
Tin học đại
cương |
A203 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0220 |
111250512310 |
Nguyễn |
Dương |
01/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A107 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0221 |
111250522113 |
Nguyễn Thái |
Dương |
14/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A107 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0222 |
111250412110 |
Trần Đông |
Dương |
06/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A107 |
22/12/13 |
07h15 |
113T2006 |
111250412110 |
Trần Đông |
Dương |
06/11/93 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT3 |
22/12/13 |
13h15 |
113T2006 |
111250412110 |
Trần Đông |
Dương |
06/11/93 |
Tin học đại
cương |
A203 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0223 |
111250412112 |
Phan Đình |
Dưỡng |
10/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A107 |
22/12/13 |
07h15 |
113T2007 |
111250412112 |
Phan Đình |
Dưỡng |
10/11/93 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT3 |
22/12/13 |
13h15 |
113T2007 |
111250412112 |
Phan Đình |
Dưỡng |
10/11/93 |
Tin học đại
cương |
A203 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0224 |
111250522114 |
Hồ Văn |
Đường |
15/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A107 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0225 |
111250612312 |
Lê Văn Thái |
Duy |
28/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A107 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0226 |
111250722208 |
Nguyễn Anh |
Duy |
09/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A107 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0227 |
111250712112 |
Nguyễn Đức |
Duy |
19/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A107 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0228 |
122250512102 |
Nguyễn Hồng |
Duy |
13/09/90 |
Ngoại Ngữ |
A107 |
22/12/13 |
07h15 |
113T4011 |
122250512102 |
Nguyễn Hồng |
Duy |
13/09/90 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/12/13 |
14h00 |
113T4011 |
122250512102 |
Nguyễn Hồng |
Duy |
13/09/90 |
Tin học đại
cương |
A203 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0229 |
111250512311 |
Nguyễn Tư |
Duy |
05/01/92 |
Ngoại Ngữ |
A107 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0230 |
111250422208 |
Trần Quang |
Duy |
10/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A107 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0231 |
111250612416 |
Trương Minh |
Duy |
02/02/92 |
Ngoại Ngữ |
A107 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0232 |
111250722112 |
Đinh Thị |
Duyên |
05/07/92 |
Ngoại Ngữ |
A107 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0233 |
111250532326 |
Trần |
Duyên |
20/06/92 |
Ngoại Ngữ |
A107 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0234 |
111250612313 |
Trần Thái |
Duyên |
03/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A107 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1057 |
111250612313 |
Trần Thái |
Duyên |
03/09/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1057 |
111250612313 |
Trần Thái |
Duyên |
03/09/93 |
Tin học đại
cương |
A203 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0235 |
111250732113 |
Trịnh Thị |
Duyên |
05/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A107 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0236 |
111250432110 |
Nguyễn Trường |
Giang |
07/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A107 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0237 |
111250512312 |
Phan Quang |
Giang |
19/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A107 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0238 |
111250512111 |
Trần Quang |
Giang |
01/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A107 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0239 |
111250722210 |
Vũ Hương |
Giang |
16/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A107 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0240 |
111250412210 |
Trần Thanh |
Giáo |
24/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A107 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0241 |
111250512313 |
Nguyễn Văn |
Giáp |
10/10/91 |
Ngoại Ngữ |
A107 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0242 |
111250722279 |
Võ Văn |
Giàu |
10/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A107 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0243 |
111250412272 |
Hồ Sỹ |
Giới |
27/05/92 |
Ngoại Ngữ |
A107 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0244 |
122250612108 |
Hồ Văn |
Hà |
03/10/91 |
Ngoại Ngữ |
A107 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1058 |
122250612108 |
Hồ Văn |
Hà |
03/10/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1058 |
122250612108 |
Hồ Văn |
Hà |
03/10/91 |
Tin học đại
cương |
A203 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0245 |
111250732115 |
Lê Thị Thu |
Hà |
30/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A108 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0246 |
111250732116 |
Nguyễn Kim |
Hà |
17/03/92 |
Ngoại Ngữ |
A108 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0247 |
111250522116 |
Nguyễn Minh |
Hà |
13/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A108 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0248 |
111250722211 |
Nguyễn Thanh |
Hà |
01/08/92 |
Ngoại Ngữ |
A108 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0250 |
111250722114 |
Nguyễn Thị |
Hà |
07/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A108 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0249 |
111250722212 |
Nguyễn Thị |
Hà |
10/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A108 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0251 |
111250722115 |
Nguyễn Xuân |
Hà |
12/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A108 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0252 |
111250532214 |
Bùi Duy |
Hai |
04/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A108 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0253 |
111250612120 |
Nguyễn Trần |
Hãi |
27/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A108 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0254 |
111250612121 |
Bùi Văn |
Hải |
28/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A108 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1059 |
111250612121 |
Bùi Văn |
Hải |
28/11/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1059 |
111250612121 |
Bùi Văn |
Hải |
28/11/93 |
Tin học đại
cương |
A203 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0255 |
111250652113 |
Đào Thanh |
Hải |
04/12/92 |
Ngoại Ngữ |
A108 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1060 |
111250652113 |
Đào Thanh |
Hải |
04/12/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1060 |
111250652113 |
Đào Thanh |
Hải |
04/12/92 |
Tin học đại
cương |
A203 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0256 |
111250412211 |
Hà Văn |
Hải |
12/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A108 |
22/12/13 |
07h15 |
113T2008 |
111250412211 |
Hà Văn |
Hải |
12/02/93 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT3 |
22/12/13 |
13h15 |
113T2008 |
111250412211 |
Hà Văn |
Hải |
12/02/93 |
Tin học đại
cương |
A205 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0257 |
111250522214 |
Hồ Hữu |
Hải |
10/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A108 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0258 |
121250732120 |
Hoàng Lê Duyên |
Hải |
10/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A108 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0259 |
111250512419 |
Lê Hoàng |
Hải |
28/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A108 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0260 |
111250432111 |
Lê Hữu |
Hải |
03/02/92 |
Ngoại Ngữ |
A108 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0261 |
111250422113 |
Lê Ngọc |
Hải |
21/02/91 |
Ngoại Ngữ |
A108 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0262 |
111250512112 |
Lê Thanh |
Hải |
08/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A108 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0263 |
111250442111 |
Lương Phước |
Hải |
06/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A108 |
22/12/13 |
07h15 |
113T2009 |
111250442111 |
Lương Phước |
Hải |
06/03/93 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT3 |
22/12/13 |
13h15 |
113T2009 |
111250442111 |
Lương Phước |
Hải |
06/03/93 |
Tin học đại
cương |
A205 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0264 |
111250442112 |
Nguyễn Phước |
Hải |
01/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A108 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1061 |
111250442112 |
Nguyễn Phước |
Hải |
01/01/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1061 |
111250442112 |
Nguyễn Phước |
Hải |
01/01/93 |
Tin học đại
cương |
A205 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0265 |
111250612314 |
Nguyễn Văn |
Hải |
04/11/92 |
Ngoại Ngữ |
A108 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1062 |
111250612314 |
Nguyễn Văn |
Hải |
04/11/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1062 |
111250612314 |
Nguyễn Văn |
Hải |
04/11/92 |
Tin học đại
cương |
A205 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0266 |
111250612315 |
Trần Ngọc |
Hải |
12/06/92 |
Ngoại Ngữ |
A108 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1063 |
111250612315 |
Trần Ngọc |
Hải |
12/06/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1063 |
111250612315 |
Trần Ngọc |
Hải |
12/06/92 |
Tin học đại
cương |
A205 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0267 |
111250722116 |
Trương Hòa |
Hải |
01/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A108 |
22/12/13 |
07h15 |
113T4012 |
111250722116 |
Trương Hòa |
Hải |
01/05/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/12/13 |
14h00 |
113T4012 |
111250722116 |
Trương Hòa |
Hải |
01/05/93 |
Tin học đại
cương |
A205 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0268 |
111250722117 |
Nguyễn Hữu |
Hân |
01/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A108 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0269 |
111250732118 |
Đoàn Thị |
Hằng |
22/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A108 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0270 |
111250722214 |
Hồ Thị Thanh |
Hằng |
15/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A108 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0271 |
111250732119 |
Lương Thị |
Hằng |
26/03/92 |
Ngoại Ngữ |
A108 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0272 |
111250532216 |
Đoàn Đức |
Hạnh |
31/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A108 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0273 |
111250532330 |
Phan Việt |
Hạnh |
16/11/92 |
Ngoại Ngữ |
A108 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0274 |
111250652116 |
Trần Thị |
Hạnh |
10/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A108 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0275 |
122250412104 |
Nguyễn Đức |
Hào |
02/02/90 |
Ngoại Ngữ |
A108 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1064 |
122250412104 |
Nguyễn Đức |
Hào |
02/02/90 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1064 |
122250412104 |
Nguyễn Đức |
Hào |
02/02/90 |
Tin học đại
cương |
A205 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0276 |
111250632214 |
Nguyễn Gia |
Hào |
30/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A108 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1065 |
111250632214 |
Nguyễn Gia |
Hào |
30/10/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1065 |
111250632214 |
Nguyễn Gia |
Hào |
30/10/92 |
Tin học đại
cương |
A205 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0277 |
111250422115 |
Phan Huy |
Hào |
21/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A108 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0278 |
111250432112 |
Phan Viết |
Hào |
11/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A108 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0279 |
111250712115 |
Trần Văn |
Hào |
24/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A108 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0280 |
122250522107 |
Dương Mỹ |
Hão |
15/02/92 |
Ngoại Ngữ |
A108 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0281 |
111250632307 |
Hồ Khắc |
Hảo |
02/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A108 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0282 |
111250512113 |
Nguyễn Trường |
Hảo |
11/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A108 |
22/12/13 |
07h15 |
113T3002 |
111250512113 |
Nguyễn Trường |
Hảo |
11/05/93 |
MathLab |
B301 |
22/12/13 |
15h15 |
113T3002 |
111250512113 |
Nguyễn Trường |
Hảo |
11/05/93 |
Tin học đại
cương |
A205 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0283 |
111250532331 |
Trần Công |
Hảo |
23/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A108 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0284 |
111250512114 |
Trương Huy |
Hảo |
23/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A108 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0285 |
111250512115 |
Bùi Phúc |
Hát |
24/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A108 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0286 |
111250412117 |
Đỗ Văn |
Hậu |
03/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A108 |
22/12/13 |
07h15 |
113T2010 |
111250412117 |
Đỗ Văn |
Hậu |
03/03/93 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT3 |
22/12/13 |
13h15 |
113T2010 |
111250412117 |
Đỗ Văn |
Hậu |
03/03/93 |
Tin học đại
cương |
A205 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0287 |
111250442115 |
Huỳnh |
Hậu |
23/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A108 |
22/12/13 |
07h15 |
113T2011 |
111250442115 |
Huỳnh |
Hậu |
23/04/93 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT3 |
22/12/13 |
13h15 |
113T2011 |
111250442115 |
Huỳnh |
Hậu |
23/04/93 |
Tin học đại
cương |
A205 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0288 |
111250652117 |
Huỳnh Hữu |
Hậu |
08/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A108 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0289 |
111250412215 |
Nguyễn Công |
Hậu |
15/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0290 |
111250612210 |
Nguyễn Trung |
Hậu |
02/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0291 |
111250522119 |
Nguyễn Văn |
Hậu |
12/02/92 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0292 |
122250532116 |
Nguyễn Viết |
Hậu |
26/05/91 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0293 |
111250722118 |
Phan Thái |
Hậu |
21/07/92 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
22/12/13 |
07h15 |
113T4013 |
111250722118 |
Phan Thái |
Hậu |
21/07/92 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/12/13 |
14h00 |
113T4013 |
111250722118 |
Phan Thái |
Hậu |
21/07/92 |
Tin học đại
cương |
A205 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0294 |
111250512314 |
Trương Tấn |
Hậu |
31/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
22/12/13 |
07h15 |
113T4014 |
111250512314 |
Trương Tấn |
Hậu |
31/10/92 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/12/13 |
14h00 |
113T4014 |
111250512314 |
Trương Tấn |
Hậu |
31/10/92 |
Tin học đại
cương |
A205 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0295 |
111250422116 |
Lê |
Hên |
14/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0296 |
111250632113 |
Nguyễn Thị |
Hiên |
03/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0297 |
111250412118 |
Trần Tấn |
Hiến |
03/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1066 |
111250412118 |
Trần Tấn |
Hiến |
03/04/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1066 |
111250412118 |
Trần Tấn |
Hiến |
03/04/93 |
Tin học đại
cương |
A205 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0298 |
111250532334 |
Đặng Công |
Hiền |
15/07/92 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0299 |
111250722216 |
Dương Thị |
Hiền |
01/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0300 |
111250642217 |
Hoàng Quốc |
Hiền |
20/02/92 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0301 |
111250722217 |
Lê Thị Lệ |
Hiền |
10/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1067 |
111250722217 |
Lê Thị Lệ |
Hiền |
10/10/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1067 |
111250722217 |
Lê Thị Lệ |
Hiền |
10/10/93 |
Tin học đại
cương |
A205 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0302 |
111250732120 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
05/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
22/12/13 |
07h15 |
113T4015 |
111250732120 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
05/12/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/12/13 |
14h00 |
113T4015 |
111250732120 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
05/12/93 |
Tin học đại
cương |
A205 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0303 |
111250412119 |
Phan Thế |
Hiển |
16/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1068 |
111250412119 |
Phan Thế |
Hiển |
16/08/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1068 |
111250412119 |
Phan Thế |
Hiển |
16/08/93 |
Tin học đại
cương |
A205 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0304 |
111250632308 |
Trương Quang |
Hiển |
30/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0305 |
111250642108 |
Lê Văn Võ |
Hiệp |
21/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0306 |
111250512421 |
Nguyễn |
Hiệp |
19/03/92 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0307 |
111250512316 |
Nguyễn Thanh |
Hiệp |
20/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
22/12/13 |
07h15 |
113T4016 |
111250512316 |
Nguyễn Thanh |
Hiệp |
20/10/92 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/12/13 |
14h00 |
113T4016 |
111250512316 |
Nguyễn Thanh |
Hiệp |
20/10/92 |
Tin học đại
cương |
A205 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0308 |
111250712116 |
Phạm Nguyên |
Hiệp |
24/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0309 |
111250522121 |
Trần Đức |
Hiệp |
01/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
22/12/13 |
07h15 |
113T5002 |
111250522121 |
Trần Đức |
Hiệp |
01/01/93 |
Kỹ thuật lập
trình - ngôn ngữ C |
PMT3 |
21/12/13 |
14h00 |
113T5002 |
111250522121 |
Trần Đức |
Hiệp |
01/01/93 |
Tin học đại
cương |
A205 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0310 |
111250412120 |
Trần Văn |
Hiệp |
29/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0311 |
111250732121 |
Võ Thị Ái |
Hiệp |
27/01/92 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0312 |
111250522218 |
Hoàng Văn |
Hiếu |
02/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0313 |
111250432114 |
Lê Nguyễn Trung |
Hiếu |
26/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0314 |
111250612211 |
Lê Quý |
Hiếu |
02/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0315 |
111250722121 |
Lê Trọng |
Hiếu |
26/11/92 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1069 |
111250722121 |
Lê Trọng |
Hiếu |
26/11/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1069 |
111250722121 |
Lê Trọng |
Hiếu |
26/11/92 |
Tin học đại
cương |
A205 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0316 |
111250532121 |
Lê Văn |
Hiếu |
06/12/92 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0317 |
111250522122 |
Lê Văn |
Hiếu |
09/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0318 |
111250422213 |
Lê Xuân |
Hiếu |
01/03/92 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0319 |
122250532117 |
Mai Trung |
Hiếu |
26/02/92 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0320 |
121250532112 |
Nguyễn Đình |
Hiếu |
17/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0321 |
122250532118 |
Nguyễn Hữu |
Hiếu |
28/09/89 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0322 |
111250712118 |
Nguyễn Hữu |
Hiếu |
15/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
22/12/13 |
07h15 |
113T4017 |
111250712118 |
Nguyễn Hữu |
Hiếu |
15/03/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/12/13 |
14h00 |
113T4017 |
111250712118 |
Nguyễn Hữu |
Hiếu |
15/03/93 |
Tin học đại
cương |
A205 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0323 |
111250722123 |
Nguyễn Ngọc |
Hiếu |
03/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
22/12/13 |
07h15 |
113T4018 |
111250722123 |
Nguyễn Ngọc |
Hiếu |
03/01/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/12/13 |
14h00 |
113T4018 |
111250722123 |
Nguyễn Ngọc |
Hiếu |
03/01/93 |
Tin học đại
cương |
A205 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0324 |
111250722219 |
Nguyễn Quang |
Hiếu |
01/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0325 |
111250712119 |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
26/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0327 |
111250532122 |
Nguyễn Văn |
Hiếu |
20/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0326 |
111250432116 |
Nguyễn Văn |
Hiếu |
15/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0328 |
111250422214 |
Phan Trung |
Hiếu |
01/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0329 |
111250412219 |
Trần Minh |
Hiếu |
06/12/92 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0330 |
111250522220 |
Trương Công |
Hiếu |
20/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
22/12/13 |
07h15 |
113T4019 |
111250522220 |
Trương Công |
Hiếu |
20/03/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/12/13 |
14h00 |
113T4019 |
111250522220 |
Trương Công |
Hiếu |
20/03/93 |
Tin học đại
cương |
A205 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0331 |
111250632215 |
Võ Hoàng |
Hiếu |
02/06/90 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0332 |
122250532119 |
Võ Như |
Hiếu |
26/01/92 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0333 |
111250722125 |
Võ Trung |
Hiếu |
24/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
22/12/13 |
07h15 |
113T4020 |
111250722125 |
Võ Trung |
Hiếu |
24/09/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/12/13 |
14h00 |
113T4020 |
111250722125 |
Võ Trung |
Hiếu |
24/09/93 |
Tin học đại
cương |
A205 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0334 |
111250612419 |
Nguyễn Đăng |
Hiệu |
20/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0335 |
111250732122 |
Phạm Văn |
Hiệu |
16/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0336 |
122250532120 |
Trương Văn |
Hiệu |
25/10/91 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0337 |
111250732124 |
Võ Thị Tố |
Hoa |
26/03/92 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0338 |
111250612127 |
Hồ Ngọc |
Hoá |
28/12/92 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1070 |
111250612127 |
Hồ Ngọc |
Hoá |
28/12/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1070 |
111250612127 |
Hồ Ngọc |
Hoá |
28/12/92 |
Tin học đại
cương |
A205 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0339 |
111250612214 |
Lê Phúc |
Hoà |
02/08/88 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1071 |
111250612214 |
Lê Phúc |
Hoà |
02/08/88 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1071 |
111250612214 |
Lê Phúc |
Hoà |
02/08/88 |
Tin học đại
cương |
A205 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0340 |
111250512116 |
Nguyễn |
Hoà |
01/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0341 |
111250512213 |
Lê Văn |
Hòa |
02/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0342 |
111250532124 |
Nguyễn Hữu |
Hòa |
30/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0343 |
111250432117 |
Nguyễn Khánh |
Hòa |
11/01/92 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
22/12/13 |
07h15 |
113T4021 |
111250432117 |
Nguyễn Khánh |
Hòa |
11/01/92 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/12/13 |
14h00 |
113T4021 |
111250432117 |
Nguyễn Khánh |
Hòa |
11/01/92 |
Tin học đại
cương |
A205 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0344 |
111250512214 |
Đỗ Văn |
Hoài |
16/02/92 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0345 |
111250532335 |
Trần Thị |
Hoàn |
05/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0346 |
111250612128 |
Dương Công |
Hoàng |
25/06/92 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1072 |
111250612128 |
Dương Công |
Hoàng |
25/06/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1072 |
111250612128 |
Dương Công |
Hoàng |
25/06/92 |
Tin học đại
cương |
A205 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0347 |
122250632109 |
Dương Minh |
Hoàng |
14/04/91 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0348 |
111250632216 |
Hồ Mạnh |
Hoàng |
16/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1073 |
111250632216 |
Hồ Mạnh |
Hoàng |
16/08/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1073 |
111250632216 |
Hồ Mạnh |
Hoàng |
16/08/93 |
Tin học đại
cương |
A205 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0349 |
111250612420 |
Huỳnh Thanh |
Hoàng |
15/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1074 |
111250612420 |
Huỳnh Thanh |
Hoàng |
15/09/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1074 |
111250612420 |
Huỳnh Thanh |
Hoàng |
15/09/93 |
Tin học đại
cương |
A205 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0350 |
111250612216 |
Nguyễn |
Hoàng |
20/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1075 |
111250612216 |
Nguyễn |
Hoàng |
20/10/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1075 |
111250612216 |
Nguyễn |
Hoàng |
20/10/93 |
Tin học đại
cương |
A205 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0351 |
122250612110 |
Nguyễn Đức |
Hoàng |
02/09/87 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1076 |
122250612110 |
Nguyễn Đức |
Hoàng |
02/09/87 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1076 |
122250612110 |
Nguyễn Đức |
Hoàng |
02/09/87 |
Tin học đại
cương |
A205 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0352 |
111250652120 |
Nguyễn Huy |
Hoàng |
20/03/91 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0353 |
111250532125 |
Nguyễn Minh |
Hoàng |
24/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0354 |
111250512320 |
Nguyễn Xuân |
Hoàng |
16/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0355 |
111250522221 |
Phạm Đăng |
Hoàng |
24/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0356 |
111250432118 |
Phạm Minh |
Hoàng |
11/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0357 |
111250532337 |
Thái Bá |
Hoàng |
26/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0358 |
111250412171 |
Trần Minh |
Hoàng |
28/03/92 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1077 |
111250412171 |
Trần Minh |
Hoàng |
28/03/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1077 |
111250412171 |
Trần Minh |
Hoàng |
28/03/92 |
Tin học đại
cương |
A205 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0359 |
111250412121 |
Trần Văn |
Hoàng |
18/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1078 |
111250412121 |
Trần Văn |
Hoàng |
18/02/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1078 |
111250412121 |
Trần Văn |
Hoàng |
18/02/93 |
Tin học đại
cương |
A205 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0360 |
122250532121 |
Võ Công |
Hoàng |
22/03/88 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0361 |
122250612111 |
Nguyễn Ngọc |
Hoành |
26/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1079 |
122250612111 |
Nguyễn Ngọc |
Hoành |
26/10/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1079 |
122250612111 |
Nguyễn Ngọc |
Hoành |
26/10/92 |
Tin học đại
cương |
A205 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0362 |
111250642221 |
Lê Văn |
Hội |
01/02/92 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0363 |
111250442117 |
Trần Văn |
Hội |
20/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
22/12/13 |
07h15 |
113T2012 |
111250442117 |
Trần Văn |
Hội |
20/11/93 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT3 |
22/12/13 |
13h15 |
113T2012 |
111250442117 |
Trần Văn |
Hội |
20/11/93 |
Tin học đại
cương |
A205 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0364 |
111250722126 |
Huỳnh Thị Tuý |
Hồng |
25/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0365 |
111250732125 |
Nguyễn Thị Kim |
Hồng |
11/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0366 |
111250722222 |
Phạm Thị Thúy |
Hồng |
30/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0367 |
111250612129 |
Lê Minh |
Hợp |
23/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1080 |
111250612129 |
Lê Minh |
Hợp |
23/10/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1080 |
111250612129 |
Lê Minh |
Hợp |
23/10/93 |
Tin học đại
cương |
A205 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0368 |
111250522222 |
Trần Ngọc |
Hợp |
22/07/92 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0369 |
111250522223 |
Trần Xuân |
Hợp |
15/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
22/12/13 |
07h15 |
113T4022 |
111250522223 |
Trần Xuân |
Hợp |
15/07/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/12/13 |
14h00 |
113T4022 |
111250522223 |
Trần Xuân |
Hợp |
15/07/93 |
Tin học đại
cương |
A205 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0370 |
111250532339 |
Hồ Hồng |
Huân |
05/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0371 |
111250732126 |
Lê Thị Thành |
Huế |
01/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0372 |
111250732191 |
Dương Đức |
Hùng |
25/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
22/12/13 |
07h15 |
113T4023 |
111250732191 |
Dương Đức |
Hùng |
25/05/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/12/13 |
14h00 |
113T4023 |
111250732191 |
Dương Đức |
Hùng |
25/05/93 |
Tin học đại
cương |
A205 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0373 |
111250732127 |
Dương Ngọc |
Hùng |
19/09/91 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0374 |
111250612421 |
Hoàng Minh |
Hùng |
17/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0375 |
111250412221 |
Hoàng Văn |
Hùng |
28/02/92 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1081 |
111250412221 |
Hoàng Văn |
Hùng |
28/02/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1081 |
111250412221 |
Hoàng Văn |
Hùng |
28/02/92 |
Tin học đại
cương |
A205 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0376 |
111250522225 |
Lưu Thanh |
Hùng |
16/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0377 |
111250632312 |
Ngô Đình |
Hùng |
02/02/92 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0378 |
111250522125 |
Nguyễn Công |
Hùng |
08/09/92 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0379 |
111250722223 |
Nguyễn Đình |
Hùng |
18/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0380 |
111250652121 |
Nguyễn Hoàng |
Hùng |
16/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1082 |
111250652121 |
Nguyễn Hoàng |
Hùng |
16/10/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1082 |
111250652121 |
Nguyễn Hoàng |
Hùng |
16/10/93 |
Tin học đại
cương |
A206 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0381 |
111250612423 |
Nguyễn Như |
Hùng |
02/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1083 |
111250612423 |
Nguyễn Như |
Hùng |
02/04/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1083 |
111250612423 |
Nguyễn Như |
Hùng |
02/04/93 |
Tin học đại
cương |
A206 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0382 |
111250632115 |
Nguyễn Thanh |
Hùng |
13/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0383 |
111250532220 |
Nguyễn Văn |
Hùng |
20/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0384 |
111250522226 |
Nguyễn Viết |
Hùng |
31/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
22/12/13 |
07h15 |
113T4024 |
111250522226 |
Nguyễn Viết |
Hùng |
31/10/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/12/13 |
14h00 |
113T4024 |
111250522226 |
Nguyễn Viết |
Hùng |
31/10/93 |
Tin học đại
cương |
A206 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0385 |
111250412224 |
Phạm Quốc |
Hùng |
18/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
22/12/13 |
07h15 |
113T2013 |
111250412224 |
Phạm Quốc |
Hùng |
18/06/93 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT3 |
22/12/13 |
13h15 |
113T2013 |
111250412224 |
Phạm Quốc |
Hùng |
18/06/93 |
Tin học đại
cương |
A206 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0386 |
111250532221 |
Phạm Thanh |
Hùng |
11/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0387 |
111250632219 |
Phạm Xuân |
Hùng |
17/02/91 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1084 |
111250632219 |
Phạm Xuân |
Hùng |
17/02/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1084 |
111250632219 |
Phạm Xuân |
Hùng |
17/02/91 |
Tin học đại
cương |
A206 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0388 |
111250512216 |
Phan Văn |
Hùng |
04/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0389 |
111250422120 |
Trần Công |
Hùng |
25/03/92 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1085 |
111250422120 |
Trần Công |
Hùng |
25/03/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1085 |
111250422120 |
Trần Công |
Hùng |
25/03/92 |
Tin học đại
cương |
A206 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0390 |
111250612218 |
Trần Hữu |
Hùng |
05/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1086 |
111250612218 |
Trần Hữu |
Hùng |
05/02/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1086 |
111250612218 |
Trần Hữu |
Hùng |
05/02/93 |
Tin học đại
cương |
A206 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0391 |
111250422218 |
Vương Văn |
Hùng |
25/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0392 |
111250432119 |
Bùi Duy |
Hưng |
26/05/92 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0393 |
111250442118 |
Đặng Công |
Hưng |
25/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
22/12/13 |
07h15 |
113T2014 |
111250442118 |
Đặng Công |
Hưng |
25/10/93 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT3 |
22/12/13 |
13h15 |
113T2014 |
111250442118 |
Đặng Công |
Hưng |
25/10/93 |
Tin học đại
cương |
A206 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0394 |
111250412226 |
Hồ Văn |
Hưng |
05/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0395 |
111250632220 |
Huỳnh |
Hưng |
08/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1087 |
111250632220 |
Huỳnh |
Hưng |
08/08/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1087 |
111250632220 |
Huỳnh |
Hưng |
08/08/93 |
Tin học đại
cương |
A206 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0396 |
111250442119 |
Lê Ngọc |
Hưng |
26/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0397 |
111250432163 |
Lê Thành |
Hưng |
10/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0398 |
111250612424 |
Ngô Quốc |
Hưng |
24/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1088 |
111250612424 |
Ngô Quốc |
Hưng |
24/10/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1088 |
111250612424 |
Ngô Quốc |
Hưng |
24/10/92 |
Tin học đại
cương |
A206 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0399 |
111250732193 |
Nguyễn Đức |
Hưng |
23/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0400 |
111250532340 |
Nguyễn Như |
Hưng |
20/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0401 |
111250612318 |
Nguyễn Văn |
Hưng |
10/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1089 |
111250612318 |
Nguyễn Văn |
Hưng |
10/06/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1089 |
111250612318 |
Nguyễn Văn |
Hưng |
10/06/93 |
Tin học đại
cương |
A206 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0402 |
111250522126 |
Nguyễn Văn |
Hưng |
26/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0403 |
111250722130 |
Nguyễn Vũ |
Hưng |
01/06/92 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0404 |
121250512218 |
Tào Nam |
Hưng |
26/08/91 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0405 |
111250632221 |
Trần Minh |
Hưng |
28/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
22/12/13 |
07h15 |
113T4025 |
111250632221 |
Trần Minh |
Hưng |
28/06/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/12/13 |
14h00 |
113T4025 |
111250632221 |
Trần Minh |
Hưng |
28/06/93 |
Tin học đại
cương |
A206 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0406 |
111250522228 |
Cao Thị Mai |
Hương |
20/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0407 |
111250632314 |
Võ Minh |
Hướng |
25/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1090 |
111250632314 |
Võ Minh |
Hướng |
25/08/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1090 |
111250632314 |
Võ Minh |
Hướng |
25/08/93 |
Tin học đại
cương |
A206 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0408 |
111250642222 |
Văn Viết |
Hưởng |
10/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0409 |
111250612130 |
Lê Trọng |
Hữu |
29/03/84 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1091 |
111250612130 |
Lê Trọng |
Hữu |
29/03/84 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1091 |
111250612130 |
Lê Trọng |
Hữu |
29/03/84 |
Tin học đại
cương |
A206 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0410 |
122250612114 |
Mai Văn |
Hữu |
15/06/86 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1092 |
122250612114 |
Mai Văn |
Hữu |
15/06/86 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1092 |
122250612114 |
Mai Văn |
Hữu |
15/06/86 |
Tin học đại
cương |
A206 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0411 |
111250532128 |
Đoàn Quang |
Huy |
10/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0412 |
111250612219 |
Huỳnh Bảo |
Huy |
09/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0413 |
111250612427 |
Huỳnh Nhật |
Huy |
22/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0414 |
111250422122 |
Lê Quang |
Huy |
10/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0415 |
111250532223 |
Lê Quốc |
Huy |
07/05/92 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0417 |
111250512118 |
Nguyễn Văn |
Huy |
28/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0416 |
121250632225 |
Nguyễn Văn |
Huy |
07/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0418 |
111250512119 |
Thái Lâm |
Huy |
23/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
22/12/13 |
07h15 |
113T3003 |
111250512119 |
Thái Lâm |
Huy |
23/06/93 |
MathLab |
B301 |
22/12/13 |
15h15 |
113T3003 |
111250512119 |
Thái Lâm |
Huy |
23/06/93 |
Tin học đại
cương |
A206 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0419 |
111250532225 |
Tô Thái |
Huy |
01/01/92 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0420 |
111250732129 |
Trần Văn |
Huy |
01/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0421 |
111250732130 |
Võ Thị |
Huyến |
04/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0422 |
111250732131 |
Bùi Thị Thu |
Huyền |
15/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0423 |
111250722225 |
Nguyễn Thị Thu |
Huyền |
10/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0424 |
111250732194 |
Trần Thị Lệ |
Huyền |
22/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0425 |
111250732132 |
Võ Thị Như |
Huyền |
29/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0426 |
111250642119 |
Nguyễn Lý |
Huỳnh |
13/04/92 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0427 |
111250612320 |
Phan Đình |
Kế |
05/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0428 |
111250642225 |
Lưu Giai |
Kha |
18/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1093 |
111250642225 |
Lưu Giai |
Kha |
18/11/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1093 |
111250642225 |
Lưu Giai |
Kha |
18/11/93 |
Tin học đại
cương |
A206 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0429 |
111250612220 |
Nguyễn Trương |
Kha |
21/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1094 |
111250612220 |
Nguyễn Trương |
Kha |
21/09/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1094 |
111250612220 |
Nguyễn Trương |
Kha |
21/09/93 |
Tin học đại
cương |
A206 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0430 |
111250632315 |
Nguyễn Văn |
Khá |
24/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1095 |
111250632315 |
Nguyễn Văn |
Khá |
24/04/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1095 |
111250632315 |
Nguyễn Văn |
Khá |
24/04/93 |
Tin học đại
cương |
A206 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0431 |
122250532122 |
Huỳnh Bá Phi |
Khanh |
30/05/92 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0432 |
111250612221 |
Nguyễn Tuấn |
Khanh |
25/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0433 |
111250412124 |
Châu Ngọc |
Khánh |
08/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0434 |
111250412228 |
Hà Phú |
Khánh |
07/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
22/12/13 |
07h15 |
113T2015 |
111250412228 |
Hà Phú |
Khánh |
07/09/93 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT3 |
22/12/13 |
13h15 |
113T2015 |
111250412228 |
Hà Phú |
Khánh |
07/09/93 |
Tin học đại
cương |
A206 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0435 |
111250722226 |
Hoàng Thị Kim |
Khánh |
12/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
22/12/13 |
07h15 |
113T4026 |
111250722226 |
Hoàng Thị Kim |
Khánh |
12/10/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/12/13 |
14h00 |
113T4026 |
111250722226 |
Hoàng Thị Kim |
Khánh |
12/10/93 |
Tin học đại
cương |
A206 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0436 |
111250612222 |
Lê Minh |
Khánh |
20/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1096 |
111250612222 |
Lê Minh |
Khánh |
20/03/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1096 |
111250612222 |
Lê Minh |
Khánh |
20/03/93 |
Tin học đại
cương |
A206 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0437 |
111250412125 |
Lê Quang |
Khánh |
07/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0438 |
111250422124 |
Lê Quốc |
Khánh |
11/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0439 |
111250612321 |
Nguyễn Duy |
Khánh |
10/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0440 |
121250612122 |
Nguyễn Ngọc |
Khánh |
02/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0441 |
111250632117 |
Nguyễn Quang |
Khánh |
20/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0442 |
111250632316 |
Nguyễn Tông |
Khánh |
20/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1097 |
111250632316 |
Nguyễn Tông |
Khánh |
20/07/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1097 |
111250632316 |
Nguyễn Tông |
Khánh |
20/07/93 |
Tin học đại
cương |
A206 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0444 |
111250512423 |
Nguyễn Văn |
Khánh |
10/11/92 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0443 |
111250732133 |
Nguyễn Văn |
Khánh |
20/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0445 |
111250532342 |
Đào Ngọc |
Khiêm |
24/04/88 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0446 |
111250422126 |
Nguyễn Văn |
Khiêm |
18/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0447 |
111250442122 |
Đinh Văn |
Khiển |
17/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0448 |
111250512221 |
Trần Văn |
Khiết |
15/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0449 |
111250722227 |
Đỗ Văn |
Khoa |
22/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0450 |
111250612224 |
Lê Anh |
Khoa |
01/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1098 |
111250612224 |
Lê Anh |
Khoa |
01/02/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1098 |
111250612224 |
Lê Anh |
Khoa |
01/02/93 |
Tin học đại
cương |
A206 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0451 |
111250522192 |
Lê Đăng |
Khoa |
09/01/89 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
22/12/13 |
07h15 |
113T5003 |
111250522192 |
Lê Đăng |
Khoa |
09/01/89 |
Kỹ thuật lập
trình - ngôn ngữ C |
PMT3 |
21/12/13 |
14h00 |
113T5003 |
111250522192 |
Lê Đăng |
Khoa |
09/01/89 |
Tin học đại
cương |
A206 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0452 |
111250412229 |
Nguyễn Đình |
Khoa |
15/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0453 |
111250412230 |
Trần Anh |
Khoa |
05/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1099 |
111250412230 |
Trần Anh |
Khoa |
05/07/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1099 |
111250412230 |
Trần Anh |
Khoa |
05/07/93 |
Tin học đại
cương |
A206 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0454 |
111250412231 |
Trần Việt |
Khoa |
19/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0455 |
111250432121 |
Võ Phước |
Khoa |
09/10/90 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0456 |
121250442185 |
Vũ Đăng |
Khoa |
06/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0457 |
111250532345 |
Lê Cảnh |
Khuê |
16/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0458 |
111250422128 |
Bùi Xuân |
Khương |
02/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0459 |
111250612322 |
Dương Văn |
Khương |
05/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0460 |
111250722228 |
Nguyễn Vi |
Khương |
26/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0461 |
111250722229 |
Phạm Bá |
Khương |
22/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0462 |
111250632225 |
Trần Đình |
Kiên |
10/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1100 |
111250632225 |
Trần Đình |
Kiên |
10/07/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1100 |
111250632225 |
Trần Đình |
Kiên |
10/07/93 |
Tin học đại
cương |
A206 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0463 |
111250432122 |
Trần Xuân |
Kiên |
04/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0464 |
111250432123 |
Lê Văn |
Kiệt |
10/05/92 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0465 |
121250642216 |
Tô Đông |
Kiệt |
10/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0466 |
111250442124 |
Trương Đình |
Kông |
14/01/92 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
22/12/13 |
07h15 |
113T2016 |
111250442124 |
Trương Đình |
Kông |
14/01/92 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT3 |
22/12/13 |
13h15 |
113T2016 |
111250442124 |
Trương Đình |
Kông |
14/01/92 |
Tin học đại
cương |
A206 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0467 |
122250522112 |
Nguyễn Thái |
Kỷ |
06/09/90 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0468 |
122250422107 |
Lâm Văn |
Lai |
28/02/91 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1101 |
122250422107 |
Lâm Văn |
Lai |
28/02/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1101 |
122250422107 |
Lâm Văn |
Lai |
28/02/91 |
Tin học đại
cương |
A206 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0469 |
122250532125 |
Lê Thị |
Lam |
02/11/92 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0470 |
111250612132 |
Nguyễn Quang |
Lam |
25/09/92 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0471 |
111250632226 |
Trần Đình |
Lam |
20/07/90 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1102 |
111250632226 |
Trần Đình |
Lam |
20/07/90 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1102 |
111250632226 |
Trần Đình |
Lam |
20/07/90 |
Tin học đại
cương |
A206 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0472 |
111250612225 |
Đinh Hồng |
Lâm |
26/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0473 |
111250642227 |
Hồ Minh |
Lâm |
03/04/92 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0474 |
122250532126 |
Hồ Tấn |
Lâm |
04/09/89 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0475 |
111250532133 |
Hoàng Đức |
Lâm |
29/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0476 |
121250632228 |
Lê Ngọc Phi |
Lâm |
16/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0477 |
111250532230 |
Nguyễn Ngọc |
Lâm |
05/04/92 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0478 |
111250422129 |
Phạm Thanh |
Lâm |
16/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1103 |
111250422129 |
Phạm Thanh |
Lâm |
16/04/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1103 |
111250422129 |
Phạm Thanh |
Lâm |
16/04/93 |
Tin học đại
cương |
A206 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0479 |
111250522131 |
Phan Bảo |
Lâm |
07/12/92 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
22/12/13 |
07h15 |
113T4027 |
111250522131 |
Phan Bảo |
Lâm |
07/12/92 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/12/13 |
14h00 |
113T4027 |
111250522131 |
Phan Bảo |
Lâm |
07/12/92 |
Tin học đại
cương |
A206 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0480 |
122250532128 |
Trần Văn |
Lâm |
19/03/91 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0481 |
121250422126 |
Nguyễn Ngọc |
Lãm |
02/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0482 |
111250722231 |
Nguyễn Thị |
Lan |
01/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0483 |
122250532129 |
Trần Hoài |
Lân |
20/12/92 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0484 |
111250522132 |
Huỳnh |
Lanh |
29/08/86 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0485 |
122250532130 |
Lê Công |
Lập |
22/02/90 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0486 |
111250612135 |
Tăng Tâm |
Lập |
23/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1104 |
111250612135 |
Tăng Tâm |
Lập |
23/09/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1104 |
111250612135 |
Tăng Tâm |
Lập |
23/09/93 |
Tin học đại
cương |
A206 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0487 |
111250732135 |
Huỳnh Thị Mỹ |
Lệ |
12/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0488 |
111250432164 |
Lê Văn |
Lem |
06/11/90 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0489 |
111250532134 |
Hoàng Thị |
Liên |
15/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0490 |
111250722233 |
Nguyễn Thị |
Liên |
08/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0491 |
111250722133 |
Đào Thị Mỹ |
Liễu |
14/07/92 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0492 |
111250732136 |
Trương Thị Thúy |
Liểu |
28/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0493 |
111250632317 |
Hồ Văn |
Linh |
28/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1105 |
111250632317 |
Hồ Văn |
Linh |
28/08/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1105 |
111250632317 |
Hồ Văn |
Linh |
28/08/93 |
Tin học đại
cương |
A206 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0494 |
122250532132 |
Lưu Vũ |
Linh |
19/07/92 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0495 |
111250652128 |
Nguyễn Đoàn Hoài |
Linh |
02/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0496 |
111250732137 |
Nguyễn Thị |
Linh |
11/03/92 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
22/12/13 |
07h15 |
113T4028 |
111250732137 |
Nguyễn Thị |
Linh |
11/03/92 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/12/13 |
14h00 |
113T4028 |
111250732137 |
Nguyễn Thị |
Linh |
11/03/92 |
Tin học đại
cương |
A206 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0497 |
111250722183 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
24/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0498 |
111250652129 |
Nguyễn Thị Tú |
Linh |
17/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0499 |
111250532231 |
Phạm Mạnh |
Linh |
25/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0500 |
111250512123 |
Phan Thanh |
Linh |
28/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
22/12/13 |
07h15 |
113T3004 |
111250512123 |
Phan Thanh |
Linh |
28/08/93 |
MathLab |
B301 |
22/12/13 |
15h15 |
113T3004 |
111250512123 |
Phan Thanh |
Linh |
28/08/93 |
Tin học đại
cương |
A206 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0501 |
111250642228 |
Phan Văn |
Linh |
29/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1106 |
111250642228 |
Phan Văn |
Linh |
29/03/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1106 |
111250642228 |
Phan Văn |
Linh |
29/03/93 |
Tin học đại
cương |
A206 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0502 |
111250532232 |
Thi Thị Thùy |
Linh |
03/11/92 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0503 |
111250612227 |
Trần Viết |
Linh |
21/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0504 |
111250522287 |
Trần Quang |
Lĩnh |
09/11/92 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
22/12/13 |
07h15 |
113T4029 |
111250522287 |
Trần Quang |
Lĩnh |
09/11/92 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/12/13 |
14h00 |
113T4029 |
111250522287 |
Trần Quang |
Lĩnh |
09/11/92 |
Tin học đại
cương |
A206 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0505 |
111250532136 |
Võ Đăng |
Lĩnh |
03/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0506 |
111250442128 |
Trương Quang |
Lít |
11/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
22/12/13 |
07h15 |
113T2017 |
111250442128 |
Trương Quang |
Lít |
11/03/93 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT3 |
22/12/13 |
13h15 |
113T2017 |
111250442128 |
Trương Quang |
Lít |
11/03/93 |
Tin học đại
cương |
A206 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0507 |
111250732139 |
Trần Thị Thu |
Loan |
16/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0508 |
111250712126 |
Võ Thị Ngọc |
Loan |
01/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0509 |
111250422223 |
Đặng Xuân |
Lộc |
02/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0510 |
111250642125 |
Hứa Đại |
Lộc |
16/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0511 |
111250442129 |
Lê Tấn |
Lộc |
23/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
22/12/13 |
07h15 |
113T2018 |
111250442129 |
Lê Tấn |
Lộc |
23/10/93 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT3 |
22/12/13 |
13h15 |
113T2018 |
111250442129 |
Lê Tấn |
Lộc |
23/10/93 |
Tin học đại
cương |
A206 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0512 |
111250512326 |
Nguyễn Ngọc |
Lộc |
10/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
22/12/13 |
07h15 |
113T3005 |
111250512326 |
Nguyễn Ngọc |
Lộc |
10/06/93 |
MathLab |
B301 |
22/12/13 |
15h15 |
113T3005 |
111250512326 |
Nguyễn Ngọc |
Lộc |
10/06/93 |
Tin học đại
cương |
A207 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0513 |
122250532135 |
Nguyễn Vĩnh |
Lộc |
16/08/90 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0514 |
111250632322 |
Phan Đình |
Lộc |
27/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0515 |
111250532233 |
Phan Hữu Tài |
Lộc |
23/05/91 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0516 |
111250532184 |
Trần Đình |
Lộc |
25/03/92 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0517 |
111250612136 |
Trịnh Minh |
Lộc |
28/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0518 |
111250652132 |
Trương Tấn |
Lộc |
08/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0519 |
122250612116 |
Nguyễn Công |
Lợi |
10/08/90 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1107 |
122250612116 |
Nguyễn Công |
Lợi |
10/08/90 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1107 |
122250612116 |
Nguyễn Công |
Lợi |
10/08/90 |
Tin học đại
cương |
A207 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0520 |
111250612229 |
Nguyễn Thắng |
Lợi |
27/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1108 |
111250612229 |
Nguyễn Thắng |
Lợi |
27/09/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1108 |
111250612229 |
Nguyễn Thắng |
Lợi |
27/09/93 |
Tin học đại
cương |
A207 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0521 |
111250412232 |
Phạm Văn |
Lợi |
09/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0522 |
111250612324 |
Trần Văn |
Lợi |
19/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0523 |
111250712127 |
Trương Công |
Lợi |
07/05/92 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0524 |
111250632119 |
Bùi Ngọc |
Long |
22/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0525 |
111250642272 |
Đào Đức |
Long |
12/12/92 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
22/12/13 |
07h15 |
113T4030 |
111250642272 |
Đào Đức |
Long |
12/12/92 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/12/13 |
14h00 |
113T4030 |
111250642272 |
Đào Đức |
Long |
12/12/92 |
Tin học đại
cương |
A207 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0526 |
111250512327 |
Hàn Vũ |
Long |
23/05/92 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0527 |
111250642229 |
Lê Kim |
Long |
22/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0528 |
111250512224 |
Ngô Tấn |
Long |
05/06/90 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0529 |
111250732192 |
Ngô Văn |
Long |
13/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0530 |
111250632229 |
Phạm Lương |
Long |
15/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
22/12/13 |
07h15 |
113T5004 |
111250632229 |
Phạm Lương |
Long |
15/04/93 |
Kỹ thuật lập
trình - ngôn ngữ C |
PMT3 |
21/12/13 |
14h00 |
113T5004 |
111250632229 |
Phạm Lương |
Long |
15/04/93 |
Tin học đại
cương |
A207 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0531 |
111250522135 |
Phạm Ngọc |
Long |
28/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0532 |
111250512328 |
Phạm Thanh |
Long |
04/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0533 |
122250612115 |
Phạm Văn |
Long |
06/07/90 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1109 |
122250612115 |
Phạm Văn |
Long |
06/07/90 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1109 |
122250612115 |
Phạm Văn |
Long |
06/07/90 |
Tin học đại
cương |
A207 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0534 |
111250532350 |
Thái Ngọc |
Long |
16/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0535 |
111250642128 |
Trương Văn |
Long |
09/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0536 |
111250422225 |
Nguyễn Quang |
Luân |
17/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1110 |
111250422225 |
Nguyễn Quang |
Luân |
17/04/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1110 |
111250422225 |
Nguyễn Quang |
Luân |
17/04/93 |
Tin học đại
cương |
A207 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0537 |
111250632122 |
Nguyễn Thành |
Luân |
18/03/92 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0538 |
111250422226 |
Phan |
Luân |
08/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1111 |
111250422226 |
Phan |
Luân |
08/05/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1111 |
111250422226 |
Phan |
Luân |
08/05/93 |
Tin học đại
cương |
A207 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0539 |
111250442130 |
Phan Triết |
Luân |
26/11/92 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
22/12/13 |
07h15 |
113T2019 |
111250442130 |
Phan Triết |
Luân |
26/11/92 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT3 |
22/12/13 |
13h15 |
113T2019 |
111250442130 |
Phan Triết |
Luân |
26/11/92 |
Tin học đại
cương |
A207 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0540 |
122250612117 |
Trương Quang |
Luân |
13/02/90 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0541 |
111250532235 |
Cao Xuân |
Lực |
20/02/92 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0542 |
111250442131 |
Lưu Văn |
Lực |
07/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
22/12/13 |
07h15 |
113T2020 |
111250442131 |
Lưu Văn |
Lực |
07/10/93 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT3 |
22/12/13 |
13h15 |
113T2020 |
111250442131 |
Lưu Văn |
Lực |
07/10/93 |
Tin học đại
cương |
A207 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0543 |
121250642219 |
Phạm Tấn |
Lực |
24/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0544 |
111250412128 |
Phạm Tiến |
Lực |
10/01/92 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1112 |
111250412128 |
Phạm Tiến |
Lực |
10/01/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1112 |
111250412128 |
Phạm Tiến |
Lực |
10/01/92 |
Tin học đại
cương |
A207 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0545 |
111250512329 |
Võ Văn |
Lực |
20/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0546 |
111250722234 |
Trần Văn |
Lưu |
10/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
22/12/13 |
07h15 |
113T4031 |
111250722234 |
Trần Văn |
Lưu |
10/06/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/12/13 |
14h00 |
113T4031 |
111250722234 |
Trần Văn |
Lưu |
10/06/93 |
Tin học đại
cương |
A207 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0547 |
111250432126 |
Nguyễn Văn |
Lụy |
10/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0548 |
111250412234 |
Trần Quốc |
Luyến |
25/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1113 |
111250412234 |
Trần Quốc |
Luyến |
25/05/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1113 |
111250412234 |
Trần Quốc |
Luyến |
25/05/93 |
Tin học đại
cương |
A207 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0549 |
111250722138 |
Phạm Ngọc |
Ly |
06/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0550 |
111250722235 |
Trần Thị |
Ly |
15/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0551 |
111250722139 |
Vũ Thị Thanh |
Ly |
10/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0552 |
111250652100 |
Bùi Công |
Lý |
10/06/91 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1114 |
111250652100 |
Bùi Công |
Lý |
10/06/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1114 |
111250652100 |
Bùi Công |
Lý |
10/06/91 |
Tin học đại
cương |
A207 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0553 |
111250412129 |
Đặng Văn |
Lý |
24/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1115 |
111250412129 |
Đặng Văn |
Lý |
24/10/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1115 |
111250412129 |
Đặng Văn |
Lý |
24/10/93 |
Tin học đại
cương |
A207 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0554 |
111250512470 |
Hồ Tấn |
Lý |
26/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0555 |
111250432127 |
Phạm Hồng |
Lý |
20/11/92 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0556 |
111250712128 |
Lương Tấn |
Mà |
18/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0557 |
111250632326 |
Trần Văn |
Mân |
01/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0558 |
111250532180 |
Lê Phúc Ngọc |
Mẫn |
07/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0559 |
111250722140 |
Nguyễn Đình |
Mẫn |
21/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0560 |
111250632230 |
Trần Cảnh Hoàng |
Mẫn |
29/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1116 |
111250632230 |
Trần Cảnh Hoàng |
Mẫn |
29/03/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1116 |
111250632230 |
Trần Cảnh Hoàng |
Mẫn |
29/03/93 |
Tin học đại
cương |
A207 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0561 |
111250732141 |
Võ Đức |
Mẫn |
22/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0562 |
122250532137 |
Nguyễn Đắc |
Mạnh |
15/06/91 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0563 |
111250422132 |
Nguyễn Văn |
Mạnh |
01/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0564 |
111250522235 |
Trần Công Ngọc |
Mạnh |
16/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
22/12/13 |
07h15 |
113T4032 |
111250522235 |
Trần Công Ngọc |
Mạnh |
16/09/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/12/13 |
14h00 |
113T4032 |
111250522235 |
Trần Công Ngọc |
Mạnh |
16/09/93 |
Tin học đại
cương |
A207 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0565 |
111250632231 |
Lê Văn |
Min |
16/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0566 |
111250432128 |
Chung Quang |
Minh |
16/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
22/12/13 |
07h15 |
113T4033 |
111250432128 |
Chung Quang |
Minh |
16/05/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/12/13 |
14h00 |
113T4033 |
111250432128 |
Chung Quang |
Minh |
16/05/93 |
Tin học đại
cương |
A207 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0567 |
111250612431 |
Hồ Ngọc |
Minh |
04/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0568 |
111250642129 |
Lê Công Bình |
Minh |
01/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1117 |
111250642129 |
Lê Công Bình |
Minh |
01/01/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1117 |
111250642129 |
Lê Công Bình |
Minh |
01/01/93 |
Tin học đại
cương |
A207 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0569 |
111250432129 |
Lương Ngọc |
Minh |
02/01/92 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0570 |
111250612432 |
Nguyễn Thành |
Minh |
15/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0571 |
111250532137 |
Nguyễn Thị |
Minh |
26/03/92 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0572 |
111250412235 |
Nguyễn Trọng |
Minh |
15/06/92 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1118 |
111250412235 |
Nguyễn Trọng |
Minh |
15/06/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1118 |
111250412235 |
Nguyễn Trọng |
Minh |
15/06/92 |
Tin học đại
cương |
A207 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0573 |
111250532237 |
Nguyễn Văn |
Minh |
24/02/92 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0574 |
111250512225 |
Phạm Tấn |
Minh |
24/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
22/12/13 |
07h15 |
113T3006 |
111250512225 |
Phạm Tấn |
Minh |
24/04/93 |
MathLab |
B301 |
22/12/13 |
15h15 |
113T3006 |
111250512225 |
Phạm Tấn |
Minh |
24/04/93 |
Tin học đại
cương |
A207 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0575 |
122250532139 |
Phạm Thị |
Minh |
19/05/90 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0576 |
122250612118 |
Phạm Xuân |
Minh |
25/12/86 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1119 |
122250612118 |
Phạm Xuân |
Minh |
25/12/86 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1119 |
122250612118 |
Phạm Xuân |
Minh |
25/12/86 |
Tin học đại
cương |
A207 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0577 |
111250612230 |
Phan Thanh |
Minh |
25/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1120 |
111250612230 |
Phan Thanh |
Minh |
25/03/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1120 |
111250612230 |
Phan Thanh |
Minh |
25/03/93 |
Tin học đại
cương |
A207 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0578 |
111250442136 |
Trần |
Minh |
10/05/92 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
22/12/13 |
07h15 |
113T2021 |
111250442136 |
Trần |
Minh |
10/05/92 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT3 |
22/12/13 |
13h15 |
113T2021 |
111250442136 |
Trần |
Minh |
10/05/92 |
Tin học đại
cương |
A207 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0579 |
111250432130 |
Vũ Văn |
Minh |
17/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0580 |
111250532355 |
Lê Thị Ái |
My |
10/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0581 |
111250642130 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Mỹ |
14/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0582 |
111250732142 |
Võ Thị Thi |
Mỹ |
15/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0583 |
111250732143 |
Đỗ Hồng |
Nam |
28/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0584 |
111250512330 |
Hồ Trần |
Nam |
04/04/92 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0585 |
121250422226 |
Lê Hải |
Nam |
15/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0586 |
122250522114 |
Lê Văn |
Nam |
23/07/89 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0587 |
111250722236 |
Ngô Văn |
Nam |
10/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0588 |
111250652135 |
Nguyễn Anh |
Nam |
22/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1121 |
111250652135 |
Nguyễn Anh |
Nam |
22/07/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1121 |
111250652135 |
Nguyễn Anh |
Nam |
22/07/93 |
Tin học đại
cương |
A207 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0589 |
111250612471 |
Nguyễn Đình |
Nam |
15/08/92 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1122 |
111250612471 |
Nguyễn Đình |
Nam |
15/08/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1122 |
111250612471 |
Nguyễn Đình |
Nam |
15/08/92 |
Tin học đại
cương |
A207 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0590 |
111250532357 |
Nguyễn Lê Nhật |
Nam |
03/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0591 |
111250412237 |
Nguyễn Mạnh |
Nam |
24/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0592 |
111250722237 |
Phạm Khắc Hồng |
Nam |
20/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0593 |
111250612433 |
Tạ Đình |
Nam |
11/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0594 |
111250722144 |
Tô Hoài |
Nam |
18/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0595 |
111250532238 |
Trần Hoài |
Nam |
02/12/92 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0596 |
111250522236 |
Trần Tiến |
Nam |
17/07/92 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0597 |
121250612131 |
Trần Văn |
Nam |
28/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0598 |
111250442138 |
Võ Xuân Hà |
Nam |
14/12/92 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
22/12/13 |
07h15 |
113T2022 |
111250442138 |
Võ Xuân Hà |
Nam |
14/12/92 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT3 |
22/12/13 |
13h15 |
113T2022 |
111250442138 |
Võ Xuân Hà |
Nam |
14/12/92 |
Tin học đại
cương |
A207 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0599 |
111250722145 |
Nguuyễn Thị
Thanh |
Nga |
06/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0600 |
111250722238 |
Nguyễn Thị Kim |
Nga |
22/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0601 |
111250732144 |
Phạm Thị |
Nga |
22/09/92 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0602 |
111250422133 |
Nguyễn |
Ngãi |
04/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0603 |
111250532139 |
Lê Thị Kim |
Ngân |
10/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0604 |
121250442140 |
Nguyễn Hoàn |
Ngân |
27/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0605 |
111250722239 |
Trần Thị Kim |
Ngân |
19/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0606 |
111250512426 |
Biện Hữu |
Nghĩa |
17/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0607 |
111250632364 |
Dương Ngọc |
Nghĩa |
12/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0608 |
111250512427 |
Huỳnh Văn |
Nghĩa |
21/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0609 |
111250532240 |
Lê Trọng |
Nghĩa |
10/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0611 |
122250512107 |
Nguyễn Hữu |
Nghĩa |
25/03/89 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
22/12/13 |
07h15 |
113T4034 |
122250512107 |
Nguyễn Hữu |
Nghĩa |
25/03/89 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/12/13 |
14h00 |
113T4034 |
122250512107 |
Nguyễn Hữu |
Nghĩa |
25/03/89 |
Tin học đại
cương |
A207 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0610 |
111250532241 |
Nguyễn Hữu |
Nghĩa |
05/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0612 |
121250662135 |
Nguyễn Tấn |
Nghĩa |
24/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0613 |
111250632233 |
Thân Đức |
Nghĩa |
25/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1123 |
111250632233 |
Thân Đức |
Nghĩa |
25/11/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1123 |
111250632233 |
Thân Đức |
Nghĩa |
25/11/93 |
Tin học đại
cương |
A207 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0614 |
111250412239 |
Võ Văn |
Nghĩa |
24/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0615 |
111250522238 |
Huỳnh Vũ |
Nghiêm |
26/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0616 |
111250442139 |
Đoàn Văn |
Nghiệp |
15/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0617 |
111250652137 |
Đỗ Diệp |
Ngọc |
10/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0618 |
111250612434 |
Dương Minh |
Ngọc |
27/05/92 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0619 |
121250632137 |
Hồ Trương |
Ngọc |
29/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0620 |
111250532358 |
Huỳnh Phúc |
Ngọc |
16/08/92 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0621 |
111250522239 |
Lê Bảo |
Ngọc |
20/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0622 |
111250612139 |
Lê Văn |
Ngọc |
01/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0623 |
111250512227 |
Lê Văn |
Ngọc |
22/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0625 |
122250612119 |
Nguyễn Văn |
Ngọc |
16/01/92 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1124 |
122250612119 |
Nguyễn Văn |
Ngọc |
16/01/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1124 |
122250612119 |
Nguyễn Văn |
Ngọc |
16/01/92 |
Tin học đại
cương |
A207 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0624 |
111250632127 |
Nguyễn Văn |
Ngọc |
25/05/92 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0626 |
111250442140 |
Phan Văn |
Ngọc |
26/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
22/12/13 |
07h15 |
113T2023 |
111250442140 |
Phan Văn |
Ngọc |
26/10/92 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT3 |
22/12/13 |
13h15 |
113T2023 |
111250442140 |
Phan Văn |
Ngọc |
26/10/92 |
Tin học đại
cương |
A207 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0627 |
111250722146 |
Trần Văn |
Ngọc |
03/08/91 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0628 |
111250722240 |
Trương Thị Quý |
Ngọc |
01/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
22/12/13 |
07h15 |
113T4035 |
111250722240 |
Trương Thị Quý |
Ngọc |
01/01/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/12/13 |
14h00 |
113T4035 |
111250722240 |
Trương Thị Quý |
Ngọc |
01/01/93 |
Tin học đại
cương |
A207 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0629 |
111250512228 |
Bùi Hải Đăng |
Nguyên |
03/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0630 |
111250532141 |
Đào Sĩ Đình |
Nguyên |
02/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0631 |
111250732146 |
Hứa Thị Thanh |
Nguyên |
15/04/91 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0632 |
111250612327 |
Lê Hồng |
Nguyên |
08/03/90 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1125 |
111250612327 |
Lê Hồng |
Nguyên |
08/03/90 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1125 |
111250612327 |
Lê Hồng |
Nguyên |
08/03/90 |
Tin học đại
cương |
A207 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0633 |
111250412240 |
Nguyễn Công |
Nguyên |
09/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1126 |
111250412240 |
Nguyễn Công |
Nguyên |
09/07/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1126 |
111250412240 |
Nguyễn Công |
Nguyên |
09/07/93 |
Tin học đại
cương |
A207 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0634 |
111250522137 |
Nguyễn Mai Tài |
Nguyên |
09/12/92 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0635 |
121250442141 |
Nguyễn Ngọc |
Nguyên |
05/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
22/12/13 |
07h15 |
113T4036 |
121250442141 |
Nguyễn Ngọc |
Nguyên |
05/12/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/12/13 |
14h00 |
113T4036 |
121250442141 |
Nguyễn Ngọc |
Nguyên |
05/12/94 |
Tin học đại
cương |
A207 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0636 |
111250522138 |
Phạm Đức |
Nguyên |
11/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0637 |
111250442141 |
Phạm Văn |
Nguyên |
27/01/91 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
22/12/13 |
07h15 |
113T2024 |
111250442141 |
Phạm Văn |
Nguyên |
27/01/91 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT3 |
22/12/13 |
13h15 |
113T2024 |
111250442141 |
Phạm Văn |
Nguyên |
27/01/91 |
Tin học đại
cương |
A207 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0638 |
111250612231 |
Phan |
Nguyên |
10/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1127 |
111250612231 |
Phan |
Nguyên |
10/10/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1127 |
111250612231 |
Phan |
Nguyên |
10/10/92 |
Tin học đại
cương |
A207 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0639 |
122250522116 |
Thái Bá Hoàng |
Nguyên |
26/10/90 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0640 |
111250412135 |
Trần Thế |
Nguyên |
06/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
22/12/13 |
07h15 |
113T2025 |
111250412135 |
Trần Thế |
Nguyên |
06/02/93 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT3 |
22/12/13 |
13h15 |
113T2025 |
111250412135 |
Trần Thế |
Nguyên |
06/02/93 |
Tin học đại
cương |
A207 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0641 |
111250612328 |
Hồ Văn |
Nguyện |
07/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1128 |
111250612328 |
Hồ Văn |
Nguyện |
07/06/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1128 |
111250612328 |
Hồ Văn |
Nguyện |
07/06/93 |
Tin học đại
cương |
A207 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0642 |
111250412242 |
Nguyễn Văn |
Nguyện |
06/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0643 |
111250732147 |
Nguyễn Thị |
Nha |
20/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0644 |
111250642132 |
Nguyễn Thanh |
Nhàn |
27/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0645 |
111250652138 |
Phan Thanh |
Nhàn |
08/01/92 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0646 |
111250522139 |
Phan Thanh |
Nhàn |
17/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0647 |
111250432133 |
Lê Đức |
Nhân |
06/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0648 |
111250642237 |
Lê Duy |
Nhân |
18/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0649 |
111250522240 |
Lê Ngọc |
Nhân |
06/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
22/12/13 |
07h15 |
113T4037 |
111250522240 |
Lê Ngọc |
Nhân |
06/07/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/12/13 |
14h00 |
113T4037 |
111250522240 |
Lê Ngọc |
Nhân |
06/07/93 |
Tin học đại
cương |
A207 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0650 |
121250662138 |
Nguyễn Đức |
Nhân |
10/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0651 |
111250422227 |
Nguyễn Tất |
Nhân |
24/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0653 |
111250652139 |
Nguyễn Thành |
Nhân |
21/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1129 |
111250652139 |
Nguyễn Thành |
Nhân |
21/01/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1129 |
111250652139 |
Nguyễn Thành |
Nhân |
21/01/93 |
Tin học đại
cương |
A208 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0652 |
111250422228 |
Nguyễn Thành |
Nhân |
08/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0654 |
111250722241 |
Nguyễn Thị |
Nhân |
12/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0655 |
111250642133 |
Nguyễn Văn |
Nhân |
17/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0657 |
111250612233 |
Phan Ngọc |
Nhân |
03/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1130 |
111250612233 |
Phan Ngọc |
Nhân |
03/05/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1130 |
111250612233 |
Phan Ngọc |
Nhân |
03/05/93 |
Tin học đại
cương |
A208 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0656 |
111250522140 |
Phan Ngọc |
Nhân |
01/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0658 |
111250722242 |
Trần Anh |
Nhân |
27/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0659 |
111250512429 |
Lê Văn |
Nhẫn |
11/04/92 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0660 |
111250422229 |
Lê Đình |
Nhàng |
05/04/92 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0661 |
111250612435 |
Cao Minh |
Nhật |
01/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0662 |
111250412137 |
Đậu Xuân |
Nhật |
08/10/90 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1131 |
111250412137 |
Đậu Xuân |
Nhật |
08/10/90 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1131 |
111250412137 |
Đậu Xuân |
Nhật |
08/10/90 |
Tin học đại
cương |
A208 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0663 |
111250522141 |
Hồ Tấn |
Nhật |
26/12/90 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0664 |
111250422134 |
Lê Quang |
Nhật |
29/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1132 |
111250422134 |
Lê Quang |
Nhật |
29/12/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1132 |
111250422134 |
Lê Quang |
Nhật |
29/12/93 |
Tin học đại
cương |
A208 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0665 |
111250512128 |
Lê Thiện |
Nhật |
14/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
22/12/13 |
07h15 |
113T3007 |
111250512128 |
Lê Thiện |
Nhật |
14/05/93 |
MathLab |
B301 |
22/12/13 |
15h15 |
113T3007 |
111250512128 |
Lê Thiện |
Nhật |
14/05/93 |
Tin học đại
cương |
A208 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0666 |
122250532141 |
Nguyễn Đăng |
Nhật |
10/06/92 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0667 |
111250722243 |
Lê Thị Dương |
Nhi |
10/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0668 |
111250532244 |
Lê Thị Ngọc |
Nhi |
03/01/92 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0669 |
111250712131 |
Phạm Đình |
Nhi |
27/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0670 |
111250512129 |
Trương Văn |
Nhiệm |
07/01/91 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0671 |
111250512430 |
Phan Đình |
Nhiên |
12/04/90 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0672 |
121250442143 |
Phan Thanh |
Nhiên |
01/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0673 |
122250532142 |
Trần Vũ |
Như |
10/12/92 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0674 |
111250722147 |
Lê Thị Hồng |
Nhung |
23/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0675 |
111250722148 |
Phạm Thị |
Nhung |
25/02/92 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0676 |
111250732149 |
Phạm Thị |
Nhung |
25/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0677 |
122250632111 |
Võ Văn |
Nhựt |
01/07/91 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1133 |
122250632111 |
Võ Văn |
Nhựt |
01/07/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1133 |
122250632111 |
Võ Văn |
Nhựt |
01/07/91 |
Tin học đại
cương |
A208 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0678 |
111250712132 |
Đặng Thị Hà |
Ni |
06/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0679 |
111250512230 |
Võ Hưng |
Niệm |
08/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0680 |
111250712133 |
Nguyễn Hữu |
Nin |
01/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0681 |
111250732150 |
Lê Thị Tố |
Nữ |
06/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0682 |
111250522242 |
Hồ Thị Mai |
Oanh |
21/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0683 |
111250532143 |
Hoàng Thị Thuý |
Oanh |
10/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0684 |
111250732152 |
Ngô Thị Kiều |
Oanh |
20/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0685 |
111250722149 |
Trần Thị Kim |
Oanh |
19/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0686 |
111250722247 |
Võ Thị Huỳnh |
Oanh |
20/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0687 |
111250712134 |
Lê Thị |
Phận |
05/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0688 |
111250442142 |
Đặng Hữu |
Pháp |
25/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0689 |
111250512331 |
Lê Tư |
Pháp |
13/04/91 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0690 |
111250612332 |
Nguyễn Tấn |
Pháp |
20/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1134 |
111250612332 |
Nguyễn Tấn |
Pháp |
20/09/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1134 |
111250612332 |
Nguyễn Tấn |
Pháp |
20/09/93 |
Tin học đại
cương |
A208 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0691 |
111250612333 |
Lê Minh |
Phát |
16/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0692 |
111250532144 |
Nguyễn Huỳnh Tấn |
Phát |
27/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0693 |
111250512232 |
Nguyễn Tấn |
Phát |
10/09/91 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0695 |
111250412138 |
Nguyễn Tấn |
Phát |
08/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
22/12/13 |
07h15 |
113T2026 |
111250412138 |
Nguyễn Tấn |
Phát |
08/09/93 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT3 |
22/12/13 |
15h15 |
113T2026 |
111250412138 |
Nguyễn Tấn |
Phát |
08/09/93 |
Tin học đại
cương |
A208 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0694 |
111250532145 |
Nguyễn Tấn |
Phát |
05/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0696 |
111250632329 |
Nguyễn Thiện |
Phát |
16/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1135 |
111250632329 |
Nguyễn Thiện |
Phát |
16/01/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1135 |
111250632329 |
Nguyễn Thiện |
Phát |
16/01/93 |
Tin học đại
cương |
A208 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0697 |
111250512332 |
Nguyễn Trường |
Phi |
29/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
22/12/13 |
07h15 |
113T4038 |
111250512332 |
Nguyễn Trường |
Phi |
29/06/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/12/13 |
14h00 |
113T4038 |
111250512332 |
Nguyễn Trường |
Phi |
29/06/93 |
Tin học đại
cương |
A208 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0698 |
111250642134 |
Võ Doãn |
Phi |
28/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0699 |
111250612140 |
Võ Như Châu |
Phi |
08/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0700 |
111250422232 |
Bùi Ngọc |
Phong |
20/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0701 |
111250432138 |
Đặng Văn |
Phong |
19/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0702 |
111250442144 |
Hồ Khắc Bảo |
Phong |
27/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0703 |
111250722248 |
Lê Trường |
Phong |
21/08/92 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
22/12/13 |
07h15 |
113T4039 |
111250722248 |
Lê Trường |
Phong |
21/08/92 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/12/13 |
14h00 |
113T4039 |
111250722248 |
Lê Trường |
Phong |
21/08/92 |
Tin học đại
cương |
A208 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0704 |
111250652142 |
Nguyễn Duy |
Phong |
17/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1136 |
111250652142 |
Nguyễn Duy |
Phong |
17/02/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1136 |
111250652142 |
Nguyễn Duy |
Phong |
17/02/93 |
Tin học đại
cương |
A208 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0705 |
111250422137 |
Phan Phú |
Phong |
20/04/91 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0706 |
111250422138 |
Tăng Tấn |
Phong |
01/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0707 |
111250732153 |
Trần Thị |
Phong |
20/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0708 |
111250732154 |
Trương Cảnh |
Phong |
06/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0709 |
111250632331 |
Trương Duy |
Phong |
10/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0710 |
111250652143 |
Huỳnh Đình |
Phu |
27/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1137 |
111250652143 |
Huỳnh Đình |
Phu |
27/12/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1137 |
111250652143 |
Huỳnh Đình |
Phu |
27/12/93 |
Tin học đại
cương |
A208 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0711 |
111250642238 |
Ngô Đình |
Phú |
21/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1138 |
111250642238 |
Ngô Đình |
Phú |
21/08/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1138 |
111250642238 |
Ngô Đình |
Phú |
21/08/93 |
Tin học đại
cương |
A208 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0712 |
121250632239 |
Ngô Đình Đinh |
Phú |
25/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0713 |
111250612337 |
Nguyễn Đức |
Phú |
06/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0714 |
121250662144 |
Phan Văn |
Phú |
12/02/90 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0715 |
111250652145 |
Võ Quí |
Phú |
13/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1139 |
111250652145 |
Võ Quí |
Phú |
13/11/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1139 |
111250652145 |
Võ Quí |
Phú |
13/11/93 |
Tin học đại
cương |
A208 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0716 |
111250412139 |
Bùi Xuân |
Phúc |
05/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0717 |
111250642135 |
Đỗ Phú |
Phúc |
01/01/92 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0718 |
111250612141 |
Lê Hồng |
Phúc |
17/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1140 |
111250612141 |
Lê Hồng |
Phúc |
17/08/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1140 |
111250612141 |
Lê Hồng |
Phúc |
17/08/93 |
Tin học đại
cương |
A208 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0719 |
111250632332 |
Lê Văn |
Phúc |
10/08/92 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1141 |
111250632332 |
Lê Văn |
Phúc |
10/08/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1141 |
111250632332 |
Lê Văn |
Phúc |
10/08/92 |
Tin học đại
cương |
A208 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0721 |
111250512333 |
Nguyễn Văn |
Phúc |
08/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0720 |
111250612339 |
Nguyễn Văn |
Phúc |
10/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0722 |
111250422234 |
Trần Bá |
Phúc |
03/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0723 |
111250732156 |
Trần Danh |
Phúc |
04/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0724 |
111250522144 |
Trần Minh |
Phúc |
10/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0725 |
111250642136 |
Trần Vương Anh |
Phúc |
02/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1142 |
111250642136 |
Trần Vương Anh |
Phúc |
02/10/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1142 |
111250642136 |
Trần Vương Anh |
Phúc |
02/10/92 |
Tin học đại
cương |
A208 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0726 |
111250512234 |
Võ Thuyết |
Phục |
03/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
22/12/13 |
07h15 |
113T3008 |
111250512234 |
Võ Thuyết |
Phục |
03/07/93 |
MathLab |
B301 |
22/12/13 |
15h15 |
113T3008 |
111250512234 |
Võ Thuyết |
Phục |
03/07/93 |
Tin học đại
cương |
A208 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0727 |
111250642137 |
Phan |
Phụng |
10/08/92 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
22/12/13 |
07h15 |
113T4040 |
111250642137 |
Phan |
Phụng |
10/08/92 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/12/13 |
14h00 |
113T4040 |
111250642137 |
Phan |
Phụng |
10/08/92 |
Tin học đại
cương |
A208 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0728 |
111250512432 |
Diệp Duy |
Phước |
21/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0729 |
121250632141 |
Huỳnh Văn |
Phước |
05/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0730 |
111250522245 |
Lê Phú |
Phước |
23/02/91 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0731 |
111250612144 |
Nguyễn Văn |
Phước |
29/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0732 |
111250652146 |
Võ Văn |
Phước |
10/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1143 |
111250652146 |
Võ Văn |
Phước |
10/04/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1143 |
111250652146 |
Võ Văn |
Phước |
10/04/93 |
Tin học đại
cương |
A208 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0733 |
111250532245 |
Võ Viết |
Phước |
15/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0734 |
111250612145 |
Bùi Tấn |
Phương |
19/06/91 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1144 |
111250612145 |
Bùi Tấn |
Phương |
19/06/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1144 |
111250612145 |
Bùi Tấn |
Phương |
19/06/91 |
Tin học đại
cương |
A208 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0735 |
111250612340 |
Bùi Thị |
Phương |
26/11/91 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1145 |
111250612340 |
Bùi Thị |
Phương |
26/11/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1145 |
111250612340 |
Bùi Thị |
Phương |
26/11/91 |
Tin học đại
cương |
A208 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0736 |
111250422139 |
Dương Hồng |
Phương |
20/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0737 |
111250412244 |
Lê Văn |
Phương |
26/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0738 |
111250532146 |
Nguyễn Minh |
Phương |
12/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0739 |
111250512433 |
Nguyễn Tấn |
Phương |
28/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0740 |
111250512335 |
Nguyễn Tứ |
Phương |
06/07/92 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1146 |
111250512335 |
Nguyễn Tứ |
Phương |
06/07/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1146 |
111250512335 |
Nguyễn Tứ |
Phương |
06/07/92 |
Tin học đại
cương |
A208 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0741 |
111250512237 |
Nguyễn Văn |
Phương |
01/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
22/12/13 |
07h15 |
113T3009 |
111250512237 |
Nguyễn Văn |
Phương |
01/01/93 |
MathLab |
B301 |
22/12/13 |
15h15 |
113T3009 |
111250512237 |
Nguyễn Văn |
Phương |
01/01/93 |
Tin học đại
cương |
A208 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0742 |
111250612341 |
Nguyễn Xuân |
Phương |
02/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0743 |
122250612120 |
Phan Thị |
Phương |
21/03/89 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1147 |
122250612120 |
Phan Thị |
Phương |
21/03/89 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1147 |
122250612120 |
Phan Thị |
Phương |
21/03/89 |
Tin học đại
cương |
A208 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0744 |
111250442147 |
Thân Quốc |
Phương |
21/01/88 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1148 |
111250442147 |
Thân Quốc |
Phương |
21/01/88 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1148 |
111250442147 |
Thân Quốc |
Phương |
21/01/88 |
Tin học đại
cương |
A208 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0745 |
111250712136 |
Trần Đức |
Phương |
01/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0746 |
111250642241 |
Võ Duy |
Phương |
28/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1149 |
111250642241 |
Võ Duy |
Phương |
28/12/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1149 |
111250642241 |
Võ Duy |
Phương |
28/12/93 |
Tin học đại
cương |
A208 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0747 |
111250512434 |
Lê Mạnh |
Phường |
20/09/92 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0748 |
111250422140 |
Đậu Hồng |
Quân |
02/09/92 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1150 |
111250422140 |
Đậu Hồng |
Quân |
02/09/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1150 |
111250422140 |
Đậu Hồng |
Quân |
02/09/92 |
Tin học đại
cương |
A208 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0749 |
122250532147 |
Nguyễn Kim |
Quân |
03/01/91 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0750 |
111250522146 |
Nguyễn Ngọc |
Quân |
20/06/89 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0751 |
111250532364 |
Nguyễn Trọng
Minh |
Quân |
12/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0752 |
111250632130 |
Nguyễn Văn |
Quân |
13/12/92 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0753 |
111250532246 |
Phạm Hồng |
Quân |
22/07/91 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0754 |
111250642242 |
Trương Văn |
Quân |
10/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1151 |
111250642242 |
Trương Văn |
Quân |
10/10/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1151 |
111250642242 |
Trương Văn |
Quân |
10/10/92 |
Tin học đại
cương |
A208 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0755 |
122250412107 |
Đặng Văn |
Quang |
31/08/92 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0756 |
111250512436 |
Đỗ Văn |
Quang |
11/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0757 |
111250632235 |
Hứa Thanh |
Quang |
05/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0758 |
111250522148 |
Huỳnh |
Quang |
09/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0759 |
121250612136 |
Nguyễn Công |
Quang |
10/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0760 |
111250612235 |
Nguyễn Đăng |
Quang |
20/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1152 |
111250612235 |
Nguyễn Đăng |
Quang |
20/03/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1152 |
111250612235 |
Nguyễn Đăng |
Quang |
20/03/93 |
Tin học đại
cương |
A208 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0761 |
111250712137 |
Nguyễn Hữu |
Quang |
25/04/92 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0762 |
122250422108 |
Nguyễn Ngọc |
Quang |
25/04/90 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1153 |
122250422108 |
Nguyễn Ngọc |
Quang |
25/04/90 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1153 |
122250422108 |
Nguyễn Ngọc |
Quang |
25/04/90 |
Tin học đại
cương |
A208 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0763 |
111250442148 |
Nguyễn Thành |
Quang |
02/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
22/12/13 |
07h15 |
113T2027 |
111250442148 |
Nguyễn Thành |
Quang |
02/12/93 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT3 |
22/12/13 |
15h15 |
113T2027 |
111250442148 |
Nguyễn Thành |
Quang |
02/12/93 |
Tin học đại
cương |
A208 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0764 |
111250412141 |
Nguyễn Thi |
Quang |
25/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0765 |
111250642139 |
Nguyễn Văn |
Quang |
27/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1154 |
111250642139 |
Nguyễn Văn |
Quang |
27/05/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1154 |
111250642139 |
Nguyễn Văn |
Quang |
27/05/93 |
Tin học đại
cương |
A208 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0766 |
111250652151 |
Phan Đình |
Quang |
27/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1155 |
111250652151 |
Phan Đình |
Quang |
27/11/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1155 |
111250652151 |
Phan Đình |
Quang |
27/11/93 |
Tin học đại
cương |
A208 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0767 |
111250632131 |
Phan Huỳnh |
Quang |
07/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0768 |
111250422236 |
Trần |
Quang |
08/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0769 |
111250522247 |
Trần Kim |
Quang |
10/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0770 |
111250732158 |
Trương Minh |
Quang |
06/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0771 |
111250422142 |
Võ Thanh |
Quang |
12/12/91 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0772 |
122250532146 |
Vũ Xuân |
Quang |
20/10/90 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0773 |
111250522249 |
Nguyễn Văn |
Quảng |
16/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0774 |
111250432141 |
Ngô Minh |
Quí |
08/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0775 |
111250522149 |
Đặng Bảo |
Quốc |
07/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0776 |
111250612237 |
Đỗ Châu |
Quốc |
22/05/92 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1156 |
111250612237 |
Đỗ Châu |
Quốc |
22/05/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1156 |
111250612237 |
Đỗ Châu |
Quốc |
22/05/92 |
Tin học đại
cương |
A208 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0777 |
111250522150 |
Đoàn Công |
Quốc |
28/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0778 |
111250432142 |
Dương |
Quốc |
01/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0779 |
111250422237 |
Dương Văn |
Quốc |
08/06/92 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0780 |
111250532279 |
Hồ Tiến |
Quốc |
01/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0781 |
111250442149 |
Lê Đức |
Quốc |
12/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0782 |
111250612343 |
Nguyễn Bảo |
Quốc |
25/10/90 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0783 |
111250422240 |
Nguyễn Hoàng |
Quốc |
07/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0784 |
111250722153 |
Nguyễn Ngọc |
Quốc |
27/01/92 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0785 |
111250612238 |
Nguyễn Tấn Anh |
Quốc |
25/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1157 |
111250612238 |
Nguyễn Tấn Anh |
Quốc |
25/05/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1157 |
111250612238 |
Nguyễn Tấn Anh |
Quốc |
25/05/93 |
Tin học đại
cương |
A208 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0786 |
111250432143 |
Nguyễn Võ Ngọc |
Quốc |
19/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0787 |
111250532247 |
Phạm Đình |
Quốc |
17/12/92 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0788 |
111250612146 |
Phan Đình |
Quốc |
16/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1158 |
111250612146 |
Phan Đình |
Quốc |
16/05/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1158 |
111250612146 |
Phan Đình |
Quốc |
16/05/93 |
Tin học đại
cương |
A208 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0789 |
111250412247 |
Phan Minh |
Quốc |
09/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0790 |
111250612344 |
Trần Minh |
Quốc |
22/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0791 |
111250722250 |
Võ Bão |
Quốc |
07/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
22/12/13 |
07h15 |
113T2028 |
111250442152 |
Nguyễn Ngọc |
Quy |
09/10/93 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT3 |
22/12/13 |
15h15 |
113T2028 |
111250442152 |
Nguyễn Ngọc |
Quy |
09/10/93 |
Tin học đại
cương |
A208 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0792 |
111250512339 |
Đậu Hoàng Xuân |
Quý |
07/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
22/12/13 |
07h15 |
113T4041 |
111250512339 |
Đậu Hoàng Xuân |
Quý |
07/03/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/12/13 |
14h00 |
113T4041 |
111250512339 |
Đậu Hoàng Xuân |
Quý |
07/03/93 |
Tin học đại
cương |
A208 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0793 |
111250612240 |
Huỳnh Đức |
Quý |
09/03/92 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0794 |
111250532147 |
Nguyễn Bá |
Quý |
05/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0795 |
111250642142 |
Nguyễn Cao |
Quý |
27/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1159 |
111250642142 |
Nguyễn Cao |
Quý |
27/01/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1159 |
111250642142 |
Nguyễn Cao |
Quý |
27/01/93 |
Tin học đại
cương |
A209 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0796 |
111250652199 |
Nguyễn Duy |
Quý |
12/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0797 |
111250642143 |
Nguyễn Quốc |
Quý |
13/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0798 |
111250652153 |
Nguyễn Trọng |
Quý |
25/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1160 |
111250652153 |
Nguyễn Trọng |
Quý |
25/09/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
22/12/13 |
13h15 |
113T1160 |
111250652153 |
Nguyễn Trọng |
Quý |
25/09/93 |
Tin học đại
cương |
A209 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0799 |
111250512132 |
Nguyễn Văn |
Quý |
26/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0800 |
122250612121 |
Phan Trung |
Quý |
20/03/90 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1161 |
122250612121 |
Phan Trung |
Quý |
20/03/90 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1161 |
122250612121 |
Phan Trung |
Quý |
20/03/90 |
Tin học đại
cương |
A209 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0801 |
111250612345 |
Phan Văn |
Quý |
07/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0802 |
111250642245 |
Trần Phú |
Quý |
25/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1162 |
111250642245 |
Trần Phú |
Quý |
25/07/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1162 |
111250642245 |
Trần Phú |
Quý |
25/07/93 |
Tin học đại
cương |
A209 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0803 |
111250522151 |
Nguyễn Văn |
Quyền |
10/09/92 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0804 |
111250442153 |
Đào Viết |
Quyết |
02/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1163 |
111250442153 |
Đào Viết |
Quyết |
02/05/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1163 |
111250442153 |
Đào Viết |
Quyết |
02/05/93 |
Tin học đại
cương |
A209 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0805 |
111250512340 |
Nguyễn Hữu |
Quyết |
01/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
22/12/13 |
07h15 |
113T3010 |
111250512340 |
Nguyễn Hữu |
Quyết |
01/07/93 |
MathLab |
B301 |
22/12/13 |
15h15 |
113T3010 |
111250512340 |
Nguyễn Hữu |
Quyết |
01/07/93 |
Tin học đại
cương |
A209 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0806 |
111250632132 |
Võ Văn |
Quyết |
17/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0807 |
111250612438 |
Trần Đình |
Quỳnh |
28/09/92 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1164 |
111250612438 |
Trần Đình |
Quỳnh |
28/09/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1164 |
111250612438 |
Trần Đình |
Quỳnh |
28/09/92 |
Tin học đại
cương |
A209 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0808 |
111250632238 |
Nguyễn Xuân |
RôBer |
30/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1165 |
111250632238 |
Nguyễn Xuân |
RôBer |
30/07/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1165 |
111250632238 |
Nguyễn Xuân |
RôBer |
30/07/93 |
Tin học đại
cương |
A209 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0809 |
111250632335 |
Nguyễn Văn |
Sa |
17/01/91 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0810 |
111250442155 |
Phan Bảo |
Sâm |
10/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
22/12/13 |
07h15 |
113T2029 |
111250442155 |
Phan Bảo |
Sâm |
10/10/93 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT3 |
22/12/13 |
15h15 |
113T2029 |
111250442155 |
Phan Bảo |
Sâm |
10/10/93 |
Tin học đại
cương |
A209 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0811 |
111250522152 |
Hầu Thanh |
Sang |
08/12/92 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0812 |
111250432144 |
Hồ Đức |
Sang |
02/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0813 |
111250522250 |
Lê Thanh |
Sang |
26/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0814 |
111250612147 |
Lê Văn |
Sang |
07/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1166 |
111250612147 |
Lê Văn |
Sang |
07/01/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1166 |
111250612147 |
Lê Văn |
Sang |
07/01/93 |
Tin học đại
cương |
A209 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0815 |
111250712138 |
Nguyễn Đức |
Sang |
16/08/92 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0816 |
111250712139 |
Nguyễn Minh |
Sang |
02/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0817 |
111250632239 |
Nguyễn Xuân |
Sang |
31/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1167 |
111250632239 |
Nguyễn Xuân |
Sang |
31/08/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1167 |
111250632239 |
Nguyễn Xuân |
Sang |
31/08/93 |
Tin học đại
cương |
A209 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0818 |
111250532366 |
Trần |
Sang |
15/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0819 |
111250412249 |
Trần Thanh |
Sang |
11/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1168 |
111250412249 |
Trần Thanh |
Sang |
11/10/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1168 |
111250412249 |
Trần Thanh |
Sang |
11/10/92 |
Tin học đại
cương |
A209 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0820 |
111250532149 |
Võ Thanh |
Sang |
20/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0821 |
111250422146 |
Bàn Hý |
Sáng |
23/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0822 |
111250512134 |
Nguyễn Văn |
Sáng |
03/07/91 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0823 |
111250632337 |
Nguyễn Hữu |
Sẵng |
12/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0824 |
111250412142 |
Nguyễn Văn |
Sanh |
14/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0825 |
111250652155 |
Nguyễn Phước |
Sáu |
01/08/92 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1169 |
111250652155 |
Nguyễn Phước |
Sáu |
01/08/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1169 |
111250652155 |
Nguyễn Phước |
Sáu |
01/08/92 |
Tin học đại
cương |
A209 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0826 |
111250612439 |
Trần Văn |
Sáu |
10/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0827 |
111250512136 |
Trần Văn |
Sỉ |
16/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0828 |
111250522251 |
Ngô Diên |
Sinh |
25/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0829 |
111250512440 |
Nguyễn Thành |
Sinh |
18/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0830 |
111250732159 |
Phan Thị Thu |
Sinh |
26/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0831 |
111250412250 |
Trần Cảnh |
Sinh |
06/02/92 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1170 |
111250412250 |
Trần Cảnh |
Sinh |
06/02/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1170 |
111250412250 |
Trần Cảnh |
Sinh |
06/02/92 |
Tin học đại
cương |
A209 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0832 |
111250532249 |
Tưởng Văn |
Sinh |
24/04/91 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0833 |
111250532368 |
Võ Phước |
Sinh |
28/08/92 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0834 |
111250612148 |
Hồ Hồng |
Sơn |
09/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0835 |
111250422243 |
La Thành |
Sơn |
07/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0836 |
111250422244 |
Lê Cảnh |
Sơn |
15/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0837 |
111250512341 |
Lê Quang |
Sơn |
10/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0838 |
111250612440 |
Nguyễn Đức |
Sơn |
15/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0839 |
111250722155 |
Nguyễn Hồ Công |
Sơn |
18/11/90 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0840 |
121250532143 |
Nguyễn Hồng |
Sơn |
06/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0841 |
111250512138 |
Nguyễn Song
Trường |
Sơn |
03/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
22/12/13 |
07h15 |
113T3011 |
111250512138 |
Nguyễn Song
Trường |
Sơn |
03/09/93 |
MathLab |
B301 |
22/12/13 |
15h15 |
113T3011 |
111250512138 |
Nguyễn Song
Trường |
Sơn |
03/09/93 |
Tin học đại
cương |
A209 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0842 |
111250642148 |
Nguyễn Thanh |
Sơn |
06/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0843 |
111250532150 |
Nguyễn Trinh |
Sơn |
17/09/90 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0844 |
111250412145 |
Nguyễn Văn |
Sơn |
10/04/91 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1171 |
111250412145 |
Nguyễn Văn |
Sơn |
10/04/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1171 |
111250412145 |
Nguyễn Văn |
Sơn |
10/04/91 |
Tin học đại
cương |
A209 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0845 |
111250612241 |
Nguyễn Văn Thanh |
Sơn |
26/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0846 |
111250632135 |
Võ Quang |
Sơn |
03/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0847 |
111250512342 |
Phạm Lê |
Sử |
01/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0848 |
111250522153 |
Hồ Viết |
Sung |
26/08/92 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
22/12/13 |
07h15 |
113T4042 |
111250522153 |
Hồ Viết |
Sung |
26/08/92 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/12/13 |
14h00 |
113T4042 |
111250522153 |
Hồ Viết |
Sung |
26/08/92 |
Tin học đại
cương |
A209 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0849 |
111250642246 |
Hoàng Thị Mai |
Sương |
25/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1172 |
111250642246 |
Hoàng Thị Mai |
Sương |
25/09/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1172 |
111250642246 |
Hoàng Thị Mai |
Sương |
25/09/93 |
Tin học đại
cương |
A209 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0850 |
111250612442 |
Doãn Chí |
Sỹ |
10/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1173 |
111250612442 |
Doãn Chí |
Sỹ |
10/03/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1173 |
111250612442 |
Doãn Chí |
Sỹ |
10/03/93 |
Tin học đại
cương |
A209 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0851 |
122250512108 |
Nguyễn Hữu |
Tá |
30/09/90 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
22/12/13 |
07h15 |
113T4043 |
122250512108 |
Nguyễn Hữu |
Tá |
30/09/90 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/12/13 |
14h00 |
113T4043 |
122250512108 |
Nguyễn Hữu |
Tá |
30/09/90 |
Tin học đại
cương |
A209 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0852 |
111250632136 |
Nguyễn Ngọc |
Tá |
10/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1174 |
111250632136 |
Nguyễn Ngọc |
Tá |
10/09/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1174 |
111250632136 |
Nguyễn Ngọc |
Tá |
10/09/93 |
Tin học đại
cương |
A209 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0853 |
111250522154 |
Bùi Cao |
Tài |
06/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0854 |
111250512244 |
Đặng Bá |
Tài |
31/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
22/12/13 |
07h15 |
113T3012 |
111250512244 |
Đặng Bá |
Tài |
31/12/93 |
MathLab |
B301 |
22/12/13 |
15h15 |
113T3012 |
111250512244 |
Đặng Bá |
Tài |
31/12/93 |
Tin học đại
cương |
A209 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0855 |
111250632137 |
Nguyễn Công |
Tài |
27/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1175 |
111250632137 |
Nguyễn Công |
Tài |
27/10/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1175 |
111250632137 |
Nguyễn Công |
Tài |
27/10/93 |
Tin học đại
cương |
A209 |
22/12/13 |
09h30 |
113T1176 |
111250442190 |
Nguyễn Đức |
Tài |
06/03/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1176 |
111250442190 |
Nguyễn Đức |
Tài |
06/03/92 |
Tin học đại
cương |
A209 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0856 |
111250732190 |
Nguyễn Đức |
Tài |
26/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
22/12/13 |
07h15 |
113T4044 |
111250732190 |
Nguyễn Đức |
Tài |
26/03/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/12/13 |
14h00 |
113T4044 |
111250732190 |
Nguyễn Đức |
Tài |
26/03/93 |
Tin học đại
cương |
A209 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0857 |
111250612242 |
Nguyễn Khánh |
Tài |
17/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1177 |
111250612242 |
Nguyễn Khánh |
Tài |
17/11/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1177 |
111250612242 |
Nguyễn Khánh |
Tài |
17/11/93 |
Tin học đại
cương |
A209 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0858 |
111250442157 |
Nguyễn Văn |
Tài |
02/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
22/12/13 |
07h15 |
113T2030 |
111250442157 |
Nguyễn Văn |
Tài |
02/01/93 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT3 |
22/12/13 |
15h15 |
113T2030 |
111250442157 |
Nguyễn Văn |
Tài |
02/01/93 |
Tin học đại
cương |
A209 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0859 |
111250612149 |
Trương Văn |
Tài |
11/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0860 |
111250532285 |
Võ Văn |
Tám |
10/07/89 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0861 |
111250422149 |
Cao Đặng Nguyên |
Tâm |
26/02/92 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0862 |
111250442158 |
Đoàn Ngọc |
Tâm |
28/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
22/12/13 |
07h15 |
113T2031 |
111250442158 |
Đoàn Ngọc |
Tâm |
28/02/93 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT3 |
22/12/13 |
15h15 |
113T2031 |
111250442158 |
Đoàn Ngọc |
Tâm |
28/02/93 |
Tin học đại
cương |
A209 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0863 |
111250532250 |
Đoàn Thanh |
Tâm |
15/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0864 |
111250522254 |
Hoàng Đức |
Tâm |
18/08/89 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
22/12/13 |
07h15 |
113T5005 |
111250522254 |
Hoàng Đức |
Tâm |
18/08/89 |
Kỹ thuật lập
trình - ngôn ngữ C |
PMT3 |
21/12/13 |
14h00 |
113T5005 |
111250522254 |
Hoàng Đức |
Tâm |
18/08/89 |
Tin học đại
cương |
A209 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0865 |
111250612443 |
Lê Minh |
Tâm |
28/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0866 |
111250712141 |
Lê Tấn |
Tâm |
20/09/92 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0867 |
111250512344 |
Lê Thành |
Tâm |
04/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0868 |
111250612346 |
Lương Ngọc |
Tâm |
14/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0869 |
111250632138 |
Lương Thanh |
Tâm |
09/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1178 |
111250632138 |
Lương Thanh |
Tâm |
09/11/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1178 |
111250632138 |
Lương Thanh |
Tâm |
09/11/93 |
Tin học đại
cương |
A209 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0870 |
111250532152 |
Lưu Thanh |
Tâm |
15/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0871 |
111250532251 |
Nguyễn Hoàng |
Tâm |
28/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0872 |
111250422246 |
Nguyễn Huy |
Tâm |
02/08/90 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0873 |
111250612347 |
Trần Viết |
Tâm |
08/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1179 |
111250612347 |
Trần Viết |
Tâm |
08/04/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1179 |
111250612347 |
Trần Viết |
Tâm |
08/04/93 |
Tin học đại
cương |
A209 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0874 |
111250522156 |
Đinh Công |
Tân |
24/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0875 |
111250532253 |
Nguyễn Phú |
Tân |
25/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0876 |
121250532236 |
Nguyễn Văn |
Tân |
10/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0877 |
111250612243 |
Trương Công |
Tân |
20/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1180 |
111250612243 |
Trương Công |
Tân |
20/04/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1180 |
111250612243 |
Trương Công |
Tân |
20/04/93 |
Tin học đại
cương |
A209 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0878 |
111250412251 |
Võ Đăng |
Tân |
24/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1181 |
111250412251 |
Võ Đăng |
Tân |
24/10/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1181 |
111250412251 |
Võ Đăng |
Tân |
24/10/93 |
Tin học đại
cương |
A209 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0879 |
111250652156 |
Võ Duy |
Tân |
10/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1182 |
111250652156 |
Võ Duy |
Tân |
10/10/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1182 |
111250652156 |
Võ Duy |
Tân |
10/10/93 |
Tin học đại
cương |
A209 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0880 |
111250632339 |
Vũ Đức |
Tân |
24/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1183 |
111250632339 |
Vũ Đức |
Tân |
24/09/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1183 |
111250632339 |
Vũ Đức |
Tân |
24/09/93 |
Tin học đại
cương |
A209 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0881 |
111250512442 |
Lê Dũng |
Tấn |
05/01/92 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0882 |
111250512345 |
Trương |
Tấn |
05/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1184 |
111250512345 |
Trương |
Tấn |
05/10/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1184 |
111250512345 |
Trương |
Tấn |
05/10/92 |
Tin học đại
cương |
A209 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0883 |
121250442158 |
Võ Văn |
Tấn |
04/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0884 |
111250632241 |
Đỗ Công |
Tánh |
20/06/92 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0885 |
111250642249 |
Lê Quang |
Tánh |
18/09/92 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1185 |
111250642249 |
Lê Quang |
Tánh |
18/09/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1185 |
111250642249 |
Lê Quang |
Tánh |
18/09/92 |
Tin học đại
cương |
A209 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0886 |
121250422151 |
Bùi Văn |
Tây |
10/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0887 |
111250642149 |
Lê Tấn |
Tây |
10/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1186 |
111250642149 |
Lê Tấn |
Tây |
10/09/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1186 |
111250642149 |
Lê Tấn |
Tây |
10/09/93 |
Tin học đại
cương |
A209 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0888 |
111250422248 |
Nguyễn Văn |
Thạc |
14/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0889 |
111250522158 |
Hoàng Ngọc |
Thạch |
29/08/92 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
22/12/13 |
07h15 |
113T5006 |
111250522158 |
Hoàng Ngọc |
Thạch |
29/08/92 |
Kỹ thuật lập
trình - ngôn ngữ C |
PMT3 |
21/12/13 |
14h00 |
113T5006 |
111250522158 |
Hoàng Ngọc |
Thạch |
29/08/92 |
Tin học đại
cương |
A209 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0890 |
111250512142 |
Lưu Văn |
Thạch |
16/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0891 |
111250532178 |
Nguyễn Văn |
Thạch |
23/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0892 |
111250612244 |
Dương Quốc |
Thái |
24/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1187 |
111250612244 |
Dương Quốc |
Thái |
24/04/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1187 |
111250612244 |
Dương Quốc |
Thái |
24/04/93 |
Tin học đại
cương |
A209 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0893 |
122250412109 |
Hoàng Trần Trung |
Thái |
02/01/92 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1188 |
122250412109 |
Hoàng Trần Trung |
Thái |
02/01/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1188 |
122250412109 |
Hoàng Trần Trung |
Thái |
02/01/92 |
Tin học đại
cương |
A210 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0894 |
111250612245 |
Nguyễn Ngọc |
Thái |
12/08/92 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0895 |
111250422150 |
Nguyễn Quốc |
Thái |
15/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0896 |
111250512143 |
Nguyễn Thành |
Thái |
08/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
22/12/13 |
07h15 |
113T4045 |
111250512143 |
Nguyễn Thành |
Thái |
08/07/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/12/13 |
14h00 |
113T4045 |
111250512143 |
Nguyễn Thành |
Thái |
08/07/93 |
Tin học đại
cương |
A210 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0897 |
111250732160 |
Lâm Thị Ngọc |
Thắm |
13/06/92 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0898 |
111250732161 |
Nguyễn Thị |
Thắm |
26/04/91 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0899 |
111250442160 |
Trương Công |
Thắm |
16/09/91 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
22/12/13 |
07h15 |
113T2032 |
111250442160 |
Trương Công |
Thắm |
16/09/91 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT3 |
22/12/13 |
15h15 |
113T2032 |
111250442160 |
Trương Công |
Thắm |
16/09/91 |
Tin học đại
cương |
A210 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0900 |
111250722159 |
Trương Thị |
Thắm |
30/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
22/12/13 |
07h15 |
113T4046 |
111250722159 |
Trương Thị |
Thắm |
30/10/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/12/13 |
14h00 |
113T4046 |
111250722159 |
Trương Thị |
Thắm |
30/10/93 |
Tin học đại
cương |
A210 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0901 |
111250412252 |
Đặng Văn |
Thân |
18/08/92 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0902 |
111250522159 |
Nguyễn Duy |
Thân |
08/05/92 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0903 |
121250632147 |
Phan |
Thân |
28/04/92 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0904 |
111250512346 |
Võ Khắc |
Thân |
08/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0905 |
121250532146 |
Bùi Văn |
Thắng |
20/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0906 |
111250612246 |
Cao Minh |
Thắng |
17/07/92 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0907 |
111250652160 |
Đặng Văn |
Thắng |
08/01/91 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0908 |
111250632340 |
Hà Ngọc |
Thắng |
02/02/92 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0909 |
111250512246 |
Hồ Quyết |
Thắng |
08/06/92 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0910 |
111250422151 |
Huỳnh Minh |
Thắng |
22/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0911 |
111250532153 |
Lê Đức |
Thắng |
22/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0912 |
111250512445 |
Lê Quang |
Thắng |
20/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0913 |
111250632242 |
Nguyễn Ngọc |
Thắng |
20/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1189 |
111250632242 |
Nguyễn Ngọc |
Thắng |
20/08/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1189 |
111250632242 |
Nguyễn Ngọc |
Thắng |
20/08/93 |
Tin học đại
cương |
A210 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0914 |
111250522160 |
Nguyễn Trung |
Thắng |
20/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0915 |
111250432148 |
Nguyễn Văn |
Thắng |
03/12/92 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0916 |
111250512446 |
Phạm Hữu |
Thắng |
11/11/92 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0917 |
111250512247 |
Phạm Ngọc |
Thắng |
11/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0918 |
111250522255 |
Phan Quốc |
Thắng |
19/10/91 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0919 |
111250612351 |
Trần Phước |
Thắng |
14/06/92 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1190 |
111250612351 |
Trần Phước |
Thắng |
14/06/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1190 |
111250612351 |
Trần Phước |
Thắng |
14/06/92 |
Tin học đại
cương |
A210 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0920 |
111250632243 |
Võ Quốc |
Thắng |
13/08/92 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1191 |
111250632243 |
Võ Quốc |
Thắng |
13/08/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1191 |
111250632243 |
Võ Quốc |
Thắng |
13/08/92 |
Tin học đại
cương |
A210 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0921 |
121250532148 |
Đoàn Nhật |
Thanh |
27/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0922 |
111250512249 |
Lê Cảnh |
Thanh |
20/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0923 |
111250522257 |
Nguyễn Đức |
Thanh |
02/05/92 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0924 |
111250632139 |
Nguyễn Duy |
Thanh |
05/12/92 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1192 |
111250632139 |
Nguyễn Duy |
Thanh |
05/12/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1192 |
111250632139 |
Nguyễn Duy |
Thanh |
05/12/92 |
Tin học đại
cương |
A210 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0925 |
111250532179 |
Nguyễn Minh |
Thanh |
02/03/92 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0926 |
111250722161 |
Nguyễn Thị Kim |
Thanh |
06/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0927 |
111250442162 |
Phạm Ngọc |
Thanh |
18/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0928 |
111250632342 |
Trần Phước |
Thanh |
12/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1193 |
111250632342 |
Trần Phước |
Thanh |
12/07/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1193 |
111250632342 |
Trần Phước |
Thanh |
12/07/93 |
Tin học đại
cương |
A210 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0929 |
111250512145 |
Võ Văn |
Thanh |
02/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0930 |
111250412253 |
Vũ Ngọc |
Thanh |
03/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0931 |
111250522258 |
Đào Văn |
Thành |
02/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0932 |
111250442163 |
Hà Vương |
Thành |
19/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
22/12/13 |
07h15 |
113T2033 |
111250442163 |
Hà Vương |
Thành |
19/04/93 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT3 |
22/12/13 |
15h15 |
113T2033 |
111250442163 |
Hà Vương |
Thành |
19/04/93 |
Tin học đại
cương |
A210 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0933 |
111250532255 |
Hồ Công |
Thành |
10/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0934 |
111250642153 |
Hồ Sĩ |
Thành |
06/08/92 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0935 |
111250632343 |
Hoàng Cảnh Qúy |
Thành |
14/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0936 |
121250612139 |
Hoàng Văn |
Thành |
20/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0937 |
111250612352 |
Huỳnh Kim |
Thành |
26/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0938 |
121250612345 |
Huỳnh Ngọc |
Thành |
06/03/90 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1194 |
121250612345 |
Huỳnh Ngọc |
Thành |
06/03/90 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1194 |
121250612345 |
Huỳnh Ngọc |
Thành |
06/03/90 |
Tin học đại
cương |
A210 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0939 |
122250612122 |
Huỳnh Thiện |
Thành |
07/05/90 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1195 |
122250612122 |
Huỳnh Thiện |
Thành |
07/05/90 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1195 |
122250612122 |
Huỳnh Thiện |
Thành |
07/05/90 |
Tin học đại
cương |
A210 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0940 |
111250632344 |
Lê Công |
Thành |
26/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0941 |
121250612346 |
Lê Hữu |
Thành |
06/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1196 |
121250612346 |
Lê Hữu |
Thành |
06/06/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1196 |
121250612346 |
Lê Hữu |
Thành |
06/06/94 |
Tin học đại
cương |
A210 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0942 |
111250532373 |
Lê Phi |
Thành |
17/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0943 |
111250612247 |
Lê Viết |
Thành |
29/07/91 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1197 |
111250612247 |
Lê Viết |
Thành |
29/07/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1197 |
111250612247 |
Lê Viết |
Thành |
29/07/91 |
Tin học đại
cương |
A210 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0944 |
111250412146 |
Mai Văn Duy |
Thành |
05/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1198 |
111250412146 |
Mai Văn Duy |
Thành |
05/07/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1198 |
111250412146 |
Mai Văn Duy |
Thành |
05/07/93 |
Tin học đại
cương |
A210 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0945 |
111250522259 |
Nguyễn Đông |
Thành |
16/01/92 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0946 |
111250612353 |
Nguyễn Hữu |
Thành |
22/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1199 |
111250612353 |
Nguyễn Hữu |
Thành |
22/06/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1199 |
111250612353 |
Nguyễn Hữu |
Thành |
22/06/93 |
Tin học đại
cương |
A210 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0947 |
111250612248 |
Nguyễn Lương |
Thành |
13/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0948 |
111250522161 |
Nguyễn Tấn |
Thành |
15/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0949 |
111250532154 |
Nguyễn Thế |
Thành |
29/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0950 |
122250522121 |
Nguyễn Thị |
Thành |
24/06/91 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0951 |
111250612249 |
Nguyễn Văn |
Thành |
19/09/92 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1200 |
111250612249 |
Nguyễn Văn |
Thành |
19/09/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1200 |
111250612249 |
Nguyễn Văn |
Thành |
19/09/92 |
Tin học đại
cương |
A210 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0952 |
111250412147 |
Trần Hoàng |
Thành |
25/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0953 |
111250422249 |
Trần Xuân |
Thành |
10/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
22/12/13 |
07h15 |
113T4047 |
111250422249 |
Trần Xuân |
Thành |
10/10/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/12/13 |
14h00 |
113T4047 |
111250422249 |
Trần Xuân |
Thành |
10/10/93 |
Tin học đại
cương |
A210 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0954 |
111250642155 |
Trịnh Xuân |
Thành |
27/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0955 |
111250432149 |
Võ Quý |
Thành |
06/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0956 |
111250642255 |
Hồ Đắc |
Thạnh |
20/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1201 |
111250642255 |
Hồ Đắc |
Thạnh |
20/08/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1201 |
111250642255 |
Hồ Đắc |
Thạnh |
20/08/93 |
Tin học đại
cương |
A210 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0957 |
111250522260 |
Phạm Quang |
Thạnh |
17/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0958 |
111250422153 |
Trương Phước |
Thạnh |
26/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0959 |
111250732162 |
Cao Thị Thu |
Thảo |
22/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0960 |
111250732163 |
Dương Thị Thu |
Thảo |
16/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0961 |
111250532276 |
Lê Tự Thanh |
Thảo |
18/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0962 |
111250612355 |
Phạm Thị Thanh |
Thảo |
29/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0964 |
111250732164 |
Phạm Thị Thu |
Thảo |
10/07/92 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0963 |
111250732165 |
Phạm Thị Thu |
Thảo |
29/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0965 |
111250722162 |
Phan Thị Thu |
Thảo |
01/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0966 |
111250652164 |
Trương Lê Công |
Thảo |
10/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1202 |
111250652164 |
Trương Lê Công |
Thảo |
10/06/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1202 |
111250652164 |
Trương Lê Công |
Thảo |
10/06/93 |
Tin học đại
cương |
A210 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0967 |
111250722254 |
Trần Xuân |
Thạo |
16/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0968 |
111250632140 |
Lê Công |
Thế |
16/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1203 |
111250632140 |
Lê Công |
Thế |
16/06/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1203 |
111250632140 |
Lê Công |
Thế |
16/06/93 |
Tin học đại
cương |
A210 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0969 |
111250732166 |
Võ Thân |
Thế |
01/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0970 |
122250532152 |
Lê Thất |
Thi |
21/03/91 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0971 |
111250642156 |
Nguyễn Văn
Trường |
Thi |
19/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1204 |
111250642156 |
Nguyễn Văn
Trường |
Thi |
19/04/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1204 |
111250642156 |
Nguyễn Văn
Trường |
Thi |
19/04/93 |
Tin học đại
cương |
A210 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0972 |
111250612250 |
Cáp Hữu |
Thiện |
11/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1205 |
111250612250 |
Cáp Hữu |
Thiện |
11/11/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1205 |
111250612250 |
Cáp Hữu |
Thiện |
11/11/93 |
Tin học đại
cương |
A210 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0973 |
111250642157 |
Nguyễn Ngọc Xuân |
Thiện |
09/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1206 |
111250642157 |
Nguyễn Ngọc Xuân |
Thiện |
09/02/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1206 |
111250642157 |
Nguyễn Ngọc Xuân |
Thiện |
09/02/93 |
Tin học đại
cương |
A210 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0974 |
111250722163 |
Nguyễn Phan
Hoàng |
Thiện |
05/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0975 |
111250612251 |
Trần Thanh |
Thiện |
10/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0976 |
111250422252 |
Lê Thanh |
Thiệu |
05/07/90 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0977 |
111250422275 |
Võ Đình |
Thìn |
27/11/90 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0978 |
111250412149 |
Đoàn |
Thịnh |
09/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1207 |
111250412149 |
Đoàn |
Thịnh |
09/09/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1207 |
111250412149 |
Đoàn |
Thịnh |
09/09/93 |
Tin học đại
cương |
A210 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0979 |
111250432151 |
Lê |
Thịnh |
21/11/92 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0980 |
111250432152 |
Nguyễn Đức |
Thịnh |
20/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
22/12/13 |
07h15 |
113T4048 |
111250432152 |
Nguyễn Đức |
Thịnh |
20/07/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/12/13 |
14h00 |
113T4048 |
111250432152 |
Nguyễn Đức |
Thịnh |
20/07/93 |
Tin học đại
cương |
A210 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0981 |
111250432153 |
Nguyễn Duy |
Thịnh |
12/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0982 |
111250712144 |
Nguyễn Thị Đông |
Thịnh |
08/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0983 |
111250512252 |
Nguyễn Văn |
Thịnh |
03/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
22/12/13 |
07h15 |
113T3013 |
111250512252 |
Nguyễn Văn |
Thịnh |
03/03/93 |
MathLab |
B301 |
22/12/13 |
15h15 |
113T3013 |
111250512252 |
Nguyễn Văn |
Thịnh |
03/03/93 |
Tin học đại
cương |
A210 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0984 |
111250612447 |
Phan Công |
Thịnh |
15/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1208 |
111250612447 |
Phan Công |
Thịnh |
15/10/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1208 |
111250612447 |
Phan Công |
Thịnh |
15/10/93 |
Tin học đại
cương |
A210 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0985 |
111250512253 |
Thái Toàn |
Thịnh |
12/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0986 |
111250412150 |
Tô Ngọc |
Thịnh |
16/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1209 |
111250412150 |
Tô Ngọc |
Thịnh |
16/07/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1209 |
111250412150 |
Tô Ngọc |
Thịnh |
16/07/93 |
Tin học đại
cương |
A210 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0987 |
111250512350 |
Trần Quốc |
Thịnh |
27/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0988 |
111250612448 |
Bùi Đức |
Thơ |
21/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0989 |
111250512351 |
Bùi Văn |
Thọ |
24/05/89 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
22/12/13 |
07h15 |
113T4049 |
111250512351 |
Bùi Văn |
Thọ |
24/05/89 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/12/13 |
14h00 |
113T4049 |
111250512351 |
Bùi Văn |
Thọ |
24/05/89 |
Tin học đại
cương |
A210 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0990 |
111250422254 |
Lê Cao |
Thọ |
20/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0991 |
122250522126 |
Lê Tất |
Thọ |
03/09/91 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0992 |
111250612252 |
Nguyễn Văn |
Thọ |
06/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1210 |
111250612252 |
Nguyễn Văn |
Thọ |
06/02/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1210 |
111250612252 |
Nguyễn Văn |
Thọ |
06/02/93 |
Tin học đại
cương |
A210 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0993 |
111250732195 |
Nguyễn Văn Duy |
Thọ |
30/10/90 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0994 |
122250532153 |
Phạm Văn |
Thọ |
25/02/85 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0995 |
111250512146 |
Trần Văn |
Thọ |
30/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0996 |
111250652167 |
Mai Phước |
Thoại |
26/01/92 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1211 |
111250652167 |
Mai Phước |
Thoại |
26/01/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1211 |
111250652167 |
Mai Phước |
Thoại |
26/01/92 |
Tin học đại
cương |
A210 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN0997 |
111250712145 |
Nguyễn Văn |
Thoại |
10/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0998 |
111250612253 |
Nguyễn Xuân Phi |
Thoàng |
11/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1212 |
111250612253 |
Nguyễn Xuân Phi |
Thoàng |
11/03/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1212 |
111250612253 |
Nguyễn Xuân Phi |
Thoàng |
11/03/93 |
Tin học đại
cương |
A210 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1000 |
122250532155 |
Nguyễn Văn |
Thôi |
26/05/92 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN0999 |
111250412151 |
Nguyễn Văn |
Thôi |
22/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1213 |
111250412151 |
Nguyễn Văn |
Thôi |
22/01/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1213 |
111250412151 |
Nguyễn Văn |
Thôi |
22/01/93 |
Tin học đại
cương |
A210 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1001 |
111250652168 |
Nguyễn Thị |
Thơm |
01/12/91 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1214 |
111250652168 |
Nguyễn Thị |
Thơm |
01/12/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1214 |
111250652168 |
Nguyễn Thị |
Thơm |
01/12/91 |
Tin học đại
cương |
A210 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1002 |
111250732167 |
Cao Huy |
Thông |
12/09/92 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1003 |
122250532156 |
Dương Quang |
Thông |
23/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1004 |
111250612154 |
Nguyễn |
Thông |
26/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1215 |
111250612154 |
Nguyễn |
Thông |
26/11/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1215 |
111250612154 |
Nguyễn |
Thông |
26/11/93 |
Tin học đại
cương |
A210 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1005 |
122250612123 |
Nguyễn Văn |
Thông |
14/11/92 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1216 |
122250612123 |
Nguyễn Văn |
Thông |
14/11/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1216 |
122250612123 |
Nguyễn Văn |
Thông |
14/11/92 |
Tin học đại
cương |
A210 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1006 |
111250442164 |
Thủy Châu |
Thông |
15/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
22/12/13 |
07h15 |
113T2034 |
111250442164 |
Thủy Châu |
Thông |
15/11/93 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT3 |
22/12/13 |
15h15 |
113T2034 |
111250442164 |
Thủy Châu |
Thông |
15/11/93 |
Tin học đại
cương |
A210 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1007 |
111250512448 |
Võ Minh |
Thông |
16/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1008 |
111250652170 |
Hoàng Văn |
Thống |
28/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1217 |
111250652170 |
Hoàng Văn |
Thống |
28/08/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1217 |
111250652170 |
Hoàng Văn |
Thống |
28/08/93 |
Tin học đại
cương |
A210 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1009 |
111250722257 |
Nguyễn Thị |
Thu |
27/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1010 |
111250732168 |
Trần Thị |
Thu |
15/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1011 |
111250632345 |
Đinh Duy |
Thủ |
10/02/92 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1218 |
111250632345 |
Đinh Duy |
Thủ |
10/02/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1218 |
111250632345 |
Đinh Duy |
Thủ |
10/02/92 |
Tin học đại
cương |
A210 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1012 |
111250732169 |
Lê Viết |
Thuận |
02/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1219 |
121250632153 |
Nguyễn Hữu |
Thuận |
25/08/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1219 |
121250632153 |
Nguyễn Hữu |
Thuận |
25/08/94 |
Tin học đại
cương |
A210 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1013 |
111250732170 |
Nguyễn Thị |
Thuận |
07/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1014 |
122250522128 |
Nguyễn Thị Bích |
Thuận |
05/06/91 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1015 |
111250722258 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Thuận |
05/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1016 |
111250722259 |
Nguyễn Văn |
Thuận |
22/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1017 |
121250422159 |
Thân Văn |
Thuận |
07/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1018 |
111250512450 |
Nguyễn Văn |
Thuật |
05/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1019 |
111250722164 |
Huỳnh Thị Thu |
Thương |
12/06/92 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
22/12/13 |
07h15 |
113T2035 |
111250442165 |
Lê Hoài |
Thương |
06/10/93 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT3 |
22/12/13 |
15h15 |
113T2035 |
111250442165 |
Lê Hoài |
Thương |
06/10/93 |
Tin học đại
cương |
A210 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1020 |
111250522165 |
Lê Thị Hải |
Thương |
12/07/92 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1021 |
121250532155 |
Nguyễn Xuân |
Thương |
25/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1022 |
111250652173 |
Phạm Thị Song |
Thương |
18/09/92 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1023 |
111250442166 |
Phạm Văn |
Thương |
10/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
22/12/13 |
07h15 |
113T2036 |
111250442166 |
Phạm Văn |
Thương |
10/10/93 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT3 |
22/12/13 |
15h15 |
113T2036 |
111250442166 |
Phạm Văn |
Thương |
10/10/93 |
Tin học đại
cương |
A210 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1024 |
111250532258 |
Phùng Xuân |
Thương |
01/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1025 |
111250732171 |
Thái Thị |
Thương |
03/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
22/12/13 |
07h15 |
113T4050 |
111250732171 |
Thái Thị |
Thương |
03/07/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/12/13 |
14h00 |
113T4050 |
111250732171 |
Thái Thị |
Thương |
03/07/93 |
Tin học đại
cương |
A210 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1026 |
111250712148 |
Lê Đình |
Thường |
02/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1027 |
111250422256 |
Nguyễn Trần |
Thường |
17/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1220 |
111250422256 |
Nguyễn Trần |
Thường |
17/05/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1220 |
111250422256 |
Nguyễn Trần |
Thường |
17/05/93 |
Tin học đại
cương |
A210 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1028 |
111250632142 |
Trần Hữu |
Thường |
25/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1221 |
111250632142 |
Trần Hữu |
Thường |
25/08/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1221 |
111250632142 |
Trần Hữu |
Thường |
25/08/93 |
Tin học đại
cương |
A211 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1029 |
111250642158 |
Cao Văn |
Thuỷ |
18/12/92 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1030 |
111250412255 |
Hồ Văn |
Thuỷ |
26/02/92 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1222 |
111250412255 |
Hồ Văn |
Thuỷ |
26/02/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1222 |
111250412255 |
Hồ Văn |
Thuỷ |
26/02/92 |
Tin học đại
cương |
A211 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1031 |
111250652174 |
Phạm Đình |
Thuỵ |
15/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1032 |
111250732172 |
Nguyễn Thị |
Thúy |
07/08/92 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1033 |
111250612449 |
Nguyễn Văn |
Ti |
13/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1223 |
111250612449 |
Nguyễn Văn |
Ti |
13/03/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1223 |
111250612449 |
Nguyễn Văn |
Ti |
13/03/93 |
Tin học đại
cương |
A211 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1034 |
111250612256 |
Đoàn Văn |
Tiên |
02/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1224 |
111250612256 |
Đoàn Văn |
Tiên |
02/03/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1224 |
111250612256 |
Đoàn Văn |
Tiên |
02/03/93 |
Tin học đại
cương |
A211 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1035 |
111250722261 |
Huỳnh Thị Mỹ |
Tiên |
28/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1036 |
111250722167 |
Nguyễn Duy |
Tiên |
17/03/92 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1037 |
111250412256 |
Phan Văn |
Tiên |
28/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1038 |
122250532158 |
Trần Thị Bích |
Tiên |
26/09/90 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1039 |
111250522167 |
Văn Công |
Tiên |
03/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1040 |
111250422257 |
Đỗ Trọng |
Tiến |
13/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1041 |
111250642261 |
Đoàn Hoàng |
Tiến |
31/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1042 |
122250522130 |
Lê Hữu |
Tiến |
01/04/92 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
22/12/13 |
07h15 |
113T4051 |
122250522130 |
Lê Hữu |
Tiến |
01/04/92 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/12/13 |
14h00 |
113T4051 |
122250522130 |
Lê Hữu |
Tiến |
01/04/92 |
Tin học đại
cương |
A211 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1043 |
122250522131 |
Lê Quang |
Tiến |
28/04/91 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1044 |
111250412152 |
Lê Văn |
Tiến |
17/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
22/12/13 |
07h15 |
113T2037 |
111250412152 |
Lê Văn |
Tiến |
17/02/93 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT3 |
22/12/13 |
15h15 |
113T2037 |
111250412152 |
Lê Văn |
Tiến |
17/02/93 |
Tin học đại
cương |
A211 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1045 |
111250512451 |
Ngô Văn |
Tiến |
01/01/91 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1046 |
111250512147 |
Nguyễn Lương |
Tiến |
30/07/92 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1047 |
111250632346 |
Nguyễn Ngọc Xuân |
Tiến |
09/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1225 |
111250632346 |
Nguyễn Ngọc Xuân |
Tiến |
09/02/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1225 |
111250632346 |
Nguyễn Ngọc Xuân |
Tiến |
09/02/93 |
Tin học đại
cương |
A211 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1048 |
111250532260 |
Nguyễn Nhật |
Tiến |
12/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1049 |
111250422258 |
Nguyễn Văn |
Tiến |
25/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1050 |
111250632248 |
Tô Văn |
Tiến |
11/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1226 |
111250632248 |
Tô Văn |
Tiến |
11/02/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1226 |
111250632248 |
Tô Văn |
Tiến |
11/02/93 |
Tin học đại
cương |
A211 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1051 |
111250522264 |
Trần Minh |
Tiến |
01/12/92 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1052 |
111250652176 |
Trương Đăng |
Tiến |
07/11/92 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1227 |
111250652176 |
Trương Đăng |
Tiến |
07/11/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1227 |
111250652176 |
Trương Đăng |
Tiến |
07/11/92 |
Tin học đại
cương |
A211 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1053 |
111250532262 |
Trương Đặng Quốc |
Tiến |
21/06/92 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1054 |
111250612257 |
Võ Minh |
Tiến |
26/08/92 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1228 |
111250612257 |
Võ Minh |
Tiến |
26/08/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1228 |
111250612257 |
Võ Minh |
Tiến |
26/08/92 |
Tin học đại
cương |
A211 |
22/12/13 |
09h30 |
113T1229 |
111250632249 |
Ngô Công |
Tiện |
17/09/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1229 |
111250632249 |
Ngô Công |
Tiện |
17/09/93 |
Tin học đại
cương |
A211 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1055 |
122250612124 |
Nguyễn Văn |
Tin |
18/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1230 |
122250612124 |
Nguyễn Văn |
Tin |
18/10/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1230 |
122250612124 |
Nguyễn Văn |
Tin |
18/10/92 |
Tin học đại
cương |
A211 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1056 |
111250512254 |
Bùi Văn |
Tín |
20/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1057 |
111250632347 |
Đặng Ngọc |
Tín |
25/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1058 |
111250642262 |
Đoàn Chí |
Tín |
25/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1059 |
111250512353 |
Lê Trung |
Tín |
30/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1060 |
111250612450 |
Nguyễn Công |
Tín |
20/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1061 |
111250512256 |
Trần Duy |
Tín |
22/04/92 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1062 |
111250532263 |
Võ Trọng |
Tín |
26/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1063 |
111250652177 |
Nguyễn Thị |
Tính |
03/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1231 |
111250652177 |
Nguyễn Thị |
Tính |
03/03/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1231 |
111250652177 |
Nguyễn Thị |
Tính |
03/03/93 |
Tin học đại
cương |
A211 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1064 |
111250722262 |
Phạm Ngọc |
Tính |
20/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1065 |
111250412257 |
Lê Đình |
Tình |
29/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1066 |
111250512148 |
Nguyễn Văn |
Tình |
10/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1067 |
111250722263 |
Phạm Thị Thanh |
Tình |
23/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1068 |
111250612470 |
Nguyễn Ngọc |
Tĩnh |
10/06/91 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1069 |
111250512355 |
Đặng Hữu |
Tịnh |
22/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1070 |
111250412275 |
Nguyễn Tấn |
Tơ |
10/07/91 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
22/12/13 |
07h15 |
113T2038 |
111250412275 |
Nguyễn Tấn |
Tơ |
10/07/91 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT3 |
22/12/13 |
15h15 |
113T2038 |
111250412275 |
Nguyễn Tấn |
Tơ |
10/07/91 |
Tin học đại
cương |
A211 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1071 |
121250422261 |
Trần Đình |
Toán |
16/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1072 |
111250642161 |
Dương Phú |
Toàn |
01/01/92 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1232 |
111250642161 |
Dương Phú |
Toàn |
01/01/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1232 |
111250642161 |
Dương Phú |
Toàn |
01/01/92 |
Tin học đại
cương |
A211 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1073 |
122250412110 |
Lê Đình |
Toàn |
18/09/92 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1074 |
122250632113 |
Lê Minh |
Toàn |
13/08/90 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1233 |
122250632113 |
Lê Minh |
Toàn |
13/08/90 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1233 |
122250632113 |
Lê Minh |
Toàn |
13/08/90 |
Tin học đại
cương |
A211 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1075 |
111250532161 |
Nguyễn Công |
Toàn |
02/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1076 |
111250532162 |
Nguyễn Đình |
Toàn |
12/11/92 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1077 |
111250612452 |
Phạm Văn |
Toàn |
10/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1234 |
111250612452 |
Phạm Văn |
Toàn |
10/02/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1234 |
111250612452 |
Phạm Văn |
Toàn |
10/02/93 |
Tin học đại
cương |
A211 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1078 |
111250442168 |
Trần Bảo |
Toàn |
30/11/91 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
22/12/13 |
07h15 |
113T2039 |
111250442168 |
Trần Bảo |
Toàn |
30/11/91 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT3 |
22/12/13 |
15h15 |
113T2039 |
111250442168 |
Trần Bảo |
Toàn |
30/11/91 |
Tin học đại
cương |
A211 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1079 |
111250522169 |
Trần Ngọc |
Toàn |
04/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1080 |
111250422259 |
Võ Nguyễn |
Toàn |
05/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1235 |
111250422259 |
Võ Nguyễn |
Toàn |
05/05/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1235 |
111250422259 |
Võ Nguyễn |
Toàn |
05/05/93 |
Tin học đại
cương |
A211 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1081 |
111250412153 |
Lê Văn |
Toản |
06/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1082 |
111250652178 |
Trần Ngọc |
Toản |
12/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1083 |
111250422260 |
Hoàng Văn |
Tới |
08/07/92 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1084 |
111250632146 |
Nguyễn Hữu |
Trà |
17/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1236 |
111250632146 |
Nguyễn Hữu |
Trà |
17/02/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1236 |
111250632146 |
Nguyễn Hữu |
Trà |
17/02/93 |
Tin học đại
cương |
A211 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1085 |
111250732176 |
Đỗ Thị Mai |
Trâm |
01/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1086 |
111250722168 |
Hồ Thị Bích |
Trâm |
04/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1087 |
111250712152 |
Lương Thị Như |
Trâm |
24/08/92 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1088 |
111250532163 |
Nguyễn Thị Bích |
Trâm |
27/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1089 |
111250712154 |
Nguyễn Thị |
Trang |
20/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
22/12/13 |
07h15 |
113T4052 |
111250712154 |
Nguyễn Thị |
Trang |
20/04/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/12/13 |
14h00 |
113T4052 |
111250712154 |
Nguyễn Thị |
Trang |
20/04/93 |
Tin học đại
cương |
A211 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1090 |
111250732177 |
Nguyễn Thị |
Trang |
06/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1091 |
121250712129 |
Phan Thị |
Trang |
02/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1092 |
111250722265 |
Tạ Lữ Tuấn |
Tri |
18/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
22/12/13 |
07h15 |
113T4053 |
111250722265 |
Tạ Lữ Tuấn |
Tri |
18/02/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/12/13 |
14h00 |
113T4053 |
111250722265 |
Tạ Lữ Tuấn |
Tri |
18/02/93 |
Tin học đại
cương |
A211 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1093 |
111250512453 |
Đặng Ngọc |
Trí |
11/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1094 |
111250412260 |
Nguyễn Đình |
Trí |
23/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1237 |
111250412260 |
Nguyễn Đình |
Trí |
23/07/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1237 |
111250412260 |
Nguyễn Đình |
Trí |
23/07/93 |
Tin học đại
cương |
A211 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1095 |
111250632250 |
Nguyễn Minh |
Trí |
02/10/91 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1238 |
111250632250 |
Nguyễn Minh |
Trí |
02/10/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1238 |
111250632250 |
Nguyễn Minh |
Trí |
02/10/91 |
Tin học đại
cương |
A211 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1096 |
111250632251 |
Nguyễn Văn |
Trí |
15/07/92 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1239 |
111250632251 |
Nguyễn Văn |
Trí |
15/07/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1239 |
111250632251 |
Nguyễn Văn |
Trí |
15/07/92 |
Tin học đại
cương |
A211 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1097 |
111250532378 |
Võ Minh |
Triết |
26/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1098 |
111250732178 |
Hoàng Viết |
Triều |
29/06/92 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1099 |
111250412262 |
Lê Hải |
Triều |
28/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
22/12/13 |
07h15 |
113T2040 |
111250412262 |
Lê Hải |
Triều |
28/06/93 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT3 |
22/12/13 |
15h15 |
113T2040 |
111250412262 |
Lê Hải |
Triều |
28/06/93 |
Tin học đại
cương |
A211 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1100 |
111250642264 |
Nguyễn Văn |
Triều |
24/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1240 |
111250642264 |
Nguyễn Văn |
Triều |
24/07/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1240 |
111250642264 |
Nguyễn Văn |
Triều |
24/07/93 |
Tin học đại
cương |
A211 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1101 |
111250532165 |
Nguyễn Thị |
Trinh |
29/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1102 |
111250722170 |
Trần Thị Phương |
Trinh |
20/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1103 |
111250722281 |
Văn Thị |
Trinh |
22/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1104 |
111250722268 |
Võ Thị |
Trinh |
21/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1105 |
111250512258 |
Lê |
Trình |
12/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
22/12/13 |
07h15 |
113T4054 |
111250512258 |
Lê |
Trình |
12/12/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/12/13 |
14h00 |
113T4054 |
111250512258 |
Lê |
Trình |
12/12/93 |
Tin học đại
cương |
A211 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1106 |
111250512356 |
Nguyễn Công |
Trình |
05/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1107 |
111250642265 |
Nguyễn Song Hữu |
Trình |
01/09/92 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1241 |
111250642265 |
Nguyễn Song Hữu |
Trình |
01/09/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1241 |
111250642265 |
Nguyễn Song Hữu |
Trình |
01/09/92 |
Tin học đại
cương |
A211 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1108 |
111250712155 |
Nguyễn Văn |
Trình |
29/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
22/12/13 |
07h15 |
113T4055 |
111250712155 |
Nguyễn Văn |
Trình |
29/04/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/12/13 |
14h00 |
113T4055 |
111250712155 |
Nguyễn Văn |
Trình |
29/04/93 |
Tin học đại
cương |
A211 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1109 |
122250632114 |
Dương Thanh |
Trọng |
18/09/92 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1242 |
122250632114 |
Dương Thanh |
Trọng |
18/09/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1242 |
122250632114 |
Dương Thanh |
Trọng |
18/09/92 |
Tin học đại
cương |
A211 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1110 |
111250612454 |
Nguyễn Thanh |
Trọng |
30/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1111 |
121250422164 |
Văn Thanh |
Trọng |
01/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1112 |
111250532166 |
Trương Thanh |
Trúc |
24/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1113 |
111250512455 |
Bảo |
Trung |
22/09/92 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1243 |
111250512455 |
Bảo |
Trung |
22/09/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1243 |
111250512455 |
Bảo |
Trung |
22/09/92 |
Tin học đại
cương |
A211 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1114 |
122250512113 |
Đặng Quang |
Trung |
19/12/91 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
22/12/13 |
07h15 |
113T4056 |
122250512113 |
Đặng Quang |
Trung |
19/12/91 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/12/13 |
14h00 |
113T4056 |
122250512113 |
Đặng Quang |
Trung |
19/12/91 |
Tin học đại
cương |
A211 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1115 |
111250612260 |
Đỗ Quốc |
Trung |
07/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1116 |
122250512114 |
Đoàn Minh |
Trung |
19/11/89 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
22/12/13 |
07h15 |
113T4057 |
122250512114 |
Đoàn Minh |
Trung |
19/11/89 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/12/13 |
14h00 |
113T4057 |
122250512114 |
Đoàn Minh |
Trung |
19/11/89 |
Tin học đại
cương |
A211 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1117 |
111250532265 |
Hồ Anh |
Trung |
03/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1118 |
111250532380 |
Hồ Đình |
Trung |
28/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1119 |
111250632149 |
Hồ Tấn |
Trung |
02/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1120 |
111250512154 |
Hồ Văn |
Trung |
11/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1121 |
111250432155 |
Huỳnh Bảo |
Trung |
26/12/91 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1122 |
111250432156 |
Huỳnh Văn |
Trung |
10/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1123 |
121250512354 |
Lê |
Trung |
02/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1124 |
111250422261 |
Lương Ngọc |
Trung |
07/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1125 |
111250632150 |
Lý Hữu |
Trung |
02/11/92 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1244 |
111250632150 |
Lý Hữu |
Trung |
02/11/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1244 |
111250632150 |
Lý Hữu |
Trung |
02/11/92 |
Tin học đại
cương |
A211 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1126 |
111250432157 |
Nguyễn Chí |
Trung |
13/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1127 |
111250612456 |
Nguyễn Quang |
Trung |
17/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1245 |
111250612456 |
Nguyễn Quang |
Trung |
17/12/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1245 |
111250612456 |
Nguyễn Quang |
Trung |
17/12/93 |
Tin học đại
cương |
A211 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1128 |
111250532266 |
Nguyễn Thế |
Trung |
11/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1129 |
111250612155 |
Phạm Công Tuấn |
Trung |
04/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1246 |
111250612155 |
Phạm Công Tuấn |
Trung |
04/05/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1246 |
111250612155 |
Phạm Công Tuấn |
Trung |
04/05/93 |
Tin học đại
cương |
A211 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1130 |
111250512155 |
Phạm Hoài |
Trung |
04/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
22/12/13 |
07h15 |
113T3014 |
111250512155 |
Phạm Hoài |
Trung |
04/09/93 |
MathLab |
B301 |
22/12/13 |
15h15 |
113T3014 |
111250512155 |
Phạm Hoài |
Trung |
04/09/93 |
Tin học đại
cương |
A211 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1131 |
111250722172 |
Phạm Văn |
Trung |
01/08/92 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1132 |
111250512457 |
Phan Phú |
Trung |
05/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1133 |
111250522266 |
Trần Quốc |
Trung |
17/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1134 |
111250632351 |
Trần Quốc |
Trung |
11/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1247 |
111250632351 |
Trần Quốc |
Trung |
11/10/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1247 |
111250632351 |
Trần Quốc |
Trung |
11/10/93 |
Tin học đại
cương |
A211 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1135 |
111250522174 |
Trần Văn |
Trung |
05/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1136 |
111250532383 |
Trương Phú |
Trung |
27/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1137 |
111250512358 |
Trương Văn |
Trung |
24/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1138 |
111250412263 |
Võ Hồng |
Trung |
04/05/92 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1248 |
111250412263 |
Võ Hồng |
Trung |
04/05/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1248 |
111250412263 |
Võ Hồng |
Trung |
04/05/92 |
Tin học đại
cương |
A211 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1139 |
111250612358 |
Võ Văn |
Trung |
19/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1140 |
111250522268 |
Bùi Ngọc |
Trường |
27/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1141 |
111250652181 |
Đào Quang |
Trường |
11/03/92 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1249 |
111250652181 |
Đào Quang |
Trường |
11/03/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1249 |
111250652181 |
Đào Quang |
Trường |
11/03/92 |
Tin học đại
cương |
A211 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1142 |
111250612262 |
Hồ Văn |
Trường |
01/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1143 |
111250652182 |
Hoàng Tấn |
Trường |
19/07/92 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1144 |
111250412154 |
Lê Đức |
Trường |
10/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1145 |
111250722182 |
Lò Xuân |
Trường |
10/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1146 |
111250442173 |
Mai Văn |
Trường |
24/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
22/12/13 |
07h15 |
113T2041 |
111250442173 |
Mai Văn |
Trường |
24/11/93 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT3 |
22/12/13 |
15h15 |
113T2041 |
111250442173 |
Mai Văn |
Trường |
24/11/93 |
Tin học đại
cương |
A211 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1147 |
111250612359 |
Nguyễn Như |
Trường |
21/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1250 |
111250612359 |
Nguyễn Như |
Trường |
21/01/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1250 |
111250612359 |
Nguyễn Như |
Trường |
21/01/93 |
Tin học đại
cương |
A211 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1148 |
111250412264 |
Nguyễn Thanh |
Trường |
24/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A305 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1149 |
111250642163 |
Nguyễn Văn |
Trường |
28/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1251 |
111250642163 |
Nguyễn Văn |
Trường |
28/03/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1251 |
111250642163 |
Nguyễn Văn |
Trường |
28/03/93 |
Tin học đại
cương |
A211 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1150 |
111250632252 |
Nguyễn Vũ |
Trường |
15/02/92 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1151 |
111250632253 |
Phạm Viết |
Trường |
25/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1252 |
111250632253 |
Phạm Viết |
Trường |
25/03/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1252 |
111250632253 |
Phạm Viết |
Trường |
25/03/93 |
Tin học đại
cương |
A211 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1152 |
111250512156 |
Phan Văn |
Trường |
07/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1153 |
111250652183 |
Phan Xuân |
Trường |
30/04/92 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1253 |
111250652183 |
Phan Xuân |
Trường |
30/04/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1253 |
111250652183 |
Phan Xuân |
Trường |
30/04/92 |
Tin học đại
cương |
A214 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1154 |
111250442174 |
Tạ Thái |
Trường |
09/12/91 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
22/12/13 |
07h15 |
113T2042 |
111250442174 |
Tạ Thái |
Trường |
09/12/91 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT3 |
22/12/13 |
15h15 |
113T2042 |
111250442174 |
Tạ Thái |
Trường |
09/12/91 |
Tin học đại
cương |
A214 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1155 |
111250612459 |
Trần Văn |
Trường |
06/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1254 |
111250612459 |
Trần Văn |
Trường |
06/03/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1254 |
111250612459 |
Trần Văn |
Trường |
06/03/93 |
Tin học đại
cương |
A214 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1156 |
111250512260 |
Võ Quang |
Trường |
18/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1157 |
111250652185 |
Trần Trọng |
Trưởng |
26/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1158 |
111250632254 |
Đinh Văn |
Tú |
16/11/92 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1159 |
111250442175 |
Dương Viết |
Tú |
07/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1160 |
111250522175 |
Lê Anh |
Tú |
11/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1161 |
111250632152 |
Ngô Minh |
Tú |
10/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1255 |
111250632152 |
Ngô Minh |
Tú |
10/05/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1255 |
111250632152 |
Ngô Minh |
Tú |
10/05/93 |
Tin học đại
cương |
A214 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1162 |
111250652186 |
Nguyễn Lý |
Tú |
14/04/83 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1256 |
111250652186 |
Nguyễn Lý |
Tú |
14/04/83 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1256 |
111250652186 |
Nguyễn Lý |
Tú |
14/04/83 |
Tin học đại
cương |
A214 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1164 |
111250522271 |
Nguyễn Văn |
Tú |
19/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1163 |
111250422162 |
Nguyễn Văn |
Tú |
23/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1257 |
111250422162 |
Nguyễn Văn |
Tú |
23/10/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1257 |
111250422162 |
Nguyễn Văn |
Tú |
23/10/92 |
Tin học đại
cương |
A214 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1165 |
111250512461 |
Phan Văn |
Tuân |
10/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1166 |
111250722270 |
Đặng Văn |
Tuấn |
18/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1168 |
111250532385 |
Đinh Quốc |
Tuấn |
20/09/92 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1167 |
111250612157 |
Đinh Quốc |
Tuấn |
05/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1258 |
111250612157 |
Đinh Quốc |
Tuấn |
05/11/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1258 |
111250612157 |
Đinh Quốc |
Tuấn |
05/11/93 |
Tin học đại
cương |
A214 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1169 |
111250722175 |
Hồ Đăng |
Tuấn |
10/08/92 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1170 |
111250422263 |
Hồ Ngọc |
Tuấn |
12/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1171 |
111250612158 |
Huỳnh Anh |
Tuấn |
10/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1259 |
111250612158 |
Huỳnh Anh |
Tuấn |
10/09/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1259 |
111250612158 |
Huỳnh Anh |
Tuấn |
10/09/93 |
Tin học đại
cương |
A214 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1172 |
111250422164 |
Huỳnh Thanh |
Tuấn |
31/01/92 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1173 |
111250712157 |
Lê Minh |
Tuấn |
07/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1174 |
111250512157 |
Lê Quang |
Tuấn |
02/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1175 |
121250512270 |
Lê Viết |
Tuấn |
10/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1176 |
111250422165 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
03/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1177 |
111250512262 |
Nguyễn Đăng |
Tuấn |
26/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1178 |
111250652187 |
Nguyễn Mạnh |
Tuấn |
12/06/91 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1260 |
111250652187 |
Nguyễn Mạnh |
Tuấn |
12/06/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1260 |
111250652187 |
Nguyễn Mạnh |
Tuấn |
12/06/91 |
Tin học đại
cương |
A214 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1179 |
111250612461 |
Nguyễn Ngọc |
Tuấn |
11/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1261 |
111250612461 |
Nguyễn Ngọc |
Tuấn |
11/05/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1261 |
111250612461 |
Nguyễn Ngọc |
Tuấn |
11/05/93 |
Tin học đại
cương |
A214 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1180 |
111250532388 |
Nguyễn Văn |
Tuấn |
22/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1181 |
111250612360 |
Nguyễn Văn |
Tuấn |
23/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1182 |
111250642171 |
Nguyễn Xuân |
Tuấn |
08/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1183 |
111250412158 |
Phan Sỹ |
Tuấn |
14/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1184 |
122250612125 |
Phan Văn |
Tuấn |
20/01/91 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1262 |
122250612125 |
Phan Văn |
Tuấn |
20/01/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1262 |
122250612125 |
Phan Văn |
Tuấn |
20/01/91 |
Tin học đại
cương |
A214 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1185 |
111250422166 |
Phùng Văn |
Tuấn |
10/01/92 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1263 |
111250422166 |
Phùng Văn |
Tuấn |
10/01/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1263 |
111250422166 |
Phùng Văn |
Tuấn |
10/01/92 |
Tin học đại
cương |
A214 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1186 |
111250612462 |
Trần Mạnh |
Tuấn |
30/12/92 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1264 |
111250612462 |
Trần Mạnh |
Tuấn |
30/12/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1264 |
111250612462 |
Trần Mạnh |
Tuấn |
30/12/92 |
Tin học đại
cương |
A214 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1187 |
111250532271 |
Trần Phước |
Tuấn |
26/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1188 |
111250522273 |
Trần Văn |
Tuấn |
22/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A306 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1189 |
111250522177 |
Trương Quang |
Tuấn |
01/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
22/12/13 |
07h15 |
113T4058 |
111250522177 |
Trương Quang |
Tuấn |
01/10/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/12/13 |
14h00 |
113T4058 |
111250522177 |
Trương Quang |
Tuấn |
01/10/93 |
Tin học đại
cương |
A214 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1190 |
111250632259 |
Văn Minh |
Tuấn |
14/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1191 |
111250512359 |
Võ Công |
Tuấn |
20/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1192 |
111250632153 |
Võ Minh |
Tuấn |
24/08/92 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1193 |
111250512264 |
Võ Như |
Tuấn |
24/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
22/12/13 |
07h15 |
113T3015 |
111250512264 |
Võ Như |
Tuấn |
24/07/93 |
MathLab |
B301 |
22/12/13 |
15h15 |
113T3015 |
111250512264 |
Võ Như |
Tuấn |
24/07/93 |
Tin học đại
cương |
A214 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1194 |
111250612362 |
Võ Thanh |
Tuấn |
10/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1265 |
111250612362 |
Võ Thanh |
Tuấn |
10/12/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1265 |
111250612362 |
Võ Thanh |
Tuấn |
10/12/93 |
Tin học đại
cương |
A214 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1195 |
111250732179 |
Dương Thanh |
Tùng |
04/07/92 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1196 |
111250612363 |
Hà Xuân |
Tùng |
18/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1197 |
122250412111 |
Hồ Thanh |
Tùng |
23/10/91 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1266 |
122250412111 |
Hồ Thanh |
Tùng |
23/10/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1266 |
122250412111 |
Hồ Thanh |
Tùng |
23/10/91 |
Tin học đại
cương |
A214 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1198 |
111250612265 |
Hoàng Đức |
Tùng |
19/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1199 |
122250512117 |
Hứa Ngọc |
Tùng |
02/09/91 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
22/12/13 |
07h15 |
113T4059 |
122250512117 |
Hứa Ngọc |
Tùng |
02/09/91 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/12/13 |
14h00 |
113T4059 |
122250512117 |
Hứa Ngọc |
Tùng |
02/09/91 |
Tin học đại
cương |
A214 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1200 |
111250422264 |
Lê Công |
Tùng |
21/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1201 |
111250442177 |
Lương Thanh |
Tùng |
07/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
22/12/13 |
07h15 |
113T2043 |
111250442177 |
Lương Thanh |
Tùng |
07/11/93 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT3 |
22/12/13 |
15h15 |
113T2043 |
111250442177 |
Lương Thanh |
Tùng |
07/11/93 |
Tin học đại
cương |
A214 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1202 |
111250522274 |
Nguyễn Lê Thanh |
Tùng |
01/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1203 |
111250422265 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
02/09/92 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1204 |
111250642268 |
Nguyễn Tiến |
Tùng |
02/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1267 |
111250642268 |
Nguyễn Tiến |
Tùng |
02/03/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1267 |
111250642268 |
Nguyễn Tiến |
Tùng |
02/03/93 |
Tin học đại
cương |
A214 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1205 |
111250532272 |
Nguyễn Văn |
Tùng |
01/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1206 |
122250532166 |
Phan Võ Xuân |
Tùng |
24/08/92 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1207 |
111250632154 |
Trần Thanh |
Tùng |
03/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1208 |
111250612463 |
Trương Thanh |
Tùng |
04/04/91 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1268 |
111250612463 |
Trương Thanh |
Tùng |
04/04/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1268 |
111250612463 |
Trương Thanh |
Tùng |
04/04/91 |
Tin học đại
cương |
A214 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1209 |
111250632156 |
Nguyễn Thành |
Tường |
01/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1210 |
111250652190 |
Phạm Thành |
Tưởng |
08/07/92 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1269 |
111250652190 |
Phạm Thành |
Tưởng |
08/07/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1269 |
111250652190 |
Phạm Thành |
Tưởng |
08/07/92 |
Tin học đại
cương |
A214 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1211 |
111250532391 |
Hồ Văn |
Tửu |
26/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1212 |
111250612365 |
Lê Công |
Túy |
17/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1270 |
111250612365 |
Lê Công |
Túy |
17/04/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1270 |
111250612365 |
Lê Công |
Túy |
17/04/93 |
Tin học đại
cương |
A214 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1213 |
111250442178 |
Hà Minh |
Tuyên |
30/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1214 |
111250722177 |
Nguyễn Thị |
Tuyên |
01/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1215 |
111250612161 |
Võ Hồng |
Tuyển |
13/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
22/12/13 |
07h15 |
113T4060 |
111250612161 |
Võ Hồng |
Tuyển |
13/10/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/12/13 |
14h00 |
113T4060 |
111250612161 |
Võ Hồng |
Tuyển |
13/10/93 |
Tin học đại
cương |
A214 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1216 |
111250732180 |
Nguyễn Thị |
Ty |
27/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1217 |
111250712161 |
Trần Ngọc |
Ty |
01/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1218 |
111250412267 |
Lê Trọng |
Tý |
20/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1271 |
111250412267 |
Lê Trọng |
Tý |
20/04/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1271 |
111250412267 |
Lê Trọng |
Tý |
20/04/93 |
Tin học đại
cương |
A214 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1219 |
111250412268 |
Lê Văn |
Tý |
18/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1220 |
121250642259 |
Phạm Văn |
Uy |
01/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1221 |
121250532163 |
Bùi Thị Mỹ |
Vân |
29/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1222 |
111250532284 |
Đặng Thị |
Vân |
30/01/90 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1223 |
111250722272 |
Lê Thị |
Vân |
18/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1224 |
111250722178 |
Nguyễn Thị |
Vân |
27/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1225 |
121250612260 |
Trần Hoàng |
Văn |
25/05/92 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1226 |
111250632261 |
Đỗ Văn |
Vàng |
10/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1272 |
111250632261 |
Đỗ Văn |
Vàng |
10/06/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1272 |
111250632261 |
Đỗ Văn |
Vàng |
10/06/93 |
Tin học đại
cương |
A214 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1227 |
111250522179 |
Nguyễn Đăng |
Vi |
20/06/92 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1228 |
121250532164 |
Phan Thị Tường |
Vi |
29/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A307 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1229 |
111250522180 |
Nguyễn |
Vĩ |
02/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1230 |
111250632157 |
Cao Văn |
Viên |
11/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1273 |
111250632157 |
Cao Văn |
Viên |
11/12/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1273 |
111250632157 |
Cao Văn |
Viên |
11/12/93 |
Tin học đại
cương |
A214 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1231 |
111250522277 |
Hồ Thanh |
Viễn |
23/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1232 |
111250612464 |
Trịnh Thanh |
Viết |
06/06/92 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1274 |
111250612464 |
Trịnh Thanh |
Viết |
06/06/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1274 |
111250612464 |
Trịnh Thanh |
Viết |
06/06/92 |
Tin học đại
cương |
A214 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1233 |
111250512362 |
Đào Hoàng |
Việt |
12/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1234 |
111250532393 |
Giang Nguyễn
Quốc |
Việt |
08/09/92 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1235 |
111250512462 |
Hoàng Minh |
Việt |
20/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
22/12/13 |
07h15 |
113T4061 |
111250512462 |
Hoàng Minh |
Việt |
20/09/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/12/13 |
14h00 |
113T4061 |
111250512462 |
Hoàng Minh |
Việt |
20/09/93 |
Tin học đại
cương |
A214 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1236 |
111250522278 |
Lê Hoàng |
Việt |
01/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1238 |
111250632159 |
Lê Quốc |
Việt |
25/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1237 |
111250432160 |
Lê Quốc |
Việt |
15/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1239 |
111250442179 |
Lê Văn |
Việt |
04/06/92 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1240 |
111250612366 |
Lưu Quốc |
Việt |
01/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1241 |
111250612268 |
Ngô Đại |
Việt |
28/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1275 |
111250612268 |
Ngô Đại |
Việt |
28/07/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1275 |
111250612268 |
Ngô Đại |
Việt |
28/07/93 |
Tin học đại
cương |
A214 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1242 |
111250522279 |
Nguyễn Anh |
Việt |
29/07/92 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1243 |
111250412163 |
Nguyễn Văn |
Việt |
01/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1276 |
111250412163 |
Nguyễn Văn |
Việt |
01/10/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1276 |
111250412163 |
Nguyễn Văn |
Việt |
01/10/93 |
Tin học đại
cương |
A214 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1244 |
121250612263 |
Trương Công |
Việt |
14/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1245 |
111250632356 |
Vũ Hoàng |
Việt |
15/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1246 |
111250522281 |
Bùi Hoàng |
Vinh |
04/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1247 |
111250612163 |
Bùi Thanh |
Vinh |
26/08/92 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1248 |
111250532394 |
Huỳnh Lê Bá |
Vinh |
28/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1249 |
111250522182 |
Lê Văn |
Vinh |
08/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1250 |
111250732181 |
Lê Viết Việt |
Vinh |
12/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1251 |
111250652192 |
Nguyễn Quang |
Vinh |
03/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1252 |
111250612270 |
Nguyễn Văn |
Vinh |
20/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1277 |
111250612270 |
Nguyễn Văn |
Vinh |
20/01/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1277 |
111250612270 |
Nguyễn Văn |
Vinh |
20/01/93 |
Tin học đại
cương |
A214 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1253 |
111250512463 |
Nguyễn Xuân |
Vinh |
19/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1254 |
111250522183 |
Trần Quý |
Vinh |
08/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1255 |
111250412164 |
Trần Trọng |
Vinh |
27/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1278 |
111250412164 |
Trần Trọng |
Vinh |
27/09/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1278 |
111250412164 |
Trần Trọng |
Vinh |
27/09/93 |
Tin học đại
cương |
A214 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1256 |
111250412269 |
Đỗ Tấn |
Vĩnh |
20/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
22/12/13 |
07h15 |
113T2044 |
111250412269 |
Đỗ Tấn |
Vĩnh |
20/10/93 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT3 |
22/12/13 |
15h15 |
113T2044 |
111250412269 |
Đỗ Tấn |
Vĩnh |
20/10/93 |
Tin học đại
cương |
A214 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1257 |
111250512165 |
Lê Viết |
Vĩnh |
25/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1258 |
111250522282 |
Ngô Quang |
Vĩnh |
02/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1259 |
111250522184 |
Nguyễn Công |
Vĩnh |
20/08/92 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1260 |
111250412165 |
Nguyễn Đức |
Vĩnh |
23/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1279 |
111250412165 |
Nguyễn Đức |
Vĩnh |
23/05/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1279 |
111250412165 |
Nguyễn Đức |
Vĩnh |
23/05/93 |
Tin học đại
cương |
A214 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1261 |
111250512464 |
Trần Văn |
Vĩnh |
30/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1262 |
111250612165 |
Trần Xuân |
Vĩnh |
20/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1280 |
111250612165 |
Trần Xuân |
Vĩnh |
20/10/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1280 |
111250612165 |
Trần Xuân |
Vĩnh |
20/10/93 |
Tin học đại
cương |
A214 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1263 |
111250512363 |
Nguyễn Viết |
Vỉnh |
05/04/92 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1264 |
111250532273 |
Bùi Duy |
Vũ |
19/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1265 |
111250442181 |
Đinh Công |
Vũ |
18/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
22/12/13 |
07h15 |
113T2045 |
111250442181 |
Đinh Công |
Vũ |
18/01/93 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT3 |
22/12/13 |
15h15 |
113T2045 |
111250442181 |
Đinh Công |
Vũ |
18/01/93 |
Tin học đại
cương |
A214 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1266 |
111250732182 |
Đỗ Ngân |
Vũ |
01/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1267 |
111250412270 |
Đoàn Đình |
Vũ |
02/09/92 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1268 |
111250532274 |
Đoàn Tấn |
Vũ |
15/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A308 |
22/12/13 |
07h15 |
113T2046 |
111250412166 |
Dương Minh |
Vũ |
29/09/93 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT3 |
22/12/13 |
15h15 |
113T2046 |
111250412166 |
Dương Minh |
Vũ |
29/09/93 |
Tin học đại
cương |
A214 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1269 |
111250632160 |
Hà Công |
Vũ |
22/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A309 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1270 |
111250722274 |
Hoàng Anh |
Vũ |
08/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A309 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1271 |
122250612127 |
Hứa Anh |
Vũ |
20/10/90 |
Ngoại Ngữ |
A309 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1272 |
111250612367 |
Lê Công |
Vũ |
21/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A309 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1281 |
111250612367 |
Lê Công |
Vũ |
21/11/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1281 |
111250612367 |
Lê Công |
Vũ |
21/11/93 |
Tin học đại
cương |
A214 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1273 |
111250732183 |
Lê Đình |
Vũ |
16/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A309 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1274 |
111250722275 |
Lê Quang |
Vũ |
13/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A309 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1275 |
111250722276 |
Nguyễn Hoàng |
Vũ |
01/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A309 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1276 |
111250642168 |
Nguyễn Hữu Phong |
Vũ |
20/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A309 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1282 |
111250642168 |
Nguyễn Hữu Phong |
Vũ |
20/09/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1282 |
111250642168 |
Nguyễn Hữu Phong |
Vũ |
20/09/93 |
Tin học đại
cương |
A214 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1277 |
111250532173 |
Nguyễn Phi |
Vũ |
20/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A309 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1278 |
111250612167 |
Nguyễn Tấn |
Vũ |
21/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A309 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1283 |
111250612167 |
Nguyễn Tấn |
Vũ |
21/09/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1283 |
111250612167 |
Nguyễn Tấn |
Vũ |
21/09/93 |
Tin học đại
cương |
A214 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1279 |
111250532175 |
Tôn Thất |
Vũ |
01/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A309 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1280 |
111250442182 |
Trần Quang |
Vũ |
20/02/91 |
Ngoại Ngữ |
A309 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1281 |
111250612169 |
Nguyễn Nhật |
Vụ |
30/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A309 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1284 |
111250612169 |
Nguyễn Nhật |
Vụ |
30/09/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1284 |
111250612169 |
Nguyễn Nhật |
Vụ |
30/09/93 |
Tin học đại
cương |
A214 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1282 |
121250422175 |
Đoàn Văn |
Vui |
01/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A309 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1283 |
111250712164 |
Huỳnh Ngọc |
Vui |
05/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A309 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1284 |
111250442183 |
Đặng Minh |
Vương |
27/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A309 |
22/12/13 |
07h15 |
113T2047 |
111250442183 |
Đặng Minh |
Vương |
27/09/93 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT3 |
22/12/13 |
15h15 |
113T2047 |
111250442183 |
Đặng Minh |
Vương |
27/09/93 |
Tin học đại
cương |
A214 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1285 |
111250412271 |
Hồ Minh |
Vương |
20/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A309 |
22/12/13 |
07h15 |
113T2048 |
111250412271 |
Hồ Minh |
Vương |
20/10/93 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT3 |
22/12/13 |
15h15 |
113T2048 |
111250412271 |
Hồ Minh |
Vương |
20/10/93 |
Tin học đại
cương |
A214 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1286 |
111250442184 |
Hứa |
Vương |
01/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A309 |
22/12/13 |
07h15 |
113T2049 |
111250442184 |
Hứa |
Vương |
01/01/93 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT3 |
22/12/13 |
15h15 |
113T2049 |
111250442184 |
Hứa |
Vương |
01/01/93 |
Tin học đại
cương |
A214 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1287 |
111250612170 |
Huỳnh Anh |
Vương |
02/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A309 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1288 |
121250612368 |
Lê Dương Thành |
Vương |
11/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A309 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1285 |
121250612368 |
Lê Dương Thành |
Vương |
11/03/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1285 |
121250612368 |
Lê Dương Thành |
Vương |
11/03/94 |
Tin học đại
cương |
A214 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1289 |
111250412169 |
Lưu Minh |
Vương |
14/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A309 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1290 |
111250652197 |
Nguyễn Đào Minh |
Vương |
05/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A309 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1286 |
111250652197 |
Nguyễn Đào Minh |
Vương |
05/01/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1286 |
111250652197 |
Nguyễn Đào Minh |
Vương |
05/01/93 |
Tin học đại
cương |
A214 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1291 |
111250612368 |
Nguyễn Hữu |
Vương |
13/11/92 |
Ngoại Ngữ |
A309 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1292 |
111250512365 |
Nguyễn Minh |
Vương |
02/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A309 |
22/12/13 |
07h15 |
113T4062 |
111250512365 |
Nguyễn Minh |
Vương |
02/08/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/12/13 |
14h00 |
113T4062 |
111250512365 |
Nguyễn Minh |
Vương |
02/08/93 |
Tin học đại
cương |
A214 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1293 |
122250632116 |
Nguyễn Quốc |
Vương |
11/08/91 |
Ngoại Ngữ |
A309 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1287 |
122250632116 |
Nguyễn Quốc |
Vương |
11/08/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1287 |
122250632116 |
Nguyễn Quốc |
Vương |
11/08/91 |
Tin học đại
cương |
A214 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1294 |
111250732184 |
Nguyễn Thị |
Vương |
03/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A309 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1295 |
111250422272 |
Ninh Văn Tuấn |
Vương |
17/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A309 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1296 |
111250522284 |
Phạm Hùng |
Vương |
19/12/92 |
Ngoại Ngữ |
A309 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1297 |
111250732185 |
Phạm Thị Tường |
Vương |
09/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A309 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1298 |
111250612369 |
Thái Bá |
Vương |
28/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A309 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1299 |
111250422274 |
Trần Văn |
Vương |
12/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A309 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1300 |
122250632117 |
Hoàng Ngọc |
Vỹ |
03/10/91 |
Ngoại Ngữ |
A309 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1288 |
122250632117 |
Hoàng Ngọc |
Vỹ |
03/10/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1288 |
122250632117 |
Hoàng Ngọc |
Vỹ |
03/10/91 |
Tin học đại
cương |
A214 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1301 |
111250512366 |
Nguyễn Lê |
Vỹ |
27/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A309 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1302 |
111250722277 |
Nguyễn Thị Thu |
Xuân |
10/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A309 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1303 |
111250732186 |
Lê Thị |
Xuyến |
06/06/91 |
Ngoại Ngữ |
A309 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1304 |
111250732187 |
Nguyễn Thị Hồng |
Xuyến |
20/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A309 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1305 |
111250442186 |
Nguyễn Thành |
Ý |
01/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A309 |
22/12/13 |
07h15 |
113T2050 |
111250442186 |
Nguyễn Thành |
Ý |
01/03/93 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT3 |
22/12/13 |
15h15 |
113T2050 |
111250442186 |
Nguyễn Thành |
Ý |
01/03/93 |
Tin học đại
cương |
A214 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1306 |
111250732188 |
Nguyễn Thị Như |
Ý |
19/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A309 |
22/12/13 |
07h15 |
113NN1307 |
111250632360 |
Phạm Đức |
Yên |
10/06/92 |
Ngoại Ngữ |
A309 |
22/12/13 |
07h15 |
113T1289 |
111250632360 |
Phạm Đức |
Yên |
10/06/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
22/12/13 |
15h15 |
113T1289 |
111250632360 |
Phạm Đức |
Yên |
10/06/92 |
Tin học đại
cương |
A214 |
22/12/13 |
09h30 |
113NN1308 |
111250722278 |
Nguyễn Thị |
Yến |
17/09/92 |
Ngoại Ngữ |
A309 |
22/12/13 |
07h15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày 16 tháng 12 năm 2013 |
|
|
|
|
|
Hội đồng thi sát hạch chuẩn đầu ra NN-TH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|