|
ĐẠI
HỌC ĐÀ NẴNG |
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ
PHẠM KỸ THUẬT |
|
|
|
|
DANH SÁCH THI CHUẨN ĐẦU RA NGOẠI
NGỮ - TIN HỌC |
|
Kỳ thi
chuẩn đầu ra Đợt 1 HK119 - Năm học
2019-2020 - Ngày 15/09/2019 |
|
|
|
|
|
|
STT |
Số
BD |
Mă
sinh viên |
Họ |
Tên |
Ngày
sinh |
Môn
Thi |
Pḥng |
Ngày |
Giờ
thi |
1 |
119001 |
161250433201 |
NGUYỄN THANH |
Á |
08/08/1998 |
Tiếng Anh |
A203 |
15/09/2019 |
07h00 |
2 |
119TDC216 |
161250433201 |
NGUYỄN THANH |
Á |
08/08/1998 |
Tin học
đại cương |
A301 |
15/09/2019 |
09h00 |
3 |
119TDC217 |
161250433201 |
NGUYỄN THANH |
Á |
08/08/1998 |
Tin học
đại cương |
A301 |
15/09/2019 |
09h00 |
4 |
119H1295 |
161250433201 |
NGUYỄN THANH |
Á |
08/08/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
15/09/2019 |
10h30 |
5 |
119H4216 |
161250433201 |
NGUYỄN THANH |
Á |
08/08/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
15/09/2019 |
13h30 |
6 |
119003 |
161250533501 |
HOÀNG CÔNG TRƯỜNG |
AN |
22/02/1998 |
Tiếng Anh |
A203 |
15/09/2019 |
07h00 |
7 |
119002 |
161250423301 |
LÊ
CÔNG TUẤN |
AN |
19/03/1998 |
Tiếng Anh |
A203 |
15/09/2019 |
07h00 |
8 |
119TDC218 |
161250423301 |
LÊ
CÔNG TUẤN |
AN |
19/03/1998 |
Tin học
đại cương |
A301 |
15/09/2019 |
09h00 |
9 |
119H1296 |
161250423301 |
LÊ
CÔNG TUẤN |
AN |
19/03/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
15/09/2019 |
10h30 |
10 |
119004 |
161250543101 |
HOÀNG
TRỌNG |
AN |
21/12/1998 |
Tiếng Anh |
A203 |
15/09/2019 |
07h00 |
11 |
119TDC219 |
161250513102 |
Lê
Đức |
Anh |
18/08/1996 |
Tin học
đại cương |
A301 |
15/09/2019 |
09h00 |
12 |
119H3429 |
161250513102 |
Lê
Đức |
Anh |
18/08/1996 |
MathLab |
PMT1 |
15/09/2019 |
10h30 |
13 |
119006 |
151250513501 |
LÊ
Đ̀NH |
ANH |
19/11/1997 |
Tiếng Anh |
A203 |
15/09/2019 |
07h00 |
14 |
119007 |
161250613160 |
Lê
Công Tuấn |
Anh |
28/02/1998 |
Tiếng Anh |
A203 |
15/09/2019 |
07h00 |
15 |
119TDC222 |
161250613160 |
Lê
Công Tuấn |
Anh |
28/02/1998 |
Tin học
đại cương |
A301 |
15/09/2019 |
09h00 |
16 |
119H1299 |
161250613160 |
Lê
Công Tuấn |
Anh |
28/02/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
15/09/2019 |
10h30 |
17 |
119TDC221 |
161250423501 |
MAI
TUẤN |
ANH |
03/10/1998 |
Tin học
đại cương |
A301 |
15/09/2019 |
09h00 |
18 |
119H1298 |
161250423501 |
MAI
TUẤN |
ANH |
03/10/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
15/09/2019 |
10h30 |
19 |
119005 |
161250413301 |
NGUYỄN DUY |
ANH |
03/10/1998 |
Tiếng Anh |
A203 |
15/09/2019 |
07h00 |
20 |
119TDC220 |
161250413301 |
NGUYỄN DUY |
ANH |
03/10/1998 |
Tin học
đại cương |
A301 |
15/09/2019 |
09h00 |
21 |
119H1297 |
161250413301 |
NGUYỄN DUY |
ANH |
03/10/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
15/09/2019 |
10h30 |
22 |
119TDC223 |
151250413103 |
NGUYỄN
THẾ |
BÁ |
23/11/1996 |
Tin học
đại cương |
A301 |
15/09/2019 |
09h00 |
23 |
119H1300 |
151250413103 |
NGUYỄN
THẾ |
BÁ |
23/11/1996 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
15/09/2019 |
10h30 |
24 |
119010 |
161250433204 |
NGUYỄN THÁI QUỐC |
BẢO |
13/04/1998 |
Tiếng Anh |
A203 |
15/09/2019 |
07h00 |
25 |
119TDC224 |
161250433204 |
NGUYỄN THÁI QUỐC |
BẢO |
13/04/1998 |
Tin học
đại cương |
A301 |
15/09/2019 |
09h00 |
26 |
119H4217 |
161250433204 |
NGUYỄN THÁI QUỐC |
BẢO |
13/04/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
15/09/2019 |
13h30 |
27 |
119011 |
161250533203 |
TRẦN
QUỐC |
BẢO |
09/06/1998 |
Tiếng Anh |
A203 |
15/09/2019 |
07h00 |
28 |
119008 |
161250433203 |
NGUYỄN
CHÍ |
BẢO |
20/06/1998 |
Tiếng Anh |
A203 |
15/09/2019 |
07h00 |
29 |
119009 |
161250413203 |
Phạm
Văn Minh |
Bảo |
06/07/1998 |
Tiếng Anh |
A203 |
15/09/2019 |
07h00 |
30 |
119TDC225 |
161250413203 |
Phạm
Văn Minh |
Bảo |
06/07/1998 |
Tin học
đại cương |
A301 |
15/09/2019 |
09h00 |
31 |
119H2403 |
161250413203 |
Phạm
Văn Minh |
Bảo |
06/07/1998 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
15/09/2019 |
13h30 |
32 |
119012 |
161250513204 |
NGUYỄN
VĂN |
BINH |
01/08/1998 |
Tiếng Anh |
A203 |
15/09/2019 |
07h00 |
33 |
119013 |
151250513201 |
NGUYỄN
TIẾN |
B̀NH |
21/04/1997 |
Tiếng Anh |
A203 |
15/09/2019 |
07h00 |
34 |
119TDC226 |
151250513201 |
NGUYỄN
TIẾN |
B̀NH |
21/04/1997 |
Tin học
đại cương |
A301 |
15/09/2019 |
09h00 |
35 |
119H3430 |
151250513201 |
NGUYỄN
TIẾN |
B̀NH |
21/04/1997 |
MathLab |
PMT1 |
15/09/2019 |
10h30 |
36 |
119TDC227 |
161250423502 |
VƠ
VĂN |
B̀NH |
11/01/1998 |
Tin học
đại cương |
A301 |
15/09/2019 |
09h00 |
37 |
119H1301 |
161250423502 |
VƠ
VĂN |
B̀NH |
11/01/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
15/09/2019 |
10h30 |
38 |
119014 |
141250422401 |
Nguyễn
Viết |
Bửu |
06/05/1996 |
Tiếng Anh |
A203 |
15/09/2019 |
07h00 |
39 |
119015 |
161250533103 |
TRẦN
VĂN |
CẢM |
05/06/1998 |
Tiếng Anh |
A203 |
15/09/2019 |
07h00 |
40 |
119TDC228 |
161250613102 |
ĐỖ
MINH |
CẢNH |
25/07/1998 |
Tin học
đại cương |
A301 |
15/09/2019 |
09h00 |
41 |
119H1302 |
161250613102 |
ĐỖ
MINH |
CẢNH |
25/07/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
15/09/2019 |
10h30 |
42 |
119TDC229 |
161250423503 |
Tống
Duy |
Cao |
22/03/1998 |
Tin học
đại cương |
A301 |
15/09/2019 |
09h00 |
43 |
119H1303 |
161250423503 |
Tống
Duy |
Cao |
22/03/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
15/09/2019 |
10h30 |
44 |
119TDC230 |
161250513105 |
TRẦN
HỮU |
CƯƠNG |
27/12/1998 |
Tin học
đại cương |
A301 |
15/09/2019 |
09h00 |
45 |
119H3431 |
161250513105 |
TRẦN
HỮU |
CƯƠNG |
27/12/1998 |
MathLab |
PMT1 |
15/09/2019 |
10h30 |
46 |
119016 |
161250423406 |
BÙI
HỮU |
CƯỜNG |
27/11/1996 |
Tiếng Anh |
A203 |
15/09/2019 |
07h00 |
47 |
119020 |
161250433209 |
Vơ
Cao |
Cường |
15/02/1997 |
Tiếng Anh |
A203 |
15/09/2019 |
07h00 |
48 |
119TDC231 |
161250423506 |
Vơ
Quốc |
Cường |
21/09/1997 |
Tin học
đại cương |
A301 |
15/09/2019 |
09h00 |
49 |
119H1304 |
161250423506 |
Vơ
Quốc |
Cường |
21/09/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
15/09/2019 |
10h30 |
50 |
119018 |
151250423103 |
PHAN
VŨ |
CƯỜNG |
17/10/1997 |
Tiếng Anh |
A203 |
15/09/2019 |
07h00 |
51 |
119017 |
161250533405 |
NGUYỄN
QUỐC |
CƯỜNG |
15/02/1998 |
Tiếng Anh |
A203 |
15/09/2019 |
07h00 |
52 |
119019 |
161250533205 |
Nguyễn
Văn |
Cường |
10/06/1998 |
Tiếng Anh |
A203 |
15/09/2019 |
07h00 |
53 |
119TDC232 |
161250423305 |
LÊ
QUANG |
CƯỜNG |
11/06/1998 |
Tin học
đại cương |
A301 |
15/09/2019 |
09h00 |
54 |
119H1305 |
161250423305 |
LÊ
QUANG |
CƯỜNG |
11/06/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
15/09/2019 |
10h30 |
55 |
119021 |
161250423504 |
NGUYỄN
QUANG |
CHÁNH |
12/01/1998 |
Tiếng Anh |
A203 |
15/09/2019 |
07h00 |
56 |
119022 |
161250643101 |
PHẠM
NGỌC |
CHÁNH |
18/01/1998 |
Tiếng Anh |
A203 |
15/09/2019 |
07h00 |
57 |
119023 |
161250433206 |
DƯƠNG
VĂN |
CHÂU |
23/04/1996 |
Tiếng Anh |
A203 |
15/09/2019 |
07h00 |
58 |
119024 |
151250433103 |
NGÔ
MINH |
CHIẾN |
26/04/1996 |
Tiếng Anh |
A203 |
15/09/2019 |
07h00 |
59 |
119TDC233 |
161250433208 |
THÁI
HOÀNG |
CHINH |
31/10/1998 |
Tin học
đại cương |
A301 |
15/09/2019 |
09h00 |
60 |
119TDC234 |
161250433208 |
THÁI
HOÀNG |
CHINH |
31/10/1998 |
Tin học
đại cương |
A301 |
15/09/2019 |
09h00 |
61 |
119H1306 |
161250433208 |
THÁI
HOÀNG |
CHINH |
31/10/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
15/09/2019 |
10h30 |
62 |
119H4218 |
161250433208 |
THÁI
HOÀNG |
CHINH |
31/10/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
15/09/2019 |
13h30 |
63 |
119TDC235 |
161250413103 |
Nguyễn Thái |
Chiu |
10/02/1998 |
Tin học
đại cương |
A301 |
15/09/2019 |
09h00 |
64 |
119H1307 |
161250413103 |
Nguyễn Thái |
Chiu |
10/02/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
15/09/2019 |
10h30 |
65 |
119TDC236 |
161250523102 |
NGUYỄN
VĂN |
CHƯƠNG |
01/01/1998 |
Tin học
đại cương |
A301 |
15/09/2019 |
09h00 |
66 |
119H4219 |
161250523102 |
NGUYỄN
VĂN |
CHƯƠNG |
01/01/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
15/09/2019 |
13h30 |
67 |
119TDC237 |
151250443105 |
DƯƠNG
VƯƠNG |
DA |
05/05/1997 |
Tin học
đại cương |
A301 |
15/09/2019 |
09h00 |
68 |
119H2404 |
151250443105 |
DƯƠNG
VƯƠNG |
DA |
05/05/1997 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
15/09/2019 |
13h30 |
69 |
119025 |
161250533506 |
LÊ TẤN |
DANH |
06/01/1998 |
Tiếng Anh |
A203 |
15/09/2019 |
07h00 |
70 |
119TDC238 |
161250423306 |
Trần
Quốc |
Danh |
09/10/1998 |
Tin học
đại cương |
A301 |
15/09/2019 |
09h00 |
71 |
119H1308 |
161250423306 |
Trần
Quốc |
Danh |
09/10/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
15/09/2019 |
10h30 |
72 |
119TDC240 |
151250413112 |
TRẦN
VĂN |
DIỆP |
22/10/1997 |
Tin học
đại cương |
A301 |
15/09/2019 |
09h00 |
73 |
119H4221 |
151250413112 |
TRẦN
VĂN |
DIỆP |
22/10/1997 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
15/09/2019 |
13h30 |
74 |
119026 |
161250733156 |
Trương
Thị Hồng |
Diệp |
01/05/1998 |
Tiếng Anh |
A203 |
15/09/2019 |
07h00 |
75 |
119TDC239 |
161250733156 |
Trương
Thị Hồng |
Diệp |
01/05/1998 |
Tin học
đại cương |
A301 |
15/09/2019 |
09h00 |
76 |
119H4220 |
161250733156 |
Trương
Thị Hồng |
Diệp |
01/05/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
15/09/2019 |
13h30 |
77 |
119027 |
161250633104 |
Nguyễn
Văn Lê |
Duẩn |
11/06/1995 |
Tiếng Anh |
A203 |
15/09/2019 |
07h00 |
78 |
119TDC241 |
151250513157 |
Đặng
Văn |
Duẩn |
11/10/1997 |
Tin học
đại cương |
A301 |
15/09/2019 |
09h00 |
79 |
119H3432 |
151250513157 |
Đặng
Văn |
Duẩn |
11/10/1997 |
MathLab |
PMT1 |
15/09/2019 |
10h30 |
80 |
119028 |
161250653103 |
VŨ
THỊ |
DUNG |
07/02/1998 |
Tiếng Anh |
A203 |
15/09/2019 |
07h00 |
81 |
119TDC242 |
151250723110 |
TRẦN
VĂN |
DŨNG |
04/08/1997 |
Tin học
đại cương |
A301 |
15/09/2019 |
09h00 |
82 |
119TDC243 |
151250723110 |
TRẦN
VĂN |
DŨNG |
04/08/1997 |
Tin học
đại cương |
A301 |
15/09/2019 |
09h00 |
83 |
119H1309 |
151250723110 |
TRẦN
VĂN |
DŨNG |
04/08/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
15/09/2019 |
10h30 |
84 |
119H4222 |
151250723110 |
TRẦN
VĂN |
DŨNG |
04/08/1997 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
15/09/2019 |
13h30 |
85 |
119029 |
161250663101 |
NGUYỄN HOÀNG VIỆT |
DŨNG |
14/01/1998 |
Tiếng Anh |
A203 |
15/09/2019 |
07h00 |
86 |
119030 |
161250423213 |
VƠ
VĂN |
DŨNG |
17/10/1998 |
Tiếng Anh |
A203 |
15/09/2019 |
07h00 |
87 |
119032 |
161250533558 |
NGÔ HỮU |
DUY |
26/04/1997 |
Tiếng Anh |
A203 |
15/09/2019 |
07h00 |
88 |
119033 |
161250533112 |
TRẦN
CÔNG |
DUY |
13/10/1997 |
Tiếng Anh |
A203 |
15/09/2019 |
07h00 |
89 |
119031 |
161250533110 |
LÊ
VĂN |
DUY |
21/01/1998 |
Tiếng Anh |
A203 |
15/09/2019 |
07h00 |
90 |
119TDC244 |
151250513311 |
HOÀNG
THÁI |
DƯƠNG |
19/07/1997 |
Tin học
đại cương |
A301 |
15/09/2019 |
09h00 |
91 |
119H3433 |
151250513311 |
HOÀNG
THÁI |
DƯƠNG |
19/07/1997 |
MathLab |
PMT1 |
15/09/2019 |
10h30 |
92 |
119037 |
161250443249 |
Ngô Tiến |
Đạt |
14/08/1996 |
Tiếng Anh |
A203 |
15/09/2019 |
07h00 |
93 |
119TDC253 |
161250443249 |
Ngô Tiến |
Đạt |
14/08/1996 |
Tin học
đại cương |
A301 |
15/09/2019 |
09h00 |
94 |
119H2406 |
161250443249 |
Ngô Tiến |
Đạt |
14/08/1996 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
15/09/2019 |
13h30 |
95 |
119TDC247 |
141250432118 |
Đặng Thành |
Đạt |
04/11/1996 |
Tin học
đại cương |
A301 |
15/09/2019 |
09h00 |
96 |
119H4225 |
141250432118 |
Đặng Thành |
Đạt |
04/11/1996 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
15/09/2019 |
13h30 |
97 |
119036 |
151250523108 |
ĐỖ
XUÂN |
ĐẠT |
26/01/1997 |
Tiếng Anh |
A203 |
15/09/2019 |
07h00 |
98 |
119TDC248 |
151250523108 |
ĐỖ
XUÂN |
ĐẠT |
26/01/1997 |
Tin học
đại cương |
A301 |
15/09/2019 |
09h00 |
99 |
119H4226 |
151250523108 |
ĐỖ
XUÂN |
ĐẠT |
26/01/1997 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
15/09/2019 |
13h30 |
100 |
119038 |
151250413208 |
NGUYỄN
QUỐC |
ĐẠT |
19/09/1997 |
Tiếng Anh |
A203 |
15/09/2019 |
07h00 |
101 |
119TDC245 |
161250423308 |
TRỊNH
QUỐC |
ĐẠT |
26/03/1998 |
Tin học
đại cương |
A301 |
15/09/2019 |
09h00 |
102 |
119H4223 |
161250423308 |
TRỊNH
QUỐC |
ĐẠT |
26/03/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
15/09/2019 |
13h30 |
103 |
119TDC249 |
161250423107 |
VŨ
XUÂN |
ĐẠT |
04/04/1998 |
Tin học
đại cương |
A301 |
15/09/2019 |
09h00 |
104 |
119H1310 |
161250423107 |
VŨ
XUÂN |
ĐẠT |
04/04/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
15/09/2019 |
10h30 |
105 |
119034 |
161250423307 |
LÊ
TẤN |
ĐẠT |
04/10/1998 |
Tiếng Anh |
A203 |
15/09/2019 |
07h00 |
106 |
119TDC250 |
161250423307 |
LÊ
TẤN |
ĐẠT |
04/10/1998 |
Tin học
đại cương |
A301 |
15/09/2019 |
09h00 |
107 |
119H1311 |
161250423307 |
LÊ
TẤN |
ĐẠT |
04/10/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
15/09/2019 |
10h30 |
108 |
119TDC252 |
161250443101 |
Trần
Minh |
Đạt |
23/10/1998 |
Tin học
đại cương |
A301 |
15/09/2019 |
09h00 |
109 |
119H2405 |
161250443101 |
Trần
Minh |
Đạt |
23/10/1998 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
15/09/2019 |
13h30 |
110 |
119TDC251 |
161250423106 |
HỒ
PHÁT |
ĐẠT |
28/11/1998 |
Tin học
đại cương |
A301 |
15/09/2019 |
09h00 |
111 |
119H1312 |
161250423106 |
HỒ
PHÁT |
ĐẠT |
28/11/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
15/09/2019 |
10h30 |
112 |
119035 |
161250733104 |
BÙI
TRANG |
ĐẠT |
12/12/1998 |
Tiếng Anh |
A203 |
15/09/2019 |
07h00 |
113 |
119TDC246 |
161250733104 |
BÙI
TRANG |
ĐẠT |
12/12/1998 |
Tin học
đại cương |
A301 |
15/09/2019 |
09h00 |
114 |
119H4224 |
161250733104 |
BÙI
TRANG |
ĐẠT |
12/12/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
15/09/2019 |
13h30 |
115 |
119039 |
161250423209 |
VƠ
QUANG |
ĐẾN |
24/07/1998 |
Tiếng Anh |
A203 |
15/09/2019 |
07h00 |
116 |
119TDC254 |
161250423209 |
VƠ
QUANG |
ĐẾN |
24/07/1998 |
Tin học
đại cương |
A301 |
15/09/2019 |
09h00 |
117 |
119H1313 |
161250423209 |
VƠ
QUANG |
ĐẾN |
24/07/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
15/09/2019 |
10h30 |
118 |
119TDC255 |
161250613106 |
ĐẶNG
QUỐC |
ĐỈNH |
21/02/1997 |
Tin học
đại cương |
A301 |
15/09/2019 |
09h00 |
119 |
119H1314 |
161250613106 |
ĐẶNG
QUỐC |
ĐỈNH |
21/02/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
15/09/2019 |
10h30 |
120 |
119TDC257 |
161250713101 |
NGUYỄN
THANH |
ĐÔNG |
03/11/1997 |
Tin học
đại cương |
A301 |
15/09/2019 |
09h00 |
121 |
119H4227 |
161250713101 |
NGUYỄN
THANH |
ĐÔNG |
03/11/1997 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
15/09/2019 |
13h30 |
122 |
119TDC256 |
161250513308 |
NGUYỄN
VĂN |
ĐÔNG |
13/08/1998 |
Tin học
đại cương |
A301 |
15/09/2019 |
09h00 |
123 |
119H3434 |
161250513308 |
NGUYỄN
VĂN |
ĐÔNG |
13/08/1998 |
MathLab |
PMT1 |
15/09/2019 |
10h30 |
124 |
119TDC259 |
161250423110 |
Tô
Văn |
Đức |
23/01/1998 |
Tin học
đại cương |
A301 |
15/09/2019 |
09h00 |
125 |
119H1316 |
161250423110 |
Tô
Văn |
Đức |
23/01/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
15/09/2019 |
10h30 |
126 |
119040 |
161250423309 |
LÊ
VĂN |
ĐỨC |
10/05/1998 |
Tiếng Anh |
A203 |
15/09/2019 |
07h00 |
127 |
119TDC260 |
161250423309 |
LÊ
VĂN |
ĐỨC |
10/05/1998 |
Tin học
đại cương |
A301 |
15/09/2019 |
09h00 |
128 |
119H1317 |
161250423309 |
LÊ
VĂN |
ĐỨC |
10/05/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
15/09/2019 |
10h30 |
129 |
119TDC261 |
161250423109 |
PHẠM
MINH |
ĐỨC |
14/06/1998 |
Tin học
đại cương |
A301 |
15/09/2019 |
09h00 |
130 |
119H1318 |
161250423109 |
PHẠM
MINH |
ĐỨC |
14/06/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
15/09/2019 |
10h30 |
131 |
119TDC258 |
161250423212 |
LÊ
VĂN |
ĐỨC |
31/12/1998 |
Tin học
đại cương |
A301 |
15/09/2019 |
09h00 |
132 |
119H1315 |
161250423212 |
LÊ
VĂN |
ĐỨC |
31/12/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
15/09/2019 |
10h30 |
133 |
119042 |
161250713102 |
NGUYỄN
NỮ LỆ |
GIANG |
14/09/1997 |
Tiếng Anh |
A203 |
15/09/2019 |
07h00 |
134 |
119TDC263 |
161250713102 |
NGUYỄN
NỮ LỆ |
GIANG |
14/09/1997 |
Tin học
đại cương |
A301 |
15/09/2019 |
09h00 |
135 |
119H4229 |
161250713102 |
NGUYỄN
NỮ LỆ |
GIANG |
14/09/1997 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
15/09/2019 |
13h30 |
136 |
119043 |
161250713103 |
NGUYỄN THỊ NGUYÊN |
GIANG |
11/02/1998 |
Tiếng Anh |
A203 |
15/09/2019 |
07h00 |
137 |
119TDC262 |
161250713103 |
NGUYỄN THỊ NGUYÊN |
GIANG |
11/02/1998 |
Tin học
đại cương |
A301 |
15/09/2019 |
09h00 |
138 |
119H4228 |
161250713103 |
NGUYỄN THỊ NGUYÊN |
GIANG |
11/02/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
15/09/2019 |
13h30 |
139 |
119044 |
161250423112 |
Hoàng
Công |
Giang |
19/12/1998 |
Tiếng Anh |
A203 |
15/09/2019 |
07h00 |
140 |
119TDC265 |
161250423112 |
Hoàng
Công |
Giang |
19/12/1998 |
Tin học
đại cương |
A301 |
15/09/2019 |
09h00 |
141 |
119H1320 |
161250423112 |
Hoàng
Công |
Giang |
19/12/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
15/09/2019 |
10h30 |
142 |
119041 |
161250423512 |
VƠ |
GIANG |
28/12/1998 |
Tiếng Anh |
A203 |
15/09/2019 |
07h00 |
143 |
119TDC264 |
161250423512 |
VƠ |
GIANG |
28/12/1998 |
Tin học
đại cương |
A301 |
15/09/2019 |
09h00 |
144 |
119H1319 |
161250423512 |
VƠ |
GIANG |
28/12/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
15/09/2019 |
10h30 |
145 |
119045 |
161250423113 |
ĐẶNG
VIỆT |
HÀ |
26/01/1998 |
Tiếng Anh |
A203 |
15/09/2019 |
07h00 |
146 |
119TDC266 |
161250423113 |
ĐẶNG
VIỆT |
HÀ |
26/01/1998 |
Tin học
đại cương |
A301 |
15/09/2019 |
09h00 |
147 |
119H1321 |
161250423113 |
ĐẶNG
VIỆT |
HÀ |
26/01/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
15/09/2019 |
10h30 |
148 |
119046 |
161250533410 |
TRƯƠNG
QUỐC |
HÀ |
26/02/1998 |
Tiếng Anh |
A203 |
15/09/2019 |
07h00 |
149 |
119048 |
161250513505 |
TÔ
TRƯỜNG |
HẢI |
20/11/1997 |
Tiếng Anh |
A203 |
15/09/2019 |
07h00 |
150 |
119047 |
161250423415 |
ĐỖ
VĂN |
HẢI |
24/02/1998 |
Tiếng Anh |
A203 |
15/09/2019 |
07h00 |
151 |
119TDC269 |
161250423415 |
ĐỖ
VĂN |
HẢI |
24/02/1998 |
Tin học
đại cương |
A301 |
15/09/2019 |
09h00 |
152 |
119H1322 |
161250423415 |
ĐỖ
VĂN |
HẢI |
24/02/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
15/09/2019 |
10h30 |
153 |
119TDC268 |
161250433213 |
NGUYỄN
VĂN |
HẢI |
19/04/1998 |
Tin học
đại cương |
A301 |
15/09/2019 |
09h00 |
154 |
119H4231 |
161250433213 |
NGUYỄN
VĂN |
HẢI |
19/04/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
15/09/2019 |
13h30 |
155 |
119TDC267 |
161250733107 |
NGUYỄN
THANH |
HẢI |
06/12/1998 |
Tin học
đại cương |
A301 |
15/09/2019 |
09h00 |
156 |
119H4230 |
161250733107 |
NGUYỄN
THANH |
HẢI |
06/12/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
15/09/2019 |
13h30 |
157 |
119049 |
161250513113 |
Nguyễn
Văn |
Hạnh |
02/05/1996 |
Tiếng Anh |
A203 |
15/09/2019 |
07h00 |
158 |
119050 |
161250513507 |
VƠ
QUANG |
HÀO |
28/02/1998 |
Tiếng Anh |
A203 |
15/09/2019 |
07h00 |
159 |
119TDC270 |
161250433113 |
NGUYỄN
HỮU |
HÀO |
19/05/1998 |
Tin học
đại cương |
A301 |
15/09/2019 |
09h00 |
160 |
119H4232 |
161250433113 |
NGUYỄN
HỮU |
HÀO |
19/05/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
15/09/2019 |
13h30 |
161 |
119TDC271 |
161250433214 |
NGUYỄN
VĂN |
HÀO |
20/12/1998 |
Tin học
đại cương |
A301 |
15/09/2019 |
09h00 |
162 |
119H4233 |
161250433214 |
NGUYỄN
VĂN |
HÀO |
20/12/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
15/09/2019 |
13h30 |
163 |
119TDC272 |
161250433114 |
HỒ NGỌC |
HẢO |
05/02/1998 |
Tin học
đại cương |
A301 |
15/09/2019 |
09h00 |
164 |
119H1323 |
161250433114 |
HỒ NGỌC |
HẢO |
05/02/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
15/09/2019 |
10h30 |
165 |
119TDC273 |
161250433111 |
LÊ
VIẾT |
HÂN |
06/12/1998 |
Tin học
đại cương |
A301 |
15/09/2019 |
09h00 |
166 |
119H4234 |
161250433111 |
LÊ
VIẾT |
HÂN |
06/12/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
15/09/2019 |
13h30 |
167 |
119051 |
161250613110 |
NGÔ
PHÚC |
HẬU |
26/01/1998 |
Tiếng Anh |
A203 |
15/09/2019 |
07h00 |
168 |
119TDC275 |
161250613110 |
NGÔ
PHÚC |
HẬU |
26/01/1998 |
Tin học
đại cương |
A301 |
15/09/2019 |
09h00 |
169 |
119H1325 |
161250613110 |
NGÔ
PHÚC |
HẬU |
26/01/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
15/09/2019 |
10h30 |
170 |
119TDC274 |
161250423517 |
PHAN NGUYỄN VĂN |
HẬU |
12/12/1998 |
Tin học
đại cương |
A301 |
15/09/2019 |
09h00 |
171 |
119H1324 |
161250423517 |
PHAN NGUYỄN VĂN |
HẬU |
12/12/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
15/09/2019 |
10h30 |
172 |
119052 |
151250523115 |
THẠCH
NGỌC |
HIỀN |
10/09/1996 |
Tiếng Anh |
A203 |
15/09/2019 |
07h00 |
173 |
119TDC276 |
161250423418 |
NGUYỄN |
HIỂN |
01/02/1998 |
Tin học
đại cương |
A301 |
15/09/2019 |
09h00 |
174 |
119H1326 |
161250423418 |
NGUYỄN |
HIỂN |
01/02/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
15/09/2019 |
10h30 |
175 |
119053 |
161250533116 |
NGUYỄN
VĂN |
HIỂN |
23/02/1998 |
Tiếng Anh |
A203 |
15/09/2019 |
07h00 |
176 |
119054 |
161250443211 |
Nguyễn |
Hiệp |
29/12/1998 |
Tiếng Anh |
A205 |
15/09/2019 |
07h00 |
177 |
119TDC277 |
161250443211 |
Nguyễn |
Hiệp |
29/12/1998 |
Tin học
đại cương |
A301 |
15/09/2019 |
09h00 |
178 |
119H2407 |
161250443211 |
Nguyễn |
Hiệp |
29/12/1998 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
15/09/2019 |
13h30 |
179 |
119059 |
151250433119 |
PHẠM
NGỌC |
HIẾU |
20/04/1996 |
Tiếng Anh |
A205 |
15/09/2019 |
07h00 |
180 |
119TDC281 |
151250433119 |
PHẠM
NGỌC |
HIẾU |
20/04/1996 |
Tin học
đại cương |
A301 |
15/09/2019 |
09h00 |
181 |
119H1328 |
151250433119 |
PHẠM
NGỌC |
HIẾU |
20/04/1996 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
15/09/2019 |
10h30 |
182 |
119058 |
141250652105 |
Nguyễn Văn |
Hiếu |
26/06/1996 |
Tiếng Anh |
A205 |
15/09/2019 |
07h00 |
183 |
119060 |
151250533416 |
VƠ
ĐỨC |
HIẾU |
22/07/1996 |
Tiếng Anh |
A205 |
15/09/2019 |
07h00 |
184 |
119055 |
161250513115 |
LÊ
VĂN |
HIẾU |
06/06/1997 |
Tiếng Anh |
A205 |
15/09/2019 |
07h00 |
185 |
119TDC279 |
161250513115 |
LÊ
VĂN |
HIẾU |
06/06/1997 |
Tin học
đại cương |
A301 |
15/09/2019 |
09h00 |
186 |
119H4235 |
161250513115 |
LÊ
VĂN |
HIẾU |
06/06/1997 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
15/09/2019 |
13h30 |
187 |
119057 |
151250443113 |
PHẠM NGUYỄN CÔNG |
HIẾU |
12/12/1997 |
Tiếng Anh |
A205 |
15/09/2019 |
07h00 |
188 |
119TDC280 |
151250443113 |
PHẠM NGUYỄN CÔNG |
HIẾU |
12/12/1997 |
Tin học
đại cương |
A301 |
15/09/2019 |
09h00 |
189 |
119H1327 |
151250443113 |
PHẠM NGUYỄN CÔNG |
HIẾU |
12/12/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
15/09/2019 |
10h30 |
190 |
119TDC278 |
161250513315 |
Nguyễn
Nam |
Hiếu |
24/12/1997 |
Tin học
đại cương |
A301 |
15/09/2019 |
09h00 |
191 |
119H3435 |
161250513315 |
Nguyễn
Nam |
Hiếu |
24/12/1997 |
MathLab |
PMT1 |
15/09/2019 |
10h30 |
192 |
119056 |
161250413210 |
NGUYỄN
VIỆT |
HIẾU |
03/07/1998 |
Tiếng Anh |
A205 |
15/09/2019 |
07h00 |
193 |
119TDC282 |
161250413210 |
NGUYỄN
VIỆT |
HIẾU |
03/07/1998 |
Tin học
đại cương |
A301 |
15/09/2019 |
09h00 |
194 |
119H2408 |
161250413210 |
NGUYỄN
VIỆT |
HIẾU |
03/07/1998 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
15/09/2019 |
13h30 |
195 |
119061 |
151250413162 |
Cao Văn |
Hoan |
26/04/1996 |
Tiếng Anh |
A205 |
15/09/2019 |
07h00 |
196 |
119062 |
161250413113 |
Nguyễn
Xuân |
Hoan |
16/06/1997 |
Tiếng Anh |
A205 |
15/09/2019 |
07h00 |
197 |
119TDC283 |
161250413113 |
Nguyễn
Xuân |
Hoan |
16/06/1997 |
Tin học
đại cương |
A305 |
15/09/2019 |
09h00 |
198 |
119H1329 |
161250413113 |
Nguyễn
Xuân |
Hoan |
16/06/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
15/09/2019 |
10h30 |
199 |
119063 |
151250543116 |
NGUYỄN
VĂN |
HOÀN |
07/06/1997 |
Tiếng Anh |
A205 |
15/09/2019 |
07h00 |
200 |
119064 |
161250413211 |
ĐINH
VĂN |
HOÀNG |
21/02/1998 |
Tiếng Anh |
A205 |
15/09/2019 |
07h00 |
201 |
119TDC284 |
161250413211 |
ĐINH
VĂN |
HOÀNG |
21/02/1998 |
Tin học
đại cương |
A305 |
15/09/2019 |
09h00 |
202 |
119H1330 |
161250413211 |
ĐINH
VĂN |
HOÀNG |
21/02/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
15/09/2019 |
10h30 |
203 |
119TDC285 |
161250413212 |
Dương
Trung |
Hoanh |
16/02/1997 |
Tin học
đại cương |
A305 |
15/09/2019 |
09h00 |
204 |
119H1331 |
161250413212 |
Dương
Trung |
Hoanh |
16/02/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT2 |
15/09/2019 |
10h30 |
205 |
119065 |
161250543114 |
NGUYỄN THỊ ÁNH |
HỒNG |
15/01/1998 |
Tiếng Anh |
A205 |
15/09/2019 |
07h00 |
206 |
119066 |
161250613112 |
NGUYỄN
KHOA |
HUÂN |
10/11/1998 |
Tiếng Anh |
A205 |
15/09/2019 |
07h00 |
207 |
119TDC287 |
161250423226 |
TRẦN
VŨ |
HÙNG |
04/03/1997 |
Tin học
đại cương |
A305 |
15/09/2019 |
09h00 |
208 |
119H1332 |
161250423226 |
TRẦN
VŨ |
HÙNG |
04/03/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
15/09/2019 |
10h30 |
209 |
119067 |
161250533414 |
NGUYỄN
SỸ |
HÙNG |
22/07/1997 |
Tiếng Anh |
A205 |
15/09/2019 |
07h00 |
210 |
119TDC286 |
161250433218 |
NGUYỄN
TIẾN |
HÙNG |
04/02/1998 |
Tin học
đại cương |
A305 |
15/09/2019 |
09h00 |
211 |
119H4236 |
161250433218 |
NGUYỄN
TIẾN |
HÙNG |
04/02/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
15/09/2019 |
13h30 |
212 |
119068 |
161250533316 |
HUỲNH
NGỌC |
HÙNG |
20/11/1998 |
Tiếng Anh |
A205 |
15/09/2019 |
07h00 |
213 |
119TDC291 |
151250443220 |
LÊ
ĐỨC |
HUY |
24/07/1997 |
Tin học
đại cương |
A305 |
15/09/2019 |
09h00 |
214 |
119H2409 |
151250443220 |
LÊ
ĐỨC |
HUY |
24/07/1997 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
15/09/2019 |
13h30 |
215 |
119070 |
161250433219 |
Lê
Ngọc |
Huy |
18/11/1997 |
Tiếng Anh |
A205 |
15/09/2019 |
07h00 |
216 |
119069 |
161250413311 |
LÊ
VĂN |
HUY |
10/03/1998 |
Tiếng Anh |
A205 |
15/09/2019 |
07h00 |
217 |
119TDC289 |
161250513321 |
NGUYỄN
ĐỨC |
HUY |
23/03/1998 |
Tin học
đại cương |
A305 |
15/09/2019 |
09h00 |
218 |
119H3437 |
161250513321 |
NGUYỄN
ĐỨC |
HUY |
23/03/1998 |
MathLab |
PMT1 |
15/09/2019 |
10h30 |
219 |
119072 |
161250513215 |
NGUYỄN KHÁNH |
HUY |
27/03/1998 |
Tiếng Anh |
A205 |
15/09/2019 |
07h00 |
220 |
119TDC288 |
161250513215 |
NGUYỄN KHÁNH |
HUY |
27/03/1998 |
Tin học
đại cương |
A305 |
15/09/2019 |
09h00 |
221 |
119H3436 |
161250513215 |
NGUYỄN KHÁNH |
HUY |
27/03/1998 |
MathLab |
PMT1 |
15/09/2019 |
10h30 |
222 |
119071 |
161250423319 |
TRẦN
QUANG |
HUY |
29/12/1998 |
Tiếng Anh |
A205 |
15/09/2019 |
07h00 |
223 |
119TDC290 |
161250423319 |
TRẦN
QUANG |
HUY |
29/12/1998 |
Tin học
đại cương |
A305 |
15/09/2019 |
09h00 |
224 |
119H1333 |
161250423319 |
TRẦN
QUANG |
HUY |
29/12/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
15/09/2019 |
10h30 |
225 |
119TDC292 |
161250433125 |
BÙI
PHƯỚC |
HUYÊN |
10/11/1997 |
Tin học
đại cương |
A305 |
15/09/2019 |
09h00 |
226 |
119H4237 |
161250433125 |
BÙI
PHƯỚC |
HUYÊN |
10/11/1997 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
15/09/2019 |
13h30 |
227 |
119074 |
141250442118 |
Đỗ Thanh |
Hưng |
12/11/1995 |
Tiếng Anh |
A205 |
15/09/2019 |
07h00 |
228 |
119TDC298 |
141250442118 |
Đỗ Thanh |
Hưng |
12/11/1995 |
Tin học
đại cương |
A305 |
15/09/2019 |
09h00 |
229 |
119H2411 |
141250442118 |
Đỗ Thanh |
Hưng |
12/11/1995 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
15/09/2019 |
13h30 |
230 |
119075 |
161250513319 |
Lê
Minh |
Hưng |
24/03/1998 |
Tiếng Anh |
A205 |
15/09/2019 |
07h00 |
231 |
119TDC293 |
161250513319 |
Lê
Minh |
Hưng |
24/03/1998 |
Tin học
đại cương |
A305 |
15/09/2019 |
09h00 |
232 |
119H3438 |
161250513319 |
Lê
Minh |
Hưng |
24/03/1998 |
MathLab |
PMT1 |
15/09/2019 |
10h30 |
233 |
119TDC295 |
161250433123 |
LÊ
VIỆT |
HƯNG |
22/05/1998 |
Tin học
đại cương |
A305 |
15/09/2019 |
09h00 |
234 |
119H4238 |
161250433123 |
LÊ
VIỆT |
HƯNG |
22/05/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
15/09/2019 |
13h30 |
235 |
119073 |
161250513119 |
PHẠM
VĂN |
HƯNG |
12/08/1998 |
Tiếng Anh |
A205 |
15/09/2019 |
07h00 |
236 |
119TDC294 |
161250513119 |
PHẠM
VĂN |
HƯNG |
12/08/1998 |
Tin học
đại cương |
A305 |
15/09/2019 |
09h00 |
237 |
119H3439 |
161250513119 |
PHẠM
VĂN |
HƯNG |
12/08/1998 |
MathLab |
PMT1 |
15/09/2019 |
10h30 |
238 |
119TDC297 |
161250443112 |
PHAN VĂN DƯƠNG |
HƯNG |
20/08/1998 |
Tin học
đại cương |
A305 |
15/09/2019 |
09h00 |
239 |
119H2410 |
161250443112 |
PHAN VĂN DƯƠNG |
HƯNG |
20/08/1998 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
15/09/2019 |
13h30 |
240 |
119TDC296 |
161250613113 |
Huỳnh
Nhật |
Hưng |
28/09/1998 |
Tin học
đại cương |
A305 |
15/09/2019 |
09h00 |
241 |
119H1334 |
161250613113 |
Huỳnh
Nhật |
Hưng |
28/09/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
15/09/2019 |
10h30 |
242 |
119076 |
161250413117 |
TÔN
THẤT |
HỬU |
08/10/1998 |
Tiếng Anh |
A205 |
15/09/2019 |
07h00 |
243 |
119TDC299 |
131250422319 |
Nguyễn
Đức |
Hữu |
02/06/1995 |
Tin học
đại cương |
A305 |
15/09/2019 |
09h00 |
244 |
119H4239 |
131250422319 |
Nguyễn
Đức |
Hữu |
02/06/1995 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
15/09/2019 |
13h30 |
245 |
119077 |
151250423170 |
Phạm Trung |
Kiên |
15/11/1995 |
Tiếng Anh |
A205 |
15/09/2019 |
07h00 |
246 |
119TDC300 |
151250423170 |
Phạm Trung |
Kiên |
15/11/1995 |
Tin học
đại cương |
A305 |
15/09/2019 |
09h00 |
247 |
119H4240 |
151250423170 |
Phạm Trung |
Kiên |
15/11/1995 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
15/09/2019 |
13h30 |
248 |
119TDC301 |
161250433222 |
NGUYỄN
ĐOÀN |
KIN |
24/01/1998 |
Tin học
đại cương |
A305 |
15/09/2019 |
09h00 |
249 |
119H4241 |
161250433222 |
NGUYỄN
ĐOÀN |
KIN |
24/01/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
15/09/2019 |
13h30 |
250 |
119078 |
161250413217 |
BÙI
VĂN |
KHẢI |
22/10/1998 |
Tiếng Anh |
A205 |
15/09/2019 |
07h00 |
251 |
119TDC303 |
161250413217 |
BÙI
VĂN |
KHẢI |
22/10/1998 |
Tin học
đại cương |
A305 |
15/09/2019 |
09h00 |
252 |
119H1335 |
161250413217 |
BÙI
VĂN |
KHẢI |
22/10/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
15/09/2019 |
10h30 |
253 |
119TDC302 |
161250433126 |
NGUYỄN
VIẾT |
KHẢI |
06/11/1998 |
Tin học
đại cương |
A305 |
15/09/2019 |
09h00 |
254 |
119H4242 |
161250433126 |
NGUYỄN
VIẾT |
KHẢI |
06/11/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
15/09/2019 |
13h30 |
255 |
119079 |
161250513322 |
Trần
Viết Gia |
Khanh |
22/08/1997 |
Tiếng Anh |
A205 |
15/09/2019 |
07h00 |
256 |
119TDC304 |
161250513322 |
Trần
Viết Gia |
Khanh |
22/08/1997 |
Tin học
đại cương |
A305 |
15/09/2019 |
09h00 |
257 |
119H3440 |
161250513322 |
Trần
Viết Gia |
Khanh |
22/08/1997 |
MathLab |
PMT1 |
15/09/2019 |
10h30 |
258 |
119080 |
161250533418 |
Chu
Công |
Khánh |
18/06/1997 |
Tiếng Anh |
A205 |
15/09/2019 |
07h00 |
259 |
119TDC306 |
161250513219 |
LÊ
QUỐC |
KHÁNH |
14/02/1998 |
Tin học
đại cương |
A305 |
15/09/2019 |
09h00 |
260 |
119H4243 |
161250513219 |
LÊ
QUỐC |
KHÁNH |
14/02/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
15/09/2019 |
13h30 |
261 |
119TDC305 |
161250513512 |
TRẦN
PHÚC |
KHÁNH |
20/06/1998 |
Tin học
đại cương |
A305 |
15/09/2019 |
09h00 |
262 |
119H3441 |
161250513512 |
TRẦN
PHÚC |
KHÁNH |
20/06/1998 |
MathLab |
PMT1 |
15/09/2019 |
10h30 |
263 |
119TDC307 |
161250433128 |
TRẦN HOÀNG DUY |
KHÁNH |
13/09/1998 |
Tin học
đại cương |
A305 |
15/09/2019 |
09h00 |
264 |
119H4244 |
161250433128 |
TRẦN HOÀNG DUY |
KHÁNH |
13/09/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
15/09/2019 |
13h30 |
265 |
119082 |
161250533521 |
Đinh Vũ Ngọc |
Khoa |
17/01/1997 |
Tiếng Anh |
A205 |
15/09/2019 |
07h00 |
266 |
119081 |
161250643107 |
HUỲNH
TƯ |
KHOA |
20/02/1998 |
Tiếng Anh |
A205 |
15/09/2019 |
07h00 |
267 |
119083 |
161250423427 |
TRẦN
Đ̀NH |
KHÔI |
21/09/1998 |
Tiếng Anh |
A205 |
15/09/2019 |
07h00 |
268 |
119TDC308 |
161250423427 |
TRẦN
Đ̀NH |
KHÔI |
21/09/1998 |
Tin học
đại cương |
A305 |
15/09/2019 |
09h00 |
269 |
119H1336 |
161250423427 |
TRẦN
Đ̀NH |
KHÔI |
21/09/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
15/09/2019 |
10h30 |
270 |
119084 |
161250533224 |
HUỲNH
TRẦN |
LAI |
22/04/1998 |
Tiếng Anh |
A205 |
15/09/2019 |
07h00 |
271 |
119085 |
161250613170 |
Hoàng Xuân |
Lăm |
13/04/1996 |
Tiếng Anh |
A205 |
15/09/2019 |
07h00 |
272 |
119TDC309 |
161250613170 |
Hoàng Xuân |
Lăm |
13/04/1996 |
Tin học
đại cương |
A305 |
15/09/2019 |
09h00 |
273 |
119H1337 |
161250613170 |
Hoàng Xuân |
Lăm |
13/04/1996 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
15/09/2019 |
10h30 |
274 |
119TDC310 |
161250413317 |
LÊ
TRUNG |
LÀNH |
17/03/1998 |
Tin học
đại cương |
A305 |
15/09/2019 |
09h00 |
275 |
119H2412 |
161250413317 |
LÊ
TRUNG |
LÀNH |
17/03/1998 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
15/09/2019 |
13h30 |
276 |
119086 |
161250413219 |
LÊ
ANH |
LÂM |
06/09/1998 |
Tiếng Anh |
A205 |
15/09/2019 |
07h00 |
277 |
119TDC311 |
161250413219 |
LÊ
ANH |
LÂM |
06/09/1998 |
Tin học
đại cương |
A305 |
15/09/2019 |
09h00 |
278 |
119H1338 |
161250413219 |
LÊ
ANH |
LÂM |
06/09/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
15/09/2019 |
10h30 |
279 |
119087 |
161250533225 |
NGÔ
NGỌC |
LÂM |
15/10/1998 |
Tiếng Anh |
A205 |
15/09/2019 |
07h00 |
280 |
119TDC312 |
161250733116 |
PHẠM
THỊ |
LỆ |
30/10/1998 |
Tin học
đại cương |
A305 |
15/09/2019 |
09h00 |
281 |
119H4245 |
161250733116 |
PHẠM
THỊ |
LỆ |
30/10/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
15/09/2019 |
13h30 |
282 |
119088 |
161250433224 |
HUỲNH
NGỌC |
LÊN |
04/02/1998 |
Tiếng Anh |
A205 |
15/09/2019 |
07h00 |
283 |
119TDC313 |
161250433224 |
HUỲNH
NGỌC |
LÊN |
04/02/1998 |
Tin học
đại cương |
A305 |
15/09/2019 |
09h00 |
284 |
119H4246 |
161250433224 |
HUỲNH
NGỌC |
LÊN |
04/02/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
15/09/2019 |
13h30 |
285 |
119089 |
151250423333 |
DƯƠNG
TRUNG |
LỊCH |
02/05/1997 |
Tiếng Anh |
A205 |
15/09/2019 |
07h00 |
286 |
119TDC314 |
161250733117 |
NGUYỄN
THỊ |
LIÊN |
08/08/1998 |
Tin học
đại cương |
A305 |
15/09/2019 |
09h00 |
287 |
119H4247 |
161250733117 |
NGUYỄN
THỊ |
LIÊN |
08/08/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
15/09/2019 |
13h30 |
288 |
119TDC317 |
141250422127 |
Nguyễn Văn |
Linh |
04/08/1996 |
Tin học
đại cương |
A305 |
15/09/2019 |
09h00 |
289 |
119H1340 |
141250422127 |
Nguyễn Văn |
Linh |
04/08/1996 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
15/09/2019 |
10h30 |
290 |
119090 |
161250423431 |
BÙI
VĂN |
LINH |
16/10/1997 |
Tiếng Anh |
A205 |
15/09/2019 |
07h00 |
291 |
119TDC316 |
161250423431 |
BÙI
VĂN |
LINH |
16/10/1997 |
Tin học
đại cương |
A305 |
15/09/2019 |
09h00 |
292 |
119H1339 |
161250423431 |
BÙI
VĂN |
LINH |
16/10/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
15/09/2019 |
10h30 |
293 |
119091 |
161250433225 |
Nguyễn
Ngọc |
Linh |
07/08/1998 |
Tiếng Anh |
A205 |
15/09/2019 |
07h00 |
294 |
119TDC315 |
161250733119 |
Nguyễn
Thị Mỹ |
Linh |
20/08/1998 |
Tin học
đại cương |
A305 |
15/09/2019 |
09h00 |
295 |
119H4248 |
161250733119 |
Nguyễn
Thị Mỹ |
Linh |
20/08/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
15/09/2019 |
13h30 |
296 |
119092 |
161250413127 |
LÊ
THÀNH |
LONG |
25/01/1998 |
Tiếng Anh |
A205 |
15/09/2019 |
07h00 |
297 |
119TDC320 |
161250413127 |
LÊ
THÀNH |
LONG |
25/01/1998 |
Tin học
đại cương |
A305 |
15/09/2019 |
09h00 |
298 |
119H2413 |
161250413127 |
LÊ
THÀNH |
LONG |
25/01/1998 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
15/09/2019 |
13h30 |
299 |
119TDC318 |
161250423528 |
HỒ
VĂN |
LONG |
26/03/1998 |
Tin học
đại cương |
A305 |
15/09/2019 |
09h00 |
300 |
119H1341 |
161250423528 |
HỒ
VĂN |
LONG |
26/03/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
15/09/2019 |
10h30 |
301 |
119TDC319 |
161250633106 |
TRẦN
LÊ KHÁNH |
LONG |
23/05/1998 |
Tin học
đại cương |
A305 |
15/09/2019 |
09h00 |
302 |
119H1342 |
161250633106 |
TRẦN
LÊ KHÁNH |
LONG |
23/05/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
15/09/2019 |
10h30 |
303 |
119093 |
161250513419 |
LÊ
XUÂN |
LỘC |
12/07/1996 |
Tiếng Anh |
A205 |
15/09/2019 |
07h00 |
304 |
119TDC321 |
151250523125 |
HOÀNG
PHƯỚC |
LỘC |
09/02/1997 |
Tin học
đại cương |
A305 |
15/09/2019 |
09h00 |
305 |
119H4249 |
151250523125 |
HOÀNG
PHƯỚC |
LỘC |
09/02/1997 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
15/09/2019 |
13h30 |
306 |
119094 |
151250423335 |
HUỲNH
TẤN |
LỘC |
30/03/1997 |
Tiếng Anh |
A205 |
15/09/2019 |
07h00 |
307 |
119TDC322 |
151250423335 |
HUỲNH
TẤN |
LỘC |
30/03/1997 |
Tin học
đại cương |
A305 |
15/09/2019 |
09h00 |
308 |
119H1343 |
151250423335 |
HUỲNH
TẤN |
LỘC |
30/03/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
15/09/2019 |
10h30 |
309 |
119TDC323 |
161250433228 |
Lê |
Lợi |
15/03/1997 |
Tin học
đại cương |
A305 |
15/09/2019 |
09h00 |
310 |
119H4250 |
161250433228 |
Lê |
Lợi |
15/03/1997 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
15/09/2019 |
13h30 |
311 |
119095 |
161250413222 |
NGUYỄN
THÀNH |
LUÂN |
01/01/1998 |
Tiếng Anh |
A205 |
15/09/2019 |
07h00 |
312 |
119096 |
161250423529 |
TRƯƠNG TRỊNH
MINH |
LUẬN |
22/02/1998 |
Tiếng Anh |
A205 |
15/09/2019 |
07h00 |
313 |
119097 |
161250413364 |
Phan
Văn |
Lũy |
21/05/1998 |
Tiếng Anh |
A205 |
15/09/2019 |
07h00 |
314 |
119098 |
151250413327 |
TRẦN
TRUNG |
LUYẾN |
20/04/1997 |
Tiếng Anh |
A205 |
15/09/2019 |
07h00 |
315 |
119TDC324 |
151250433132 |
LÊ
ĐỨC |
LƯƠNG |
15/05/1997 |
Tin học
đại cương |
A305 |
15/09/2019 |
09h00 |
316 |
119H1344 |
151250433132 |
LÊ
ĐỨC |
LƯƠNG |
15/05/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
15/09/2019 |
10h30 |
317 |
119TDC325 |
161250423330 |
Hồ
Ngọc |
Lượng |
10/02/1997 |
Tin học
đại cương |
A305 |
15/09/2019 |
09h00 |
318 |
119H1345 |
161250423330 |
Hồ
Ngọc |
Lượng |
10/02/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
15/09/2019 |
10h30 |
319 |
119TDC328 |
151250423338 |
DƯƠNG
CÔNG |
MINH |
30/10/1997 |
Tin học
đại cương |
A305 |
15/09/2019 |
09h00 |
320 |
119H1348 |
151250423338 |
DƯƠNG
CÔNG |
MINH |
30/10/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
15/09/2019 |
10h30 |
321 |
119099 |
161250423133 |
LÊ
B̀NH |
MINH |
17/02/1998 |
Tiếng Anh |
A205 |
15/09/2019 |
07h00 |
322 |
119TDC326 |
161250423133 |
LÊ
B̀NH |
MINH |
17/02/1998 |
Tin học
đại cương |
A305 |
15/09/2019 |
09h00 |
323 |
119H1346 |
161250423133 |
LÊ
B̀NH |
MINH |
17/02/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
15/09/2019 |
10h30 |
324 |
119101 |
161250423331 |
LÊ TRƯƠNG NGỌC |
MINH |
25/04/1998 |
Tiếng Anh |
A205 |
15/09/2019 |
07h00 |
325 |
119TDC327 |
161250423331 |
LÊ TRƯƠNG NGỌC |
MINH |
25/04/1998 |
Tin học
đại cương |
A305 |
15/09/2019 |
09h00 |
326 |
119H1347 |
161250423331 |
LÊ TRƯƠNG NGỌC |
MINH |
25/04/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
15/09/2019 |
10h30 |
327 |
119100 |
161250423237 |
TRƯƠNG
NHẬT |
MINH |
07/11/1998 |
Tiếng Anh |
A205 |
15/09/2019 |
07h00 |
328 |
119102 |
141250442130 |
Đoàn |
Mỹ |
24/04/1996 |
Tiếng Anh |
A205 |
15/09/2019 |
07h00 |
329 |
119103 |
161250533530 |
NGUYỄN GIA HOÀNG |
MỸ |
03/04/1998 |
Tiếng Anh |
A205 |
15/09/2019 |
07h00 |
330 |
119104 |
161250533325 |
NGÔ
VĂN |
MỸ |
25/08/1998 |
Tiếng Anh |
A205 |
15/09/2019 |
07h00 |
331 |
119107 |
141250422132 |
Phan Xuân |
Nam |
13/04/1996 |
Tiếng Anh |
A205 |
15/09/2019 |
07h00 |
332 |
119105 |
161250423332 |
NGUYỄN
HỮU |
NAM |
02/01/1998 |
Tiếng Anh |
A205 |
15/09/2019 |
07h00 |
333 |
119TDC330 |
161250423332 |
NGUYỄN
HỮU |
NAM |
02/01/1998 |
Tin học
đại cương |
A305 |
15/09/2019 |
09h00 |
334 |
119H4252 |
161250423332 |
NGUYỄN
HỮU |
NAM |
02/01/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
15/09/2019 |
13h30 |
335 |
119TDC329 |
161250513421 |
Lê
Ngọc |
Nam |
17/03/1998 |
Tin học
đại cương |
A305 |
15/09/2019 |
09h00 |
336 |
119H4251 |
161250513421 |
Lê
Ngọc |
Nam |
17/03/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT2 |
15/09/2019 |
13h30 |
337 |
119106 |
161250423135 |
Nguyễn
Duy |
Nam |
04/06/1998 |
Tiếng Anh |
A205 |
15/09/2019 |
07h00 |
338 |
119TDC331 |
161250423135 |
Nguyễn
Duy |
Nam |
04/06/1998 |
Tin học
đại cương |
A305 |
15/09/2019 |
09h00 |
339 |
119H1349 |
161250423135 |
Nguyễn
Duy |
Nam |
04/06/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
15/09/2019 |
10h30 |
340 |
119108 |
141250612134 |
Dương Thanh |
Nghĩa |
05/10/1995 |
Tiếng Anh |
A206 |
15/09/2019 |
07h00 |
341 |
119TDC333 |
141250612134 |
Dương Thanh |
Nghĩa |
05/10/1995 |
Tin học
đại cương |
A305 |
15/09/2019 |
09h00 |
342 |
119H1350 |
141250612134 |
Dương Thanh |
Nghĩa |
05/10/1995 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
15/09/2019 |
10h30 |
343 |
119TDC334 |
161250423334 |
ĐINH
TRỌNG |
NGHĨA |
03/06/1996 |
Tin học
đại cương |
A305 |
15/09/2019 |
09h00 |
344 |
119H1351 |
161250423334 |
ĐINH
TRỌNG |
NGHĨA |
03/06/1996 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
15/09/2019 |
10h30 |
345 |
119110 |
161250443220 |
NGUYỄN
VĂN |
NGHĨA |
27/07/1998 |
Tiếng Anh |
A206 |
15/09/2019 |
07h00 |
346 |
119TDC335 |
161250443220 |
NGUYỄN
VĂN |
NGHĨA |
27/07/1998 |
Tin học
đại cương |
A305 |
15/09/2019 |
09h00 |
347 |
119H2414 |
161250443220 |
NGUYỄN
VĂN |
NGHĨA |
27/07/1998 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
15/09/2019 |
13h30 |
348 |
119109 |
161250423335 |
LÊ
TRỌNG |
NGHĨA |
18/09/1998 |
Tiếng Anh |
A206 |
15/09/2019 |
07h00 |
349 |
119TDC332 |
161250423335 |
LÊ
TRỌNG |
NGHĨA |
18/09/1998 |
Tin học
đại cương |
A305 |
15/09/2019 |
09h00 |
350 |
119H4253 |
161250423335 |
LÊ
TRỌNG |
NGHĨA |
18/09/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
15/09/2019 |
13h30 |
351 |
119111 |
161250633109 |
TRƯƠNG |
NGỌC |
01/01/1998 |
Tiếng Anh |
A206 |
15/09/2019 |
07h00 |
352 |
119TDC336 |
161250633109 |
TRƯƠNG |
NGỌC |
01/01/1998 |
Tin học
đại cương |
A305 |
15/09/2019 |
09h00 |
353 |
119H1352 |
161250633109 |
TRƯƠNG |
NGỌC |
01/01/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
15/09/2019 |
10h30 |
354 |
119112 |
161250533423 |
BÙI QUANG |
NGUYÊN |
21/02/1998 |
Tiếng Anh |
A206 |
15/09/2019 |
07h00 |
355 |
119113 |
161250533329 |
Dương Phạm
Thảo |
Nguyên |
02/10/1998 |
Tiếng Anh |
A206 |
15/09/2019 |
07h00 |
356 |
119114 |
161250513518 |
Nguyễn
Thành |
Nhân |
06/11/1996 |
Tiếng Anh |
A206 |
15/09/2019 |
07h00 |
357 |
119TDC337 |
161250513518 |
Nguyễn
Thành |
Nhân |
06/11/1996 |
Tin học
đại cương |
A305 |
15/09/2019 |
09h00 |
358 |
119H3442 |
161250513518 |
Nguyễn
Thành |
Nhân |
06/11/1996 |
MathLab |
PMT1 |
15/09/2019 |
10h30 |
359 |
119115 |
151250413135 |
NGUYỄN
PHƯỚC |
NHÂN |
14/06/1997 |
Tiếng Anh |
A206 |
15/09/2019 |
07h00 |
360 |
119TDC338 |
161250433232 |
VƠ
THÀNH |
NHÂN |
07/07/1997 |
Tin học
đại cương |
A305 |
15/09/2019 |
09h00 |
361 |
119TDC340 |
161250433232 |
VƠ
THÀNH |
NHÂN |
07/07/1997 |
Tin học
đại cương |
A305 |
15/09/2019 |
09h00 |
362 |
119H1353 |
161250433232 |
VƠ
THÀNH |
NHÂN |
07/07/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
15/09/2019 |
10h30 |
363 |
119H4254 |
161250433232 |
VƠ
THÀNH |
NHÂN |
07/07/1997 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
15/09/2019 |
13h30 |
364 |
119116 |
161250433136 |
Võ
Văn Tài |
Nhân |
02/09/1997 |
Tiếng Anh |
A206 |
15/09/2019 |
07h00 |
365 |
119TDC339 |
161250433136 |
Võ
Văn Tài |
Nhân |
02/09/1997 |
Tin học
đại cương |
A305 |
15/09/2019 |
09h00 |
366 |
119H4255 |
161250433136 |
Võ
Văn Tài |
Nhân |
02/09/1997 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
15/09/2019 |
13h30 |
367 |
119117 |
161250443221 |
Bùi
Hữu Chí |
Nhân |
12/03/1998 |
Tiếng Anh |
A206 |
15/09/2019 |
07h00 |
368 |
119TDC342 |
161250443221 |
Bùi
Hữu Chí |
Nhân |
12/03/1998 |
Tin học
đại cương |
A305 |
15/09/2019 |
09h00 |
369 |
119H2415 |
161250443221 |
Bùi
Hữu Chí |
Nhân |
12/03/1998 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
15/09/2019 |
13h30 |
370 |
119TDC341 |
161250423240 |
NGUYỄN
VIẾT |
NHÂN |
09/07/1998 |
Tin học
đại cương |
A305 |
15/09/2019 |
09h00 |
371 |
119H1354 |
161250423240 |
NGUYỄN
VIẾT |
NHÂN |
09/07/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
15/09/2019 |
10h30 |
372 |
119TDC343 |
161250423140 |
ĐẶNG
DUY |
NHẤT |
21/02/1998 |
Tin học
đại cương |
A305 |
15/09/2019 |
09h00 |
373 |
119H1355 |
161250423140 |
ĐẶNG
DUY |
NHẤT |
21/02/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
15/09/2019 |
10h30 |
374 |
119TDC347 |
161250613172 |
Đào Hoàng |
Nhật |
30/01/1997 |
Tin học
đại cương |
A305 |
15/09/2019 |
09h00 |
375 |
119H1357 |
161250613172 |
Đào Hoàng |
Nhật |
30/01/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
15/09/2019 |
10h30 |
376 |
119TDC346 |
151250433176 |
TRẦN QUỐC |
NHẬT |
28/07/1997 |
Tin học
đại cương |
A305 |
15/09/2019 |
09h00 |
377 |
119H1356 |
151250433176 |
TRẦN QUỐC |
NHẬT |
28/07/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
15/09/2019 |
10h30 |
378 |
119119 |
161250713106 |
NGUYỄN
VĂN |
NHẬT |
14/03/1998 |
Tiếng Anh |
A206 |
15/09/2019 |
07h00 |
379 |
119118 |
161250513426 |
Nguyễn Thành |
Nhật |
20/07/1998 |
Tiếng Anh |
A206 |
15/09/2019 |
07h00 |
380 |
119TDC345 |
161250513426 |
Nguyễn Thành |
Nhật |
20/07/1998 |
Tin học
đại cương |
A305 |
15/09/2019 |
09h00 |
381 |
119H4256 |
161250513426 |
Nguyễn Thành |
Nhật |
20/07/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
15/09/2019 |
13h30 |
382 |
119TDC344 |
161250513425 |
LÊ VĂN |
NHẬT |
08/11/1998 |
Tin học
đại cương |
A305 |
15/09/2019 |
09h00 |
383 |
119H3443 |
161250513425 |
LÊ VĂN |
NHẬT |
08/11/1998 |
MathLab |
PMT1 |
15/09/2019 |
10h30 |
384 |
119120 |
151250653108 |
NGUYỄN
HOÀI |
NHI |
22/01/1997 |
Tiếng Anh |
A206 |
15/09/2019 |
07h00 |
385 |
119TDC349 |
161250423535 |
NGUYỄN
NAM |
NHI |
14/09/1997 |
Tin học
đại cương |
A305 |
15/09/2019 |
09h00 |
386 |
119H1358 |
161250423535 |
NGUYỄN
NAM |
NHI |
14/09/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
15/09/2019 |
10h30 |
387 |
119121 |
161250713107 |
ĐINH
THỊ |
NHI |
02/03/1998 |
Tiếng Anh |
A206 |
15/09/2019 |
07h00 |
388 |
119TDC348 |
161250713107 |
ĐINH
THỊ |
NHI |
02/03/1998 |
Tin học
đại cương |
A305 |
15/09/2019 |
09h00 |
389 |
119H4257 |
161250713107 |
ĐINH
THỊ |
NHI |
02/03/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
15/09/2019 |
13h30 |
390 |
119122 |
161250713108 |
NGÔ
VĂN |
NHỚ |
09/09/1998 |
Tiếng Anh |
A206 |
15/09/2019 |
07h00 |
391 |
119TDC350 |
161250713108 |
NGÔ
VĂN |
NHỚ |
09/09/1998 |
Tin học
đại cương |
A302 |
15/09/2019 |
09h00 |
392 |
119H4258 |
161250713108 |
NGÔ
VĂN |
NHỚ |
09/09/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
15/09/2019 |
13h30 |
393 |
119123 |
161250613129 |
TRẦN
Đ̀NH |
NHU |
19/01/1998 |
Tiếng Anh |
A206 |
15/09/2019 |
07h00 |
394 |
119124 |
161250723110 |
NGUYỄN
THỊ |
NHƯ |
01/05/1998 |
Tiếng Anh |
A206 |
15/09/2019 |
07h00 |
395 |
119TDC351 |
161250643109 |
VƠ
THỊ KIỀU |
OANH |
12/07/1998 |
Tin học
đại cương |
A302 |
15/09/2019 |
09h00 |
396 |
119H4259 |
161250643109 |
VƠ
THỊ KIỀU |
OANH |
12/07/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
15/09/2019 |
13h30 |
397 |
119TDC352 |
161250433137 |
Nguyễn
Duy |
Phát |
02/01/1997 |
Tin học
đại cương |
A302 |
15/09/2019 |
09h00 |
398 |
119H1359 |
161250433137 |
Nguyễn
Duy |
Phát |
02/01/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
15/09/2019 |
10h30 |
399 |
119125 |
161250513128 |
TRẦN
THANH |
PHẬN |
15/02/1998 |
Tiếng Anh |
A206 |
15/09/2019 |
07h00 |
400 |
119126 |
161250513129 |
VƠ Ư |
PHI |
14/08/1997 |
Tiếng Anh |
A206 |
15/09/2019 |
07h00 |
401 |
119TDC353 |
161250513131 |
Lê
Thanh |
Phong |
01/09/1996 |
Tin học
đại cương |
A302 |
15/09/2019 |
09h00 |
402 |
119H4260 |
161250513131 |
Lê
Thanh |
Phong |
01/09/1996 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
15/09/2019 |
13h30 |
403 |
119127 |
161250533532 |
Bùi
Hoàng |
Phong |
06/05/1998 |
Tiếng Anh |
A206 |
15/09/2019 |
07h00 |
404 |
119128 |
161250613131 |
Tạ
Thiên |
Phú |
16/05/1996 |
Tiếng Anh |
A206 |
15/09/2019 |
07h00 |
405 |
119TDC355 |
161250613131 |
Tạ
Thiên |
Phú |
16/05/1996 |
Tin học
đại cương |
A302 |
15/09/2019 |
09h00 |
406 |
119H1361 |
161250613131 |
Tạ
Thiên |
Phú |
16/05/1996 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
15/09/2019 |
10h30 |
407 |
119TDC354 |
161250443121 |
NGUYỄN
NGỌC |
PHÚ |
04/04/1998 |
Tin học
đại cương |
A302 |
15/09/2019 |
09h00 |
408 |
119H1360 |
161250443121 |
NGUYỄN
NGỌC |
PHÚ |
04/04/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
15/09/2019 |
10h30 |
409 |
119129 |
151250513333 |
MAI
XUÂN |
PHÚC |
21/03/1997 |
Tiếng Anh |
A206 |
15/09/2019 |
07h00 |
410 |
119TDC356 |
161250513428 |
NGUYỄN
VĂN |
PHÚC |
07/02/1998 |
Tin học
đại cương |
A302 |
15/09/2019 |
09h00 |
411 |
119H3444 |
161250513428 |
NGUYỄN
VĂN |
PHÚC |
07/02/1998 |
MathLab |
PMT1 |
15/09/2019 |
10h30 |
412 |
119TDC357 |
111250522245 |
Lê Phú |
Phước |
23/02/1991 |
Tin học
đại cương |
A302 |
15/09/2019 |
09h00 |
413 |
119H4261 |
111250522245 |
Lê Phú |
Phước |
23/02/1991 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
15/09/2019 |
13h30 |
414 |
119TDC361 |
141250422143 |
Vơ Đức |
Phước |
04/07/1996 |
Tin học
đại cương |
A302 |
15/09/2019 |
09h00 |
415 |
119H1362 |
141250422143 |
Vơ Đức |
Phước |
04/07/1996 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
15/09/2019 |
10h30 |
416 |
119131 |
151250423133 |
LÊ
HỮU |
PHƯỚC |
30/03/1997 |
Tiếng Anh |
A206 |
15/09/2019 |
07h00 |
417 |
119132 |
161250433138 |
NGUYỄN
HỮU |
PHƯỚC |
13/01/1998 |
Tiếng Anh |
A206 |
15/09/2019 |
07h00 |
418 |
119TDC358 |
161250433138 |
NGUYỄN
HỮU |
PHƯỚC |
13/01/1998 |
Tin học
đại cương |
A302 |
15/09/2019 |
09h00 |
419 |
119H4262 |
161250433138 |
NGUYỄN
HỮU |
PHƯỚC |
13/01/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
15/09/2019 |
13h30 |
420 |
119130 |
161250423341 |
NGUYỄN
QUỐC |
PHƯỚC |
19/05/1998 |
Tiếng Anh |
A206 |
15/09/2019 |
07h00 |
421 |
119133 |
161250433235 |
Huỳnh |
Phước |
20/09/1998 |
Tiếng Anh |
A206 |
15/09/2019 |
07h00 |
422 |
119TDC360 |
161250433235 |
Huỳnh |
Phước |
20/09/1998 |
Tin học
đại cương |
A302 |
15/09/2019 |
09h00 |
423 |
119H4264 |
161250433235 |
Huỳnh |
Phước |
20/09/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
15/09/2019 |
13h30 |
424 |
119TDC359 |
161250523111 |
Trương
Công |
Phước |
13/12/1998 |
Tin học
đại cương |
A302 |
15/09/2019 |
09h00 |
425 |
119H4263 |
161250523111 |
Trương
Công |
Phước |
13/12/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
15/09/2019 |
13h30 |
426 |
119136 |
161250653111 |
Bùi
Văn |
Phương |
02/12/1997 |
Tiếng Anh |
A206 |
15/09/2019 |
07h00 |
427 |
119135 |
161250533234 |
NGUYỄN
VĂN |
PHƯƠNG |
14/01/1998 |
Tiếng Anh |
A206 |
15/09/2019 |
07h00 |
428 |
119134 |
161250613133 |
Võ
Duy |
Phương |
02/10/1998 |
Tiếng Anh |
A206 |
15/09/2019 |
07h00 |
429 |
119TDC362 |
161250613133 |
Võ
Duy |
Phương |
02/10/1998 |
Tin học
đại cương |
A302 |
15/09/2019 |
09h00 |
430 |
119H1363 |
161250613133 |
Võ
Duy |
Phương |
02/10/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
15/09/2019 |
10h30 |
431 |
119137 |
161250613134 |
Bùi
Hoàn Minh |
Quan |
08/05/1998 |
Tiếng Anh |
A206 |
15/09/2019 |
07h00 |
432 |
119138 |
161250413137 |
Nguyễn
Minh |
Quang |
18/02/1998 |
Tiếng Anh |
A206 |
15/09/2019 |
07h00 |
433 |
119TDC363 |
161250413137 |
Nguyễn
Minh |
Quang |
18/02/1998 |
Tin học
đại cương |
A302 |
15/09/2019 |
09h00 |
434 |
119H2416 |
161250413137 |
Nguyễn
Minh |
Quang |
18/02/1998 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
15/09/2019 |
13h30 |
435 |
119140 |
161250733136 |
ĐOÀN
ANH |
QUÂN |
25/01/1997 |
Tiếng Anh |
A206 |
15/09/2019 |
07h00 |
436 |
119TDC364 |
161250733136 |
ĐOÀN
ANH |
QUÂN |
25/01/1997 |
Tin học
đại cương |
A302 |
15/09/2019 |
09h00 |
437 |
119H4265 |
161250733136 |
ĐOÀN
ANH |
QUÂN |
25/01/1997 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
15/09/2019 |
13h30 |
438 |
119139 |
161250543130 |
Đặng
Công |
Quân |
22/05/1997 |
Tiếng Anh |
A206 |
15/09/2019 |
07h00 |
439 |
119141 |
161250423243 |
Nguyễn
Văn |
Quân |
16/10/1998 |
Tiếng Anh |
A206 |
15/09/2019 |
07h00 |
440 |
119TDC366 |
161250423243 |
Nguyễn
Văn |
Quân |
16/10/1998 |
Tin học
đại cương |
A302 |
15/09/2019 |
09h00 |
441 |
119H1365 |
161250423243 |
Nguyễn
Văn |
Quân |
16/10/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
15/09/2019 |
10h30 |
442 |
119TDC365 |
161250423244 |
TRẦN
TRỌNG |
QUÂN |
06/11/1998 |
Tin học
đại cương |
A302 |
15/09/2019 |
09h00 |
443 |
119H1364 |
161250423244 |
TRẦN
TRỌNG |
QUÂN |
06/11/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
15/09/2019 |
10h30 |
444 |
119TDC367 |
161250423168 |
TRẦN
THANH |
QUÍ |
01/01/1998 |
Tin học
đại cương |
A302 |
15/09/2019 |
09h00 |
445 |
119H1366 |
161250423168 |
TRẦN
THANH |
QUÍ |
01/01/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
15/09/2019 |
10h30 |
446 |
119146 |
151250513232 |
LÊ
TIẾN |
QUỐC |
07/02/1996 |
Tiếng Anh |
A206 |
15/09/2019 |
07h00 |
447 |
119TDC368 |
151250513232 |
LÊ
TIẾN |
QUỐC |
07/02/1996 |
Tin học
đại cương |
A302 |
15/09/2019 |
09h00 |
448 |
119H3445 |
151250513232 |
LÊ
TIẾN |
QUỐC |
07/02/1996 |
MathLab |
PMT1 |
15/09/2019 |
10h30 |
449 |
119144 |
151250433143 |
LÊ
KIM |
QUỐC |
01/11/1997 |
Tiếng Anh |
A206 |
15/09/2019 |
07h00 |
450 |
119TDC369 |
151250433143 |
LÊ
KIM |
QUỐC |
01/11/1997 |
Tin học
đại cương |
A302 |
15/09/2019 |
09h00 |
451 |
119H4266 |
151250433143 |
LÊ
KIM |
QUỐC |
01/11/1997 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
15/09/2019 |
13h30 |
452 |
119143 |
161250413332 |
VƠ
ÁI |
QUỐC |
13/01/1998 |
Tiếng Anh |
A206 |
15/09/2019 |
07h00 |
453 |
119TDC370 |
161250413332 |
VƠ
ÁI |
QUỐC |
13/01/1998 |
Tin học
đại cương |
A302 |
15/09/2019 |
09h00 |
454 |
119H1367 |
161250413332 |
VƠ
ÁI |
QUỐC |
13/01/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
15/09/2019 |
10h30 |
455 |
119145 |
161250443223 |
Trần
Việt |
Quốc |
15/03/1998 |
Tiếng Anh |
A206 |
15/09/2019 |
07h00 |
456 |
119TDC372 |
161250443223 |
Trần
Việt |
Quốc |
15/03/1998 |
Tin học
đại cương |
A302 |
15/09/2019 |
09h00 |
457 |
119H2417 |
161250443223 |
Trần
Việt |
Quốc |
15/03/1998 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
15/09/2019 |
13h30 |
458 |
119TDC371 |
161250413331 |
TRẦN
ANH |
QUỐC |
15/06/1998 |
Tin học
đại cương |
A302 |
15/09/2019 |
09h00 |
459 |
119H1368 |
161250413331 |
TRẦN
ANH |
QUỐC |
15/06/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
PMT3 |
15/09/2019 |
10h30 |
460 |
119142 |
161250413266 |
Nguyễn Như |
Quốc |
01/11/1998 |
Tiếng Anh |
A206 |
15/09/2019 |
07h00 |
461 |
119TDC374 |
161250423537 |
ĐẶNG
VĂN |
QUY |
09/08/1997 |
Tin học
đại cương |
A302 |
15/09/2019 |
09h00 |
462 |
119H1370 |
161250423537 |
ĐẶNG
VĂN |
QUY |
09/08/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
B202 |
15/09/2019 |
10h30 |
463 |
119TDC373 |
161250643113 |
Võ
Tấn |
Quy |
22/04/1998 |
Tin học
đại cương |
A302 |
15/09/2019 |
09h00 |
464 |
119H1369 |
161250643113 |
Võ
Tấn |
Quy |
22/04/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
B202 |
15/09/2019 |
10h30 |
465 |
119TDC375 |
151250413230 |
NGUYỄN
VĂN |
QUỲNH |
13/01/1997 |
Tin học
đại cương |
A302 |
15/09/2019 |
09h00 |
466 |
119H1371 |
151250413230 |
NGUYỄN
VĂN |
QUỲNH |
13/01/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
B202 |
15/09/2019 |
10h30 |
467 |
119147 |
161250423345 |
LÊ
QUỐC |
SÁCH |
27/05/1997 |
Tiếng Anh |
A206 |
15/09/2019 |
07h00 |
468 |
119TDC376 |
161250413239 |
Dương
Quang |
Sang |
06/07/1997 |
Tin học
đại cương |
A302 |
15/09/2019 |
09h00 |
469 |
119H1372 |
161250413239 |
Dương
Quang |
Sang |
06/07/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
B202 |
15/09/2019 |
10h30 |
470 |
119148 |
161250433241 |
NGUYỄN VĂN |
SÁNG |
11/03/1998 |
Tiếng Anh |
A206 |
15/09/2019 |
07h00 |
471 |
119TDC377 |
161250423539 |
ĐINH |
SANH |
12/01/1998 |
Tin học
đại cương |
A302 |
15/09/2019 |
09h00 |
472 |
119H1373 |
161250423539 |
ĐINH |
SANH |
12/01/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
B202 |
15/09/2019 |
10h30 |
473 |
119TDC378 |
161250663107 |
Phạm Văn |
Sen |
12/11/1997 |
Tin học
đại cương |
A302 |
15/09/2019 |
09h00 |
474 |
119H1374 |
161250663107 |
Phạm Văn |
Sen |
12/11/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
B202 |
15/09/2019 |
10h30 |
475 |
119149 |
161250643114 |
HOÀNG
VĂN |
SĨ |
07/08/1995 |
Tiếng Anh |
A206 |
15/09/2019 |
07h00 |
476 |
119TDC380 |
161250643114 |
HOÀNG
VĂN |
SĨ |
07/08/1995 |
Tin học
đại cương |
A302 |
15/09/2019 |
09h00 |
477 |
119H1376 |
161250643114 |
HOÀNG
VĂN |
SĨ |
07/08/1995 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
B202 |
15/09/2019 |
10h30 |
478 |
119TDC379 |
161250413333 |
NGUYỄN VĂN |
SĨ |
20/11/1998 |
Tin học
đại cương |
A302 |
15/09/2019 |
09h00 |
479 |
119H1375 |
161250413333 |
NGUYỄN VĂN |
SĨ |
20/11/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
B202 |
15/09/2019 |
10h30 |
480 |
119150 |
151250513440 |
LÊ
HỒNG |
SƠN |
12/07/1996 |
Tiếng Anh |
A206 |
15/09/2019 |
07h00 |
481 |
119155 |
161250413335 |
Lê
Tuấn |
Sơn |
08/09/1996 |
Tiếng Anh |
A206 |
15/09/2019 |
07h00 |
482 |
119TDC383 |
161250413335 |
Lê
Tuấn |
Sơn |
08/09/1996 |
Tin học
đại cương |
A302 |
15/09/2019 |
09h00 |
483 |
119H1378 |
161250413335 |
Lê
Tuấn |
Sơn |
08/09/1996 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
B202 |
15/09/2019 |
10h30 |
484 |
119156 |
161250533435 |
Nguyễn
Nho |
Sơn |
08/01/1998 |
Tiếng Anh |
A206 |
15/09/2019 |
07h00 |
485 |
119TDC384 |
161250413365 |
Huỳnh Văn |
Sơn |
25/01/1998 |
Tin học
đại cương |
A302 |
15/09/2019 |
09h00 |
486 |
119H1379 |
161250413365 |
Huỳnh Văn |
Sơn |
25/01/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
B202 |
15/09/2019 |
10h30 |
487 |
119151 |
161250613136 |
Lê
Tự |
Sơn |
20/02/1998 |
Tiếng Anh |
A206 |
15/09/2019 |
07h00 |
488 |
119TDC382 |
161250613136 |
Lê
Tự |
Sơn |
20/02/1998 |
Tin học
đại cương |
A302 |
15/09/2019 |
09h00 |
489 |
119H1377 |
161250613136 |
Lê
Tự |
Sơn |
20/02/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
B202 |
15/09/2019 |
10h30 |
490 |
119TDC381 |
161250523113 |
NGÔ
HỒNG |
SƠN |
01/05/1998 |
Tin học
đại cương |
A302 |
15/09/2019 |
09h00 |
491 |
119H4267 |
161250523113 |
NGÔ
HỒNG |
SƠN |
01/05/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
15/09/2019 |
13h30 |
492 |
119153 |
161250443125 |
NGUYỄN
HỒNG |
SƠN |
30/08/1998 |
Tiếng Anh |
A206 |
15/09/2019 |
07h00 |
493 |
119152 |
161250513237 |
ĐINH
TRỌNG |
SƠN |
14/10/1998 |
Tiếng Anh |
A206 |
15/09/2019 |
07h00 |
494 |
119154 |
161250533536 |
NGUYỄN
THANH |
SƠN |
16/12/1998 |
Tiếng Anh |
A206 |
15/09/2019 |
07h00 |
495 |
119TDC385 |
161250413337 |
PHAN TRƯƠNG
ĐINH |
SỬU |
09/09/1997 |
Tin học
đại cương |
A302 |
15/09/2019 |
09h00 |
496 |
119H1380 |
161250413337 |
PHAN TRƯƠNG
ĐINH |
SỬU |
09/09/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
B202 |
15/09/2019 |
10h30 |
497 |
119TDC386 |
131250732293 |
Phùng Minh |
Tài |
07/06/1995 |
Tin học
đại cương |
A302 |
15/09/2019 |
09h00 |
498 |
119H4268 |
131250732293 |
Phùng Minh |
Tài |
07/06/1995 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
15/09/2019 |
13h30 |
499 |
119TDC387 |
141250412343 |
Văn Phú |
Tài |
17/04/1996 |
Tin học
đại cương |
A302 |
15/09/2019 |
09h00 |
500 |
119H4269 |
141250412343 |
Văn Phú |
Tài |
17/04/1996 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
15/09/2019 |
13h30 |
501 |
119157 |
161250423146 |
HỒ
TẤN |
TÀI |
26/07/1997 |
Tiếng Anh |
A206 |
15/09/2019 |
07h00 |
502 |
119TDC389 |
161250423146 |
HỒ
TẤN |
TÀI |
26/07/1997 |
Tin học
đại cương |
A302 |
15/09/2019 |
09h00 |
503 |
119H1382 |
161250423146 |
HỒ
TẤN |
TÀI |
26/07/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
B202 |
15/09/2019 |
10h30 |
504 |
119158 |
161250513526 |
PHẠM
Đ̀NH |
TÀI |
04/02/1998 |
Tiếng Anh |
A206 |
15/09/2019 |
07h00 |
505 |
119TDC388 |
161250513526 |
PHẠM
Đ̀NH |
TÀI |
04/02/1998 |
Tin học
đại cương |
A302 |
15/09/2019 |
09h00 |
506 |
119H1381 |
161250513526 |
PHẠM
Đ̀NH |
TÀI |
04/02/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
B202 |
15/09/2019 |
10h30 |
507 |
119159 |
161250513437 |
LÊ
THẾ |
TAM |
22/01/1997 |
Tiếng Anh |
A206 |
15/09/2019 |
07h00 |
508 |
119TDC390 |
161250513437 |
LÊ
THẾ |
TAM |
22/01/1997 |
Tin học
đại cương |
A302 |
15/09/2019 |
09h00 |
509 |
119H3446 |
161250513437 |
LÊ
THẾ |
TAM |
22/01/1997 |
MathLab |
PMT1 |
15/09/2019 |
10h30 |
510 |
119161 |
151250513342 |
PHAN
THANH |
TÂM |
22/12/1997 |
Tiếng Anh |
A206 |
15/09/2019 |
07h00 |
511 |
119TDC391 |
151250513342 |
PHAN
THANH |
TÂM |
22/12/1997 |
Tin học
đại cương |
A302 |
15/09/2019 |
09h00 |
512 |
119H3447 |
151250513342 |
PHAN
THANH |
TÂM |
22/12/1997 |
MathLab |
PMT1 |
15/09/2019 |
10h30 |
513 |
119160 |
161250533538 |
NGUYỄN
THÀNH |
TÂM |
20/09/1998 |
Tiếng Anh |
A206 |
15/09/2019 |
07h00 |
514 |
119162 |
151250433150 |
MAI
NGỌC |
TÂN |
04/03/1997 |
Tiếng Anh |
A207 |
15/09/2019 |
07h00 |
515 |
119163 |
151250443239 |
HỒ
VĂN |
TÂN |
20/04/1997 |
Tiếng Anh |
A207 |
15/09/2019 |
07h00 |
516 |
119164 |
161250513140 |
VƠ
VĂN |
TIÊN |
13/04/1998 |
Tiếng Anh |
A207 |
15/09/2019 |
07h00 |
517 |
119TDC392 |
161250513140 |
VƠ
VĂN |
TIÊN |
13/04/1998 |
Tin học
đại cương |
A302 |
15/09/2019 |
09h00 |
518 |
119H4270 |
161250513140 |
VƠ
VĂN |
TIÊN |
13/04/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
15/09/2019 |
13h30 |
519 |
119TDC394 |
151250413245 |
VƠ
VĂN |
TIẾN |
04/11/1997 |
Tin học
đại cương |
A302 |
15/09/2019 |
09h00 |
520 |
119H1383 |
151250413245 |
VƠ
VĂN |
TIẾN |
04/11/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
B202 |
15/09/2019 |
10h30 |
521 |
119TDC393 |
161250723116 |
LÊ
THIÊN |
TIẾN |
22/07/1998 |
Tin học
đại cương |
A302 |
15/09/2019 |
09h00 |
522 |
119H4271 |
161250723116 |
LÊ
THIÊN |
TIẾN |
22/07/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
15/09/2019 |
13h30 |
523 |
119165 |
161250643119 |
LÊ
Đ̀NH |
TÍN |
24/06/1997 |
Tiếng Anh |
A207 |
15/09/2019 |
07h00 |
524 |
119TDC395 |
161250643119 |
LÊ
Đ̀NH |
TÍN |
24/06/1997 |
Tin học
đại cương |
A302 |
15/09/2019 |
09h00 |
525 |
119H1384 |
161250643119 |
LÊ
Đ̀NH |
TÍN |
24/06/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
B202 |
15/09/2019 |
10h30 |
526 |
119166 |
141250532149 |
Nguyễn
Hữu |
T́nh |
28/02/1996 |
Tiếng Anh |
A207 |
15/09/2019 |
07h00 |
527 |
119TDC396 |
161250443131 |
PHẠM
MINH |
TOÀN |
10/06/1997 |
Tin học
đại cương |
A302 |
15/09/2019 |
09h00 |
528 |
119H2418 |
161250443131 |
PHẠM
MINH |
TOÀN |
10/06/1997 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
15/09/2019 |
13h30 |
529 |
119TDC397 |
161250523124 |
NGUYỄN
LÊ |
TÚ |
07/07/1997 |
Tin học
đại cương |
A302 |
15/09/2019 |
09h00 |
530 |
119H4272 |
161250523124 |
NGUYỄN
LÊ |
TÚ |
07/07/1997 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
15/09/2019 |
13h30 |
531 |
119TDC398 |
161250513153 |
PHẠM NGỌC |
TÚ |
20/06/1998 |
Tin học
đại cương |
A302 |
15/09/2019 |
09h00 |
532 |
119H4273 |
161250513153 |
PHẠM NGỌC |
TÚ |
20/06/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
15/09/2019 |
13h30 |
533 |
119TDC401 |
161250433163 |
Nguyễn
Hữu |
Tuấn |
12/08/1995 |
Tin học
đại cương |
A302 |
15/09/2019 |
09h00 |
534 |
119H4275 |
161250433163 |
Nguyễn
Hữu |
Tuấn |
12/08/1995 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
15/09/2019 |
13h30 |
535 |
119TDC402 |
151250413453 |
TRẦN
MINH |
TUẤN |
24/07/1997 |
Tin học
đại cương |
A303 |
15/09/2019 |
09h00 |
536 |
119H4276 |
151250413453 |
TRẦN
MINH |
TUẤN |
24/07/1997 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
15/09/2019 |
13h30 |
537 |
119171 |
161250513150 |
PHẠM
VĂN |
TUẤN |
24/08/1997 |
Tiếng Anh |
A207 |
15/09/2019 |
07h00 |
538 |
119TDC405 |
161250513150 |
PHẠM
VĂN |
TUẤN |
24/08/1997 |
Tin học
đại cương |
A303 |
15/09/2019 |
09h00 |
539 |
119H2419 |
161250513150 |
PHẠM
VĂN |
TUẤN |
24/08/1997 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
15/09/2019 |
13h30 |
540 |
119168 |
161250423461 |
LÊ
ANH |
TUẤN |
24/02/1998 |
Tiếng Anh |
A207 |
15/09/2019 |
07h00 |
541 |
119169 |
161250433156 |
NGUYỄN HOÀNG |
TUẤN |
08/03/1998 |
Tiếng Anh |
A207 |
15/09/2019 |
07h00 |
542 |
119TDC404 |
161250423560 |
NGUYỄN
VĂN |
TUẤN |
30/04/1998 |
Tin học
đại cương |
A303 |
15/09/2019 |
09h00 |
543 |
119H1385 |
161250423560 |
NGUYỄN
VĂN |
TUẤN |
30/04/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
B202 |
15/09/2019 |
10h30 |
544 |
119167 |
161250433255 |
Nguyễn
Ngọc |
Tuấn |
01/06/1998 |
Tiếng Anh |
A207 |
15/09/2019 |
07h00 |
545 |
119TDC403 |
161250433255 |
Nguyễn
Ngọc |
Tuấn |
01/06/1998 |
Tin học
đại cương |
A303 |
15/09/2019 |
09h00 |
546 |
119H4277 |
161250433255 |
Nguyễn
Ngọc |
Tuấn |
01/06/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
15/09/2019 |
13h30 |
547 |
119170 |
161250513536 |
TRẦN
HỮU ANH |
TUẤN |
26/08/1998 |
Tiếng Anh |
A207 |
15/09/2019 |
07h00 |
548 |
119TDC399 |
161250513536 |
TRẦN
HỮU ANH |
TUẤN |
26/08/1998 |
Tin học
đại cương |
A302 |
15/09/2019 |
09h00 |
549 |
119H3448 |
161250513536 |
TRẦN
HỮU ANH |
TUẤN |
26/08/1998 |
MathLab |
PMT1 |
15/09/2019 |
10h30 |
550 |
119TDC406 |
161250443237 |
Trần
Anh |
Tuấn |
18/10/1998 |
Tin học
đại cương |
A303 |
15/09/2019 |
09h00 |
551 |
119H2420 |
161250443237 |
Trần
Anh |
Tuấn |
18/10/1998 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
15/09/2019 |
13h30 |
552 |
119TDC400 |
161250613173 |
Lê Phúc Anh |
Tuấn |
27/11/1998 |
Tin học
đại cương |
A302 |
15/09/2019 |
09h00 |
553 |
119H4274 |
161250613173 |
Lê Phúc Anh |
Tuấn |
27/11/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
15/09/2019 |
13h30 |
554 |
119172 |
151250543138 |
NGUYỄN
THANH |
TÙNG |
01/04/1997 |
Tiếng Anh |
A207 |
15/09/2019 |
07h00 |
555 |
119173 |
161250533351 |
TRƯƠNG
THANH |
TÙNG |
04/11/1998 |
Tiếng Anh |
A207 |
15/09/2019 |
07h00 |
556 |
119TDC407 |
161250413159 |
Phan
Xuân |
Tùng |
14/11/1998 |
Tin học
đại cương |
A303 |
15/09/2019 |
09h00 |
557 |
119H2421 |
161250413159 |
Phan
Xuân |
Tùng |
14/11/1998 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
15/09/2019 |
13h30 |
558 |
119174 |
161250533549 |
TRẦN
VĂN |
TUYẾN |
13/03/1998 |
Tiếng Anh |
A207 |
15/09/2019 |
07h00 |
559 |
119175 |
161250733148 |
HUỲNH
THỊ |
TUYẾT |
22/03/1998 |
Tiếng Anh |
A207 |
15/09/2019 |
07h00 |
560 |
119176 |
161250423261 |
ĐOÀN
NGỌC |
TƯ |
26/08/1997 |
Tiếng Anh |
A207 |
15/09/2019 |
07h00 |
561 |
119TDC408 |
161250423261 |
ĐOÀN
NGỌC |
TƯ |
26/08/1997 |
Tin học
đại cương |
A303 |
15/09/2019 |
09h00 |
562 |
119H1386 |
161250423261 |
ĐOÀN
NGỌC |
TƯ |
26/08/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
B202 |
15/09/2019 |
10h30 |
563 |
119TDC409 |
161250613140 |
Phan
Ngọc |
Thạch |
10/02/1998 |
Tin học
đại cương |
A303 |
15/09/2019 |
09h00 |
564 |
119H1387 |
161250613140 |
Phan
Ngọc |
Thạch |
10/02/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
B202 |
15/09/2019 |
10h30 |
565 |
119TDC410 |
151250433152 |
TRƯƠNG
VĂN |
THÁI |
07/08/1997 |
Tin học
đại cương |
A303 |
15/09/2019 |
09h00 |
566 |
119H4278 |
151250433152 |
TRƯƠNG
VĂN |
THÁI |
07/08/1997 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
15/09/2019 |
13h30 |
567 |
119TDC411 |
161250523114 |
ĐÀO
VIẾT |
THANH |
10/08/1997 |
Tin học
đại cương |
A303 |
15/09/2019 |
09h00 |
568 |
119H4279 |
161250523114 |
ĐÀO
VIẾT |
THANH |
10/08/1997 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
15/09/2019 |
13h30 |
569 |
119177 |
161250443126 |
PHẠM
VIỄN |
THANH |
26/03/1998 |
Tiếng Anh |
A207 |
15/09/2019 |
07h00 |
570 |
119178 |
161250423544 |
Vơ
Văn |
Thanh |
28/04/1998 |
Tiếng Anh |
A207 |
15/09/2019 |
07h00 |
571 |
119TDC412 |
161250423544 |
Vơ
Văn |
Thanh |
28/04/1998 |
Tin học
đại cương |
A303 |
15/09/2019 |
09h00 |
572 |
119H1388 |
161250423544 |
Vơ
Văn |
Thanh |
28/04/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
B202 |
15/09/2019 |
10h30 |
573 |
119179 |
161250423451 |
TRỊNH
LƯƠNG |
THÀNH |
09/08/1996 |
Tiếng Anh |
A207 |
15/09/2019 |
07h00 |
574 |
119TDC414 |
161250423451 |
TRỊNH
LƯƠNG |
THÀNH |
09/08/1996 |
Tin học
đại cương |
A303 |
15/09/2019 |
09h00 |
575 |
119H1389 |
161250423451 |
TRỊNH
LƯƠNG |
THÀNH |
09/08/1996 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
B202 |
15/09/2019 |
10h30 |
576 |
119TDC413 |
161250433147 |
ĐỖ
VĂN |
THÀNH |
11/01/1998 |
Tin học
đại cương |
A303 |
15/09/2019 |
09h00 |
577 |
119H4280 |
161250433147 |
ĐỖ
VĂN |
THÀNH |
11/01/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
15/09/2019 |
13h30 |
578 |
119TDC415 |
161250413163 |
Đỗ
Bá |
Thánh |
30/05/1997 |
Tin học
đại cương |
A303 |
15/09/2019 |
09h00 |
579 |
119H1390 |
161250413163 |
Đỗ
Bá |
Thánh |
30/05/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
B202 |
15/09/2019 |
10h30 |
580 |
119180 |
161250533340 |
PHẠM
VĂN |
THẢO |
09/01/1998 |
Tiếng Anh |
A207 |
15/09/2019 |
07h00 |
581 |
119183 |
161250423253 |
LÊ
ĐỨC |
THẢO |
23/02/1998 |
Tiếng Anh |
A207 |
15/09/2019 |
07h00 |
582 |
119TDC417 |
161250423253 |
LÊ
ĐỨC |
THẢO |
23/02/1998 |
Tin học
đại cương |
A303 |
15/09/2019 |
09h00 |
583 |
119H1391 |
161250423253 |
LÊ
ĐỨC |
THẢO |
23/02/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
B202 |
15/09/2019 |
10h30 |
584 |
119182 |
161250533241 |
LÊ
VĂN |
THẢO |
12/03/1998 |
Tiếng Anh |
A207 |
15/09/2019 |
07h00 |
585 |
119181 |
161250433148 |
NGUYỄN
VĂN |
THẢO |
11/04/1998 |
Tiếng Anh |
A207 |
15/09/2019 |
07h00 |
586 |
119TDC416 |
161250433148 |
NGUYỄN
VĂN |
THẢO |
11/04/1998 |
Tin học
đại cương |
A303 |
15/09/2019 |
09h00 |
587 |
119H4281 |
161250433148 |
NGUYỄN
VĂN |
THẢO |
11/04/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
15/09/2019 |
13h30 |
588 |
119TDC419 |
151250433154 |
THÁI
HOÀNG |
THẮNG |
02/04/1996 |
Tin học
đại cương |
A303 |
15/09/2019 |
09h00 |
589 |
119H1392 |
151250433154 |
THÁI
HOÀNG |
THẮNG |
02/04/1996 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
B202 |
15/09/2019 |
10h30 |
590 |
119184 |
161250653108 |
NGÔ
QUỐC |
THẮNG |
15/02/1998 |
Tiếng Anh |
A207 |
15/09/2019 |
07h00 |
591 |
119185 |
161250433145 |
HOÀNG
VĂN |
THẮNG |
17/02/1998 |
Tiếng Anh |
A207 |
15/09/2019 |
07h00 |
592 |
119TDC418 |
161250433145 |
HOÀNG
VĂN |
THẮNG |
17/02/1998 |
Tin học
đại cương |
A303 |
15/09/2019 |
09h00 |
593 |
119H4282 |
161250433145 |
HOÀNG
VĂN |
THẮNG |
17/02/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
15/09/2019 |
13h30 |
594 |
119186 |
161250533541 |
PHAN
VĂN |
THÂN |
20/11/1998 |
Tiếng Anh |
A207 |
15/09/2019 |
07h00 |
595 |
119187 |
161250663104 |
LÊ
TẤN |
THIÊN |
05/06/1998 |
Tiếng Anh |
A207 |
15/09/2019 |
07h00 |
596 |
119TDC420 |
161250663104 |
LÊ
TẤN |
THIÊN |
05/06/1998 |
Tin học
đại cương |
A303 |
15/09/2019 |
09h00 |
597 |
119H1393 |
161250663104 |
LÊ
TẤN |
THIÊN |
05/06/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
B202 |
15/09/2019 |
10h30 |
598 |
119TDC422 |
151250523140 |
TỪ
QUỐC |
THIỆN |
14/11/1996 |
Tin học
đại cương |
A303 |
15/09/2019 |
09h00 |
599 |
119H4284 |
151250523140 |
TỪ
QUỐC |
THIỆN |
14/11/1996 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
15/09/2019 |
13h30 |
600 |
119TDC421 |
161250433149 |
LÊ
Đ̀NH |
THIỆN |
08/01/1998 |
Tin học
đại cương |
A303 |
15/09/2019 |
09h00 |
601 |
119H4283 |
161250433149 |
LÊ
Đ̀NH |
THIỆN |
08/01/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
15/09/2019 |
13h30 |
602 |
119188 |
161250613144 |
PHẠM
HỮU |
THIỆN |
07/06/1998 |
Tiếng Anh |
A207 |
15/09/2019 |
07h00 |
603 |
119189 |
161250433150 |
HỨA
NHẬT |
THỊNH |
20/04/1998 |
Tiếng Anh |
A207 |
15/09/2019 |
07h00 |
604 |
119TDC423 |
161250433150 |
HỨA
NHẬT |
THỊNH |
20/04/1998 |
Tin học
đại cương |
A303 |
15/09/2019 |
09h00 |
605 |
119H4285 |
161250433150 |
HỨA
NHẬT |
THỊNH |
20/04/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
15/09/2019 |
13h30 |
606 |
119TDC424 |
161250413246 |
ĐOÀN
PHƯƠNG |
THOẠI |
24/02/1997 |
Tin học
đại cương |
A303 |
15/09/2019 |
09h00 |
607 |
119H2422 |
161250413246 |
ĐOÀN
PHƯƠNG |
THOẠI |
24/02/1997 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
15/09/2019 |
13h30 |
608 |
119190 |
161250513528 |
HỒ
KIM |
THÔNG |
28/08/1998 |
Tiếng Anh |
A207 |
15/09/2019 |
07h00 |
609 |
119192 |
151250743119 |
PHAN
THANH |
THUẬN |
26/08/1996 |
Tiếng Anh |
A207 |
15/09/2019 |
07h00 |
610 |
119193 |
161250533445 |
Nguyễn
Đức |
Thuận |
07/08/1997 |
Tiếng Anh |
A207 |
15/09/2019 |
07h00 |
611 |
119191 |
161250413146 |
HUỲNH PHẠM QUÍ |
THUẬN |
12/06/1998 |
Tiếng Anh |
A207 |
15/09/2019 |
07h00 |
612 |
119TDC425 |
161250513139 |
NGUYỄN
KHẮC |
THUẬN |
25/11/1998 |
Tin học
đại cương |
A303 |
15/09/2019 |
09h00 |
613 |
119H4286 |
161250513139 |
NGUYỄN
KHẮC |
THUẬN |
25/11/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
15/09/2019 |
13h30 |
614 |
119194 |
151250533350 |
LÊ
THÀNH |
THUẬT |
12/08/1997 |
Tiếng Anh |
A207 |
15/09/2019 |
07h00 |
615 |
119TDC426 |
151250613169 |
Trần
Trí |
Thức |
25/12/1994 |
Tin học
đại cương |
A303 |
15/09/2019 |
09h00 |
616 |
119H4287 |
151250613169 |
Trần
Trí |
Thức |
25/12/1994 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
PMT3 |
15/09/2019 |
13h30 |
617 |
119195 |
161250713111 |
NGÔ
VĂN |
THƯƠNG |
09/09/1998 |
Tiếng Anh |
A207 |
15/09/2019 |
07h00 |
618 |
119TDC427 |
161250713111 |
NGÔ
VĂN |
THƯƠNG |
09/09/1998 |
Tin học
đại cương |
A303 |
15/09/2019 |
09h00 |
619 |
119H4288 |
161250713111 |
NGÔ
VĂN |
THƯƠNG |
09/09/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
B202 |
15/09/2019 |
13h30 |
620 |
119196 |
161250533446 |
NGUYỄN
THỌ |
THƯỞNG |
26/02/1998 |
Tiếng Anh |
A207 |
15/09/2019 |
07h00 |
621 |
119197 |
151250743124 |
ĐỖ
MINH |
TRẠNG |
10/04/1997 |
Tiếng Anh |
A207 |
15/09/2019 |
07h00 |
622 |
119198 |
151250413448 |
BÙI
ÁI |
TRÍ |
10/10/1996 |
Tiếng Anh |
A207 |
15/09/2019 |
07h00 |
623 |
119TDC428 |
161250443231 |
PHAN
Đ̀NH |
TRÍ |
15/01/1998 |
Tin học
đại cương |
A303 |
15/09/2019 |
09h00 |
624 |
119H4289 |
161250443231 |
PHAN
Đ̀NH |
TRÍ |
15/01/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
B202 |
15/09/2019 |
13h30 |
625 |
119TDC429 |
161250513144 |
NGUYỄN
TẤN |
TRỌNG |
01/01/1997 |
Tin học
đại cương |
A303 |
15/09/2019 |
09h00 |
626 |
119H3449 |
161250513144 |
NGUYỄN
TẤN |
TRỌNG |
01/01/1997 |
MathLab |
PMT1 |
15/09/2019 |
10h30 |
627 |
119TDC430 |
151250423256 |
LÊ
ĐỨC |
TRỌNG |
02/12/1997 |
Tin học
đại cương |
A303 |
15/09/2019 |
09h00 |
628 |
119H1394 |
151250423256 |
LÊ
ĐỨC |
TRỌNG |
02/12/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
B202 |
15/09/2019 |
10h30 |
629 |
119TDC431 |
161250443234 |
TRẦN
HỮU |
TRỌNG |
27/07/1998 |
Tin học
đại cương |
A303 |
15/09/2019 |
09h00 |
630 |
119H2423 |
161250443234 |
TRẦN
HỮU |
TRỌNG |
27/07/1998 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
15/09/2019 |
13h30 |
631 |
119199 |
151250513546 |
HUỲNH VĂN MINH |
TRUNG |
16/04/1997 |
Tiếng Anh |
A207 |
15/09/2019 |
07h00 |
632 |
119TDC434 |
151250513546 |
HUỲNH VĂN MINH |
TRUNG |
16/04/1997 |
Tin học
đại cương |
A303 |
15/09/2019 |
09h00 |
633 |
119H3452 |
151250513546 |
HUỲNH VĂN MINH |
TRUNG |
16/04/1997 |
MathLab |
PMT1 |
15/09/2019 |
10h30 |
634 |
119TDC432 |
161250513533 |
NGUYỄN
Đ̀NH |
TRUNG |
15/08/1997 |
Tin học
đại cương |
A303 |
15/09/2019 |
09h00 |
635 |
119TDC437 |
161250513533 |
NGUYỄN
Đ̀NH |
TRUNG |
15/08/1997 |
Tin học
đại cương |
A303 |
15/09/2019 |
09h00 |
636 |
119H1397 |
161250513533 |
NGUYỄN
Đ̀NH |
TRUNG |
15/08/1997 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
B202 |
15/09/2019 |
10h30 |
637 |
119H3450 |
161250513533 |
NGUYỄN
Đ̀NH |
TRUNG |
15/08/1997 |
MathLab |
PMT1 |
15/09/2019 |
10h30 |
638 |
119TDC435 |
161250423259 |
TRƯƠNG
THÀNH |
TRUNG |
09/04/1998 |
Tin học
đại cương |
A303 |
15/09/2019 |
09h00 |
639 |
119H1395 |
161250423259 |
TRƯƠNG
THÀNH |
TRUNG |
09/04/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
B202 |
15/09/2019 |
10h30 |
640 |
119TDC433 |
161250513146 |
Phạm
Ngọc |
Trung |
10/04/1998 |
Tin học
đại cương |
A303 |
15/09/2019 |
09h00 |
641 |
119H3451 |
161250513146 |
Phạm
Ngọc |
Trung |
10/04/1998 |
MathLab |
PMT1 |
15/09/2019 |
10h30 |
642 |
119TDC436 |
161250423458 |
VƯƠNG
THANH |
TRUNG |
17/04/1998 |
Tin học
đại cương |
A303 |
15/09/2019 |
09h00 |
643 |
119H1396 |
161250423458 |
VƯƠNG
THANH |
TRUNG |
17/04/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
B202 |
15/09/2019 |
10h30 |
644 |
119TDC438 |
161250523119 |
LÊ
THANH |
TRƯNG |
24/01/1998 |
Tin học
đại cương |
A303 |
15/09/2019 |
09h00 |
645 |
119H1398 |
161250523119 |
LÊ
THANH |
TRƯNG |
24/01/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
B202 |
15/09/2019 |
10h30 |
646 |
119200 |
161250513446 |
HUỲNH
PHỤC |
TRƯƠNG |
09/03/1998 |
Tiếng Anh |
A207 |
15/09/2019 |
07h00 |
647 |
119TDC439 |
161250513446 |
HUỲNH
PHỤC |
TRƯƠNG |
09/03/1998 |
Tin học
đại cương |
A303 |
15/09/2019 |
09h00 |
648 |
119H3453 |
161250513446 |
HUỲNH
PHỤC |
TRƯƠNG |
09/03/1998 |
MathLab |
PMT1 |
15/09/2019 |
10h30 |
649 |
119201 |
161250533248 |
NGUYỄN
VĂN |
TRƯỜNG |
12/03/1998 |
Tiếng Anh |
A207 |
15/09/2019 |
07h00 |
650 |
119202 |
161250423367 |
NGUYỄN
PHƯỚC |
VANG |
02/07/1997 |
Tiếng Anh |
A207 |
15/09/2019 |
07h00 |
651 |
119TDC440 |
161250733149 |
NGUYỄN THỊ
CẨM |
VÂN |
14/12/1998 |
Tin học
đại cương |
A303 |
15/09/2019 |
09h00 |
652 |
119H4290 |
161250733149 |
NGUYỄN THỊ
CẨM |
VÂN |
14/12/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
B202 |
15/09/2019 |
13h30 |
653 |
119203 |
151250533259 |
PHAN
THANH |
VIỆT |
25/11/1996 |
Tiếng Anh |
A207 |
15/09/2019 |
07h00 |
654 |
119TDC444 |
161250423466 |
LÊ
QUỐC |
VIỆT |
03/08/1997 |
Tin học
đại cương |
A303 |
15/09/2019 |
09h00 |
655 |
119H2424 |
161250423466 |
LÊ
QUỐC |
VIỆT |
03/08/1997 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
15/09/2019 |
13h30 |
656 |
119206 |
161250533461 |
TRẦN QUỐC |
VIỆT |
05/11/1997 |
Tiếng Anh |
A207 |
15/09/2019 |
07h00 |
657 |
119205 |
161250433158 |
VƠ
MẬU |
VIỆT |
03/01/1998 |
Tiếng Anh |
A207 |
15/09/2019 |
07h00 |
658 |
119TDC441 |
161250433158 |
VƠ
MẬU |
VIỆT |
03/01/1998 |
Tin học
đại cương |
A303 |
15/09/2019 |
09h00 |
659 |
119H4291 |
161250433158 |
VƠ
MẬU |
VIỆT |
03/01/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
B202 |
15/09/2019 |
13h30 |
660 |
119204 |
161250423368 |
NGUYỄN
ĐỨC |
VIỆT |
20/05/1998 |
Tiếng Anh |
A207 |
15/09/2019 |
07h00 |
661 |
119TDC443 |
161250423368 |
NGUYỄN
ĐỨC |
VIỆT |
20/05/1998 |
Tin học
đại cương |
A303 |
15/09/2019 |
09h00 |
662 |
119H1399 |
161250423368 |
NGUYỄN
ĐỨC |
VIỆT |
20/05/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
B202 |
15/09/2019 |
10h30 |
663 |
119TDC442 |
161250433157 |
Đoàn
Ngọc |
Việt |
20/10/1998 |
Tin học
đại cương |
A303 |
15/09/2019 |
09h00 |
664 |
119H4292 |
161250433157 |
Đoàn
Ngọc |
Việt |
20/10/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
B202 |
15/09/2019 |
13h30 |
665 |
119TDC445 |
151250513352 |
HUỲNH
QUỐC |
VINH |
15/06/1997 |
Tin học
đại cương |
A303 |
15/09/2019 |
09h00 |
666 |
119H3454 |
151250513352 |
HUỲNH
QUỐC |
VINH |
15/06/1997 |
MathLab |
PMT1 |
15/09/2019 |
10h30 |
667 |
119TDC446 |
161250443140 |
ĐẶNG
NGỌC |
VINH |
30/07/1998 |
Tin học
đại cương |
A303 |
15/09/2019 |
09h00 |
668 |
119H2425 |
161250443140 |
ĐẶNG
NGỌC |
VINH |
30/07/1998 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
15/09/2019 |
13h30 |
669 |
119207 |
151250533461 |
HUỲNH
TẤN |
VĨNH |
07/08/1997 |
Tiếng Anh |
A207 |
15/09/2019 |
07h00 |
670 |
119TDC449 |
161250413360 |
PHẠM |
VŨ |
10/10/1997 |
Tin học
đại cương |
A303 |
15/09/2019 |
09h00 |
671 |
119H2427 |
161250413360 |
PHẠM |
VŨ |
10/10/1997 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
15/09/2019 |
13h30 |
672 |
119210 |
161250543135 |
Huỳnh Tấn |
Vũ |
06/04/1998 |
Tiếng Anh |
A207 |
15/09/2019 |
07h00 |
673 |
119209 |
161250533155 |
Hoàng
Viết |
Vũ |
19/07/1998 |
Tiếng Anh |
A207 |
15/09/2019 |
07h00 |
674 |
119TDC447 |
161250423566 |
NGUYỄN
HOÀNG |
VŨ |
27/11/1998 |
Tin học
đại cương |
A303 |
15/09/2019 |
09h00 |
675 |
119H1400 |
161250423566 |
NGUYỄN
HOÀNG |
VŨ |
27/11/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
B202 |
15/09/2019 |
10h30 |
676 |
119208 |
161250443241 |
NGUYỄN
HOÀI |
VŨ |
20/12/1998 |
Tiếng Anh |
A207 |
15/09/2019 |
07h00 |
677 |
119TDC448 |
161250443241 |
NGUYỄN
HOÀI |
VŨ |
20/12/1998 |
Tin học
đại cương |
A303 |
15/09/2019 |
09h00 |
678 |
119H2426 |
161250443241 |
NGUYỄN
HOÀI |
VŨ |
20/12/1998 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
15/09/2019 |
13h30 |
679 |
119211 |
161250533554 |
HOÀNG LÊ THIÊN |
VƯƠNG |
13/09/1997 |
Tiếng Anh |
A207 |
15/09/2019 |
07h00 |
680 |
119TDC450 |
161250713113 |
MAI
THỊ TƯỜNG |
VY |
10/01/1998 |
Tin học
đại cương |
A303 |
15/09/2019 |
09h00 |
681 |
119H4293 |
161250713113 |
MAI
THỊ TƯỜNG |
VY |
10/01/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
B202 |
15/09/2019 |
13h30 |
682 |
119212 |
161250733150 |
Nguyễn
Đan |
Vy |
20/08/1998 |
Tiếng Anh |
A207 |
15/09/2019 |
07h00 |
683 |
119TDC451 |
161250733150 |
Nguyễn
Đan |
Vy |
20/08/1998 |
Tin học
đại cương |
A303 |
15/09/2019 |
09h00 |
684 |
119H4294 |
161250733150 |
Nguyễn
Đan |
Vy |
20/08/1998 |
Tin học
văn pḥng nâng cao |
B202 |
15/09/2019 |
13h30 |
685 |
119213 |
161250413165 |
Nguyễn
Triệu |
Vỹ |
20/01/1998 |
Tiếng Anh |
A207 |
15/09/2019 |
07h00 |
686 |
119214 |
161250443243 |
TRỊNH THẾ |
VỸ |
02/10/1998 |
Tiếng Anh |
A207 |
15/09/2019 |
07h00 |
687 |
119TDC452 |
161250443243 |
TRỊNH THẾ |
VỸ |
02/10/1998 |
Tin học
đại cương |
A303 |
15/09/2019 |
09h00 |
688 |
119H2428 |
161250443243 |
TRỊNH THẾ |
VỸ |
02/10/1998 |
Vẽ trên máy
tính với Pro-Engineer |
B202 |
15/09/2019 |
13h30 |
689 |
119215 |
161250433160 |
Nguyễn
Thành |
Xuân |
05/07/1998 |
Tiếng Anh |
A207 |
15/09/2019 |
07h00 |
690 |
119TDC453 |
161250433160 |
Nguyễn
Thành |
Xuân |
05/07/1998 |
Tin học
đại cương |
A303 |
15/09/2019 |
09h00 |
691 |
119H1401 |
161250433160 |
Nguyễn
Thành |
Xuân |
05/07/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
B202 |
15/09/2019 |
10h30 |
692 |
119TDC454 |
161250423167 |
TRẦN
NHƯ |
Ư |
20/11/1998 |
Tin học
đại cương |
A303 |
15/09/2019 |
09h00 |
693 |
119H1402 |
161250423167 |
TRẦN
NHƯ |
Ư |
20/11/1998 |
Vẽ trên máy
tính với AutoCad |
B202 |
15/09/2019 |
10h30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
cộng danh sách có 693 lượt sinh viên dự thi. |
Ngày 12 tháng 09 năm 2019 |
|
|
|
|
|
Hội đồng thi sát hạch
chuẩn đầu ra NN-TH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|